| # Vietnamese Translation for gettext-tools. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho gettext-tools. |
| # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the gettext package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gettext-tools 0.19.8-rc1\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gettext@gnu.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2020-07-26 21:56+0200\n" |
| "PO-Revision-Date: 2016-06-02 07:42+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
| |
| #: gnulib-lib/argmatch.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "invalid argument %s for %s" |
| msgstr "đối số “%s” cho “%s” không hợp lệ" |
| |
| #: gnulib-lib/argmatch.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "ambiguous argument %s for %s" |
| msgstr "đối số “%s” cho “%s” chưa rõ ràng" |
| |
| #: gnulib-lib/argmatch.c:152 |
| msgid "Valid arguments are:" |
| msgstr "Các đối số hợp lệ là:" |
| |
| #: gnulib-lib/clean-temp.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "cannot remove temporary file %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ tập tin tạm thời %s" |
| |
| #: gnulib-lib/clean-temp.c:579 |
| #, c-format |
| msgid "cannot find a temporary directory, try setting $TMPDIR" |
| msgstr "không tìm thấy thư mục tạm thời, hãy thử đặt biến $TMPDIR" |
| |
| #: gnulib-lib/clean-temp.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create a temporary directory using template \"%s\"" |
| msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời bằng cách dùng mẫu “%s”" |
| |
| #: gnulib-lib/clean-temp.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "cannot remove temporary directory %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ thư mục tạm thời %s" |
| |
| #: gnulib-lib/closeout.c:66 |
| msgid "write error" |
| msgstr "lỗi ghi" |
| |
| #: gnulib-lib/copy-file.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "error while opening %s for reading" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở %s để đọc" |
| |
| #: gnulib-lib/copy-file.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open backup file %s for writing" |
| msgstr "không thể mở tập tin sao lưu %s để ghi" |
| |
| #: gnulib-lib/copy-file.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "error reading %s" |
| msgstr "lỗi đọc %s" |
| |
| #: gnulib-lib/copy-file.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "error writing %s" |
| msgstr "lỗi ghi %s" |
| |
| #: gnulib-lib/copy-file.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "error after reading %s" |
| msgstr "gặp lỗi sau khi đọc %s" |
| |
| #: gnulib-lib/copy-file.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "preserving permissions for %s" |
| msgstr "đang bảo tồn quyền hạn cho %s" |
| |
| #: gnulib-lib/csharpcomp.c:202 gnulib-lib/javaversion.c:78 src/msginit.c:955 |
| #: src/msginit.c:1038 src/msginit.c:1207 src/msginit.c:1313 src/msginit.c:1483 |
| #: src/read-csharp.c:72 src/read-java.c:71 src/read-resources.c:73 |
| #: src/read-tcl.c:111 src/write-resources.c:79 src/x-ruby.c:134 |
| #, c-format |
| msgid "fdopen() failed" |
| msgstr "fdopen() gặp lỗi" |
| |
| #: gnulib-lib/csharpcomp.c:443 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "C# compiler not found, try installing pnet" |
| msgid "C# compiler not found, try installing mono" |
| msgstr "Không tìm thấy trình biên dịch C#, hãy thử cài đặt pnet." |
| |
| #: gnulib-lib/csharpexec.c:255 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "C# virtual machine not found, try installing pnet" |
| msgid "C# virtual machine not found, try installing mono" |
| msgstr "Không tìm thấy máy ảo C#, hãy thử cài đặt pnet." |
| |
| #: gnulib-lib/error.c:195 libgettextpo/error.c:195 |
| msgid "Unknown system error" |
| msgstr "Lỗi hệ thống không rõ" |
| |
| #: gnulib-lib/execute.c:185 gnulib-lib/execute.c:258 |
| #: gnulib-lib/spawn-pipe.c:235 gnulib-lib/spawn-pipe.c:349 |
| #: gnulib-lib/wait-process.c:290 gnulib-lib/wait-process.c:364 |
| #, c-format |
| msgid "%s subprocess failed" |
| msgstr "Tiến trình con “%s” gặp lỗi" |
| |
| #: gnulib-lib/getopt.c:278 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n" |
| msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n" |
| |
| #: gnulib-lib/getopt.c:284 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:" |
| msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" |
| msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" |
| |
| #: gnulib-lib/getopt.c:319 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" |
| msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" |
| msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" |
| |
| #: gnulib-lib/getopt.c:345 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" |
| msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n" |
| |
| #: gnulib-lib/getopt.c:360 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n" |
| msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n" |
| |
| #: gnulib-lib/getopt.c:621 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" |
| |
| #: gnulib-lib/getopt.c:636 gnulib-lib/getopt.c:682 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" |
| |
| #: gnulib-lib/javacomp.c:150 gnulib-lib/javacomp.c:174 |
| #: gnulib-lib/javacomp.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "invalid source_version argument to compile_java_class" |
| msgstr "" |
| "đối số “source_version” (phiên bản nguồn) không hợp lệ đối với " |
| "“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)" |
| |
| #: gnulib-lib/javacomp.c:221 gnulib-lib/javacomp.c:252 |
| #, c-format |
| msgid "invalid target_version argument to compile_java_class" |
| msgstr "" |
| "đối số “target_version” (phiên bản đích) không hợp lệ đối với " |
| "“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)" |
| |
| #: gnulib-lib/javacomp.c:579 src/write-csharp.c:744 src/write-java.c:1145 |
| #: src/write-java.c:1153 src/write-java.c:1181 src/write-java.c:1193 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create \"%s\"" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" |
| |
| #: gnulib-lib/javacomp.c:586 src/write-catalog.c:256 src/write-catalog.c:329 |
| #: src/write-csharp.c:753 src/write-desktop.c:183 src/write-java.c:1161 |
| #: src/write-java.c:1202 src/write-mo.c:802 src/write-mo.c:824 |
| #: src/write-qt.c:751 src/write-tcl.c:228 src/write-xml.c:76 |
| #, c-format |
| msgid "error while writing \"%s\" file" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”" |
| |
| #: gnulib-lib/javacomp.c:2436 |
| #, c-format |
| msgid "Java compiler not found, try installing gcj or set $JAVAC" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy trình biên dịch Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVAC" |
| |
| #: gnulib-lib/javaexec.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "Java virtual machine not found, try installing gij or set $JAVA" |
| msgstr "Không tìm thấy cơ chế ảo Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVA" |
| |
| #: gnulib-lib/javaversion.c:86 src/msginit.c:963 src/msginit.c:1046 |
| #: src/msginit.c:1215 src/msginit.c:1491 |
| #, c-format |
| msgid "%s subprocess I/O error" |
| msgstr "%s lỗi V/R tiến trình con" |
| |
| #: gnulib-lib/obstack.c:338 gnulib-lib/obstack.c:340 gnulib-lib/xmalloc.c:38 |
| #: gnulib-lib/xsetenv.c:37 src/msgl-check.c:563 src/po-lex.c:83 |
| #: src/po-lex.c:102 libgettextpo/gettext-po.c:1326 libgettextpo/obstack.c:338 |
| #: libgettextpo/obstack.c:340 libgettextpo/xmalloc.c:38 |
| #, c-format |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "cạn bộ nhớ" |
| |
| #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "creation of threads failed" |
| msgstr "việc tạo tuyến trình gặp lỗi" |
| |
| #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:345 gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:502 |
| #: src/msgexec.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "write to %s subprocess failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s" |
| |
| #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:366 gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:545 |
| #, c-format |
| msgid "read from %s subprocess failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc từ tiến trình con %s" |
| |
| #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "cannot set up nonblocking I/O to %s subprocess" |
| msgstr "không thể cài đặt V/R không chặn đối với tiến trình con %s" |
| |
| #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "communication with %s subprocess failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình con %s" |
| |
| #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:577 |
| #, c-format |
| msgid "%s subprocess terminated with exit code %d" |
| msgstr "tiến trình con %s đã kết thúc với mã thoát %d" |
| |
| #. TRANSLATORS: |
| #. Get translations for open and closing quotation marks. |
| #. The message catalog should translate "`" to a left |
| #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for |
| #. "'". For example, a French Unicode local should translate |
| #. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE |
| #. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE |
| #. QUOTATION MARK), respectively. |
| #. |
| #. If the catalog has no translation, we will try to |
| #. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and |
| #. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the |
| #. current locale is not Unicode, locale_quoting_style |
| #. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will |
| #. quote "like this". You should always include translations |
| #. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate |
| #. for your locale. |
| #. |
| #. If you don't know what to put here, please see |
| #. <https://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages> |
| #. and use glyphs suitable for your language. |
| #: gnulib-lib/quotearg.c:355 |
| msgid "`" |
| msgstr "“" |
| |
| #: gnulib-lib/quotearg.c:356 |
| msgid "'" |
| msgstr "”" |
| |
| #: gnulib-lib/spawn-pipe.c:141 gnulib-lib/spawn-pipe.c:144 |
| #: gnulib-lib/spawn-pipe.c:265 gnulib-lib/spawn-pipe.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create pipe" |
| msgstr "không thể tạo ống dẫn" |
| |
| #: gnulib-lib/w32spawn.h:49 |
| #, c-format |
| msgid "_open_osfhandle failed" |
| msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi" |
| |
| #: gnulib-lib/w32spawn.h:90 |
| #, c-format |
| msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed" |
| msgstr "không phục hồi được bộ mô tả tập tin %d: dup2 gặp lỗi" |
| |
| #: gnulib-lib/wait-process.c:231 gnulib-lib/wait-process.c:263 |
| #: gnulib-lib/wait-process.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "%s subprocess" |
| msgstr "%s tiến trình con" |
| |
| #: gnulib-lib/wait-process.c:282 gnulib-lib/wait-process.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "%s subprocess got fatal signal %d" |
| msgstr "%s tiến trình con nhận được tín hiệu nghiêm trọng %d" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse file %s as XML" |
| msgstr "" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:69 |
| #, c-format |
| msgid "The root element must be <%s>" |
| msgstr "Phần tử gốc không phải là <%s>" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "The element <%s> does not contain a <%s> element" |
| msgstr "Phần tử <%s> không được phép chứa một phần tử <%s>" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:104 src/cldr-plurals.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "The element <%s> does not have attribute <%s>" |
| msgstr "Phần tử <%s> không được phép có thuộc tính <%s>" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:188 src/hostname.c:206 src/msgattrib.c:415 |
| #: src/msgcat.c:360 src/msgcmp.c:206 src/msgcomm.c:352 src/msgconv.c:301 |
| #: src/msgen.c:298 src/msgexec.c:256 src/msgfilter.c:407 src/msgfmt.c:900 |
| #: src/msggrep.c:506 src/msginit.c:405 src/msgmerge.c:534 src/msgunfmt.c:421 |
| #: src/msguniq.c:320 src/recode-sr-latin.c:140 src/urlget.c:169 |
| #: src/xgettext.c:1047 |
| #, c-format |
| msgid "Try '%s --help' for more information.\n" |
| msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION...] [LOCALE RULES]...\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [CÁC TÙY CHỌN…] [CÁC QUY TẮC ĐỊA PHƯƠNG]…\n" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:197 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Extract or convert Unicode CLDR plural rules.\n" |
| "\n" |
| "If both LOCALE and RULES are specified, it reads CLDR plural rules for\n" |
| "LOCALE from RULES and print them in a form suitable for gettext use.\n" |
| "If no argument is given, it reads CLDR plural rules from the standard input.\n" |
| msgstr "" |
| "Trích hay chuyển đổi các quy tắc số nhiều CLDR\n" |
| "\n" |
| "Nếu cả ĐỊA PHƯƠNG và CÁC QUY TẮC được chỉ định, thì đọc quy tắc\n" |
| "CLDR cho ĐỊA PHƯƠNG từ CÁC QUY TẮC và in chúng theo dạng thức\n" |
| "phù hợp với các dùng gettext. Nếu không đưa ra tham số nào, nó\n" |
| "đọc quy tắc số nhiều CLDR từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:206 src/msgfmt.c:913 src/xgettext.c:1060 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" |
| "Similarly for optional arguments.\n" |
| msgstr "" |
| "Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n" |
| "Cũng vậy với đối số kiểu tùy chọn.\n" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:211 |
| #, c-format |
| msgid " -c, --cldr print plural rules in the CLDR format\n" |
| msgstr "" |
| " -c, --cldr in quy tắc số nhiều theo định dạng CLDR\n" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:213 src/hostname.c:229 src/msgattrib.c:534 |
| #: src/msgcat.c:468 src/msgcmp.c:257 src/msgcomm.c:454 src/msgconv.c:385 |
| #: src/msgen.c:381 src/msgexec.c:305 src/msgfilter.c:507 src/msgfmt.c:1066 |
| #: src/msggrep.c:624 src/msginit.c:469 src/msgmerge.c:664 src/msgunfmt.c:527 |
| #: src/msguniq.c:417 src/recode-sr-latin.c:161 src/urlget.c:185 |
| #: src/xgettext.c:1235 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid " -h, --help display this help and exit\n" |
| msgstr " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:215 src/hostname.c:231 src/msgattrib.c:536 |
| #: src/msgcat.c:470 src/msgcmp.c:259 src/msgcomm.c:456 src/msgconv.c:387 |
| #: src/msgen.c:383 src/msgexec.c:307 src/msgfilter.c:509 src/msgfmt.c:1068 |
| #: src/msggrep.c:626 src/msginit.c:471 src/msgmerge.c:666 src/msgunfmt.c:529 |
| #: src/msguniq.c:419 src/recode-sr-latin.c:164 src/urlget.c:187 |
| #: src/xgettext.c:1237 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid " -V, --version output version information and exit\n" |
| msgstr " -V, --version xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: The first placeholder is the web address of the Savannah |
| #. project of this package. The second placeholder is the bug-reporting |
| #. email address for this package. Please add _another line_ saying |
| #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation |
| #. bugs (typically your translation team's web or email address). |
| #: src/cldr-plurals.c:223 src/hostname.c:239 src/msgattrib.c:544 |
| #: src/msgcat.c:478 src/msgcmp.c:267 src/msgcomm.c:464 src/msgconv.c:395 |
| #: src/msgen.c:391 src/msgexec.c:315 src/msgfilter.c:517 src/msgfmt.c:1080 |
| #: src/msggrep.c:634 src/msginit.c:479 src/msgmerge.c:678 src/msgunfmt.c:539 |
| #: src/msguniq.c:427 src/recode-sr-latin.c:172 src/urlget.c:197 |
| #: src/xgettext.c:1247 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Report bugs in the bug tracker at <%s>\n" |
| "or by email to <%s>.\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:292 src/hostname.c:177 src/msgattrib.c:353 |
| #: src/msgcat.c:291 src/msgcmp.c:169 src/msgcomm.c:282 src/msgconv.c:242 |
| #: src/msgen.c:239 src/msgexec.c:183 src/msgfilter.c:286 src/msgfmt.c:442 |
| #: src/msggrep.c:413 src/msginit.c:269 src/msgmerge.c:370 src/msgunfmt.c:260 |
| #: src/msguniq.c:262 src/recode-sr-latin.c:107 src/urlget.c:140 |
| #: src/xgettext.c:686 |
| #, fuzzy, c-format, no-wrap |
| #| msgid "" |
| #| "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" |
| #| "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" |
| #| "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" |
| #| "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" |
| msgid "" |
| "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" |
| "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <%s>\n" |
| "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" |
| "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" |
| msgstr "" |
| "Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" |
| "Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n" |
| "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n" |
| "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:298 src/hostname.c:183 src/msgattrib.c:359 |
| #: src/msgcat.c:297 src/msgcmp.c:175 src/msgcomm.c:288 src/msgconv.c:248 |
| #: src/msgen.c:245 src/msgexec.c:189 src/msgfilter.c:292 src/msgfmt.c:448 |
| #: src/msggrep.c:419 src/msginit.c:275 src/msgmerge.c:376 src/msgunfmt.c:266 |
| #: src/msguniq.c:268 src/urlget.c:146 src/xgettext.c:692 |
| #, c-format |
| msgid "Written by %s.\n" |
| msgstr "Viết bởi %s.\n" |
| |
| #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. |
| #: src/cldr-plurals.c:298 |
| msgid "Daiki Ueno" |
| msgstr "Daiki Ueno" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "%s cannot be read" |
| msgstr "%s không thể đọc được" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "cannot extract rules for %s" |
| msgstr "không thể trích quy tắc cho %s" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "cannot parse CLDR rule" |
| msgstr "không thể phân tích quy tắc CLDR" |
| |
| #: src/cldr-plurals.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "extra operand %s" |
| msgstr "gặp một toán hạng thừa %s" |
| |
| #: src/file-list.c:53 src/msggrep.c:241 src/open-catalog.c:124 |
| #: src/read-mo.c:270 src/read-tcl.c:126 src/urlget.c:217 |
| #: src/write-desktop.c:173 src/xgettext.c:1755 src/xgettext.c:1764 |
| #: src/xgettext.c:1780 src/xgettext.c:1812 src/xgettext.c:1822 |
| #: src/xgettext.c:1839 |
| #, c-format |
| msgid "error while opening \"%s\" for reading" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để đọc" |
| |
| #: src/format-awk.c:509 src/format-boost.c:617 src/format-elisp.c:348 |
| #: src/format-gcc-internal.c:627 src/format-java-printf.c:580 |
| #: src/format-javascript.c:355 src/format-kde.c:223 src/format-librep.c:312 |
| #: src/format-lua.c:228 src/format-pascal.c:396 src/format-perl.c:582 |
| #: src/format-php.c:348 src/format-qt.c:173 src/format-smalltalk.c:147 |
| #: src/format-tcl.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "a format specification for argument %u, as in '%s', doesn't exist in '%s'" |
| msgstr "" |
| "một đặc tả định dạng cho đối số %u, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" |
| |
| #: src/format-awk.c:520 src/format-boost.c:628 src/format-elisp.c:359 |
| #: src/format-gcc-internal.c:638 src/format-java-printf.c:591 |
| #: src/format-javascript.c:366 src/format-kde.c:234 src/format-librep.c:323 |
| #: src/format-lua.c:235 src/format-pascal.c:407 src/format-perl.c:593 |
| #: src/format-php.c:359 src/format-qt.c:170 src/format-smalltalk.c:144 |
| #: src/format-tcl.c:401 |
| #, c-format |
| msgid "a format specification for argument %u doesn't exist in '%s'" |
| msgstr "một đặc tả định dạng cho đối số %u cũng không tồn tại trong “%s”" |
| |
| #: src/format-awk.c:540 src/format-boost.c:648 src/format-c.c:146 |
| #: src/format-elisp.c:379 src/format-gcc-internal.c:658 |
| #: src/format-gfc-internal.c:372 src/format-java-printf.c:611 |
| #: src/format-javascript.c:389 src/format-librep.c:343 src/format-lua.c:242 |
| #: src/format-pascal.c:427 src/format-perl.c:613 src/format-php.c:379 |
| #: src/format-python.c:527 src/format-ruby.c:959 src/format-tcl.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "format specifications in '%s' and '%s' for argument %u are not the same" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số %u không phải trùng nhau" |
| |
| #: src/format-boost.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "The directive number %u starts with | but does not end with |." |
| msgstr "" |
| "Chỉ thị số %u bắt đầu với ký hiệu ống dẫn “|” nhưng không kết thúc với “|”." |
| |
| #: src/format.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid %s format string, unlike '%s'. Reason: %s" |
| msgstr "" |
| "“%s” không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, không giống với “%s”. Lý do: " |
| "%s" |
| |
| #: src/format-c.c:36 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the token after '<' is not the name of a format " |
| "specifier macro. The valid macro names are listed in ISO C 99 section 7.8.1." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, thẻ bài nằm sau “<” không phải là tên của vĩ lệnh đặc " |
| "tả định dạng. Những tên vĩ lệnh hợp lệ được liệt kê trong ISO C 99 chương " |
| "7.8.1." |
| |
| #: src/format-c.c:39 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, the token after '<' is not followed by '>'." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, thẻ bài nằm sau “<” mà không có “>” đi theo. " |
| |
| #: src/format-c.c:42 src/format-gfc-internal.c:289 |
| #, c-format |
| msgid "The string refers to argument number %u but ignores argument number %u." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u." |
| |
| #: src/format-c.c:137 src/format-csharp.c:203 src/format-gfc-internal.c:363 |
| #: src/format-python.c:515 src/format-qt-plural.c:110 src/format-ruby.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "number of format specifications in '%s' and '%s' does not match" |
| msgstr "“%s” và “%s” không có cùng một số các đặc tả định dạng" |
| |
| #: src/format-csharp.c:85 src/format-java.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, '{' is not followed by an argument number." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu ngoặc móc mở “{” không có số đối số đi theo." |
| |
| #: src/format-csharp.c:106 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, ',' is not followed by a number." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu phẩy “,” không có một con số đi theo." |
| |
| #: src/format-csharp.c:127 src/format-java.c:192 |
| msgid "" |
| "The string ends in the middle of a directive: found '{' without matching '}'." |
| msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa chỉ thị: “{” mà không có “}” tương ứng." |
| |
| #: src/format-csharp.c:136 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The directive number %u ends with an invalid character '%c' instead of '}'." |
| msgstr "" |
| "Chỉ thị số %u kết thúc với ký tự không hợp lệ “%c” thay vì dấu ngoặc móc " |
| "đóng “}”." |
| |
| #: src/format-csharp.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "The directive number %u ends with an invalid character instead of '}'." |
| msgstr "" |
| "Chỉ thị số %u kết thúc với một ký tự không hợp lệ, thay vì dấu ngoặc móc " |
| "đóng “}”." |
| |
| #: src/format-csharp.c:158 src/format-java.c:347 |
| msgid "" |
| "The string starts in the middle of a directive: found '}' without matching " |
| "'{'." |
| msgstr "Chuỗi bắt đầu ở giữa chỉ thị: “}” mà không có “{” tương ứng." |
| |
| #: src/format-csharp.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "The string contains a lone '}' after directive number %u." |
| msgstr "Chuỗi chứa một “}” lẻ đôi nằm sau chỉ thị số %u." |
| |
| #: src/format-gcc-internal.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ." |
| |
| #: src/format-gcc-internal.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." |
| |
| #: src/format-gcc-internal.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the argument number for the precision must be " |
| "equal to %u." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, số đối số cho độ chính xác phải bằng %u." |
| |
| #: src/format-gcc-internal.c:398 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, a precision specification is not allowed before " |
| "'%c'." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, không cho phép đặc tả độ chính xác nằm trước “%c”." |
| |
| #: src/format-gcc-internal.c:406 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ." |
| |
| #: src/format-gcc-internal.c:463 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, flags are not allowed before '%c'." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép cờ nằm trước “%c”." |
| |
| #: src/format-gcc-internal.c:677 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' uses %%m but '%s' doesn't" |
| msgstr "“%s” dùng %%m nhưng “%s” thì không" |
| |
| #: src/format-gcc-internal.c:680 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not use %%m but '%s' uses %%m" |
| msgstr "“%s” không dùng %%m nhưng “%s” dùng %%m" |
| |
| #: src/format-gfc-internal.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' uses %%C but '%s' doesn't" |
| msgstr "“%s” dùng %%C còn “%s” không thế" |
| |
| #: src/format-gfc-internal.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not use %%C but '%s' uses %%C" |
| msgstr "“%s” không dùng %%C nhưng “%s” dùng %%C" |
| |
| #: src/format-invalid.h:22 |
| msgid "The string ends in the middle of a directive." |
| msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị." |
| |
| #: src/format-invalid.h:25 |
| msgid "" |
| "The string refers to arguments both through absolute argument numbers and " |
| "through unnumbered argument specifications." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi tham chiếu đến đối số bằng cả hai số tuyệt đối và đặc tả đối số không " |
| "có số." |
| |
| #: src/format-invalid.h:28 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the argument number 0 is not a positive integer." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số số 0 không phải số nguyên dương." |
| |
| #: src/format-invalid.h:30 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a positive " |
| "integer." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương." |
| |
| #: src/format-invalid.h:32 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the precision's argument number 0 is not a " |
| "positive integer." |
| msgstr "" |
| "Chỉ thị số %u chứa đối số (số 0) của độ chính xác không phải số nguyên dương." |
| |
| #: src/format-invalid.h:36 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion " |
| "specifier." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." |
| |
| #: src/format-invalid.h:37 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The character that terminates the directive number %u is not a valid " |
| "conversion specifier." |
| msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." |
| |
| #: src/format-invalid.h:40 |
| #, c-format |
| msgid "The string refers to argument number %u in incompatible ways." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi tham chiếu đến đối số có số %u bằng nhiều cách không tương thích với " |
| "nhau." |
| |
| #: src/format-java.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid date/time " |
| "style." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu ngày/giờ hợp lệ." |
| |
| #: src/format-java.c:252 src/format-java.c:286 src/format-java.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, \"%s\" is not followed by a comma." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%s” không cho phép dấu phẩy đi theo." |
| |
| #: src/format-java.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid number style." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu con số hợp lệ." |
| |
| #: src/format-java.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the argument number is not followed by a comma " |
| "and one of \"%s\", \"%s\", \"%s\", \"%s\"." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, số hiệu đối số không cho phép dấu phẩy và một trong số " |
| "của “%s”, “%s”, “%s”, “%s” theo sau." |
| |
| #: src/format-java.c:573 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, a choice contains no number." |
| msgstr "trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn không chứa con số." |
| |
| #: src/format-java.c:584 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, a choice contains a number that is not followed " |
| "by '<', '#' or '%s'." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn chứa con số mà nó không theo sau bởi " |
| "dấu “<”, “#” hay “%s” theo sau." |
| |
| #: src/format-java.c:746 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "a format specification for argument {%u}, as in '%s', doesn't exist in '%s'" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng cho đối số {%u}, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" |
| |
| #: src/format-java.c:757 |
| #, c-format |
| msgid "a format specification for argument {%u} doesn't exist in '%s'" |
| msgstr "đặc tả định dạng cho đối số {%u} không tồn tại trong “%s”" |
| |
| #: src/format-java.c:777 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "format specifications in '%s' and '%s' for argument {%u} are not the same" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số {%u} không phải cùng một thứ" |
| |
| #: src/format-java-printf.c:139 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid." |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the reference to the argument of the previous " |
| "directive is invalid." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ." |
| |
| #: src/format-java-printf.c:142 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid." |
| msgid "In the directive number %u, the precision is missing." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ." |
| |
| #: src/format-java-printf.c:145 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion " |
| #| "specifier." |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the flag '%c' is invalid for the conversion '%c'." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." |
| |
| #: src/format-java-printf.c:148 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." |
| msgid "In the directive number %u, a width is invalid for the conversion '%c'." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." |
| |
| #: src/format-java-printf.c:151 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, a precision is invalid for the conversion '%c'." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." |
| |
| #: src/format-java-printf.c:155 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion " |
| #| "specifier." |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, for the conversion '%c', the character '%c' is " |
| "not a valid conversion suffix." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." |
| |
| #: src/format-java-printf.c:156 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "The character that terminates the directive number %u is not a valid " |
| #| "conversion specifier." |
| msgid "" |
| "The character that terminates the directive number %u, for the conversion " |
| "'%c', is not a valid conversion suffix." |
| msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." |
| |
| #: src/format-kde.c:158 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The string refers to argument number %u but ignores the arguments %u and %u." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u và " |
| "%u." |
| |
| #: src/format-kde.c:242 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "a format specification for arguments %u and %u doesn't exist in '%s', only " |
| "one argument may be ignored" |
| msgstr "" |
| "một đặc tả định dạng cho tham số %u và %u không tồn tại trong “%s”, chỉ một " |
| "tham số có thể được bỏ qua" |
| |
| #: src/format-kde-kuit.c:244 src/format-kde-kuit.c:264 |
| #: src/format-kde-kuit.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "error while parsing: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi phân tích: “%s”" |
| |
| #: src/format-lisp.c:2340 src/format-lisp.c:2352 src/format-scheme.c:2365 |
| #: src/format-scheme.c:2377 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, parameter %u is of type '%s' but a parameter of " |
| "type '%s' is expected." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, tham số %u có kiểu “%s” nhưng lẽ ra phải có kiểu “%s”." |
| |
| #: src/format-lisp.c:2375 src/format-scheme.c:2400 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most " |
| "%u parameter." |
| msgid_plural "" |
| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most " |
| "%u parameters." |
| msgstr[0] "" |
| "Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u " |
| "tham số." |
| |
| #: src/format-lisp.c:2499 src/format-scheme.c:2501 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, '%c' is not followed by a digit." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không có chữ số đi theo." |
| |
| #: src/format-lisp.c:2739 src/format-scheme.c:2756 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số “%d” là âm." |
| |
| #: src/format-lisp.c:2808 |
| msgid "The string ends in the middle of a ~/.../ directive." |
| msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị kiểu “~/…/”." |
| |
| #: src/format-lisp.c:2846 src/format-lisp.c:3111 src/format-lisp.c:3228 |
| #: src/format-lisp.c:3288 src/format-lisp.c:3400 src/format-scheme.c:2842 |
| #: src/format-scheme.c:3107 src/format-scheme.c:3224 src/format-scheme.c:3322 |
| #, c-format |
| msgid "Found '~%c' without matching '~%c'." |
| msgstr "Có “~%c” mà không có “~%c” tương ứng." |
| |
| #: src/format-lisp.c:2866 src/format-scheme.c:2862 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, both the @ and the : modifiers are given." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, cả hai dấu sửa đổi “@” và “:” được đưa ra." |
| |
| #: src/format-lisp.c:2979 src/format-scheme.c:2975 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, '~:[' is not followed by two clauses, separated " |
| "by '~;'." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, “~:[” không có hai mệnh đề đi theo, định giớí bằng “~;”." |
| |
| #: src/format-lisp.c:3329 src/format-scheme.c:3265 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, '~;' is used in an invalid position." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, “~;” được dùng ở vị trí không hợp lệ." |
| |
| #: src/format-lisp.c:3435 src/format-scheme.c:3357 |
| msgid "The string refers to some argument in incompatible ways." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi tham chiếu đến một đối số nào đó bằng nhiều cách không tương thích với " |
| "nhau." |
| |
| #: src/format-lisp.c:3477 src/format-scheme.c:3399 |
| #, c-format |
| msgid "format specifications in '%s' and '%s' are not equivalent" |
| msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” không phải tương đương" |
| |
| #: src/format-lisp.c:3493 src/format-scheme.c:3415 |
| #, c-format |
| msgid "format specifications in '%s' are not a subset of those in '%s'" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng trong “%s” không phải tập hợp con của đặc tả trong “%s”" |
| |
| #: src/format-perl-brace.c:199 src/format-python-brace.c:442 |
| #: src/format-python-brace.c:455 src/format-python.c:471 src/format-ruby.c:909 |
| #: src/format-sh.c:308 |
| #, c-format |
| msgid "a format specification for argument '%s' doesn't exist in '%s'" |
| msgstr "đặc tả định dạng cho đối số “%s” không tồn tại trong “%s”" |
| |
| #: src/format-perl.c:432 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the size specifier is incompatible with the " |
| "conversion specifier '%c'." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, đặc tả kích cỡ không tương thích với đặc tả chuyển đổi " |
| "“%c”." |
| |
| #: src/format-python-brace.c:138 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a field name." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một tên trường." |
| |
| #: src/format-python-brace.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getattr argument." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getattr (lấy " |
| "thuộc tính?)." |
| |
| #: src/format-python-brace.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getitem argument." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getitem." |
| |
| #: src/format-python-brace.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, no more nesting is allowed in a format specifier." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, không cho phép lồng nhau thêm nữa trong bộ chỉ định " |
| "định dạng." |
| |
| #: src/format-python-brace.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "In the directive number %u, there is an unterminated format directive." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, có một chỉ thị định dạng chưa được kết thúc." |
| |
| #: src/format-python.c:114 src/format-ruby.c:131 |
| msgid "" |
| "The string refers to arguments both through argument names and through " |
| "unnamed argument specifications." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi tham chiếu đến đối số bằng cả hai tên đối số và đặc tả đối số không " |
| "tên." |
| |
| #: src/format-python.c:354 src/format-ruby.c:792 |
| #, c-format |
| msgid "The string refers to the argument named '%s' in incompatible ways." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi tham chiếu đến đối số tên “%s” bằng nhiều cách không tương thích với " |
| "nhau." |
| |
| #: src/format-python.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "format specifications in '%s' expect a mapping, those in '%s' expect a tuple" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng trong “%s” cần một ánh xạ, còn đặc tả trong “%s” cần một " |
| "tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ liệu)" |
| |
| #: src/format-python.c:437 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "format specifications in '%s' expect a tuple, those in '%s' expect a mapping" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng trong “%s” cần một tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ " |
| "liệu), còn đặc tả trong “%s” cần một ánh xạ" |
| |
| #: src/format-python.c:460 src/format-ruby.c:898 src/format-sh.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "a format specification for argument '%s', as in '%s', doesn't exist in '%s'" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng cho đối số “%s”, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" |
| |
| #: src/format-python.c:494 src/format-ruby.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "format specifications in '%s' and '%s' for argument '%s' are not the same" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số “%s” không phải trùng nhau" |
| |
| #: src/format-qt.c:152 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is a simple format string, but '%s' is not: it contains an 'L' flag or " |
| "a double-digit argument number" |
| msgstr "" |
| "“%s” là một chuỗi định dạng đơn giản, nhưng “%s” không phải: nó chứa một cờ " |
| "“L” hay một số kiểu đối số chữ-số-kép" |
| |
| #: src/format-ruby.c:134 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at " |
| #| "most %u parameter." |
| #| msgid_plural "" |
| #| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at " |
| #| "most %u parameters." |
| msgid "In the directive number %u, two names are given for the same argument." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u " |
| "tham số." |
| |
| #: src/format-ruby.c:137 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at " |
| #| "most %u parameter." |
| #| msgid_plural "" |
| #| "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at " |
| #| "most %u parameters." |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, two numbers are given for the same argument." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u " |
| "tham số." |
| |
| #: src/format-ruby.c:140 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid." |
| msgid "In the directive number %u, a flag is given after the width." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ." |
| |
| #: src/format-ruby.c:143 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid." |
| msgid "In the directive number %u, a flag is given after the precision." |
| msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ." |
| |
| #: src/format-ruby.c:146 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a " |
| #| "positive integer." |
| msgid "In the directive number %u, the width is given after the precision." |
| msgstr "" |
| "Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương." |
| |
| #: src/format-ruby.c:149 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative." |
| msgid "In the directive number %u, a width is given twice." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số “%d” là âm." |
| |
| #: src/format-ruby.c:152 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." |
| msgid "In the directive number %u, a precision is given twice." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." |
| |
| #: src/format-ruby.c:868 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "format specifications in '%s' expect a tuple, those in '%s' expect a " |
| #| "mapping" |
| msgid "" |
| "format specifications in '%s' expect a hash table, those in '%s' expect " |
| "individual arguments" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng trong “%s” cần một tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ " |
| "liệu), còn đặc tả trong “%s” cần một ánh xạ" |
| |
| #: src/format-ruby.c:875 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "format specifications in '%s' expect a mapping, those in '%s' expect a " |
| #| "tuple" |
| msgid "" |
| "format specifications in '%s' expect individual arguments, those in '%s' " |
| "expect a hash table" |
| msgstr "" |
| "đặc tả định dạng trong “%s” cần một ánh xạ, còn đặc tả trong “%s” cần một " |
| "tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ liệu)" |
| |
| #: src/format-sh.c:78 |
| msgid "The string refers to a shell variable with a non-ASCII name." |
| msgstr "Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có tên khác ASCII." |
| |
| #: src/format-sh.c:80 |
| msgid "" |
| "The string refers to a shell variable with complex shell brace syntax. This " |
| "syntax is unsupported here due to security reasons." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có cú pháp dấu ngoặc hệ vỏ phức tạp. Ở " |
| "đây không hỗ trợ cú pháp đó bởi vì lý do bảo mật." |
| |
| #: src/format-sh.c:82 |
| msgid "" |
| "The string refers to a shell variable whose value may be different inside " |
| "shell functions." |
| msgstr "" |
| "Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có giá trị có thể khác trong hàm trình bao." |
| |
| #: src/format-sh.c:84 |
| msgid "The string refers to a shell variable with an empty name." |
| msgstr "Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có tên rỗng." |
| |
| #: src/format-smalltalk.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "In the directive number %u, the character '%c' is not a digit between 1 and " |
| "9." |
| msgstr "Trong chỉ thị số %u, ký tự “%c” không phải chữ số nằm giữa 1 và 9." |
| |
| #: src/format-smalltalk.c:91 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The character that terminates the directive number %u is not a digit between " |
| "1 and 9." |
| msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thị số %u không phải chữ số nằm giữa 1 và 9." |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. |
| #: src/hostname.c:183 src/msgattrib.c:359 src/msgcat.c:297 src/msgconv.c:248 |
| #: src/msgen.c:245 src/msgexec.c:189 src/msgfilter.c:292 src/msggrep.c:419 |
| #: src/msginit.c:275 src/msguniq.c:268 src/recode-sr-latin.c:118 |
| #: src/urlget.c:146 |
| msgid "Bruno Haible" |
| msgstr "Bruno Haible" |
| |
| #: src/hostname.c:193 src/msginit.c:285 src/recode-sr-latin.c:127 |
| #, c-format |
| msgid "too many arguments" |
| msgstr "quá nhiều đối số" |
| |
| #: src/hostname.c:210 src/msginit.c:409 src/recode-sr-latin.c:145 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "Usage: %s [OPTION]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]\n" |
| |
| #: src/hostname.c:214 |
| #, c-format |
| msgid "Print the machine's hostname.\n" |
| msgstr "In ra tên máy của máy tính này.\n" |
| |
| #: src/hostname.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "Output format:\n" |
| msgstr "Định dạng xuất ra:\n" |
| |
| #: src/hostname.c:219 |
| #, c-format |
| msgid " -s, --short short host name\n" |
| msgstr " -s, --short tên máy ngắn\n" |
| |
| #: src/hostname.c:221 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -f, --fqdn, --long long host name, includes fully qualified " |
| "domain\n" |
| " name, and aliases\n" |
| msgstr "" |
| " -f, --fqdn, --long tên máy dài, gồm tên miền đầy đủ,\n" |
| " và biệt hiệu\n" |
| |
| #: src/hostname.c:224 |
| #, c-format |
| msgid " -i, --ip-address addresses for the hostname\n" |
| msgstr " -i, --ip-address các địa chỉ cho tên máy đó\n" |
| |
| #: src/hostname.c:227 src/msgattrib.c:532 src/msgcat.c:466 src/msgcmp.c:255 |
| #: src/msgcomm.c:452 src/msgconv.c:383 src/msgen.c:379 src/msgexec.c:303 |
| #: src/msgfilter.c:505 src/msgfmt.c:1064 src/msggrep.c:622 src/msginit.c:467 |
| #: src/msgmerge.c:662 src/msgunfmt.c:525 src/msguniq.c:415 |
| #: src/recode-sr-latin.c:158 src/urlget.c:183 src/xgettext.c:1233 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "Informative output:\n" |
| msgstr "Kết xuất thông tin:\n" |
| |
| #: src/hostname.c:258 src/hostname.c:264 src/hostname.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "could not get host name" |
| msgstr "không thể lấy tên máy" |
| |
| #: src/its.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "selector is not specified" |
| msgstr "chưa chỉ định bộ chọn" |
| |
| #: src/its.c:326 src/its.c:1635 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create XPath context" |
| msgstr "không thể tạo ngữ cảnh XPath" |
| |
| #: src/its.c:344 |
| #, c-format |
| msgid "cannot evaluate XPath expression: %s" |
| msgstr "không thể lượng giá biểu thức XPath: %s" |
| |
| #: src/its.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" node does not contain \"%s\"" |
| msgstr "nút \"%s\" không chứa \"%s\"" |
| |
| #: src/its.c:1086 |
| #, c-format |
| msgid "invalid attribute value \"%s\" for \"%s\"" |
| msgstr "giá trị thuộc tính không hợp lệ “%s” cho “%s”" |
| |
| #: src/its.c:1418 |
| #, c-format |
| msgid "the root element is not \"rules\" under namespace %s" |
| msgstr "phần tử gốc không \"quy tắc\" dưới không gian tên %s" |
| |
| #: src/its.c:1461 src/its.c:1487 src/its.c:1882 src/its.c:2003 |
| #: src/locating-rule.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read %s: %s" |
| msgstr "không thể đọc %s: %s" |
| |
| #: src/its.c:1658 |
| #, c-format |
| msgid "cannot evaluate XPath location path: %s" |
| msgstr "không thể lượng giá đường dẫn vị trí XPath: %s" |
| |
| #: src/locating-rule.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" node does not have \"%s\"" |
| msgstr "nút \"%s\" không có \"%s\"" |
| |
| #: src/locating-rule.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read XML file %s" |
| msgstr "không thể đọc tin XML “%s”" |
| |
| #: src/locating-rule.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "the root element is not \"locatingRules\"" |
| msgstr "phần tử gốc không phải là \"locatingRules\"" |
| |
| #: src/msgattrib.c:374 src/msgconv.c:263 src/msgexec.c:150 src/msgfilter.c:193 |
| #: src/msggrep.c:434 src/msginit.c:197 src/msguniq.c:283 |
| #, c-format |
| msgid "at most one input file allowed" |
| msgstr "cho phép nhiều nhất một tập tin đầu vào" |
| |
| #: src/msgattrib.c:380 src/msgcat.c:313 src/msgcomm.c:298 src/msgconv.c:269 |
| #: src/msgen.c:267 src/msgfilter.c:307 src/msgfmt.c:501 src/msgfmt.c:509 |
| #: src/msgfmt.c:524 src/msgfmt.c:546 src/msggrep.c:440 src/msgmerge.c:401 |
| #: src/msgmerge.c:406 src/msgmerge.c:411 src/msgmerge.c:416 src/msgmerge.c:437 |
| #: src/msgunfmt.c:297 src/msguniq.c:289 src/xgettext.c:702 src/xgettext.c:709 |
| #: src/xgettext.c:712 src/xgettext.c:715 src/xgettext.c:739 |
| #, c-format |
| msgid "%s and %s are mutually exclusive" |
| msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: src/msgattrib.c:419 src/msgconv.c:305 src/msggrep.c:510 src/msguniq.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:424 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Filters the messages of a translation catalog according to their attributes,\n" |
| "and manipulates the attributes.\n" |
| msgstr "" |
| "Lọc các chuỗi của phân loại thông dịch tùy theo thuộc tính,\n" |
| "cũng thao tác thuộc tính.\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:428 src/msgcat.c:381 src/msgcmp.c:224 src/msgcomm.c:372 |
| #: src/msgconv.c:313 src/msgen.c:314 src/msgexec.c:284 src/msgfilter.c:419 |
| #: src/msggrep.c:520 src/msginit.c:419 src/msgmerge.c:555 src/msgunfmt.c:433 |
| #: src/msguniq.c:340 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" |
| msgstr "" |
| "Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " |
| "ngắn.\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:431 src/msgcat.c:384 src/msgcmp.c:227 src/msgcomm.c:375 |
| #: src/msgconv.c:316 src/msgen.c:317 src/msgexec.c:287 src/msgfilter.c:422 |
| #: src/msgfmt.c:918 src/msggrep.c:523 src/msginit.c:422 src/msgmerge.c:558 |
| #: src/msgunfmt.c:447 src/msguniq.c:343 src/xgettext.c:1065 |
| #, c-format |
| msgid "Input file location:\n" |
| msgstr "Vị trí tập tin đầu vào:\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:433 src/msgconv.c:318 src/msggrep.c:525 src/msguniq.c:345 |
| #, c-format |
| msgid " INPUTFILE input PO file\n" |
| msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin PO đầu vào\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:435 src/msgcat.c:390 src/msgcmp.c:233 src/msgcomm.c:381 |
| #: src/msgconv.c:320 src/msgen.c:321 src/msgexec.c:291 src/msgfilter.c:426 |
| #: src/msgfmt.c:922 src/msggrep.c:527 src/msgmerge.c:564 src/msguniq.c:347 |
| #: src/xgettext.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -D, --directory=DIRECTORY add DIRECTORY to list for input files search\n" |
| msgstr "" |
| " -D, --directory=THƯ_MỤC thêm THƯ MỤC này vào danh sách để tìm kiếm\n" |
| " tập tin đầu vào\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:437 src/msgconv.c:322 src/msgexec.c:293 src/msgfilter.c:428 |
| #: src/msggrep.c:529 src/msgunfmt.c:451 src/msguniq.c:349 |
| #, c-format |
| msgid "If no input file is given or if it is -, standard input is read.\n" |
| msgstr "" |
| "Không đưa ra tập tin đầu vào, hay nó là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:440 src/msgcat.c:395 src/msgcomm.c:386 src/msgconv.c:325 |
| #: src/msgen.c:326 src/msgfilter.c:431 src/msgfmt.c:946 src/msggrep.c:532 |
| #: src/msginit.c:430 src/msgmerge.c:576 src/msgunfmt.c:487 src/msguniq.c:352 |
| #: src/xgettext.c:1076 |
| #, c-format |
| msgid "Output file location:\n" |
| msgstr "Vị trí tập tin đầu ra:\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:442 src/msgcat.c:397 src/msgcomm.c:388 src/msgconv.c:327 |
| #: src/msgen.c:328 src/msgfilter.c:433 src/msgfmt.c:948 src/msgfmt.c:997 |
| #: src/msgfmt.c:1016 src/msggrep.c:534 src/msgmerge.c:578 src/msgunfmt.c:489 |
| #: src/msguniq.c:354 |
| #, c-format |
| msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified file\n" |
| msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào TẬP TIN này\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:444 src/msgcat.c:399 src/msgcomm.c:390 src/msgconv.c:329 |
| #: src/msgen.c:330 src/msgfilter.c:435 src/msggrep.c:536 src/msgmerge.c:580 |
| #: src/msgunfmt.c:491 src/msguniq.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The results are written to standard output if no output file is specified\n" |
| "or if it is -.\n" |
| msgstr "" |
| "Kết quả được ghi ra đầu ra tiêu chuẩn nếu không chỉ ra tập tin kết xuất,\n" |
| "hoặc nếu nó là “-”.\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:448 src/msgcat.c:403 src/msgcomm.c:394 src/msguniq.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "Message selection:\n" |
| msgstr "Chọn chuỗi:\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --translated keep translated, remove untranslated messages\n" |
| msgstr "" |
| " --translated giữ các chuỗi đã dịch, bỏ các chuỗi chưa dịch\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --untranslated keep untranslated, remove translated messages\n" |
| msgstr "" |
| " --untranslated giữ các chuỗi chưa dịch,\n" |
| " bỏ các chuỗi đã dịch\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:454 |
| #, c-format |
| msgid " --no-fuzzy remove 'fuzzy' marked messages\n" |
| msgstr "" |
| " --no-fuzzy loại bỏ các chuỗi được đánh dấu là “fuzzy”\n" |
| " (tạm dịch), các chuỗi này trở thành đã dịch\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:456 |
| #, c-format |
| msgid " --only-fuzzy keep 'fuzzy' marked messages\n" |
| msgstr " --only-fuzzy giữ các chuỗi được đánh dấu là “fuzzy”\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:458 |
| #, c-format |
| msgid " --no-obsolete remove obsolete #~ messages\n" |
| msgstr " --no-obsolete loại bỏ các chuỗi đã cũ (có dấu #~)\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:460 |
| #, c-format |
| msgid " --only-obsolete keep obsolete #~ messages\n" |
| msgstr " --only-obsolete giữ các chuỗi đã cũ (có dấu #~)\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:463 |
| #, c-format |
| msgid "Attribute manipulation:\n" |
| msgstr "Thao tác với các thuộc tính:\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:465 |
| #, c-format |
| msgid " --set-fuzzy set all messages 'fuzzy'\n" |
| msgstr " --set-fuzzy đặt mọi chuỗi là “fuzzy” (tạm dịch)\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:467 |
| #, c-format |
| msgid " --clear-fuzzy set all messages non-'fuzzy'\n" |
| msgstr "" |
| " --clear-fuzzy đặt mọi chuỗi là không-“fuzzy” (tạm dịch)\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:469 |
| #, c-format |
| msgid " --set-obsolete set all messages obsolete\n" |
| msgstr " --set-obsolete đặt mọi chuỗi là cũ không dùng nữa\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:471 |
| #, c-format |
| msgid " --clear-obsolete set all messages non-obsolete\n" |
| msgstr " --clear-obsolete đặt mọi chuỗi là chưa quá cũ\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:473 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --previous when setting 'fuzzy', keep previous msgids\n" |
| " of translated messages.\n" |
| msgstr "" |
| " --previous khi đặt “fuzzy” thì giữ lại các chuỗi gốc " |
| "msgid\n" |
| " của chuỗi đã dịch\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --clear-previous remove the \"previous msgid\" from all " |
| "messages\n" |
| msgstr "" |
| " --clear-previous lại bỏ “previous msgid” ra khỏi mọi chuỗi\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --empty when removing 'fuzzy', also set msgstr empty\n" |
| msgstr "" |
| " --empty khi loại bỏ các chuỗi được đánh dấu là " |
| "“fuzzy”\n" |
| " (tạm dịch), xóa trống chuỗi này\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:480 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --only-file=FILE.po manipulate only entries listed in FILE.po\n" |
| msgstr "" |
| " --only-file=TẬP_TIN.po thao tác chỉ những mục được liệt kê trong\n" |
| " tập tin này\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:482 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --ignore-file=FILE.po manipulate only entries not listed in FILE.po\n" |
| msgstr "" |
| " --ignore-file=T_TIN.po thao tác chỉ những mục không được liệt kê\n" |
| " trong tập tin này\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:484 |
| #, c-format |
| msgid " --fuzzy synonym for --only-fuzzy --clear-fuzzy\n" |
| msgstr "" |
| " --fuzzy tương đương với “--only-fuzzy --clear-fuzzy”\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:486 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --obsolete synonym for --only-obsolete --clear-obsolete\n" |
| msgstr "" |
| " --obsolete tương đương với “--only-obsolete --clear-" |
| "obsolete”\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:489 src/msgcat.c:415 src/msgcmp.c:247 src/msgcomm.c:406 |
| #: src/msgconv.c:340 src/msgen.c:334 src/msgexec.c:296 src/msgfilter.c:460 |
| #: src/msgfmt.c:1026 src/msggrep.c:579 src/msginit.c:438 src/msgmerge.c:616 |
| #: src/msguniq.c:367 |
| #, c-format |
| msgid "Input file syntax:\n" |
| msgstr "Cú pháp tập tin đầu vào:\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:491 src/msgconv.c:342 src/msgen.c:336 src/msgexec.c:298 |
| #: src/msgfilter.c:462 src/msggrep.c:581 src/msginit.c:440 src/msguniq.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -P, --properties-input input file is in Java .properties syntax\n" |
| msgstr "" |
| " -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp .properties\n" |
| " (thuộc tính) của Java\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:493 src/msgconv.c:344 src/msgen.c:338 src/msgexec.c:300 |
| #: src/msgfilter.c:464 src/msggrep.c:583 src/msginit.c:442 src/msguniq.c:371 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --stringtable-input input file is in NeXTstep/GNUstep .strings " |
| "syntax\n" |
| msgstr "" |
| " --stringtable-input tập tin đầu vào có cú pháp .strings kiểu\n" |
| " NeXTstep/GNUstep\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:496 src/msgcat.c:423 src/msgcomm.c:414 src/msgconv.c:347 |
| #: src/msgen.c:341 src/msgfilter.c:467 src/msgfmt.c:1054 src/msggrep.c:586 |
| #: src/msginit.c:445 src/msgmerge.c:624 src/msgunfmt.c:495 src/msguniq.c:374 |
| #: src/xgettext.c:1177 |
| #, c-format |
| msgid "Output details:\n" |
| msgstr "Chi tiết kết xuất:\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:498 src/msgcat.c:432 src/msgcomm.c:416 src/msgconv.c:349 |
| #: src/msgen.c:345 src/msgfilter.c:469 src/msggrep.c:588 src/msginit.c:451 |
| #: src/msgmerge.c:628 src/msgunfmt.c:497 src/msguniq.c:381 src/xgettext.c:1179 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --color use colors and other text attributes always\n" |
| " --color=WHEN use colors and other text attributes if WHEN.\n" |
| " WHEN may be 'always', 'never', 'auto', or " |
| "'html'.\n" |
| msgstr "" |
| " --color luôn luôn đặt màu sắc và các thuộc tính văn\n" |
| " bản khác\n" |
| " --color=KHI dùng màu sắc và các thuộc tính khác cho văn " |
| "bản\n" |
| " KHI nào:\n" |
| " * always luôn luôn\n" |
| " * never không bao giờ\n" |
| " * auto tự động\n" |
| " * html HTML.\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:502 src/msgcat.c:436 src/msgcomm.c:420 src/msgconv.c:353 |
| #: src/msgen.c:349 src/msgfilter.c:473 src/msggrep.c:592 src/msginit.c:455 |
| #: src/msgmerge.c:632 src/msgunfmt.c:501 src/msguniq.c:385 src/xgettext.c:1183 |
| #, c-format |
| msgid " --style=STYLEFILE specify CSS style rule file for --color\n" |
| msgstr "" |
| " --style=TẬP_TIN chỉ định tập tin quy tắc kiểu dáng CSS cho\n" |
| " --color (màu)\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:504 src/msgcat.c:438 src/msgcomm.c:422 src/msgconv.c:355 |
| #: src/msgen.c:351 src/msgmerge.c:634 src/msgunfmt.c:503 src/msguniq.c:387 |
| #: src/xgettext.c:1185 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -e, --no-escape do not use C escapes in output (default)\n" |
| msgstr "" |
| " -e, --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất (mặc " |
| "định)\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:506 src/msgcat.c:440 src/msgcomm.c:424 src/msgconv.c:357 |
| #: src/msgen.c:353 src/msgfilter.c:477 src/msgmerge.c:636 src/msgunfmt.c:505 |
| #: src/msguniq.c:389 src/xgettext.c:1187 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -E, --escape use C escapes in output, no extended chars\n" |
| msgstr "" |
| " -E, --escape dùng ký tự thoát C trong kết xuất,\n" |
| " không dùng ký tự mở rộng\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:508 src/msgcat.c:442 src/msgcomm.c:426 src/msgconv.c:359 |
| #: src/msgen.c:355 src/msgfilter.c:479 src/msggrep.c:598 src/msgmerge.c:638 |
| #: src/msgunfmt.c:507 src/msguniq.c:391 src/xgettext.c:1189 |
| #, c-format |
| msgid " --force-po write PO file even if empty\n" |
| msgstr "" |
| " --force-po ghi ra tập tin PO ngay cả khi nó trống rỗng\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:510 src/msgcat.c:444 src/msgcomm.c:428 src/msguniq.c:393 |
| #: src/xgettext.c:1191 |
| #, c-format |
| msgid " -i, --indent write the .po file using indented style\n" |
| msgstr " -i, --indent ghi ra tập tin PO có thụt lề\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:512 src/msgcat.c:446 src/msgcomm.c:430 src/msguniq.c:395 |
| #: src/xgettext.c:1193 |
| #, c-format |
| msgid " --no-location do not write '#: filename:line' lines\n" |
| msgstr "" |
| " --no-location không ghi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:" |
| "số_hiệu_dòng”\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:514 src/msgcat.c:448 src/msgcomm.c:432 src/msguniq.c:397 |
| #: src/xgettext.c:1195 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -n, --add-location generate '#: filename:line' lines (default)\n" |
| msgstr "" |
| " -n, --add-location tạo ra dòng kiểu “#: tên_tập_tin:" |
| "số_hiệu_dòng”\n" |
| " (mặc định)\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:516 src/msgcat.c:450 src/msgcomm.c:434 src/msguniq.c:399 |
| #: src/xgettext.c:1197 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --strict write out strict Uniforum conforming .po file\n" |
| msgstr "" |
| " --strict xuất tập tin PO tùy theo Uniforum chính xác\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:518 src/msgcat.c:452 src/msgcomm.c:436 src/msgconv.c:369 |
| #: src/msgen.c:365 src/msgfilter.c:491 src/msggrep.c:608 src/msginit.c:457 |
| #: src/msgmerge.c:648 src/msgunfmt.c:513 src/msguniq.c:401 |
| #, c-format |
| msgid " -p, --properties-output write out a Java .properties file\n" |
| msgstr "" |
| " -p, --properties-output xuất tập tin .properties (thuộc tính) kiểu " |
| "Java\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:520 src/msgcat.c:454 src/msgcomm.c:438 src/msgconv.c:371 |
| #: src/msgen.c:367 src/msgfilter.c:493 src/msggrep.c:610 src/msginit.c:459 |
| #: src/msgmerge.c:650 src/msgunfmt.c:515 src/msguniq.c:403 src/xgettext.c:1201 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --stringtable-output write out a NeXTstep/GNUstep .strings file\n" |
| msgstr "" |
| " --stringtable-output ghi ra tập tin .strings (chuỗi)\n" |
| " kiểu NeXTstep/GNUstep\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:522 src/msgcat.c:456 src/msgcomm.c:440 src/msgconv.c:373 |
| #: src/msgen.c:369 src/msgfilter.c:495 src/msggrep.c:612 src/msginit.c:461 |
| #: src/msgmerge.c:652 src/msgunfmt.c:517 src/msguniq.c:405 src/xgettext.c:1205 |
| #, c-format |
| msgid " -w, --width=NUMBER set output page width\n" |
| msgstr " -w, --width=SỐ đặt chiều rộng của trang kết xuất\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:524 src/msgcat.c:458 src/msgcomm.c:442 src/msgconv.c:375 |
| #: src/msgen.c:371 src/msgfilter.c:497 src/msggrep.c:614 src/msginit.c:463 |
| #: src/msgmerge.c:654 src/msgunfmt.c:519 src/msguniq.c:407 src/xgettext.c:1207 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --no-wrap do not break long message lines, longer than\n" |
| " the output page width, into several lines\n" |
| msgstr "" |
| " --no-wrap không ngắt ra nhiều dòng cho những dòng dài " |
| "hơn\n" |
| " chiều rộng trang kết xuất\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:527 src/msgcat.c:461 src/msgcomm.c:445 src/msgconv.c:378 |
| #: src/msgen.c:374 src/msgfilter.c:500 src/msgmerge.c:657 src/msgunfmt.c:522 |
| #: src/msguniq.c:410 src/xgettext.c:1210 |
| #, c-format |
| msgid " -s, --sort-output generate sorted output\n" |
| msgstr " -s, --sort-output tạo ra kết xuất được sắp xếp\n" |
| |
| #: src/msgattrib.c:529 src/msgcat.c:463 src/msgcomm.c:447 src/msgconv.c:380 |
| #: src/msgen.c:376 src/msgfilter.c:502 src/msgmerge.c:659 src/msguniq.c:412 |
| #: src/xgettext.c:1212 |
| #, c-format |
| msgid " -F, --sort-by-file sort output by file location\n" |
| msgstr " -F, --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí tập tin\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:319 src/msgcomm.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "impossible selection criteria specified (%d < n < %d)" |
| msgstr "xác định tiêu chuẩn lựa chọn không thể sử dụng được (%d < n < %d)" |
| |
| #: src/msgcat.c:364 src/msgcomm.c:356 src/xgettext.c:1051 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]...\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]…\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:369 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Concatenates and merges the specified PO files.\n" |
| "Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n" |
| "By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n" |
| "before messages are printed. Conversely, the --less-than option may be\n" |
| "used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n" |
| "--less-than=2 will only print the unique messages). Translations,\n" |
| "comments, extracted comments, and file positions will be cumulated, except\n" |
| "that if --use-first is specified, they will be taken from the first PO file\n" |
| "to define them.\n" |
| msgstr "" |
| "Ghép nối và trộn những tập tin PO được chỉ ra.\n" |
| "Tìm chuỗi mà nó ở chung với hai hay hơn tập tin PO đã cho.\n" |
| "Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn),\n" |
| "độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi chuỗi được in.\n" |
| "Ngược lại, tùy chọn “--less-than” (ít hơn) có thể được dùng\n" |
| "để xác định độ chung ít hơn trước khi chuỗi được in\n" |
| "(vd: “--less-than=2” sẽ chỉ in những chuỗi duy nhất).\n" |
| "Chuỗi dịch, chú thích và chú thích trích sẽ được tích lũy,\n" |
| "ngoại trừ tùy chọn “--use-first” (dùng cái đầu tiên khớp) được chỉ ra,\n" |
| "chúng sẽ được lấy từ tập tin PO thứ nhất có chuỗi được dịch.\n" |
| "Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được tích lũy.\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:386 src/msgcomm.c:377 src/xgettext.c:1067 |
| #, c-format |
| msgid " INPUTFILE ... input files\n" |
| msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO … những tập tin đầu vào\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:388 src/msgcomm.c:379 src/xgettext.c:1069 |
| #, c-format |
| msgid " -f, --files-from=FILE get list of input files from FILE\n" |
| msgstr "" |
| " -f, --files-from=TẬP_TIN lấy từ tập tin này danh sách các tập tin đầu " |
| "vào\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:392 src/msgcomm.c:383 src/msgen.c:323 src/msgfmt.c:924 |
| #: src/xgettext.c:1073 |
| #, c-format |
| msgid "If input file is -, standard input is read.\n" |
| msgstr "Nếu tập tin đầu vào là “-” thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:405 src/msgcomm.c:396 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -<, --less-than=NUMBER print messages with less than this many\n" |
| " definitions, defaults to infinite if not set\n" |
| msgstr "" |
| " -<, --less-than=SỐ in ra các chuỗi có ít hơn SỐ các lời\n" |
| " định nghĩa; không bật thì mặc định là vô hạn\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:408 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n" |
| " definitions, defaults to 0 if not set\n" |
| msgstr "" |
| " ->, --more-than=SỐ in ra các chuỗi có nhiều hơn SỐ các lời\n" |
| " định nghĩa; không bật thì mặc định là 0\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:411 src/msgcomm.c:402 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -u, --unique shorthand for --less-than=2, requests\n" |
| " that only unique messages be printed\n" |
| msgstr "" |
| " -u, --unique dạng viết tắt cho tùy chọn “--less-than=2” (ít " |
| "hơn 2),\n" |
| " yêu cầu in ra chỉ những chuỗi duy nhất\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:417 src/msgcmp.c:249 src/msgcomm.c:408 src/msgfmt.c:1028 |
| #: src/msgmerge.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -P, --properties-input input files are in Java .properties syntax\n" |
| msgstr "" |
| " -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp kiểu .properties\n" |
| " (thuộc tính) của Java\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:419 src/msgcmp.c:251 src/msgcomm.c:410 src/msgfmt.c:1030 |
| #: src/msgmerge.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --stringtable-input input files are in NeXTstep/GNUstep .strings\n" |
| " syntax\n" |
| msgstr "" |
| " --stringtable-input tập tin đầu vào có cú pháp .strings (chuỗi)\n" |
| " kiểu NeXTstep/GNUstep\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:425 src/msgconv.c:335 src/msguniq.c:376 |
| #, c-format |
| msgid " -t, --to-code=NAME encoding for output\n" |
| msgstr " -t, --to-code=MÃ bộ ký tự cho kết xuất\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:427 src/msguniq.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --use-first use first available translation for each\n" |
| " message, don't merge several translations\n" |
| msgstr "" |
| " --use-first dùng bản dịch đầu tiên cho mỗi chuỗi,\n" |
| " không trộn nhiều bản dịch\n" |
| |
| #: src/msgcat.c:430 src/msgen.c:343 src/msgmerge.c:626 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --lang=CATALOGNAME set 'Language' field in the header entry\n" |
| msgstr "" |
| " --lang=TÊN_PHÂN_LOẠI đặt trường “Language” (Ngôn ngữ) trong phần " |
| "đầu\n" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. |
| #: src/msgcmp.c:175 src/msgcomm.c:288 src/msgmerge.c:376 |
| msgid "Peter Miller" |
| msgstr "Peter Miller" |
| |
| #: src/msgcmp.c:186 src/msgmerge.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "no input files given" |
| msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào" |
| |
| #: src/msgcmp.c:191 src/msgmerge.c:392 |
| #, c-format |
| msgid "exactly 2 input files required" |
| msgstr "cần chính xác 2 tập tin đầu vào" |
| |
| #: src/msgcmp.c:210 src/msgmerge.c:538 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] def.po ref.pot\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] cũ.po mới.pot\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:215 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Compare two Uniforum style .po files to check that both contain the same\n" |
| "set of msgid strings. The def.po file is an existing PO file with the\n" |
| "translations. The ref.pot file is the last created PO file, or a PO Template\n" |
| "file (generally created by xgettext). This is useful for checking that\n" |
| "you have translated each and every message in your program. Where an exact\n" |
| "match cannot be found, fuzzy matching is used to produce better diagnostics.\n" |
| msgstr "" |
| "So sánh hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum, để kiểm tra xem cả hai tập tin\n" |
| "chứa cùng bộ chuỗi msgid. Tập tin cũ.po là một tập tin .po tồn tại\n" |
| "chứa những chuỗi đã dịch. Tập tin mới.por là tập tin .po đã sửa đổi PO\n" |
| "cuối cùng, hoặc một tập tin mẫu .po (dạng .pot, thường do trình xgettext tạo).\n" |
| "Lệnh này hữu ích khi kiểm tra xem bạn đã dịch mọi chuỗi trong chương trình\n" |
| "của bạn. Vị trí nào không khớp với nhau, còn chưa xong để cung cấp sự chẩn đoán\n" |
| "tốt hơn.\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:229 |
| #, c-format |
| msgid " def.po translations\n" |
| msgstr " cũ.po bản dịch cũ\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:231 |
| #, c-format |
| msgid " ref.pot references to the sources\n" |
| msgstr " mới.pot các nguồn dùng để tham chiếu\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:236 src/msgmerge.c:604 |
| #, c-format |
| msgid "Operation modifiers:\n" |
| msgstr "Sửa đổi thao tác:\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:238 src/msgmerge.c:606 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -m, --multi-domain apply ref.pot to each of the domains in def." |
| "po\n" |
| msgstr "" |
| " -m, --multi-domain áp dụng tập tin mới.pot vào mỗi miền nằm trong " |
| "tập tin cũ.po\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:240 src/msgmerge.c:611 |
| #, c-format |
| msgid " -N, --no-fuzzy-matching do not use fuzzy matching\n" |
| msgstr " -N, --no-fuzzy-matching không dùng khả năng khớp mờ (fuzzy)\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:242 |
| #, c-format |
| msgid " --use-fuzzy consider fuzzy entries\n" |
| msgstr " --use-fuzzy dùng các mục tạm dịch\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:244 |
| #, c-format |
| msgid " --use-untranslated consider untranslated entries\n" |
| msgstr " --use-untranslated dùng các mục chưa dịch\n" |
| |
| #: src/msgcmp.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "this message is untranslated" |
| msgstr "chuỗi này chưa được dịch" |
| |
| #: src/msgcmp.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "this message needs to be reviewed by the translator" |
| msgstr "chuỗi này cần phải được xem xét lại bởi dịch giả" |
| |
| #: src/msgcmp.c:372 src/msgmerge.c:1578 |
| #, c-format |
| msgid "this message is used but not defined..." |
| msgstr "chuỗi này được dùng nhưng còn chưa được định nghĩa…" |
| |
| #: src/msgcmp.c:375 src/msgmerge.c:1581 |
| #, c-format |
| msgid "...but this definition is similar" |
| msgstr "…nhưng mà định nghĩa này vẫn tương tự" |
| |
| #: src/msgcmp.c:380 src/msgmerge.c:1610 |
| #, c-format |
| msgid "this message is used but not defined in %s" |
| msgstr "chuỗi này được dùng còn chưa được định nghĩa trong %s" |
| |
| #: src/msgcmp.c:549 |
| #, c-format |
| msgid "warning: this message is not used" |
| msgstr "cảnh báo: chuỗi này không được dùng" |
| |
| #: src/msgcmp.c:556 src/msgfmt.c:773 src/msgfmt.c:1606 src/xgettext.c:1020 |
| #, c-format |
| msgid "found %d fatal error" |
| msgid_plural "found %d fatal errors" |
| msgstr[0] "tìm thấy %d lỗi nghiêm trọng" |
| |
| #: src/msgcomm.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "at least two files must be specified" |
| msgstr "phải chỉ ra ít nhất hai tập tin" |
| |
| #: src/msgcomm.c:361 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n" |
| "By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n" |
| "before messages are printed. Conversely, the --less-than option may be\n" |
| "used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n" |
| "--less-than=2 will only print the unique messages). Translations,\n" |
| "comments and extracted comments will be preserved, but only from the first\n" |
| "PO file to define them. File positions from all PO files will be\n" |
| "cumulated.\n" |
| msgstr "" |
| "Tìm chuỗi chung giữa hai tập tin PO hay hơn đã cho.\n" |
| "Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn), độ chung\n" |
| "lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi được in. Ngược lại tùy chọn\n" |
| "“--less-than”(ít hơn) có thể được dùng để xác định độ chung ít hơn trước khi\n" |
| "thông điiệp được in (tức là tùy chọn “--less-than=2” sẽ in ra\n" |
| "chỉ những chuỗi duy nhất). Chuỗi dịch, chú thích và chú thích đã được\n" |
| "trích sẽ được bảo tồn, nhưng chỉ từ tập tin PO thứ nhất đã định nghĩa chúng.\n" |
| "Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO này sẽ được tích lũy.\n" |
| |
| #: src/msgcomm.c:399 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n" |
| " definitions, defaults to 1 if not set\n" |
| msgstr "" |
| " ->, --more-than=SỐ in các chuỗi chứa nhiều định nghĩa hơn\n" |
| " SỐ này; không bật thì mặc định là 1\n" |
| |
| #: src/msgcomm.c:449 src/xgettext.c:1214 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --omit-header don't write header with 'msgid \"\"' entry\n" |
| msgstr "" |
| " --omit-header không ghi dòng đầu có mục tin “msgid \"\"” \n" |
| |
| #: src/msgconv.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "Converts a translation catalog to a different character encoding.\n" |
| msgstr "Chuyển đổi phân loại thông dịch sang một bảng mã ký tự khác.\n" |
| |
| #: src/msgconv.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "Conversion target:\n" |
| msgstr "Đích chuyển đổi:\n" |
| |
| #: src/msgconv.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "The default encoding is the current locale's encoding.\n" |
| msgstr "Mã ký tự mặc định theo bảng mã ký tự của miền địa phương hiện có.\n" |
| |
| #: src/msgconv.c:361 src/msgen.c:357 src/msgmerge.c:640 |
| #, c-format |
| msgid " -i, --indent indented output style\n" |
| msgstr " -i, --indent thụt lề cho kết xuất\n" |
| |
| #: src/msgconv.c:363 src/msgen.c:359 src/msgfilter.c:485 src/msggrep.c:602 |
| #: src/msgmerge.c:642 |
| #, c-format |
| msgid " --no-location suppress '#: filename:line' lines\n" |
| msgstr "" |
| " --no-location thu hồi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_dòng”\n" |
| |
| #: src/msgconv.c:365 src/msgen.c:361 src/msgfilter.c:487 src/msggrep.c:604 |
| #: src/msgmerge.c:644 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -n, --add-location preserve '#: filename:line' lines (default)\n" |
| msgstr "" |
| " -n, --add-location giữ lại dòng “#: tên_tập_tin:số_dòng” (mặc " |
| "định)\n" |
| |
| #: src/msgconv.c:367 src/msgen.c:363 src/msgfilter.c:489 src/msggrep.c:606 |
| #: src/msgmerge.c:646 |
| #, c-format |
| msgid " --strict strict Uniforum output style\n" |
| msgstr " --strict xuất dữ liệu kiểu Uniforum chính xác\n" |
| |
| #: src/msgen.c:256 src/msgfmt.c:461 src/xgettext.c:732 |
| #, c-format |
| msgid "no input file given" |
| msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào" |
| |
| #: src/msgen.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "exactly one input file required" |
| msgstr "cần chính xác một tập tin đầu vào" |
| |
| #: src/msgen.c:302 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] INPUTFILE\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO\n" |
| |
| #: src/msgen.c:307 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Creates an English translation catalog. The input file is the last\n" |
| "created English PO file, or a PO Template file (generally created by\n" |
| "xgettext). Untranslated entries are assigned a translation that is\n" |
| "identical to the msgid.\n" |
| msgstr "" |
| "Tạo một catalog bản dịch tiếng Anh. Tập tin đầu vào là tập tin PO\n" |
| "tiếng Anh đã được tạo cuối cùng, hay một tập tin mẫu PO\n" |
| "(POT: thường do xgettext tạo). Mục chưa dịch sẽ được gán\n" |
| "bằng chuỗi gốc (msgid).\n" |
| |
| #: src/msgen.c:319 |
| #, c-format |
| msgid " INPUTFILE input PO or POT file\n" |
| msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin đầu vào dạng .po hay .pot\n" |
| |
| #: src/msgexec.c:199 |
| #, c-format |
| msgid "missing command name" |
| msgstr "thiếu tên lệnh" |
| |
| #: src/msgexec.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] COMMAND [COMMAND-OPTION]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] LỆNH [TÙY_CHỌN_LỆNH]\n" |
| |
| #: src/msgexec.c:265 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Applies a command to all translations of a translation catalog.\n" |
| "The COMMAND can be any program that reads a translation from standard\n" |
| "input. It is invoked once for each translation. Its output becomes\n" |
| "msgexec's output. msgexec's return code is the maximum return code\n" |
| "across all invocations.\n" |
| msgstr "" |
| "Áp dụng lệnh vào mọi chuỗi dịch của catalog bản dịch.\n" |
| "LỆNH có thể là bất cứ chương trình nào đọc bản dịch\n" |
| "từ đầu vào tiêu chuẩn. Nó được gọi một lần cho mỗi chuỗi dịch.\n" |
| "Kết xuất của nó trở thành kết xuất của tiến trình msgexec.\n" |
| "Mã trả lại của megexec là mã trả lại tối đa qua mọi cuộc gọi.\n" |
| |
| #: src/msgexec.c:274 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "A special builtin command called '0' outputs the translation, followed by a\n" |
| "null byte. The output of \"msgexec 0\" is suitable as input for \"xargs -0\".\n" |
| msgstr "" |
| "Lệnh được xây dựng sẵn đặc biệt là “0” xuất chuỗi dịch,\n" |
| "với một byte null theo sau. Kết xuất của tiến trình “msgexec 0”\n" |
| "thích hợp là đầu vào cho lệnh “xargs -0”.\n" |
| |
| #: src/msgexec.c:279 |
| #, c-format |
| msgid "Command input:\n" |
| msgstr "Lệnh đầu vào:\n" |
| |
| #: src/msgexec.c:281 |
| #, c-format |
| msgid " --newline add newline at the end of input\n" |
| msgstr "" |
| " --newline thêm ký tự dòng mới tại cuối của đầu vào\n" |
| |
| #: src/msgexec.c:289 src/msgfilter.c:424 |
| #, c-format |
| msgid " -i, --input=INPUTFILE input PO file\n" |
| msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin .po đầu vào\n" |
| |
| #: src/msgexec.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "write to stdout failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: src/msgfilter.c:302 |
| #, c-format |
| msgid "missing filter name" |
| msgstr "thiếu tên bộ lọc" |
| |
| #: src/msgfilter.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "at least one sed script must be specified" |
| msgstr "phải đưa ra ít nhất một văn lệnh sed" |
| |
| #: src/msgfilter.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] FILTER [FILTER-OPTION]\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] BỘ_LỌC [TÙY_CHỌN_LỌC]\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "Applies a filter to all translations of a translation catalog.\n" |
| msgstr "Áp dụng một bộ lọc cho mọi chuỗi dịch của một catalog bản dịch.\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:439 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The FILTER can be any program that reads a translation from standard input\n" |
| "and writes a modified translation to standard output.\n" |
| msgstr "" |
| "BỘ LỌC có thể là bất cứ chương trình nào đọc chuỗi dịch từ đầu vào tiêu " |
| "chuẩn\n" |
| "và ghi chuỗi dịch đã sửa đổi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "Filter input and output:\n" |
| msgstr "Bộ lọc đầu vào và đầu ra:\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:446 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --newline add a newline at the end of input and\n" |
| " remove a newline from the end of output" |
| msgstr "" |
| " --newline thêm ký hiệu dòng mới vào cuối đầu vào\n" |
| " và gỡ bỏ ký hiệu dòng mới ở cuối đầu ra" |
| |
| #: src/msgfilter.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "Useful FILTER-OPTIONs when the FILTER is 'sed':\n" |
| msgstr "TÙY CHỌN LỌC hữu ích khi BỘ LỌC là “sed”:\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -e, --expression=SCRIPT add SCRIPT to the commands to be executed\n" |
| msgstr "" |
| " -e, --expression=VĂN_LỆNH thêm văn lệnh này vào những lệnh cần thực " |
| "hiện\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -f, --file=SCRIPTFILE add the contents of SCRIPTFILE to the " |
| "commands\n" |
| " to be executed\n" |
| msgstr "" |
| " -f, --file=TẬP_TIN_VĂN_LỆNH\n" |
| " thêm nội dung của TẬP TIN VĂN LỆNH này\n" |
| " vào những lệnh cần thực hiện\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -n, --quiet, --silent suppress automatic printing of pattern space\n" |
| msgstr " -n, --quiet, --silent thu hồi khả năng tự động in miền mẫu\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:475 src/msggrep.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --no-escape do not use C escapes in output (default)\n" |
| msgstr "" |
| " --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất\n" |
| " (mặc định)\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:481 src/msggrep.c:600 |
| #, c-format |
| msgid " --indent indented output style\n" |
| msgstr " --indent kiểu dáng kết xuất đã thụt lề\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --keep-header keep header entry unmodified, don't filter it\n" |
| msgstr "" |
| " --keep-header giữ lại phần đầu không bị sửa đổi, không lọc " |
| "nó\n" |
| |
| #: src/msgfilter.c:667 |
| #, c-format |
| msgid "filter output is not terminated with a newline" |
| msgstr "đầu ra bộ lọc không được kết thúc bằng một ký hiệu dòng mới" |
| |
| #: src/msgfmt.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "the argument to %s should be a single punctuation character" |
| msgstr "đối số cho “%s” nên là một ký tự chấm câu riêng lẻ" |
| |
| #: src/msgfmt.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "invalid endianness: %s" |
| msgstr "thứ tự xếp các byte (biểu diễn số nguyên) không hợp lệ: %s" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. |
| #: src/msgfmt.c:448 src/msgunfmt.c:266 src/xgettext.c:692 |
| msgid "Ulrich Drepper" |
| msgstr "Ulrich Drepper" |
| |
| #: src/msgfmt.c:469 |
| #, c-format |
| msgid "no input file should be given if %s and %s are specified" |
| msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào nếu “%s” và “%s” được chỉ định" |
| |
| #: src/msgfmt.c:515 src/msgfmt.c:537 src/msgfmt.c:559 src/msgunfmt.c:328 |
| #: src/msgunfmt.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "%s requires a \"-d directory\" specification" |
| msgstr "%s cần một đặc tả “-d directory” (thư mục)" |
| |
| #: src/msgfmt.c:530 src/msgfmt.c:552 src/msgfmt.c:587 src/msgfmt.c:615 |
| #: src/msgunfmt.c:321 src/msgunfmt.c:344 |
| #, c-format |
| msgid "%s requires a \"-l locale\" specification" |
| msgstr "%s cần một đặc tả “-l locale” (miền địa phương)" |
| |
| #: src/msgfmt.c:569 src/msgfmt.c:597 |
| #, c-format |
| msgid "%s requires a \"--template template\" specification" |
| msgstr "%s cần một đặc tả “--template template”" |
| |
| #: src/msgfmt.c:576 src/msgfmt.c:604 |
| #, c-format |
| msgid "%s requires a \"-o file\" specification" |
| msgstr "%s cần một đặc tả “-o tập-tin”" |
| |
| #: src/msgfmt.c:582 src/msgfmt.c:610 |
| #, c-format |
| msgid "%s and %s are mutually exclusive in %s" |
| msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau trong %s" |
| |
| #: src/msgfmt.c:624 src/msgunfmt.c:360 src/msgunfmt.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "%s is only valid with %s or %s" |
| msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s hay %s" |
| |
| #: src/msgfmt.c:630 src/msgfmt.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "%s is only valid with %s, %s or %s" |
| msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s, %s hay %s" |
| |
| #: src/msgfmt.c:709 |
| #, c-format |
| msgid "cannot locate ITS rules for %s" |
| msgstr "không thể định vị quy tắc ITS cho “%s”" |
| |
| #. TRANSLATORS: The prefix before a statistics message. The argument |
| #. is a file name or a comma separated list of file names. |
| #: src/msgfmt.c:870 |
| #, c-format |
| msgid "%s: " |
| msgstr "%s: " |
| |
| #: src/msgfmt.c:874 |
| #, c-format |
| msgid "%d translated message" |
| msgid_plural "%d translated messages" |
| msgstr[0] "%d chuỗi đã dịch" |
| |
| #: src/msgfmt.c:879 |
| #, c-format |
| msgid ", %d fuzzy translation" |
| msgid_plural ", %d fuzzy translations" |
| msgstr[0] ", %d chuỗi tạm dịch" |
| |
| #: src/msgfmt.c:884 |
| #, c-format |
| msgid ", %d untranslated message" |
| msgid_plural ", %d untranslated messages" |
| msgstr[0] ", %d chuỗi chưa dịch" |
| |
| #: src/msgfmt.c:904 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] filename.po ...\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] tên_tập_tin.po …\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "Generate binary message catalog from textual translation description.\n" |
| msgstr "Tạo ra catalog bản dịch nhị phân từ mô tả thông dịch kiểu văn bản.\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:920 |
| #, c-format |
| msgid " filename.po ... input files\n" |
| msgstr " tên_tập_tin.po … những tập tin đầu vào\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:927 src/msgmerge.c:570 src/msgunfmt.c:436 src/xgettext.c:1109 |
| #, c-format |
| msgid "Operation mode:\n" |
| msgstr "Chế độ thao tác:\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -j, --java Java mode: generate a Java ResourceBundle " |
| "class\n" |
| msgstr "" |
| " -j, --java chế độ Java: tạo ra lớp ResourceBundle\n" |
| " (bó tài nguyên) kiểu Java\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:931 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --java2 like --java, and assume Java2 (JDK 1.2 or " |
| "higher)\n" |
| msgstr "" |
| " --java2 giống như --java, và coi là Java2\n" |
| " (JDK 1.2 hay sau)\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:933 |
| #, c-format |
| msgid " --csharp C# mode: generate a .NET .dll file\n" |
| msgstr "" |
| " --csharp chế độ C#: tạo ra một tập tin .dll kiểu .NET\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:935 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --csharp-resources C# resources mode: generate a .NET .resources " |
| "file\n" |
| msgstr "" |
| " --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: tạo ra một tập tin ." |
| "resources\n" |
| " (tài nguyên) kiểu .NET\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:937 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --tcl Tcl mode: generate a tcl/msgcat .msg file\n" |
| msgstr "" |
| " --tcl chế độ Tcl: tạo ra một tập tin .msg kiểu tcl/" |
| "msgcat\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:939 |
| #, c-format |
| msgid " --qt Qt mode: generate a Qt .qm file\n" |
| msgstr "" |
| " --qt chế độ Qt: tạo ra một tập tin .qm kiểu Qt\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:941 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --desktop Desktop Entry mode: generate a .desktop file\n" |
| msgstr "" |
| " --desktop chế độ Desktop Entry: tạo một tập tin ." |
| "desktop\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:943 |
| #, c-format |
| msgid " --xml XML mode: generate XML file\n" |
| msgstr " --xml chế độ XML: tạo tập tin XML\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:950 |
| #, c-format |
| msgid " --strict enable strict Uniforum mode\n" |
| msgstr "" |
| " --strict bật chế độ Uniforum chính xác (chặt chẽ)\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:952 src/xgettext.c:1084 |
| #, c-format |
| msgid "If output file is -, output is written to standard output.\n" |
| msgstr "Nếu tập tin xuất là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:955 |
| #, c-format |
| msgid "Output file location in Java mode:\n" |
| msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Java:\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:957 src/msgfmt.c:973 src/msgunfmt.c:456 src/msgunfmt.c:467 |
| #, c-format |
| msgid " -r, --resource=RESOURCE resource name\n" |
| msgstr " -r, --resource=TÀI_NGUYÊN tên của tài nguyên\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:959 src/msgfmt.c:975 src/msgfmt.c:985 src/msgfmt.c:995 |
| #: src/msgfmt.c:1012 src/msgunfmt.c:458 src/msgunfmt.c:469 src/msgunfmt.c:479 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -l, --locale=LOCALE locale name, either language or " |
| "language_COUNTRY\n" |
| msgstr "" |
| " -l, --locale=MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG tên miền địa phương, hoặc ngôn ngữ hoặc\n" |
| " ngôn-ngữ_quốc-gia (v.d. “vi” hay “vi_VN”)\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:961 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --source produce a .java file, instead of a .class " |
| "file\n" |
| msgstr "" |
| " --source sản sinh tập tin .java, thay cho tập tin ." |
| "class\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:963 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -d DIRECTORY base directory of classes directory hierarchy\n" |
| msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của phân cấp thư mục lớp\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:965 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The class name is determined by appending the locale name to the resource " |
| "name,\n" |
| "separated with an underscore. The -d option is mandatory. The class is\n" |
| "written under the specified directory.\n" |
| msgstr "" |
| "Tên lớp được quyết định bằng cách treo thêm tên miền địa phương\n" |
| "vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Tùy chọn “-d” bắt buộc\n" |
| "phải sử dụng. Lớp được ghi dưới thư mục đã chỉ ra.\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:971 |
| #, c-format |
| msgid "Output file location in C# mode:\n" |
| msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ C#:\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:977 src/msgunfmt.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -d DIRECTORY base directory for locale dependent .dll " |
| "files\n" |
| msgstr "" |
| " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở cho tập tin dạng .dll\n" |
| " phụ thuộc vào miền địa phương\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:979 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The -l and -d options are mandatory. The .dll file is written in a\n" |
| "subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n" |
| msgstr "" |
| "Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" |
| "Tập tin .dll được ghi trong thư mục con của thư mục đã đưa ra\n" |
| "có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:983 |
| #, c-format |
| msgid "Output file location in Tcl mode:\n" |
| msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Tcl:\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:987 src/msgunfmt.c:481 |
| #, c-format |
| msgid " -d DIRECTORY base directory of .msg message catalogs\n" |
| msgstr "" |
| " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của catalog bản dịch dạng .msg\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:989 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The -l and -d options are mandatory. The .msg file is written in the\n" |
| "specified directory.\n" |
| msgstr "" |
| "Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" |
| "Tập tin dạng .msg được ghi trong thư mục đã cho.\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "Desktop Entry mode options:\n" |
| msgstr "Các tùy chọn dành cho chế độ Desktop Entry:\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:999 |
| #, c-format |
| msgid " --template=TEMPLATE a .desktop file used as a template\n" |
| msgstr " --template=MẪU tập tin .desktop được dùng làm mẫu\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1001 src/msgfmt.c:1020 |
| #, c-format |
| msgid " -d DIRECTORY base directory of .po files\n" |
| msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của tập tin .po\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1003 src/xgettext.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -kWORD, --keyword=WORD look for WORD as an additional keyword\n" |
| " -k, --keyword do not to use default keywords\n" |
| msgstr "" |
| " -kTỪ, --keyword=TỪ quét tìm TỪ này như là một từ khóa bổ sung\n" |
| " -k, --keyword không dùng từ khóa mặc định\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1006 src/msgfmt.c:1022 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The -l, -o, and --template options are mandatory. If -D is specified, " |
| "input\n" |
| "files are read from the directory instead of the command line arguments.\n" |
| msgstr "" |
| "Các tùy chọn -l, -o, và --template là bắt buộc. Nếu chỉ ra tùy chọn -D, tập " |
| "tin\n" |
| "đầu vào sẽ đọc từ thư mục thay cho đối số dòng lệnh.\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1010 |
| #, c-format |
| msgid "XML mode options:\n" |
| msgstr "Các tùy chọn XML:\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1014 |
| #, c-format |
| msgid " -L, --language=NAME recognise the specified XML language\n" |
| msgstr " -L, --language=TÊN thừ nhận ngôn ngữ XML đã cho\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1018 |
| #, c-format |
| msgid " --template=TEMPLATE an XML file used as a template\n" |
| msgstr " --template=MẪU một tập tin XML được dùng làm mẫu\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1034 src/xgettext.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid "Input file interpretation:\n" |
| msgstr "Giải thích tập tin đầu vào:\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1036 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -c, --check perform all the checks implied by\n" |
| " --check-format, --check-header, --check-" |
| "domain\n" |
| msgstr "" |
| " -c, --check thực hiện mọi kiểm tra kiểu:\n" |
| " --check-format (kiểm tra định dạng)\n" |
| " --check-header (kiểm tra phần đầu)\n" |
| " --check-domain (kiểm tra miền)\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1039 |
| #, c-format |
| msgid " --check-format check language dependent format strings\n" |
| msgstr "" |
| " --check-format kiểm tra các chuỗi có định dạng\n" |
| " phụ thuộc vào ngôn ngữ\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1041 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --check-header verify presence and contents of the header " |
| "entry\n" |
| msgstr "" |
| " --check-header kiểm tra xem mục tin phần đầu có đúng không\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1043 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --check-domain check for conflicts between domain directives\n" |
| " and the --output-file option\n" |
| msgstr "" |
| " --check-domain kiểm tra nếu có sự xung đột giữa chỉ thị miền\n" |
| " và tùy chọn “--output-file” (tập tin xuất)\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1046 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -C, --check-compatibility check that GNU msgfmt behaves like X/Open " |
| "msgfmt\n" |
| msgstr "" |
| " -C, --check-compatibility kiểm tra msgfmt của GNU ứng xử\n" |
| " giống như msgfmt của X/Open\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1048 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --check-accelerators[=CHAR] check presence of keyboard accelerators " |
| "for\n" |
| " menu items\n" |
| msgstr "" |
| " --check-accelerators[=K.TỰ] kiểm tra có ký tự tăng tốc bàn phím\n" |
| " cho mục trình đơn\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1051 |
| #, c-format |
| msgid " -f, --use-fuzzy use fuzzy entries in output\n" |
| msgstr " -f, --use-fuzzy dùng mục tin tạm dịch trong kết xuất\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1056 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -a, --alignment=NUMBER align strings to NUMBER bytes (default: %d)\n" |
| msgstr "" |
| " -a, --alignment=SỐ căn chỉnh các chuỗi theo số byte này (mặc " |
| "định: %d)\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1058 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --endianness=BYTEORDER write out 32-bit numbers in the given byte " |
| "order\n" |
| " (big or little, default depends on " |
| "platform)\n" |
| msgstr "" |
| " --endianness=THỨ_TỰ_BYTE ghi ra số 32-bit theo thứ tự đã cho\n" |
| " (big hay little, mặc định phụ thuộc vào máy " |
| "tính đang dùng)\n" |
| " (byte đứng trước là lớn hay nhỏ. Intel " |
| "thường là little)\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1061 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --no-hash binary file will not include the hash table\n" |
| msgstr "" |
| " --no-hash tập tin nhị phân sẽ không chứa bảng băm\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1070 |
| #, c-format |
| msgid " --statistics print statistics about translations\n" |
| msgstr " --statistics in ra thống kê về các chuỗi dịch\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1072 src/msgmerge.c:668 src/msgunfmt.c:531 src/xgettext.c:1239 |
| #, c-format |
| msgid " -v, --verbose increase verbosity level\n" |
| msgstr " -v, --verbose gia tăng mức chi tiết\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1188 |
| #, c-format |
| msgid "warning: PO file header missing or invalid\n" |
| msgstr "cảnh báo: phần đầu của tập tin .po còn thiếu hay không hợp lệ\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1190 |
| #, c-format |
| msgid "warning: charset conversion will not work\n" |
| msgstr "cảnh báo: việc chuyển đổi bộ ký tự sẽ không hoạt động được\n" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1214 |
| #, c-format |
| msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name" |
| msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1219 |
| #, c-format |
| msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name: will use prefix" |
| msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin: nên sẽ dùng tiền tố" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1233 |
| #, c-format |
| msgid "'domain %s' directive ignored" |
| msgstr "chỉ thị “domain %s” bị bỏ qua" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1293 |
| #, c-format |
| msgid "empty 'msgstr' entry ignored" |
| msgstr "mục tin “msgstr” rỗng bị bỏ qua" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1294 |
| #, c-format |
| msgid "fuzzy 'msgstr' entry ignored" |
| msgstr "chuỗi “msgstr” tạm dịch bị bỏ qua" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1342 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: source file contains fuzzy translation" |
| msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nguồn chứa chuỗi tạm dịch" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1458 |
| #, c-format |
| msgid "%s does not exist" |
| msgstr "%s không tồn tại" |
| |
| #: src/msgfmt.c:1465 |
| #, c-format |
| msgid "%s exists but cannot read" |
| msgstr "có %s nhưng không thể đọc nó" |
| |
| #: src/msggrep.c:252 src/po-lex.c:655 src/read-desktop.c:127 src/read-mo.c:88 |
| #: src/read-properties.c:609 src/read-stringtable.c:98 src/x-awk.c:138 |
| #: src/x-c.c:583 src/x-csharp.c:164 src/x-elisp.c:145 src/x-java.c:200 |
| #: src/x-javascript.c:180 src/x-librep.c:147 src/x-lisp.c:212 src/x-lua.c:174 |
| #: src/x-perl.c:256 src/x-perl.c:331 src/x-perl.c:424 src/x-php.c:162 |
| #: src/x-python.c:177 src/x-rst.c:242 src/x-rst.c:296 src/x-scheme.c:171 |
| #: src/x-sh.c:164 src/x-smalltalk.c:85 src/x-tcl.c:151 src/x-vala.c:177 |
| #: src/x-ycp.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "error while reading \"%s\"" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" |
| |
| #: src/msggrep.c:495 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "option '%c' cannot be used before 'J' or 'K' or 'T' or 'C' or 'X' has been " |
| "specified" |
| msgstr "" |
| "tùy chọn “%c” không thể được dùng trước chỉ ra “J” hay “K” hay “T” hay “C” " |
| "hay “X”" |
| |
| #: src/msggrep.c:515 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Extracts all messages of a translation catalog that match a given pattern\n" |
| "or belong to some given source files.\n" |
| msgstr "" |
| "Trích ra mọi chuỗi trong catalog bản dịch tương ứng với mẫu đã cho\n" |
| "hay thuộc về một số tập tin nguồn đã cho.\n" |
| |
| #: src/msggrep.c:541 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Message selection:\n" |
| " [-N SOURCEFILE]... [-M DOMAINNAME]...\n" |
| " [-J MSGCTXT-PATTERN] [-K MSGID-PATTERN] [-T MSGSTR-PATTERN]\n" |
| " [-C COMMENT-PATTERN] [-X EXTRACTED-COMMENT-PATTERN]\n" |
| "A message is selected if it comes from one of the specified source files,\n" |
| "or if it comes from one of the specified domains,\n" |
| "or if -J is given and its context (msgctxt) matches MSGCTXT-PATTERN,\n" |
| "or if -K is given and its key (msgid or msgid_plural) matches MSGID-PATTERN,\n" |
| "or if -T is given and its translation (msgstr) matches MSGSTR-PATTERN,\n" |
| "or if -C is given and the translator's comment matches COMMENT-PATTERN,\n" |
| "or if -X is given and the extracted comment matches EXTRACTED-COMMENT-PATTERN.\n" |
| "\n" |
| "When more than one selection criterion is specified, the set of selected\n" |
| "messages is the union of the selected messages of each criterion.\n" |
| "\n" |
| "MSGCTXT-PATTERN or MSGID-PATTERN or MSGSTR-PATTERN or COMMENT-PATTERN or\n" |
| "EXTRACTED-COMMENT-PATTERN syntax:\n" |
| " [-E | -F] [-e PATTERN | -f FILE]...\n" |
| "PATTERNs are basic regular expressions by default, or extended regular\n" |
| "expressions if -E is given, or fixed strings if -F is given.\n" |
| "\n" |
| " -N, --location=SOURCEFILE select messages extracted from SOURCEFILE\n" |
| " -M, --domain=DOMAINNAME select messages belonging to domain DOMAINNAME\n" |
| " -J, --msgctxt start of patterns for the msgctxt\n" |
| " -K, --msgid start of patterns for the msgid\n" |
| " -T, --msgstr start of patterns for the msgstr\n" |
| " -C, --comment start of patterns for the translator's comment\n" |
| " -X, --extracted-comment start of patterns for the extracted comment\n" |
| " -E, --extended-regexp PATTERN is an extended regular expression\n" |
| " -F, --fixed-strings PATTERN is a set of newline-separated strings\n" |
| " -e, --regexp=PATTERN use PATTERN as a regular expression\n" |
| " -f, --file=FILE obtain PATTERN from FILE\n" |
| " -i, --ignore-case ignore case distinctions\n" |
| " -v, --invert-match output only the messages that do not match any\n" |
| " selection criterion\n" |
| msgstr "" |
| "Lựa chọn chuỗi:\n" |
| " [-N TẬP_TIN_NGUỒN]… [-M TÊN_MIỀN]…\n" |
| " [-J MẪU-MSGCTXT] [-K MẪU-MSGID] [-T MẪU-MSGSTR]\n" |
| "\n" |
| " [-C MẪU-CHÚ-THÍCH] [-X MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH]\n" |
| "\n" |
| "chuỗi được chọn nếu nó đến từ một của những tập tin nguồn\n" |
| "đã xác định,\n" |
| "hoặc nếu nó đến từ một của những miền đã xác định,\n" |
| "hoặc nếu “-J” được đưa ra và ngữ cảnh (msgctxt) của nó khớp với\n" |
| "MẪU-MSGCTXT\n" |
| "hoặc nếu “-K” được đưa ra và khóa (msgid hay msgid_plural) của nó\n" |
| "khớp với MẪU-MSGID\n" |
| "hoặc nếu “-T” được đưa ra và chuỗi dịch (msgstr) của nó khớp với\n" |
| "MẪU-MSGSTR\n" |
| "hoặc nếu “-C” được đưa ra và chú thích của dịch giả khớp với\n" |
| "MẪU-CHÚ-THÍCH\n" |
| "hoặc nếu “-X” được đưa ra và chú thích đã trích ra khớp với\n" |
| "MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH\n" |
| "\n" |
| "Xác định nhiều tiêu chuẩn lựa chọn thì tập hợp chuỗi được chọn\n" |
| "là hợp của những chuỗi đã chọn của mỗi tiêu chuẩn.\n" |
| "\n" |
| "Cú pháp cần dùng với mỗi bất cứ MẪU nào bên trên: [-E | -F] [-e MẪU | -f TẬP_TIN]…\n" |
| "MẪU là biểu thức chính quy cơ bản theo mặc định,\n" |
| "hoặc là biểu thức chính quy đã mở rộng nếu tùy chọn “-E” được đưa ra,\n" |
| "hoặc là chuỗi cố định nếu tùy chọn “-F” được đưa ra.\n" |
| "\n" |
| " -N, --location=TẬP_TIN_NGUỒN\n" |
| "\tchọn chuỗi được trích ra tập tin nguồn này\n" |
| " -M, --domain=TÊN_MIỀN chọn chuỗi thuộc về miền này\n" |
| " -J, --msgctxt bắt đầu mẫu kiểu msgctxt\n" |
| " -K, --msgid bắt đầu mẫu kiểu msgid\n" |
| " -T, --msgstr bắt đầu mẫu kiểu msgstr\n" |
| " -C, --comment bắt đầu mẫu kiểu chú thích của dịch giả\n" |
| " -X, --extracted-comment bắt đầu mẫu kiểu chú thích đã trích ra\n" |
| " -E, --extended-regexp MẪU cũng là biểu thức chính quy đã mở rộng\n" |
| " -F, --fixed-strings MẪU là tập hợp chuỗi định giới bằng dòng mới\n" |
| " -e, --regexp=MẪU dùng MẪU như là biểu thức chính quy\n" |
| " -f, --file=TẬP_TIN lấy MẪU từ tập tin này\n" |
| " -i, --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường\n" |
| " -v, --invert-match\n" |
| "\txuất chỉ những chuỗi không khớp với tiêu chuẩn lựa chọn nào\n" |
| |
| #: src/msggrep.c:596 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --escape use C escapes in output, no extended chars\n" |
| msgstr "" |
| " --escape dùng ký tự thoát dạng C trong kết xuất,\n" |
| " không có ký tự đã mở rộng\n" |
| |
| #: src/msggrep.c:617 |
| #, c-format |
| msgid " --sort-output generate sorted output\n" |
| msgstr " --sort-output tạo ra kết xuất được sắp xếp\n" |
| |
| #: src/msggrep.c:619 |
| #, c-format |
| msgid " --sort-by-file sort output by file location\n" |
| msgstr "" |
| " --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí của tập tin\n" |
| |
| #: src/msginit.c:300 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "You are in a language indifferent environment. Please set\n" |
| #| "your LANG environment variable, as described in the ABOUT-NLS\n" |
| #| "file. This is necessary so you can test your translations.\n" |
| msgid "" |
| "You are in a language indifferent environment. Please set\n" |
| "your LANG environment variable, as described in\n" |
| "<%s>.\n" |
| "This is necessary so you can test your translations.\n" |
| msgstr "" |
| "Hiện thời biến ngôn ngữ của môi trường chưa xác định.\n" |
| "Hãy đặt biến môi trường LANG (ngôn ngữ), như được diễn tả trong tập tin\n" |
| "ABOUT-NLS (giới thiệu về NLS). Việc đặt ngôn ngữ chính\n" |
| "cần thiết để thử ra bản dịch.\n" |
| |
| #: src/msginit.c:326 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Output file %s already exists.\n" |
| "Please specify the locale through the --locale option or\n" |
| "the output .po file through the --output-file option.\n" |
| msgstr "" |
| "Tập tin xuất %s đã có.\n" |
| "Hãy đưa ra miền địa phương bằng tùy chọn “--locale”\n" |
| "hoặc đưa ra tập tin PO xuất bằng tùy chọn “--output-file”\n" |
| |
| #: src/msginit.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "Created %s.\n" |
| msgstr "Đã tạo %s.\n" |
| |
| #: src/msginit.c:414 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Creates a new PO file, initializing the meta information with values from the\n" |
| "user's environment.\n" |
| msgstr "" |
| "Tạo một tập tin PO mới, cũng khởi động siêu thông tin bằng giá trị từ\n" |
| "môi trường riêng của người dùng.\n" |
| |
| #: src/msginit.c:424 |
| #, c-format |
| msgid " -i, --input=INPUTFILE input POT file\n" |
| msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin dạng POT đầu vào\n" |
| |
| #: src/msginit.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If no input file is given, the current directory is searched for the POT " |
| "file.\n" |
| "If it is -, standard input is read.\n" |
| msgstr "" |
| "Không đưa ra tập tin đầu vào thì thư mục hiện thời được quét tìm tập tin " |
| "POT.\n" |
| "Tập tin đầu vào là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: src/msginit.c:432 |
| #, c-format |
| msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified PO file\n" |
| msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin PO này\n" |
| |
| #: src/msginit.c:434 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If no output file is given, it depends on the --locale option or the user's\n" |
| "locale setting. If it is -, the results are written to standard output.\n" |
| msgstr "" |
| "Không đưa ra tập tin xuất thì nó phụ thuộc vào tùy chọn “--locale”\n" |
| "(miền địa phương) hoặc vào thiết lập miền địa phương của người dùng.\n" |
| "Nếu tập tin xuất là “-” thì kết quả được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: src/msginit.c:447 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid " -l, --locale=LL_CC set target locale\n" |
| msgid " -l, --locale=LL_CC[.ENCODING] set target locale\n" |
| msgstr " -l, --locale=NN_QQ đặt miền địa phương đích (v.d. vi_VN)\n" |
| |
| #: src/msginit.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --no-translator assume the PO file is automatically generated\n" |
| msgstr " --no-translator coi là tập tin PO được tự động tạo ra\n" |
| |
| #: src/msginit.c:519 |
| msgid "" |
| "Found more than one .pot file.\n" |
| "Please specify the input .pot file through the --input option.\n" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy nhiều tập tin dạng .pot.\n" |
| "Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input” (đầu vào)\n" |
| |
| #: src/msginit.c:527 src/msginit.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "error reading current directory" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc thư mục hiện thời" |
| |
| #: src/msginit.c:540 |
| msgid "" |
| "Found no .pot file in the current directory.\n" |
| "Please specify the input .pot file through the --input option.\n" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy tập tin dạng .pot trong thư mục hiện thời.\n" |
| "Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input”\n" |
| |
| #: src/msginit.c:976 src/msginit.c:1059 src/msginit.c:1228 src/msginit.c:1330 |
| #: src/msginit.c:1511 src/read-csharp.c:83 src/read-java.c:82 |
| #: src/read-resources.c:84 src/read-tcl.c:128 src/write-resources.c:106 |
| #: src/x-ruby.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "%s subprocess failed with exit code %d" |
| msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã thoát %d" |
| |
| #: src/msginit.c:1193 |
| msgid "" |
| "The new message catalog should contain your email address, so that users " |
| "can\n" |
| "give you feedback about the translations, and so that maintainers can " |
| "contact\n" |
| "you in case of unexpected technical problems.\n" |
| msgstr "" |
| "Catalog bản dịch mới nên chứa địa chỉ thư điện tử của bạn,\n" |
| "để người dùng gửi cho bạn thông tin phản hồi về bản dịch,\n" |
| "cũng giúp cho nhà duy trì liên lạc trong trường hợp gặp lỗi kỹ thuật bất " |
| "thường.\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: "English" needs to be replaced by your language. |
| #. For example in it.po write "Traduzioni italiani ...", |
| #. *not* "Traduzioni inglesi ...". |
| #: src/msginit.c:1706 |
| #, c-format |
| msgid "English translations for %s package" |
| msgstr "Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói %s" |
| |
| #: src/msgl-cat.c:178 src/msgl-charset.c:86 src/msgl-iconv.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "present charset \"%s\" is not a portable encoding name" |
| msgstr "bộ ký tự hiện có “%s” không phải tên bộ ký tự khả chuyển" |
| |
| #: src/msgl-cat.c:188 src/msgl-iconv.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "two different charsets \"%s\" and \"%s\" in input file" |
| msgstr "tập tin đầu vào chứa hai bộ ký tự khác nhau “%s” và “%s”" |
| |
| #: src/msgl-cat.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "input file '%s' doesn't contain a header entry with a charset specification" |
| msgstr "tập tin đầu vào “%s” không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự" |
| |
| #: src/msgl-cat.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "domain \"%s\" in input file '%s' doesn't contain a header entry with a " |
| "charset specification" |
| msgstr "" |
| "miền “%s” trong tập tin đầu vào “%s” không chứa trường xác định bộ ký tự" |
| |
| #: src/msgl-cat.c:305 src/xg-message.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "msgid '%s' is used without plural and with plural." |
| msgstr "" |
| |
| #: src/msgl-cat.c:403 src/msgl-iconv.c:363 |
| #, c-format |
| msgid "target charset \"%s\" is not a portable encoding name." |
| msgstr "bộ ký tự đích “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển." |
| |
| #: src/msgl-cat.c:454 src/msgl-cat.c:460 src/msgl-charset.c:91 |
| #: src/msgl-charset.c:126 src/po-xerror.c:127 src/po-xerror.c:152 |
| #: src/xgettext.c:584 src/xgettext.c:1988 src/xg-message.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "warning: " |
| msgstr "cảnh báo: " |
| |
| #: src/msgl-cat.c:455 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Input files contain messages in different encodings, UTF-8 among others.\n" |
| "Converting the output to UTF-8.\n" |
| msgstr "" |
| "Những tập tin đầu vào chứa chuỗi ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm UTF-8,\n" |
| "nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n" |
| |
| #: src/msgl-cat.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Input files contain messages in different encodings, %s and %s among " |
| "others.\n" |
| "Converting the output to UTF-8.\n" |
| "To select a different output encoding, use the --to-code option.\n" |
| msgstr "" |
| "Những tập tin đầu vào chứa chuỗi ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm %s và " |
| "%s,\n" |
| "nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n" |
| "Chọn bảng mã ký tự để xuất ra khác, hãy dùng tùy chọn “--to-code” (sang " |
| "mã).\n" |
| |
| #: src/msgl-cat.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Conversion of file %s from %s encoding to %s encoding\n" |
| "changes some msgids or msgctxts.\n" |
| "Either change all msgids and msgctxts to be pure ASCII, or ensure they are\n" |
| "UTF-8 encoded from the beginning, i.e. already in your source code files.\n" |
| msgstr "" |
| "Việc chuyển đổi tập tin %s từ bảng mã ký tự %s sang bảng mã ký tự %s\n" |
| "thì thay đổi một số chuỗi gốc msgid hay chuỗi ngữ cảnh msgctxt.\n" |
| "Hãy hoặc chuyển đổi mọi chuỗi msgid và ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn\n" |
| "sang bảng mã ký tự ASCII, hoặc đảm bảo chúng được mã hóa bằng UTF-8 từ đầu,\n" |
| "tức là trong các tập tin mã nguồn.\n" |
| |
| #: src/msgl-charset.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Locale charset \"%s\" is different from\n" |
| "input file charset \"%s\".\n" |
| "Output of '%s' might be incorrect.\n" |
| "Possible workarounds are:\n" |
| msgstr "" |
| "Bộ ký tự của miền địa phương “%s” là khác với\n" |
| "bộ ký tự nhập vào “%s”.\n" |
| "Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n" |
| "Chỉnh sửa có thể:\n" |
| |
| #: src/msgl-charset.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "- Set LC_ALL to a locale with encoding %s.\n" |
| msgstr "- Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s.\n" |
| |
| #: src/msgl-charset.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "- Convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n" |
| " then apply '%s',\n" |
| " then convert back to %s using 'msgconv'.\n" |
| msgstr "" |
| "- Chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n" |
| " rồi áp dụng “%s”,\n" |
| " rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n" |
| |
| #: src/msgl-charset.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "- Set LC_ALL to a locale with encoding %s,\n" |
| " convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n" |
| " then apply '%s',\n" |
| " then convert back to %s using 'msgconv'.\n" |
| msgstr "" |
| "- Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s,\n" |
| " chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n" |
| " rồi áp dụng “%s”,\n" |
| " rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n" |
| |
| #: src/msgl-charset.c:127 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Locale charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n" |
| "Output of '%s' might be incorrect.\n" |
| "A possible workaround is to set LC_ALL=C.\n" |
| msgstr "" |
| "Bộ ký tự của miền địa phương “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển.\n" |
| "Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n" |
| "Cách giải quyết có thể là đặt “LC_ALL=C”\n" |
| |
| #: src/msgl-check.c:134 |
| msgid "plural expression can produce negative values" |
| msgstr "dạng thức số nhiều có thể cung cấp giá trị âm" |
| |
| #: src/msgl-check.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "nplurals = %lu but plural expression can produce values as large as %lu" |
| msgstr "“nplurals = %lu” nhưng dạng thức số nhiều có thể tạo giá trị đến %lu" |
| |
| #: src/msgl-check.c:191 |
| msgid "plural expression can produce division by zero" |
| msgstr "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp chia cho số không" |
| |
| #: src/msgl-check.c:196 |
| msgid "plural expression can produce integer overflow" |
| msgstr "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp tràn số nguyên" |
| |
| #: src/msgl-check.c:201 |
| msgid "" |
| "plural expression can produce arithmetic exceptions, possibly division by " |
| "zero" |
| msgstr "" |
| "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp ngoại lệ tính toán, có lẽ chia " |
| "cho số không" |
| |
| #: src/msgl-check.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "Try using the following, valid for %s:" |
| msgstr "Hãy thử dùng điều theo đây mà hợp lệ cho %s:" |
| |
| #: src/msgl-check.c:362 src/msgl-check.c:386 |
| msgid "message catalog has plural form translations" |
| msgstr "catalog bản dịch chứa bản dịch dạng số nhiều" |
| |
| #: src/msgl-check.c:364 |
| msgid "but header entry lacks a \"plural=EXPRESSION\" attribute" |
| msgstr "" |
| "nhưng mà mục tin phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều " |
| "“plural=BIỂU_THỨC”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:388 |
| msgid "but header entry lacks a \"nplurals=INTEGER\" attribute" |
| msgstr "" |
| "nhưng mà mục tin phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều " |
| "“plural=SỐ_NGUYÊN”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:424 |
| msgid "invalid nplurals value" |
| msgstr "giá trị nplurals (số dạng số nhiều) không hợp lệ" |
| |
| #: src/msgl-check.c:446 |
| msgid "invalid plural expression" |
| msgstr "dạng thức số nhiều không hợp lệ" |
| |
| # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch |
| #: src/msgl-check.c:476 src/msgl-check.c:492 |
| #, c-format |
| msgid "nplurals = %lu" |
| msgstr "nplurals = %lu" |
| |
| #: src/msgl-check.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "but some messages have only one plural form" |
| msgid_plural "but some messages have only %lu plural forms" |
| msgstr[0] "nhưng một số chuỗi chỉ có %lu dạng số nhiều" |
| |
| #: src/msgl-check.c:494 |
| #, c-format |
| msgid "but some messages have one plural form" |
| msgid_plural "but some messages have %lu plural forms" |
| msgstr[0] "nhưng một số chuỗi có %lu dạng số nhiều" |
| |
| #: src/msgl-check.c:518 |
| msgid "" |
| "message catalog has plural form translations, but lacks a header entry with " |
| "\"Plural-Forms: nplurals=INTEGER; plural=EXPRESSION;\"" |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa chuỗi dịch ở số nhiều, nhưng còn thiếu mục tin phần " |
| "đầu chứa dòng\n" |
| "\"Plural-Forms: nplurals=SỐ_NGUYÊN; plural=BIỂU_THỨC\"\n" |
| "Với tiếng Việt, bạn có thể dùng:\n" |
| "\"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\"" |
| |
| #: src/msgl-check.c:616 |
| msgid "'msgid' and 'msgid_plural' entries do not both begin with '\\n'" |
| msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgid_plural” đều không bắt đầu với “\\n”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:623 |
| #, c-format |
| msgid "'msgid' and 'msgstr[%u]' entries do not both begin with '\\n'" |
| msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr[%u]” đều không bắt đầu với “\\n”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:639 |
| msgid "'msgid' and 'msgstr' entries do not both begin with '\\n'" |
| msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr” đều không bắt đầu với “\\n”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:657 |
| msgid "'msgid' and 'msgid_plural' entries do not both end with '\\n'" |
| msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgid_plural” đều không kết thúc với “\\n”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:664 |
| #, c-format |
| msgid "'msgid' and 'msgstr[%u]' entries do not both end with '\\n'" |
| msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr[%u]” đều không kết thúc với “\\n”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:680 |
| msgid "'msgid' and 'msgstr' entries do not both end with '\\n'" |
| msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr” đều không kết thúc với “\\n”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:692 |
| msgid "plural handling is a GNU gettext extension" |
| msgstr "" |
| "khả năng xử lý dạng thức số nhiều là một phần mở rộng của phần mềm gettext " |
| "của GNU" |
| |
| #: src/msgl-check.c:733 |
| #, c-format |
| msgid "msgstr lacks the keyboard accelerator mark '%c'" |
| msgstr "chuỗi dịch msgstr còn thiếu ký tự gia tốc “%c”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:744 |
| #, c-format |
| msgid "msgstr has too many keyboard accelerator marks '%c'" |
| msgstr "chuỗi dịch msgstr có quá nhiều ký tự gia tốc “%c”" |
| |
| #: src/msgl-check.c:818 |
| #, c-format |
| msgid "header field '%s' still has the initial default value\n" |
| msgstr "trường “%s” ở phần đầu vẫn có giá trị khởi tạo mặc định\n" |
| |
| #: src/msgl-check.c:835 |
| #, c-format |
| msgid "header field '%s' missing in header\n" |
| msgstr "trường “%s” còn thiếu trong phần đầu\n" |
| |
| #: src/msgl-check.c:940 |
| msgid "ASCII ellipsis ('...') instead of Unicode" |
| msgstr "chấm lửng hóa ('...') thay cho Unicode" |
| |
| #: src/msgl-check.c:1013 |
| msgid "space before ellipsis found in user visible strings" |
| msgstr "" |
| "tìm thấy khoảng trắng trước phần chấm lửng trong các chuỗi người dùng khả " |
| "kiến" |
| |
| #: src/msgl-check.c:1041 |
| msgid "ASCII double quote used instead of Unicode" |
| msgstr "Trích dẫn dấu nháy kép ASCII thay cho Unicode" |
| |
| #: src/msgl-check.c:1047 |
| msgid "ASCII single quote used instead of Unicode" |
| msgstr "Trích dẫn dấu nháy đơn ASCII thay cho Unicode" |
| |
| #: src/msgl-check.c:1162 |
| #, c-format |
| msgid "ASCII bullet ('%c') instead of Unicode" |
| msgstr "Chấm ASCII (“%c”) thay cho Unicode" |
| |
| #: src/msgl-iconv.c:62 |
| #, c-format |
| msgid "%s: input is not valid in \"%s\" encoding" |
| msgstr "%s: đầu vào ở bảng mã ký tự “%s” không hợp lệ" |
| |
| #: src/msgl-iconv.c:66 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding" |
| msgstr "" |
| "%s: gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”" |
| |
| #: src/msgl-iconv.c:285 |
| msgid "input file doesn't contain a header entry with a charset specification" |
| msgstr "tập tin đầu vào không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự" |
| |
| #: src/msgl-iconv.c:299 src/recode-sr-latin.c:291 src/recode-sr-latin.c:295 |
| #: src/xgettext.c:807 src/x-python.c:624 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(), and iconv() does " |
| "not support this conversion." |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() mà không hỗ " |
| "trợ khả năng chuyển đổi này." |
| |
| #: src/msgl-iconv.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Conversion from \"%s\" to \"%s\" introduces duplicates: some different " |
| "msgids become equal." |
| msgstr "" |
| "Việc chuyển đổi từ “%s” sang “%s” giới thiệu một số bản sao: một số chuỗi " |
| "gốc “msgid” thì trở thành trùng." |
| |
| #: src/msgl-iconv.c:331 src/recode-sr-latin.c:303 src/xgettext.c:813 |
| #: src/x-python.c:630 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(). This version was " |
| "built without iconv()." |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() nhưng phiên " |
| "bản này đã được xây dựng không có iconv()." |
| |
| #: src/msgmerge.c:424 src/msgmerge.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "%s is only valid with %s" |
| msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s" |
| |
| #: src/msgmerge.c:506 |
| msgid "backup type" |
| msgstr "kiểu sao lưu" |
| |
| #: src/msgmerge.c:543 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Merges two Uniforum style .po files together. The def.po file is an\n" |
| "existing PO file with translations which will be taken over to the newly\n" |
| "created file as long as they still match; comments will be preserved,\n" |
| "but extracted comments and file positions will be discarded. The ref.pot\n" |
| "file is the last created PO file with up-to-date source references but\n" |
| "old translations, or a PO Template file (generally created by xgettext);\n" |
| "any translations or comments in the file will be discarded, however dot\n" |
| "comments and file positions will be preserved. Where an exact match\n" |
| "cannot be found, fuzzy matching is used to produce better results.\n" |
| msgstr "" |
| "Trộn với nhau hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n" |
| "Tập tin cũ.po là một tập tin PO tồn tại chứa các chuỗi dịch sẽ được mang qua\n" |
| "vào tập tin PO mới tạo miễn là mỗi chuỗi dịch vẫn còn khớp với chuỗi gốc;\n" |
| "chú thích sẽ được bảo tồn, còn chú thích đã trích ra và vị trí tập tin sẽ bị hủy.\n" |
| "Tập tin mới.pot là tập tin PO được tạo cuối cùng chứa tham chiếu nguồn\n" |
| "hiện thời nhưng chuỗi dịch cũ, hoặc là tập tin POT (thường do xgettext tạo);\n" |
| "chuỗi dịch nào hay chú thích nào còn nằm trong tập tin đó sẽ bị hủy,\n" |
| "nhưng mà chú thích bắt đầu với dấu chấm, và vị trí tập tin sẽ được bảo tồn.\n" |
| "Khi không tìm thấy chuỗi dịch khớp chính xác, khả năng khớp mờ được dùng\n" |
| "để cung cấp kết quả hữu ích hơn.\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:560 |
| #, c-format |
| msgid " def.po translations referring to old sources\n" |
| msgstr " cũ.po chuỗi dịch tham chiếu đến nguồn cũ\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:562 |
| #, c-format |
| msgid " ref.pot references to new sources\n" |
| msgstr " mới.pot tham chiếu đến nguồn mới\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:566 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -C, --compendium=FILE additional library of message translations,\n" |
| " may be specified more than once\n" |
| msgstr "" |
| " -C, --compendium=TẬP_TIN tập hợp chuỗi dịch thêm, cũng có thể được xác " |
| "định\n" |
| " nhiều lần (bản trích yếu)\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:572 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -U, --update update def.po,\n" |
| " do nothing if def.po already up to date\n" |
| msgstr "" |
| " -U, --update cập nhật tập tin cũ.po,\n" |
| " không làm gì nếu nó đã cập nhật rồi\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:584 |
| #, c-format |
| msgid "Output file location in update mode:\n" |
| msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ cập nhật:\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "The result is written back to def.po.\n" |
| msgstr "Kết quả được ghi về tập tin cũ.po\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:588 |
| #, c-format |
| msgid " --backup=CONTROL make a backup of def.po\n" |
| msgstr " --backup=ĐIỀU_KHIỂN sao lưu tập tin cũ.po (_sao lưu_)\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:590 |
| #, c-format |
| msgid " --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" |
| msgstr "" |
| " --suffix=HẬU_TỐ có quyền cao hơn hậu tố sao lưu bình thường\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:592 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The version control method may be selected via the --backup option or " |
| "through\n" |
| "the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n" |
| " none, off never make backups (even if --backup is given)\n" |
| " numbered, t make numbered backups\n" |
| " existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n" |
| " simple, never always make simple backups\n" |
| msgstr "" |
| "Phương pháp điều khiển phiên bản có thể được chọn\n" |
| "bằng tùy chọn “--backup” (sao lưu) hoặc\n" |
| "bằng cách đặt biến môi trường VERSION_CONTROL (điều khiển phiên bản).\n" |
| "Giá trị có thể:\n" |
| " none, off không bao giờ sao lưu (thậm chí nếu “--backup”\n" |
| " (không có, tắt) được đưa ra)\n" |
| " numbered, t tạo bản sao lưu đánh số\n" |
| " (đánh số)\n" |
| " existing, nil tạo bản sao lưu đánh số nếu đã có bản sao lưu đánh số,\n" |
| " (tồn tại, không gì) không thì kiểu đơn giản\n" |
| " simple, never luôn luôn tạo bản sao lưu đơn giản\n" |
| "(đơn giản, không bao giờ)\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:599 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The backup suffix is '~', unless set with --suffix or the " |
| "SIMPLE_BACKUP_SUFFIX\n" |
| "environment variable.\n" |
| msgstr "" |
| "Hậu tố sao lưu là “~” trừ khi được đặt bằng tùy chọn “--suffix” (hậu tố)\n" |
| "hoặc bằng biến môi trường “SIMPLE_BACKUP_SUFFIX” (hậu tố sao lưu đơn giản).\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:608 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid " --boost recognize Boost format strings\n" |
| msgid "" |
| " --for-msgfmt produce output for '%s', not for a translator\n" |
| msgstr " --boost chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:613 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --previous keep previous msgids of translated messages\n" |
| msgstr "" |
| " --previous giữ lại các chuỗi gốc msgid cũ của chuỗi đã " |
| "dịch\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:670 src/urlget.c:189 |
| #, c-format |
| msgid " -q, --quiet, --silent suppress progress indicators\n" |
| msgstr " -q, --quiet, --silent không hiển thị tiến trình\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:1687 |
| #, c-format |
| msgid "this message should define plural forms" |
| msgstr "chuỗi này nên dùng ở dạng thức số nhiều" |
| |
| #: src/msgmerge.c:1708 |
| #, c-format |
| msgid "this message should not define plural forms" |
| msgstr "chuỗi này không nên dùng ở dạng thức số nhiều" |
| |
| #: src/msgmerge.c:2112 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%sRead %ld old + %ld reference, merged %ld, fuzzied %ld, missing %ld, " |
| "obsolete %ld.\n" |
| msgstr "" |
| "%sĐọc %ld cũ + %ld tham chiếu, trộn %ld, tạm dịch %ld, thiếu %ld, không dùng " |
| "nữa %ld.\n" |
| |
| #: src/msgmerge.c:2120 src/urlget.c:300 src/urlget.c:348 src/urlget.c:391 |
| #: src/urlget.c:434 |
| #, c-format |
| msgid " done.\n" |
| msgstr " xong.\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:306 src/msgunfmt.c:315 src/msgunfmt.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "%s and explicit file names are mutually exclusive" |
| msgstr "%s và tên tập tin dứt khoát loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]…\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "Convert binary message catalog to Uniforum style .po file.\n" |
| msgstr "" |
| "Chuyển đổi catalog bản dịch nhị phân sang tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:438 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -j, --java Java mode: input is a Java ResourceBundle " |
| "class\n" |
| msgstr "" |
| " -j, --java chế độ Java: đầu vào là lớp ResourceBundle\n" |
| " kiểu Java\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:440 |
| #, c-format |
| msgid " --csharp C# mode: input is a .NET .dll file\n" |
| msgstr "" |
| " --csharp chế độ C#: đầu vào là tập tin .dll\n" |
| " kiểu .NET\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:442 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --csharp-resources C# resources mode: input is a .NET .resources " |
| "file\n" |
| msgstr "" |
| " --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: đầu vào là tập tin\n" |
| " .resources kiểu .NET\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --tcl Tcl mode: input is a tcl/msgcat .msg file\n" |
| msgstr "" |
| " --tcl chế độ Tcl: đầu vào là tập tin\n" |
| " .msg kiểu tcl/msgcat\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:449 |
| #, c-format |
| msgid " FILE ... input .mo files\n" |
| msgstr " TẬP_TIN … đầu vào là những tập tin .mo\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "Input file location in Java mode:\n" |
| msgstr "vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Java:\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The class name is determined by appending the locale name to the resource " |
| "name,\n" |
| "separated with an underscore. The class is located using the CLASSPATH.\n" |
| msgstr "" |
| "Tên lớp được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n" |
| "vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Hạng được định vị\n" |
| "bằng CLASSPATH (đường dẫn lớp).\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "Input file location in C# mode:\n" |
| msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ C#:\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:473 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The -l and -d options are mandatory. The .dll file is located in a\n" |
| "subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n" |
| msgstr "" |
| "Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" |
| "Tập tin .dll nằm trong thư mục con của thư mục đã xác định\n" |
| "có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:477 |
| #, c-format |
| msgid "Input file location in Tcl mode:\n" |
| msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Tcl:\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The -l and -d options are mandatory. The .msg file is located in the\n" |
| "specified directory.\n" |
| msgstr "" |
| "Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" |
| "Tập tin .msg nằm trong thư mục đã xác định.\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:509 |
| #, c-format |
| msgid " -i, --indent write indented output style\n" |
| msgstr " -i, --indent ghi kết xuất kiểu thụt lề (_thụt lề_)\n" |
| |
| #: src/msgunfmt.c:511 |
| #, c-format |
| msgid " --strict write strict uniforum style\n" |
| msgstr "" |
| " --strict ghi kiểu Uniforum chính xác (_chặt chẽ_)\n" |
| |
| #: src/msguniq.c:329 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Unifies duplicate translations in a translation catalog.\n" |
| "Finds duplicate translations of the same message ID. Such duplicates are\n" |
| "invalid input for other programs like msgfmt, msgmerge or msgcat. By\n" |
| "default, duplicates are merged together. When using the --repeated option,\n" |
| "only duplicates are output, and all other messages are discarded. Comments\n" |
| "and extracted comments will be cumulated, except that if --use-first is\n" |
| "specified, they will be taken from the first translation. File positions\n" |
| "will be cumulated. When using the --unique option, duplicates are discarded.\n" |
| msgstr "" |
| "Hợp nhất các bản dịch trùng trong phân loại thông dịch.\n" |
| "Tìm các bản dịch trùng có cùng một mã nhận diện chuỗi.\n" |
| "Bản sao như vậy là đầu vào không hợp lệ cho chương trình khác,\n" |
| "như msgfmt, msgmerge hay msgcat. Mặc định là các bản sao được trộn\n" |
| "với nhau. Khi dùng tùy chọn “--repeated” (được làm lại) chỉ xuất bản sao,\n" |
| "các chuỗi khác bị hủy. Chú thích và chú thích đã trích ra sẽ được tích lũy,\n" |
| "trừ khi đưa ra “--use-first” (dùng thứ nhất), trong trường hợp đó\n" |
| "chúng được lấy từ bản dịch thứ nhất. Vị trí tập tin sẽ được tích lũy.\n" |
| "Dùng tùy chọn “--unique” (duy nhất) thì các bản sao bị hủy.\n" |
| |
| #: src/msguniq.c:362 |
| #, c-format |
| msgid " -d, --repeated print only duplicates\n" |
| msgstr " -d, --repeated chỉ in ra trùng lặp\n" |
| |
| #: src/msguniq.c:364 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -u, --unique print only unique messages, discard " |
| "duplicates\n" |
| msgstr "" |
| " -u, --unique chỉ in ra chuỗi duy nhất, hủy các chuỗi trùng " |
| "lặp\n" |
| |
| #: src/open-catalog.c:56 libgettextpo/gettext-po.c:102 |
| #: libgettextpo/gettext-po.c:150 libgettextpo/gettext-po.c:198 |
| msgid "<stdin>" |
| msgstr "<đầu_vào_tiêu_chuẩn>" |
| |
| #: src/po-charset.c:491 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n" |
| "Message conversion to user's charset might not work.\n" |
| msgstr "" |
| "Bộ ký tự “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển.\n" |
| "Việc chuyển đổi chuỗi sang bộ ký tự của người dùng\n" |
| "có thể không hoạt động được.\n" |
| |
| #: src/po-charset.c:566 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv(),\n" |
| "and iconv() does not support \"%s\".\n" |
| msgstr "" |
| "Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n" |
| "mà không hỗ trợ “%s”.\n" |
| |
| #: src/po-charset.c:572 src/po-charset.c:627 |
| msgid "" |
| "Installing GNU libiconv and then reinstalling GNU gettext\n" |
| "would fix this problem.\n" |
| msgstr "" |
| "Cài đặt trình libiconv của GNU rồi cài đặt lại trình gettext\n" |
| "của GNU sẽ sửa chữa vấn đề này.\n" |
| |
| #: src/po-charset.c:586 src/po-charset.c:631 |
| msgid "Continuing anyway, expect parse errors." |
| msgstr "Vẫn còn tiếp tục: rất có thể gặp lỗi phân tách." |
| |
| #: src/po-charset.c:588 |
| msgid "Continuing anyway." |
| msgstr "Vẫn còn tiếp tục." |
| |
| #: src/po-charset.c:622 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv().\n" |
| "This version was built without iconv().\n" |
| msgstr "" |
| "Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n" |
| "và phiên bản này được xây dựng không có iconv().\n" |
| |
| #: src/po-charset.c:659 |
| msgid "" |
| "Charset missing in header.\n" |
| "Message conversion to user's charset will not work.\n" |
| msgstr "" |
| "Bộ ký tự còn thiếu trong phần đầu tập tin.\n" |
| "Vì thế việc chuyển đổi chuỗi sang bộ ký tự của người dùng\n" |
| "sẽ không hoạt động được.\n" |
| |
| #: src/po-gram-gen.y:47 |
| #, c-format |
| msgid "inconsistent use of #~" |
| msgstr "dấu #~ được dùng không thống nhất" |
| |
| #: src/po-gram-gen.y:200 |
| #, c-format |
| msgid "missing 'msgstr[]' section" |
| msgstr "thiếu phần “msgstr[]”" |
| |
| #: src/po-gram-gen.y:209 |
| #, c-format |
| msgid "missing 'msgid_plural' section" |
| msgstr "thiếu phần “msgid_plural”" |
| |
| #: src/po-gram-gen.y:217 |
| #, c-format |
| msgid "missing 'msgstr' section" |
| msgstr "thiếu phần “msgstr”" |
| |
| #: src/po-gram-gen.y:356 |
| #, c-format |
| msgid "first plural form has nonzero index" |
| msgstr "dạng thức số nhiều đầu tiên có chỉ số là khác không" |
| |
| #: src/po-gram-gen.y:358 |
| #, c-format |
| msgid "plural form has wrong index" |
| msgstr "dạng thức số nhiều có chỉ số không đúng" |
| |
| #: src/po-lex.c:90 src/po-lex.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "too many errors, aborting" |
| msgstr "quá nhiều lỗi nên hủy bỏ" |
| |
| #: src/po-lex.c:437 src/po-lex.c:505 src/write-po.c:812 src/write-po.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "invalid multibyte sequence" |
| msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ" |
| |
| #: src/po-lex.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "incomplete multibyte sequence at end of file" |
| msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc tập tin" |
| |
| #: src/po-lex.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "incomplete multibyte sequence at end of line" |
| msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc dòng" |
| |
| #: src/po-lex.c:485 |
| msgid "iconv failure" |
| msgstr "iconv gặp lỗi" |
| |
| #: src/po-lex.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "keyword \"%s\" unknown" |
| msgstr "không biết từ khóa “%s”" |
| |
| #: src/po-lex.c:852 |
| #, c-format |
| msgid "invalid control sequence" |
| msgstr "dây điều khiển không hợp lệ" |
| |
| #: src/po-lex.c:979 |
| #, c-format |
| msgid "end-of-file within string" |
| msgstr "kết thúc tập tin bên trong chuỗi" |
| |
| #: src/po-lex.c:985 |
| #, c-format |
| msgid "end-of-line within string" |
| msgstr "kết thúc dòng bên trong chuỗi" |
| |
| #: src/po-lex.c:1006 |
| #, c-format |
| msgid "context separator <EOT> within string" |
| msgstr "gặp dấu định giới ngữ cảnh <EOT> bên trong chuỗi" |
| |
| #: src/read-catalog.c:325 src/xgettext.c:1262 |
| #, c-format |
| msgid "this file may not contain domain directives" |
| msgstr "tập tin này có thể không chứa chỉ thị miền" |
| |
| #: src/read-catalog.c:370 |
| msgid "duplicate message definition" |
| msgstr "chuỗi gốc bị trùng lặp" |
| |
| #: src/read-catalog.c:372 |
| msgid "this is the location of the first definition" |
| msgstr "đây là vị trí của chuỗi nơi nó lần đầu được định nghĩa" |
| |
| #: src/read-desktop.c:261 |
| msgid "unterminated group name" |
| msgstr "tên nhóm chưa được chấm dứt" |
| |
| #: src/read-desktop.c:282 |
| msgid "invalid non-blank character" |
| msgstr "ký tự không phải khoảng trắng không hợp lệ" |
| |
| #: src/read-desktop.c:389 |
| #, c-format |
| msgid "missing '=' after \"%s\"" |
| msgstr "thiếu “=” sau \"%s\"" |
| |
| #: src/read-desktop.c:452 |
| msgid "invalid non-blank line" |
| msgstr "dòng không trắng không hợp lệ" |
| |
| #: src/read-mo.c:108 src/read-mo.c:130 src/read-mo.c:168 src/read-mo.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "file \"%s\" is truncated" |
| msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn" |
| |
| #: src/read-mo.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string" |
| msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL" |
| |
| #: src/read-mo.c:178 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string" |
| msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated system dependent string" |
| msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL" |
| |
| #: src/read-mo.c:184 src/read-mo.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" |
| msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" |
| |
| #: src/read-mo.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string, at %s" |
| msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không được kết thúc bằng NUL, tại %s" |
| |
| #: src/read-mo.c:331 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" |
| msgid "" |
| "file \"%s\" is not in GNU .mo format: The array of messages is not sorted." |
| msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" |
| |
| #: src/read-mo.c:346 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" |
| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format: The hash table size is invalid." |
| msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" |
| |
| #: src/read-mo.c:362 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" |
| msgid "" |
| "file \"%s\" is not in GNU .mo format: The hash table contains invalid " |
| "entries." |
| msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" |
| |
| #: src/read-mo.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "file \"%s\" is not in GNU .mo format: Some messages are not present in the " |
| "hash table." |
| msgstr "" |
| |
| #: src/read-mo.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "file \"%s\" is not in GNU .mo format: Some messages are at a wrong index in " |
| "the hash table." |
| msgstr "" |
| |
| #: src/read-properties.c:357 |
| msgid "warning: invalid \\uxxxx syntax for Unicode character" |
| msgstr "cảnh báo: cú pháp “\\uxxxx” không hợp lệ với ký tự Unicode" |
| |
| #: src/read-properties.c:429 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X" |
| msgid "warning: lone surrogate U+%04X" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X" |
| |
| #: src/read-properties.c:499 src/read-properties.c:534 |
| msgid "warning: invalid Unicode character" |
| msgstr "cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ" |
| |
| #: src/read-stringtable.c:802 |
| msgid "warning: unterminated string" |
| msgstr "cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/read-stringtable.c:810 |
| msgid "warning: syntax error" |
| msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp" |
| |
| #: src/read-stringtable.c:871 src/read-stringtable.c:893 |
| msgid "warning: unterminated key/value pair" |
| msgstr "cảnh báo: cặp khóa/giá trị chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/read-stringtable.c:940 |
| msgid "warning: syntax error, expected ';' after string" |
| msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi" |
| |
| #: src/read-stringtable.c:948 |
| msgid "warning: syntax error, expected '=' or ';' after string" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu bằng “=” hay dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi" |
| |
| #: src/recode-sr-latin.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "Written by %s and %s.\n" |
| msgstr "Viết bởi %s và %s.\n" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #. TRANSLATORS: This is a proper name. The last name is |
| #. (with Unicode escapes) "\u0160egan" or (with HTML entities) |
| #. "Šegan". |
| #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. |
| #: src/recode-sr-latin.c:117 |
| msgid "Danilo Segan" |
| msgstr "Danilo Segan" |
| |
| #: src/recode-sr-latin.c:150 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "Recode Serbian text from Cyrillic to Latin script.\n" |
| msgstr "Mã hóa lại văn bản tiếng Xéc-bi từ chữ viết Ki-rin sang chữ viết La-tinh.\n" |
| |
| #: src/recode-sr-latin.c:153 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "The input text is read from standard input. The converted text is output to\n" |
| "standard output.\n" |
| msgstr "" |
| "Văn bản đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Văn bản đã chuyển đổi\n" |
| "được xuất vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: src/recode-sr-latin.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "input is not valid in \"%s\" encoding" |
| msgstr "đầu vào không hợp lệ theo bảng mã ký tự “%s”" |
| |
| #: src/recode-sr-latin.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding" |
| msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”" |
| |
| #: src/urlget.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "expected two arguments" |
| msgstr "cần hai đối số" |
| |
| #: src/urlget.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [OPTION] URL FILE\n" |
| msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] URL TẬP_TIN\n" |
| |
| #: src/urlget.c:178 |
| #, c-format, no-wrap |
| msgid "" |
| "Fetches and outputs the contents of an URL. If the URL cannot be accessed,\n" |
| "the locally accessible FILE is used instead.\n" |
| msgstr "" |
| "Lấy và xuất nội dung của địa chỉ Mạng (URL).\n" |
| "URL không thể truy cập được thì TẬP_TIN được dùng thay thế.\n" |
| |
| #: src/urlget.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "error reading \"%s\"" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" |
| |
| #: src/urlget.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "error writing stdout" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: src/urlget.c:239 |
| #, c-format |
| msgid "error after reading \"%s\"" |
| msgstr "gặp lỗi sau khi đọc “%s”" |
| |
| #: src/urlget.c:269 |
| #, c-format |
| msgid "Retrieving %s..." |
| msgstr "Đang lấy %s…" |
| |
| #: src/urlget.c:302 |
| #, c-format |
| msgid " timed out.\n" |
| msgstr " quá hạn.\n" |
| |
| #: src/urlget.c:442 |
| #, c-format |
| msgid " failed.\n" |
| msgstr " gặp lỗi.\n" |
| |
| #: src/write-catalog.c:125 |
| msgid "" |
| "Cannot output multiple translation domains into a single file with the " |
| "specified output format. Try using PO file syntax instead." |
| msgstr "" |
| "Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ theo định dạng " |
| "xuất đã xác định. Hãy thử dùng cú pháp tập tin PO thay thế." |
| |
| #: src/write-catalog.c:128 |
| msgid "" |
| "Cannot output multiple translation domains into a single file with the " |
| "specified output format." |
| msgstr "" |
| "Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ theo định dạng " |
| "xuất đã xác định." |
| |
| #: src/write-catalog.c:161 |
| msgid "" |
| "message catalog has context dependent translations, but the output format " |
| "does not support them." |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc vào ngữ cảnh, mà định dạng xuất " |
| "không hỗ trợ." |
| |
| #: src/write-catalog.c:196 |
| msgid "" |
| "message catalog has plural form translations, but the output format does not " |
| "support them. Try generating a Java class using \"msgfmt --java\", instead " |
| "of a properties file." |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ " |
| "trợ. Hãy thử tạo ra lớp Java bằng lệnh “msgfmt --java”, thay cho tập tin tài " |
| "nguyên." |
| |
| #: src/write-catalog.c:201 |
| msgid "" |
| "message catalog has plural form translations, but the output format does not " |
| "support them." |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ " |
| "trợ." |
| |
| #: src/write-catalog.c:231 src/write-catalog.c:276 src/write-xml.c:59 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create output file \"%s\"" |
| msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s”" |
| |
| #: src/write-catalog.c:239 src/write-catalog.c:284 |
| msgid "standard output" |
| msgstr "đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: src/write-csharp.c:708 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create directory \"%s\"" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”" |
| |
| #: src/write-csharp.c:771 |
| #, c-format |
| msgid "compilation of C# class failed, please try --verbose" |
| msgstr "" |
| "gặp lỗi khi biên dịch lớp C#, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết)" |
| |
| #: src/write-csharp.c:773 |
| #, c-format |
| msgid "compilation of C# class failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi biên dịch lớp C#" |
| |
| #: src/write-desktop.c:163 src/write-mo.c:815 src/write-qt.c:741 |
| #: src/write-tcl.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "error while opening \"%s\" for writing" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để ghi" |
| |
| #: src/write-java.c:1096 |
| #, c-format |
| msgid "not a valid Java class name: %s" |
| msgstr "không phải tên lớp Java hợp lệ: %s" |
| |
| #: src/write-java.c:1216 |
| #, c-format |
| msgid "compilation of Java class failed, please try --verbose or set $JAVAC" |
| msgstr "" |
| "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết) hoặc " |
| "đặt biến $JAVAC" |
| |
| #: src/write-java.c:1219 |
| #, c-format |
| msgid "compilation of Java class failed, please try to set $JAVAC" |
| msgstr "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử đặt biến $JAVAC" |
| |
| #: src/write-po.c:821 |
| msgid "incomplete multibyte sequence" |
| msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ" |
| |
| #: src/write-po.c:884 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "internationalized messages should not contain the '\\%c' escape sequence" |
| msgstr "chuỗi đã quốc tế hóa không nên chứa dãy thoát “\\%c”" |
| |
| #: src/write-po.c:1334 src/write-po.c:1502 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The following msgctxt contains non-ASCII characters.\n" |
| "This will cause problems to translators who use a character encoding\n" |
| "different from yours. Consider using a pure ASCII msgctxt instead.\n" |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Chuỗi ngữ cảnh msgctxt theo đây chứa ký tự khác ASCII.\n" |
| "Trường hợp này sẽ làm phiền dịch giả dùng bộ ký tự khác với điều của bạn.\n" |
| "Đề nghị bạn nhập chuỗi ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn ASCII thay thế.\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: src/write-po.c:1346 src/write-po.c:1514 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The following msgid contains non-ASCII characters.\n" |
| "This will cause problems to translators who use a character encoding\n" |
| "different from yours. Consider using a pure ASCII msgid instead.\n" |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Chuỗi gốc msgid theo đây chứa ký tự khác ASCII. Trường hợp này\n" |
| "sẽ làm phiền dịch giả người mà dùng bộ ký tự khác với cái của bạn.\n" |
| "Bạn nên cân nhắc dùng chuỗi gốc msgid hoàn toàn dùng ASCII thay thế.\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: src/write-qt.c:668 |
| msgid "" |
| "message catalog has plural form translations\n" |
| "but the Qt message catalog format doesn't support plural handling\n" |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" |
| "còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt không hỗ trợ\n" |
| "khả năng xử lý dạng số nhiều.\n" |
| |
| #: src/write-qt.c:694 |
| msgid "" |
| "message catalog has msgctxt strings containing characters outside " |
| "ISO-8859-1\n" |
| "but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n" |
| "strings, not in the context strings\n" |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa bản ngữ cảnh msgctxt chứa ký tự nằm ở ngoại\n" |
| "bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n" |
| "hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n" |
| "chuỗi ngữ cảnh.\n" |
| |
| #: src/write-qt.c:718 |
| msgid "" |
| "message catalog has msgid strings containing characters outside ISO-8859-1\n" |
| "but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n" |
| "strings, not in the untranslated strings\n" |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa chuỗi gốc msgid chứa ký tự nằm ở ngoại\n" |
| "bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n" |
| "hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n" |
| "chuỗi gốc.\n" |
| |
| #: src/write-resources.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "error while writing to %s subprocess" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s" |
| |
| #: src/write-resources.c:133 |
| msgid "" |
| "message catalog has context dependent translations\n" |
| "but the C# .resources format doesn't support contexts\n" |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n" |
| "vào ngữ cảnh, còn định dạng .resources (tài nguyên)\n" |
| "kiểu C# không hỗ trợ khả năng ngữ cảnh.\n" |
| |
| #: src/write-resources.c:152 |
| msgid "" |
| "message catalog has plural form translations\n" |
| "but the C# .resources format doesn't support plural handling\n" |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" |
| "còn định dạng .resources (tài nguyên) kiểu C# không\n" |
| "hỗ trợ khả năng xử lý dạng số nhiều.\n" |
| |
| #: src/write-tcl.c:159 |
| msgid "" |
| "message catalog has context dependent translations\n" |
| "but the Tcl message catalog format doesn't support contexts\n" |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n" |
| "vào ngữ cảnh, còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ\n" |
| "khả năng ngữ cảnh.\n" |
| |
| #: src/write-tcl.c:178 |
| msgid "" |
| "message catalog has plural form translations\n" |
| "but the Tcl message catalog format doesn't support plural handling\n" |
| msgstr "" |
| "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" |
| "còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ khả năng thao tác\n" |
| "dạng thức số nhiều.\n" |
| |
| #: src/x-awk.c:340 src/x-javascript.c:764 src/x-python.c:891 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: unterminated string" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-awk.c:591 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: unterminated regular expression" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: biểu thức chính quy chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-c.c:1152 src/x-csharp.c:1329 src/x-python.c:1098 src/x-vala.c:566 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ" |
| |
| #: src/x-c.c:1344 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" |
| msgid "" |
| "%s:%d: warning: a double-quote in the delimiter of a raw string literal is " |
| "unsupported" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-c.c:1432 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" |
| msgid "%s:%d: warning: unterminated raw string literal" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-c.c:1442 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" |
| msgid "%s:%d: warning: invalid raw string literal syntax" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-c.c:1617 src/x-csharp.c:1448 src/x-java.c:681 src/x-vala.c:808 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: unterminated character constant" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng ký tự chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-c.c:1654 src/x-vala.c:907 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-csharp.c:225 src/xg-encoding.c:111 |
| msgid "Please specify the source encoding through --from-code." |
| msgstr "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)." |
| |
| #: src/x-csharp.c:269 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-csharp.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-csharp.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-csharp.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-csharp.c:315 src/x-javascript.c:329 src/x-python.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: iconv failure" |
| msgstr "%s:%d: lỗi iconv" |
| |
| #: src/x-csharp.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" |
| "Please specify the source encoding through --from-code.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn dùng “--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-csharp.c:1451 src/x-java.c:684 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: unterminated string constant" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng chuỗi chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-csharp.c:1953 src/x-java.c:1591 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: ')' found where '}' was expected" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc đóng “)” ở nơi cần dấu ngoặc móc đóng “}”" |
| |
| #: src/x-csharp.c:1983 src/x-java.c:1621 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: '}' found where ')' was expected" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc móc đóng “}” ở nơi cần dấu ngoặc đóng “)”" |
| |
| #: src/xg-arglist-parser.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "ambiguous argument specification for keyword '%.*s'" |
| msgstr "đặc tả đối chưa rõ ràng cho từ khóa “%.*s”" |
| |
| #: src/xg-arglist-parser.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "warning: missing context for keyword '%.*s'" |
| msgstr "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho từ khóa “%.*s”" |
| |
| #: src/xg-arglist-parser.c:475 |
| #, c-format |
| msgid "warning: missing context for plural argument of keyword '%.*s'" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho đối số ở dạng thức số nhiều của từ khóa “%.*s”" |
| |
| #: src/xg-arglist-parser.c:496 |
| #, c-format |
| msgid "context mismatch between singular and plural form" |
| msgstr "ngữ cảnh xung đột giữa dạng số ít và số nhiều" |
| |
| #: src/xg-encoding.c:76 |
| #, c-format |
| msgid "Non-ASCII character at %s%s." |
| msgstr "Gặp một ký tự không phải ASCII tại %s%s." |
| |
| #: src/xg-encoding.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "Non-ASCII comment at or before %s%s." |
| msgstr "Gặp một ghi chú không phải ASCII nằm tại hay trước %s%s." |
| |
| #: src/xg-encoding.c:85 |
| #, c-format |
| msgid "Non-ASCII string at %s%s." |
| msgstr "Gặp một chuỗi không phải ASCII tại %s%s." |
| |
| #: src/xgettext.c:585 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid encoding name. Using ASCII as fallback.\n" |
| msgstr "“%s” không phải là tên bảng mã. Quay lại dùng ASCII.\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "syntax check '%s' unknown" |
| msgstr "không nhận kiểm tra “%s”" |
| |
| #: src/xgettext.c:664 |
| #, c-format |
| msgid "sentence end type '%s' unknown" |
| msgstr "không biết kiểu kết thúc câu “%s”" |
| |
| #: src/xgettext.c:720 |
| #, c-format |
| msgid "--join-existing cannot be used when output is written to stdout" |
| msgstr "" |
| "không cho phép dùng tùy chọn “--join-existing” (nối lại tồn tại) khi kết " |
| "xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: src/xgettext.c:724 |
| #, c-format |
| msgid "xgettext cannot work without keywords to look for" |
| msgstr "phần mềm xgettext không thể hoạt động khi không có từ khóa cần tìm" |
| |
| #: src/xgettext.c:859 |
| #, c-format |
| msgid "warning: ITS rule file '%s' does not exist" |
| msgstr "cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại" |
| |
| #: src/xgettext.c:937 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: a fallback ITS rule file '%s' is used; it may not be in sync with " |
| "the upstream" |
| msgstr "" |
| |
| #: src/xgettext.c:947 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: ITS rule file '%s' does not exist; check your gettext installation" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại; kiểm tra bản cài đặt " |
| "gettext của bạn" |
| |
| #: src/xgettext.c:965 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file '%s' extension '%s' is unknown; will try C" |
| msgstr "cảnh báo: không biết tập tin “%s” có phần mở rộng “%s”; nên thử C" |
| |
| #: src/xgettext.c:1055 |
| #, c-format |
| msgid "Extract translatable strings from given input files.\n" |
| msgstr "Trích các chuỗi có thể dịch ra những tập tin đầu vào đã cho.\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -d, --default-domain=NAME use NAME.po for output (instead of messages." |
| "po)\n" |
| msgstr "" |
| " -d, --default-domain=TÊN dùng tập tin TÊN này làm kết xuất\n" |
| " (thay cho messages.po)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1080 |
| #, c-format |
| msgid " -o, --output=FILE write output to specified file\n" |
| msgstr " -o, --output=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin này\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1082 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -p, --output-dir=DIR output files will be placed in directory DIR\n" |
| msgstr "" |
| " -p, --output-dir=THƯ_MỤC các tập tin xuất sẽ được để vào thư mục này\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1087 |
| #, c-format |
| msgid "Choice of input file language:\n" |
| msgstr "Chọn ngôn ngữ của tập tin đầu vào:\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1089 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| " -L, --language=NAME recognise the specified language\n" |
| #| " (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, " |
| #| "Lisp,\n" |
| #| " EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, " |
| #| "Java,\n" |
| #| " JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, " |
| #| "PHP,\n" |
| #| " GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, " |
| #| "Lua,\n" |
| #| " JavaScript, Vala, Desktop)\n" |
| msgid "" |
| " -L, --language=NAME recognise the specified language\n" |
| " (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, " |
| "Lisp,\n" |
| " EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n" |
| " JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, " |
| "PHP,\n" |
| " Ruby, GCC-source, NXStringTable, RST, RSJ,\n" |
| " Glade, Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n" |
| msgstr "" |
| " -L, --language=TÊN chỉ định ngôn ngữ. Các giá trị có thể là:\n" |
| " (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, " |
| "Lisp,\n" |
| " EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n" |
| " JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, " |
| "PHP,\n" |
| " GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, Lua,\n" |
| " JavaScript, Vala, Desktop)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1096 |
| #, c-format |
| msgid " -C, --c++ shorthand for --language=C++\n" |
| msgstr " -C, --c++ dạng viết tắt của “--language=C++”\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1098 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "By default the language is guessed depending on the input file name " |
| "extension.\n" |
| msgstr "" |
| "Mặc định là ngôn ngữ sẽ được đoán phụ bằng phần mở rộng của tên tập tin đầu " |
| "vào.\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1103 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --from-code=NAME encoding of input files\n" |
| " (except for Python, Tcl, Glade)\n" |
| msgstr "" |
| " --from-code=MÃ bảng mã ký tự của tập tin đầu vào\n" |
| " (trừ Python, Tcl, Glade)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1106 |
| #, c-format |
| msgid "By default the input files are assumed to be in ASCII.\n" |
| msgstr "Mặc định là giả sử tập tin đầu vào có bộ ký tự ASCII.\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1111 |
| #, c-format |
| msgid " -j, --join-existing join messages with existing file\n" |
| msgstr " -j, --join-existing nối lại các chuỗi với tập tin đã có\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1113 |
| #, c-format |
| msgid " -x, --exclude-file=FILE.po entries from FILE.po are not extracted\n" |
| msgstr "" |
| " -x, --exclude-file=TẬP_TIN.po mục tin từ tập tin này sẽ không được trích " |
| "ra\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1115 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -cTAG, --add-comments=TAG place comment blocks starting with TAG and\n" |
| " preceding keyword lines in output file\n" |
| " -c, --add-comments place all comment blocks preceding keyword " |
| "lines\n" |
| " in output file\n" |
| msgstr "" |
| " -cTHẺ, --add-comments=THẺ để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú\n" |
| " bắt đầu với thẻ này và nằm trước dòng từ " |
| "khóa\n" |
| " -c, --add-comments để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú nằm\n" |
| " trước dòng từ khóa\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1120 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --check=NAME perform syntax check on messages\n" |
| " (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n" |
| " quote-unicode, bullet-unicode)\n" |
| msgstr "" |
| " --check=TÊN thực hiện kiểm tra cú pháp trên chuỗi\n" |
| " (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n" |
| " quote-unicode, bullet-unicode)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1124 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --sentence-end=TYPE type describing the end of sentence\n" |
| " (single-space, which is the default, \n" |
| " or double-space)\n" |
| msgstr "" |
| " --sentence-end=KIỂU kiểu mô tả tại cuối của câu\n" |
| " (single-space, đây là mặc định,\n" |
| " hoặc double-space)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1129 |
| #, c-format |
| msgid "Language specific options:\n" |
| msgstr "Tùy chọn đặc trưng cho ngôn ngữ:\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1131 |
| #, c-format |
| msgid " -a, --extract-all extract all strings\n" |
| msgstr " -a, --extract-all trích ra mọi chuỗi\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1133 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" |
| " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " |
| "Java,\n" |
| " C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" |
| " Lua, JavaScript, Vala)\n" |
| msgstr "" |
| " (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" |
| " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " |
| "Java,\n" |
| " C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" |
| " Lua, JavaScript, Vala)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1141 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" |
| " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " |
| "Java,\n" |
| " C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" |
| " Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n" |
| msgstr "" |
| " (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" |
| " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " |
| "Java,\n" |
| " C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" |
| " Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1146 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --flag=WORD:ARG:FLAG additional flag for strings inside the " |
| "argument\n" |
| " number ARG of keyword WORD\n" |
| msgstr "" |
| " --flag=TỪ:ĐỐI_SỐ:CỜ cờ phụ thêm cho chuỗi nằm bên trong đối số\n" |
| " có số ĐỐI SỐ của từ khóa TỪ\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1149 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" |
| " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " |
| "Java,\n" |
| " C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n" |
| " Lua, JavaScript, Vala)\n" |
| msgstr "" |
| " (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" |
| " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " |
| "Java,\n" |
| " C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n" |
| " Lua, JavaScript, Vala)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1154 |
| #, c-format |
| msgid " -T, --trigraphs understand ANSI C trigraphs for input\n" |
| msgstr " -T, --trigraphs hiểu chữ ba C kiểu ANSI để nhập vào\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1156 |
| #, c-format |
| msgid " (only languages C, C++, ObjectiveC)\n" |
| msgstr "" |
| " (chỉ những ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1158 |
| #, c-format |
| msgid " --its=FILE apply ITS rules from FILE\n" |
| msgstr " --its=TẬP_TIN áp dụng các quy tắc ITS từ TẬP_TIN\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1160 |
| #, c-format |
| msgid " (only XML based languages)\n" |
| msgstr " (chỉ ngôn ngữ dựa trên XML)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1162 |
| #, c-format |
| msgid " --qt recognize Qt format strings\n" |
| msgstr " --qt chấp nhận chuỗi định dạng Qt\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1164 src/xgettext.c:1168 src/xgettext.c:1172 |
| #, c-format |
| msgid " (only language C++)\n" |
| msgstr " (chỉ ngôn ngữ C++)\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1166 |
| #, c-format |
| msgid " --kde recognize KDE 4 format strings\n" |
| msgstr " --kde chấp nhận chuỗi định dạng KDE4\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1170 |
| #, c-format |
| msgid " --boost recognize Boost format strings\n" |
| msgstr " --boost chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1174 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --debug more detailed formatstring recognition result\n" |
| msgstr "" |
| " --debug kết quả chi tiết hơn về nhận diện định dạng " |
| "chuỗi\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1199 |
| #, c-format |
| msgid " --properties-output write out a Java .properties file\n" |
| msgstr "" |
| " --properties-output ghi ra tập tin .properties\n" |
| " thuộc tính) kiểu Java\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1203 |
| #, c-format |
| msgid " --itstool write out itstool comments\n" |
| msgstr " --itstool ghi ra các ghi chú itstool\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1216 |
| #, c-format |
| msgid " --copyright-holder=STRING set copyright holder in output\n" |
| msgstr "" |
| " --copyright-holder=CHUỖI đặt người giữ tác quyền trong kết xuất\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1218 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --foreign-user omit FSF copyright in output for foreign user\n" |
| msgstr "" |
| " --foreign-user bỏ phần bản quyền Tổ Chức Phần Mềm Tự Do\n" |
| " trong kết xuất cho người dùng nước ngoài\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1220 |
| #, c-format |
| msgid " --package-name=PACKAGE set package name in output\n" |
| msgstr " --package-name=GÓI đặt tên gói trong kết xuất\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1222 |
| #, c-format |
| msgid " --package-version=VERSION set package version in output\n" |
| msgstr "" |
| " --package-version=PHIÊN_BẢN đặt phiên bản của gói trong kết xuất\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1224 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --msgid-bugs-address=EMAIL@ADDRESS set report address for msgid bugs\n" |
| msgstr "" |
| " --msgid-bugs-address=ĐỊA_CHỈ@THƯ\n" |
| " đặt địa chỉ thông báo lỗi chuỗi gốc msgid\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1226 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -m[STRING], --msgstr-prefix[=STRING] use STRING or \"\" as prefix for " |
| "msgstr\n" |
| " values\n" |
| msgstr "" |
| " -m[CHUỖI], --msgstr-prefix[=CHUỖI] dùng CHUỖI này hay \"\"\n" |
| " làm tiền tố cho giá trị msgstr\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1229 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -M[STRING], --msgstr-suffix[=STRING] use STRING or \"\" as suffix for " |
| "msgstr\n" |
| " values\n" |
| msgstr "" |
| " -M[CHUỖI], --msgstr-suffix[=CHUỖI] dùng chuỗi này hay \"\" làm hậu tố\n" |
| " cho giá trị msgstr\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:1641 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "A --flag argument doesn't have the <keyword>:<argnum>:[pass-]<flag> syntax: " |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Đối số “--flag” (cờ) không có cú pháp <từ khóa>:<số đối số>:[qua-]<cờ>: %s" |
| |
| #: src/xgettext.c:1798 |
| msgid "standard input" |
| msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: src/xgettext.c:1989 |
| msgid "" |
| "The option --msgid-bugs-address was not specified.\n" |
| "If you are using a 'Makevars' file, please specify\n" |
| "the MSGID_BUGS_ADDRESS variable there; otherwise please\n" |
| "specify an --msgid-bugs-address command line option.\n" |
| msgstr "" |
| "Chưa đưa ra tùy chọn “--msgid-bugs-address” (địa chỉ báo lỗi msgid).\n" |
| "Nếu bạn đang dùng tập tin kiểu “Makevars”,\n" |
| "hãy chỉ định biến MSGID_BUGS_ADDRESS trong đó;\n" |
| "không thì đưa ra tùy chọn dòng lệnh “--msgid-bugs-address”.\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:2208 |
| #, c-format |
| msgid "language '%s' unknown" |
| msgstr "không nhận ra ngôn ngữ “%s”" |
| |
| #: src/xg-message.c:91 src/xg-message.c:227 src/xg-message.c:296 |
| #, c-format |
| msgid "%s%s: warning: " |
| msgstr "%s%s: cảnh báo: " |
| |
| #: src/xg-message.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Although being used in a format string position, the %s is not a valid %s " |
| "format string. Reason: %s\n" |
| msgstr "" |
| "Dù nó được dùng tại một vị trí của chuỗi định dạng, %s không phải là một " |
| "chuỗi định dạng %s đúng. Lý do: %s\n" |
| |
| #: src/xg-message.c:95 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Although declared as such, the %s is not a valid %s format string. Reason: " |
| "%s\n" |
| msgstr "" |
| "Dù nó được khai báo như vậy, %s không phải là một chuỗi định dạng %s đúng. " |
| "Lý do: %s\n" |
| |
| #: src/xg-message.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' format string with unnamed arguments cannot be properly localized:\n" |
| "The translator cannot reorder the arguments.\n" |
| "Please consider using a format string with named arguments,\n" |
| "and a mapping instead of a tuple for the arguments.\n" |
| msgstr "" |
| "Chuỗi định dạng “%s” có đối số không tên\n" |
| "không thể được bản địa hóa cho đúng:\n" |
| "dịch giả không thể sắp xếp lại những đối số.\n" |
| "Đề nghị bạn dùng chuỗi định dạng có đối số có tên,\n" |
| "và sự ánh xạ thay cho bản ghi nhiều thành phần cho những đối số.\n" |
| |
| #: src/xg-message.c:298 |
| msgid "" |
| "Empty msgid. It is reserved by GNU gettext:\n" |
| "gettext(\"\") returns the header entry with\n" |
| "meta information, not the empty string.\n" |
| msgstr "" |
| "Chuỗi gốc msgid trống.\n" |
| "Nó được dành riêng bởi phần mềm gettext của GNU:\n" |
| "gettext(\"\") sẽ đưa ra siêu thông tin (thông tin đặc biệt),\n" |
| "không phải chuỗi trống rỗng.\n" |
| |
| #: src/xg-message.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "%s%s: Here is the occurrence without plural." |
| msgstr "" |
| |
| #: src/xg-message.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "%s%s: Here is the occurrence with plural." |
| msgstr "" |
| |
| #: src/xg-message.c:343 |
| msgid "" |
| "Workaround: If the msgid is a sentence, change the wording of the sentence; " |
| "otherwise, use contexts for disambiguation." |
| msgstr "" |
| |
| #: src/xg-mixed-string.c:496 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X" |
| |
| #: src/x-java.c:1207 src/x-java.c:1251 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s:%d: warning: unterminated string" |
| msgid "%s:%d: warning: unterminated text block" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc" |
| |
| #: src/x-java.c:1220 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character" |
| msgid "%s:%d: warning: invalid syntax in text block" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ" |
| |
| #: src/x-javascript.c:239 |
| msgid "Please specify the source encoding through --from-code\n" |
| msgstr "Hãychỉ định bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)\n" |
| |
| #: src/x-javascript.c:283 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định bảng mã\n" |
| "ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-javascript.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: Chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" |
| "Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn\n" |
| "“--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-javascript.c:311 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" |
| "Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng cách dùng tùy chọn\n" |
| "“--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-javascript.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n" |
| "Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng thông qua tùy chọn\n" |
| "“--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-javascript.c:352 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" |
| "Please specify the source encoding through --from-code\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: Chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định\n" |
| "bảng mã ký tự nguồn dùng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n" |
| |
| #: src/x-javascript.c:979 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: RegExp literal terminated too early" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: Gặp kết thúc BTCQ quá sớm" |
| |
| #: src/x-javascript.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: %s is not allowed" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: không cho phép %s" |
| |
| #: src/x-javascript.c:1117 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: unterminated XML markup" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: đánh dấu XML chưa được hoàn tất" |
| |
| #: src/x-perl.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: can't find string terminator \"%s\" anywhere before EOF" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi “%s” ở bất cứ nơi nào trước kết " |
| "thúc tập tin" |
| |
| # HEXNUMBER is a variable: do not translate/ HEXNUMBER là một biến: đừng dịch |
| #: src/x-perl.c:1073 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: missing right brace on \\x{HEXNUMBER}" |
| msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng trên \\x{HEXNUMBER}" |
| |
| #: src/x-perl.c:1194 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\l\") of 8bit character \"%c\"" |
| msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") của ký tự 8-bit “%c”" |
| |
| #: src/x-perl.c:1214 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\u\") of 8bit character \"%c\"" |
| msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") của ký tự 8-bit “%c”" |
| |
| #: src/x-perl.c:1248 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: invalid variable interpolation at \"%c\"" |
| msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ ở “%c”" |
| |
| #: src/x-perl.c:1261 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\L\") of 8bit character \"%c\"" |
| msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") của ký tự 8-bit “%c”" |
| |
| #: src/x-perl.c:1278 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\U\") of 8bit character \"%c\"" |
| msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") của ký tự 8-bit “%c”" |
| |
| #: src/x-python.c:279 |
| #, fuzzy |
| #| msgid "" |
| #| "Please specify the source encoding through --from-code or through a " |
| #| "comment\n" |
| #| "as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgid "" |
| "Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n" |
| "as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" |
| "hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu:\n" |
| "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| |
| #: src/x-python.c:336 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" |
| #| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through " |
| #| "a\n" |
| #| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgid "" |
| "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" |
| "comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" |
| "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" |
| "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| |
| #: src/x-python.c:488 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" |
| #| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through " |
| #| "a\n" |
| #| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgid "" |
| "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" |
| "comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" |
| "hoặc bằng ghi chú như được chỉ ra trong tài liệu:\n" |
| "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| |
| #: src/x-python.c:497 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" |
| #| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through " |
| #| "a\n" |
| #| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgid "" |
| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" |
| "comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" |
| "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" |
| "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| |
| #: src/x-python.c:506 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "" |
| #| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" |
| #| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through " |
| #| "a\n" |
| #| "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgid "" |
| "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" |
| "Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" |
| "comment as specified in https://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| msgstr "" |
| "%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc của dòng.\n" |
| "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" |
| "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" |
| "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| |
| #: src/x-python.c:679 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown encoding \"%s\". Proceeding with ASCII instead." |
| msgstr "Không nhận ra bảng mã ký tự “%s” nên tiếp tục với ASCII để thay thế." |
| |
| #: src/x-rst.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: invalid string definition" |
| msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ" |
| |
| #: src/x-rst.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: missing number after #" |
| msgstr "%s:%d: thiếu con số nằm sau dấu #" |
| |
| #: src/x-rst.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: invalid string expression" |
| msgstr "%s:%d: dạng thức chuỗi không hợp lệ" |
| |
| #: src/x-rst.c:677 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s:%d: invalid string definition" |
| msgid "%s:%d: invalid JSON syntax" |
| msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ" |
| |
| #: src/x-rst.c:684 |
| #, fuzzy, c-format |
| #| msgid "%s:%d: invalid string definition" |
| msgid "%s:%d: invalid RSJ syntax" |
| msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ" |
| |
| #: src/x-rst.c:692 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: invalid RSJ version. Only version 1 is supported." |
| msgstr "" |
| |
| #: src/x-ruby.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "(output from '%s')" |
| msgstr "" |
| |
| #: src/x-sh.c:1141 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s:%lu: warning: the syntax $\"...\" is deprecated due to security reasons; " |
| "use eval_gettext instead" |
| msgstr "" |
| "%s:%lu: cảnh báo: cú pháp $\"…\" đã lạc hậu vì lý do bảo mật; hãy dùng " |
| "eval_gettext thay thế." |
| |
| #: src/x-vala.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: warning: regular expression literal terminated too early" |
| msgstr "%s:%d: cảnh báo: gặp kết thúc biểu thức chính quy quá sớm" |
| |
| #: libgettextpo/gettext-po.c:84 |
| msgid "<unnamed>" |
| msgstr "<không_tên>" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:366 libgettextpo/markup.c:449 |
| msgid "invalid UTF-8 sequence" |
| msgstr "chuỗi nối tiếp UTF-8 không hợp lệ" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:377 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid name: %c" |
| msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: %c" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:397 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid name: '%c'" |
| msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:523 libgettextpo/markup.c:534 |
| #: libgettextpo/markup.c:559 |
| #, c-format |
| msgid "invalid character reference: %s" |
| msgstr "tham chiếu ký tự không hợp lệ: %s" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:526 |
| msgid "not a valid number specification" |
| msgstr "không phải là đặc tả số hợp lệ" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:535 libgettextpo/markup.c:606 |
| msgid "no ending ';'" |
| msgstr "không kết thúc bằng “;”" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:560 |
| msgid "non-permitted character" |
| msgstr "ký tự không-được-phép" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:599 |
| msgid "empty" |
| msgstr "rỗng" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:604 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không hiểu" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:608 |
| #, c-format |
| msgid "invalid entity reference: %s" |
| msgstr "tham chiếu thực thể không hợp lệ: %s" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:959 |
| msgid "document must begin with an element" |
| msgstr "tài liệu phải bắt đầu với một phần tử" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:994 libgettextpo/markup.c:1301 |
| #: libgettextpo/markup.c:1332 |
| #, c-format |
| msgid "invalid character after '%s'" |
| msgstr "ký tự không hợp lệ sau “%s”" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1031 libgettextpo/markup.c:1107 |
| #, c-format |
| msgid "missing '%c'" |
| msgstr "thiếu “%c”" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1140 libgettextpo/markup.c:1176 |
| #, c-format |
| msgid "missing '%c' or '%c'" |
| msgstr "thiếu “%c” hoặc “%c”" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1333 |
| msgid "a close element name" |
| msgstr "một tên phần tử đóng" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1339 libgettextpo/markup.c:1344 |
| msgid "element is closed" |
| msgstr "phần tử bị đóng" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1475 |
| msgid "empty document" |
| msgstr "tài liệu rỗng" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1488 |
| msgid "after '<'" |
| msgstr "sau “<”" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1495 libgettextpo/markup.c:1527 |
| msgid "elements still open" |
| msgstr "các phần tử vẫn mở" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1500 |
| msgid "missing '>'" |
| msgstr "thiếu “>”" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1504 |
| msgid "inside an element name" |
| msgstr "trong một tên phần tử" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1509 |
| msgid "inside an attribute name" |
| msgstr "trong một tên thuộc tính" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1513 |
| msgid "inside an open tag" |
| msgstr "trong một thẻ mở" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1517 |
| msgid "after '='" |
| msgstr "sau “=”" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1522 |
| msgid "inside an attribute value" |
| msgstr "bên trong một giá trị thuộc tính" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1533 |
| msgid "inside the close tag" |
| msgstr "bên trong thẻ đóng" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1537 |
| msgid "inside a comment or processing instruction" |
| msgstr "bên trong ghi chú hoặc chỉ lệnh xử lý" |
| |
| #: libgettextpo/markup.c:1548 |
| #, c-format |
| msgid "document ended unexpectedly: %s" |
| msgstr "tài liệu bị kết thúc bất thường: %s" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" |
| #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" |
| #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" |
| #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" |
| #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" |
| #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "setting permissions for %s" |
| #~ msgstr "đang đặt quyền hạn cho %s" |
| |
| #~ msgid "Report bugs to <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Hãy thông báo lỗi cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n" |
| #~ "Hãy thông báo lỗi dịch nào cho <http://translationproject.org/team/vi." |
| #~ "html>.\n" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "warning: PO file header fuzzy\n" |
| #~ msgstr "cảnh báo: phần đầu tập tin PO thiếu thông tin\n" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "warning: older versions of msgfmt will give an error on this\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "cảnh báo: phiên bản msgfmt cũ hơn sẽ thông báo lỗi trong trường hợp này.\n" |
| |
| #, c-format |
| #~ msgid "" |
| #~ "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" |
| #~ "Please specify the source encoding through --from-code or through a " |
| #~ "comment\n" |
| #~ "as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" |
| #~ "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" |
| #~ "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu\n" |
| #~ "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" |
| |
| #~ msgid "The root element <%s> is not allowed in a valid CLDR file" |
| #~ msgstr "Phần tử gốc <%s> là không được phép trong một tập tin CLDR hợp lệ" |
| |
| #~ msgid "Missing context for the string extracted from '%s' element" |
| #~ msgstr "Thiếu nội dung cho chuỗi được rút trích từ phần tử “%s”" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #~ msgid "%s:%lu:%lu: %s" |
| #~ msgstr "%s:%lu:%lu: %s" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Language \"glade\" is not supported. %s relies on expat.\n" |
| #~ "This version was built without expat.\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Ngôn ngữ “glade” không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n" |
| #~ "Phiên bản này đã đ������ợc xây dựng không có expat.\n" |
| |
| #~ msgid "header field '%s' should start at beginning of line\n" |
| #~ msgstr "trường phần đầu “%s” nên bắt đầu tại đầu dòng\n" |
| |
| #~ msgid "some header fields still have the initial default value\n" |
| #~ msgstr "một số trường phần đầu vẫn còn chứa giá tri mặc định ban đầu\n" |