blob: d38622bd2f5a31f3de6eafa4387e60f2fde610d6 [file] [log] [blame] [edit]
# Vietnamese translation for NAME.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: NAME_VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-02-03 02:05+0100\n"
"PO-Revision-Date: #LOCALTIME %F %R%z#\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../balsa.desktop.in.h:1
#: ../capplets/default-applications/gnome-default-applications-properties-structs.c:42
msgid "Balsa"
msgstr "Balsa"
#: ../balsa.desktop.in.h:2
msgid "E-Mail utility"
msgstr "Tiện ích thư điện tử"
#: ../libbalsa/address-book-ldif.c:329
msgid "No-Id"
msgstr "Không có ID"
#: ../libbalsa/address-book-vcard.c:312
msgid "No-Name"
msgstr "Không có tên"
#: ../libbalsa/address-book-ldap.c:275
msgid "TLS requested but not compiled in"
msgstr "TLS được yêu cầu còn không biên dịch sẵn."
#: ../libgnomevfs/gnome-vfs-result.c:42
msgid "No error"
msgstr "Không có lỗi"
#: ../libbalsa/address-book.c:302
msgid "Cannot read from address book"
msgstr "Không thể đọc từ sổ địa chỉ"
#: ../libbalsa/address-book.c:303
msgid "Cannot write to address book"
msgstr "Không thể ghi vào sổ địa chỉ"
#: ../libbalsa/address-book.c:304 ../libbalsa/imap-server.c:511
msgid "Cannot connect to the server"
msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ"
#: ../libbalsa/address-book.c:305
msgid "Cannot search in the address book"
msgstr "Không thể tìm kiếm trong sổ địa chỉ"
#: ../libbalsa/address-book.c:307
msgid "Cannot add duplicate entry"
msgstr "Không thể thêm mục nhập trùng"
#: ../libbalsa/address-book.c:309
msgid "Cannot find address in address book"
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ trong sổ địa chỉ"
#: ../testing/gda-test-sql.c:171 ../testing/gda-test-sql.c:392
msgid "Unknown error"
msgstr "Gặp lỗi lạ"
#: ../libbalsa/address.c:436
msgid "_Displayed Name:"
msgstr "Tên _hiển thị :"
#: ../libbalsa/address.c:437 ../ui/addcontact.glade.h:6
#: ../ui/user_info.glade.h:77
msgid "_First Name:"
msgstr "T_ên:"
#: ../libbalsa/address.c:438 ../ui/addcontact.glade.h:8
#: ../ui/user_info.glade.h:81
msgid "_Last Name:"
msgstr "_Họ :"
#: ../libbalsa/address.c:439 ../libgames-support/games-network-dialog.c:266
#: ../ui/addcontact.glade.h:9 ../ui/user_info.glade.h:82
msgid "_Nickname:"
msgstr "Tên _hiệu :"
#: ../libbalsa/address.c:440
msgid "O_rganization:"
msgstr "_Tổ chức:"
#: ../libbalsa/address.c:441 ../pan/identities/identity-edit-ui.c:142
msgid "_Email Address:"
msgstr "_Địa chỉ thư điện tử :"
#: ../libbalsa/body.c:115 ../libbalsa/mailbox_local.c:1644
#: ../libbalsa/message.c:855
msgid "(No subject)"
msgstr "(Không có chủ đề)"
#: ../libbalsa/files.c:231 ../src/nautilus-information-panel.c:898
#, c-format
msgid "Open with %s"
msgstr "Mở bằng %s"
#: ../libbalsa/filter-error.c:46
msgid "Syntax error in the filter configuration file"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình bộ lọc."
#: ../libbalsa/filter-error.c:47
msgid "Unable to allocate memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ."
#: ../libbalsa/filter-error.c:48
msgid "Error in regular expression syntax"
msgstr "Gặp lỗi trong cú pháp biểu thức chính quy."
#: ../libbalsa/filter-error.c:49
msgid "Attempt to apply an invalid filter"
msgstr "Việc cố áp dụng một bộ lọc không hợp lệ"
#: ../libbalsa/filter-file.c:141
#, c-format
msgid "Invalid filters %s for mailbox %s"
msgstr "Bộ lọc %s không hợp lệ cho hộp thư %s"
#: ../libbalsa/filter.c:132 ../libbalsa/mailbox_local.c:769
msgid "Unable to load message body to match filter"
msgstr "Không thể tải thân thư để khớp bộ lọc."
#: ../libbalsa/filter.c:237
#, c-format
msgid "Invalid filter: %s"
msgstr "Bộ lọc không hợp lệ: %s"
#: ../libbalsa/filter.c:276 ../libbalsa/filter.c:299
#, c-format
msgid "Bad mailbox name for filter: %s"
msgstr "Tên hộp thư sai cho bộ lọc: %s"
#: ../libbalsa/filter.c:280
#, c-format
msgid "Error when copying messages: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép thư : %s"
#: ../libbalsa/filter.c:290
#, c-format
msgid "Error when trashing messages: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ thư : %s"
#: ../libbalsa/filter.c:303
#, c-format
msgid "Error when moving messages: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển thư : %s"
#: ../libbalsa/gmime-application-pkcs7.c:237
#: ../libbalsa/gmime-application-pkcs7.c:380
msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error"
msgstr "Việc giải mật mã phần MIME bị lỗi: lỗi phân tách"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:279 ../libbalsa/rfc3156.c:1596
#, c-format
msgid ""
"The passphrase for this key was bad, please try again!\n"
"\n"
"Key: %s"
msgstr ""
"Bạn đã gõ sai cụm từ mật khẩu cho khoá này. Hãy thử lại.\n"
"\n"
"Khoá: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:284 ../libbalsa/rfc3156.c:1601
#, c-format
msgid ""
"Please enter the passphrase for the secret key!\n"
"\n"
"Key: %s"
msgstr ""
"• Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho khoá bí mật. •\n"
"\n"
"Khoá: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:404 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:486
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:497 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:612
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:703
#, c-format
msgid "%s: could not get data from stream: %s"
msgstr "%s: không thể lấy dữ liệu từ luồng: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:412 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:621
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:711
#, c-format
msgid "%s: could not create new data object: %s"
msgstr "%s: không thể tạo đối tượng dữ liệu mới: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:422
#, c-format
msgid "%s: signing failed: %s"
msgstr "%s: việc ký tên bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:511
#, c-format
msgid "%s: signature verification failed: %s"
msgstr "%s: việc thẩm tra chữ ký bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:576
msgid "combined signing and encryption is only defined for RFC 2440"
msgstr ""
"khả năng ký tên và mật mã được tổ hợp với nhau chỉ được định nghĩa cho RFC "
"2440"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:647
#, c-format
msgid "%s: signing and encryption failed: %s"
msgstr "%s: việc ký tên và mật mã bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:651
#, c-format
msgid "%s: encryption failed: %s"
msgstr "%s: việc mật mã bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:723
#, c-format
msgid "%s: decryption failed: %s"
msgstr "%s: việc giải mật mã bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:758
#, c-format
msgid "%s: could not create context: %s"
msgstr "%s: không thể tạo ngữ cảnh: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:814
msgid "the crypto engine for protocol OpenPGP is not available"
msgstr "cơ chế mật mã cho giao thức OpenPGP chưa sẵn sàng"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:824
msgid "the crypto engine for protocol CMS is not available"
msgstr "Vcơ chế mật mã cho giao thức CMS chưa sẵn sàng"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:831
#, c-format
msgid "invalid crypto engine %d"
msgstr "Động cơ mật mã không hợp lệ %d"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:862 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:884
#, c-format
msgid "%s: could not list keys for %s: %s"
msgstr "%s: không thể liệt kê khoá cho %s: %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:896
#, c-format
msgid "%s: could not find a key for %s"
msgstr "%s: không thể tìm khoá cho %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:908
#, c-format
msgid "%s: multiple keys for %s"
msgstr "%s: có nhiều khoá cho %s"
#: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:953
#, c-format
msgid "%s: insufficient validity for uid %s"
msgstr "%s: không có đủ độ hợp lệ cho mã nhận diện người dùng (UID) %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:3501
msgid "Re:"
msgstr "Về:"
#: ../libbalsa/identity.c:103 ../src/sendmsg-window.c:3531
#: ../src/sendmsg-window.c:3532
msgid "Fwd:"
msgstr "Tiếp:"
#: ../libbalsa/identity.c:160
msgid "New Identity"
msgstr "Thực thể mới"
#: ../libbalsa/identity.c:413 ../objects/FS/function.c:1124
#: datebook_gui.c:1582 app/envelope-box.c:879
msgid "Current"
msgstr "Hiện có"
#: ../src/session.c:2276 ../users-conf.in:496 ../widgets/gtk+.xml.in.h:48
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../libbalsa/identity.c:862
msgid "Signature _Path"
msgstr "_Đường dẫn chữ ký"
#. create the "Signature" tab
#: ../libbalsa/identity.c:866 ../libbalsa/identity.c:920
msgid "Signature"
msgstr "Chữ ký"
#. Translators: please do not translate Face.
#: ../libbalsa/identity.c:868
msgid "_Face Path"
msgstr "Đường dẫn _mặt"
#. Translators: please do not translate Face.
#: ../libbalsa/identity.c:874
msgid "_X-Face Path"
msgstr "Đường dẫn mặt _X"
#: ../glade/glade_project_options.c:174 ../ui/user_info.glade.h:26
#: ../src/glade-editor.c:815 ../src/dialog-win.cc:86
#: ../src/form-editor/list-prop.cc:83 ../src/form-editor/table-prop.cc:153
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../libbalsa/identity.c:898
msgid "_Identity Name:"
msgstr "T_ên thực thể"
#: ../libbalsa/identity.c:900 ../mail/mail-config.glade.h:160
#: ../pan/identities/identity-edit-ui.c:139
msgid "_Full Name:"
msgstr "_Họ tên:"
#: ../libbalsa/identity.c:902
msgid "_Mailing Address:"
msgstr "Đị_a chỉ thư tín:"
#: ../libbalsa/identity.c:904
msgid "Reply _To:"
msgstr "T_rả lời cho :"
#: ../libbalsa/identity.c:906 ../libgnomeui/gnome-password-dialog.c:254
msgid "_Domain:"
msgstr "_Miền:"
#: ../libbalsa/identity.c:908 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:654
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:656
msgid "_Bcc:"
msgstr "_Bcc:"
#: ../libbalsa/identity.c:910
msgid "Reply _String:"
msgstr "_Chuỗi trả lời:"
#: ../libbalsa/identity.c:912
msgid "F_orward String:"
msgstr "Chuỗi chuyển _tiếp:"
#: ../libbalsa/identity.c:915
msgid "SMT_P Server:"
msgstr "Máy phục vụ SMT_P:"
#: ../libbalsa/identity.c:925
msgid "_Execute Signature"
msgstr "T_hực hiện chữ ký"
#: ../libbalsa/identity.c:928
msgid "Incl_ude Signature"
msgstr "_Kèm theo chữ ký"
#: ../libbalsa/identity.c:931
msgid "Include Signature When For_warding"
msgstr "Kèm theo chữ ký khi gởi chu_yển tiếp"
#: ../libbalsa/identity.c:934
msgid "Include Signature When Rep_lying"
msgstr "Kèm theo chữ ký khi t_rả lời"
#: ../libbalsa/identity.c:937
msgid "_Add Signature Separator"
msgstr "Th_êm bộ phân cách chữ ký"
#: ../libbalsa/identity.c:940
msgid "Prepend Si_gnature"
msgstr "Kèm tr_ước chữ ký"
#: ../gnomecard/card-editor.glade.h:37
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
#: ../libbalsa/identity.c:955
msgid "sign messages by default"
msgstr "ký tên thư theo mặc định"
#: ../libbalsa/identity.c:958
msgid "encrypt messages by default"
msgstr "mật mã thư theo mặc định"
#: ../libbalsa/identity.c:961
msgid "default protocol"
msgstr "giao thức mặc định"
#: ../libbalsa/identity.c:964
msgid "always trust GnuPG keys when encrypting"
msgstr "luôn tin khoá GnuGP khi mật mã hóa"
#: ../libbalsa/identity.c:1069
#, c-format
msgid "Error reading file %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
#. Translators: please do not translate Face.
#: ../libbalsa/identity.c:1080
#, c-format
msgid "Face header file %s is too long (%d bytes)."
msgstr "Tập tin phần đầu mặt %s quá dài (%d byte)."
#. Translators: please do not translate Face.
#: ../libbalsa/identity.c:1090
#, c-format
msgid "Face header file %s contains binary data."
msgstr "Tập tin phần đầu mặt %s chứa dữ liệu nhị phân."
#. Translators: please do not translate Face.
#: ../libbalsa/identity.c:1110 ../src/balsa-message.c:1245
#, c-format
msgid "Error loading Face: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tải Face: %s"
#: ../libbalsa/identity.c:1299
msgid "Error: The identity does not have a name"
msgstr "Lỗi: thực thể không có tên"
#: ../libbalsa/identity.c:1309
msgid "Error: An identity with that name already exists"
msgstr "Lỗi: một thực thể cùng tên đã có."
#: ../libbalsa/identity.c:1501
msgid "Do you really want to delete the selected identity?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ thực thể đã chọn không?"
#: ../libbalsa/identity.c:1536
#, c-format
msgid "Error displaying help for identities: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp cho thực thể: %s\n"
#: ../libbalsa/identity.c:1582
msgid "Manage Identities"
msgstr "Quản lý thực thể"
#: ../libbalsa/identity.c:1939
msgid "GnuPG MIME mode"
msgstr "Chế độ MIME GnuPG"
#: ../libbalsa/identity.c:1941
msgid "GnuPG OpenPGP mode"
msgstr "Chế độ OpenPGP GnuPG"
#: ../libbalsa/identity.c:1944
msgid "GpgSM S/MIME mode"
msgstr "Chế độ S/MIME GnuPG"
#. IMAP host name + message
#: ../libbalsa/imap-server.c:256
#, c-format
msgid ""
"IMAP server %s alert:\n"
"%s"
msgstr ""
"Cảnh giác máy phục vụ IMAP %s:\n"
"%s"
#. IMAP host name + message
#: ../libbalsa/imap-server.c:260
#, c-format
msgid "IMAP server %s error: %s"
msgstr "Lỗi máy phục vụ IMAP %s: %s"
#: ../libgnomecups/gnome-cups-printer.c:1043 misc.c:326
#: app/drivers/sun-input.c:229 app/drivers/sun-input.c:311
#: app/drivers/sun-output.c:389 app/drivers/sun-output.c:460
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
#: ../libbalsa/imap-server.c:516 ../libbalsa/imap-server.c:521
#, c-format
msgid "Cannot connect to the server: %s"
msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ : %s"
#: ../libbalsa/imap-server.c:669
#, c-format
msgid "Exceeded the number of connections per server %s"
msgstr "Vượt quá số kết nối cho mỗi máy phục vụ %s"
#: ../libbalsa/libbalsa-conf.c:203
msgid "Your Balsa configuration is now stored in \"~/.balsa/config\"."
msgstr "Cấu hình Balsa của bạn bây giờ được cất giữ vào <~/.balsa/config>."
#: ../libbalsa/libbalsa.c:285
#, c-format
msgid "LDAP Directory for %s"
msgstr "Thư mục LDAP cho %s"
#: ../libbalsa/libbalsa.c:391
msgid "Invalid date"
msgstr "Ngày không hợp lệ"
#: ../gmedia_prop/setup_alias_stuff.c:128 libexif/exif-entry.c:426
#: libexif/exif-entry.c:441 libexif/exif-entry.c:522 libexif/exif-tag.c:672
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:452
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:508 ../src/orca/rolenames.py:483
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../libbalsa/libbalsa.c:546
#, c-format
msgid ""
"Authenticity of this certificate could not be verified.\n"
"<b>Reason:</b> %s\n"
"<b>This certificate belongs to:</b>\n"
msgstr ""
"Không thể thẩm tra sự xác thực của chứng nhận này.\n"
"<b>Lý do :</b> %s\n"
"<b>Chứng nhận này thuộc về:</b>\n"
#: ../libbalsa/libbalsa.c:558
msgid ""
"\n"
"<b>This certificate was issued by:</b>\n"
msgstr ""
"\n"
"<b>Chứng nhận này được phát hành bởi:</b>\n"
#: ../libbalsa/libbalsa.c:569
#, c-format
msgid ""
"<b>This certificate is valid</b>\n"
"from %s\n"
"to %s\n"
"<b>Fingerprint:</b> %s"
msgstr ""
"<b>Chứng nhận này hợp lệ</b>\n"
"từ %s\n"
"đến %s\n"
"<b>Dấu điểm chỉ:</b> %s"
#: ../libbalsa/libbalsa.c:578
msgid "SSL/TLS certificate"
msgstr "Chứng nhận SSL/TLS"
#: ../libbalsa/libbalsa.c:580
msgid "_Accept Once"
msgstr "_Chấp nhận một lần"
#: ../libbalsa/libbalsa.c:581
msgid "Accept&_Save"
msgstr "Chấp nhận và _Lưu"
#: ../libbalsa/libbalsa.c:582 mozilla/CookiePromptService.cpp:151
msgid "_Reject"
msgstr "_Từ chối"
#: ../libbalsa/mailbox.c:400
#, c-format
msgid "Cannot load mailbox %s"
msgstr "Không thể tải hộp thư %s"
#: ../libbalsa/mailbox.c:407
#, c-format
msgid "No such mailbox type: %s"
msgstr "Không có kiểu hộp thư như vậy: %s"
#: ../libbalsa/mailbox.c:424
#, c-format
msgid "Bad local mailbox path \"%s\""
msgstr "Đường dẫn hộp thư cục bộ sai « %s »"
#: ../libbalsa/mailbox.c:429
#, c-format
msgid "Could not create a mailbox of type %s"
msgstr "Không thể tạo hộp thư kiểu %s"
#: ../libbalsa/mailbox.c:736
#, c-format
msgid "Applying filter rules to %s"
msgstr "Đang áp dụng các quy tắc lọc cho %s..."
#: ../libbalsa/mailbox.c:835
#, c-format
msgid "Copying from %s to %s"
msgstr "Đang sao chép %s sang %s..."
#: ../libbalsa/mailbox.c:1779
msgid "Removing messages from source mailbox failed"
msgstr "Việc gỡ bỏ thư ra hộp thư nguồn bị lỗi."
#: ../libbalsa/mailbox.c:3559
#, c-format
msgid "Searching %s for partial messages"
msgstr "Đang tìm kiếm trong %s có thư riêng phần..."
#: ../libbalsa/mailbox.c:3649
msgid "Reconstructing message"
msgstr "Đang cấu tạo lại thư..."
#. ImapIssue macro handles reconnecting. We might issue a
#. LIBBALSA_INFORMATION_MESSAGE here but it would be overwritten by
#. login information...
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:539
msgid "IMAP connection has been severed. Reconnecting..."
msgstr "Kết nối IMAP đã bị ngắt. Đang tái kết nối..."
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:542
#, c-format
msgid "IMAP server has shut the connection: %s Reconnecting..."
msgstr "Máy phục vụ IMAP đã đóng kết nối: %s. Đang tái kết nối..."
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1014 ../libbalsa/mailbox_maildir.c:527
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:716 ../libbalsa/mailbox_mh.c:553
#, c-format
msgid "%s: Opening %s Refcount: %d\n"
msgstr "%s: Đang mở %s Số đếm tham chiếu : %d\n"
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1088 ../libbalsa/mailbox_imap.c:2228
#, c-format
msgid "Downloading %ld kB"
msgstr "Đang tải về %ld kB..."
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1468
#, c-format
msgid ""
"IMAP SEARCH command failed for mailbox %s\n"
"falling back to default searching method"
msgstr ""
"Lệnh tìm kiếm IMAP bị lỗi cho hộp thư %s\n"
"như thế thì đang dùng phương pháp tìm kiếm mặc định."
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1528
#, c-format
msgid "No path found for mailbox \"%s\", using \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn cho hộp thư « %s », dùng « %s »."
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1617 ../libbalsa/mailbox_imap.c:1658
msgid "Cannot get IMAP handle"
msgstr "Không thể lấy bộ quản lý IMAP"
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2261
msgid "Cannot create temporary file"
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời."
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2280
#, c-format
msgid "Cannot write to temporary file %s"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin tạm thời %s."
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2497
#, c-format
msgid "Uploading %ld kB"
msgstr "Đang tải lên %ld kB"
#: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2681
msgid "Server-side threading not supported."
msgstr "Khả năng sắp xếp theo nhánh bên máy phục vụ không được hỗ trợ."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:493 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:412
#, c-format
msgid "Failed to create temporary file \"%s\": %s"
msgstr "Việc tạo tập tin tạm thời « %s » bị lỗi: %s."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:512
#, c-format
msgid "Failed to save cache file \"%s\": %s."
msgstr "Việc lưu tập tin lưu tạm « %s » bị lỗi: %s."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:522 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:423
#, c-format
msgid "Failed to save cache file \"%s\": %s. New version saved as \"%s\""
msgstr ""
"Việc lưu tập tin lưu tạm « %s » bị lỗi: %s. Phiên bản mới đã được lưu dạng « "
"%s »."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:553
#, c-format
msgid "Cache file for mailbox %s will be created"
msgstr "Sẽ tạo tập tin lưu tạm cho hộp thư %s."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:562
#, c-format
msgid "Failed to read cache file %s: %s"
msgstr "Việc đọc tập tin lưu tạm %s bị lỗi: %s."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:580 ../libbalsa/mailbox_local.c:595
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:618
#, c-format
msgid "Cache file for mailbox %s will be repaired"
msgstr "Sẽ sửa chữa tập tin lưu tạm cho hộp thư %s."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:1054
#, c-format
msgid "Filtering %s"
msgstr "Đang lọc %s..."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:1142 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:358
#, c-format
msgid "Preparing %s"
msgstr "Đang chuẩn bị %s..."
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:1924
#, c-format
msgid "Open of %s failed. Errno = %d, "
msgstr "Việc mở %s bị lỗi. Lỗi số = %d, "
#: ../libbalsa/mailbox_local.c:1946
#, c-format
msgid "Failed to sync mailbox \"%s\""
msgstr "Việc đồng bộ hóa hộp thư « %s » bị lỗi."
#: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:216
#, c-format
msgid "Mailbox %s does not appear to be a Maildir mailbox."
msgstr "Hình như hộp thư %s không phải là hộp thư kiểu Maildir."
#: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:225
#, c-format
msgid "Could not create a MailDir directory at %s (%s)"
msgstr "Không thể tạo một thư mục MailDir tại %s (%s)."
#: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:233 ../libbalsa/mailbox_maildir.c:242
#: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:253
#, c-format
msgid "Could not create a MailDir at %s (%s)"
msgstr "Không thể tạo một thư mục MailDir tại %s (%s)."
#: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:360 ../libbalsa/mailbox_mh.c:311
#, c-format
msgid ""
"Could not remove contents of %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể gỡ bỏ nội dung của %s:\n"
"%s"
#: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:366 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:309
#: ../libbalsa/mailbox_mh.c:317
#, c-format
msgid ""
"Could not remove %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể gỡ bỏ %s:\n"
"%s"
#: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:506 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:663
#: ../libbalsa/mailbox_mh.c:534
msgid "Mailbox does not exist."
msgstr "Hộp thư không tồn tại."
#: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:975 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1976
#: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1160
msgid "Data copy error"
msgstr "Lỗi sao chép dữ liệu"
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:211
#, c-format
msgid "Mailbox %s does not appear to be an Mbox mailbox."
msgstr "Hộp thư %s có vẻ không phải là một hộp thư kiểu Mbox."
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:397
#, c-format
msgid "Could not write file %s: %s"
msgstr "Không thể ghi tập tin %s: %s"
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:430
#, c-format
msgid "Could not unlink file %s: %s"
msgstr "Không thể bỏ liên kết tập tin %s: %s"
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:671
msgid "Cannot open mailbox."
msgstr "Không thể mở hộp thư."
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:683
msgid "Mailbox is not in mbox format."
msgstr "Hộp thư không phải dạng mbox."
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:691
msgid "Cannot lock mailbox."
msgstr "Không thể khoá hộp thư."
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1933
#, c-format
msgid "%s: could not open %s."
msgstr "%s: không thể mở %s."
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1944
#, c-format
msgid "%s: could not get new mime stream."
msgstr "%s: không thể lấy luông MIME mới."
#: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1952
#, c-format
msgid "%s: %s is not in mbox format."
msgstr "%s: %s không phải dạng mbox."
#: ../libbalsa/mailbox_mh.c:192
#, c-format
msgid "Mailbox %s does not appear to be a Mh mailbox."
msgstr "Hộp thư %s có vẻ không phải là hộp thư dạng Mh."
#: ../libbalsa/mailbox_mh.c:202
#, c-format
msgid "Could not create MH directory at %s (%s)"
msgstr "Không thể tạo thư mục MH tại %s (%s)."
#: ../libbalsa/mailbox_mh.c:214
#, c-format
msgid "Could not create MH structure at %s (%s)"
msgstr "Không thể tạo cấu trúc MH tại %s (%s)."
#: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1141
msgid "Cannot create message"
msgstr "Không thể tạo thư."
#: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1185
msgid "Message rename error"
msgstr "Lỗi thay đổi tên thư."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:189
#, c-format
msgid "Error appending message %d from %s to %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phụ thêm thư %d từ %s vào %s: %s"
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:338
#, c-format
msgid "Saving POP message to %s failed"
msgstr "Việc lưu thư POP vào %s bị lỗi."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:345
#, c-format
msgid "Retrieving Message %d of %d"
msgstr "Đang lấy thư %d trên %d..."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:368
#, c-format
msgid "Received %ld kB of %ld"
msgstr "Đã nhận %ld kB trên %ld."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:382
#, c-format
msgid "Saving POP message to %s failed."
msgstr "Việc lưu thư POP vào %s bị lỗi."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:392
msgid "Transfering POP message to %s failed."
msgstr "Việc truyền thư POP tới %s bị lỗi."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:468
#, c-format
msgid ""
"POP3 mailbox %s temp file error:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi tập tin tạm của hộp thư POP3 %s:\n"
"%s"
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:493
#, c-format
msgid "POP3 mailbox %s error: %s\n"
msgstr "Lỗi hộp thư POP3 %s: %s\n"
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:530
#, c-format
msgid "POP3 message %d oversized: %d kB - skipped."
msgstr "Thư POP3 %d quá lớn: %d KB - bị nhảy qua."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:542
#, c-format
msgid "POP3 error: cannot open %s for writing."
msgstr "Lỗi POP3: không thể mở %s để ghi."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:550
#, c-format
msgid "POP3 error: cannot close %s."
msgstr "Lỗ POP3i: không thể đóng %s."
#: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:583
#, c-format
msgid "POP3 error: %s."
msgstr "Lỗi POP3: %s"
#: ../libbalsa/message.c:576 ../libbalsa/message.c:616
#, c-format
msgid "Mailbox (%s) is readonly: cannot change flags."
msgstr "Hộp thư (%s) chỉ cho phép đọc nên không thể thay đổi cờ."
#: ../libbalsa/misc.c:1248
msgid "west european"
msgstr "Tây Âu"
#: ../libbalsa/misc.c:1250 ../libbalsa/misc.c:1284
msgid "east european"
msgstr "Tây Đông"
#: ../libbalsa/misc.c:1252
msgid "south european"
msgstr "Nam Âu"
#: ../libbalsa/misc.c:1254
msgid "north european"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../libbalsa/misc.c:1256 ../libbalsa/misc.c:1286
msgid "cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../libbalsa/misc.c:1258 ../libbalsa/misc.c:1292
msgid "arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: ../libbalsa/misc.c:1260 ../libbalsa/misc.c:1288
msgid "greek"
msgstr "Hy-lạp"
#: ../console-keymaps-acorn.templates:3 ../console-keymaps-at.templates:3
msgid "hebrew"
msgstr "Do-thái"
#: ../libbalsa/misc.c:1264
msgid "turkish"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
#: ../libbalsa/misc.c:1266
msgid "nordic"
msgstr "Xcăng-đi-na-vi"
#: ../libbalsa/misc.c:1268
msgid "thai"
msgstr "Thái"
#: ../libbalsa/misc.c:1270 ../libbalsa/misc.c:1294
msgid "baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../libbalsa/misc.c:1272
msgid "celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../libbalsa/misc.c:1274
msgid "west europe (euro)"
msgstr "Đông Âu (€)"
#: ../libbalsa/misc.c:1276
msgid "russian"
msgstr "Nga"
#: ../libbalsa/misc.c:1278
msgid "ukranian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: ../libbalsa/misc.c:1280
msgid "japanese"
msgstr "Nhật-bản"
#: ../libbalsa/misc.c:1282
msgid "korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: ../libbalsa/misc.c:1900
msgid "Timeout exceeded while attempting fcntl lock!"
msgstr "• Quá thời khi cố khoá fcntl. •"
#: ../libbalsa/misc.c:1907
#, c-format
msgid "Waiting for fcntl lock... %d"
msgstr "Đang đợi khoá fcntl... %d"
#: ../libbalsa/misc.c:1935
msgid "Timeout exceeded while attempting flock lock!"
msgstr "• Quá thời khi cố khoá flock. •"
#: ../libbalsa/misc.c:1942
#, c-format
msgid "Waiting for flock attempt... %d"
msgstr "Đang đợi cố flock... %d"
#: ../libbalsa/misc.c:2098
msgid "No image data"
msgstr "Không có dữ liệu ảnh"
#: ../libbalsa/misc.c:2132
msgid "Invalid input format"
msgstr "Dạng thức nhập không hợp lệ"
#: ../libbalsa/misc.c:2136
msgid "Internal buffer overrun"
msgstr "Tràn qua bộ đệm nội bộ"
#. Translators: please do not translate Face.
#: ../libbalsa/misc.c:2153
msgid "Bad X-Face data"
msgstr "Dữ liệu X-Face sai"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:86
#, c-format
msgid "Gpgme has been compiled without support for protocol %s."
msgstr "Gpgme đã được biên dịch không có hỗ trợ giao thức %s."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:91
#, c-format
msgid "Crypto engine %s is not installed properly."
msgstr "Cơ chế mật mã %s không được cài đặt đúng."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:96
#, c-format
msgid ""
"Crypto engine %s version %s is installed, but at least version %s is "
"required."
msgstr ""
"Cơ chế mật mã %s phiên bản %s được cài đặt, còn cần thiết ít nhất phiên bản %"
"s."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:103
#, c-format
msgid "Unknown problem with engine for protocol %s."
msgstr "Gặp lỗi lạ với cơ chế cho giao thức %s."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:108
#, c-format
msgid "%s: could not retreive crypto engine information: %s."
msgstr "%s: không thể lấy thông tin cơ chế mật mã: %s."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:112
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disable support for protocol %s."
msgstr ""
"\n"
"Tắt hỗ trợ giao thức %s."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:254 ../libbalsa/rfc3156.c:259
#: ../libbalsa/rfc3156.c:346 ../libbalsa/rfc3156.c:351
#: ../libbalsa/rfc3156.c:515 ../libbalsa/rfc3156.c:520
#: ../libbalsa/rfc3156.c:625 ../libbalsa/rfc3156.c:630
#: ../libbalsa/rfc3156.c:739 ../libbalsa/rfc3156.c:744
#: ../libbalsa/rfc3156.c:852 ../libbalsa/rfc3156.c:857
#: ../libbalsa/rfc3156.c:932 ../libbalsa/rfc3156.c:937
msgid "creating a gpgme context failed"
msgstr "việc tạo ngữ cảnh GPGME bị lỗi"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:272 ../libbalsa/rfc3156.c:757
msgid "Enter passphrase to unlock the secret key for signing"
msgstr "Nhập cụm từ mật khẩu để mở khoá khoá bí mật để ký tên."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:293 ../libbalsa/rfc3156.c:297
#: ../libbalsa/rfc3156.c:789
msgid "signing failed"
msgstr "việc ký tên bị lỗi"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:400 ../libbalsa/rfc3156.c:405
#: ../libbalsa/rfc3156.c:792
msgid "encryption failed"
msgstr "việc mật mã bị lỗi"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:548 ../libbalsa/rfc3156.c:553
#: ../libbalsa/rfc3156.c:868 ../libbalsa/rfc3156.c:874
msgid "signature verification failed"
msgstr "việc thẩm tra chữ ký bị lỗi"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:642 ../libbalsa/rfc3156.c:948
msgid "Enter passphrase to decrypt message"
msgstr "Hãy gõ lại cụm từ mật khẩu để giải mật mã thư."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:675 ../libbalsa/rfc3156.c:680
msgid "decryption failed"
msgstr "việc giải mật mã bị lỗi"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:785 ../libbalsa/rfc3156.c:799
msgid "signing and encryption failed"
msgstr "việc ký tên và mật mã bị lỗi"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:802
#, c-format
msgid "signing failed: %s"
msgstr "việc ký tên bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:805
#, c-format
msgid "encryption failed: %s"
msgstr "việc mật mã bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:957 ../libbalsa/rfc3156.c:964
msgid "decryption and signature verification failed"
msgstr "việc giải mật mã và thẩm tra chữ ký bị lỗi"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:995
msgid "The signature is valid."
msgstr "Chữ ký là hợp lệ."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:997
msgid "The signature is valid but expired."
msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn đã hết hạn."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1000
msgid ""
"The signature is valid but the key used to verify the signature has expired."
msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn khoá dùng để thẩm tra chữ ký đã hết hạn dùng."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1003
msgid ""
"The signature is valid but the key used to verify the signature has been "
"revoked."
msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn khoá dùng để thẩm tra chữ ký đã bị hủy bỏ."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1006
msgid "The signature is invalid."
msgstr "Chữ ký không hợp lệ."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1009
msgid "The signature could not be verified due to a missing key."
msgstr "Không thể thẩm tra chữ ký do khoá còn thiếu."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1011
msgid "This part is not a real PGP signature."
msgstr "Phần này không phải là chữ ký PGP thật."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1014
msgid "The signature could not be verified due to an invalid crypto engine."
msgstr "Không thể thẩm tra chữ ký do cơ chế mật mã không hợp lệ."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1017 ../libbalsa/rfc3156.c:1757
msgid "GnuPG is rebuilding the trust database and is currently unavailable."
msgstr ""
"GnuPG đang xây dụng lại cơ sở dữ liệu tin cây, và hiện thời không sẵn sàng."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1020
msgid "An error prevented the signature verification."
msgstr "Một lỗi đã ngăn cản thẩm tra chữ ký."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1028
msgid "The user ID is of unknown validity."
msgstr "ID người dùng có độ hợp lệ không rõ."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1030
msgid "The validity of the user ID is undefined."
msgstr "ID người dùng có độ hợp lệ chưa định nghĩa."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1032
msgid "The user ID is never valid."
msgstr "ID người dùng không bao giờ hợp lệ."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1034
msgid "The user ID is marginally valid."
msgstr "ID người dùng là hợp lệ sát giới hạn."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1036
msgid "The user ID is fully valid."
msgstr "ID người dùng là hợp lệ đầy đủ."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1038
msgid "The user ID is ultimately valid."
msgstr "ID người dùng là hợp lệ sau cùng."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1040 ../libbalsa/rfc3156.c:1285
msgid "bad validity"
msgstr "độ hợp lệ sai"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1048
msgid "PGP signature: "
msgstr "Chữ ký PGP: "
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1050
msgid "S/MIME signature: "
msgstr "Chữ ký S/MIME: "
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1052
msgid "(unknown protocol) "
msgstr "(giao thức không rõ) "
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1071
#, c-format
msgid ""
"\n"
"User ID: %s"
msgstr ""
"\n"
"ID người dùng: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1074
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Signed by: %s"
msgstr ""
"\n"
"Ký tên do : %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1078
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Mail address: %s"
msgstr ""
"\n"
"Địa chỉ thư : %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1083
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Signed on: %s"
msgstr ""
"\n"
"Ký tên vào : %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1085
#, c-format
msgid ""
"\n"
"User ID validity: %s"
msgstr ""
"\n"
"Độ hợp lệ ID người dùng: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1089
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Key owner trust: %s"
msgstr ""
"\n"
"Độ tin cây chủ khoá: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1093
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Key fingerprint: %s"
msgstr ""
"\n"
"Vân tay khoá: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1098
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Subkey created on: %s"
msgstr ""
"\n"
"Khoá phụ tạo vào : %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1103
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Subkey expires on: %s"
msgstr ""
"\n"
"Khoá phụ hết hạn vào : %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1112
msgid " revoked"
msgstr " bị hủy bỏ"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1117
msgid " expired"
msgstr " đã hết hạn"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1122
msgid " disabled"
msgstr " bị tắt"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1127
msgid " invalid"
msgstr " không hợp lệ"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1130
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Subkey attributes:%s"
msgstr ""
"\n"
"Thuộc tính khoá phụ : %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1132
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Subkey attribute:%s"
msgstr ""
"\n"
"Thuộc tính khoá phụ : %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1138
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Issuer name: %s"
msgstr ""
"\n"
"Tên nhà phát hành: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1142
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Issuer serial number: %s"
msgstr ""
"\n"
"Số sản xuất của nhà phát hành: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1145
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Chain ID: %s"
msgstr ""
"\n"
"ID dây: %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1192
#, c-format
msgid "Could not launch %s to get the public key %s."
msgstr "Không thể khởi chạy %s để lấy khoá công %s."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1242
#, c-format
msgid ""
"Running gpg failed with return value %d:\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc chạy GPG bị lỗi với giá trị gởi trả %d:\n"
"%s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1249
#, c-format
msgid ""
"Running gpg successful:\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc chạy GPG thành công:\n"
"%s"
#: ../ui/mlview-validation-report.glade.h:10 ../src/glade-gtk.c:3636
#: src/friends.c:364 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:381
#: ../bin/ical-dump.c:71 ../bin/ical-dump.c:97 ../src/orca/rolenames.py:484
#: ../freedesktop.org.xml.in.h:385
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1275 avr-dis.c:112 avr-dis.c:122
#, c-format
msgid "undefined"
msgstr "chưa định nghĩa"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1277
msgid "never"
msgstr "không bao giờ"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1279
msgid "marginal"
msgstr "sát giới hạn"
#: src/www.c:436 src/www.c:559 src/www.c:560 src/www.c:561 src/www.c:562
msgid "full"
msgstr "đầy đủ"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1283
msgid "ultimate"
msgstr "cuối cùng"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1346 restore_gui.c:295
msgid "User ID"
msgstr "ID người dùng"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1346
msgid "Key ID"
msgstr "ID khoá"
#: ../libgnomedb/gnome-db-selector.c:500 ../libgnomedb/sel-onetable.c:209
#: app/envelope-box.c:878
msgid "Length"
msgstr "Dài"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1346
msgid "Validity"
msgstr "Hợp lệ"
#. FIXME: create dialog according to the Gnome HIG
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1390
msgid "Select key"
msgstr "Chọn khoá"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1401
#, c-format
msgid "Select the private key for the signer %s"
msgstr "Chọn khoá riêng cho người ký tên %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1405
#, c-format
msgid "Select the public key for the recipient %s"
msgstr "Chọn khoá công cho người nhận %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1536
#, c-format
msgid "Insufficient trust for recipient %s"
msgstr "Không đủ tin cây cho người nhận %s"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1538
#, c-format
msgid "The validity of the key with user ID \"%s\" is \"%s\"."
msgstr "Độ hợp lệ của khoá có ID người dùng « %s » là « %s »."
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1549
msgid "Use this key anyway?"
msgstr "Vẫn dùng khoá này không?"
#: ../libbalsa/rfc3156.c:1758
msgid "Try again later."
msgstr "Thử lại sau."
#: ../libbalsa/send.c:243 ../libbalsa/send.c:250
msgid "Sending Mail..."
msgstr "Đang gởi thư..."
#: ../libbalsa/send.c:246 ../src/main-window.c:2790
#: ../bonobo/bonobo-ui-config-widget.c:282
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
#: ../libbalsa/send.c:453
#, c-format
msgid "Copying message to outbox failed: %s"
msgstr "Việc sao chép thư vào hộp Thư Đi bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/send.c:882
#, c-format
msgid ""
"Could not send the message to %s:\n"
"%d: %s\n"
"Message left in your outbox.\n"
msgstr ""
"Không thể gởi thư cho %s:\n"
"%d: %s\n"
"Thư còn lại trong hộp Thư Đi của bạn.\n"
#: ../libbalsa/send.c:926
#, c-format
msgid "Saving sent message to %s failed: %s"
msgstr "Việc lưu thư đã gởi vào %s bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/send.c:946
#, c-format
msgid ""
"Relaying refused:\n"
"%d: %s\n"
"Message left in your outbox.\n"
msgstr ""
"Việc tiếp lại bị từ chối:\n"
"%d: %s\n"
"Thư còn lại trong hộp Thư Đi của bạn.\n"
#: ../libbalsa/send.c:956
msgid ""
"Message submission problem, placing it into your outbox.\n"
"System will attempt to resubmit the message until you delete it."
msgstr ""
"Lỗi đệ trình thư, bỏ nó vào trong hộp Thư Đi.\n"
"Hệ thống sẽ cố đệ trình lại thư cho tới khi bạn xoá nó."
#: ../libbalsa/send.c:986
msgid "Connected to MTA"
msgstr "Đã kết nối đến MTA"
#. status code, mailbox
#: ../libbalsa/send.c:995
#, c-format
msgid "From: %d <%s>"
msgstr "Từ : %d <%s>"
#. mailbox, status code, status text
#: ../libbalsa/send.c:999
#, c-format
msgid "From %s: %d %s"
msgstr "Từ %s: %d %s"
#. status code, mailbox
#: ../libbalsa/send.c:1010
#, c-format
msgid "To: %d <%s>"
msgstr "Cho : %d <%s>"
#. mailbox, status code, status text
#: ../libbalsa/send.c:1014
#, c-format
msgid "To %s: %d %s"
msgstr "Cho %s: %d %s"
#: ../libbalsa/send.c:1052 ../src/netstatus-util.c:152 ../src/netapplet.c:152
msgid "Disconnected"
msgstr "Kết nối bị ngắt"
#: ../libbalsa/send.c:1325
msgid ""
"SMTP server refused connection.\n"
"Check your internet connection."
msgstr ""
"Máy phục vụ SMTP đã từ chối kết nối.\n"
"Hãy kiểm tra xem có kết nối nội bộ đúng."
#: ../libbalsa/send.c:1330
msgid ""
"SMTP server cannot be reached.\n"
"Check your internet connection."
msgstr ""
"Không thể tới máy phục vụ SMTP.\n"
"Hãy kiểm tra xem có kết nối Mạng đúng."
#: ../libbalsa/send.c:1339
msgid "Message left in Outbox (try again later)"
msgstr "Thư còn lại trong hộp Thư Đi (thử lại sau)."
#: ../libbalsa/send.c:1343
#, c-format
msgid ""
"SMTP server problem (%d): %s\n"
"Message is left in outbox."
msgstr ""
"Vấn đề máy phục vụ SMTP (%d): %s\n"
"Thư còn lại trong hộp Thư Đi."
#: ../libbalsa/send.c:1648
#, c-format
msgid "Cannot determine charset for text file `%s'; sending as mime type `%s'"
msgstr ""
"Không thể giải quyết bộ ký tự cho tập tin văn bản « %s » nên đang gởi dạng "
"kiểu MIME « %s »."
#: ../libbalsa/send.c:1852
#, c-format
msgid "Postponing message failed: %s"
msgstr "Việc hoãn thư bị lỗi: %s"
#: ../libbalsa/send.c:1995 ../libbalsa/send.c:2077
msgid "This message will not be encrypted for the BCC: recipient(s)."
msgstr "Thư này sẽ không được mật mã cho những người nhận BCC (Bí Mật Cho)."
#. host, authentication method
#: ../libbalsa/server.c:366
#, c-format
msgid "Logging in to %s using %s"
msgstr "Đang đăng nhập vào %s bằng %s..."
#: ../mail/em-account-editor.c:766 ../src/personal_info.c:267
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:125
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:371 ../src/mailbox-conf.c:205
#: ../src/mailbox-conf.c:1387
msgid "If Possible"
msgstr "Nếu có thể"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:372 ../src/mailbox-conf.c:206
#: dselect/pkgdisplay.cc:60 ../src/personal_info.c:299
msgid "Required"
msgstr "Cần thiết"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:409 ../src/folder-conf.c:104
#, c-format
msgid "Error displaying %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị %s: %s\n"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:525
msgid "SMTP Server"
msgstr "Máy phục vụ SMTP"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:547
msgid "_Descriptive Name:"
msgstr "Tên _mô tả:"
#: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:448
msgid "_Server:"
msgstr "Máy _phục vụ :"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:561 ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:540
msgid "_User Name:"
msgstr "Tên _ngươì dùng:"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:568
msgid "_Pass Phrase:"
msgstr "Cụm từ _mật khẩu :"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:576 ../src/mailbox-conf.c:219
msgid "Use _TLS:"
msgstr "Dùng _TLS:"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:582
msgid "C_ertificate Pass Phrase:"
msgstr "_Cụm từ mật khẩu chứng nhận:"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:594
msgid "Sp_lit message larger than"
msgstr "Chia _tách thư lớn hơn"
#: ../libbalsa/smtp-server.c:600 ../src/pref-manager.c:1697
#: ../src/smart-playlist-dialog.c:185
msgid "MB"
msgstr "MB"
#: ../ui/connect.glade.h:9 ../gmedia_format/gmedia_format.c:373
msgid "_Close"
msgstr "_Đóng"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:48 ../ec-job-list.c:783
msgid "Close the window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:49 ../plug-ins/common/curve_bend.c:1426
#: src/floatwin.cpp:899 app/menubar.c:451 app/menubar.c:462 app/menubar.c:518
#: app/menubar.c:549
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:50
msgid "Copy text"
msgstr "Chép phần"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:51 ../src/main-window.c:661
msgid "_Select Text"
msgstr "_Lựa chọn phần"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:52 ../src/main-window.c:662
msgid "Select entire mail"
msgstr "Chọn toàn bộ thư"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:57
msgid "_Escape Special Characters"
msgstr "T_hoát ký tự đặc biệt"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:58
msgid "Escape special and non-ASCII characters"
msgstr "Thoát mọi ký tự đặc biệt và khác ASCII"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:154
msgid "Mailbox closed"
msgstr "Hộp thư được đóng"
#: ../libbalsa/source-viewer.c:257 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:57
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56
msgid "Message Source"
msgstr "Mã nguồn thư"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:58
msgid "Use balsa as default email client?"
msgstr "Đặt trình balsa là ứng dụng khách thư điện tử mặc định không?"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:62 ../gtk/gtkstock.c:412
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:64 ../gtk/gtkstock.c:387
msgid "_No"
msgstr "_Không"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:100
msgid "Default Client"
msgstr "Ứng dụng khách mặc định"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:14
msgid "_Inbox:"
msgstr "Thư _Đến:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43
msgid "_Outbox:"
msgstr "Thư _Đi:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43
msgid "_Sentbox:"
msgstr "Đã _Gởi:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43
msgid "_Draftbox:"
msgstr "Nhá_p:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:44
msgid "_Trash:"
msgstr "_Rác:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:71
#, c-format
msgid ""
"The pathname \"%s\" must be specified canonically -- it must start with a "
"'/'."
msgstr ""
"Phải chỉ định đường dẫn « %s » theo đúng quy tắc — nó phải bắt đầu bằng sổ "
"chéo « / »."
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:135
#, c-format
msgid "The mailbox \"%s\" does not appear to be valid."
msgstr "Hộp thư « %s » có vẻ không phải là hợp lệ."
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:188
msgid ""
"Please verify the locations of your default mail files.\n"
"These will be created if necessary."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra lại vị trí các tập tin thư mặc định.\n"
"Chúng sẽ được tạo nếu cần thiết."
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:246
msgid "Mail Files"
msgstr "Tập tin thư"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:349
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:383
#, c-format
msgid ""
"Problem Creating Mailboxes\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp khó khăn tạo hộp thư\n"
"%s"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:41
msgid ""
"You've successfully set up Balsa. Have fun!\n"
" -- The Balsa development team"
msgstr ""
"Bạn đã thiết lập xong Balsa. Hãy tận hưởng!\n"
" — Nhóm phát triển Balsa"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:47
msgid "All Done!"
msgstr "Đã xong!"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:77
msgid "GnomeCard Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ Thẻ Gnome"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:84
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:92 ../src/ab-window.c:226
#: ../libedataserverui/e-name-selector-dialog.glade.h:5 jpilot.c:2751
msgid "Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:71
msgid ""
"The following settings are also needed (and you can find them later, if need "
"be, in the Email application in the 'Preferences' and 'Identities' commands "
"on the 'Tools' menu)"
msgstr ""
"Cũng cần những thiết lập theo đây: bạn có thể tìm chúng sau, nếu cần thiết, "
"trong:\n"
"Công cụ → Tùy thích → Thư điện tử ; Công cụ → Thực thể → Thư điện tử."
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:76
msgid ""
" Whoever provides your email account should be able to give you the "
"following information (if you have a Network Administrator, they may already "
"have set this up for you):"
msgstr ""
"Nhà cung cấp tài khoản thư điện tử cho bạn, cũng có thể cho bạn thông tin "
"theo đây (nếu bạn có quản trị mạng, có lẽ họ đã thiết lập xong):"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:82
msgid "Yes, remember it"
msgstr "Có, nhớ đi"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:82
msgid "No, type it in every time"
msgstr "Không, gõ mọi lần"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:114
msgid "Name of mail server for incoming _mail:"
msgstr "Tên máy _phục vụ thư cho thư gởi đến:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:119
msgid "_Type of mail server:"
msgstr "_Kiểu máy phục vụ thư:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:123
msgid "Connect using _SSL:"
msgstr "Kết nối bằng _SSL:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:126
msgid "Your email _login name:"
msgstr "Tên _đăng nhập thư điện tử :"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:129
msgid "Your _password:"
msgstr "_Mật khẩu :"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:137
msgid "_SMTP Server:"
msgstr "Máy phục vụ SMTP:"
#. 2.1
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:142
msgid "Your real _name:"
msgstr "Tên _thật:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:148
msgid "Your _Email Address, for this email account:"
msgstr "_Địa chỉ thư, cho tài khoản thư này:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:153
msgid "_Remember your password:"
msgstr "_Nhớ mật khẩu :"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:156
msgid "_Refer to this account as:"
msgstr "Tên _riêng cho tài khoản này:"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:164
msgid "_Local mail directory:"
msgstr "Thư mục thư _cục bộ :"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:181
msgid "User Settings"
msgstr "Thiết lập người dùng"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:333
#, c-format
msgid ""
"Local Mail Problem\n"
"%s"
msgstr ""
"Vấn đề thư cục bộ\n"
"%s"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-welcome.c:32
msgid "Welcome to Balsa!"
msgstr "Chúc mừng dùng Balsa!"
#: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-welcome.c:35
msgid ""
"Before you can send or receive email:\n"
"\n"
"-- either you should already have Internet access and an email account, "
"provided by an Internet Service Provider, and you should have made that "
"Internet connection on your computer\n"
"\n"
"-- or your Network Administrator at your place of work/study/similar may "
"have set up your computer to connect to the network."
msgstr ""
"Bạn có thể gởi hoặc nhận thư nếu :\n"
"hoặc\n"
"• bạn có truy cập đến Mạng và một tài khoản thư điện tử, cung cấp do Nhà "
"Cung Cấp Dịch Vụ Mạng (ISP), và bạn đã kết nối đến Mạng lần đầu tiên\n"
"hoặc\n"
"• Quản trị mạng tại chỗ làm/học/tương tự đã thiết lập máy tính này để kết "
"nối đến mạng."
#: ../libinit_balsa/balsa-initdruid.c:81
msgid ""
"This will exit Balsa.\n"
"Do you really want to do this?"
msgstr ""
"Hành động này sẽ thoát khỏi trình Balsa.\n"
"Bạn có chắc muốn thực hiện không?"
#: ../libinit_balsa/helper.c:66
#, c-format
msgid "Error loading %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải %s: %s\n"
#: ../libinit_balsa/helper.c:202
#, c-format
msgid "The path %s must be relative to the filesystem root (start with /)."
msgstr ""
"Đường dẫn %s phải liên quan đến gốc của hệ thống tập tin (bắt đầu bằng sổ "
"chếo « / »)."
#: ../libinit_balsa/helper.c:215 ../libinit_balsa/helper.c:239
#, c-format
msgid "Couldn't create a directory: mkdir() failed on pathname \"%s\"."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục: việc « mkdir() » (tạo thư mục) bị lỗi trên tên đường "
"dẫn « %s »."
#: ../libinit_balsa/helper.c:225 ../libinit_balsa/helper.c:248
#, c-format
msgid "The file with pathname \"%s\" is not a directory."
msgstr "Tập tin có tên đường dẫn « %s » không phải là thư mục."
#: ../libinit_balsa/init_balsa.c:48
msgid "Configure Balsa"
msgstr "Cấu hình Balsa"
#: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:1
msgid "Balsa E-mail reader"
msgstr "Bộ đọc thư Balsa"
#: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:2
msgid "New mail notification"
msgstr "Thông báo thư mới"
#: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:3
msgid "Program startup"
msgstr "Khởi chạy chương trình"
#: ../src/ab-main.c:199 ../src/ab-window.c:673
msgid " address book: "
msgstr " sổ địa chỉ: "
#: ../src/ab-main.c:470 ../src/address-book-config.c:839
msgid "VCard Address Book (GnomeCard)"
msgstr "Sổ địa chỉ vCard (Thẻ Gnome)"
#: ../src/ab-main.c:472 ../src/address-book-config.c:845
msgid "External query (a program)"
msgstr "Truy vấn bên ngoài (chương trình khác)"
#: ../src/ab-main.c:474 ../src/address-book-config.c:850
msgid "LDIF Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ LDIF"
#: ../src/ab-main.c:477 ../src/address-book-config.c:856
msgid "LDAP Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ LDAP"
#: ../src/ab-main.c:481 ../src/address-book-config.c:457
#: ../src/address-book-config.c:863
msgid "GPE Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ GPE"
#: ../src/lib/FeedPropertiesDialog.py:96
#: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:559
#: ../src/glade-editor-property.c:2076 ../src/glade-widget.c:146
#: src/gpsdrive.c:9462 address_gui.c:2775 KeyRing/keyring.c:1485
#: ../mimedir/mimedir-attribute.c:131 ../mimedir/mimedir-vcard.c:298
#: schroot/sbuild-chroot.cc:386
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/ab-main.c:791
msgid "F_ilter:"
msgstr "_Lọc:"
#: ../src/ab-window.c:176 ../smime/gui/certificate-manager.c:483
msgid "E-Mail Address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
#. Entry widget for finding an address
#: ../src/ab-window.c:263
msgid "_Search for Name:"
msgstr "Tìm _kiếm tên:"
#: ../src/ab-window.c:323
msgid "Send-To"
msgstr "Gởi cho"
#: ../src/ab-window.c:343
msgid "Run Editor"
msgstr "Chạy bộ soạn thảo"
#: ../src/ab-window.c:350
msgid "_Re-Import"
msgstr "Nhập _lại"
#. mode switching stuff
#: ../src/ab-window.c:360
msgid "Treat multiple addresses as:"
msgstr "Xử lý nhiều địa chỉ dạng:"
#: ../src/ab-window.c:364
msgid "alternative addresses for the same person"
msgstr "địa chỉ xen kẽ cho cùng một người"
#: ../src/ab-window.c:369
msgid "a distribution list"
msgstr "danh sách phân phối"
#: ../src/ab-window.c:702
#, c-format
msgid ""
"Error opening address book '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi mở sổ địa chỉ « %s »:\n"
"%s"
#: ../src/address-book-config.c:165 ../src/address-book-config.c:260
msgid "Modify Address Book"
msgstr "Sửa đổi Sổ địa chỉ"
#: ../src/address-book-config.c:169 ../src/address-book-config.c:264
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13
msgid "Add Address Book"
msgstr "Thêm Sổ địa chỉ"
#. mailbox name
#. may be NULL
#. mailbox name
#: ../src/address-book-config.c:185 ../src/address-book-config.c:299
#: ../src/address-book-config.c:388 ../src/address-book-config.c:455
msgid "A_ddress Book Name:"
msgstr "Tên _Sổ địa chỉ:"
#: ../src/address-book-config.c:190 ../src/address-book-config.c:343
#: ../src/address-book-config.c:424 ../src/address-book-config.c:460
msgid "_Expand aliases as you type"
msgstr "_Bung bí danh trong khi gõ"
#: ../src/address-book-config.c:304
msgid "Load program location:"
msgstr "Tải vị trí chương trình:"
#: ../src/address-book-config.c:311 ../src/address-book-config.c:316
msgid "Select load program for address book"
msgstr "Chọn chương trình tải sổ địa chỉ"
#: ../src/address-book-config.c:323
msgid "Save program location:"
msgstr "Lưu vị trí chương trình:"
#: ../src/address-book-config.c:330 ../src/address-book-config.c:335
msgid "Select save program for address book"
msgstr "Chọn chương trình lưu sổ địa chỉ"
#: ../src/address-book-config.c:393
msgid "_Host Name"
msgstr "Tên _máy"
#: ../src/address-book-config.c:398
msgid "Base Domain _Name"
msgstr "Tên miền cơ _bản:"
#: ../src/address-book-config.c:403
msgid "_User Name (Bind DN)"
msgstr "Tên _ngươì dùng (Tên miền Bind):"
#: ../src/address-book-config.c:408
msgid "_Password"
msgstr "_Mật khẩu"
#: ../src/address-book-config.c:414
msgid "_User Address Book DN"
msgstr "Tên miền của Sổ địa chỉ ng_ười dùng"
#: ../src/address-book-config.c:420
msgid "Enable _TLS"
msgstr "Bật _TLS"
#: ../src/address-book-config.c:478 ../src/main-window.c:4098
#, c-format
msgid "Error displaying help: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s\n"
#: ../src/address-book-config.c:579
msgid "No path found. Do you want to give one?"
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn: bạn có muốn gõ nó vậy?"
#: ../src/address-book-config.c:585
#, c-format
msgid "The address book file path \"%s\" is not correct. %s"
msgstr "Đường dẫn của tập tin sổ địa chỉ « %s » là không đúng. %s"
#: ../src/address-book-config.c:588
#, c-format
msgid "The load program path \"%s\" is not correct. %s"
msgstr "Đường dẫn của chương trình tải « %s » là không đúng. %s"
#: ../src/address-book-config.c:591
#, c-format
msgid "The save program path \"%s\" is not correct. %s"
msgstr "Đường dẫn của chương trình lưu « %s » là không đúng. %s"
#: ../src/address-book-config.c:594
#, c-format
msgid "The path \"%s\" is not correct. %s"
msgstr "Đường dẫn « %s » là không đúng. %s"
#: ../src/address-book-config.c:597
msgid "Do you want to correct the path?"
msgstr "Bạn có muốn sửa đường dẫn đó chứ?"
#: ../src/balsa-app.c:69
#, c-format
msgid ""
"Opening remote mailbox %s.\n"
"The _password for %s@%s:"
msgstr ""
"Đang mở hộp thư ở xa %s.\n"
"_Mật khẩu cho %s@%s:"
#: ../src/balsa-app.c:74
#, c-format
msgid "Mailbox _password for %s@%s:"
msgstr "_Mật khẩu hộp thư cho %s@%s:"
#: ../src/balsa-app.c:77 ../src/gnomesu-auth-dialog.c:111
msgid "Password needed"
msgstr "Cần mật khẩu"
#: ../src/drivel.glade.h:78
msgid "_Remember password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: ../src/balsa-app.c:540
#, c-format
msgid "Couldn't open mailbox \"%s\""
msgstr "Không thể mở hộp thư « %s »."
#: ../pan/text.c:707
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: ../pan/prefs.c:1393 ../pan/prefs.c:1633 ../pan/text.c:703
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
#: ../Pyblio/GnomeUI/Fields.py:43 src/dictmanagedlg.cpp:525
#: datebook_gui.c:4767
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:976 src/prefsdlg.cpp:68
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:162
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../src/balsa-index.c:1043
#, c-format
msgid "Opening mailbox %s. Please wait..."
msgstr "Đang mở hộp thư %s. Hãy đời..."
#: ../src/balsa-index.c:1086 src/fe-gtk/dccgui.c:712 src/gpsdrive.c:3665
#: src/gpsdrive.c:3820 src/gpsdrive.c:6737 src/gpsdrive.c:8505
#: src/gpsdrive.c:8996
#, fuzzy
msgid "To"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Cho\n"
"#-#-#-#-# gpsdrive-2.08pre6.vi.po (gpsdrive-2.08pre6) #-#-#-#-#\n"
"Đến"
#: ../src/balsa-index.c:1684
#, c-format
msgid "Move to Trash failed: %s"
msgstr "Việc Chuyển vào Rác bị lỗi: %s"
#. R
#: ../src/balsa-index.c:1838 ../src/main-window.c:584
#: ../src/main-window.c:1047 ../src/message-window.c:148
msgid "_Reply..."
msgstr "T_rả lời..."
#: ../src/balsa-index.c:1840
msgid "Reply To _All..."
msgstr "Trả lời _mọi người..."
#: ../src/balsa-index.c:1842
msgid "Reply To _Group..."
msgstr "Trả lời _nhóm..."
#: ../src/balsa-index.c:1844
msgid "_Forward Attached..."
msgstr "_Chuyển tiếp đồ đính kèm..."
#: ../src/balsa-index.c:1846
msgid "Forward _Inline..."
msgstr "Chuyển tiếp trực t_iếp..."
#: ../src/balsa-index.c:1848 ../src/main-window.c:623
msgid "_Pipe through..."
msgstr "Gởi _qua ống dẫn..."
#: ../src/balsa-index.c:1850 ../src/main-window.c:682
#: ../src/main-window.c:1031
msgid "_Store Address..."
msgstr "_Lưu địa chỉ..."
#: ../ui/muds.glade.h:48 ../gmedia_slice/interface.c:190
#: ../storage/sunone-folder-tree.c:1281
msgid "_Delete"
msgstr "_Xoá bỏ"
#: ../src/balsa-index.c:1870 ../gtk/gtkstock.c:409
msgid "_Undelete"
msgstr "_Phục hồi"
#: ../src/balsa-index.c:1875
msgid "Move To _Trash"
msgstr "Chuyển vào _Rác"
#: ../src/balsa-index.c:1879
msgid "T_oggle"
msgstr "_Bật tắt"
#: ../src/balsa-index.c:1883 ../src/main-window.c:331 ../src/main-window.c:360
msgid "_Flagged"
msgstr "Đã đặt cờ"
#: ../src/balsa-index.c:1886 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:128
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:122
msgid "_Unread"
msgstr "Ch_ưa đọc"
#: ../src/balsa-index.c:1894
msgid "_Move to"
msgstr "_Chuyển vào"
#: ../src/balsa-index.c:1902 ui/galeon-ui.xml.in.h:205
#: ../display/Display.py:88
msgid "_View Source"
msgstr "_Xem mã nguồn"
#: ../src/balsa-index.c:2155
#, c-format
msgid "Failed to copy messages to mailbox \"%s\": %s"
msgstr "Việc sao chép thư vào hộp thư « %s » bị lỗi: %s"
#: ../src/balsa-index.c:2156
#, c-format
msgid "Failed to copy message to mailbox \"%s\": %s"
msgstr "Việc sao chép thư vào hộp thư « %s » bị lỗi: %s"
#: ../src/balsa-index.c:2168
#, c-format
msgid "Copied to \"%s\"."
msgstr "Đã sao chép vào « %s »."
#: ../src/balsa-index.c:2169
#, c-format
msgid "Moved to \"%s\"."
msgstr "Đã chuyển vào « %s »."
#: ../src/balsa-index.c:2288
#, c-format
msgid "Committing mailbox %s failed."
msgstr "Việc gài vào hộp thư %s bị lỗi."
#: ../src/balsa-index.c:2461
msgid "Pipe message through a program"
msgstr "Gởi thư qua ống dẫn đến chương trình"
#: ../src/balsa-index.c:2464 ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4020
msgid "_Run"
msgstr "_Chạy"
#: ../src/balsa-index.c:2473
msgid "Specify the program to run:"
msgstr "Xác định chương trình cần chạy:"
#: ../src/balsa-mblist.c:301 src/gbiff2.strings:35
msgid "Mailbox"
msgstr "Hộp thư"
#: ../src/balsa-mblist.c:1053 ../src/balsa-mblist.c:1089
msgid "Failed to find mailbox"
msgstr "Việc tìm hộp thư bị lỗi."
#: ../src/balsa-mblist.c:1663 ../src/ephy-encoding-menu.c:350
msgid "_Other..."
msgstr "_Khác..."
#: ../src/balsa-mblist.c:1731 ../data/glade/goobox.glade.h:10
#: ../src/dlg-extract.c:263 utils/gul-download.c:68
msgid "Choose destination folder"
msgstr "Chọn thư mục đích"
#: ../src/balsa-mblist.c:1954 ../src/balsa-mblist.c:1957
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:1531 ../app/display/gimpstatusbar.c:452
#: app/gui.c:2084
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: ../src/balsa-mblist.c:2115
#, c-format
msgid "Shown mailbox: %s with %d message, "
msgid_plural "Shown mailbox: %s with %d messages, "
msgstr[0] "Hiển thị hộp thư: %s với %d thư, "
msgstr[1] "Hiển thị hộp thư: %s với %d thư, "
#. xgettext: this is the second part of the message
#. * "Shown mailbox: %s with %d messages, %ld new".
#: ../src/balsa-mblist.c:2121
#, c-format
msgid "%ld new"
msgid_plural "%ld new"
msgstr[0] "%ld mới"
#: ../src/balsa-message.c:291
msgid "Check cryptographic signature"
msgstr "Kiểm tra chữ ký mật mã"
#: ../src/balsa-message.c:312
msgid "Select message part to display"
msgstr "Chọn phần thư cần hiển thị"
#: ../src/balsa-message.c:386 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1783
msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
#: ../src/balsa-message.c:464
msgid "Message parts"
msgstr "Phần thư"
#: ../src/balsa-message.c:645
msgid "Save selected as..."
msgstr "Lưu điều chọn dạng..."
#: ../src/balsa-message.c:652
msgid "Save selected to folder..."
msgstr "Lưu điều chọn vào thư mục..."
#: ../src/balsa-message.c:790
msgid "(No sender)"
msgstr "(Không có người gởi)"
#: ../src/balsa-message.c:858
#, c-format
msgid "Could not access message %ld in mailbox \"%s\"."
msgstr "Không thể truy cập thư %ld trong hộp thư « %s »."
#: ../src/balsa-message.c:1040
msgid "mixed parts"
msgstr "pha phần"
#: ../src/balsa-message.c:1042
msgid "alternative parts"
msgstr "phần xen kẽ"
#: ../src/balsa-message.c:1044
msgid "signed parts"
msgstr "phần đã ký"
#: ../src/balsa-message.c:1046
msgid "encrypted parts"
msgstr "phần mật mã"
#: ../src/balsa-message.c:1048
msgid "rfc822 message"
msgstr "thư rfc822"
#: ../src/balsa-message.c:1050
#, c-format
msgid "\"%s\" parts"
msgstr "phần « %s »"
#: ../src/balsa-message.c:1103
#, c-format
msgid "rfc822 message (from %s, subject \"%s\")"
msgstr "thư rfc822 (từ %s, chủ đề « %s »)"
#: ../src/balsa-message.c:1110
msgid "complete message"
msgstr "toàn bộ thư"
#: ../src/balsa-message.c:1127
#, c-format
msgid "part %s: %s (file %s)"
msgstr "phần %s: %s (tập tin %s)"
#: ../src/balsa-message.c:1138
#, c-format
msgid "part %s: %s"
msgstr "phần %s: %s"
#: ../src/balsa-message.c:1153
msgid "encrypted: "
msgstr "mật mã: "
#. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#
#. If instead we dont have a path yet, fire up a file selector
#: ../src/balsa-message.c:1300 ../src/balsa-mime-widget-text.c:437
#: ../src/balsa-mime-widget-text.c:822 gpe-go.c:1358
#: ../data/playlist.glade.h:6 ../src/glade-project-window.c:466
msgid "Save..."
msgstr "Lưu..."
#: ../src/balsa-message.c:1376
msgid "Select folder for saving selected parts"
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu các phần đã chọn."
#: ../src/balsa-message.c:1414
#, c-format
msgid "%s message part"
msgstr "Phần thư %s"
#: ../src/balsa-message.c:1442 ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:202
#, c-format
msgid "Could not save %s: %s"
msgstr "Không thể lưu %s: %s"
#: ../src/balsa-message.c:2140
#, c-format
msgid ""
"The sender of this mail, %s, requested \n"
"a Message Disposition Notification(MDN) to be returned to `%s'.\n"
"Do you want to send this notification?"
msgstr ""
"Người gởi thư này, %s, yêu cầu \n"
"gởi trả lại Thông báo cách chuyển nhượng thư (MDN) đến « %s ».\n"
"Bạn có muốn gởi thông báo này không?"
#: ../src/balsa-message.c:2147
msgid "Reply to MDN?"
msgstr "Trả lời yêu cầu thông báo chuyển nhượng không?"
#: ../src/balsa-message.c:2342
msgid ""
"The decryption cannot be performed because this message is displayed more "
"than once.\n"
"Please close the other instances of this message and try again."
msgstr ""
"Không thể giải mật mã vì thư này được hiển thị nhiều lần.\n"
"Hãy đóng các thể hiện khác của thư này, rồi thử lại."
#: ../src/balsa-message.c:2363 ../src/balsa-message.c:2445
#: ../src/balsa-message.c:2560
#, c-format
msgid "Parsing a message part failed: %s"
msgstr "Việc phân tách phần thư bị lỗi: %s"
#: ../src/balsa-message.c:2364 ../src/balsa-message.c:2446
#: ../src/balsa-message.c:2561
msgid "Possible disk space problem."
msgstr "Có lẽ không có đủ chỗ trên đĩa."
#: ../src/balsa-message.c:2376
#, c-format
msgid ""
"The message sent by %s with subject \"%s\" contains an encrypted part, but "
"it's structure is invalid."
msgstr ""
"Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã với cấu trúc "
"không hợp lệ."
#: ../src/balsa-message.c:2384
#, c-format
msgid ""
"The message sent by %s with subject \"%s\" contains a PGP encrypted part, "
"but this crypto protocol is not available."
msgstr ""
"Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã PGP, nhưng "
"giao thức mật mã này chưa sẵn sàng."
#: ../src/balsa-message.c:2397
#, c-format
msgid ""
"The message sent by %s with subject \"%s\" contains a S/MIME encrypted part, "
"but this crypto protocol is not available."
msgstr ""
"Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã S/MIME, nhưng "
"giao thức mật mã này chưa sẵn sàng."
#: ../src/balsa-message.c:2461
#, c-format
msgid ""
"The message sent by %s with subject \"%s\" contains a signed part, but its "
"structure is invalid. The signature, if there is any, cannot be checked."
msgstr ""
"Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã ký tên với cấu trúc "
"không hợp lệ. Như thế thì không thể kiểm tra chữ ký, nếu có."
#: ../src/balsa-message.c:2474
#, c-format
msgid ""
"The message sent by %s with subject \"%s\" contains a %s signed part, but "
"this crypto protocol is not available."
msgstr ""
"Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã ký tên %s, nhưng giao "
"thức mật mã này chưa sẵn sàng."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/balsa-message.c:2477 ../mimedir/mimedir-vcard.c:3662
msgid "PGP"
msgstr "PGP"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/balsa-message.c:2477 ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:72
#: ../src/print.c:1302
msgid "S/MIME"
msgstr "S/MIME"
#: ../src/balsa-message.c:2496 ../src/balsa-message.c:2622
msgid "Detected a good signature"
msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng."
#: ../src/balsa-message.c:2502
msgid "Detected a good signature with insufficient validity"
msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng không có đủ độ hợp lệ."
#: ../src/balsa-message.c:2507 ../src/balsa-message.c:2626
msgid "Detected a good signature with insufficient validity/trust"
msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng không có đủ độ hợp lệ/tin cây."
#: ../src/balsa-message.c:2514 ../src/balsa-message.c:2632
#, c-format
msgid ""
"Checking the signature of the message sent by %s with subject \"%s\" "
"returned:\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc kiểm tra chữ ký của thư được gởi bời %s với chủ đề « %s » đã gởi trả:\n"
"%s"
#: ../src/balsa-message.c:2526
#, c-format
msgid ""
"Checking the signature of the message sent by %s with subject \"%s\" failed "
"with an error!"
msgstr ""
"Việc kiểm tra chữ ký của thư được gởi bời %s với chủ đề « %s » đã thất bại "
"với lỗi !"
#: ../src/balsa-message.c:2584
msgid ""
"The decryption cannot be performed because this message is displayed more "
"than once."
msgstr "Không thể giải mật mã vì thư này được hiển thị nhiều lần."
#: ../src/balsa-message.c:2586
msgid ""
"The signature check and removal of the OpenPGP armor cannot be performed "
"because this message is displayed more than once."
msgstr ""
"Không thể kiểm tra chữ ký và gỡ bỏ vỏ bọc kim thuộc OpenPGP vì thư này được "
"hiển thị nhiều lần."
#: ../src/balsa-message.c:2589
msgid "Please close the other instances of this message and try again."
msgstr "Hãy đóng các thể hiện khác của thư này, rồi thử lại."
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:311
msgid "One of the specified fields contains:"
msgstr "Một của những trường đã xác định chứa:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:312
msgid "None of the specified fields contains:"
msgstr "Không có trường đã xác định chứa:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:314
msgid "One of the regular expressions matches"
msgstr "Một của những biểu thức chính quy khớp"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:315
msgid "None of the regular expressions matches"
msgstr "Không có biểu thức chính quy khớp"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:317
msgid "Match when date is in the interval:"
msgstr "Khớp khi ngày nằm trong khoảng:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:318
msgid "Match when date is outside the interval:"
msgstr "Khớp khi ngày nằm ngoài khoảng:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:320 ../src/filter-edit-callbacks.c:1085
msgid "Match when one of these flags is set:"
msgstr "Khớp khi đặt một trong những cờ hiệu này:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:321
msgid "Match when none of these flags is set:"
msgstr "Khớp khi không đặt các cờ hiệu này:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:512
msgid "You must specify the name of the user header to match on"
msgstr "Bạn cần chỉ định tên của dòng đầu người dùng cần khớp theo nó"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:523
msgid "You must specify at least one field for matching"
msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một trường cần khớp"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:533
msgid "You must provide a string"
msgstr "Phải ghi rõ một chuỗi"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:540
msgid "You must provide at least one regular expression"
msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một biểu thức chính quy"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:552
msgid "Low date is incorrect"
msgstr "Ngày dưới không đúng"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:563
msgid "High date is incorrect"
msgstr "Ngày trên không đúng"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:571
msgid "Low date is greater than high date"
msgstr "Ngày dưới ở trên ngày trên"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:856
#, c-format
msgid "Error displaying condition help: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về điều kiện: %s\n"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:897
msgid "Match Fields"
msgstr "Khớp trường"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:907 ../app/actions/select-actions.c:50
#: src/gtkam-main.c:553 src/gtkam-main.c:555 src/gtkam-main.c:562
msgid "_All"
msgstr "_Tất cả"
#: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:171 ../ui/history.glade.h:2
msgid "C_lear"
msgstr "_Xoá"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:910 ../src/main-window.c:3977
msgid "_Body"
msgstr "Th_ân"
#: ../src/sendmsg-window.c:2818 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:646
msgid "_To:"
msgstr "Ch_o:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:912 ../src/main-window.c:3979
#: ../embed/print-dialog.c:392 ../src/drivel.glade.h:69
msgid "_From:"
msgstr "_Từ :"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:913
msgid "_Subject"
msgstr "C_hủ đề"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:914 ../src/main-window.c:3981
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:650 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:652
msgid "_Cc:"
msgstr "_Cc:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:916
msgid "_User header:"
msgstr "Dòng đầu _người dùng:"
#: ../pan/grouplist.c:992 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:153
msgid "Unread"
msgstr "Chưa đọc"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:946 ../mail/em-filter-i18n.h:12
msgid "Deleted"
msgstr "Đã xoá bỏ"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:946
msgid "Replied"
msgstr "Đã trả lời"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:946 ../mail/message-list.etspec.h:5
msgid "Flagged"
msgstr "Đã đặt cờ"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:961
msgid "One of the specified f_ields contains"
msgstr "Một của những trường đã xác định chứa"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:976
msgid "Contain/Does _Not Contain"
msgstr "Chứa/_Không chứa"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:995
msgid "_One of the regular expressions matches"
msgstr "Một của những _biểu thức chính quy khớp"
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:472
msgid "A_dd"
msgstr "Th_êm"
#: ../src/user_popup.c:605 ../src/bitmapfamily-win.cc:90
#: ../src/guikachu.glade.h:20 ../src/mainwin-menu.cc:104
msgid "_Remove"
msgstr "_Gỡ bỏ"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1030
msgid "One _Matches/None Matches"
msgstr "Một cái khớ_p/Không có cái nào khớp"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1047
msgid "Match when message date is in the interval:"
msgstr "Khớp khi ngày thư nằm trong khoảng:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1067
msgid "Inside/outside the date interval"
msgstr "Trong/Ngoài khoảng ngày"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1114
msgid "Match when one flag is set/when no flag is set"
msgstr "Khớp khi một cờ hiệu được đặt/Khi không có cờ hiệu được đặt"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1132
msgid "Search T_ype:"
msgstr "_Kiểu tìm kiếm:"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1206
msgid "Edit condition for filter: "
msgstr "Sửa điều kiện lọc: "
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1424 ../src/save-restore.c:1845
msgid "Filter with no condition was omitted"
msgstr "Lọc không có điều kiện thì bị bỏ sót"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1450
#, c-format
msgid "Error displaying filter help: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về bộ lọc: %s\n"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1640
msgid "New filter"
msgstr "Bộ lọc mới"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1772
msgid "No filter name specified."
msgstr "Chưa ghi rõ tên bộ lọc khác."
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1777
#, c-format
msgid "Filter \"%s\" already exists."
msgstr "Bộ lọc « %s » đã có."
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1787
msgid "Filter must have conditions."
msgstr "Bộ lọc phải có điều kiện."
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1844
msgid "Filter has matched"
msgstr "Bộ lọc đã khớp"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:1869
msgid "You must provide a sound to play"
msgstr "Phải cung cấp âm thanh cần phát"
#: ../src/filter-edit-callbacks.c:2028
#, c-format
msgid "(Example: write December 31, 2000, as %s)"
msgstr "(Ví dụ : viết Ngày 31, tháng Chạp, năm 2000, dạng %s)"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:89 ../src/pref-manager.c:384
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:642 ../objects/UML/message.c:138
#: ../src/form-editor/button-prop.cc:145
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:90
#: ../gtksourceview/language-specs/ruby.lang.h:14
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:91
msgid "Date interval"
msgstr "Khoảng ngày"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:92
msgid "Flag condition"
msgstr "Điều kiện cờ"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:96
msgid "Copy to folder:"
msgstr "Chép vào thư mục:"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:97
msgid "Move to folder:"
msgstr "Chuyển vào thư mục:"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:98
msgid "Print on printer:"
msgstr "In bằng máy in:"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:99
msgid "Run program:"
msgstr "Chạy chương trình:"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:100
msgid "Send to Trash"
msgstr "Chuyển vào Rác"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:104 ../objects/GRAFCET/vergent.c:122
msgid "OR"
msgstr "HOẶC"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:105 ../objects/GRAFCET/vergent.c:123
msgid "AND"
msgstr "VÀ"
#: ../gmedia_slice/interface.c:459
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#. The name entry
#: ../src/filter-edit-dialog.c:249
msgid "_Filter name:"
msgstr "Tên bộ _lọc:"
#. The filter op-code : "OR" or "AND" all the conditions
#: ../src/filter-edit-dialog.c:267
msgid "Operation between conditions"
msgstr "Thao tác giữa các điều kiện"
#: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:145 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:194
#: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:30 po/silky.glade.h:214
#: app/menubar.c:687
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:317
msgid "Ne_w"
msgstr "_Mới"
#. The notification area
#: ../src/filter-edit-dialog.c:350
msgid "Notification:"
msgstr "Thông báo :"
#. Notification buttons
#: ../src/filter-edit-dialog.c:360
msgid "Play sound:"
msgstr "Phát âm:"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:367 ../src/filter-edit-dialog.c:380
msgid "Use Sound..."
msgstr "Dùng âm thanh..."
#: ../src/filter-edit-dialog.c:399
msgid "Popup text:"
msgstr "Chuỗi bật lên:"
#. The action area
#: ../src/filter-edit-dialog.c:420
msgid "Action to perform:"
msgstr "Hành động cần thực hiện:"
#: ../data/glade/smart-playlist-dialog.glade.h:5
msgid "Match"
msgstr "Khớp"
#: ../testing/gda-test-sql.c:289 ../src/logout.c:224 libexif/exif-entry.c:479
#: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:407 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:408
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:486 ../app/widgets/gimpdataeditor.c:229
#: ../app/sheets_dialog.c:267 ../glom/glom.glade.h:135
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:537
msgid "A filter run dialog is open.Close it before you can modify filters."
msgstr ""
"Có một hộp thoại chạy bộ lọc được mở. Hãy đóng nó trước khi sửa đổi bộ lọc."
#: ../src/filter-edit-dialog.c:550
msgid "Balsa Filters"
msgstr "Bộ lọc Balsa"
#: ../src/filter-edit-dialog.c:618
#, c-format
msgid "Filter \"%s\" has no condition."
msgstr "Bộ lọc « %s » không có điều kiện."
#: ../src/filter-export-callbacks.c:57
#, c-format
msgid "Unable to export filter %s, an error occurred."
msgstr "Không thể xuất ra bộ lọc %s vì gặp lỗi."
#: ../src/filter-export-dialog.c:63
msgid ""
"There are opened filter run dialogs, close them before you can modify "
"filters."
msgstr ""
"Có một số hộp thoại chạy bộ lọc được mở. Hãy đóng nó trước khi sửa đổi trình "
"lọc."
#: ../src/filter-export-dialog.c:75
msgid "Balsa Filters Export"
msgstr "Xuất bộ lọc Balsa"
#: ../src/filter-run-callbacks.c:182
#, c-format
msgid "Error displaying run filters help: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về chạy bộ lọc: %s\n"
#: ../src/filter-run-callbacks.c:230 ../src/filter-run-callbacks.c:252
msgid "Error when applying filters"
msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng bộ lọc"
#: ../src/filter-run-callbacks.c:233 ../src/filter-run-callbacks.c:255
#, c-format
msgid "Filter applied to \"%s\"."
msgstr "Bộ lọc được áp dụng cho « %s »."
#: ../src/filter-run-callbacks.c:292
#, c-format
msgid ""
"The destination mailbox of the filter \"%s\" is \"%s\".\n"
"You can't associate it with the same mailbox (that causes recursion)."
msgstr ""
"Hộp thư đích của bộ lọc « %s » là « %s ».\n"
"Không thể gắn nó liên quan với cùng hộp thư (sẽ gây đệ qui)."
#: ../src/filter-run-callbacks.c:300
#, c-format
msgid ""
"The filter \"%s\" is not compatible with the mailbox type of \"%s\".\n"
"This happens for example when you use regular expressions match with IMAP "
"mailboxes, it is done by a very slow method; if possible, use substring "
"match instead."
msgstr ""
"Bộ lọc « %s » không tương thích với kiểu hộp thư « %s ».\n"
"Trường hợp này xảy ra, lấy thí dụ, khi bạn sử dụng cách khớp biểu thức chính "
"quy với hộp thư kiểu IMAP: phương pháp rất chậm. Nếu có thể, hãy sử dụng "
"cách khớp chuỗi phụ thay thế."
#: ../src/filter-run-dialog.c:189
msgid "Balsa Filters of Mailbox: "
msgstr "Bộ lọc Balsa của hộp thư : "
#: ../src/filter-run-dialog.c:230
msgid "On reception"
msgstr "Khi nhận"
#: ../src/filter-run-dialog.c:242
msgid "On exit"
msgstr "Khi thoát"
#: ../src/filter-run-dialog.c:316
msgid "Apply Selected"
msgstr "Áp dụng điều chọn"
#: ui/galeon-ui.xml.in.h:203 ../glade2/meldapp.glade.h:98
msgid "_Up"
msgstr "_Lên"
#. down button
#: ../src/filter-run-dialog.c:369
msgid "Do_wn"
msgstr "_Xuống"
#: ../src/filter-run-dialog.c:375
msgid "A_pply Now!"
msgstr "Á_p dụng ngay!"
#: ../src/filter-run-dialog.c:419
msgid ""
"The filters dialog is opened, close it before you can run filters on any "
"mailbox"
msgstr ""
"Đã mở hộp thoại của bộ lọc, hãy đóng lại trước khi chạy bộ lọc cho bất kỳ "
"hộp thư nào."
#: ../src/folder-conf.c:281
msgid "Remote IMAP folder"
msgstr "Thư mục IMAP ở xa"
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:515 ../src/menus.c:68
msgid "_Update"
msgstr "_Cập nhật"
#: ../src/folder-conf.c:284 ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:1114
#: ../gtk/gtkfilesel.c:1522
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
#: ../src/mailbox-conf.c:1232 ../gcalctool/gtk.c:350
msgid "_Basic"
msgstr "Cơ _bản"
#: ../src/folder-conf.c:312
msgid "_Max number of connections:"
msgstr "Số kết nối tối _đa:"
#: ../src/folder-conf.c:319 ../src/mailbox-conf.c:1295
msgid "Enable _persistent cache"
msgstr "Bật bộ nhớ tạm _bền bỉ"
#: ../src/folder-conf.c:327 ../src/mailbox-conf.c:1299
msgid "Enable _bug workarounds"
msgstr "Bật cách chỉnh sửa _lỗi"
#: ../src/folder-conf.c:334
msgid "Use STATUS for mailbox checking"
msgstr "Dùng TRẠNG THÁI để kiểm tra hộp thư"
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1307
msgid "_Advanced"
msgstr "Cấp c_ao"
#: ../src/folder-conf.c:343
msgid "Descriptive _Name:"
msgstr "T_ên mô tả:"
#: ../src/folder-conf.c:358 ../src/mailbox-conf.c:1146
msgid "Use_r name:"
msgstr "Tên _người dùng:"
#: ../glade/straw.glade.h:87
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu :"
#: ../src/folder-conf.c:369 ../src/mailbox-conf.c:1257
msgid "_Anonymous access"
msgstr "Truy cấp _vô danh"
#: ../src/folder-conf.c:378
msgid "Subscribed _folders only"
msgstr "Chỉ thư mục đã _đăng ký"
#: ../src/folder-conf.c:380
msgid "Always show _INBOX"
msgstr "Luôn hiện THƯ _ĐẾN"
#: ../src/folder-conf.c:383
msgid "Pr_efix:"
msgstr "T_iền tố :"
#: ../src/folder-conf.c:529
msgid "Select parent folder"
msgstr "Chọn thư mục mẹ"
#: ../src/folder-conf.c:603
#, c-format
msgid ""
"Renaming INBOX is special!\n"
"You will create a subfolder %s in %s\n"
"containing the messages from INBOX.\n"
"INBOX and its subfolders will remain.\n"
"What would you like to do?"
msgstr ""
"Đổi tên hộp THƯ ĐẾN là đặc biệt!\n"
"Bạn sẽ tạo thư mục con %s trong %s\n"
"chứa các thư từ hộp THƯ ĐẾN.\n"
"Vẫn duy trì hộp THƯ ĐẾN và các thư\n"
"mục con của nó. Muốn thực hiện không?"
#: ../src/folder-conf.c:609 ../src/StockIcons.cs:33 ../gtk/gtkstock.c:311
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:149 app/gui-subs.c:483 app/gui-subs.c:554
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/folder-conf.c:614
msgid "Rename INBOX"
msgstr "Đổi tên hộp THƯ ĐẾN"
#: ../src/folder-conf.c:616 web/template/keywords_transl_main.tpl:15
#: ../app/dialogs.c:52 ../app/paginate_psprint.c:314 ../glade/property.c:5150
#: ../src/dirbrowser.c:288 ../src/filexferdlg.c:254
#: ../src/mlview-attribute-picker.cc:165 ../widgets/gtk+.xml.in.h:29
#: address_gui.c:2700 category.c:421 category.c:877 category.c:917
#: datebook_gui.c:1154 datebook_gui.c:1582 datebook_gui.c:4371
#: export_gui.c:344 memo_gui.c:1552 password.c:362 print_gui.c:338
#: restore_gui.c:312 todo_gui.c:2169 utils.c:1094 KeyRing/keyring.c:1332
#: app/gui-subs.c:507 app/gui-subs.c:571 app/keys.c:711
#: app/midi-settings-050.c:637 app/midi-settings-09x.c:640
#: app/sample-editor.c:1486 app/sample-editor.c:1661 app/sample-editor.c:1985
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: ../src/folder-conf.c:637
#, c-format
msgid "Folder rename failed. Reason: %s"
msgstr "Việc thay đổi tên thư mục bị lỗi. Lý do : %s"
#: ../src/folder-conf.c:689
#, c-format
msgid "Folder creation failed. Reason: %s"
msgstr "Việc tạo thư mục bị lỗi. Lý do : %s"
#: ../src/folder-conf.c:729
msgid ""
"An IMAP folder that is not a mailbox\n"
"has no properties that can be changed."
msgstr ""
"Một thư mục IMAP không phải là hộp thư\n"
"không có thuộc tính để có thể thay đổi."
#: ../src/folder-conf.c:744
msgid "Remote IMAP subfolder"
msgstr "Thư mục con IMAP ở xa"
#: ../src/folder-conf.c:747 ../profiles/gnome-audio-profiles.glade2.h:9
msgid "_Create"
msgstr "_Tạo"
#: ../src/folder-conf.c:768
msgid "Rename or move subfolder"
msgstr "Đổi tên hay di chuyển thư mục con"
#: ../src/folder-conf.c:769
msgid "Create subfolder"
msgstr "Tạo thư mục con"
#: ../src/folder-conf.c:777 ../gtk/gtkfilesel.c:1498
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư _mục:"
#: ../src/folder-conf.c:783 ../ui/connect.glade.h:7
msgid "Host:"
msgstr "Máy:"
#: ../src/folder-conf.c:789 ../plug-ins/script-fu/script-fu-console.c:256
#: src/fe-gtk/setup.c:1382 ../pan/pan-file-entry.c:81
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: ../src/folder-conf.c:797
msgid "_Subfolder of:"
msgstr "Thư mục _con của:"
#: ../src/folder-conf.c:826
msgid ""
"This folder is not stored in configuration. I do not yet know how to remove "
"it from remote server."
msgstr ""
"Thư mục này không được lưu trữ trong cấu hình, nên còn chưa biết cách gỡ bỏ "
"nó khỏi máy phục vụ ở xa."
#: ../src/folder-conf.c:835
#, c-format
msgid ""
"This will remove the folder \"%s\" from the list.\n"
"You may use \"New IMAP Folder\" later to add this folder again.\n"
msgstr ""
"Việc này sẽ gỡ bỏ thư mục « %s » ra khỏi danh sách.\n"
"Có thể dùng tính năng « Thư mục IMAP mới » sau này để bổ sung lại thư mục "
"này.\n"
#: ../src/folder-conf.c:840 ../main.c:84 ../main.c:196 ../structure.c:173
#: list-ui.c:81 ../libgimp/gimpexport.c:387 fileops.c:429
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
#: ../src/information-dialog.c:222
msgid "Information - Balsa"
msgstr "Thông tin — Balsa"
#: ../src/information-dialog.c:325 ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:561
#, c-format
msgid "WARNING: "
msgstr "CẢNH BÁO :"
#: ../src/information-dialog.c:328 ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:566
#, c-format
msgid "ERROR: "
msgstr "LỖI :"
#: ../src/information-dialog.c:331
#, c-format
msgid "FATAL: "
msgstr "NGHIÊM TRỌNG: "
#: ../src/mailbox-conf.c:215
msgid "Use _SSL"
msgstr "Dùng _SSL"
#: ../src/mailbox-conf.c:342
msgid "No mailbox selected."
msgstr "Chưa chọn hộp thư."
#: ../src/mailbox-conf.c:371
#, c-format
msgid ""
"Mailbox \"%s\" is used by Balsa and I cannot remove it.\n"
"If you really want to remove it, assign its function\n"
"to some other mailbox."
msgstr ""
"Balsa dùng hộp thư « %s » nên không thể gỡ bỏ nó.\n"
"Nếu bạn thật sự muốn gỡ bỏ nó, hãy cấp phát chức \n"
"năng của nó cho hộp thư khác nào đó."
#: ../src/mailbox-conf.c:381
#, c-format
msgid ""
"This will remove the mailbox \"%s\" from the list of mailboxes. You may "
"also delete the disk file or files associated with this mailbox.\n"
"If you do not remove the file on disk you may \"Add Mailbox\" to access the "
"mailbox again.\n"
"What would you like to do?"
msgstr ""
"Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » khỏi danh sách các hộp thư.\n"
"Bạn cũng có thể xoá bỏ tập tin trên đĩa hay tập tin liên quan với hộp thư "
"này.\n"
"Nếu không xoá b6o tập tin của nó trên đĩa thì có thể « Thêm hộp thư » để "
"truy cập lại nó sau này.\n"
"Bạn thích làm gì ?"
#: ../src/mailbox-conf.c:393
msgid "Remove from _list"
msgstr "Gỡ bỏ ra _danh sách"
#: ../src/mailbox-conf.c:394
msgid "Remove from list and _disk"
msgstr "Gỡ bỏ ra danh sách và _đĩa"
#: ../src/mailbox-conf.c:402
#, c-format
msgid ""
"This will remove the mailbox \"%s\" and all its messages from your IMAP "
"server. If %s has subfolders, it will still appear as a node in the folder "
"tree.\n"
"You may use \"New IMAP subfolder\" later to add a mailbox with this name.\n"
"What would you like to do?"
msgstr ""
"Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » và mọi thư của nó ra khỏi máy phục vụ IMAP. "
"Nếu %s có thư mục con, nó vẫn sẽ xuất hiện là một nút trong cây thư mục.\n"
"Có thể dùng tính năng « Thư mục con IMAP mới » sau này để thêm một hộp thư "
"với tên này.\n"
"Bạn thích làm gì?"
#: ../src/mailbox-conf.c:415
msgid "_Remove from server"
msgstr "Gỡ _bỏ ra máy phục vụ"
#: ../src/mailbox-conf.c:422
#, c-format
msgid ""
"This will remove the mailbox \"%s\" from the list of mailboxes.\n"
"You may use \"Add Mailbox\" later to access this mailbox again.\n"
"What would you like to do?"
msgstr ""
"Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » khỏi danh sách hộp thư\n"
"Có thể dùng tính năng « Thêm Hộp Thư » về sau để truy cập lại hộp thư này.\n"
"Bạn thích làm gì?"
#: ../src/mailbox-conf.c:431
msgid "_Remove from list"
msgstr "Gỡ _bỏ ra danh sách"
#: ../src/mailbox-conf.c:469
#, c-format
msgid "Folder deletion failed. Reason: %s"
msgstr "Việc xoá bỏ thư mục bị lỗi. Lý do : %s"
#: ../src/mailbox-conf.c:526 ../src/pref-manager.c:1511
#: ../src/pref-manager.c:1596 ../src/pref-manager.c:2645
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3327 ../gtk/gtkstock.c:317
#: ../glade/glade_menu_editor.c:958
msgid "_Add"
msgstr "Th_êm"
#: ../src/mailbox-conf.c:746
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:361
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:386
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:70
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:287
#: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:291
#, c-format
msgid "%s on %s"
msgstr "%s trên %s"
#: ../src/mailbox-conf.c:888
#, c-format
msgid ""
"Rename of %s to %s failed:\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc thay đổi tên %s thành %s bị lỗi:\n"
"%s"
#: ../src/mailbox-conf.c:1067
msgid "_Mailbox Name:"
msgstr "Tên _hộp thư :"
#: ../src/mailbox-conf.c:1078
msgid "Local Mailbox Configurator"
msgstr "Bộ cấu hình thư cục bộ"
#: ../src/mailbox-conf.c:1111
msgid "Remote Mailbox Configurator"
msgstr "Bộ cấu hình thư ở xa"
#. mailbox name
#: ../src/mailbox-conf.c:1133 ../src/mailbox-conf.c:1235
msgid "Mailbox _Name:"
msgstr "T_ên hộp thư :"
#: ../desktop/client/src/connect.c:578
msgid "Pass_word:"
msgstr "_Mật khẩu :"
#: ../src/mailbox-conf.c:1160
msgid "_Delete messages from server after download"
msgstr "_Xoá bỏ thư ra máy phục vụ sau khi tải về"
#: ../src/mailbox-conf.c:1165
msgid "_Enable check for new mail"
msgstr "_Bật kiểm tra tìm thư mới"
#: ../src/mailbox-conf.c:1170
msgid "_Filter messages through procmail"
msgstr "_Lọc thư qua procmail"
#: ../src/mailbox-conf.c:1174
msgid "Fi_lter Command:"
msgstr "L_ọc lệnh:"
#: ../src/mailbox-conf.c:1188
msgid "Disable _APOP"
msgstr "Tắt _APOP"
#: ../pan/server-ui.c:358 ../glade/straw.glade.h:95
msgid "_Username:"
msgstr "T_ên người dùng:"
#: ../src/mailbox-conf.c:1263
msgid "_Remember Password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: ../src/mailbox-conf.c:1274
msgid "F_older Path:"
msgstr "Đường dẫn thư _mục:"
#: ../src/mailbox-conf.c:1360
msgid "_Identity:"
msgstr "T_hực thể:"
#: ../mail/em-account-editor.c:304 ../mail/em-account-editor.c:767
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:10
#, fuzzy
msgid "Always"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Luôn luôn\n"
"#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Luôn"
#: ../src/mailbox-conf.c:1392
msgid ""
"_Decrypt and check\n"
"signatures automatically:"
msgstr ""
"Tự động giải mật mã\n"
"và kiểm tra chữ ký:"
#: ../src/mailbox-conf.c:1413
msgid "Show _Recipient column instead of Sender"
msgstr "Hiển thị cột _Người nhận thay thế Người gởi"
#: ../src/mailbox-conf.c:1420
msgid "_Subscribe for new mail check"
msgstr "Đăng _ký để kiểm tra tìm thư với"
#: ../src/mailbox-node.c:265
msgid "The folder edition to be written."
msgstr "Bản sao thư mục cần ghi."
#: ../src/mailbox-node.c:433
#, c-format
msgid ""
"Scanning of %s failed: %s\n"
"Check network connectivity."
msgstr ""
"Việc quét %s bị lỗi: %s\n"
"Kiểm tra xem đã kết nối đến mạng."
#: ../src/mailbox-node.c:435
#, c-format
msgid "Scanning of %s failed: %s"
msgstr "Việc quét %s bị lỗi: %s"
#: ../src/mailbox-node.c:484
#, c-format
msgid "Scanning %s. Please wait..."
msgstr "Đang quét %s. Hãy đời một chút..."
#: ../src/mailbox-node.c:943
msgid "Local _mbox mailbox..."
msgstr "Hộp thư _mbox cục bộ..."
#: ../src/mailbox-node.c:945
msgid "Local Mail_dir mailbox..."
msgstr "Hộp thư Mail_dir cục bộ..."
#: ../src/mailbox-node.c:947
msgid "Local M_H mailbox..."
msgstr "Hộp thư M_H cục bộ..."
#: ../src/mailbox-node.c:949
msgid "Remote _IMAP mailbox..."
msgstr "Hộp thư _IMAP ở xa..."
#: ../src/mailbox-node.c:952
msgid "Remote IMAP _folder..."
msgstr "Thư _mục IMAP ở xa..."
#: ../src/mailbox-node.c:954
msgid "Remote IMAP _subfolder..."
msgstr "Thư mục _con IMAP ở xa..."
#: ../src/mailbox-node.c:965 ../src/mailbox-node.c:981 src/gtkam-main.c:567
msgid "_Rescan"
msgstr "_Quét lại"
#: ../src/mailbox-node.c:975 ../ui/muds.glade.h:54
msgid "_Properties..."
msgstr "Th_uộc tính..."
#: ../src/mailbox-node.c:991 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1038
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../src/mailbox-node.c:1005 ../mail/mail-dialogs.glade.h:22
#: ../extensions/rss/rss-ui.glade.h:3 ../glade/straw.glade.h:93
msgid "_Subscribe"
msgstr "Đăng _ký"
#: ../src/mailbox-node.c:1007 ../mail/mail-dialogs.glade.h:24
#: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:3
msgid "_Unsubscribe"
msgstr "_Bỏ đăng ký"
#: ../src/mailbox-node.c:1013
msgid "Mark as _Inbox"
msgstr "Đánh dấu hộp Thư _Đến"
#: ../src/mailbox-node.c:1015
msgid "_Mark as Sentbox"
msgstr "Đánh dấu hộp Đã _Gởi"
#: ../src/mailbox-node.c:1017
msgid "Mark as _Trash"
msgstr "Đánh dấu _Rác"
#: ../src/mailbox-node.c:1019
msgid "Mark as D_raftbox"
msgstr "Đánh dấu hộp _Nháp"
#: ../src/mailbox-node.c:1022
msgid "_Empty trash"
msgstr "Đổ Rá_c"
#: ../src/mailbox-node.c:1027
msgid "_Edit/Apply filters"
msgstr "_Sửa/Áp dụng bộ lọc"
#: ../src/mailbox-node.c:1107
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not lead to a mailbox."
msgstr "Đường dẫn « %s » không đi tới hộp thư."
#: ../src/mailbox-node.c:1120
#, c-format
msgid "Local mailbox %s loaded as: %s\n"
msgstr "Hộp thư cục bộ %s được tải dạng: %s\n"
#: ../src/mailbox-node.c:1147
#, c-format
msgid "Local folder %s\n"
msgstr "Thư mục cục bộ %s\n"
#: ../src/main-window.c:280
msgid "Balsa closes files and connections. Please wait..."
msgstr "Balsa đang đóng một số tập tin và kết nối. Hãy đợi một chút..."
#: ../src/main-window.c:319 ../src/main-window.c:365
msgid "_Deleted"
msgstr "Đã _xoá bỏ"
#: ../src/main-window.c:322
msgid "Un_Deleted"
msgstr "Ch_ưa xoá bỏ"
#: ../src/main-window.c:325 ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2802
#: ../gmedia_slice/interface.c:424
msgid "_Read"
msgstr "_Đã đọc"
#: ../src/main-window.c:328
msgid "Un_read"
msgstr "C_hưa đọc"
#: ../src/main-window.c:334
msgid "Un_flagged"
msgstr "Chư_a đặt cờ"
#: ../src/main-window.c:337 ../src/main-window.c:377
msgid "_Answered"
msgstr "Đã t_rả lời"
#: ../src/main-window.c:340
msgid "Un_answered"
msgstr "Chưa tr_ả lời"
#: ../src/main-window.c:346
msgid "_No Headers"
msgstr "Ẩ_n dòng đầu"
#: ../src/main-window.c:346
msgid "Display no headers"
msgstr "Không hiển thị dòng đầu"
#: ../src/main-window.c:348
msgid "S_elected Headers"
msgstr "Dòng đầu đã _chọn"
#: ../src/main-window.c:349
msgid "Display selected headers"
msgstr "Hiển thị những dòng đầu đã chọn"
#: ../src/main-window.c:351 ../src/message-window.c:90
msgid "All _Headers"
msgstr "_Mọi dòng đầu"
#: ../src/main-window.c:351
msgid "Display all headers"
msgstr "Hiển thị mọi dòng đầu"
#: ../src/main-window.c:360
msgid "Toggle flagged"
msgstr "Bật/tắt đặt cờ"
#: ../src/main-window.c:366
msgid "Toggle deleted flag"
msgstr "Bật tắt đặt cờ đã xoá bỏ"
#: ../src/main-window.c:371
msgid "Toggle New"
msgstr "Bật/tắt Mới"
#: ../src/main-window.c:377
msgid "Toggle Answered"
msgstr "Bật/tắt Đã trả lời"
#: ../src/main-window.c:392 ../src/user_popup.c:67
#, fuzzy
msgid "_Message..."
msgstr ""
"#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n"
"_Thư...\n"
"#-#-#-#-# gnomeicu.po (gnomeicu HEAD) #-#-#-#-#\n"
"_Tin nhẳn..."
#: ../src/main-window.c:392 ../src/main-window.c:1041
msgid "Compose a new message"
msgstr "Soạn thảo thư mới"
#. We could use GNOMEUIINFO_INCLUDE but it appends the menu instead
#. of including at specified position
#: ../src/main-window.c:399
msgid "Local mbox mailbox..."
msgstr "Hộp thư mbox cục bộ..."
#: ../src/main-window.c:400 ../src/main-window.c:813
msgid "Add a new mbox style mailbox"
msgstr "Thêm một hộp thư kiểu mbox mới"
#: ../src/main-window.c:403
msgid "Local Maildir mailbox..."
msgstr "Hộp thư Maildir cục bộ..."
#: ../src/main-window.c:404 ../src/main-window.c:818
msgid "Add a new Maildir style mailbox"
msgstr "Thêm một hộp thư kiểu Maildir mới"
#: ../src/main-window.c:407
msgid "Local MH mailbox..."
msgstr "Hộp thư MH cục bộ..."
#: ../src/main-window.c:408 ../src/main-window.c:822
msgid "Add a new MH style mailbox"
msgstr "Thêm một hộp thư kiểu MH mới"
#: ../src/main-window.c:411 ../src/main-window.c:825
#: ../src/pref-manager.c:2970
msgid "Remote IMAP mailbox..."
msgstr "Hộp thư IMAP ở xa..."
#: ../src/main-window.c:412 ../src/main-window.c:826
msgid "Add a new IMAP mailbox"
msgstr "Thêm một hộp thư kiểu IMAP mới"
#: ../src/main-window.c:416 ../src/main-window.c:830
#: ../src/pref-manager.c:2975
msgid "Remote IMAP folder..."
msgstr "Thư mục IMAP ở xa..."
#: ../src/main-window.c:417 ../src/main-window.c:831
msgid "Add a new IMAP folder"
msgstr "Thêm một thư mục IMAP mới"
#: ../src/main-window.c:420 ../src/main-window.c:834
msgid "Remote IMAP subfolder..."
msgstr "Thư mục con IMAP ở xa..."
#: ../src/main-window.c:421 ../src/main-window.c:835
msgid "Add a new IMAP subfolder"
msgstr "Thêm một thư mục con IMAP mới"
#: ../src/main-window.c:434 ../data/sound-juicer.glade.h:26
#: ../src/sj-main.c:240 ../glade/straw.glade.h:71
msgid "_Continue"
msgstr "_Tiếp tục"
#: ../src/main-window.c:435
msgid "Continue editing current message"
msgstr "Tiếp tục lại soạn thảo thư hiện có"
#. Ctrl-M
#: ../src/main-window.c:442 ../src/main-window.c:877
msgid "_Get New Mail"
msgstr "_Lấy thư mới"
#: ../src/main-window.c:442 ../src/main-window.c:877
msgid "Fetch new incoming mail"
msgstr "Lấy các thư mới được gởi đến"
#. Ctrl-S
#: ../src/main-window.c:448 ../src/main-window.c:872
msgid "_Send Queued Mail"
msgstr "_Gởi thư đang đợi"
#: ../src/main-window.c:449 ../src/main-window.c:873
msgid "Send messages from the outbox"
msgstr "Gởi các thư từ hộp Thư Đi"
#. Ctrl-B
#: ../src/main-window.c:455 ../src/main-window.c:867
msgid "Send and _Receive Mail"
msgstr "Gởi và _Nhận Thư"
#: ../src/main-window.c:456 ../src/main-window.c:868
#: ../src/toolbar-factory.c:113
msgid "Send and Receive messages"
msgstr "Gởi và nhạn thư"
#: ../src/main-window.c:461 ../src/main-window.c:882
#: ../src/sendmsg-window.c:354 ../src/sendmsg-window.c:521
#: ../plug-ins/print/print.c:172
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
#: ../src/main-window.c:462 ../src/main-window.c:883
#: ../src/toolbar-factory.c:109
msgid "Print current message"
msgstr "In thư hiện thời"
#: ../src/main-window.c:468 ../src/main-window.c:1100
msgid "_Address Book..."
msgstr "_Sổ địa chỉ..."
#: ../src/main-window.c:469 ../src/main-window.c:1101
msgid "Open the address book"
msgstr "Mở sổ địa chỉ"
#: ../src/main-window.c:493
msgid "F_ilters..."
msgstr "_Lọc..."
#: ../src/main-window.c:493 ../src/main-window.c:1087
msgid "Manage filters"
msgstr "Quản lý bộ lọc"
#: ../src/main-window.c:495 ../src/main-window.c:1093
msgid "_Export Filters"
msgstr "_Xuất bộ lọc"
#: ../src/main-window.c:495 ../src/main-window.c:1094
msgid "Export filters as Sieve scripts"
msgstr "Xuất ra các bộ lọc dạng tập lệnh Sieve"
#: ../src/main-window.c:503
msgid "_Flat index"
msgstr "Chỉ mục _phẳng"
#: ../src/main-window.c:504
msgid "No threading at all"
msgstr "Không có nhánh nào"
#: ../src/main-window.c:509
msgid "Si_mple threading"
msgstr "Nhánh đ_ơn giản"
#: ../src/main-window.c:510
msgid "Simple threading algorithm"
msgstr "Thuật toán đơn giản sắp xếp theo nhánh"
#: ../src/main-window.c:515
msgid "_JWZ threading"
msgstr "Nhánh _JWZ"
#: ../src/main-window.c:516
msgid "Elaborate JWZ threading"
msgstr "Sắp xếp theo JWZ phức tạp"
#: ../src/main-window.c:526
msgid "_Show Mailbox Tree"
msgstr "_Hiện cây hộp thư"
#: ../src/main-window.c:527
msgid "Toggle display of mailbox and folder tree"
msgstr "Hiện/Ẩn cây các hộp thư và thư mục"
#: ../src/main-window.c:531
msgid "Show Mailbox _Tabs"
msgstr "Hiện th_anh hộp thư"
#: ../src/main-window.c:532
msgid "Toggle display of mailbox notebook tabs"
msgstr "Hiện/Ẩn các thanh cuốn vở hộp thư"
#: ../plug-ins/common/ripple.c:568
msgid "_Wrap"
msgstr "_Cuộn"
#: ../src/sendmsg-window.c:383 ../src/sendmsg-window.c:546
msgid "Wrap message lines"
msgstr "Ngắt các dòng trong thư"
#: ../src/quick-lounge.glade.h:11
msgid "E_xpand All"
msgstr "_Bung hết"
#: ../src/main-window.c:546 ../src/main-window.c:959
msgid "Expand all threads"
msgstr "Bung mọi nhánh"
#: ../src/main-window.c:550 ../src/main-window.c:963
msgid "_Collapse All"
msgstr "Th_u gọn hết"
#: ../src/main-window.c:551 ../src/main-window.c:964
msgid "Collapse all expanded threads"
msgstr "Thu gọn mọi nhánh đã bung"
#: src/gtkam-main.c:558
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: ../src/main-window.c:557 ../src/main-window.c:994
#: ../src/message-window.c:127
msgid "Increase magnification"
msgstr "Phóng to vùng xem"
#: src/gtkam-main.c:560
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../src/main-window.c:561 ../src/main-window.c:998
#: ../src/message-window.c:131
msgid "Decrease magnification"
msgstr "Thu nhỏ vùng xem"
#: ../src/message-window.c:138
#, no-c-format
msgid "Zoom _100%"
msgstr "Phóng to 100%"
#: ../src/main-window.c:567 ../src/main-window.c:1004
#: ../src/message-window.c:138
msgid "No magnification"
msgstr "Không phóng/thu"
#: ../src/main-window.c:585 ../src/main-window.c:1048
#: ../src/toolbar-factory.c:85
msgid "Reply to the current message"
msgstr "Trả lời thư hiện thời"
#. A
#: ../src/main-window.c:592 ../src/main-window.c:1054
#: ../src/message-window.c:153
msgid "Reply to _All..."
msgstr "Trả lời _mọi người..."
#: ../src/main-window.c:593 ../src/main-window.c:1055
msgid "Reply to all recipients of the current message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn"
#: ../src/main-window.c:600 ../src/message-window.c:159
msgid "Reply to _Group..."
msgstr "Trả lời _Nhóm.."
#: ../src/main-window.c:601 ../src/message-window.c:160
#: ../src/toolbar-factory.c:89
msgid "Reply to mailing list"
msgstr "Trả lời Hộp thư chung"
#: ../src/main-window.c:608 ../src/message-window.c:165
msgid "_Forward attached..."
msgstr "Chuyển tiếp dạng đính _kèm..."
#: ../src/main-window.c:609
msgid "Forward the current message as attachment"
msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn tới người khác như là đính kèm"
#: ../src/main-window.c:615
msgid "Forward _inline..."
msgstr "Chuyển tiếp trực t_iếp..."
#: ../src/main-window.c:616
msgid "Forward the current message inline"
msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn tới người khác như là thân thư"
#: ../src/main-window.c:624
msgid "Pipe the message through another program"
msgstr "Gởi thư qua ống dẫn đến một chương trình khác"
#: ../src/main-window.c:631
msgid "_Next Part"
msgstr "Phần _kế"
#: ../src/main-window.c:631 ../src/message-window.c:177
msgid "Next part in message"
msgstr "Phần kế tiếp trong thư"
#: ../src/main-window.c:637
msgid "_Previous Part"
msgstr "Phần t_rước"
#: ../src/main-window.c:638 ../src/message-window.c:183
msgid "Previous part in message"
msgstr "Phần trước đó trong thư"
#: ../src/main-window.c:644 ../src/main-window.c:1068
#: ../src/message-window.c:187
msgid "Save Current Part..."
msgstr "Lưu phần hiện có..."
#: ../src/main-window.c:645 ../src/main-window.c:1069
msgid "Save currently displayed part of message"
msgstr "Lưu phần thư hiện thời được hiển thị"
#: ../src/main-window.c:651 ../src/main-window.c:1021
#: ../src/message-window.c:192
msgid "_View Source..."
msgstr "_Xem mã nguồn..."
#: ../src/main-window.c:652 ../src/main-window.c:1022
#: ../src/message-window.c:193
msgid "View source form of the message"
msgstr "Xem thư dạng mã nguồn"
#: ../src/main-window.c:670 ../src/message-window.c:228
msgid "_Move to Trash"
msgstr "Chu_yển vào Rác"
#: ../src/main-window.c:671 ../src/main-window.c:1076
msgid "Move the current message to Trash mailbox"
msgstr "Chuyển thư hiện thời vào hộp thư Rác"
#. !
#: ../src/main-window.c:677 ../src/main-window.c:1027
msgid "_Toggle flag"
msgstr "_Bật/tắt đặt cờ"
#: ../src/main-window.c:683 ../src/main-window.c:1032
msgid "Store address of sender in addressbook"
msgstr "Lưu địa chỉ của người gởi vào sổ địa chỉ"
#: ../src/main-window.c:694 ../src/main-window.c:985
msgid "Next Message"
msgstr "Thư kế"
#: ../src/main-window.c:700 ../src/main-window.c:989
#: ../src/message-window.c:207
msgid "Previous Message"
msgstr "Thư trước"
#: ../src/main-window.c:706 ../src/main-window.c:707 ../src/main-window.c:979
#: ../src/main-window.c:980 ../src/message-window.c:213
#: ../src/message-window.c:214
msgid "Next Unread Message"
msgstr "Thư chưa đọc kế"
#: ../src/main-window.c:713 ../src/main-window.c:714 ../src/main-window.c:944
#: ../src/main-window.c:945 ../src/message-window.c:220
#: ../src/message-window.c:221
msgid "Next Flagged Message"
msgstr "Thư đã đặt cờ kế"
#: ../src/main-window.c:721
msgid "_Hide messages"
msgstr "Ẩ_n thư"
#: ../src/main-window.c:723
msgid "_Reset Filter"
msgstr "Đặt _lại bộ lọc"
#: ../src/main-window.c:723
msgid "Reset mailbox filter"
msgstr "Đặt lại bộ lọc hộp thư"
#: ../data/sound-juicer.glade.h:36 ../src/yelp-window.c:320
#: ../src/glade-editor.c:1050 ../src/form-win.cc:381 ../src/form-win.cc:443
msgid "_Select All"
msgstr "_Chọn hết"
#: ../src/main-window.c:729
msgid "Select all messages in current mailbox"
msgstr "Chọn mọi thư trong hộp thư hiện có"
#. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#
#. Custom editor button
#.
#: ../ui/muds.glade.h:50 ../glade/pyblio.glade.in.h:17
#: ../src/glade-editor.c:117
msgid "_Edit..."
msgstr "_Hiệu chỉnh..."
#: ../src/main-window.c:735 ../src/main-window.c:845
msgid "Edit the selected mailbox"
msgstr "Hiệu chỉnh hộp thư đã chọn"
#: ../src/main-window.c:739 ../src/main-window.c:840
#: ../glade/pyblio.glade.in.h:16
msgid "_Delete..."
msgstr "_Xoá bỏ..."
#: ../src/main-window.c:740 ../src/main-window.c:841
msgid "Delete the selected mailbox"
msgstr "Xoá bỏ hộp thư đã chọn"
#: ../src/main-window.c:746
msgid "E_xpunge Deleted Messages"
msgstr "_Xoá hẳn các thư đã xoá bỏ"
#: ../src/main-window.c:747 ../src/main-window.c:852
msgid "Expunge messages marked as deleted in the currently opened mailbox"
msgstr "Xoá hẳn các thư có nhãn « Đã xoá bỏ » trong hộp thư hiện thời đang mở"
#: ../src/main-window.c:752 ../src/main-window.c:858
msgid "Close mailbox"
msgstr "Đóng hộp thư"
#: ../src/nautilus-information-panel.c:1039
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ _Rác"
#: ../src/toolbar-factory.c:135
msgid "Delete messages from the Trash mailbox"
msgstr "Xoá bỏ thư ra hộp thư Rác"
#: ../src/main-window.c:761
msgid "Select _Filters"
msgstr "Chọn bộ _lọc"
#: ../src/main-window.c:762 ../src/main-window.c:1091
msgid "Select filters to be applied automatically to current mailbox"
msgstr "Chọn các bộ lọc cần tự động áp dụng cho hộp thư hiện thời"
#: ../src/main-window.c:767
msgid "_Remove Duplicates"
msgstr "_Gỡ bỏ thư trùng"
#: ../src/main-window.c:768
msgid "Remove duplicated messages from the selected mailbox"
msgstr "Gỡ bỏ các thư trùng ra hộp thư được chọn"
#: ../src/main-window.c:783
msgid "_Toolbars..."
msgstr "Thanh _công cụ..."
#: ../src/main-window.c:784 ../src/ephy-window.c:191
msgid "Customize toolbars"
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
#: ../src/main-window.c:787 ../src/main-window.c:1109
msgid "_Identities..."
msgstr "_Thực thể..."
#: ../src/main-window.c:788 ../src/main-window.c:1110
msgid "Create and set current identities"
msgstr "Tạo và đặt thực thể hiện thời"
#: ../src/main-window.c:799
msgid "Mail_box"
msgstr "_Hộp thư"
#: ../src/main-window.c:800 ../src/main-window.c:1123
#: ../src/message-window.c:245 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110
msgid "_Message"
msgstr "_Thư"
#: ../src/main-window.c:812
msgid "New mailbox..."
msgstr "Hộp thư mới..."
#: ../src/main-window.c:817
msgid "New \"Maildir\" mailbox..."
msgstr "Hộp thư Maildir mới..."
#: ../src/main-window.c:821
msgid "New \"MH\" mailbox..."
msgstr "Hộp thư MH mới..."
#: ../src/main-window.c:851
msgid "_Compress Mailbox"
msgstr "_Nén hộp thư"
#: ../src/main-window.c:881
msgid "Mail_boxes"
msgstr "_Hộp thư"
#: ../src/main-window.c:906
msgid "By _Arrival"
msgstr "Theo giờ _đến"
#: ../src/main-window.c:906
msgid "Arrival order"
msgstr "Thứ tự đến"
#: ../src/main-window.c:910
msgid "By _Sender"
msgstr "Theo người _gởi"
#: ../src/main-window.c:910
msgid "Sender order"
msgstr "Thứ tự người gởi"
#: ../src/main-window.c:914
msgid "By S_ubject"
msgstr "Theo _chủ đề"
#: ../src/main-window.c:914
msgid "Subject order"
msgstr "Thứ tự chủ đề"
#: ../src/main-window.c:918
msgid "By Si_ze"
msgstr "Theo c_ỡ"
#: ../src/main-window.c:918
msgid "By message size"
msgstr "Theo kích cỡ thư"
#: ../src/main-window.c:922
msgid "_Threaded"
msgstr "_Nhánh"
#: ../src/main-window.c:922
msgid "Use message threading"
msgstr "Sắp xếp thư theo nhánh"
#: ../src/main-window.c:930 ../gtk/gtkstock.c:405
msgid "_Descending"
msgstr "_Giảm dần"
#: ../src/main-window.c:930
msgid "Sort in a descending order"
msgstr "Sắp xếp giảm dần"
#: ../src/main-window.c:951
msgid "_Headers"
msgstr "_Dòng đầu"
#: ../src/main-window.c:954
msgid "_Sort Mailbox"
msgstr "_Sắp xếp hộp thư"
#: ../src/main-window.c:955
msgid "H_ide messages"
msgstr "Ẩ_n thư"
#: ../src/main-window.c:969
msgid "_View filter"
msgstr "_Xem bộ lọc"
#: ../src/main-window.c:970
msgid "Enable quick message index filter"
msgstr "Bật bộ lọc chỉ mục thư nhanh"
#: ../src/sendmsg-window.c:645 ../desktop/client/src/connect.c:454
msgid "_More"
msgstr "Th_êm"
#: ../src/main-window.c:1041 ../app/actions/image-actions.c:71
#: ../app/actions/image-actions.c:76
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."
#. F
#: ../src/main-window.c:1061
msgid "_Forward..."
msgstr "Chu_yển tiếp..."
#: ../src/main-window.c:1062 ../src/toolbar-factory.c:91
msgid "Forward the current message"
msgstr "Chuyển tiếp thư hiện có"
#. D
#: ../src/main-window.c:1075
msgid "_Delete to Trash"
msgstr "_Xoá bỏ vào Rác"
#: ../src/main-window.c:1087
msgid "_Manage..."
msgstr "_Quản lý..."
#: ../src/main-window.c:1090
msgid "_Select Filters"
msgstr "_Chọn bộ lọc"
#: ../src/main-window.c:1108
msgid "_Filters"
msgstr "_Lọc"
#: ../src/mlview-app.cc:240
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../src/main-window.c:1228
msgid ""
"Balsa is sending a mail now.\n"
"Abort sending?"
msgstr ""
"Balsa hiện đang gởi thư.\n"
"Muốn hủy việc gởi thư?"
#: ../src/main-window.c:1448
msgid "Subject or Sender Contains:"
msgstr "Chủ đề hay Người gởi chứa:"
#: ../src/main-window.c:1449
msgid "Subject or Recipient Contains:"
msgstr "Chủ đề hay Người nhận chứa:"
#: ../src/main-window.c:1450
msgid "Subject Contains:"
msgstr "Chủ đề chứa:"
#: ../src/main-window.c:1451
msgid "Body Contains:"
msgstr "Thân chứa:"
#: ../src/main-window.c:1452
msgid "Older than (days):"
msgstr "Cũ hơn (ngày):"
#: ../src/main-window.c:2331
#, c-format
msgid ""
"Unable to Open Mailbox!\n"
"%s."
msgstr ""
"• Không thể mở hộp thư. •\n"
"%s."
#: ../gnome/applet/applet.c:356 ../pan/dialogs/dialog-about.c:86
#: ../gnome/applet/applet.c:329
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../src/main-window.c:2656 ../src/main-window.c:2683
msgid ""
"The Balsa email client is part of the GNOME desktop environment. "
"Information on Balsa can be found at http://balsa.gnome.org/\n"
"\n"
"If you need to report bugs, please do so at: http://bugzilla.gnome.org/"
msgstr ""
"Ứng dụng khách thư điện tử Balsa là một phần của môi trường Gnome. Thông "
"tin về Balsa có ở <http://balsa.gnome.org/>\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn thông báo lỗi, hãy thực hiện tại <http://bugzilla.gnome.org/>."
#: ../src/main-window.c:2787 ../src/main-window.c:2800
msgid "Checking Mail..."
msgstr "Đang kiểm tra thư..."
#: ../src/main-window.c:2978
#, c-format
msgid "IMAP mailbox: %s"
msgstr "Hộp thư IMAP: %s"
#: ../src/main-window.c:2981
#, c-format
msgid "Local mailbox: %s"
msgstr "Hộp thư cục bộ : %s"
#: ../src/main-window.c:3119
msgid "Finished Checking."
msgstr "Mới kiểm tra xong."
#: ../src/main-window.c:3181
#, c-format
msgid "Sending error: %s"
msgstr "Lỗi gởi : %s"
#: ../src/main-window.c:3266
msgid "Balsa: New mail"
msgstr "Balsa: Thư mới"
#: ../src/main-window.c:3278
#, c-format
msgid "You have received %d new message."
msgid_plural "You have received %d new messages."
msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới."
#: ../src/main-window.c:3281 libmisc/mail.c:62 libmisc/mail.c:77
#: libmisc/mail.c:61 libmisc/mail.c:76
msgid "You have new mail."
msgstr "Bạn có thư mới."
#: ../src/main-window.c:3405
#, c-format
msgid "The next unread message is in %s"
msgstr "Thư chưa đọc kế tiếp có trong %s"
#: ../src/main-window.c:3409
#, c-format
msgid "Do you want to switch to %s?"
msgstr "Bạn có muốn chuyển đổi sang %s không?"
#: ../src/main-window.c:3939
msgid "Search mailbox"
msgstr "Tìm kiếm trong hộp thư"
#: ../src/main-window.c:3956 ../gdictsrc/gdict-app.c:401 src/mainwin.cpp:1219
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. builds the toggle buttons to specify fields concerned by
#. * the search.
#: ../src/main-window.c:3969
msgid "In:"
msgstr "Trong:"
#: ../src/main-window.c:3980
msgid "S_ubject"
msgstr "_Chủ đề"
#. Frame with Apply and Clear buttons
#: ../src/main-window.c:3985
msgid "Show only matching messages"
msgstr "Hiển thị chỉ những thư khớp"
#. Frame with OK button
#: ../src/main-window.c:4006
msgid "Open next matching message"
msgstr "Mở thư khớp kế tiếp"
#: ../src/main-window.c:4017
msgid "_Reverse search"
msgstr "_Đảo hướng tìm kiếm"
#: ../src/main-window.c:4022 ../glade2/filediff.glade.h:15
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:215 ../plug-ins/common/papertile.c:349
msgid "_Wrap around"
msgstr "_Cuộn vòng"
#: ../src/main-window.c:4184
msgid "You can apply filters only on mailbox\n"
msgstr "Có thể áp dụng các bộ lọc chỉ cho hộp thư\n"
#: ../src/main-window.c:4198
#, c-format
msgid "Removing duplicates failed: %s"
msgstr "Việc gỡ bỏ thư trùng bị lỗi: %s"
#: ../src/main-window.c:4418
#, c-format
msgid "Could not open trash: %s"
msgstr "Không thể mở Rác: %s"
#: ../src/main-window.c:4547
#, c-format
msgid "Balsa: %s (readonly)"
msgstr "Balsa: %s (chỉ đọc)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/main-window.c:4549
#, c-format
msgid "Balsa: %s"
msgstr "Balsa: %s"
#: ../src/main.c:212 ../src/main.c:260
msgid "Get new mail on startup"
msgstr "Lấy thư mới khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:214 ../src/main.c:262
msgid "Compose a new email to EMAIL@ADDRESS"
msgstr "Biên soạn một thư mới cho TÊN@ĐỊA_CHỈ"
#: ../src/main.c:216 ../src/main.c:264
msgid "Attach file at PATH"
msgstr "Đính kèm tập tin tại ĐƯỜNG_DẪN"
#: ../src/main.c:218 ../src/main.c:267
msgid "Opens MAILBOXNAME"
msgstr "Mở TÊN_HỘP_THƯ"
#: ../src/main.c:218 ../src/main.c:267
msgid "MAILBOXNAME"
msgstr "TÊN_HỘP_THƯ"
#: ../src/main.c:221 ../src/main.c:270
msgid "Opens first unread mailbox"
msgstr "Mở hộp thư chưa đọc đầu tiên"
#: ../src/main.c:224 ../src/main.c:273
msgid "Opens default Inbox on startup"
msgstr "Mở hộp Thư Đến mặc định khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:227 ../src/main.c:276
msgid "Prints number unread and unsent messages"
msgstr "In số thư chưa đọc/gởi"
#: ../src/main.c:229 ../src/main.c:278
msgid "Debug POP3 connection"
msgstr "Gỡ lỗi kết nối POP3"
#: ../src/main.c:231 ../src/main.c:280
msgid "Debug IMAP connection"
msgstr "Gỡ lỗi kết nối IMAP"
#: ../src/main.c:253
msgid "The Balsa E-Mail Client"
msgstr "Ứng dụng khách thư điện tử Balsa"
#: ../src/main.c:345
#, c-format
msgid "Balsa cannot open your \"%s\" mailbox."
msgstr "Balsa: không thể mở hộp thư « %s » của bạn."
#: ../src/main.c:322 ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:254
msgid "Inbox"
msgstr "Thư Đến"
#: ../src/main.c:328 ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:257
msgid "Outbox"
msgstr "Thư Đi"
#: ../src/main.c:334
msgid "Sentbox"
msgstr "Đã gởi"
#: ../src/main.c:340
msgid "Draftbox"
msgstr "Nháp"
#: ../src/main.c:345 ../libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:343
msgid "Trash"
msgstr "Rác"
#: ../src/main.c:562
msgid "Compressing mail folders..."
msgstr "Đang nén thư mục thư..."
#: ../src/message-window.c:86
msgid "N_o Headers"
msgstr "Ẩ_n dòng đầu"
#: ../src/message-window.c:88
msgid "_Selected Headers"
msgstr "Dòng đầu đã _chọn"
#: ../src/message-window.c:148
msgid "Reply to this message"
msgstr "Trả lời thư này"
#: ../src/message-window.c:154
msgid "Reply to all recipients of this message"
msgstr "Trả lời mọi người nhận thư này"
#: ../src/message-window.c:166
msgid "Forward this message as attachment"
msgstr "Chuyển tiếp thư này tới người khác dạng đính kèm"
#: ../src/message-window.c:170
msgid "Forward inline..."
msgstr "Chuyển tiếp trực tiếp..."
#: ../src/message-window.c:171
msgid "Forward this message inline"
msgstr "Chuyển tiếp thư này tới người khác dạng thân thư"
#: ../src/message-window.c:177
msgid "Next Part"
msgstr "Phần kế"
#: ../src/message-window.c:182
msgid "Previous Part"
msgstr "Phần trước"
#: ../src/message-window.c:188
msgid "Save current part in message"
msgstr "Lưu phần hiện thời trong thư"
#: ../src/message-window.c:200 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:117
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112
msgid "_Next Message"
msgstr "Thư _kế"
#: ../src/message-window.c:200
msgid "Next message"
msgstr "Thư kế tiếp"
#: ../src/message-window.c:206 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116
msgid "_Previous Message"
msgstr "Thư t_rước"
#: ../src/message-window.c:229
msgid "Move the message to Trash mailbox"
msgstr "Chuyển thư vào hộp thư Rác"
#: ../src/message-window.c:244
msgid "M_ove"
msgstr "Chu_yển"
#: ../src/message-window.c:366
#, c-format
msgid "Message from %s: %s"
msgstr "Thừ từ %s: %s"
#: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:50
#: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:114
#, c-format
msgid "Could not create temporary file %s: %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời %s: %s"
#: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:140
#, c-format
msgid "Save %s MIME Part"
msgstr "Lưu phần MIME %s"
#: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:187
msgid "File already exists. Overwrite?"
msgstr "Tập tin đã có, ghi đè không?"
#: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:70
#, c-format
msgid ""
"This is an inline %s signed %s message part:\n"
"%s"
msgstr ""
"Đây là phần thư trực tiếp %s có chữ ký %s:\n"
"%s"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:72 ../src/print.c:1302
msgid "OpenPGP"
msgstr "OpenPGP"
#: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:89
msgid "_Run gpg to import this key"
msgstr "_Chạy GPG để nhập khoá này"
#: ../src/balsa-mime-widget-image.c:51 ../src/balsa-mime-widget-image.c:156
#, c-format
msgid "Error loading attached image: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải ảnh đính kèm: %s\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:164
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:177
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:205
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:258
msgid "Content Type: external-body\n"
msgstr "Kiểu nội dung: thân bên ngoài\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:165
msgid "Access type: local-file\n"
msgstr "Kiểu truy cập: tập tin cục bộ\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:166
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:213 ../src/balsa-mime-widget.c:236
#, c-format
msgid "File name: %s"
msgstr "Tên tập tin: %s"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:178
msgid "Access type: URL\n"
msgstr "Kiểu truy cập: địa chỉ Mạng\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:179 ../calendar/gui/print.c:2423
#: ../calendar/gui/print.c:2412 ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:1061
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "Địa chỉ Mạng: %s"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:206
#, c-format
msgid "Access type: %s\n"
msgstr "Kiểu truy cập: %s\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:210
#, c-format
msgid "FTP site: %s\n"
msgstr "Chỗ Mạng FTP: %s\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:212
#, c-format
msgid "Directory: %s\n"
msgstr "Thư mục: %s\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:259
msgid "Access type: mail-server\n"
msgstr "Kiểu truy cập: máy phục vụ thư\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:260
#, c-format
msgid "Mail server: %s\n"
msgstr "Máy phục vụ thư : %s\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:262
#, c-format
msgid "Subject: %s\n"
msgstr "Chủ đề: %s\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:279
msgid "Se_nd message to obtain this part"
msgstr "Gởi thư để lấy phần này"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:300 ../src/balsa-mime-widget-text.c:675
#: ../src/balsa-mime-widget-text.c:866 ../src/sendmsg-window.c:1762
#, c-format
msgid "Error showing %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị %s: %s\n"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:332 ../src/print.c:675
#, c-format
msgid "Could not get a part: %s"
msgstr "Không thể lấy phần: %s"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:601 ../src/print.c:350
#: ../src/sendmsg-window.c:1105 ../src/sendmsg-window.c:3310
#: ../src/sendmsg-window.c:5068 ../xpdf/gpdf-properties-dialog.glade.h:11
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
#: ../src/lib/ItemView.py:357 Expense/expense.c:1739
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../plug-ins/xslt/xsltdialog.c:111 ../glade/medline.glade.h:3
#: src/splash.c:806
msgid "From:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:618 ../src/sendmsg-window.c:1102
msgid "Reply-To:"
msgstr "Trả lời:"
#: ../glade/medline.glade.h:16
msgid "To:"
msgstr ""
"#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Cho :\n"
"#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n"
"Đến:\n"
"#-#-#-#-# dia.po (dia HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Đến:\n"
"#-#-#-#-# drivel.po (drivel HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Đến:\n"
"#-#-#-#-# pybliographer.po (pybliographer.v_1_0_x) #-#-#-#-#\n"
"Đến:"
#: ../src/bug-buddy.glade.h:21
msgid "Cc:"
msgstr "Chép cho:"
#: ../src/store-address.c:308
msgid "Bcc:"
msgstr "Bcc:"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:627 ../src/print.c:368
msgid "Fcc:"
msgstr "Fcc:"
#: ../src/balsa-mime-widget-message.c:634 ../src/print.c:374
msgid "Disposition-Notification-To:"
msgstr "Thông báo chuyển nhượng:"
#: ../src/balsa-mime-widget-text.c:115
#, c-format
msgid "Could not save a text part: %s"
msgstr "Không thể lưu phần văn bản: %s"
#: ../src/balsa-mime-widget-text.c:150
#, c-format
msgid ""
"The message sent by %s with subject \"%s\" contains 8-bit characters, but no "
"header describing the used codeset (converted to %s)"
msgstr ""
"Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa ký tự 8-bit, nhưng không có dòng "
"đầu diễn tả bộ ký tự đã dùng, nên đã chuyển đổi sang %s)."
#: ../src/balsa-mime-widget-text.c:447
msgid "Highlight structured phrases"
msgstr "Tô sáng các cụm từ có cấu trúc"
#: ../src/balsa-mime-widget-text.c:665
#, c-format
msgid "Calling URL %s..."
msgstr "Đang gọi địa chỉ Mạng %s..."
#: ../src/balsa-mime-widget.c:255
#, c-format
msgid "Error reading message part: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần thư : %s"
#: ../src/balsa-mime-widget.c:279
#, c-format
msgid "Type: %s (%s)"
msgstr "Kiểu : %s (%s)"
#: ../src/balsa-mime-widget.c:282
#, c-format
msgid "Content Type: %s"
msgstr "Kiểu nội dung: %s"
#: ../src/balsa-mime-widget.c:296
msgid "No open or view action defined in GNOME MIME for this content type"
msgstr ""
"Không có hành động mở hay xem được chỉ định trong GNOME MIME cho kiểu nội "
"dung này."
#: ../src/balsa-mime-widget.c:302
msgid "S_ave part"
msgstr "_Lưu phần"
#: ../src/balsa-mime-widget.c:324 ../src/balsa-mime-widget.c:348
#, c-format
msgid "View _part with %s"
msgstr "Xem _phần bằng %s"
#: ../src/pref-manager.c:360
msgid "While Retrieving Messages"
msgstr "Trong khi lấy thư"
#: ../src/pref-manager.c:361
msgid "Until Closed"
msgstr "Đến khi đã đóng"
#: ../src/pref-manager.c:367 ../gtik/gtik.c:1415
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
#: ../glade/glade_menu_editor.c:1068 ../glade/property.c:102
#: ../src/glade-gtk.c:2356 ../widgets/gtk+.xml.in.h:127
#: libexif/exif-entry.c:409 libexif/exif-entry.c:412 libexif/exif-entry.c:413
#: libexif/exif-entry.c:414 libexif/exif-entry.c:473
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:103
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:148
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:154
#: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:92
#: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:97
#: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:102
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/pref-manager.c:369
msgid "Bad Spellers"
msgstr "Người chính tả sai"
#: ../src/pref-manager.c:375
msgid "Message number"
msgstr "Số thứ tự thư"
#: ../src/pref-manager.c:379 ../mail/em-filter-i18n.h:56
msgid "Sender"
msgstr "Người gởi"
#: ../src/pref-manager.c:383
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/pref-manager.c:385
msgid "JWZ"
msgstr "JWZ"
#. must NOT be modal
#: ../src/pref-manager.c:436
msgid "Balsa Preferences"
msgstr "Tùy thích Balsa"
#: ../src/pref-manager.c:459
msgid "Mail Servers"
msgstr "Máy phục vụ thư"
#: ../src/pref-manager.c:463 ../src/pref-manager.c:2595
msgid "Address Books"
msgstr "Sổ địa chỉ"
#: ../src/pref-manager.c:467
msgid "Mail Options"
msgstr "Tùy chọn thư"
#: ../objects/FS/function.c:1060 ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:6
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/pref-manager.c:476 ../src/toolbar-factory.c:120
msgid "Spelling"
msgstr "Chính tả"
#: ../src/pref-manager.c:481 ../app/interface.c:973
#: ../sheets/Misc.sheet.in.h:3 ../app/interface.c:985 ../app/interface.c:998
#: app/midi-settings-050.c:587 app/midi-settings-09x.c:590
msgid "Misc"
msgstr "Lặt vặt"
#: ../src/pref-manager.c:485
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
#: ../src/pref-manager.c:1223
#, c-format
msgid "%s (default)"
msgstr "%s (mặc định)"
#: ../src/pref-manager.c:1470
msgid "Remote Mailbox Servers"
msgstr "Máy phục vụ hộp thư ở xa"
#: ../glade/fields1.glade.h:20 ../src/glade-gtk.c:73 ../src/glade-gtk.c:3530
#: ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:149 schroot/sbuild-chroot.cc:388
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/pref-manager.c:1499
msgid "Mailbox Name"
msgstr "Tên hộp thư"
#: ../gnopi/gnopi_files/User_Properties/user_properties.glade2.h:28
msgid "_Modify"
msgstr "_Sửa đổi"
#: ../src/pref-manager.c:1524
msgid "Local Mail"
msgstr "Thư cục bộ"
#: ../src/pref-manager.c:1527 ../src/pref-manager.c:1535
msgid "Select your local mail directory"
msgstr "Chọn thư mục thư cục bộ"
#: ../src/pref-manager.c:1563
msgid "Outgoing Mail Servers"
msgstr "Máy phục vụ thư gởi đi"
#: ../src/pref-manager.c:1585 src/common/text.c:729 src/common/text.c:846
#: src/common/text.c:888
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: ../src/pref-manager.c:1622 ../filter/filter-rule.c:978
#: ../filter/filter.glade.h:3 ../mail/em-utils.c:347 ../mail/em-utils.c:291
msgid "Incoming"
msgstr "Gởi đến"
#: ../src/pref-manager.c:1624 ../filter/filter-rule.c:978
#: ../mail/em-utils.c:348 ../mail/em-utils.c:292
msgid "Outgoing"
msgstr "Gởi đi"
#: ../src/pref-manager.c:1648
msgid "Checking"
msgstr "Kiểm tra"
#: ../src/pref-manager.c:1653
msgid "_Check mail automatically every:"
msgstr "Tự động _kiểm tra thư mỗi:"
#: ../ui/prefs.glade.h:41
msgid "minutes"
msgstr "phút"
#: ../src/pref-manager.c:1670
msgid "Check _IMAP mailboxes"
msgstr "Kiểm tra các hộp thư _IMAP"
#: ../src/pref-manager.c:1676
msgid "Check INBOX _only"
msgstr "Chỉ kiểm tra hộp Thư _Đến"
#: ../src/pref-manager.c:1681
msgid "Display message if new mail has arrived in an open mailbox"
msgstr "Hiển thị thư nếu có thư mới đến trong hộp thư đang mở"
#: ../src/pref-manager.c:1686
msgid "Do background check quietly (no messages in status bar)"
msgstr ""
"Chạy kiểm tra ở nền một cách thầm lặng (không hiển thị thư lên thanh trạng "
"thái)"
#: ../src/pref-manager.c:1690
msgid "_POP message size limit:"
msgstr "Hạn chế kích cỡ thư _POP:"
#. Quoted text regular expression
#. and RFC2646-style flowed text
#: ../src/pref-manager.c:1716
msgid "Quoted and Flowed Text"
msgstr "Văn bản trôi chảy và trích dẫn"
#: ../src/pref-manager.c:1720 ../src/sendmsg-window.c:5636
msgid "Quoted Text Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy cho văn bản trích dẫn"
#: ../src/pref-manager.c:1731
msgid "Wrap Incoming Text at:"
msgstr "Cuộn văn bản gởi đến tại:"
#: ../src/pref-manager.c:1742 ../src/pref-manager.c:1905
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:9
#: ../network-utilities/gnome-remote-shell.glade.h:18
msgid "characters"
msgstr "ký tự"
#. handling of multipart/alternative
#: ../src/pref-manager.c:1757
msgid "Display of Multipart/Alternative Parts"
msgstr "Hiện thị phần Đa phần/Xen kẽ"
#: ../src/pref-manager.c:1760
msgid "prefer text/plain over html"
msgstr "thích chữ thô hơn HTML"
#. treatment of messages with 8-bit chars, but without proper MIME encoding
#: ../src/pref-manager.c:1776
msgid "National (8-bit) characters in broken messages without codeset header"
msgstr ""
"Ký tự thuộc quốc gia (8-bit) trong thư bị hỏng không có dòng đầu bộ ký tự"
#: ../src/pref-manager.c:1782
msgid "display as \"?\""
msgstr "hiển thị dạng « ? »"
#: ../src/pref-manager.c:1791
msgid "display using codeset"
msgstr "hiển thị bằng bộ ký tự"
#. How to handle received MDN requests
#: ../src/pref-manager.c:1823
msgid "Message Disposition Notification Requests"
msgstr "Yêu cầu thông báo cách chuyển nhượng thư"
#: ../src/pref-manager.c:1825
msgid ""
"When I receive a message and its sender requested to return a\n"
"Message Disposition Notification (MDN), send it in the following cases:"
msgstr ""
"Khi nhận thư mà người gởi nó yêu cầu\n"
"Thông báo cách chuyển nhượng thư (MDN),\n"
"hãy gởi nó trong các trường hợp sau đây:"
#: ../src/pref-manager.c:1836
msgid ""
"The message header looks clean\n"
"(the notify-to address is equal to the return path,\n"
"I am in the \"To:\" or \"Cc:\" list)."
msgstr ""
"Dòng đầu của thư có vẻ sạch\n"
"(địa chỉ Thông Báo đến tương đương với đường dẫn trở lại.\n"
"Tôi đang ở danh sách « Cho » hay « Chép Cho »)."
#: ../src/pref-manager.c:1851
msgid "The message header looks suspicious."
msgstr "Dòng đầu của thư có vẻ đáng ngờ."
#: ../src/pref-manager.c:1886 ../gtk/gtktext.c:630
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
#: ../src/pref-manager.c:1891
msgid "Wrap Outgoing Text at:"
msgstr "Cuộn văn bản gởi đi tại:"
#: ../src/pref-manager.c:1919 ../plug-ins/common/diffraction.c:641
msgid "Other Options"
msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/pref-manager.c:1924
msgid "Reply Prefix:"
msgstr "Tiền tố trả lời:"
#: ../src/pref-manager.c:1927
msgid "Edit headers in external editor"
msgstr "Sửa đổi dòng đầu trong bộ hiệu chỉnh nội bộ"
#: ../src/pref-manager.c:1929
msgid "Automatically quote original when replying"
msgstr "Tự động trích dẫn thân thư gốc khi trả lời"
#: ../src/pref-manager.c:1932
msgid "Don't include HTML parts as text when replying or forwarding mail"
msgstr ""
"Không bao gồm phần HTML theo dạng chữ thô khi trả lời hay gởi chuyển tiếp"
#: ../src/pref-manager.c:1935
msgid "Forward a mail as attachment instead of quoting it"
msgstr "Chuyển tiếp thư theo dạng đính kèm thay vì trích dẫn nó"
#: ../src/pref-manager.c:1938
msgid "Send button always queues outgoing mail in outbox"
msgstr "Nút Gởi luôn sắp hàng thư đi trong hộp Thư Đi"
#: ../src/pref-manager.c:1941
msgid "Copy outgoing messages to sentbox"
msgstr "Sao chép thư gởi đi vào hộp Đã Gởi"
#: ../src/pref-manager.c:1958
msgid "Status Messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../app/dia-props.c:242 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1849 ../pan/prefs.c:1975
#: po/silky.glade.h:75
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: ../src/mlview-validator-window.cc:702 ../pan/message-window.c:1140
#: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:238
#, fuzzy
msgid "Message"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Thông điệp\n"
"#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-"
"#-#\n"
"Tin nhẳn"
#: ../src/pref-manager.c:1964
msgid "Sort and Thread"
msgstr "Sắp xếp và Nhánh"
#: ../src/pref-manager.c:1989
msgid "Main Window"
msgstr "Cửa sổ chính"
#: ../src/pref-manager.c:1992
msgid "Use preview pane"
msgstr "Dùng khung Xem thử"
#: ../src/pref-manager.c:1994
msgid "Show mailbox statistics in left pane"
msgstr "Hiển thị thống kê hộp thư trong ô bên trái"
#: ../src/pref-manager.c:1996
msgid "Use alternative main window layout"
msgstr "Dùng bố trí cửa sổ chính xen kẽ"
#: ../src/pref-manager.c:1998
msgid "Automatically view message when mailbox opened"
msgstr "Tự động xem thư khi mở hộp thư"
#: ../src/pref-manager.c:2004
msgid "PageUp/PageDown keys scroll message by:"
msgstr "Phím PageUp/PageDown cuộn thư theo :"
#: ../src/pref-manager.c:2015 ../libgimp/gimpunitcache.c:57
#: ../app/core/gimpunit.c:70 ../src/orca/chnames.py:32
#: ../src/orca/speechgenerator.py:891
#, fuzzy
msgid "percent"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"phần trăm\n"
"#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n"
"dấu phần trăm"
#: ../src/pref-manager.c:2030
msgid "Display Progress Dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại Tiến hành"
#: ../src/pref-manager.c:2050 ../glade2/meldapp.glade.h:34
msgid "Encoding"
msgstr "Bộ ký tự"
#: ../src/pref-manager.c:2055
msgid "Date encoding (for strftime):"
msgstr "Mã hoá ngày (cho strftime):"
#: ../src/pref-manager.c:2057
msgid "Selected headers:"
msgstr "Dòng đầu đã chọn:"
#: ../src/pref-manager.c:2078 ../src/pref-manager.c:2083
msgid "Information Messages"
msgstr "Thông điệp thông tin"
#: ../src/pref-manager.c:2087
msgid "Warning Messages"
msgstr "Thông điệp cảnh báo"
#: ../src/pref-manager.c:2091
msgid "Error Messages"
msgstr "Thông điệp lỗi"
#: ../src/pref-manager.c:2095
msgid "Fatal Error Messages"
msgstr "Thông điệp lỗi nghiêm trọng"
#: ../src/pref-manager.c:2099
msgid "Debug Messages"
msgstr "Thông điệp gỡ lỗi"
#: ../src/pref-manager.c:2125
msgid "Message Colors"
msgstr "Màu sác thông điệp"
#: ../src/pref-manager.c:2130
#, c-format
msgid "Quote level %d color"
msgstr "Màu cấp trích dẵn %d"
#: ../src/pref-manager.c:2143 ../gtk/gtkaboutdialog.c:429
msgid "Link Color"
msgstr "Màu liên kết"
#: ../src/pref-manager.c:2145
msgid "Hyperlink color"
msgstr "Màu siêu liên kết"
#: ../src/pref-manager.c:2156
msgid "Composition Window"
msgstr "Cửa sổ soạn thảo"
#: ../src/pref-manager.c:2160
msgid "Invalid or incomplete address label color"
msgstr "Màu nhãn địa chỉ không hợp lệ/hoàn tất"
#: ../src/pref-manager.c:2185 ../app/pdb/internal_procs.c:129
#: ../pan/prefs.c:1039 ../pan/prefs.c:1974 po/silky.glade.h:106
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
#: ../src/pref-manager.c:2189
msgid "Message Font"
msgstr "Phông chữ thư"
#: ../src/pref-manager.c:2201
msgid "Message Subject Font"
msgstr "Phông chữ chủ đề thư"
#: ../src/pref-manager.c:2232
msgid "Sorting and Threading"
msgstr "Sắp xếp và Nhánh"
#: ../src/pref-manager.c:2236
msgid "Default sort column"
msgstr "Cột sắp xếp mặc định"
#: ../src/pref-manager.c:2240
msgid "Default threading style"
msgstr "Kiểu nhánh mặc định"
#: ../src/pref-manager.c:2245
msgid "Expand threads on open"
msgstr "Bung các nhánh khi mở"
#: ../src/pref-manager.c:2322
msgid "Pspell Settings"
msgstr "Thiết lập Pspell"
#: ../src/pref-manager.c:2328
msgid "Spell Check Module"
msgstr "Mô-đun kiểm lỗi chính tả"
#: ../src/pref-manager.c:2334
msgid "Suggestion Level"
msgstr "Cấp gợi ý"
#. do the ignore length
#: ../src/pref-manager.c:2339
msgid "Ignore words shorter than"
msgstr "Bỏ qua từ ngắn hơn"
#: ../src/pref-manager.c:2360
msgid "Miscellaneous Spelling Settings"
msgstr "Thiết lập Chính tả Lặt vặt"
#: ../src/pref-manager.c:2362
msgid "Check signature"
msgstr "Kiểm tra chữ ký"
#: ../src/pref-manager.c:2363
msgid "Check quoted"
msgstr "Kiểm tra trích dẫn"
#: ../src/pref-manager.c:2389 ../app/pdb/internal_procs.c:159
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Lặt vặt"
#: ../src/pref-manager.c:2391 ../app/actions/actions.c:115
#: src/gtkam-debug.c:329
msgid "Debug"
msgstr "Gỡ lỗi"
#: ../src/pref-manager.c:2392
msgid "Empty Trash on exit"
msgstr "Đổ Rác khi thoát"
#: ../src/pref-manager.c:2398
msgid "Automatically close mailbox if unused more than"
msgstr "Tự động đóng hộp thư nếu không dùng sau"
#: ../src/pref-manager.c:2426
msgid "Deleting Messages"
msgstr "Xoá bỏ thư"
#: ../src/pref-manager.c:2428
msgid ""
"The following setting is global, but may be overridden\n"
"for the selected mailbox using Mailbox -> Hide messages:"
msgstr ""
"Thiết lập theo sau là toàn cục, nhưng có thẻ bị đè\n"
"cho hộp thư được chọn, dùng Hộp thư → Ẩn thư :"
#: ../src/pref-manager.c:2436
msgid "Hide messages marked as deleted"
msgstr "Ẩn thư có nhãn Đã xoá bỏ"
#: ../src/pref-manager.c:2438
msgid "The following settings are global."
msgstr "Thiết lập theo sau là toàn cục."
#: ../src/pref-manager.c:2443
msgid "Expunge deleted messages when mailbox is closed"
msgstr "Xoá hẳn các thư đã xoá bỏ khi đóng thư hợp"
#: ../src/pref-manager.c:2450
msgid " ...and if mailbox is unused more than"
msgstr " ..và nếu hộp thư không dùng sau"
#: ../src/pref-manager.c:2476
msgid "Message Window"
msgstr "Cửa sổ thư"
#: ../src/pref-manager.c:2478
msgid "Action after moving/trashing a message"
msgstr "Hành động sau khi chuyển/xoá bỏ thư"
#: ../src/pref-manager.c:2513 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1506
#: ../data/gtkorphan.glade.h:19 ../glade/glade_project_window.c:385
#: src/prefsdlg.cpp:52 src/prefsdlg.cpp:60 src/prefsdlg.cpp:67
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../src/pref-manager.c:2516
msgid "Open Inbox upon startup"
msgstr "Mở hộp Thư Đến khi khởi chạy"
#: ../src/pref-manager.c:2518
msgid "Check mail upon startup"
msgstr "Kiểm tra thư mới khi khởi chạy"
#: ../src/pref-manager.c:2520
msgid "Remember open mailboxes between sessions"
msgstr "Nhớ các hộp thư đang mở giữa hai phiên chạy"
#: ../src/pref-manager.c:2534
msgid "Folder Scanning"
msgstr "Quét thư mục"
#: ../src/pref-manager.c:2536
msgid ""
"Choose depth 1 for fast startup; this defers scanning some folders.\n"
"To see more of the tree at startup, choose a greater depth."
msgstr ""
"Chọn độ sâu 1 để khởi chạy nhanh, điều này trì hoãn quét một số thư mục.\n"
"Để xem cụ thể cây hơn khi khởi chạy, hãy chọn độ sâu hơn."
#: ../src/pref-manager.c:2546
msgid "Scan local folders to depth"
msgstr "Quét thư mục cục bộ đến độ sâu"
#: ../src/pref-manager.c:2559
msgid "Scan IMAP folders to depth"
msgstr "Quét thư mục IMAP đến độ sâu"
#: ../src/pref-manager.c:2624
msgid "Address Book Name"
msgstr "Tên sổ địa chỉ"
#: ../src/pref-manager.c:2632
msgid "Expand aliases"
msgstr "Bung bí danh"
#: ../src/pref-manager.c:2651
msgid "_Set as default"
msgstr "Đặt là _mặc định"
#: ../src/pref-manager.c:2965
msgid "Remote POP3 mailbox..."
msgstr "Hộp thư POP3 ở xa..."
#: ../src/pref-manager.c:3088
msgid "Show nothing"
msgstr "Đừng hiện gì"
#: ../src/pref-manager.c:3090
msgid "Show dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại"
#: ../src/pref-manager.c:3092
msgid "Show in list"
msgstr "Hiện trong danh sách"
#: ../src/pref-manager.c:3094
msgid "Show in status bar"
msgstr "Hiện lên thanh trạng thái"
#: ../src/pref-manager.c:3096
msgid "Print to console"
msgstr "In ra bàn giao tiếp"
#: ../src/pref-manager.c:3107
msgid "Ask me"
msgstr "Hỏi tôi"
#: ../src/pref-manager.c:3184
msgid "Show next unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp"
#: ../src/pref-manager.c:3185
msgid "Show next message"
msgstr "Hiển thị thư kế tiếp"
#: ../src/pref-manager.c:3186
msgid "Close message window"
msgstr "Đóng cửa sổ thư"
#: ../src/pref-manager.c:3210
#, c-format
msgid "Error displaying link_id %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị ID liên kết %s: %s\n"
#: ../src/print.c:246 ../src/print.c:727 ../src/print.c:66
#, c-format
msgid "Page: %i/%i"
msgstr "Trang: %i/%i"
#: ../src/print.c:662
msgid ""
"Preparing an HTML part, which must start on a new page.\n"
"Print this part?"
msgstr ""
"Đang chuẩn bị một phần dạng HTML, mà phải bắt đầu trên trang mới.\n"
"In phần này không?"
#: ../gnome/applet/wireless-applet.glade.h:39 Expense/expense.c:1700
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/print.c:984 ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:4
#: ../data/glade/song-info.glade.h:8
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../src/print.c:1300
#, c-format
msgid "This is an inline %s signed %s message part:"
msgstr "Đây là phần thư trực tiếp %s có chữ ký %s:"
#: ../src/print.c:1547
msgid "Font available for printing"
msgstr "Phông chữ có sẵn để in"
#: ../src/print.c:1553
#, c-format
msgid "Font <b>not</b> available for printing. Closest: %s"
msgstr "Phông chữ <b>không</b> có sẵn để in. Gần nhất: %s"
#: ../glade/gbwidgets/gbfontselectiondialog.c:70 ../pan/pan-font-button.c:55
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
#: ../src/print.c:1599 ../src/planner-task-dialog.c:2383
msgid "Change..."
msgstr "Đổi..."
#: ../src/print.c:1634
msgid "Print message"
msgstr "In thư"
#: ../src/print.c:1645 ../app/actions/dialogs-actions.c:150
msgid "_Fonts"
msgstr "_Phông chữ"
#: ../src/print.c:1648 ../src/preferences.c:291
msgid "Header font"
msgstr "Phông chữ đầu trang"
#: ../src/print.c:1650
msgid "Body font"
msgstr "Phông chữ thân"
#: ../src/print.c:1652
msgid "Footer font"
msgstr "Phông chữ chân trang"
#. highlight cited stuff
#: ../src/print.c:1656
msgid "Highlight cited text"
msgstr "Tô sáng trích dẫn"
#: ../src/print.c:1660
msgid "_Enable highlighting of cited text"
msgstr "Bật tô _sáng trích dẫn"
#: ../src/print.c:1686
#, c-format
msgid ""
"Balsa could not find font \"%s\".\n"
"Use the \"Fonts\" page on the \"Print message\" dialog to change it."
msgstr ""
"Balsa không tìm thấy phông chữ « %s ».\n"
"Hãy dùng trang « Phông chữ » trong hộp thoại « In thư » để thay đổi."
#: ../src/print.c:1787
msgid "Balsa: message print preview"
msgstr "Balsa: xem thử bản in thư"
#: ../src/save-restore.c:613
msgid "Error during filters loading: "
msgstr "Gặp lỗi trong khi tải các bộ lọc: "
#: ../src/save-restore.c:615
#, c-format
msgid ""
"Error during filters loading: %s\n"
"Filters may not be correct."
msgstr ""
"Gặp lỗi trong khi tải các bộ lọc: %s\n"
"Có thể bộ lọc không đúng."
#: ../src/save-restore.c:730
msgid "The option not to recognize \"format=flowed\" text has been removed."
msgstr ""
"Tùy chọn để không nhận ra văn bản « dạng thức=trôi chảy » đã được gỡ bỏ."
#: ../src/save-restore.c:991
msgid ""
"The option not to send \"format=flowed\" is now on the Options menu of the "
"compose window."
msgstr ""
"Tùy chọn để không gởi văn bản « dạng thức=trôi chảy » hiện nằm trong trình "
"đơn các Tùy Chọn của cửa sổ soạn thảo."
#: ../src/save-restore.c:1023
msgid ""
"The option to request a MDN is now on the Options menu of the compose window."
msgstr ""
"Tùy chọn để yêu cầu MDN hiện nằm trong trình đơn các Tùy Chọn của cửa sổ "
"soạn thảo."
#: ../src/save-restore.c:2042
msgid "Error opening GConf database\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở cơ sở dữ liệu GConf.\n"
#: ../src/save-restore.c:2050 ../src/save-restore.c:2061
#, c-format
msgid "Error setting GConf field: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập trường GConf: %s\n"
#: ../src/sendmsg-window.c:234
msgid "_Brazilian"
msgstr "Bồ-đào-nha (_Bra-xin)"
#: ../src/sendmsg-window.c:235
msgid "_Catalan"
msgstr "_Ca-ta-lan"
#: ../src/sendmsg-window.c:236
msgid "_Chinese Simplified"
msgstr "_Hoa phổ thông"
#: ../src/sendmsg-window.c:237
msgid "_Chinese Traditional"
msgstr "_Hoa truyền thống"
#: ../src/sendmsg-window.c:238
msgid "_Czech"
msgstr "_Séc"
#: ../src/sendmsg-window.c:239
msgid "_Danish"
msgstr "_Đan-mạch"
#: ../src/sendmsg-window.c:240
msgid "_Dutch"
msgstr "_Hoà-lan"
#: ../src/sendmsg-window.c:241
msgid "_English (American)"
msgstr "Anh (_Mỹ)"
#: ../src/sendmsg-window.c:242
msgid "_English (British)"
msgstr "Anh (_Quốc Anh)"
#: ../src/sendmsg-window.c:243
msgid "_Esperanto"
msgstr "_Etpêrantô"
#: ../src/sendmsg-window.c:244
msgid "_Estonian"
msgstr "_Et-tô-ni-a"
#: ../src/sendmsg-window.c:245
msgid "_Finnish"
msgstr "_Phần-lan"
#: ../src/sendmsg-window.c:246
msgid "_French"
msgstr "_Pháp"
#: ../src/sendmsg-window.c:247
msgid "_German"
msgstr "_Đức"
#: ../src/sendmsg-window.c:248
msgid "_Greek"
msgstr "_Hy-lạp"
#: ../src/sendmsg-window.c:249
msgid "_Hebrew"
msgstr "_Do-thái"
#: ../src/sendmsg-window.c:250
msgid "_Hungarian"
msgstr "_Hung-gia-lợi"
#: ../src/sendmsg-window.c:251
msgid "_Italian"
msgstr "_Ý"
#: ../src/sendmsg-window.c:252
msgid "_Japanese (JIS)"
msgstr "Nhật Bản (_JIS)"
#: ../src/sendmsg-window.c:253
msgid "_Korean"
msgstr "_Triều tiên"
#: ../src/sendmsg-window.c:254
msgid "_Latvian"
msgstr "_Lát-vi-a"
#: ../src/sendmsg-window.c:255
msgid "_Lithuanian"
msgstr "_Li-tu-a-ni"
#: ../src/sendmsg-window.c:256
msgid "_Norwegian"
msgstr "_Na-uy"
#: ../src/sendmsg-window.c:257
msgid "_Polish"
msgstr "_Ba Lan"
#: ../src/sendmsg-window.c:258
msgid "_Portugese"
msgstr "_Bồ-đào-nha"
#: ../src/sendmsg-window.c:259
msgid "_Romanian"
msgstr "_Lỗ-má-ni"
#: ../src/sendmsg-window.c:260
msgid "_Russian (ISO)"
msgstr "_Nga"
#: ../src/sendmsg-window.c:261
msgid "_Russian (KOI)"
msgstr "Nga (_KOI)"
#: ../src/sendmsg-window.c:262
msgid "_Serbian"
msgstr "_Xéc-bi"
#: ../src/sendmsg-window.c:263
msgid "_Serbian (Latin)"
msgstr "_Xéc-bi (La-tinh)"
#: ../src/sendmsg-window.c:264
msgid "_Slovak"
msgstr "_Xlô-vác"
#: ../src/sendmsg-window.c:265
msgid "_Spanish"
msgstr "_Tây-ban-nha"
#: ../src/sendmsg-window.c:266
msgid "_Swedish"
msgstr "_Thuỵ-điển"
#: ../src/sendmsg-window.c:267
msgid "_Turkish"
msgstr "_Thổ-nhĩ-kỳ"
#: ../src/sendmsg-window.c:268
msgid "_Ukrainian"
msgstr "_U-cợ-rainh"
#: ../src/sendmsg-window.c:269
msgid "_Generic UTF-8"
msgstr "_UTF-8 chung"
#: ../src/sendmsg-window.c:293
msgid "_GnuPG uses MIME mode"
msgstr "_GnuPG dùng chế độ MIME"
#: ../src/sendmsg-window.c:299
msgid "_GnuPG uses old OpenPGP mode"
msgstr "_GnuPG dùng chế độ OpenPGP"
#: ../src/sendmsg-window.c:306
msgid "_S/MIME mode (GpgSM)"
msgstr "Chế độ _S/MIME (GpgSM)"
#: ../src/sendmsg-window.c:321 ../src/sendmsg-window.c:499
msgid "_Include File..."
msgstr "_Gồm tập tin..."
#: ../src/sendmsg-window.c:324 ../src/sendmsg-window.c:512
msgid "_Attach File..."
msgstr "Đính _kèm tập tin..."
#: ../src/sendmsg-window.c:327 ../src/sendmsg-window.c:501
msgid "I_nclude Message(s)"
msgstr "Gồm (các) th_ư"
#: ../src/sendmsg-window.c:330 ../src/sendmsg-window.c:504
msgid "Attach _Message(s)"
msgstr "Đính kè_m (các) thư"
#: ../src/sendmsg-window.c:336 ../src/sendmsg-window.c:529
msgid "Sen_d"
msgstr "_Gởi"
#: ../src/toolbar-factory.c:111 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:30
#, fuzzy
msgid "Send this message"
msgstr ""
"#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Gởi thư này\n"
"#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n"
"Gởi thông điệp này"
#: ../src/sendmsg-window.c:341 ../data/glade/AddWindow.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "_Queue"
msgstr ""
"#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n"
"_Sắp hàng\n"
"#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n"
"_Hàng đợi"
#: ../src/sendmsg-window.c:342 ../src/sendmsg-window.c:535
msgid "Queue this message in Outbox for sending"
msgstr "Sắp hàng thư này trong hộp Thư Đi để gởi"
#: ../src/sendmsg-window.c:346
msgid "_Postpone"
msgstr "_Hoãn"
#: ../src/sendmsg-window.c:349 ../src/sendmsg-window.c:516
#: ../gtk/gtkstock.c:400 ../app/actions/file-actions.c:86
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../src/sendmsg-window.c:350 ../src/sendmsg-window.c:517
msgid "Save this message"
msgstr "Lưu thư này"
#: ../src/sendmsg-window.c:354 ../src/sendmsg-window.c:521
msgid "Print the edited message"
msgstr "In thư đã soạn thảo"
#: ../src/sendmsg-window.c:383 ../src/sendmsg-window.c:546
msgid "_Wrap Body"
msgstr "_Cuộn thân"
#: ../src/sendmsg-window.c:387 ../src/sendmsg-window.c:550
msgid "_Reflow Selected Text"
msgstr "Cuộn _lại phần đã chọn"
#: ../src/sendmsg-window.c:392 ../src/sendmsg-window.c:578
msgid "Insert Si_gnature"
msgstr "Chèn chữ _ký"
#: ../src/sendmsg-window.c:396 ../src/sendmsg-window.c:554
msgid "_Quote Message(s)"
msgstr "Trích _dẫn (các) thư"
#: ../src/sendmsg-window.c:402
msgid "C_heck spelling"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#: ../src/sendmsg-window.c:403 ../src/sendmsg-window.c:407
#: ../src/sendmsg-window.c:632
msgid "Check the spelling of the message"
msgstr "Kiểm tra chính tả thư là đúng"
#: ../src/sendmsg-window.c:406 ../src/sendmsg-window.c:630
msgid "C_heck Spelling"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#: ../src/sendmsg-window.c:413 ../src/sendmsg-window.c:638
msgid "Select _Identity..."
msgstr "Chọn _thực thể..."
#: ../src/sendmsg-window.c:414 ../src/sendmsg-window.c:639
msgid "Select the Identity to use for the message"
msgstr "Chọn thực thể cần dùng cho thư này"
#: ../src/sendmsg-window.c:419
msgid "_Edit with Gnome-Editor"
msgstr "Sửa đổi trong Bộ hiệu chỉnh Gnome"
#: ../src/sendmsg-window.c:420
msgid "Edit the current message with the default Gnome editor"
msgstr "Sửa đổi thư hiện thời bằng bộ hiệu chỉnh Gnome mặc định"
#: ../src/sendmsg-window.c:432 ../src/sendmsg-window.c:591
msgid "Fr_om"
msgstr "_Từ"
#: ../src/sendmsg-window.c:434 ../src/sendmsg-window.c:593
msgid "_Cc"
msgstr "_Cc"
#: ../src/sendmsg-window.c:436 ../src/sendmsg-window.c:595
msgid "_Bcc"
msgstr "_Bcc"
#: ../src/sendmsg-window.c:438 ../src/sendmsg-window.c:597
msgid "_Fcc"
msgstr "_Bcc"
#: ../src/sendmsg-window.c:440
msgid "_Reply To"
msgstr "T_rả lời"
#: ../src/sendmsg-window.c:446 ../src/sendmsg-window.c:643
msgid "_Request Disposition Notification"
msgstr "_Yêu cầu thông báo cách chuyển nhượng thư"
#: ../src/sendmsg-window.c:449 ../src/sendmsg-window.c:609
msgid "_Format = Flowed"
msgstr "_Dạng thức=trôi chảy"
#: ../src/sendmsg-window.c:454 ../src/sendmsg-window.c:614
msgid "_Sign Message"
msgstr "_Ký tên thư"
#: ../src/sendmsg-window.c:455 ../src/sendmsg-window.c:615
msgid "signs the message using GnuPG"
msgstr "ký tên thư bằng GnuPG"
#: ../src/sendmsg-window.c:458 ../src/sendmsg-window.c:618
msgid "_Encrypt Message"
msgstr "_Mật mã hóa thư"
#: ../src/sendmsg-window.c:459 ../src/sendmsg-window.c:619
msgid "signs the message using GnuPG for all To: and CC: recipients"
msgstr ""
"mật mã hóa thư bằng GnuPG cho mọi người nhận kiểu Cho (To:) và Chép Cho (Cc:)"
#: ../src/sendmsg-window.c:479 ../src/sendmsg-window.c:659
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:413
#: ../data/glade/column-dialog.glade.h:5
#: ../bonobo/bonobo-ui-config-widget.c:275
msgid "_Show"
msgstr "_Hiện"
#: ../src/sendmsg-window.c:481 ../src/sendmsg-window.c:636
msgid "_Language"
msgstr "_Ngôn ngữ"
#: ../src/sendmsg-window.c:483 ../ui/evolution-editor.xml.h:21
#: ../dwell-selection.xml.in.h:14
msgid "_Options"
msgstr "Tù_y chọn"
#: ../src/sendmsg-window.c:525
msgid "Sa_ve and Close"
msgstr "_Lưu và Đóng"
#: ../src/sendmsg-window.c:534
msgid "Send _Later"
msgstr "Lưu _sau này"
#: ../src/sendmsg-window.c:628
msgid "Toggle Spell C_hecker"
msgstr "Bật/tắt bộ _kiểm tra lỗi chính tả"
#: ../src/sendmsg-window.c:689 ../mail/mail-config.glade.h:45
#: ../mail/message-list.etspec.h:1
msgid "Attachment"
msgstr "Đính kèm"
#: ../src/sendmsg-window.c:689 ../mail/mail-config.glade.h:91
#: ../mail/mail-config.glade.h:92
msgid "Inline"
msgstr "Trực tiếp"
#: ../Pyblio/GnomeUI/Fields.py:42
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#: ../src/sendmsg-window.c:917
#, c-format
msgid ""
"The message to '%s' is modified.\n"
"Save message to Draftbox?"
msgstr ""
"Thư gởi đến « %s » bị thay đổi.\n"
"Có lưu thư vào hộp thư Nháp không?"
#: ../src/sendmsg-window.c:942
#, c-format
msgid ""
"The message to '%s' was saved in Draftbox.\n"
"Remove message from Draftbox?"
msgstr ""
"Thư gởi đến « %s » đã được lưu vào hộp thư Nháp.\n"
"Có gỡ bỏ thư ra hộp thư Nháp không?"
#: ../src/sendmsg-window.c:1247
msgid "Gnome editor is not defined in your preferred applications."
msgstr "Chưa ghi rõ bộ hiệu chỉnh Gnome trong các ứng dụng ưa thích của bạn."
#: ../src/sendmsg-window.c:1298
msgid "Select Identity"
msgstr "Chọn thực thể"
#: ../src/sendmsg-window.c:1677
#, c-format
msgid ""
"Saying yes will not send the file `%s' itself, but just a MIME message/"
"external-body reference. Note that the recipient must have proper "
"permissions to see the `real' file.\n"
"\n"
"Do you really want to attach this file as reference?"
msgstr ""
"Trả lời Có sẽ không gởi tập tin « %s » chính nó, nhưng là gởi thông điệp "
"MIME / tham chiếu phần thân ngoài. Lưu ý là người nhận phải có quyền truy "
"cập đúng để xem tập tin « thật ».\n"
"\n"
"Bạn có muốn đính kèm tập tin này dạng tham chiếu không?"
#: ../src/sendmsg-window.c:1688
msgid "Attach as Reference?"
msgstr "Đính kèm dạng tham chiếu?"
#: ../src/sendmsg-window.c:1801
msgid "Choose charset"
msgstr "Chọn bộ ký tự"
#: ../src/sendmsg-window.c:1808
#, c-format
msgid ""
"File\n"
"%s\n"
"is not encoded in US-ASCII or UTF-8.\n"
"Please choose the charset used to encode the file."
msgstr ""
"Tập tin\n"
"%s\n"
"chưa được mã hóa theo US-ASCII hay UTF-8.\n"
"Hãy chọn bộ ký tự dùng để mã hóa tập tin."
#: ../src/sendmsg-window.c:1824
msgid "Attach as MIME type:"
msgstr "Đínhy kèm dạng kiểu MIME:"
#: ../src/sendmsg-window.c:1880
#, c-format
msgid "Character set for file %s changed from \"%s\" to \"%s\"."
msgstr "Bộ ký tự cho tập tin %s đã thay đổi từ « %s » sang « %s »."
#: ../src/sendmsg-window.c:1923 ../src/sendmsg-window.c:5072
msgid "(no subject)"
msgstr "(không có chủ đề)"
#: ../src/sendmsg-window.c:2009
msgid "forwarded message"
msgstr "thư đã chuyển tiếp"
#: ../src/sendmsg-window.c:2014
#, c-format
msgid "Message from %s, subject: \"%s\""
msgstr "Thừ từ %s, chủ đề: « %s »"
#: ../src/sendmsg-window.c:2032
#, c-format
msgid "Error converting \"%s\" to UTF-8: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi « %s » sang UTF-8: %s\n"
#: ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:435 ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:549
#: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:27 install_gui.c:324
#: app/sample-editor.c:455
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: ../src/sendmsg-window.c:2185 src/menus.c:356 ../list-ui.c:541
#: ../src/glade-project-window.c:309
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."
#: ../src/sendmsg-window.c:2197
msgid "(URL)"
msgstr "(Địa chỉ Mạng)"
#: ../src/sendmsg-window.c:2218
#, c-format
msgid "Cannot get info on file '%s': %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin « %s »: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:2223
#, c-format
msgid "Attachment %s is not a regular file."
msgstr "Đính kèm %s không phải là tập tin chuẩn."
#: ../src/sendmsg-window.c:2226
#, c-format
msgid "File %s cannot be read\n"
msgstr "Tập tin %s không có khả năng đọc.\n"
#: ../src/sendmsg-window.c:2275
msgid "Attach file"
msgstr "Đính kèm tập tin"
#: ../src/sendmsg-window.c:2361 ../src/sendmsg-window.c:2470
#: ../src/sendmsg-window.c:4287
msgid ""
"Attaching message failed.\n"
"Possible reason: not enough temporary space"
msgstr ""
"Việc đính kèm thư bị lỗi.\n"
"Lý do có thể: không đủ chỗ tạm thời"
#: ../src/sendmsg-window.c:2690
msgid "F_rom:"
msgstr "_Từ :"
#: ../src/sendmsg-window.c:2825 ../plug-ins/common/mail.c:605
msgid "S_ubject:"
msgstr "C_hủ đề:"
#. fcc: mailbox folder where the message copy will be written to
#: ../src/sendmsg-window.c:2839
msgid "F_cc:"
msgstr "F_cc:"
#. Reply To:
#: ../src/sendmsg-window.c:2870
msgid "_Reply To:"
msgstr "T_rả lời:"
#. Attachment list
#: ../src/sendmsg-window.c:2875
msgid "_Attachments:"
msgstr "Đính _kèm:"
#: ../src/sendmsg-window.c:2920 ../plug-ins/common/waves.c:273
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../pan/task-manager.c:756 src/dictmanagedlg.cpp:519
#: ../storage/sunone-subscription-dialog.c:488
#: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:276 schroot/sbuild-chroot.cc:387
#: app/audioconfig.c:263
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../src/sendmsg-window.c:3253
#, c-format
msgid "Could not save attachment: %s"
msgstr "Không thể lưu đính kèm: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:3289
msgid "you"
msgstr "bạn"
#: ../src/sendmsg-window.c:3298
#, c-format
msgid "------forwarded message from %s------\n"
msgstr "━━━thư đã chuyển tiếp từ %s━━━\n"
#: ../src/sendmsg-window.c:3337
#, c-format
msgid "Message-ID: %s\n"
msgstr "ID thư : %s\n"
#: ../src/sendmsg-window.c:3343
msgid "References:"
msgstr "Tham chiếu :"
#: ../src/sendmsg-window.c:3354
#, c-format
msgid "On %s, %s wrote:\n"
msgstr "Vào %s, %s đã viết:\n"
#: ../src/sendmsg-window.c:3356
#, c-format
msgid "%s wrote:\n"
msgstr "%s đã viết:\n"
#: ../src/sendmsg-window.c:3459
msgid "No signature found!"
msgstr "• Không tìm thấy chữ ký. •"
#: ../src/sendmsg-window.c:3629
msgid "Could not save message."
msgstr "Không thể lưu thư."
#: ../src/sendmsg-window.c:3636
#, c-format
msgid "Could not open draftbox: %s"
msgstr "Không thể mở hộp thư Nháp: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:3657
msgid "Message saved."
msgstr "Thư đã được lưu."
#: ../src/sendmsg-window.c:4444
#, c-format
msgid "Error executing signature generator %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện bộ tạo ra chữ ký %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:4456
#, c-format
msgid "Cannot open signature file '%s' for reading"
msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký « %s » để đọc."
#: ../src/sendmsg-window.c:4466
#, c-format
msgid "Error reading signature from %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc chữ ký từ %s."
#: ../src/sendmsg-window.c:4470
#, c-format
msgid "Signature in %s is not a UTF-8 text."
msgstr "Chữ ký trong %s không phải là chuỗi UTF-8."
#: ../src/sendmsg-window.c:4533
#, c-format
msgid "Could not open the file %s.\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s.\n"
#: ../src/sendmsg-window.c:4589
msgid "Include file"
msgstr "Gồm tập tin"
#. Translators: please do not translate Face.
#: ../src/sendmsg-window.c:4804
#, c-format
msgid "Could not load Face header file %s: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin phần đầu Face %s: %s"
#. Translators: please do not translate Face.
#: ../src/sendmsg-window.c:4807
#, c-format
msgid "Could not load X-Face header file %s: %s"
msgstr "Không thể tải tập tin phần đầu Face %s: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:4914
msgid "Message contains national (8-bit) characters"
msgstr "Thư chứa ký tự thuộc quốc gia (8-bit)."
#: ../src/sendmsg-window.c:4918
msgid ""
"Balsa will encode the message in UTF-8.\n"
"Cancel the operation to choose a different language."
msgstr ""
"Balsa sẽ mã hóa thư bằng UTF-8.\n"
"Thôi thao tác này để chọn ngôn ngữ khác."
#: ../src/sendmsg-window.c:4924
msgid ""
"<b><big>Message contains national (8-bit) characters.</big></b> Balsa will "
"encode the message in UTF-8.\n"
"Cancel the operation to choose a different language."
msgstr ""
"<b><big>Thư chứa ký tự thuộc quốc gia (8-bit).</big></b> Balsa sẽ mã hóa thư "
"bằng UTF-8.\n"
"Thôi thao tác này để chọn ngôn ngữ khác."
#: ../src/sendmsg-window.c:5056
msgid "You did not specify a subject for this message"
msgstr "Chưa ghi rõ chủ đề cho thư này."
#: ../src/sendmsg-window.c:5057
msgid "If you would like to provide one, enter it below."
msgstr "Hãy gõ bên dưới."
#: ../ui/message.glade.h:6
msgid "_Send"
msgstr "_Gởi"
#: ../src/sendmsg-window.c:5155
msgid ""
"You selected OpenPGP mode for a message with attachments. In this mode, only "
"the first part will be signed and/or encrypted. You should select MIME mode "
"if the complete message shall be protected. Do you really want to proceed?"
msgstr ""
"Bạn đã chọn chế độ OpenPGP cho một thư có đính kèm. Trong chế độ này, chỉ "
"phần đầu tiên sẽ được ký tên và/hay mật mã. Bạn nên chọn chế độ MIME để bảo "
"vệ toàn bộ thư. Bạn thật sự muốn tiếp tục không?"
#: ../src/sendmsg-window.c:5171
#, c-format
msgid "sending message with gpg mode %d"
msgstr "đang gởi thư với chế độ GPG %d..."
#: ../src/sendmsg-window.c:5208
msgid "Message could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư."
#: ../src/sendmsg-window.c:5210
msgid "Message could not be queued in outbox"
msgstr "Không thể sắp hàng thư trong hộp Thư Đi."
#: ../src/sendmsg-window.c:5212
msgid "Message could not be saved in sentbox"
msgstr "Không thể lưu thư trong hộp Đã Gởi."
#: ../src/sendmsg-window.c:5214
msgid "Message could not be sent"
msgstr "Không thể gởi thư."
#: ../src/sendmsg-window.c:5218
#, c-format
msgid "Send failed: %s"
msgstr "Việc gởi bị lỗi: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:5301 ../src/sendmsg-window.c:5320
msgid "Could not postpone message."
msgstr "Không thể hoãn thư."
#: ../src/sendmsg-window.c:5315
msgid "Message postponed."
msgstr "Thư đã được hoãn."
#: ../src/sendmsg-window.c:5470
#, c-format
msgid "Error starting spell checker: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy bộ kiểm tra chính tả: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:5635
#, c-format
msgid "Could not compile %s"
msgstr "Không thể biên dịch %s."
#: ../src/sendmsg-window.c:6182
#, c-format
msgid "Reply to %s: %s"
msgstr "Trả lời %s: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:6187
#, c-format
msgid "Forward message to %s: %s"
msgstr "Chuyển tiếp thư tới %s: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:6191
#, c-format
msgid "Continue message to %s: %s"
msgstr "Tiếp tục thư cho %s: %s"
#: ../src/sendmsg-window.c:6195
#, c-format
msgid "New message to %s: %s"
msgstr "Thư mới cho %s: %s"
#: ../src/spell-check.c:511
msgid "Replace the current word with the selected suggestion"
msgstr "Thay thế từ hiện thời bằng từ đệ nghị được chọn."
#: ../src/spell-check.c:519
msgid "Replace all occurences of the current word with the selected suggestion"
msgstr "Thay thế mọi lần gặp từ hiện thời bằng từ đệ nghị được chọn."
#: ../src/spell-check.c:531
msgid "Skip the current word"
msgstr "Nhảy qua từ hiện thời"
#: ../src/spell-check.c:537
msgid "Skip all occurrences of the current word"
msgstr "Nhảy qua mọi lần gặp từ hiện thời"
#: ../src/spell-check.c:547
msgid "Add the current word to your personal dictionary"
msgstr "Thêm từ hiện thời vào từ điển cá nhân của bạn."
#: ../src/spell-check.c:556
msgid "Finish spell checking"
msgstr "Kết thúc kiểm tra chính tả"
#: ../src/spell-check.c:561
msgid "Revert all changes and finish spell checking"
msgstr "Hoàn lại mọi thay đổi và kết thúc kiểm tra chính tả"
#: ../src/spell-check.c:592
msgid "Spell check"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/store-address.c:104
msgid "Store address: no addresses"
msgstr "Lưu địa chỉ: không có địa chỉ"
#: ../src/store-address.c:181
msgid "Store Address"
msgstr "Lưu địa chỉ"
#: ../src/store-address.c:199
msgid "Save this address and close the dialog?"
msgstr "Lưu địa chỉ này và đóng hộp thoại không?"
#: ../src/store-address.c:217
msgid "No address book selected...."
msgstr "Chưa chọn sổ địa chỉ..."
#: ../src/store-address.c:230
msgid "Address could not be written to this address book."
msgstr "Không thể ghi địa chỉ vào sổ địa chỉ."
#: ../src/store-address.c:233
msgid "Address book could not be accessed."
msgstr "Không thể truy cập sổ địa chỉ."
#: ../src/store-address.c:235
msgid "This mail address is already in this address book."
msgstr "Địa chỉ thư này đã có trong sổ địa chỉ này."
#: ../src/store-address.c:238
msgid "Unexpected address book error. Report it."
msgstr "Gặp lỗi sổ địa chỉ bất ngờ: hãy thông báo."
#: ../src/store-address.c:254
msgid "Choose Address Book"
msgstr "Chọn sổ địa chỉ"
#: ../src/store-address.c:293
msgid "Choose Address"
msgstr "Chọn địa chỉ"
#: ../src/toolbar-factory.c:77 utils/gul-tbi-separator.c:133
#: ../src/glade-gtk.c:2368 ../src/orca/rolenames.py:398
#, fuzzy
msgid "Separator"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Bộ ngăn cách\n"
"#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Bộ ngăn cách\n"
"#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Bộ phân cách"
#: ../glade/glade_menu_editor.c:2412 ../glade/glade_menu_editor.c:2552
#: ../src/glade-gtk.c:2362 Expense/expense.c:609 Expense/expense.c:1401
#, fuzzy
msgid "Check"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Kiểm tra\n"
"#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Kiểm tra\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"Séc"
#: ../src/toolbar-factory.c:79
msgid "Check for new email"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
#: ../plug-ins/common/compose.c:1419
msgid "Compose"
msgstr "Soạn thảo"
#: ../src/toolbar-factory.c:81
msgid "Compose message"
msgstr "Soạn thảo thư"
#: ../src/toolbar-factory.c:82 ../app/dialogs/user-install-dialog.c:618
#: ../gnomecard/cardlist-widget.c:1055
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: ../src/toolbar-factory.c:83
msgid "Continue message"
msgstr "Tiếp tục thư"
#: ../src/toolbar-factory.c:84 ../mail/message-tag-followup.c:82
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 ../mail/message-tag-followup.c:81
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79
msgid "Reply"
msgstr "Trả lời"
#: ../src/toolbar-factory.c:86
msgid ""
"Reply\n"
"to all"
msgstr ""
"Trả lời\n"
"tất cả"
#: ../src/toolbar-factory.c:87
msgid "Reply to all recipients"
msgstr "Trả lời mọi người nhận"
#: ../src/toolbar-factory.c:88
msgid ""
"Reply\n"
"to group"
msgstr ""
"Trả lời\n"
"nhóm"
#: ../src/toolbar-factory.c:90 ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:676
msgid "Forward"
msgstr "Chuyển tiếp"
#: ../src/toolbar-factory.c:92 ../ui/evolution-calendar.xml.h:18
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:75 ../src/f-spot.glade.h:113
msgid "Previous"
msgstr "Trước"
#: ../src/toolbar-factory.c:93
msgid "Open previous"
msgstr "Mở trước"
#: ../src/toolbar-factory.c:94 ../src/menus.c:302 info/session.c:860
#: makeinfo/node.c:1424 ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:608
msgid "Next"
msgstr "Kế"
#: ../src/toolbar-factory.c:95
msgid "Open next"
msgstr "Mở kế"
#: ../src/toolbar-factory.c:96
msgid ""
"Next\n"
"unread"
msgstr ""
"Chưa\n"
"đọc kế"
#: ../src/toolbar-factory.c:97
msgid "Open next unread message"
msgstr "Mở thư chưa đọc kế tiếp."
#: ../src/toolbar-factory.c:98
msgid ""
"Next\n"
"flagged"
msgstr ""
"Đã đặt\n"
"cờ kế"
#: ../src/toolbar-factory.c:99
msgid "Open next flagged message"
msgstr "Mở thư đã đặt cờ kế tiếp."
#: ../src/toolbar-factory.c:100
msgid ""
"Previous\n"
"part"
msgstr ""
"Phần\n"
"trước"
#: ../src/toolbar-factory.c:101
msgid "View previous part of message"
msgstr "Xem phần thư trước đó."
#: ../src/toolbar-factory.c:102
msgid ""
"Next\n"
"part"
msgstr ""
"Phần\n"
"kế"
#: ../src/toolbar-factory.c:103
msgid "View next part of message"
msgstr "Xem phần thư kế tiếp."
#: ../src/toolbar-factory.c:104
msgid ""
"Trash /\n"
"Delete"
msgstr ""
"Rác\n"
"Xoá bỏ"
#: ../src/toolbar-factory.c:105
msgid "Move the current message to trash"
msgstr "Chuyển thư hiện thời vào Rác."
#: ../src/toolbar-factory.c:106
msgid "Postpone"
msgstr "Hoãn"
#: ../src/toolbar-factory.c:107
msgid "Postpone current message"
msgstr "Hoãn thư hiện thời."
#: ../src/toolbar-factory.c:108 ../libtomboy/gedit-print.c:144
#: ../Tomboy/Plugins/PrintNotes.cs:15 src/mainwin.cpp:1115 jpilot.c:450
#: monthview_gui.c:517 print_gui.c:332 weekview_gui.c:343
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../tests/gnetwork-demo.c:251 po/silky.glade.h:174
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: ../storage/GNOME_Evolution_Exchange_Storage.server.in.in.h:5
msgid "Exchange"
msgstr "Trao đổi"
#: ../objects/FS/function.c:822
msgid "Attach"
msgstr "Đính kèm"
#: ../src/toolbar-factory.c:115
msgid "Add attachments to this message"
msgstr "Thêm đính kèm vào thư này."
#: ../src/toolbar-factory.c:116 ../src/menus.c:263
#: ../glade/glade_project_window.c:379 ../src/mlview-xml-document.cc:3478
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:156
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/toolbar-factory.c:117
msgid "Save the current item"
msgstr "Lưu mục hiện thời."
#: ../src/toolbar-factory.c:118 ../gnomecard/card-editor.c:427
#: ../gnomecard/card-editor.glade.h:22
msgid "Identity"
msgstr "Thực thể"
#: ../src/toolbar-factory.c:119
msgid "Set identity to use for this message"
msgstr "Lập thực thể cần dùng cho thư này."
#: ../src/toolbar-factory.c:122
msgid "Toggle spell checker"
msgstr "Bật/Tắt kiểm tra chính tả"
#: ../src/toolbar-factory.c:124
msgid "Run a spell check"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/toolbar-factory.c:126 ../src/toolbar-factory.c:136
#: ../glade/gbwidgets/gbdialog.c:331 ../list-ui.c:540 src/fe-gtk/search.c:120
#: ../glade/gbwidgets/gbdialog.c:332 ../glade/search.glade.h:2
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:35 install_gui.c:331 monthview_gui.c:511
#: search_gui.c:585 weekview_gui.c:337 app/audioconfig.c:359
#: app/gui-settings.c:496 app/gui.c:265 app/sample-editor.c:2207
#: app/transposition.c:347
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/toolbar-factory.c:127
msgid "Close the compose window"
msgstr "Đóng cửa sổ soạn thảo"
#: ../src/toolbar-factory.c:128
msgid ""
"Toggle\n"
"new"
msgstr ""
"Bật/tắt\n"
"mới"
#: ../src/toolbar-factory.c:129
msgid "Toggle new message flag"
msgstr "Bật tắt đặt cờ thư mới."
#: ../src/toolbar-factory.c:130
msgid "Mark all"
msgstr "Đánh dấu hết"
#: ../src/toolbar-factory.c:131
msgid "Mark all messages in current mailbox"
msgstr "Đánh dấu mọi thư trong hộp thư hiện thời."
#: ../src/toolbar-factory.c:132
msgid ""
"All\n"
"headers"
msgstr ""
"Mọi\n"
"dòng đầu"
#: ../src/toolbar-factory.c:133
msgid "Show all headers"
msgstr "Hiện mọi dòng đầu."
#: ../src/toolbar-factory.c:134 ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:706
msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ Rác"
#: ../src/toolbar-factory.c:137
msgid "Close current mailbox"
msgstr "Đóng hộp thư hiện thời."
#: ../src/toolbar-factory.c:138
msgid "Msg Preview"
msgstr "Xem thử thư"
#: ../src/toolbar-factory.c:139
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:5
msgid "Show preview pane"
msgstr "Hiện khung Xem thử"
#: ../src/toolbar-factory.c:141 ../smime/lib/e-cert.c:424
msgid "Sign"
msgstr "Ký"
#: ../src/toolbar-factory.c:142
msgid "Sign message using GPG"
msgstr "Ký tên thư bằng GPG"
#: ../src/toolbar-factory.c:143 ../smime/lib/e-cert.c:425
msgid "Encrypt"
msgstr "Mật mã hóa"
#: ../src/toolbar-factory.c:144
msgid "Encrypt message using GPG"
msgstr "Mật mã hóa thư bằng GPG."
#: ../src/toolbar-factory.c:146 ../app/actions/edit-actions.c:69
#: ../app/dialogs/dialogs.c:190 ../app/pdb/internal_procs.c:210
#: ../src/menus.c:285 ../src/mainwin-menu.cc:84
#, fuzzy
msgid "Undo"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Hoàn lại\n"
"#-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Hoàn tác"
#: ../src/toolbar-factory.c:147
msgid "Undo most recent change"
msgstr "Hoàn lại thay đổi gần nhất"
#: ../src/toolbar-factory.c:148 ui/galeon-bookmarks-editor-ui.xml.in.h:69
#: ../app/actions/edit-actions.c:75 ../src/mainwin-menu.cc:88
msgid "Redo"
msgstr "Làm lại"
#: ../src/toolbar-factory.c:149
msgid "Redo most recent change"
msgstr "Làm lại thay đổi gần nhất."
#: ../src/toolbar-factory.c:150
msgid ""
"Expunge\n"
"Deleted"
msgstr ""
"Xoá hẵn\n"
"đã xoá bỏ"
#: ../src/toolbar-factory.c:151
msgid "Expunge messages marked as deleted"
msgstr "Xoá hẵn các thư có nhãn Đã xoá bỏ."
#: ../src/toolbar-factory.c:239
#, c-format
msgid "Unknown toolbar icon \"%s\""
msgstr "Không biết biểu tượng thanh công cụ « %s »."
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:150
msgid "Queue"
msgstr "Hàng đợi"
#: ../src/toolbar-factory.c:358
msgid "Queue this message for sending"
msgstr "Sắp hàng thư này để gởi"
#: ../src/toolbar-prefs.c:123
msgid "Customize Toolbars"
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
#: ../src/toolbar-prefs.c:144 src/prefsdlg.cpp:77
msgid "Main window"
msgstr "Cửa sổ chính"
#: ../src/toolbar-prefs.c:148
msgid "Compose window"
msgstr "Cửa sổ soạn thảo"
#: ../src/toolbar-prefs.c:152
msgid "Message window"
msgstr "Cửa sổ thư"
#: ../src/toolbar-prefs.c:154
msgid "Toolbar options"
msgstr "Tùy chọn Thanh công cụ"
#: ../src/toolbar-prefs.c:164
msgid "_Wrap button labels"
msgstr "_Cuộn nhãn nút"
#: ../src/toolbar-prefs.c:363
#, c-format
msgid "Error displaying toolbar help: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về thanh công cụ : %s\n"
#: ../glade/gbwidgets/gbpreview.c:162
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: ../src/toolbar-prefs.c:427
msgid "_Restore toolbar to standard buttons"
msgstr "Phục hồi các nút chuẩn lên thanh công cụ."
#: ../src/toolbar-prefs.c:446
msgid "Available buttons"
msgstr "Nút có sẵn"
#: ../src/toolbar-prefs.c:462
msgid "Current toolbar"
msgstr "Thanh công cụ hiện có"
#: ../src/toolbar-prefs.c:479 makeinfo/node.c:1524 ../ui/directions.glade.h:12
#: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:28
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:202 app/tracker-settings.c:282
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../src/toolbar-prefs.c:495
#: ../plug-ins/script-fu/scripts/beveled-pattern-arrow.scm.h:1
#: ../ui/directions.glade.h:3 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:16
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:56 app/tracker-settings.c:285
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:279 ../gdictsrc/dict.c:676
#: ../gdictsrc/gdict-pref-dialog.c:700 ../gdictsrc/gdict-pref-dialog.c:747
msgid "Cannot connect to server"
msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ"
msgid "Cannot read message"
msgstr "Không thể đọc thư."
msgid "%s: could not get message stream."
msgstr "%s: không thể lấy luồng thư."
msgid "Error setting flags on messages in mailbox %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt cờ lên thư trong hộp thư %s."
msgid "POP3 mailbox %s temp mailbox error:\n"
msgstr "Lỗi hộp thư tạm của hộp thư POP3 %s:\n"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. override the labels/defaults of the standard settings
#: src/fe-gtk/menu.c:1280 ../data/netgame.glade.h:8 src/fe-gtk/menu.c:1414
#: ../camel/camel-sunone-provider.c:27
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
msgid "Identity:"
msgstr "Thực thể:"
msgid "Show address:"
msgstr "Hiện địa chỉ:"
msgid "_From"
msgstr "_Từ"
msgid "_To"
msgstr "Ch_o :"
msgid "Could not create temporary file %s: "
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời %s: "
msgid "Could not get part: %s"
msgstr "Không thể lấy phân: %s"
msgid "_Middle Name:"
msgstr "Tên _lót:"
msgid "Run GnomeCard"
msgstr "Chạy Thẻ Gnome"
msgid "New Address Book type:"
msgstr "Kiểu Sổ địa chỉ mới:"
msgid "Balsa is not compiled with LDAP support"
msgstr "Trình Balsa đã được biên dịch không có hỗ trợ LDAP."
msgid "_File Name"
msgstr "Tên _tập tin"
msgid "Select path for VCARD address book"
msgstr "Chọn đường dẫn cho sổ địa chỉ dạng vCard"
msgid "Select path for LDIF address book"
msgstr "Chọn đường dẫn cho sổ địa chỉ dạng LDIF."
msgid "Match In"
msgstr "Khớp trong"
msgid "Mailbox _Path:"
msgstr "_Đường dẫn hộp thư :"
msgid "Mailbox Path"
msgstr "Đường dẫn hộp thư"
msgid "(No identity set)"
msgstr "(Chưa đật thực thể)"
msgid "C_hange..."
msgstr "_Đổi..."
msgid "IMAP Server %s: %s"
msgstr "Máy phục vụ IMAP %s: %s"
msgid "7 Bits"
msgstr "7-Bit"
msgid "8 Bits"
msgstr "8-Bit"
#: ../mail/mail-config.glade.h:113 ../mail/mail-config.glade.h:114
msgid "Quoted"
msgstr "Trích dẫn"
msgid "Remote SMTP Server"
msgstr "Máy phục vụ SMTP ở xa"
#: ../libgda/gda-server-provider-extra.c:160
#: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:654
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
msgid "Use TLS"
msgstr "Dùng TLS"
msgid "Select a font to use"
msgstr "Chọn phông chữ cần dùng"
#: ../data/glade/project-properties.glade.h:6 ../src/gnome-schedule.glade.h:52
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
msgid "attach as reference"
msgstr "đính kèm dạng tham chiếu"
msgid "attach as file"
msgstr "đính kèm dạng tập tin"
msgid ""
"This file is not encoded in US-ASCII or UTF-8.\n"
"Please choose the charset used to encode the file.\n"
msgstr ""
"Tập tin này không được mã hóa theo US-ASCII hay UTF-8.\n"
"Hãy chọn bộ ký tự dùng để mã hóa tập tin.\n"
msgid "_Attach as %s type \"%s\""
msgstr "_Đính kèm dạng %s kiểu « %s »"
msgid ""
"The message cannot be encoded in charset %s.\n"
"Please choose a language for this message.\n"
"For multi-language messages, choose UTF-8."
msgstr ""
"Không thể mã hóa thư này bằng bộ ký tự %s.\n"
"Hãy chọn một ngôn ngữ cho thư này.\n"
"Cho thư đa ngôn ngữ, và cho mọi ngôn\n"
"ngữ khi có thể, hãy chọn UTF-8."
msgid "ukranian (koi)"
msgstr "U-cợ-rainh (KOI)"
msgid ""
"Error placing messages from %s on %s\n"
"Messages are left in %s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi để thư từ %s lên %s.\n"
"Các thư còn lại trong %s.\n"
msgid "POP3 temp mailbox %s was not removed (system error message: %s)"
msgstr "Chưa gỡ bỏ hộp thư tạm thời POP3 %s (thông điệp lỗi hệ thống: %s)."
msgid "Source mailbox (%s) is readonly. Cannot move messages"
msgstr ""
"Hộp thư nguồn (%s) chỉ cho phép đọc. Không thể di chuyển các thông điệp."
msgid ""
"Error writing to temporary file %s.\n"
"Check the directory permissions."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời %s.\n"
"Hãy kiểm tra xem quyền hạn thư mục là đúng."
msgid ""
"SMTP server refused connection.\n"
"Balsa by default uses submission service (587).\n"
"If you want to submit mail using relay service (25),specify it explicitly "
"via: \"host:smtp\".\n"
"Message is left in outbox."
msgstr ""
"Máy phục vụ SMTP đã từ chối kết nối.\n"
"Balsa theo mặc định dùng dịch vụ đệ trình (587).\n"
"Nếu muốn đệ trình thư bằng dịch vụ tiếp lại (25), hãy ghi rõ nó dứt khoát "
"bằng: \"host:smtp\".\n"
"Thư còn lại trong hộp Thư Đi."
msgid "Please enter information about yourself."
msgstr "Hãy gõ thông tin về bạn."
#: ../extensions/actions/action-properties.glade.h:11 ../src/drivel.glade.h:74
#: ../ui/muds.glade.h:52 ../pan/server-ui.c:329
msgid "_Name:"
msgstr "T_ên:"
msgid ""
"You seem to be running Balsa for the first time. The following steps will "
"set up Balsa by asking a few simple questions. Once you have completed these "
"steps, you can always change them later in Balsa's preferences. If any files "
"or directories need to be created, it will be done so automatically.\n"
" Please check the about box in Balsa's main window for more information "
"about contacting the authors or reporting bugs."
msgstr ""
" Có vẻ như bạn chạy Balsa lần đầu tiên. Các bước sau đây sẽ thiết lập Balsa "
"bằng một số câu hỏi đơn giản. Ngay khi hoàn thành các bước này, bạn có thể "
"thay đổi chúng sau này trong mục Tùy thích của Balsa. Nếu bất ký tập tin hay "
"thư mục cần được tạo, nó sẽ được thực hiện tự động.\n"
" Hãy xem hộp giới thiệu trong cửa sổ chính của Balsa để biết thêm thông tin "
"về tác giả hay cách thông báo lỗi."
#: ../pan/grouplist.c:993
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
msgid "By _Date"
msgstr "Theo _ngày"
msgid "Cannot access the message's body\n"
msgstr "Không thể truy cập thân thư.\n"
msgid "Display message size as number of lines"
msgstr "Hiển thị kích cỡ của thư dạng số dòng."
msgid ""
"Failed to initialise LDAP server.\n"
"Check that the servername is valid."
msgstr ""
"Việc khởi chạy máy phục vụ LDAP bị lỗi.\n"
"Hãy kiểm tra tên máy phục vụ có hợp lệ không."
msgid "Couldn't set protocol version to LDAPv3."
msgstr "Không thể đặt phiên bản giao thức là LDAPv3."
msgid "Couldn't enable TLS on the LDAP connection: %s"
msgstr "Không thể bật chạy TLS lên kết nối LDAP: %s"
msgid ""
"Failed to bind to server: %s\n"
"Check that the server name is valid."
msgstr ""
"Việc đóng kết tới máy phục vụ bị lỗi: %s\n"
"Hãy kiểm tra tên máy chủ có hợp lệ không."
msgid "Failed to do a search: %s.Check that the base name is valid."
msgstr ""
"Việc thực hiện tìm kiếm bị lỗi: %s. Hãy kiểm tra tên cơ bản có hợp lệ không."
msgid "<b>This certificate belongs to:</b>\n"
msgstr "<b>Chứng nhận này thuộc về:</b>\n"
msgid "*** ERROR: Mailbox Lock Exists: %s ***\n"
msgstr "••• LỖI: Hộp thư vẫn còn bị khoá: %s •••\n"
msgid "*** ERROR: Mailbox Stream Closed: %s ***\n"
msgstr "••• LỖI: Luồng hộp thư bị đóng: %s •••\n"
msgid "LibBalsaMailboxImap: Opening %s Refcount: %d\n"
msgstr "LibBalsaMailboxImap: Khi mở %s Đếm tham chiếu : %d\n"
msgid "LibBalsaMailboxLocal: Opening %s Refcount: %d\n"
msgstr "LibBalsaMailboxLocal: Khi mở %s Đếm tham chiếu : %d\n"
msgid "Couldn't open destination mailbox (%s) for writing"
msgstr "Không thể mở hộp thư đích (%s) để ghi."
msgid "Couldn't open destination mailbox (%s) for copying"
msgstr "Không thể mở hộp thư đích (%s) để sao chép."
msgid "connection error"
msgstr "lỗi kết nối"
msgid "Could not run the delivery program (procmail)"
msgstr "Không thể chạy chương trình phát thư (procmail)."
msgid "Could not open mailbox for spooling"
msgstr "Không thể mở hộp thư để cuộn vào ống"
#: ../libgnomevfs/gnome-vfs-result.c:69
msgid "Host not found"
msgstr "Không tìm thấy máy"
#: src/common/util.c:301
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối."
msgid "Unable to open sentbox - could not get IMAP server information"
msgstr ""
"Không thể mở hộp thư Đã Gởi — không thể lấy thông tin về máy phục vụ IMAP."
msgid ""
"The mailbox \"%s\" does not appear to be valid.\n"
"Your system does not allow for creation of mailboxes\n"
"in /var/spool/mail. Balsa wouldn't function properly\n"
"until the system created the mailboxes. Please change\n"
"the mailbox path or check your system configuration."
msgstr ""
"Hình như hộp thư « %s » không hợp lệ.\n"
"Hệ thống của bạn không cho phép tạo hộp thư trong\n"
"</var/spool/mail>. Balsa sẽ không hoạt động đúng\n"
"cho tới khi hệ thống tạo được hộp thư. Hãy thay đổi\n"
"đường dẫn tới hộp thư hay kiểm tra cấu hình hệ thống."
msgid "[-- Error: Could not display any parts of Multipart/Alternative! --]\n"
msgstr "[-- Lỗi: Không thể hiển thị phần nào của Đa phần/Xen kẽ ! --]\n"
msgid "[-- Attachment #%d"
msgstr "[-- Đính kèm #%d"
msgid "[-- Type: %s/%s, Encoding: %s, Size: %s --]\n"
msgstr "[-- Kiểu: %s/%s, Bộ ký tự : %s, Cỡ : %s --]\n"
msgid "[-- Autoview using %s --]\n"
msgstr "[-- Xem tự động bằng %s --]\n"
msgid "Invoking autoview command: %s"
msgstr "Đang gọi lệnh tự động xem: %s"
msgid "Can't create filter"
msgstr "Không thể tạo bộ lọc."
msgid "[-- Can't run %s. --]\n"
msgstr "[-- Không thể chạy %s. --]\n"
msgid "[-- Autoview stderr of %s --]\n"
msgstr "[-- Tự động xem thiết bị lỗi chuẩn của %s --]\n"
msgid "[-- Error: message/external-body has no access-type parameter --]\n"
msgstr "[-- Lỗi: thư/thân bên ngoài không có tham số về kiểu truy cập --]\n"
msgid "[-- This %s/%s attachment "
msgstr "[-- Đính kèm %s/%s này "
msgid "(size %s bytes) "
msgstr "(cỡ %s byte) "
msgid "has been deleted --]\n"
msgstr "đã được xoá bỏ --]\n"
msgid "[-- on %s --]\n"
msgstr "[-- vào %s --]\n"
msgid ""
"[-- This %s/%s attachment is not included, --]\n"
"[-- and the indicated external source has --]\n"
"[-- expired. --]\n"
msgstr ""
"[-- Đính kèm %s/%s không được bao gồm, --]\n"
"[-- và nguồn bên ngoài được chỉ định --]\n"
"[-- đã hết hạn dùng. --]\n"
msgid "[-- This %s/%s attachment is not included, --]\n"
msgstr "[-- Đính kèm %s/%s không được bao gồm, --]\n"
msgid "[-- and the indicated access-type %s is unsupported --]\n"
msgstr "[-- và kiểu truy cập đã chỉ định %s không được hỗ trợ --]\n"
msgid "Error: multipart/signed has no protocol."
msgstr "Lỗi: đa phần/đã ký không có giao thức."
msgid "Error: multipart/encrypted has no protocol parameter!"
msgstr "Lỗi: đa phần/mật mã không có tham số cho giao thức."
msgid "Unable to open temporary file!"
msgstr "• Không thể mở tập tin tạm thời. •"
msgid "[-- %s/%s is unsupported "
msgstr "[-- %s/%s không được hỗ trợ. "
msgid "(use '%s' to view this part)"
msgstr "(dùng '%s' để xem phần này)"
msgid "(need 'view-attachments' bound to key!)"
msgstr "(cần đóng kết « xem đính kèm » tới phím!)"
msgid "No authenticators available"
msgstr "Không có bộ xác thực sẵn sàng."
msgid "Authenticating (anonymous)..."
msgstr "Đang xác thực (vô danh)..."
msgid "Anonymous authentication failed."
msgstr "Việc xác thực vô danh bị lỗi."
msgid "Authenticating (CRAM-MD5)..."
msgstr "Đang xác thực (CRAM-MD5)..."
msgid "CRAM-MD5 authentication failed."
msgstr "Việc xác thực CRAM-MD5 bị lỗi."
msgid "Authenticating (GSSAPI)..."
msgstr "Đang xác thực (GSSAPI)..."
msgid "GSSAPI authentication failed."
msgstr "Việc xác thực GSSAPI bị lỗi."
msgid "LOGIN disabled on this server."
msgstr "ĐĂNF NHẬP bị tắt trên máy phục vụ này."
msgid "Logging in..."
msgstr "Đang đăng nhập..."
msgid "Authenticating (SASL)..."
msgstr "Đang xác thực (SASL)..."
msgid "SASL authentication failed."
msgstr "Việc xác thực SASL bị lỗi."
msgid "%s is an invalid IMAP path"
msgstr "%s là đường dẫn IMAP không hợp lệ."
msgid "Getting namespaces..."
msgstr "Đang lấy các miền tên..."
msgid "Getting folder list..."
msgstr "Đang lấy danh sách thư mục..."
#: ../mail/mail-stub-exchange.c:248
msgid "No such folder"
msgstr "Không có thư mục như vậy"
msgid "Create mailbox: "
msgstr "Tạo hộp thư : "
msgid "Mailbox must have a name."
msgstr "Hộp thư phải có tên."
msgid "Fatal error. Message count is out of sync!"
msgstr "Lỗi trầm trọng. Số thư không được đồng bộ !"
msgid "Closing connection to %s..."
msgstr "Đang đóng kết nối tới %s..."
msgid "This IMAP server is ancient. Mutt does not work with it."
msgstr "Máy phục vụ IMAP này là rất cũ nên trình Mutt không hoạt động với nó."
msgid "Secure connection with TLS?"
msgstr "Kết nối bảo mật bằng TLS không?"
msgid "Connecting to %s ..."
msgstr "Đang kết nối đến %s..."
msgid "Could not negotiate TLS connection"
msgstr "Không thể thỏa thuận kết nối TLS."
msgid "Selecting %s..."
msgstr "Đang chọn %s..."
msgid "Unable to append to IMAP mailboxes at this server"
msgstr "Không thể phụ thêm vào hộp thư IMAP trên máy phục vụ này."
msgid "Create %s?"
msgstr "Tạo %s không?"
msgid "Closing connection to IMAP server..."
msgstr "Đang đóng kết nối tới máy phục vụ IMAP..."
msgid "Saving message status flags... [%d/%d]"
msgstr "Đang lưu các cờ trạng thái thư... [%d/%d]"
msgid "Expunging messages from server..."
msgstr "Đang xoá hẵn các thư ra máy phục vụ..."
msgid "CLOSE failed"
msgstr "Việc ĐÓNG bị lỗi."
msgid "Bad mailbox name"
msgstr "Tên hộp thư sai."
msgid "Subscribing to %s..."
msgstr "Đang đăng ký với %s..."
msgid "Unsubscribing to %s..."
msgstr "Đang bỏ đăng ký với %s..."
msgid "Unable to fetch headers from this IMAP server version."
msgstr "Không thể lấy các dòng đầu từ phiên bản máy phục vụ IMAP này."
msgid "Fetching message headers... [%d/%d]"
msgstr "Đang lấy các dòng đầu thư... [%d/%d]"
msgid "Fetching message..."
msgstr "Đang lấy thư..."
msgid "The message index is incorrect. Try reopening the mailbox."
msgstr "Chỉ mục thư là không đúng. Hãy cố mở lại hộp thư."
msgid "Uploading message ..."
msgstr "Đang tải lên thư ..."
msgid "Continue?"
msgstr "Tiếp tục không?"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
msgid "%s [%s]\n"
msgstr "%s [%s]\n"
msgid "Out of memory!"
msgstr "• Hết bộ nhớ. •"
msgid "Reading %s... %d (%d%%)"
msgstr "Đang đọc %s... %d (%d%%)"
msgid "Mailbox is corrupt!"
msgstr "• Hộp thư bị hỏng. •"
msgid "Mailbox was corrupted!"
msgstr "• Hộp thư bị hỏng. •"
msgid "Fatal error! Could not reopen mailbox!"
msgstr "• Lỗi nghiêm trọng: không thể mở lại hộp thư. •"
msgid "sync: mbox modified, but no modified messages! (report this bug)"
msgstr ""
"đồng bộ : hộp thư mbox đã sửa đổi, nhưng không có thư đã sửa đổi (hãy thông "
"báo lỗi này)."
msgid "Writing messages... %d (%d%%)"
msgstr "Đang ghi thư... %d (%d%%)"
msgid "Committing changes..."
msgstr "Đang gài vào các thay đổi..."
msgid "Write failed! Saved partial mailbox to %s"
msgstr "• Việc ghi bị lỗi. Đã lưu phần hộp thư vào %s. •"
msgid "Could not reopen mailbox!"
msgstr "• Không thể mở lại tập tin. •"
msgid "Connection to %s closed"
msgstr "Kết nối đến %s bị đóng."
msgid "SSL is unavailable."
msgstr "SSL không sẵn sàng."
msgid "Preconnect command failed."
msgstr "Lệnh tiền kết nối bị lỗi."
msgid "Error talking to %s (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi nói với %s (%s)."
msgid "Looking up %s..."
msgstr "Đang tra tìm %s..."
msgid "Connecting to %s..."
msgstr "Đang kết nối đến %s..."
msgid "Could not connect to %s (%s)."
msgstr "Không thể kết nối đến %s (%s)."
msgid "Failed to find enough entropy on your system"
msgstr ""
"Không tìm thấy đủ en-tợ-rô-pi (tính trạng ngẫu nhiên) trong hệ thống của bạn."
msgid "Filling entropy pool: %s...\n"
msgstr "Đang điền vũng en-tợ-rô-pi: %s...\n"
msgid "%s has insecure permissions!"
msgstr "• %s có quyền hạn không bảo mật. •"
msgid "SSL disabled due the lack of entropy"
msgstr "SSL bị tắt do thiếu en-tợ-rô-pi."
#: src/files.c:117
msgid "I/O error"
msgstr "Lỗi nhập/xuất"
msgid "unspecified protocol error"
msgstr "lỗi giao thức không xác định"
msgid "Unable to get certificate from peer"
msgstr "Không thể lấy chứng nhận từ ngang hàng."
msgid "SSL connection using %s (%s)"
msgstr "Kết nối SSL bằng %s (%s)"
msgid "[unable to calculate]"
msgstr "[không thể tính]"
msgid "Server certificate is not yet valid"
msgstr "Chứng nhận máy phục vụ chưa hợp lệ."
msgid "Server certificate has expired"
msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã hết hạn."
msgid "Warning: Couldn't save certificate"
msgstr "Cảnh báo : không thể lưu chứng nhận."
msgid "Certificate saved"
msgstr "Chứng nhận đã được lưu."
msgid "This certificate belongs to:"
msgstr "Chứng nhận này thuộc về:"
msgid "This certificate was issued by:"
msgstr "Chứng nhận này được phát hành bởi:"
msgid " from %s"
msgstr " từ %s"
msgid " to %s"
msgstr " đến %s"
msgid "SSL Certificate check"
msgstr "Kiểm tra chứng nhận SSL"
msgid "(r)eject, accept (o)nce, (a)ccept always"
msgstr "(t)ừ chối, chấp nhận (m)ột lần, (l)uôn chấp nhận"
msgid "(r)eject, accept (o)nce"
msgstr "(t)ừ chối, chấp nhận (m)ột lần"
msgid "Exit "
msgstr "Thoát "
#: src/fe-gtk/editlist.c:380 web/template/auth.tpl:4 src/floatwin.cpp:147
#: jpilot.c:386
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
msgid "Reading %s... %d"
msgstr "Đang đọc %s... %d"
msgid "Lock count exceeded, remove lock for %s?"
msgstr "Vượt quá tổng số khoá, gỡ bỏ khoá cho %s không?"
msgid "Can't dotlock %s.\n"
msgstr "Không thể khoá chấm %s.\n"
msgid "Couldn't lock %s\n"
msgstr "Không thể khoá '%s\n"
msgid "Writing %s..."
msgstr "Đang ghi %s..."
msgid "Could not synchronize mailbox %s!"
msgstr "• Không thể đồng bộ hóa hộp thư %s. •"
msgid "Mailbox is unchanged."
msgstr "Hộp thư chưa thay đổi."
msgid "%d kept, %d moved, %d deleted."
msgstr "%d đã giữ lại, %d đã di chuyển, %d đã xoá bỏ."
msgid "%d kept, %d deleted."
msgstr "%d đã giữ, %d đã xoá bỏ."
msgid " Press '%s' to toggle write"
msgstr " Nhấn « %s » để bật/tắt ghi"
msgid "Use 'toggle-write' to re-enable write!"
msgstr "• Dùng « bật/tắt ghi » để bật lại khả năng ghi. •"
msgid "Mailbox is marked unwritable. %s"
msgstr "Hộp thư có nhãn không có khả năng ghi. %s"
msgid "Mailbox is read-only."
msgstr "Hộp thư là chỉ-đọc."
msgid "Purge %d deleted message?"
msgstr "Tẩy %d thư đã xoá bỏ không?"
msgid "%d kept."
msgstr "%d đã giữ"
msgid "multipart message has no boundary parameter!"
msgstr "• Thư đa phần không có tham số ranh giới •"
msgid "No boundary parameter found! [report this error]"
msgstr "• Không tìm thấy tham số ranh giới! [hãy thông báo lỗi này] •"
msgid "%s no longer exists!"
msgstr "• %s không còn tồn tại lại. •"
msgid "Can't stat %s: %s"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s: %s"
msgid "%s isn't a regular file."
msgstr "%s không phải là tập tin chuẩn."
msgid "Output of the delivery process"
msgstr "Kết xuất của tiến trình phát thư."
msgid "Remote IMAP folder set"
msgstr "Đã lập thư mục IMAP ở xa."
msgid "Use SS_L (IMAPS)"
msgstr "Dùng SS_L (IMAPS)"
msgid "Balsa Information"
msgstr "Thông tin Balsa"
msgid "Oooop! mailbox not found in balsa_app.mailbox nodes?\n"
msgstr ""
"Ối! không tìm thấy hộp thư trong các nút « balsa_app.mailbox » (hộp thư ứng "
"dụng balsa)?\n"
msgid "No value set"
msgstr "Chưa đặt giá trị."
msgid "Use _APOP Authentication"
msgstr "Dùng cách xác thực _APOP"
msgid "Use SS_L (pop3s)"
msgstr "Dùng SS_L (pop3s)"
#: ../glade/property.c:5115 ../pan/filter-edit-ui.c:809 ../pan/gui.c:1163
#: ../src/mainwin-menu.cc:50 category.c:832
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "Delete the current message"
msgstr "Xoá bỏ thư hiện thời"
msgid "Undelete the message"
msgstr "Hủy xoá bỏ thư"
#. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl
msgid "_Toggle"
msgstr "_Bật/tắt"
msgid "Co_mmit Current"
msgstr "_Gài vào điều hiện thời"
msgid "Commit _All"
msgstr "Gài vào _hết"
msgid "Commit the changes in all mailboxes"
msgstr "Gài vào các thay đổi trong mọi hộp thư."
msgid "Edit/Apply _Filters"
msgstr "Sửa/Áp dụng bộ _lọc"
msgid "Filter the content of the selected mailbox"
msgstr "Lọc nội dung của hộp thư được chọn."
msgid ""
"Unable to Open Mailbox!\n"
"Please check the mailbox settings."
msgstr ""
"• Không thể mở hộp thư. •\n"
"Hãy kiểm tra xem thiết lập hộp thư là đúng."
msgid "Copyright (C) 1997-2002"
msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002"
msgid "You have received 1 new message."
msgstr "Bạn mới nhận 1 thư mới."
msgid "External editor command:"
msgstr "Lệnh bộ soạn thảo bên ngoại:"
msgid "Message window title format:"
msgstr "Dạng thức tựa cửa sổ thư :"
msgid "Mailbox Colors"
msgstr "Màu sắc hộp thư"
msgid "Mailbox with unread messages color"
msgstr "Màu của hộp thư có thư chưa đọc"
msgid "Delete immediately and irretrievably"
msgstr "Xoá bỏ ngay lập tức và hoàn toàn"
#: ../shell/ev-sidebar-links.c:304
msgid "Print..."
msgstr "In..."
msgid "_Reflow Paragraph"
msgstr "Cuộn _lại đoạn văn"
msgid "R_eflow Message"
msgstr "C_uộn lại thư"
#: ../interfaces/users.glade.in.h:49
msgid "_Comments"
msgstr "_Ghi chú"
msgid "_Keywords"
msgstr "Từ _khoá"
#: ../src/util.c:399
msgid "English"
msgstr "Tiếng Anh"
#: ui/bookmarks-editor.glade.h:48
msgid "UTF-8"
msgstr "UTF-8"
msgid "_A-J"
msgstr "_A-J"
msgid "_K-Z"
msgstr "_K-Z"
#: ../src/header_stuff.c:469 ../glade/gbwidgets/gbaboutdialog.c:106
#: ../glade/gnome/gnomeabout.c:139
msgid "Comments:"
msgstr "Ghi chú :"
#: ../src/blam.glade.h:17 ../xpdf/gpdf-properties-dialog.glade.h:4
msgid "Keywords:"
msgstr "Từ khoá:"
msgid "Sorry, no semicolons are allowed in the name!\n"
msgstr "Xin lỗi, không chấp nhận dấu chấm phẩy trong tên.\n"
msgid "Cancel this message"
msgstr "Thôi thư này"
#. ../lisp/sawfish/wm/customize.jl
msgid "Customize"
msgstr "Tùy chỉnh"
msgid "_File name"
msgstr "T_ên tập tin"
msgid "Multiple mailboxes named \"%s\""
msgstr "Có nhiều thư có cùng tên « %s »."
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:405
#, c-format
msgid "Filename: %s"
msgstr "Tên tập tin: %s"
msgid "Use SS_L (imaps)"
msgstr "Dùng SS_L (imaps)"
msgid "Next part in Message"
msgstr "Phần kế trong thư"
msgid "Previous part in Message"
msgstr "Phần trước trong thư"
msgid "Reflow messages of type `text/plain; format=flowed'"
msgstr "Cuộn lại các thư dạng « chữ/thô; dạng thức=đã trôi chảy »"
msgid "Send message as type `text/plain; format=flowed'"
msgstr "Gởi thư dạng « chữ/thô; dạng thức=đã trôi chảy »"
#: ../grecord/src/gsr-window.c:1032 ../grecord/src/gsr-window.c:1953
#: ../src/record.c:187 ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:94
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
msgid "_Always Queue Sent Mail"
msgstr "_Luôn sắp hàng thư đã gởi"
msgid "Date: %s\n"
msgstr "Ngày: %s\n"
msgid "From: %s\n"
msgstr "Từ : %s\n"
msgid "To: %s\n"
msgstr "Cho : %s\n"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch
msgid "CC: %s\n"
msgstr "CC: %s\n"
msgid "Delete messages from the trash mailbox"
msgstr "Xoá bỏ thư ra hộp thư Rác"
msgid "Address _Book Name"
msgstr "T_ên sổ địa chỉ"
msgid "Connecting with \"%s\"..."
msgstr "Đang kết nối đến « %s »..."
msgid "Tunnel error talking to %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi đường hầm khi nói với %s: %s"
msgid "Source mailbox (%s) is readonly. Cannot move message"
msgstr "Hộp thư nguồn (%s) chỉ cho phép đọc nên không thể di chuyển thư."
msgid "Preview Font"
msgstr "Phông chữ xem thử"
msgid "Preview pane"
msgstr "Khung xem thử"
msgid "Card Name:"
msgstr "Tên thẻ:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4 ../pan/gui-notebook.c:57
msgid "Body"
msgstr "Thân"
msgid "Selected condition search type:"
msgstr "Kiểu tìm kiếm điều kiện đã chọn:"
#: ../Pyblio/GnomeUI/Search.py:86
#: ../storage/sunone-add-permission-dialog.glade.h:3
#: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:585 address_gui.c:2705
#: category.c:421 category.c:844 datebook_gui.c:4376 memo_gui.c:1557
#: todo_gui.c:2174 Expense/expense.c:1646 KeyRing/keyring.c:1612
#: app/envelope-box.c:893 app/playlist.c:533
msgid "Delete"
msgstr "Xoá bỏ"
msgid "Filters may not be correct"
msgstr "Bộ lọc có thể không đúng."
#: ../shell/rb-statusbar.c:258 app/gui.c:1769 app/gui.c:1806
msgid "Loading..."
msgstr "Đang tải..."
msgid ""
"Could not open external query address book %s while trying to parse output "
"from: %s"
msgstr ""
"Không thể mở sổ địa chỉ truy vấn bên ngoài %s trong khi cố phân tách dữ liệu "
"xuất từ : %s"
msgid "Could not add address to address book %s while trying to execute: %s"
msgstr "Không thể thêm địa chỉ vào sổ địa chỉ %s trong khi cố thực thi: %s"
msgid "Could not stat ldif address book: %s"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về sổ địa chỉ LDIF: %s"
msgid "Could not open LDIF address book %s."
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ LDIF %s."
msgid "Could not stat vcard address book: %s"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về sổ địa chỉ vCard: %s"
msgid "Could not open vCard address book %s."
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ vCard %s."
msgid "Cannot open vCard address book %s for saving\n"
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ vCard %s để lưu\n"
msgid "No such address book type: %s"
msgstr "Không có kiểu sổ địa chỉ như vậy: %s"
msgid "Could not create a address book of type %s"
msgstr "Không thể tạo sổ địa chỉ kiểu %s."
msgid "_Customize..."
msgstr "Tù_y chỉnh..."
msgid ""
"The attachment pixmap (%s) cannot be used.\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể sử dụng sơ đồ điểm ảnh của đính kèm (%s).\n"
"%s"
msgid ""
"Default attachment pixmap (attachment.png) cannot be found:\n"
"Your balsa installation is corrupted."
msgstr ""
"Không thể tìm thấy sơ đồ điểm ảnh (pixmap) đính kèm mặc định (attachment."
"png):\n"
"Bản cài đặt Balsa bị hỏng."
#: ../glade/config1.glade.h:14 ../glade/fields1.glade.h:19
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:179 ../src/orca/rolenames.py:453
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2721 ../widgets/gtk+.xml.in.h:98
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1411 ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:621
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:15
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
msgid "load program"
msgstr "tải chương trình"
msgid "save program"
msgstr "lưu chương trình"
#: ../src/mlview-attribute-picker.cc:163 address_gui.c:697 alarms.c:226
#: category.c:420 category.c:871 category.c:911 datebook_gui.c:669
#: datebook_gui.c:1149 export_gui.c:339 jpilot.c:363 jpilot.c:409 jpilot.c:477
#: jpilot.c:521 jpilot.c:968 jpilot.c:1869 memo_gui.c:526 password.c:352
#: restore_gui.c:307 todo_gui.c:661 utils.c:1084 utils.c:1256
#: KeyRing/keyring.c:1322 src/silc-command-reply.c:787
#: app/sample-editor.c:1655 app/sample-editor.c:1970
msgid "OK"
msgstr "Được"
msgid ""
"Can not convert %s, falling back to US-ASCII.\n"
"Some characters may be printed incorrectly."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi %s nên quay lại US-ASCII.\n"
"Có thể không in ra đúng một số ký tự."
msgid ""
"Balsa could not find font %s\n"
"Printing is not possible"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy phông chữ %s.\n"
"Như thế thì không in ra được."
msgid "Reply..."
msgstr "Trả lời..."
msgid "Store Address..."
msgstr "Lưu địa chỉ..."
#: address_gui.c:2711 datebook_gui.c:4382 memo_gui.c:1563 todo_gui.c:2180
msgid "Undelete"
msgstr "Phục hồi"
msgid "Address Book Configuration"
msgstr "Cấu hình Sổ địa chỉ"
#: ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:432
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
msgid "Memory allocation error"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
msgid "All headers"
msgstr "Mọi dòng đầu"
#: addr2line.c:73
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
#: addr2line.c:74
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
#: addr2line.c:75
#, c-format
msgid ""
" If no addresses are specified on the command line, they will be read from "
"stdin\n"
msgstr ""
"Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: addr2line.c:76
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
" -s --basenames Strip directory names\n"
" -f --functions Show function names\n"
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
" -e --exe=<chương_trình> \tLập tên tập tin nhập (mặc định là <a.out>)\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n"
" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
" -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n"
" -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
"\n"
#: sysdump.c:655 windres.c:672 lexsup.c:1547 gprof.c:176
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s\n"
#: addr2line.c:241
#, c-format
msgid "%s: can not get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
#: addr2line.c:311 nm.c:1519 objdump.c:2848
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »"
#: ar.c:205
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
#: ar.c:221
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] "
"[count] archive-file file...\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên "
"thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:224
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
msgstr " %s -M [<tập_lệnh-mri]\n"
#: ar.c:225
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
#: ar.c:226
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
msgstr " d • _xoá bỏ_ tập tin ra kho\n"
#: ar.c:227
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
#: ar.c:228
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
#: ar.c:229
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
#: ar.c:230
#, c-format
msgid ""
" r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr ""
" r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
#: ar.c:231
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
msgstr " t • hiển thị nội dung kho\n"
#: ar.c:232
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
#: ar.c:233
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
#: ar.c:234
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên thành viên]\n"
#: ar.c:235
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n"
#: ar.c:236
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
#: ar.c:237
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
msgstr " [f] • cắt bớt tên _tập tin_ đã chèn\n"
#: ar.c:238
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
#: ar.c:239
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
#: ar.c:240
#, c-format
msgid ""
" [u] - only replace files that are newer than current archive "
"contents\n"
msgstr ""
" [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
#: ar.c:241
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
#: ar.c:242
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n"
#: ar.c:243
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
#: ar.c:244
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n"
#: ar.c:245
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
#: ar.c:246
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
#: ar.c:253
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
#: ar.c:254
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
#: ar.c:255
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n"
#: ar.c:483
msgid "two different operation options specified"
msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định"
#: ar.c:558
#, c-format
msgid "illegal option -- %c"
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
#: ar.c:604
msgid "no operation specified"
msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn."
#: ar.c:607
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
#: ar.c:615
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
#: ar.c:618
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
#: ar.c:668
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này"
#: ar.c:737
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s..."
#: ar.c:786 ar.c:836 ar.c:1154 objcopy.c:1603
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ar.c:790
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
#: ar.c:806 ar.c:873
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
#: ar.c:841
#, c-format
msgid "stat returns negative size for %s"
msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
#: ar.c:1059
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n"
#: ar.c:1109
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
#: ar.c:1246
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật"
#: arsup.c:83
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
#: arsup.c:109
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
#: arsup.c:162
#, c-format
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho xuất %s\n"
#: arsup.c:179
#, c-format
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho nhập %s\n"
#: arsup.c:188
#, c-format
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
msgstr "%s: tập tin %s không phải là kho\n"
#: arsup.c:227
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
#: arsup.c:247 arsup.c:285 arsup.c:327 arsup.c:347 arsup.c:413
#, c-format
msgid "%s: no open output archive\n"
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
#: arsup.c:258 arsup.c:368 arsup.c:394
#, c-format
msgid "%s: can't open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
#: arsup.c:312 arsup.c:390 arsup.c:471
#, c-format
msgid "%s: can't find module file %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
#: arsup.c:422
#, c-format
msgid "Current open archive is %s\n"
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
#: arsup.c:446
#, c-format
msgid "%s: no open archive\n"
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
#: binemul.c:37
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
#: binemul.h:42
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
#: bucomm.c:109
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
#: bucomm.c:120
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
msgstr "%s: khuôn dạng khớp:"
#: bucomm.c:135
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích hỗ trợ :"
#: bucomm.c:137 lexsup.c:1530
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
#: bucomm.c:153
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
#: bucomm.c:155
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
#: bucomm.c:348
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
#: bucomm.c:449
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: số sai: %s"
#: bucomm.c:466 strings.c:386
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:468 strings.c:388
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
#: bucomm.c:472
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
#: coffdump.c:105
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
#: coffdump.c:459 sysdump.c:648
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
#: coffdump.c:460
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr ""
"In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
#: coffdump.c:461
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
#: coffdump.c:527 srconv.c:1819 sysdump.c:710
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
#: debug.c:648
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
msgstr ""
"debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có "
"tập tin hiện thời"
#: debug.c:727
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
msgstr ""
"debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « "
"debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:783
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
msgstr ""
"debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « "
"debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:835
msgid "debug_record_parameter: no current function"
msgstr ""
"debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
#: debug.c:867
msgid "debug_end_function: no current function"
msgstr ""
"debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
#: debug.c:873
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
msgstr ""
"debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
#: debug.c:901
msgid "debug_start_block: no current block"
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
#: debug.c:937
msgid "debug_end_block: no current block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
#: debug.c:944
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
#: debug.c:967
msgid "debug_record_line: no current unit"
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
#. FIXME
#: debug.c:1020
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
#. FIXME
#: debug.c:1031
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
#. FIXME.
#: debug.c:1115
msgid "debug_record_label: not implemented"
msgstr "debug_record_label: not implemented"
#: debug.c:1137
msgid "debug_record_variable: no current file"
msgstr ""
"debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino "
"current file"
#: debug.c:1665
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
msgstr ""
"debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa "
"được hỗ trợ"
#: debug.c:1842
msgid "debug_name_type: no current file"
msgstr "debug_name_type: no current file"
#: debug.c:1887
msgid "debug_tag_type: no current file"
msgstr ""
"debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
#: debug.c:1895
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
#: debug.c:1932
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
#: debug.c:1954
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
msgstr ""
"debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên "
"dịch hiện thời"
#: debug.c:2057
#, c-format
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
msgstr ""
"debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
#: debug.c:2484
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
#: dlltool.c:773 dlltool.c:797 dlltool.c:826
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d"
#: dlltool.c:862
#, c-format
msgid "Can't open def file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:867
#, c-format
msgid "Processing def file: %s"
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:871
msgid "Processed def file"
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
#: dlltool.c:895
#, c-format
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
#: dlltool.c:930
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
#: dlltool.c:939
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:942 dlltool.c:958
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
#: dlltool.c:955
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:1191 resrc.c:269
#, c-format
msgid "wait: %s"
msgstr "đợi: %s"
#: dlltool.c:1196 dllwrap.c:418 resrc.c:274
#, c-format
msgid "subprocess got fatal signal %d"
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
#: dlltool.c:1202 dllwrap.c:425 resrc.c:281
#, c-format
msgid "%s exited with status %d"
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
#: dlltool.c:1233
#, c-format
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
#: dlltool.c:1358
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
#: dlltool.c:1447 dlltool.c:1458 nm.c:998 nm.c:1009
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
#: dlltool.c:1484
#, c-format
msgid "Done reading %s"
msgstr "Đã đọc xong %s"
#: dlltool.c:1494
#, c-format
msgid "Unable to open object file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
#: dlltool.c:1497
#, c-format
msgid "Scanning object file %s"
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
#: dlltool.c:1512
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1598
msgid "Adding exports to output file"
msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
#: dlltool.c:1646
msgid "Added exports to output file"
msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
#: dlltool.c:1767
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
#: dlltool.c:1772
#, c-format
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
#: dlltool.c:1775
#, c-format
msgid "Opened temporary file: %s"
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
#: dlltool.c:1997
msgid "Generated exports file"
msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
#: dlltool.c:2203
#, c-format
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2206
#, c-format
msgid "Creating stub file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2588
#, c-format
msgid "failed to open temporary head file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
#: dlltool.c:2647
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
#: dlltool.c:2714
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s"
#: dlltool.c:2717
#, c-format
msgid "Creating library file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s"
#: dlltool.c:2800 dlltool.c:2806
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
msgstr "không thể xoá bỏ %s: %s"
#: dlltool.c:2811
msgid "Created lib file"
msgstr "Đã tạo tập tin thư viên"
#: dlltool.c:2904
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
#: dlltool.c:2910
#, c-format
msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
#: dlltool.c:3026
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
#: dlltool.c:3058
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3065 dllwrap.c:479
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3067
#, c-format
msgid ""
" -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
#: dlltool.c:3068
#, c-format
msgid ""
" possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, "
"ppc, thumb\n"
msgstr ""
" <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, "
"thumb\n"
#: dlltool.c:3069
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
#: dlltool.c:3070
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n"
#: dlltool.c:3071
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr ""
" -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
#: dlltool.c:3072
#, c-format
msgid ""
" -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
msgstr ""
" -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n"
#: dlltool.c:3073
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
msgstr ""
" -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
#: dlltool.c:3074
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
msgstr ""
" -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
#: dlltool.c:3075
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr ""
" --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
#: dlltool.c:3076
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
msgstr ""
" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
#: dlltool.c:3077
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
#: dlltool.c:3078
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
msgstr ""
" --no-default-excludes Xoá các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
#: dlltool.c:3079
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
msgstr ""
" -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo "
"ra.\n"
#: dlltool.c:3080
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
#: dlltool.c:3081
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dlltool.c:3082
#, c-format
msgid ""
" -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface "
"library.\n"
msgstr ""
" -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n"
#: dlltool.c:3083
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
msgstr ""
" -k --kill-at Xoá bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
"\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
#: dlltool.c:3084
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
msgstr ""
" -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
"\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
#: dlltool.c:3085
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
msgstr ""
" -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
"\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
#: dlltool.c:3086
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr ""
" -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
#: dlltool.c:3087
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
msgstr ""
" -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã "
"số.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
#: dlltool.c:3088
#, c-format
msgid ""
" -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
msgstr ""
" -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n"
#: dlltool.c:3089
#, c-format
msgid ""
" -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra "
"preservation).\n"
msgstr ""
" -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn "
"thêm)\n"
"\t\t\t\t\t\t(_không xoá bỏ_)\n"
#: dlltool.c:3090
#, c-format
msgid ""
" -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
msgstr ""
" -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
#: dlltool.c:3091
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
#: dlltool.c:3092
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
#: dlltool.c:3093
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
#: dlltool.c:3095
#, c-format
msgid ""
" -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
#: dlltool.c:3096
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
#: dlltool.c:3097
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
msgstr ""
" -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
#: dlltool.c:3211
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
#: dlltool.c:3256
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
#: dlltool.c:3288
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
#: dlltool.c:3392 dllwrap.c:209
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
#: dlltool.c:3399 dllwrap.c:216
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
#: dllwrap.c:299
#, c-format
msgid "Keeping temporary base file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:301
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
msgstr "Đang xoá bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
#: dllwrap.c:315
#, c-format
msgid "Keeping temporary exp file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
#: dllwrap.c:317
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
msgstr "Đang xoá bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
#: dllwrap.c:330
#, c-format
msgid "Keeping temporary def file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:332
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xoá bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
#: dllwrap.c:480
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
#: dllwrap.c:481
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
#: dllwrap.c:482
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
#: dllwrap.c:483
#, c-format
msgid " --version Print dllwrap version\n"
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " Options for %s:\n"
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:486
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
msgstr ""
" --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
#: dllwrap.c:487
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
msgstr ""
" --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
#: dllwrap.c:488
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
msgstr ""
" --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
msgstr ""
" --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --machine <machine>\n"
msgstr " --machine <máy>\n"
#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n"
#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr ""
" --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
#: dllwrap.c:499
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
msgstr ""
" --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n"
#: dllwrap.c:500
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
#: dllwrap.c:501
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr ""
" --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
#: dllwrap.c:503
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
msgstr ""
" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh sách>\n"
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
msgstr ""
" --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
msgstr ""
" --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo "
"ra.\n"
#: dllwrap.c:507
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
#: dllwrap.c:508
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dllwrap.c:509
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n"
#: dllwrap.c:510
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
msgstr ""
" -k Xoá bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
"\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
#: dllwrap.c:511
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
"\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
#: dllwrap.c:512
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
msgstr ""
" --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
#: dllwrap.c:513
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xoá bỏ_)\n"
#: dllwrap.c:514
#, c-format
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
msgstr ""
" Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển "
"ngôn ngữ\n"
#: dllwrap.c:784
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
#: dllwrap.c:813
msgid ""
"no export definition file provided.\n"
"Creating one, but that may not be what you want"
msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
#: dllwrap.c:972
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:973
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
#: dllwrap.c:974
#, c-format
msgid "DRIVER name : %s\n"
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
#: dllwrap.c:975
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
#: emul_aix.c:51
#, c-format
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
#: emul_aix.c:52
#, c-format
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
#: emul_aix.c:53
#, c-format
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
#: emul_aix.c:54
#, c-format
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
msgstr ""
" [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
#: ieee.c:311
msgid "unexpected end of debugging information"
msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ"
#: ieee.c:398
msgid "invalid number"
msgstr "số không hợp lệ"
#: ieee.c:451
msgid "invalid string length"
msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
#: ieee.c:506 ieee.c:547
msgid "expression stack overflow"
msgstr "trán đống biểu thức"
#: ieee.c:526
msgid "unsupported IEEE expression operator"
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
#: ieee.c:541
msgid "unknown section"
msgstr "không biết phần"
#: ieee.c:562
msgid "expression stack underflow"
msgstr "trán ngược đống biểu thức"
#: ieee.c:576
msgid "expression stack mismatch"
msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
#: ieee.c:613
msgid "unknown builtin type"
msgstr "không biết kiểu builtin"
#: ieee.c:758
msgid "BCD float type not supported"
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
#: ieee.c:895
msgid "unexpected number"
msgstr "số bất ngờ"
#: ieee.c:902
msgid "unexpected record type"
msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ"
#: ieee.c:935
msgid "blocks left on stack at end"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ieee.c:1198
msgid "unknown BB type"
msgstr "không biết kiểu BB"
#: ieee.c:1207 lib/c-stack.c:245
msgid "stack overflow"
msgstr "trán đống"
#: ieee.c:1230
msgid "stack underflow"
msgstr "trán ngược đống"
#: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109
msgid "illegal variable index"
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
#: ieee.c:1390
msgid "illegal type index"
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
#: ieee.c:1400 ieee.c:1437
msgid "unknown TY code"
msgstr "không biết mã TY"
#: ieee.c:1419
msgid "undefined variable in TY"
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
#. Pascal file name. FIXME.
#: ieee.c:1830
msgid "Pascal file name not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
#: ieee.c:1878
msgid "unsupported qualifier"
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
#: ieee.c:2147
msgid "undefined variable in ATN"
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
#: ieee.c:2190
msgid "unknown ATN type"
msgstr "không biết kiểu ATN"
#. Reserved for FORTRAN common.
#: ieee.c:2312
msgid "unsupported ATN11"
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
#. We have no way to record this information. FIXME.
#: ieee.c:2339
msgid "unsupported ATN12"
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
#: ieee.c:2399
msgid "unexpected string in C++ misc"
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
#: ieee.c:2412
msgid "bad misc record"
msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
#: ieee.c:2453
msgid "unrecognized C++ misc record"
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
#: ieee.c:2568
msgid "undefined C++ object"
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
#: ieee.c:2602
msgid "unrecognized C++ object spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
#: ieee.c:2638
msgid "unsupported C++ object type"
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
#: ieee.c:2648
msgid "C++ base class not defined"
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
#: ieee.c:2660 ieee.c:2765
msgid "C++ object has no fields"
msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào"
#: ieee.c:2679
msgid "C++ base class not found in container"
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2786
msgid "C++ data member not found in container"
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2827 ieee.c:2977
msgid "unknown C++ visibility"
msgstr "không biết độ thấy rõ C++"
#: ieee.c:2861
msgid "bad C++ field bit pos or size"
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
#: ieee.c:2953
msgid "bad type for C++ method function"
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
#: ieee.c:2963
msgid "no type information for C++ method function"
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
#: ieee.c:3002
msgid "C++ static virtual method"
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
#: ieee.c:3097
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
#: ieee.c:3136
msgid "undefined C++ vtable"
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
#: ieee.c:3205
msgid "C++ default values not in a function"
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
#: ieee.c:3245
msgid "unrecognized C++ default type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
#: ieee.c:3276
msgid "reference parameter is not a pointer"
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3359
msgid "unrecognized C++ reference type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
#: ieee.c:3441
msgid "C++ reference not found"
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
#: ieee.c:3449
msgid "C++ reference is not pointer"
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3475 ieee.c:3483
msgid "missing required ASN"
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
#: ieee.c:3510 ieee.c:3518
msgid "missing required ATN65"
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
#: ieee.c:3532
msgid "bad ATN65 record"
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
#: ieee.c:4160
#, c-format
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
#: ieee.c:4204
#, c-format
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
#: ieee.c:5203
#, c-format
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: ieee.c:5237
#, c-format
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: ieee.c:5271
#, c-format
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: nlmconv.c:267 srconv.c:1810
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
#: nlmconv.c:314
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
#: nlmconv.c:323
msgid "no input file"
msgstr "không có tập tin nhập nào"
#: nlmconv.c:353
msgid "no name for output file"
msgstr "không có tên cho tập tin nhập"
#: nlmconv.c:367
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
#: nlmconv.c:396
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần « .bss »"
#: nlmconv.c:405
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:407
msgid "set .nlmsections flags"
msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:435
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
#: nlmconv.c:442
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
#: nlmconv.c:622
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
#: nlmconv.c:642
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
#: nlmconv.c:691
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:693
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:695
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:716 nlmconv.c:905
msgid "custom section"
msgstr "phần tự chọn"
#: nlmconv.c:737 nlmconv.c:934
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
#: nlmconv.c:759 nlmconv.c:952
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
#: nlmconv.c:775 nlmconv.c:985
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
#: nlmconv.c:795 nlmconv.c:1001
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
#. There is no place to record this information.
#: nlmconv.c:831
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
msgstr ""
"%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
#: nlmconv.c:852 nlmconv.c:1020
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
#: nlmconv.c:860
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
#: nlmconv.c:900 nlmconv.c:929 nlmconv.c:947 nlmconv.c:996 nlmconv.c:1015
#, c-format
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
#: nlmconv.c:922
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
#: nlmconv.c:1098
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
#: nlmconv.c:1099
#, c-format
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
msgstr ""
" Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable "
"Module)\n"
#: nlmconv.c:1100
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -I --input-target=<tên_bfd> \t\tLập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
" -l --linker=<bộ_liên_kết> \tDùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
" -d --debug\n"
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\t\tHiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
#: nlmconv.c:1140
#, c-format
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
#: nlmconv.c:1177
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
#: nlmconv.c:1191
msgid "set section size"
msgstr "lập kích cỡ phần"
#: nlmconv.c:1197
msgid "set section alignment"
msgstr "lập canh lề phần"
#: nlmconv.c:1201
msgid "set section flags"
msgstr "lập các cờ phân"
#: nlmconv.c:1212
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:1293 nlmconv.c:1301 nlmconv.c:1310 nlmconv.c:1315
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:1794
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
#: nlmconv.c:1841
msgid "writing stub"
msgstr "đang ghi stub..."
#: nlmconv.c:1925
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
#: nlmconv.c:1989
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
#: nlmconv.c:2116
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi:"
#: nlmconv.c:2131 ../applet/pilot.c:1095
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
#: nm.c:224 size.c:80 strings.c:651
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
#: nm.c:225
#, c-format
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
#: nm.c:226
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
" -B Same as --format=bsd\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level "
"names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the "
"default),\n"
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', "
"`java'\n"
" or `gnat'\n"
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
" --defined-only Display only defined symbols\n"
" -e (ignored)\n"
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be "
"`bsd',\n"
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
" line number for each symbol\n"
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
" -o Same as -A\n"
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
" --size-sort Sort symbols by size\n"
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
" -X 32_64 (ignored)\n"
" -h, --help Display this information\n"
" -V, --version Display this program's version number\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n"
" -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n"
" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc "
"định)\n"
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « "
"gnat ».\n"
" --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n"
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n"
" --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n"
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n"
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
" -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n"
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
"\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n"
" -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa "
"chỉ\n"
" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
" -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n"
" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
" -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n"
" -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n"
" -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n"
" --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n"
" --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n"
" --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
" -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
" -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
" -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n"
" -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình "
"này\n"
"\n"
#: nm.c:262 objdump.c:232 lib/argp-help.c:1653 lib/argp-help.c:1652
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s.\n"
#: nm.c:294
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
#: nm.c:318
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ"
#: nm.c:339 readelf.c:6342 readelf.c:6378
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
#: nm.c:341 readelf.c:6345 readelf.c:6390
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
#: nm.c:343 readelf.c:6347 readelf.c:6393
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không biết>: %d"
#: nm.c:380
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Archive index:\n"
msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho:\n"
#: nm.c:1225
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
#: nm.c:1227
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
#: nm.c:1229 nm.c:1280
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line "
"Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
#: nm.c:1232 nm.c:1283
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type "
"Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Name Value Class Type "
"Size Line Section\n"
"\n"
#: nm.c:1276
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
#: nm.c:1278
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
#: nm.c:1580
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
#: nm.c:1600
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
#: nm.c:1601
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr ""
"sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào."
#: nm.c:1629
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
#: objcopy.c:396 srconv.c:1721
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
#: objcopy.c:397
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
#: objcopy.c:398 objcopy.c:487
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
#: objcopy.c:399
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format "
"<bfdname>\n"
" -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is "
"binary\n"
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to "
"<bfdname>\n"
" --debugging Convert debugging information, if "
"possible\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the "
"output\n"
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to "
"<file>\n"
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation "
"information\n"
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by "
"relocations\n"
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
" Do not copy symbol <name> unless needed "
"by\n"
" relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug "
"information\n"
" -K --keep-symbol <name> Only copy symbol <name>\n"
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a "
"local\n"
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a "
"weak\n"
" --weaken Force all global symbols to be marked as "
"weak\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> "
"bytes\n"
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved "
"block\n"
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address "
"<addr>\n"
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
" Add <incr> to the start address\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
" Add <incr> to LMA, VMA and start "
"addresses\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change LMA and VMA of section <name> by "
"<val>\n"
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the LMA of section <name> by "
"<val>\n"
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the VMA of section <name> by "
"<val>\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" Warn if a named section does not exist\n"
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
" Set section <name>'s properties to "
"<flags>\n"
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to "
"output\n"
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
" --change-leading-char Force output format's leading character "
"style\n"
" --remove-leading-char Remove leading character from global "
"symbols\n"
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
" listed in <file>\n"
" --srec-len <number> Restrict the length of generated "
"Srecords\n"
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords "
"to S3\n"
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
" --strip-unneeded-symbol for all symbols "
"listed\n"
" in <file>\n"
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
" --alt-machine-code <index> Use alternate machine code for output\n"
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
" --impure Mark the output file as impure\n"
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol "
"name\n"
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section "
"name\n"
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
" Add <prefix> to start of every "
"allocatable\n"
" section name\n"
" -v --verbose List all object files modified\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures "
"supported\n"
msgstr ""
" -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
" -F --target <tên_bfd>\n"
"\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu "
"có thể\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các "
"ngày_)\n"
" -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết "
"xuất\n"
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
" -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định "
"vị lại\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ "
"lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị "
"lại\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
" -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần "
"thiết_)\n"
" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
" -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
" -L --localize-symbol <tên>\n"
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều "
"yếu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn "
"điều yếu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký "
"hiệu\n"
" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên "
"dịch\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
" -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
" -b --byte <số>\n"
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
" --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng "
"<giá_trị>\n"
" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành "
"<địa_chỉ>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
"\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
" \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
" \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành "
"<cờ ...>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
" --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
"\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
" --change-leading-char\n"
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn "
"cục\n"
" --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
" --redefine-syms <tập_tin>\n"
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo "
"ra\n"
" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 "
"(_buộc_)\n"
" --strip-symbols <tập_tin>\n"
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
" --localize-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
" --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
" --weaken-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
" --alt-machine-code <chỉ_mục> Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n"
" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng "
"ghi_\n"
" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống "
"ghi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
" --pure\n"
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh "
"khiết_\n"
" --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được "
"sửa đổi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương "
"trình này\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc "
"được hỗ trợ\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
#: objcopy.c:485
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
#: objcopy.c:486
#, c-format
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
#: objcopy.c:488
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format "
"<bfdname>\n"
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to "
"<bfdname>\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the "
"output\n"
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation "
"information\n"
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by "
"relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug "
"information\n"
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
" -K --keep-symbol=<name> Only copy symbol <name>\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -v --verbose List all object files modified\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures "
"supported\n"
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
msgstr ""
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có dạng thức "
"<tên_bfd>\n"
"\t\t(đích nhập)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có dạng thức <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích xuất)\n"
" -F --target=<tên_bfd> Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành "
"<tên_bfd>\n"
"\t\t(đích)\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và "
"định vị lại\n"
"\t\t(tước hết)\n"
" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi "
"định vị lại\n"
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh "
"ký hiệu\n"
" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t(hủy hết)\n"
" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo "
"ra\n"
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa "
"đổi\n"
"\t\t(chi tiết)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương "
"trình này\n"
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc "
"được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã "
"tướng vào <tập_tin>\n"
#: objcopy.c:560
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
#: objcopy.c:561
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
#: objcopy.c:638
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
#: objcopy.c:641 objcopy.c:2629
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
#: objcopy.c:714
#, c-format
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
#: objcopy.c:976
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
#: objcopy.c:980
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
#: objcopy.c:1008
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:1086
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
#: objcopy.c:1089
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
#: objcopy.c:1099
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: objcopy.c:1124
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
#: objcopy.c:1133
#, c-format
msgid "copy from %s(%s) to %s(%s)\n"
msgstr "chép từ %s(%s) đến %s(%s)\n"
#: objcopy.c:1170
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file %s"
msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập %s"
#: objcopy.c:1174
#, c-format
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture %s"
msgstr "Cảnh báo : Tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc %s"
#: objcopy.c:1211
#, c-format
msgid "can't create section `%s': %s"
msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
#: objcopy.c:1277
msgid "there are no sections to be copied!"
msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
#: objcopy.c:1323
#, c-format
msgid "Can't fill gap after %s: %s"
msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
#: objcopy.c:1348
#, c-format
msgid "Can't add padding to %s: %s"
msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
#: objcopy.c:1514
#, c-format
msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
#: objcopy.c:1525
msgid "unknown alternate machine code, ignored"
msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó"
#: objcopy.c:1555 objcopy.c:1585
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:1790
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
#: objcopy.c:1841
msgid "private header data"
msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
#: objcopy.c:1849
#, c-format
msgid "%s: error in %s: %s"
msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
#: objcopy.c:1903
msgid "making"
msgstr "làm"
#: objcopy.c:1912 src/main/extractor.c:87
msgid "size"
msgstr "cỡ"
#: objcopy.c:1926
msgid "vma"
msgstr "vma"
#: objcopy.c:1951 lexsup.c:1101
msgid "alignment"
msgstr "canh lề"
#: objcopy.c:1966 lib/report.c:103 lib/report.c:415
msgid "flags"
msgstr "cờ"
#: objcopy.c:1988
msgid "private data"
msgstr "dữ liệu riêng"
#: objcopy.c:1996
#, c-format
msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
#: objcopy.c:2274
#, c-format
msgid "%s: can't create debugging section: %s"
msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
#: objcopy.c:2288
#, c-format
msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
#: objcopy.c:2297
#, c-format
msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
#: objcopy.c:2472
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là không âm"
#: objcopy.c:2482
msgid "interleave must be positive"
msgstr "chen vào phải là dương"
#: objcopy.c:2502 objcopy.c:2510
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
#: objcopy.c:2603 objcopy.c:2674 objcopy.c:2774 objcopy.c:2805 objcopy.c:2829
#: objcopy.c:2833 objcopy.c:2853
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "dạng thức sai cho %s"
#: objcopy.c:2624
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
#: objcopy.c:2743
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
#: objcopy.c:2903
msgid "alternate machine code index must be positive"
msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
#: objcopy.c:2961
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
#: objcopy.c:2991
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không biết kiến trúc %s"
#: objcopy.c:2995
msgid ""
"Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
msgstr ""
"Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc "
"nhị phân."
#: objcopy.c:2996
#, c-format
msgid " Argument %s ignored"
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
#: objcopy.c:3002
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
#: objcopy.c:3042 objcopy.c:3056
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
#: objdump.c:176
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
#: objdump.c:177
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
#: objdump.c:178
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
#: objdump.c:179
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
" -p, --private-headers Display object format specific file header "
"contents\n"
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable "
"sections\n"
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections "
"requested\n"
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the "
"file\n"
" -v, --version Display this program's version number\n"
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
" -H, --help Display this information\n"
msgstr ""
" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập "
"tin_\n"
" -p, --private-headers\n"
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
" -d, --disassemble\n"
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
"\t\t(rã)\n"
" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
"\t\t(rã hết)\n"
" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối "
"tượng\n"
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông "
"tin\n"
" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập "
"tin\n"
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
" -R, --dynamic-reloc\n"
"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình "
"này\n"
" -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ "
"trợ\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
#: objdump.c:202
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The following switches are optional:\n"
msgstr ""
"\n"
" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
#: objdump.c:203
#, c-format
msgid ""
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as "
"BFDNAME\n"
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
" -EB --endian=big Assume big endian format when "
"disassembling\n"
" -EL --endian=little Assume little endian format when "
"disassembling\n"
" --file-start-context Include context from start of file (with -"
"S)\n"
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in "
"output\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto', "
"`gnu',\n"
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', "
"`java'\n"
" or `gnat'\n"
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when "
"disassembling\n"
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
" --prefix-addresses Print complete address alongside "
"disassembly\n"
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section "
"addresses\n"
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
"\n"
msgstr ""
" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ "
"TÊN\n"
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
" -EB --endian=big\n"
"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
" -EL --endian=little\n"
"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -"
"S »)\n"
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
"\t\t(bao gồm)\n"
" -l, --line-numbers\n"
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
"\t\t(tháo gỡ)\n"
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
"\t\t • gnu\n"
" \t • lucid\t\trõ ràng\n"
"\t\t • arm\n"
"\t\t • hp\n"
"\t\t • edg\n"
"\t\t • gnu-v3\n"
" \t\t • java\n"
" \t • gnat\n"
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 "
"cột\n"
"\t\t(rộng)\n"
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
"\t\t(rã các số không)\n"
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ "
"ĐỊA_CHỈ\n"
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ "
"ĐỊA_CHỈ\n"
" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc "
"rã\n"
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
" --[no-]show-raw-insn\n"
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ "
"trong việc đổ ký hiệu\n"
"\n"
#: objdump.c:378
#, c-format
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
#: objdump.c:381 objdump.c:385
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
#: objdump.c:387
#, c-format
msgid ""
"Idx Name Size VMA LMA File off "
"Algn"
msgstr ""
"Idx Name Size VMA LMA File off "
"Algn"
#: objdump.c:391
#, c-format
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
#: objdump.c:393
#, c-format
msgid " Pg"
msgstr " Tr"
#: objdump.c:436
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
#: objdump.c:1722
#, c-format
msgid "Disassembly of section %s:\n"
msgstr "Việc rã phần %s:\n"
#: objdump.c:1884
#, c-format
msgid "Can't use supplied machine %s"
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
#: objdump.c:1903
#, c-format
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
#: objdump.c:1973
#, c-format
msgid ""
"No %s section present\n"
"\n"
msgstr ""
"Không có phần %s ở\n"
"\n"
#: objdump.c:1982
#, c-format
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
#: objdump.c:2026
#, c-format
msgid ""
"Contents of %s section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung phần %s\n"
"\n"
#: objdump.c:2153
#, c-format
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
#: objdump.c:2156
#, c-format
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
#: objdump.c:2170
#, c-format
msgid ""
"\n"
"start address 0x"
msgstr ""
"\n"
"địa chỉ đầu 0x"
#: objdump.c:2210
#, c-format
msgid "Contents of section %s:\n"
msgstr "Nội dung phần %s:\n"
#: objdump.c:2335
#, c-format
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
#: objdump.c:2342
#, c-format
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
#: objdump.c:2345
#, c-format
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
#: objdump.c:2611
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: file format %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: dạng thức tập tin %s\n"
#: objdump.c:2662
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
#: objdump.c:2753
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho %s\n"
#: objdump.c:2873
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
#: objdump.c:2884
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
#: rdcoff.c:196
#, c-format
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
#: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:784
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
#: rdcoff.c:834
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n"
#: rddbg.c:85
#, c-format
msgid "%s: no recognized debugging information"
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
#: rddbg.c:394
#, c-format
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
#: readelf.c:272 ia64-gen.c:297
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
#: readelf.c:283 ia64-gen.c:310
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
#: readelf.c:298
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%x for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%x tìm %s\n"
#: readelf.c:310
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%x bytes for %s\n"
msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%x byte cho %s\n"
#: readelf.c:318
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%x bytes of %s\n"
msgstr "Không thể đọc trong 0x%x byte của %s\n"
#: readelf.c:364 readelf.c:412 readelf.c:615 readelf.c:647
#, c-format
msgid "Unhandled data length: %d\n"
msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
#: readelf.c:752
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
#: readelf.c:772 readelf.c:799 readelf.c:842 readelf.c:869
msgid "relocs"
msgstr "đ.v. lại"
#: readelf.c:782 readelf.c:809 readelf.c:852 readelf.c:879
msgid "out of memory parsing relocs"
msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại"
#: readelf.c:933
#, c-format
msgid ""
" Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr ""
" Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:935
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:940
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:942
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:950
#, c-format
msgid ""
" Offset Info Type Symbol's Value "
"Symbol's Name + Addend\n"
msgstr ""
" Offset Info Type Symbol's Value "
"Symbol's Name + Addend\n"
#: readelf.c:952
#, c-format
msgid ""
" Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + "
"Addend\n"
msgstr ""
" Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:957
#, c-format
msgid ""
" Offset Info Type Symbol's Value "
"Symbol's Name\n"
msgstr ""
" Offset Info Type Symbol's Value "
"Symbol's Name\n"
#: readelf.c:959
#, c-format
msgid ""
" Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:1239 readelf.c:1241 readelf.c:1324 readelf.c:1326 readelf.c:1335
#: readelf.c:1337
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
#: readelf.c:1295
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
#: readelf.c:1297
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
#: readelf.c:1569
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
#: readelf.c:1588
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
#: readelf.c:1592 readelf.c:2370
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
#: readelf.c:1605
msgid "NONE (None)"
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
#: readelf.c:1606
msgid "REL (Relocatable file)"
msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
#: readelf.c:1607
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Executable file)"
#: readelf.c:1608
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Shared object file)"
#: readelf.c:1609
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Core file)"
#: readelf.c:1613
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
#: readelf.c:1615
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
#: readelf.c:1617 readelf.c:1724 readelf.c:2554
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
#. #-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-#
#. Fill the model
#: ../src/mlview-node-editor.cc:1992 ../gnome/applet/wso-none.c:53
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:291 ../widgets/gtk+.xml.in.h:126
#: ../src/form-editor/button-prop.cc:144 datebook_gui.c:1338
#: datebook_gui.c:4626 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:290
#: app/sample-editor.c:299 app/track-editor.c:190 app/track-editor.c:200
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: readelf.c:2229
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
#: readelf.c:2232 readelf.c:2952 readelf.c:2968
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
#: readelf.c:2597
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
#: readelf.c:2598
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n"
#: readelf.c:2599
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
" -l --program-headers Display the program headers\n"
" --segments An alias for --program-headers\n"
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
" --sections An alias for --section-headers\n"
" -g --section-groups Display the section groups\n"
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
" -s --syms Display the symbol table\n"
" --symbols An alias for --syms\n"
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if "
"any).\n"
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying "
"symbols\n"
" -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n"
" -w[liaprmfFsoR] or\n"
" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,"
"=loc,=Ranges]\n"
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
"\t(hết)\n"
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
" -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
"\t(các phân đoạn)\n"
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
"\t(các dòng đầu phần)\n"
" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
"\t(các phần)\n"
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
"\t(các dòng đầu)\n"
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
"\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
" -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
" -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
" -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
"\t(thông tin phiên bản)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu "
"có)\n"
" -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n"
"\t(đổ thập lục)\n"
" -w[liaprmfFsoR] or\n"
" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,"
"=loc,=Ranges]\n"
"\t[line\t\t\tdòng\n"
"\tinfo\t\t\tthông tin\n"
"\tabbrev.\t\tviết tắt\n"
"\tpubnames\tcác tên công\n"
"\taranges\t\tcác phạm vị a\n"
"\tmacro\t\tbộ lệnh\n"
"\tframes\t\tcác khung\n"
"\tstr\t\t\tchuỗi\n"
"\tloc\t\t\tđịnh vị\n"
"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
#: readelf.c:2622
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number>\n"
" Disassemble the contents of section <number>\n"
msgstr ""
" -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
"\t(đổ câu lệnh)\n"
#: readelf.c:2626
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
" -H --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of readelf\n"
msgstr ""
" -I --histogram\n"
"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
" -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
#: readelf.c:2651 readelf.c:12118
msgid "Out of memory allocating dump request table."
msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ."
#: readelf.c:2820 readelf.c:2888
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
#: readelf.c:2922
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
#: readelf.c:2936
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
#: readelf.c:2948 readelf.c:2964 readelf.c:5906 makeinfo/makeinfo.c:4144
#: ogg123/cfgfile_options.c:165 ../app/layer_dialog.c:525
#: ../src/nm-ap-security.c:310 datebook_gui.c:1823
#, c-format
msgid "none"
msgstr "không có"
#: readelf.c:2965
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
#: readelf.c:2966
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
#: readelf.c:2984
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr ""
"Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
#: readelf.c:2992
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
#: readelf.c:2993
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
#: readelf.c:2997
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
msgstr " Class: %s\n"
#: readelf.c:2999
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
msgstr " Data: %s\n"
#: readelf.c:3001
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
msgstr " Version: %d %s\n"
#: readelf.c:3008
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
#: readelf.c:3010
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
#: readelf.c:3012
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
msgstr " Type: %s\n"
#: readelf.c:3014
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
msgstr " Machine: %s\n"
#: readelf.c:3016
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
msgstr " Version: 0x%lx\n"
#: readelf.c:3019
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
#: readelf.c:3021
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Start of program headers: "
msgstr ""
"\n"
" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
#: readelf.c:3023
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
" Start of section headers: "
msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
#: readelf.c:3025
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
#: readelf.c:3027
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
#: readelf.c:3030
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3032
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3034
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld\n"
msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
#: readelf.c:3036
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3038
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3043
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3074 readelf.c:3107
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
#: readelf.c:3145 readelf.c:3446 readelf.c:3487 readelf.c:3546 readelf.c:3609
#: readelf.c:3993 readelf.c:4017 readelf.c:5247 readelf.c:5291 readelf.c:5489
#: readelf.c:6450 readelf.c:6464 readelf.c:11493 readelf.c:11912
#: readelf.c:11979 src/bus/buses.c:69 src/cmd/include.c:47 src/detect.c:252
#: src/jtag.c:159 src/jtag.c:270
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Hết bộ nhớ\n"
#: readelf.c:3172
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no program headers in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:3178
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Elf file type is %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
#: readelf.c:3179
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào"
#: readelf.c:3181
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are %d program headers, starting at offset "
msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
#: readelf.c:3193 readelf.c:3195
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Program Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
#: readelf.c:3199
#, c-format
msgid ""
" Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
#: readelf.c:3202
#, c-format
msgid ""
" Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz "
"MemSiz Flg Align\n"
msgstr ""
" Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
#: readelf.c:3206
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
#: readelf.c:3208
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
#: readelf.c:3301
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3312
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment"
msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động"
#: readelf.c:3321
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động"
#: readelf.c:3323
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment."
msgstr ""
"phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động."
#: readelf.c:3337
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3344
#, c-format
msgid ""
"\n"
" [Requesting program interpreter: %s]"
msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
#: readelf.c:3356
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Section to Segment mapping:\n"
msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
#: readelf.c:3357
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
#: readelf.c:3408
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
#: readelf.c:3424
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
msgstr ""
"Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n"
#: readelf.c:3438 readelf.c:3479
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
#: readelf.c:3523 readelf.c:3586
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
#: readelf.c:3533 readelf.c:3596
msgid "symtab shndx"
msgstr "symtab shndx"
#: readelf.c:3697 readelf.c:3977
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần nào trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:3703
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
#: readelf.c:3720 readelf.c:4079 readelf.c:4290 readelf.c:4591 readelf.c:5011
#: readelf.c:6618
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
#: readelf.c:3765
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
#: readelf.c:3777
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
#: readelf.c:3782
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
#: readelf.c:3789
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
#: readelf.c:3828
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
#: readelf.c:3830
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section Header:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
#: readelf.c:3834
#, c-format
msgid ""
" [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk "
"Inf Al\n"
msgstr ""
" [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk "
"Inf Al\n"
#: readelf.c:3837
#, c-format
msgid ""
" [Nr] Name Type Address Off Size ES "
"Flg Lk Inf Al\n"
msgstr ""
" [Nr] Name Type Address Off Size ES "
"Flg Lk Inf Al\n"
#: readelf.c:3840
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
#: readelf.c:3841
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
#: readelf.c:3936
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
msgstr ""
"Cờ ey \tW\tghi\n"
" \tA\tcấp phát\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
"\tI\tthông tin\n"
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
"\tG\tnhóm\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
#: readelf.c:3954
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
#: readelf.c:3984
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
#: readelf.c:4008
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no section groups in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4042
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
#: readelf.c:4061
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
#: readelf.c:4085 readelf.c:6947
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
#: readelf.c:4097
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
#: readelf.c:4114
#, c-format
msgid "section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
#: readelf.c:4127
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
#: readelf.c:4224
#, c-format
msgid ""
"\n"
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
#: readelf.c:4236
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4260
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Relocation section "
msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
#: readelf.c:4265 readelf.c:4666 readelf.c:4680 readelf.c:5025
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "« %s »"
#: readelf.c:4267 readelf.c:4682 readelf.c:5027
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:4308
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4482 readelf.c:4862
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
#: readelf.c:4540 readelf.c:4959
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n"
#: readelf.c:4598 readelf.c:5018 readelf.c:5069
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no unwind sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4661
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not find unwind info section for "
msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
#: readelf.c:4673
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
#: readelf.c:4675 readelf.c:5024
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Unwind section "
msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
#: readelf.c:5228 readelf.c:5272
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
#: readelf.c:5349
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There is no dynamic section in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần động nào trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5387
msgid "Unable to seek to end of file!"
msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •"
#: readelf.c:5400
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
#: readelf.c:5435
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
#: readelf.c:5442
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
#: readelf.c:5447
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
#: readelf.c:5482
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
#: readelf.c:5507
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:5510
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
#: readelf.c:5546
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viên phụ"
#: readelf.c:5550
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viên lọc"
#: readelf.c:5554 src/glade_options.c:191
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: readelf.c:5558
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc"
#: readelf.c:5562
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viên kiểm tra"
#: readelf.c:5580 readelf.c:5608 readelf.c:5636 cardinfo.c:1401
#: ../gmedia_slice/interface.c:416
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
#: readelf.c:5583 readelf.c:5611 readelf.c:5638
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
#: readelf.c:5759
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
#: readelf.c:5762
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
#: readelf.c:5766
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]"
#: readelf.c:5770
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]"
#: readelf.c:5774
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]"
#: readelf.c:5837
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
#: readelf.c:5951
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version definition section '%s' contains %ld entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
#: readelf.c:5954
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:5956 readelf.c:6148
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
msgstr " HIệu : %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
#: readelf.c:5961
msgid "version definition section"
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
#: readelf.c:5987
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
#: readelf.c:5990
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
#: readelf.c:6001 schroot/sbuild-chroot.c:392 ../mimedir/mimedir-vcard.c:3409
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
#: readelf.c:6003
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
#: readelf.c:6018
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
#: readelf.c:6021
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
#: readelf.c:6040
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version needs section '%s' contains %ld entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
#: readelf.c:6043
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:6045
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
msgstr " HIệu : %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
#: readelf.c:6050
msgid "version need section"
msgstr "phần cần phiên bản"
#: readelf.c:6072
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
#: readelf.c:6075
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
#: readelf.c:6077
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
#: readelf.c:6079
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
#: readelf.c:6097
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
#: readelf.c:6100
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
#: readelf.c:6103
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
#: readelf.c:6139
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
#: readelf.c:6143
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:6146
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
#: readelf.c:6156
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
#: readelf.c:6183
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*local*) "
#: readelf.c:6187
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
#: readelf.c:6223 readelf.c:6677
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
#: readelf.c:6233
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
#: readelf.c:6275 readelf.c:6740
msgid "version def"
msgstr "phbản đ.nghĩa"
#: readelf.c:6294 readelf.c:6755
msgid "version def aux"
msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
#: readelf.c:6325
#, c-format
msgid ""
"\n"
"No version information found in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:6456
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
#: readelf.c:6509
msgid "Unable to seek to start of dynamic information"
msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động"
#: readelf.c:6515
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
#: readelf.c:6521
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
#: readelf.c:6541
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table for image:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
#: readelf.c:6543
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:6545
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:6597
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:6601
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:6603
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:6649
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
#: readelf.c:6690
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
#: readelf.c:6715
msgid "bad dynamic symbol"
msgstr "ký hiệu động sai"
#: readelf.c:6778
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
#: readelf.c:6790
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:6792
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
#: readelf.c:6797 readelf.c:6813 readelf.c:10967 readelf.c:11159
#: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:76
#: ../camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595 ../src/yelp-toc-pager.c:1049
#: ../src/yelp-xslt-pager.c:382 address.c:288 address.c:552 alarms.c:352
#: dat.c:181 dat.c:655 dat.c:857 dat.c:991 dat.c:1130 datebook.c:96
#: datebook.c:397 datebook.c:404 datebook.c:434 datebook.c:1053 jpilot.c:1534
#: libplugin.c:467 libplugin.c:646 libplugin.c:753 libplugin.c:832
#: libplugin.c:873 memo.c:95 memo.c:367 plugins.c:108 prefs.c:314 prefs.c:339
#: prefs.c:854 sync.c:252 sync.c:1153 sync.c:2320 todo.c:206 todo.c:548
#: utils.c:2307
msgid "Out of memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"
#: readelf.c:6862
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:6865
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
#: readelf.c:6917
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Assembly dump of section %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
#: readelf.c:6938
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no data to dump.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
#: readelf.c:6943
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Hex dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
#: readelf.c:7090
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
#: readelf.c:7097
#, c-format
msgid " Extended opcode %d: "
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
#: readelf.c:7102
#, c-format
msgid ""
"End of Sequence\n"
"\n"
msgstr ""
"Kết thúc dãy\n"
"\n"
#: readelf.c:7108
#, c-format
msgid "set Address to 0x%lx\n"
msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
#: readelf.c:7113
#, c-format
msgid " define new File Table entry\n"
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
#: readelf.c:7114 readelf.c:9032
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:7116
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:7119 readelf.c:7121 readelf.c:7123 readelf.c:9044 readelf.c:9046
#: readelf.c:9048
#, c-format
msgid "%lu\t"
msgstr "%lu\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: readelf.c:7124
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
#: readelf.c:7128
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
#: readelf.c:7155
msgid "debug_str section data"
msgstr "debug_str section data"
#: readelf.c:7173
msgid "<no .debug_str section>"
msgstr "<no .debug_str section>"
#: readelf.c:7176
msgid "<offset is too big>"
msgstr "<offset is too big>"
#: readelf.c:7201
msgid "debug_loc section data"
msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
#: readelf.c:7235
msgid "debug_range section data"
msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
#: readelf.c:7307
#, c-format
msgid ""
"%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
msgstr ""
"%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần ."
"rela%s\n"
#: readelf.c:7321
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
msgstr ""
"đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela"
"%s\n"
#: readelf.c:7565
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
#: readelf.c:7601
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
#: readelf.c:7610
#, c-format
msgid " %lu byte block: "
msgstr " Khối %lu byte: "
#: readelf.c:7944
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
#: readelf.c:7946
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
#: readelf.c:8015
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
#: readelf.c:8113
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
msgstr ""
"Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ "
"của (dài không ký)]\n"
#: readelf.c:8162
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
#: readelf.c:8171
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %d\n"
msgstr "Không nhận diện dạng: %d\n"
#: readelf.c:8256
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
#: readelf.c:8259
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
#: readelf.c:8262
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
#: readelf.c:8265
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
#: readelf.c:8268
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
#: readelf.c:8413 readelf.c:9537
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
#: readelf.c:8416
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách địa điểm)"
#: readelf.c:8534
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không biết giá trị AT: %lx"
#: readelf.c:8602
msgid "No comp units in .debug_info section ?"
msgstr ""
"Không có đơn vị biên dịch trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) ?"
#: readelf.c:8611
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
#: readelf.c:8619 readelf.c:9630
#, c-format
msgid ""
"The section %s contains:\n"
"\n"
msgstr ""
"Phần %s chứa:\n"
"\n"
#: readelf.c:8693
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ %lx:\n"
msgstr " Đơn vị biên dịch @ %lx:\n"
#: readelf.c:8694
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: readelf.c:8695
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: readelf.c:8696
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
#: readelf.c:8697
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
#: readelf.c:8702
msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
#: readelf.c:8717
msgid "Unable to locate .debug_abbrev section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)\n"
#: readelf.c:8722
msgid "debug_abbrev section data"
msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
#: readelf.c:8759
#, c-format
msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
#: readelf.c:8765
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n"
#: readelf.c:8838
#, c-format
msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
#: readelf.c:8845
#, c-format
msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
msgstr ""
"Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ "
"lỗi)\n"
#: readelf.c:8847
#, c-format
msgid ""
"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in ."
"debug_info\n"
"\n"
msgstr ""
"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « ."
"debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
"\n"
#: readelf.c:8891
msgid "extracting information from .debug_info section"
msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
#: readelf.c:8909
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
#: readelf.c:8948
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
#: readelf.c:8957
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
#: readelf.c:8984
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: readelf.c:8985
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
#: readelf.c:8986
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
#: readelf.c:8987
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
#: readelf.c:8988
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
#: readelf.c:8989
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
#: readelf.c:8990
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
#: readelf.c:8991
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
#: readelf.c:8992
#, c-format
msgid " (Pointer size: %u)\n"
msgstr " (cỡ con trỏ : %u)\n"
#: readelf.c:9001
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Opcodes:\n"
msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
#: readelf.c:9004
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
#: readelf.c:9010
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục rỗng\n"
#: readelf.c:9013
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:9017
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
#: readelf.c:9028
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
#: readelf.c:9031
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập tin:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:9039
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: readelf.c:9050 src/po-charset.c:298 src/po-charset.c:323
#: src/po-charset.c:311 src/po-charset.c:336 src/cmd/dr.c:79
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
#. Now display the statements.
#: readelf.c:9058
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Line Number Statements:\n"
msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
#: readelf.c:9073
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %d to 0x%lx"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %d tới 0x%lx"
#: readelf.c:9077
#, c-format
msgid " and Line by %d to %d\n"
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
#: readelf.c:9088
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
#: readelf.c:9095
#, c-format
msgid " Advance PC by %d to %lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %d tới %lx\n"
#: readelf.c:9103
#, c-format
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
#: readelf.c:9110
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
#: readelf.c:9118
#, c-format
msgid " Set column to %d\n"
msgstr " Lập cột là %d\n"
#: readelf.c:9125
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %d\n"
msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
#: readelf.c:9130
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
#: readelf.c:9138
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %d to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %d tới 0x%lx\n"
#: readelf.c:9146
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %d to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %d tới 0x%lx\n"
#: readelf.c:9151
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
#: readelf.c:9155
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
#: readelf.c:9161
#, c-format
msgid " Set ISA to %d\n"
msgstr " Lập ISA là %d\n"
#: readelf.c:9165
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
#: readelf.c:9193 readelf.c:9279 readelf.c:9354
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
#: readelf.c:9233
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
#: readelf.c:9240
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Length: %ld\n"
#: readelf.c:9242
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Version: %d\n"
#: readelf.c:9244
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
msgstr ""
" Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
#: readelf.c:9246
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
msgstr ""
" Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
#: readelf.c:9249
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Offset\tName\n"
msgstr ""
"\n"
" Hiệu\tTên\n"
#: readelf.c:9300
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr ""
" DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
#: readelf.c:9306
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
#: readelf.c:9314
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
#: readelf.c:9323
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
#: readelf.c:9335
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr ""
" DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
#: readelf.c:9363
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:9369
#, c-format
msgid " %ld %s [%s]\n"
msgstr " %ld %s [%s]\n"
#: readelf.c:9372
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
#: readelf.c:9372 ../srcore/srctrl.c:1036
msgid "no children"
msgstr "không có con"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:9375
#, c-format
msgid " %-18s %s\n"
msgstr " %-18s %s\n"
#: readelf.c:9410
msgid ""
"\n"
"The .debug_loc section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
#: readelf.c:9455
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
msgstr ""
"• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không "
"phải theo thứ tự dần. •\n"
#: readelf.c:9458
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
msgstr ""
"• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). "
"•\n"
#: readelf.c:9461
#, c-format
msgid "Location lists in .debug_loc section start at 0x%lx\n"
msgstr ""
"Danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) bắt đầu tại "
"0x%lx\n"
#: readelf.c:9464
#, c-format
msgid ""
"Contents of the .debug_loc section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
"\n"
#: readelf.c:9465
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
#: readelf.c:9495
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr ""
"Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: readelf.c:9498
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr ""
"Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin "
"gỡ lỗi).\n"
#: readelf.c:9512 readelf.c:9837
#, c-format
msgid " %8.8lx <End of list>\n"
msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
#: readelf.c:9540 readelf.c:9854
msgid " (start == end)"
msgstr " (start == end)"
#: readelf.c:9542 readelf.c:9856
msgid " (start > end)"
msgstr " (start > end)"
#: readelf.c:9566
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The .debug_str section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi) rỗng.\n"
#: readelf.c:9570
#, c-format
msgid ""
"Contents of the .debug_str section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
"\n"
#: readelf.c:9675
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
#: readelf.c:9679
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: readelf.c:9680
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: readelf.c:9681
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
#: readelf.c:9682
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
#: readelf.c:9683
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
#: readelf.c:9685
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
" Độ dài địa chỉ\n"
#: readelf.c:9741
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The .debug_ranges section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
#: readelf.c:9786
msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
msgstr ""
"• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không "
"phải theo thứ tự dần. •\n"
#: readelf.c:9789
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
msgstr ""
"• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). "
"•\n"
#: readelf.c:9792
#, c-format
msgid "Range lists in .debug_ranges section start at 0x%lx\n"
msgstr ""
"Danh sách phạm vị trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) bắt đầu "
"tại 0x%lx\n"
#: readelf.c:9795
#, c-format
msgid ""
"Contents of the .debug_ranges section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
"\n"
#: readelf.c:9796
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
#: readelf.c:9820
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
msgstr ""
"Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ "
"lỗi).\n"
#: readelf.c:9823
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
msgstr ""
"Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị "
"gỡ lỗi).\n"
#: readelf.c:10017
#, c-format
msgid "The section %s contains:\n"
msgstr "Phần %s chứa:\n"
#: readelf.c:10663
#, c-format
msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
#: readelf.c:10688
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
#: readelf.c:10732
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n"
#: readelf.c:10746
msgid "debug section data"
msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"
#: readelf.c:10765
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
#: readelf.c:10800
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
#: readelf.c:10872 readelf.c:11236
msgid "liblist"
msgstr "danh sách thư viên"
#: readelf.c:10961
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
#: readelf.c:10991
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:11152
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table"
msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động"
#: readelf.c:11168 readelf.c:11182
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
#: readelf.c:11192
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:11194
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
#: readelf.c:11243
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên"
#: readelf.c:11252
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:11303
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
#: readelf.c:11305
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
#: readelf.c:11307
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:11309
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
#: readelf.c:11311
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
#: readelf.c:11313
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
#: readelf.c:11315
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
#: readelf.c:11317
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:11319
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
#: readelf.c:11321
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
#: readelf.c:11323
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
#: readelf.c:11325
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
#: readelf.c:11333
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
#: readelf.c:11335
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (architecture)"
#: readelf.c:11340 readelf.c:11362
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
#: readelf.c:11352
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
#: readelf.c:11379 readelf.c:11393
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
#: readelf.c:11381 readelf.c:11395
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: readelf.c:11401
#, c-format
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
#: readelf.c:11447 ui/bookmarks.glade.h:51
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
#: readelf.c:11453
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
#: readelf.c:11455
#, c-format
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
#: readelf.c:11474
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %x into core notes\n"
msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %x vào ghi chú lõi\n"
#: readelf.c:11476
#, c-format
msgid " type: %x, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %x, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
#: readelf.c:11574
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
#: readelf.c:11653
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
msgstr ""
"Tức thời readelf này đã được xây dụng\n"
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
#: readelf.c:11700 readelf.c:12059
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
#: readelf.c:11713
#, c-format
msgid ""
"\n"
"File: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
#: readelf.c:11876 readelf.c:11897 readelf.c:11934 readelf.c:12014
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
#: readelf.c:11887
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
#: readelf.c:11919
#, c-format
msgid "%s: failed to read string table\n"
msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
#: readelf.c:11955
#, c-format
msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
#: readelf.c:11971
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
#: readelf.c:12003
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
#: readelf.c:12037
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
#: readelf.c:12039
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
#: readelf.c:12046
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
#: readelf.c:12053
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
#: rename.c:127
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
#: rename.c:162 rename.c:200
#, c-format
msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
#: rename.c:208
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
#: resbin.c:132
#, c-format
msgid "%s: not enough binary data"
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
#: resbin.c:148
msgid "null terminated unicode string"
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
#: resbin.c:175 resbin.c:181
msgid "resource ID"
msgstr "ID tài nguyên"
#: resbin.c:221
msgid "cursor"
msgstr "con chạy"
#: resbin.c:253 resbin.c:260
msgid "menu header"
msgstr "dòng đầu trình đơn"
#: resbin.c:270
msgid "menuex header"
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
#: resbin.c:274
msgid "menuex offset"
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
#: resbin.c:281
#, c-format
msgid "unsupported menu version %d"
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
#: resbin.c:306 resbin.c:321 resbin.c:384
msgid "menuitem header"
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
#: resbin.c:414
msgid "menuitem"
msgstr "mục trình đơn"
#: resbin.c:453 resbin.c:481
msgid "dialog header"
msgstr "dòng đầu đối thoại"
#: resbin.c:471
#, c-format
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
#: resbin.c:516
msgid "dialog font point size"
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
#: resbin.c:524
msgid "dialogex font information"
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
#: resbin.c:550 resbin.c:568
msgid "dialog control"
msgstr "điều kiện đối thoại"
#: resbin.c:560
msgid "dialogex control"
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
#: resbin.c:589
msgid "dialog control end"
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:601
msgid "dialog control data"
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:642
msgid "stringtable string length"
msgstr "độ dài bảng chuỗi"
#: resbin.c:652
msgid "stringtable string"
msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
#: resbin.c:683
msgid "fontdir header"
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
#: resbin.c:696
msgid "fontdir"
msgstr "thư mục phông chữ"
#: resbin.c:712
msgid "fontdir device name"
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
#: resbin.c:718
msgid "fontdir face name"
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
#: resbin.c:759 ../srcore/default.xml.in.h:21 ../srcore/verbose.xml.in.h:21
#: ../src/orca/rolenames.py:149
msgid "accelerator"
msgstr "phím tắt"
#: resbin.c:819
msgid "group cursor header"
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
#: resbin.c:823
#, c-format
msgid "unexpected group cursor type %d"
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất ngờ %d"
#: resbin.c:838
msgid "group cursor"
msgstr "con chạy nhóm"
#: resbin.c:875
msgid "group icon header"
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
#: resbin.c:879
#, c-format
msgid "unexpected group icon type %d"
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất ngờ %d"
#: resbin.c:894
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
#: resbin.c:957 resbin.c:1174
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất ngờ"
#: resbin.c:989
#, c-format
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
#: resbin.c:993
#, c-format
msgid "unexpected version type %d"
msgstr "kiểu phiên bản bất ngờ %d"
#: resbin.c:1005
#, c-format
msgid "unexpected fixed version information length %d"
msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất ngờ %d"
#: resbin.c:1008
msgid "fixed version info"
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
#: resbin.c:1012
#, c-format
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất ngờ %lu"
#: resbin.c:1016
#, c-format
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
#: resbin.c:1045
msgid "version var info"
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
#: resbin.c:1062
#, c-format
msgid "unexpected stringfileinfo value length %d"
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất ngờ %d"
#: resbin.c:1072
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %d"
msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất ngờ %d"
#: resbin.c:1106
#, c-format
msgid "unexpected version string length %d != %d + %d"
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d != %d + %d"
#: resbin.c:1117
#, c-format
msgid "unexpected version string length %d < %d"
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d < %d"
#: resbin.c:1134
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %d"
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất ngờ %d"
#: resbin.c:1153
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
#: resbin.c:1168
#, c-format
msgid "unexpected version value length %d"
msgstr "nđộ dài giá trị phiên bản bất ngờ %d"
#: rescoff.c:126
msgid "filename required for COFF input"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
#: rescoff.c:143
#, c-format
msgid "%s: no resource section"
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
#: rescoff.c:150
msgid "can't read resource section"
msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
#: rescoff.c:174
#, c-format
msgid "%s: %s: address out of bounds"
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
#: rescoff.c:190 lib/file-type.c:46
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: rescoff.c:218
msgid "named directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
#: rescoff.c:227
msgid "directory entry name"
msgstr "tên mục nhập thư mục "
#: rescoff.c:247
msgid "named subdirectory"
msgstr "thư mục con có tên"
#: rescoff.c:255
msgid "named resource"
msgstr "tài nguyên có tên"
#: rescoff.c:270
msgid "ID directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục ID"
#: rescoff.c:287
msgid "ID subdirectory"
msgstr "thư mục con ID"
#: rescoff.c:295
msgid "ID resource"
msgstr "tài nguyên ID"
#: rescoff.c:318
msgid "resource type unknown"
msgstr "không biết kiểu tài nguyên"
#: rescoff.c:321
msgid "data entry"
msgstr "mục nhập dữ liệu"
#: rescoff.c:329
msgid "resource data"
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:334
msgid "resource data size"
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:427
msgid "filename required for COFF output"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
#: rescoff.c:719
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
#: resrc.c:238 resrc.c:309
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
#: resrc.c:244
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: resrc.c:260
#, c-format
msgid "%s %s: %s"
msgstr "%s %s: %s"
#: resrc.c:305
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
#: resrc.c:314
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:321
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
#: resrc.c:323
#, c-format
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:362
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
msgstr "Đã thử « %s »\n"
#: resrc.c:373
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: resrc.c:529
#, c-format
msgid "%s:%d: %s\n"
msgstr "%s:%d: %s\n"
#: resrc.c:537
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
#: resrc.c:586
#, c-format
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
#: resrc.c:624 resrc.c:1134
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
#: resrc.c:675
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
#: resrc.c:707 resrc.c:1003
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
#: resrc.c:831
msgid "help ID requires DIALOGEX"
msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
#: resrc.c:833
msgid "control data requires DIALOGEX"
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
#: resrc.c:861
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
#: resrc.c:972
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
#: resrc.c:1273 resrc.c:1308
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
#: resrc.c:1494
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
#: size.c:81
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
#: size.c:82
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
msgstr "Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
#: size.c:83
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or "
"hex\n"
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley "
"only)\n"
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
"\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
"\t\t\t(dạng thức)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
"\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
"\t\t\t(cơ sở)\n"
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ "
"Berkeley)\n"
" --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n"
"\t\t\t(đích)\n"
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
"\n"
#: size.c:153
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s"
#: size.c:180
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
#: srconv.c:1722
#, c-format
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
msgstr ""
"Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
#: srconv.c:1723
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
" -d --debug Display information about what is being done\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
" -n --noprescan\n"
"\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
"\t\t(không quét trước)\n"
" -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
"\t\t(gỡ lỗi)\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
#: srconv.c:1866
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
#: stabs.c:330 stabs.c:1708
msgid "numeric overflow"
msgstr "tràn thuộc số"
#: stabs.c:340
#, c-format
msgid "Bad stab: %s\n"
msgstr "stab sai: %s\n"
#: stabs.c:348
#, c-format
msgid "Warning: %s: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
#: stabs.c:458
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
#: stabs.c:497
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
#: stabs.c:738
msgid "unknown C++ encoded name"
msgstr "không biết tên mã C++"
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
#. cross-reference types.
#: stabs.c:1253
msgid "unrecognized cross reference type"
msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
#: stabs.c:1800
msgid "missing index type"
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
#: stabs.c:2114
msgid "unknown virtual character for baseclass"
msgstr "không biết ký tự ảo cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2132
msgid "unknown visibility character for baseclass"
msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2318
msgid "unnamed $vb type"
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
#: stabs.c:2324
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
#: stabs.c:2400
msgid "unknown visibility character for field"
msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
#: stabs.c:2652
msgid "const/volatile indicator missing"
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
#: stabs.c:2888
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
#: stabs.c:3188
msgid "Undefined N_EXCL"
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
#: stabs.c:3268
#, c-format
msgid "Type file number %d out of range\n"
msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
#: stabs.c:3273
#, c-format
msgid "Type index number %d out of range\n"
msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
#: stabs.c:3352
#, c-format
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
#: stabs.c:3644
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
#: stabs.c:3739
#, c-format
msgid "no argument types in mangled string\n"
msgstr "không có kiểu đối số nào trong chuỗi đã rối\n"
#: stabs.c:5093
#, c-format
msgid "Demangled name is not a function\n"
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
#: stabs.c:5135
#, c-format
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
msgstr "Gặp kiểu bất ngờ trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
#: stabs.c:5202
#, c-format
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
#: stabs.c:5254
#, c-format
msgid "Failed to print demangled template\n"
msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
#: stabs.c:5334
#, c-format
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
#: stabs.c:5383
#, c-format
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ngờ\n"
#: stabs.c:5390
#, c-format
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
#: strings.c:206
#, c-format
msgid "invalid number %s"
msgstr "số không hợp lệ %s"
#: strings.c:643
#, c-format
msgid "invalid integer argument %s"
msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
#: strings.c:652
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr ""
" Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị "
"nhập chuẩn)\n"
#: strings.c:653
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of "
"at\n"
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 "
"or 16\n"
" -o An alias for --radix=o\n"
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-"
"bit\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ "
"liệu\n"
"\t\t(hết)\n"
" -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
" -n --bytes=[số]\n"
"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt RỖNG nào tại số byte này\n"
" -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
"\t\t(cơ sở)\n"
" -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ dạng thức tập tin nhị phân\n"
"\t\t(đích)\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương "
"trình\n"
#: sysdump.c:649
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
#: sysdump.c:650
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương "
"trình\n"
#: sysdump.c:715
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
#: version.c:35 ldver.c:42
#, c-format
msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
#: version.c:36 ldver.c:43
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
#: windres.c:204
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
#: windres.c:370
#, c-format
msgid ": expected to be a directory\n"
msgstr ": ngờ là thư mục\n"
#: windres.c:382
#, c-format
msgid ": expected to be a leaf\n"
msgstr ": ngờ là lá\n"
#: windres.c:391 src/po-charset.c:324 src/po-charset.c:351
#: util/install-info.c:154
#, c-format
msgid "%s: warning: "
msgstr "%s: cảnh báo :"
#: windres.c:393
#, c-format
msgid ": duplicate value\n"
msgstr ": giá trị trùng\n"
#: windres.c:543
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
msgstr "không biết kiểu dạng thức « %s »"
#: windres.c:544
#, c-format
msgid "%s: supported formats:"
msgstr "%s: dạng thức hỗ trợ :"
#. Otherwise, we give up.
#: windres.c:627
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
#: windres.c:639
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
#: windres.c:641
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -i --input=<file> Name input file\n"
" -o --output=<file> Name output file\n"
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to "
"read\n"
" the preprocessor output\n"
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
" -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
" -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức "
"nhập_\n"
" -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức "
"xuất_\n"
" -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
" --preprocessor=<chương_trình>\n"
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
"\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
" -I --include-dir=<thư_mục>\n"
"\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
"\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -U --undefine <ký_hiệu>\n"
"\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện "
"thời\n"
" -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
" --use-temp-file\n"
"\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
" --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
"\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
#: windres.c:657
#, c-format
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
#: windres.c:660
#, c-format
msgid ""
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
" -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
" -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
#: windres.c:664
#, c-format
msgid ""
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
msgstr ""
"DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
#: windres.c:800
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
#: windres.c:805
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
#: windres.c:863
#, c-format
msgid ""
"Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J "
"instead.\n"
msgstr ""
"Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay "
"thế.\n"
#: windres.c:981
msgid "no resources"
msgstr "không có tài nguyên nào"
#: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:635
#, c-format
msgid "stab_int_type: bad size %u"
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#: wrstabs.c:1393
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
#: cmdline/apt-cache.cc:135
#, c-format
msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
#: cmdline/apt-cache.cc:1508
#, c-format
msgid "Unable to locate package %s"
msgstr "Không thể định vị gói %s"
#: cmdline/apt-cache.cc:232
msgid "Total package names : "
msgstr "Tổng tên gói: "
#: cmdline/apt-cache.cc:272
msgid " Normal packages: "
msgstr " Gói bình thường: "
#: cmdline/apt-cache.cc:273
msgid " Pure virtual packages: "
msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
#: cmdline/apt-cache.cc:274
msgid " Single virtual packages: "
msgstr " Gói ảo đơn: "
#: cmdline/apt-cache.cc:275
msgid " Mixed virtual packages: "
msgstr " Gói ảo đã pha trộn: "
#: cmdline/apt-cache.cc:276
msgid " Missing: "
msgstr " Thiếu : "
#: cmdline/apt-cache.cc:278
msgid "Total distinct versions: "
msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
#: cmdline/apt-cache.cc:280
msgid "Total dependencies: "
msgstr "Tổng cách phụ thuộc: "
#: cmdline/apt-cache.cc:283
msgid "Total ver/file relations: "
msgstr "Tổng cách liên quan phiên bản và tập tin: "
#: cmdline/apt-cache.cc:285
msgid "Total Provides mappings: "
msgstr "Tổng cách ảnh xạ Miễn là: "
#: cmdline/apt-cache.cc:297
msgid "Total globbed strings: "
msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
#: cmdline/apt-cache.cc:311
msgid "Total dependency version space: "
msgstr "Tổng chỗ cho cách phụ thuộc vào phiên bản: "
#: cmdline/apt-cache.cc:316
msgid "Total slack space: "
msgstr "Tổng chỗ chưa dùng: "
#: cmdline/apt-cache.cc:324
msgid "Total space accounted for: "
msgstr "Tổng chỗ sẽ dùng: "
#: cmdline/apt-cache.cc:446 cmdline/apt-cache.cc:1189
#, c-format
msgid "Package file %s is out of sync."
msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
#: cmdline/apt-cache.cc:1231
msgid "You must give exactly one pattern"
msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu"
#: cmdline/apt-cache.cc:1385
msgid "No packages found"
msgstr "Không tìm thấy gói"
#: cmdline/apt-cache.cc:1462
msgid "Package files:"
msgstr "Tập tin gói:"
#: cmdline/apt-cache.cc:1469 cmdline/apt-cache.cc:1555
msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
msgstr ""
"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: cmdline/apt-cache.cc:1470
#, c-format
msgid "%4i %s\n"
msgstr "%4i %s\n"
#. Show any packages have explicit pins
#: cmdline/apt-cache.cc:1482
msgid "Pinned packages:"
msgstr "Các gói đã ghim:"
#: cmdline/apt-cache.cc:1494 cmdline/apt-cache.cc:1535
msgid "(not found)"
msgstr "(không tìm thấy)"
#. Installed version
#: cmdline/apt-cache.cc:1515
msgid " Installed: "
msgstr " Đã cài đặt: "
#: oggenc/oggenc.c:526 oggenc/oggenc.c:531
msgid "(none)"
msgstr "(không có)"
#. Candidate Version
#: cmdline/apt-cache.cc:1522
msgid " Candidate: "
msgstr " Ứng cử : "
#: cmdline/apt-cache.cc:1532
msgid " Package pin: "
msgstr " Ghim gói: "
#. Show the priority tables
#: cmdline/apt-cache.cc:1541
msgid " Version table:"
msgstr " Bảng phiên bản:"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: cmdline/apt-cache.cc:1556
#, c-format
msgid " %4i %s\n"
msgstr " %4i %s\n"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:545 cmdline/apt-get.cc:2260
#, c-format
msgid "%s %s for %s %s compiled on %s %s\n"
msgstr "%s %s cho %s %s được biên dịch vào %s %s\n"
#: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1653
msgid ""
"Usage: apt-cache [options] command\n"
" apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n"
" apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
" apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
"\n"
"apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n"
"cache files, and query information from them\n"
"\n"
"Commands:\n"
" add - Add a package file to the source cache\n"
" gencaches - Build both the package and source cache\n"
" showpkg - Show some general information for a single package\n"
" showsrc - Show source records\n"
" stats - Show some basic statistics\n"
" dump - Show the entire file in a terse form\n"
" dumpavail - Print an available file to stdout\n"
" unmet - Show unmet dependencies\n"
" search - Search the package list for a regex pattern\n"
" show - Show a readable record for the package\n"
" depends - Show raw dependency information for a package\n"
" rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
" pkgnames - List the names of all packages\n"
" dotty - Generate package graphs for GraphVis\n"
" xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
" policy - Show policy settings\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h This help text.\n"
" -p=? The package cache.\n"
" -s=? The source cache.\n"
" -q Disable progress indicator.\n"
" -i Show only important deps for the unmet command.\n"
" -c=? Read this configuration file\n"
" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
"See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
" apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
" apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
" apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
"(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
"add: \tthêm;\n"
"showpkg: hiển thị gói;\n"
"showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
"\n"
"apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
"những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
"và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
" gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
" showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
" showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
" stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
" dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
" dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
" unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
" search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
" show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
" depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
" rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
" pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
" dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphVis (_nhiều chấm_)\n"
" xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
" policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
" -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
" -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
" -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
" -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
"\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
" -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
" -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
"Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
"\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
#: cmdline/apt-cdrom.cc:78
msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'"
msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »"
#: cmdline/apt-cdrom.cc:93
msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
#: cmdline/apt-cdrom.cc:117
msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
#: cmdline/apt-config.cc:41
msgid "Arguments not in pairs"
msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
#: cmdline/apt-config.cc:76
msgid ""
"Usage: apt-config [options] command\n"
"\n"
"apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
"\n"
"Commands:\n"
" shell - Shell mode\n"
" dump - Show the configuration\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h This help text.\n"
" -c=? Read this configuration file\n"
" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
"\n"
"[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
"\n"
"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
" dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
" -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
" -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98
#, c-format
msgid "%s not a valid DEB package."
msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232
msgid ""
"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
"\n"
"apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
"from debian packages\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h This help text\n"
" -t Set the temp dir\n"
" -c=? Read this configuration file\n"
" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
"\n"
"[extract: \t\trút;\n"
"templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
"\n"
"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
" -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
"\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
" -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
" -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:710
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:699
#, c-format
msgid "Unable to write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310
msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
msgstr "Không thể gói phiên bản debconf. Có cài đăt debconf chưa?"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:167 ftparchive/apt-ftparchive.cc:341
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:163 ftparchive/apt-ftparchive.cc:337
msgid "Package extension list is too long"
msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:270 ftparchive/apt-ftparchive.cc:292
#, c-format
msgid "Error processing directory %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:254 ftparchive/apt-ftparchive.cc:250
msgid "Source extension list is too long"
msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:371 ftparchive/apt-ftparchive.cc:367
msgid "Error writing header to contents file"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
#, c-format
msgid "Error processing contents %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:556 ftparchive/apt-ftparchive.cc:551
msgid ""
"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
" contents path\n"
" release path\n"
" generate config [groups]\n"
" clean config\n"
"\n"
"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
"\n"
"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
"\n"
"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
"\n"
"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
"Debian archive:\n"
" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h This help text\n"
" --md5 Control MD5 generation\n"
" -s=? Source override file\n"
" -q Quiet\n"
" -d=? Select the optional caching database\n"
" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
" --contents Control contents file generation\n"
" -c=? Read this configuration file\n"
" -o=? Set an arbitrary configuration option"
msgstr ""
"Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
"\n"
"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
"\n"
"Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
" \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
" \tcontents path\n"
" \trelease path\n"
" \tgenerate config [groups]\n"
" \tclean config\n"
"\n"
"[packages: \tnhững gói;\n"
"binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
"sources: \t\tnhững nguồn;\n"
"srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
"contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
"release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
"clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
"\n"
"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
"đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
"\n"
"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
"\n"
"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
"Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
"\n"
"Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
"quy,\n"
"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
"những trường tên tập tin nếu có.\n"
"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
" --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
" -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
" -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
" -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
" --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
" --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
" -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
" -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:762 ftparchive/apt-ftparchive.cc:757
msgid "No selections matched"
msgstr "Chưa khớp điều đã chọn nào."
#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:835 ftparchive/apt-ftparchive.cc:830
#, c-format
msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »"
#: ftparchive/cachedb.cc:45
#, c-format
msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
#: ftparchive/cachedb.cc:63
#, c-format
msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
#: ftparchive/cachedb.cc:73
#, c-format
msgid "Unable to open DB file %s: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
#: ftparchive/cachedb.cc:114
#, c-format
msgid "File date has changed %s"
msgstr "Ngày tập tin đã đổi %s"
#: ftparchive/cachedb.cc:155
msgid "Archive has no control record"
msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
#: ftparchive/cachedb.cc:267
msgid "Unable to get a cursor"
msgstr "Không thể lấy con chạy"
#: ftparchive/writer.cc:78 ftparchive/writer.cc:79
#, c-format
msgid "W: Unable to read directory %s\n"
msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n"
#: ftparchive/writer.cc:83 ftparchive/writer.cc:84
#, c-format
msgid "W: Unable to stat %s\n"
msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
#: ftparchive/writer.cc:125 ftparchive/writer.cc:126
msgid "E: "
msgstr "E: "
#: ftparchive/writer.cc:127 ftparchive/writer.cc:128
msgid "W: "
msgstr "W: "
#: ftparchive/writer.cc:134 ftparchive/writer.cc:135
msgid "E: Errors apply to file "
msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin"
#: ftparchive/writer.cc:151 ftparchive/writer.cc:181 ftparchive/writer.cc:152
#: ftparchive/writer.cc:182
#, c-format
msgid "Failed to resolve %s"
msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
#: ftparchive/writer.cc:163 ftparchive/writer.cc:164
msgid "Tree walking failed"
msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
#: ftparchive/writer.cc:188 ftparchive/writer.cc:189
#, c-format
msgid "Failed to open %s"
msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
#: ftparchive/writer.cc:245 ftparchive/writer.cc:246
#, c-format
msgid " DeLink %s [%s]\n"
msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
#: ftparchive/writer.cc:253 ftparchive/writer.cc:254
#, c-format
msgid "Failed to readlink %s"
msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
#: ftparchive/writer.cc:257 ftparchive/writer.cc:258
#, c-format
msgid "Failed to unlink %s"
msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
#: ftparchive/writer.cc:264 ftparchive/writer.cc:265
#, c-format
msgid "*** Failed to link %s to %s"
msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
#: ftparchive/writer.cc:274 ftparchive/writer.cc:275
#, c-format
msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
#: ftparchive/writer.cc:358 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193
#: apt-inst/extract.cc:210 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:121 methods/gpgv.cc:260
#, c-format
msgid "Failed to stat %s"
msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
#: ftparchive/writer.cc:386 ftparchive/writer.cc:378
msgid "Archive had no package field"
msgstr "Kho không có trường gói"
#: ftparchive/writer.cc:394 ftparchive/writer.cc:603 ftparchive/writer.cc:386
#: ftparchive/writer.cc:595
#, c-format
msgid " %s has no override entry\n"
msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
#: ftparchive/writer.cc:437 ftparchive/writer.cc:689 ftparchive/writer.cc:429
#: ftparchive/writer.cc:677
#, c-format
msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
#: ftparchive/contents.cc:317
#, c-format
msgid "Internal error, could not locate member %s"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
#: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384
#: ftparchive/contents.cc:346 ftparchive/contents.cc:377
msgid "realloc - Failed to allocate memory"
msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
#: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:146
#, c-format
msgid "Unable to open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
#: ftparchive/override.cc:64 ftparchive/override.cc:170
#, c-format
msgid "Malformed override %s line %lu #1"
msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
#: ftparchive/override.cc:78 ftparchive/override.cc:182
#, c-format
msgid "Malformed override %s line %lu #2"
msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
#: ftparchive/override.cc:92 ftparchive/override.cc:195
#, c-format
msgid "Malformed override %s line %lu #3"
msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
#: ftparchive/override.cc:131 ftparchive/override.cc:205
#, c-format
msgid "Failed to read the override file %s"
msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
#: ftparchive/multicompress.cc:75
#, c-format
msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
#: ftparchive/multicompress.cc:105
#, c-format
msgid "Compressed output %s needs a compression set"
msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
#: ftparchive/multicompress.cc:172 methods/rsh.cc:91
msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
#: ftparchive/multicompress.cc:198
msgid "Failed to create FILE*"
msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
#: ftparchive/multicompress.cc:201
msgid "Failed to fork"
msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
#: ftparchive/multicompress.cc:215
msgid "Compress child"
msgstr "Nén điều con"
#: ftparchive/multicompress.cc:238
#, c-format
msgid "Internal error, failed to create %s"
msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
#: ftparchive/multicompress.cc:289
msgid "Failed to create subprocess IPC"
msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
#: ftparchive/multicompress.cc:324
msgid "Failed to exec compressor "
msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
#: ftparchive/multicompress.cc:363
msgid "decompressor"
msgstr "bộ giải nén"
#: ftparchive/multicompress.cc:406
msgid "IO to subprocess/file failed"
msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
#: ftparchive/multicompress.cc:458
msgid "Failed to read while computing MD5"
msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
#: ftparchive/multicompress.cc:475
#, c-format
msgid "Problem unlinking %s"
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
#: ftparchive/multicompress.cc:490 apt-inst/extract.cc:188
#, c-format
msgid "Failed to rename %s to %s"
msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:198 ../src/runtime-config.c:72
#: ../lib/foocanvas/libfoocanvas/foo-canvas.c:1233
#: ../lib/foocanvas/libfoocanvas/foo-canvas.c:1234 libexif/exif-entry.c:810
#, fuzzy
msgid "Y"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"C\n"
"#-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Y\n"
"#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n"
"Y"
#: cmdline/apt-get.cc:142 cmdline/apt-get.cc:1515 cmdline/apt-get.cc:140
#: cmdline/apt-get.cc:1422
#, c-format
msgid "Regex compilation error - %s"
msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
#: cmdline/apt-get.cc:237 cmdline/apt-get.cc:235
msgid "The following packages have unmet dependencies:"
msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
#: cmdline/apt-get.cc:327 cmdline/apt-get.cc:325
#, c-format
msgid "but %s is installed"
msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
#: cmdline/apt-get.cc:329 cmdline/apt-get.cc:327
#, c-format
msgid "but %s is to be installed"
msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
#: cmdline/apt-get.cc:336 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:231
#: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:83 cmdline/apt-get.cc:334
#, c-format
msgid "but it is not installable"
msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
#: cmdline/apt-get.cc:338 cmdline/apt-get.cc:336
msgid "but it is a virtual package"
msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
#: cmdline/apt-get.cc:341 cmdline/apt-get.cc:339
msgid "but it is not installed"
msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
#: cmdline/apt-get.cc:341 cmdline/apt-get.cc:339
msgid "but it is not going to be installed"
msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
#: cmdline/apt-get.cc:346 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:238
#: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:90 cmdline/apt-get.cc:344
#, c-format
msgid " or"
msgstr " hay"
#: cmdline/apt-get.cc:375 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:258
#: cmdline/apt-get.cc:373
msgid "The following NEW packages will be installed:"
msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
#: cmdline/apt-get.cc:401 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:259
#: cmdline/apt-get.cc:399
msgid "The following packages will be REMOVED:"
msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
#: cmdline/apt-get.cc:423 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:256
#: cmdline/apt-get.cc:421
msgid "The following packages have been kept back:"
msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
#: cmdline/apt-get.cc:444 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:260
#: cmdline/apt-get.cc:442
msgid "The following packages will be upgraded:"
msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
#: cmdline/apt-get.cc:465 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:255
#: cmdline/apt-get.cc:463
msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
#: cmdline/apt-get.cc:485 cmdline/apt-get.cc:483
msgid "The following held packages will be changed:"
msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
#: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:536
#, c-format
msgid "%s (due to %s) "
msgstr "%s (do %s)"
#: cmdline/apt-get.cc:546
msgid ""
"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
msgstr ""
"CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
#: cmdline/apt-get.cc:577 cmdline/apt-get.cc:574
#, c-format
msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
#: cmdline/apt-get.cc:581 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:516
#: cmdline/apt-get.cc:578
#, c-format
msgid "%lu reinstalled, "
msgstr "%lu được cài đặt lại, "
#: cmdline/apt-get.cc:583 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:518
#: cmdline/apt-get.cc:580
#, c-format
msgid "%lu downgraded, "
msgstr "%lu được hạ cấp, "
#: cmdline/apt-get.cc:585 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:520
#: cmdline/apt-get.cc:582
#, c-format
msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:589 cmdline/apt-get.cc:586
#, c-format
msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:649 cmdline/apt-get.cc:646
msgid "Correcting dependencies..."
msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..."
#: cmdline/apt-get.cc:652 cmdline/apt-get.cc:649
msgid " failed."
msgstr " đã thất bại."
#: cmdline/apt-get.cc:655 cmdline/apt-get.cc:652
msgid "Unable to correct dependencies"
msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
#: cmdline/apt-get.cc:658 cmdline/apt-get.cc:655
msgid "Unable to minimize the upgrade set"
msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp"
#: cmdline/apt-get.cc:660 cmdline/apt-get.cc:657
msgid " Done"
msgstr " Đã xong"
#: cmdline/apt-get.cc:664 cmdline/apt-get.cc:661
msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these."
msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
#: cmdline/apt-get.cc:667 cmdline/apt-get.cc:664
msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
msgstr ""
"Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
"chọn « -f »."
#: cmdline/apt-get.cc:689
msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
#: cmdline/apt-get.cc:693
msgid "Authentication warning overridden.\n"
msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:700
msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
#: cmdline/apt-get.cc:702
msgid "Some packages could not be authenticated"
msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
#: cmdline/apt-get.cc:711 cmdline/apt-get.cc:858 cmdline/apt-get.cc:811
msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
#: cmdline/apt-get.cc:755
msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
#: cmdline/apt-get.cc:764
msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
#: cmdline/apt-get.cc:775
msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
#: cmdline/apt-get.cc:791 cmdline/apt-get.cc:1809 cmdline/apt-get.cc:1842
#: cmdline/apt-get.cc:744 cmdline/apt-get.cc:1716 cmdline/apt-get.cc:1749
msgid "Unable to lock the download directory"
msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
#: cmdline/apt-get.cc:2008
msgid "The list of sources could not be read."
msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
#: cmdline/apt-get.cc:816
msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
msgstr ""
"Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
#: cmdline/apt-get.cc:821 cmdline/apt-get.cc:774
#, c-format
msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:824 cmdline/apt-get.cc:777
#, c-format
msgid "Need to get %sB of archives.\n"
msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:829 cmdline/apt-get.cc:782
#, c-format
msgid "After unpacking %sB of additional disk space will be used.\n"
msgstr "Sau khi đã giải nén, sẻ chiếm %sB sức chứa đĩa thêm.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:832 cmdline/apt-get.cc:785
#, c-format
msgid "After unpacking %sB disk space will be freed.\n"
msgstr "Sau khi đã giải nén, sẽ giải phóng %sB sức chữa đĩa thêm.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:846 cmdline/apt-get.cc:1980
#, c-format
msgid "Couldn't determine free space in %s"
msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
#: cmdline/apt-get.cc:849 cmdline/apt-get.cc:802
#, c-format
msgid "You don't have enough free space in %s."
msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
#: cmdline/apt-get.cc:864 cmdline/apt-get.cc:884 cmdline/apt-get.cc:817
#: cmdline/apt-get.cc:837
msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
msgstr ""
"Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
#: cmdline/apt-get.cc:866 cmdline/apt-get.cc:819
msgid "Yes, do as I say!"
msgstr "Có, làm đi."
#: cmdline/apt-get.cc:868
#, c-format
msgid ""
"You are about to do something potentially harmful.\n"
"To continue type in the phrase '%s'\n"
" ?] "
msgstr ""
"Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n"
"Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n"
"?]"
#: cmdline/apt-get.cc:874 cmdline/apt-get.cc:893 cmdline/apt-get.cc:827
#: cmdline/apt-get.cc:846
msgid "Abort."
msgstr "Hủy bỏ."
#: cmdline/apt-get.cc:889
msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] "
#: cmdline/apt-get.cc:961 cmdline/apt-get.cc:1365 cmdline/apt-get.cc:2023
#: cmdline/apt-get.cc:911 cmdline/apt-get.cc:1281 cmdline/apt-get.cc:1906
#, c-format
msgid "Failed to fetch %s %s\n"
msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n"
#: cmdline/apt-get.cc:979 cmdline/apt-get.cc:929
msgid "Some files failed to download"
msgstr "Một số tập tin không tải về được"
#: cmdline/apt-get.cc:980 cmdline/apt-get.cc:2032 cmdline/apt-get.cc:930
#: cmdline/apt-get.cc:1915
msgid "Download complete and in download only mode"
msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
#: cmdline/apt-get.cc:986 cmdline/apt-get.cc:936
msgid ""
"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
"missing?"
msgstr ""
"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy "
"cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
#: cmdline/apt-get.cc:990 cmdline/apt-get.cc:940
msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
msgstr ""
"Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
"phương tiện"
#: cmdline/apt-get.cc:995 cmdline/apt-get.cc:945
msgid "Unable to correct missing packages."
msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
#: cmdline/apt-get.cc:996
msgid "Aborting install."
msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt."
#: cmdline/apt-get.cc:1030 cmdline/apt-get.cc:979
#, c-format
msgid "Note, selecting %s instead of %s\n"
msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1040 cmdline/apt-get.cc:989
#, c-format
msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1058 cmdline/apt-get.cc:1007
#, c-format
msgid "Package %s is not installed, so not removed\n"
msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1018
#, c-format
msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1081 cmdline/apt-get.cc:1030
msgid " [Installed]"
msgstr " [Đã cài đặt]"
#: cmdline/apt-get.cc:1086 cmdline/apt-get.cc:1035
msgid "You should explicitly select one to install."
msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
#: cmdline/apt-get.cc:1091 cmdline/apt-get.cc:1040
#, c-format
msgid ""
"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
"is only available from another source\n"
msgstr ""
"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
"đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1110 cmdline/apt-get.cc:1059
msgid "However the following packages replace it:"
msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
#: cmdline/apt-get.cc:1113 cmdline/apt-get.cc:1062
#, c-format
msgid "Package %s has no installation candidate"
msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt"
#: cmdline/apt-get.cc:1133 cmdline/apt-get.cc:1082
#, c-format
msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1141 cmdline/apt-get.cc:1090
#, c-format
msgid "%s is already the newest version.\n"
msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1168 cmdline/apt-get.cc:1117
#, c-format
msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
#: cmdline/apt-get.cc:1170 cmdline/apt-get.cc:1119
#, c-format
msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
#: cmdline/apt-get.cc:1176 cmdline/apt-get.cc:1125
#, c-format
msgid "Selected version %s (%s) for %s\n"
msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1313 cmdline/apt-get.cc:1235
msgid "The update command takes no arguments"
msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số"
#: cmdline/apt-get.cc:1326 cmdline/apt-get.cc:1420 cmdline/apt-get.cc:1248
msgid "Unable to lock the list directory"
msgstr "Không thể khoá thư mục danh sách"
#: cmdline/apt-get.cc:1384 cmdline/apt-get.cc:1300
msgid ""
"Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones "
"used instead."
msgstr ""
"Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
"dùng thay thế."
#: cmdline/apt-get.cc:1403
msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
#: cmdline/apt-get.cc:1502 cmdline/apt-get.cc:1538 cmdline/apt-get.cc:1409
#: cmdline/apt-get.cc:1445
#, c-format
msgid "Couldn't find package %s"
msgstr "Không tìm thấy gói %s"
#: cmdline/apt-get.cc:1525 cmdline/apt-get.cc:1432
#, c-format
msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n"
msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1555 cmdline/apt-get.cc:1462
msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:"
msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
#: cmdline/apt-get.cc:1558 cmdline/apt-get.cc:1465
msgid ""
"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
"solution)."
msgstr ""
"Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f "
"install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
#: cmdline/apt-get.cc:1570 cmdline/apt-get.cc:1477
msgid ""
"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
"distribution that some required packages have not yet been created\n"
"or been moved out of Incoming."
msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
"bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
"hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
#: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-get.cc:1485
msgid ""
"Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
"the package is simply not installable and a bug report against\n"
"that package should be filed."
msgstr ""
"Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n"
"gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n"
"thông báo lỗi về gói này."
#: cmdline/apt-get.cc:1583 cmdline/apt-get.cc:1490
msgid "The following information may help to resolve the situation:"
msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
#: cmdline/apt-get.cc:1586 cmdline/apt-get.cc:1493
msgid "Broken packages"
msgstr "Gói bị ngắt"
#: cmdline/apt-get.cc:1612 cmdline/apt-get.cc:1519
msgid "The following extra packages will be installed:"
msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
#: cmdline/apt-get.cc:1683 cmdline/apt-get.cc:1590
msgid "Suggested packages:"
msgstr "Gói được đệ nghị:"
#: cmdline/apt-get.cc:1684 cmdline/apt-get.cc:1591
msgid "Recommended packages:"
msgstr "Gói được khuyên:"
#: cmdline/apt-get.cc:1704
msgid "Calculating upgrade... "
msgstr "Đang tính nâng cấp... "
#: cmdline/apt-get.cc:1707 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:101
#: cmdline/apt-get.cc:1614 methods/connect.cc:99 src/common/dcc.c:68
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#: cmdline/apt-get.cc:1712 ../mail/mail-config.glade.h:72 main.c:175
#: src/common/dcc.c:70 cmdline/apt-get.cc:1619 src/common/dcc.c:69
#: ../scripts/pybtext.py:344 datebook_gui.c:1326 import_gui.c:311
#: prefs_gui.c:763
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#: cmdline/apt-get.cc:1777 cmdline/apt-get.cc:1785
msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
#: cmdline/apt-get.cc:1885 cmdline/apt-get.cc:1792
msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó"
#: cmdline/apt-get.cc:1915 cmdline/apt-get.cc:2144 cmdline/apt-get.cc:1819
#: cmdline/apt-get.cc:2026
#, c-format
msgid "Unable to find a source package for %s"
msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
#: cmdline/apt-get.cc:1959
#, c-format
msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1983 cmdline/apt-get.cc:1866
#, c-format
msgid "You don't have enough free space in %s"
msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
#: cmdline/apt-get.cc:1988 cmdline/apt-get.cc:1871
#, c-format
msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1991 cmdline/apt-get.cc:1874
#, c-format
msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1997
#, c-format
msgid "Fetch source %s\n"
msgstr "Lấy nguồn %s\n"
#: cmdline/apt-get.cc:2028 cmdline/apt-get.cc:1911
msgid "Failed to fetch some archives."
msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
#: cmdline/apt-get.cc:2056 cmdline/apt-get.cc:1939
#, c-format
msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
#: cmdline/apt-get.cc:2068 cmdline/apt-get.cc:1951
#, c-format
msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:2069
#, c-format
msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:2086 cmdline/apt-get.cc:1968
#, c-format
msgid "Build command '%s' failed.\n"
msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:2105 cmdline/apt-get.cc:1987
msgid "Child process failed"
msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
#: cmdline/apt-get.cc:2121 cmdline/apt-get.cc:2003
msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
msgstr ""
"Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
#: cmdline/apt-get.cc:2149 cmdline/apt-get.cc:2031
#, c-format
msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
#: cmdline/apt-get.cc:2169 cmdline/apt-get.cc:2051
#, c-format
msgid "%s has no build depends.\n"
msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:2221 cmdline/apt-get.cc:2103
#, c-format
msgid ""
"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
"found"
msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
#: cmdline/apt-get.cc:2273 cmdline/apt-get.cc:2155
#, c-format
msgid ""
"%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of "
"package %s can satisfy version requirements"
msgstr ""
"cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
"của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản"
#: cmdline/apt-get.cc:2308 cmdline/apt-get.cc:2190
#, c-format
msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
msgstr ""
"Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
#: cmdline/apt-get.cc:2333 cmdline/apt-get.cc:2215
#, c-format
msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s"
#: cmdline/apt-get.cc:2347 cmdline/apt-get.cc:2229
#, c-format
msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
#: cmdline/apt-get.cc:2351 cmdline/apt-get.cc:2233
msgid "Failed to process build dependencies"
msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
#: cmdline/apt-get.cc:2383
msgid "Supported modules:"
msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
#: cmdline/apt-get.cc:2424 cmdline/apt-get.cc:2306
msgid ""
"Usage: apt-get [options] command\n"
" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
"\n"
"apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
"installing packages. The most frequently used commands are update\n"
"and install.\n"
"\n"
"Commands:\n"
" update - Retrieve new lists of packages\n"
" upgrade - Perform an upgrade\n"
" install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
" remove - Remove packages\n"
" source - Download source archives\n"
" build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
" dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
" dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
" clean - Erase downloaded archive files\n"
" autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
" check - Verify that there are no broken dependencies\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h This help text.\n"
" -q Loggable output - no progress indicator\n"
" -qq No output except for errors\n"
" -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
" -s No-act. Perform ordering simulation\n"
" -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
" -f Attempt to continue if the integrity check fails\n"
" -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
" -u Show a list of upgraded packages as well\n"
" -b Build the source package after fetching it\n"
" -V Show verbose version numbers\n"
" -c=? Read this configuration file\n"
" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
"See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
"pages for more information and options.\n"
" This APT has Super Cow Powers.\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
"\n"
"[get: \tlấy\n"
"install: \tcài đặt\n"
"remove: \tgỡ bỏ\n"
"source: \tnguồn]\n"
"\n"
"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
"Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
" upgrade \t_Nâng cập_ \n"
" install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói là libc6 không phải libc6.deb)\n"
" remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
" source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
" build-dep \tĐịnh cấu hình _cách phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói nguồn\n"
" dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
"\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
" dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
" clean \t\tXoá bỏ các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
" autoclean \tXoá bỏ các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
" check \t\t_Kiểm chứng_ không có cách phụ thuộc bị ngắt\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
" -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến trình (_im_)\n"
" -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
" -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
" -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
" -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
"\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng gõ gì\n"
" -f \t\tCố tiếp tục lại nếu việc kiểm tra tính nguyên vẹn _thất bại_\n"
" -m \tCố tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
" -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
" -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
" -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
" -c=? \tĐọc tập tin cấu hình ấy\n"
" -o=? \tLập tùy chọn nhiệm ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
"Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
"sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
" Trình APT này có năng lực của bò siêu.\n"
#: cmdline/acqprogress.cc:55 src/download_bar.cc:76
#: src/generic/acqprogress.cc:63 src/download_bar.cc:75
msgid "Hit "
msgstr "Lần tìm "
#: cmdline/acqprogress.cc:79 src/generic/acqprogress.cc:87
msgid "Get:"
msgstr "Lấy:"
#: cmdline/acqprogress.cc:110 src/generic/acqprogress.cc:118
msgid "Ign "
msgstr "Bỏq "
#: cmdline/acqprogress.cc:114 src/generic/acqprogress.cc:122
msgid "Err "
msgstr "Lỗi "
#: cmdline/acqprogress.cc:135 src/generic/acqprogress.cc:142
#, c-format
msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
#: src/download_item.cc:70 src/download_item.cc:74 src/download_item.cc:104
#, c-format
msgid " [Working]"
msgstr " [Hoạt động]"
#: cmdline/acqprogress.cc:271
#, c-format
msgid ""
"Media change: please insert the disc labeled\n"
" '%s'\n"
"in the drive '%s' and press enter\n"
msgstr ""
"Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
" « %s »\n"
"vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86
msgid "Unknown package record!"
msgstr "Không biết mục ghi gói."
#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150
msgid ""
"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
"\n"
"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
"to indicate what kind of file it is.\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h This help text\n"
" -s Use source file sorting\n"
" -c=? Read this configuration file\n"
" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
"\n"
"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
"\n"
"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
"Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h \t_Trợ giúp_ này\n"
" -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
" -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
" -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
#: dselect/install:32
msgid "Bad default setting!"
msgstr "Thiết lập mặc định sai."
#: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:93
#: dselect/install:104 dselect/update:45
msgid "Press enter to continue."
msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại."
#: dselect/install:100
msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the"
msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình"
#: dselect/install:101
msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors"
msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
#: dselect/install:102
msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
msgstr ""
"hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, "
"chỉ những lỗi"
#: dselect/install:103
msgid ""
"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
msgstr ""
"ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall "
"(cài đặt)."
#: dselect/update:30
msgid "Merging available information"
msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117 apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
msgid "Failed to create pipes"
msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143 apt-inst/contrib/extracttar.cc:141
msgid "Failed to exec gzip "
msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:206
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204
msgid "Corrupted archive"
msgstr "Kho bị hỏng."
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng."
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:298 apt-inst/contrib/extracttar.cc:296
#, c-format
msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
#: apt-inst/contrib/arfile.cc:73
msgid "Invalid archive signature"
msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
#: apt-inst/contrib/arfile.cc:81
msgid "Error reading archive member header"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
#: apt-inst/contrib/arfile.cc:93 apt-inst/contrib/arfile.cc:105
msgid "Invalid archive member header"
msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
#: apt-inst/contrib/arfile.cc:131
msgid "Archive is too short"
msgstr "Kho quá ngắn"
#: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
msgid "Failed to read the archive headers"
msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
#: apt-inst/filelist.cc:384
msgid "DropNode called on still linked node"
msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
#: apt-inst/filelist.cc:416
msgid "Failed to locate the hash element!"
msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi."
#: apt-inst/filelist.cc:463
msgid "Failed to allocate diversion"
msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
#: apt-inst/filelist.cc:468
msgid "Internal error in AddDiversion"
msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
#: apt-inst/filelist.cc:481
#, c-format
msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
#: apt-inst/filelist.cc:510
#, c-format
msgid "Double add of diversion %s -> %s"
msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
#: apt-inst/filelist.cc:553
#, c-format
msgid "Duplicate conf file %s/%s"
msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
#: apt-inst/dirstream.cc:45 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:53
#, c-format
msgid "Failed to write file %s"
msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
#: apt-inst/dirstream.cc:96 apt-inst/dirstream.cc:104 apt-inst/dirstream.cc:80
#: apt-inst/dirstream.cc:88
#, c-format
msgid "Failed to close file %s"
msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
#: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167
#, c-format
msgid "The path %s is too long"
msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
#: apt-inst/extract.cc:127
#, c-format
msgid "Unpacking %s more than once"
msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
#: apt-inst/extract.cc:137
#, c-format
msgid "The directory %s is diverted"
msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
#: apt-inst/extract.cc:147
#, c-format
msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
#: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300
msgid "The diversion path is too long"
msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
#: apt-inst/extract.cc:243
#, c-format
msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
#: apt-inst/extract.cc:283
msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
#: apt-inst/extract.cc:287
msgid "The path is too long"
msgstr "Đường dẫn quá dài"
#: apt-inst/extract.cc:417
#, c-format
msgid "Overwrite package match with no version for %s"
msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
#: apt-inst/extract.cc:434
#, c-format
msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:709 apt-pkg/acquire.cc:416
#, c-format
msgid "Unable to read %s"
msgstr "Không thể đọc %s"
#: apt-inst/extract.cc:494
#, c-format
msgid "Unable to stat %s"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:55 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:61
#, c-format
msgid "Failed to remove %s"
msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:110 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:112
#, c-format
msgid "Unable to create %s"
msgstr "Không thể tạo %s"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:118
#, c-format
msgid "Failed to stat %sinfo"
msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:123
msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
msgstr ""
"Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ "
"thống tập tin"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:840
msgid "Reading package lists"
msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:180
#, c-format
msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:448
msgid "Internal error getting a package name"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:205
msgid "Reading file listing"
msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:216
#, c-format
msgid ""
"Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
"then make it empty and immediately re-install the same version of the "
"package!"
msgstr ""
"Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
"tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói."
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:229 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:242
#, c-format
msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:266
msgid "Internal error getting a node"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:309
#, c-format
msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:324
msgid "The diversion file is corrupted"
msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:331 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:336
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:341
#, c-format
msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:362
msgid "Internal error adding a diversion"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:383
msgid "The pkg cache must be initialized first"
msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:386
msgid "Reading file list"
msgstr "Đang đọc danh sách tâp tin..."
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:443
#, c-format
msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:465
#, c-format
msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
msgstr ""
"Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu"
#: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:470
#, c-format
msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
#: apt-inst/deb/debfile.cc:42 apt-inst/deb/debfile.cc:47
#: apt-inst/deb/debfile.cc:55
#, c-format
msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
#: apt-inst/deb/debfile.cc:52
#, c-format
msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s' or '%s' member"
msgstr ""
"Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s » hay « %s »"
#: apt-inst/deb/debfile.cc:112 apt-inst/deb/debfile.cc:104
#, c-format
msgid "Couldn't change to %s"
msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
#: apt-inst/deb/debfile.cc:138
msgid "Internal error, could not locate member"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
#: apt-inst/deb/debfile.cc:171 apt-inst/deb/debfile.cc:158
msgid "Failed to locate a valid control file"
msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
#: apt-inst/deb/debfile.cc:256
msgid "Unparsable control file"
msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
#: methods/cdrom.cc:114 methods/cdrom.cc:113
#, c-format
msgid "Unable to read the cdrom database %s"
msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
#: methods/cdrom.cc:123
msgid ""
"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
"cannot be used to add new CD-ROMs"
msgstr ""
"Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không "
"thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
#: methods/cdrom.cc:131
msgid "Wrong CD-ROM"
msgstr "CD không đúng"
#: methods/cdrom.cc:164 methods/cdrom.cc:163
#, c-format
msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
#: methods/cdrom.cc:169
msgid "Disk not found."
msgstr "Không tìm thấy đĩa"
#: methods/cdrom.cc:177 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264
#: ../libfspot/f-jpeg-utils.c:445
msgid "File not found"
msgstr "Không tìm thấy tập tin"
#: methods/copy.cc:42 methods/gpgv.cc:269 methods/gzip.cc:133
#: methods/gzip.cc:142
msgid "Failed to stat"
msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
#: methods/copy.cc:79 methods/gpgv.cc:266 methods/gzip.cc:139
msgid "Failed to set modification time"
msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
#: methods/file.cc:44 methods/file.cc:42
msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
msgstr "Địa chỉ Mạng (URI) không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
#: methods/ftp.cc:162
msgid "Logging in"
msgstr "Đang đăng nhập..."
#: methods/ftp.cc:168
msgid "Unable to determine the peer name"
msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
#: methods/ftp.cc:173
msgid "Unable to determine the local name"
msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
#: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232
#, c-format
msgid "The server refused the connection and said: %s"
msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
#: methods/ftp.cc:210
#, c-format
msgid "USER failed, server said: %s"
msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
#: methods/ftp.cc:217
#, c-format
msgid "PASS failed, server said: %s"
msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
#: methods/ftp.cc:237
msgid ""
"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
"is empty."
msgstr ""
"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
"Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
#: methods/ftp.cc:265
#, c-format
msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
#: methods/ftp.cc:291
#, c-format
msgid "TYPE failed, server said: %s"
msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
#: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226
msgid "Connection timeout"
msgstr "Thời hạn kết nối"
#: methods/ftp.cc:335
msgid "Server closed the connection"
msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
#: src/uuencode.c:190
msgid "Read error"
msgstr "Lỗi đọc"
#: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197
msgid "A response overflowed the buffer."
msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
#: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374
msgid "Protocol corruption"
msgstr "Giao thức bị hỏng"
#: src/uuencode.c:310
msgid "Write error"
msgstr "Lỗi ghi"
#: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729
msgid "Could not create a socket"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
#: methods/ftp.cc:698
msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
#: methods/ftp.cc:704
msgid "Could not connect passive socket."
msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
#: methods/ftp.cc:722
msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
#: methods/ftp.cc:736
msgid "Could not bind a socket"
msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
#: methods/ftp.cc:740
msgid "Could not listen on the socket"
msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
#: methods/ftp.cc:747
msgid "Could not determine the socket's name"
msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
#: methods/ftp.cc:779
msgid "Unable to send PORT command"
msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
#: methods/ftp.cc:789
#, c-format
msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
#: methods/ftp.cc:798
#, c-format
msgid "EPRT failed, server said: %s"
msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
#: methods/ftp.cc:818
msgid "Data socket connect timed out"
msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
#: methods/ftp.cc:825
msgid "Unable to accept connection"
msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
#: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:958 methods/rsh.cc:303
#: methods/http.cc:916
msgid "Problem hashing file"
msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin"
#: methods/ftp.cc:877
#, c-format
msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
#: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322
msgid "Data socket timed out"
msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
#: methods/ftp.cc:922
#, c-format
msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:477 ../objects/UML/class_dialog.c:2050
#: ../glade/search.glade.h:6
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
#: methods/ftp.cc:1106
msgid "Unable to invoke "
msgstr "Không thể gọi "
#: methods/connect.cc:64
#, c-format
msgid "Connecting to %s (%s)"
msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
#: methods/connect.cc:71
#, c-format
msgid "[IP: %s %s]"
msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
#: methods/connect.cc:80
#, c-format
msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
#: methods/connect.cc:86
#, c-format
msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
#: methods/connect.cc:93 methods/connect.cc:92
#, c-format
msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
#: methods/connect.cc:106 methods/connect.cc:104
#, c-format
msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
#: methods/connect.cc:134 methods/rsh.cc:425 methods/connect.cc:132
#: src/gpsdrive.c:7398 src/gpsdrive.c:7400 src/gpsdrive.c:7402
#, c-format
msgid "Connecting to %s"
msgstr "Đang kết nối đến %s..."
#: methods/connect.cc:165 methods/connect.cc:163
#, c-format
msgid "Could not resolve '%s'"
msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
#: methods/connect.cc:171 methods/connect.cc:167
#, c-format
msgid "Temporary failure resolving '%s'"
msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
#: methods/connect.cc:174 methods/connect.cc:169
#, c-format
msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)"
msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)"
#: methods/connect.cc:221 methods/connect.cc:216
#, c-format
msgid "Unable to connect to %s %s:"
msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:"
#: methods/gpgv.cc:92
msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting."
msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát."
#: methods/gpgv.cc:191
msgid ""
"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khoá ?!"
#: methods/gpgv.cc:196
msgid "At least one invalid signature was encountered."
msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
#. FIXME String concatenation considered harmful.
#: methods/gpgv.cc:201
msgid "Could not execute "
msgstr "Không thể thực hiện "
#: methods/gpgv.cc:202
msgid " to verify signature (is gnupg installed?)"
msgstr " để kiểm chứng chữ ký (gnupg có được cài đặt chưa?)"
#: methods/gpgv.cc:206
msgid "Unknown error executing gpgv"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv"
#: methods/gpgv.cc:237
msgid "The following signatures were invalid:\n"
msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n"
#: methods/gpgv.cc:244
msgid ""
"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
"available:\n"
msgstr ""
"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khoá công không sẵn sàng:\n"
#: methods/gzip.cc:57
#, c-format
msgid "Couldn't open pipe for %s"
msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
#: methods/gzip.cc:102
#, c-format
msgid "Read error from %s process"
msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
#: methods/http.cc:376 methods/http.cc:344
msgid "Waiting for headers"
msgstr "Đang đợi những phần đầu"
#: methods/http.cc:522 methods/http.cc:490
#, c-format
msgid "Got a single header line over %u chars"
msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
#: methods/http.cc:530 methods/http.cc:498
msgid "Bad header line"
msgstr "Dòng đầu sai"
#: methods/http.cc:549 methods/http.cc:556
msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
#: methods/http.cc:585
msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
msgstr ""
"Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
"hợp lệ"
#: methods/http.cc:600
msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
msgstr ""
"Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
"hợp lệ"
#: methods/http.cc:602
msgid "This HTTP server has broken range support"
msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
#: methods/http.cc:626 methods/http.cc:594
msgid "Unknown date format"
msgstr "Không biết dạng ngày đó"
#: methods/http.cc:773 methods/http.cc:737
msgid "Select failed"
msgstr "Việc chọn bị lỗi"
#: methods/http.cc:778 src/common/util.c:306 methods/http.cc:742
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: methods/http.cc:801 methods/http.cc:765
msgid "Error writing to output file"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
#: methods/http.cc:832 methods/http.cc:793
msgid "Error writing to file"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
#: methods/http.cc:860 methods/http.cc:818
msgid "Error writing to the file"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
#: methods/http.cc:874
msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
#: methods/http.cc:876 methods/http.cc:834
msgid "Error reading from server"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
#: methods/http.cc:1107
msgid "Bad header data"
msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
#: methods/http.cc:1124 ../libgames-support/games-network.c:357
#: methods/http.cc:1082
msgid "Connection failed"
msgstr "Kết nối bị ngắt"
#: src/err-codes.h:91 ../libmuine/player-xine.c:398 ../glom/base_db.cc:78
#: ../glom/connectionpool.cc:348 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:314
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:82
msgid "Can't mmap an empty file"
msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:87
#, c-format
msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:938 apt-pkg/contrib/strutl.cc:941
#, c-format
msgid "Selection %s not found"
msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:436 apt-pkg/contrib/configuration.cc:395
#, c-format
msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu : « %c »"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:494 apt-pkg/contrib/configuration.cc:453
#, c-format
msgid "Opening configuration file %s"
msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:512 apt-pkg/contrib/configuration.cc:471
#, c-format
msgid "Line %d too long (max %d)"
msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %d)"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:608 apt-pkg/contrib/configuration.cc:567
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:627
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:644 apt-pkg/contrib/configuration.cc:603
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:684 apt-pkg/contrib/configuration.cc:643
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:691 apt-pkg/contrib/configuration.cc:650
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:695 apt-pkg/contrib/configuration.cc:700
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:654 apt-pkg/contrib/configuration.cc:659
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:704 apt-pkg/contrib/configuration.cc:663
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:738 apt-pkg/contrib/configuration.cc:697
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin"
#: apt-pkg/contrib/progress.cc:154
#, c-format
msgid "%c%s... Error!"
msgstr "%c%s... Lỗi."
#: apt-pkg/contrib/progress.cc:156
#, c-format
msgid "%c%s... Done"
msgstr "%c%s... Xong"
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
#, c-format
msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:106 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122
#, c-format
msgid "Command line option %s is not understood"
msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
#, c-format
msgid "Command line option %s is not boolean"
msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:166 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:187
#, c-format
msgid "Option %s requires an argument."
msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số."
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:201 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:207
#, c-format
msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237
#, c-format
msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »"
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268
#, c-format
msgid "Option '%s' is too long"
msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:301
#, c-format
msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:351
#, c-format
msgid "Invalid operation %s"
msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:55
#, c-format
msgid "Unable to stat the mount point %s"
msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:149 apt-pkg/acquire.cc:427 apt-pkg/clean.cc:44
#: apt-pkg/acquire.cc:422
#, c-format
msgid "Unable to change to %s"
msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:190
msgid "Failed to stat the cdrom"
msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:82 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:80
#, c-format
msgid "Not using locking for read only lock file %s"
msgstr "Không dùng khả năng khoá cho tập tin khoá chỉ đọc %s"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:87 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:85
#, c-format
msgid "Could not open lock file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin khoá %s"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:105 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:103
#, c-format
msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
msgstr "Không dùng khả năng khoá cho tập tin khoá đã lắp kiểu NFS %s"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:109 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:107
#, c-format
msgid "Could not get lock %s"
msgstr "Không thể lấy khoá %s"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:377
#, c-format
msgid "Waited for %s but it wasn't there"
msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:387 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368
#, c-format
msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:390 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:371
#, c-format
msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:373
#, c-format
msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ"
#: ../providers/xbase/gda-xbase-provider.c:246
#, c-format
msgid "Could not open file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin %s"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:492 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:473
#, c-format
msgid "read, still have %lu to read but none left"
msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:522 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:503
#, c-format
msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:597 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:578
msgid "Problem closing the file"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:603 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:584
msgid "Problem unlinking the file"
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:614 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:595
msgid "Problem syncing the file"
msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:126
msgid "Empty package cache"
msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:132
msgid "The package cache file is corrupted"
msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:137
msgid "The package cache file is an incompatible version"
msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:142
#, c-format
msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:147
msgid "The package cache was built for a different architecture"
msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:311
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:310
msgid "Depends"
msgstr "Phụ thuộc"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:313
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:312
msgid "PreDepends"
msgstr "Phụ thuộc trước"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:317
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:316
msgid "Suggests"
msgstr "Đệ nghị"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:219 src/cmdline/cmdline_show.cc:315
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:314
msgid "Recommends"
msgstr "Khuyên"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:219 ../objects/KAOS/metabinrel.c:157
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:319 src/cmdline/cmdline_show.cc:318
msgid "Conflicts"
msgstr "Xung đột"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:219 src/cmdline/cmdline_show.cc:321
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:320
msgid "Replaces"
msgstr "Thay thế"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:220 src/cmdline/cmdline_show.cc:323
#: src/cmdline/cmdline_show.cc:322
msgid "Obsoletes"
msgstr "Làm cũ"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:231
msgid "important"
msgstr "quan trọng"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:231
msgid "required"
msgstr "cần"
#: ../partman-basicfilesystems.templates:147
msgid "standard"
msgstr "chuẩn"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:232
msgid "optional"
msgstr "tùy chọn"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:232
msgid "extra"
msgstr "thêm"
#: apt-pkg/depcache.cc:60 apt-pkg/depcache.cc:89
msgid "Building dependency tree"
msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..."
#: apt-pkg/depcache.cc:61
msgid "Candidate versions"
msgstr "Phiên bản ứng cử"
#: apt-pkg/depcache.cc:90
msgid "Dependency generation"
msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc"
#: apt-pkg/tagfile.cc:73 apt-pkg/tagfile.cc:71
#, c-format
msgid "Unable to parse package file %s (1)"
msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)"
#: apt-pkg/tagfile.cc:160 apt-pkg/tagfile.cc:158
#, c-format
msgid "Unable to parse package file %s (2)"
msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)"
#: apt-pkg/sourcelist.cc:94 apt-pkg/sourcelist.cc:88
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ Mạng)"
#: apt-pkg/sourcelist.cc:96 apt-pkg/sourcelist.cc:90
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
#: apt-pkg/sourcelist.cc:99 apt-pkg/sourcelist.cc:93
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
msgstr ""
"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ Mạng)."
#: apt-pkg/sourcelist.cc:105
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
msgstr ""
"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
#: apt-pkg/sourcelist.cc:112 apt-pkg/sourcelist.cc:106
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
msgstr ""
"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
#: apt-pkg/sourcelist.cc:235
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s..."
#: apt-pkg/sourcelist.cc:220 apt-pkg/cdrom.cc:426 apt-pkg/sourcelist.cc:249
#, c-format
msgid "Line %u too long in source list %s."
msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
#: apt-pkg/sourcelist.cc:240 apt-pkg/sourcelist.cc:266
#, c-format
msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
#: apt-pkg/sourcelist.cc:244 apt-pkg/sourcelist.cc:270
#, c-format
msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s"
#: apt-pkg/sourcelist.cc:252 apt-pkg/sourcelist.cc:255
#: apt-pkg/sourcelist.cc:279 apt-pkg/sourcelist.cc:282
#, c-format
msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)"
msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)"
#: apt-pkg/packagemanager.cc:402
#, c-format
msgid ""
"This installation run will require temporarily removing the essential "
"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
msgstr ""
"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
"vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
"» (buộc ngắt vòng lặp)."
#: apt-pkg/pkgrecords.cc:37
#, c-format
msgid "Index file type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
#: apt-pkg/algorithms.cc:241 apt-pkg/algorithms.cc:238
#, c-format
msgid ""
"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
#: apt-pkg/algorithms.cc:1059 apt-pkg/algorithms.cc:1056
msgid ""
"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
"held packages."
msgstr ""
"Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
#: apt-pkg/algorithms.cc:1061 apt-pkg/algorithms.cc:1058
msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
#: apt-pkg/acquire.cc:62 apt-pkg/acquire.cc:61
#, c-format
msgid "Lists directory %spartial is missing."
msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »."
#: apt-pkg/acquire.cc:66 apt-pkg/acquire.cc:65
#, c-format
msgid "Archive directory %spartial is missing."
msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »."
#: apt-pkg/acquire.cc:821
#, c-format
msgid "Downloading file %li of %li (%s remaining)"
msgstr "Đang tải về tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
#: apt-pkg/acquire-worker.cc:113 apt-pkg/acquire-worker.cc:112
#, c-format
msgid "The method driver %s could not be found."
msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
#: apt-pkg/acquire-worker.cc:162 apt-pkg/acquire-worker.cc:161
#, c-format
msgid "Method %s did not start correctly"
msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
#: apt-pkg/acquire-worker.cc:377
#, c-format
msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
#: apt-pkg/init.cc:120 apt-pkg/init.cc:119
#, c-format
msgid "Packaging system '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
#: apt-pkg/init.cc:136 apt-pkg/init.cc:135
msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
#: apt-pkg/clean.cc:61
#, c-format
msgid "Unable to stat %s."
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s."
#: apt-pkg/srcrecords.cc:48 apt-pkg/srcrecords.cc:49
msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
msgstr ""
"Bạn phải để một số địa chỉ Mạng « nguồn » vào « sources.list » (danh sách "
"nguồn)"
#: apt-pkg/cachefile.cc:73 src/generic/aptcache.cc:1580
#: src/generic/aptcache.cc:1579
msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
msgstr "Không thể phân tách hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
#: apt-pkg/cachefile.cc:77
msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
msgstr ""
"Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
#: apt-pkg/policy.cc:269
msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header"
msgstr ""
"Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package "
"(Gói)."
#: apt-pkg/policy.cc:291
#, c-format
msgid "Did not understand pin type %s"
msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
#: apt-pkg/policy.cc:299
msgid "No priority (or zero) specified for pin"
msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:74
msgid "Cache has an incompatible versioning system"
msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:117
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:129
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:150
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:154
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:184
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:188
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:192
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:207
msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:210
msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:213
msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:241
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
#, c-format
msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là "
"một tập tin)"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
#, c-format
msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:574
#, c-format
msgid "Couldn't stat source package list %s"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:658
msgid "Collecting File Provides"
msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:785 apt-pkg/pkgcachegen.cc:792
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:774 apt-pkg/pkgcachegen.cc:781
msgid "IO Error saving source cache"
msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
#: apt-pkg/acquire-item.cc:126 apt-pkg/acquire-item.cc:124
#, c-format
msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
#: apt-pkg/acquire-item.cc:236 apt-pkg/acquire-item.cc:950
#: apt-pkg/acquire-item.cc:511
msgid "MD5Sum mismatch"
msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được"
#: apt-pkg/acquire-item.cc:645
msgid "There are no public key available for the following key IDs:\n"
msgstr "Không có khoá công sẵn sàng cho những ID khoá theo đây:\n"
#: apt-pkg/acquire-item.cc:758 src/generic/pkg_acqfile.cc:86
#: apt-pkg/acquire-item.cc:353
#, c-format
msgid ""
"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
"to manually fix this package. (due to missing arch)"
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
"này, do thiếu kiến trúc."
#: apt-pkg/acquire-item.cc:817 apt-pkg/acquire-item.cc:388
#, c-format
msgid ""
"I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to "
"manually fix this package."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
"này."
#: apt-pkg/acquire-item.cc:853 src/generic/pkg_acqfile.cc:134
#: apt-pkg/acquire-item.cc:419
#, c-format
msgid ""
"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
msgstr ""
"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
"tin:) cho gói %s."
#: apt-pkg/acquire-item.cc:940 apt-pkg/acquire-item.cc:501
msgid "Size mismatch"
msgstr "Kích cỡ không khớp được"
#: apt-pkg/vendorlist.cc:66
#, c-format
msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
#: apt-pkg/cdrom.cc:507
#, c-format
msgid ""
"Using CD-ROM mount point %s\n"
"Mounting CD-ROM\n"
msgstr ""
"Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
"Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:516 apt-pkg/cdrom.cc:598
msgid "Identifying.. "
msgstr "Đang nhận diện... "
#: apt-pkg/cdrom.cc:541
#, c-format
msgid "Stored label: %s \n"
msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:561
#, c-format
msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:579
msgid "Unmounting CD-ROM\n"
msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:583
msgid "Waiting for disc...\n"
msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
#. Mount the new CDROM
#: apt-pkg/cdrom.cc:591
msgid "Mounting CD-ROM...\n"
msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:609
msgid "Scanning disc for index files..\n"
msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:647
#, c-format
msgid "Found %i package indexes, %i source indexes and %i signatures\n"
msgstr "Mới tìm %i chỉ mục gói, %i chỉ mục nguồn và %i chữ ký\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:710
msgid "That is not a valid name, try again.\n"
msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:726
#, c-format
msgid ""
"This disc is called: \n"
"'%s'\n"
msgstr ""
"Tên đĩa này:\n"
"%s\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:730
msgid "Copying package lists..."
msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
#: apt-pkg/cdrom.cc:754
msgid "Writing new source list\n"
msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:763
msgid "Source list entries for this disc are:\n"
msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:803
msgid "Unmounting CD-ROM..."
msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM..."
#: apt-pkg/indexcopy.cc:261
#, c-format
msgid "Wrote %i records.\n"
msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
#: apt-pkg/indexcopy.cc:263
#, c-format
msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
#: apt-pkg/indexcopy.cc:266
#, c-format
msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
#: apt-pkg/indexcopy.cc:269
#, c-format
msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
msgstr ""
"Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
"nhau\n"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:359
#, c-format
msgid "Unpacking %s"
msgstr "Đang mở gói %s..."
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:364
#, c-format
msgid "Preparing to configure %s"
msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..."
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:365 ../Debconf/FrontEnd.pm:203 ../hwconf.c:833
#, fuzzy, c-format, perl-format
msgid "Configuring %s"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Đang cấu hình %s...\n"
"#-#-#-#-# kudzu_1.1.67-1_vi.po (kudzu VERSION) #-#-#-#-#\n"
"Đang cấu hình %s"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:366
#, c-format
msgid "Installed %s"
msgstr "Đã cài đặt %s"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:371
#, c-format
msgid "Preparing for removal of %s"
msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..."
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:372
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s..."
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:373
#, c-format
msgid "Removed %s"
msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:378
#, c-format
msgid "Preparing for remove with config %s"
msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ với cấu hình %s..."
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:379
#, c-format
msgid "Removed with config %s"
msgstr "Mới gỡ bỏ với cấu hình %s"
#: methods/rsh.cc:330
msgid "Connection closed prematurely"
msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
#: src/c.l:137
msgid "unterminated string?"
msgstr "chuỗi không được chấm dứt không?"
#: src/c.l:296
#, c-format
msgid "Command line: %s\n"
msgstr "Dòng lệnh: %s\n"
#: src/c.l:299
#, c-format
msgid "cannot execute `%s'"
msgstr "không thể thực hiện « %s »"
#: src/c.l:342 src/rc.c:60
#, c-format
msgid "cannot open `%s'"
msgstr "không thể mở « %s »"
#: src/c.l:422
#, c-format
msgid "New location: %s:%d\n"
msgstr "Địa điểm mới: %s:%d\n"
#. TRANSLATORS: Please, preserve the vertical tabulation (^K character)
#. in this message
#: src/main.c:29
msgid ""
"generate a program flowgraph * The effect of each option marked with an "
"asterisk is reversed if the option's long name is prefixed with `no-'. For "
"example, --no-cpp cancels --cpp."
msgstr ""
"tạo ra một lưọc đồ chương trình * Hiệu ứng của mỗi tùy chọn có dấu sao có "
"được đảo ngược nếu tên dài của tùy chọn có tiền tố « no- ». Lấy thí dụ, tùy "
"chọn « --no-cpp cancels » hủy « --cpp »."
#: src/main.c:56
msgid "General options:"
msgstr "Tùy chọn chung:"
#: src/main.c:57 src/main.c:98
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 src/main.c:107
#: ../gnomine/gnomine.c:862 ../gtali/setup.c:85 ../gtali/setup.c:86
#: ../same-gnome/same-gnome.c:128 ../gsmclient/gsmclient-test.c:153
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
#: src/main.c:58
msgid "Set the depth at which the flowgraph is cut off"
msgstr "Lập độ sâu mà lược đồ bị cắt ra"
#: src/main.c:59
msgid "CLASSES"
msgstr "HẠNG"
#: src/main.c:60
msgid ""
"Include specified classes of symbols (see below). Prepend CLASSES with ^ or "
"- to exclude them from the output"
msgstr ""
"Gồm một số hạn ký hiệu đã ghi rõ (xem dưới). Them dấu mũ « ^ » hay dấu trừ « "
"- » trước các hạng bạn muốn trừ ra dữ liệu xuất."
#: ../bonobo/bonobo-ui-init-gtk.c:138 ../gdk/gdk.c:119 lib/argp-parse.c:84
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#: src/main.c:62
msgid ""
"Use given output format NAME. Valid names are `gnu' (default) and `posix'"
msgstr ""
"Dùng TÊN khuôn dạng xuất đã cho. Tên hợp lệ là « gnu » (mặc định) và « posix "
"»"
#: src/main.c:65
msgid "* Print reverse call tree"
msgstr "* In ra cây gọi đảo ngược"
#: src/main.c:67
msgid "Produce cross-reference listing only"
msgstr "Cung cấp chỉ danh sách tham chiếu chéo thôi"
#: src/main.c:68
msgid "OPT"
msgstr "TCH"
#: src/main.c:69
msgid ""
"Set printing option to OPT. Valid OPT values are: xref (or cross-ref), tree. "
"Any unambiguous abbreviation of the above is also accepted"
msgstr ""
"Lập tùy chọn in thành TCH. Giá trị TCH hợp lệ là « xref » (tham chiếu chéo) "
"và « tree » (cây). Cũng chấp nhận được bất cứ từ viết tắt rõ ràng nào của "
"chúng."
#: ../gncal/gnomecal-main.c:94
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
#: src/main.c:72
msgid "Set output file name (default -, meaning stdout)"
msgstr ""
"Lập tên tập tin xuất (mặc định là « - » mà có nghĩa là thiết bị xuất chuẩn)"
#: src/main.c:75
msgid "Symbols classes for --include argument"
msgstr "Hạng ký hiệu cho đối số « --include » (gồm)"
#: src/main.c:77
msgid "all data symbols, both external and static"
msgstr "mọi ký hiệu dữ liệu, cả kiểu bên ngoài lẫn kiểu tĩnh đều"
#: src/main.c:79
msgid "symbols whose names begin with an underscore"
msgstr "ký hiệu có tên bắt đầu với dấu gạch dưới « _ »"
#: src/main.c:81
msgid "static symbols"
msgstr "ký hiệu tĩnh"
#: src/main.c:83
msgid "typedefs (for cross-references only)"
msgstr "typedef (lời định nghĩa kiểu : chỉ cho tham chiếu chéo)"
#: src/main.c:89
msgid "Parser control:"
msgstr "Điều khiển bộ phân tách:"
#: src/main.c:91
msgid "* Rely on indentation"
msgstr "* Sở cậy ở thụt lề"
#: src/main.c:95
msgid "* Accept only sources in ANSI C"
msgstr "* Chấp nhận chỉ mã nguồn bằng ANSI C"
#: src/main.c:99
msgid "Set initial token stack size to NUMBER"
msgstr "Lập kích cỡ ngăn nhớ ban đầu là SỐ"
#: src/main.c:100
msgid "SYMBOL:TYPE"
msgstr "KÝ HIỆU: KIỂU"
#: src/main.c:101
msgid ""
"Register SYMBOL with given TYPE. Valid types are: keyword (or kw), modifier, "
"identifier, type, wrapper. Any unambiguous abbreviation of the above is also "
"accepted"
msgstr ""
"Đăng ký KÝ HIỆU với KIỂU đã cho. Kiểu hợp lệ là:\n"
" • keyword (hay kw)\ttừ khoá\n"
" • modifier\t\t\tbộ sửa đổi\n"
" • identifier\t\t\tbộ nhận diện\n"
" • type\t\t\t\tkiểu\n"
" • wrapper\t\t\tbộ bao bọc\n"
"Cũng chấp nhận bất cứ từ viết tất rõ ràng nào của điều ở trên."
#: src/main.c:103
msgid "Assume main function to be called NAME"
msgstr "Giả sử hàm chính sẽ có tên TÊN."
#: src/main.c:104
msgid "NAME[=DEFN]"
msgstr "TÊN[=LỜI_ĐN]"
#: src/main.c:105
msgid "Predefine NAME as a macro"
msgstr "Định nghĩa sẵn TÊN là bộ lệnh (macrô)"
#: src/main.c:107
msgid "Cancel any previous definition of NAME"
msgstr "Hủy bất cứ lời định nghĩa trước nào của TÊN"
#: src/main.c:108 ../utils/nautilus-actions-convert.c:44
msgid "DIR"
msgstr "TMỤC"
#: src/main.c:109
msgid ""
"Add the directory DIR to the list of directories to be searched for header "
"files."
msgstr ""
"Thêm thư mục TMỤC vào danh sách các thư mục nơi cần tìm kiếm tập tin phần "
"đầu."
#: src/main.c:110 src/main.c:117 ../src/main.c:88 ../tools/gnomesu.c:41
#: ../gnome-netinfo/main.c:82
msgid "COMMAND"
msgstr "LỆNH"
#: src/main.c:111
msgid "* Run the specified preprocessor command"
msgstr "* Chạy lệnh bộ tiền xử lý đã ghi rõ"
#: src/main.c:119
msgid "Output control:"
msgstr "Điều khiển xuất:"
#: src/main.c:121
msgid "* Print line numbers"
msgstr "* In ra số thứ tự dòng"
#: src/main.c:125
msgid "* Print nesting level along with the call tree"
msgstr "* In ra cấp lồng nhau cùng với cây gọi"
#: src/main.c:129
msgid "Control graph appearance"
msgstr "Điều khiển hình thức của đồ thị"
#: src/main.c:131
msgid "* Draw ASCII art tree"
msgstr "* Vẽ cây nghệ ASCII"
#: src/main.c:135
msgid "* Brief output"
msgstr "* Xuất ngắn"
#: src/main.c:139
msgid "* Additionally format output for use with GNU Emacs"
msgstr "* Cũng định dạng dữ liệu xuất để sử dụng với Emacs của GNU"
#: src/main.c:143
msgid "* Do not print argument lists in function declarations"
msgstr "* Đừng in ra danh sách đối số trong lời tuyên bố hàm"
#: src/main.c:147
msgid "* Do not print symbol names in declaration strings"
msgstr "* Đừng in ra tên ký hiệu trong chuỗi tuyên bố"
#: src/main.c:153
msgid "Informational options:"
msgstr "Tùy chọn thông tin:"
#: src/main.c:155
msgid "* Verbose error diagnostics"
msgstr "* Chẩn đoán lỗi một cách chi tiết"
#: src/main.c:159 src/main.c:200
msgid "Print license and exit"
msgstr "In ra Quyền phép rồi thoát."
#: src/main.c:161
msgid "Set debugging level"
msgstr "Lập cấp gỡ lỗi"
#: src/main.c:167
msgid ""
" GNU cflow is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
" it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
" the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n"
" (at your option) any later version.\n"
"\n"
" GNU cflow is distributed in the hope that it will be useful,\n"
" but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
" MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
" GNU General Public License for more details.\n"
"\n"
" You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
" along with GNU cflow; if not, write to the Free Software Foundation,\n"
" Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
" Trình cflow của GNU là phần mềm tự do nên có thể phân phối nó lại\n"
" và sửa đổi nó theo điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n"
" như xuất do Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation),\n"
" hoặc phiên bản 2 của quyền ấy, hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n"
"\n"
" Chúng tôi phân phối trình cflow của GNU vì mong nó có ích, nhưng\n"
" không có bảo đảm gi cả, không có bảo đảm ngụ ý khả năng bán\n"
" hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
" Hãy xem Quyền Công Chung Gnu (GPL) để tim chi tiết.\n"
"\n"
" Nếu bạn chưa nhận một bản sao Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n"
" thì hãy viết cho Tổ chức Phần mềm Tự do:\n"
" Free Software Foundation, Inc.,\n"
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
" Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)\n"
"\n"
#: src/main.c:281
#, c-format
msgid "unknown symbol type: %s"
msgstr "không biết kiểu ký hiệu : %s"
#: src/main.c:310
#, c-format
msgid "unknown print option: %s"
msgstr "không biết tùy chọn in: %s"
#: src/main.c:433 src/main.c:442
msgid "level indent string is too long"
msgstr "chuỗi thụt lề cấp quá dài"
#: src/main.c:470
msgid "level-indent syntax"
msgstr "cú pháp thụt lề cấp"
#: src/main.c:494
#, c-format
msgid "unknown level indent option: %s"
msgstr "không biết tùy chọn thụt lề cấp: %s"
#: src/main.c:529
#, c-format
msgid ""
"License for %s:\n"
"\n"
msgstr "Quyền Phép cho %s:\\n\n"
#: src/main.c:575 src/main.c:760
#, c-format
msgid "%s: No such output driver"
msgstr "%s: Không có trình điều khiển xuất như vậy"
#: src/main.c:602
#, c-format
msgid "Unknown symbol class: %c"
msgstr "Không biết hạng ký hiệu : %c"
#: src/main.c:682
msgid "[FILE]..."
msgstr "[TẬP_TIN]..."
#: src/main.c:725 ../process.c:911
msgid "Exiting"
msgstr "Đang thoát..."
#: src/main.c:792
msgid "no input files"
msgstr "không có tập tin xuất nào"
#: src/parser.c:119
#, c-format
msgid " near "
msgstr " gần "
#: src/parser.c:188
msgid "INTERNAL ERROR: cannot return token to stream"
msgstr "LỖI NỘI BỘ: không thể trả gởi hiệu bài về luồng"
#: src/parser.c:398
msgid "unexpected end of file in expression"
msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong biểu thức"
#: src/parser.c:453 src/parser.c:552
msgid "expected `;'"
msgstr "ngờ dấu chấm phẩy « ; »"
#: src/parser.c:470 src/parser.c:577
msgid "unexpected end of file in declaration"
msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong lời tuyên bố"
#: src/parser.c:502
msgid "missing `;' after struct declaration"
msgstr "thiếu dấu chấm phẩy « ; » sau lời tuyên bố « struct »"
#: src/parser.c:599
msgid "unexpected end of file in initializer list"
msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong danh sách bộ khởi động"
#: src/parser.c:683
msgid "unexpected end of file in struct"
msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong « struct »"
#: src/parser.c:769 src/parser.c:792
msgid "expected `)'"
msgstr "ngờ dấu đóng ngoặc « ) »"
#: src/parser.c:805
msgid "unexpected end of file in function declaration"
msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong lời tuyên bố hàm"
#: src/parser.c:877
msgid "unexpected token in parameter list"
msgstr "hiệu bài bất ngờ trong danh sách tham số"
#: src/parser.c:892
msgid "unexpected end of file in parameter list"
msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong danh sách tham số"
#: src/parser.c:930
msgid "forced function body close"
msgstr "việc đóng thân hàm bị buộc"
#: src/parser.c:944
msgid "unexpected end of file in function body"
msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong thân hàm"
#: src/parser.c:979
#, c-format
msgid "%s/%d redefined"
msgstr "%s/%d được định nghĩa lại"
#: src/parser.c:982
msgid "this is the place of previous definition"
msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước"
#: src/parser.c:994
#, c-format
msgid "%s:%d: %s/%d defined to %s\n"
msgstr "%s:%d: %s/%d được định nghĩa thành %s\n"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: src/parser.c:1019
#, c-format
msgid "%s:%d: type %s\n"
msgstr "%s:%d: kiểu %s\n"
#: src/rc.c:55
msgid "not enough memory to process rc file"
msgstr "không đủ bộ nhớ để xử lý tập tin « rc » (tài nguyên)"
#: src/symbol.c:317
msgid "not enough core"
msgstr "không đủ lõi"
#: lib/argp-help.c:195 lib/argp-help.c:194
#, c-format
msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
msgstr "%.*s: tham số « ARGP_HELP_FMT » cần thiết giá trị"
#: lib/argp-help.c:204 lib/argp-help.c:203
#, c-format
msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
msgstr "%.*s: không biết tham số « ARGP_HELP_FMT »"
#: lib/argp-help.c:216 lib/argp-help.c:215
#, c-format
msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
msgstr "Rác trong « ARGP_HELP_FMT »: %s"
#: lib/argp-help.c:1195 lib/argp-help.c:1194
msgid ""
"Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or "
"optional for any corresponding short options."
msgstr ""
"Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy "
"chọn ngắn tương ứng."
#: lib/argp-help.c:1582 gphoto2/shell.c:747 ../glib/goption.c:468
#: lib/argp-help.c:1581 schroot/schroot-options.cc:126
#: schroot/schroot-releaselock-options.cc:68
#, c-format
msgid "Usage:"
msgstr "Cách sử dụng:"
#: lib/argp-help.c:1586 lib/argp-help.c:1585
msgid " or: "
msgstr " hoặc "
#: lib/argp-help.c:1598 lib/argp-help.c:1597
msgid " [OPTION...]"
msgstr " [TÙY_CHỌN...]"
#: lib/argp-help.c:1625 lib/argp-help.c:1624 lib/print_error.c:35
#: src/rpasswd.c:127 src/rpasswdd.c:146
#, c-format
msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
msgstr ""
"Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) hoặc lệnh « %s --usage » (cách sử "
"dụng) để xem thông tin thêm.\n"
#: lib/argp-help.c:1873 lib/error.c:122 lib/error.c:131 lib/error.c:159
#: lib/error.c:121 lib/argp-help.c:1872 src/err-codes.h:229
msgid "Unknown system error"
msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
#: lib/argp-parse.c:83 src/main.c:198 lib/argp-parse.c:82
msgid "Give this help list"
msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
#: lib/argp-parse.c:84 src/main.c:199 lib/argp-parse.c:83
msgid "Give a short usage message"
msgstr "Hiển thị thông điệp cách sử dụng ngắn"
#: lib/argp-parse.c:85 lib/argp-parse.c:84
msgid "Set the program name"
msgstr "Lập tên chương trình"
#: lib/argp-parse.c:87 lib/argp-parse.c:86
msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)"
msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)"
#: lib/argp-parse.c:148 src/main.c:201 lib/argp-parse.c:147
msgid "Print program version"
msgstr "In ra phiên bản chương trình"
#: lib/argp-parse.c:164 lib/argp-parse.c:163
msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không biết phiên bản không?"
#: lib/argp-parse.c:620 lib/argp-parse.c:619
#, c-format
msgid "%s: Too many arguments\n"
msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
#: lib/argp-parse.c:763 lib/argp-parse.c:762
msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận diện tùy chọn mà chưa?"
#: lib/getopt.c:552 lib/getopt.c:571 src/main/getopt.c:681 lib/getopt.c:551
#: lib/getopt.c:570 lib/getopt.c:694 share/getopt.c:673 getopt.c:663
#, c-format
msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
#: lib/getopt.c:604 lib/getopt.c:608 src/main/getopt.c:706 lib/getopt.c:603
#: lib/getopt.c:607 lib/getopt.c:719 share/getopt.c:698 getopt.c:687
#, c-format
msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
#: lib/getopt.c:617 lib/getopt.c:622 src/main/getopt.c:712 lib/getopt.c:616
#: lib/getopt.c:621 lib/getopt.c:724 share/getopt.c:703 getopt.c:692
#, c-format
msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
#: lib/getopt.c:915 share/getopt.c:721 share/getopt.c:894 getopt.c:709
#: getopt.c:882
#, c-format
msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
#: lib/getopt.c:730 lib/getopt.c:771 share/getopt.c:750 getopt.c:738
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n"
#: lib/getopt.c:741 lib/getopt.c:775 share/getopt.c:754 getopt.c:742
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n"
#: lib/getopt.c:799 lib/getopt.c:801 share/getopt.c:780 getopt.c:768
#, c-format
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
#: lib/getopt.c:808 lib/getopt.c:804 share/getopt.c:783 getopt.c:771
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
#: lib/getopt.c:964 share/getopt.c:813 share/getopt.c:943 getopt.c:801
#: getopt.c:931
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n"
#: lib/getopt.c:954 lib/getopt.c:881 share/getopt.c:860 getopt.c:848
#, c-format
msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n"
#: lib/getopt.c:999 lib/getopt.c:899 share/getopt.c:878 getopt.c:866
#, c-format
msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
#: lib/obstack.c:441 lib/xalloc-die.c:38 lib/xsetenv.c:40
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ hoàn toàn"
#: ../level/aceticacid.atomix.xml.h:1
msgid "Acetic Acid"
msgstr "Axit axetic"
#: ../level/acetone.atomix.xml.h:1
msgid "Acetone"
msgstr "Axetôn"
#: ../level/butanol.atomix.xml.h:1
msgid "Butanol"
msgstr "Butanola"
#: ../level/cyclobutane.atomix.xml.h:1
msgid "Cyclobutane"
msgstr "Xiclôbutan"
#: ../level/dimethylether.atomix.xml.h:1
msgid "Dimethyl Ether"
msgstr "Ête metyla đôi"
#: ../level/ethanal.atomix.xml.h:1
msgid "Ethanal"
msgstr "Etanan"
#: ../level/ethane.atomix.xml.h:1
msgid "Ethane"
msgstr "Etan"
#: ../level/ethanol.atomix.xml.h:1
msgid "Ethanol"
msgstr "Etanola"
#: ../level/ethylene.atomix.xml.h:1
msgid "Ethylene"
msgstr "Etylen"
#: ../level/glycerin.atomix.xml.h:1
msgid "Glycerin"
msgstr "Glyxerin"
#: ../level/lactic-acid.atomix.xml.h:1
msgid "Lactic Acid"
msgstr "Acit lactic"
#: ../level/methanal.atomix.xml.h:1
msgid "Methanal"
msgstr "Metanan"
#: ../level/methane.atomix.xml.h:1
msgid "Methane"
msgstr "Metan"
#: ../level/methanol.atomix.xml.h:1
msgid "Methanol"
msgstr "Metanola"
#: ../level/propanal.atomix.xml.h:1
msgid "Propanal"
msgstr "Prôpanan"
#: ../level/propylene.atomix.xml.h:1
msgid "Propylene"
msgstr "Prôpylen"
#: ../level/pyran.atomix.xml.h:1
msgid "Pyran"
msgstr "Pyran"
#: ../level/transbutylen.atomix.xml.h:1
msgid "Trans Butylen"
msgstr "Butylen qua"
#: ../level/water.atomix.xml.h:1
msgid "Water"
msgstr "Nước"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:1
msgid "Continue paused game"
msgstr "Tiếp tục chơi"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:2
msgid "End a game"
msgstr "Kết thúc trò chơi"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:3
msgid "Pause the running game"
msgstr "Tạm dừng trò chơi"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:4
msgid "Reset level"
msgstr "Đặt lại cấp độ"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:5
msgid "Restores start situation"
msgstr "Phục hồi vị trí ban đầu"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:6
msgid "Set preferences"
msgstr "Thiết lập thông số"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:7
msgid "Skip _level"
msgstr "Bỏ qua _cấp độ"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:8
msgid "Skip the current level"
msgstr "Bỏ qua cấp độ này"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:9
msgid "Start a new game"
msgstr "Bắt đầu chơi"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:10
msgid "Undo the last move"
msgstr "Hoàn lại lần đi cuối"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:11
msgid "View highscores"
msgstr "Xem điểm cao"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:12
msgid "_Continue game"
msgstr "_Tiếp tục chơi"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:13
msgid "_End Game"
msgstr "_Kết thúc trò chơi"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:14
msgid "_Game"
msgstr "_Trò chơi"
#. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#
#. Help
#. #-#-#-#-# NetworkManager.vi.po (NetworkManager HEAD) #-#-#-#-#
#. Help item
#: ../pan/save-ui.c:262 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:149 src/mainwin.cpp:549
#: ../src/glade-gtk.c:2317 ../gnome/applet/applet.c:2208 po/silky.glade.h:216
#: app/menubar.c:691
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:21
msgid "_New Game"
msgstr "Trò chơi _mới"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:22
msgid "_Pause game"
msgstr "Tạm _dừng trò chơi"
#: ../src/atomix-ui.xml.h:23
msgid "_Preferences ..."
msgstr "_Tùy thích..."
#: ../src/atomix-ui.xml.h:24
msgid "_Scores ..."
msgstr "Đ_iểm..."
#: ../src/atomix-ui.xml.h:25
msgid "_Undo move"
msgstr "_Hoàn lại nước đi"
#: ../src/level-manager.c:174
msgid "Couldn't find level sequence description."
msgstr "Không thể tìm chuỗi mô tả cấp độ."
#: ../src/level-manager.c:188
msgid "No level found."
msgstr "Không tìm thấy cấp độ."
#: ../src/level-manager.c:284
#, c-format
msgid "Found level '%s' in: %s"
msgstr "Tìm thấy cấp độ « %s » trong: %s"
#: ../src/main.c:126
msgid "You have not achieved any scores yet. Play a little before coming back!"
msgstr "Bạn chưa được điểm nào. Chơi nữa nhé trước khi trở về!"
#: ../src/main.c:173
msgid "A puzzle game about atoms and molecules"
msgstr "Trò chơi trí tuệ về nguyên tử và phân tử"
#: ../src/main.c:488 ../atomix.desktop.in.h:1
msgid "Atomix"
msgstr "Atomix"
#: ../src/main.c:499
msgid "Congratulations! You have finished all Atomix levels."
msgstr "Xin chúc mừng! Bạn đã hoàn tất mọi cấp độ của Atomix."
#: ../src/main.c:509
msgid "Couldn't find at least one level."
msgstr "Không thể tìm thấy cấp độ nào cả."
#: ../src/main.c:514
msgid "Do you want to finish the game?"
msgstr "Bạn có muốn hoàn tất trò chơi không?"
#. "The branch of mathematics that deals with the relationships among groups of measurements and with the relevance of similarities and differences in those relationships."
#: ../src/main.c:723 ../aisleriot/statistics.glade.h:5
msgid "Statistics"
msgstr "Thống kê"
#: ../src/main.c:729 ../gnobots2/statusbar.c:85 ../gnometris/scoreframe.cpp:79
msgid "Level:"
msgstr "Cấp độ :"
#: ../src/main.c:730
msgid "Molecule:"
msgstr "Phân tử :"
#: ../gnometris/scoreframe.cpp:58 ../gnomine/gnomine.c:441
msgid "Score:"
msgstr "Điểm:"
#: ../src/main.c:732
msgid "Time:"
msgstr "Thời gian:"
#: ../src/main.c:772
#, c-format
msgid "Couldn't find file: %s"
msgstr "Không thể tìm tập tin: %s"
#: ../src/theme-manager.c:135
msgid "No themes found."
msgstr "Không tìm thấy sắc thái."
#: ../src/theme-manager.c:193
#, c-format
msgid "Found theme '%s' in: %s"
msgstr "Tìm thấy sắc thái « %s » trong: %s"
#: ../atomix.desktop.in.h:2
msgid "Molecule puzzle game"
msgstr "Trò chơi trí tuệ về phân tử"
#. #-#-#-#-# NetworkManager.vi.po (NetworkManager HEAD) #-#-#-#-#
#. About item
#: src/mainwin.cpp:555 ../gnome/applet/applet.c:2217 po/silky.glade.h:212
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../gnome-power-preferences.desktop.in.h:1
msgid "Configure power management"
msgstr "Cấu hình quản lý điện năng"
#: ../gnome-power-preferences.desktop.in.h:2
msgid "Power Management"
msgstr "Quản lý Điện năng"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:1
msgid "If we require a password when resuming from suspend"
msgstr "Nếu cần thiết mật khẩu khi tiếp tục sau khi ngưng"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:2
msgid "Options are never, critical, charge, always"
msgstr "Tùy chọn là: không bao giờ, tới hạn, nạp, luôn"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:3
msgid "The action to take when the battery is critically low."
msgstr "Hành động cần làm khi pin yếu tới hạn."
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:4
msgid "The brightness the display is set to on AC"
msgstr "Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng AC"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:5
msgid "The brightness the display is set to on battery"
msgstr "Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng pin"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:6
msgid "The event for a laptop lid closing"
msgstr "Sự kiện khi máy tính xách tây đóng nắp"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:7
msgid "The event for a system suspend button press"
msgstr "Sự kiện khi bấm nút ngưng hệ thống"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:8
msgid "The idle time in seconds before the computer tries to sleep"
msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi máy tính cố ngủ"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:9
msgid "The idle time in seconds before the display tries to sleep"
msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi bộ trình bày cố ngủ"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:10
msgid "The idle time in seconds before the hard disk drives try to sleep"
msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi đĩa cứng cố ngủ"
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:11
msgid ""
"The percentage that the powerdevice has to get to be considered \"low enough"
"\" to perform an action."
msgstr ""
"Phần trăm mà thiết bị điện năng cần nhận, để thỏa tiêu chuẩn « đủ yếu » để "
"thực hiện hành động."
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:12
msgid ""
"The percentage that the powerdevice has to get to be considered \"low enough"
"\" to warn the user."
msgstr ""
"Phần trăm mà thiết bị điện năng cần nhận, để thỏa tiêu chuẩn « đủ yếu » để "
"cảnh báo người dùng."
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:13
msgid "The powerdevice action threshold."
msgstr "Ngưỡng hành động thiết bị điện năng."
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:14
msgid "The powerdevice warning threshold."
msgstr "Ngưỡng cảnh báo thiết bị điện năng."
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:15
msgid "The type of sleep (hibernate/suspend) to use automatically."
msgstr "Kiểu ngủ (ngủ động/ngưng) cần dùng tự động."
#: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:16
msgid "When to show the notification icon"
msgstr "Khi cần hiển thị biểu tượng thông báo"
#: ../src/eggtray/eggtrayicon.c:117 libexif/exif-tag.c:118
#: ../gnome/applet/eggtrayicon.c:128
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: ../src/eggtray/eggtrayicon.c:118 ../gnome/applet/eggtrayicon.c:129
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."
#: ../src/gpm-common.c:133 ../dirdiff.py:571
#, c-format, python-format
msgid "%i minute"
msgid_plural "%i minute"
msgstr[0] "%i phút"
#: ../src/gpm-common.c:144 ../dirdiff.py:572
#, c-format, python-format
msgid "%i hour"
msgid_plural "%i hour"
msgstr[0] "%i giờ"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/gpm-common.c:150
#, c-format
msgid "%i %s, %i %s"
msgstr "%i %s, %i %s"
#: ../src/crontab.py:246 ../bin/ical-dump.c:85
msgid "hour"
msgid_plural "hour"
msgstr[0] "giờ"
#: ../src/crontab.py:244 ../bin/ical-dump.c:83
msgid "minute"
msgid_plural "minute"
msgstr[0] "phút"
#. common descriptions of this program
#: ../src/gpm-common.h:33 ../src/gpm-main.c:685
msgid "GNOME Power Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Điện năng GNOME"
#: ../src/gpm-common.h:34
msgid "Power Manager for the GNOME desktop"
msgstr "Ứng dụng quản lý điện năng cho môi trường Gnome"
#: ../src/gpm-console.c:306 ../src/gpm-main.c:668
msgid "Do not daemonize"
msgstr "Đừng chạy trong nền"
#: ../src/gpm-console.c:308 ../src/gpm-main.c:670 ../src/gpm-prefs.c:562
msgid "Show extra debugging information"
msgstr "Hiển thị thông tin gỡ lỗi thêm"
#: ../src/gpm-main.c:353 ../src/gpm-main.c:372
#, c-format
msgid ""
"You have approximately <b>%s</b> of remaining battery life (%i%%). Plug in "
"your AC Adapter to avoid losing data."
msgstr ""
"Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> thời gian pin còn lại (%i%%). Hãy cầm phít bộ tiếp "
"hợp AC để tránh mất dữ liệu."
#: ../src/gpm-main.c:357
msgid "Battery Critically Low"
msgstr "Pin yếu tới hạn"
#: ../src/gpm-main.c:375
msgid "Battery Low"
msgstr "Pin yếu"
#: ../src/gpm-main.c:417
msgid "AC Power Unplugged"
msgstr "Điện năng AC chưa kết nối"
#: ../src/gpm-main.c:418
msgid "The AC Power has been unplugged. The system is now using battery power."
msgstr "Điện năng AC bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng pin."
#: ../src/gpm-main.c:494
msgid "Battery Charged"
msgstr "Pin đầy"
#: ../src/gpm-main.c:494
msgid "Your battery is now fully charged"
msgstr "Pin đã được tái sạc đầy."
#: ../src/gpm-notification.c:216
msgid "charging"
msgstr "đang sạc"
#: ../src/gpm-notification.c:218
msgid "discharging"
msgstr "đang phóng ra"
#: ../src/gpm-notification.c:221
msgid "charged"
msgstr "được sạc"
#: ../src/gpm-notification.c:236
msgid "until charged"
msgstr "đến khi được sạc"
#: ../src/gpm-notification.c:239
msgid "until empty"
msgstr "đến khi rỗng"
#: ../src/gpm-notification.c:306
msgid "Computer is running on battery power\n"
msgstr "Hệ thống đang chạy bằng pin\n"
#: ../src/gpm-notification.c:308
msgid "Computer is running on AC power\n"
msgstr "Hệ thống đang chạy bằng năng lượng xoay chiều (AC)\n"
#: ../src/gpm-notification.c:338
msgid "Licensed under the GNU General Public License Version 2"
msgstr ""
"Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2"
#: ../src/gpm-notification.c:339
msgid ""
"GNOME Power Manager is free software; you can redistribute it and/or\n"
"modify it under the terms of the GNU General Public License\n"
"as published by the Free Software Foundation; either version 2\n"
"of the License, or (at your option) any later version."
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó và sửa "
"đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như do Tổ chức Phần mềm "
"Tự do sản xuất, hoặc phiên bản 2 của Quyền hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản "
"sau nào."
#: ../src/gpm-notification.c:343
msgid ""
"GNOME Power Manager is distributed in the hope that it will be useful,\n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
"GNU General Public License for more details."
msgstr ""
"Bộ Quản lý Điện năng Gnome được phân phối vì mong muốn nó hữu ích\n"
"nhưng KHÔNG CÓ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, thậm chí không có\n"
"TÍNH THƯƠNG MẠI hay CHO MỘT MỤC ĐÍCH ĐẶC BIỆT NÀO CẢ.\n"
"Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết."
#: ../src/gpm-notification.c:347
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
"Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA\n"
"02110-1301, USA."
msgstr ""
"Bện nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU\n"
"cũng với chương trình này; nếu không thì hãy viết cho\n"
"Tổ chức Phần mềm Tự do:\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA. (Mỹ)"
#: ../src/gpm-notification.c:484
msgid "_Suspend"
msgstr "_Ngưng"
#: ../src/gpm-notification.c:489
msgid "Hi_bernate"
msgstr "Ngủ _đông"
#: ../src/gpm-notification.c:494 ../data/Deskbar_Applet.xml.h:2
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:190 ../src/login.c:917
#: ../src/mlview-app.cc:310 po/silky.glade.h:218
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../src/gpm-prefs.c:44 src/gbiff2.strings:140
msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng"
#: ../src/gpm-prefs.c:45
msgid "Shutdown"
msgstr "Tắt máy"
#: ../src/gpm-prefs.c:46
msgid "Hibernate"
msgstr "Ngủ đông"
#: ../src/gpm-prefs.c:47
msgid "Do nothing"
msgstr "Đừng làm gì"
#: ../src/gpm-prefs.c:505
msgid "<b>Configuration</b>"
msgstr "<b>Cấu hình</b>"
#: ../src/gpm-prefs.c:575
msgid "GNOME Power Preferences"
msgstr "Tùy thích cho ĐIện năng Gnome"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:1
msgid "<b>Actions</b>"
msgstr "<b>Hành động</b>"
#: ../src/gnome-schedule.glade.h:4 ../gncal/calendar-editor.glade.h:5
#: ../glade/straw.glade.h:9
msgid "<b>General</b>"
msgstr "<b>Chung</b>"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:3 ../src/drivel.glade.h:10
msgid "<b>Notification Area</b>"
msgstr "<b>Vùng thông báo</b>"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:4
msgid "<b>Other Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn khác</b>"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:5
msgid "<b>Running on AC Adapter</b>"
msgstr "<b>Đang chạy bằng bộ kết hợp AC</b>"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:6
msgid "<b>Running on Batteries</b>"
msgstr "<b>Đang chạy bằng pin</b>"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:7
msgid "<i><small>Estimated 16 minutes</small></i>"
msgstr "<i><small>Ứơc tính 16 phút</small></i>"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:8
msgid "<i><small>Estimated 2 hours 6 minutes</small></i>"
msgstr "<i><small>Ứơc tính 2 giờ 6 phút</small></i>"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:9 ../src/gnome-schedule.glade.h:14
#: ../baobab.glade.h:2 ../plug-ins/metadata/interface.c:405
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:10
msgid "Ba_ttery is critical when below:"
msgstr "_Pin yếu tới hạn khi dưới:"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:11
msgid "Only display when battery life is _critical"
msgstr "Hiển thị chỉ khi thời gian pin tới _hạn"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:12
msgid "Only display when charging or _discharging"
msgstr "Hiển thị chỉ khi sạc hay phóng _ra"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:14
msgid "Power Preferences"
msgstr "Tùy thích Điện năng"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:15
msgid "Put _computer to sleep after:"
msgstr "Cho _máy tính ngủ sau :"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:16
msgid "Put _display to sleep after:"
msgstr "Cho bộ trìn_h bày ngủ sau :"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:17
msgid "Put c_omputer to sleep after:"
msgstr "Cho má_y tính ngủ sau :"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:18
msgid "Put dis_play to sleep after:"
msgstr "Cho bộ trình _bày ngủ sau :"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:19
msgid "Require password when returning from sleep"
msgstr "Cần thiết mật khẩu khi mới chạy sau khi ngủ"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:20
msgid "Set display _brightness:"
msgstr "Đặt độ _sáng cho bộ trình bày:"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:21
msgid "Set display b_rightness:"
msgstr "Đặt _độ sáng cho bộ trình bày:"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:22
#: ../schemas/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:29
msgid "Sleep"
msgstr "Ngủ"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:23
msgid "When _battery power critical:"
msgstr "Khi nạp _pin tới hạn:"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:24
msgid "When _suspend button pressed:"
msgstr "Khi bấm nút _ngưng:"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:25
msgid "When laptop li_d is closed:"
msgstr "Khi đóng _nắp máy tính xách tây:"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:26
msgid "_Always display icon"
msgstr "_Luôn hiển thị biểu tượng"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:27
msgid "_Battery is low when below:"
msgstr "_Pin yếu khi dưới:"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:28
msgid "_Computer sleep type:"
msgstr "_Kiểu ngủ máy tính:"
#: ../src/gpm-prefs.glade.h:29
msgid "_Never display icon"
msgstr "_Chưa bao giờ hiển thị biểu tượng"
#: ../src/gpm-sysdev.c:57
msgid "Laptop battery"
msgstr "Pin máy tính xách tây"
#: ../src/gpm-sysdev.c:59 ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:87
msgid "UPS"
msgstr "UPS"
#: ../src/gpm-sysdev.c:61
msgid "Wireless mouse"
msgstr "Chuột vô tuyến"
#: ../src/gpm-sysdev.c:63
msgid "Wireless keyboard"
msgstr "Bàn phím vô tuyến"
#: ../src/gpm-sysdev.c:65
msgid "Misc PDA"
msgstr "Máy tính cầm tây lặt vặt"
#: ../data/Deskbar_Applet.server.in.in.h:1
msgid "An all-in-one action bar"
msgstr "Thanh hành động hoàn thành"
#: ../data/Deskbar_Applet.server.in.in.h:2 ../deskbar/about.py:23
msgid "Deskbar"
msgstr "Deskbar"
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Keyboard Shortcut</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:2
#: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.glade.h:1
msgid "<b>Loaded Extensions</b>"
msgstr "<b>Phần mở rộng đã tải</b>"
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:3
msgid "<b>Width</b>"
msgstr "<b>Rộng</b>"
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:4
msgid ""
"<i><small><b>Note:</b> Drag and drop an extension to change its order.</"
"small></i>"
msgstr ""
"<i><small><b>Ghi chú :</b> Hãy kéo và thả phần mở rộng nào để thay đổi thứ "
"tự.</small></i>"
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:5
msgid "Deskbar Preferences"
msgstr "Tùy thích Deskbar"
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:6
msgid "Fixed _width:"
msgstr "_Rộng có định:"
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:7
msgid "Use _all available space"
msgstr "Dùng toàn _chỗ sẵn sàng"
#: ../data/prefs-dialog.glade.h:8
msgid "Use the _keyboard shortcut:"
msgstr "Dùng _phím tắt:"
#: ../data/smart-bookmarks.glade.h:1
msgid ""
"<i><small><b>Note: </b>If that shortcut is a single letter (like <b>t</b>) "
"you can also just type \"<b>something</b>\" and then press <b>Ctrl-t</b> in "
"the deskbar.</small></i>"
msgstr ""
"<i><small><b>Ghi chú : </b>Nếu phím tắt là một chữ đơn (như <b>t</b>) thì "
"bạn cũng có thể gõ chỉ « <b>vật gì</b> » rồi bấm <b>Ctrl-t</b> trong thanh.</"
"small></i>"
#: ../data/smart-bookmarks.glade.h:2
msgid ""
"<i><small><b>Note:</b> To use a shortcut (for example <b>wp</b>) to search "
"for <b>something</b>, type \"<b>wp something</b>\" in the deskbar</small></"
"i>."
msgstr ""
"<i><small><b>Ghi chú :</b> Để sử dụng phím tắt (v.d. <b>wp</b>) để tìm kiếm "
"<b>vật gì</b>, hãy gõ « <b>wp vật gì</b> » vào thanh.</small></i>."
#: ../data/smart-bookmarks.glade.h:3
msgid "Shortcuts for Bookmarked Searches"
msgstr "Phím tắt cho việc tìm kiếm đã đánh dấu"
#: ../deskbar/about.py:26
msgid "An all-in-one action bar."
msgstr "Thanh hành động hoàn thanh."
#: ../deskbar/about.py:29
msgid "Deskbar Website"
msgstr "Nơi Mạng Deskbar"
#: ../deskbar/applet.py:312
msgid "No History"
msgstr "Không có lược sử"
#: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:19
msgid "Beagle Live"
msgstr "Beagle tại chỗ"
#: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:20
msgid "Search all of your documents (using Beagle), as you type"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi tài liệu của bạn (bằng Beagle) trong khi gõ"
#: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:47
#, python-format
msgid "Addressbook entry for %s"
msgstr "Mục nhập sổ địa chỉ cho %s"
#. translators: First %s is mail sender, second %s is mail subject.
#: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:56
#, python-format
msgid "View email from %s: %s"
msgstr "Xem thừ từ %s: %s"
#, c-format, python-format
msgid "Open %s"
msgstr "Mở %s"
#: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:69
#, python-format
msgid "Open news item %s"
msgstr "Mở mục tin tức %s"
#: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:76
#, python-format
msgid "Open note %s"
msgstr "Mở ghi chép %s"
#: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:82
#, python-format
msgid "View conversation with %s"
msgstr "Xem cuộc đối thoại với %s"
#: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:88
#, python-format
msgid "View calendar %s"
msgstr "Xem lịch %s"
#: dselect/pkgdisplay.cc:89 libexif/exif-entry.c:522
msgid "?"
msgstr "?"
#: ../deskbar/handlers/beagle.py:19
msgid "Beagle"
msgstr "Beagle"
#: ../deskbar/handlers/beagle.py:20
msgid "Search all of your documents (using Beagle)"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi tài liệu của bạn (bằng Beagle)"
#: ../deskbar/handlers/beagle.py:33
#, python-format
msgid "Search for %s using Beagle"
msgstr "Tìm kiếm %s bằng Beagle"
#: ../deskbar/handlers_browsers.py:30
#, python-format
msgid "Open History Item %s"
msgstr "Mở mục Lược sử %s"
#: ../deskbar/handlers_browsers.py:32
#, python-format
msgid "Open Bookmark %s"
msgstr "Mở Đánh dấu %s"
#. translators: First %s is the search engine name, second %s is the search term
#: ../deskbar/handlers_browsers.py:67
#, python-format
msgid "Search %s for %s"
msgstr "Tìm kiếm trong %s có %s"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:360 ../src/menu-win.cc:269
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../deskbar/handlers_browsers.py:180 ui/bookmarks.glade.h:3
msgid "Bookmark Name"
msgstr "Tên Đánh dấu"
#: ../data/browser.xml.h:51 address_gui.c:1921 address_gui.c:1924
#: address_gui.c:2938
#, fuzzy
msgid "Mail"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Thư\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"Lá thư"
#: ../deskbar/handlers/email_address.py:10
msgid "Send mail by typing a complete e-mail address"
msgstr "Gởi thư bằng cách gõ địa chỉ thư hoàn thành"
#: ../deskbar/handlers/email_address.py:26 ../deskbar/handlers/galago.py:27
#, python-format
msgid "Send Email to %s"
msgstr "Gởi Thư cho %s"
#: ../deskbar/handlers/epiphany.py:32 ../deskbar/handlers/galeon.py:21
#: ../deskbar/handlers/mozilla.py:29 ../data/bme.desktop.in.h:3
msgid "Web Bookmarks"
msgstr "Dấu sách Mạng"
#: ../deskbar/handlers/epiphany.py:33 ../deskbar/handlers/galeon.py:22
#: ../deskbar/handlers/mozilla.py:30
msgid "Open your web bookmarks by name"
msgstr "Mở đánh dấu theo tên"
#: ../deskbar/handlers/epiphany.py:37 ../deskbar/handlers/galeon.py:26
msgid "Web History"
msgstr "Lược sử Mạng"
#: ../deskbar/handlers/epiphany.py:38 ../deskbar/handlers/galeon.py:27
msgid "Open your web history by name"
msgstr "Mở lược sử Mạng theo tên"
#: ../deskbar/handlers/epiphany.py:42 ../deskbar/handlers/galeon.py:31
#: ../deskbar/handlers/mozilla.py:34
msgid "Web Searches"
msgstr "Tìm kiếm Mạng"
#: ../deskbar/handlers/epiphany.py:43 ../deskbar/handlers/galeon.py:32
#: ../deskbar/handlers/mozilla.py:35
msgid "Search the web via your browser's search settings"
msgstr "Tìm kiếm trên Mạng thông qua thiết lập tìm kiếm của trình duyệt"
#: ../deskbar/handlers/evolution.py:11
msgid "You need to enable autocomplete in your mail preferences"
msgstr "Bạn cần phải bật khả năng tự động gõ xong trong tùy thích thư tín"
#: ../deskbar/handlers/evolution.py:13
msgid "Autocompletion Needs to be Enabled"
msgstr "Cần phải bật Tự đông Gõ Xong"
#: ../deskbar/handlers/evolution.py:14
msgid ""
"We cannot provide e-mail addresses from your address book unless "
"autocompletion is enabled. To do this, from your mail program's menu, "
"choose Edit - Preferences, and then Autocompletion."
msgstr ""
"Không thể cung cấp địa chỉ thư từ sổ địa chỉ nếu bạn chưa bật khả năng tự "
"động gõ xong. Để bật nó, trong trình đơn của trình thư, hãy chọn Hiệu chỉnh "
"→ Tùy thích, rồi Tự động Gõ Xong."
#: ../deskbar/handlers/evolution.py:19
msgid "Mail (Address Book)"
msgstr "Thư (Sổ địa chỉ)"
#: ../deskbar/handlers/evolution.py:20
msgid "Send mail to your contacts by typing their name or e-mail address"
msgstr "Gởi thư cho liên lạc bằng cách gõ tên hay địa chỉ thư của họ"
#. translators: First %s is the contact full name, second %s is the email address
#: ../deskbar/handlers/evolution.py:42
#, python-format
msgid "Send Email to %s (%s)"
msgstr "Gởi thư cho %s (%s)"
#: ../deskbar/handlers/files.py:14
msgid "Files and Folders"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: ../deskbar/handlers/files.py:15
msgid "Open your files and folders by name"
msgstr "Mở tập tin và thư mục theo tên"
#: ../deskbar/handlers/files.py:47
#, python-format
msgid "Open folder %s"
msgstr "Mở thư mục %s"
#: ../deskbar/handlers/google-live.py:19
msgid ""
"You need a Google account to use Google Live. To get one, go to http://api."
"google.com/\n"
"\n"
"When you have created your account, you should recieve a Google API key by "
"mail. Place this key in the file\n"
"\n"
"~/.gnome2/deskbar-applet/Google.key\n"
"\n"
"If you do not receive an API key (or you have lost it) in your account "
"verification mail, then go to www.google.com/accounts and log in. Go to api."
"google.com, click \"Create Account\" and enter your e-mail address and "
"password. Your API key will be re-sent.\n"
"\n"
"Now download the developers kit and extract the GoogleSearch.wsdl file from "
"it. Copy this file to\n"
"\n"
"~/.gnome2/deskbar-applet/GoogleSearch.wsdl"
msgstr ""
"Bạn cần phải có tài khoản Google để sử dụng tính năng Google Live. Để được "
"tài khoản, hãy đi tới <http://api.google.com/>\n"
"\n"
"Một khi bạn đã tạo tài khoản mình, bạn nên nhận một khoá API của Google qua "
"thư. Hãy để khoá này vào tập tin\n"
"\n"
"~/.gnome2/deskbar-applet/Google.key\n"
"\n"
"Nếu bạn chưa nhận khoá API trong thư xác định tài khoản (hoặc nó bị mất), "
"hãy thăm <www.google.com/accounts> và đang nhập. Đi tới <api.google.com>, "
"bấm « Tạo Tài khoản » (Create Account) và gõ địa chỉ thư và mật khẩu mình. "
"Sau đó, khoá API sẽ được gởi lại.\n"
"\n"
"Sau đó, bạn hãy tải về bộ công cụ lập trình viên (developer's kit) và rút "
"tập tin <GoogleSearch.wsdl> ra nó. Sao chép tập tin này vào\n"
"\n"
"~/.gnome2/deskbar-applet/GoogleSearch.wsdl"
#: ../deskbar/handlers/google-live.py:32
msgid "Setting Up Google Live"
msgstr "Cách thiết lập Google Live"
#: ../deskbar/handlers/google-live.py:38
msgid "You need to install the SOAPpy python module."
msgstr "Bạn cần phải cài đặt mô-đun python SOAPpy."
#: ../deskbar/handlers/google-live.py:40
msgid "You need the Google WSDL file."
msgstr "Bạn cần đến tập tin WDSL Google."
#: ../deskbar/handlers/google-live.py:42
msgid "You need a Google API key."
msgstr "Bạn cần đến một khoá API Google."
#: ../deskbar/handlers/google-live.py:48
msgid "Google Live"
msgstr "Google Live"
#: ../deskbar/handlers/google-live.py:49
msgid "Search Google as you type"
msgstr "Tìm kiếm trong Google trong khi gõ"
#: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:12
msgid "Files and Folders Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu Tập tin và Thư mục"
#: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:13
msgid "Open your files and folders bookmarks by name"
msgstr "Mở đánh dấu của tập tin và thư mục theo tên"
#: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:29 ../deskbar/handlers/volumes.py:45
#, python-format
msgid "Open location %s"
msgstr "Mở địa điểm %s"
#: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:13
msgid "Programs (Advanced)"
msgstr "Chương trình (Cấp cao)"
#: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:14
msgid "Launch any program present in your $PATH"
msgstr "Khởi chạy chương trình nào có trong đường dẫn $PATH của bạn."
#: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:30
#, python-format
msgid "Execute %s"
msgstr "Thực hiện %s"
#: ../deskbar/handlers/programs.py:14
msgid "Programs"
msgstr "Chương trình"
#: ../deskbar/handlers/programs.py:15
msgid "Launch a program by its name and/or description"
msgstr "Khời chạy chương trình theo tên hay mô ta"
#: ../gnopi/gnopi_files/Speech_Settings/speech_settings.glade2.h:31
#: src/prefsdlg.cpp:75 src/stardict.cpp:1577
msgid "Dictionary"
msgstr "Từ điển"
#: ../deskbar/handlers/programs.py:19
msgid "Look up word definitions in the dictionary"
msgstr "Tìm lời định nghĩa từ trong từ điển"
#: ../deskbar/handlers/programs.py:22
msgid "Files and Folders Search"
msgstr "Tìm kiếm Tập tin và Thư mục"
#: ../deskbar/handlers/programs.py:23
msgid "Find files and folders by searching for a name pattern"
msgstr "Tìm tập tin và thư mục bằng cách tìm kiếm mẫu tên"
#. translators: First %s is the programs full name, second is the executable name
#. translators: For example: Launch Text Editor (gedit)
#: ../deskbar/handlers/programs.py:66
msgid "Launch %s (%s)"
msgstr "Khởi chạy %s (%s)"
#: ../deskbar/handlers/programs.py:79
#, python-format
msgid "Lookup %s in dictionary"
msgstr "Tra tìm %s trong từ điển"
#: ../deskbar/handlers/programs.py:87
#, python-format
msgid "Search for file names like %s"
msgstr "Tìm kiếm tên tập tin như %s"
#: ../deskbar/handlers/volumes.py:16
msgid "Disks and Network Places"
msgstr "Nơi mạng và đĩa"
#: ../deskbar/handlers/volumes.py:17
msgid "Open disk drives, shared network places and similar resources by name"
msgstr "Mở ổ đĩa, nơi mạng dùng chung và tài nguyên tương tư theo tên"
#: ../deskbar/handlers/volumes.py:41
#, python-format
msgid "Open network place %s"
msgstr "Mở nơi mạng %s"
#: ../deskbar/handlers/volumes.py:43
#, python-format
msgid "Open audio disk %s"
msgstr "Mở đĩa âm thanh %s"
#: ../48x48/emblems/emblem-web.icon.in.h:1 ../data/browser.xml.h:87
msgid "Web"
msgstr "Mạng"
#: ../deskbar/handlers/web_address.py:10
msgid "Open web pages by typing a complete web address"
msgstr "Mở trang Mạng nào bằng cách gõ địa chỉ Mạng hoàn thành"
#: ../deskbar/handlers/web_address.py:35
#, python-format
msgid "Open the web page %s"
msgstr "Mở trang Mạng %s"
#: ../deskbar/handlers/web_address.py:37
#, python-format
msgid "Open the location %s"
msgstr "Mở địa điểm %s"
#: ../deskbar/preferences.py:53
#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:443
msgid "_More..."
msgstr "Th_êm..."
#: ../data/gnome-screensaver-preferences.desktop.in.h:1
msgid "Screensaver"
msgstr "Bộ bảo vệ màn hình"
#: ../data/gnome-screensaver-preferences.desktop.in.h:2
msgid "Set your screensaver preferences"
msgstr "Lập các tùy thích cho trình bảo vệ màn hình."
#: ../data/glade/jamboree.glade.h:2 ../glade/straw.glade.h:3
msgid " "
msgstr " "
#: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:2
msgid "<b>_Screensaver</b>"
msgstr "<b>Bộ _bảo vệ màn hình</b>"
#: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:3
#: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:4
msgid "Screensaver Preferences"
msgstr "Tùy thích Bộ bảo vệ màn hình"
#: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:4
#: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:5
msgid "_Activate after:"
msgstr "_Hoạt hóa sau :"
#: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:5
msgid "_Lock screen when active"
msgstr "_Khoá màn hình khi hoạt động"
#: ../data/gnome-screensaver.directory.in.h:1
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:7
msgid "Screensaver themes"
msgstr "Sắc thái của ảnh bảo vệ màn hình"
#: ../data/gnome-screensaver.directory.in.h:2
msgid "Screensavers"
msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:1
msgid "Allow logout"
msgstr "Cho phép đăng xuất"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:2
msgid "Allow monitor power management"
msgstr "Cho phép quản lý điện năng của bộ trình bày"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:3
msgid "Allow user switching"
msgstr "Cho phép chuyển đổi người dùng"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:4
msgid "Lock on activation"
msgstr "Khoá khi mới hoạt động"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:5
msgid "Logout command"
msgstr "Lệnh đăng xuất"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:6
msgid "Screensaver selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn ảnh bảo vệ màn hình"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:8
msgid "Set this to TRUE to allow the screensaver to power down the monitor."
msgstr ""
"Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cho phép bộ bảo vậ màn hình tắt điện của "
"thiết bị hiển thị."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:9
msgid "Set this to TRUE to lock the screen when the screensaver goes active."
msgstr ""
"Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để khoá màn hình khi bộ bảo vệ màn hình mới "
"hoạt động."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:10
msgid ""
"Set this to TRUE to offer an option in the unlock dialog to switch to a "
"different user account."
msgstr ""
"Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khoá tùy chọn "
"chuyển đổi sang tài khoản người dùng khác."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:11
msgid ""
"Set this to TRUE to offer an option in unlock dialog to logging out after a "
"delay. The Delay is specified in the \"logout_delay\" key."
msgstr ""
"Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khoá tùy chọn "
"đăng xuất sau khi trễ. Sự trễ được ghi rõ trong khoá « logout_delay » (sự "
"trễ đăng xuất)."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:12
msgid ""
"The command to invoke when the logout button is clicked. This command should "
"simply log the user out without any interaction. This key has effect only if "
"the \"logout_enable\" key is set to TRUE."
msgstr ""
"Lệnh cần chạy khi cái nút đăng xuất được bấm. Lệnh này nên đơn giản đăng "
"xuất người dùng, không tương tác gì."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:13
msgid ""
"The number of minutes after screensaver activation before locking the screen."
msgstr ""
"Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi khoá màn hình."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:14
msgid ""
"The number of minutes after the screensaver activation before a logout "
"option will appear in unlock dialog. This key has effect only if the "
"\"logout_enable\" key is set to TRUE."
msgstr ""
"Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi tùy chọn đăng "
"xuất được hiển thị trong hộp thoại bỏ khoá. Khoá này có tác động chỉ nếu "
"khoá « logout_enable » (bật đăng xuất) được đặt là TRUE (đúng)."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:15
msgid ""
"The number of minutes after the screensaver activation until the monitor "
"goes into standby power mode."
msgstr ""
"Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển "
"thị vào chế độ chờ."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:16
msgid ""
"The number of minutes after the screensaver activation until the monitor "
"goes into suspend power mode."
msgstr ""
"Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển "
"thị vào chế độ ngưng điện năng."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:17
msgid ""
"The number of minutes after the screensaver activation until the monitor "
"powers off."
msgstr ""
"Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển "
"thị tắt điện."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:18
msgid "The number of minutes of idle time before activating the screensaver."
msgstr "Số phút nghỉ trước khi hoạt hóa bộ bảo vệ màn hình."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:19
msgid "The number of minutes to run before changing the screensaver theme."
msgstr ""
"Bao nhiêu phút cần chạy trước khi thay đổi sắc thái ảnh bảo vệ màn hình."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:20
msgid ""
"The selection mode used by screensaver. May be \"disabled\" to disable "
"screensaver activation, \"blank-only\" to enable the screensaver without "
"using any theme on activation, \"single\" to enable screensaver using only "
"one theme on activation (specified in \"themes\" key), and \"random\" to "
"enable the screensaver using a random theme on activation."
msgstr ""
"Chế độ lựa chọn được dùng bởi bộ bảo vệ màn hình. Chế độ có thể:\n"
" • disabled (bị tắt) để tắt khả năng hoạt hóa bộ bảo vệ màn hình\n"
" • blank-only (chỉ trắng) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà không dùng sắc "
"thái nào khi mới hoạt động\n"
" • single (đơn) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà dùng chỉ một sắc thái khi "
"mới hoạt động thôi (được ghi rõ trong khoá « themes » (sắc thái)\n"
" • random (ngẫu nhiên) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà dùng sắc thái ngẫu "
"nhiên khi mới hoạt động."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:21
msgid ""
"This key specifies the list of themes to be used by the screensaver. It's "
"ignored when \"mode\" key is \"disabled\" or \"blank-only\", should provide "
"the theme name when \"mode\" is \"single\", and should provide a list of "
"themes when \"mode\" is \"random\"."
msgstr ""
"Khoá này ghi rõ danh sách các sắc thái cho bộ bảo vệ màn hình dùng. Nó\n"
" • bị bỏ qua khi khoá « mode » (chế độ) bị tắt (« disabled ») hay chỉ trắng "
"(« blank only »)\n"
" • nên cung cấp tên sắc thái khi « mode » (chế độ) là đơn (« single »)\n"
" • nên cung cấp danh sách các sắc thái khi « mode » (chế độ) là ngẫu nhiên "
"(« random »)."
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:22
msgid "Time before activation"
msgstr "Thời gian trước khi hoạt hóa"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:23
msgid "Time before locking"
msgstr "Thời gian trước khi khoá"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:24
msgid "Time before logout option"
msgstr "Thời gian trước khi nhận tùy chọn đăng xuất"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:25
msgid "Time before power off"
msgstr "Thời gian trước khi tắt điện"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:26
msgid "Time before standby"
msgstr "Thời gian trước khi trạng thái chờ"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:27
msgid "Time before suspend"
msgstr "Thời gian trước khi ngưng"
#: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:28
msgid "Time before theme change"
msgstr "Thời gian trước khi thay đổi sắc thái"
#: ../savers/cosmos-slideshow.desktop.in.in.h:1
#: ../savers/cosmos-slideshow.xml.in.h:1
msgid "Cosmos"
msgstr "Vũ trụ"
#: ../savers/cosmos-slideshow.desktop.in.in.h:2
msgid "Display a slideshow of pictures of the cosmos"
msgstr "Hiển thị trình diễn các ảnh của vũ trụ"
#: ../savers/personal-slideshow.desktop.in.h:1
msgid "Display a slideshow from your Pictures folder"
msgstr "Hiển thị trình diễn các ảnh từ thư mục Ảnh (Pictures) của bạn"
#: ../savers/personal-slideshow.xml.h:1
msgid "Pictures folder"
msgstr "Thư mục Ảnh"
#: ../savers/popsquares.desktop.in.h:1
msgid "A pop-art-ish grid of pulsing colors."
msgstr "Vẽ lưới các màu đập kiểu dáng nghệ thuật phổ biến."
#: ../savers/popsquares.desktop.in.h:2 ../savers/popsquares.xml.h:1
msgid "Pop art squares"
msgstr "Vuông nghệ thuật phổ biến"
#: ../savers/floaters.c:1164
msgid "show paths that images follow"
msgstr "hiển thị các đường dẫn mà ảnh theo"
#: ../savers/floaters.c:1171
msgid "occasionally rotate images as they move"
msgstr "thỉng thoảng quay ảnh trong khi di chuyển"
#: ../savers/floaters.c:1178
msgid "print out frame rate and other statistics"
msgstr "in ra tốc độ khung (frame rate) và thống kê khác"
#: ../savers/floaters.c:1186
msgid "the maximum number of images to keep on screen"
msgstr "số ảnh tối đa cần giữ trên màn hình"
#: ../savers/floaters.c:1190
msgid "N"
msgstr "N"
#: ../savers/floaters.c:1197
msgid "the source image to use"
msgstr "ảnh nguồn cần dùng"
#: ../savers/floaters.c:1204
msgid "the initial size and position of window"
msgstr "kích cỡ và vị trí ban đầu của cửa sổ"
#: ../savers/floaters.c:1209 ../src/gnomeicu.c:543
msgid "WIDTHxHEIGHT+X+Y"
msgstr "RỘNGxCAO+X+Y"
#: ../savers/floaters.c:1229
msgid "image - floats images around the screen"
msgstr "image - làm nổi ảnh ở chung quanh màn hình"
#: ../savers/floaters.c:1239
#, c-format
msgid "%s. See --help for usage information.\n"
msgstr ""
"%s: Hãy chạy lệnh « --help » (trợ giúp) để xem thông tin về cách sử dụng.\n"
#: ../savers/floaters.c:1248
msgid "You must specify one image. See --help for usage information.\n"
msgstr ""
"Bạn phải ghi rõ một ảnh. Hãy chạy lệnh « --help » (trợ giúp) để xem thông "
"tin về cách sử dụng.\n"
#: ../savers/slideshow.c:47 ../savers/slideshow.c:63
msgid "Location to get images from"
msgstr "Địa điểm nơi cần lấy ảnh"
#: ../msearch/medusa-command-line-search.c:156 ../savers/slideshow.c:63
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#. "Any program that is designed to perform a certain set of housekeeping tasks related to computer operation, such as the maintenance of files."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:119 ../src/cut-n-paste/fusa-user.c:150
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
msgid "Manager"
msgstr "Bộ quản lý"
#: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:120 ../src/fusa-display.c:120
msgid "The manager which owns this object."
msgstr "Quản trị sở hữu đối tượng này."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:128 ../src/fusa-display.c:128
msgid "The name of the X11 display this object refers to."
msgstr "Tên của bộ trình bày X11 đến đó đối tượng này tham chiếu."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:135 ../src/fusa-display.c:135
msgid "The user currently logged in on this virtual terminal."
msgstr "Người dùng mà hiện thời đã đăng nhập vào thiết bị cuối ảo này."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:141 serial.c:446
#: ../src/fusa-display.c:141
msgid "Console"
msgstr "Bàn giao tiếp"
#: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:142 ../src/fusa-display.c:142
msgid "The number of the virtual console this display can be found on, or %-1."
msgstr ""
"Số hiệu của bàn giao tiếp ảo trên đó bộ trình bày có thể được tìm, hoặc %-1."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:148 ../src/fusa-display.c:148
msgid "Nested"
msgstr "Lồng nhau"
#: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:149 ../src/fusa-display.c:149
msgid "Whether or not this display is a windowed (Xnest) display."
msgstr "Có nên bộ trình bày bày là bộ trình bày có cửa sổ (Xnest) hay không."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1263 ../src/fusa-manager.c:1263
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1264
msgid "The display manager could not be contacted for unknown reasons."
msgstr "Không thể liên lạc với bộ quản lý trình bày, không biết sao."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1270 ../src/fusa-manager.c:1270
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1271
msgid "The display manager is not running or too old."
msgstr "Bộ quản lý trình bày không đang chạy hoặc nó quá cũ."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1273 ../src/fusa-manager.c:1273
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1274
msgid "The configured limit of flexible servers has been reached."
msgstr "Mới tới giới hạn đã cấu hình của số trình phục vụ dẻo."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1276 ../src/fusa-manager.c:1276
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1277
msgid "There was an unknown error starting X."
msgstr "Gặp lỗi không xác định khi khởi chạy X."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1279 ../src/fusa-manager.c:1279
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1280
msgid "The X server failed to finish starting."
msgstr "Trình phục vụ X không khởi chạy hoàn thành."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1282 ../src/fusa-manager.c:1282
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1283
msgid "There are too many X sessions running."
msgstr "Có quá nhiều phiên đang chạy X."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1285 ../src/fusa-manager.c:1285
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1286
msgid "The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server."
msgstr ""
"Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không thể kết nối đến trình phục vụ X hiện "
"thời của bạn."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1288 ../src/fusa-manager.c:1288
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1289
msgid "The X server in the GDM configuration could not be found."
msgstr "Không tìm thấy trình phục vụ X trong cấu hình GDM."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1292
msgid ""
"Trying to set an unknown logout action, or trying to set a logout action "
"which is not available."
msgstr ""
"Đã cố đặt hành động đăng xuất lạ, hoặc một hành động đăng xuất không sẵn "
"sàng."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1295
msgid "Virtual terminals not supported."
msgstr "Không hỗ trợ thiết bị cuối ảo."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1297 ../src/fusa-manager.c:1297
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1298
msgid "Invalid virtual terminal number."
msgstr "Số thiết bị cuối ảo không hợp lệ."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1301
msgid "Trying to update an unsupported configuration key."
msgstr "Đã cố cập nhật một khoá cấu hình không được hỗ trợ."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1303 ../src/fusa-manager.c:1303
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1304
msgid "~/.Xauthority file badly configured or missing."
msgstr "Tập tin « ~/.Xauthority » có cấu hình sai, hoặc thiếu nó."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1306 ../src/fusa-manager.c:1306
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1307
msgid "Too many messages were sent to the display manager, and it hung up."
msgstr ""
"Quá nhiều thông điệp đã được gởi cho bộ quản lý trình bày nên nó ngắt kết "
"nối."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1310 ../src/fusa-manager.c:1310
#: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1311
msgid "The display manager sent an unknown error message."
msgstr "Bộ quản lý trình bày đã gởi một thông điệp lỗi không xác định."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:153
msgid "The user this menu item represents."
msgstr "Người dùng mà mục trình đơn này tiêu biểu."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:160 ../src/splashwindow.c:201
msgid "Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:161
msgid "The size of the icon to use."
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-user.c:151 ../src/fusa-user.c:151
msgid "The user manager object this user is controlled by."
msgstr "Đối tượng bộ quản lý người dùng có điều khiển người dùng này."
#: ../src/cut-n-paste/fusa-utils.c:80 src/DialogMain.cc:60
#: ../src/fusa-utils.c:80
msgid "Show Details"
msgstr "Hiện chi tiết"
#. markup
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:413 ../src/gdmcomm.c:413
msgid "GDM (The GNOME Display Manager) is not running."
msgstr "GDM (Bộ quản lý trình bày Gnome) không đang chạy."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:416 ../src/gdmcomm.c:416
msgid ""
"You might in fact be using a different display manager, such as KDM (KDE "
"Display Manager) or xdm."
msgstr ""
"Có lẽ bạn thật sự có sử dụng một bộ quản lý trình bày khác, như KDM (Bộ quản "
"lý trình bày KDE) hoặc xdm."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:419 ../src/gdmcomm.c:419
msgid ""
"If you still wish to use this feature, either start GDM yourself or ask your "
"system administrator to start GDM."
msgstr ""
"Nếu bạn vẫn còn muốn sử dụng tính năng này, hãy hoặc tự khởi chạy GDM, hoặc "
"xin quản trị hệ thống làm như thế."
#. markup
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:441 ../src/gdmcomm.c:441
msgid "Cannot communicate with GDM (The GNOME Display Manager)"
msgstr "Không thể liên lạc với GDM (Bộ quản lý trình bày Gnome)."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:444 ../src/gdmcomm.c:444
msgid "Perhaps you have an old version of GDM running."
msgstr "Có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:463 ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:466
#: ../src/gdmcomm.c:463 ../src/gdmcomm.c:466
msgid "Cannot communicate with gdm, perhaps you have an old version running."
msgstr "Không thể liên lạc với GDM, có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:469 ../src/gdmcomm.c:469
msgid "The allowed limit of flexible X servers reached."
msgstr "Mới tới giới hạn số trình phục vụ X dẻo được phép."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:471 ../src/gdmcomm.c:471
msgid "There were errors trying to start the X server."
msgstr "Gặp lỗi khi cố khởi chạy trình phục vụ X."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:473 ../src/gdmcomm.c:473
msgid "The X server failed. Perhaps it is not configured well."
msgstr "Trình phục vụ X thất bại. Có lẽ nó có cấu hình sai."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:476 ../src/gdmcomm.c:476
msgid "Too many X sessions running."
msgstr "Quá nhiều phiên X đang chạy."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:478 ../src/gdmcomm.c:478
msgid ""
"The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server. You "
"may be missing an X authorization file."
msgstr ""
"Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không thể kết nối đến trình phục vụ X hiện "
"thời của bạn. Có lẽ bạn thiếu một tập tin cấp quyền X."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:483 ../src/gdmcomm.c:483
msgid ""
"The nested X server (Xnest) is not available, or gdm is badly configured.\n"
"Please install the Xnest package in order to use the nested login."
msgstr ""
"Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không sẵn sàng, hoặc GDM có cấu hình sai.\n"
"Bạn hãy cài đặt gói Xnest, để sử dụng khả năng đăng nhập lồng nhau."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:488 ../src/gdmcomm.c:488
msgid ""
"The X server is not available, it is likely that gdm is badly configured."
msgstr ""
"Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không sẵn sàng, hoặc rất có thể là GDM có "
"cấu hình sai."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:497 ../src/gdmcomm.c:497
msgid "Trying to change to an invalid virtual terminal number."
msgstr "Đang cố chuyển đổi sang một số thiết bị cuối ảo không hợp lệ."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:501 ../src/gdmcomm.c:501
msgid ""
"You do not seem to have authentication needed be for this operation. "
"Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly."
msgstr ""
"Hình như bạn không có cách xác thực cần thiết cho thao tác này. Có lẽ tập "
"tin « .Xauthority » của bạn chưa được thiết lập cho đúng. "
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:505 ../src/gdmcomm.c:505
msgid "Too many messages were sent to gdm and it hung upon us."
msgstr ""
"Quá nhiều thông điệp đã được gởi cho GDM nên nó ngắt kết nối đến chúng ta."
#: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:508 ../src/gdmcomm.c:508
msgid "Unknown error occurred."
msgstr "Gặp lỗi không xác định."
#: ../src/file-transfer-dialog.c:94
#, c-format
msgid "Copying file: %u of %u"
msgstr "Đang sao chép tập tin: %u trên %u"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:122
#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:122
#, c-format
msgid "Copying '%s'"
msgstr "Đang sao chép « %s »"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:193
msgid "From URI"
msgstr "Từ URI"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:194
msgid "URI currently transferring from"
msgstr "Hiện thời truyền từ URI này"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:201
msgid "To URI"
msgstr "Tới URI"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:202
msgid "URI currently transferring to"
msgstr "Hiện thời truyền đến URI này."
#: ../src/file-transfer-dialog.c:209
#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:209
msgid "Fraction completed"
msgstr "Phần hoàn tất"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:210
#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:210
msgid "Fraction of transfer currently completed"
msgstr "Phần truyền hiện thời đã hoàn tất"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:217
msgid "Current URI index"
msgstr "Chỉ mục URI hiện thời"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:218
msgid "Current URI index - starts from 1"
msgstr "Chỉ mục URI hiện thời — bắt đầu từ 1"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:225
msgid "Total URIs"
msgstr "URI tổng cộng"
#: ../src/file-transfer-dialog.c:226
msgid "Total number of URIs"
msgstr "Tổng số URI"
#: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:448
msgid "Connecting..."
msgstr "Đang kết nối..."
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:59 ../src/gnome-screensaver-command.c:58
msgid "Causes the screensaver to exit gracefully"
msgstr "Làm cho bộ bảo vệ màn hình thoát cho đúng."
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:61 ../src/gnome-screensaver-command.c:60
msgid "Query the state of the screensaver"
msgstr "Truy vấn tính trạng của bộ bảo vệ màn hình."
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:63 ../src/gnome-screensaver-command.c:62
msgid "Tells the running screensaver process to lock the screen immediately"
msgstr "Báo tiến trình bảo vệ màn hình đang chạy phải khoá màn hình ngay."
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:65 ../src/gnome-screensaver-command.c:64
msgid "If the screensaver is active then switch to another graphics demo"
msgstr ""
"Nếu bộ bảo vệ màn hình có hoạt động thì chuyển đổi sang một chứng minh đồ "
"họa khác."
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:67 ../src/gnome-screensaver-command.c:66
msgid "Turn the screensaver on (blank the screen)"
msgstr "Khởi chạy bộ bảo vệ màn hình (làm trắng màn hình)"
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:69 ../src/gnome-screensaver-command.c:68
msgid "If the screensaver is active then deactivate it (un-blank the screen)"
msgstr "Nếu bộ bảo vệ màn hình có hoạt động thì tắt nó (bỏ trắng màn hình)"
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:71 ../src/gnome-screensaver-command.c:70
msgid "Disable running graphical themes while blanked"
msgstr "Bật các sắc thái đồ họa đang chạy trong khi bị trắng."
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:73 ../src/gnome-screensaver-command.c:72
msgid "Enable running graphical themes while blanked (if applicable)"
msgstr ""
"Hiệu lực các sắc thái đồ họa đang chạy trong khi bị trắng (nếu thích hợp)"
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:75 ../src/gnome-screensaver-command.c:74
msgid "Poke the running screensaver to simulate user activity"
msgstr ""
"Thức bộ bảo vệ màn hình đang chạy, để mô phỏng hoạt động của người dùng."
#: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:53 ../src/gnome-screensaver.c:52
msgid "Version of this application"
msgstr "Phiên bản ứng dụng này"
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:202
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:201
#, c-format
msgid "The screensaver is %s\n"
msgstr "Bộ bảo vệ màn hình là %s\n"
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:202
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:201
msgid "active"
msgstr "hoạt động"
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:202
#: ../src/gnome-screensaver-command.c:201
msgid "inactive"
msgstr "không hoạt động"
#: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:104 ../src/gnome-screensaver-dialog.c:51
msgid "Show debugging output"
msgstr "Hiện dữ liệu xuất gỡ lỗi"
#: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:108 ../src/gnome-screensaver-dialog.c:55
msgid "Show the logout button"
msgstr "Hiện cái nút đăng xuất"
#: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:110
msgid "Command to invoke from the logout button"
msgstr "Lệnh cần chạy từ cái nút đăng xuất"
#: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:112
msgid "Show the switch user button"
msgstr "Hiện cái nút chuyển đổi người dùng"
#: ../libgnomedb/gnome-db-matrix.c:2189 ../libgnomedb/gnome-db-matrix.c:2322
msgid "Disabled"
msgstr "Đã tắt"
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:393
msgid "Blank screen"
msgstr "Màn hình trắng"
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:149
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:692
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:616
msgid "Invalid screensaver theme"
msgstr "Sắc thái bảo vệ màn hình không hợp lệ"
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:695
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:619
msgid "This file does not appear to be a valid screensaver theme."
msgstr "Hình như tập tin này không phải là sắc thái bảo vệ màn hình hợp lệ."
#: ../src/gnome-torrent.in:245
#, c-format
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hour"
msgstr[0] "%d giờ"
#: ../src/gnome-torrent.in:246 ../src/gnome-torrent.in:249
#, c-format
msgid "%d minute"
msgid_plural "%d minute"
msgstr[0] "%d phút"
#: ../src/gnome-torrent.in:250 ../src/gnome-torrent.in:253
#, c-format
msgid "%d second"
msgid_plural "%d second"
msgstr[0] "%d giây"
#: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:419
#, c-format
msgid "%s %s %s"
msgstr "%s %s %s"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. hour:minutes
#. minutes:seconds
#. #-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-#-#
#. Translators: pcode city
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:835
#: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:864
#: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:873
#, c-format
msgid "%s %s"
msgstr "%s %s"
# #-#-#-#-# straw.po (straw) #-#-#-#-#
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:425 ../src/lib/Application.py:155
#: ../src/lib/subscribe.py:414 ../src/lib/subscribe.py:415
#, c-format, python-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
#: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:428
msgid "0 seconds"
msgstr "0 giây"
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:896 ../src/properties.c:255
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:819
msgid "Could not load the main interface"
msgstr "Không thể tải giao diện chính"
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:898
#: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:821
msgid "Please make sure that the screensaver is properly installed"
msgstr "Hãy chắc là bộ bảo vệ màn hình được cài đặt đúng."
#: ../src/gnome-screensaver.c:57
msgid "Don't become a daemon"
msgstr "Đừng chạy trong nền"
#: ../src/gnome-screensaver.c:58 ../shell/main.c:149
msgid "Enable debugging code"
msgstr "Bật chạy mã gỡ lỗi"
#: ../src/gs-listener-dbus.c:1014 ../src/gs-listener-dbus.c:852
msgid "failed to register with the message bus"
msgstr "việc đăng ký với mạch nối thông điệp bị lỗi"
#: ../src/gs-listener-dbus.c:1024
msgid "not connected to the message bus"
msgstr "chưa kết nối đến mạch nối thông điệp"
#: ../src/gs-listener-dbus.c:1033 ../src/gs-listener-dbus.c:861
msgid "screensaver already running in this session"
msgstr "bộ bảo vệ màn hình đang chạy trong phiên chạy này"
#: ../src/gs-lock-plug.c:346 ../src/gs-lock-plug.c:248
msgid "Checking password..."
msgstr "Đang kiểm tra mật khẩu..."
#: ../src/gs-lock-plug.c:389
msgid "Time has expired."
msgstr "Quá giờ."
#: ../src/gs-lock-plug.c:414 ../src/gs-lock-plug.c:330
msgid "You have the Caps Lock key on."
msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)"
#: ../src/gs-lock-plug.c:691
msgid "That password was incorrect."
msgstr "Bạn mới gỏ một mật khẩu không đúng."
#: ../src/gs-lock-plug.c:717 ../src/gs-lock-plug.c:750
#: ../src/gs-lock-plug.c:561 ../src/gs-lock-plug.c:602
msgid "_Unlock"
msgstr "_Bỏ khoá"
#: ../src/gs-lock-plug.c:720 ../src/gs-lock-plug.c:747
msgid "_Switch User..."
msgstr "_Chuyển đổi người dùng..."
#: ../src/gs-lock-plug.c:1498
msgid "S_witch to user:"
msgstr "C_huyển đổi sang người dùng:"
#: ../src/gs-lock-plug.c:1545 ../src/gs-lock-plug.c:1372
msgid "Log _Out"
msgstr "Đăng _xuất"
#: ../data/pessulus.glade.h:1 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:1
msgid "<b>Disabled Applets</b>"
msgstr "<b>Tiểu dụng bị tắt</b>"
#: ../data/pessulus.glade.h:2 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:2
msgid "<b>Safe Protocols</b>"
msgstr "<b>Giao thức an toàn</b>"
#: ../data/pessulus.glade.h:3 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:3
msgid "Disable _unsafe protocols"
msgstr "Tắt các giao thức _bất an"
#: ../data/pessulus.glade.h:4 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:4
#: ../data/epiphany.desktop.in.h:2 ../src/window-commands.c:779
msgid "Epiphany Web Browser"
msgstr "Trình Duyệt Mạng Epiphany"
#: ../data/pessulus.glade.h:6 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:6
msgid "Lockdown Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh khoá xuống"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. "A control area."
#: ../Sensors/StarterBar/__init__.py:627 ../src/orca/rolenames.py:338
msgid "Panel"
msgstr "Bảng điều khiển"
#: ../Pessulus/lockdownbutton.py:99
#: ../admin-tool/lockdown/lockdownbutton.py:99
msgid "Click to make this setting not mandatory"
msgstr "Nhắp chuột để làm cho thiết lập này không bắt buộc"
#: ../Pessulus/lockdownbutton.py:101
#: ../admin-tool/lockdown/lockdownbutton.py:101
msgid "Click to make this setting mandatory"
msgstr "Nhắp chuột để làm cho thiết lập này bắt buộc"
#: ../Pessulus/maindialog.py:47 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:47
msgid "Disable _command line"
msgstr "Tắt dòng _lệnh"
#: ../Pessulus/maindialog.py:48 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:48
msgid "Disable _printing"
msgstr "Tắt khả năng _in"
#: ../Pessulus/maindialog.py:49 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:49
msgid "Disable print _setup"
msgstr "Tắt _thiết lập in"
#: ../Pessulus/maindialog.py:50 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:50
msgid "Disable save to _disk"
msgstr "Tắt khả năng lưu vào _đĩa"
#: ../Pessulus/maindialog.py:52 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:52
msgid "_Lock down the panels"
msgstr "_Khoá xuống các Bảng điều khiển"
#: ../Pessulus/maindialog.py:53 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:53
msgid "Disable force _quit"
msgstr "Tắt khả năng buộc t_hoát"
#: ../Pessulus/maindialog.py:54 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:54
msgid "Disable lock _screen"
msgstr "Tắt khả năng khoá _màn hình"
#: ../Pessulus/maindialog.py:55 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:55
msgid "Disable log _out"
msgstr "Tắt khả năng đăng _xuất"
#: ../Pessulus/maindialog.py:57 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:57
msgid "Disable _quit"
msgstr "Tắt khả năng t_hoát"
#: ../Pessulus/maindialog.py:58 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:58
msgid "Disable _arbitrary URL"
msgstr "Tắt địa chỉ Mạng tù_y ý"
#: ../Pessulus/maindialog.py:59 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:59
msgid "Disable _bookmark editing"
msgstr "Tắt hiệu chỉnh đánh _dấu"
#: ../Pessulus/maindialog.py:60 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:60
msgid "Disable _history"
msgstr "Tắt _lược sử"
#: ../Pessulus/maindialog.py:61 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:61
msgid "Disable _javascript chrome"
msgstr "Tắt crom _JavaScript"
#: ../Pessulus/maindialog.py:62 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:62
msgid "Disable _toolbar editing"
msgstr "Tắt hiệu chỉnh thanh _công cụ"
#: ../Pessulus/maindialog.py:63 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:63
#: ../src/f-spot.glade.h:166
msgid "_Fullscreen"
msgstr "Toàn _màn hình"
#: ../Pessulus/maindialog.py:64 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:64
msgid "Hide _menubar"
msgstr "Ẩn thanh trình đơ_n"
#: ../nact/nact.desktop.in.h:1
msgid "Add items to the Nautilus popup menu"
msgstr "Thêm mục vào trình đơn bật lên Nautilus"
#: ../nact/nact.desktop.in.h:2
msgid "Nautilus Actions Configuration"
msgstr "Cấu hình Hành động Nautilus"
#: ../src/f-spot.glade.h:3 ../data/glade/jamboree.glade.h:1
#: dselect/pkgdisplay.cc:48 info/session.c:3674 info/session.c:3679
#: ../objects/UML/class.c:189 ../objects/UML/class.c:191
#: ../objects/UML/class.c:193 ../objects/UML/class.c:195
#: ../objects/UML/class.c:197 ../objects/UML/class.c:199
#: ../ui/welcome.glade.h:1 ../gnome/applet/wireless-applet.glade.h:1
#: ../glade/straw.glade.h:1
msgid " "
msgstr " "
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:2
#: ../data/glade/task-dialog.glade.h:1 ../glade/straw.glade.h:2
msgid " "
msgstr " "
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:3
msgid "(C) 2005 Frederic Ruaudel <grumz@grumz.net>"
msgstr "Bản quyền © năm 2005 Frederic Ruaudel <grumz@grumz.net>"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:5
#, no-c-format
msgid "<b>%%</b> : a percent sign"
msgstr "<b>%%</b>: dấu phần trăm"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:7
#, no-c-format
msgid ""
"<b>%M</b> : space-separated list of the selected file(s)/folder(s) with "
"their full paths"
msgstr ""
"<b>%M</b> : danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn, định "
"giới bằng dấu cách."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:9
#, no-c-format
msgid "<b>%U</b> : username of the gnome-vfs URI"
msgstr "<b>%U</b> : tên người dùng của URI gnome-vfs"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:11
#, no-c-format
msgid "<b>%d</b> : base folder of the selected file(s)"
msgstr "<b>%d</b> : thư mục cơ bản của tập tin đã chọn"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:13
#, no-c-format
msgid ""
"<b>%f</b> : the name of the selected file or the 1st one if many are selected"
msgstr ""
"<b>%f</b> : tên tập tin đã chọn hay tên tập tin thứ nhất nếu đã chọn nhiều"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:15
#, no-c-format
msgid "<b>%h</b> : hostname of the gnome-vfs URI"
msgstr "<b>%h</b> : tên máy của URI gnome-vfs"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:17
#, no-c-format
msgid ""
"<b>%m</b> : space-separated list of the basenames of the selected\n"
"file(s)/folder(s)"
msgstr ""
"<b>%m</b> : danh sách tên cơ bản của những tập tin/thư mục đã chọn, định "
"giới bằng dấu cách."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:20
#, no-c-format
msgid "<b>%s</b> : scheme of the gnome-vfs URI"
msgstr "<b>%s</b> : lược đồ của URI gnome-vfs"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:22
#, no-c-format
msgid "<b>%u</b> : gnome-vfs URI"
msgstr "<b>%u</b> : URI gnome-vfs"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:23
msgid "<b>Action</b>"
msgstr "<b>Hành động</b>"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:24
msgid "<b>Appears if scheme is in this list</b>"
msgstr "<b>Xuất hiện nếu lược đồ có trong danh sách này</b>"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:25
msgid "<b>Appears if selection contains</b>"
msgstr "<b>Xuất hiện nếu vùng chọn chứa</b>"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:26
msgid "<b>File Pattern</b>"
msgstr "<b>Mẫu tập tin</b>"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:27
msgid "<b>Nautilus Menu Item</b>"
msgstr "<b>Mục trình đơn Nautilus</b>"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:29
#, no-c-format
msgid "<i><b><span size=\"small\">e.g., %s</span></b></i>"
msgstr "<i><b><span size=\"small\">v.d., %s</span></b></i>"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:30
msgid "<span size=\"larger\"><b>Parameter Legend</b></span>"
msgstr "<span size=\"larger\"><b>Chú giải tham số</b></span>"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:31
msgid ""
"A string with joker ? or * that will be used to match the files. You can "
"match several file patterns by separating them with a semi-colon ;"
msgstr ""
"Chuỗi có ký tự đặc biệt « ? » hay « * » sẽ được dùng để khớp những tập tin. "
"Bạn có thể khớp nhiều mẫu định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:32
msgid "Appears if selection has multiple files or folders"
msgstr "Xuất hiện nếu vùng chọn có nhiều tập tin hay thư mục"
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3154 ../plug-ins/fits/fits.c:1007
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:14 src/settings.c:721
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:466
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:35
msgid ""
"Check this box if you want to get back all your configurations from the "
"version of Nautilus-actions 0.7.1 or lesser."
msgstr ""
"Hãy đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn nhận lại các cấu hình từ phiên bản "
"Nautilus-actions 0.7.1 hay trước."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:36
msgid "Click to add a new scheme"
msgstr "Nhấn để thêm lược đồ mới"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:37
msgid "Click to choose a command from the file chooser dialog"
msgstr "Nhấn để chọn lệnh từ hộp thoại bộ chọn tập tin"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:38
msgid ""
"Click to choose a custom icon from a file instead of a predefined icon from "
"the drop-down list"
msgstr ""
"Nhấn để chọn biểu tượng riêng từ tập tin thay vào biểu tượng định sẵn từ "
"danh sách thả xuống"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:39
msgid "Click to remove the selected scheme"
msgstr "Nhấn để gỡ bỏ lược đồ đã chọn"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:40
msgid ""
"Click to see the list of special tokens you can use in the parameter field"
msgstr ""
"Nhấn để xem danh sách các hiệu bài đặc biệt có thể gõ vào trường tham số"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:41
#: ../gtksourceview/language-specs/sql.lang.h:9
msgid "Conditions"
msgstr "Điều kiện"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:42
msgid "Export existing configs"
msgstr "Xuất cấu hình đã có"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:43
msgid "File to Import"
msgstr "Tập tin cần nhập"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:44
msgid "GConf schema description file (Nautilus-actions v1.x and later)"
msgstr "Tập tin diễn tả giản đồ GConf (Nautilus-actions phiên bản 1.x và sau)"
#: ../glade/glade_menu_editor.c:813 ../src/f-spot.glade.h:89
#: ../glade/gbwidgets/gbbutton.c:122 ../glade/gbwidgets/gbcheckbutton.c:89
#: ../glade/gbwidgets/gbimage.c:107 ../glade/gbwidgets/gbmenutoolbutton.c:89
#: ../glade/gbwidgets/gbradiobutton.c:130
#: ../glade/gbwidgets/gbradiotoolbutton.c:137
#: ../glade/gbwidgets/gbtogglebutton.c:92
#: ../glade/gbwidgets/gbtoggletoolbutton.c:94
#: ../glade/gbwidgets/gbtoolbutton.c:108 ../glade/gbwidgets/gbwindow.c:297
#: ../glade/glade_menu_editor.c:814
msgid "Icon:"
msgstr "Biểu tượng:"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:46
msgid "Import all my old configs"
msgstr "Nhập mọi cấu hình cũ của tôi"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:47
msgid "Import new configurations"
msgstr "Nhập cấu hình mới"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:48
msgid "Import/Export"
msgstr "Nhập/Xuất"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:49
msgid "Import/Export Settings"
msgstr "Thiết lập Nhập/Xuất"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:50
msgid "Label of the menu item in the Nautilus popup menu"
msgstr "Nhãn của mục trình đơn trong trình đơn bật lên Nautilus"
#: ../glade/gnome/gnomehref.c:68
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn:"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:52
msgid "Menu Item & Action"
msgstr "Mục trình đơn và hành động"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:53
msgid ""
"Nautilus Action Configuration Tool\n"
"Application to configure Nautilus Action extension"
msgstr ""
"Công cụ Cấu hình Hành động Nautilus\n"
"Ứng dụng cần cấu hình phần mở rộng Hành động Nautilus"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:55
msgid "Nautilus Action Editor"
msgstr "Bộ sửa đổi hành động Nautilus"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:56
msgid "Nautilus Actions"
msgstr "Hành động Nautilus"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:57
msgid "Old XML config file (Nautilus-actions v0.x)"
msgstr "Tập tin cấu hình XML cũ (Nautilus-actions phiên bản 0.x)"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:58
msgid "Only files"
msgstr "Chỉ tập tin"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:59
msgid "Only folders"
msgstr "Chỉ thư mục"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:60
msgid ""
"Parameters that will be sent to the program. Click on the 'Legend' button to "
"see the different replacement tokens"
msgstr ""
"Tham số sẽ được gởi cho chương trình. Hãy nhấn vào cái nút « Chú giải » để "
"xem những hiệu bài thay thế khác nhau."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:61
#: ../objects/UML/class_dialog.c:1986 ../objects/UML/class_dialog.c:2083
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:168 ../src/Win_GParted.cc:232
msgid "Path:"
msgstr "Đường dẫn:"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:63
msgid "Project Website"
msgstr "Nơi Mạng của Dự án"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:64
msgid "Save in Folder"
msgstr "Lưu vào thư mục"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:65
msgid "Select the configurations you want to export :"
msgstr "Chọn những cấu hình cần xuất:"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:66
msgid ""
"Select the configurations you want to export. Use Shift or Ctrl key to "
"select multiple one."
msgstr ""
"Chọn những cấu hình cần xuất. Hãy sử dụng phím Shift hay Ctrl để chọn nhiều "
"điều."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:67
msgid "Select the file you want to import."
msgstr "Chọn tập tin cần nhập."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:68
msgid ""
"Select the folder you want your config to be saved in. This folder must "
"exists."
msgstr "Hãy chọn thư mục nơi bạn muốn lưu cấu hình. Thư mục này phải tồn tại."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:69
msgid ""
"Select the kind of files where you want your action to appear. If you don't "
"know what to choose, try selecting just 'file' which is the most common "
"choice. You can add a new scheme by clicking on the '+' button"
msgstr ""
"Hãy chọn kiểu tập tin nơi bạn muốn hành động xuất hiện. Nếu bạn chưa biết "
"nên chọn gì, thử chọn chỉ « tập tin » mà là sự chọn thường nhất. Có thể thêm "
"lược đồ mới bằng cách nhấn vào cái nút « + »."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:70
msgid ""
"The command that will be launched by selecting the action in Nautilus popup "
"menu"
msgstr ""
"Lệnh sẽ được khởi chạy khi chọn hành động trong trình đơn bật lên Nautilus"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:71
msgid "This software is licensed under the GNU Genaral Public License (GPL)"
msgstr ""
"Phần mềm này được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)."
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:72
msgid "Tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar"
msgstr ""
"Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái Nautilus"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:73 ../glade/glade_menu_editor.c:936
#: ../glade/property.c:824 ../glade/glade_menu_editor.c:937
msgid "Tooltip:"
msgstr "Mẹo công cụ :"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:74
msgid "Type of configuration :"
msgstr "Kiểu cấu hinh:"
#: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:75 ../eog.glade.h:28
msgid "_Browse"
msgstr "_Duyệt"
#: ../src/mainWindow.py:342 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:933
#: main.c:1577 main.c:1678 ../glade/glade_menu_editor.c:418
#: ../src/orca/rolenames.py:273
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: ../gtk/gtklabel.c:322 ../gtk/gtktoolbutton.c:187 ../src/Database.cs:845
#: ../glade/gbwidgets/gblabel.c:872 ../glade/glade_menu_editor.c:411
#: ../src/glade-gtk.c:3518 ../widgets/gtk+.xml.in.h:110
#: ../src/form-editor/widget-util.cc:191 ../src/menu-win.cc:256
#: ../src/orca/rolenames.py:288
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../nact/nact.c:231 ../nact/nact-editor.c:672
#: ../nact/nact-import-export.c:346
msgid "Could not load interface for Nautilus Actions Config Tool"
msgstr "Không thể tải giao diện cho Công cụ Cấu hình Hành động Nautilus"
#. i18n notes: example strings for the command preview
#: ../nact/nact-utils.c:157
msgid "/path/to"
msgstr "/đường_dẫn/đến"
#: ../nact/nact-utils.c:158 ../nact/nact-utils.c:160
msgid "file1.txt"
msgstr "tập_tin1.txt"
#: ../nact/nact-utils.c:158
msgid "file2.txt"
msgstr "tập_tin2.txt"
#: ../nact/nact-utils.c:159 ../nact/nact-utils.c:160
msgid "folder1"
msgstr "thư_mục1"
#: ../nact/nact-utils.c:159
msgid "folder2"
msgstr "thư_mục2"
#: ../nact/nact-utils.c:162
msgid "test.example.net"
msgstr "thử.ví_dụ.net"
#: ../nact/nact-utils.c:163
msgid "file.txt"
msgstr "tập_tin.txt"
#: ../nact/nact-utils.c:164 gphoto2/main.c:1668
#: ../freedesktop.org.xml.in.h:334
msgid "folder"
msgstr "thư mục"
#. i18n notes : scheme name set for a new entry in the scheme list
#: ../nact/nact-editor.c:435
msgid "new-scheme"
msgstr "lược-đồ-mới"
#: ../nact/nact-editor.c:436
msgid "New Scheme Description"
msgstr "Mô tả Lược đồ Mới"
#: ../nact/nact-editor.c:522
msgid "Scheme"
msgstr "Lược đồ"
#: ../nact/nact-editor.c:688
msgid "Icon of the menu item in the Nautilus popup menu"
msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn trong trình đơn bật lên Nautilus"
#: ../nact/nact-editor.c:716
msgid "Add a New Action"
msgstr "Thêm hành động mới"
#: ../nact/nact-editor.c:720
#, c-format
msgid "Edit Action \"%s\""
msgstr "Sửa đổi hành động « %s »"
#: ../nact/nact-prefs.c:164
#, c-format
msgid "%sLocal Files"
msgstr "%sTập tin cục bộ"
#. i18n notes : description of 'sftp' scheme
#: ../nact/nact-prefs.c:166
#, c-format
msgid "%sSSH Files"
msgstr "%sTập tin SSH"
#. i18n notes : description of 'smb' scheme
#: ../nact/nact-prefs.c:168
#, c-format
msgid "%sWindows Files"
msgstr "%sTập tin Windows"
#. i18n notes : description of 'ftp' scheme
#: ../nact/nact-prefs.c:170
#, c-format
msgid "%sFTP Files"
msgstr "%sTập tin FTP"
#. i18n notes : description of 'dav' scheme
#: ../nact/nact-prefs.c:172
#, c-format
msgid "%sWebdav Files"
msgstr "%sTập tin Webdav"
#. vim:ts=3:sw=3:tw=1024:cin
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:1
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:86
msgid "'true' if the selection can have several items, 'false' otherwise"
msgstr ""
"« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa vài mục; không thì « false "
"» (không đúng)"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:2
msgid "'true' if the selection must have files, 'false' otherwise"
msgstr ""
"« true » (đúng) nếu vùng chọn phải chứa tập tin; không thì « false » (không "
"đúng)"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:3
msgid "'true' if the selection must have folders, 'false' otherwise"
msgstr ""
"« true » (đúng) nếu vùng chọn phải chứa thư mục; không thì « false » (không "
"đúng)"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:4
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:79
msgid ""
"A list of strings with joker '*' or '?' to match the selected file(s)/folder"
"(s). Each selected items must match at least one of the patterns for the "
"action to appear"
msgstr ""
"Danh sách chuỗi chứa ký tự đặc biệt « ? » hay « * » để khớp tập tin/thư mục "
"đã chọn. Mỗi mục đã chọn phải khớp với ít nhất một mẫu, để gây ra hành động "
"xuất hiện."
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:5
msgid ""
"Defines the list of valid GnomeVFS schemes to be matched with the selected "
"items. The GnomeVFS scheme is the protocol used to access the files. The "
"keyword to use is the one used in the GnomeVFS URI. Example of GnomeVFS "
"URI : file:///tmp/foo.txt sftp:///root@test.example.net/tmp/foo.txt The most "
"common schemes are : 'file' : local files 'sftp' : files accessed via SSH "
"'ftp' : files accessed via FTP 'smb' : files accessed via Samba (Windows "
"share) 'dav' : files accessed via WebDav All GnomeVFS schemes used by "
"Nautilus can be used here."
msgstr ""
"Định nghĩa danh sách lược đồ GnomeVFS hợp lệ để khớp những mục đã chọn. Lược "
"đồ GnomeVFS là giao thức được dùng để truy cập những tập tin. Từ khoá cần "
"dùng là điều dùng trong URI GnomeVFS (v.d. <file:///tmp/phu.txt sftp:///"
"root@thử.ví_dụ.net/tmp/phu.txt>). Những lược đồ thường nhất:\n"
" • file \t— tập tin cục bộ\n"
" • sftp \t— tập tin được truy cập bằng SSH\n"
" • ftp \t— tập tin được truy cập bằng FTP\n"
" • smb\t— tập tin được truy cập bằng Samba (chia sẻ Windows)\n"
" • dav\t— tập tin được truy cập bằng WebDav.\n"
"Ở đây có thể sử dụng lược đồ nào do Nautilus dùng."
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:6
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:87
msgid ""
"If you need one or more files or folders to be selected, set this key to "
"'true'. If you want just one file or folder, set 'false'"
msgstr ""
"Nếu bạn cần chọn một hay nhiều tập tin hay thư mục, hãy đặt khoá này là « "
"true » (đúng). Nếu bạn muốn chỉ một tập tin hay thư mục, hãy đặt « false "
"» (không đúng)."
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:7
msgid "Manage Actions"
msgstr "Quản lý hành động"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:8
msgid "Manage your actions using NACT, the configuration tool"
msgstr "Quản lý các hành động bằng công cụ cấu hình NACT"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:9
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:71
msgid "The icon of the menu item"
msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:10
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:72
msgid ""
"The icon of the menu item that will appear next to the label in the Nautilus "
"popup menu when the selection matches the appearance conditions settings"
msgstr ""
"Biểu tượng của mục trình đơn, sẽ xuất hiện ở cạnh nhãn trong trình đơn bật "
"lên Nautilus khi vùng chọn khớp với thiết lập điều kiện xuất hiện"
#. GConf description strings :
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:11
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:48
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:67
msgid "The label of the menu item"
msgstr "Nhãn của mục trình đơn"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:12
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:68
msgid ""
"The label of the menu item that will appear in the Nautilus popup menu when "
"the selection matches the appearance condition settings"
msgstr ""
"Nhãn của mục trình đơn, sẽ xuất hiện ở cạnh nhãn trong trình đơn bật lên "
"Nautilus khi vùng chọn khớp với thiết lập điều kiện xuất hiện"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:13
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:88
msgid "The list of GnomeVFS schemes where the selected files should be located"
msgstr "Danh sách các lược đồ GnomeVFS nơi cần định vị những tập tin đã chọn"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:14
msgid "The list of patterns to match the selected file(s)/folder(s)"
msgstr "Danh sách các mẫu cần khớp với những tập tin/thư mục đã chọn"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:15
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:52
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:75
msgid "The parameters of the command"
msgstr "Tham số của lệnh"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:17
#, no-c-format
msgid ""
"The parameters of the command to start when the user selects the menu item "
"in the Nautilus popup menu. The parameters can contain some special tokens "
"which are replaced by Nautilus informations before starting the command : %"
"d : base folder of the selected file(s) %f : the name of the selected file "
"or the 1st one if many are selected %m : space-separated list of the "
"basenames of the selected file(s)/folder(s) %M : space-separated list of the "
"selected file(s)/folder(s), with their full paths %u : gnome-vfs URI %s : "
"scheme of the gnome-vfs URI %h : hostname of the gnome-vfs URI %U : username "
"of the gnome-vfs URI %% : a percent sign"
msgstr ""
"Những tham số của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong "
"trình đơn bật lên Nautilus. Những tham số có thể chứa một số hiệu bài đặc "
"biệt, mà được thay thế bằng thông tin Nautilus trước khi khởi chạy lệnh:\n"
" • %d\t— thư mục cơ bản của tập tin đã chọn\n"
" • %f\t\t— tên của tập tin đã chọn, hay điều thứ nhất nếu có nhiều tập tin\n"
" • %m\t— danh sách tên cơ bản của các tập tin/thư mục, định giới bằng dấu "
"cách\n"
" • %M\t— danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn định "
"giới bằng dấu cách\n"
" • %u\t— URI Gnome-VFS\n"
" • %s\t— lược đồ của URI Gnome-VFS\n"
" • %h\t— tên máy của URI Gnome-VFS\n"
" • %U\t— tên người dùng của URI Gnome-VFS\n"
" • %%\t— dấu phần trăm"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:18
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:51
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:73
msgid "The path of the command"
msgstr "Đường dẫn của lệnh"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:19
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:74
msgid ""
"The path of the command to start when the user select the menu item in the "
"Nautilus popup menu"
msgstr ""
"Đường dẫn của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong trình "
"đơn bật lện Nautilus"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:20
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:49
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:69
msgid "The tooltip of the menu item"
msgstr "Mẹo công cụ của mục trình đơn"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:21
msgid ""
"The tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar when "
"the user points the mouse to the Nautilus popup menu item."
msgstr ""
"Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái Nautilus "
"khi người dùng chỉ con chuột đến mục trình đơn bật lệnh Nautilus"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:22
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:91
msgid "The version of the configuration format"
msgstr "Phiên bản của khuôn dạng cấu hình"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:23
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:92
msgid ""
"The version of the configuration format that will be used to manage backward "
"compatibility"
msgstr ""
"Phiên bản của khuôn dạng cấu hình sẽ được dùng để quản lý cách tương thích "
"ngược"
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:24
msgid ""
"This setting is tied with the 'isdir' setting. Here are the valid "
"combinations : - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection "
"must holds only files - 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the "
"selection must holds only folders - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is "
"'true' : the selection can holds both files and folders - 'isfile' is "
"'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination"
msgstr ""
"Thiết lập này được liên quan đến thiết lập « isdir » (là thư mục). Những tổ "
"hợp đúng:\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là "
"« false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư "
"mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng "
"là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư "
"mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ."
#: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:25
msgid ""
"This setting is tied with the 'isfile' setting. Here are the valid "
"combinations : - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection "
"must holds only files - 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the "
"selection must holds only folders - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is "
"'true' : the selection can holds both files and folders - 'isfile' is "
"'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination"
msgstr ""
"Thiết lập này được liên quan đến thiết lập « isfile » (là tập tin). Những tổ "
"hợp đúng:\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là "
"« false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư "
"mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng "
"là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư "
"mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ."
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:41
msgid "The old xml config file to convert"
msgstr "Tập tin cấu hình XML cũ cần chuyển đổi"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:42
msgid "The name of the newly-converted GConf schema file"
msgstr "Tên của tập tin giản đồ GConf mới được chuyển đổi"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:43
msgid "Convert all old xml config files from previous installations [default]"
msgstr ""
"Chuyển đổi mọi tập tin cấu hình XML cũ từ bản cài đặt trước nào [mặc định]"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:44
msgid ""
"The folder where the new GConf schema files will be saved if option -a is "
"set [default=/tmp]"
msgstr ""
"Thư mục nơi những tập tin giản đồ GConf mới sẽ được kưu nếu tùy chọn « -a » "
"được lập [mặc định=/tmp]"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:77
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:95
#, c-format
msgid ""
"Syntax error:\n"
"\t- %s\n"
"Try %s --help\n"
msgstr ""
"Lỗi cú pháp:\n"
"\t- %s\n"
"Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:83
#, c-format
msgid ""
"Syntax error:\n"
"\tOptions -i and -o are mutually exclusive with option -a\n"
"Try %s --help\n"
msgstr ""
"Lỗi cú pháp:\n"
"\ttùy chọn « -i » và « -o » loại từ lẫn nhau với tùy chọn « -a »\n"
"Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:89
#, c-format
msgid ""
"Syntax error:\n"
"\tOption -i is mandatory when using option -o\n"
"Try %s --help\n"
msgstr ""
"Lỗi cú pháp\n"
"\ttùy chọn « -i » bắt buộc khi dùng tùy chọn « -o »\n"
"Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:101
#, c-format
msgid ""
"Error:\n"
"\t- Can't parse %s\n"
msgstr ""
"Lỗi: \n"
"\tKhông thể phân tách %s\n"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:115
#, c-format
msgid "Converting %s ..."
msgstr "Đang chuyển đổi %s..."
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:135
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:152
#, c-format
msgid " Failed: Can't create %s : %s\n"
msgstr " Bị lỗi: không thể tạo %s: %s\n"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:143
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:160
#, c-format
msgid " Ok, saved in %s\n"
msgstr " Được, đã lưu được vào %s\n"
#: ../utils/nautilus-actions-convert.c:148
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:165
#, c-format
msgid " Failed\n"
msgstr " Bị lỗi\n"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:48 ../srcore/srpres.c:831
msgid "LABEL"
msgstr "NHÃN"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:49
msgid "TOOLTIP"
msgstr "MẸO CÔNG CỤ"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:50
msgid "The icon of the menu item (filename or Gtk stock id)"
msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn (tên tập tin hay ID GTK chuẩn)"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:50 ../srcore/srpres.c:829
msgid "ICON"
msgstr "BIỂU_TƯỢNG"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:52
msgid "PARAMS"
msgstr "THAM_SỐ"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:53
msgid ""
"A pattern to match selected files with possibility to add jokers ? or * (you "
"must set it for each pattern you need)"
msgstr ""
"Mẫu để khớp tập tin đã chọn, có thể thêm ký tự đặc biệt « ? » hay « * "
"» (phải lập cho mỗi mẫu cần thiết)"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:53
msgid "EXPR"
msgstr "BTHỨC"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:54
msgid "Set it if the selection can contain files"
msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa tập tin"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:55
msgid "Set it if the selection can contain folders"
msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa thư mục"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:56
msgid "Set it if the selection can have several items"
msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa vài mục"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:57
msgid ""
"A GnomeVFS scheme where the selected files should be located (you must set "
"it for each scheme you need)"
msgstr ""
"Lược đồ GnomeVFS nơi cần định vị những tập tin đã chọn (phải lập cho mỗi "
"lược đồ cần thiết)"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:57
msgid "SCHEME"
msgstr "LƯỢC ĐỒ"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:58
msgid ""
"The path of the file where to save the new GConf schema definition file "
"[default: /tmp/config_UUID.schemas]"
msgstr ""
"Đường dẫn của tập tin nơi cần lưu tập tin diễn tả giản đồ GConf mới [mặc "
"định: </tmp/config_UUID.schemas>]"
#: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:133
#, c-format
msgid "Creating %s ..."
msgstr "Đang tạo %s..."
#: ../utils/nautilus-actions-tools-utils.c:48
#, c-format
msgid "Can't write data in file %s\n"
msgstr "Không thể ghi dữ liệu vào tập tin %s\n"
#: ../utils/nautilus-actions-tools-utils.c:54
#, c-format
msgid "Can't open file %s for writing\n"
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi\n"
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:70
msgid ""
"The tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar when "
"the user points to the Nautilus popup menu item with his/her mouse"
msgstr ""
"Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái khi người "
"dùng chỉ con chuột đến mục trình đơn bật lệnh Nautilus"
#. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it the next release
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:77
msgid ""
"The parameters of the command to start when the user selects the menu item "
"in the Nautilus popup menu.\n"
"\n"
"The parameters can contain some special tokens which are replaced by "
"Nautilus informations before starting the command :\n"
"\n"
"%d : base folder of the selected file(s)\n"
"%f : the name of the selected file or the 1st one if many are selected\n"
"%m : space-separated list of the basenames of the selected file(s)/folder"
"(s)\n"
"%M : space-separated list of the selected file(s)/folder(s), with their full "
"paths\n"
"%u : gnome-vfs URI\n"
"%s : scheme of the gnome-vfs URI\n"
"%h : hostname of the gnome-vfs URI\n"
"%U : username of the gnome-vfs URI\n"
"%% : a percent sign"
msgstr ""
"Những tham số của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong "
"trình đơn bật lên Nautilus.\n"
"\n"
"Những tham số có thể chứa một số hiệu bài đặc biệt, mà được thay thế bằng "
"thông tin Nautilus trước khi khởi chạy lệnh:\n"
"\n"
" • %d\t— thư mục cơ bản của tập tin đã chọn\n"
" • %f\t\t— tên của tập tin đã chọn, hay điều thứ nhất nếu có nhiều tập tin\n"
" • %m\t— danh sách tên cơ bản của các tập tin/thư mục, định giới bằng dấu "
"cách\n"
" • %M\t— danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn định "
"giới bằng dấu cách\n"
" • %u\t— URI Gnome-VFS\n"
" • %s\t— lược đồ của URI Gnome-VFS\n"
" • %h\t— tên máy của URI Gnome-VFS\n"
" • %U\t— tên người dùng của URI Gnome-VFS\n"
" • %%\t— dấu phần trăm"
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:78
msgid "The list of pattern to match the selected file(s)/folder(s)"
msgstr "Danh sách các mẫu cần khớp với những tập tin/thư mục đã chọn"
#. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it in the next release
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:81
msgid ""
"Here are the valid combinations :\n"
"\n"
"- 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection must holds only "
"files\n"
"- 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the selection must holds only "
"folders\n"
"- 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'true' : the selection can holds both "
"files and folders\n"
"- 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination"
msgstr ""
"Những tổ hợp đúng:\n"
"\n"
"• « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là « "
"false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư "
"mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng "
"là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n"
" • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư "
"mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ."
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:82
msgid "'true' if the selection can have files, 'false' otherwise"
msgstr ""
"« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa tập tin, không thì « false "
"» (không đúng)"
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:83
msgid "This setting is tied with the 'isdir' setting. "
msgstr "Thiết lập này liên quan đến thiết lập « isdir » (là thư mục) "
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:84
msgid "'true' if the selection can have folders, 'false' otherwise"
msgstr ""
"« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa thư mục, không thì « false "
"» (không đúng)"
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:85
msgid "This setting is tied with the 'isfile' setting. "
msgstr "Thiết lập này liên quan đến thiết lập « isfile » (là tập tin) "
#. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it in the next release
#: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:90
msgid ""
"Defines the list of valid GnomeVFS schemes to be matched with the selected "
"items. The GnomeVFS scheme is the protocol used to access the files. The "
"keyword to use is the one used in the GnomeVFS URI.\n"
"\n"
"Example of GnomeVFS URI : \n"
"file:///tmp/foo.txt\n"
"sftp:///root@test.example.net/tmp/foo.txt\n"
"\n"
"The most common schemes are :\n"
"\n"
"'file' : local files\n"
"'sftp' : files accessed via SSH\n"
"'ftp' : files accessed via FTP\n"
"'smb' : files accessed via Samba (Windows share)\n"
"'dav' : files accessed via WebDav\n"
"\n"
"All GnomeVFS schemes used by Nautilus can be used here."
msgstr ""
"Định nghĩa danh sách lược đồ GnomeVFS hợp lệ để khớp những mục đã chọn. Lược "
"đồ GnomeVFS là giao thức được dùng để truy cập những tập tin. Từ khoá cần "
"dùng là điều dùng trong URI GnomeVFS (v.d. <file:///tmp/phu.txt sftp:///"
"root@thử.ví_dụ.net/tmp/phu.txt>). Những lược đồ thường nhất:\n"
" • file \t— tập tin cục bộ\n"
" • sftp \t— tập tin được truy cập bằng SSH\n"
" • ftp \t— tập tin được truy cập bằng FTP\n"
" • smb\t— tập tin được truy cập bằng Samba (chia sẻ Windows)\n"
" • dav\t— tập tin được truy cập bằng WebDav.\n"
"Ở đây có thể sử dụng lược đồ nào do Nautilus dùng."
#: ../admin-tool/aboutdialog.py:63
msgid "Program to establish and edit profiles for users"
msgstr "Chương trình tạo và sửa đổi tiểu sử sơ lược cho người dùng"
#: ../admin-tool/changeswindow.py:50
#, python-format
msgid "Changes in profile %s"
msgstr "Các thay đổi tiểu sử sơ lược %s"
#: ../apt-mirror-setup.templates:32 src/common/xchat.c:834 ../hwconf.c:1728
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:19
msgid "Lock"
msgstr "Khoá"
#: ../admin-tool/editorwindow.py:97
#, python-format
msgid "Profile %s"
msgstr "Tiểu sử sơ lược %s"
#: ../admin-tool/editorwindow.py:189 ../admin-tool/sessionwindow.py:174
msgid "_Profile"
msgstr "Tiểu sử s_ơ lược"
#: ../admin-tool/editorwindow.py:190 ../admin-tool/sessionwindow.py:175
msgid "Save profile"
msgstr "Lưu tiểu sử sơ lược"
#: ../admin-tool/editorwindow.py:191 ../admin-tool/sessionwindow.py:176
msgid "Close the current window"
msgstr "Đóng cửa sổ hiện có"
#: ../admin-tool/editorwindow.py:193 ../structure.c:248
msgid "Delete item"
msgstr "Xoá bỏ mục"
#: ../admin-tool/editorwindow.py:195 ../admin-tool/sessionwindow.py:181
msgid "About Sabayon"
msgstr "Giới thiệu Sabayon"
#: ../admin-tool/editorwindow.py:254 ../lib/sources/gconfsource.py:123
msgid "GConf"
msgstr "GConf"
#: ../gtk/gtkfilesel.c:763 ../src/prefs.c:597 ../pan/gui.c:1169
#: ../pan/save-ui.c:240
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: ../admin-tool/fileviewer.py:29
#, python-format
msgid "Profile file: %s"
msgstr "Tập tin tiểu sử sơ lược: %s"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:59 ../admin-tool/gconfviewer.py:78
msgid "<no type>"
msgstr "<không kiểu>"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:60
msgid "<no value>"
msgstr "<không giá trị>"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:64 common/config.cpp:73
#: ogg123/cfgfile_options.c:174
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:66 common/config.cpp:73
msgid "integer"
msgstr "số nguyên"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:68 ogg123/cfgfile_options.c:180
msgid "float"
msgstr "nổi"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:70 common/config.cpp:73
msgid "boolean"
msgstr "bun"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:72
msgid "schema"
msgstr "giản đồ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:588 ../atk/atkobject.c:113
#: ../src/orca/rolenames.py:299
msgid "list"
msgstr "danh sách"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:76
msgid "pair"
msgstr "cặp"
#: ../admin-tool/gconfviewer.py:88
#, python-format
msgid "Profile settings: %s"
msgstr "Thiết lập tiểu sử sơ lược: %s"
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:141 ../plug-ins/metadata/interface.c:142
#: ../objects/UML/umlattribute.c:41 ../objects/UML/umlparameter.c:47
#: app/envelope-box.c:881
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#, c-format, python-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
#: ../admin-tool/sabayon:44
msgid ""
"Your account does not have permissions to run the Desktop User Profiles tool"
msgstr ""
"Tài khoản của bạn không có quyền chạy công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi "
"trường"
#: ../admin-tool/sabayon:45
msgid ""
"Administrator level permissions are needed to run this program because it "
"can modify system files."
msgstr ""
"Cần thiết quyền lớp quản trị để chạy chương trình này vì nó có thể sửa đổi "
"tập tin hệ thống."
#: ../admin-tool/sabayon:50
msgid "Desktop User Profiles tool is already running"
msgstr " Công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi trường đang chạy"
#: ../admin-tool/sabayon:51
msgid ""
"You may not use Desktop User Profiles tool from within a profile editing "
"session"
msgstr ""
"Bạn không thể sử dụng công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi trường ở trong "
"phiên hiệu chỉnh tiểu sử sơ lược"
#: ../admin-tool/sabayon:58
#, c-format
msgid "User account '%s' was not found"
msgstr "Không tìm thấy tài khoản người dùng « %s »"
#: ../admin-tool/sabayon:59
#, c-format
msgid ""
"Sabayon requires a special user account '%s' to be present on this computer. "
"Try again after creating the account (using, for example, the 'adduser' "
"command)"
msgstr ""
"Sabayon cần thiết một tài khoản người dùng đặc biệt « %s » có trong máy tính "
"này. Hãy thử lại sau khi tạo tài khoản này (lấy thí dụ, bằng lệnh « adduser "
"» [thêm người dùng])"
#: ../admin-tool/sabayon-apply:39
#, c-format
msgid "No profile for user '%s' found\n"
msgstr "Không tìm thấy tiểu sử sơ lược cho người dùng « %s »\n"
#: ../admin-tool/sabayon-apply:44
#, c-format
msgid "Usage: %s [<profile-name>]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [<tên_tiểu_sử_sơ_lược>]\n"
#: ../admin-tool/sabayon-session:32
#, c-format
msgid "Usage: %s <profile-name> <profile-path> <display-number>\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s <tên_tiểu_sử_sơ_lược> <đường_dẫn_tiểu_sử_sơ_lược> "
"<số_thứ_tự_bộ_trình_bày>\n"
#: ../admin-tool/sabayon.desktop.in.h:1
msgid "Establish and Edit Profiles for Users"
msgstr "Tạo và Sửa đổi Tiểu sử sơ lược cho Người dùng"
#: ../admin-tool/sabayon.desktop.in.h:2 ../admin-tool/sabayon.glade.h:4
msgid "User Profile Editor"
msgstr "Bộ Sửa đổi Tiểu sử sơ lược Người dùng"
#: ../admin-tool/sabayon.glade.h:1
msgid "Add Profile"
msgstr "Thêm tiểu sử sơ lược"
#: ../admin-tool/sabayon.glade.h:2
msgid "Profile _name:"
msgstr "T_ên tiểu sử sơ lược:"
#: ../admin-tool/sabayon.glade.h:3
msgid "Use this profile for _all users"
msgstr "Dùng tiểu sử sơ lược này cho _mọi người dùng"
#: ../admin-tool/sabayon.glade.h:5 ../src/gnome-terminal.glade2.h:92
msgid "_Base on:"
msgstr "_Dựa trên:"
#: ../admin-tool/sabayon.glade.h:6 ../profiles/audio-profiles-edit.c:650
#: ../src/terminal.c:3037
msgid "_Profiles:"
msgstr "_Hồ sơ :"
#: ../admin-tool/sabayon.glade.h:7 ../glom/application.cc:283
msgid "_Users"
msgstr "_Người dùng"
#: ../admin-tool/sabayon.glade.h:8
msgid "_Users:"
msgstr "_Người dùng:"
#: ../admin-tool/saveconfirm.py:36
msgid "Close _Without Saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
#: ../admin-tool/saveconfirm.py:43
#, python-format
msgid "Save changes to profile \"%s\" before closing?"
msgstr "Lưu các thay đổi tiểu sử sơ lược « %s » trước khi đóng không?"
#: ../admin-tool/saveconfirm.py:47
#: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:367
#, c-format, python-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../admin-tool/saveconfirm.py:53
#: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:376
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
msgstr ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../admin-tool/saveconfirm.py:57
#: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:382
#, c-format, python-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót và %ld giây sẽ bị mất "
"hoàn toàn."
#: ../admin-tool/saveconfirm.py:64
#: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:392
#, c-format, python-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:428
#, c-format, python-format
msgid "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../admin-tool/saveconfirm.py:76
#: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:413
#, c-format, python-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
"permanently lost."
msgid_plural ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
"permanently lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ bị "
"mất hoàn toàn."
#: ../admin-tool/sessionwindow.py:153
#, python-format
msgid "Editing profile %s"
msgstr "Đang sửa đổi tiểu sử sơ lược %s"
#: src/gtkam-main.c:556 ../src/mud-tray.c:206 src/docklet.cpp:120
#: src/mainwin.cpp:567 po/silky.glade.h:219 app/menubar.c:428
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: ../admin-tool/sessionwindow.py:178
msgid "_Changes"
msgstr "_Đổi"
#: ../admin-tool/sessionwindow.py:178
msgid "Edit changes"
msgstr "Sửa đổi các thay đổi"
#: ../admin-tool/sessionwindow.py:179
msgid "_Lockdown"
msgstr "_Khoá xuống"
#: ../admin-tool/sessionwindow.py:179
msgid "Edit Lockdown settings"
msgstr "Sửa đổi thiết lập Khoá xuống"
#: ../admin-tool/sessionwindow.py:184
msgid "Enforce Mandatory"
msgstr "Ép làm việc Bắt buộc"
#: ../admin-tool/sessionwindow.py:184
msgid "Enforce mandatory settings in the editing session"
msgstr "Ép làm dùng thiết lập bắt buộc trong phiên sửa đổi"
#: ../admin-tool/sessionwindow.py:273
#, python-format
msgid "Lockdown settings for %s"
msgstr "Thiết lập khoá xuống cho %s"
#: ../admin-tool/usersdialog.py:67
#, python-format
msgid "Users for profile %s"
msgstr "Người dùng cho tiểu sử sơ lược %s"
#: ../admin-tool/usersdialog.py:95
msgid "Use This Profile"
msgstr "Dùng Tiểu sử sơ lược này"
#: ../lib/dirmonitor.py:151
#, python-format
msgid "Failed to add monitor for %s"
msgstr "Việc thêm thiết bị hiển thị cho %s bị lỗi"
#: ../lib/dirmonitor.py:231
#, python-format
msgid "Expected event: %s %s"
msgstr "Sự kiện mong đợi: %s %s"
#: ../lib/protosession.py:142
msgid "Unable to find a free X display"
msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X còn rảnh"
#: ../lib/protosession.py:409
msgid "Failed to start Xnest: timed out waiting for USR1 signal"
msgstr "Lỗi khởi chạy Xnest: quá giờ trong khi đợi ký hiệu USR1"
#: ../lib/protosession.py:411
msgid "Failed to start Xnest: died during startup"
msgstr "Lỗi khởi chạy Xnest: kết thúc trong khi khởi chạy"
#: ../lib/sources/filessource.py:68
#, python-format
msgid "File '%s' created"
msgstr "Tập tin « %s » đã được tạo"
#: ../lib/sources/filessource.py:70
#, python-format
msgid "File '%s' deleted"
msgstr "Tập tin « %s » bị xoá bỏ"
#: ../lib/sources/filessource.py:72
#, python-format
msgid "File '%s' changed"
msgstr "Tập tin « %s » đã được thay đổi"
#: ../lib/sources/filessource.py:96
msgid "Applications menu"
msgstr "Trình đơn Ứng dụng"
#: ../lib/sources/filessource.py:98
msgid "Preferences menu"
msgstr "Trình đơn Tùy thích"
#: ../lib/sources/filessource.py:100
msgid "Server Settings menu"
msgstr "Trình đơn Thiết lập Trình phục vụ"
#: ../lib/sources/filessource.py:102
msgid "System Settings menu"
msgstr "Trình đơn Thiết lập Hệ thống"
#: ../lib/sources/filessource.py:104
msgid "Start Here menu"
msgstr "Trình đơn Bắt đầu từ đây"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:89
#, python-format
msgid "GConf key '%s' unset"
msgstr "Khoá GConf « %s » chưa lập"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:91
#, python-format
msgid "GConf key '%s' set to string '%s'"
msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là chuỗi « %s »"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:93
#, python-format
msgid "GConf key '%s' set to integer '%s'"
msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là số nguyên « %s »"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:95
#, python-format
msgid "GConf key '%s' set to float '%s'"
msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là nổi « %s »"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:97
#, python-format
msgid "GConf key '%s' set to boolean '%s'"
msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là bun « %s »"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:99
#, python-format
msgid "GConf key '%s' set to schema '%s'"
msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là giản đồ « %s »"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:101
#, python-format
msgid "GConf key '%s' set to list '%s'"
msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là danh sác h « %s »"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:103
#, python-format
msgid "GConf key '%s' set to pair '%s'"
msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là cặp « %s »"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:105
#, python-format
msgid "GConf key '%s' set to '%s'"
msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là « %s »"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:136
msgid "Default GConf settings"
msgstr "Thiết lập GConf mặc định"
#: ../lib/sources/gconfsource.py:138
msgid "Mandatory GConf settings"
msgstr "Thiết lập GConf bắt buộc"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:132
#, python-format
msgid "Mozilla key '%s' set to '%s'"
msgstr "Khoá Mozilla « %s » đã đặt là « %s »"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:134
#, python-format
msgid "Mozilla key '%s' unset"
msgstr "Khoá Mozilla « %s » chưa đặt"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:136
#, python-format
msgid "Mozilla key '%s' changed to '%s'"
msgstr "Khoá Mozilla « %s » được thay đổi thành « %s »"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:165 ../lib/sources/mozillasource.py:175
msgid "Web browser preferences"
msgstr "Tùy trích trình duyệt Mạng"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:167 ../lib/sources/mozillasource.py:177
msgid "Web browser bookmarks"
msgstr "Đánh dấu trình duyệt Mạng"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:169
msgid "Web browser profile list"
msgstr "Danh sách tiểu sử sơ lược trình duyệt Mạng"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:520
#, python-format
msgid "File Not Found (%s)"
msgstr "Không tìm thấy tập tin (%s)"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:871
#, python-format
msgid "duplicate name(%(name)s) in section %(section)s"
msgstr "tên trùng(%(name)s) trong phần %(section)s"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:880
#, python-format
msgid "redundant default in section %s"
msgstr "mặc định thừa trong phần %s"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:897
msgid "no default profile"
msgstr "không có tiểu sử sơ lược mặc định"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:952
#, python-format
msgid "Mozilla bookmark created '%s' -> '%s'"
msgstr "Đánh dấu Mozilla đã được tạo « %s » → « %s »"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:954
#, python-format
msgid "Mozilla bookmark folder created '%s'"
msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla đã được tạo « %s »"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:957
#, python-format
msgid "Mozilla bookmark deleted '%s'"
msgstr "Đánh dấu Mozilla bị xoá bỏ « %s »"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:959
#, python-format
msgid "Mozilla bookmark folder deleted '%s'"
msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla bị xoá bỏ « %s »"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:962
#, python-format
msgid "Mozilla bookmark changed '%s' '%s'"
msgstr "Đánh dấu Mozilla đã được thay đổi « %s » « %s »"
#: ../lib/sources/mozillasource.py:964
#, python-format
msgid "Mozilla bookmark folder changed '%s'"
msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla đã được thay đổi « %s »"
#: ../lib/sources/paneldelegate.py:58
#, python-format
msgid "Panel '%s' added"
msgstr "Bảng điều khiển « %s » đã được thêm"
#: ../lib/sources/paneldelegate.py:64
#, python-format
msgid "Panel '%s' removed"
msgstr "Bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ"
#: ../lib/sources/paneldelegate.py:70
#, python-format
msgid "Panel applet '%s' added"
msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển « %s » đã được thêm"
#: ../lib/sources/paneldelegate.py:76
#, python-format
msgid "Panel applet '%s' removed"
msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ"
#: ../lib/sources/paneldelegate.py:82
#, python-format
msgid "Panel object '%s' added"
msgstr "Đối tượng Bảng điều khiển « %s » đã được thêm"
#: ../lib/sources/paneldelegate.py:94
#, python-format
msgid "Panel object '%s' removed"
msgstr "Đối tượng Bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ"
#: ../lib/sources/paneldelegate.py:375
msgid "Panel File"
msgstr "Tập tin Bảng điều khiển"
#: ../lib/storage.py:173
#, python-format
msgid "Failed to read file '%s': %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin « %s »: %s"
#: ../lib/storage.py:183
#, python-format
msgid "Failed to read metadata from '%s': %s"
msgstr "Lỗi đọc siêu dữ liệu từ « %s »: %s"
#: ../lib/storage.py:189
#, python-format
msgid "Invalid metadata section in '%s': %s"
msgstr "Phần siêu dữ liệu không hợp lệ trong « %s »: %s"
#: ../lib/storage.py:363
#, python-format
msgid "Cannot add non-existent file '%s'"
msgstr "Không thể thêm tập tin không tồn tại « %s »"
#: ../lib/storage.py:540
#, python-format
msgid "Profile is read-only %s"
msgstr "Tiêu sử sơ lược chỉ cho phép đọc %s"
#: ../lib/unittests.py:38 ../lib/unittests.py:39
msgid "Ignore WARNINGs"
msgstr "Bỏ qua các CẢNH BÁO"
#: ../lib/unittests.py:61
#, python-format
msgid "Running %s tests"
msgstr "Đang chạy %s việc thử"
#: ../lib/unittests.py:63
#, python-format
msgid "Running %s tests (%s)"
msgstr "Đang chạy %s việc thử (%s)"
#: ../lib/unittests.py:70 ../ui/welcome.glade.h:33
msgid "Success!"
msgstr "• Thành công •"
#: ../lib/userdb.py:52
#, python-format
msgid "invalid type for setting %s in %s"
msgstr "kiểu không hợp lệ cho thiết lập %s trong %s"
#: ../lib/userdb.py:212
#, python-format
msgid "No search based specified for %s"
msgstr "Chưa ghi rõ cơ bản tìm kiếm cho %s"
#: ../lib/userdb.py:215
#, python-format
msgid "No query filter specified for %s"
msgstr "Chưa ghi rõ bộ lọc truy vấn cho %s"
#: ../lib/userdb.py:218
#, python-format
msgid "No result attribute specified for %s"
msgstr "Chưa ghi rõ thuộc tính kết quả cho %s"
#: ../lib/userdb.py:227
msgid "Scope must be one of sub, base and one"
msgstr ""
"Phạm vị phải là một của:\n"
" • sub (dưới)\n"
" • base (cơ bản)\n"
" • one (một)"
#: ../lib/userdb.py:247
msgid "multiple_result must be one of first and random"
msgstr ""
"multiple_result (nhiều kết quả) phải là một của:\n"
" • first (thứ nhất)\n"
" • random (ngẫu nhiên)"
#: ../lib/userdb.py:339
#, python-format
msgid "Could not open %s for writing"
msgstr "Không thể mở %s để ghi"
#: ../lib/userdb.py:352
#, python-format
msgid "Failed to save UserDatabase to %s"
msgstr "Lỗi lưu UserDatabase (cơ sở dữ liệu người dùng) vào %s"
#: ../lib/userdb.py:375 ../lib/userdb.py:410
#, python-format
msgid "File %s is not a profile configuration"
msgstr "Tập tin %s không phải là cấu hình tiểu sử sơ lược"
#: ../lib/userdb.py:382
#, python-format
msgid "Failed to add default profile %s to configuration"
msgstr "Lỗi thêm tiểu sử sơ lược mặc định %s vào cấu hình"
#: ../lib/userdb.py:418
#, python-format
msgid "Failed to add user %s to profile configuration"
msgstr "Lỗi thêm người dùng %s vào cấu hình tiểu sử sơ lược"
#: ../lib/userdb.py:449
msgid "Failed to get the user list"
msgstr "Lỗi lấy danh sách người dùng"
#: ../lib/util.py:127
msgid ""
"Cannot find home directory: not set in /etc/passwd and no value for $HOME in "
"environment"
msgstr ""
"Không tìm thấy thư mục chính: chưa lập trong </etc/passwd> và không có giá "
"trị cho biến « $HOME » trong môi trường."
#: ../lib/util.py:140
msgid ""
"Cannot find username: not set in /etc/passwd and no value for $USER in "
"environment"
msgstr ""
"Không tìm thấy tên người dùng: chưa lập trong </etc/passwd> và không có giá "
"trị cho biến « $USER » trong môi trường."
#: src/filehandling_functions.c:469 src/filehandling_functions.c:476
#, c-format
msgid "Searching for indirect done"
msgstr "Đang tìm kiếm xong gián tiếp"
#: src/filehandling_functions.c:508 src/filehandling_functions.c:515
#, c-format
msgid "Warning: could not find tag table"
msgstr "Cảnh báo : không tìm thấy bảng thẻ"
#: src/filehandling_functions.c:542
#, c-format
msgid "Searching for tag table done\n"
msgstr "Đang tìm kiếm xong bảng thẻ\n"
#: src/filehandling_functions.c:1211
#, c-format
msgid "Error: could not open info file\n"
msgstr "Lỗi: không thể mở tập tin thông tin\n"
#: src/mainfunction.c:143 src/manual.c:975
msgid "Are you sure you want to print?"
msgstr "Bạn có chắc muốn in không?"
#: src/mainfunction.c:195 src/manual.c:1020
msgid "Enter line: "
msgstr "Gõ dòng: "
#: src/mainfunction.c:236 src/manual.c:1067
msgid "Enter command: "
msgstr "Gõ lệnh: "
#: src/mainfunction.c:255
msgid "Operation failed..."
msgstr "Thao tác thất bại..."
#: src/mainfunction.c:291 src/mainfunction.c:551 src/manual.c:1120
msgid "Enter regular expression: "
msgstr "Gõ biểu thức chính quy: "
#: src/mainfunction.c:521 src/mainfunction.c:615 src/manual.c:1196
msgid "Search string not found..."
msgstr "Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm..."
#: src/mainfunction.c:576 src/manual.c:1153
msgid "Invalid regular expression;"
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ;"
#: src/mainfunction.c:578 src/manual.c:1155
msgid "Press any key to continue..."
msgstr "Bấm phím nào để tiếp tục..."
#: src/mainfunction.c:644
msgid "Enter node name: "
msgstr "Gõ tên nút: "
#: src/mainfunction.c:720
#, c-format
msgid "Node %s not found"
msgstr "Không tìm thấy nút %s"
#: src/mainfunction.c:1178 src/manual.c:1546 ../src/red_transaction.py:96
#: ../glade/glade_project_window.c:1698 ../glade/glade_project_window.c:1704
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: src/manual.c:315
#, c-format
msgid "Error: Cannot call man command.\n"
msgstr "Lỗi: không thể gọi lệnh man (hướng dẫn).\n"
#: src/manual.c:324
#, c-format
msgid "Error: No manual page found either.\n"
msgstr "Lỗi: cũng không tìm thấy trang hướng dẫn.\n"
#: src/manual.c:327
#, c-format
msgid "Apropos pages:\n"
msgstr "Trang Apropos:\n"
#: src/manual.c:370
msgid "Calling gunzip for"
msgstr "Đang gọi gunzip cho"
#: src/manual.c:376
#, c-format
msgid "Couldn't call gunzip.\n"
msgstr "Không thể gọi gunzip.\n"
#: src/manual.c:413
msgid "IGNORING"
msgstr "ĐANG BỎ QUA"
#: src/manual.c:456
#, c-format
msgid "Error: No manual page found\n"
msgstr "Lỗi: không tìm thấy trang hướng dẫn\n"
#: src/manual.c:461
#, c-format
msgid "Calling apropos \n"
msgstr "Đang gọi apropos \n"
#: src/manual.c:466
#, c-format
msgid "Nothing appropiate\n"
msgstr "Không có gì thích hợp\n"
#: src/manual.c:989
msgid "Enter manual name: "
msgstr "Gõ tên sổ hướng dẫn: "
#: src/manual.c:1629 src/video.c:114
#, c-format
msgid "Viewing line %d/%d, %d%%"
msgstr "Đang xem dòng %d/%d, %d%%"
#: src/manual.c:1631 src/video.c:116
#, c-format
msgid "Viewing line %d/%d, 100%%"
msgstr "Đang xem dòng %d/%d, 100%%"
#: src/parse_config.c:113
#, c-format
msgid "Can't open config file!\n"
msgstr "• Không thể mở tập tin cấu hình. •\n"
#: src/parse_config.c:163
#, c-format
msgid "Parse error in config file on line %d\n"
msgstr "Gặp lỗi phân tách trong tập tin cấu hình trên dòng %d\n"
#: src/utils.c:122 src/utils.c:178
#, c-format
msgid "Virtual memory exhausted\n"
msgstr "Hết bộ nhớ ảo\n"
#: src/utils.c:232
#, c-format
msgid ""
"Illegal characters in filename!\n"
"*** %s\n"
msgstr ""
"• Gặp ký tự sai trong tên tập tin. •\n"
"*** %s\n"
#: ../partman-basicfilesystems.templates:113 src/shar.c:679 utils.c:121
#: utils.c:127 utils.c:133 utils.c:139 utils.c:145 utils.c:151 utils.c:157
#: ../mimedir/mimedir-vcard.c:3665
msgid "yes"
msgstr "có"
#: ../partman-basicfilesystems.templates:118 src/shar.c:680 dir.c:1035
#: dir.c:1056 utils.c:123 utils.c:129 utils.c:135 utils.c:141 utils.c:147
#: utils.c:153 utils.c:159
msgid "no"
msgstr "không"
#: src/video.c:61 src/fe-gtk/dccgui.c:351 ../glade/glade_project_options.c:743
#: ../glade/gnome/gnomepixmap.c:79
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: src/video.c:62
msgid "Node:"
msgstr "Nút:"
#: src/video.c:63 ../glines/glines.c:1937 makeinfo/node.c:991
msgid "Next:"
msgstr "Kế:"
#: src/video.c:64
msgid "Prev:"
msgstr "Trước:"
#: src/video.c:65 ../directed.xml.in.h:16 makeinfo/node.c:1021
msgid "Up:"
msgstr "Lên:"
#: src/pinfo.c:113 src/pinfo.c:198
#, c-format
msgid "Looking for man page...\n"
msgstr "Đang tìm trang hướng dẫn...\n"
#: src/pinfo.c:151
#, c-format
msgid "--node option used without argument\n"
msgstr "Tùy chọn « --node » (nút) được dùng không có đối số\n"
#: src/pinfo.c:161
#, c-format
msgid "--rcfile option used without argument\n"
msgstr "Tùy chọn « --rcfile » (tập tin rc) được dùng không có đối số\n"
#: src/pinfo.c:172
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"%s [options] [info|manual]\n"
"Options:\n"
"-h, --help help\n"
"-v, --version version\n"
"-m, --manual use man page\n"
"-r, --raw-filename use raw filename\n"
"-f, --file synonym for -r\n"
"-a, --apropos call apropos if nothing found\n"
"-p, --plain-apropos call only apropos\n"
"-c, --cut-man-headers cut out repeated man headers\n"
"-l, --long-manual-links use long link names in manuals\n"
"-s, --squeeze-manlines cut empty lines from manual pages\n"
"-d, --dont-handle-without-tag-table don't display texinfo pages without "
"tag\n"
" tables\n"
"-t, --force-manual-tag-table force manual detection of tag table\n"
"-x, --clear-at-exit clear screen at exit\n"
" --node=nodename, --node nodename jump directly to the node nodename\n"
" --rcfile=file, --rcfile file use alternate rcfile\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng:\n"
"%s [tùy_chọn ...] [thông_tin|sổ_hướng_dẫn]\n"
"Options:\n"
"-h, --help _trợ giúp_\n"
"-v, --version _phiên bản_\n"
"-m, --manual sử dụng _trang hướng dẫn_\n"
"-r, --raw-filename sử dụng _tên tập tin thô_\n"
"-f, --file bằng tùy chọn « -r » (_tập tin_)\n"
"-a, --apropos gọi apropos nếu không tìm gì\n"
"-p, --plain-apropos gọi chỉ apropos thôi (_chuẩn_)\n"
"-c, --cut-man-headers _cắt ra các dòng đầu hướng dẫn_ trùng\n"
"-l, --long-manual-links sử dụng tên _liên kết dài_ trong _sổ "
"hướng dẫn_\n"
"-s, --squeeze-manlines cắt các _dòng_ trắng ra trang _hướng "
"dẫn_ (_vắt_)\n"
"-d, --dont-handle-without-tag-table _đừng_ hiển thị trang kiểu texinfo\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t_không có bảng thẻ_ (_quản "
"lý_) -t, --force-manual-tag-"
"table _buộc_ tự phát hiện _bảng thẻ_\n"
"-x, --clear-at-exit _xoá_ màn hình _khi thoát_\n"
" --node=nodename, --node nodename nhảy thẳng đến _nút tên_ này\n"
" --rcfile=tập_tin, --rcfile tập_tin sử dụng tập tin rc thay thế\n"
#: src/pinfo.c:312
#, c-format
msgid "Error: could not open info file, trying manual\n"
msgstr "Lỗi: không thể mở tập tin thông tin nên thử sổ hướng dẫn\n"
#: src/pinfo.c:345
#, c-format
msgid "Warning: tag table not found...\n"
msgstr "Cảnh báo : không tìm thấy bảng thẻ...\n"
#: src/pinfo.c:349
#, c-format
msgid "Trying to create alternate tag table...\n"
msgstr "Đang cố tạo bảng thẻ thay thế...\n"
#: src/pinfo.c:354 src/pinfo.c:564
#, c-format
msgid "This doesn't look like info file...\n"
msgstr "Điều này không hình như tập tin thông tin...\n"
#: src/pinfo.c:367
#, c-format
msgid "Specified node does not exist...\n"
msgstr "Không có nút đã gõ...\n"
#: src/pinfo.c:419
msgid "Tag table is corrupt, trying to fix..."
msgstr "Bảng thẻ bị hỏng nên cố sửa..."
#: src/pinfo.c:420
msgid "press a key to continue"
msgstr "bấm phím nào để tiếp tục"
#: src/pinfo.c:486
msgid "File not found. Press any key..."
msgstr "Không tìm thấy tập tin. Bấm phím nào..."
#: src/pinfo.c:506
#, c-format
msgid "Unexpected error.\n"
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ.\n"
#: src/pinfo.c:559
msgid "Tag table not found. Trying to create alternate..."
msgstr "Không tìm thấy bảng thẻ. Đang cố tạo điều thay thế..."
#: src/pinfo.c:645
#, c-format
msgid "Security warning: Unable to get GID of group called: %s\n"
msgstr "Cảnh báo bảo mật: không thể lấy GID của nhóm tên: %s\n"
#: src/pinfo.c:665
#, c-format
msgid "Security warning: Unable to get UID of user called: %s\n"
msgstr "Cảnh báo bảo mật: không thể lấy UID của người dùng tên: %s\n"
#: ../templates:5
msgid "Which webserver would you like to configure automatically?"
msgstr "Bạn có muốn tự động cấu hình trình phục vụ Mạng nào?"
#: ../templates:5
msgid ""
"LDAP Account Manager supports any webserver that supports PHP4, but this "
"automatic configuration process only supports Apache and Apache2. If you "
"choose to configure Apache(2) LAM can be accessed at http(s)://localhost/lam"
msgstr ""
"Bộ Quản lý Tài khoản LDAP hỗ trợ trình phục vụ nào cũng hỗ trợ PHP4, nhưng "
"mà tiến trình tự động cấu hình này chỉ hỗ trợ Apache và Apache2 thôi. Nếu "
"bạn chọn cấu hình Apache(2), BQT có thể được truy cập tại <http(s)://"
"localhost/lam>."
#: ../templates:13
msgid "Enter alias:"
msgstr "Gõ bí danh:"
#: ../templates:13
msgid ""
"LAM will add an alias to your httpd.conf which allows you to access LAM at "
"http(s)://localhost/lam. If you want an alias other than \"lam\" please "
"specify it here."
msgstr ""
"BQT sẽ thêm một bí danh vào tập tin cấu hình <httpd.conf> của bạn, mà cho "
"phép bạn truy cập BQT tại <http(s)://localhost/lam>. Nếu bạn muốn có bí danh "
"khác với « lam », hãy gõ nó vào đây."
#: ../templates:21
msgid "Enter master configuration password (clear text):"
msgstr "Gõ mật khẩu cấu hình chủ (chữ xem được):"
#: ../templates:21
msgid ""
"The configuration profiles are secured by a master password. You will need "
"it to create and delete profiles. As default it is set to \"lam\" and can be "
"changed directly in LAM. But you can also change it now."
msgstr ""
"Những hồ sơ cấu hình đựơc bảo mật bởi một mật khẩu chủ. Bạn sẽ cần thiết nó "
"để tạo và xoá bỏ hồ sơ đó. Mặc định là « lam » và có thể được thay đổi trực "
"tiếp từ BQT. Bạn cũng có thể thay đổi nó ngay bây giờ."
#: ../templates:30
msgid "Would you like to restart your webserver(s) now?"
msgstr "Vậy bạn có muốn khởi chạy trình phục vụ Mạng không?"
#: ../templates:30
msgid "Your webserver(s) need to be restarted in order to apply the changes."
msgstr ""
"Cần phải khởi chạy lại trình phục vụ Mạng, để làm cho các thay đổi hoạt động."
#: ../templates:35
msgid "Upgrade from pre-0.5.0 versions"
msgstr "Nâng cấp từ phiên bản trước 0.5.0"
#: ../templates:35
msgid ""
"Please note that this version uses new file formats for configuration and "
"account profiles. You will have to update your configuration and create new "
"account profiles."
msgstr ""
"Hãy ghi chú rằng phiên bản này sử dụng khuôn dạng tập tin mới với cấu hình "
"và hồ sơ tài khoản. Bạn sẽ phải cập nhật cấu hình, và tạo hồ sơ tài khoản "
"mới."
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:169
msgid "evolution addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:34
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:225 ../main.c:158
msgid "New Contact"
msgstr "Liên lạc mới"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:35
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:233
msgid "New Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc mới"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:152
#, c-format
msgid "current addressbook folder has %d card"
msgid_plural "current addressbook folder has %d card"
msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời có %d thẻ"
#: ../src/menus.c:259 ../glade/glade_project_window.c:374
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:136
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:141
msgid "Contact List: "
msgstr "Danh sách liên lạc:"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:142
msgid "Contact: "
msgstr "Liên lạc: "
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:168
msgid "evolution minicard"
msgstr "thẻ tí tị evolution"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:235
msgid "It has alarms."
msgstr "Nó có bảo động."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:238
msgid "It has recurrences."
msgstr "Nó có nhiều lần."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:241
msgid "It is a meeting."
msgstr "Nó là cuộc họp."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:247
#, c-format
msgid "Calendar Event: Summary is %s."
msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:249
msgid "Calendar Event: It has no summary."
msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt."
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:268
msgid "calendar view event"
msgstr "sự kiện xem lịch"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:485
msgid "Grab Focus"
msgstr "Được chú ý"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:306
msgid "New Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn mới"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:307
msgid "New All Day Event"
msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:308 ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1506
msgid "New Meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:309
msgid "Go to Today"
msgstr "Đi tới ngày hôm nay"
#: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:310
msgid "Go to Date"
msgstr "Đi tới ngày"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view-main-item.c:299
#: ../a11y/calendar/ea-week-view-main-item.c:301
msgid "a table to view and select the current time range"
msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vị thời gian hiện có"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:146 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:148
#, c-format
msgid "It has %d event."
msgid_plural "It has %d event."
msgstr[0] "Nó có %d sự kiện."
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:148 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150
msgid "It has no events."
msgstr "Nó không có sự kiện nào."
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:152
#, c-format
msgid "Work Week View: %s. %s"
msgstr "Khung xem tuần làm việc: %s. %s"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155
#, c-format
msgid "Day View: %s. %s"
msgstr "Khung xem ngày: %s. %s"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:186
msgid "calendar view for a work week"
msgstr "khung xem lịch cho một tuần làm việc"
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:188
msgid "calendar view for one or more days"
msgstr "khung xem lịch cho một hay nhiều ngày"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:660
msgid "%A %d %b %Y"
msgstr "%A %d %b %Y"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:663 ../calendar/gui/e-day-view.c:1514
msgid "%a %d %b"
msgstr "%a %d %b"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:672
msgid "%a %d %b %Y"
msgstr "%a %A, ngày %e, %B, năm %Y"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:699
msgid "%d %b %Y"
msgstr "%d %b %Y"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:689 ../calendar/gui/e-day-view.c:1530
msgid "%d %b"
msgstr "%d %b"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:738
msgid "Gnome Calendar"
msgstr "Lịch Gnome"
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:290
msgid "search bar"
msgstr "thanh tìm"
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:291
msgid "evolution calendar search bar"
msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution"
#: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:149
msgid "Jump button"
msgstr "Nút nhảy"
#: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:158
msgid "Click here, you can find more events."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa"
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:155
#, c-format
msgid "Month View: %s. %s"
msgstr "Khung xem tháng: %s. %s"
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:159
#, c-format
msgid "Week View: %s. %s"
msgstr "Khung xem tuần: %s. %s"
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:190
msgid "calendar view for a month"
msgstr "khung xem lịch cho một tháng"
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:192
msgid "calendar view for one or more weeks"
msgstr "khung xem lịch cho một hay nhiều tuần"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:124
msgid "popup"
msgstr "bật lên"
#. action name
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125
msgid "popup a child"
msgstr "bật lên một điều con"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:612
msgid "edit"
msgstr "đổi"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:613
msgid "begin editing this cell"
msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:151
msgid "toggle"
msgstr "bật tắt"
#. action name
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:152
msgid "toggle the cell"
msgstr "bật/tắt ô này"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:171
msgid "expand"
msgstr "mở rộng"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:172
msgid "expands the row in the ETree containing this cell"
msgstr "mở rộng hàng trong ETree chứa ô này"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:177
msgid "collapse"
msgstr "co lại"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:178
msgid "collapses the row in the ETree containing this cell"
msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell.c:107
msgid "Table Cell"
msgstr "Ô bảng"
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:575
msgid "click to add"
msgstr "nhấn chuột để thêm"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:53
msgid "click"
msgstr "nhắp"
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-column-header.c:135
msgid "sort"
msgstr "sắp xếp"
#: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:296
#: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:302 prefs.c:392
msgid "%d %B %Y"
msgstr "%d %B %Y"
#: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:304
#, c-format
msgid "Calendar: from %s to %s"
msgstr "Lịch: từ %s đến %s"
#: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:339
msgid "evolution calendar item"
msgstr "mục lịch Evolution"
#: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:40
msgid "Combo Button"
msgstr "Nút tổ hợp"
#: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:50
msgid "Activate Default"
msgstr "Dùng mặc định"
#: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:52 ../glade/gbwidgets/gbmenu.c:198
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:143
msgid "Popup Menu"
msgstr "Trình đơn bật lên"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1
msgid ""
"A contact already exists with this address. Would you like to add a new card "
"with the same address anyway?"
msgstr ""
"Một liên lạc với địa chỉ này đã có. Bạn vẫn có muốn thêm một thẻ mới với "
"cùng địa chỉ không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2
msgid "Address '{0}' already exists."
msgstr "Địa chỉ « {0} » đã có."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3
msgid "Cannot move contact."
msgstr "Không di chuyển được liên lạc."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4
msgid "Category editor not available."
msgstr "Không có bộ biên soạn phân loại."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using "
"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; "
"your caps lock might be on."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng phương "
"thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ "
"thường; và hãy chắc là phím Caps Lock của bạn được tắt."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6
msgid "Could not get schema information for LDAP server."
msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7
msgid "Could not remove addressbook."
msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8
msgid ""
"Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. "
"Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise "
"Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders."
msgstr ""
"Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ "
"Evolution. Hãy chạy một lần ứng dụng khách thư Groupwise khác, để lấy các "
"thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường) và GroupWise Personal "
"Contacts (liên lạc cá nhân)."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8
msgid "Delete address book '{0}'?"
msgstr "Xoá bỏ sổ địa chỉ « {0} » không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
msgid "Error loading addressbook."
msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
msgid "Error saving {0} to {1}: {2}"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11
msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
msgstr "Lỗi xác thực với máy phục vụ LDAP."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13
msgid "GroupWise Address book creation:"
msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12
msgid "LDAP server did not respond with valid schema information."
msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13
msgid "Server Version"
msgstr "Phiên bản máy phục vụ"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:44
msgid "Some features may not work properly with your current server"
msgstr ""
"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly."
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
msgid ""
"The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?"
msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích thước nó, và cất giữ nó không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17
msgid ""
"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support "
"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for "
"supported search bases."
msgstr ""
"Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ, không hỗ trợ tính năng "
"này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm "
"được hỗ trợ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
msgid "This address book will be removed permanently."
msgstr "Sẽ xoá bỏ sổ địa chỉ này hoàn toàn."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
msgid "This addressbook could not be opened."
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases."
msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tìm kiếm nào."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21
msgid ""
"This addressbook server might be unreachable or the server name may be "
"misspelled or your network connection could be down."
msgstr ""
"Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ "
"sai, hoặc bị ngắt kết nối."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22
msgid "This server does not support LDAPv3 schema information."
msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
msgid "Unable to open addressbook"
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
msgid "Unable to perform search."
msgstr "Không thực hiện được tìm kiếm."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
msgid "Unable to save {0}."
msgstr "Không thể lưu {0}."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
msgid "Would you like to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
msgid ""
"You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it "
"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
msgstr ""
"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
"mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao "
"thay vào đó không?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:59
msgid ""
"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter "
"problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to "
"a supported version"
msgstr ""
"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ "
"sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên "
"nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29
msgid ""
"You have made modifications to this contact. Do you want to save these "
"changes?"
msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30
msgid ""
"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các liên lạc của bạn cho {0} không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại "
"Evolution."
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy bỏ"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33
msgid "{0}"
msgstr "{0}"
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36
#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34
msgid "{1}"
msgstr "{1}"
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:300
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:298
msgid "Default Sync Address:"
msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:"
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1184
msgid "Could not load addressbook"
msgstr "Không thể tải sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1255
msgid "Could not read pilot's Address application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1
msgid "Autocompletion"
msgstr "Tự động hoàn tất"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2
msgid "C_ontacts"
msgstr "_Liên lạc"
#: ../extensions/certificates/certificates.ephy-extension.in.in.h:1
msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4
msgid "Configure autocomplete here"
msgstr "Cấu hình tự động hoàn tất ở đây"
#: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:251
msgid "Contacts"
msgstr "Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Addressbook address pop-up"
msgstr "Bật lên địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Addressbook address viewer"
msgstr "Khung xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9
msgid "Evolution Addressbook card viewer"
msgstr "Khung xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10
msgid "Evolution Addressbook component"
msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11
msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control"
msgstr "Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12
msgid "Evolution folder settings configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13
msgid "Manage your S/MIME certificates here"
msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây"
#: ../Util/Evolution.cs:45 ../Util/Evolution.cs:163
msgid "On This Computer"
msgstr "Trên máy này"
#: ../48x48/emblems/emblem-personal.icon.in.h:1 ../data/browser.xml.h:66
#: ../storage/sunone-folder-tree.c:297
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:520
msgid "On LDAP Servers"
msgstr "Trên máy phục vụ LDAP"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:226
msgid "_Contact"
msgstr "_Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:227
msgid "Create a new contact"
msgstr "Tạo liên lạc mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:234
msgid "Contact _List"
msgstr "_Danh sách liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:235
msgid "Create a new contact list"
msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:763
msgid "New Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:242
msgid "Address _Book"
msgstr "_Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:243
msgid "Create a new address book"
msgstr "Tạo sổ địa chỉ mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:385
msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders."
msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:329
msgid "Base"
msgstr "Cơ sở"
#: ../data/glade/resource-dialog.glade.h:14 ../src/drivel.glade.h:83
msgid "_Type:"
msgstr "_Kiểu :"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:634
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:607
msgid "Copy book content locally for offline operation"
msgstr "Sao chép nội dung sổ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:393
msgid "Addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:986 src/common/text.c:642
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:907 src/common/text.c:646
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: ../data/SoftwarePropertiesDialogs.glade.h:20
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: ../glom/mode_find/notebook_find.cc:28
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:992
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:913
msgid "Searching"
msgstr "Đang tìm"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:994
msgid "Downloading"
msgstr "Đang tải về"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
msgid "Address Book Properties"
msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ"
#: ../calendar/gui/migration.c:142 ../mail/em-migrate.c:1190
msgid "Migrating..."
msgstr "Đang nâng cấp..."
#: ../storage/exchange-migrate.c:129
#, c-format
msgid "Migrating `%s':"
msgstr "Đang nâng cấp « %s »"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:653
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:648
msgid "LDAP Servers"
msgstr "Máy phục vụ LDAP"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:768
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:763
msgid "Autocompletion Settings"
msgstr "Thiết lập Tự động hoàn tất"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1143
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1134
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1148
msgid ""
"The format of mailing list contacts has changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1166
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157
msgid ""
"The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1176
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1167
msgid ""
"Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..."
msgstr ""
"Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình "
"đồng bộ hóa máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay đổi.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:769
msgid "_New Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ _mới"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1197
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1144
msgid "Contact Source Selector"
msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:99
#: ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:89
msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP"
#: ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:185
msgid "Failed to authenticate.\n"
msgstr "Lỗi xác thực.\n"
#: ../calendar/libecal/e-cal.c:1650 ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:192
#, c-format
msgid "Enter password for %s (user %s)"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1
msgid "Autocomplete length"
msgstr "Độ dài tự động hoàn tất"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2
msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs"
msgstr ""
"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng cần "
"gõ xong"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3
msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs."
msgstr ""
"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng cần "
"gõ xong."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the card and list views and the "
"preview pane, in pixels."
msgstr ""
"Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa khung xem thẻ và khung xem danh sách và ô cửa "
"sổ xem trước, theo điểm ảnh."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:6
msgid ""
"The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to "
"autocomplete."
msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:7
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog"
msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:8
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog."
msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:55
msgid "Vertical pane position"
msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:10
msgid "Whether to show the preview pane."
msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem trước hay không."
#: ../gnopi/cmdmapui.c:182
msgid "1"
msgstr "1"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3
msgid "3268"
msgstr "3268"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4
msgid "389"
msgstr "389"
#: ../gnopi/cmdmapui.c:186
msgid "5"
msgstr "5"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6
msgid "636"
msgstr "636"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
msgid "<b>Authentication</b>"
msgstr "<b>Xác thực</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
msgid "<b>Downloading</b>"
msgstr "<b>Tải về</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
msgid "<b>Searching</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
msgid "<b>Server Information</b>"
msgstr "<b>Thông tin máy phục vụ</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Loại:</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16
msgid "Anonymously"
msgstr "Vô danh"
#: ../data/glade/song-info.glade.h:3 ../src/gnome-schedule.glade.h:16
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
msgid "Distinguished name"
msgstr "Tên phân biệt"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
msgid "Email address"
msgstr "Địa chỉ thư"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
msgid ""
"Evolution will use this email address to authenticate you with the server."
msgstr ""
"Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
msgid "Find Possible Search Bases"
msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
msgid "Lo_gin:"
msgstr "Đăng _nhập:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
msgid "One"
msgstr "Một"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
msgid "Search Filter"
msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27
msgid "Search _base:"
msgstr "_Cơ sở tìm:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
msgid "Search _filter:"
msgstr "Bộ _lọc tìm kiếm"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
msgid "Search filter"
msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
msgid ""
"Search filter is the type of the objects searched for, while performing the "
"search. If this is not modified, by default search will be performed on "
"objectclass of the type \"person\"."
msgstr ""
"Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, "
"mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if your LDAP server supports SSL or TLS."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ kết nối tới máy phục vụ LDAP của bạn "
"chỉ nếu máy phục vụ LDAP đó hỗ trợ SSL hoặc TLS."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if "
"you are in a insecure environment. For example, if you and your LDAP server "
"are behind a firewall at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS "
"because your connection is already secure."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ cố dùng SSL/TLS chỉ nếu bạn trong "
"môi trường bất an. Ví dụ, nếu bạn và máy phục vụ LDAP của bạn nằm sau tường "
"lửa tại chỗ làm, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết nối đã đủ an "
"toàn."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
msgid ""
"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be "
"vulnerable to security exploits. "
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. "
"Điều này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
msgid "Sub"
msgstr "Con"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
msgid "Supported Search Bases"
msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
msgid ""
"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
"searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the "
"root of the directory tree."
msgstr ""
"Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ "
"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
msgid ""
"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
"your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries "
"one level beneath your base."
msgstr ""
"Phạm vi tìm kiếm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm "
"vi tìm kiếm « con » sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm « "
"một » sẽ chỉ tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
msgid ""
"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com"
"\"."
msgstr ""
"Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ :\n"
"ldap.côngtytôi.com.vn"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
msgid ""
"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be "
"too large will slow down your address book."
msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
msgid ""
"This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that "
"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap "
"server."
msgstr ""
"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
"« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
msgid ""
"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder "
"list. It is for display purposes only. "
msgstr ""
"Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được "
"dùng với mục đích hiển thị thôi."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
msgid ""
"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A "
"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what "
"port you should specify."
msgstr ""
"Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. "
"Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của "
"bạn để biết dùng cổng nào."
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40
msgid "Using distinguished name (DN)"
msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
msgid "Using email address"
msgstr "Dùng địa chỉ thư"
#: ../mail/em-account-editor.c:301
msgid "Whenever Possible"
msgstr "Bất cứ khi nào có thể"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
msgid "_Add Address Book"
msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
msgid "_Download limit:"
msgstr "_Ngưỡng tải về:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
msgid "_Find Possible Search Bases"
msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46
msgid "_Login method:"
msgstr "Cách đăng _nhập:"
#: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:500 ../ui/muds.glade.h:53
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
msgid "_Search scope:"
msgstr "_Phạm vi tìm:"
#: ../capplets/mouse/gnome-mouse-properties.glade.h:26
msgid "_Timeout:"
msgstr "_Thời hạn:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
msgid "_Use secure connection:"
msgstr "Dùng kết nối _an toàn:"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
msgid "cards"
msgstr "thẻ"
#: ../glade/search.glade.h:1 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:1
#: ../storage/sunone-subscription-dialog.glade.h:1 po/silky-channel.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2
msgid "<b>Email</b>"
msgstr "<b>Địa chỉ thư</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3
#: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:4
msgid "<b>Home</b>"
msgstr "<b>Ở nhà</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4
#: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:5
msgid "<b>Instant Messaging</b>"
msgstr "<b>Tin nhắn tức khắc</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5
msgid "<b>Job</b>"
msgstr "<b>Tác vụ</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Linh tinh</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7
msgid "<b>Other</b>"
msgstr "<b>Khác</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8
msgid "<b>Telephone</b>"
msgstr "<b>Điện thoại</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9
msgid "<b>Web Addresses</b>"
msgstr "<b>Địa chỉ Mạng</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
#: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:10
msgid "<b>Work</b>"
msgstr "<b>Chỗ làm</b>"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
msgid "AIM"
msgstr "AIM"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:182 ../main.c:586 ../main.c:1369
#: ../main.c:1435 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:386
msgid "Contact"
msgstr "Liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2349
msgid "Contact Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
msgid "Full _Name..."
msgstr "_Họ tên..."
#: ../src/Database.cs:804 ../src/Database.cs:823 ../src/Database.cs:841
#: ../app/interface.c:122 ../app/interface.c:123
#: ../glade/gbwidgets/gbimage.c:648 ../glom/data_structure/field.cc:558
#: ../src/glade-gtk.c:2359 ../widgets/gtk+.xml.in.h:100
#: ../src/orca/rolenames.py:278
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66
msgid "MSN Messenger"
msgstr "Tin nhắn MSN"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
msgid "Mailing Address"
msgstr "Địa chỉ thư tín"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18
msgid "Ni_ckname:"
msgstr "Tên _hiệu :"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63
msgid "Novell Groupwise"
msgstr "Phần mềm nhóm Novell"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
#: ../src/prefs.c:771
msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin cá nhân"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
#: ../sheets/network.sheet.in.h:33 Expense/expense.c:585
#: Expense/expense.c:1434
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"
#: ../src/planner-task-view.c:327 ../gncal/todo-categories.c:182
#: ../ui/user_info.glade.h:67 ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:252
#: ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:169 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:166
msgid "Work"
msgstr "Chỗ làm"
#: ../gnomecard/card-editor.glade.h:42 ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:389
#: ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:421 ../pan/server-ui.c:333
msgid "_Address:"
msgstr "_Địa chỉ:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
msgid "_Anniversary:"
msgstr "_Kỷ niệm:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
msgid "_Assistant:"
msgstr "_Phụ tá:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
#: ../ui/user_info.glade.h:71
msgid "_Birthday:"
msgstr "Ngày _sinh:"
#: ../data/glade/project-properties.glade.h:7
msgid "_Calendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:27 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:18
#: ../glade/straw.glade.h:69
msgid "_Categories"
msgstr "_Phân loại"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30
#: ../ui/user_info.glade.h:72
msgid "_City:"
msgstr "_Phố :"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31
#: ../ui/user_info.glade.h:73
msgid "_Company:"
msgstr "_Công ty:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32
msgid "_Country:"
msgstr "_Quốc gia:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33
#: ../ui/user_info.glade.h:74
msgid "_Department:"
msgstr "_Cơ quan:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34
msgid "_File under:"
msgstr "_Tập tin trong:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35
msgid "_Free/Busy:"
msgstr "_Rảnh/Bận:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36
#: ../ui/user_info.glade.h:79
msgid "_Home Page:"
msgstr "Trang _chủ :"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37
#: ../data/glade/project-properties.glade.h:8
msgid "_Manager:"
msgstr "Nhà _quản lý:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38
msgid "_Notes:"
msgstr "_Ghi chú :"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39
msgid "_Office:"
msgstr "_Văn phòng:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7
msgid "_PO Box:"
msgstr "Hộp _bưu điện:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41
#: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:48
msgid "_Profession:"
msgstr "_Nghề nghiệp:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42
msgid "_Spouse:"
msgstr "_Vợ chồng:"
#: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:50
msgid "_State/Province:"
msgstr "_Tỉnh/Bang:"
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:102 ../glade/straw.glade.h:94
#: ../src/dialog-win.cc:62 ../src/form-editor/form-prop.cc:55
msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45
msgid "_Video Chat:"
msgstr "Trò chuyện ảnh _động:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46
msgid "_Wants to receive HTML mail"
msgstr "_Muốn nhận thư loại HTML"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47
msgid "_Web Log:"
msgstr "_Nhật ký Mạng:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:48
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13
msgid "_Where:"
msgstr "_Nơi:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:49
msgid "_Zip/Postal Code:"
msgstr "Mã _bưu điện:"
#: ../gnome-netinfo/lookup.c:308 ../libgnetwork/gnetwork-tcp-connection.c:1368
#: address_gui.c:2783 prefs_gui.c:370 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:142
#: ../mimedir/mimedir-vcard.c:368
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: ../widgets/text/e-text.c:3585
msgid "Editable"
msgstr "Có thể sửa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136
#: Expense/expense.c:132
msgid "United States"
msgstr "Mỹ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138
#: ../src/util.c:27
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:1 src/common/util.c:827
#: ../src/util.c:28
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:3 src/common/util.c:885
#: ../src/util.c:29
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: src/common/util.c:834 ../src/util.c:30
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: src/common/util.c:822 ../src/util.c:31
msgid "Andorra"
msgstr "An-đoa-ra"
#: ../src/util.c:32
msgid "Angola"
msgstr "An-gô-la"
#: src/common/util.c:826 ../src/util.c:33
msgid "Anguilla"
msgstr "Ăng-ouí-la"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam-cực"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145
msgid "Antigua And Barbuda"
msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa"
#: ../src/util.c:35
msgid "Argentina"
msgstr "Ă-gienh-ti-nạ"
#: src/common/util.c:828 ../src/util.c:36
msgid "Armenia"
msgstr "Ac-mê-ni"
#: src/common/util.c:838 ../src/util.c:37
msgid "Aruba"
msgstr "Ă-ru-ba"
#: src/common/util.c:837 ../src/util.c:39 Expense/expense.c:99
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151
#: ../src/util.c:41 Expense/expense.c:100
msgid "Austria"
msgstr "Áo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152
#: ../src/util.c:42
msgid "Azerbaijan"
msgstr "A-dợ-bai-sanh"
#: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:2 src/common/util.c:854
#: ../src/util.c:43
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154
#: ../src/util.c:44
msgid "Bahrain"
msgstr "Bah-reinh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155
#: ../src/util.c:45
msgid "Bangladesh"
msgstr "Bang-la-đe-xợ"
#: src/common/util.c:841 ../src/util.c:46
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: ../src/util.c:48
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:2 src/common/util.c:843
#: ../src/util.c:49 Expense/expense.c:101
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: src/common/util.c:859 ../src/util.c:50
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:5 src/common/util.c:849
#: ../src/util.c:51
msgid "Benin"
msgstr "Bê-ninh"
#: src/common/util.c:850 ../src/util.c:52
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: src/common/util.c:855 ../src/util.c:53
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:2 src/common/util.c:852
#: ../src/util.c:54
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163
msgid "Bosnia And Herzegowina"
msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:6 src/common/util.c:857
#: ../src/util.c:56
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoa-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Đảo Bu-vê"
#: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:3 src/common/util.c:853
#: ../src/util.c:57 Expense/expense.c:102
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh"
#: src/common/util.c:851
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm"
#: ../src/util.c:60
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bảo-gai-lơi"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:7 src/common/util.c:844
#: ../src/util.c:61
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:8 src/common/util.c:847
#: ../src/util.c:62
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: ../src/util.c:63
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: ../src/util.c:64
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-run"
#: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:3 src/common/util.c:860
#: ../src/util.c:65 Expense/expense.c:103
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đẹ"
#: src/common/util.c:950 ../src/util.c:67
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần đảo Cay-mạn"
#: ../src/util.c:68
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng hòa Trung Phi"
#: ../src/util.c:69
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đh"
#: ../src/util.c:70
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: ../src/util.c:71
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: src/common/util.c:877 ../src/util.c:72
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182
msgid "Cocos (Keeling) Islands"
msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)"
#: ../src/util.c:74
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: ../src/util.c:75
msgid "Comoros"
msgstr "Co-mo-ro-xợ"
#: src/common/util.c:864 ../src/util.c:76
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186
msgid "Congo, The Democratic Republic Of The"
msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô"
#: src/common/util.c:867 ../src/util.c:77
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần đảo Khu-kh"
#: src/common/util.c:873 ../src/util.c:78
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cót đi vouă"
#: ../src/util.c:79
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:4 src/common/util.c:875
#: ../src/util.c:80
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: ../src/util.c:81
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: src/common/util.c:879 ../src/util.c:82
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng hòa Séc"
#: ../src/util.c:84 Expense/expense.c:104
msgid "Denmark"
msgstr "Đan-mạch"
#: ../src/util.c:86
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: src/common/util.c:883 ../src/util.c:87
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:884 ../src/util.c:88
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng hòa Đô-mi-ni-cạ"
#: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:6 src/common/util.c:886
#: ../src/util.c:89
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đoa"
#: ../src/util.c:90
msgid "Egypt"
msgstr "Ai-cập"
#: src/common/util.c:1039 ../src/util.c:91
msgid "El Salvador"
msgstr "En-san-va-đoa"
#: ../src/util.c:92
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:16 src/common/util.c:891
#: ../src/util.c:93
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:9 src/common/util.c:888
#: ../src/util.c:94
msgid "Estonia"
msgstr "E-xtô-ni-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205
#: ../src/util.c:95
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi-a"
#: ../src/util.c:98
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận"
#: src/common/util.c:898
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần đảo Pha-rô"
#: src/common/util.c:895
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209
#: ../src/util.c:100 Expense/expense.c:106
msgid "Finland"
msgstr "Phần-lan"
#: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:5 src/common/util.c:899
#: ../src/util.c:101 Expense/expense.c:107
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: src/common/util.c:905 ../src/util.c:103
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: src/common/util.c:1004 ../src/util.c:104
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-di Pháp"
#: src/common/util.c:1044
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:17 src/common/util.c:901
#: ../src/util.c:105
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bông"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:18 src/common/util.c:910
#: ../src/util.c:106
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-a"
#: src/common/util.c:904 ../src/util.c:107
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:6 src/common/util.c:880
#: ../src/util.c:108 Expense/expense.c:108
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: ../src/util.c:109
msgid "Ghana"
msgstr "Gă-na"
#: src/common/util.c:908 ../src/util.c:110
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-tha"
#: ../src/util.c:111
msgid "Greece"
msgstr "Hy-lạp"
#: ../src/util.c:112
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo băng"
#: ../src/util.c:113
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-nă-đa"
#: src/common/util.c:913 ../src/util.c:114
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-luc"
#: src/common/util.c:918 ../src/util.c:115
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: src/common/util.c:917 ../src/util.c:117
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225
msgid "Guernsey"
msgstr "Gơnh-di"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:20 src/common/util.c:911
#: ../src/util.c:118
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227
msgid "Guinea-bissau"
msgstr "Ghi-nê-bi-sau"
#: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:8 src/common/util.c:920
#: ../src/util.c:120
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-a-na"
#: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:7 src/common/util.c:925
#: ../src/util.c:121
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230
msgid "Heard And McDonald Islands"
msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231
msgid "Holy See"
msgstr "Toà thánh"
#: src/common/util.c:923 ../src/util.c:122
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-rát"
#: ../src/util.c:123 Expense/expense.c:109
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hồng Kông"
#: ../src/util.c:124
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-gia-lợi"
#: ../src/util.c:130 Expense/expense.c:110
msgid "Iceland"
msgstr "Băng-đảo"
#: src/common/util.c:930 ../src/util.c:131 Expense/expense.c:111
msgid "India"
msgstr "Ấn-độ"
#: src/common/util.c:927 ../src/util.c:132 Expense/expense.c:112
#, fuzzy
msgid "Indonesia"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Nam Dương\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"Nam-dương"
#: ../src/util.c:134
msgid "Iran"
msgstr "Ba-tư"
#: src/common/util.c:934 ../src/util.c:135
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: ../src/util.c:136 Expense/expense.c:113
msgid "Ireland"
msgstr "Ái-nhĩ-lan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: src/common/util.c:929 ../src/util.c:137
msgid "Israel"
msgstr "Do-thái"
#: ../src/util.c:138 Expense/expense.c:114
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: ../src/util.c:140
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: src/common/util.c:940 ../src/util.c:141 Expense/expense.c:115
msgid "Japan"
msgstr "Nhật-bản"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246
msgid "Jersey"
msgstr "Chơ-di"
#: src/common/util.c:939 ../src/util.c:142
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đan"
#: src/common/util.c:951 ../src/util.c:143
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-da-kh-x-than"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250
#: ../src/util.c:144
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-ni-a"
#: src/common/util.c:944
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251
msgid "Korea, Democratic People's Republic Of"
msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
msgid "Korea, Republic Of"
msgstr "Cộng hoà Triều tiên"
#: src/common/util.c:949 ../src/util.c:148
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Cơ-chi-x-tănh"
#: src/common/util.c:952 ../src/util.c:150
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: ../src/util.c:151
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: src/common/util.c:953 ../src/util.c:152
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: ../src/util.c:153
msgid "Lesotho"
msgstr "Le-xô-tô"
#: ../src/util.c:154
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: ../src/util.c:155
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: ../src/util.c:156
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Likh-ten-sợ-tâynh"
#: ../src/util.c:157
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: ../src/util.c:158 Expense/expense.c:117
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264
msgid "Macao"
msgstr "Ma-cao"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xe-đô-ni-a"
#: ../src/util.c:160
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-ga-x-că"
#: ../src/util.c:161
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: src/common/util.c:984 ../src/util.c:162 Expense/expense.c:118
msgid "Malaysia"
msgstr "Ma-lay-xi-a"
#: src/common/util.c:981 ../src/util.c:163
msgid "Maldives"
msgstr "Mal-đi-vợx"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:29 src/common/util.c:971
#: ../src/util.c:164
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: ../src/util.c:165
msgid "Malta"
msgstr "Moa-ta"
#: src/common/util.c:968 ../src/util.c:166
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần đảo Mác-san"
#: src/common/util.c:976 ../src/util.c:167
msgid "Martinique"
msgstr "Mác-thi-ni-kh"
#: ../src/util.c:168
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: ../src/util.c:169
msgid "Mauritius"
msgstr "Mâu-ri-sơ-x"
#: src/common/util.c:1075
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: ../src/util.c:171 Expense/expense.c:119
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279
msgid "Moldova, Republic Of"
msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va"
#: src/common/util.c:964 ../src/util.c:174
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: ../src/util.c:175
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông-cổ"
#: src/common/util.c:978 ../src/util.c:176
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: src/common/util.c:963 ../src/util.c:177
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: ../src/util.c:178
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-dăm-bích"
#: ../src/util.c:179
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến-điện"
#: ../src/util.c:180
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: src/common/util.c:996 ../src/util.c:181
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: ../src/gcompris/config.c:89 src/common/util.c:995 ../src/util.c:182
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: src/common/util.c:993 ../src/util.c:184 Expense/expense.c:120
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà-lan"
#: ../src/util.c:183
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan"
#: src/common/util.c:987 ../src/util.c:186
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: src/common/util.c:999 ../src/util.c:187 Expense/expense.c:121
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Di-lân"
#: src/common/util.c:992 ../src/util.c:188
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:34 src/common/util.c:988
#: ../src/util.c:189
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:35 src/common/util.c:991
#: ../src/util.c:190
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: src/common/util.c:998 ../src/util.c:191
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: src/common/util.c:990 ../src/util.c:192
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: src/common/util.c:975
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc"
#: ../src/util.c:193 Expense/expense.c:122
msgid "Norway"
msgstr "Na-uy"
#: src/common/util.c:1000 ../src/util.c:194
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: src/common/util.c:1007 ../src/util.c:195
msgid "Pakistan"
msgstr "Ba-ki-x-thănh"
#: src/common/util.c:1014 ../src/util.c:196
msgid "Palau"
msgstr "Ba-lau"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính"
#: src/common/util.c:1002 ../src/util.c:197
msgid "Panama"
msgstr "Ba-na-ma"
#: src/common/util.c:1005 ../src/util.c:198
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307
#: src/common/util.c:1015 ../src/util.c:199
msgid "Paraguay"
msgstr "Ba-ra-guay"
#: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:11 src/common/util.c:1003
#: ../src/util.c:200
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: src/common/util.c:1006 ../src/util.c:201 Expense/expense.c:124
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: src/common/util.c:1010
msgid "Pitcairn"
msgstr "Bi-th-khenh"
#: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:16 src/common/util.c:1008
#: ../src/util.c:202
msgid "Poland"
msgstr "Ba-lan"
#: ../src/util.c:203
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ-đào-nha"
#: src/common/util.c:1011 ../src/util.c:204
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô"
#: src/common/util.c:1016 ../src/util.c:205
msgid "Qatar"
msgstr "Ca-tă"
#: src/common/util.c:1017
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: ../src/util.c:207
msgid "Romania"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#: src/common/util.c:1020
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên bang Nga"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:36 src/common/util.c:1021
#: ../src/util.c:210
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đa"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318
msgid "Saint Kitts And Nevis"
msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x"
#: ../src/util.c:211
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320
msgid "Saint Vincent And The Grenadines"
msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính"
#: src/common/util.c:1073
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: src/common/util.c:1033 ../src/util.c:213
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323
msgid "Sao Tome And Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê"
#: src/common/util.c:1022 ../src/util.c:215
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A-rập Xau-đi"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:37 src/common/util.c:1034
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326
msgid "Serbia And Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328
msgid "Seychelles"
msgstr "Xê-sen"
#: ../src/util.c:218
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: src/common/util.c:1027 ../src/util.c:219 Expense/expense.c:125
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:20
msgid "Slovakia"
msgstr "Xlô-vác"
#: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:21 src/common/util.c:1029
#: ../src/util.c:221
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: ../src/util.c:222
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông"
#: ../src/util.c:223
msgid "Somalia"
msgstr "Xo-ma-li"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:40 src/common/util.c:1077
#: ../src/util.c:224
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335
msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands"
msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337
#: ../src/util.c:225 Expense/expense.c:126
msgid "Spain"
msgstr "Tây-ban-nha"
#: ../src/util.c:226
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Tích-lan"
#: ../src/util.c:227
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-lê-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339
msgid "St. Pierre And Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon"
#: ../src/util.c:231
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đănh"
#: ../src/util.c:232
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-năm"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342
msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en"
#: ../src/util.c:233
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-di-lạn"
#: ../src/util.c:234 Expense/expense.c:127
msgid "Sweden"
msgstr "Thụy-điển"
#: ../src/util.c:235 Expense/expense.c:128
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy-sĩ"
#: ../src/util.c:236
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri-a"
#: src/common/util.c:1056 Expense/expense.c:129
#, fuzzy
msgid "Taiwan"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Đài Loan\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"Đài-loan"
#: ../src/util.c:238
msgid "Tajikistan"
msgstr "Tha-dikh-x-thăn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349
msgid "Tanzania, United Republic Of"
msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a"
#: ../src/util.c:240 Expense/expense.c:130
msgid "Thailand"
msgstr "Thái-lan"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351
msgid "Timor-Leste"
msgstr "Thi-moa Lex-the"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:43 src/common/util.c:1045
#: ../src/util.c:242
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: src/common/util.c:1048 ../src/util.c:243
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: src/common/util.c:1051 ../src/util.c:244
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355
msgid "Trinidad And Tobago"
msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:44 src/common/util.c:1050
#: ../src/util.c:246
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: ../src/util.c:247
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
#: ../src/util.c:248
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tănh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359
msgid "Turks And Caicos Islands"
msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x"
#: src/common/util.c:1055 ../src/util.c:250
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: ../src/util.c:252
msgid "Uganda"
msgstr "U-găn-đa"
#: ../src/util.c:253
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: src/common/util.c:823 ../src/util.c:254
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất"
#: src/common/util.c:1060 ../src/util.c:255 Expense/expense.c:131
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365
msgid "United States Minor Outlying Islands"
msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ"
#: ../src/util.c:257
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: ../src/util.c:258
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn"
#: src/common/util.c:1071 ../src/util.c:259
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: ../src/util.c:261
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-du-ê-la"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370
msgid "Viet Nam"
msgstr "Việt Nam"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371
msgid "Virgin Islands, British"
msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372
msgid "Virgin Islands, U.S."
msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373
msgid "Wallis And Futuna Islands"
msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: ../src/util.c:265
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:46 src/common/util.c:1078
#: ../src/util.c:267
msgid "Zambia"
msgstr "Dăm-bi-a"
#: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:47 src/common/util.c:1079
#: ../src/util.c:268
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Dim-ba-bu-ê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62
msgid "AOL Instant Messenger"
msgstr "Tin nhắn AOL"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185
msgid "Jabber"
msgstr "Jabber"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65
msgid "Yahoo Messenger"
msgstr "Tin nhắn Yahoo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 ../src/prefs.c:134
msgid "ICQ"
msgstr "ICQ"
#: ../gnome-netinfo/scan.c:297
msgid "Service"
msgstr "Dịch vụ"
#: feededit.c:361 ../libgda/gda-config.c:1570 ../testing/gda-diagnose.c:282
#: schroot/sbuild-chroot-plain.cc:112
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#: src/common/text.c:634 ../src/dialogs.c:1487 ../libgda/gda-config.c:1867
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:246 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:163
#: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:160
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: web/template/resources_edit_main.tpl:112 ../src/util.c:459
#: ../src/util.c:517 src/chfn.c:194 address_gui.c:2791 Expense/expense.c:571
#: Expense/expense.c:1427 libexif/exif-entry.c:433 libexif/exif-entry.c:460
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187
msgid "MSN"
msgstr "MSN"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189
msgid "GroupWise"
msgstr "GroupWise"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:258
msgid "Source Book"
msgstr "Sổ nguồn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:265
msgid "Target Book"
msgstr "Sổ đích"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:279
msgid "Is New Contact"
msgstr "Là Liên lạc mới"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:286
msgid "Writable Fields"
msgstr "Trường có thể ghi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:293
msgid "Required Fields"
msgstr "Trường cần thiết"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:307 main.c:1603
msgid "Changed"
msgstr "Đã đổi"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2344
#, c-format
msgid "Contact Editor - %s"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc — « %s »"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2650
msgid "Please select an image for this contact"
msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2688
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2651
msgid "No image"
msgstr "Không ảnh"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2967
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2927
msgid ""
"The contact data is invalid:\n"
"\n"
msgstr ""
"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n"
"\n"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3019
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2979
msgid "Invalid contact."
msgstr "Liên lạc không hợp lệ."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:277
msgid "Contact Quick-Add"
msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280
msgid "_Edit Full"
msgstr "_Sửa đổi toàn bộ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:306
msgid "_Full name:"
msgstr "_Họ tên:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:316
msgid "E-_mail:"
msgstr "Th_ư điện tử :"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:323
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete contact list (%s) ?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"danh sách liên lạc (« %s ») không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:326
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete these contact lists?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"những danh sách liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:331
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete contact (%s) ?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"liên lạc (« %s ») không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:334
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete these contacts?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"những liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2
msgid "Address _2:"
msgstr "Địa chỉ _2:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3
#: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:21
msgid "Ci_ty:"
msgstr "_Phố :"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4
msgid "Countr_y:"
msgstr "_Quốc gia:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
msgid "Full Address"
msgstr "Địa chỉ đầy đủ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9
msgid "_ZIP Code:"
msgstr "Mã _bữu điện:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2 ../namedetail.c:30
msgid "Dr."
msgstr "TS."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3 ../namedetail.c:32
msgid "Esq."
msgstr "Esq."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 src/chfn.c:142
#: web/template/editaccount_main.tpl:2 web/template/newaccount_main.tpl:2
#: src/chfn.c:174
msgid "Full Name"
msgstr "Họ tên"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5
#: ../gnopi/cmdmapui.c:151
msgid "I"
msgstr "I"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6 ../namedetail.c:32
msgid "II"
msgstr "II"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7 ../namedetail.c:32
msgid "III"
msgstr "III"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8 ../namedetail.c:32
msgid "Jr."
msgstr "Con."
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9 ../namedetail.c:30
msgid "Miss"
msgstr "Cô"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10 ../namedetail.c:30
msgid "Mr."
msgstr "Ông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11 ../namedetail.c:30
msgid "Mrs."
msgstr "Bà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12 ../namedetail.c:30
msgid "Ms."
msgstr "Cô/Bà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13 ../namedetail.c:32
msgid "Sr."
msgstr "Ông"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14
msgid "_First:"
msgstr "_Tên:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15
msgid "_Last:"
msgstr "_Họ :"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16
msgid "_Middle:"
msgstr "Tên _lót:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17
#: ../gnomecard/card-editor.glade.h:62
msgid "_Suffix:"
msgstr "_Hậu tố :"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2
msgid "Add IM Account"
msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3
msgid "_Account name:"
msgstr "Tên tài _khoản:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4
msgid "_IM Service:"
msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:"
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7271 ../src/drivel.glade.h:72
#: ../glade/straw.glade.h:80
msgid "_Location:"
msgstr "_Địa điểm:"
#: ../src/f-spot.glade.h:1 ogginfo/ogginfo2.c:365
#, c-format
msgid "\n"
msgstr "\n"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4
msgid "Add an email to the List"
msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:817
msgid "Contact List Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6
msgid "Insert email addresses from Address Book"
msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ"
#: ../symbol-browser-control/symbol-browser.c:72
msgid "Members"
msgstr "Thành viên"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8
msgid "Remove an email address from the List"
msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9
msgid "_Hide addresses when sending mail to this list"
msgstr "Ẩ_n các địa chỉ khi gởi thư tới danh sách"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10
msgid "_List name:"
msgstr "Tên _danh sách:"
#: ../app/actions/select-actions.c:47 src/gtkam-main.c:561
#: ../src/glade-popup.c:274
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12
msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
msgstr "_Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:505
msgid "Book"
msgstr "Sổ"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:177
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:176
msgid "Is New List"
msgstr "Là danh sách mới"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:719
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:707
msgid "_Members"
msgstr "Thành _viên"
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:722
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:710
msgid "Contact List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Changed Contact:"
msgstr "Liên lạc đã đổi:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2
msgid "Conflicting Contact:"
msgstr "Liên lạc xung đột:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Duplicate Contact Detected"
msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4
msgid ""
"The changed email or name of this contact already\n"
"exists in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
"Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n"
"đã có trong thư mục này. Bạn vẫn có muốn thêm không?"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2
msgid "New Contact:"
msgstr "Liên lạc mới:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3
msgid "Original Contact:"
msgstr "Liên lạc gốc:"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4
msgid ""
"The name or email address of this contact already exists\n"
"in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
"Tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này đã có\n"
"trong thư mục này. Bạn vẫn có muốn thêm không?"
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:156
msgid "Advanced Search"
msgstr "Tìm kiếm cấp cao"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148
msgid "No contacts"
msgstr "Không có liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151
#, c-format
msgid "%d contact"
msgid_plural "%d contact"
msgstr[0] "%d liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:446
msgid "Error getting book view"
msgstr "Gập lỗi khi gọi khung xem sổ"
#: src/set_data.c:314 libexif/exif-tag.c:105
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:103
msgid "Error modifying card"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:170
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:168
msgid "Name begins with"
msgstr "Tên bắt đầu bằng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:169
msgid "Email begins with"
msgstr "Thư bắt đầu bằng"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:53
msgid "Category is"
msgstr "Phân loại là"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:48
msgid "Any field contains"
msgstr "Bất kỳ trường nào chứa"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:177
msgid "Advanced..."
msgstr "Cấp cao..."
#: ../libgnomedb/gnome-db-error.c:231 ../app/tools/gimpclonetool.c:329
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19
msgid "Save as VCard..."
msgstr "Lưu dạng vCard..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:946
msgid "_New Contact..."
msgstr "Liên lạc _mới..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:947
msgid "New Contact _List..."
msgstr "_Danh sách liên lạc mới..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:950
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:41
msgid "_Save as VCard..."
msgstr "Lư_u dạng vCard..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:951
msgid "_Forward Contact"
msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:952
msgid "_Forward Contacts"
msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:953
msgid "Send _Message to Contact"
msgstr "Gởi th_ư cho liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:954
msgid "Send _Message to List"
msgstr "Gởi th_ư cho danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:955
msgid "Send _Message to Contacts"
msgstr "Gởi th_ư cho các liên lạc"
#: ../plug-ins/common/winprint.c:224
msgid "_Print"
msgstr "_In"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:959
msgid "Cop_y to Address Book..."
msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:960
msgid "Mo_ve to Address Book..."
msgstr "Chu_yển vào Sổ địa chỉ..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:86
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:965 app/menubar.c:520
#, fuzzy
msgid "P_aste"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"_Dán\n"
"#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n"
"D_án"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1561
msgid "Any Category"
msgstr "Bất kỳ phân loại nào"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1760
msgid "Print cards"
msgstr "In các thẻ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:208
msgid "Assistant"
msgstr "Phụ tá"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:126
msgid "Assistant Phone"
msgstr "Điện thoại phụ tá"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:129
msgid "Business Fax"
msgstr "Điện thư kinh doanh"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:127
msgid "Business Phone"
msgstr "Điện thoại kinh doanh"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:128
msgid "Business Phone 2"
msgstr "Điện thoại kinh doanh 2"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:130
msgid "Callback Phone"
msgstr "Số gọi lại"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:131
msgid "Car Phone"
msgstr "Điện thoại xe"
#: ../list-ui.c:653 ../gncal/todo-list.c:1095 src/prefsdlg.cpp:230
#: ../mimedir/mimedir-vcard.c:493
msgid "Categories"
msgstr "Phân loại"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:132
msgid "Company Phone"
msgstr "Điện thoại công ty"
#: src/dictmanagedlg.cpp:507
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:149
msgid "Email 2"
msgstr "Thư điện tử 2"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:150
msgid "Email 3"
msgstr "Thư điện tử 3"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:112 ../gnomecard/cardlist-headers.c:34
msgid "Family Name"
msgstr "Họ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14
msgid "File As"
msgstr "Tập tin dạng"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:111 ../gnomecard/cardlist-headers.c:32
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay gọi"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:135
msgid "Home Fax"
msgstr "Điện thư ở nhà"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 src/chfn.c:157
#: src/chfn.c:159 src/chfn.c:189
msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại ở nhà"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:134
msgid "Home Phone 2"
msgstr "Điện thoại ở nhà 2"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
msgid "ISDN Phone"
msgstr "Điện thoại ISDN"
#: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:255
msgid "Journal"
msgstr "Nhật ký"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:137
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
#: ../src/search.c:155 ../ui/message.glade.h:3 src/silc-command-reply.c:274
#: src/silc-command-reply.c:703
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../components/html-editor/template.c:88 ../sheets/UML.sheet.in.h:23
#: todo_gui.c:2313 Expense/expense.c:1862 KeyRing/keyring.c:1689
#: ../mimedir/mimedir-vcard.c:499
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: ../desktop-directories/Office.directory.in.h:1 ../data/toc.xml.in.h:13
msgid "Office"
msgstr "Văn phòng"
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:201 ../gnomecard/cardlist-headers.c:37
#: ../pan/message-window.c:1010 ../mimedir/mimedir-vcard.c:481
msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:139
msgid "Other Fax"
msgstr "Điện thư khác"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:138
msgid "Other Phone"
msgstr "Điện thoại khác"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30
#: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:33 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:196
msgid "Pager"
msgstr "Máy nhắn tin"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:141
msgid "Primary Phone"
msgstr "Điện thoại chính"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32
#: ../glade/glade_menu_editor.c:1054 ../glade/glade_menu_editor.c:2414
#: ../glade/glade_menu_editor.c:2554 ../src/glade-gtk.c:2365
#, fuzzy
msgid "Radio"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Rađiô\n"
"#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Chọn một"
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:710 ../objects/Istar/actor.c:71
#: ../mimedir/mimedir-vcard.c:441
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
msgid "Spouse"
msgstr "Vợ/Chồng"
#. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of
#. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype"
#. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications
#. Device for Deaf". However, you probably want to leave this
#. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a
#. different and established translation for this in your language.
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41
msgid "TTYTDD"
msgstr "TTYTDD"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42
#: ../addressbook/libebook/e-contact.c:143
msgid "Telex"
msgstr "Telex"
#: ../providers/msql/gda-msql-provider.c:533 ../src/lib/subscribe.py:178
#: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:167
msgid "Title"
msgstr "Tựa"
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:660 ../plug-ins/common/postscript.c:3349
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45
msgid "Web Site"
msgstr "Chỗ Mạng"
#: ../objects/network/wanlink.c:117
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1299
#: ../gncal/calendar-month-item.c:267 ../gncal/calendar-year-item.c:205
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152
msgid "Has Focus"
msgstr "Có tiêu điểm"
#: ../libgnomedb/sel-onetable.c:203 ../libgnomedb/sel-onetarget.c:224
#: ../glom/glom.glade.h:96 ../glom/data_structure/translatable_item.cc:234
#: ../glom/data_structure/layout/layoutitem_field.cc:161
#: ../glom/dialog_database_preferences.cc:49 ../glade/search.glade.h:4
#: address_gui.c:815 address_gui.c:823 address_gui.c:840
msgid "Field"
msgstr "Trường"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143
#: providers/msql/gda-msql-provider.c:563
#: ../providers/msql/gda-msql-provider.c:585
msgid "Field Name"
msgstr "Tên trường"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150
msgid "Text Model"
msgstr "Mô hình chữ"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157
msgid "Max field name length"
msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:128
msgid "Column Width"
msgstr "Độ rộng cột"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:172
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:171
msgid ""
"\n"
"\n"
"Search for the Contact\n"
"\n"
"or double-click here to create a new Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc,\n"
"\n"
"hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:175
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:174
msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view.\n"
"\n"
"Double-click here to create a new Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n"
"\n"
"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:180
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:179
msgid ""
"\n"
"\n"
"Search for the Contact."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:182
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:181
msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:499
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:498
#: libexif/olympus/mnote-olympus-tag.c:60
msgid "Adapter"
msgstr "Bộ tiếp hợp"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:202 ../glade/property.c:103
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:168
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:167
msgid "Has Cursor"
msgstr "Có con trỏ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:135
msgid "(map)"
msgstr "(bản đồ)"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:145
msgid "map"
msgstr "bản đồ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543
msgid "List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
#: ../src/personal_info.c:83 address_gui.c:1919 address_gui.c:2937
msgid "E-mail"
msgstr "Thư điện tử"
#: ../objects/FS/function.c:802 ../objects/Istar/actor.c:70
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:144
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:364
msgid "Video Conferencing"
msgstr "Hội thảo ảnh động"
#: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:34 address_gui.c:2662
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"
#: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:12 Expense/expense.c:551
#: Expense/expense.c:1417 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:178
msgid "Fax"
msgstr "Điện thư"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370
#: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:944 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:566
#: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:706
msgid "work"
msgstr "chỗ làm"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:377
#: ../gnomecard/cardlist-headers.c:40
msgid "WWW"
msgstr "WWW"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:597 ../blog_applet.py:39
msgid "Blog"
msgstr "Nhật ký Mạng"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:385
msgid "personal"
msgstr "cá nhân"
#: ../gnomecard/cardlist-headers.c:38
msgid "Job Title"
msgstr "Chức vụ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:589 galeon.schemas.in.h:84
msgid "Home page"
msgstr "Trang chủ"
#: ogg123/cfgfile_options.c:422
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
#. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG
#. E_BOOK_ERROR_BUSY
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51
msgid "Backend busy"
msgstr "Hậu phương quá bận"
#. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52
msgid "Repository offline"
msgstr "Kho ngoại tuyến"
#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53
msgid "Address Book does not exist"
msgstr "Không có Sổ địa chỉ đó"
#. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54
msgid "No Self Contact defined"
msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc"
#: gram.pl:360 ../src/gyrus-admin-acl.c:139 ../src/gyrus-admin-mailbox.c:78
msgid "Permission denied"
msgstr "Quyền bị từ chối"
#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58
msgid "Contact not found"
msgstr "Không tìm thấy liên lạc"
#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59
msgid "Contact ID already exists"
msgstr "ID Liên lạc đã có"
#: ../calendar/libecal/e-cal.c:5034
msgid "Protocol not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này"
#: ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:457
msgid "Cancelled"
msgstr "Bị thôi"
#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62
msgid "Could not cancel"
msgstr "Không thể thôi"
#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:438
msgid "Authentication Failed"
msgstr "Xác thực thất bại"
#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64
#: ../libgnomecups/gnome-cups-ui-connection.c:628
msgid "Authentication Required"
msgstr "Cần thiết xác thực"
#. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65
msgid "TLS not Available"
msgstr "Không có TLS"
#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION
#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67
msgid "No such source"
msgstr "Không có nguồn như vậy"
#. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68
msgid "Not available in offline mode"
msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ ngoại tuyến"
#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69
msgid "Other error"
msgstr "Lỗi khác"
#. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70
msgid "Invalid server version"
msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:93
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means this book is not "
"marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please "
"load the addressbook once in online mode to download its contents"
msgstr ""
"Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng "
"khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa "
"chỉ đó một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:102
#, c-format
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s "
"exists and that you have permission to access it."
msgstr ""
"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và "
"bạn có quyền truy cập vào nó."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:111
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
"an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable."
msgstr ""
"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
"Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:116
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:115
msgid ""
"This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If "
"you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled "
"Evolution package."
msgstr ""
"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn "
"dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:123
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
"an incorrect URI, or the server is unreachable."
msgstr ""
"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
"Mạng đó, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:146
msgid ""
"More cards matched this query than either the server is \n"
"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
"Please make your search more specific or raise the result limit in\n"
"the directory server preferences for this addressbook."
msgstr ""
"Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n"
"của máy phục vụ có thể trả gởi, hoặc cấu hình của Evolution\n"
"có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n"
"kết quả trong Tùy thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:152
msgid ""
"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
"you have configured for this addressbook. Please make your search\n"
"more specific or raise the time limit in the directory server\n"
"preferences for this addressbook."
msgstr ""
"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n"
"hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n"
"Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n"
"Tùy thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:158
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:157
msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tách truy vấn này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:161
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:160
msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query."
msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này từ chối thực hiện truy vấn này."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:164
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:163
msgid "This query did not complete successfully."
msgstr "Truy vấn không hoàn tất."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:186
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:185
msgid "Error adding list"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:687
msgid "Error adding contact"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:197
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:196
msgid "Error modifying list"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:197
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:196
msgid "Error modifying contact"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:209
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:208
msgid "Error removing list"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:642
msgid "Error removing contact"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:291
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:290
#, c-format
msgid ""
"Opening %d contact will open %d new window as well.\n"
"Do you really want to display this contact?"
msgid_plural ""
"Opening %d contact will open %d new window as well.\n"
"Do you really want to display this contact?"
msgstr[0] ""
"Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
"Bạn có thật sự muốn hiển thị liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:320
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:319
#, c-format
msgid ""
"%s already exists\n"
"Do you want to overwrite it?"
msgstr ""
"%s đã có.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:324 ../src/actions.c:492
#: ../src/actions.c:808 ../src/ui-gui.cc:244
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:371
msgid "contact"
msgid_plural "contact"
msgstr[0] "liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:418
msgid "card.vcf"
msgstr "card.vcf"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:755
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:748
msgid "Move contact to"
msgstr "Chuyển liên lạc tới"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:757
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:750
msgid "Copy contact to"
msgstr "Chép liên lạc tới"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:760
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:753
msgid "Move contacts to"
msgstr "Chuyển các liên lạc tới"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:762
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:755
msgid "Copy contacts to"
msgstr "Chép các liên lạc tới"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:765
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:758
msgid "Select target addressbook."
msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:988
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:982
msgid "Multiple VCards"
msgstr "Nhiều VCard"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:991
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:985
#, c-format
msgid "VCard for %s"
msgstr "VCard cho « %s »"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1032
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1050
#: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:387
msgid "Contact information"
msgstr "Thông tin lien lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1052
#, c-format
msgid "Contact information for %s"
msgstr "Thông tin lien lạc cho %s"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:431
msgid "Primary Email"
msgstr "Thư điện từ chính"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:567
msgid "Select an Action"
msgstr "Chọn hành động"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:575
#, c-format
msgid "Create a new contact \"%s\""
msgstr "Tạo liên lạc mới « %s »"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:591
#, c-format
msgid "Add address to existing contact \"%s\""
msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có « %s »"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:869
msgid "Querying Address Book..."
msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:968
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:970
msgid "Merge E-Mail Address"
msgstr "Trộn địa chỉ thư điện tử"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:139
#, c-format
msgid "There is one other contact."
msgid_plural "There are %d other contacts."
msgstr[0] "Có %d liên lạc khác."
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:223
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:272
msgid "Show Full VCard"
msgstr "Hiện toàn vCard"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:227
msgid "Show Compact VCard"
msgstr "Hiện vCard tóm gọn"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277
msgid "Save in addressbook"
msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:25
msgid "Card View"
msgstr "Khung xem thẻ"
#: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:26
msgid "GTK Tree View"
msgstr "Khung xem Cây GTK"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:643
msgid "Importing ..."
msgstr "Đang nhập..."
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:761
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:652
msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)"
msgstr "Dạng thức chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)"
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:762
#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:653
msgid "Evolution LDIF importer"
msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:554
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:529
msgid "VCard (.vcf, .gcrd)"
msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)"
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:555
#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:530
msgid "Evolution VCard Importer"
msgstr "Bộ nhập vCard Evolution"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:213
#: ../addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:234
msgid "Print envelope"
msgstr "In phong bì"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1033
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1001
msgid "Print contacts"
msgstr "In các liên lạc"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1093
msgid "Print contact"
msgstr "In liên lạc"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1
msgid "10 pt. Tahoma"
msgstr "10 pt. Tahoma"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2
msgid "8 pt. Tahoma"
msgstr "8 pt. Tahoma"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3
msgid "Blank forms at end:"
msgstr "Mẫu trống tại cuối:"
#: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:575 ../app/diapagelayout.c:212
msgid "Bottom:"
msgstr "Dưới:"
#: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1006
msgid "Dimensions:"
msgstr "Các chiều : "
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7
msgid "F_ont..."
msgstr "_Phông chữ..."
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9
msgid "Footer:"
msgstr "Chân trang:"
#: web/template/resources_edit_main.tpl:16
msgid "Format"
msgstr "Dạng thức"
#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:318 ../src/menus.c:280
#: ../src/orca/rolenames.py:498
msgid "Header"
msgstr "Đầu trang"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12
msgid "Header/Footer"
msgstr "Đầu/Chân trang"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13
msgid "Headings"
msgstr "Tiêu đề"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14
msgid "Headings for each letter"
msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư"
#: ../glade/property.c:816
msgid "Height:"
msgstr "Cao :"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16
msgid "Immediately follow each other"
msgstr "Theo ngay sau mỗi cái"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17
msgid "Include:"
msgstr "Gồm:"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:54 ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:494
#: libexif/exif-entry.c:406 libexif/exif-entry.c:483
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:521 ../app/diapagelayout.c:225
msgid "Left:"
msgstr "Trái:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20
msgid "Letter tabs on side"
msgstr "Tab thư tại bên"
#: ../app/diapagelayout.c:187
msgid "Margins"
msgstr "Viền"
#: ../glade/gbwidgets/gbhbuttonbox.c:132 ../src/form-editor/table-prop.cc:307
msgid "Number of columns:"
msgstr "Số cột:"
#: ../gtk/gtknotebook.c:405 ../src/orca/rolenames.py:328
#, c-format
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26
msgid "Page Setup:"
msgstr "Thiết lập trang:"
#: ../gnome-cups-manager/gnome-cups-manager.glade.h:9
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28
msgid "Paper source:"
msgstr "Nguồn giấy:"
#: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:493 ../app/preferences.c:135
#: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:104 libexif/exif-entry.c:406
#: libexif/exif-entry.c:481
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:366
#: ../glade/gnome/gnomepixmapentry.c:75
msgid "Preview:"
msgstr "Xem thử :"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31
msgid "Print using gray shading"
msgstr "In bóng xám"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32
msgid "Reverse on even pages"
msgstr "Để nguyên trang chẵn"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33
#: ../app/diapagelayout.c:238 ../directed.xml.in.h:12 ../gok.glade2.h:105
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1111
#: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:547
msgid "Right:"
msgstr "Phải:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34
msgid "Sections:"
msgstr "Phần:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35
msgid "Shading"
msgstr "Bóng"
#: ../src/filexferdlg.c:99 ../src/filexferdlg.c:182 ../src/gtkfunc.c:261
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37
msgid "Start on a new page"
msgstr "Bắt đầu trang mới"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38
msgid "Style name:"
msgstr "Tên kiểu dáng:"
#: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:534 ../app/diapagelayout.c:199
msgid "Top:"
msgstr "Trên:"
#: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1216 ../app/preferences.c:144
#: ../glade/property.c:813
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42
msgid "_Font..."
msgstr "_Phông chữ..."
#: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53
msgid "Contact Print Style Editor Test"
msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc"
#: ../addressbook/printing/test-print.c:53
msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc."
#: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56
msgid "This should test the contact print style editor widget"
msgstr "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc."
#: ../addressbook/printing/test-print.c:52
msgid "Contact Print Test"
msgstr "Kiểm thử In liên lạc"
#: ../addressbook/printing/test-print.c:55
msgid "This should test the contact print code"
msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49
msgid "Can not open file"
msgstr "Không thể mở tập tin"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:44
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43
msgid "Couldn't get list of addressbooks"
msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:72
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71
msgid "failed to open book"
msgstr "lỗi mở sổ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56
msgid "Specify the output file instead of standard output"
msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57
msgid "OUTPUTFILE"
msgstr "TẬP_TIN_XUẤT"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58
msgid "List local addressbook folders"
msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ địa phương"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
msgid "Show cards as vcard or csv file"
msgstr ""
"Hiển thị mọi thẻ dạng vCard (thẻ ảo) hoặc csv (định giới bằng dấu phẩy)"
# Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
msgid "[vcard|csv]"
msgstr "[vcard|csv]"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
msgid "Export in asynchronous mode"
msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ "
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
msgid ""
"The number of cards in one output file in asychronous mode, default size 100."
msgstr ""
"Tổng số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ : "
"kích cỡ mặc định là 100."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91
msgid ""
"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
msgstr ""
"Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử "
"dụng đúng."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105
msgid "Only support csv or vcard format."
msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vCard (thẻ ảo)."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114
msgid "In async mode, output must be file."
msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122
msgid "In normal mode, there is no need for the size option."
msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153
msgid "Unhandled error"
msgstr "Không biết lỗi đó"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46
msgid "Error loading default addressbook."
msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ mặc định."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67
msgid "Input File"
msgstr "Tập tin nhập"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82
msgid "No filename provided."
msgstr "Chưa cung cấp tên tập tin."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:1
msgid ""
"Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an "
"idea of what your appointment is about."
msgstr ""
"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý "
"kiến về lý do của cuộc hẹn này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:2
msgid ""
"Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea "
"of what your task is about."
msgstr ""
"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến "
"về lý do của tác vụ này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:3 ../calendar/calendar.error.xml.h:5
msgid ""
"All information in these journal entries will be deleted and can not be "
"restored."
msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 ../calendar/calendar.error.xml.h:6
msgid ""
"All information in this journal will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 ../calendar/calendar.error.xml.h:7
msgid ""
"All information on these appointments will be deleted and can not be "
"restored."
msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 ../calendar/calendar.error.xml.h:8
msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin về những tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 ../calendar/calendar.error.xml.h:9
msgid ""
"All information on this appointment will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 ../calendar/calendar.error.xml.h:10
msgid ""
"All information on this journal entry will be deleted and can not be "
"restored."
msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 ../calendar/calendar.error.xml.h:11
msgid ""
"All information on this meeting will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 ../calendar/calendar.error.xml.h:12
msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin về tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:11 ../calendar/calendar.error.xml.h:13
msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tác vụ « {0} » không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:12 ../calendar/calendar.error.xml.h:14
msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc hẹn tên « {0} » không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 ../calendar/calendar.error.xml.h:15
msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ mục nhật ký « {0} » không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 ../calendar/calendar.error.xml.h:16
msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 ../calendar/calendar.error.xml.h:17
msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} mục nhật ký này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 ../calendar/calendar.error.xml.h:18
msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} tác vụ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 ../calendar/calendar.error.xml.h:19
msgid "Are you sure you want to delete this appointment?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 ../calendar/calendar.error.xml.h:20
msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ mục nhật ký này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 ../calendar/calendar.error.xml.h:21
msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc họp này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 ../calendar/calendar.error.xml.h:22
msgid "Are you sure you want to delete this task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tác vụ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:21 ../calendar/calendar.error.xml.h:23
msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 ../calendar/calendar.error.xml.h:24
msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gởi tác vụ không có tóm tắt không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 ../calendar/calendar.error.xml.h:25
msgid "Delete calendar '{0}'?"
msgstr "Xoá bỏ lịch « {0} » không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:24
msgid "Delete memo list '{0}'?"
msgstr "Xoá bỏ danh sách ghi nhớ « {0} » không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:25 ../calendar/calendar.error.xml.h:26
msgid "Delete task list '{0}'?"
msgstr "Xoá bỏ danh sách tác vụ « {0} » không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 ../calendar/calendar.error.xml.h:28
msgid "Don't Send"
msgstr "Không gởi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 ../calendar/calendar.error.xml.h:29
msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?"
msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 ../calendar/calendar.error.xml.h:30
msgid "Download in progress. Do you want to save the task?"
msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 ../calendar/calendar.error.xml.h:31
msgid "Editor could not be loaded."
msgstr "Không thể tải trình hiệu chỉnh."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:30 ../calendar/calendar.error.xml.h:32
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to RSVP."
msgstr ""
"Lời mời thư điện tử sẽ được gởi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời "
"trước."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 ../calendar/calendar.error.xml.h:33
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept "
"this task."
msgstr ""
"Lời mời thư điện từ sẽ được gởi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận "
"tác vụ này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 ../calendar/calendar.error.xml.h:34
msgid "Error loading calendar"
msgstr "Gặp lỗi khi tải lịch"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:33
msgid "Error loading memo list"
msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách ghi nhớ"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../calendar/calendar.error.xml.h:35
msgid "Error loading task list"
msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách tác vụ"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 ../calendar/calendar.error.xml.h:36
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the journal has been deleted."
msgstr ""
"Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"nhật ký đã được xoá bỏ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 ../calendar/calendar.error.xml.h:37
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the meeting is canceled."
msgstr ""
"Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"cuộc họp đã bị hủy bỏ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 ../calendar/calendar.error.xml.h:38
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the task has been deleted."
msgstr ""
"Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"tác vụ đã được xoá bỏ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 ../calendar/calendar.error.xml.h:41
msgid "Send Notice"
msgstr "Gởi thông báo"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 ../calendar/calendar.error.xml.h:42
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their "
"calendars up to date."
msgstr ""
"Gởi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 ../calendar/calendar.error.xml.h:43
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their task "
"lists up to date."
msgstr ""
"Việc gởi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách "
"tác vụ của họ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:42
msgid ""
"Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result "
"in the loss of these attachments."
msgstr ""
"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các "
"đính kèm này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:43
msgid ""
"Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the "
"loss of these attachments."
msgstr ""
"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các "
"đính kèm này."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:44
msgid "Some features may not work properly with your current server."
msgstr ""
"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:45
msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly."
msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:46
msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly."
msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:47
msgid "The calendar is not marked for offline usage."
msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:48
msgid "The memo list is not marked for offline usage"
msgstr "Chưa đánh dấu danh sách ghi nhớ này để sử dụng khi ngoại tuyến."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:49
msgid "The task list is not marked for offline usage."
msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:50 ../calendar/calendar.error.xml.h:49
msgid "This calendar will be removed permanently."
msgstr "Lịch này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:51
msgid "This memo list will be removed permanently."
msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:52 ../calendar/calendar.error.xml.h:50
msgid "This task list will be removed permanently."
msgstr "Tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:53 ../calendar/calendar.error.xml.h:51
msgid "Would you like to save your changes to this appointment?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:54 ../calendar/calendar.error.xml.h:52
msgid "Would you like to save your changes to this task?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 ../calendar/calendar.error.xml.h:53
msgid "Would you like to send a cancellation notice for this journal entry?"
msgstr "Bạn có muốn gởi thông báo hủy bỏ cho mục nhật ký này không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 ../calendar/calendar.error.xml.h:54
msgid "Would you like to send all the participants a cancellation notice?"
msgstr "Bạn có muốn gởi cho mọi người tham gia thông báo hủy bỏ không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 ../calendar/calendar.error.xml.h:55
msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gởi lời mời họp đến những người dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 ../calendar/calendar.error.xml.h:56
msgid "Would you like to send this task to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gởi tác vụ này cho những người dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 ../calendar/calendar.error.xml.h:57
msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?"
msgstr ""
"Bạn có muốn gởi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 ../calendar/calendar.error.xml.h:58
msgid "Would you like to send updated task information to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gởi thông tin tác vụ đã cập nhật cho những người dự không?"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:61
msgid ""
"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter "
"problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to "
"a supported version."
msgstr ""
"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ "
"sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên "
"nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:62
msgid "You have changed this appointment, but not yet saved them."
msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 ../calendar/calendar.error.xml.h:61
msgid "You have made changes to this task, but not yet saved them."
msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 ../calendar/calendar.error.xml.h:62
msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại Evolution."
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 ../calendar/calendar.error.xml.h:63
msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted."
msgstr ""
"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại Evolution."
#: ../app/display.c:1149
msgid "_Discard Changes"
msgstr "_Hủy thay đổi"
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:68
msgid "_Save Changes"
msgstr "_Lưu thay đổi"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 ../calendar/calendar.error.xml.h:66
msgid "{0}."
msgstr "{0}."
#: ../smime/gui/component.c:48 ../modemlights/modemlights.glade.h:3
#: ../lib/sunone-account.c:324
msgid "Enter password"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu"
#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:246
msgid "Split Multi-Day Events:"
msgstr "Tách sự kiện nhiều ngày:"
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:880
msgid "Could not start evolution-data-server"
msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)."
#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1477
msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot."
#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:937
#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:940
msgid "Could not read pilot's Memo application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot."
#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:976
#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:979
msgid "Could not write pilot's Memo application block"
msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot."
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:239
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:234
msgid "Default Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:962
msgid "Could not read pilot's ToDo application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot."
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1151
#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1154
msgid "Could not write pilot's ToDo application block"
msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot."
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1968
msgid "Calendar and Tasks"
msgstr "Lịch và Tác vụ"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1307
msgid "Calendars"
msgstr "Lịch"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3
msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here "
msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây."
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4
msgid "Evolution Calendar and Tasks"
msgstr "Lịch và Tác vụ Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5
msgid "Evolution Calendar configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình Lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer"
msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Calendar/Task editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh Lịch/Tác vụ Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8
msgid "Evolution's Calendar component"
msgstr "Thành phần Lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9
msgid "Evolution's Memos component"
msgstr "Thành phần Ghi nhớ của Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9
msgid "Evolution's Tasks component"
msgstr "Thành phần Tác vụ Evolution"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11
msgid "Memo_s"
msgstr "Ghi _nhớ"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:998 ../calendar/gui/memos-control.c:340
msgid "Memos"
msgstr "Ghi nhớ"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12
#: ../pan/prefs.c:1730
msgid "Tasks"
msgstr "Tác vụ"
#: ../src/GNOME_Evolution_BrainRead.server.in.in.h:8
msgid "_Calendars"
msgstr "_Lịch"
#: ../src/planner-task-view.c:264
msgid "_Tasks"
msgstr "_Tác vụ"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Calendar alarm notification service"
msgstr "Dịch vụ báo động Lịch Evolution"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:248
#: ../objects/chronogram/chronoline.c:164
#: ../objects/chronogram/chronoref.c:146
msgid "Start time"
msgstr "Thời điểm đầu"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:356
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:347
#, c-format
msgid ""
"<big><b>%s</b></big>\n"
"%s until %s"
msgstr ""
"<big><b>%s</b></big>\n"
"%s cho đến %s"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:4
#: ../applets/clock/clock.c:1116
msgid "Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. Location
#: ../extensions/page-info/page-info.glade.h:19 ../glade/straw.glade.h:30
#: ../storage/sunone-itip-view.c:727
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3
msgid "Snooze _time:"
msgstr "Thời gian _ngủ :"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:5
msgid "_Snooze"
msgstr "_Ngủ"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:7
msgid "location of appointment"
msgstr "địa điểm cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1127
msgid "<b>Calendars</b>"
msgstr "<b>Lịch</b>"
#: src/mainwin.cpp:1741 src/prefsdlg.cpp:1226 ../src/guikachu.glade.h:11
#: ../src/preferences-win.cc:50 prefs_gui.c:334 po/silky.glade.h:143
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1206
msgid "_Configure Alarms"
msgstr "_Cấu hình Báo động"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1037
msgid "No summary available."
msgstr "Không có tóm tắt"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1048
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1056
msgid "No location information available."
msgstr "Không có thông tin địa điểm."
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1414
#, c-format
msgid "You have %d alarms"
msgstr "Bạn có %d bảo động"
#: ../plug-ins/common/gtm.c:424 ../lib/message.c:80 ../lib/message.c:226
#: ../src/mlview-validator-window.cc:443 ../widgets/gtk+.xml.in.h:215
#: ../src/dialog-win-helpers.cc:378 app/gui-subs.c:589
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1590
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1179
msgid ""
"Evolution does not support calendar reminders with\n"
"email notifications yet, but this reminder was\n"
"configured to send an email. Evolution will display\n"
"a normal reminder dialog box instead."
msgstr ""
"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n"
"thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n"
"cấu hình để gởi thư. Thay vào đó, Evolution\n"
"sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường."
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1616
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1205
#, c-format
msgid ""
"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is "
"configured to run the following program:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"Are you sure you want to run this program?"
msgstr ""
"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những "
"chương trình sau:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1630
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1219
msgid "Do not ask me about this program again."
msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
#: ../providers/evolution/gda-evolution-connection.c:100
msgid "Could not initialize Bonobo"
msgstr "Không thể khởi động Bonobo"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:153
#: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:150
msgid "Could not create the alarm notify service factory"
msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:41
msgid "invalid time"
msgstr "thời gian không hợp lệ"
#. Can't be zero
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:58 ../calendar/gui/misc.c:105
#, c-format
msgid "(%d seconds)"
msgstr "(%d giây)"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:64 ../calendar/gui/misc.c:111
#, c-format
msgid "(%d %s %d %s)"
msgstr "(%d %s %d %s)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:279 ../bin/ical-dump.c:81
msgid "second"
msgstr "giây"
#: ../src/smart-playlist-dialog.c:169 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1444
#: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1467
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:66 ../calendar/gui/misc.c:113
#, c-format
msgid "(%d %s)"
msgstr "(%d %s)"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/misc.c:124
#, c-format
msgid " %u second"
msgstr " %u giây"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/misc.c:124
#, c-format
msgid " %u seconds"
msgstr " %u giây"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 ../calendar/gui/misc.c:126
#, c-format
msgid " %u minute"
msgstr " %u phút"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 ../calendar/gui/misc.c:126
#, c-format
msgid " %u minutes"
msgstr " %u phút"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/misc.c:128
#, c-format
msgid "%u hour"
msgstr "%u giờ"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/misc.c:128
#, c-format
msgid "%u hours"
msgstr "%u giờ"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1
msgid "Alarm programs"
msgstr "Chương trình báo động"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2
msgid "Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "Hỏi xác thực khi xoá bỏ mục"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3
msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format."
msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4
msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format."
msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5
msgid "Calendars to run alarms for"
msgstr "Lịch cần chạy báo động"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6
msgid ""
"Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)."
msgstr ""
"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7
msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View."
msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong khung xem Ngày"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8
msgid "Compress weekends in month view"
msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9
msgid "Confirm expunge"
msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10
msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated."
msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11
msgid "Default appointment reminder"
msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12
msgid "Default reminder units"
msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13
msgid "Default reminder value"
msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14
msgid "Free/busy server urls"
msgstr "Địa chỉ Mạng của máy phục vụ Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15
msgid "Free/busy template url"
msgstr "Địa chỉ Mạng mẫu Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16
msgid "Hide completed tasks"
msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17
msgid "Hide task units"
msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18
msgid "Hide task value"
msgstr "Ẩn giá trị tác vụ"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19
msgid "Horizontal pane position"
msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20
msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23."
msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21
msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23."
msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22
msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes."
msgstr ""
"Hộp thời gian được hiển thị trong khung xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23
msgid "Last alarm time"
msgstr "Giờ báo động cuối cùng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24
msgid "List of server urls for free/busy publishing."
msgstr "Danh sách các địa chỉ Mạng máy phục vụ cho xuất thông tin Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25
msgid "Marcus Bains Line"
msgstr "Dòng Marcus Bains"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26
msgid "Marcus Bains Line Color - Day View"
msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Khung xem ngày"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27
msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar"
msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28
msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59."
msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29
msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59."
msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30
msgid "Month view horizontal pane position"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31
msgid "Month view vertical pane position"
msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32
msgid "Number of units for determining for a default reminder."
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:33
msgid "Number of units for determining when to hide tasks."
msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:34
msgid "Overdue tasks color"
msgstr "Màu của tác vụ quá hạn"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:35
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the "
"task list when not in the month view, in pixels."
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
"không phải trong khung xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:36
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels."
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa khung xem và lịch duyệt ngày và danh sách "
"tác vụ khi trong khung xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:37
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the task list and the task preview "
"pane, in pixels."
msgstr ""
"Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và khung xem cộng việc, theo "
"điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:38
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels."
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa khung xem và lịch duyệt ngày và danh sách công "
"việc khi trong khung xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:39
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list when not in the month view, in pixels."
msgstr ""
"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
"không phải trong khung xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:40
msgid "Programs that are allowed to be run by alarms."
msgstr "Chương trình có chạy được với bảo động"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41
msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường RSVP trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:42
msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41
msgid "Show appointment end times in week and month views"
msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần và tháng đều"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44
msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor"
msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:42
msgid "Show display alarms in notification tray"
msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:46
msgid "Show status field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:47
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73
msgid "Show the \"Preview\" pane"
msgstr "Hiện ô « Xem thử »"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:48
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74
msgid "Show the \"Preview\" pane."
msgstr "Hiện ô « Xem thử »."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:49
msgid "Show timezone field in the event/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:50
msgid "Show type field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:51
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43
msgid "Show week numbers in date navigator"
msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:52
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44
msgid "Tasks due today color"
msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:53
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45
msgid "Tasks vertical pane position"
msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:54
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:46
msgid ""
"The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an "
"untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"."
msgstr ""
"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ "
"liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:56
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:48
#, no-c-format
msgid ""
"The url template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the "
"user part of the mail address and %d is replaced by the domain."
msgstr ""
"Mẫu địa chỉ Mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế "
"bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của "
"địa chỉ đó."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:57
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:49
msgid "Time divisions"
msgstr "Chia thời gian"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:58
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:50
msgid "Time the last alarm ran, in time_t."
msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:59
#: timeanddate.c:590 timeanddate.c:599 ../Sensors/Clock/__init__.py:106
#: src/settings.c:1270
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:60
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:52
msgid "Twenty four hour time format"
msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:61
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:53
msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"."
msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » hay « ngày »."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:62
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:54
msgid ""
"Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"."
msgstr ""
"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn tác vụ : « phút », « giờ » hay « ngày »."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:64
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:56
msgid "Week start"
msgstr "Tuần bắt đầu"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:65
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:57
msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)."
msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:66
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:58
msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms."
msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị báo động hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:67
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:59
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task."
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá bỏ cuộc hẹn hay tác vụ hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:68
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:60
msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks."
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:69
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:61
msgid ""
"Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and "
"Sunday in the space of one weekday."
msgstr ""
"Có nên nén những ngày cuối tuần trong khung xem tháng, mà hiển thị hai ngày "
"Thứ Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:70
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:62
msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views."
msgstr ""
"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong khung xem tuần và tháng đều "
"hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:63
msgid ""
"Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar."
msgstr ""
"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:72
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:64
msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view."
msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong khung xem tác vụ hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:73
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:65
msgid "Whether to set a default reminder for appointments."
msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:74
msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường RSVP trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay "
"không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:75
msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường loại trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/sự kiện hay không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:76
msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện "
"hay không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:77
msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ "
"kiện hay không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:78
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:66
msgid ""
"Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm."
msgstr ""
"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-"
"tối) hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:79
msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/sự kiện hay không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:80
msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor"
msgstr ""
"Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay "
"không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:81
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:67
msgid "Whether to show week numbers in the date navigator."
msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:82
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:68
msgid "Work days"
msgstr "Ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:83
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:69
msgid "Workday end hour"
msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:84
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:70
msgid "Workday end minute"
msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:85
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71
msgid "Workday start hour"
msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:86
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:72
msgid "Workday start minute"
msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:48 ../calendar/gui/cal-search-bar.c:49
msgid "Summary contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:49 ../calendar/gui/cal-search-bar.c:50
msgid "Description contains"
msgstr "Mô tả chứa"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:51
msgid "Comment contains"
msgstr "Ghi chú chứa"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:52
msgid "Location contains"
msgstr "Địa điểm chứa"
#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:350 ../camel/camel-vee-store.c:100
#: ../camel/camel-vee-store.c:343
msgid "Unmatched"
msgstr "Không khớp"
#: ../libgnomeui/gnome-dateedit.c:775 ../glade/gbwidgets/gbcalendar.c:266
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:28 ../src/orca/rolenames.py:168
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:348
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:354
msgid ""
"This operation will permanently erase all events older than the selected "
"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
"events."
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được "
"chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này."
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:354
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:360
msgid "Purge events older than"
msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước"
#: ../src/smart-playlist-dialog.c:162
msgid "days"
msgstr "ngày"
#: ../calendar/gui/migration.c:582
msgid "On The Web"
msgstr "Trên Mạng"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:251 ../calendar/gui/migration.c:396
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:252 ../calendar/gui/migration.c:391
msgid "Birthdays & Anniversaries"
msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:258 ../Sensors/Weather/__init__.py:129
msgid "Weather"
msgstr "Thời tiết"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:534
msgid "_New Calendar"
msgstr "Lịch _mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:838
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:858
msgid "Failed upgrading calendars."
msgstr "Không cập nhật lịch được."
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1137
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1154
#, c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings"
msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp."
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1150
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1170
msgid "There is no calendar available for creating events and meetings"
msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp."
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1264
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1282
msgid "Calendar Source Selector"
msgstr "Bộ chọn nguồn lịch"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1455 main.c:261
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1473
msgid "New appointment"
msgstr "Cuộc hẹn mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1456
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1474
msgid "_Appointment"
msgstr "_Cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1457
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1475
#: ../gncal/gnomecal-main-window.c:537 ../gncal/gnomecal-main-window.c:571
msgid "Create a new appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1463
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1481
msgid "New meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1464
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1482
msgid "M_eeting"
msgstr "_Cuộc họp"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1465
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1483
msgid "Create a new meeting request"
msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1471
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1489
msgid "New all day appointment"
msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1472
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1490
msgid "All Day A_ppointment"
msgstr "Cuộc hẹn _nguyên ngày"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1473
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1491
msgid "Create a new all-day appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1479
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1497
msgid "New calendar"
msgstr "Lịch mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1498
msgid "Cale_ndar"
msgstr "_Lịch"
#: ../gncal/gnomecal-main-window.c:522
msgid "Create a new calendar"
msgstr "Tạo lịch mới"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:109 main.c:284
#: ../gncal/calendar-widget.c:377
msgid "Day View"
msgstr "Xem ngày"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:112
msgid "Work Week View"
msgstr "Xem tuần làm việc"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:115 main.c:292
#: ../gncal/calendar-widget.c:390
msgid "Week View"
msgstr "Xem tuần"
#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:118 main.c:300
#: ../gncal/calendar-widget.c:404
msgid "Month View"
msgstr "Xem tháng"
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:420
msgid "Error while opening the calendar"
msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch"
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:426
msgid "Method not supported when opening the calendar"
msgstr "Không hỗ trợ phương thức đó khi mở lịch này."
#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:432
msgid "Permission denied to open the calendar"
msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Alarm</b>"
msgstr "<b>Báo động</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2 ../eog.glade.h:7
#: ../gnome-screenshot/gnome-panel-screenshot.glade.h:2
msgid "<b>Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3
msgid "<b>Repeat</b>"
msgstr "<b>Lặp lại</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4
msgid "Add Alarm"
msgstr "Thêm Báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5
msgid "Custom _message"
msgstr "Thông điệp tự _chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6
msgid "Custom alarm sound"
msgstr "Âm thanh báo động tự chọn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7
msgid "Mes_sage:"
msgstr "_Thông điệp:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:444
msgid "Play a sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:448
msgid "Pop up an alert"
msgstr "Bật lên báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:456
msgid "Run a program"
msgstr "Chạy chương trình"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11
msgid "Send To:"
msgstr "Gởi đến:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452
msgid "Send an email"
msgstr "Gởi thư"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13
msgid "_Arguments:"
msgstr "_Đối số :"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14 src/interface.c:240
msgid "_Program:"
msgstr "_Chương trình:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15
msgid "_Repeat the alarm"
msgstr "_Lặp lại báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16
msgid "_Sound:"
msgstr "_Âm thanh:"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:911 ../ui/prefs.glade.h:39
msgid "after"
msgstr "sau"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18
msgid "before"
msgstr "trước (khi)"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7
#: ../data/SoftwareProperties.glade.h:9
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21
msgid "end of appointment"
msgstr "kết thúc cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22
msgid "extra times every"
msgstr "lần thêm nữa mỗi"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23
msgid "hour(s)"
msgstr "giờ"
#: ../src/smart-playlist-dialog.c:184
msgid "hours"
msgstr "giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25
msgid "minute(s)"
msgstr "phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27
msgid "start of appointment"
msgstr "bắt đầu cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:200
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:199
msgid "Action/Trigger"
msgstr "Hành động/Gây ra"
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:1 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1861
#: prefs_gui.c:376
msgid "Alarms"
msgstr "Báo động"
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:116
msgid "Suggest automatic display of attachment"
msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:190
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:238
msgid "Attach file(s)"
msgstr "Đính kèm tập tin"
# #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2
msgid "Attachment Properties"
msgstr "Thuộc tính đính kèm"
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:646 ../app/sheets_dialog.c:599
#: ../app/sheets_dialog.c:692 ../app/sheets_dialog.c:600
#: ../app/sheets_dialog.c:693 ../glade/glade_atk.c:640 ../src/gtkfunc.c:432
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../extensions/page-info/page-info.glade.h:20 src/gtkam-info.c:474
msgid "MIME type:"
msgstr "Kiểu MIME:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1
msgid ""
"60 minutes\n"
"30 minutes\n"
"15 minutes\n"
"10 minutes\n"
"05 minutes"
msgstr ""
"60 phút\n"
"30 phút\n"
"15 phút\n"
"10 phút\n"
"05 phút"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
msgid "<b>Publishing</b>"
msgstr "<b>Xuất</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15
#, no-c-format
msgid ""
"<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</i>"
msgstr ""
"<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ "
"địa chỉ thư.</i>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9
#: ../mail/mail-config.glade.h:9
msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
msgid "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Máy phục vụ Rảnh/Bận mặc định</span>"
#: ../extensions/actions/action-properties.glade.h:2
msgid "<span weight=\"bold\">General</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chung</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12
msgid "<span weight=\"bold\">Task List</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Danh sách Tác vụ</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13
msgid "<span weight=\"bold\">Time</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Giờ</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14
msgid "<span weight=\"bold\">Work Week</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tuần làm việc</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19
msgid "Day _ends:"
msgstr "Ngày _kết thúc:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22
msgid "E_nable"
msgstr "_Bật"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23
msgid "Free/Busy"
msgstr "Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:733 ../calendar.inc.php:12
#: datebook_gui.c:1554
msgid "Friday"
msgstr "Thứ Sáu"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21
msgid ""
"Minutes\n"
"Hours\n"
"Days"
msgstr ""
"Phút\n"
"Giờ\n"
"Ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1046
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:729 ../calendar.inc.php:10
#: datebook_gui.c:1550 prefs.c:414
msgid "Monday"
msgstr "Thứ Hai"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25
msgid ""
"Monday\n"
"Tuesday\n"
"Wednesday\n"
"Thursday\n"
"Friday\n"
"Saturday\n"
"Sunday"
msgstr ""
"Thứ Hai\n"
"Thứ Ba\n"
"Thứ Tư\n"
"Thứ Năm\n"
"Thứ Sáu\n"
"Thứ Bảy\n"
"Chủ Nhật"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29
msgid "Publishing Table"
msgstr "Bảng xuất"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30
msgid "S_un"
msgstr "_CN"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:734 ../calendar.inc.php:13
#: datebook_gui.c:1555
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ Bảy"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
msgid "Sh_ow a reminder"
msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33
msgid "Show week _numbers in date navigator"
msgstr "Hiện _số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:728 ../calendar.inc.php:10
#: datebook_gui.c:1549 prefs.c:413
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ Nhật"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
msgid "T_asks due today:"
msgstr "_Tác vụ hết hạn vào hôm nay:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36
msgid "T_hu"
msgstr "_Năm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37
msgid "Template:"
msgstr "Mẫu :"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:732 ../calendar.inc.php:12
#: datebook_gui.c:1553
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ Năm"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
msgid "Time _zone:"
msgstr "Múi _giờ :"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40
msgid "Time format:"
msgstr "Dạng thức giờ :"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:730 ../calendar.inc.php:11
#: datebook_gui.c:1551
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ Ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42
msgid "W_eek starts:"
msgstr "Tuần _bắt đầu :"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:731 ../calendar.inc.php:11
#: datebook_gui.c:1552
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ Tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44
msgid "Work days:"
msgstr "Ngày làm việc:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45
msgid "_12 hour (AM/PM)"
msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46
msgid "_24 hour"
msgstr "_24 giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
msgid "_Add URL"
msgstr "_Thêm địa chỉ Mạng"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
msgid "_Ask for confirmation when deleting items"
msgstr "_Hỏi xác thực khi xoá bỏ mục"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49
msgid "_Compress weekends in month view"
msgstr "_Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50
msgid "_Day begins:"
msgstr "_Ngày bắt đầu :"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52
msgid "_Fri"
msgstr "_Sáu"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53
msgid "_Hide completed tasks after"
msgstr "Ẩ_n tác vụ hoàn thành sau"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:57
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54
msgid "_Mon"
msgstr "T_2"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55
msgid "_Overdue tasks:"
msgstr "Tác vụ _quá hạn:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56
msgid "_Sat"
msgstr "T_7"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60
msgid "_Show appointment end times in week and month view"
msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần và tháng đều"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58
msgid "_Time divisions:"
msgstr "_Chia thời gian:"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:62
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59
msgid "_Tue"
msgstr "_Ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:63
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60
msgid "_Wed"
msgstr "_Tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61
msgid "before every appointment"
msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:287
msgid "Copy calendar contents locally for offline operation"
msgstr "Sao chép nội dung lịch về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến."
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:290
msgid "Copy task list contents locally for offline operation"
msgstr ""
"Sao chép nội dung danh sách tác vụ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:292
msgid "Copy memo list contents locally for offline operation"
msgstr ""
"Sao chép nội dung danh sách ghi nhớ về máy để phục vụ các thao tác ngoại "
"tuyến"
#: src/ui.glade.h:18
msgid "C_olor:"
msgstr "_Màu :"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:380
msgid "Tasks List"
msgstr "Danh sách tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:391
msgid "Memos List"
msgstr "Danh sách Ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:460
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:449
msgid "Calendar Properties"
msgstr "Thuộc tính lịch"
#: ../data/glade/calendar-dialog.glade.h:23
msgid "New Calendar"
msgstr "Lịch mới"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:528
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:517
msgid "Task List Properties"
msgstr "Thuộc tính danh sách tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:594
#: ../calendar/gui/memos-component.c:448
msgid "New Memo List"
msgstr "Danh sách ghi nhớ mới"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2
msgid "Add Calendar"
msgstr "Thêm Lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3
msgid "Add Task List"
msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ"
#: ../ui/prefs.glade.h:32
msgid "Pick a color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6
msgid "_Add Calendar"
msgstr "_Thêm Lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7
msgid "_Add Task List"
msgstr "Th_êm Danh sách Tác vụ"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:548
msgid "_Refresh:"
msgstr "_Làm tươi:"
#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:120 ../src/gtkfunc.c:611
msgid "_URL:"
msgstr "Địa chỉ _Mạng:"
#: ../src/planner-format.c:379 ../src/smart-playlist-dialog.c:163
msgid "weeks"
msgstr "tuần"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60
msgid "This event has been deleted."
msgstr "Sự kiện này bị xoá bỏ."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64
msgid "This task has been deleted."
msgstr "Tác vụ này bị xoá bỏ."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68
msgid "This journal entry has been deleted."
msgstr "Mục nhật ký này bị xoá bỏ."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
"biên soạn không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, close the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84
msgid "This event has been changed."
msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88
msgid "This task has been changed."
msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92
msgid "This journal entry has been changed."
msgstr "Mục nhật ký này đã được thay đổi"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
msgstr ""
"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
"biên soạn không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103
#, c-format
msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ biên soạn không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:464
#, c-format
msgid "Validation error: %s"
msgstr "Lỗi hợp lệ hóa: %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 ../calendar/gui/print.c:2270
#: ../calendar/gui/print.c:2261 ogginfo/ogginfo2.c:365
msgid " to "
msgstr " tới "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 ../calendar/gui/print.c:2274
#: ../calendar/gui/print.c:2265
msgid " (Completed "
msgstr " (Đã hoàn tất "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 ../calendar/gui/print.c:2276
#: ../calendar/gui/print.c:2267
msgid "Completed "
msgstr "Đã hoàn tất "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 ../calendar/gui/print.c:2281
#: ../calendar/gui/print.c:2272
msgid " (Due "
msgstr " (Đến hạn "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 ../calendar/gui/print.c:2283
#: ../calendar/gui/print.c:2274
msgid "Due "
msgstr "Đến hạn "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:195 ../composer/e-msg-composer.c:2825
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:190 ../composer/e-msg-composer.c:2663
#, c-format
msgid "Attached message - %s"
msgstr "Thư đính kèm - %s"
#: ../composer/e-msg-composer.c:2845
#, c-format
msgid "Attached message"
msgid_plural "%d attached messages"
msgstr[0] "%d thư đính kèm"
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1110
msgid "_Move"
msgstr "_Chuyển"
#: ../mail/em-folder-tree.c:977 ../mail/message-list.c:1711
msgid "Cancel _Drag"
msgstr "Hủy bỏ _kéo"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:782
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:771
msgid "Could not update object"
msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:971 ../composer/e-msg-composer.c:2317
#, c-format
msgid "<b>%d</b> Attachment"
msgid_plural "<b>%d</b> Attachment"
msgstr[0] "<b>%d</b> đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:958
msgid "Hide Attachment _Bar"
msgstr "Ẩn thanh đính _kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1401
msgid "Show Attachment _Bar"
msgstr "Hiện thanh đính _kèm"
#: ../app/actions/layers-actions.c:56 ../src/lib/FeedListView.py:116
msgid "_Properties"
msgstr "Th_uộc tính"
#: ../composer/e-msg-composer.c:3401
msgid "_Add attachment..."
msgstr "_Thêm đính kèm..."
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1425
msgid "Attachment Button: Press space key to toggle attachment bar"
msgstr "Nút đính kèm: bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1899
msgid "Edit Appointment"
msgstr "Sửa đổi cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1905
#, c-format
msgid "Meeting - %s"
msgstr "Cuộc họp - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1907
#, c-format
msgid "Appointment - %s"
msgstr "Cuộc hẹn - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1911
#, c-format
msgid "Assigned Task - %s"
msgstr "Tác vụ đã gán - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1913
#, c-format
msgid "Task - %s"
msgstr "Tác vụ - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1916
#, c-format
msgid "Journal entry - %s"
msgstr "Mục nhật ký - %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1926
msgid "No summary"
msgstr "Không có tóm tắt"
#: ../mail/em-utils.c:481 ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:340
msgid "attachment"
msgstr "đính kèm"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2593
msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào."
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2782
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2617
msgid "Unable to use current version!"
msgstr "• Không dùng được phiên bản hiện thời. •"
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61
msgid "Could not open source"
msgstr "Không thể mở nguồn."
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69
msgid "Could not open destination"
msgstr "Không thể mở đích."
#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78
msgid "Destination is read only"
msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54
msgid "The event could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện này vi găp lỗi kiểu CORBA."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57
msgid "The task could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ này vi găp lỗi kiểu CORBA."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60
msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký này vi găp lỗi kiểu CORBA."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63
msgid "The item could not be deleted due to a corba error"
msgstr "Không thể xoá bỏ mục này vi găp lỗi kiểu CORBA."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70
msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73
msgid "The task could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76
msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79
msgid "The item could not be deleted because permission was denied"
msgstr "Không thể xoá bỏ mục vì không đủ quyền."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86
msgid "The event could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện vì gặp lỗi."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89
msgid "The task could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ vì gặp lỗi."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92
msgid "The journal entry could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký vì gặp lỗi."
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95
msgid "The item could not be deleted due to an error"
msgstr "Không thể xoá bỏ mục vì gặp lỗi."
#: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1
msgid "Contacts..."
msgstr "Liên lạc..."
#: ../storage/exchange-delegates.c:419
msgid "Delegate To:"
msgstr "Ủy nhiệm cho:"
#: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3
msgid "Enter Delegate"
msgstr "Nhập người ủy nhiệm"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:531
msgid "Appoint_ment"
msgstr "Cuộc _hẹn"
#: ../gncal/calendar-editor.glade.h:23
msgid "Recurrence"
msgstr "Định kỳ"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:876
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:444
msgid "Or_ganizer"
msgstr "_Bộ tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:914
msgid "_Delegatees"
msgstr "Người được ủ_y nhiệm"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:916
msgid "Atte_ndees"
msgstr "Người _dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1073
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:729
msgid "Event with no start date"
msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1076
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:732
msgid "Event with no end date"
msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:556
msgid "Start date is wrong"
msgstr "Ngày bắt đầu sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1252
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:908
msgid "End date is wrong"
msgstr "Ngày kết thúc sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1275
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:931
msgid "Start time is wrong"
msgstr "Thời điểm đầu sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1282
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:938
msgid "End time is wrong"
msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:463
msgid "The organizer selected no longer has an account."
msgstr "Bộ tổ chức được chọn không còn có tài khoản."
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:469
msgid "An organizer is required."
msgstr "Cần một bộ tổ chức."
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:484
msgid "At least one attendee is required."
msgstr "Cần ít nhất một người dự."
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1184
msgid "_Add "
msgstr "Th_êm "
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2553
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1684
#, c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s'."
msgstr "Không thể mở lịch « %s »."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2808
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1890
#, c-format
msgid "%d day before appointment"
msgid_plural "%d day before appointment"
msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2816
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1898
#, c-format
msgid "%d hour before appointment"
msgid_plural "%d hour before appointment"
msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2824
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1906
#, c-format
msgid "%d minute before appointement"
msgid_plural "%d minute before appointement"
msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3
msgid "1 hour before appointment"
msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4
msgid "15 minutes before appointment"
msgstr "15 phút trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3
msgid "1day before appointment"
msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1
msgid "Atte_ndees..."
msgstr "Người _dự..."
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
msgid "C_ustomize"
msgstr "Tù_y chỉnh"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5
msgid "Ca_tegories..."
msgstr "_Loại.."
#: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:18
msgid "Cale_ndar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15
msgid "Event Description"
msgstr "Mô tả sự kiện"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16
msgid "Locat_ion:"
msgstr "_Địa điểm:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5
msgid "Or_ganizer:"
msgstr "_Bộ tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:13
msgid "Su_mmary:"
msgstr "Tó_m tắt:"
#: ../data/glade/new-property.glade.h:3 ../plug-ins/metadata/interface.c:301
#: ../src/drivel.glade.h:67 ../ui/muds.glade.h:49 ../src/gtkfunc.c:619
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16
msgid "_Set alarm\t"
msgstr "_Lặp lại báo động\t"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17
msgid "_Time:"
msgstr "_Giờ :"
#: ../new.php:28
msgid "for"
msgstr "cho"
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11
msgid "until"
msgstr "tới khi"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:306
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:303
msgid "<b>Dele_gatees</b>"
msgstr "<b>Người được ủ_y nhiệm</b>"
#: ../trashapplet/trashapplet.glade.h:1
msgid "<b>From:</b>"
msgstr "<b>Từ :</b>"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:358
msgid "Attendee"
msgstr "Người dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2
msgid "Click here to add an attendee"
msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3
msgid "Common Name"
msgstr "Tên chung"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4
msgid "Delegated From"
msgstr "Được ủy nhiệm từ"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5
msgid "Delegated To"
msgstr "Đã ủy nhiệm cho"
#: ../providers/ibmdb2/gda-ibmdb2-provider.c:864
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../gnome-netinfo/netstat.c:687 ../src/lib/FeedPropertiesDialog.py:92
msgid "Member"
msgstr "Thành viên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:386
msgid "RSVP"
msgstr "Trả lời trước"
#. #-#-#-#-# gpsdrive-2.08pre6.vi.po (gpsdrive-2.08pre6) #-#-#-#-#
#. gdk_window_lower((GdkWindow *)menuwin2);
#: ../ui/prefs.glade.h:35 ../src/session.c:2024 ../pan/task-manager.c:708
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:534 src/gpsdrive.c:11766
#: src/gpsdrive.c:11809 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:301
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1
msgid "<b>Att_endees</b>"
msgstr "<b>Người _dự</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2
msgid "C_hange Organizer"
msgstr "Đổ_i bộ tổ chức"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3
msgid "Co_ntacts..."
msgstr "_Liên lạc..."
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:512
msgid "Organizer"
msgstr "Bộ tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9
msgid "Organizer:"
msgstr "Tổ chức:"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. One textfield per split that should help you remember what this split was about.
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:130 ../calendar/gui/print.c:2311
#: prefs_gui.c:374
msgid "Memo"
msgstr "Ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:490
#, c-format
msgid "Unable to open memos in '%s'."
msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »."
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:2
msgid "<span weight=\"bold\">Basics</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cơ bản</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7
msgid "Classi_fication:"
msgstr "_Phân loại:"
#: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:361
msgid "Confidential"
msgstr "Tin tưởng"
#: ../src/dialogs.c:627 ../src/main.c:344 ../src/utils.c:574
#: address_gui.c:2755 datebook_gui.c:4461 memo_gui.c:1609 todo_gui.c:2271
#: po/silky-channel.glade.h:14
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: ../src/dialogs.c:622 ../src/main.c:340 ../src/utils.c:580
msgid "Public"
msgstr "Công"
#: ../data/glade/resource-input-dialog.glade.h:5
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:9
msgid "_Memo Content:"
msgstr "Nội dung ghi _nhớ :"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2
msgid "<b>Calendar options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn lịch</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3
msgid "Add New Calendar"
msgstr "Thêm lịch mới"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4
msgid "Calendar Group"
msgstr "Nhóm lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5
msgid "Calendar Location"
msgstr "Địa điểm lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6
msgid "Calendar Name"
msgstr "Tên lịch"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2
msgid "<b>Task List Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn Danh sách Tác vụ</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3
msgid "Add New Task List"
msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ mới"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4
msgid "Task List Group"
msgstr "Nhóm Danh sách Tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5
msgid "Task List Name"
msgstr "Tên Danh sách Tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:52
msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54
msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?"
msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58
msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:62
msgid ""
"You are modifying a recurring journal entry. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:90
msgid "This Instance Only"
msgstr "Chỉ lần này"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:94
msgid "This and Prior Instances"
msgstr "Lần này và những lần trước"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100
msgid "This and Future Instances"
msgstr "Lần này và những lần sau này"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:105
msgid "All Instances"
msgstr "Mọi lần"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:498
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:494
msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:819
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:815
msgid "Recurrence date is invalid"
msgstr "Ngày lặp không hợp lệ"
#: makeinfo/defun.c:509 makeinfo/defun.c:513 makeinfo/defun.c:517
#: makeinfo/defun.c:551 makeinfo/defun.c:650 makeinfo/xml.c:2234
#: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:78
#, fuzzy
msgid "on"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"trên\n"
"#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n"
"bật"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990 event-ui.c:991
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:986
msgid "first"
msgstr "thứ nhắt"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:992 event-ui.c:995
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:988
msgid "third"
msgstr "thứ ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:993 event-ui.c:997
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:989
msgid "fourth"
msgstr "thứ tư"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:994 event-ui.c:1001
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990
msgid "last"
msgstr "cuối cùng"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1017
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1013
msgid "Other Date"
msgstr "Ngày khác"
#: ../src/crontab.py:248 datebook_gui.c:1824 ../bin/ical-dump.c:87
msgid "day"
msgstr "ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1182 event-ui.c:983
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1178
msgid "on the"
msgstr "vào"
#: ../gncal/calendar-editor.glade.h:40
msgid "occurrences"
msgstr "lần"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2326 src/callerid.c:426
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2323
msgid "Date/Time"
msgstr "Ngày/Giờ"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1
#: ../gncal/calendar-editor.glade.h:4
msgid "<b>Exceptions</b>"
msgstr "<b>Ngoại lệ</b>"
#: ../resources/dialogexport.glade.h:3
msgid "<b>Preview</b>"
msgstr "<b>Xem thử</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3
msgid "<b>Recurrence</b>"
msgstr "<b>Định kỳ</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4 event-ui.c:898
#: event-ui.c:920 event-ui.c:963 event-ui.c:1018
msgid "Every"
msgstr "Mỗi"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5
msgid "This appointment rec_urs"
msgstr "Cuộc hẹn này _lặp lại"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 event-ui.c:1053
msgid "forever"
msgstr "mãi mãi"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10
msgid "month(s)"
msgstr "tháng"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12
msgid "week(s)"
msgstr "tuần"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13
msgid "year(s)"
msgstr "năm"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:430
msgid "Completed date is wrong"
msgstr "Ngày hoàn tất sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:522
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Mạng"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1
msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2
msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>"
#: ../calendar/gui/print.c:2372 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390
#: todo-ui.c:299 ../todo-ui.c:156 todo_gui.c:2223
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn tất"
#: ../todo-ui.c:163 web/template/resources_edit_main_anon.tpl:92
#: web/template/resources_edit_main.tpl:91 ../pan/filter-edit-ui.c:855
#: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:99
#: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:104
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:454 ../calendar/gui/print.c:2358
msgid "In Progress"
msgstr "Đang tiến hành"
#: ../todo-ui.c:165 web/template/resources_edit_main_anon.tpl:90
#: web/template/resources_edit_main.tpl:89 ../pan/filter-edit-ui.c:858
#: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:98
#: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:103
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#: ../src/gwget_data.c:231
msgid "Not Started"
msgstr "Chưa bắt đầu"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10
msgid "P_ercent complete:"
msgstr "_Phần trăm hoàn tất:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11
msgid "Stat_us:"
msgstr "Trạn_g thái:"
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:695 ../objects/UML/class_dialog.c:2217
#: ../objects/UML/umlparameter.c:34 libexif/exif-format.c:44
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12
msgid "_Date completed:"
msgstr "Ngày hoàn _tất:"
#: ../data/glade/task-dialog.glade.h:17 ../gncal/todo-dialog.c:481
msgid "_Priority:"
msgstr "_Ưu tiên:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15
msgid "_Web Page:"
msgstr "Trang _Mạng:"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1165 ../src/gnome-schedule.glade.h:70
msgid "_Task"
msgstr "_Tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:423
msgid "Task Details"
msgstr "Chi tiết tác vụ"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:437
msgid "_Group"
msgstr "_Nhóm"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:821
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:529
msgid "Due date is wrong"
msgstr "Ngày đến hạn sai"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1614
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:873
#, c-format
msgid "Unable to open tasks in '%s'."
msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »."
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2
msgid "Categor_ies..."
msgstr "_Loại.."
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9
msgid "D_escription:"
msgstr "_Mô tả:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4
msgid "Or_ganiser:"
msgstr "_Bộ tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:12
msgid "Sta_rt date:"
msgstr "Ngày _bắt đầu :"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7
#: ../interfaces/time.glade.in.h:11
msgid "Time zone:"
msgstr "Múi giờ :"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:15
msgid "_Due date:"
msgstr "N_gày đến hạn:"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:3
msgid "<b>Free/Busy C_alendars</b>"
msgstr "<b>_Lịch Rảnh/Bận</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4
msgid "<b>Publishing Frequency</b>"
msgstr "<b>Tần số Xuất bản</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5
msgid "<b>Publishing _Location</b>"
msgstr "<b>Đị_a điểm Xuất bản</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6
msgid "Free/Busy Publishing Settings"
msgstr "Thiết lập Xuất bản Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7
msgid "_Daily"
msgstr "_Hàng ngày"
#: ../src/gnome-schedule.glade.h:67
#, fuzzy
msgid "_Manual"
msgstr ""
"#-#-#-#-# compendium4ALL.po (atomix HEAD) #-#-#-#-#\n"
"_Thủ công\n"
"#-#-#-#-# vi.po (gnome-schedule Gnome HEAD) #-#-#-#-#\n"
"_Sổ tay"
#: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12
msgid "_Weekly"
msgstr "_Hàng tuần"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:395 ../src/gnome-torrent.in:241
#, c-format
msgid "%d day"
msgid_plural "%d day"
msgstr[0] "%d ngày"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:400
#, c-format
msgid "%d week"
msgid_plural "%d week"
msgstr[0] "%d tuần"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:462
msgid "Unknown action to be performed"
msgstr "Không biết hành động cần thực hiện."
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476
#, c-format
msgid "%s %s before the start of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:481
#, c-format
msgid "%s %s after the start of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
#. * "Play a sound"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:488
#, c-format
msgid "%s at the start of the appointment"
msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:497
#, c-format
msgid "%s %s before the end of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:500
#, c-format
msgid "%s %s after the end of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:505
#, c-format
msgid "%s at the end of the appointment"
msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:527
#, c-format
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:533
#, c-format
msgid "%s for an unknown trigger type"
msgstr "%s cho loại gây ra lạ"
#: ../mail/em-folder-view.c:2703
#, c-format
msgid "Click to open %s"
msgstr "Nhấn để mở %s"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:201
msgid "Memo:"
msgstr "Ghi nhớ :"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:299
msgid "Web Page:"
msgstr "Trang Mạng:"
#: makeinfo/html.c:207 ../src/utils.c:597 ../src/utils.c:644
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1108 ../todo-ui.c:272
msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:204
msgid "Start Date:"
msgstr "Ngày bắt đầu :"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:217
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:215
msgid "Due Date:"
msgstr "Ngày đến hạn:"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. Status
#: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:184 ../todo-ui.c:269
#: ../glade/gnome/gnomeappbar.c:71 ../ui/user_info.glade.h:62
#: ../storage/sunone-itip-view.c:752
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"
#: ../todo-ui.c:267 ../lib/gtkorphan_ops.pm:190
msgid "Priority:"
msgstr "Ưu tiên:"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
msgid "End Date"
msgstr "Ngày kết thúc"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4
msgid "Start Date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1311 ../gncal/todo-list.c:1051
#: ../glom/data_structure/layout/report_parts/layoutitem_summary.cc:58
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:503 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:309
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:183
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:440 ../src/interface.c:291
#: ../objects/standard/box.c:137 ../objects/standard/ellipse.c:131
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:80
#, fuzzy
msgid "Free"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Rảnh\n"
"#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Tự do"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412 po/silky.glade.h:65
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:607
msgid ""
"The geographical position must be entered in the format: \n"
"\n"
"45.436845,125.862501"
msgstr ""
"Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n"
"\n"
"10.783114,106.699804 (Sài Gòn)"
#: ../testing/html.c:293 ../src/glade-editor-property.c:1508
#: ../src/glade-editor-property.c:1524 ../src/widgets/togglebutton.cc:45
#: address_gui.c:698 datebook_gui.c:670 memo_gui.c:527 todo_gui.c:662
#: utils.c:1274 ../hwconf.c:362 ../hwconf.c:501 libexif/exif-entry.c:487
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:135
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:159 app/gui-subs.c:492
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: ../testing/html.c:293 dir.c:1030 dir.c:1051
#: ../src/glade-editor-property.c:1508 ../src/glade-editor-property.c:1524
#: ../src/glade-editor-property.c:1539 ../src/widgets/togglebutton.cc:47
#: address_gui.c:698 datebook_gui.c:670 memo_gui.c:527 todo_gui.c:662
#: utils.c:1274 ../hwconf.c:362 ../hwconf.c:501
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:134
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:158 app/gui-subs.c:500
msgid "No"
msgstr "Không"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:922 ../calendar/gui/e-cal-model.c:920
msgid "Recurring"
msgstr "Lặp lại"
#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:924 ../calendar/gui/e-cal-model.c:922
#: ../src/planner-task-dialog.c:2557
msgid "Assigned"
msgstr "Đã gán"
#: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:726
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:187 ../mail/em-format-html-display.c:1842
#: ../mail/em-format-html-display.c:1791
msgid "Select folder to save selected attachments..."
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..."
#: ../mail/em-popup.c:424
#, c-format
msgid "untitled_image.%s"
msgstr "untitled_image.%s"
#: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1056
#: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1408 ../src/Actions.cs:55
msgid "_Save As..."
msgstr "Lưu _dang..."
#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:271 ../mail/em-popup.c:554
#: ../mail/em-popup.c:565 ../mail/em-popup.c:542 ../mail/em-popup.c:553
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:655 ../src/f-spot.glade.h:133
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt làm _nền"
#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:272
msgid "_Save Selected"
msgstr "_Lưu các điều chọn"
#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:394 ../mail/em-popup.c:774
#: ../mail/em-popup.c:762
#, c-format
msgid "Open in %s..."
msgstr "Mở bằng « %s »..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:402 ../src/gnome-netstatus.glade.h:4
#, no-c-format
msgid "0%"
msgstr "0%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:403
msgid "10%"
msgstr "10%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:412
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:404
msgid "20%"
msgstr "20%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:413
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:405
msgid "30%"
msgstr "30%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:414
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:406
msgid "40%"
msgstr "40%"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20
#, no-c-format
msgid "50%"
msgstr "50%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:416
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:408
msgid "60%"
msgstr "60%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:417
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:409
msgid "70%"
msgstr "70%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:418
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410
msgid "80%"
msgstr "80%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:419
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411
msgid "90%"
msgstr "90%"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:8
#, no-c-format
msgid "100%"
msgstr "100%"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:527
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:514
msgid "Task Table"
msgstr "Bảng tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:661
msgid "Deleting selected objects"
msgstr "Đang xoá bỏ các đối tượng đã chọn..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:789
msgid "Updating objects"
msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1105 ../composer/e-msg-composer.c:1242
#: ../gedit/gedit-file.c:372
msgid "Save as..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1177 ../calendar/gui/e-memo-table.c:855
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1155
msgid "Open _Web Page"
msgstr "Mở trang _Mạng"
#: ../src/ghex-ui.xml.h:6 ui/galeon-bookmarks-editor-ui.xml.in.h:1
#: app/menubar.c:449 app/menubar.c:460 app/menubar.c:516 app/menubar.c:547
msgid "C_ut"
msgstr "Cắ_t"
#: ../app/actions/edit-actions.c:101 app/menubar.c:453 app/menubar.c:464
#: app/menubar.c:551
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1189 ../ui/evolution-tasks.xml.h:22
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1167 ../ui/evolution-tasks.xml.h:20
msgid "_Assign Task"
msgstr "_Gán tác vụ"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:24
msgid "_Forward as iCalendar"
msgstr "_Chuyển dạng iCalendar"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1191
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1169
msgid "_Mark as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1192
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1170
msgid "_Mark Selected Tasks as Complete"
msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1197
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1175
msgid "_Delete Selected Tasks"
msgstr "_Xoá bỏ các tác vụ đã chọn"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1326
msgid "Click to add a task"
msgstr "Nhấn để thêm tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2
#, no-c-format
msgid "% Complete"
msgstr "% hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 ../mail/mail-send-recv.c:617
#: ../iagno/properties.c:644 ../nautilus-cd-burner.c:1144
msgid "Complete"
msgstr "Hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6
msgid "Completion date"
msgstr "Ngày hoàn tất"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7
#: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:64
msgid "Due date"
msgstr "Ngày đến hạn"
#: src/pkg_columnizer.cc:95 dselect/pkgtop.cc:287 ../gncal/todo-list.c:1073
#: ../src/mlview-validator-window.cc:678 ../pan/save-ui.c:268
#: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:290 schroot/sbuild-chroot.cc:389
msgid "Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
#: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:66
msgid "Start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
msgid "Task sort"
msgstr "Sắp xếp tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1267
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1231
msgid "Moving items"
msgstr "Đang di chuyển mục..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1269
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1233
msgid "Copying items"
msgstr "Đang sao chép mục..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1533
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1504
msgid "New _Appointment..."
msgstr "Cuộc _hẹn mới..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1534
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1505
msgid "New All Day _Event"
msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1535
msgid "New _Meeting"
msgstr "Cuộc _họp mới"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1536
msgid "New _Task"
msgstr "_Tác vụ mới"
#. FIXME: hook in this somehow
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1546
#: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:291
msgid "_Current View"
msgstr "_Khung xem hiện thời"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1548
msgid "Select T_oday"
msgstr "Chọn _hôm nay"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1549
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1520
msgid "_Select Date..."
msgstr "_Chọn ngày..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1565
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1541
msgid "Cop_y to Calendar..."
msgstr "_Chép vào lịch..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1566
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1542
msgid "Mo_ve to Calendar..."
msgstr "_Chuyển vào lịch..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1567
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1543
msgid "_Delegate Meeting..."
msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1568
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1544
msgid "_Schedule Meeting..."
msgstr "Lập lịch _cuộc họp..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1569
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1545
msgid "_Forward as iCalendar..."
msgstr "_Chuyển dạng iCalendar..."
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1574
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1550
msgid "Make this Occurrence _Movable"
msgstr "Cho phép di chuyển _lần này"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1575
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1551
msgid "Delete this _Occurrence"
msgstr "_Xoá bỏ lần này"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1576
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1552
msgid "Delete _All Occurrences"
msgstr "Xoá bỏ _mọi lần"
#. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1951
#, c-format
msgid "Organizer: %s <%s>"
msgstr "Tổ chức: %s <%s>"
#: ../calendar/gui/print.c:2328
#, c-format
msgid "Location: %s"
msgstr "Địa điểm: %s"
#. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)"
#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1996
#, c-format
msgid "Time: %s %s"
msgstr "Giờ : %s %s"
#: ../libedataserver/e-time-utils.c:413
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
#: ../libedataserver/e-time-utils.c:422
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:123
#, c-format
msgid ""
"The date must be entered in the format: \n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n"
"\n"
"%s"
#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:553
#, c-format
msgid "%02i minute divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1497 ../calendar/gui/print.c:1517
msgid "%A %d %B"
msgstr "%A %d %B"
#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:748 ../calendar/gui/e-week-view.c:512
#: ../calendar/gui/print.c:841 ../calendar/gui/e-day-view.c:750
msgid "am"
msgstr "sáng"
#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
#: ../calendar/gui/e-day-view.c:751 ../calendar/gui/e-week-view.c:515
#: ../calendar/gui/print.c:843 ../calendar/gui/e-day-view.c:753
msgid "pm"
msgstr "chiều/tối"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:762 ../calendar/gui/e-itip-control.c:761
msgid "Yes. (Complex Recurrence)"
msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:773 ../calendar/gui/e-itip-control.c:772
#: ../src/crontabEditor.py:83 ../src/crontabEditorHelper.py:91
#, c-format
msgid "Every day"
msgid_plural "Every %d days"
msgstr[0] "Mỗi %d ngày"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:778 ../calendar/gui/e-itip-control.c:777
#: ../src/crontabEditor.py:85
#, c-format
msgid "Every week"
msgid_plural "Every %d weeks"
msgstr[0] "Mỗi %d tuần"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:780 ../calendar/gui/e-itip-control.c:779
#, c-format
msgid "Every week on "
msgid_plural "Every %d weeks on "
msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào "
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:788 src/reduce.c:403
#: dpkg-split/queue.c:166
#, c-format
msgid " and "
msgstr " và "
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:795 ../calendar/gui/e-itip-control.c:794
#, c-format
msgid "The %s day of "
msgstr "Ngày thứ %s của "
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:808 ../calendar/gui/e-itip-control.c:807
#, c-format
msgid "The %s %s of "
msgstr "%s %s của "
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:815 ../calendar/gui/e-itip-control.c:814
#: ../src/lang.py:281
#, c-format
msgid "every month"
msgid_plural "every %d months"
msgstr[0] "mỗi %d tháng"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:819 ../calendar/gui/e-itip-control.c:818
#, c-format
msgid "Every year"
msgid_plural "Every %d years"
msgstr[0] "mỗi %d năm"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:830 ../calendar/gui/e-itip-control.c:829
#, c-format
msgid "a total of %d time"
msgid_plural "a total of %d time"
msgstr[0] "tổng cộng giờ %d"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:839 ../calendar/gui/e-itip-control.c:838
msgid ", ending on "
msgstr ", kết thúc vào"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:863 ../calendar/gui/e-itip-control.c:862
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:494
msgid "Starts"
msgstr "Bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:876 ../calendar/gui/e-itip-control.c:875
msgid "Ends"
msgstr "Kết thúc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:910
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:909 datebook_gui.c:4331 todo_gui.c:2132
#: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:328
#, fuzzy
msgid "Due"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Đến hạn\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"Đến hạn\n"
"#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-"
"#-#\n"
"Tới hạn"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:950 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1007
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:949 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1006
msgid "iCalendar Information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
#. Title
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:967 ../calendar/gui/e-itip-control.c:966
msgid "iCalendar Error"
msgstr "Lỗi iCalendar"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:404 ../storage/sunone-itip-view.c:293
#: ../storage/sunone-itip-view.c:294 ../storage/sunone-itip-view.c:364
#: ../storage/sunone-itip-view.c:365
msgid "An unknown person"
msgstr "Người lạ"
#. Describe what the user can do
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1090 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1089
msgid ""
"<br> Please review the following information, and then select an action from "
"the menu below."
msgstr ""
"<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên "
"dưới."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1628
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:522
#: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:355
#: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:694
msgid "Accepted"
msgstr "Đã chấp nhận"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1631
msgid "Tentatively Accepted"
msgstr "Tạm đã chấp nhận"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1634
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:523
#: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:358
#: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:696
msgid "Declined"
msgstr "Bị từ chối"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1230 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1229
msgid ""
"The meeting has been cancelled, however it could not be found in your "
"calendars"
msgstr ""
"Cuộc họp đã bị hủy, tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1232 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1231
msgid ""
"The task has been cancelled, however it could not be found in your task lists"
msgstr ""
"Tác vụ đã bị hủy, tuy nhiên không tìm thấy tác vụ trong danh sách tác vụ của "
"bạn."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1311 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1310
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published meeting information."
msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1312 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1311
msgid "Meeting Information"
msgstr "Tin tức cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1318 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1317
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1320 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1319
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1321 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1320
msgid "Meeting Proposal"
msgstr "Đề nghị cuộc họp"
#. FIXME Whats going on here?
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1327 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1326
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting."
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1328 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1327
msgid "Meeting Update"
msgstr "Cập nhật cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1332 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1331
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information."
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1333 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1332
msgid "Meeting Update Request"
msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1340 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1339
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1341 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1340
msgid "Meeting Reply"
msgstr "Trả lời họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1348 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1347
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1349 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1348
msgid "Meeting Cancellation"
msgstr "Hủy bỏ cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1476 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1358
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1435 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1475
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message."
msgstr "<b>%s</b> đã gởi một thông điệp không thể hiểu."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1360 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359
msgid "Bad Meeting Message"
msgstr "Thông điệp sai về cuộc họp"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1387 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1386
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published task information."
msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức tác vụ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1388 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1387
msgid "Task Information"
msgstr "Tin tức tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1395 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1394
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện tác vụ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1397 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1396
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests you perform a task."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện tác vụ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1398 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1397
msgid "Task Proposal"
msgstr "Đề nghị tác vụ"
#. FIXME Whats going on here?
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1404 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1403
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task."
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào tác vụ đã có."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1405 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1404
msgid "Task Update"
msgstr "Cập nhật tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1409 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1408
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information."
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1410 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1409
msgid "Task Update Request"
msgstr "Yêu cầu cập nhật tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1417 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1416
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cách gán tác vụ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1418 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1417
msgid "Task Reply"
msgstr "Trả lời tác vụ"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1425 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1424
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled a task."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ tác vụ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1426 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1425
msgid "Task Cancellation"
msgstr "Tác vụ bị hủy bỏ"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1437 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436
msgid "Bad Task Message"
msgstr "Thông điệp tác vụ sai"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1461 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1460
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published free/busy information."
msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1462 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1461
msgid "Free/Busy Information"
msgstr "Tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1466 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1465
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1467 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1466
msgid "Free/Busy Request"
msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1471 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1470
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1472 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1471
msgid "Free/Busy Reply"
msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1477 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1476
msgid "Bad Free/Busy Message"
msgstr "Thông điệp Rảnh/Bận sai"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1552 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1551
msgid "The message does not appear to be properly formed"
msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1611 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1610
msgid "The message contains only unsupported requests."
msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1644 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1643
msgid "The attachment does not contain a valid calendar message"
msgstr "Đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1676 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1675
msgid "The attachment has no viewable calendar items"
msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1910 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1909
msgid "Update complete\n"
msgstr "Mới cập nhật xong\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1938 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1937
msgid "Object is invalid and cannot be updated\n"
msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1948 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1947
msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?"
msgstr ""
"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
"người dự nhé?"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1960 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1959
msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1977 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1976
msgid "Attendee status updated\n"
msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1013
msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục đó."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2010 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2009
msgid "Removal Complete"
msgstr "Mới gỡ bỏ xong"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2033 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2081
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2032 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2080
msgid "Item sent!\n"
msgstr "Mục đã được gởi.\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2035 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2085
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2034 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2084
msgid "The item could not be sent!\n"
msgstr "Không thể gởi mục này.\n"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2165 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2164
msgid "Choose an action:"
msgstr "Chọn hành động:"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2264
#: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:48 src/fe-gtk/dccgui.c:580
#: src/fe-gtk/dccgui.c:880 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2263
#: src/fe-gtk/dccgui.c:582 src/fe-gtk/dccgui.c:882
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2265 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2264
msgid "Tentatively accept"
msgstr "Tạm chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2266
#: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:50
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2265
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2295 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2294
msgid "Send Free/Busy Information"
msgstr "Gởi tin tức Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2323 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2322
msgid "Update respondent status"
msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2351 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2350
msgid "Send Latest Information"
msgstr "Gởi tin tức"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2
#, no-c-format
msgid "%P %%"
msgstr "%P %%"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3
msgid "--to--"
msgstr "--tới--"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4
msgid "Calendar Message"
msgstr "Thông điệp lịch"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7
msgid "Loading Calendar"
msgstr "Đang tải lịch"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8
msgid "Loading calendar..."
msgstr "Đang tải lịch..."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10
msgid "Server Message:"
msgstr "Thông điệp máy phục vụ :"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12
msgid "date-end"
msgstr "ngày-cuối"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13
msgid "date-start"
msgstr "ngày-đầu"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:69
msgid "Chair Persons"
msgstr "Người chủ trì"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:153
msgid "Required Participants"
msgstr "Người dự yêu cầu"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:71
msgid "Optional Participants"
msgstr "Người dự tùy chọn"
#: ../src/interface.c:909 ../src/procdialogs.c:652
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:802
msgid "Individual"
msgstr "Riêng lẻ"
#: ../glom/data_structure/layout/layoutgroup.cc:292 ../pan/score-add-ui.c:599
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:82 ../mimedir/mimedir-attribute.c:137
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 ../objects/Istar/other.c:73
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:105 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122
msgid "Room"
msgstr "Phòng"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151
msgid "Chair"
msgstr "Chủ trì"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:805
msgid "Required Participant"
msgstr "Người dự cần thiết"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155
msgid "Optional Participant"
msgstr "Người dự tùy chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:157
msgid "Non-Participant"
msgstr "Người không tham dự"
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:815
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:521
#: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:352
#: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:692
msgid "Needs Action"
msgstr "Cần hành động"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411
#: ../storage/sunone-invitation-list.c:524
#: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:361
#: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:698
msgid "Tentative"
msgstr "Chưa chắc"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1637
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
#. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:463
msgid "Attendee "
msgstr "Người dự "
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:221
msgid "In Process"
msgstr "Trong tiến trình"
#. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2104
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B, %Y"
#: ../libedataserver/e-time-utils.c:404
msgid "%a %m/%d/%Y"
msgstr "%a %d/%m/%Y"
#: ../libedataserver/e-time-utils.c:242 ../libedataserver/e-time-utils.c:303
msgid "%m/%d/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:416 ../designs/OOA/ooa.glade.h:11
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413
msgid "Out of Office"
msgstr "Ở ngoại văn phòng"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:417
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:414
msgid "No Information"
msgstr "Không có thông tin"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:428
msgid "Con_tacts..."
msgstr "_Liên lạc..."
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1299
msgid "O_ptions"
msgstr "Tù_y chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:465
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:462
msgid "Show _only working hours"
msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:475
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:472
msgid "Show _zoomed out"
msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:490
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:487
msgid "_Update free/busy"
msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:505
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:502
msgid "_<<"
msgstr "_<<"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:523
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:520
msgid "_Autopick"
msgstr "_Tự động chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:538
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:535
msgid ">_>"
msgstr ">_>"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:555
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:552
msgid "_All people and resources"
msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:564
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:561
msgid "All _people and one resource"
msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:573
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:570
msgid "_Required people"
msgstr "Người _cần thiết"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:582
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:579
msgid "Required people and _one resource"
msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:615
msgid "_Start time:"
msgstr "Thời điểm đầ_u:"
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:642
msgid "_End time:"
msgstr "Thời điểm _cuối:"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:276
msgid "Memo Table"
msgstr "Bảng ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:872
msgid "_Delete Selected Memos"
msgstr "Xoá bỏ các ghi nhớ đã chọn"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:995 ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2
msgid "Click to add a memo"
msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3
msgid "Memo sort"
msgstr "Sắp xếp ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2532
#, c-format
msgid ""
"Error on %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Lỗi khi « %s »:\n"
" %s"
#: ../calendar/gui/e-memos.c:776
msgid "Loading memos"
msgstr "Đang tải ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/e-memos.c:861
#, c-format
msgid "Opening memos at %s"
msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s"
#: ../calendar/gui/e-memos.c:1034 ../calendar/gui/e-tasks.c:1226
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1148
msgid "Deleting selected objects..."
msgstr "Đang xoá bỏ các đối tượng được chọn..."
#: ../calendar/gui/e-pub-utils.c:322 ../calendar/gui/e-pub-utils.c:300
#, c-format
msgid "Enter the password for %s"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu cho « %s »"
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:871 ../calendar/gui/e-tasks.c:845
msgid "Loading tasks"
msgstr "Đang tải tác vụ..."
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:958 ../calendar/gui/e-tasks.c:929
#, c-format
msgid "Opening tasks at %s"
msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..."
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1203 ../calendar/gui/e-tasks.c:1125
msgid "Completing tasks..."
msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..."
#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1253 ../calendar/gui/e-tasks.c:1175
msgid "Expunging"
msgstr "Đang xoá hẳn"
#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:133
msgid "Timezone Button"
msgstr "Nút múi giờ"
#. strftime format %d = day of month, %B = full
#. month name. You can change the order but don't
#. change the specifiers or add anything.
#: ../calendar/gui/print.c:1501
msgid "%d %B"
msgstr "%d %B"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:792 ../calendar/gui/gnome-cal.c:789
msgid "Updating query"
msgstr "Đang cập nhật truy vấn"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2240
msgid "_Custom View"
msgstr "Khung xem tự _chọn"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2241
msgid "_Save Custom View"
msgstr "_Lưu khung xem tự chọn"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2246
msgid "_Define Views..."
msgstr "_Định nghĩa khung xem..."
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2408 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2378
#, c-format
msgid "Loading appointments at %s"
msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc « %s »"
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2427 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2397
#, c-format
msgid "Loading tasks at %s"
msgstr "Đang tải tác vụ lúc %s..."
#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3449 ../calendar/gui/gnome-cal.c:3388
msgid "Purging"
msgstr "Đang tẩy..."
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1 ../calendar.inc.php:5
#: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:285
#: makeinfo/cmds.c:585
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2 ../calendar.inc.php:7
#: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:289
#: makeinfo/cmds.c:586
msgid "August"
msgstr "Tháng Tám"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3 ../calendar.inc.php:9
#: ../gncal/gnomecal-goto.c:293 makeinfo/cmds.c:587
msgid "December"
msgstr "Tháng Chạp"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4 ../logview/log_repaint.c:36
#: ../gncal/gnomecal-goto.c:283 makeinfo/cmds.c:585
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
#: makeinfo/cmds.c:585
msgid "January"
msgstr "Tháng Giêng"
#: makeinfo/cmds.c:586
msgid "July"
msgstr "Tháng Bảy"
#: makeinfo/cmds.c:586
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8 ../calendar.inc.php:5
#: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:284
#: makeinfo/cmds.c:585
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9 ../calendar.inc.php:6
#: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:286
#: makeinfo/cmds.c:585
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10 ../calendar.inc.php:8
#: ../logview/log_repaint.c:38 ../gncal/gnomecal-goto.c:292
#: makeinfo/cmds.c:587
msgid "November"
msgstr "Tháng Mười Một"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11 ../calendar.inc.php:8
#: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:291
#: makeinfo/cmds.c:586
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12 ../libegg/egg-datetime.c:467
#: ../src/libegg/egg-datetime.c:467
msgid "Select Date"
msgstr "Chọn ngày"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13 ../calendar.inc.php:7
#: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:290
#: makeinfo/cmds.c:586
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
#: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14
msgid "_Select Today"
msgstr "Chọn _hôm nay"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:402 ../calendar/gui/itip-utils.c:442
msgid "An organizer must be set."
msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức."
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:387 ../calendar/gui/itip-utils.c:389
msgid "At least one attendee is necessary"
msgstr "Cần ít nhất một người dự."
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:508 ../calendar/gui/itip-utils.c:630
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:510 ../calendar/gui/itip-utils.c:632
msgid "Event information"
msgstr "Tin tức sự kiện"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:510 ../calendar/gui/itip-utils.c:632
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:512 ../calendar/gui/itip-utils.c:634
msgid "Task information"
msgstr "Tin tức tác vụ"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:512 ../calendar/gui/itip-utils.c:634
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:514 ../calendar/gui/itip-utils.c:636
msgid "Journal information"
msgstr "Tin tức nhật ký"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:514 ../calendar/gui/itip-utils.c:652
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:654
msgid "Free/Busy information"
msgstr "Tin tức rảnh/bận"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:518
msgid "Calendar information"
msgstr "Tin tức lịch"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:565 ../calendar/gui/itip-utils.c:567
#: dselect/pkgdisplay.cc:99
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:573 ../glade/straw.glade.h:45
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:577 ../calendar/gui/itip-utils.c:579
msgid "Counter-proposal"
msgstr "Phản đề nghị"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:648 ../calendar/gui/itip-utils.c:650
#, c-format
msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
msgstr "Tin tức Rảnh/Bận (%s đến %s)"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:658 ../calendar/gui/itip-utils.c:660
msgid "iCalendar information"
msgstr "Tin tức iCalendar"
#: ../calendar/gui/itip-utils.c:813 ../calendar/gui/itip-utils.c:815
msgid "You must be an attendee of the event."
msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện đó."
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_copy_object.c:55 ../glade/gbwidget.c:1866
#: ../glade/property.c:892 ../glade/property.c:5141 src/floatwin.cpp:114
#: src/mainwin.cpp:1084 address_gui.c:2717 datebook_gui.c:4388 memo_gui.c:1569
#: todo_gui.c:2186 Expense/expense.c:1651 KeyRing/keyring.c:1617
#: po/silky.glade.h:85 app/sample-editor.c:461
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:442 ../app/disp_callbacks.c:118
msgid "Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
#: ../calendar/gui/memos-component.c:524
#, c-format
msgid "%d memo"
msgid_plural "%d memo"
msgstr[0] "%d ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:526 ../calendar/gui/tasks-component.c:517
#: ../mail/mail-component.c:549 ../mail/mail-component.c:547
#, c-format
msgid ", %d selected"
msgid_plural ", %d selected"
msgstr[0] ", %d được chọn"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:573
msgid "Failed upgrading memos."
msgstr "Lỗi nâng cấp ghi nhớ."
#: ../calendar/gui/memos-component.c:869
#, c-format
msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings"
msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:882
msgid "There is no calendar available for creating memos"
msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:973
msgid "Memo Source Selector"
msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:1156
msgid "New memo"
msgstr "Ghi nhớ mới"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:1157
msgid "_Memo"
msgstr "Ghi _nhớ"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:1158
msgid "Create a new memo"
msgstr "Tạo ghi nhớ mới"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:1164
msgid "New memo list"
msgstr "Danh sách ghi nhớ mới"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:1165
msgid "Memo l_ist"
msgstr "_Danh sách ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/memos-component.c:1166
msgid "Create a new memo list"
msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới"
#: ../calendar/gui/memos-control.c:340
msgid "Print Memos"
msgstr "In ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/migration.c:156 ../calendar/gui/migration.c:151
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since "
"Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên "
"bản 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
#: ../calendar/gui/migration.c:160 ../calendar/gui/migration.c:155
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản "
"1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
#: ../calendar/gui/migration.c:748 ../calendar/gui/migration.c:915
msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb"
#: ../calendar/gui/migration.c:782 ../calendar/gui/migration.c:777
#, c-format
msgid "Unable to migrate calendar `%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »."
#: ../calendar/gui/migration.c:948 ../calendar/gui/migration.c:944
#, c-format
msgid "Unable to migrate tasks `%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »."
#: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4014
msgid "1st"
msgstr "mồng 1"
#: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4015
msgid "2nd"
msgstr "mồng 2"
#: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4016
msgid "3rd"
msgstr "mồng 3"
#: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4017
#: datebook_gui.c:1558
#, fuzzy
msgid "4th"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"mồng 4\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"thứ 4"
#: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4018
msgid "5th"
msgstr "mồng 5"
#: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4019
msgid "6th"
msgstr "mồng 6"
#: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4020
msgid "7th"
msgstr "mồng 7"
#: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4021
msgid "8th"
msgstr "mồng 8"
#: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4022
msgid "9th"
msgstr "mồng 9"
#: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4023
msgid "10th"
msgstr "mồng 10"
#: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4024
msgid "11th"
msgstr "ngày 11"
#: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4025
msgid "12th"
msgstr "ngày 12"
#: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4026
msgid "13th"
msgstr "ngày 13"
#: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4027
msgid "14th"
msgstr "ngày 14"
#: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4028
msgid "15th"
msgstr "ngày 15"
#: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4029
msgid "16th"
msgstr "ngày 16"
#: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4030
msgid "17th"
msgstr "ngày 17"
#: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4031
msgid "18th"
msgstr "ngày 18"
#: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4032
msgid "19th"
msgstr "ngày 19"
#: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4033
msgid "20th"
msgstr "ngày 20"
#: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4034
msgid "21st"
msgstr "ngày 21"
#: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4035
msgid "22nd"
msgstr "ngày 22"
#: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4036
msgid "23rd"
msgstr "ngày 23"
#: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4037
msgid "24th"
msgstr "ngày 24"
#: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4038
msgid "25th"
msgstr "ngày 25"
#: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4039
msgid "26th"
msgstr "ngày 26"
#: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4040
msgid "27th"
msgstr "ngày 27"
#: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4041
msgid "28th"
msgstr "ngày 28"
#: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4042
msgid "29th"
msgstr "ngày 29"
#: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4043
msgid "30th"
msgstr "ngày 30"
#: ../calendar/gui/print.c:498 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4044
msgid "31st"
msgstr "ngày 31"
#: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:222 datebook_gui.c:229
#: datebook_gui.c:4078 datebook_gui.c:4085
msgid "Su"
msgstr "CN"
#: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:223 datebook_gui.c:4079
#, fuzzy
msgid "Mo"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Hai\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"T2"
#: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:224 datebook_gui.c:4080
#, fuzzy
msgid "Tu"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Ba\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"T3"
#: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:225 datebook_gui.c:4081
#, fuzzy
msgid "We"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Tư\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"T4"
#: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:226 datebook_gui.c:4082
#, fuzzy
msgid "Th"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Năm\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"T5"
#: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:227 datebook_gui.c:4083
#, fuzzy
msgid "Fr"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Sáu\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"T6"
#: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:228 datebook_gui.c:4084
#, fuzzy
msgid "Sa"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Bảy\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"T7"
#. Day
#: ../calendar/gui/print.c:1926 ../calendar/gui/print.c:1917
msgid "Selected day (%a %b %d %Y)"
msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)"
#: ../calendar/gui/print.c:1951 ../calendar/gui/print.c:1955
#: ../calendar/gui/print.c:1942 ../calendar/gui/print.c:1946
msgid "%a %b %d"
msgstr "%a %d %b"
#: ../calendar/gui/print.c:1952 ../calendar/gui/print.c:1943
msgid "%a %d %Y"
msgstr "%a %d %Y"
#: ../calendar/gui/print.c:1949 ../calendar/gui/print.c:1950
msgid "%a %b %d %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
#: ../calendar/gui/print.c:1963 ../calendar/gui/print.c:1954
#, c-format
msgid "Selected week (%s - %s)"
msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)"
#. Month
#: ../calendar/gui/print.c:1971 ../calendar/gui/print.c:1962
msgid "Selected month (%b %Y)"
msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)"
#. Year
#: ../calendar/gui/print.c:1978 ../calendar/gui/print.c:1969
msgid "Selected year (%Y)"
msgstr "Năm được chọn (%Y)"
#: ../calendar/gui/print.c:2307 event-ui.c:656
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:141 ../calendar/gui/print.c:2298
#: alarms.c:533 datebook_gui.c:4279
msgid "Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn"
#: ../calendar/gui/print.c:2309 event-ui.c:659 ../objects/Istar/other.c:74
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:138 ../calendar/gui/print.c:2300
#: datebook_gui.c:4330 todo_gui.c:2131
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
#: ../calendar/gui/print.c:2331 ../calendar/gui/print.c:2320
#, c-format
msgid "Summary: %s"
msgstr "Tóm tắt: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2382 ../calendar/gui/print.c:2371
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2399 ../calendar/gui/print.c:2388
#, c-format
msgid "Priority: %s"
msgstr "Độ ưu tiên: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2411 ../calendar/gui/print.c:2400
#, c-format
msgid "Percent Complete: %i"
msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i"
#: ../calendar/gui/print.c:2437 ../calendar/gui/print.c:2426
#, c-format
msgid "Categories: %s"
msgstr "Phân loại: %s"
#: ../calendar/gui/print.c:2448 ../calendar/gui/print.c:2437
msgid "Contacts: "
msgstr "Liên lạc: "
#: ../gedit/gedit-ui.xml.h:39
msgid "Print Preview"
msgstr "Xem thử bản in"
#: ../calendar/gui/print.c:2623 ../calendar/gui/print.c:2612
msgid "Print Item"
msgstr "In mục"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:439
msgid "_New Task List"
msgstr "Danh sách tác vụ _mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:515
#, c-format
msgid "%d task"
msgid_plural "%d task"
msgstr[0] "%d tác vụ"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:564
msgid "Failed upgrading tasks."
msgstr "Lỗi nâng cấp tác vụ."
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:875 ../calendar/gui/tasks-component.c:872
#, c-format
msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings"
msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp."
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:888 ../calendar/gui/tasks-component.c:887
msgid "There is no calendar available for creating tasks"
msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ."
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:988 ../calendar/gui/tasks-component.c:981
msgid "Task Source Selector"
msgstr "Chưa chọn nguồn."
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1171 main.c:272 main.c:359 main.c:360
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1164
msgid "New task"
msgstr "Tác vụ mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1173
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1166
msgid "Create a new task"
msgstr "Tạo tác vụ mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1179
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1172
msgid "New assigned task"
msgstr "Tác vụ đã gán mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1180
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1173
msgid "Assigne_d Task"
msgstr "Tác vụ đã _gán"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1181
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1174
msgid "Create a new assigned task"
msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1187
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1180
msgid "New task list"
msgstr "Danh sách tác vụ mới"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1188
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1181
msgid "Task l_ist"
msgstr "_Danh sách tác vụ"
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1189
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1182
msgid "Create a new task list"
msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới"
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:435 ../calendar/gui/tasks-control.c:419
msgid ""
"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you "
"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
"\n"
"Really erase these tasks?"
msgstr ""
"Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu "
"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n"
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xoá bỏ những tác vụ này không?"
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:438 ../calendar/gui/tasks-control.c:422
msgid "Do not ask me again."
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:472 ../calendar/gui/tasks-control.c:457
msgid "Print Tasks"
msgstr "In tác vụ"
#. The first letter of each day of the week starting with Sunday
#: ../calendar/gui/weekday-picker.c:319
msgid "SMTWTFS"
msgstr "CHBTNSB"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:79
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:78
msgid "Appointments and Meetings"
msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:586
msgid "Opening calendar"
msgstr "Đang mở lịch"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:444
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:429
msgid "iCalendar files (.ics)"
msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:445
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:430
msgid "Evolution iCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:521
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:494
msgid "Reminder!!"
msgstr "••• Bộ nhắc nhở •••"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:573
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:539
msgid "vCalendar files (.vcf)"
msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:574
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:540
msgid "Evolution vCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:736
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:702
msgid "Calendar Events"
msgstr "Sự kiện lịch"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:773
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:739
msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution"
#: ../calendar/zones.h:7
msgid "Africa/Abidjan"
msgstr "Châu Phi/Abidjan"
#: ../calendar/zones.h:8
msgid "Africa/Accra"
msgstr "Châu Phi/Accra"
#: ../calendar/zones.h:9
msgid "Africa/Addis_Ababa"
msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa"
#: ../calendar/zones.h:10
msgid "Africa/Algiers"
msgstr "Châu Phi/Algiers"
#: ../calendar/zones.h:11
msgid "Africa/Asmera"
msgstr "Châu Phi/Asmera"
#: ../calendar/zones.h:12
msgid "Africa/Bamako"
msgstr "Châu Phi/Bamako"
#: ../calendar/zones.h:13
msgid "Africa/Bangui"
msgstr "Châu Phi/Bangui"
#: ../calendar/zones.h:14
msgid "Africa/Banjul"
msgstr "Châu Phi/Banjul"
#: ../calendar/zones.h:15
msgid "Africa/Bissau"
msgstr "Châu Phi/Bissau"
#: ../calendar/zones.h:16
msgid "Africa/Blantyre"
msgstr "Châu Phi/Blantyre"
#: ../calendar/zones.h:17
msgid "Africa/Brazzaville"
msgstr "Châu Phi/Brazzaville"
#: ../calendar/zones.h:18
msgid "Africa/Bujumbura"
msgstr "Châu Phi/Bujumbura"
#: ../calendar/zones.h:19
msgid "Africa/Cairo"
msgstr "Châu Phi/Cairo"
#: ../calendar/zones.h:20
msgid "Africa/Casablanca"
msgstr "Châu Phi/Casablanca"
#: ../calendar/zones.h:21
msgid "Africa/Ceuta"
msgstr "Châu Phi/Ceuta"
#: ../calendar/zones.h:22
msgid "Africa/Conakry"
msgstr "Châu Phi/Conakry"
#: ../calendar/zones.h:23
msgid "Africa/Dakar"
msgstr "Châu Phi/Dakar"
#: ../calendar/zones.h:24
msgid "Africa/Dar_es_Salaam"
msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam"
#: ../calendar/zones.h:25
msgid "Africa/Djibouti"
msgstr "Châu Phi/Djibouti"
#: ../calendar/zones.h:26
msgid "Africa/Douala"
msgstr "Châu Phi/Douala"
#: ../calendar/zones.h:27
msgid "Africa/El_Aaiun"
msgstr "Châu Phi/El_Aaiun"
#: ../calendar/zones.h:28
msgid "Africa/Freetown"
msgstr "Châu Phi/Freetown"
#: ../calendar/zones.h:29
msgid "Africa/Gaborone"
msgstr "Châu Phi/Gaborone"
#: ../calendar/zones.h:30
msgid "Africa/Harare"
msgstr "Châu Phi/Harare"
#: ../calendar/zones.h:31
msgid "Africa/Johannesburg"
msgstr "Châu Phi/Johannesburg"
#: ../calendar/zones.h:32
msgid "Africa/Kampala"
msgstr "Châu Phi/Kampala"
#: ../calendar/zones.h:33
msgid "Africa/Khartoum"
msgstr "Châu Phi/Khartoum"
#: ../calendar/zones.h:34
msgid "Africa/Kigali"
msgstr "Châu Phi/Kigali"
#: ../calendar/zones.h:35
msgid "Africa/Kinshasa"
msgstr "Châu Phi/Kinshasa"
#: ../calendar/zones.h:36
msgid "Africa/Lagos"
msgstr "Châu Phi/Lagos"
#: ../calendar/zones.h:37
msgid "Africa/Libreville"
msgstr "Châu Phi/Libreville"
#: ../calendar/zones.h:38
msgid "Africa/Lome"
msgstr "Châu Phi/Lome"
#: ../calendar/zones.h:39
msgid "Africa/Luanda"
msgstr "Châu Phi/Luanda"
#: ../calendar/zones.h:40
msgid "Africa/Lubumbashi"
msgstr "Châu Phi/Lubumbashi"
#: ../calendar/zones.h:41
msgid "Africa/Lusaka"
msgstr "Châu Phi/Lusaka"
#: ../calendar/zones.h:42
msgid "Africa/Malabo"
msgstr "Châu Phi/Malabo"
#: ../calendar/zones.h:43
msgid "Africa/Maputo"
msgstr "Châu Phi/Maputo"
#: ../calendar/zones.h:44
msgid "Africa/Maseru"
msgstr "Châu Phi/Maseru"
#: ../calendar/zones.h:45
msgid "Africa/Mbabane"
msgstr "Châu Phi/Mbabane"
#: ../calendar/zones.h:46
msgid "Africa/Mogadishu"
msgstr "Châu Phi/Mogadishu"
#: ../calendar/zones.h:47
msgid "Africa/Monrovia"
msgstr "Châu Phi/Monrovia"
#: ../calendar/zones.h:48
msgid "Africa/Nairobi"
msgstr "Châu Phi/Nairobi"
#: ../calendar/zones.h:49
msgid "Africa/Ndjamena"
msgstr "Châu Phi/Ndjamena"
#: ../calendar/zones.h:50
msgid "Africa/Niamey"
msgstr "Châu Phi/Niamey"
#: ../calendar/zones.h:51
msgid "Africa/Nouakchott"
msgstr "Châu Phi/Nouakchott"
#: ../calendar/zones.h:52
msgid "Africa/Ouagadougou"
msgstr "Châu Phi/Ouagadougou"
#: ../calendar/zones.h:53
msgid "Africa/Porto-Novo"
msgstr "Châu Phi/Porto-Novo"
#: ../calendar/zones.h:54
msgid "Africa/Sao_Tome"
msgstr "Châu Phi/Sao_Tome"
#: ../calendar/zones.h:55
msgid "Africa/Timbuktu"
msgstr "Châu Phi/Timbuktu"
#: ../calendar/zones.h:56
msgid "Africa/Tripoli"
msgstr "Châu Phi/Tripoli"
#: ../calendar/zones.h:57
msgid "Africa/Tunis"
msgstr "Châu Phi/Tunis"
#: ../calendar/zones.h:58
msgid "Africa/Windhoek"
msgstr "Châu Phi/Windhoek"
#: ../calendar/zones.h:59
msgid "America/Adak"
msgstr "Châu Mỹ/Adak"
#: ../calendar/zones.h:60
msgid "America/Anchorage"
msgstr "Châu Mỹ/Anchorage"
#: ../calendar/zones.h:61
msgid "America/Anguilla"
msgstr "Châu Mỹ/Anguilla"
#: ../calendar/zones.h:62
msgid "America/Antigua"
msgstr "Châu Mỹ/Antigua"
#: ../calendar/zones.h:63
msgid "America/Araguaina"
msgstr "Châu Mỹ/Araguaina"
#: ../calendar/zones.h:64
msgid "America/Aruba"
msgstr "Châu Mỹ/Aruba"
#: ../calendar/zones.h:65
msgid "America/Asuncion"
msgstr "Châu Mỹ/Asuncion"
#: ../calendar/zones.h:66
msgid "America/Barbados"
msgstr "Châu Mỹ/Barbados"
#: ../calendar/zones.h:67
msgid "America/Belem"
msgstr "Châu Mỹ/Belem"
#: ../calendar/zones.h:68
msgid "America/Belize"
msgstr "Châu Mỹ/Belize"
#: ../calendar/zones.h:69
msgid "America/Boa_Vista"
msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista"
#: ../calendar/zones.h:70
msgid "America/Bogota"
msgstr "Châu Mỹ/Bogota"
#: ../calendar/zones.h:71
msgid "America/Boise"
msgstr "Châu Mỹ/Boise"
#: ../calendar/zones.h:72
msgid "America/Buenos_Aires"
msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires"
#: ../calendar/zones.h:73
msgid "America/Cambridge_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay"
#: ../calendar/zones.h:74
msgid "America/Cancun"
msgstr "Châu Mỹ/Cancun"
#: ../calendar/zones.h:75
msgid "America/Caracas"
msgstr "Châu Mỹ/Caracas"
#: ../calendar/zones.h:76
msgid "America/Catamarca"
msgstr "Châu Mỹ/Catamarca"
#: ../calendar/zones.h:77
msgid "America/Cayenne"
msgstr "Châu Mỹ/Cayenne"
#: ../calendar/zones.h:78
msgid "America/Cayman"
msgstr "Châu Mỹ/Cayman"
#: ../calendar/zones.h:79
msgid "America/Chicago"
msgstr "Châu Mỹ/Chicago"
#: ../calendar/zones.h:80
msgid "America/Chihuahua"
msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua"
#: ../calendar/zones.h:81
msgid "America/Cordoba"
msgstr "Châu Mỹ/Cordoba"
#: ../calendar/zones.h:82
msgid "America/Costa_Rica"
msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica"
#: ../calendar/zones.h:83
msgid "America/Cuiaba"
msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba"
#: ../calendar/zones.h:84
msgid "America/Curacao"
msgstr "Châu Mỹ/Curacao"
#: ../calendar/zones.h:85
msgid "America/Danmarkshavn"
msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn"
#: ../calendar/zones.h:86
msgid "America/Dawson"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson"
#: ../calendar/zones.h:87
msgid "America/Dawson_Creek"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek"
#: ../calendar/zones.h:88
msgid "America/Denver"
msgstr "Châu Mỹ/Denver"
#: ../calendar/zones.h:89
msgid "America/Detroit"
msgstr "Châu Mỹ/Detroit"
#: ../calendar/zones.h:90
msgid "America/Dominica"
msgstr "Châu Mỹ/Dominica"
#: ../calendar/zones.h:91
msgid "America/Edmonton"
msgstr "Châu Mỹ/Edmonton"
#: ../calendar/zones.h:92
msgid "America/Eirunepe"
msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe"
#: ../calendar/zones.h:93
msgid "America/El_Salvador"
msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador"
#: ../calendar/zones.h:94
msgid "America/Fortaleza"
msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza"
#: ../calendar/zones.h:95
msgid "America/Glace_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay"
#: ../calendar/zones.h:96
msgid "America/Godthab"
msgstr "Châu Mỹ/Godthab"
#: ../calendar/zones.h:97
msgid "America/Goose_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay"
#: ../calendar/zones.h:98
msgid "America/Grand_Turk"
msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk"
#: ../calendar/zones.h:99
msgid "America/Grenada"
msgstr "Châu Mỹ/Grenada"
#: ../calendar/zones.h:100
msgid "America/Guadeloupe"
msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe"
#: ../calendar/zones.h:101
msgid "America/Guatemala"
msgstr "Châu Mỹ/Guatemala"
#: ../calendar/zones.h:102
msgid "America/Guayaquil"
msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil"
#: ../calendar/zones.h:103
msgid "America/Guyana"
msgstr "Châu Mỹ/Guyana"
#: ../calendar/zones.h:104
msgid "America/Halifax"
msgstr "Châu Mỹ/Halifax"
#: ../calendar/zones.h:105
msgid "America/Havana"
msgstr "Châu Mỹ/Havana"
#: ../calendar/zones.h:106
msgid "America/Hermosillo"
msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo"
#: ../calendar/zones.h:107
msgid "America/Indiana/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis"
#: ../calendar/zones.h:108
msgid "America/Indiana/Knox"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox"
#: ../calendar/zones.h:109
msgid "America/Indiana/Marengo"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo"
#: ../calendar/zones.h:110
msgid "America/Indiana/Vevay"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay"
#: ../calendar/zones.h:111
msgid "America/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis"
#: ../calendar/zones.h:112
msgid "America/Inuvik"
msgstr "Châu Mỹ/Inuvik"
#: ../calendar/zones.h:113
msgid "America/Iqaluit"
msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit"
#: ../calendar/zones.h:114
msgid "America/Jamaica"
msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca"
#: ../calendar/zones.h:115
msgid "America/Jujuy"
msgstr "Châu Mỹ/Jujuy"
#: ../calendar/zones.h:116
msgid "America/Juneau"
msgstr "Châu Mỹ/Juneau"
#: ../calendar/zones.h:117
msgid "America/Kentucky/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville"
#: ../calendar/zones.h:118
msgid "America/Kentucky/Monticello"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello"
#: ../calendar/zones.h:119
msgid "America/La_Paz"
msgstr "Châu Mỹ/La_Paz"
#: ../calendar/zones.h:120
msgid "America/Lima"
msgstr "Châu Mỹ/Li-ma"
#: ../calendar/zones.h:121
msgid "America/Los_Angeles"
msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles"
#: ../calendar/zones.h:122
msgid "America/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Louisville"
#: ../calendar/zones.h:123
msgid "America/Maceio"
msgstr "Châu Mỹ/Maceio"
#: ../calendar/zones.h:124
msgid "America/Managua"
msgstr "Châu Mỹ/Managua"
#: ../calendar/zones.h:125
msgid "America/Manaus"
msgstr "Châu Mỹ/Manaus"
#: ../calendar/zones.h:126
msgid "America/Martinique"
msgstr "Châu Mỹ/Martinique"
#: ../calendar/zones.h:127
msgid "America/Mazatlan"
msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan"
#: ../calendar/zones.h:128
msgid "America/Mendoza"
msgstr "Châu Mỹ/Mendoza"
#: ../calendar/zones.h:129
msgid "America/Menominee"
msgstr "Châu Mỹ/Menominee"
#: ../calendar/zones.h:130
msgid "America/Merida"
msgstr "Châu Mỹ/Merida"
#: ../calendar/zones.h:131
msgid "America/Mexico_City"
msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico"
#: ../calendar/zones.h:132
msgid "America/Miquelon"
msgstr "Châu Mỹ/Miquelon"
#: ../calendar/zones.h:133
msgid "America/Monterrey"
msgstr "Châu Mỹ/Monterrey"
#: ../calendar/zones.h:134
msgid "America/Montevideo"
msgstr "Châu Mỹ/Montevideo"
#: ../calendar/zones.h:135
msgid "America/Montreal"
msgstr "Châu Mỹ/Montréal"
#: ../calendar/zones.h:136
msgid "America/Montserrat"
msgstr "Châu Mỹ/Montserrat"
#: ../calendar/zones.h:137
msgid "America/Nassau"
msgstr "Châu Mỹ/Nassau"
#: ../calendar/zones.h:138
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4
msgid "America/New_York"
msgstr "Châu Mỹ/New_York"
#: ../calendar/zones.h:139
msgid "America/Nipigon"
msgstr "Châu Mỹ/Nipigon"
#: ../calendar/zones.h:140
msgid "America/Nome"
msgstr "Châu Mỹ/Nome"
#: ../calendar/zones.h:141
msgid "America/Noronha"
msgstr "Châu Mỹ/Noronha"
#: ../calendar/zones.h:142
msgid "America/North_Dakota/Center"
msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center"
#: ../calendar/zones.h:143
msgid "America/Panama"
msgstr "Châu Mỹ/Panama"
#: ../calendar/zones.h:144
msgid "America/Pangnirtung"
msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung"
#: ../calendar/zones.h:145
msgid "America/Paramaribo"
msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo"
#: ../calendar/zones.h:146
msgid "America/Phoenix"
msgstr "Châu Mỹ/Phoenix"
#: ../calendar/zones.h:147
msgid "America/Port-au-Prince"
msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince"
#: ../calendar/zones.h:148
msgid "America/Port_of_Spain"
msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain"
#: ../calendar/zones.h:149
msgid "America/Porto_Velho"
msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho"
#: ../calendar/zones.h:150
msgid "America/Puerto_Rico"
msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico"
#: ../calendar/zones.h:151
msgid "America/Rainy_River"
msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River"
#: ../calendar/zones.h:152
msgid "America/Rankin_Inlet"
msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet"
#: ../calendar/zones.h:153
msgid "America/Recife"
msgstr "Châu Mỹ/Recife"
#: ../calendar/zones.h:154
msgid "America/Regina"
msgstr "Châu Mỹ/Regina"
#: ../calendar/zones.h:155
msgid "America/Rio_Branco"
msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco"
#: ../calendar/zones.h:156
msgid "America/Rosario"
msgstr "Châu Mỹ/Rosario"
#: ../calendar/zones.h:157
msgid "America/Santiago"
msgstr "Châu Mỹ/Santiago"
#: ../calendar/zones.h:158
msgid "America/Santo_Domingo"
msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo"
#: ../calendar/zones.h:159
msgid "America/Sao_Paulo"
msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo"
#: ../calendar/zones.h:160
msgid "America/Scoresbysund"
msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund"
#: ../calendar/zones.h:161
msgid "America/Shiprock"
msgstr "Châu Mỹ/Shiprock"
#: ../calendar/zones.h:162
msgid "America/St_Johns"
msgstr "Châu Mỹ/St_Johns"
#: ../calendar/zones.h:163
msgid "America/St_Kitts"
msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts"
#: ../calendar/zones.h:164
msgid "America/St_Lucia"
msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia"
#: ../calendar/zones.h:165
msgid "America/St_Thomas"
msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas"
#: ../calendar/zones.h:166
msgid "America/St_Vincent"
msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent"
#: ../calendar/zones.h:167
msgid "America/Swift_Current"
msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current"
#: ../calendar/zones.h:168
msgid "America/Tegucigalpa"
msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa"
#: ../calendar/zones.h:169
msgid "America/Thule"
msgstr "Châu Mỹ/Thule"
#: ../calendar/zones.h:170
msgid "America/Thunder_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay"
#: ../calendar/zones.h:171
msgid "America/Tijuana"
msgstr "Châu Mỹ/Tijuana"
#: ../calendar/zones.h:172
msgid "America/Tortola"
msgstr "Châu Mỹ/Tortola"
#: ../calendar/zones.h:173
msgid "America/Vancouver"
msgstr "Châu Mỹ/Vancouver"
#: ../calendar/zones.h:174
msgid "America/Whitehorse"
msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse"
#: ../calendar/zones.h:175
msgid "America/Winnipeg"
msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg"
#: ../calendar/zones.h:176
msgid "America/Yakutat"
msgstr "Châu Mỹ/Yakutat"
#: ../calendar/zones.h:177
msgid "America/Yellowknife"
msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife"
#: ../calendar/zones.h:178
msgid "Antarctica/Casey"
msgstr "Nam Cực/Casey"
#: ../calendar/zones.h:179
msgid "Antarctica/Davis"
msgstr "Nam Cực/Davis"
#: ../calendar/zones.h:180
msgid "Antarctica/DumontDUrville"
msgstr "Nam Cực/DumontDUrville"
#: ../calendar/zones.h:181
msgid "Antarctica/Mawson"
msgstr "Nam Cực/Mawson"
#: ../calendar/zones.h:182
msgid "Antarctica/McMurdo"
msgstr "Nam Cực/McMurdo"
#: ../calendar/zones.h:183
msgid "Antarctica/Palmer"
msgstr "Nam Cực/Palmer"
#: ../calendar/zones.h:184
msgid "Antarctica/South_Pole"
msgstr "Nam Cực/South_Pole"
#: ../calendar/zones.h:185
msgid "Antarctica/Syowa"
msgstr "Nam Cực/Syowa"
#: ../calendar/zones.h:186
msgid "Antarctica/Vostok"
msgstr "Nam Cực/Vostok"
#: ../calendar/zones.h:187
msgid "Arctic/Longyearbyen"
msgstr "Arctic/Longyearbyen"
#: ../calendar/zones.h:188
msgid "Asia/Aden"
msgstr "Châu Á/Aden"
#: ../calendar/zones.h:189
msgid "Asia/Almaty"
msgstr "Châu Á/Almaty"
#: ../calendar/zones.h:190
msgid "Asia/Amman"
msgstr "Châu Á/Amman"
#: ../calendar/zones.h:191
msgid "Asia/Anadyr"
msgstr "Châu Á/Anadyr"
#: ../calendar/zones.h:192
msgid "Asia/Aqtau"
msgstr "Châu Á/Aqtau"
#: ../calendar/zones.h:193
msgid "Asia/Aqtobe"
msgstr "Châu Á/Aqtobe"
#: ../calendar/zones.h:194
msgid "Asia/Ashgabat"
msgstr "Châu Á/Ashgabat"
#: ../calendar/zones.h:195
msgid "Asia/Baghdad"
msgstr "Châu Á/Baghdad"
#: ../calendar/zones.h:196
msgid "Asia/Bahrain"
msgstr "Châu Á/Bahrain"
#: ../calendar/zones.h:197
msgid "Asia/Baku"
msgstr "Châu Á/Baku"
#: ../calendar/zones.h:198
msgid "Asia/Bangkok"
msgstr "Châu Á/Bangkok"
#: ../calendar/zones.h:199
msgid "Asia/Beirut"
msgstr "Châu Á/Beirut"
#: ../calendar/zones.h:200
msgid "Asia/Bishkek"
msgstr "Châu Á/Bishkek"
#: ../calendar/zones.h:201
msgid "Asia/Brunei"
msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei"
#: ../calendar/zones.h:202
msgid "Asia/Calcutta"
msgstr "Châu Á/Calcutta"
#: ../calendar/zones.h:203
msgid "Asia/Choibalsan"
msgstr "Châu Á/Choibalsan"
#: ../calendar/zones.h:204
msgid "Asia/Chongqing"
msgstr "Châu Á/Chongqing"
#: ../calendar/zones.h:205
msgid "Asia/Colombo"
msgstr "Châu Á/Colombo"
#: ../calendar/zones.h:206
msgid "Asia/Damascus"
msgstr "Châu Á/Damascus"
#: ../calendar/zones.h:207
msgid "Asia/Dhaka"
msgstr "Châu Á/Dhaka"
#: ../calendar/zones.h:208
msgid "Asia/Dili"
msgstr "Châu Á/Dili"
#: ../calendar/zones.h:209
msgid "Asia/Dubai"
msgstr "Châu Á/Dubai"
#: ../calendar/zones.h:210
msgid "Asia/Dushanbe"
msgstr "Châu Á/Dushanbe"
#: ../calendar/zones.h:211
msgid "Asia/Gaza"
msgstr "Châu Á/Gaza"
#: ../calendar/zones.h:212
msgid "Asia/Harbin"
msgstr "Châu Á/Harbin"
#: ../calendar/zones.h:213
msgid "Asia/Hong_Kong"
msgstr "Châu Á/Hồng_Kông"
#: ../calendar/zones.h:214
msgid "Asia/Hovd"
msgstr "Châu Á/Hovd"
#: ../calendar/zones.h:215
msgid "Asia/Irkutsk"
msgstr "Châu Á/Irkutsk"
#: ../calendar/zones.h:216
msgid "Asia/Istanbul"
msgstr "Châu Á/Istanbul"
#: ../calendar/zones.h:217
msgid "Asia/Jakarta"
msgstr "Châu Á/Jakarta"
#: ../calendar/zones.h:218
msgid "Asia/Jayapura"
msgstr "Châu Á/Jayapura"
#: ../calendar/zones.h:219
msgid "Asia/Jerusalem"
msgstr "Châu Á/Jerusalem"
#: ../calendar/zones.h:220
msgid "Asia/Kabul"
msgstr "Châu Á/Kabul"
#: ../calendar/zones.h:221
msgid "Asia/Kamchatka"
msgstr "Châu Á/Kamchatka"
#: ../calendar/zones.h:222
msgid "Asia/Karachi"
msgstr "Châu Á/Karachi"
#: ../calendar/zones.h:223
msgid "Asia/Kashgar"
msgstr "Châu Á/Kashgar"
#: ../calendar/zones.h:224
msgid "Asia/Katmandu"
msgstr "Châu Á/Katmandu"
#: ../calendar/zones.h:225
msgid "Asia/Krasnoyarsk"
msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk"
#: ../calendar/zones.h:226
msgid "Asia/Kuala_Lumpur"
msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur"
#: ../calendar/zones.h:227
msgid "Asia/Kuching"
msgstr "Châu Á/Kuching"
#: ../calendar/zones.h:228
msgid "Asia/Kuwait"
msgstr "Châu Á/Cu-ouait"
#: ../calendar/zones.h:229
msgid "Asia/Macao"
msgstr "Châu Á/Macao"
#: ../calendar/zones.h:230
msgid "Asia/Macau"
msgstr "Châu Á/Ma-cao"
#: ../calendar/zones.h:231
msgid "Asia/Magadan"
msgstr "Châu Á/Magadan"
#: ../calendar/zones.h:232
msgid "Asia/Makassar"
msgstr "Châu Á/Makassar"
#: ../calendar/zones.h:233
msgid "Asia/Manila"
msgstr "Châu Á/Manila"
#: ../calendar/zones.h:234
msgid "Asia/Muscat"
msgstr "Châu Á/Muscat"
#: ../calendar/zones.h:235
msgid "Asia/Nicosia"
msgstr "Châu Á/Nicosia"
#: ../calendar/zones.h:236
msgid "Asia/Novosibirsk"
msgstr "Châu Á/Novosibirsk"
#: ../calendar/zones.h:237
msgid "Asia/Omsk"
msgstr "Châu Á/Omsk"
#: ../calendar/zones.h:238
msgid "Asia/Oral"
msgstr "Châu Á/Oral"
#: ../calendar/zones.h:239
msgid "Asia/Phnom_Penh"
msgstr "Châu Á/Phnom_Penh"
#: ../calendar/zones.h:240
msgid "Asia/Pontianak"
msgstr "Châu Á/Pontianak"
#: ../calendar/zones.h:241
msgid "Asia/Pyongyang"
msgstr "Châu Á/Pyongyang"
#: ../calendar/zones.h:242
msgid "Asia/Qatar"
msgstr "Châu Á/Qatar"
#: ../calendar/zones.h:243
msgid "Asia/Qyzylorda"
msgstr "Châu Á/Qyzylorda"
#: ../calendar/zones.h:244
msgid "Asia/Rangoon"
msgstr "Châu Á/Rangoon"
#: ../calendar/zones.h:245
msgid "Asia/Riyadh"
msgstr "Châu Á/Riyadh"
#: ../calendar/zones.h:246
msgid "Asia/Saigon"
msgstr "Châu Á/Sài_Gòn"
#: ../calendar/zones.h:247
msgid "Asia/Sakhalin"
msgstr "Châu Á/Sakhalin"
#: ../calendar/zones.h:248
msgid "Asia/Samarkand"
msgstr "Châu Á/Samarkand"
#: ../calendar/zones.h:249
msgid "Asia/Seoul"
msgstr "Châu Á/Seoul"
#: ../calendar/zones.h:250
msgid "Asia/Shanghai"
msgstr "Châu Á/Shanghai"
#: ../calendar/zones.h:251
msgid "Asia/Singapore"
msgstr "Châu Á/Xing-a-poa"
#: ../calendar/zones.h:252
msgid "Asia/Taipei"
msgstr "Châu Á/Tai-pei"
#: ../calendar/zones.h:253
msgid "Asia/Tashkent"
msgstr "Châu Á/Tashkent"
#: ../calendar/zones.h:254
msgid "Asia/Tbilisi"
msgstr "Châu Á/Tbilisi"
#: ../calendar/zones.h:255
msgid "Asia/Tehran"
msgstr "Châu Á/Tehran"
#: ../calendar/zones.h:256
msgid "Asia/Thimphu"
msgstr "Châu Á/Thimphu"
#: ../calendar/zones.h:257
msgid "Asia/Tokyo"
msgstr "Châu Á/Tokyo"
#: ../calendar/zones.h:258
msgid "Asia/Ujung_Pandang"
msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang"
#: ../calendar/zones.h:259
msgid "Asia/Ulaanbaatar"
msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar"
#: ../calendar/zones.h:260
msgid "Asia/Urumqi"
msgstr "Châu Á/Urumqi"
#: ../calendar/zones.h:261
msgid "Asia/Vientiane"
msgstr "Châu Á/Vientiane"
#: ../calendar/zones.h:262
msgid "Asia/Vladivostok"
msgstr "Châu Á/Vladivostok"
#: ../calendar/zones.h:263
msgid "Asia/Yakutsk"
msgstr "Châu Á/Yakutsk"
#: ../calendar/zones.h:264
msgid "Asia/Yekaterinburg"
msgstr "Châu Á/Yekaterinburg"
#: ../calendar/zones.h:265
msgid "Asia/Yerevan"
msgstr "Châu Á/Yerevan"
#: ../calendar/zones.h:266
msgid "Atlantic/Azores"
msgstr "Đại Tây Dương/Azores"
#: ../calendar/zones.h:267
msgid "Atlantic/Bermuda"
msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda"
#: ../calendar/zones.h:268
msgid "Atlantic/Canary"
msgstr "Đại Tây Dương/Canary"
#: ../calendar/zones.h:269
msgid "Atlantic/Cape_Verde"
msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde"
#: ../calendar/zones.h:270
msgid "Atlantic/Faeroe"
msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe"
#: ../calendar/zones.h:271
msgid "Atlantic/Jan_Mayen"
msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen"
#: ../calendar/zones.h:272
msgid "Atlantic/Madeira"
msgstr "Đại Tây Dương/Madeira"
#: ../calendar/zones.h:273
msgid "Atlantic/Reykjavik"
msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik"
#: ../calendar/zones.h:274
msgid "Atlantic/South_Georgia"
msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia"
#: ../calendar/zones.h:275
msgid "Atlantic/St_Helena"
msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena"
#: ../calendar/zones.h:276
msgid "Atlantic/Stanley"
msgstr "Đại Tây Dương/Stanley"
#: ../calendar/zones.h:277
msgid "Australia/Adelaide"
msgstr "Châu Úc/Adelaide"
#: ../calendar/zones.h:278
msgid "Australia/Brisbane"
msgstr "Châu Úc/Brisbane"
#: ../calendar/zones.h:279
msgid "Australia/Broken_Hill"
msgstr "Châu Úc/Broken_Hill"
#: ../calendar/zones.h:280
msgid "Australia/Darwin"
msgstr "Châu Úc/Darwin"
#: ../calendar/zones.h:281
msgid "Australia/Hobart"
msgstr "Châu Úc/Hobart"
#: ../calendar/zones.h:282
msgid "Australia/Lindeman"
msgstr "Châu Úc/Lindeman"
#: ../calendar/zones.h:283
msgid "Australia/Lord_Howe"
msgstr "Châu Úc/Lord_Howe"
#: ../calendar/zones.h:284
msgid "Australia/Melbourne"
msgstr "Châu Úc/Melbourne"
#: ../calendar/zones.h:285
msgid "Australia/Perth"
msgstr "Châu Úc/Perth"
#: ../calendar/zones.h:286
msgid "Australia/Sydney"
msgstr "Châu Úc/Sydney"
#: ../calendar/zones.h:287
msgid "Europe/Amsterdam"
msgstr "Châu Âu/Amsterdam"
#: ../calendar/zones.h:288
msgid "Europe/Andorra"
msgstr "Châu Âu/Andorra"
#: ../calendar/zones.h:289
msgid "Europe/Athens"
msgstr "Châu Âu/Athens"
#: ../calendar/zones.h:290
msgid "Europe/Belfast"
msgstr "Châu Âu/Belfast"
#: ../calendar/zones.h:291
msgid "Europe/Belgrade"
msgstr "Châu Âu/Belgrade"
#: ../calendar/zones.h:292
msgid "Europe/Berlin"
msgstr "Châu Âu/Berlin"
#: ../calendar/zones.h:293
msgid "Europe/Bratislava"
msgstr "Châu Âu/Bratislava"
#: ../calendar/zones.h:294
msgid "Europe/Brussels"
msgstr "Châu Âu/Brussels"
#: ../calendar/zones.h:295
msgid "Europe/Bucharest"
msgstr "Châu Âu/Bucharest"
#: ../calendar/zones.h:296
msgid "Europe/Budapest"
msgstr "Châu Âu/Budapest"
#: ../calendar/zones.h:297
msgid "Europe/Chisinau"
msgstr "Châu Âu/Chisinau"
#: ../calendar/zones.h:298
msgid "Europe/Copenhagen"
msgstr "Châu Âu/Copenhagen"
#: ../calendar/zones.h:299
msgid "Europe/Dublin"
msgstr "Châu Âu/Dublin"
#: ../calendar/zones.h:300
msgid "Europe/Gibraltar"
msgstr "Châu Âu/Gibraltar"
#: ../calendar/zones.h:301
msgid "Europe/Helsinki"
msgstr "Châu Âu/Helsinki"
#: ../calendar/zones.h:302
msgid "Europe/Istanbul"
msgstr "Châu Âu/Istanbul"
#: ../calendar/zones.h:303
msgid "Europe/Kaliningrad"
msgstr "Châu Âu/Kaliningrad"
#: ../calendar/zones.h:304
msgid "Europe/Kiev"
msgstr "Châu Âu/Kiev"
#: ../calendar/zones.h:305
msgid "Europe/Lisbon"
msgstr "Châu Âu/Lisbon"
#: ../calendar/zones.h:306
msgid "Europe/Ljubljana"
msgstr "Châu Âu/Ljubljana"
#: ../calendar/zones.h:307
msgid "Europe/London"
msgstr "Châu Âu/London"
#: ../calendar/zones.h:308
msgid "Europe/Luxembourg"
msgstr "Châu Âu/Luxembourg"
#: ../calendar/zones.h:309
msgid "Europe/Madrid"
msgstr "Châu Âu/Madrid"
#: ../calendar/zones.h:310
msgid "Europe/Malta"
msgstr "Châu Âu/Moa-ta"
#: ../calendar/zones.h:311
msgid "Europe/Minsk"
msgstr "Châu Âu/Minsk"
#: ../calendar/zones.h:312
msgid "Europe/Monaco"
msgstr "Châu Âu/Monaco"
#: ../calendar/zones.h:313
msgid "Europe/Moscow"
msgstr "Châu Âu/Moscow"
#: ../calendar/zones.h:314
msgid "Europe/Nicosia"
msgstr "Châu Âu/Nicosia"
#: ../calendar/zones.h:315
msgid "Europe/Oslo"
msgstr "Châu Âu/Oslo"
#: ../calendar/zones.h:316
msgid "Europe/Paris"
msgstr "Châu Âu/Paris"
#: ../calendar/zones.h:317
msgid "Europe/Prague"
msgstr "Châu Âu/Prague"
#: ../calendar/zones.h:318
msgid "Europe/Riga"
msgstr "Châu Âu/Riga"
#: ../calendar/zones.h:319
msgid "Europe/Rome"
msgstr "Châu Âu/Rome"
#: ../calendar/zones.h:320
msgid "Europe/Samara"
msgstr "Châu Âu/Samara"
#: ../calendar/zones.h:321
msgid "Europe/San_Marino"
msgstr "Châu Âu/San_Marino"
#: ../calendar/zones.h:322
msgid "Europe/Sarajevo"
msgstr "Châu Âu/Sarajevo"
#: ../calendar/zones.h:323
msgid "Europe/Simferopol"
msgstr "Châu Âu/Simferopol"
#: ../calendar/zones.h:324
msgid "Europe/Skopje"
msgstr "Châu Âu/Skopje"
#: ../calendar/zones.h:325
msgid "Europe/Sofia"
msgstr "Châu Âu/Sofia"
#: ../calendar/zones.h:326
msgid "Europe/Stockholm"
msgstr "Châu Âu/Stockholm"
#: ../calendar/zones.h:327
msgid "Europe/Tallinn"
msgstr "Châu Âu/Tallinn"
#: ../calendar/zones.h:328
msgid "Europe/Tirane"
msgstr "Châu Âu/Tirane"
#: ../calendar/zones.h:329
msgid "Europe/Uzhgorod"
msgstr "Châu Âu/Uzhgorod"
#: ../calendar/zones.h:330
msgid "Europe/Vaduz"
msgstr "Châu Âu/Vaduz"
#: ../calendar/zones.h:331
msgid "Europe/Vatican"
msgstr "Châu Âu/Vatican"
#: ../calendar/zones.h:332
msgid "Europe/Vienna"
msgstr "Châu Âu/Vienna"
#: ../calendar/zones.h:333
msgid "Europe/Vilnius"
msgstr "Châu Âu/Vilnius"
#: ../calendar/zones.h:334
msgid "Europe/Warsaw"
msgstr "Châu Âu/Warsaw"
#: ../calendar/zones.h:335
msgid "Europe/Zagreb"
msgstr "Châu Âu/Zagreb"
#: ../calendar/zones.h:336
msgid "Europe/Zaporozhye"
msgstr "Châu Âu/Zaporozhye"
#: ../calendar/zones.h:337
msgid "Europe/Zurich"
msgstr "Châu Âu/Zurich"
#: ../calendar/zones.h:338
msgid "Indian/Antananarivo"
msgstr "Indian/Antananarivo"
#: ../calendar/zones.h:339
msgid "Indian/Chagos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos"
#: ../calendar/zones.h:340
msgid "Indian/Christmas"
msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas"
#: ../calendar/zones.h:341
msgid "Indian/Cocos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos"
#: ../calendar/zones.h:342
msgid "Indian/Comoro"
msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro"
#: ../calendar/zones.h:343
msgid "Indian/Kerguelen"
msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen"
#: ../calendar/zones.h:344
msgid "Indian/Mahe"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe"
#: ../calendar/zones.h:345
msgid "Indian/Maldives"
msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives"
#: ../calendar/zones.h:346
msgid "Indian/Mauritius"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius"
#: ../calendar/zones.h:347
msgid "Indian/Mayotte"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte"
#: ../calendar/zones.h:348
msgid "Indian/Reunion"
msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion"
#: ../calendar/zones.h:349
msgid "Pacific/Apia"
msgstr "Thái Bình Dương/Apia"
#: ../calendar/zones.h:350
msgid "Pacific/Auckland"
msgstr "Thái Bình Dương/Auckland"
#: ../calendar/zones.h:351
msgid "Pacific/Chatham"
msgstr "Thái Bình Dương/Chatham"
#: ../calendar/zones.h:352
msgid "Pacific/Easter"
msgstr "Thái Bình Dương/Easter"
#: ../calendar/zones.h:353
msgid "Pacific/Efate"
msgstr "Thái Bình Dương/Efate"
#: ../calendar/zones.h:354
msgid "Pacific/Enderbury"
msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury"
#: ../calendar/zones.h:355
msgid "Pacific/Fakaofo"
msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo"
#: ../calendar/zones.h:356
msgid "Pacific/Fiji"
msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi"
#: ../calendar/zones.h:357
msgid "Pacific/Funafuti"
msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti"
#: ../calendar/zones.h:358
msgid "Pacific/Galapagos"
msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos"
#: ../calendar/zones.h:359
msgid "Pacific/Gambier"
msgstr "Thái Bình Dương/Gambier"
#: ../calendar/zones.h:360
msgid "Pacific/Guadalcanal"
msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal"
#: ../calendar/zones.h:361
msgid "Pacific/Guam"
msgstr "Thái Bình Dương/Guam"
#: ../calendar/zones.h:362
msgid "Pacific/Honolulu"
msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu"
#: ../calendar/zones.h:363
msgid "Pacific/Johnston"
msgstr "Thái Bình Dương/Johnston"
#: ../calendar/zones.h:364
msgid "Pacific/Kiritimati"
msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati"
#: ../calendar/zones.h:365
msgid "Pacific/Kosrae"
msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae"
#: ../calendar/zones.h:366
msgid "Pacific/Kwajalein"
msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein"
#: ../calendar/zones.h:367
msgid "Pacific/Majuro"
msgstr "Thái Bình Dương/Majuro"
#: ../calendar/zones.h:368
msgid "Pacific/Marquesas"
msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas"
#: ../calendar/zones.h:369
msgid "Pacific/Midway"
msgstr "Thái Bình Dương/Midway"
#: ../calendar/zones.h:370
msgid "Pacific/Nauru"
msgstr "Thái Bình Dương/Nauru"
#: ../calendar/zones.h:371
msgid "Pacific/Niue"
msgstr "Thái Bình Dương/Niue"
#: ../calendar/zones.h:372
msgid "Pacific/Norfolk"
msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk"
#: ../calendar/zones.h:373
msgid "Pacific/Noumea"
msgstr "Thái Bình Dương/Noumea"
#: ../calendar/zones.h:374
msgid "Pacific/Pago_Pago"
msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago"
#: ../calendar/zones.h:375
msgid "Pacific/Palau"
msgstr "Thái Bình Dương/Palau"
#: ../calendar/zones.h:376
msgid "Pacific/Pitcairn"
msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn"
#: ../calendar/zones.h:377
msgid "Pacific/Ponape"
msgstr "Thái Bình Dương/Ponape"
#: ../calendar/zones.h:378
msgid "Pacific/Port_Moresby"
msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby"
#: ../calendar/zones.h:379
msgid "Pacific/Rarotonga"
msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga"
#: ../calendar/zones.h:380
msgid "Pacific/Saipan"
msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan"
#: ../calendar/zones.h:381
msgid "Pacific/Tahiti"
msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti"
#: ../calendar/zones.h:382
msgid "Pacific/Tarawa"
msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa"
#: ../calendar/zones.h:383
msgid "Pacific/Tongatapu"
msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu"
#: ../calendar/zones.h:384
msgid "Pacific/Truk"
msgstr "Thái Bình Dương/Truk"
#: ../calendar/zones.h:385
msgid "Pacific/Wake"
msgstr "Thái Bình Dương/Wake"
#: ../calendar/zones.h:386
msgid "Pacific/Wallis"
msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
#: ../calendar/zones.h:387
msgid "Pacific/Yap"
msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:105
#, c-format
msgid "%.0fK"
msgstr "%.0fK"
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:108
#, c-format
msgid "%.0fM"
msgstr "%.0fM"
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:111
#, c-format
msgid "%.0fG"
msgstr "%.0fG"
#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:908
msgid "Attachment Bar"
msgstr "Thanh đính kèm"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:420 ../widgets/misc/e-attachment.c:436
#, c-format
msgid "Cannot attach file %s: %s"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s"
#: ../widgets/misc/e-attachment.c:227 ../widgets/misc/e-attachment.c:428
#, c-format
msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường."
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:558 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:559
msgid "Posting destination"
msgstr "Đích gởi đến"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:559 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:560
msgid "Choose folders to post the message to."
msgstr "Hãy chọn các thư mục để gởi thư đó vào."
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:593 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:594
msgid "Click here for the address book"
msgstr "Nhấn vào đây để xem Sổ địa chỉ"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:623 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:624
msgid "_Reply-To:"
msgstr "T_rả lời:"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:630 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:631
msgid "Fr_om:"
msgstr "_Từ :"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:647 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:649
msgid "Enter the recipients of the message"
msgstr "Nhập người nhận thư"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:651 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:653
msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
msgstr "Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư đó."
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:655 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:657
msgid ""
"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
"appearing in the recipient list of the message."
msgstr ""
"Bí mật Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không "
"xuất hiện tên trong danh sách người nhận (tránh người gởi thư rác ăn cấp các "
"địa chỉ đó nhé)."
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:662 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:664
msgid "_Post To:"
msgstr "_Gởi tới:"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:667
msgid "Click here to select folders to post to"
msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục gởi đến"
#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:673 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:675
msgid "Post To:"
msgstr "Gởi tới:"
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:82
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:81
msgid "A_ttach"
msgstr "Đính _kèm"
#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:239
msgid "Insert Attachment"
msgstr "Chèn đính kèm"
#: ../composer/e-msg-composer.c:830 ../composer/e-msg-composer.c:738
msgid ""
"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account"
msgstr ""
"Không thể ký tên thư gởi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này."
#: ../composer/e-msg-composer.c:837 ../composer/e-msg-composer.c:745
msgid ""
"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this "
"account"
msgstr ""
"Không thể mật mã hóa thư gởi đi: chưa lập chứng nhận mật mã cho tài khoản "
"này."
#: ../plug-ins/common/svg.c:315 ../plug-ins/common/svg.c:717
msgid "Unknown reason"
msgstr "Không biết sao"
#: ../composer/e-msg-composer.c:1392 ../composer/e-msg-composer.c:1293
#: ../gmedia_slice/callbacks.c:739
#, c-format
msgid "Could not open file"
msgstr "Không thể mở tập tin"
#: ../composer/e-msg-composer.c:1400 ../composer/e-msg-composer.c:1301
msgid "Unable to retrieve message from editor"
msgstr "Không nhận được thư từ trình biên soạn."
#: ../composer/e-msg-composer.c:1678 ../composer/e-msg-composer.c:1571
msgid "Untitled Message"
msgstr "Thư chưa tên"
#: ../glade/gnome/gnomeapp.c:172 ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2195
#: ../glade/gnome/gnomeapp.c:173 ../src/gtkfunc.c:1203 ../scripts/test.c:278
#: ../glade/pyblio.glade.in.h:9
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../mail/em-account-editor.c:633 ../mail/em-account-editor.c:700
msgid "Autogenerated"
msgstr "Tự động phát sinh"
#: ../composer/e-msg-composer.c:2243 ../composer/e-msg-composer.c:2104
msgid "Si_gnature:"
msgstr "Chữ _ký:"
#: ../composer/e-msg-composer.c:3525 ../composer/e-msg-composer.c:3526
msgid "Compose a message"
msgstr "Biên soạn thư"
#: ../composer/e-msg-composer.c:3819 ../composer/e-msg-composer.c:3641
msgid "_Attachment Bar"
msgstr "Thanh đính _kèm"
#: ../composer/e-msg-composer.c:4911 ../composer/e-msg-composer.c:4716
msgid ""
"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)"
"<b>"
msgstr ""
"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư phi văn bản nên không thể hiệu chỉnh nó)"
"</b>"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1
msgid ""
" There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause "
"the mail to be sent without those pending attachments "
msgstr ""
"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gởi thư này sẽ gởi nó không có những "
"đính kèm treo."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2
msgid "All accounts have been removed."
msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3
msgid ""
"Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are "
"composing?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4
msgid "Because &quot;{0}&quot;, you may need to select different mail options."
msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 ../e-util/e-system.error.xml.h:1
#: ../mail/mail.error.xml.h:18 ../mail/mail.error.xml.h:17
msgid "Because &quot;{1}&quot;."
msgstr "Vì « {1}»."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6
msgid ""
"Closing this composer window will discard the message permanently, unless "
"you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to "
"continue the message at a later date."
msgstr ""
"Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá bỏ thư đó hoàn toàn, trừ bạn chọn lưu thư đó "
"vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư đó lần sau."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7
msgid "Could not create composer window."
msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8
msgid "Could not create message."
msgstr "Không thể tạo thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9
msgid "Could not read signature file &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10
msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}."
msgstr "Không thể gọi thư để đính kèm từ {0}."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11
msgid "Could not save to autosave file &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0}»."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12
msgid "Directories can not be attached to Messages."
msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13
msgid "Do you want to recover unfinished messages?"
msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14
msgid "Don't Recover"
msgstr "Không phục hồi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15
msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?"
msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gởi thư sao?"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16
msgid "Error saving to autosave because &quot;{1}&quot;."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17
msgid ""
"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. "
"Recovering the message will allow you to continue where you left off."
msgstr ""
"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi "
"thư đó thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ đó."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18
msgid "Recover"
msgstr "Phục hồi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19
msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
msgstr ""
"Tập tin « {0} » không phải là tập tin chuẩn nên không thể gởi nó trong thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20
msgid ""
"To attach the contents of this directory, either attach the files in this "
"directory individually, or create an archive of the directory and attach it."
msgstr ""
"Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong "
"nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho đó."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21
msgid ""
"Unable to activate the HTML editor control.\n"
"\n"
"Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml "
"installed."
msgstr ""
"Không thể kích hoạt điều khiển bộ biên soạn HTML.\n"
"\n"
"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản "
"chưa."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24
msgid "Unable to activate the address selector control."
msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ chọn địa chỉ."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25
msgid "Unfinished messages found"
msgstr "Tìm thấy thư chưa hoàn tất"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26
msgid "Warning: Modified Message"
msgstr "Cảnh báo : thư được sửa đổi."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27
msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message."
msgstr "Không thể đính kèm tập tin « {0} » vào thư này."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28
msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30
msgid "_Save Message"
msgstr "_Lưu thư"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../shell/main.c:514 ../shell/main.c:509
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2
msgid "The Evolution Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution"
#: ../data/evolution.keys.in.in.h:1
msgid "address card"
msgstr "thẻ địa chỉ"
#: ../data/evolution.keys.in.in.h:2
msgid "calendar information"
msgstr "thông tin lịch"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:1 ../storage/exchange-oof.glade.h:1
msgid ""
"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n"
"\n"
"Would you like to change your status to \"In the Office\"? "
msgstr ""
"<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là « Ngoài văn phòng ». </b>\n"
"\n"
"Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành « Trong văn phòng » không? "
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:4 ../storage/exchange-oof.glade.h:4
msgid "<b>Out of Office Message:</b>"
msgstr "<b>Thông điệp Ngoài Văn Phòng:</b>"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:5 ../storage/exchange-oof.glade.h:5
#: ../data/UpdateManager.glade.h:2 ui/galeon.glade.h:6
msgid "<b>Status:</b>"
msgstr "<b>Trạng thái:</b>"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:6 ../storage/exchange-oof.glade.h:6
msgid ""
"<small>The message specified below will be automatically sent to each person "
"who sends\n"
"mail to you while you are out of the office.</small>"
msgstr ""
"<small>Thông điệp dưới đây sẽ được tự động gởi tới mỗi người gởi thư cho "
"bạn\n"
"khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:8 ../storage/exchange-oof.glade.h:8
msgid "I am currently in the office"
msgstr "Tôi hiện thời ở trong văn phòng"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:9 ../storage/exchange-oof.glade.h:9
msgid "I am currently out of the office"
msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:10 ../storage/exchange-oof.glade.h:10
msgid "No, Don't Change Status"
msgstr "Không, đừng thay đổi trạng thái"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:12 ../storage/exchange-oof.glade.h:11
msgid "Out of Office Assistant"
msgstr "Trợ tá Ngoài Văn Phòng"
#: ../designs/OOA/ooa.glade.h:13 ../storage/exchange-oof.glade.h:12
msgid "Yes, Change Status"
msgstr "Có, thay đổi trạng thái"
#: ../files/sharing-properties-view.glade.h:1
msgid " "
msgstr " "
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:2
msgid "<b>Receiving Email</b>"
msgstr "<b>Nhận thư</b>"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:3
msgid "<b>Sending Email:</b>"
msgstr "<b>Gởi thư</b>"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:4
msgid ""
"<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read "
"receipt when a message you\n"
"sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests "
"a receipt from you.</small>"
msgstr ""
"<small>Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã đọc "
"thư của bạn, và cũng có thể lập hành động của trình Evolution khi người khác "
"yêu cầu nhận thông báo đã đọc từ bạn.</small>"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:6
msgid "Always send back a read receipt"
msgstr "Luôn luôn trả gởi một thông báo đã đọc"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:7
msgid "Ask me if I want to send back a read receipt"
msgstr "Hỏi tôi nếu muốn trả gởi một thông báo đã đọc"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:8
msgid "Never send back a read receipt"
msgstr "Không bao giờ trả gởi một thông báo đã đọc"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:9
msgid "Read Receipts"
msgstr "Thông báo đã đọc"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:10
msgid "Request a read receipt for all messages I send"
msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho mọi thư tôi gởi"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:11
msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally"
msgstr "Trừ khi gởi thư đó cho hộp thư chung, không phải cho tôi riêng"
#: ../designs/read_receipts/read.glade.h:12
msgid ""
"When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution "
"do?"
msgstr ""
"Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên làm "
"gì vậy?"
#: ../e-util/e-dialog-utils.c:281 ../e-util/e-dialog-utils.c:267
msgid ""
"A file by that name already exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
"Tập tin tên này đã có.\n"
"Ghi đè lên nó không?"
#: ../e-util/e-dialog-utils.c:283 ../e-util/e-system.error.xml.h:6
#: ../e-util/e-dialog-utils.c:269 ../src/totem-playlist.c:884
msgid "Overwrite file?"
msgstr "Ghi đè lên tập tin không?"
#: ../e-util/e-error.c:84 ../e-util/e-error.c:85 ../e-util/e-error.c:127
msgid "Evolution Error"
msgstr "Lỗi Evolution"
#: ../e-util/e-error.c:86 ../e-util/e-error.c:87 ../e-util/e-error.c:125
msgid "Evolution Warning"
msgstr "Cảnh báo Evolution"
#: ../e-util/e-error.c:124
msgid "Evolution Information"
msgstr "Thông tin Evolution"
#: ../e-util/e-error.c:126
msgid "Evolution Query"
msgstr "Truy vấn Evolution"
#. setup a dummy error
#: ../e-util/e-error.c:442 ../e-util/e-error.c:438
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\">Internal error, unknown error '%s' requested</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Lỗi nội tại, lỗi lạ « %s » được yêu cầu</span>"
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:2
msgid "Cannot open file &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:3
msgid "Cannot save file &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:4
msgid "Do you wish to overwrite it?"
msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:5
msgid "File exists &quot;{0}&quot;."
msgstr "Tập tin « {0} » đã có."
#: ../nautilus-cd-burner.c:868 ../src/sj-extracting.c:212
#: ../data/glade/OverwriteDialog.glade.h:2
msgid "_Overwrite"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../filter/filter-datespec.c:78
#, c-format
msgid "1 second ago"
msgid_plural "%d seconds ago"
msgstr[0] "%d giây trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:79
#, c-format
msgid "1 minute ago"
msgid_plural "%d minutes ago"
msgstr[0] "%d phút trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:80
#, c-format
msgid "1 hour ago"
msgid_plural "%d hours ago"
msgstr[0] "%d giờ trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:81
#, c-format
msgid "1 day ago"
msgid_plural "%d days ago"
msgstr[0] "%d ngày trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:82
#, c-format
msgid "1 week ago"
msgid_plural "%d weeks ago"
msgstr[0] "%d tuần trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:83
#, c-format
msgid "1 month ago"
msgid_plural "%d months ago"
msgstr[0] "%d tháng trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:84
#, c-format
msgid "1 year ago"
msgid_plural "%d years ago"
msgstr[0] "%d năm trước"
#: ../filter/filter-datespec.c:285
msgid "<click here to select a date>"
msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
#: ../filter/filter-datespec.c:288 ../filter/filter-datespec.c:299
msgid "now"
msgstr "bây giờ"
#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
#: ../filter/filter-datespec.c:295
msgid "%d-%b-%Y"
msgstr "%d-%b-%Y"
#: ../filter/filter-datespec.c:415
msgid "Select a time to compare against"
msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu"
#: ../libgnomedb/handlers/plugins/gnome-db-entry-filesel.c:199
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: dselect/pkgdisplay.cc:61
msgid "Important"
msgstr "Quan trọng"
#: ../mail/em-migrate.c:1044 ../mail/mail-config.c:79
msgid "To Do"
msgstr "Cần làm"
#: ../mail/mail-config.glade.h:95
msgid "Later"
msgstr "Sau đó"
#: sound/sound.c:329 ../glom/glom.glade.h:149
msgid "Test"
msgstr "Thử tra"
#: ../filter/filter-rule.c:791
msgid "_Search name:"
msgstr "Tên tìm _kiếm:"
#: ../filter/filter-rule.c:819
msgid "Find items that meet the following criteria"
msgstr "Tìm mục khớp tiêu chuẩn theo đây"
#: ../filter/filter-rule.c:858
msgid "If all criteria are met"
msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa"
#: ../filter/filter-rule.c:858
msgid "If any criteria are met"
msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thỏa"
#: ../filter/filter-rule.c:860
msgid "Find items:"
msgstr "Tìm mục:"
#: ../filter/filter-rule.c:881
msgid "All related"
msgstr "Mọi thứ liên quan"
#: ../filter/filter-rule.c:881
msgid "Replies"
msgstr "Trả lời"
#: ../filter/filter-rule.c:881
msgid "Replies and parents"
msgstr "Trả lời và mẹ"
#: ../filter/filter-rule.c:883
msgid "Include threads"
msgstr "Gồm các mạch"
#: ../filter/filter.error.xml.h:1
msgid "Bad regular expression &quot;{0}&quot;."
msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »."
#: ../filter/filter.error.xml.h:2
msgid "Could not compile regular expression &quot;{1}&quot;."
msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »."
#: ../filter/filter.error.xml.h:3
msgid "File &quot;{0}&quot; does not exist or is not a regular file."
msgstr ""
"Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường."
#: ../filter/filter.error.xml.h:4
msgid "Missing date."
msgstr "Thiếu ngày."
#: ../filter/filter.error.xml.h:5
msgid "Missing file name."
msgstr "Thiếu tên tập tin."
#: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:67
#: ../mail/mail.error.xml.h:65
msgid "Missing name."
msgstr "Thiếu tên."
#: ../filter/filter.error.xml.h:7
msgid "Name &quot;{0}&quot; already used."
msgstr "Tên « {0} » đã được dùng."
#: ../filter/filter.error.xml.h:8
msgid "Please choose another name."
msgstr "Hãy chọn tên khác."
#: ../filter/filter.error.xml.h:9
msgid "You must choose a date."
msgstr "Bạn phải chọn ngày."
#: ../filter/filter.error.xml.h:10
msgid "You must name this filter."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này."
#: ../filter/filter.error.xml.h:11 prog/aspell.cpp:965
msgid "You must specify a file name."
msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin."
#: ../filter/filter.glade.h:1
msgid "<b>_Filter Rules</b>"
msgstr "<b>Quy tắc bộ _lọc</b>"
#: ../filter/filter.glade.h:2
msgid "Compare against"
msgstr "Đối chiếu với"
#: ../filter/filter.glade.h:4
msgid "Show filters for mail:"
msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :"
#: ../filter/filter.glade.h:5
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"12:00am of the date specified."
msgstr ""
"Ngày gởi thư sẽ được đối chiếu với thời\n"
" điểm 12:00am tại ngày xác định."
#: ../filter/filter.glade.h:7
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"a time relative to when filtering occurs."
msgstr ""
"Ngày gởi thư sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm liên quan lúc lọc."
#: ../filter/filter.glade.h:9
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"the current time when filtering occurs."
msgstr ""
"Ngày gởi thông điệp sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm hiện thời, khi lọc."
#: ../filter/filter.glade.h:12
msgid "a time relative to the current time"
msgstr "thời điểm so với hiện thời"
#: ../filter/filter.glade.h:13
msgid "ago"
msgstr "trước"
#: ../src/smart-playlist-dialog.c:164
msgid "months"
msgstr "tháng"
#: ../filter/filter.glade.h:19
msgid "the current time"
msgstr "thời điểm hiện thời"
#: ../filter/filter.glade.h:20
msgid "the time you specify"
msgstr "thời điểm bạn chọn"
#: ../filter/filter.glade.h:22 event-ui.c:1028
msgid "years"
msgstr "năm"
#: ../filter/rule-editor.c:292 ../filter/rule-editor.c:290
msgid "Add Rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
#: ../filter/rule-editor.c:368 ../filter/rule-editor.c:366
msgid "Edit Rule"
msgstr "Sửa quy tắc"
#: ../filter/rule-editor.c:735 ../filter/rule-editor.c:698
msgid "Rule name"
msgstr "Tên quy tắc"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1
msgid "Composer Preferences"
msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2
msgid ""
"Configure mail preferences, including security and message display, here"
msgstr ""
"Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và cách hiển thị thư, ở đây."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3
msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here"
msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4
msgid "Configure your email accounts here"
msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5
msgid "Evolution Mail"
msgstr "Thư tín Evolution"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Mail accounts configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Mail component"
msgstr "Thành phần thư tín Evolution"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Mail composer"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
msgid "Evolution Mail composer configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
msgid "Evolution Mail preferences control"
msgstr "Điều khiển sở thích thư tín Evolution."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12
msgid "Mail Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
#: ../mail/mail-config.glade.h:97
msgid "Mail Preferences"
msgstr "Tùy thích thư"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14
#: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1534
msgid "_Mail"
msgstr "Th_ư tín"
#: ../mail/em-account-editor.c:395 ../mail/em-account-editor.c:387
#, c-format
msgid "%s License Agreement"
msgstr "Điều kiện quyền của « %s »"
#: ../mail/em-account-editor.c:402 ../mail/em-account-editor.c:394
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Please read carefully the license agreement\n"
"for %s displayed below\n"
"and tick the check box for accepting it\n"
msgstr ""
"\n"
"Vui lòng đọc cẳn thận điều kiện quyền\n"
"cho « %s » bên dưới, và đánh dấu\n"
"trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n"
#: ../src/ImportCommand.cs:27 ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:351
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:159
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../mail/em-account-editor.c:768 ../mail/em-account-editor.c:760
msgid "Ask for each message"
msgstr "Hỏi cho mỗi thư"
#: ../mail/em-account-editor.c:1796 ../mail/mail-config.glade.h:116
#: ../mail/em-account-editor.c:1760 ../mail/mail-config.glade.h:117
msgid "Receiving Email"
msgstr "Đang nhận thư"
#: ../mail/em-account-editor.c:1979 ../mail/em-account-editor.c:1943
msgid "Automatically check for _new mail every"
msgstr "Tự động kiểm tra thư _mới mỗi"
#: ../mail/em-account-editor.c:2160 ../mail/mail-config.glade.h:128
#: ../mail/em-account-editor.c:2111
msgid "Sending Email"
msgstr "Đang gởi thư"
#: ../mail/em-account-editor.c:2219 ../mail/mail-config.glade.h:68
#: ap-gl/ap-gl.c:63 src/ap-config.c:81 ../mail/em-account-editor.c:2162
#: ../memprof.glade.h:16
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
#: ../mail/em-account-editor.c:2258 ../mail/em-account-editor.c:2332
msgid "Receiving Options"
msgstr "Tùy chọn nhận"
#: ../camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:44
msgid "Checking for New Mail"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
#: ../mail/em-account-editor.c:2737 ../mail/mail-config.glade.h:34
#: ../mail/em-account-editor.c:2657
msgid "Account Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
#: ../mail/em-account-editor.c:2737 ../mail/mail-config.glade.h:80
#: ../mail/em-account-editor.c:2657
msgid "Evolution Account Assistant"
msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
#: ../objects/FS/function.c:968
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
#: src/dictmanagedlg.cpp:483
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#: ../src/boards/python/admin/profile_list.py:316
msgid "[Default]"
msgstr "[Mặc định]"
#: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.c:340
#: ../src/glade-property.c:491
msgid "Enabled"
msgstr "Hoạt động"
#: ../mail/em-account-prefs.c:511 ../mail/em-account-prefs.c:510
msgid "Account name"
msgstr "Tên tài khoản"
#: ../src/netstat.c:443 ../gnome-netinfo/netstat.c:403
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"
#: ../mail/em-account-prefs.c:518 ../mail/em-account-prefs.c:517
msgid "Mail Accounts Table"
msgstr "Bảng tài khoản thư"
#: ../plug-ins/common/gbr.c:425 ../plug-ins/common/gih.c:499
#: ../plug-ins/common/gih.c:1158 ../plug-ins/gflare/gflare.c:2993
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
#: ../mail/em-composer-prefs.c:936 ../mail/em-composer-prefs.c:895
msgid "Language(s)"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../mail/em-composer-prefs.c:979 ../mail/em-composer-prefs.c:938
msgid "Add signature script"
msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký"
#: ../mail/em-composer-prefs.c:999 ../mail/em-composer-prefs.c:958
msgid "Signature(s)"
msgstr "Chữ ký"
#: ../mail/em-composer-utils.c:862 ../mail/em-format-quote.c:389
#: ../mail/em-composer-utils.c:853
msgid "-------- Forwarded Message --------"
msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━"
#: ../mail/em-composer-utils.c:1657 ../mail/em-composer-utils.c:1648
msgid "an unknown sender"
msgstr "không biết người gởi đó"
#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages.
#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available
#. * variables, see em-composer-utils.c:1514
#: ../mail/em-composer-utils.c:1704 ../mail/em-composer-utils.c:1695
msgid ""
"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} "
"${TimeZone}, ${Sender} wrote:"
msgstr ""
"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, tháng ${Month} năm ${Year} lúc "
"${24Hour}:${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:"
#: ../mail/em-filter-editor.c:155 ../mail/em-filter-editor.c:147
msgid "_Filter Rules"
msgstr "_Quy tắc bộ lọc"
#. Automatically generated. Do not edit.
#: ../mail/em-filter-i18n.h:2
msgid "Adjust Score"
msgstr "Chỉnh điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:3
msgid "Assign Color"
msgstr "Gán màu"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:4
msgid "Assign Score"
msgstr "Gán điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:5 ../pan/filter-edit-ui.c:796
msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:6
msgid "Beep"
msgstr "Bíp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:7 ui/bookmarks.glade.h:44
#: ../src/smart-playlist-dialog.c:150 ../pan/filter-edit-ui.c:772
#: ../pan/filters/filter-phrase.c:238 ../pan/score-add-ui.c:136
msgid "contains"
msgstr "chứa"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:8
msgid "Copy to Folder"
msgstr "Chép vào thư mục"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:9
msgid "Date received"
msgstr "Ngày nhận"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:10
msgid "Date sent"
msgstr "Ngày gởi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:13 ../src/smart-playlist-dialog.c:151
#: ../pan/filter-edit-ui.c:773 ../pan/filters/filter-phrase.c:247
#: ../pan/score-add-ui.c:137
msgid "does not contain"
msgstr "không chứa"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:14 ../pan/filter-edit-ui.c:779
#: ../pan/filters/filter-phrase.c:250 ../pan/score-add-ui.c:143
msgid "does not end with"
msgstr "không kết thúc bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:15
msgid "does not exist"
msgstr "không tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:16
msgid "does not return"
msgstr "không trả gởi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:17
msgid "does not sound like"
msgstr "không giống với"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:18 ../pan/filter-edit-ui.c:777
#: ../pan/filters/filter-phrase.c:249 ../pan/score-add-ui.c:141
msgid "does not start with"
msgstr "không bắt đầu bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:19
msgid "Do Not Exist"
msgstr "Không tồn tại"
#: web/template/resources_edit_main.tpl:121
msgid "Draft"
msgstr "Nháp"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:21 ui/bookmarks.glade.h:46
#: ../pan/filter-edit-ui.c:778 ../pan/filters/filter-phrase.c:241
#: ../pan/score-add-ui.c:142
msgid "ends with"
msgstr "kết thúc bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:22
msgid "Exist"
msgstr "Tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:23
msgid "exists"
msgstr "tồn tại"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:24 ../gcalctool/calctool.c:73
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:25
msgid "Follow Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
#: ../src/smart-playlist-dialog.c:148 ../pan/filter-edit-ui.c:774
#: ../pan/filters/filter-phrase.c:239 ../pan/score-add-ui.c:138
msgid "is"
msgstr "là"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:28
msgid "is after"
msgstr "có sau"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:29
msgid "is before"
msgstr "có trước"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:30
msgid "is Flagged"
msgstr "được đặt cờ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:31 ../src/smart-playlist-dialog.c:142
msgid "is greater than"
msgstr "trên"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:32 ../src/smart-playlist-dialog.c:143
msgid "is less than"
msgstr "dưới"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:33 ../src/smart-playlist-dialog.c:141
#: ../src/smart-playlist-dialog.c:149 ../pan/filter-edit-ui.c:775
#: ../pan/filters/filter-phrase.c:248 ../pan/score-add-ui.c:139
msgid "is not"
msgstr "không là"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:34
msgid "is not Flagged"
msgstr "không được đặt cờ"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:35 ../mail/mail-config.glade.h:92
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48
msgid "Junk"
msgstr "Rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:36
msgid "Junk Test"
msgstr "Kiểm tra Rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:38
msgid "Mailing list"
msgstr "Hôp thư chung"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:39
msgid "Match All"
msgstr "Khớp tất cả"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:40
msgid "Message Body"
msgstr "Thân thư"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:41
msgid "Message Header"
msgstr "Dòng đầu thư"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:42
msgid "Message is Junk"
msgstr "Thư là Rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:43
msgid "Message is not Junk"
msgstr "Thư không phải Rác"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:44
msgid "Move to Folder"
msgstr "Chuyển vào thư mục"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:45
msgid "Pipe to Program"
msgstr "Gởi qua ống dẫn đến chương trình"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:46
msgid "Play Sound"
msgstr "Phát âm thanh"
#: ../pan/filter-edit-ui.c:811 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:151
#: ../storage/sunone-add-permission-dialog.glade.h:7
#: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:579
#, fuzzy
msgid "Read"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Đã đọc\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Đọc"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:48
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:49
msgid "Regex Match"
msgstr "Khớp biểu thức chính quy"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:50
msgid "Replied to"
msgstr "Đã trả lời cho"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:51
msgid "returns"
msgstr "trả gởi"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:52
msgid "returns greater than"
msgstr "trả gởi trên"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:53
msgid "returns less than"
msgstr "trả gởi dưới"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:54 ../src/alleyoop.c:635 ../memprof.glade.h:40
msgid "Run Program"
msgstr "Chạy chương trình"
#: ../libgnomeui/gnome-scores.c:94 ../pan/articlelist.c:1058 ../pan/gui.c:1175
#: ../pan/prefs.c:1392 ../pan/score-add-ui.c:686 ../pan/score-add-ui.c:720
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:57
msgid "Set Status"
msgstr "Đặt trạng thái"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:58
msgid "Size (kB)"
msgstr "Cỡ (kB)"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:59
msgid "sounds like"
msgstr "giống như"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:60
msgid "Source Account"
msgstr "Tài khoản nguồn"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:61
msgid "Specific header"
msgstr "Dòng đầu xác định"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:62 ui/bookmarks.glade.h:52
#: ../pan/filter-edit-ui.c:776 ../pan/filters/filter-phrase.c:240
#: ../pan/score-add-ui.c:140
msgid "starts with"
msgstr "bắt đầu bằng"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:64
msgid "Stop Processing"
msgstr "Dừng xử lý"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:66
msgid "Unset Status"
msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
#. and now for the action area
#: ../mail/em-filter-rule.c:488
msgid "<b>Then</b>"
msgstr "<b>Rồi</b>"
#: ../mail/em-folder-browser.c:143 ../mail/em-folder-browser.c:134
msgid "C_reate Search Folder From Search..."
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..."
#. TODO: can this be done in a loop?
#: ../mail/em-folder-properties.c:144
msgid "Total message:"
msgid_plural "Total message:"
msgstr[0] "Tổng số thư :"
#: ../mail/em-folder-properties.c:156
msgid "Unread message:"
msgid_plural "Unread message:"
msgstr[0] "Thư chưa đọc:"
#: ../mail/em-folder-properties.c:278
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:3
msgid "Folder Properties"
msgstr "Thuộc tính thư mục"
#: ../mail/em-folder-selection-button.c:123
msgid "<click here to select a folder>"
msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>"
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:151
#: web/template/newaccount_bottom.tpl:2 ../objects/UML/message.c:136
#: ../glom/glom.glade.h:80 ../glom/mode_design/users/dialog_groups_list.cc:76
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: ../mail/em-folder-selector.c:265
#: ../shell/e-folder-creation-dialog.glade.h:2
msgid "Folder _name:"
msgstr "_Tên thư mục:"
#: ../mail/mail-vfolder.c:937 ../mail/mail-vfolder.c:1007
msgid "Search Folders"
msgstr "Thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:207 ../mail/em-folder-tree-model.c:209
msgid "UNMATCHED"
msgstr "KHÔNG KHỚP"
#: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:253 ../src/journal.c:821
#: ../src/journal.c:1091
msgid "Drafts"
msgstr "Nháp"
#: ../src/history.c:111 ../src/history.c:154
msgid "Sent"
msgstr "Đã gởi"
#: ../mail/em-folder-tree.c:694 ../mail/em-folder-tree.c:689
msgid "Mail Folder Tree"
msgstr "Cây thư mục thư"
#: ../mail/em-folder-tree.c:854
#, c-format
msgid "Moving folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:856 ../mail/em-folder-tree.c:851
#, c-format
msgid "Copying folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:858 ../mail/message-list.c:1613
#, c-format
msgid "Moving messages into folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:865 ../mail/message-list.c:1623
#: ../mail/em-folder-tree.c:860 ../mail/message-list.c:1615
#, c-format
msgid "Copying messages into folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục « %s »"
#: ../mail/em-folder-tree.c:881 ../mail/em-folder-tree.c:876
msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store"
msgstr "Không thả được thư vào kho mức độ đỉnh"
#: ../mail/em-folder-tree.c:977 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105
#: ../mail/em-folder-tree.c:972 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:101
msgid "_Copy to Folder"
msgstr "_Chép vào thư mục"
#: ../mail/em-folder-tree.c:978 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116
#: ../mail/em-folder-tree.c:973 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111
msgid "_Move to Folder"
msgstr "_Chuyển vào thư mục"
#: ../mail/em-folder-tree.c:1683 ../mail/mail-ops.c:1058
#: ../mail/em-folder-tree.c:1678 ../mail/mail-ops.c:1057
#, c-format
msgid "Scanning folders in \"%s\""
msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »"
#: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:146 po/silky.glade.h:221
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../mail/em-folder-tree.c:2043 ../mail/em-folder-tree.c:2032
msgid "Open in _New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mớ_i"
#: ../mail/em-folder-tree.c:2047 ../mail/em-folder-tree.c:2036
msgid "_Copy..."
msgstr "_Chép..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:2048 ../mail/em-folder-tree.c:2037
msgid "_Move..."
msgstr "_Di chuyển..."
#: ../storage/xc-commands.c:391
msgid "_New Folder..."
msgstr "Thư mục _mới..."
#: ../mail/em-folder-tree.c:2055 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30
msgid "_Rename..."
msgstr "Đổi _tên..."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2639
msgid "_Empty Trash"
msgstr "Đổ _Rác"
#: ../mail/em-folder-utils.c:104
#, c-format
msgid "Copying `%s' to `%s'"
msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..."
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:134
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../mail/em-folder-utils.c:368 ../mail/em-folder-view.c:982
#: ../mail/em-folder-view.c:946
msgid "C_opy"
msgstr "_Chép"
#: ../mail/em-folder-utils.c:503 ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:188
#: ../storage/sunone-folder-tree.c:1058
#, c-format
msgid "Rename the \"%s\" folder to:"
msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:"
#: ../mail/em-folder-utils.c:505 ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:191
msgid "Rename Folder"
msgstr "Đổi tên thư mục"
#: ../mail/em-folder-utils.c:511
msgid "Folder names cannot contain '/'"
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo."
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:140
#, c-format
msgid "Creating folder `%s'"
msgstr "Đang tạo thư mục « %s »"
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:384
msgid "Create folder"
msgstr "Tạo thư mục"
#: ../shell/e-folder-creation-dialog.glade.h:4
msgid "Specify where to create the folder:"
msgstr "Xác định nơi tạo thư mục đó :"
#: ../mail/em-folder-view.c:1075 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:125
#: ../mail/em-folder-view.c:1040 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119
msgid "_Reply to Sender"
msgstr "T_rả lời người gởi"
#: ../mail/em-popup.c:546 ../mail/em-popup.c:557
msgid "Reply to _All"
msgstr "Trả lời _mọi người"
#: ui/galeon-ui.xml.in.h:177
msgid "_Forward"
msgstr "_Chuyển tiếp"
#: ../mail/em-folder-view.c:1080 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107
#: ../mail/em-folder-view.c:1044 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103
msgid "_Edit as New Message..."
msgstr "_Hiệu chỉnh dạng thư mới..."
#: ../mail/em-folder-view.c:1086 ../mail/em-folder-view.c:1050
msgid "U_ndelete"
msgstr "_Hủy xoá bỏ"
#: ../mail/em-folder-view.c:1087 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:37
#: ../mail/em-folder-view.c:1051 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36
msgid "_Move to Folder..."
msgstr "_Chuyển sang thư mục..."
#: ../mail/em-folder-view.c:1088 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:33
#: ../mail/em-folder-view.c:1052 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32
msgid "_Copy to Folder..."
msgstr "_Chép vào thư mục..."
#: ../mail/em-folder-view.c:1091 ../mail/em-folder-view.c:1055
msgid "Mar_k as Read"
msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c"
#: ../mail/em-folder-view.c:1092 ../mail/em-folder-view.c:1056
msgid "Mark as _Unread"
msgstr "Đánh dấu C_hưa đọc"
#: ../mail/em-folder-view.c:1093 ../mail/em-folder-view.c:1057
msgid "Mark as _Important"
msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
#: ../mail/em-folder-view.c:1094 ../mail/em-folder-view.c:1058
msgid "_Mark as Unimportant"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
#: ../mail/em-folder-view.c:1095 ../mail/em-folder-view.c:1059
msgid "Mark as _Junk"
msgstr "Đánh dấu _Rác"
#: ../mail/em-folder-view.c:1096 ../mail/em-folder-view.c:1060
msgid "Mark as _Not Junk"
msgstr "Đánh dấu Không Rá_c"
#: ../mail/em-folder-view.c:1097 ../mail/em-folder-view.c:1061
msgid "Mark for Follo_w Up..."
msgstr "Đánh dấu Cần theo _dõi tiếp..."
#: ../mail/em-folder-view.c:1105 ../mail/em-folder-view.c:1069
msgid "Fla_g Completed"
msgstr "Cờ _hoàn tất"
#: ../mail/em-folder-view.c:1106 ../mail/em-folder-view.c:1070
msgid "Cl_ear Flag"
msgstr "Xó_a cờ"
#: ../mail/em-folder-view.c:1109 ../mail/em-folder-view.c:1073
msgid "Crea_te Rule From Message"
msgstr "Tạo _quy tắc từ thư"
#: ../mail/em-folder-view.c:1110 ../mail/em-folder-view.c:1074
msgid "Search Folder from _Subject"
msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề"
#: ../mail/em-folder-view.c:1111 ../mail/em-folder-view.c:1075
msgid "Search Folder from Se_nder"
msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Người gởi"
#: ../mail/em-folder-view.c:1112 ../mail/em-folder-view.c:1076
msgid "Search Folder from _Recipients"
msgstr "Thư mục tìm kiếm trên N_gười nhận"
#: ../mail/em-folder-view.c:1113 ../mail/em-folder-view.c:1077
msgid "Search Folder from Mailing _List"
msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung"
#: ../mail/em-folder-view.c:1117 ../mail/em-folder-view.c:1081
msgid "Filter on Sub_ject"
msgstr "Lọc theo _Chủ đề"
#: ../mail/em-folder-view.c:1118 ../mail/em-folder-view.c:1082
msgid "Filter on Sen_der"
msgstr "Lọc theo _Người gởi"
#: ../mail/em-folder-view.c:1119 ../mail/em-folder-view.c:1083
msgid "Filter on Re_cipients"
msgstr "Lọc theo N_gười nhận"
#: ../mail/em-folder-view.c:1120 ../mail/em-folder-view.c:1084
msgid "Filter on _Mailing List"
msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung"
#: ../plugins/print-message/print-message.c:83
msgid "Print Message"
msgstr "In thư"
#: ../mail/em-folder-view.c:2257 ../mail/em-folder-view.c:2220
msgid "Unable to retrieve message"
msgstr "Không nhận được thư."
#: ../mail/em-folder-view.c:2450 ../mail/em-folder-view.c:2413
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "Sao chép địa chỉ _liên kết"
#: ../mail/em-folder-view.c:2452 ../mail/em-folder-view.c:2415
msgid "Create _Search Folder"
msgstr "Tạo Thư mục tìm _kiếm"
#: ../mail/em-folder-view.c:2453 ../mail/em-folder-view.c:2416
msgid "_From this Address"
msgstr "_Từ địa chỉ này"
#: ../mail/em-folder-view.c:2454 ../mail/em-folder-view.c:2417
msgid "_To this Address"
msgstr "_Cho địa chỉ này"
#: ../mail/em-folder-view.c:2790 ../mail/em-folder-view.c:2698
#, c-format
msgid "Click to mail %s"
msgstr "Nhấn để gởi thư cho « %s »"
#. message-search popup match count string
#: ../mail/em-format-html-display.c:472 ../mail/em-format-html-display.c:442
#, c-format
msgid "Matches: %d"
msgstr "Khớp: %d"
#: ../mail/em-format-html-display.c:729 ../mail/em-format-html.c:607
#: ../mail/em-format-html-display.c:694 ../mail/em-format-html.c:596
#: app/sample-editor.c:1541
msgid "Unsigned"
msgstr "Chưa ký"
#: ../mail/em-format-html-display.c:729 ../mail/em-format-html-display.c:694
msgid ""
"This message is not signed. There is no guarantee that this message is "
"authentic."
msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người đó gởi."
#: ../mail/em-format-html-display.c:730 ../mail/em-format-html.c:608
#: ../mail/em-format-html-display.c:695 ../mail/em-format-html.c:597
msgid "Valid signature"
msgstr "Chữ ký hợp lệ"
#: ../mail/em-format-html-display.c:730 ../mail/em-format-html-display.c:695
msgid ""
"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this "
"message is authentic."
msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư đó do người đó gởi."
#: ../mail/em-format-html-display.c:731 ../mail/em-format-html.c:609
#: ../mail/em-format-html-display.c:696 ../mail/em-format-html.c:598
msgid "Invalid signature"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
#: ../mail/em-format-html-display.c:731 ../mail/em-format-html-display.c:696
msgid ""
"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
"in transit."
msgstr ""
"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền."
#: ../mail/em-format-html-display.c:732 ../mail/em-format-html-display.c:697
msgid "Valid signature, cannot verify sender"
msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gởi."
#: ../mail/em-format-html-display.c:732 ../mail/em-format-html-display.c:697
msgid ""
"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
"cannot be verified."
msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gởi thư."
#: ../mail/em-format-html-display.c:738 ../mail/em-format-html.c:616
#: ../mail/em-format-html-display.c:703 ../mail/em-format-html.c:605
msgid "Unencrypted"
msgstr "Không mật mã"
#: ../mail/em-format-html-display.c:738 ../mail/em-format-html-display.c:703
msgid ""
"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across "
"the Internet."
msgstr ""
"Thư này không mật mã nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi "
"truyền qua Mạng."
#: ../mail/em-format-html-display.c:739 ../mail/em-format-html.c:617
#: ../mail/em-format-html-display.c:704 ../mail/em-format-html.c:606
msgid "Encrypted, weak"
msgstr "Mật mã yếu"
#: ../mail/em-format-html-display.c:739 ../mail/em-format-html-display.c:704
msgid ""
"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would "
"be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
"message in a practical amount of time."
msgstr ""
"Thư này mật mã, nhưng mà dùng thuật toán mật mã yếu. Người khác sẽ gặp khó "
"khăn đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế."
#: ../xpdf/pdf-info-dict-util.cc:203
msgid "Encrypted"
msgstr "Đã mật mã"
#: ../mail/em-format-html-display.c:740 ../mail/em-format-html-display.c:705
msgid ""
"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
"the content of this message."
msgstr "Thư này mật mã. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều đọc nội dung thư."
#: ../mail/em-format-html-display.c:741 ../mail/em-format-html.c:619
#: ../mail/em-format-html-display.c:706 ../mail/em-format-html.c:608
msgid "Encrypted, strong"
msgstr "Đã mật mã mạnh"
#: ../mail/em-format-html-display.c:741 ../mail/em-format-html-display.c:706
msgid ""
"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
"practical amount of time."
msgstr ""
"Thư này mật mã dùng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất "
"nhiều đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. "
#: mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:175 mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:459
msgid "_View Certificate"
msgstr "_Xem Chứng nhận"
#: ../mail/em-format-html-display.c:857 ../mail/em-format-html-display.c:822
msgid "This certificate is not viewable"
msgstr "Chứng nhận này không thể xem"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1145 ../mail/em-format-html-display.c:1104
msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p"
msgstr "Hoàn thành lúc %d %B, %Y, %l:%M %p"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1153 ../mail/em-format-html-display.c:1112
msgid "Overdue:"
msgstr "Quá hạn:"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1156 ../mail/em-format-html-display.c:1115
msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p"
msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1216 ../mail/em-format-html-display.c:1175
msgid "_View Inline"
msgstr "_Xem trực tiếp"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1218 ../mail/em-format-html-display.c:1177
msgid "_Fit to Width"
msgstr "_Vừa khít độ rộng"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1219 ../mail/em-format-html-display.c:1178
msgid "Show _Original Size"
msgstr "Hiển thị kích thước _gốc"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1596 ../mail/em-format-html-display.c:1546
msgid "Attachment Button"
msgstr "Nút đính kèm"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1803 ../mail/em-format-html-display.c:1753
msgid "Select folder to save all attachments..."
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu mọi đính kèm..."
#: ../mail/em-format-html-display.c:1850 ../mail/em-format-html-display.c:1799
msgid "Save Selected..."
msgstr "Lưu các điều chọn..."
#. Cant i put in the number of attachments here ?
#: ../mail/em-format-html-display.c:1917 ../mail/em-format-html-display.c:1866
#, c-format
msgid "%d attachment"
msgid_plural "%d attachment"
msgstr[0] "%d đính kèm"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1980
msgid "Toggle Attachment Bar"
msgstr "Bật/tắt thanh đính kèm"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1982 ../mail/em-format-html-display.c:1920
msgid "No Attachment"
msgstr "Không có đính kèm"
#: ../mail/em-format-html-display.c:1985 ../mail/em-format-html-display.c:1923
msgid "Save All"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../mail/em-format-html-print.c:130
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../mail/em-format-html.c:483 ../mail/em-format-html.c:485
#: ../mail/em-format-html.c:474 ../mail/em-format-html.c:476
#, c-format
msgid "Retrieving `%s'"
msgstr "Đang nhận « %s »"
#: ../mail/em-format-html.c:610 ../mail/em-format-html.c:599
msgid "Valid signature but cannot verify sender"
msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gởi."
#: ../mail/em-format-html.c:880 ../mail/em-format-html.c:967
msgid "Malformed external-body part."
msgstr "Phần thân ở ngoại dạng sai."
#: ../mail/em-format-html.c:910 ../mail/em-format-html.c:997
#, c-format
msgid "Pointer to FTP site (%s)"
msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
#: ../mail/em-format-html.c:921
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng « %s »"
#: ../mail/em-format-html.c:923 ../mail/em-format-html.c:1010
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s)"
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
#: ../mail/em-format-html.c:944 ../mail/em-format-html.c:1031
#, c-format
msgid "Pointer to remote data (%s)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)"
#: ../mail/em-format-html.c:955 ../mail/em-format-html.c:1042
#, c-format
msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)"
#: ../mail/em-format-html.c:1181 ../mail/em-format-html.c:1270
msgid "Formatting message"
msgstr "Đang định dạng thư"
#: ../pan/prefs.c:1635 ../pan/text.c:713
msgid "Reply-To"
msgstr "Trả lời"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:86
msgid "Cc"
msgstr "Cc"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:87
msgid "Bcc"
msgstr "Bcc"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:987 ../addressbook/libebook/e-contact.c:152
#: ../mimedir/mimedir-vcard.c:397
msgid "Mailer"
msgstr "Trình thư"
#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
#: ../mail/em-format-html.c:1613 ../mail/em-format-html.c:1702
msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>"
msgstr "<I> (%a, %R %Z)</I>"
#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
#: ../mail/em-format-html.c:1616 ../mail/em-format-html.c:1705
msgid "<I> (%R %Z)</I>"
msgstr "<I> (%R %Z)</I>"
#: ../pan/rules/rule-edit-ui.c:757 ../pan/score-add-ui.c:595 ../pan/text.c:717
msgid "Newsgroups"
msgstr "Nhóm tin"
#: ../mail/em-format.c:1102 ../mail/em-format.c:1101
#, c-format
msgid "%s attachment"
msgstr "%s đính kèm"
#: ../mail/em-format.c:1141 ../mail/em-format.c:1288 ../mail/em-format.c:1575
#: ../mail/em-format.c:1140 ../mail/em-format.c:1279
msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error"
msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao."
#: ../mail/em-format.c:1270 ../mail/em-format.c:1426 ../mail/em-format.c:1417
msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source."
msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị mã nguồn."
#: ../mail/em-format.c:1278 ../mail/em-format.c:1269
msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted"
msgstr "Kiểu mật mã không được hỗ trợ cho: đa phần/mật mã"
#: ../mail/em-format.c:1445 ../mail/em-format.c:1436
msgid "Unsupported signature format"
msgstr "Dạng thức chữ ký không hỗ trợ"
#: ../mail/em-format.c:1453 ../mail/em-format.c:1517 ../mail/em-format.c:1444
msgid "Error verifying signature"
msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký"
#: ../mail/em-format.c:1453 ../mail/em-format.c:1517 ../mail/em-format.c:1444
msgid "Unknown error verifying signature"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký."
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:103 ../mail/em-mailer-prefs.c:101
msgid "Every time"
msgstr "Mọi lần"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:104 ../mail/em-mailer-prefs.c:102
msgid "Once per day"
msgstr "Một lần mỗi ngày"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:105 ../mail/em-mailer-prefs.c:103
msgid "Once per week"
msgstr "Một lần mỗi tuần"
#: ../mail/em-mailer-prefs.c:106 ../mail/em-mailer-prefs.c:104
msgid "Once per month"
msgstr "Một lần mỗi tháng"
#: ../mail/em-migrate.c:1208 ../mail/em-migrate.c:1198
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
"Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với "
"trình Evolution phiên bản 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
#: ../mail/em-migrate.c:1647 ../mail/em-migrate.c:1632
#, c-format
msgid "Unable to create new folder `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:1673 ../mail/em-migrate.c:1658
#, c-format
msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s"
msgstr "Không sao chép được thư mục « %s » thành « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:1858 ../mail/em-migrate.c:1843
#, c-format
msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s"
msgstr "Không quét được tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2062 ../mail/em-migrate.c:2047
#, c-format
msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s"
msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2076
#, c-format
msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2105 ../mail/em-migrate.c:2090
#, c-format
msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s"
msgstr "Không sao chép được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2576 ../mail/em-migrate.c:2588
#: ../mail/em-migrate.c:2561 ../mail/em-migrate.c:2573
#, c-format
msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s"
msgstr "Không tạo kho thư địa phương được « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2711 ../mail/em-migrate.c:2693
#, c-format
msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa phương tại « %s »: %s"
#: ../mail/em-migrate.c:2730 ../mail/em-migrate.c:2711
msgid ""
"Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config."
"xmldb' does not exist or is corrupt."
msgstr ""
"Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ : tập tin <evolution/"
"config.xmldb> bị hỏng hay không tồn tại."
#: ../mail/em-popup.c:556 ../mail/em-popup.c:567 ../mail/em-popup.c:544
#: ../mail/em-popup.c:555
msgid "_Reply to sender"
msgstr "T_rả lời người gởi"
#: ../mail/em-popup.c:556 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81
msgid "Reply to _List"
msgstr "Trả lời _Hộp thư chung"
#: ../mail/em-popup.c:619 ../mail/em-popup.c:607
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt"
#: ../mail/em-popup.c:620 ../mail/em-popup.c:608
msgid "_Send New Message To..."
msgstr "_Gởi thư mới cho..."
#: ../mail/em-popup.c:621 ../mail/em-popup.c:609
msgid "_Add to Addressbook"
msgstr "_Thêm vào Sổ địa chỉ"
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:615 ../mail/em-subscribe-editor.c:614
msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled."
msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng đó."
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:644 ../mail/em-subscribe-editor.c:643
#: ../src/red_subscriptions.py:57 ../pan/grouplist.c:382
#: ../pan/grouplist.c:957
msgid "Subscribed"
msgstr "Đã đăng ký"
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:648 ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:252
#: ../app/core/gimpimagefile.c:575 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1593
#: src/gtkam-tree.c:1318 ../sheets/Misc.sheet.in.h:2
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:869 ../mail/em-subscribe-editor.c:862
msgid "Please select a server."
msgstr "Hãy chọn máy phục vụ."
#: ../mail/em-subscribe-editor.c:890 ../mail/em-subscribe-editor.c:883
msgid "No server has been selected"
msgstr "Chưa chọn máy phục vụ."
#: ../mail/em-utils.c:122 ../mail/em-utils.c:105
msgid "Don't show this message again."
msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa."
#: ../pan/filter-ui.c:364 ../pan/gui.c:1156 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:760
msgid "Filters"
msgstr "Lọc"
#: ../mail/em-utils.c:479
msgid "message"
msgstr "thư"
#: ../mail/em-utils.c:670 ../mail/em-utils.c:614
msgid "Save Message..."
msgstr "Lưu thư..."
#: ../mail/em-utils.c:719 ../mail/em-utils.c:663
msgid "Add address"
msgstr "Thêm địa chỉ"
#: ../mail/em-utils.c:1198 ../mail/em-utils.c:1142
#, c-format
msgid "Messages from %s"
msgstr "Thừ từ « %s »"
#: ../mail/em-vfolder-editor.c:112 ../mail/em-vfolder-editor.c:104
msgid "Search _Folders"
msgstr "_Thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/em-vfolder-rule.c:576 ../mail/em-vfolder-rule.c:574
msgid "Search Folder source"
msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1
msgid "Automatic link recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2
msgid "Automatic smiley recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3
msgid "Check incoming mail being junk"
msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4
msgid "Citation highlight color"
msgstr "Màu tô sáng trích dẫn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5
msgid "Citation highlight color."
msgstr "Màu tô sáng trích dẫn."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6
msgid "Composer Window default height"
msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7
msgid "Composer Window default width"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8
msgid "Default charset in which to compose messages"
msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9
msgid "Default charset in which to compose messages."
msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10
msgid "Default charset in which to display messages"
msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11
msgid "Default charset in which to display messages."
msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12
msgid "Default forward style"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13
msgid "Default height of the Composer Window"
msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14
msgid "Default height of the Message Window"
msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15
msgid "Default height of the Subscribe dialog"
msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16
msgid "Default reply style"
msgstr "Kiểu trả lời mặc định"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17
msgid "Default width of the Composer Window"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18
msgid "Default width of the Message Window"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19
msgid "Default width of the Subscribe dialog"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20
msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21
msgid "Empty Trash folders on exit"
msgstr "Đổ các thư mục Sọt rác khi thoát"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22
msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
msgstr "Đổ các thư mục Sọt rác khi thoát trình Evolution."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23
msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
msgstr "Hiệu lực chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24
msgid "Enable/disable caret mode"
msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25
msgid "Height of the message-list pane"
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26
msgid "Height of the message-list pane."
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27
msgid ""
"If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if "
"they really want to do it."
msgstr ""
"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28
msgid ""
"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, "
"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer "
"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content."
msgstr ""
"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng "
"bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu "
"MIME của GNOME."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29
msgid "Last time empty trash was run"
msgstr "Lần cuối cùng đã đổ Sọt Rác"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30
msgid "List of Labels and their associated colors"
msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31
msgid "List of accepted licenses"
msgstr "Danh sách các quyền đã chấp nhận"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32
msgid "List of accounts"
msgstr "Danh sách các tài khoản"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33
msgid ""
"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts."
msgstr ""
"Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách "
"ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/"
"accounts."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34
msgid "List of custom headers and whether they are enabled."
msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35
msgid ""
"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding."
msgstr ""
"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách đó "
"chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu đó dạng hệ thập lục phân HTML."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36
msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers"
msgstr ""
"Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37
msgid "List of protocol names whose license has been accepted."
msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38
msgid "Load images for HTML messages over http"
msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39
msgid ""
"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never "
"load images off the net 1 - Load images in mail from contacts 2 - Always "
"load images off the net"
msgstr ""
"Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n"
"0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n"
"1 - tải ảnh nếu người gởi có trong Sổ địa chỉ\n"
"2 - luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40
msgid "Log filter actions"
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41
msgid "Log filter actions to the specified log file."
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42
msgid "Logfile to log filter actions"
msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43
msgid "Logfile to log filter actions."
msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44
msgid "Mark as Seen after specified timeout"
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45
msgid "Mark as Seen after specified timeout."
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46
msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47
msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48
msgid "Message Window default height"
msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49
msgid "Message Window default width"
msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50
msgid "Message-display style (normal, full headers, source)"
msgstr "Kiểu hiển thị thư (bình thường, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51
msgid "Minimum days between emptying the trash on exit"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ Sọt Rác khi thoát."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52
msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days."
msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ Sọt Rác khi thoát, theo ngày."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53
msgid "New Mail Notify sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54
msgid "New Mail Notify type"
msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55
msgid "Prompt on empty subject"
msgstr "Nhắc khi chủ đề rỗng"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56
msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57
msgid ""
"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gởi thư chưa có Chủ đề."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58
msgid "Prompt when user expunges"
msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59
msgid "Prompt when user only fills Bcc"
msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60
msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61
msgid ""
"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
"receive HTML mail."
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gởi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62
msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
msgstr ""
"Nhắc khi người dùng cố gởi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho "
"(CC)."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63
msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gởi thư dạng HTML không phải được muốn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64
msgid "Recognize links in text and replace them."
msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế suốt."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65
msgid "Recognize smileys in text and replace them with images."
msgstr "Nhận dạng biểu tượng xác cảm trong văn bản và thay thế bằng ảnh."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66
msgid "Run junk test on incoming mail"
msgstr "Chạy kiểm tra thư Rác khi mọi thư gởi Đến"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67
msgid "Send HTML mail by default"
msgstr "Gởi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68
msgid "Send HTML mail by default."
msgstr "Gởi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69
msgid "Show Animations"
msgstr "Hiện hoạt cảnh"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70
msgid "Show animated images as animations."
msgstr "Hiện ảnh kiểu hoạt cảnh."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71
msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
msgstr ""
"Hiển thị mọi thư bị xoá bỏ (kiểu gạch xuyên qua) trong danh sách các thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72
msgid "Show deleted messages in the message-list"
msgstr "Hiển thị thư bị xoá bỏ trong danh sách các thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75
msgid "Sound file to play when new mail arrives."
msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76
msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use."
msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77
msgid "Spell check inline"
msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78
msgid "Subscribe dialog default height"
msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79
msgid "Subscribe dialog default width"
msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80
msgid "Terminal font"
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81
msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch."
msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ Sọt Rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82
msgid "The terminal font for mail display"
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83
msgid "The variable width font for mail display"
msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84
msgid ""
"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, "
"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is &lt;"
"header enabled&gt; - set enabled if the header is to be displayed in the "
"mail view."
msgstr ""
"Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu "
"sẽ hiển thị chúng. Dang thức của cấu trúc XML là:\n"
"&lt;header enabled&gt;\n"
"(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu đó trong khung xem thư)."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85
msgid "Thread the message list."
msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86
msgid "Thread the message-list"
msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87
msgid "Thread the message-list based on Subject"
msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88
msgid "Timeout for marking message as Seen"
msgstr "Thời hạn Đánh dấu thư Đã xem."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:89
msgid "Timeout for marking message as Seen."
msgstr "Thời hạn Đánh dấu thư Đã xem."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:90
msgid "UID string of the default account."
msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91
msgid "Use Spamassassin daemon and client"
msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92
msgid "Use Spamassassin daemon and client (spamc/spamd)"
msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin (spamc/spamd)"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93
msgid "Use custom fonts"
msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94
msgid "Use custom fonts for displaying mail"
msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn để hiển thị thư"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95
msgid "Use only local spam tests."
msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96
msgid "Use only the local spam tests (no DNS)."
msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác (không có DNS)."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97
msgid "Variable width font"
msgstr "Phông chữ rộng biến"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98
msgid "View/Bcc menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99
msgid "View/Bcc menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100
msgid "View/Cc menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101
msgid "View/Cc menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102
msgid "View/From menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103
msgid "View/From menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104
msgid "View/PostTo menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gởi tới."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105
msgid "View/PostTo menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gởi tới."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106
msgid "View/ReplyTo menu item is checked"
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107
msgid "View/ReplyTo menu item is checked."
msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho."
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108
msgid ""
"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
"not contain In-Reply-To or References headers."
msgstr ""
"Có nên trở về xâu thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-To "
"(trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu đến)."
#: ../mail/importers/elm-importer.c:192 ../mail/importers/elm-importer.c:193
msgid "Importing Elm data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm"
#: ../mail/importers/elm-importer.c:381 ../mail/importers/elm-importer.c:382
msgid "Evolution Elm importer"
msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution"
#: ../mail/importers/elm-importer.c:382 ../mail/importers/elm-importer.c:383
msgid "Import mail from Elm."
msgstr "Đang nhập thư từ Elm"
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:131
msgid "Destination folder:"
msgstr "Thư mục đích:"
#: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:134
msgid "Select folder to import into"
msgstr "Chọn thư mục để nhập vào"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:216
msgid "Berkeley Mailbox (mbox)"
msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)"
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:217
msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders"
msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox"
#: ../mail/importers/mail-importer.c:230 ../shell/e-shell-importer.c:516
#, c-format
msgid "Importing `%s'"
msgstr "Đang nhập « %s »"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1251
msgid "Importing..."
msgstr "Đang nhập..."
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1253 ../shell/e-shell-importer.c:523
msgid "Please wait"
msgstr "Vui lòng chờ"
#: ../mail/importers/mail-importer.c:144
msgid "Importing mailbox"
msgstr "Đang nhập hộp thư..."
#: ../mail/importers/mail-importer.c:377 ../mail/importers/mail-importer.c:373
#, c-format
msgid "Scanning %s"
msgstr "Đang quét %s..."
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:73
#, c-format
msgid "Priority Filter \"%s\""
msgstr "Bộ lọc ưu tiên « %s »"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:662
msgid ""
"Some of your Netscape email filters are based on\n"
"email priorities, which are not used in Evolution.\n"
"Instead, Evolution provides scores in the range of\n"
"-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n"
"accordingly.\n"
"\n"
"As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n"
"was added that converts Netscape's email priorities into\n"
"Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n"
"of priorities. Check the imported filters to make sure\n"
"everything still works as intended."
msgstr ""
"Một số bộ lọc Netscape của bạn đựa vào độ ưu tiên thư,\n"
"mà Evolution không dùng. Thay vào đó, trình Evolution\n"
"cung cấp điểm từ -3 đến 3, thì có thể lọc thư theo điểm\n"
"đã gán vào nó.\n"
"\n"
"Để chỉnh sửa, đã thêm một tập hợp bộ lọc được gọi là\n"
"« Bộ lọc ưu tiên » mà chuyển đổi các ưu tiên Netscape\n"
"sang điểm Evolution, để các bộ lọc kiểu đó sẽ dùng điểm\n"
"thay vào ưu tiên. Hãy kiểm tra xem mỗi bộ lọc đã nhập\n"
"vẫn còn hoạt động cho đúng."
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:687
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:686
msgid ""
"Some of your Netscape email filters use\n"
"the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n"
"feature, which is not supported in Evolution.\n"
"These filters will be dropped."
msgstr ""
"Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n"
"« Bỏ qua mạch » hay « Theo dõi mạch » mà trình\n"
"Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này."
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:704
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:703
msgid ""
"Some of your Netscape email filters test the\n"
"body of emails for (in)equality to a given string,\n"
"which is not supported in Evolution. Those filters\n"
"were modified to test whether that string is or is not\n"
"contained in the message body."
msgstr ""
"Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n"
"nếu thân thư khớp (hay không khớp) một chuỗi đã cho,\n"
"mà trình Evolution không hỗ trợ. Đã sửa đổi\n"
"các bộ lọc đó để kiểm tra nếu thân thư\n"
"chứa chuỗi đó hay không."
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1251
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1250
msgid "Evolution is importing your old Netscape data"
msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1708
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1707
msgid "Importing Netscape data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape"
#. #-#-#-#-# silky-0.5.3pre1.vi.po (silky-0.5.3pre1) #-#-#-#-#
#. I18N This is a window title
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:722 ../glade/pyblio.glade.in.h:14
#: src/settings.c:652 src/settings.c:657 prefs_gui.c:366 src/gui.c:362
#: po/silky-channel.glade.h:23
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1913
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1912
msgid "Mail Filters"
msgstr "Bộ lọc thư"
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1934
#: ../mail/importers/netscape-importer.c:1933
msgid ""
"Evolution has found Netscape mail files.\n"
"Would you like them to be imported into Evolution?"
msgstr ""
"Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n"
"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:229 ../mail/importers/pine-importer.c:230
msgid "Importing Pine data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:433 ../mail/importers/pine-importer.c:434
msgid "Evolution Pine importer"
msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution"
#: ../mail/importers/pine-importer.c:434 ../mail/importers/pine-importer.c:435
msgid "Import mail from Pine."
msgstr "Nhập thư từ Pine"
#: ../mail/mail-autofilter.c:79 ../mail/mail-autofilter.c:78
#, c-format
msgid "Mail to %s"
msgstr "Gởi thư chơ « %s »"
#: ../mail/mail-autofilter.c:243 ../mail/mail-autofilter.c:282
#: ../mail/mail-autofilter.c:242 ../mail/mail-autofilter.c:281
#, c-format
msgid "Mail from %s"
msgstr "Thừ từ « %s »"
#: ../mail/mail-autofilter.c:266 ../mail/mail-autofilter.c:265
#, c-format
msgid "Subject is %s"
msgstr "Chủ để là « %s »"
#: ../mail/mail-autofilter.c:301 ../mail/mail-autofilter.c:300
#, c-format
msgid "%s mailing list"
msgstr "Hộp thư chung « %s »"
#: ../mail/mail-autofilter.c:372 ../mail/mail-autofilter.c:369
msgid "Add Filter Rule"
msgstr "Thêm quy tắc lọc"
#: ../mail/mail-component.c:510 ../mail/mail-component.c:508
#, c-format
msgid "%d deleted"
msgid_plural "%d deleted"
msgstr[0] "%d bị xoá bỏ"
#: ../mail/mail-component.c:512 ../mail/mail-component.c:510
#, c-format
msgid "%d junk"
msgid_plural "%d junk"
msgstr[0] "%d rác"
#: ../mail/mail-component.c:535 ../mail/mail-component.c:533
#, c-format
msgid "%d draft"
msgid_plural "%d draft"
msgstr[0] "%d nháp"
#: ../mail/mail-component.c:537 ../mail/mail-component.c:535
#, c-format
msgid "%d sent"
msgid_plural "%d sent"
msgstr[0] "%d đã gởi"
#: ../mail/mail-component.c:539 ../mail/mail-component.c:537
#, c-format
msgid "%d unsent"
msgid_plural "%d unsent"
msgstr[0] "%d chưa gởi"
#: ../mail/mail-component.c:543 ../mail/mail-component.c:541
#, c-format
msgid "%d total"
msgid_plural "%d total"
msgstr[0] "%d tổng cộng"
#: ../mail/mail-component.c:545 ../mail/mail-component.c:543
#, c-format
msgid ", %d unread"
msgid_plural ", %d unread"
msgstr[0] ", %d chưa đọc"
#: ../mail/mail-component.c:766 ../mail/mail-component.c:764
msgid "New Mail Message"
msgstr "Thư mới"
#: ../mail/mail-component.c:767 ../mail/mail-component.c:765
msgid "_Mail Message"
msgstr "_Thư"
#: ../mail/mail-component.c:768 ../mail/mail-component.c:766
msgid "Compose a new mail message"
msgstr "Biên soạn thư mới"
#: ../mail/mail-component.c:774 ../mail/mail-component.c:772
msgid "New Mail Folder"
msgstr "Hộp thư mới"
#: ../mail/mail-component.c:775 ../mail/mail-component.c:773
msgid "Mail _Folder"
msgstr "_Hộp thư"
#: ../mail/mail-component.c:776 ../mail/mail-component.c:774
msgid "Create a new mail folder"
msgstr "Tạo hộp thư mới"
#: ../mail/mail-component.c:920 ../mail/mail-component.c:918
msgid "Failed upgrading Mail settings or folders."
msgstr "Không cập nhật thiết lập hay thư mục Thư được."
#: ../mail/mail-config.glade.h:2
msgid " Ch_eck for Supported Types "
msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
#: ../mail/mail-config.glade.h:4
msgid "<b>SSL is not supported in this build of Evolution</b>"
msgstr "<b>Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL</b>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:5
msgid "<b>Sig_natures</b>"
msgstr "<b>Chữ _ký</b>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:6
msgid "<b>_Languages</b>"
msgstr "<b>_Ngôn ngữ</b> "
#: ../mail/mail-config.glade.h:7
msgid "<small>This will make the the filter more reliable, but slower</small>"
msgstr "<small>Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, nhưng chậm hơn</small>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:8
msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tài khoản</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:10
msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu xác thực</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:11
msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:12
msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Soạn thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:13
msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:14
msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi mặc định</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:15
msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Xoá bỏ thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:16
msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">_Dòng đầu thư được hiển thị</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:17
msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn bộ lọc</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:19
msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và màu</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:20
msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tải ảnh</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:21
msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:22
msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:23
msgid "<span weight=\"bold\">Message Receipts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã đọc thư</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:24
msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo nhận thư mới</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:25
msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tùy chọn</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:26
msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:27
msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:28
msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ in</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:29
msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin bắt buộc</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:30
msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">MIME an toàn (S/MIME)</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:31
msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:32
msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thư đã gởi và thư nháp</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:33
msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy phục vụ</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:35
msgid "Account Management"
msgstr "Quản lý tài khoản"
#: ../mail/mail-config.glade.h:36
msgid "Add Ne_w Signature..."
msgstr "_Thêm chữ ký mới..."
#: ../mail/mail-config.glade.h:37
msgid "Add _Script"
msgstr "Thêm tập _lệnh"
#: ../mail/mail-config.glade.h:38
msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account"
msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gởi đi khi dùng tài khoản này"
#: ../mail/mail-config.glade.h:39
msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted mail"
msgstr "_Cũng tự mật mã khi gởi thư mật mã"
#: ../mail/mail-config.glade.h:40
msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:"
msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:41
msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:"
msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:42
msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mật mã hóa"
#: ../mail/mail-config.glade.h:43
msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted mail"
msgstr "_Luôn tự mật mã khi gởi thư được mật mã"
#: ../mail/mail-config.glade.h:44
msgid "Attach original message"
msgstr "Đính kèm thư gốc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:46
msgid "Automatically insert _smiley images"
msgstr "Tự động chèn _biểu tượng xúc cảm"
#: ../mail/mail-config.glade.h:47
msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:48
msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:49
msgid "Beep w_hen new mail arrives"
msgstr "_Kêu bíp khi nhận thư mới"
#: ../mail/mail-config.glade.h:50
msgid "C_haracter set:"
msgstr "Bộ _ký tự :"
#: ../mail/mail-config.glade.h:51
msgid "Ch_eck for Supported Types "
msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
#: ../mail/mail-config.glade.h:52
msgid "Check in_coming mail for junk"
msgstr "Kiểm tra thư mới _đến là rác"
#: ../mail/mail-config.glade.h:53
msgid "Check spelling while I _type"
msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ"
#: ../mail/mail-config.glade.h:54
msgid "Checks incoming mail messages to be Junk"
msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gởi đến là thư Rác"
#: ../mail/mail-config.glade.h:55
msgid "Cle_ar"
msgstr "_Xoá"
#: ../mail/mail-config.glade.h:56
msgid "Clea_r"
msgstr "Xó_a"
#: ../mail/mail-config.glade.h:57
msgid "Color for _misspelled words:"
msgstr "Màu từ gõ _sai:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:59
msgid "Confirm _when expunging a folder"
msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục"
#: ../mail/mail-config.glade.h:60
msgid ""
"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
"\n"
"You are now ready to send and receive email \n"
"using Evolution. \n"
"\n"
"Click \"Apply\" to save your settings."
msgstr ""
"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
"\n"
"Từ bây giờ bạn có thể gởi và nhận thư bằng Evolution.\n"
"\n"
"Hãu nhấn « Áp dụng » để lưu các thiết lập."
#: ../mail/mail-config.glade.h:66
msgid "De_fault"
msgstr "_Mặc định"
#: ../mail/mail-config.glade.h:67
msgid "Default character e_ncoding:"
msgstr "Bộ _ký tự mặc định:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:70
msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)"
msgstr "_Luôn ký số lên các thư cần gởi đi (theo mặc định)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:71
msgid "Do not quote original message"
msgstr "Không trích dẫn thư gốc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:73
msgid "Drafts _Folder:"
msgstr "Thư mục _Nháp:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:75
msgid "Email Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:76 ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:273
msgid "Email _Address:"
msgstr "_Địa chỉ thư :"
#: ../mail/mail-config.glade.h:77
msgid "Empty trash folders on e_xit"
msgstr "_Đổ các thư mục Rác khi thoát"
#: ../mail/mail-config.glade.h:78
msgid "Encry_ption certificate:"
msgstr "Chứng nhận _mật mã:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:79
msgid "Encrypt out_going messages (by default)"
msgstr "_Mật mã mọi thư cần gởi đi (theo mặc định)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:81 ../mail/mail-config.glade.h:82
msgid "Fi_xed-width:"
msgstr "Độ rộng cố _định:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:82 ../mail/mail-config.glade.h:83
msgid "Font Properties"
msgstr "Thuộc tính phông chữ"
#: ../mail/mail-config.glade.h:83 ../mail/mail-config.glade.h:84
msgid "Format messages in _HTML"
msgstr "Định dạng thư bằng _HTML"
#: ../mail/mail-config.glade.h:85 ../mail/mail-config.glade.h:86
msgid "HTML Mail"
msgstr "Thư HTML"
#: ../mail/mail-config.glade.h:86 ../mail/mail-config.glade.h:87
#: ../pan/gui-notebook.c:56 ../pan/prefs.c:1623
msgid "Headers"
msgstr "Dòng đầu"
#: ../mail/mail-config.glade.h:87 ../mail/mail-config.glade.h:88
msgid "Highlight _quotations with"
msgstr "Tô sang _trích dẫn bằng"
#: ../mail/mail-config.glade.h:88 ../mail/mail-config.glade.h:89
msgid "I_nclude remote tests"
msgstr "Cũ_ng thử từ xa"
#: ../mail/mail-config.glade.h:93 ../mail/mail-config.glade.h:94
msgid "Languages Table"
msgstr "Bảng ngôn ngữ"
#: ../mail/mail-config.glade.h:95 ../src/united-states-of-bug-buddy.c:59
#: ../mail/mail-config.glade.h:96
msgid "Mail Configuration"
msgstr "Cấu hình thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:96 ../mail/mail-config.glade.h:97
msgid "Mail Headers Table"
msgstr "Bảng dòng đầu thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:98 ../mail/mail-config.glade.h:99
msgid "Mailbox location"
msgstr "Địa điểm hộp thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:99 ../mail/mail-config.glade.h:100
msgid "Message Composer"
msgstr "Bộ soạn thảo thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:100 ../mail/mail-config.glade.h:101
msgid ""
"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the "
"first time"
msgstr "Ghi chú : sẽ không nhắc bạn nhập mật khẩu tới khi kết nối lần đầu."
#: ../mail/mail-config.glade.h:101 ../mail/mail-config.glade.h:102
msgid "Or_ganization:"
msgstr "Tổ _chức:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:102 ../mail/mail-config.glade.h:103
msgid "PGP/GPG _Key ID:"
msgstr "ID _khoá PGP/GPG:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:105 ../mail/mail-config.glade.h:106
msgid "Play sound file when new mail arri_ves"
msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới"
#: ../mail/mail-config.glade.h:106 ../mail/mail-config.glade.h:107
msgid ""
"Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n"
"This name will be used for display purposes only."
msgstr ""
"Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n"
"Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi."
#: ../mail/mail-config.glade.h:108 ../mail/mail-config.glade.h:109
msgid ""
"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
msgstr ""
"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gởi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản "
"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn."
#: ../mail/mail-config.glade.h:109 ../mail/mail-config.glade.h:110
msgid ""
"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
"information in email you send."
msgstr ""
"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » "
"bên dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin đó vào thư "
"bạn cần gởi."
#: ../mail/mail-config.glade.h:110 ../mail/mail-config.glade.h:111
msgid "Please select among the following options"
msgstr "Hãy chọn từ các tuỳ chọn sau"
#: ../mail/mail-config.glade.h:111 ../mail/mail-config.glade.h:112
msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
msgstr "_Nhắc khi gởi thư mà chỉ có người nhận _Bí mật Chép Cho (Bcc)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:112 ../mail/mail-config.glade.h:113
msgid "Quote original message"
msgstr "Trích dẫn thư gốc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:114 ../mail/mail-config.glade.h:115
msgid "Re_member password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: ../mail/mail-config.glade.h:115 ../mail/mail-config.glade.h:116
msgid "Re_ply-To:"
msgstr "T_rả lời cho:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:117 ../mail/mail-config.glade.h:118
msgid "Remember _password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: ../mail/mail-config.glade.h:118 ../mail/mail-config.glade.h:119
msgid "S_elect..."
msgstr "_Chọn..."
#: ../mail/mail-config.glade.h:119 ../mail/mail-config.glade.h:120
msgid "S_tandard Font:"
msgstr "Phông chữ _chuẩn:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:120 ../mail/mail-config.glade.h:121
msgid "Se_lect..."
msgstr "C_họn..."
#: ../mail/mail-config.glade.h:122 ../mail/mail-config.glade.h:123
msgid "Select HTML fixed width font"
msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng"
#: ../mail/mail-config.glade.h:123 ../mail/mail-config.glade.h:124
msgid "Select HTML fixed width font for printing"
msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in"
#: ../mail/mail-config.glade.h:124 ../mail/mail-config.glade.h:125
msgid "Select HTML variable width font"
msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML"
#: ../mail/mail-config.glade.h:125 ../mail/mail-config.glade.h:126
msgid "Select HTML variable width font for printing"
msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
#: ../mail/mail-config.glade.h:126 ../gok/gok-page-feedbacks.c:875
msgid "Select sound file"
msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
#: ../mail/mail-config.glade.h:127
msgid "Send message receipts:"
msgstr "Gởi thông báo đã đọc thư :"
#: ../mail/mail-config.glade.h:129 ../pan/prefs.c:1888
msgid "Sending Mail"
msgstr "Gởi thư"
#: ../mail/mail-config.glade.h:130
msgid "Sent _Messages Folder:"
msgstr "Thư mục thư Đã _gởi:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:131
msgid "Ser_ver requires authentication"
msgstr "Máy phục vụ cần thiết _xác thực"
#: ../mail/mail-config.glade.h:132
msgid "Server _Type: "
msgstr "_Kiểu máy phục vụ :"
#: ../mail/mail-config.glade.h:133
msgid "Sig_ning certificate:"
msgstr "Chứng nhận _ký tên:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:134
msgid "Signat_ure:"
msgstr "Chữ _ký:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:135
msgid "Signatures"
msgstr "Chữ ký"
#: ../mail/mail-config.glade.h:136
msgid "Signatures Table"
msgstr "Bảng chữ ký"
#: ../mail/mail-config.glade.h:137
msgid "Specify _filename:"
msgstr "Xác định _tên tập tin:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:138
msgid "Spell Checking"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../mail/mail-config.glade.h:139
msgid "T_erminal Font:"
msgstr "Phông chữ _thiết bị cuối:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:140
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
#: ../mail/mail-config.glade.h:141
msgid ""
"The list of languages here reflects only the languages for which you have a "
"dictionary installed."
msgstr ""
"Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ mà bạn có cài đặt từ điển."
#: ../mail/mail-config.glade.h:142
msgid ""
"The output of this script will be used as your\n"
"signature. The name you specify will be used\n"
"for display purposes only. "
msgstr ""
"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n"
"như là chữ ký bạn.\n"
"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n"
"cho mục đích hiển thị."
#: ../mail/mail-config.glade.h:146
msgid ""
"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
"For example: \"Work\" or \"Personal\""
msgstr ""
"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
"Ví dụ : « Chỗ làm » hoặc « Ở nhà »."
#: ../mail/mail-config.glade.h:148
msgid "User_name:"
msgstr "T_ên người dùng:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:149
msgid "V_ariable-width:"
msgstr "Độ rộng th_ay đổi:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:150
msgid ""
"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
"\n"
"Click \"Forward\" to begin. "
msgstr ""
"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu."
#: ../mail/mail-config.glade.h:154
msgid "_Add Signature"
msgstr "Thêm chữ _ký"
#: ../mail/mail-config.glade.h:155
msgid "_Always load images from the Internet"
msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng (không đệ nghị)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:156
msgid "_Do not notify me when new mail arrives"
msgstr "Đừn_g thông báo tôi khi nhận thư mới"
#: ../mail/mail-config.glade.h:157
msgid "_Don't sign meeting requests (for Outlook compatibility)"
msgstr "_Không ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:159
msgid "_Forward style:"
msgstr "Kiểu dáng _chuyển tiếp:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:161
msgid "_Load images in mail from contacts"
msgstr "_Tải ảnh trong thư từ liên lạc"
#: ../mail/mail-config.glade.h:162
msgid "_Make this my default account"
msgstr "Chọn làm tài khoản này _mặc định"
#: ../mail/mail-config.glade.h:163
msgid "_Mark messages as read after"
msgstr "Đánh dấu thư đã đọ_c sau"
#: ../mail/mail-config.glade.h:165
msgid "_Never load images from the Internet"
msgstr "_Không bao giờ tải ảnh từ Mạng"
#: ../mail/mail-config.glade.h:166
msgid "_Path:"
msgstr "Đường _dẫn:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:167
msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them"
msgstr "_Nhắc khi gởi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
#: ../mail/mail-config.glade.h:168
msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
msgstr "_Nhắc khi gởi thư không có chủ đề"
#: ../mail/mail-config.glade.h:169
msgid "_Reply style:"
msgstr "_Kiểu dáng trả lời:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:170
msgid "_Script:"
msgstr "Tập _lệnh:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:172
msgid "_Show animated images"
msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
#: ../mail/mail-config.glade.h:173
msgid "_Use Secure Connection:"
msgstr "Dùng kết nối _an toàn:"
#: ../mail/mail-config.glade.h:174
msgid "_Use the same fonts as other applications"
msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác"
#: ../mail/mail-config.glade.h:175
msgid "color"
msgstr "màu"
#: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:68
msgid "description"
msgstr "mô tả"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:2
msgid "<b>Search Folder Sources</b>"
msgstr "<b>Nguồn thư mục tìm kiếm</b>"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:3
msgid "<span weight=\"bold\">Digital Signature</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chữ ký số</span>"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:4
msgid "<span weight=\"bold\">Encryption</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mật mã</span>"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:5 ../gnomecard/gnomecard.glade.h:2
msgid "Case _sensitive"
msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:6 ../mail/message-tags.glade.h:2
msgid "Co_mpleted"
msgstr "_Hoàn tất"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:8 ../shell/eggfindbar.c:300
#: ../pan/grouplist.c:1033
msgid "F_ind:"
msgstr "_Tìm:"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:9
msgid "Find in Message"
msgstr "Tìm trong thư"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10 ../mail/message-tag-followup.c:297
#: ../mail/message-tags.glade.h:3 ../mail/message-tag-followup.c:295
msgid "Flag to Follow Up"
msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:11
msgid "Folder Subscriptions"
msgstr "Đăng ký thư mục"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:12
msgid "License Agreement"
msgstr "Điều kiện Quyền"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13
msgid "None Selected"
msgstr "Chưa chọn"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:14
msgid "S_erver:"
msgstr "_Máy phục vụ :"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:15
msgid "Security Information"
msgstr "Thông tin bảo mật"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:17 ../mail/message-tags.glade.h:4
msgid ""
"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
msgstr ""
"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n"
"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »."
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:19
msgid "_Accept License"
msgstr "_Chấp nhận các điều kiện này"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:20 ../mail/message-tags.glade.h:6
msgid "_Due By:"
msgstr "Đến _hạn:"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:21 ../mail/message-tags.glade.h:7
msgid "_Flag:"
msgstr "_Cờ :"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23
msgid "_Tick this to accept the license agreement"
msgstr ""
"Hãy _Đánh dấu trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện quyền phép."
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:25
msgid "specific folders only"
msgstr "chỉ những thư mục dứt khoát thôi"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26
msgid "with all active remote folders"
msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:27
msgid "with all local and active remote folders"
msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ đều"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:28
msgid "with all local folders"
msgstr "với mọi thư mục cục bộ"
#: ../mail/mail-folder-cache.c:860 ../mail/mail-folder-cache.c:853
#, c-format
msgid "Pinging %s"
msgstr "Đang « ping » %s..."
#: ../mail/mail-ops.c:103
msgid "Filtering Folder"
msgstr "Đang lọc thư mục..."
#: ../mail/mail-ops.c:264 ../mail/mail-ops.c:263
msgid "Fetching Mail"
msgstr "Đang lấy thư..."
#. sending mail, filtering failed
#: ../mail/mail-ops.c:564 ../mail/mail-ops.c:563
#, c-format
msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
msgstr "Không áp dụng bộ lọc gởi đi được: %s"
#: ../mail/mail-ops.c:576 ../mail/mail-ops.c:605 ../mail/mail-ops.c:575
#: ../mail/mail-ops.c:604
#, c-format
msgid ""
"Failed to append to %s: %s\n"
"Appending to local `Sent' folder instead."
msgstr ""
"Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n"
"Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gởi » thay vào đó."
#: ../mail/mail-ops.c:622 ../mail/mail-ops.c:621
#, c-format
msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s"
msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gởi » cục bộ : %s"
#: ../mail/mail-ops.c:734 ../mail/mail-ops.c:733
#, c-format
msgid "Sending message %d of %d"
msgstr "Đang gởi thư %d trên %d..."
#: ../mail/mail-ops.c:759 ../mail/mail-ops.c:758
#, c-format
msgid "Failed to send %d of %d messages"
msgstr "Việc gởi %d trên %d thư bị lỗi."
#: ../mail/mail-ops.c:761 ../mail/mail-send-recv.c:613 ../mail/mail-ops.c:760
#: ../camel/camel-gpg-context.c:803 ../camel/camel-gpg-context.c:1000
#: ../camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1276
msgid "Cancelled."
msgstr "Bị thôi"
#: ../mail/mail-ops.c:763 ../mail/mail-ops.c:762
msgid "Complete."
msgstr "Hoàn tất."
#: ../mail/mail-ops.c:860 ../mail/mail-ops.c:859
msgid "Saving message to folder"
msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..."
#: ../mail/mail-ops.c:945 ../mail/mail-ops.c:944
#, c-format
msgid "Moving messages to %s"
msgstr "Đang chuyển thư tới %s..."
#: ../mail/mail-ops.c:945 ../mail/mail-ops.c:944
#, c-format
msgid "Copying messages to %s"
msgstr "Đang sao chép thư vào « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1168 ../mail/mail-ops.c:1167
msgid "Forwarded messages"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
#: ../mail/mail-ops.c:1211 ../mail/mail-ops.c:1210
#, c-format
msgid "Opening folder %s"
msgstr "Đang mở thư mục « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1283 ../mail/mail-ops.c:1282
#, c-format
msgid "Opening store %s"
msgstr "Đang mở kho « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1361 ../mail/mail-ops.c:1360
#, c-format
msgid "Removing folder %s"
msgstr "Đang gở bỏ thư mục « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1455 ../mail/mail-ops.c:1454
#, c-format
msgid "Storing folder '%s'"
msgstr "Đang cất giữ thư mục « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1520 ../mail/mail-ops.c:1519
#, c-format
msgid "Expunging and storing account '%s'"
msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1521 ../mail/mail-ops.c:1520
#, c-format
msgid "Storing account '%s'"
msgstr "Đang cất giữ tài khoản « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1576
msgid "Refreshing folder"
msgstr "Đang cập nhật thư mục"
#: ../mail/mail-ops.c:1612 ../mail/mail-ops.c:1663 ../mail/mail-ops.c:1611
#: ../mail/mail-ops.c:1662
msgid "Expunging folder"
msgstr "Đang xoá hẳn thư mục"
#: ../mail/mail-ops.c:1660 ../mail/mail-ops.c:1659
#, c-format
msgid "Emptying trash in '%s'"
msgstr "Đang đổ sọt rác trong « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1661 ../mail/mail-ops.c:1660
msgid "Local Folders"
msgstr "Thư mục cục bộ"
#: ../mail/mail-ops.c:1744 ../mail/mail-ops.c:1743
#, c-format
msgid "Retrieving message %s"
msgstr "Đang gọi thư « %s »"
#: ../mail/mail-ops.c:1854 ../mail/mail-ops.c:1853
#, c-format
msgid "Retrieving %d message"
msgid_plural "Retrieving %d message"
msgstr[0] "Đang gọi %d thư"
#: ../mail/mail-ops.c:1940 ../mail/mail-ops.c:1939
#, c-format
msgid "Saving %d message"
msgid_plural "Saving %d message"
msgstr[0] "Đang lưu %d thư"
#: ../mail/mail-ops.c:1990 ../mail/mail-ops.c:1989
#, c-format
msgid ""
"Unable to create output file: %s\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin xuất: %s\n"
" %s"
#: ../mail/mail-ops.c:2018 ../mail/mail-ops.c:2017
#, c-format
msgid ""
"Error saving messages to: %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n"
" %s"
#: ../mail/mail-ops.c:2089 ../mail/mail-ops.c:2088
msgid "Saving attachment"
msgstr "Đang lưu đính kèm"
#: ../mail/mail-ops.c:2101 ../mail/mail-ops.c:2100
#, c-format
msgid ""
"Cannot create output file: %s:\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n"
" %s"
#: ../mail/mail-ops.c:2111 ../mail/mail-ops.c:2110
#, c-format
msgid "Could not write data: %s"
msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s"
#: ../mail/mail-ops.c:2261 ../mail/mail-ops.c:2260
#, c-format
msgid "Disconnecting from %s"
msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..."
#: ../mail/mail-ops.c:2261 ../mail/mail-ops.c:2260
#, c-format
msgid "Reconnecting to %s"
msgstr "Đang tái kết nối tới %s..."
#: ../mail/mail-ops.c:2377 ../mail/mail-ops.c:2376
msgid "Checking Service"
msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:158
msgid "Cancelling..."
msgstr "Đang hủy bỏ..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:265
#, c-format
msgid "Server: %s, Type: %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ : %s\n"
"Kiểu : %s"
#: ../mail/mail-send-recv.c:267
#, c-format
msgid "Path: %s, Type: %s"
msgstr ""
"Đường dẫn: %s\n"
"Kiểu : %s"
#: ../mail/mail-send-recv.c:269 tools/interface.c:1876
#, c-format
msgid "Type: %s"
msgstr "Kiểu : %s"
#: ../mail/mail-send-recv.c:320
msgid "Send & Receive Mail"
msgstr "Gởi và Nhận Thư"
#: ../mail/mail-send-recv.c:327
msgid "Cancel _All"
msgstr "Thôi _hết"
#: ../mail/mail-send-recv.c:416 ../gtik/gtik.c:305
#: ../gweather/gweather-applet.c:545
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhật..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:416 ../mail/mail-send-recv.c:468
msgid "Waiting..."
msgstr "Đang chờ..."
#: ../mail/mail-send-recv.c:699
#: ../camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:51
#: ../camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:36
msgid "Checking for new mail"
msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..."
#: ../mail/mail-session.c:207
#, c-format
msgid "Enter Password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »"
#: ../mail/mail-session.c:206 ../mail/mail-session.c:209
#: ../interfaces/common.glade.in.h:3 ../src/FlickrExport.cs:49
msgid "Enter Password"
msgstr "Nhập mật khẩu"
#: ../mail/mail-session.c:241 ../mail/mail-session.c:244
msgid "User canceled operation."
msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ."
#: ../mail/mail-signature-editor.c:384 ../mail/mail-signature-editor.c:372
msgid "Edit signature"
msgstr "Sửa đổi chữ ký"
#: ../mail/mail-signature-editor.c:431 ../mail/mail-signature-editor.c:412
msgid "Enter a name for this signature."
msgstr "Nhập tên cho chữ ký này."
#: ../src/gtkfunc.c:269
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../mail/mail-tools.c:120 ../mail/mail-tools.c:116
#, c-format
msgid "Could not create spool directory `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ « %s »: %s"
#: ../mail/mail-tools.c:150 ../mail/mail-tools.c:143
#, c-format
msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'"
msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox « %s »"
#: ../mail/mail-tools.c:256 ../mail/mail-tools.c:242
#, c-format
msgid "Forwarded message - %s"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s"
#: ../mail/mail-tools.c:258 ../mail/mail-tools.c:244
msgid "Forwarded message"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
#: ../mail/mail-tools.c:298 ../mail/mail-tools.c:284
#, c-format
msgid "Invalid folder: `%s'"
msgstr "Thư mục không hợp lệ: « %s »"
#: ../mail/mail-vfolder.c:91
#, c-format
msgid "Setting up Search Folder: %s"
msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s"
#: ../mail/mail-vfolder.c:240
#, c-format
msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'"
msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »..."
#: ../mail/mail-vfolder.c:247
#, c-format
msgid "Updating Search Folders for '%s'"
msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »..."
#: ../mail/mail-vfolder.c:1050 ../mail/mail-vfolder.c:1046
msgid "Edit Search Folder"
msgstr "Hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/mail-vfolder.c:1134 ../mail/mail-vfolder.c:1130
msgid "New Search Folder"
msgstr "Thư mục tìm kiếm mới"
#: ../mail/mail.error.xml.h:1
msgid ""
"A folder named &quot;{1}&quot; already exists. Please use a different name."
msgstr "Thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:2
msgid ""
"A non-empty folder at &quot;{1}&quot; already exists.\n"
"\n"
"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or "
"quit.\n"
msgstr ""
"Một thư mục không rỗng tại « {1} » đã có.\n"
"\n"
"Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, "
"hoặc thoát.\n"
#: ../mail/mail.error.xml.h:6
msgid ""
"A read receipt notification has been requested for &quot;{1}&quot;. Send "
"the reciept notification to {0}?"
msgstr ""
"Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gởi thông báo đó cho « {0} » không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:7
msgid ""
"A signature already exists with the name &quot;{0}&quot;. Please specify a "
"different name."
msgstr "Chữ ký tên « {1} » đã có. Hãy gõ tên khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:7
msgid ""
"Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients "
"an idea of what your mail is about."
msgstr ""
"Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung. "
"Nhiều người sẽ bỏ qua thư không có Chủ đề (vì thường là thư rác)."
#: ../mail/mail.error.xml.h:9 ../mail/mail.error.xml.h:8
msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:10 ../mail/mail.error.xml.h:9
msgid "Are you sure you want to delete this account?"
msgstr "Bạn có muốn xoá bỏ tài khoản này không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:11 ../mail/mail.error.xml.h:10
msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?"
msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:12 ../mail/mail.error.xml.h:11
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all "
"folders?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong mọi thư mục không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:13 ../mail/mail.error.xml.h:12
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in "
"folder &quot;{0}&quot;?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục « {0} » "
"không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:14 ../mail/mail.error.xml.h:13
msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư theo dạng HTML không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:15 ../mail/mail.error.xml.h:14
msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn gởi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:16 ../mail/mail.error.xml.h:15
msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư không có chủ đề không? (Không đệ nghị)"
#: ../mail/mail.error.xml.h:17 ../mail/mail.error.xml.h:16
msgid "Because &quot;{0}&quot;."
msgstr "Vì « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:19 ../mail/mail.error.xml.h:18
msgid "Because &quot;{2}&quot;."
msgstr "Vì « {2} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:20
msgid "Blank Signature"
msgstr "Chữ ký rỗng"
#: ../mail/mail.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:19
msgid "Cannot add Search Folder &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0}»."
#: ../mail/mail.error.xml.h:22 ../mail/mail.error.xml.h:20
msgid "Cannot copy folder &quot;{0}&quot; to &quot;{1}&quot;."
msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » vào « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:23 ../mail/mail.error.xml.h:21
msgid "Cannot create folder &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:24
msgid "Cannot create temporary save directory."
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm."
#: ../mail/mail.error.xml.h:25
msgid "Cannot create the save directory, because &quot;{1}&quot;"
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:26 ../mail/mail.error.xml.h:24
msgid "Cannot delete folder &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể xoá bỏ thư mục « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:27 ../mail/mail.error.xml.h:25
msgid "Cannot delete system folder &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể xoá bỏ thư mục hệ thống « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:28 ../mail/mail.error.xml.h:26
msgid "Cannot edit Search Folder &quot;{0}&quot; as it does not exist."
msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:29 ../mail/mail.error.xml.h:27
msgid "Cannot move folder &quot;{0}&quot; to &quot;{1}&quot;."
msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » đến « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:30 ../mail/mail.error.xml.h:28
msgid "Cannot open source &quot;{1}&quot;"
msgstr "Không thể mở nguồn « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:31 ../mail/mail.error.xml.h:29
msgid "Cannot open source &quot;{2}&quot;."
msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:32 ../mail/mail.error.xml.h:30
msgid "Cannot open target &quot;{2}&quot;."
msgstr "Không thể mở đích « {2} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:33 ../mail/mail.error.xml.h:31
msgid ""
"Cannot read the license file &quot;{0}&quot;, due to an installation "
"problem. You will not be able to use this provider until you can accept its "
"license."
msgstr ""
"Không thể đọc tập tin quyền « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không thể sử "
"dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:32
msgid "Cannot rename &quot;{0}&quot; to &quot;{1}&quot;."
msgstr "Không thể thay đổi tên thư mục « {0} » sang « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:35 ../mail/mail.error.xml.h:33
msgid "Cannot rename or move system folder &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:36 ../mail/mail.error.xml.h:34
msgid "Cannot save changes to account."
msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản."
#: ../mail/mail.error.xml.h:37
msgid "Cannot save to directory &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:38 ../mail/mail.error.xml.h:36
msgid "Cannot save to file &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:39 ../mail/mail.error.xml.h:37
msgid "Cannot set signature script &quot;{0}&quot;."
msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:40 ../mail/mail.error.xml.h:38
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many "
"passwords are case sensitive; your caps lock might be on."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, "
"chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt."
#: ../mail/mail.error.xml.h:41 ../mail/mail.error.xml.h:39
msgid "Could not save signature file."
msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký."
#: ../mail/mail.error.xml.h:42 ../mail/mail.error.xml.h:40
msgid "Delete &quot;{0}&quot;?"
msgstr "Xoá bỏ « {0} » không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:43 ../mail/mail.error.xml.h:41
msgid "Delete account?"
msgstr "Xoá bỏ tài khoản không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:44
msgid "Discard changes?"
msgstr "Hủy các thay đổi không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:45 ../mail/mail.error.xml.h:43
msgid "Do you want the operation to be performed in the subfolders?"
msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:46 ../mail/mail.error.xml.h:44
msgid "Do you wish to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:47 ../mail/mail.error.xml.h:45
msgid "Don't delete"
msgstr "Không xoá bỏ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:48 ../mail/mail.error.xml.h:46
msgid "Enter password."
msgstr "Hãy gõ mật khẩu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:49 ../mail/mail.error.xml.h:47
msgid "Error loading filter definitions."
msgstr "Gặp lỗi khi tải lời định nghĩa bộ lọc."
#: ../mail/mail.error.xml.h:50 ../mail/mail.error.xml.h:48
msgid "Error while performing operation."
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:51 ../mail/mail.error.xml.h:49
msgid "Error while {0}."
msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:52 ../mail/mail.error.xml.h:50
msgid "File exists but cannot overwrite it."
msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:53 ../mail/mail.error.xml.h:51
msgid "File exists but is not a regular file."
msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin bình thường."
#: ../mail/mail.error.xml.h:54 ../mail/mail.error.xml.h:52
msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này."
#: ../mail/mail.error.xml.h:55 ../mail/mail.error.xml.h:53
msgid ""
"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
"will be deleted permanently."
msgstr ""
"Nếu bạn xoá bỏ thư mục đó thì sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi nội dung và thư mục "
"con của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:56 ../mail/mail.error.xml.h:54
msgid ""
"If you proceed, the account information and\n"
"all proxy information will be deleted permanently."
msgstr ""
"Nếu bạn tiếp tục, sẽ xoá bỏ hoàn toàn thông tin tài khoản đó và các thông "
"tin ủy nhiệm của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:58 ../mail/mail.error.xml.h:56
msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently."
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xoá bỏ hoàn toàn thông tin tài khoản đó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:59 ../mail/mail.error.xml.h:57
msgid ""
"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started "
"again."
msgstr ""
"Nếu bạn thoát thì sẽ không gởi những thư này tới khi khởi chạy lại trình "
"Evolution."
#: ../mail/mail.error.xml.h:61 ../mail/mail.error.xml.h:59
msgid "Invalid authentication"
msgstr "Xác thực không hợp lệ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:62 ../mail/mail.error.xml.h:60
msgid "Mail filters automatically updated."
msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động."
#: ../mail/mail.error.xml.h:63 ../mail/mail.error.xml.h:61
msgid ""
"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to "
"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient."
msgstr ""
"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Hình như Cho » (Apparently-"
"To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu "
"đó, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gởi thư "
"Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách đó, bạn hãy thêm ít nhất một người "
"nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
#: ../mail/mail.error.xml.h:64 ../mail/mail.error.xml.h:62
msgid "Mark all messages as read"
msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc"
#: ../mail/mail.error.xml.h:65 ../mail/mail.error.xml.h:63
msgid "Mark all messages as read in the selected folder"
msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc trong thư mục đã chọn"
#: ../mail/mail.error.xml.h:66
msgid "Missing folder."
msgstr "Thiếu thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:68 ../mail/mail.error.xml.h:66
msgid "No sources selected."
msgstr "Chưa chọn nguồn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:69 ../mail/mail.error.xml.h:67
msgid "Opening too many messages at once may take a long time."
msgstr "Mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:70 ../mail/mail.error.xml.h:68
msgid "Please check your account settings and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:71
msgid "Please enable the account or send using another account."
msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gởi bằng tài khoản khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:72 ../mail/mail.error.xml.h:69
msgid ""
"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for "
"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box."
msgstr ""
"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm "
"kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập."
#: ../mail/mail.error.xml.h:73 ../mail/mail.error.xml.h:70
msgid ""
"Please make sure the following recipients are willing and able to receive "
"HTML email:\n"
"{0}\n"
"Send anyway?"
msgstr ""
"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng "
"HTML:\n"
"{0}\n"
"Gởi bất chấp không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:76
msgid "Please provide an unique name to identify this signature."
msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này."
#: ../mail/mail.error.xml.h:77 ../mail/mail.error.xml.h:73
msgid "Please wait."
msgstr "Vui lòng chờ"
#: ../mail/mail.error.xml.h:78 ../mail/mail.error.xml.h:74
msgid "Problem migrating old mail folder &quot;{0}&quot;."
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục thư cũ « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:79 ../mail/mail.error.xml.h:75
msgid "Querying server"
msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..."
#: ../mail/mail.error.xml.h:80 ../mail/mail.error.xml.h:76
msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms."
msgstr ""
"Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ."
#: ../mail/mail.error.xml.h:81 ../mail/mail.error.xml.h:77
msgid "Read receipt requested."
msgstr "Thông báo đã đọc đã được yêu cầu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:82 ../mail/mail.error.xml.h:78
msgid "Really delete folder &quot;{0}&quot; and all of its subfolders?"
msgstr ""
"Bạn thật sự muốn xoá bỏ thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:83 ../mail/mail.error.xml.h:79
msgid "Search Folders automatically updated."
msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động."
#: ../mail/mail.error.xml.h:84 ../mail/mail.error.xml.h:80
msgid "Send Receipt"
msgstr "Gởi thông báo đã đọc"
#: ../mail/mail.error.xml.h:85
msgid "Signature Already Exists"
msgstr "Chữ ký đã có"
#: ../mail/mail.error.xml.h:86 ../mail/mail.error.xml.h:81
msgid ""
"System folders are required for Ximian Evolution to function correctly and "
"cannot be renamed, moved, or deleted."
msgstr ""
"Các thư mục hệ thống có cần thiết để trình Ximian Evolution hoạt động cho "
"đúng nên không thể thay đổi tên, di chuyển hay xoá bỏ chúng."
#: ../mail/mail.error.xml.h:87 ../mail/mail.error.xml.h:82
msgid ""
"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n"
"\n"
"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in "
"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient. "
msgstr ""
"Bạn đang gởi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có "
"trong danh sách đó.\n"
"\n"
"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Hình như Cho » (Apparently-"
"To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu "
"đó, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gởi thư "
"Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách đó, bạn hãy thêm ít nhất một người "
"nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
#: ../mail/mail.error.xml.h:90 ../mail/mail.error.xml.h:85
msgid ""
"The following Search Folder(s):\n"
"{0}\n"
"Used the now removed folder:\n"
" « {1} »\n"
"And have been updated."
msgstr ""
"Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n"
"{0}\n"
"đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ :\n"
" « {1} »\n"
"và đã được cập nhật."
#: ../mail/mail.error.xml.h:95 ../mail/mail.error.xml.h:90
msgid ""
"The following filter rule(s):\n"
"{0}\n"
"Used the now removed folder:\n"
" &quot;{1}&quot;\n"
"And have been updated."
msgstr ""
"Những quy tắc lọc theo đây:\n"
"{0}\n"
"đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ :\n"
" « {1} »\n"
"và đã được cập nhật."
#: ../mail/mail.error.xml.h:100 ../mail/mail.error.xml.h:95
msgid ""
"The message was sent via the &quot;sendmail&quot; external application. "
"Sendmail reports the following error: status 67: mail not sent.\n"
"The message is stored in the Outbox folder. Check the message for errors "
"and resend."
msgstr ""
"Đã cố gởi thư đó thông qua ứng dụng ở ngoại sendmail. Trình sendmail thông "
"báo lỗi này:\n"
"status 67: mail not sent (trạng thái 67, chưa gởi thư)\n"
"Đã cất giữ thư đó vào thư mục Hộp Đi (Outbox). Hãy kiểm tra xem lỗi trong "
"thư đó và gởi lại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:102 ../mail/mail.error.xml.h:97
msgid "The script file must exist and be executable."
msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được."
#: ../mail/mail.error.xml.h:103 ../mail/mail.error.xml.h:98
msgid ""
"This folder may have been added implicitly,\n"
"go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required."
msgstr ""
"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ hiệu chỉnh thư mục tìm "
"kiếm để thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết."
#: ../mail/mail.error.xml.h:105
msgid ""
"This message cannot be sent because the account you chose to send with is "
"not enabled"
msgstr ""
"Không thể gởi thư này vì bạn đang gởi nó bằng một tài khoản chưa được bật"
#: ../mail/mail.error.xml.h:106 ../mail/mail.error.xml.h:100
msgid ""
"This message cannot be sent because you have not specified any Recipients"
msgstr "Không gởi được thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào."
#: ../mail/mail.error.xml.h:107 ../mail/mail.error.xml.h:101
msgid ""
"This server does not support this type of authentication and may not support "
"authentication at all."
msgstr ""
"Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ "
"trợ xác thực nào."
#: ../mail/mail.error.xml.h:108 ../mail/mail.error.xml.h:102
msgid "This signature has been changed, but has not been saved."
msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:109 ../mail/mail.error.xml.h:103
msgid "Unable to connect to the GroupWise server."
msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được."
#: ../mail/mail.error.xml.h:110 ../mail/mail.error.xml.h:104
msgid ""
"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts "
"folder instead?"
msgstr ""
"Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của hệ thống "
"chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:111 ../mail/mail.error.xml.h:105
msgid "Unable to read license file."
msgstr "Không đoc được tập tin quyền."
#: ../mail/mail.error.xml.h:112 ../mail/mail.error.xml.h:106
#: ../glade/straw.glade.h:64
msgid "Use _Default"
msgstr "Dùng _mặc định"
#: ../mail/mail.error.xml.h:113 ../mail/mail.error.xml.h:107
msgid "Use default drafts folder?"
msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:114 ../mail/mail.error.xml.h:108
msgid "You have not filled in all of the required information."
msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu."
#: ../mail/mail.error.xml.h:115 ../mail/mail.error.xml.h:109
msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?"
msgstr "Bạn có vài thư chưa gởi, bạn vẫn muốn thoát sao?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:116 ../mail/mail.error.xml.h:110
msgid "You may not create two accounts with the same name."
msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên."
#: ../mail/mail.error.xml.h:117 ../mail/mail.error.xml.h:111
msgid "You must name this Search Folder."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục tìm kiếm này."
#: ../mail/mail.error.xml.h:118
msgid "You must specify a folder."
msgstr "Bạn phải xác định thư mục."
#: ../mail/mail.error.xml.h:119 ../mail/mail.error.xml.h:113
msgid ""
"You must specify at least one folder as a source.\n"
"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local "
"folders, all remote folders, or both."
msgstr ""
"Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n"
"hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n"
"hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n"
"mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai."
#: ../mail/mail.error.xml.h:121 ../mail/mail.error.xml.h:115
msgid "Your login to your server &quot;{0}&quot; as &quot;{0}&quot; failed."
msgstr ""
"Việc đăng nhập của bạn vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} » bị lỗi."
#: ../mail/mail.error.xml.h:122 ../mail/mail.error.xml.h:116
msgid "Your message with the subject &quot;{0}&quot; was not delivered."
msgstr "Chưa phát thư của bạn có chủ đề « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:123 ../mail/mail.error.xml.h:117
msgid "_Append"
msgstr "Phụ th_êm"
#: ../mail/mail.error.xml.h:124 ../mail/mail.error.xml.h:118
msgid "_Discard changes"
msgstr "_Hủy các thay đổi"
#: ../mail/mail.error.xml.h:126 ../mail/mail.error.xml.h:120
msgid "_Expunge"
msgstr "_Xoá hẳn"
#: ../mail/mail.error.xml.h:127 ../mail/mail.error.xml.h:121
msgid "_Open Messages"
msgstr "_Mở các thư"
#: ../mail/message-list.c:1004 ../mail/message-list.c:996
msgid "Unseen"
msgstr "Chưa xem"
#: ../mail/message-list.c:1005 ../mail/message-list.c:997
msgid "Seen"
msgstr "Đã xem"
#: ../mail/message-list.c:1006 ../mail/message-list.c:998
msgid "Answered"
msgstr "Đã trả lời"
#: ../mail/message-list.c:1007 ../mail/message-list.c:999
msgid "Multiple Unseen Messages"
msgstr "Nhiều thư chưa xem"
#: ../mail/message-list.c:1008 ../mail/message-list.c:1000
msgid "Multiple Messages"
msgstr "Nhiều thư"
#: ../mail/message-list.c:1012 ../mail/message-list.c:1004
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
#: ../mail/message-list.c:1013 ../mail/message-list.c:1005
msgid "Lower"
msgstr "Thấp hơn"
#: ../mail/message-list.c:1017 ../mail/message-list.c:1009
msgid "Higher"
msgstr "Cao hơn"
#: ../mail/message-list.c:1018 ../mail/message-list.c:1010
msgid "Highest"
msgstr "Cao nhất"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a time,
#. in 12-hour format, without seconds.
#: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:219 ../storage/sunone-itip-view.c:152
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
#: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:231
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
#: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:247
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1382 ../widgets/table/e-cell-date.c:102
#: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:258
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr "%d %b %l:%M %p"
#: ../mail/message-list.c:1384 ../widgets/table/e-cell-date.c:104
#: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:262
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
#: ../mail/message-list.c:2055 ../mail/message-list.c:2042
msgid "Message List"
msgstr "Danh sách thư"
#: ../mail/message-list.c:3400 ../mail/message-list.c:3387
msgid "Generating message list"
msgstr "Đang tạo danh sách thư"
#: ../mail/message-list.etspec.h:3
msgid "Due By"
msgstr "Đến hạn"
#: ../mail/message-list.etspec.h:4
msgid "Flag Status"
msgstr "Trạng thái cờ"
#: ../mail/message-list.etspec.h:6
msgid "Follow Up Flag"
msgstr "Cờ theo dõi tiếp"
#: ../mail/message-list.etspec.h:8
msgid "Original Location"
msgstr "Địa điểm gốc"
#: ../mail/message-list.etspec.h:9 ../src/statusview.c:955
#: ../Tiles/TileMailMessage.cs:116 ../src/history.c:111 ../src/history.c:154
msgid "Received"
msgstr "Đã nhận"
#: ../mail/message-tag-followup.c:74 ../objects/UML/message.c:135
msgid "Call"
msgstr "Gọi"
#: ../mail/message-tag-followup.c:76 ../mail/message-tag-followup.c:75
msgid "Do Not Forward"
msgstr "Không chuyển tiếp"
#: ../mail/message-tag-followup.c:77 ../mail/message-tag-followup.c:76
msgid "Follow-Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
#: ../mail/message-tag-followup.c:78 ../mail/message-tag-followup.c:77
msgid "For Your Information"
msgstr "Cho bạn biết tin tức này"
#: ../mail/message-tag-followup.c:80 ../mail/message-tag-followup.c:79
msgid "No Response Necessary"
msgstr "Không cần thiết trả lời"
#: ../mail/message-tag-followup.c:83 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82
#: ../mail/message-tag-followup.c:82 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80
msgid "Reply to All"
msgstr "Trả lời tất cả"
#: ../mail/message-tag-followup.c:84 src/ui/gtk/learningpref.c:236
#: ../mail/message-tag-followup.c:83
msgid "Review"
msgstr "Xem lại"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:1
msgid "Body contains"
msgstr "Phần thân chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:2
msgid "Message contains"
msgstr "Thư chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:3
msgid "Recipients contain"
msgstr "Người nhận chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:4
msgid "Sender contains"
msgstr "Người gởi chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:5
msgid "Subject contains"
msgstr "Chủ đề chứa"
#: ../mail/searchtypes.xml.h:6
msgid "Subject or Sender contains"
msgstr "Chủ đề hay người gởi chứa"
#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to "
"play them directly from evolution."
msgstr ""
"Một trình cầm phít định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho "
"phép bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution."
#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2
msgid "Audio inline plugin"
msgstr "Trình cầm phít trực tiếp âm thanh"
#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:51
msgid "Select name of Evolution archive"
msgstr "Chọn tên của kho Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:61
msgid "_Restart Evolution after backup"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi lưu trữ"
#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:89
msgid "Select Evolution archive to restore"
msgstr "Chọn kho Evolution cần phục hồi"
#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:97
msgid "_Restart Evolution after restore"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi"
#: ../plugins/backup-restore/backup.c:109
msgid "Backup Evolution directory"
msgstr "Thư mục lưu trữ Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/backup.c:111
msgid "Restore Evolution directory"
msgstr "Thư mục phục hồi Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/backup.c:113
msgid "Check Evolution archive"
msgstr "Kiểm tra kho Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/backup.c:115
msgid "Restart Evolution"
msgstr "Khởi chạy lại Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings."
msgstr ""
"Bộ cầm phít để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution."
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:2
msgid "Backup and restore plugin"
msgstr "Bộ cầm phít lưu trữ và phục hồi"
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:1
msgid "Backup Settings..."
msgstr "Thiết lập lưu trữ..."
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:2
msgid "Backup and restore Evolution data and settings"
msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:3
msgid "Restore Settings..."
msgstr "Phục hồi thiết lập..."
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:410 ../plugins/bbdb/bbdb.c:404
msgid "Automatic Contacts"
msgstr "Liên lạc tự động"
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:419 ../plugins/bbdb/bbdb.c:413
msgid "<span weight=\"bold\">Automatic Contacts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Liên lạc tự động</span>"
#. Enable BBDB checkbox
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:432 ../plugins/bbdb/bbdb.c:426
msgid ""
"_Automatically create entries in the addressbook when responding to mail"
msgstr "_Tự động tạo mục nhập trong sổ địa chỉ khi trả lời thư"
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:450 ../plugins/bbdb/bbdb.c:444
msgid "<span weight=\"bold\">Instant Messaging Contacts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Liên lạc tin nhắn tức khắc</span>"
#. Enable Gaim Checkbox
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:463 ../plugins/bbdb/bbdb.c:457
msgid ""
"Periodically synchronize contact information and images from my _instant "
"messenger"
msgstr ""
"Đồng bộ hóa theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ trình tin nhắn "
"tức khắc của tôi"
#. Synchronize now button.
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:470 ../plugins/bbdb/bbdb.c:464
msgid "Synchronize with _buddy list now"
msgstr "Đồng bộ hóa với danh sách người _bạn ngay bây giờ"
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1
msgid "Automatic contacts"
msgstr "Liên lạc tự động"
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2
msgid ""
"Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you "
"reply to mails. Also fills in IM contact information from your buddy lists."
msgstr ""
"Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. "
"Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn "
"của bạn."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3
msgid "BBDB"
msgstr "BBDB"
#: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1
msgid "Local Calendars"
msgstr "Lịch địa phương"
#: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2
msgid "Provides core functionality for local calendars."
msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch địa phương."
#: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1
msgid "HTTP Calendars"
msgstr "Lịch HTTP"
#: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2
msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars."
msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP."
#: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:239
msgid "Weather: Cloudy"
msgstr "Thời tiết: đầy mây"
#: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:248
msgid "Weather: Fog"
msgstr "Thời tiết: sương mù"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:62
#: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:231
msgid "Weather: Partly Cloudy"
msgstr "Thời tiết: phần mây"
#: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:252
msgid "Weather: Rain"
msgstr "Thời tiết: mưa"
#: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:249
msgid "Weather: Snow"
msgstr "Thời tiết: tuyết"
#: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:245
msgid "Weather: Sunny"
msgstr "Thời tiết: trời có nắng"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66
#: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:233
msgid "Weather: Thunderstorms"
msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:267
msgid "Select a location"
msgstr "Chọn địa điểm"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:654
msgid "_Units:"
msgstr "_Đơn vị"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:661
msgid "Metric (Celsius, cm, etc)"
msgstr "Mét (chia trăm độ, cm v.v.)"
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:662
msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)"
msgstr "Mỹ (ái đo nhiệt Fa-ren-hét, insơ v.v.)"
#: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1
msgid "Provides core functionality for weather calendars."
msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết."
#: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2
msgid "Weather Calendars"
msgstr "Lịch thời tiết"
#: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy "
"things to the clipboard."
msgstr ""
"Một trình cầm phít thử ra mà biểu diễn một trình cầm phít trình đơn bật lên "
"cho phép bạn sao chép điều vào bảng tạm."
#: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:2
msgid "Copy _Email Address"
msgstr "Chép địa chỉ th_ư"
#: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3
msgid "Copy tool"
msgstr "Công cụ chép"
#: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:1
msgid "Check whether Evolution is the default mailer"
msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định."
#: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:2
msgid ""
"Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer."
msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định."
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1
msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup."
msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy."
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:2
msgid "Default Mail Client "
msgstr "Trình khách thư mặc định"
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1
msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?"
msgstr ""
"Bạn có muốn đặt Evolution là trình khách thư điện tử mặc định của bạn không?"
#: ../plugins/default-source/default-source.c:108
msgid "Mark as default folder"
msgstr "Đánh dấu là thư mục mặc định"
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1
#: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1
msgid "Open Other User's Folder"
msgstr "Mở thư mục của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2
#: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2
msgid "_Account:"
msgstr "Tài _khoản:"
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3
#: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3
msgid "_Folder Name:"
msgstr "T_ên thư mục:"
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:4
#: ../src/gnome-schedule.glade.h:72
msgid "_User:"
msgstr "_Người dùng:"
#: ../camel/camel-exchange-provider.c:94
msgid "Secure Password"
msgstr "Mật khẩu bảo mật"
#: ../camel/camel-exchange-provider.c:97
msgid ""
"This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) "
"authentication."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu "
"bảo mật (NTLM)."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74
#: ../camel/camel-exchange-provider.c:105
msgid "Plaintext Password"
msgstr "Mật khẩu chữ thô"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:76
#: ../camel/camel-exchange-provider.c:107
msgid ""
"This option will connect to the Exchange server using standard plaintext "
"password authentication."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu "
"chữ thô (không mã hóa)."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:255
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:257
msgid "Out Of Office"
msgstr "Ở ngoại văn phòng"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:262
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:264
msgid ""
"The message specified below will be automatically sent to \n"
"each person who sends mail to you while you are out of the office."
msgstr ""
"Thông điệp dưới đây sẽ được gởi tự động\n"
"tới mỗi người gởi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:281
msgid "I am out of the office"
msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:280
msgid "I am in the office"
msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:327
msgid "Change the password for Exchange account"
msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange"
#: users/interface.c:478 ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:20
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:333
msgid "Manage the delegate settings for Exchange account"
msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:335
msgid "Delegation Assitant"
msgstr "Trợ tá ủy nhiệm"
#. Miscelleneous settings
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:347
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:345
msgid "Miscelleneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:355
msgid "View the size of all Exchange folders"
msgstr "Xem kích thước của mọi thư mục Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:359
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:357
msgid "Folders Size"
msgstr "Cỡ thư mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:364
msgid "Exchange Settings"
msgstr "Thiết lập Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:607
msgid "_OWA Url:"
msgstr "Địa chỉ Mạng _OWA:"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:632
msgid "A_uthenticate"
msgstr "_Xác thực"
#: ../libgnetwork/gnetwork-tcp-connection.c:1402
msgid "Authentication Type"
msgstr "Kiểu xác thực"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:838
msgid "Ch_eck for Supported Types"
msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ "
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:162
msgid ""
"Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n"
"Please switch to online mode for such operations."
msgstr ""
"Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyện. Như thế thì bạn chưa có "
"thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n"
"Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy."
#: ../storage/exchange-change-password.c:114
msgid ""
"The current password does not match the existing password for your account. "
"Please enter the correct password"
msgstr ""
"Mật khẩu hiện thời không trùng với mật khẩu đã có của tài khoản. Hãy gõ mật "
"khẩu chính xác"
#: ../storage/exchange-change-password.c:121
msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords."
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau. Hãy gõ lại mật khẩu."
#: ../storage/exchange-change-password.glade.h:3 ../ui/user_info.glade.h:18
msgid "Confirm Password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu:"
#: ../storage/exchange-change-password.glade.h:4
msgid "Current Password:"
msgstr "Mật khẩu hiện thời:"
#: ../ui/user_info.glade.h:43
msgid "New Password:"
msgstr "Mật khẩu mới:"
#: ../storage/exchange-change-password.glade.h:6
msgid "Your current password has expired. Please change your password now."
msgstr ""
"Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây "
"giờ."
#: src/mine/cmine.cc:310 ../src/preferences.c:147 ../app/core/core-enums.c:390
#: ../objects/custom/custom.c:117 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:302
#: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:74
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:4
msgid "Delegate Permissions"
msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm"
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:179
#, c-format
msgid "Permissions for %s"
msgstr "Quyền hạn cho %s"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:421
#: ../storage/exchange-delegates.c:419
msgid "Delegate To"
msgstr "Ủy nhiệm cho"
#: ../storage/exchange-delegates.c:563
#, c-format
msgid "Remove the delegate %s?"
msgstr "Gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s không?"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:679
msgid "Could not access Active Directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục hoạt động."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:694
msgid "Could not find self in Active Directory"
msgstr "Không tìm thấy chính nó trong thư mục hoạt động."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:707
#, c-format
msgid "Could not find delegate %s in Active Directory"
msgstr "Không tìm thấy người được ủy nhiệm « %s » trong thư mục hoạt động."
#: ../storage/exchange-delegates.c:720
#, c-format
msgid "Could not remove delegate %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:779
#: ../storage/exchange-delegates.c:780
msgid "Could not update list of delegates."
msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người được ủy nhiệm."
#: ../storage/exchange-delegates.c:798
#, c-format
msgid "Could not add delegate %s"
msgstr "Không thể thêm người được ủy nhiệm %s"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:965
#: ../storage/exchange-delegates.c:967
msgid "Error reading delegates list."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:1
msgid "Author (read, create)"
msgstr "Tác giả (đọc, tạo)"
#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar.
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3
#: ../src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Contacts.
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:3
msgid "Co_ntacts:"
msgstr "_Liên lạc:"
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:5
msgid "Delegates"
msgstr "Người được ủy nhiệm"
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:6
msgid "Editor (read, create, edit)"
msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa đổi)"
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:8
msgid "Permissions for"
msgstr "Quyền hạn cho"
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:9
msgid "Reviewer (read-only)"
msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)"
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:10
msgid ""
"These users will be able to send mail on your behalf\n"
"and access your folders with the permissions you give them."
msgstr ""
"Những người dùng này sẽ có thể gởi thư điện tử\n"
"thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n"
"dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ."
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:12
msgid "_Delegate can see private items"
msgstr "Người ủ_y nhiêm có thể thấy những mục tư nhân"
#: ../storage/exchange-delegates.glade.h:15
msgid "_Tasks:"
msgstr "_Tác vụ"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:58
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2
msgid "Permissions..."
msgstr "Quyền hạn..."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:136
#: ../storage/exchange-folder-size.c:322
msgid "Folder Name"
msgstr "Tên thư mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:140
#: ../storage/exchange-folder-size.c:326
msgid "Folder Size"
msgstr "Cỡ thư mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:181
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Folder"
msgstr "Đăng ký với thư mục của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-tree.glade.h:1
#: ../storage/exchange-folder-tree.glade.h:1
msgid "Exchange Folder Tree"
msgstr "Cây thư mục Exchange"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:110
msgid "Unsubscribe Folder..."
msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..."
#: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:766
#, c-format
msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?"
msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên thư mục « %s » không?"
#: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:780
#, c-format
msgid "Unsubscribe from \"%s\""
msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:301
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:295
msgid "(Permission denied.)"
msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)"
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:402
msgid "Add User:"
msgstr "Thêm người dùng:"
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:402 ../src/gtkfunc.c:101
msgid "Add User"
msgstr "Thêm người dùng"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:2
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Permissions</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn</b>"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:3
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:3
msgid "Cannot Delete"
msgstr "Không thể xoá bỏ"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:4
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:4
msgid "Cannot Edit"
msgstr "Không thể sửa"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:5
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:5
msgid "Create items"
msgstr "Tạo mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:6
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:6
msgid "Create subfolders"
msgstr "Tạo thư mục con"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:7
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:7
msgid "Delete Any Items"
msgstr "Xoá bỏ mọi mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:8
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:8
msgid "Delete Own Items"
msgstr "Xoá bỏ mục mình"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:9
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:9
msgid "Edit Any Items"
msgstr "Sửa mọi mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:10
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:10
msgid "Edit Own Items"
msgstr "Sửa mục mình"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:11
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:11
msgid "Folder contact"
msgstr "Liên lạc thư mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:12
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:12
msgid "Folder owner"
msgstr "Người sở hữu thư mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:13
msgid "Folder visible"
msgstr "Hiển thị thư mục"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:14
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:14
msgid "Read items"
msgstr "Mục đã đọc"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:15
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:15
msgid "Role: "
msgstr "Vai trò : "
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:144
#: ../servers/exchange/lib/e2k-user-dialog.c:144 ../lib/e2k-user-dialog.c:144
msgid "Select User"
msgstr "Chọn người dùng"
#: ../lib/e2k-user-dialog.c:182
msgid "Addressbook..."
msgstr "Sổ địa chỉ..."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-ab-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Contacts"
msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-cal-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Calendar"
msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:1
msgid "Cannot change password due to configuration problems."
msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:2
msgid "Cannot display folders."
msgstr "Không thể hiển thị thư mục."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:3
msgid ""
"Changes to Exchange account configuration will take place after you quit and "
"restart Evolution."
msgstr ""
"Các thay đổi trong cấu hình tài khoản Evolution sẽ có tác động sau khi bạn "
"thoát rồi khởi chạy lại trình Evolution."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:4
msgid "Could not authenticate to server."
msgstr "Không thể xác thực tới máy phục vụ."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5
msgid "Could not change password."
msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:6
msgid ""
"Could not configure Exchange account because \n"
"an unknown error occurred. Check the URL, \n"
"username, and password, and try again."
msgstr ""
"Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n"
"vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n"
"địa chỉ Mạng, tên người dùng và mật khẩu\n"
"rồi thử lại."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:9
msgid "Could not connect to Exchange server."
msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ Exchange."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:10
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:9
msgid "Could not connect to server {0}."
msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ {0}."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:10
msgid "Could not determine folder permissions for delegates."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11
msgid "Could not find Exchange Web Storage System."
msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Mạng Exchange."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12
msgid "Could not locate server {0}."
msgstr "Không thể định vị máy phục vụ {0}."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:14
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13
msgid "Could not make {0} a delegate"
msgstr "Không thể ủy nhiệm cho « {0} »."
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:222
msgid "Could not read folder permissions"
msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:16
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:15
msgid "Could not read folder permissions."
msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục."
#: ../storage/exchange-oof.c:424
msgid "Could not read out-of-office state"
msgstr "Không thể đọc trạng thái ngoài-văn-phòng."
#: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:264
msgid "Could not update folder permissions."
msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập thư mục."
#: ../storage/exchange-oof.c:199 ../storage/exchange-oof.c:406
msgid "Could not update out-of-office state"
msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:20
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:19
msgid "Exchange Account is offline."
msgstr "Tài khoản Exchange ngoại tuyến."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:21
msgid ""
"Exchange Connector requires access to certain\n"
"functionality on the Exchange Server that appears\n"
"to be disabled or blocked. (This is usually \n"
"unintentional.) Your Exchange Administrator will \n"
"need to enable this functionality in order for \n"
"you to be able to use Ximian Connector.\n"
"\n"
"For information to provide to your Exchange \n"
"administrator, please follow the link below:\n"
"\n"
"{0}\n"
" "
msgstr ""
"Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n"
"chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n"
"dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n"
"(Thường không phải do chủ tâm.)\n"
"Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải hiệu lực\n"
"chức năng này để cho phép bạn sử dụng trình\n"
"Ximian Connector.\n"
"\n"
"Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n"
"hãy theo liên kết bên dưới đây:\n"
"\n"
"<{0}>\n"
" "
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:33
msgid "Failed to update delegates:"
msgstr "Không thể cập nhật người được ủy nhiệm:"
#: ../mail/mail-stub-exchange.c:2356 ../storage/xc-commands.c:313
msgid "Folder already exists"
msgstr "Thư mục đã có"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:35
#: ../storage/xc-commands.c:316
msgid "Folder does not exist"
msgstr "Không có thư mục này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:36
msgid "Folder offline"
msgstr "Thư mục này ngoại tuyến."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:37
#: ../shell/e-shell.c:1263
msgid "Generic error"
msgstr "Lỗi chung chung"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38
msgid ""
"If OWA is running on a different path, you must specify that in the account "
"configuration dialog."
msgstr ""
"Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp "
"thoại cấu hình tài khoản."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:39
msgid "Mailbox for {0} is not on this server."
msgstr "Không có hộp thư cho « {0} » trên máy phục vụ này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:40
msgid "Make sure the URL is correct and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ Mạng đúng, rồi thử lại."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41
msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:42
msgid "Make sure the username and password are correct and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:43
msgid "No Global Catalog server configured for this account."
msgstr ""
"Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:44
msgid "No mailbox for user {0} on {1}."
msgstr "Không có hộp thư cho người dùng « {0} » trên « {1} »."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45
msgid "No such user {0}"
msgstr "Không có người dùng như vậy « {0} »."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46
msgid "Password successfully changed."
msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:48
msgid "Please restart Evolution"
msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution"
#: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:451
msgid "Please select a user."
msgstr "Hãy chọn một người dùng."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50
msgid "Server rejected password because it is too weak."
msgstr "Máy phục vụ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51
#: ../storage/exchange-config-listener.c:593
msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution"
msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị tắt khi bạn thoát khỏi trình Evolution."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:52
#: ../storage/exchange-config-listener.c:588
msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution"
msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát khỏi trình Evolution"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:53
msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector."
msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:54
msgid ""
"The server is runinng Exchange 5.5. Exchange Connector \n"
"supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only."
msgstr ""
"Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n"
"Exchange Connector hỗ trợ chỉ Exchange phiên bản 2000 và 2003."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:56
msgid ""
"This probably means that your server requires \n"
"you to specify the Windows domain name \n"
"as part of your username (eg, &quot;DOMAIN\\user&quot;).\n"
"\n"
"Or you might have just typed your password wrong."
msgstr ""
"Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n"
"bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n"
"(v.d. «MIỀN\\người_dùng»).\n"
"\n"
"Hoạc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:61
msgid "Try again with a different password."
msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu khác."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:62
msgid "Unable to add user to access control list:"
msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:63
msgid "Unable to edit delegates."
msgstr "Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:64
msgid "Unknown error looking up {0}"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu « {0} »."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:65
msgid "Unknown error."
msgstr "Không biết lỗi đó."
#: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:776
msgid "Unknown type"
msgstr "Kiểu lạ"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:67
#: src/err-codes.h:152
msgid "Unsupported operation"
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:68
msgid "You are nearing your quota available for storing mails on this server."
msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:69
#: ../storage/exchange-delegates.c:445
msgid "You cannot make yourself your own delegate"
msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:70
msgid "You have exceeded your quota for storing mails on this server."
msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:71
msgid "You may only configure a single Exchange account."
msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng lẻ."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:72
msgid ""
"Your current usage is : {0}KB. Try to clear up some space by deleting some "
"mails."
msgstr ""
"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống "
"bằng cách xoá bỏ một số thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:73
msgid ""
"Your current usage is : {0}KB. You will not be able to either send or "
"recieve mails now."
msgstr ""
"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Vậy bạn sẽ không thể gởi hay nhận "
"thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:74
msgid ""
"Your current usage is : {0}KB. You will not be able to send mails till you "
"clear up some space by deleting some mails."
msgstr ""
"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Bạn sẽ không thể gởi thư đến khi bạn "
"giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá bỏ một số thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:75
msgid "Your password has expired."
msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77
msgid "{0} cannot be added to an access control list"
msgstr "Không thể thêm « {0} » vào danh sách điều khiển truy cập."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78
msgid "{0} is already a delegate"
msgstr "« {0} » đã một người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79
msgid "{0} is already in the list"
msgstr "« {0} » đã có trong danh sách."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-tasks-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Tasks"
msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác"
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:1
msgid "Check folder permissions"
msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng."
#: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:57
#, c-format
msgid "Unsubscribing from folder \"%s\""
msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục « %s »"
#: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:1
msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu."
msgstr "Cho phép bỏ đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh cây thư mục."
#: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:2
msgid "Unsubscribe Folders"
msgstr "Bỏ đăng ký thư mục"
#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:414
msgid "Checklist"
msgstr "Danh sách kiểm"
#: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:1
msgid "Groupwise Account Setup"
msgstr "Thiết lập tài khoản Groupwise"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:77
msgid "Junk Settings"
msgstr "Thiết lập Rác"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:90
msgid "<b>Junk Mail Settings</b>"
msgstr "<b>Thiết lập Thư Rác</b>"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:112
msgid "Junk Mail Settings..."
msgstr "Thiết lập Thư Rác.."
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:1
msgid "<b>Junk List :</b>"
msgstr "<b>Danh sách Rác</b>"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:2
#: ../src/red_activation.py:57
msgid "Email:"
msgstr "Địa chỉ thư :"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3
msgid "Junk Mail Settings"
msgstr "Thiết lập Thư Rác"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:5
#: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46
msgid "_Disable"
msgstr "_Tắt"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:6
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:7
msgid "_Junk List"
msgstr "Danh sách _Rác"
#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1
msgid "Add Send Options to groupwise messages"
msgstr "Thêm Tùy chọn Gởi vào mọi thư Groupwise"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:17
msgid "Send Options"
msgstr "Tùy chọn gởi"
#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for the features in Groupwise accounts."
msgstr "Một trình cầm phít cho những tính năng trong tài khoản Groupwise."
#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2
msgid "Groupwise Features"
msgstr "Tính năng Groupwise"
#: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:49
msgid "Accept Tentatively"
msgstr "Chấp nhận tạm"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2
msgid "<b>Users :</b>"
msgstr "<b>Người dùng:</b> "
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6
msgid "Shared Folder Notification"
msgstr "Thông báo thư mục chung"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:8
msgid "The participants will receive the following notification.\n"
msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11
msgid "_Contacts..."
msgstr "_Liên lạc..."
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12
msgid "_Cutomize notification message"
msgstr "Tự _chọn thông điệp thông báo"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13
msgid "_Not Shared"
msgstr "_Không chung"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:15
msgid "_Shared With ..."
msgstr "_Chung với ..."
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:16
msgid "_Sharing"
msgstr "Dùng _chung"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:1
#: ../data/gnome-keyring-manager.glade.h:2 ../gnomecard/card-editor.glade.h:4
msgid "<b>Name</b>"
msgstr "<b>Tên</b>"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:2
msgid "Access Rights"
msgstr "Quyền truy cập"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:3
msgid "Add/Edit"
msgstr "Thêm/Hiệu chỉnh"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:5
msgid "Con_tacts"
msgstr "_Liên lạc"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:7
msgid "Modify _folders/options/rules/"
msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:8
msgid "Read items marked _private"
msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:9
msgid "Reminder Notes"
msgstr "Chú thích nhắc nhở"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:10
msgid "Subscribe to my _alarms"
msgstr "Đăng ký với _báo động tôi"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:11
msgid "Subscribe to my _notifications"
msgstr "Đăng ký với _thông báo tôi"
#: ../src/dialogs.c:891 ../src/dialogs.c:1111 ../gmedia_slice/interface.c:433
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:1 network.c:1364
#: ../src/red_prefs.py:210
msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"
#: ../src/f-spot.glade.h:183 ../gnomecard/gnomecard.glade.h:5
msgid "dialog1"
msgstr "thoại1"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Account Name</b>"
msgstr "<b>Tên tài khoản</b>"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:2
msgid "Proxy Login"
msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:490
#, c-format
msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
msgstr "%sNhập mật khẩu cho « %s » (người dùng « %s »)"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:505
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:485
msgid "_Proxy Login..."
msgstr "Đăng nhập ủ_y nhiệm.."
#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:698
msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online."
msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản trực tuyến."
#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:703
#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:672
msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled."
msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản đ"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:600 ../glom/glom.glade.h:162
#: ../providers/ibmdb2/gda-ibmdb2-provider.c:976
#: ../providers/oracle/gda-oracle-provider.c:1848 po/silky-channel.glade.h:26
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:319
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:318
msgid "Enter the users and set permissions"
msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn"
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:338
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:337
msgid "New _Shared Folder..."
msgstr "Thư mục _chung mới..."
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:446
#: ../files/Nautilus_View_sharing_properties.server.in.in.h:2
msgid "Sharing"
msgstr "Chia sẻ"
#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:235
msgid "Track Message Status..."
msgstr "Theo dõi trạng thái thư..."
#: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin to setup hula calendar sources."
msgstr "Bộ cầm phít có thể thiết lập nguồn lịch « hula »."
#: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:2
msgid "Hula Account Setup"
msgstr "Thiết lập tài khoản Hula"
#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:136
msgid "iCalendar format (.ics)"
msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
#: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:1
msgid "Synchronize the selected task/calendar/addressbook with Apple iPod"
msgstr "Đồng bộ hóa sổ địa chỉ/lịch/tác vụ đã chọn với Apple iPod"
#: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:2
msgid "Synchronize to iPod"
msgstr "Đồng bộ tới iPod"
#: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:3
msgid "iPod Synchronization"
msgstr "Đồng bộ iPod"
#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:158
msgid "No output directory!"
msgstr "• Không có thư mục xuất. •"
#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:159
msgid ""
"The output directory was not found on iPod! Please ensure that iPod has been "
"correctly set up and try again."
msgstr ""
"Không tìm thấy thư mục xuất trên iPod. Hãy chắc đã thiết lập đúng iPod rồi "
"thử lại."
#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:174 ../plugins/ipod-sync/sync.c:202
msgid "Could not export data!"
msgstr "• Không thể xuất dữ liệu. •"
#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:203
msgid "Exporting data failed."
msgstr "Lỗi xuất dữ liệu."
#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:231
msgid "Could not open addressbook!"
msgstr "• Không thể mở sổ địa chỉ. •"
#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:232
msgid "Could not open the Evolution addressbook to export data."
msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ Evolution để xuất dữ liệu."
#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:291
msgid "Could not open calendar/todo!"
msgstr "• Không thể mở lịch/cần làm. •"
#: ../plugins/ipod-sync/sync.c:292
msgid "Could not open the Evolution calendar/todo list to export data."
msgstr "Không thể mở lịch/danh sách cần làm để xuất dữ liệu."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:724
msgid "Unable to parse item"
msgstr "Không thể phân tach mục"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:780
#, c-format
msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s"
msgstr "Không gởi được mục cho lịch « %s ». %s"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:791
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as accepted"
msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: đã chấp nhận"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:795
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as tentative"
msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: dự định"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:800
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as declined"
msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: bị từ chối"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:805
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as cancelled"
msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: bị hủy bỏ"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:898
#, c-format
msgid "Organizer has removed the delegate %s "
msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:905
msgid "Sent a cancellation notice to the delegate"
msgstr "Đã gởi một thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:907
msgid "Could not send the cancellation notice to the delegate"
msgstr "Không gởi được thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm.?"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:991
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:979
msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1017
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1005
#, c-format
msgid "Unable to update attendee. %s"
msgstr "Không thể cập nhật người dự. %s"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1021
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1009
msgid "Attendee status updated"
msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1148
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1136
msgid "The calendar attached is not valid"
msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1149
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1137
msgid ""
"The message claims to contain a calendar, but the calendar is not valid "
"iCalendar."
msgstr ""
"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar "
"hợp lệ."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1262
msgid "The item in the calendar is not valid"
msgstr "Mục đó trong lịch không hợp lệ."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1263
msgid ""
"The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, "
"tasks or free/busy information"
msgstr ""
"Thư đó có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không chứa sự kiện nào, công "
"việc nào hay thông tin rảnh/bận nào."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1209
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1197
msgid "The calendar attached contains multiple items"
msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1210
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1198
msgid ""
"To process all of these items, the file should be saved and the calendar "
"imported"
msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó."
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1977
msgid "_Delete message after acting"
msgstr "_Xoá bỏ thư sau hành động"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2001
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1987
msgid "<span weight=\"bold\">Conflict Search</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tìm kiếm xung đột</span>"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2000
msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts"
msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2031
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2017
msgid "Conflict Search Table"
msgstr "Bảng tìm kiếm xung đột"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7037 ../gncal/gnomecal-main-window.c:576
#: ../storage/sunone-itip-view.c:138 utils.c:1089
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:187 ../storage/sunone-itip-view.c:143
#, fuzzy
msgid "Today %H:%M"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Hôm nay %l:%M %p\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Hôm nay %H:%M"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a time,
#. in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191 ../storage/sunone-itip-view.c:147
#, fuzzy
msgid "Today %H:%M:%S"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Hôm nay %l:%M %p\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Hôm nay %H:%M:%S"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a time,
#. in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200 ../storage/sunone-itip-view.c:156
#, fuzzy
msgid "Today %l:%M:%S %p"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Hôm nay %l:%M %p\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Hôm nay %l:%M:%S %p"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:210 ../storage/sunone-itip-view.c:166
msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:215 ../storage/sunone-itip-view.c:171
msgid "Tomorrow %H:%M"
msgstr "Ngày mai %H:%M"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a time,
#. in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219 ../storage/sunone-itip-view.c:175
msgid "Tomorrow %H:%M:%S"
msgstr "Ngày mai %H:%M:%S"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a time,
#. in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 ../storage/sunone-itip-view.c:180
msgid "Tomorrow %l:%M %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M %p"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a time,
#. in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228 ../storage/sunone-itip-view.c:184
msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:247 ../storage/sunone-itip-view.c:203
#, c-format
msgid "%A"
msgstr "%A"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 24-hour format, without seconds.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:252 ../storage/sunone-itip-view.c:208
msgid "%A %H:%M"
msgstr "%A %H:%M"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 24-hour format.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:256 ../storage/sunone-itip-view.c:212
msgid "%A %H:%M:%S"
msgstr "%A %H:%M:%S"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 12-hour format, without seconds.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 ../storage/sunone-itip-view.c:217
msgid "%A %l:%M %p"
msgstr "%A %l:%M %p"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 12-hour format.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a
#. time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:266
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265 ../storage/sunone-itip-view.c:221
msgid "%A %l:%M:%S %p"
msgstr "%A %l:%M:%S %p"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a date
#. without a year.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a date
#. without a year.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274 ../storage/sunone-itip-view.c:230
msgid "%A, %B %e"
msgstr "%A, %B %e"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date
#. without a year and a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date
#. without a year and a time,
#. in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:280 ../storage/sunone-itip-view.c:236
msgid "%A, %B %e %H:%M"
msgstr "%A, %B %e %H:%M"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 24-hour format.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:284 ../storage/sunone-itip-view.c:240
msgid "%A, %B %e %H:%M:%S"
msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 12-hour format, without seconds.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 ../storage/sunone-itip-view.c:245
msgid "%A, %B %e %l:%M %p"
msgstr "%A, %B %e %l:%M %p"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 12-hour format.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date without a year
#. and a time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293 ../storage/sunone-itip-view.c:249
msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a date.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday and a date.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:299 ../storage/sunone-itip-view.c:255
msgid "%A, %B %e, %Y"
msgstr "%A, %B %e, %Y"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 24-hour format, without seconds.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:305
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:304 ../storage/sunone-itip-view.c:260
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M"
msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 24-hour format.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:309
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:308 ../storage/sunone-itip-view.c:264
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 12-hour format, without seconds.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:314
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 ../storage/sunone-itip-view.c:269
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 12-hour format.
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. strftime format of a weekday, a date and a
#. time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:318
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317 ../storage/sunone-itip-view.c:273
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:343
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:342 ../storage/sunone-itip-view.c:299
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has published the following meeting information:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã công bố tin tức cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:345
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:344 ../storage/sunone-itip-view.c:301
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published the following meeting information:"
msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:350
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:349 ../storage/sunone-itip-view.c:306
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has delegated the following meeting to you:"
msgstr "<b>%s</b> đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:353
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:352 ../storage/sunone-itip-view.c:309
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s requests your presence at the following meeting:"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"<b>%s</b> thông qua « %s » yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"<b>%s</b> thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:355
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:354 ../storage/sunone-itip-view.c:311
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests your presence at the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:361
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:360 ../storage/sunone-itip-view.c:320
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing meeting:"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"<b>%s</b> thông qua « %s » muốn thêm vào một cuộc họp đã có :\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có :"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:363
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:362 ../storage/sunone-itip-view.c:322
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting:"
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có :"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:366
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365 ../storage/sunone-itip-view.c:325
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following meeting:"
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368 ../storage/sunone-itip-view.c:328
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has sent back the following meeting response:"
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cuộc họp:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:373
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:372 ../storage/sunone-itip-view.c:332
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has cancelled the following meeting:"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"<b>%s</b> thông qua %s đã hủy bỏ cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:375
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374 ../storage/sunone-itip-view.c:334
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled the following meeting."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:378
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:377 ../storage/sunone-itip-view.c:337
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has proposed the following meeting changes."
msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:382
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:381 ../storage/sunone-itip-view.c:341
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following meeting changes:"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"<b>%s</b> thông qua « %s » đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"<b>%s</b> thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:384
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383 ../storage/sunone-itip-view.c:343
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has declined the following meeting changes."
msgstr "<b>%s</b> đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:411
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410 ../storage/sunone-itip-view.c:370
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has published the following task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã công bố tác vụ này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:413
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412 ../storage/sunone-itip-view.c:372
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has published the following task:"
msgstr "<b>%s</b> đã công bố tác vụ này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:418
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:417 ../storage/sunone-itip-view.c:377
#, c-format
msgid "<b>%s</b> requests the assignment of %s to the following task:"
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu gán %s cho tác vụ này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:421
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:420 ../storage/sunone-itip-view.c:380
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has assigned you a task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:423
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422 ../storage/sunone-itip-view.c:382
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has assigned you a task:"
msgstr "<b>%s</b> đã gán bạn cho tác vụ này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:429
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:428 ../storage/sunone-itip-view.c:388
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » muốn thêm vào tác vụ đã có :"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:431
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:430 ../storage/sunone-itip-view.c:390
#, c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task:"
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào tác vụ đã có :"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:434
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:433 ../storage/sunone-itip-view.c:393
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following "
"assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:437
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:436 ../storage/sunone-itip-view.c:396
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has sent back the following assigned task response:"
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời tác vụ đã gán:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:441
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:440 ../storage/sunone-itip-view.c:400
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has cancelled the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:443
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:442 ../storage/sunone-itip-view.c:402
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:446
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:445 ../storage/sunone-itip-view.c:405
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has proposed the following task assignment changes:"
msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:450
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:449 ../storage/sunone-itip-view.c:409
#, c-format
msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:452
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451 ../storage/sunone-itip-view.c:411
#, c-format
msgid "<b>%s</b> has declined the following assigned task:"
msgstr "<b>%s</b> đã từ chối tác vụ đã gán này:"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. Start time
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. Start time
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:891
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:890 ../storage/sunone-itip-view.c:735
#, fuzzy
msgid "Start time:"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Thời điểm đầu :\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Giờ đầu :"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. End time
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. End time
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:900
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:899 ../storage/sunone-itip-view.c:744
#, fuzzy
msgid "End time:"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Thời điểm cuối:\n"
"#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Giờ cuối:"
#. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#
#. Comment
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1213 ../src/dialogs.c:322
#: ogg123/oggvorbis_format.c:57 ogg123/oggvorbis_format.c:58
#: ../objects/UML/class_dialog.c:308 ../objects/UML/class_dialog.c:997
#: ../objects/UML/class_dialog.c:2057 ../objects/UML/class_dialog.c:2188
#: ../storage/sunone-itip-view.c:760 ../storage/sunone-itip-view.c:805
msgid "Comment:"
msgstr "Ghi chú :"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:980
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:979
msgid "Send u_pdates to attendees"
msgstr "Gởi thông báo cập nhật cho các người dự"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:989
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:988
msgid "A_pply to all instances"
msgstr "Á_p dụng vào mọi lần"
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1
msgid "Displays text/calendar parts in messages."
msgstr "Hiển thị phần văn bản/lịch trong thư."
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2
msgid "Itip Formatter"
msgstr "Bộ định dạng Itip"
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1
msgid ""
"&quot;{0}&quot; has delegated the meeting. Do you want to add the delegate "
"&quot;{1}&quot; ?"
msgstr ""
"« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » "
"không?"
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3
msgid "This meeting has been delegated"
msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm."
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4
msgid ""
"This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?"
msgstr ""
"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
"người dự không?"
#: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47
msgid "Proxy _Logout"
msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm"
#: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:1
msgid "Allows disabling of accounts."
msgstr "Cho phép vô hiệu hóa tài khoản"
#: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:2
msgid "Disable Account"
msgstr "Vô hiệu hóa tài khoản"
#: ../plugins/mail-remote/client.c:30
#, c-format
msgid "System error: %s"
msgstr "Lỗi hệ thống: %s"
#: ../plugins/mail-remote/client.c:32
#, c-format
msgid "Camel error: %s"
msgstr "Lỗi Camel: %s"
#: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:476
msgid "Account cannot send e-mail"
msgstr "Tài khoản không gởi được thư điện tử."
#: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:605
msgid "No store available"
msgstr "Không có kho."
#: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A plugin which implements a CORBA interface for accessing mail data remotely."
msgstr "Bộ cầm phít thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa."
#: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:2
msgid "Mail Remote"
msgstr "Thư từ xa"
#: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a mail "
"message."
msgstr ""
"Một trình cầm phít cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó."
#: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:2
msgid "Con_vert to Meeting"
msgstr "_Chuyển đổi sang cuộc họp"
#: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:3
msgid "Mail to meeting"
msgstr "Gởi thư chơ cuộc họp"
#: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail "
"message."
msgstr "Bộ cầm phít cho phép tạo tác vụ từ nội dung thư."
#: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:2
msgid "Con_vert to Task"
msgstr "_Chuyển đổi sang Tác vụ"
#: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:3
msgid "Mail to task"
msgstr "Gởi thư chơ tác vụ"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:1
msgid "Contact list _owner"
msgstr "Liên lạc với người _chủ hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:5
msgid "Get list _archive"
msgstr "Gọi _kho hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:3
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:6
msgid "Get list _usage information"
msgstr "Gọi thông tin _dùng hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:4
msgid "Mailing List Actions"
msgstr "Hành động hôp thư chung"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:5
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:7
msgid "Mailing _List"
msgstr "_Hôp thư chung"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6
msgid ""
"Provide actions for common mailing list commands (subscribe, "
"unsubscribe, ...)."
msgstr ""
"Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, bỏ đăng ký ...)"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:11
msgid "_Post message to list"
msgstr "_Gởi thư cho hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:8
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:12
msgid "_Subscribe to list"
msgstr "Đăng _ký với hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:9
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:13
msgid "_Un-subscribe to list"
msgstr "_Bỏ đăng ký với hộp"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1
msgid "Action not available"
msgstr "Hành động không sẵn sàng"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2
msgid ""
"An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the "
"message automatically, or see and change it first.\n"
"\n"
"You should receive an answer from the mailing list shortly after the message "
"has been sent."
msgstr ""
"Một thư điện tử sẽ được gởi cho địa chỉ Mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự "
"động gởi thư đó, hoặc xem và sửa đổi nó trước tiên.\n"
"\n"
"Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gởi thư đó."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5
msgid "Malformed header"
msgstr "Dòng đầu sai dạng thức"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6
msgid "No e-mail action"
msgstr "Không có hành động thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7
msgid "Posting not allowed"
msgstr "Không cho phép gởi thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8
msgid ""
"Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only "
"mailing list. Contact the list owner for details."
msgstr ""
"Không cho phép gởi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ "
"cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9
msgid "Send e-mail message to mailing list?"
msgstr "Gởi thư cho hộp thư chung không?"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10
msgid ""
"The action could not be performed. This means the header for this action did "
"not contain any action we could handle.\n"
"\n"
"Header: {0}"
msgstr ""
"Không thực hiện được hành động đó. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này "
"không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n"
"\n"
"Dòng đầu : « {0} »"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13
msgid ""
"The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n"
"\n"
"Header: {1}"
msgstr ""
"Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n"
"\n"
"Dòng đầu : « {1} »"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16
msgid ""
"This message does not contain the header information required for this "
"action."
msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17
msgid "_Edit message"
msgstr "_Sửa đổi thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18
msgid "_Send message"
msgstr "_Gởi thư"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:2
msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to"
msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:3
msgid "Get an archive of the list this message belongs to"
msgstr "Gọi kho của hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:4
msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to"
msgstr "Gọi thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:8
msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Gởi thư cho hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:9
msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:10
msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to"
msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này"
#: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:1
msgid "Mark calendar offline"
msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến"
#: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:2
msgid "Marks the selected calendar for offline viewing."
msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến."
#: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:3
msgid "_Do not make this available offline"
msgstr "_Không cho phép điều này sẵn sàng ngoại tuyến"
#: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:4
msgid "_Mark Calendar for offline use"
msgstr "_Nhãn lịch để dùng ngoại tuyến"
#: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin which implements mono plugins."
msgstr "Bộ cầm phít thực hiện bộ cầm phít một nguồn."
#: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:2
msgid "Mono Loader"
msgstr "Bộ tải điều một nguồn"
#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1
msgid "Generates a D-BUS message when new mail arrives."
msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới."
#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:2
msgid "New Mail Notification"
msgstr "Thông báo Thư Mới"
#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:3
msgid "New mail notify"
msgstr "Thông báo Thư Mới"
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled."
msgstr "Một trình cầm phít quản lý trình cầm phít nào bật hay tắt."
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2
msgid "Plugin manager"
msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:1
msgid "Enable and disable plugins"
msgstr "Bật và tắt trình cầm phít"
#: ../testing/test-handlers.c:482
msgid "Plugins"
msgstr "Bộ cầm phít"
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:45
msgid "Author(s)"
msgstr "Tác giả"
#: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:1162
msgid "Id"
msgstr "ID"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:229
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../gnomeofficeui/go-plugin-manager-dialog.c:220
msgid "Plugin Manager"
msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:201
msgid "Note: Some changes will not take effect until restart"
msgstr ""
"Ghi chú : một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại"
#: ../gedit/dialogs/gedit-plugin-manager.c:55
msgid "Plugin"
msgstr "Bộ cầm phít"
#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose to "
"disable HTML mails.\n"
"\n"
"This plugin is unsupported demonstration code only.\n"
msgstr ""
"Một trình cầm phít thừ ra mà biểu diễn một trình cầm phít định dạng cho phép "
"bạn chọn tắt thư HTML.\n"
"\n"
"Trình cầm phít này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n"
#. but then we also need to create our own section frame
#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6
msgid "Plain Text Mode"
msgstr "Chế độ chữ thô"
#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:7
msgid "Prefer plain-text"
msgstr "Thích chữ thô hơn"
#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:105
msgid "Show HTML if present"
msgstr "Hiển thị HTML nếu có"
#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:106
msgid "Prefer PLAIN"
msgstr "Thích chữ thô hơn"
#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:107
msgid "Only ever show PLAIN"
msgstr "Chỉ hiển thị chữ thô"
#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:150
msgid "HTML Mode"
msgstr "Chế độ HTML"
#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:1
msgid "Gives an option to print mail from composer"
msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn"
#: ../gtk/gtkstock.c:393
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:2
msgid "Prints the message"
msgstr "In thư này"
#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:97
msgid "Spamassassin (built-in)"
msgstr "Spamassassin (sẵn có)"
#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1
msgid "Sa junk-plugin"
msgstr "Bộ cầm phít Thư rác SA"
#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2
msgid "learns junk messages using spamd."
msgstr "học biết phát hiện thư rác, dùng trình nền spamd"
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once."
msgstr "Một trình cầm phít lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc."
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:2
msgid "Save attachments"
msgstr "Lưu đính kèm"
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:1
msgid "Save Attachments ..."
msgstr "Lưu các đính kèm..."
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:2
msgid "Save all attachments"
msgstr "Lưu mọi đính kèm"
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:338
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:331
msgid "Select save base name"
msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu"
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:358
msgid "MIME Type"
msgstr "Kiểu MIME:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:171
msgid "%F %T"
msgstr "%F %T"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385
msgid "Uid"
msgstr "UID"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387
msgid "Description List"
msgstr "Danh sách mô tả"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388
msgid "Categories List"
msgstr "Danh sách phân loại"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389
msgid "Comment List"
msgstr "Danh sách chú thích"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391
#: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:438
msgid "Created"
msgstr "Đã tạo"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392
msgid "Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc"
#: ../src/main-window.c:328 ../objects/FS/function.c:952
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:170 app/envelope-box.c:1018
#: app/sample-editor.c:261
#, fuzzy
msgid "Start"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Bắt đầu\n"
"#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Bắt đầu\n"
"#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n"
"Đầu"
#: ../partman-partitioning.templates:97 ../widgets/gtk+.xml.in.h:60
#: app/envelope-box.c:1019 app/sample-editor.c:262
#, fuzzy
msgid "End"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Kết thúc\n"
"#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Kết thúc\n"
"#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n"
"Cuối"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396
msgid "percent Done"
msgstr "Phần trăm xong"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398
msgid "Url"
msgstr "Địa chỉ Mạng"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:399
msgid "Attendees List"
msgstr "Danh sách người dự"
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3803
msgid "Modified"
msgstr "Đã sửa đổi"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:552
msgid "Advanced options for the CSV format"
msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:559
msgid "Prepend a header"
msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:568
msgid "Value delimiter:"
msgstr "Điều định giới giá trị:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:574
msgid "Record delimiter:"
msgstr "Điều định giới mục ghi:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:580
msgid "Encapsulate values with:"
msgstr "Bao giá trị dùng:"
#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:602
msgid "Comma separated value format (.csv)"
msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1
msgid "Save Selected"
msgstr "Lưu các điều chọn"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2
msgid "Save to _Disk"
msgstr "Lưu vào _đĩa"
#: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:3
msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk."
msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa."
#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:158
msgid "%FT%T"
msgstr "%FT%T"
#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:396
msgid "RDF format (.rdf)"
msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)"
#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:181
msgid "Select destination file"
msgstr "Chọn tập tin đích"
#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:1
msgid "Select one source"
msgstr "Chọn một nguồn"
#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:2
msgid "Selects a single calendar or task source for viewing."
msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem thôi."
#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:3
msgid "_Show only this Calendar"
msgstr "_Hiện chỉ Lịch này"
#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:4
msgid "_Show only this Task List"
msgstr "_Hiện chỉ danh sách tác vụ này"
#: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:1
msgid "Startup wizard"
msgstr "Phụ tá khởi động"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:85
msgid "Evolution Setup Assistant"
msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:88
#: ../storage/exchange-autoconfig-wizard.glade.h:13 ../src/wizard.glade.h:29
msgid "Welcome"
msgstr "Chúc mừng bạn"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:89
msgid ""
"Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect "
"to your email accounts, and to import files from other applications. \n"
"\n"
"Please click the \"Forward\" button to continue. "
msgstr ""
"Chào mừng bạn dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n"
"sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n"
"và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n"
"\n"
"Vui lòng nhấn nút «Tiếp » để tiếp tục."
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:140
#: ../shell/e-shell-importer.c:147 ../shell/e-shell-importer.c:145
msgid "Please select the information that you would like to import:"
msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:154
#: ../shell/e-shell-importer.c:400 ../shell/e-shell-importer.c:398
#, c-format
msgid "From %s:"
msgstr "Từ %s:"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:234
#: ../shell/e-shell-importer.c:511 ../shell/e-shell-importer.c:509
msgid "Importing data."
msgstr "Đang nhập dữ liệu."
#: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:1
msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject."
msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo mạch thư nên trở về theo chủ đề"
#: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:2
msgid "Subject Threading"
msgstr "Tạo mạch theo chủ đề"
#: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:3
msgid "Thread messages by subject"
msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề"
#. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog
#: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54
msgid "Fall back to threading messages by sub_ject"
msgstr "Trở về tạo mạch thư theo _chủ đề"
#: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Shell"
msgstr "Hệ vỏ Evolution"
#: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2
msgid "Evolution Shell Config factory"
msgstr "Bộ tạo cấu hình hệ vỏ Evolution"
#: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Test"
msgstr "Kiểm tra Evolution"
#: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2
msgid "Evolution Test component"
msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1
msgid "A GNOME Print description of the current printer settings"
msgstr "Mô tả In GNOME của thiết lập máy in hiện có"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2
msgid "Configuration version"
msgstr "Phiên bản cấu hình"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3
msgid "Default sidebar width"
msgstr "Độ rộng thanh nách mặc định"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4
msgid "Default window height"
msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5
msgid "Default window width"
msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6
msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up."
msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7
msgid "Last upgraded configuration version"
msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8
msgid ""
"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage"
msgstr ""
"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng "
"ngoại tuyến."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9
msgid "Printer settings"
msgstr "Thiết lập máy in"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10
msgid "Skip development warning dialog"
msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 ../shell/main.c:473
#: ../shell/main.c:468
msgid "Start in offline mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12
msgid ""
"The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level"
msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13
msgid "The default height for the main window, in pixels."
msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14
msgid "The default width for the main window, in pixels."
msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15
msgid "The default width for the sidebar, in pixels."
msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16
msgid ""
"The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/"
"configuration level"
msgstr ""
"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/"
"nhỏ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17
msgid ""
"The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", "
"\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined "
"by the GNOME toolbar setting."
msgstr ""
"Kiểu dáng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « "
"thanh công cụ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME "
"sẽ quyết định kiểu dáng các cái nút này."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18
msgid "Toolbar is visible"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19
msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode."
msgstr ""
"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ "
"trực tuyến hay không."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20
msgid "Whether the toolbar should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21
msgid ""
"Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped."
msgstr ""
"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay "
"không."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22
msgid "Whether the window buttons should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23
msgid "Window button style"
msgstr "Kiểu nút cửa sổ"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24
msgid "Window buttons are visible"
msgstr "Hiển thị nút cửa sổ"
#: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Active Connections</b>"
msgstr "<b>Kết nối hoạt động</b>"
#: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2
msgid "Active Connections"
msgstr "Kết nối hoạt động"
#: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3
msgid "Click OK to close these connections and go offline"
msgstr "Nhấn « Được » để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến."
#: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:586
#: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:587
msgid "(Untitled)"
msgstr "(Không tên)"
#: ../shell/e-shell-importer.c:135 ../shell/e-shell-importer.c:133
msgid "Choose the type of importer to run:"
msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:"
#: ../shell/e-shell-importer.c:138 ../shell/e-shell-importer.c:136
msgid ""
"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type "
"of file it is from the list.\n"
"\n"
"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt "
"to work it out."
msgstr ""
"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách "
"dưới đây.\n"
"\n"
"Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm "
"cách hoạt động."
#: ../shell/e-shell-importer.c:144 ../shell/e-shell-importer.c:142
msgid "Choose the destination for this import"
msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào"
#: ../shell/e-shell-importer.c:150 ../shell/e-shell-importer.c:148
msgid ""
"Evolution checked for settings to import from the following\n"
"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n"
"settings found. If you would like to\n"
"try again, please click the \"Back\" button.\n"
msgstr ""
"Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n"
"những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n"
"Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n"
"hãy nhắp vào cái nút « Lùi ».\n"
#: ../shell/e-shell-importer.c:285 ../shell/e-shell-importer.c:283
msgid "F_ilename:"
msgstr "_T_ên tập tin:"
#: ../shell/e-shell-importer.c:290 ../shell/e-shell-importer.c:288
#: ../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../shell/e-shell-importer.c:302 ../shell/e-shell-importer.c:300
msgid "File _type:"
msgstr "_Kiểu tập tin:"
#: ../shell/e-shell-importer.c:338 ../shell/e-shell-importer.c:336
msgid "Import data and settings from _older programs"
msgstr "_Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ"
#: ../shell/e-shell-importer.c:341 ../shell/e-shell-importer.c:339
msgid "Import a _single file"
msgstr "Nhập một _tập tin đơn"
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3032 ../src/ImportDialog.cs:40
msgid "_Import"
msgstr "_Nhập"
#: ../shell/e-shell-settings-dialog.c:318
msgid "Evolution Settings"
msgstr "Thiết lập Evolution"
#: ../shell/e-shell-utils.c:118
msgid "No folder name specified."
msgstr "Chưa ghi rõ tên thư mục."
#: ../shell/e-shell-utils.c:125
msgid "Folder name cannot contain the Return character."
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return."
#: ../shell/e-shell-utils.c:131
msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"."
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »"
#: ../shell/e-shell-utils.c:137
msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"."
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »."
#: ../shell/e-shell-utils.c:143
msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
msgstr ""
"Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tực « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, "
"được dành riêng."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:71 ../shell/e-shell-window-commands.c:69
msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system."
msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:79 ../shell/e-shell-window-commands.c:77
#, c-format
msgid "Error executing %s."
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện « %s »."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:128
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:126
msgid "Bug buddy is not installed."
msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:136
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:134
msgid "Bug buddy could not be run."
msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy."
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:547
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:521
msgid "Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)"
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:778
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:749
msgid "_Work Online"
msgstr "_Trực tuyến"
#: ../ui/evolution.xml.h:47
msgid "_Work Offline"
msgstr "_Ngoại tuyến"
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:804
#: ../shell/e-shell-window-commands.c:775
msgid "Work Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: ../shell/e-shell-window.c:343
msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline."
msgstr ""
"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến."
#: ../shell/e-shell-window.c:351
msgid "Evolution is in the process of going offline."
msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến."
#: ../shell/e-shell-window.c:358
msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online."
msgstr "Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến."
#: ../shell/e-shell-window.c:735 ../shell/e-shell-window.c:724
#, c-format
msgid "Switch to %s"
msgstr "Chuyển sang « %s »"
#: ../shell/e-shell.c:625 ../shell/e-shell.c:620
msgid "Uknown system error."
msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ."
# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
#: ../shell/e-shell.c:823 ../shell/e-shell.c:824 ../shell/e-shell.c:822
#, c-format
msgid "%ld KB"
msgstr "%ld KB"
#: ../shell/e-shell.c:1257 ../shell/e-shell.c:1278
msgid "Invalid arguments"
msgstr "Đối số không hợp lệ"
#: ../shell/e-shell.c:1259 ../shell/e-shell.c:1280
msgid "Cannot register on OAF"
msgstr "Không thể đăng ký với OAF"
#: ../shell/e-shell.c:1261 ../shell/e-shell.c:1282
msgid "Configuration Database not found"
msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình"
#: ../shell/evolution-test-component.c:140
msgid "New Test"
msgstr "Kiểm tra mới"
#: ../plug-ins/script-fu/script-fu.c:282
msgid "_Test"
msgstr "_Thử ra"
#: ../shell/evolution-test-component.c:142
msgid "Create a new test item"
msgstr "Tạo mục kiểm tra mới"
#: ../shell/import.glade.h:1
msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. "
msgstr "Nhấn « Nhập » để bắt đầu nhập tập tin đó vào Evolution."
#: ../shell/import.glade.h:2
msgid "Evolution Import Assistant"
msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
#: ../shell/import.glade.h:3
msgid "Import File"
msgstr "Nhập tập tin"
#: ../shell/import.glade.h:4
msgid "Import Location"
msgstr "Địa điểm nhập"
#: ../shell/import.glade.h:5
msgid "Importer Type"
msgstr "Loại bộ nhập"
#: ../shell/import.glade.h:6
msgid "Select Importers"
msgstr "Chọn bộ nhập"
#: ../shell/import.glade.h:7
msgid "Select a File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../shell/import.glade.h:8
msgid ""
"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
"With this assistant you will be guided through the process of\n"
"importing external files into Evolution."
msgstr ""
"Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n"
"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n"
"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution."
#. Preview/Alpha/Beta version warning message
#: ../shell/main.c:230
#, no-c-format
msgid ""
"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
"of the Evolution groupware suite.\n"
"\n"
"This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n"
"but some features are either unfinished or do not work properly.\n"
"\n"
"If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n"
"this version, and install version %s instead.\n"
"\n"
"If you find bugs, please report them to us at bugzilla.gnome.org.\n"
"This product comes with no warranty and is not intended for\n"
"individuals prone to violent fits of anger.\n"
"\n"
"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n"
"eagerly await your contributions!\n"
msgstr ""
"Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n"
"của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n"
"\n"
"Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n"
"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n"
"hoặc chưa làm việc đúng.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục "
"bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n"
"\n"
"Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại <bugzilla.gnome."
"org>.\n"
"Sản phầm này không bảo đảm gì cả.\n"
"\n"
"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
#: ../shell/main.c:254
msgid ""
"Thanks\n"
"The Evolution Team\n"
msgstr ""
"Xin cám ơn\n"
"Nhóm Evolution\n"
#: ../shell/main.c:261
msgid "Don't tell me again"
msgstr "Đừng nói điều này lần nữa"
#: ../shell/main.c:471 ../shell/main.c:466
msgid "Start Evolution activating the specified component"
msgstr "Báo trình Evolution hoạt hóa thành phần đã ghi rõ"
#: ../shell/main.c:475 ../shell/main.c:470
msgid "Start in online mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến"
#: ../shell/main.c:478 ../shell/main.c:473
msgid "Forcibly shut down all Evolution components"
msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution"
#: ../shell/main.c:482 ../shell/main.c:477
msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4"
msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4"
#: ../shell/main.c:485 ../shell/main.c:480
msgid "Send the debugging output of all components to a file."
msgstr "Gởi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin."
#: ../shell/main.c:487 ../shell/main.c:482
msgid "Disable loading of any plugins."
msgstr "Tắt tải trình cầm phít nào."
#: ../shell/main.c:518 ../shell/main.c:513
#, c-format
msgid ""
"%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
" Use %s --help for more information.\n"
msgstr ""
"%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n"
"thì không thể được dùng chung.\n"
" Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
#: ../shell/shell.error.xml.h:1
msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?"
msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?"
#: ../shell/shell.error.xml.h:3
msgid "Delete old data from version {0}?"
msgstr "Xoá bỏ dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?"
#: ../shell/shell.error.xml.h:4
msgid "Evolution can not start."
msgstr "Evolution không khởi chạy được."
#: ../shell/shell.error.xml.h:5
msgid ""
"Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be "
"reprompted next time they are needed. "
msgstr ""
"Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ,. Như vậy bạn sẽ lại "
"được nhắc nhập mật khẩu lần sau cần thiết."
#: ../shell/shell.error.xml.h:7
msgid "Insufficient disk space for upgrade."
msgstr "Không có đủ sức chứa trên đĩa để nâng cấp."
#: ../shell/shell.error.xml.h:8
msgid "Really delete old data?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ dữ liệu cũ không?"
#: ../shell/shell.error.xml.h:9
msgid ""
"The entire contents of the &quot;evolution&quot; directory is about to be be "
"permanently removed.\n"
"\n"
"It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and "
"calendar data is present, and that this version of Evolution operates "
"correctly before deleting this old data.\n"
"\n"
"Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution "
"without manual intervention.\n"
msgstr ""
"Sắp gỡ bỏ hoàn toàn toàn nội dung của thư mục « evolution».\n"
"\n"
"Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch "
"trong phiên bản mới, mà hoặt động cho đúng, trước khi xoá bỏ dữ liệu cũ "
"này.\n"
"\n"
"Một khi đã xoá bỏ nó, không thể trở lại « xuống » phiên bản trước nếu không "
"có khả năng đặc biệt cấp cao.\n"
#: ../shell/shell.error.xml.h:15
msgid ""
"The previous version of evolution stored its data in a different location.\n"
"\n"
"If you choose to remove this data, the entire contents of the &quot;"
"evolution&quot; directory will be removed permanently. If you choose to "
"keep this data, then you may manually remove the contents of &quot;"
"evolution&quot; at your convenience.\n"
msgstr ""
"Phiên bản Evolution trước đã cất giữ dữ liệu tại vị trí khác.\n"
"\n"
"Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này thì sẽ gỡ bỏ hoàn toàn toàn bộ nội dung của "
"thư mục «evolution». Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này thì có thể tự gỡ bỏ nội "
"dung «evolution» lúc nào thuận tiện cho bạn.\n"
#: ../shell/shell.error.xml.h:19
msgid "Upgrade from previous version failed: {0}"
msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi: {0}"
#: ../shell/shell.error.xml.h:20
msgid ""
"Upgrading your data and settings will require upto {0} of disk space, but "
"you only have {1} available.\n"
"\n"
"You will need to make more space available in your home directory before you "
"can continue."
msgstr ""
"Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên "
"đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n"
"\n"
"Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ trống trong thư mục chinh của "
"bạn trước khi có thể tiếp tục."
#: ../shell/shell.error.xml.h:23
msgid ""
"Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n"
"\n"
"Click help for details"
msgstr ""
"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết."
#: ../shell/shell.error.xml.h:26
msgid ""
"Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n"
"\n"
"{0}\n"
"\n"
"Click help for details."
msgstr ""
"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
"\n"
"{0}\n"
"\n"
"Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết."
#: ../shell/shell.error.xml.h:31
msgid "_Forget"
msgstr "_Quên"
#: ../shell/shell.error.xml.h:32
msgid "_Keep Data"
msgstr "_Giữ dữ liệu"
#: ../shell/shell.error.xml.h:33
msgid "_Remind Me Later"
msgstr "_Nhắc nhở lần sau"
#: ../shell/shell.error.xml.h:34
msgid ""
"{1}\n"
"\n"
"If you choose to continue, you may not have access to some of your old "
"data.\n"
msgstr ""
"{1}\n"
"\n"
"Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n"
#: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:104 ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:96
#, c-format
msgid ""
"Certificate '%s' is a CA certificate.\n"
"\n"
"Edit trust settings:"
msgstr ""
"Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n"
"\n"
"Sửa đổi thiết lập tin cây:"
#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:153 ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:145
msgid ""
"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, "
"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise "
"indicated here"
msgstr ""
"Vì bạn tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cây "
"xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:157 ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:149
msgid ""
"Because you do not trust the certificate authority that issued this "
"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate "
"unless otherwise indicated here"
msgstr ""
"Vì bạn không tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn "
"không tin cây xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:605
msgid "Select a certificate to import..."
msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..."
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:692
msgid "Certificate Name"
msgstr "Tên chứng nhận"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:492
msgid "Purposes"
msgstr "Mục đích"
#: ../smime/lib/e-cert.c:569 ../smime/gui/certificate-manager.c:283
msgid "Serial Number"
msgstr "Số sản xuất"
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:293
msgid "Expires"
msgstr "Hết hạn"
#: ../smime/gui/certificate-viewer.c:342 ../smime/gui/certificate-viewer.c:334
#, c-format
msgid "Certificate Viewer: %s"
msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s"
#: ../smime/gui/component.c:45
#, c-format
msgid "Enter the password for `%s'"
msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »"
#. we're setting the password initially
#: ../smime/gui/component.c:68
msgid "Enter new password for certificate database"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
#: ../smime/gui/component.c:70
msgid "Enter new password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
#. FIXME: add serial no, validity date, uses
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:121 ../smime/gui/e-cert-selector.c:119
#, c-format
msgid ""
"Issued to:\n"
" Subject: %s\n"
msgstr ""
"Phát hành cho:\n"
" Chủ đề: %s\n"
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122 ../smime/gui/e-cert-selector.c:120
#, c-format
msgid ""
"Issued by:\n"
" Subject: %s\n"
msgstr ""
"Phát hành bởi:\n"
" Chủ đề: %s\n"
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:174 ../smime/gui/e-cert-selector.c:167
msgid "Select certificate"
msgstr "Chọn chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:1
msgid "<Not Part of Certificate>"
msgstr "<Không phải phần chứng nhận>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:2
msgid "<b>Certificate Fields</b>"
msgstr "<b>Trường chứng nhận</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:3
msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>"
msgstr "<b>Cây chứng nhận</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:4
msgid "<b>Field Value</b>"
msgstr "<b>Giá trị trường</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:5
msgid "<b>Fingerprints</b>"
msgstr "<b>Dấu điềm chỉ</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:6
msgid "<b>Issued By</b>"
msgstr "<b>Phát hành bởi</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:7
msgid "<b>Issued To</b>"
msgstr "<b>Phát hành cho</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:8
msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>"
msgstr "<b>Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:9
msgid "<b>Validity</b>"
msgstr "<b>Hợp lệ</b>"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:10
msgid "Authorities"
msgstr "Nhà cầm quyền"
#. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#
#. "A duplicate copy of a program, a disk, or data, made either for archiving purposes or for safeguarding valuable files from loss should the active copy be damaged or destroyed."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:11
msgid "Backup"
msgstr "Sao lưu"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:12
msgid "Backup All"
msgstr "Lưu trữ tất cả"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:13
msgid ""
"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate "
"and its policy and procedures (if available)."
msgstr ""
"Trước khi tin cây nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng "
"nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 ../smime/lib/e-cert.c:1076
msgid "Certificate"
msgstr "Chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:15
msgid "Certificate Authority Trust"
msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:16
msgid "Certificate details"
msgstr "Chi tiết chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:17
msgid "Certificates Table"
msgstr "Bảng chứng nhận"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:18
msgid "Common Name (CN)"
msgstr "Tên chung (TC)"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:19
msgid "Contact Certificates"
msgstr "Chứng nhận liên lạc"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:21
msgid "Do not trust the authenticity of this certificate"
msgstr "Đừng tin cây tính xác thực của chứng nhận này."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:22
msgid "Dummy window only"
msgstr "Chỉ cửa sổ giả"
#: ../glom/utility_widgets/adddel/adddel.cc:205
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:24
msgid "Email Certificate Trust Settings"
msgstr "Thiết lập Tin cây Chứng nhận Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:25
msgid "Email Recipient Certificate"
msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:26
msgid "Email Signer Certificate"
msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:27
msgid "Expires On"
msgstr "Hết hạn vào ngày"
#: ../objects/FS/function.c:684 ../objects/FS/function.c:682 import_gui.c:265
#: import_gui.c:304 import_gui.c:417 import_gui.c:497 jpilot.c:510
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:30
msgid "Issued On"
msgstr "Phát hành vào ngày"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:31
msgid "MD5 Fingerprint"
msgstr "Dấu điềm chỉ MD5"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:32
msgid "Organization (O)"
msgstr "Tổ chức (T)"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:33
msgid "Organizational Unit (OU)"
msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:34
msgid "SHA1 Fingerprint"
msgstr "Dấu điềm chỉ SHA1"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 ../smime/lib/e-cert.c:818
msgid "SSL Client Certificate"
msgstr "Chứng nhận khách SSL"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 ../smime/lib/e-cert.c:822
msgid "SSL Server Certificate"
msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:38
msgid "Trust the authenticity of this certificate"
msgstr "Tin cây tính xác thực của chứng nhận này"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39
msgid "Trust this CA to identify email users."
msgstr ""
"Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40
msgid "Trust this CA to identify software developers."
msgstr ""
"Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41
msgid "Trust this CA to identify web sites."
msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện nơi Mạng."
#: ../src/f-spot.glade.h:148 ../app/actions/actions.c:199 ../list-ui.c:538
#: ../glom/mode_design/users/dialog_groups_list.cc:70
#: ../libgda/gda-server-provider-extra.c:164
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:43
msgid "You have certificates from these organizations that identify you:"
msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:44
msgid ""
"You have certificates on file that identify these certificate authorities:"
msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:45
msgid "You have certificates on file that identify these people:"
msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:46
msgid "Your Certificates"
msgstr "Chứng nhận của bạn"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:47
msgid "_Edit CA Trust"
msgstr "_Sửa đổi tính tin cây CA"
#. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code.
#: ../smime/lib/e-cert-db.c:654 ../smime/lib/e-cert-db.c:651
msgid "Certificate already exists"
msgstr "Chứng nhận này đã có"
#: ../smime/lib/e-cert.c:238 ../smime/lib/e-cert.c:248
msgid "%d/%m/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:74 src/query.c:164
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: ../smime/lib/e-cert.c:545
msgid "Version 1"
msgstr "Phiên bản 1"
#: ../smime/lib/e-cert.c:548
msgid "Version 2"
msgstr "Phiên bản 2"
#: ../smime/lib/e-cert.c:551
msgid "Version 3"
msgstr "Phiên bản 3"
#: ../smime/lib/e-cert.c:633
msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 MD2 với mật mã RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:636
msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 MD5 với mật mã RSA"
#: ../smime/lib/e-cert.c:639
msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mật mã RSA"
#: ../src/red_appwindow.py:92
msgid "C"
msgstr "C"
#: ../smime/lib/e-cert.c:645
msgid "CN"
msgstr "TC"
#: ../smime/lib/e-cert.c:648
msgid "OU"
msgstr "ĐT"
#: ../smime/lib/e-cert.c:651
msgid "O"
msgstr "T"
#: ../smime/lib/e-cert.c:654 ../gnopi/cmdmapui.c:154
msgid "L"
msgstr "L"
#: ../smime/lib/e-cert.c:657
msgid "DN"
msgstr "TP"
#: ../smime/lib/e-cert.c:660
msgid "DC"
msgstr "DC"
#: ../smime/lib/e-cert.c:663
msgid "ST"
msgstr "ST"
#: ../smime/lib/e-cert.c:666
msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
msgstr "Mật mã RSA PKCS #1"
#: ../smime/lib/e-cert.c:669
msgid "Certificate Key Usage"
msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:672
msgid "Netscape Certificate Type"
msgstr "Loại chứng nhận Netscape"
#: ../smime/lib/e-cert.c:675
msgid "Certificate Authority Key Identifier"
msgstr "Dấu hiệu nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận"
#: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:60
msgid "UID"
msgstr "UID"
#: ../smime/lib/e-cert.c:687
#, c-format
msgid "Object Identifier (%s)"
msgstr "Dấu hiệu nhận diện đối tượng (%s)"
#: ../smime/lib/e-cert.c:738
msgid "Algorithm Identifier"
msgstr "Dấu hiệu nhận diện thuật toán"
#: ../smime/lib/e-cert.c:746
msgid "Algorithm Parameters"
msgstr "Tham số thuật toán"
#: ../smime/lib/e-cert.c:768
msgid "Subject Public Key Info"
msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:773
msgid "Subject Public Key Algorithm"
msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:788
msgid "Subject's Public Key"
msgstr "Khoá công nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:809 ../smime/lib/e-cert.c:858
msgid "Error: Unable to process extension"
msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:830 ../smime/lib/e-cert.c:842
msgid "Object Signer"
msgstr "Bộ ký nhận đối tượng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:834
msgid "SSL Certificate Authority"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL"
#: ../smime/lib/e-cert.c:838
msgid "Email Certificate Authority"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử"
#: ../smime/lib/e-cert.c:866
msgid "Signing"
msgstr "Ký nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:870
msgid "Non-repudiation"
msgstr "Không từ chối"
#: ../smime/lib/e-cert.c:874
msgid "Key Encipherment"
msgstr "Mật mã hóa khoá"
#: ../smime/lib/e-cert.c:878
msgid "Data Encipherment"
msgstr "Mật mã hóa dữ liệu"
#: ../smime/lib/e-cert.c:882
msgid "Key Agreement"
msgstr "Chấp thuận khoá"
#: ../smime/lib/e-cert.c:886
msgid "Certificate Signer"
msgstr "Người ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:890
msgid "CRL Signer"
msgstr "Người ký CRL"
#: ../smime/lib/e-cert.c:938
msgid "Critical"
msgstr "Nghiêm trọng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:940 ../smime/lib/e-cert.c:943
msgid "Not Critical"
msgstr "Không nghiêm trọng"
#: ../smime/lib/e-cert.c:964 ../app/widgets/gimpfileprocview.c:253
#: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.glade.h:2
#: ../ui/mlview-plugins-window.glade.h:2
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../smime/lib/e-cert.c:1035
#, c-format
msgid "%s = %s"
msgstr "%s = %s"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1091 ../smime/lib/e-cert.c:1211
msgid "Certificate Signature Algorithm"
msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1100
msgid "Issuer"
msgstr "Nhà phát hành"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1154
msgid "Issuer Unique ID"
msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1173
msgid "Subject Unique ID"
msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận"
#: ../smime/lib/e-cert.c:1216
msgid "Certificate Signature Value"
msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:266 ../smime/lib/e-pkcs12.c:264
msgid "PKCS12 File Password"
msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:266 ../smime/lib/e-pkcs12.c:264
msgid "Enter password for PKCS12 file:"
msgstr "Nhập mật khẩu cho tập tin PCKS12:"
#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:365 ../smime/lib/e-pkcs12.c:363
msgid "Imported Certificate"
msgstr "Chứng nhận đã nhập"
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:324
msgid "An attachment to add."
msgstr "Đính kèm cần thêm."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:325
msgid "Content type of the attachment."
msgstr "Kiểu nội dung của đính kèm."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:326
msgid "The filename to display in the mail."
msgstr "Tên tập tin cần hiển thị trong thư."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:327
msgid "Description of the attachment."
msgstr "Mô tả đính kèm."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:328
msgid "Mark attachment to be shown inline by default."
msgstr "Mặc định là Đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị trực tiếp."
#: ../tools/evolution-launch-composer.c:329
msgid "Default subject for the message."
msgstr "Chủ đề mặc định cho thư đó."
#: ../tools/killev.c:61
#, c-format
msgid "Could not execute '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n"
#: ../tools/killev.c:76
#, c-format
msgid "Shutting down %s (%s)\n"
msgstr "Đang tắt %s (%s)\n"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2
msgid "Contact _Preview"
msgstr "_Xem thử liên lạc"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:3
msgid "Copy Selected Contacts to Another Folder..."
msgstr "Chép các liên lạc được chọn sang thư mục khác..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:5 ../ui/evolution-calendar.xml.h:2
#: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:161
msgid "Copy the selection"
msgstr "Chép đoạn đã chọn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:6
msgid "Copy to Folder..."
msgstr "Chép vào thư mục..."
#: ../glade/gbwidget.c:1859 po/silky.glade.h:87 app/sample-editor.c:449
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:8 ../ui/evolution-calendar.xml.h:3
msgid "Cut the selection"
msgstr "Cắt vùng chọn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:9
msgid "Delete selected contacts"
msgstr "Xoá bỏ các liên lạc được chọn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10
msgid "Forward Contact"
msgstr "Chuyển tiếp liên lạc"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:11
msgid "Move Selected Contacts to Another Folder..."
msgstr "Chuyển các liên lạc được chọn sang thư mục khác..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12
msgid "Move to Folder..."
msgstr "Chuyển sang thư mục..."
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_paste.c:51 ../glade/gbwidget.c:1875
#: ../glade/property.c:904 po/silky.glade.h:139 app/sample-editor.c:467
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 ../ui/evolution-calendar.xml.h:16
#: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:166
msgid "Paste the clipboard"
msgstr "Dán bảng tạm"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15
msgid "Previews the contacts to be printed"
msgstr "Xem trước liên lạc cần in"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:18
msgid "Print selected contacts"
msgstr "In các liên lạc được chọn"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:21 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:20
msgid "Save selected contacts as a VCard."
msgstr "Lưu các liên lạc được chọn là vCard"
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_all.c:51
#: ../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:41
msgid "Select All"
msgstr "Chọn hết"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:22
msgid "Select all contacts"
msgstr "Chọn mọi liên lạc"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23
msgid "Send a message to the selected contacts."
msgstr "Gởi thư cho các liên lạc được chọn."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24
msgid "Send message to contact"
msgstr "Gởi thư cho liên lạc"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25
msgid "Send selected contacts to another person."
msgstr "Gởi các liên lạc được chọn cho người khác"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26
msgid "Show contact preview window"
msgstr "Hiện khung xem trước liên lạc"
#: ../sheets/SDL.sheet.in.h:19 app/gui.c:1959
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:28
msgid "Stop Loading"
msgstr "Ngưng tải"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:30 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29
msgid "View the current contact"
msgstr "Xem liên lạc hiện thời"
#: ../extensions/actions/ephy-actions-extension.c:112
msgid "_Actions"
msgstr "_Hành động"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:35
msgid "_Forward Contact..."
msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:43
msgid "_Send Message to Contact..."
msgstr "_Gởi thư tới liên lạc..."
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:4 ../gtk/gtkcalendar.c:433
#: ../gncal/calendar-month-item.c:285 ../gncal/calendar-year-item.c:223
#: ../libegg/egg-datetime.c:305 ../src/libegg/egg-datetime.c:305
#: ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:312 src/settings.c:1305 datebook_gui.c:4627
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:6
msgid "Delete All Occurrences"
msgstr "Xoá bỏ mọi lần"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:7
msgid "Delete the appointment"
msgstr "Xoá bỏ cuộc hẹn"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:8
msgid "Delete this Occurrence"
msgstr "Xoá bỏ lần này"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9
msgid "Delete this occurrence"
msgstr "Xoá bỏ lần này"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:10
msgid "Go To"
msgstr "Đi tới"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:11 ../src/ephy-toolbar.c:267
#: src/galeon-navigation-button.c:159
msgid "Go back"
msgstr "Lùi lại"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:12
msgid "Go forward"
msgstr "Đi tiếp"
#: ../glom/mode_data/notebook_data.cc:28 ../glom/mode_find/notebook_find.cc:27
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:116 ../src/form-editor/palette.cc:92
#: ../src/form-editor/widget-util.cc:209 ../src/orca/rolenames.py:298
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: ../libegg/egg-datetime.c:299 ../src/libegg/egg-datetime.c:299
#: ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:321 datebook_gui.c:4195 datebook_gui.c:4629
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:17
msgid "Previews the calendar to be printed"
msgstr "Xem trước lịch cần in"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21
msgid "Print this calendar"
msgstr "In lịch này"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:22 ../ui/evolution-tasks.xml.h:17
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23
msgid "Purg_e"
msgstr "_Tẩy"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 ../ui/evolution-calendar.xml.h:24
msgid "Purge old appointments and meetings"
msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:24 ../ui/evolution-calendar.xml.h:25
msgid "Select _Date"
msgstr "Chọn _ngày"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:25 ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1519
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:26
msgid "Select _Today"
msgstr "Chọn _hôm nay"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:26 ../ui/evolution-calendar.xml.h:27
msgid "Select a specific date"
msgstr "Chọn ngày xác định"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:27 ../ui/evolution-calendar.xml.h:28
msgid "Select today"
msgstr "Chọn hôm nay"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:28 ../ui/evolution-calendar.xml.h:29
msgid "Show as list"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:29 ../ui/evolution-calendar.xml.h:30
msgid "Show one day"
msgstr "Xem một ngày"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:30 ../ui/evolution-calendar.xml.h:31
msgid "Show one month"
msgstr "Xem một tháng"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:31 ../ui/evolution-calendar.xml.h:32
msgid "Show one week"
msgstr "Xem một tuần"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:32 ../ui/evolution-calendar.xml.h:33
msgid "Show the working week"
msgstr "Xem tuần làm việc"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 ../ui/evolution-calendar.xml.h:35
msgid "View the current appointment"
msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:35 main.c:292
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36 ui/galeon.glade.h:54 datebook_gui.c:4184
#: datebook_gui.c:4628
msgid "Week"
msgstr "Tuần"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36 ../ui/evolution-calendar.xml.h:37
msgid "Work Week"
msgstr "Tuần làm việc"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:41 ../ui/evolution-calendar.xml.h:42
msgid "_Open Appointment"
msgstr "Mở _Cuộc hẹn"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 ../ui/evolution-editor.xml.h:7
msgid "Copy selected text to the clipboard"
msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng tạm"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:3 ../ui/evolution-editor.xml.h:9
msgid "Cut selected text to the clipboard"
msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng tạm"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 ../ui/evolution-editor.xml.h:10
msgid "Paste text from the clipboard"
msgstr "Dán đoạn từ bảng tạm"
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1060 ../src/journal.c:3388
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"
#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 ../ui/evolution-editor.xml.h:13
msgid "Select all text"
msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:2
msgid "Click here to attach a file"
msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin"
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:3
msgid "Click here to close the current window"
msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời"
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:4
msgid "Click here to save the current window"
msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời"
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:5
msgid "Click here to view help availabe"
msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn"
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:14 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39
msgid "_Attachment..."
msgstr "Đính _kèm..."
#. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#
#. File
#: ../src/mlview-app.cc:277 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:144
#: ../src/glade-gtk.c:2312 po/silky.glade.h:215 app/menubar.c:685
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:521 ../src/main.c:595
msgid "_Insert"
msgstr "_Chèn"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:2
msgid "All day Event"
msgstr "Sự kiện nguyên ngày"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:1
msgid "Classify as Confidential"
msgstr "Phân loại là Tin tưởng"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:2
msgid "Classify as Private"
msgstr "Phân loại là Riêng"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:5 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:3
msgid "Classify as public"
msgstr "Phân loại là Công"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:6
msgid "Click here to set or unset alarms for this event"
msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:8 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:5
msgid "Insert advanced send options"
msgstr "Chèn tùy chọn gởi cấp cao"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:9
msgid "Make this a recurring event"
msgstr "Đặt là sự kiện lặp"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:10 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:6
msgid "Pu_blic"
msgstr "_Công"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:11
msgid "Query free / busy information for the attendees"
msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:12 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:7
msgid "R_ole Field"
msgstr "Trường _Vai trò"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:15 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:9
msgid "Show Time _Zone"
msgstr "Hiện múi _giờ"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:16
msgid "Show time as b_usy"
msgstr "Hiện giờ là _bận"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:17 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:12
msgid "Toggles whether the Attendee Type field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:18 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:13
msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:19 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:14
msgid "Toggles whether the Role field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:20 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:15
msgid "Toggles whether the Status field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:21 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:16
msgid "Toggles whether the time zone is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị múi giờ"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:22 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:17
msgid "Toggles whether to display categories"
msgstr "Bật tắt hiển thị các phân loại"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:23
msgid "Toggles whether to have All day Event"
msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:24
msgid "Toggles whether to show time as busy"
msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:25
msgid "_Alarms"
msgstr "_Báo động"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:26
msgid "_All day Event"
msgstr "Dự kiện _nguyên ngày"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:28 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:19
msgid "_Classification"
msgstr "_Phân loại"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:29 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:20
msgid "_Confidential"
msgstr "_Tin tưởng"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:30 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:21
#: ../gnomecard/card-editor.glade.h:60
msgid "_Private"
msgstr "_Riêng"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:31 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:22
msgid "_RSVP"
msgstr "_RSVP"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:32 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:24
msgid "_Status Field"
msgstr "Trường _Trạng thái"
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:33 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:25
msgid "_Type Field"
msgstr "Trường _Kiểu"
#: ../ui/evolution-executive-summary.xml.h:1
msgid "Customize My Evolution"
msgstr "Tùy biến Evolution của tôi"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:2
msgid "Cancel the current mail operation"
msgstr "Hủy tác vụ thư tín hiện thời"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:3
msgid "Copy the selected folder into another folder"
msgstr "Sao chép thư mục được chọn sang thư mục khác"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:4
msgid "Create a new folder for storing mail"
msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:5
msgid "Create or edit Search Folder definitions"
msgstr "Tạo hoặc sửa lời định nghĩa thư mục tìm kiếm"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:6
msgid "Create or edit rules for filtering new mail"
msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:2 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:6
msgid "F_older"
msgstr "Danh _mục"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9
msgid "Message F_ilters"
msgstr "Bộ _lọc thư"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11
msgid "Message _Preview"
msgstr "Xem thư _trước"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12
msgid "Move the selected folder into another folder"
msgstr "Chuyển thư mục được chọn tới thư mục khác"
#. Alphabetical by name, yo
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:13
msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ ra mọi thư mục"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15
msgid "Search F_olders"
msgstr "Tìm kiếm trong _thư mục"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16
msgid "Show message preview window"
msgstr "Hiện khung xem thư trước"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16
msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:17 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18
msgid "_Copy Folder To..."
msgstr "_Chép thư mục vào..."
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:19
msgid "_Move Folder To..."
msgstr "_Chuyển thư mục sang..."
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:23 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:22
msgid "_Subscriptions"
msgstr "_Mục đăng ký"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:1
msgid "Change the name of this folder"
msgstr "Thay đổi tên thư mục này"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:2
msgid "Change the properties of this folder"
msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:12
msgid "Copy selected message(s) to the clipboard"
msgstr "Sao chép các thư đã chọn sang bảng tạm"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:4
msgid "Cut selected message(s) to the clipboard"
msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng tạm"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:6 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:5
msgid "E_xpunge"
msgstr "_Xoá hẳn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7
msgid "Group By _Threads"
msgstr "Nhóm lại theo _mạch"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8
msgid "Hide S_elected Messages"
msgstr "Ẩn các thư đã _chọn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9
msgid "Hide _Deleted Messages"
msgstr "Ẩn các thư đã _xoá bỏ"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10
msgid "Hide _Read Messages"
msgstr "Ẩn các thư đã _đọc"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:12 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11
msgid ""
"Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them"
msgstr "Ẩn các thư đã xoá bỏ thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13
msgid "Mar_k Messages as Read"
msgstr "Đánh dấu thư Đã đọ_c"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:68
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13
msgid "Paste message(s) from the clipboard"
msgstr "Dán các thư từ bảng tạm"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14
msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục này"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15
msgid "Permanently remove this folder"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17
msgid "Select Message _Thread"
msgstr "Chọn _nhánh thư"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16
msgid "Select _All Messages"
msgstr "Chọn _mọi thư"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17
msgid "Select all and only the messages that are not currently selected"
msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18
msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng mạch với thư đã chọn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19
msgid "Select all visible messages"
msgstr "Chọn mọi thư có thể thấy"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20
msgid "Sh_ow Hidden Messages"
msgstr "_Hiển thị thư bị ẩn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21
msgid "Show messages that have been temporarily hidden"
msgstr "Hiển thị các thư đang bị giấu tạm thời"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22
msgid "Temporarily hide all messages that have already been read"
msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23
msgid "Temporarily hide the selected messages"
msgstr "Ẩn tạm thời những thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24
msgid "Threaded Message list"
msgstr "Danh sách thư theo mạch"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:1
msgid "A_dd Sender to Address Book"
msgstr "Thêm người _gởi vào Sổ địa chỉ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:2
msgid "A_pply Filters"
msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:3
msgid "Add Sender to Address Book"
msgstr "Thêm người gởi vào Sổ địa chỉ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4
msgid "All Message _Headers"
msgstr "Các dòng đầu thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5
msgid "Apply filter rules to the selected messages"
msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6
msgid "Check for _Junk"
msgstr "Kiểm tra tìm thư rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7
msgid "Compose _New Message"
msgstr "Soạn thư _mới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8
msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9
msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho hộp thư chung của thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10
msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
msgstr "Soạn thư trả lời cho người gởi thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:13
msgid "Copy selected messages to another folder"
msgstr "Sao chép các thư được chọn sang thư mục khác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:14
msgid "Create R_ule"
msgstr "Tạo _quy tắc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:15
msgid "Create a Search Folder for these recipients"
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:16
msgid "Create a Search Folder for this mailing list"
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:17
msgid "Create a Search Folder for this sender"
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gởi này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:18
msgid "Create a Search Folder for this subject"
msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:19
msgid "Create a rule to filter messages from this sender"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gởi này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:20
msgid "Create a rule to filter messages to these recipients"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gởi cho những người nhận này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:21
msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gởi cho hộp thư chung này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:22
msgid "Create a rule to filter messages with this subject"
msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:24 ../src/ephy-window.c:214
msgid "Decrease the text size"
msgstr "Giảm cỡ chữ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:26
msgid "Display the next important message"
msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:27
msgid "Display the next message"
msgstr "Hiển thị thư kế tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:28
msgid "Display the next unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:29
msgid "Display the next unread thread"
msgstr "Hiển thị mạch chưa đọc kế tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:30
msgid "Display the previous important message"
msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:31
msgid "Display the previous message"
msgstr "Hiển thị thư trước đó"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:32
msgid "Display the previous unread message"
msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33
msgid "F_orward As..."
msgstr "_Chuyển tiếp dạng..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33
msgid "Filter on Mailing _List..."
msgstr "Lọc theo _hộp thư chung..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34
msgid "Filter on Se_nder..."
msgstr "Lọc theo Người _gởi..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35
msgid "Filter on _Recipients..."
msgstr "Lọc theo _Người nhận..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36
msgid "Filter on _Subject..."
msgstr "Lọc theo _Chủ đề..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37
msgid "Filter the selected messages for junk status"
msgstr "Lọc các thư được chọn để quyết định trạng thái rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38
msgid "Flag selected message(s) for follow-up"
msgstr "Đặt cờ trên các thư được chọn để theo dõi tiếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39
msgid "Follow _Up..."
msgstr "Th_eo dõi tiếp..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:41 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40
msgid "Force images in HTML mail to be loaded"
msgstr "Ép tải ảnh trong thư HTML"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:42
msgid "Forward the selected message in the body of a new message"
msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn trong thân thư mới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43
msgid "Forward the selected message quoted like a reply"
msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn được trích dẫn là trả lời"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44
msgid "Forward the selected message to someone"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45
msgid "Forward the selected message to someone as an attachment"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đính kèm"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:47 ../src/ephy-window.c:211
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46
msgid "Increase the text size"
msgstr "Tăng cỡ chữ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48
msgid "Mar_k as"
msgstr "_Nhãn là"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49
msgid "Mark the selected message(s) as having been read"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có đã đọc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50
msgid "Mark the selected message(s) as important"
msgstr "Đánh dấu cho các thư được chọn là quan trọng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51
msgid "Mark the selected message(s) as junk"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn là rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52
msgid "Mark the selected message(s) as not being junk"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53
msgid "Mark the selected message(s) as not having been read"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có chưa đọc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54
msgid "Mark the selected message(s) as unimportant"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là quan trọng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55
msgid "Mark the selected messages for deletion"
msgstr "Đánh dấu các thư được chọn cần xoá bỏ"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:58
msgid "Move selected message(s) to another folder"
msgstr "Di chuyển các thư được chọn sang thư mục khác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:60
msgid "Next _Important Message"
msgstr "Thư _quan trọng kế"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:61
msgid "Next _Thread"
msgstr "_Mạch kế"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:62
msgid "Next _Unread Message"
msgstr "Thư _chưa đọc kế"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:63
msgid "Not Junk"
msgstr "Không phải rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:64
msgid "Open a window for composing a mail message"
msgstr "Mở cửa sổ soạn thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:65
msgid "Open the selected message in a new window"
msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:66
msgid "Open the selected message in the composer for editing"
msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:67
msgid "P_revious Unread Message"
msgstr "Thư chưa đọc t_rước"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69
msgid "Pos_t New Message to Folder"
msgstr "Gởi thư mới _tới thư mục"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:70 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69
msgid "Post a Repl_y"
msgstr "Gởi t_rả lời"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14
msgid "Post a message to a Public folder"
msgstr "Gởi thư tới thư mục Công cộng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72
msgid "Post a reply to a message in a Public folder"
msgstr "Gởi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:73 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71
msgid "Pr_evious Important Message"
msgstr "Thư quan trọng t_rước"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72
msgid "Preview the message to be printed"
msgstr "Xem trước thông điệp cần in"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76
msgid "Print this message"
msgstr "In thư này"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:77
msgid "Re_direct"
msgstr "Chuyển _hướng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78
msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone"
msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư được chọn tới người khác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82
msgid "Reset the text to its original size"
msgstr "Phục hồi kích thước chữ gốc"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83
msgid "Save the message as a text file"
msgstr "Lưu thư là tập tin văn bản"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:84
msgid "Search Folder from Mailing _List..."
msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85
msgid "Search Folder from Recipients..."
msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Người nhận..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86
msgid "Search Folder from S_ubject..."
msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87
msgid "Search Folder from Sen_der..."
msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gởi..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88
msgid "Search for text in the body of the displayed message"
msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:92 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89
msgid "Select _All Text"
msgstr "Chọn toàn bộ v_ăn bản"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90
msgid "Select all the text in a message"
msgstr "Chọn mọi văn bản trong thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91
msgid "Set up the page settings for your current printer"
msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95
msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages"
msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển thị"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93
msgid "Show message in the normal style"
msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94
msgid "Show message with all email headers"
msgstr "Hiện thư với mọi dòng đầu thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:98 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95
msgid "Show the raw email source of the message"
msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96
msgid "Un-delete the selected messages"
msgstr "Hủy xoá bỏ những thư được chọn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:100
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97
msgid "Uni_mportant"
msgstr "_Không quan trọng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102
msgid "_Attached"
msgstr "Gởi _kèm"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99
msgid "_Caret Mode"
msgstr "Chế độn con _nháy"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102
msgid "_Delete Message"
msgstr "_Xoá bỏ thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104
msgid "_Find in Message..."
msgstr "_Tìm trong thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106
msgid "_Go To"
msgstr "Đ_i tới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107
msgid "_Important"
msgstr "_Quan trọng"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112
msgid "_Inline"
msgstr "Trực t_iếp"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:113
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108
msgid "_Junk"
msgstr "_Rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:109
msgid "_Load Images"
msgstr "Tải ả_nh"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 ../gtk/gtkstock.c:413
msgid "_Normal Size"
msgstr "_Cỡ thường"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114
msgid "_Not Junk"
msgstr "Không _phải rác"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:115
msgid "_Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ _mới"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:123
msgid "_Quoted"
msgstr "Trích _dẫn"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:126
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120
msgid "_Save Message..."
msgstr "_Lưu thư..."
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121
msgid "_Undelete Message"
msgstr "_Hủy xoá bỏ thư"
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:129 ../src/planner-gantt-view.c:164
msgid "_Zoom In"
msgstr "_Phóng to"
#: ../src/ggv-ui.xml.h:3 ../src/widgets/cria-main-window.c:1576
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ../ui/evolution.xml.h:16
#: ../ui/evolution.xml.h:17 ../gedit/gedit-ui.xml.h:24
msgid "Main toolbar"
msgstr "Thanh công cụ chính"
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:3
msgid "Copy selected memo"
msgstr "Chép ghi nhớ đã chọn"
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:5
msgid "Cut selected memo"
msgstr "Cắt ghi nhớ đã chọn"
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:7
msgid "Delete selected memos"
msgstr "Xoá bỏ các ghi nhớ đã chọn"
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:9
msgid "Paste memo from the clipboard"
msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng tạm"
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:10
msgid "Previews the list of memos to be printed"
msgstr "Xem thử danh sách các ghi nhớ cần in"
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:13
msgid "Print the list of memos"
msgstr "In danh sách các ghi nhớ"
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:14
msgid "View the selected memo"
msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn"
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:18
msgid "_Open Memo"
msgstr "_Mở ghi nhớ"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:2
msgid "Attach a file"
msgstr "Đính kèm tập tin"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:5
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6
msgid "Delete all but signature"
msgstr "Xoá bỏ toàn thứ trừ chữ ký"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7
msgid "Encrypt this message with PGP"
msgstr "Mật mã hóa thư này, dùng PGP"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:8
msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate"
msgstr "Mật mã hoá thư này, dùng Chứng nhận Mật mã hóa S/MIME của bạn"
#: ../src/widgets/cria-main-window.c:1581
msgid "For_mat"
msgstr "_Định dạng"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:9
msgid "Get delivery notification when your message is read"
msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:10
msgid "HT_ML"
msgstr "HT_ML"
#: ui/galeon-ui.xml.in.h:94 ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:109
msgid "Open a file"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:13
msgid "PGP Encrypt"
msgstr "Mật mã hóa PGP"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:14
msgid "PGP Sign"
msgstr "Chữ ký PGP"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:15
msgid "R_equest Read Receipt"
msgstr "_Yêu cầu thông báo đã đọc"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:16
msgid "S/MIME Encrypt"
msgstr "Mật mã hoá S/MIME"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:17
msgid "S/MIME Sign"
msgstr "Chữ ký S/MIME"
#: ui/galeon-ui.xml.in.h:120
msgid "Save As"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:20
msgid "Save Draft"
msgstr "Lưu nháp"
#: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:119 ../app/actions/file-actions.c:91
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu _dạng..."
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:22 ../src/main.c:623
msgid "Save _Draft"
msgstr "Lưu _nháp"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:23
msgid "Save as draft"
msgstr "Lưu dạng nháp"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:24
msgid "Save in folder..."
msgstr "Lưu vào thư mục..."
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:25
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:26
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:27
msgid "Save the message in a specified folder"
msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:11
msgid "Send the mail in HTML format"
msgstr "Gởi thông điệp với dạng thức HTML"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31
msgid "Set the message priority to high"
msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31
msgid "Sign this message with your PGP key"
msgstr "Ký tên vào thư này, dùng khoá PGP của bạn"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32
msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
msgstr "Ký tên vào thư này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33
msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34
msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35
msgid "Toggles whether the From chooser is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36
msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gởi cho nhóm tin tức)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37
msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38
msgid "Toggles whether the To field is displayed"
msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40
msgid "_Bcc Field"
msgstr "Trường _BCC"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:42
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41
msgid "_Cc Field"
msgstr "Trường _CC"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:44
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:43
msgid "_Delete all"
msgstr "_Xoá bỏ tất cả"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:47
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:46
msgid "_From Field"
msgstr "Trường _From (Từ)"
#: ../app/actions/file-actions.c:71 ../src/Actions.cs:52 app/menubar.c:413
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:49
msgid "_Post-To Field"
msgstr "Trường _Post-To (Gởi cho nhóm tin tức)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:51
msgid "_Prioritise Message"
msgstr "_Ưu tiên hóa thư"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50
msgid "_Reply-To Field"
msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:54
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52
msgid "_Security"
msgstr "_Bảo mật"
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:55
#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53
msgid "_To Field"
msgstr "Trường To (Cho)"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:1
msgid "C_lose"
msgstr "Đón_g"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:15
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:5
msgid "H_TML"
msgstr "H_TML"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:16
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:7
msgid "Save and Close"
msgstr "Lưu và Đóng"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:20
msgid "Save and _Close"
msgstr "Lưu và Đón_g"
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21
#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:10
msgid "Save the current file and close the window"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng cửa sổ"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:1
msgid "Add folder to your list of subscribed folders"
msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:3
msgid "Refresh List"
msgstr "Cập nhật danh sách"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:4
msgid "Refresh List of Folders"
msgstr "Cập nhật danh sách các thư mục"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:5
msgid "Remove folder from your list of subscribed folders"
msgstr "Gỡ bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:7 ../extensions/rss/rss-ui.c:591
#: ../glade/straw.glade.h:60 ../src/lib/subscribe.py:173
msgid "Subscribe"
msgstr "Đăng ký"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:8
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Bỏ đăng ký"
#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:12
msgid "_Invert Selection"
msgstr "_Đảo vùng chọn"
#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:4
msgid "Click change / view the status details of the task"
msgstr "Nhấn để thay đổi/xem chi tiết trạng thái của tác vụ"
#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:10
msgid "Status Details"
msgstr "Chi tiết trạng thái"
#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:11
msgid "Time Zone"
msgstr "Múi giờ"
#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:23
msgid "_Status Details"
msgstr "_Chi tiết trạng thái"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:3
msgid "Copy selected task"
msgstr "Chép tác vụ đã chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:5
msgid "Cut selected task"
msgstr "Cắt tác vụ đã chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:7
msgid "Delete completed tasks"
msgstr "Xoá bỏ mọi tác vụ hoàn tất"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:8
msgid "Delete selected tasks"
msgstr "Xoá bỏ các tác vụ được chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:9
msgid "Mar_k as Complete"
msgstr "Nhãn _hoàn tất"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:10
msgid "Mark selected tasks as complete"
msgstr "Đánh dấu các tác vụ được chọn là hoàn tất"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:12
msgid "Paste task from the clipboard"
msgstr "Dán tác vụ từ bảng tạm"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:13
msgid "Previews the list of tasks to be printed"
msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:16
msgid "Print the list of tasks"
msgstr "In danh sách các tác vụ"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:18
msgid "Show task preview window"
msgstr "Hiện khung xem thử tác vụ"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:19
msgid "Task _Preview"
msgstr "_Xem thử tác vụ"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:20 ../ui/evolution-tasks.xml.h:18
msgid "View the selected task"
msgstr "Xem tác vụ được chọn"
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:27 ../ui/evolution-tasks.xml.h:25
msgid "_Open Task"
msgstr "_Mở tác vụ"
#: ../ui/evolution.xml.h:1
msgid "About Evolution..."
msgstr "Giới thiệu về Evolution..."
#: ../ui/evolution.xml.h:2
msgid "Change Evolution's settings"
msgstr "Đổi thiết lập Evolution"
#: ../ui/evolution.xml.h:3
msgid "Change the visibility of the toolbar"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ"
#: ../ui/evolution.xml.h:5
msgid "Create a new window displaying this folder"
msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này"
#: ../ui/evolution.xml.h:6
msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting"
msgstr ""
"Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền"
#: ../ui/evolution.xml.h:7
msgid "Display window buttons with icons and text"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều"
#: ../ui/evolution.xml.h:8
msgid "Display window buttons with icons only"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi"
#: ../ui/evolution.xml.h:9
msgid "Display window buttons with text only"
msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi"
#: ../ui/evolution.xml.h:10 src/ui.cc:1450 src/ui.cc:1385
#: ../src/ghex-ui.xml.h:20
msgid "Exit the program"
msgstr "Thoát khỏi chương trình"
#: ../ui/evolution.xml.h:11 ../ui/evolution.xml.h:12
msgid "Forget _Passwords"
msgstr "Quên các _mật khẩu"
#: ../ui/evolution.xml.h:12 ../ui/evolution.xml.h:13
msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again"
msgstr ""
"Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu"
#: ../ui/evolution.xml.h:13 ../ui/evolution.xml.h:14
msgid "Hide window buttons"
msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ"
#: ../ui/evolution.xml.h:14 ../ui/evolution.xml.h:15
msgid "Icons _and text"
msgstr "Ảnh _và chữ"
#: ../ui/evolution.xml.h:15 ../ui/evolution.xml.h:16
msgid "Import data from other programs"
msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
#: ../ui/evolution.xml.h:17
msgid "New _Window"
msgstr "Cửa sổ mớ_i"
#: ../ui/evolution.xml.h:18 ../shell/rb-shell.c:386
msgid "Prefere_nces"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../ui/evolution.xml.h:19 ../ui/evolution.xml.h:20
msgid "Send / Receive"
msgstr "Gởi / Nhận"
#: ../ui/evolution.xml.h:20
msgid "Send / _Receive"
msgstr "Gởi / _Nhận"
#: ../ui/evolution.xml.h:21
msgid "Send queued items and retrieve new items"
msgstr "Gởi các mục đang đợi gởi và nhận các mục mới"
#: ../ui/evolution.xml.h:22
msgid "Set up Pilot configuration"
msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot"
#: ../ui/evolution.xml.h:23
msgid "Show information about Evolution"
msgstr "Hiện thông tin về Evolution"
#: ../ui/evolution.xml.h:24
msgid "Submit Bug Report"
msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
#: ../ui/evolution.xml.h:29 ../ui/evolution.xml.h:25
msgid "Submit _Bug Report"
msgstr "_Gởi báo cáo lỗi"
#: ../ui/evolution.xml.h:30 ../ui/evolution.xml.h:26
msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy"
#: ../ui/evolution.xml.h:31 ../ui/evolution.xml.h:27
msgid "Toggle whether we are working offline."
msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến"
#: ../ui/evolution.xml.h:32 ../ui/evolution.xml.h:28
msgid "Tool_bar"
msgstr "_Thanh công cụ"
#: ../ui/evolution.xml.h:33 ../ui/evolution.xml.h:29
msgid "Tool_bar style"
msgstr "_Kiểu thanh công cụ"
#: ../ui/evolution.xml.h:34
msgid "View/Hide the Status Bar"
msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái"
#: ../ui/evolution.xml.h:35 ../ui/evolution.xml.h:30
msgid "_About Evolution..."
msgstr "_Giới thiệu Evolution..."
#: ../ui/evolution.xml.h:36 src/fe-gtk/menu.c:1828
msgid "_Close Window"
msgstr "_Đóng cửa sổ"
#: ../ui/evolution.xml.h:40 ../ui/evolution.xml.h:35
msgid "_Hide buttons"
msgstr "Ẩ_n nút"
#: ../ui/evolution.xml.h:41 ../ui/evolution.xml.h:36
msgid "_Icons only"
msgstr "_Chỉ ảnh thôi"
#: ../ui/evolution.xml.h:42 ../ui/evolution.xml.h:37 ../src/f-spot.glade.h:167
#: src/interface.c:517 src/interface.c:168
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."
#: ../ui/evolution.xml.h:44 ../ui/evolution.xml.h:39
msgid "_Quick Reference"
msgstr "_Tham khảo nhanh"
#: ../ui/evolution.xml.h:46 ../ui/evolution.xml.h:42
msgid "_Switcher Appearance"
msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi"
#: ../ui/evolution.xml.h:47 ../ui/evolution.xml.h:43
msgid "_Synchronization Options..."
msgstr "Tùy chọn _đồng bộ..."
#: ../ui/evolution.xml.h:48 ../ui/evolution.xml.h:44
msgid "_Text only"
msgstr "Chỉ _chữ thôi"
#: ../ui/evolution.xml.h:50
msgid "_View Status Bar"
msgstr "_Xem thanh trạng thái"
#: ../ui/evolution.xml.h:51 src/fe-gtk/menu.c:1305 ../ui/evolution.xml.h:46
#: ../gnopi/gnopi_files/Find/find.glade2.h:35 src/fe-gtk/menu.c:1438
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:1
msgid "By _Company"
msgstr "Theo Công t_y"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:2
msgid "_Address Cards"
msgstr "_Thẻ địa chỉ"
#: ../views/addressbook/galview.xml.h:3
msgid "_Phone List"
msgstr "Danh sách điện th_oại"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:1
msgid "W_eek View"
msgstr "Khung _tuần"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:2
msgid "_Day View"
msgstr "Khung n_gày"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:3
msgid "_List View"
msgstr "Khung xem _danh sách"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:4
msgid "_Month View"
msgstr "Khung t_háng"
#: ../views/calendar/galview.xml.h:5
msgid "_Work Week View"
msgstr "Khung _tuần làm việc"
#: ../views/mail/galview.xml.h:1
msgid "As _Sent Folder"
msgstr "Theo _thư mục gởi"
#: ../views/mail/galview.xml.h:2
msgid "By S_tatus"
msgstr "Theo t_rạng thái"
#: ../views/mail/galview.xml.h:3
msgid "By Se_nder"
msgstr "Theo người _gởi"
#: ../views/mail/galview.xml.h:4
msgid "By Su_bject"
msgstr "Theo _chủ đề"
#: ../views/mail/galview.xml.h:5
msgid "By _Follow Up Flag"
msgstr "Theo _cờ theo dõi tiếp"
#: ../views/mail/galview.xml.h:6 po/silky.glade.h:217
#, fuzzy
msgid "_Messages"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"_Thư\n"
"#-#-#-#-# silky-0.5.3pre1.vi.po (silky-0.5.3pre1) #-#-#-#-#\n"
"Tin _nhẳn"
#: ../views/memos/galview.xml.h:1
msgid "_Memos"
msgstr "Ghi _nhớ"
#: ../views/tasks/galview.xml.h:1
msgid "With _Due Date"
msgstr "Với ngày đến _hạn"
#: ../views/tasks/galview.xml.h:2
msgid "With _Status"
msgstr "Với _trạng thái"
#: ../Sensors/Clock/__init__.py:48 ../src/util.c:301
msgid "UTC"
msgstr "Giờ thế giới"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Time Zones</b>"
msgstr "<b>Múi giờ</b>"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3
msgid "<b>_Selection</b>"
msgstr "<b>Điều _chọn</b>"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5
msgid "Select a Time Zone"
msgstr "Chọn múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6
msgid "TimeZone Combobox"
msgstr "Hộp tổ hợp múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:7
msgid ""
"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time "
"zone.\n"
"Use the right mouse button to zoom out."
msgstr ""
"Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
#: gal/menus/gal-define-views-model.c:185
msgid "Collection"
msgstr "Tập hợp"
#: gal/menus/gal-define-views.glade.h:4
#, no-c-format
msgid "Define Views for %s"
msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »"
#: gal/menus/gal-define-views-dialog.c:322
msgid "Define Views"
msgstr "Định nghĩa khung xem"
#: gal/menus/gal-define-views.glade.h:2
#, no-c-format
msgid "Define Views for \"%s\""
msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »"
#: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:1271 ../widgets/gtk+.xml.in.h:178
#: ../src/form-editor/widget-util.cc:224 ../src/orca/rolenames.py:423
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:182
#: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:183
msgid "Instance"
msgstr "tức thời"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:232
#: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:229
msgid "Save Current View"
msgstr "Lưu khung xem hiện có"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3
#: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3
msgid "_Create new view"
msgstr "Tạo khung xem _mới"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:5
#: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:5
msgid "_Replace existing view"
msgstr "Tha_y thế khung xem đã có"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:585 gal/menus/gal-view-instance.c:574
msgid "Custom View"
msgstr "Khung xem tự chọn"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:587 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2210
#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:586 gal/menus/gal-view-instance.c:575
msgid "Save Custom View"
msgstr "Lưu khung xem tự chọn"
#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:590 gal/menus/gal-view-instance.c:579
msgid "Define Views..."
msgstr "Định nghĩa khung xem"
#: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:359
msgid "Save Custom View..."
msgstr "Lưu khung xem tự chọn..."
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:80
#: gal/menus/gal-view-new-dialog.c:77 ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:14
msgid "Factory"
msgstr "Bộ tạo"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:115
#: gal/menus/gal-view-new-dialog.c:108
msgid "Define New View"
msgstr "Định nghĩa khung xem mới"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2
#: gal/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2
msgid "Name of new view:"
msgstr "Tên khung xem mới:"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3
msgid "Type of View"
msgstr "Loại khung xem"
#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:4
#: gal/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3
msgid "Type of view:"
msgstr "Loại khung xem:"
#. Translators: These are the first characters of each day of the
#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc.
#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:415
msgid "MTWTFSS"
msgstr "HBTNSBC"
#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1099 ../gncal/calendar-month.c:204
msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:177 ../widgets/misc/e-calendar.c:201
msgid "Previous Button"
msgstr "Nút trước"
#: ../widgets/misc/e-calendar.c:226
msgid "Month Calendar"
msgstr "Lịch tháng"
#: ../lib/properties.h:503 ../lib/properties.c:75 ../lib/properties.h:499
#: ../lib/properties.h:502
msgid "Fill color"
msgstr "Màu tô"
#: gal/e-text/e-text.c:3531 gal/e-text/e-text.c:3538 gal/e-text/e-text.c:3539
msgid "GDK fill color"
msgstr "Màu tô đầy GDK"
#: gal/e-text/e-text.c:3546
msgid "Fill stipple"
msgstr "Tô đầy dùng thuật vẽ bằng chấm"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:484
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:485
msgid "X1"
msgstr "X1"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:491
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:492
msgid "X2"
msgstr "X2"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:498
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:499
msgid "Y1"
msgstr "Y1"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:505
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:506
msgid "Y2"
msgstr "Y2"
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:983
msgid "Minimum width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:984 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:279
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:251 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:242
#: ../app/dia-props.c:136
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:233 ../widgets/misc/e-dateedit.c:460
#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:232 ../widgets/misc/e-dateedit.c:451
#: ../src/personal_info.c:269
msgid "Now"
msgstr "Bây giờ"
#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:802
#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:801
#, c-format
msgid "The time must be in the format: %s"
msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s"
#: ../widgets/misc/e-cell-percent.c:76
msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:63 ../pan/pan-charset-picker.c:38
#: ../pan/pan-charset-picker.c:39 ../pan/pan-charset-picker.c:40
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../pan/pan-charset-picker.c:42
msgid "Central European"
msgstr "Trung Âu"
#: ../src/util.c:394
msgid "Chinese"
msgstr "Trung Quốc"
#: ../pan/pan-charset-picker.c:46 ../pan/pan-charset-picker.c:47
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../pan/pan-charset-picker.c:49
msgid "Greek"
msgstr "Hy-lạp"
#: ../src/languages.c:153 ../src/util.c:408
msgid "Hebrew"
msgstr "Do-thái"
#: ../pan/pan-charset-picker.c:50
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật-bản"
#: ../pan/pan-charset-picker.c:51
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: ../src/languages.c:297 ../src/util.c:436 ../pan/pan-charset-picker.c:52
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
#: src/galeon-prefs-dialog.c:647
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:73
msgid "Western European"
msgstr "Tây Âu"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:74
msgid "Western European, New"
msgstr "Tây Âu, Mới"
#: ../desktop-themes/Traditional/index.theme.in.h:1
msgid "Traditional"
msgstr "Truyền thống"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:94 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:95
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:96 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97
msgid "Simplified"
msgstr "Đơn giản"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:100 ../src/languages.c:301
#: ../src/util.c:437
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:103
msgid "Visual"
msgstr "Trực quan"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:171
#, c-format
msgid "Unknown character set: %s"
msgstr "Bộ ký tự lạ: %s"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:216
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:479
msgid "Character Encoding"
msgstr "Mã ký tự"
#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:231
msgid "Enter the character set to use"
msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng"
#: ../src/f-spot.glade.h:4
msgid "..."
msgstr "..."
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:320 ../widgets/misc/e-dateedit.c:316
msgid "Date and Time Entry"
msgstr "Nhập Ngày và Giờ"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:339 ../widgets/misc/e-dateedit.c:335
msgid "Text entry to input date"
msgstr "Trường nhập để gõ ngày"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:340 ../widgets/misc/e-dateedit.c:336
msgid "Text Date Entry"
msgstr "Chỗ gõ ngày"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:361 ../widgets/misc/e-dateedit.c:353
msgid "Click this button to show a calendar"
msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:362 ../widgets/misc/e-dateedit.c:354
msgid "Date Button"
msgstr "Nút ngày"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:383 ../widgets/misc/e-dateedit.c:374
msgid "Combo box to select time"
msgstr "Hộp tổ hợp để chọn giờ"
#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:384 ../widgets/misc/e-dateedit.c:375
msgid "Time Combo Box"
msgstr "Hộp tổ hợp giờ"
#: ../gncal/utils-time.c:48
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#: ../applets/clock/clock.c:1725
msgid "%I:%M %p"
msgstr "%I:%M %p"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:181 ../gtk/gtkexpander.c:198
msgid "Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:182
msgid "Whether or not the expander is expanded"
msgstr "Có bung mũi tên bung hay không"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:190
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:197
msgid "Use underline"
msgstr "Dùng gạch chân"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:198
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt."
#: ../glade/gbwidgets/gbexpander.c:58
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr "Số điểm ảnh giữa nhãn và con."
#: ../gtk/gtkframe.c:170 ../gtk/gtktoolbutton.c:201
msgid "Label widget"
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:216
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Một ô điều khiển để hiển thị trong chỗ nhãn của mũi tên bung thường"
#: ../gtk/gtktreeview.c:716
msgid "Expander Size"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#: ../gtk/gtktreeview.c:717
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:231
msgid "Indicator Spacing"
msgstr "Dấu cách chỉ báo"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:232
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung"
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:201 ../widgets/misc/e-filter-bar.c:195
msgid "_Searches"
msgstr "Việc tìm _kiếm"
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:203
msgid "Searches"
msgstr "Việc tìm kiếm"
#. FIXME: get the toplevel window...
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:226 ../widgets/misc/e-filter-bar.c:220
msgid "Save Search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:92 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:99
msgid "_Save Search..."
msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..."
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:93 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:100
msgid "_Edit Saved Searches..."
msgstr "_Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu..."
#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:94 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101
msgid "_Advanced Search..."
msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao"
#: ../widgets/misc/e-image-chooser.c:172
msgid "Choose Image"
msgstr "Chọn ảnh"
#: ../widgets/misc/e-map.c:651 ../widgets/misc/e-map.c:647
msgid "World Map"
msgstr "Bản đồ thế giới"
#: ../widgets/misc/e-map.c:653 ../widgets/misc/e-map.c:649
msgid ""
"Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users "
"should select the timezone from the below combo box instead."
msgstr ""
"Ô điều khiển bản đồ tương tác đựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích "
"dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó."
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103
msgid "Sync with:"
msgstr "Đồng bộ hóa với:"
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:111
msgid "Sync Private Records:"
msgstr "Đồng bộ hóa mục ghi riêng:"
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:120
msgid "Sync Categories:"
msgstr "Phân loại đồng bộ :"
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1452 ../widgets/misc/e-reflow.c:1453
msgid "Empty message"
msgstr "Thư rỗng"
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1459 ../widgets/misc/e-reflow.c:1460
msgid "Reflow model"
msgstr "Mẫu thông lượng lại"
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1466 ../widgets/misc/e-reflow.c:1467
msgid "Column width"
msgstr "Rộng cột"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:357 ../widgets/misc/e-search-bar.c:345
msgid "Search Text Entry"
msgstr "Chỗ gõ chữ tìm kiếm"
#: ../Tomboy/NoteWindow.cs:419
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:582 ../widgets/misc/e-search-bar.c:555
#: ../storage/sunone-subscription-dialog.glade.h:2
msgid "_Find Now"
msgstr "Tìm n_gay"
#: ../src/menus.c:60 ../gtk/gtkstock.c:322 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:880
#: ../src/Actions.cs:96
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:674 ../widgets/misc/e-search-bar.c:647
msgid "Search Type"
msgstr "Kiểu tìm kiếm"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:878 ../widgets/misc/e-search-bar.c:851
msgid "Item ID"
msgstr "ID mục"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:885 ../widgets/misc/e-search-bar.c:858
msgid "Subitem ID"
msgstr "ID mục con"
#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:972 ../widgets/misc/e-search-bar.c:945
msgid "Find _Now"
msgstr "Tìm _ngay"
#: gal/widgets/e-selection-model-array.c:543
msgid "Cursor Row"
msgstr "Hàng con trỏ"
#: gal/widgets/e-selection-model-array.c:550
msgid "Cursor Column"
msgstr "Cột con trỏ"
#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:214 gal/widgets/e-selection-model.c:210
msgid "Sorter"
msgstr "Bộ sắp xếp"
#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:221 gal/widgets/e-selection-model.c:217
msgid "Selection Mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:229 gal/widgets/e-selection-model.c:225
msgid "Cursor Mode"
msgstr "Chế độ con trỏ"
#: ../widgets/misc/e-send-options.c:524 ../widgets/misc/e-send-options.c:521
msgid "When de_leted:"
msgstr "Khi _xoá bỏ :"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:1
msgid "<b>Delivery Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn gởi</b>"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:2
msgid "<b>Replies</b>"
msgstr "<b>Trả lời</b>"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:3
msgid "<b>Return Notification</b>"
msgstr "<b>Trở về thông báo</b>"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:4
msgid "<b>Status Tracking</b>"
msgstr "<b>Theo dõi trạng thái</b>"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:5
msgid "A_uto-delete sent item"
msgstr "_Tự động xoá bỏ mục đã gởi"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:6
msgid "C_lassification"
msgstr "_Phân loại"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:7
msgid "Creat_e a sent item to track information"
msgstr "Tạ_o mục đã gởi để theo dõi thông tin"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:8
msgid "Deli_vered and opened"
msgstr "Đã _phát và mở"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:9
msgid "Gene_ral Options"
msgstr "Tùy chọn ch_ung"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:10
msgid ""
"None\n"
"Mail Receipt"
msgstr ""
"Không có\n"
"Thông báo đã đọc"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12
msgid ""
"Public\n"
"Private\n"
"Confidential\n"
msgstr ""
"Công\n"
"Riêng\n"
"Tin tưởng\n"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:16
msgid "R_eply requested"
msgstr "Yêu cầu t_rả lời"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:18
msgid "Sta_tus Tracking"
msgstr "Theo dõi _trạng thái"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:19
msgid ""
"Undefined\n"
"High\n"
"Standard\n"
"Low"
msgstr ""
"Chưa định nghĩa\n"
"Cao\n"
"Chuẩn\n"
"Thấp"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:23
msgid "W_ithin"
msgstr "Ở tr_ong"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:24
msgid "When acce_pted:"
msgstr "Khi chấ_p nhận"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:25
msgid "When co_mpleted:"
msgstr "Khi _hoàn tất:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:26
msgid "When decli_ned:"
msgstr "Khi bị từ chối:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:27
msgid "_After:"
msgstr "_Sau :"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:28
msgid "_All information"
msgstr "_Mọi thông tin"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:29
msgid "_Delay message delivery"
msgstr "Gởi t_rễ thư"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:30
msgid "_Delivered"
msgstr "Đã _phát"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:32
msgid "_Set expiration date"
msgstr "_Lập ngày hết hạn"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:33
msgid "_Until:"
msgstr "_Đến khi:"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:34
msgid "_When convenient"
msgstr "Khi _tiện"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35
msgid "_When opened:"
msgstr "Khi _mở :"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:208
#, c-format
msgid "%s (...)"
msgstr "%s (...)"
#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:213
#, c-format
msgid "%s (%d%% complete)"
msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
#: ../widgets/misc/e-url-entry.c:107
msgid "click here to go to url"
msgstr "nhấn đây để đi tới địa chỉ Mạng"
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:2
#: gal/widgets/gal-categories.glade.h:2
msgid "Edit Master Category List..."
msgstr "Sửa đổi danh sách phân loại chính..."
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:3
#: gal/widgets/gal-categories.glade.h:3
msgid "Item(s) belong to these _categories:"
msgstr "Mục thuộc các loại này:"
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:4
#: gal/widgets/gal-categories.glade.h:4
msgid "_Available Categories:"
msgstr "_Loại sẵn có :"
#: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:5
#: gal/widgets/gal-categories.glade.h:5
msgid "categories"
msgstr "loại"
#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:177
msgid "popup list"
msgstr "danh sách bật lên"
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:64 gal/e-table/e-cell-date.c:58
#: ../applets/clock/clock.c:266 ../applets/clock/clock.c:591
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"
#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:397 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:392
msgid "Selected Column"
msgstr "Cột đã chọn"
#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:404 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:399
msgid "Focused Column"
msgstr "Cột có tiêu điểm"
#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:411 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:406
msgid "Unselected Column"
msgstr "Cột đã bỏ chọn"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1740 gal/e-table/e-cell-text.c:1703
msgid "Strikeout Column"
msgstr "Cột gạch ngang"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1747 gal/e-table/e-cell-text.c:1710
msgid "Underline Column"
msgstr "Cột gạch dưới"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1754 gal/e-table/e-cell-text.c:1717
msgid "Bold Column"
msgstr "Cột đậm"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1761 gal/e-table/e-cell-text.c:1724
msgid "Color Column"
msgstr "Cột màu"
#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1775 gal/e-table/e-cell-text.c:1738
msgid "BG Color Column"
msgstr "Cột màu nền"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:1
msgid "<- _Remove"
msgstr "← _Gỡ bỏ"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:2
msgid "A_vailable Fields:"
msgstr "Trường có _sẵn:"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:3
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:4
msgid "Clear All"
msgstr "Xoá hết"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:5
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:8
msgid "Group Items By"
msgstr "Nhóm lại mục theo"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:9
msgid "Move _Down"
msgstr "Chuyển _xuống"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:394 ../src/cd-lib.c:377
msgid "Move _Up"
msgstr "Đem _lên"
#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:11
#: gal/e-table/e-table-config-no-group.glade.h:11
msgid "Sh_ow these fields in order:"
msgstr "_Hiện những trường này theo thứ tự :"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:11
msgid "Show Fields"
msgstr "Hiện trường"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:12
msgid "Show field in View"
msgstr "Hiện trường trong Khung xem"
#: src/fe-gtk/editlist.c:376 ../gnomecard/gnomecard-main-window.c:656
#: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:28
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:14
msgid "Sort Items By"
msgstr "Sắp xếp mục theo"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:15
msgid "Then By"
msgstr "Rồi theo"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:16
msgid "_Add ->"
msgstr "Th_êm →"
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:17
msgid "_Fields Shown..."
msgstr "T_rường đã hiện..."
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:20
msgid "_Sort..."
msgstr "_Sắp xếp..."
#: ../extensions/permissions/ephy-permissions-dialog.c:527
#: ../sheets/SDL.sheet.in.h:18 ../sheets/UML.sheet.in.h:28
#: ../providers/sybase/utils.c:357
msgid "State"
msgstr "Tính trạng"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349
#: gal/e-table/e-table-config.c:309 gal/e-table/e-table-config.c:351
msgid "(Ascending)"
msgstr "(Tăng dần)"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349
#: gal/e-table/e-table-config.c:309 gal/e-table/e-table-config.c:351
msgid "(Descending)"
msgstr "(Giảm dần)"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:314 gal/e-table/e-table-config.c:316
msgid "Not sorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:355 gal/e-table/e-table-config.c:357
msgid "No grouping"
msgstr "Chưa nhóm lại"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:584
msgid "Available Fields"
msgstr "Trường có sẵn:"
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:17
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:18
msgid "_Group By..."
msgstr "_Nhóm lại theo..."
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:19
#: gal/e-table/e-table-config.glade.h:19
msgid "_Show these fields in order:"
msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự :"
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1795
msgid "DnD code"
msgstr "Mã DnD"
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1809
msgid "Full Header"
msgstr "Phần đầu đầy đủ"
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:126
#: gal/e-table/e-table-field-chooser-dialog.c:123
msgid "Add a column..."
msgstr "Thêm cột..."
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:1
#: gal/e-table/e-table-field-chooser.glade.h:1
msgid "Field Chooser"
msgstr "Bộ chọn trường"
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:2
#: gal/e-table/e-table-field-chooser.glade.h:2
msgid ""
"To add a column to your table, drag it into\n"
"the location in which you want it to appear."
msgstr ""
"Để thêm một cột vào bảng,\n"
"hãy kéo nó vào vị trí đã muốn."
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:350
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:355
#, c-format
msgid "%s : %s (%d item)"
msgstr "%s : %s (%d mục)"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:351
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:356
#, c-format
msgid "%s : %s (%d items)"
msgstr "%s : %s (%d mục)"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:356
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:361
#, c-format
msgid "%s (%d item)"
msgstr "%s (%d mục)"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:357
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:362
#, c-format
msgid "%s (%d items)"
msgstr "%s (%d mục)"
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:907
msgid "Alternating Row Colors"
msgstr "Màu hàng xen kẽ"
#: gal/e-table/e-tree.c:3268
msgid "Horizontal Draw Grid"
msgstr "Lưới vẽ ngang"
#: gal/e-table/e-tree.c:3274
msgid "Vertical Draw Grid"
msgstr "Lưới vẽ dọc"
#: gal/e-table/e-tree.c:3280
msgid "Draw focus"
msgstr "Tiêu điểm vẽ"
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:935
msgid "Cursor mode"
msgstr "Chế độ con trỏ"
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:942
msgid "Selection model"
msgstr "Mô hình lựa chọn"
#: gal/e-table/e-tree.c:3261 gal/e-table/e-tree.c:3262
msgid "Length Threshold"
msgstr "Ngưỡng dài"
#: gal/e-table/e-tree.c:3293 gal/e-table/e-tree.c:3294
msgid "Uniform row height"
msgstr "Độ cao hàng không đổi"
#: gal/e-table/e-table-group-container.c:963
msgid "Frozen"
msgstr "Đông cứng"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1472
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1457
msgid "Customize Current View"
msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1492
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1477
msgid "Sort Ascending"
msgstr "Sắp xếp tăng dần"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1493
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1478
msgid "Sort Descending"
msgstr "Sắp xếp giảm dần"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1494
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1479
msgid "Unsort"
msgstr "Hủy sắp xếp"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1496
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1481
msgid "Group By This Field"
msgstr "Nhóm lại theo trường này"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1497
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1482
msgid "Group By Box"
msgstr "Nhóm lại theo hộp"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1499
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1484
msgid "Remove This Column"
msgstr "Bỏ cột này"
#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1500
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1485
msgid "Add a Column..."
msgstr "Thêm cột..."
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:338 ../glade/gbwidgets/gbalignment.c:255
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:7
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1488 ../xpdf/gpdf-control-ui.xml.h:2
msgid "Best Fit"
msgstr "Vừa nhất"
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1489
msgid "Format Columns..."
msgstr "Định dạng cột..."
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1491
msgid "Customize Current View..."
msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời..."
#: ../widgets/text/e-entry.c:1264 gal/e-table/e-table-header-item.c:1802
msgid "Fontset"
msgstr "Bộ phông chữ"
#: gal/e-table/e-table-header-item.c:1823 gal/e-table/e-table-sorter.c:172
msgid "Sort Info"
msgstr "Sắp xếp thông tin"
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1488 ../src/orca/rolenames.py:473
msgid "Tree"
msgstr "Cây"
#: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:235
msgid "Table header"
msgstr "Đầu bảng"
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2949 ../widgets/table/e-table-item.c:2950
#: ../widgets/table/e-table-item.c:2945 ../widgets/table/e-table-item.c:2946
msgid "Table model"
msgstr "Mẫu bảng"
#: ../widgets/table/e-table-item.c:3025 ../widgets/table/e-table-item.c:3026
#: ../widgets/table/e-table-item.c:3021 ../widgets/table/e-table-item.c:3022
msgid "Cursor row"
msgstr "Hàng con trỏ"
#: ../widgets/table/e-table.c:3330 gal/e-table/e-table.c:3313
msgid "Always Search"
msgstr "Luôn tìm kiếm"
#: ../widgets/table/e-table.c:3337 gal/e-table/e-table.c:3320
msgid "Use click to add"
msgstr "Nhấn chuột để thêm"
#: ../widgets/table/e-tree.c:3290 ../widgets/table/e-tree.c:3291
#: gal/e-table/e-tree.c:3286 gal/e-table/e-tree.c:3287
msgid "ETree table adapter"
msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)"
#: ../widgets/table/e-tree.c:3304 ../widgets/table/e-tree.c:3305
#: gal/e-table/e-tree.c:3300 gal/e-table/e-tree.c:3301
msgid "Always search"
msgstr "Luôn tìm kiếm"
#: ../widgets/table/e-tree.c:3311 gal/e-table/e-tree.c:3307
msgid "Retro Look"
msgstr "Vẻ cũ"
#: ../widgets/table/e-tree.c:3312 gal/e-table/e-tree.c:3308
msgid "Draw lines and +/- expanders."
msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-"
#: ../widgets/text/e-entry-test.c:49
msgid "Minicard Test"
msgstr "Kiểm tra thẻ tí tị"
#: ../widgets/text/e-entry-test.c:50
msgid "Copyright (C) 2000, Helix Code, Inc."
msgstr "Bản quyền © năm 2000, Helix Code, Inc."
#: ../widgets/text/e-entry-test.c:52
msgid "This should test the minicard canvas item"
msgstr "Hành động này nên thử ra mục vải căng thẻ tí tị"
#: gal/e-text/e-text.c:3438 gal/e-text/e-text.c:3439
msgid "Event Processor"
msgstr "Bộ xử lý sự kiện"
#: src/prefsdlg.cpp:44 jpilot.c:2620
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1270 ../widgets/text/e-entry.c:1271
msgid "GDKFont"
msgstr "Phông chữ GDK"
#: ../gtk/gtktexttag.c:380 ../gtk/gtktextview.c:595
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
#: gal/e-text/e-text.c:3574 gal/e-text/e-text.c:3575
msgid "Use ellipsis"
msgstr "Dùng dấu chấm lửng"
#: gal/e-text/e-text.c:3581 gal/e-text/e-text.c:3582
msgid "Ellipsis"
msgstr "Dấu chấm lửng"
#: gal/e-text/e-text.c:3588 gal/e-text/e-text.c:3589 ../gtk/gtklabel.c:368
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gal/e-text/e-text.c:3595 gal/e-text/e-text.c:3596
msgid "Break characters"
msgstr "Ngắt ký tự"
#: gal/e-text/e-text.c:3602 gal/e-text/e-text.c:3603
msgid "Max lines"
msgstr "Số dòng tối đa"
#: gal/e-text/e-text.c:3631 gal/e-text/e-text.c:3632
msgid "Allow newlines"
msgstr "Cho phép ký tự dòng mới"
#: gal/e-text/e-text.c:3624 gal/e-text/e-text.c:3625
msgid "Draw borders"
msgstr "Viền vẽ"
#: gal/e-text/e-text.c:3638 gal/e-text/e-text.c:3639 ../lib/properties.c:76
#: ../lib/properties.h:505 ../lib/properties.h:508
msgid "Draw background"
msgstr "Nền vẽ"
#: gal/e-text/e-text.c:3645 gal/e-text/e-text.c:3646
msgid "Draw button"
msgstr "Nút vẽ"
#: gal/e-text/e-text.c:3652 gal/e-text/e-text.c:3653
msgid "Cursor position"
msgstr "Ví trị con trỏ"
#: ../widgets/text/e-entry.c:1389 ../widgets/text/e-entry.c:1390
msgid "Emulate label resize"
msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn"
#: ../widgets/text/e-text.c:2696 gal/e-text/e-text.c:2679
#: ../components/html-editor/popup.c:553
msgid "Input Methods"
msgstr "Cách nhập"
#: ../components/html-editor/toolbar.c:551
#: ../src/form-editor/button-prop.cc:146 ../src/widgets/font-combo.cc:47
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: ../components/html-editor/toolbar.c:557
msgid "Strikeout"
msgstr "Gạch xoá"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:113
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
#: ../widgets/text/e-text.c:3498 ../widgets/text/e-text.c:3499
#: gal/e-text/e-text.c:3481 gal/e-text/e-text.c:3482
msgid "Clip Width"
msgstr "Rộng trích đoạn"
#: ../widgets/text/e-text.c:3505 ../widgets/text/e-text.c:3506
#: gal/e-text/e-text.c:3488 gal/e-text/e-text.c:3489
msgid "Clip Height"
msgstr "Cao trích đoạn"
#: ../widgets/text/e-text.c:3512 ../widgets/text/e-text.c:3513
#: gal/e-text/e-text.c:3495 gal/e-text/e-text.c:3496
msgid "Clip"
msgstr "Trích đoạn"
#: ../widgets/text/e-text.c:3519 ../widgets/text/e-text.c:3520
#: gal/e-text/e-text.c:3502 gal/e-text/e-text.c:3503
msgid "Fill clip rectangle"
msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn"
#: ../widgets/text/e-text.c:3526 ../widgets/text/e-text.c:3527
#: gal/e-text/e-text.c:3509 gal/e-text/e-text.c:3510
msgid "X Offset"
msgstr "Hiệu số X"
#: ../widgets/text/e-text.c:3533 ../widgets/text/e-text.c:3534
#: gal/e-text/e-text.c:3516 gal/e-text/e-text.c:3517
msgid "Y Offset"
msgstr "Hiệu số Y"
#: ../widgets/text/e-text.c:3569 ../widgets/text/e-text.c:3570
msgid "Text width"
msgstr "Rộng văn bản"
#: ../widgets/text/e-text.c:3576 ../widgets/text/e-text.c:3577
msgid "Text height"
msgstr "Cao văn bản"
#: ../widgets/text/e-text.c:3676 ../widgets/text/e-text.c:3677
#: gal/e-text/e-text.c:3659 gal/e-text/e-text.c:3660
msgid "IM Context"
msgstr "Ngữ cảnh IM"
#: ../widgets/text/e-text.c:3683 ../widgets/text/e-text.c:3684
#: gal/e-text/e-text.c:3666 gal/e-text/e-text.c:3667
msgid "Handle Popup"
msgstr "Bộ bật lên móc kéo"
#: emultempl/armcoff.em:72
#, c-format
msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n"
#: emultempl/armcoff.em:73
#, c-format
msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n"
msgstr ""
" --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_Thumb này\n"
#: emultempl/armcoff.em:121
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
#: emultempl/armcoff.em:188 emultempl/pe.em:1455
msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n"
#: emultempl/armcoff.em:193 emultempl/pe.em:1460
msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n"
msgstr "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n"
#: emultempl/pe.em:301
#, c-format
msgid ""
" --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable "
"DLLs\n"
msgstr ""
" --base_file <tập_tinbasefile> Tạo ra một _tập tin cơ bản_ choocác ata\n"
"\t\t\t\t\t\t\tcó thể định vị lạile DLLs\n"
#: emultempl/pe.em:302
#, c-format
msgid ""
" --dll Set image base to the default for DLLs\n"
msgstr ""
" --dll Lập cơ bản ảnh là mặc định cho các DLL\n"
#: emultempl/pe.em:303
#, c-format
msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n"
msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề tập tin_\n"
#: emultempl/pe.em:304
#, c-format
msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n"
msgstr ""
" --heap <kích_cỡ> Lập kích cỡ _miền nhớ_ ban đầu\n"
#: emultempl/pe.em:305
#, c-format
msgid ""
" --image-base <address> Set start address of the executable\n"
msgstr ""
" --image-base <địa_chỉ> Lập địa chỉ bắt đầu của ứng dụng chạy "
"được\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_cơ bản ảnh_)\n"
#: emultempl/pe.em:306
#, c-format
msgid ""
" --major-image-version <number> Set version number of the executable\n"
msgstr ""
" --major-image-version <số> \tLập số thứ tự _phiên bản_\n"
"\t\t\t\t\tcủa ứng dụng chạy được (_ảnh lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:307
#, c-format
msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n"
msgstr ""
" --major-os-version <số> \t\tLập số thứ tự _phiên bản\n"
"\t\t\t\thệ điều hành_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:308
#, c-format
msgid ""
" --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem "
"version\n"
msgstr ""
" --major-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự _phiên bản\n"
"\t\t\t\thệ điều hành con_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:309
#, c-format
msgid ""
" --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n"
msgstr ""
" --minor-image-version <số> \tLập số thứ tự bản sửa đổi\n"
"\tcủa ứng dụng chạy được (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:310
#, c-format
msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n"
msgstr ""
" --minor-os-version <số> \t\tLập số thứ tự bản sửa đổi\n"
"\t\tcủa hệ điều hành cần thiết (_phiên bản hệ điều hành nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:311
#, c-format
msgid ""
" --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem "
"revision\n"
msgstr ""
" --minor-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự bản sửa đổi\n"
"\t\tcủa hệ điều hành con cần thiết (_phiên bản hệ điều hành con nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:312
#, c-format
msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n"
msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề phần_\n"
#: emultempl/pe.em:313
#, c-format
msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n"
msgstr ""
" --stack <kích_cỡ> Lập kích cỡ của _đống_ ban đầu\n"
#: emultempl/pe.em:314
#, c-format
msgid ""
" --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n"
msgstr ""
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>] Lập _hệ điều hành con_ [và phiên bản] "
"cần thiết\n"
#: emultempl/pe.em:315
#, c-format
msgid ""
" --support-old-code Support interworking with old code\n"
msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n"
#: emultempl/pe.em:316
#, c-format
msgid ""
" --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb "
"<symbol>\n"
msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_ này\n"
#: emultempl/pe.em:318
#, c-format
msgid ""
" --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu với và không với « @nn » (_thêm "
"bí danh gọi chuẩn_)\n"
#: emultempl/pe.em:319
#, c-format
msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n"
msgstr ""
" --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn "
"» (_tắt sửa gọi chuẩn_)\n"
#: emultempl/pe.em:320
#, c-format
msgid ""
" --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
msgstr ""
" --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn », "
"không có cảnh báo\n"
" \t\t\t\t\t\t\t(_bật sửa gọi chuẩn_)\n"
#: emultempl/pe.em:321
#, c-format
msgid ""
" --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols ký_hiệu,ký_hiệu,... _Loại trừ những ký hiệu_ này ra "
"việc xuất tự động\n"
#: emultempl/pe.em:322
#, c-format
msgid ""
" --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic "
"export\n"
msgstr ""
" --exclude-libs thư_viên,thư_viên,... _Loại trừ những thư viên_ này "
"ra việc xuất tự động\n"
#: emultempl/pe.em:323
#, c-format
msgid ""
" --export-all-symbols Automatically export all globals to "
"DLL\n"
msgstr ""
" --export-all-symbols Tự động _xuất mọi_ điều toàn cục vào "
"DLL (_ký hiệu_)\n"
#: emultempl/pe.em:324
#, c-format
msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n"
msgstr ""
" --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất "
"(_buộc kết thúc tại_)\n"
#: emultempl/pe.em:325
#, c-format
msgid " --out-implib <file> Generate import library\n"
msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo _ra thư viên nhập_\n"
#: emultempl/pe.em:326
#, c-format
msgid ""
" --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n"
msgstr ""
" --output-def <tập_tin> Tạo _ra_ một tập tin .DEF cho DLL đã "
"xây dụng\n"
#: emultempl/pe.em:327
#, c-format
msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n"
msgstr ""
" --warn-duplicate-exports _Cảnh báo_ về _việc xuất trùng_ nào.\n"
#: emultempl/pe.em:328
#, c-format
msgid ""
" --compat-implib Create backward compatible import "
"libs;\n"
" create __imp_<SYMBOL> as well.\n"
msgstr ""
" --compat-implib Tạo các _thư viên nhập tương thích_ "
"ngược;\n"
"\t\t\t\t\tcũng tạo « __imp_<KÝ_HIỆU> ».\n"
#: emultempl/pe.em:330
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-image-base Automatically choose image base for "
"DLLs\n"
" unless user specifies one\n"
msgstr ""
" --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n"
"\t\t\t\t\t\t\ttrừ khi người dùng gõ nó\n"
#: emultempl/pe.em:332
#, c-format
msgid ""
" --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. "
"(default)\n"
msgstr ""
" --disable-auto-image-base Đừng _tự động_ chọn _cơ bản ảnh_ (mặc "
"định) (_tắt_)\n"
#: emultempl/pe.em:333
#, c-format
msgid ""
" --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll "
"without\n"
" an importlib, use <string><basename>."
"dll\n"
" in preference to lib<basename>.dll \n"
msgstr ""
" --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư "
"viên nhập,\n"
"\thãy dùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » hơn « <tên_cơ_bản>.dll »\n"
"\t(_tiền_tố_tìm_kiếm_)\n"
#: emultempl/pe.em:336
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n"
" __imp_sym for DATA references\n"
msgstr ""
" --enable-auto-import Liên kết một cách tinh tế\n"
"\t« _sym » đến « __imp_sym » cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n"
"\t(_bật nhập tự động)\n"
#: emultempl/pe.em:338
#, c-format
msgid ""
" --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from "
"DLLs\n"
msgstr ""
" --disable-auto-import Đừng _tự động nhập_ mục DATA từ DLL (_tắt_)\n"
#: emultempl/pe.em:339
#, c-format
msgid ""
" --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n"
" adding pseudo-relocations resolved "
"at\n"
" runtime.\n"
msgstr ""
" --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa các hạn chế nhập tự động,\n"
"\tbằng cách thêm các việc _định vị lại giả_ được tháo gỡ vào _lúc chạy_. "
"(_bật_)\n"
#: emultempl/pe.em:342
#, c-format
msgid ""
" --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations "
"for\n"
" auto-imported DATA.\n"
msgstr ""
" --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm việc _định vị lại giả_\n"
"\tvào _lúc chạy_ cho DATA (dữ liệu) được nhập tự động. (_tắt_)\n"
#: emultempl/pe.em:344
#, c-format
msgid ""
" --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when "
"building\n"
" or linking to DLLs (esp. auto-"
"import)\n"
msgstr ""
" --enable-extra-pe-debug _Bật_ xuất dữ liệu _gỡ lỗi_ chi tiết\n"
"\ttrong khi xây dụng hay liên kết đến DLL nào (nhất là việc tự động nhập) "
"(_thêm_)\n"
#: emultempl/pe.em:347
#, c-format
msgid ""
" --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n"
" greater than 2 gigabytes\n"
msgstr ""
" --large-address-aware Ứng dụng chạy có hỗ trợ _địa chỉ_ ảo _lớn_ "
"hơn 2 GB\n"
"\t\t\t\t\t\t\t(_kiến thức_)\n"
#: emultempl/pe.em:414
msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo : gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ "
"thống con)\n"
#: emultempl/pe.em:445
msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
#: emultempl/pe.em:484
msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số « %s »\n"
#: emultempl/pe.em:501
msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n"
#: emultempl/pe.em:518
#, c-format
msgid "%s: Can't open base file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
#: emultempl/pe.em:734
msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
msgstr "%P: cảnh báo, canh lề tập tin > canh lề phần.\n"
#: emultempl/pe.em:821 emultempl/pe.em:848
#, c-format
msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
#: emultempl/pe.em:826 emultempl/pe.em:853
msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
msgstr ""
"Hãy dùng « --enable-stdcall-fixup » (bật sửa gọi chuẩn) để tắt các cảnh báo "
"này\n"
#: emultempl/pe.em:827 emultempl/pe.em:854
msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
msgstr ""
"Hãy dùng « --disable-stdcall-fixup » (tắt sửa gọi chuẩn) để tắt các việc sửa "
"này\n"
#: emultempl/pe.em:873
#, c-format
msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
msgstr "%C: Không thể lấy nội dung phần: ngoài lệ nhập tự động\n"
#: emultempl/pe.em:910
#, c-format
msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập)\n"
#: emultempl/pe.em:983
msgid "%F%P: PE operations on non PE file.\n"
msgstr "%F%P: thao tác PE với tập tin không phải PE.\n"
#: emultempl/pe.em:1258
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
#: emultempl/pe.em:1281
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s for interworking"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để dệt vào với nhau"
#: emultempl/pe.em:1340 ldexp.c:570 ldlang.c:2408 ldlang.c:5135 ldlang.c:5166
#: ldmain.c:1161
msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr ""
"%P%F: « bfd_link_hash_lookup » (bfd liên kết băm tra cứu) thất bại: %E\n"
#: ldcref.c:153
msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
msgstr ""
"%X%P: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) với bảng cref thất "
"bại: %E\n"
#: ldcref.c:159
msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%X%P: việc « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:225
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Cross Reference Table\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
"\n"
#: ldcref.c:226 ../plug-ins/common/uniteditor.c:104
#: ../src/widgets/font-combo.cc:49
msgid "Symbol"
msgstr "Ký hiệu"
#: ldcref.c:234
#, c-format
msgid "File\n"
msgstr "Tập tin\n"
#: ldcref.c:238
#, c-format
msgid "No symbols\n"
msgstr "Không có ký hiệu\n"
#: ldcref.c:359 ldcref.c:478
msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n"
#: ldcref.c:363 ldcref.c:482 ldmain.c:1226 ldmain.c:1230
msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
#: ldcref.c:414
msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
msgstr "%P: thiếu ký hiệu « %T » trong bảng băm chính\n"
#: ldcref.c:547 ldcref.c:554 ldmain.c:1273 ldmain.c:1280
msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các điều định vị lại : %E\n"
#: ldcref.c:573
msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n"
#: ldctor.c:84
msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
msgstr "%P%X: Sử dụng sự định vị lại khác nhau trong tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:102
msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
msgstr "%P%X: Có gồm khuôn dạng tập tin đối tượng khác nhau trong %s\n"
#: ldctor.c:281 ldctor.c:295
msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ định vị lại %s cho tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:316
msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
msgstr "%P%X: Không hỗ trợ kích cỡ %d cho tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:337
msgid ""
"\n"
"Set Symbol\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập hợp Ký hiệu\n"
"\n"
#: ldemul.c:227
#, c-format
msgid "%S SYSLIB ignored\n"
msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n"
#: ldemul.c:233
#, c-format
msgid "%S HLL ignored\n"
msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"
#: ldemul.c:253
msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n"
#: ldemul.c:254
msgid "Supported emulations: "
msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ :"
#: ldemul.c:296
#, c-format
msgid " no emulation specific options.\n"
msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
#: ldexp.c:379
#, c-format
msgid "%F%S %% by zero\n"
msgstr "%F%S %% cho số không\n"
#: ldexp.c:386
#, c-format
msgid "%F%S / by zero\n"
msgstr "%F%S / cho số không\n"
#: ldexp.c:583
#, c-format
msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr ""
"%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:604
#, c-format
msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: ký hiệu chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:665 ldexp.c:678
#, c-format
msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
msgstr ""
"%F%S: miền MEMORY (nhớ) chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu "
"thức\n"
#: ldexp.c:757
#, c-format
msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) việc gán cho bộ đếm địa điểm\n"
#: ldexp.c:770
#, c-format
msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S việc gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
#: ldexp.c:774
#, c-format
msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
msgstr ""
"%F%S việc gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION "
"(phần)\n"
#: ldexp.c:783
msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n"
#: ldexp.c:810
msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
msgstr "%P%F:%s: việc tạo băm bị lỗi\n"
#: ldexp.c:1077 ldexp.c:1109
#, c-format
msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n"
#: ldexp.c:1163
#, c-format
msgid "%F%S non constant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n"
#: ldfile.c:139
#, c-format
msgid "attempt to open %s failed\n"
msgstr "việc cố mở %s bị lỗi\n"
#: ldfile.c:141
#, c-format
msgid "attempt to open %s succeeded\n"
msgstr "việc cố mở %s đã thành công\n"
#: ldfile.c:147
msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n"
#: ldfile.c:255 ldfile.c:282
msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
msgstr "%P: đang nhảy qua %s không tương thích trong khi tìm kiếm %s\n"
#: ldfile.c:267
msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
msgstr "%F%P: đã cố liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n"
#: ldfile.c:384
msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n"
msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n"
#: ldfile.c:387
msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n"
msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n"
#: ldfile.c:417
msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s ở trong %s\n"
#: ldfile.c:420
msgid "%F%P: cannot find %s\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n"
#: ldfile.c:437 ldfile.c:453
#, c-format
msgid "cannot find script file %s\n"
msgstr "không tìm thấy tập tin tập lệnh %s\n"
#: ldfile.c:439 ldfile.c:455
#, c-format
msgid "opened script file %s\n"
msgstr "đã mở tập tin tập lệnh %s\n"
#: ldfile.c:499
msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin tập lệnh liên kết %s: %E\n"
#: ldfile.c:546
msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
msgstr "%P%F: không thể miêu tả máy « %s »\n"
#: ldlang.c:511
msgid "%P%F: out of memory during initialization"
msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt"
#: ldlang.c:551
msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo : miền nhớ « %s » được khai báo lại\n"
#: ldlang.c:557
msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n"
#: ldlang.c:1073
msgid ""
"\n"
"Memory Configuration\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cấu hình bộ nhớ\n"
"\n"
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:347 ../providers/sybase/utils.c:475
msgid "Origin"
msgstr "Gốc"
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtklabel.c:329
#: ../objects/UML/class.c:205 ../objects/UML/object.c:154
#: ../src/mlview-icon-tree.cc:1148
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#: ldlang.c:1115
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Linker script and memory map\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập lệnh liên kết và bản đồ bộ nhớ\n"
"\n"
#: ldlang.c:1183
msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
msgstr "%P%F: Không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n"
#: ldlang.c:1193
msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgstr "%P%F: khuôn dạng %s không thể miêu tả phần được gọi là %s\n"
#: ldlang.c:1775
msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
#: ldlang.c:1776
msgid "%B: matching formats:"
msgstr "%B: các dạng thức khớp với nhau :"
#: ldlang.c:1783
msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
#: ldlang.c:1847
msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgstr "%F%B: bộ phạn kho %B không phải là đối tượng\n"
#: ldlang.c:1858 ldlang.c:1872
msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
#: ldlang.c:2127
msgid ""
"%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo : không tìm thấy đích nào khớp với kiểu endian đã cần thiết\n"
#: ldlang.c:2141
msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
#: ldlang.c:2143
msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
#: ldlang.c:2149
msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
#: ldlang.c:2153
msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể lập kiến trúc: %E\n"
#: ldlang.c:2157
msgid "%P%F: can not create link hash table: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm liên kết: %E\n"
#: ldlang.c:2301
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
msgstr ""
"%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) bị lỗi, tạo ký hiệu %s\n"
#: ldlang.c:2319
msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
msgstr ""
"%P%F: « bfd_hash_allocate » (bfd băm cấp cho) thất bại, tạo ký hiệu %s\n"
#: ldlang.c:2710
msgid " load address 0x%V"
msgstr " tải địa chỉ 0x%V"
#: ldlang.c:2874
msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n"
#: ldlang.c:2961
#, c-format
msgid "Address of section %s set to "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được lập thành "
#: ldlang.c:3114
#, c-format
msgid "Fail with %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"
#: ldlang.c:3351
msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n"
msgstr "%X%P: phần %s [%V → %V] đè lên phần %s [%V → %V]\n"
#: ldlang.c:3379
msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n"
msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không phải ở trong miền %s\n"
#: ldlang.c:3388
msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n"
msgstr "%X%P: miền %s đầy (%B phần %s)\n"
#: ldlang.c:3439
msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgstr "%P%X: Lỗi nội bộ trên phần thư viên dùng chung COFF %s\n"
#: ldlang.c:3493
msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n"
#: ldlang.c:3498
msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n"
#: ldlang.c:3515
msgid "%P: warning: changing start of section %s by %u bytes\n"
msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu phần %s bằng %u byte\n"
#: ldlang.c:3532
#, c-format
msgid ""
"%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu thay đổi hay tiếp lên %s\n"
#: ldlang.c:3703
msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
#: ldlang.c:3960
msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
#: ldlang.c:3999
msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
#: ldlang.c:4141
msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể lập địa chỉ đầu\n"
#: ldlang.c:4154 ldlang.c:4173
msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgstr "%P%F: không thể lập địa chỉ đầu\n"
#: ldlang.c:4166
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo : không tìm thấy được ký hiệu vào %s; nên dùng mặc định %V\n"
#: ldlang.c:4178
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không lập địa chỉ bắt đầu "
"symbol %s; not setting start address\n"
#: ldlang.c:4227
msgid ""
"%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s "
"(%B) is not supported\n"
msgstr ""
"%P%F: Không hỗ trợ liên kết định vị lại đưọc có định vị lại từ khuôn dạng %s "
"(%B) sang khuôn dạng %s (%B)\n"
#: ldlang.c:4237
msgid ""
"%P: warning: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s "
"output\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo : kiến trức %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với dữ "
"liệu xuất %s\n"
#: ldlang.c:4259
msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho dữ liệu của tập tin %B\n"
#: ldlang.c:4343
msgid ""
"\n"
"Allocating common symbols\n"
msgstr ""
"\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
#: ldlang.c:4344
msgid ""
"Common symbol size file\n"
"\n"
msgstr ""
"Ký hiệu cùng dùng cỡ tập tin\n"
"\n"
#: ldlang.c:4470
msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgstr "%P%F: cụ pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
#: ldlang.c:4740
msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgstr "%P%F: Việc tạo bảng băm bị lỗi\n"
#: ldlang.c:5057
msgid "%P%Fmultiple STARTUP files\n"
msgstr "%P%Fcó nhiều tập tin STARTUP (khởi động)\n"
#: ldlang.c:5105
msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả địa chỉ tải lẫn miền tải đều\n"
#: ldlang.c:5345
msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
msgstr "%F%P: việc « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n"
#: ldlang.c:5365
msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không có « %s »\n"
#: ldlang.c:5751
msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: không biết ngôn ngữ « %s » trong thông tin phiên bản\n"
#: ldlang.c:5893
msgid ""
"%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgstr ""
"%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
#: ldlang.c:5902
msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n"
#: ldlang.c:5922 ldlang.c:5931 ldlang.c:5948 ldlang.c:5958
msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n"
#: ldlang.c:5998
msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
msgstr "%X%P: không tìm thấy được cách phục thuộc vào phiên bản « %s »\n"
#: ldlang.c:6020
msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất)\n"
#: ldmain.c:229
msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
msgstr "%X%P: không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n"
#: ldmain.c:341
msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
msgstr ""
"%P%F: không cho phép sử dụng hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r » với "
"nhau \n"
#: ldmain.c:343
msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -r » lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n"
#: ldmain.c:347
msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n"
msgstr ""
"%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) "
"đều\n"
#: ldmain.c:352
msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
msgstr ""
"%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không có tùy chọn « -shared "
"» (dùng chung)\n"
#: ldmain.c:354
msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
msgstr ""
"%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared "
"» (dùng chung)\n"
#: ldmain.c:396
msgid "using external linker script:"
msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên ngoài:"
#: ldmain.c:398
msgid "using internal linker script:"
msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên trong:"
#: ldmain.c:432
msgid "%P%F: no input files\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập nào\n"
#: ldmain.c:436
msgid "%P: mode %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
#: ldmain.c:452
msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin bản đồ %s: %E\n"
#: ldmain.c:482
msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
msgstr "%P: tìm thấy một số lỗi liên kết nên xoá bỏ tập tin chạy được « %s »\n"
#: ldmain.c:491
msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgstr "%F%B: việc đóng cuối cùng bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:517
msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n"
#: ldmain.c:520
msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n"
#: ldmain.c:527
msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
msgstr "%P: Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n"
#: ldmain.c:532 pe-dll.c:1447
#, c-format
msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
msgstr "%P: Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n"
#: ldmain.c:548
#, c-format
msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: thời gian tổng trong liên kết: %ld.%06ld\n"
#: ldmain.c:551
#, c-format
msgid "%s: data size %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
#: ldmain.c:634
msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n"
#: ldmain.c:780 ldmain.c:798 ldmain.c:828
msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr ""
"%P%F: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:784 ldmain.c:802
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:816
msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
#: ldmain.c:858
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
msgstr ""
"%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) cho sự chèn bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:863
msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
msgstr ""
"%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) đè lên « -s "
"» và « -S »\n"
#: ldmain.c:938
#, c-format
msgid ""
"Archive member included because of file (symbol)\n"
"\n"
msgstr ""
"Gồm bộ phạn kho vì tập tin (ký hiệu)\n"
"\n"
#: ldmain.c:1008
msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
msgstr "%X%C: « %T » đã được định nghĩa nhiều lần\n"
#: ldmain.c:1011
msgid "%D: first defined here\n"
msgstr "%D: đã được định nghĩa đầu tiên ở đây\n"
#: ldmain.c:1015
msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgstr ""
"%P: Tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời định nghĩa\n"
#: ldmain.c:1045
msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : lời định nghĩa « %T » đè lên điều dùng chung\n"
#: ldmain.c:1048
msgid "%B: warning: common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : common (cùng dùng) là đây\n"
#: ldmain.c:1055
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
msgstr "%B: cảnh báo : lời định nghĩa đè lên điều cùng dùng của « %T »\n"
#: ldmain.c:1058
msgid "%B: warning: defined here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : đã được định nghĩa ở đây\n"
#: ldmain.c:1065
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
msgstr ""
"%B: cảnh báo : điều cùng dùng lớn hơn có đè lên điều cùng dùng « %T »\n"
#: ldmain.c:1068
msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : điều dùng chung lớn hơn tại đây\n"
#: ldmain.c:1072
msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
msgstr ""
"%B: cảnh báo : điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n"
#: ldmain.c:1075
msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng nhỏ hơn ở đây\n"
#: ldmain.c:1079
msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : nhiều điều cùng dùng của « %T »\n"
#: ldmain.c:1081
msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng trước ở đây\n"
#: ldmain.c:1101 ldmain.c:1139
msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgstr "%P: cảnh báo : bộ cấu trúc toàn cục %s được dùng\n"
#: ldmain.c:1149
msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
msgstr "%P%F: lỗi hậu phương: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n"
#: src/xgettext.c:2070 src/complain.c:51 src/complain.c:66
#, c-format
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo : "
#: ldmain.c:1327
msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr ""
"%F%P: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:1334
msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:1355
msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%C: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n"
#: ldmain.c:1358
msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n"
#: ldmain.c:1364
msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%D: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n"
#: ldmain.c:1367
msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr ""
"%D: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n"
#: ldmain.c:1378
msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%B: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n"
#: ldmain.c:1381
msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T »\n"
#: ldmain.c:1387
msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%B: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n"
#: ldmain.c:1390
msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr ""
"%B: cảnh báo : chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa "
"theo đây\n"
#: ldmain.c:1425 ldmain.c:1478 ldmain.c:1496
msgid "%P%X: generated"
msgstr "%P%X: đã tạo ra"
#: ldmain.c:1432
msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgstr "tràn định vị lại thêm bị bỏ đi khỏi dữ liệu xuất\n"
#: ldmain.c:1445
msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
msgstr ""
" sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu chưa định nghĩa « %T »"
#: ldmain.c:1450
msgid ""
" relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section "
"in %B"
msgstr ""
" sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu « %T » đã định nghĩa "
"trong phần %A trong %B"
#: ldmain.c:1460
msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
msgstr "sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với « %T »"
#: ldmain.c:1481
#, c-format
msgid "dangerous relocation: %s\n"
msgstr "sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
#: ldmain.c:1499
msgid " reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgstr ""
" sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không còn được xuất lại\n"
#: ldmisc.c:149
#, c-format
msgid "no symbol"
msgstr "không có ký hiệu"
#: ldmisc.c:240
#, c-format
msgid "built in linker script:%u"
msgstr "tập lệnh liên kết có sẵn:%u"
#: ldmisc.c:289 ldmisc.c:293
msgid "%B%F: could not read symbols\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n"
#: ldmisc.c:329
msgid "%B: In function `%T':\n"
msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n"
#: ldmisc.c:480
msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n"
#: ldmisc.c:526
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại dòng %d trong %s\n"
#: ldmisc.c:529
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại dòng %s trong %s\n"
#: ldmisc.c:531
msgid "%P%F: please report this bug\n"
msgstr "%P%F: vui lòng thông báo lỗi này\n"
#. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards.
#: ldver.c:38
#, c-format
msgid "GNU ld version %s\n"
msgstr "Trình ld phiên bản %s của GNU\n"
#: ldver.c:52
#, c-format
msgid " Supported emulations:\n"
msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n"
#: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191
msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
msgstr "%P%F: việc « bfd_new_link_order » (bfd mới liên kết thứ tự) bị lỗi\n"
#: ldwrite.c:341
msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã chia tách cho %s\n"
#: ldwrite.c:353
msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
msgstr "%F%P: việc bắt chước phần bị lỗi: %E\n"
#: ldwrite.c:391
#, c-format
msgid "%8x something else\n"
msgstr "%8x cái gì khác\n"
#: ldwrite.c:561
msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
#: lexsup.c:195 lexsup.c:327
msgid "KEYWORD"
msgstr "TỪ_KHÓA"
#: lexsup.c:195
msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgstr "Điều khiển thư viên dùng chung để tương thích với HP/UX"
#: lexsup.c:198
msgid "ARCH"
msgstr "ARCH"
#: lexsup.c:198
msgid "Set architecture"
msgstr "Lập kiến trúc"
#: lexsup.c:200 lexsup.c:421
msgid "TARGET"
msgstr "ĐÍCH"
#: lexsup.c:200
msgid "Specify target for following input files"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
#: lexsup.c:203
msgid "Read MRI format linker script"
msgstr "Đọc tập lệnh liên kết khuôn dạng MRI"
#: lexsup.c:205
msgid "Force common symbols to be defined"
msgstr "Ép buộc định nghĩa mọi ký hiệu dùng chung"
#: lexsup.c:209 lexsup.c:475 lexsup.c:477 lexsup.c:479
#: ../data/contact-lookup-applet.glade.h:5
msgid "ADDRESS"
msgstr "ĐỊA CHỈ"
#: lexsup.c:209
msgid "Set start address"
msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu"
#: lexsup.c:211
msgid "Export all dynamic symbols"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
#: lexsup.c:213
msgid "Link big-endian objects"
msgstr "Liên kết mọi đối tượng big-endian (cuối lớn)"
#: lexsup.c:215
msgid "Link little-endian objects"
msgstr "Liên kết mọi đối tượng little-endian (cuối nhỏ)"
#: lexsup.c:217 lexsup.c:220
msgid "SHLIB"
msgstr "SHLIB"
#: lexsup.c:217
msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc phụ cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
#: lexsup.c:220
msgid "Filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
#: lexsup.c:223 ../pan/filter-edit-ui.c:859
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
#: lexsup.c:225 ../gnotravex/gnotravex.c:245
#: ../msearch/medusa-command-line-search.c:159
msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"
#: lexsup.c:225
msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (nếu không có, nó bằng tùy chọn « --shared »)"
#: lexsup.c:228 ../gnome-stones/main.c:76 ../src/option.c:326
#: ../src/option.c:600
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: lexsup.c:228
msgid "Set internal name of shared library"
msgstr "Lập tên nội bộ của thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:230
msgid "PROGRAM"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
#: lexsup.c:230
msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgstr "Lập CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
#: lexsup.c:233
msgid "LIBNAME"
msgstr "TÊN THƯ VIÊN"
#: lexsup.c:233
msgid "Search for library LIBNAME"
msgstr "Tìm kiếm thư viên TÊN THƯ VIÊN"
#: lexsup.c:235 src/fe-gtk/fe-gtk.c:172 ../utils/gpilotd-client.c:46
#: ../activation-server/activation-server-main.c:84
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
#: lexsup.c:235
msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viên"
#: lexsup.c:238
msgid "Override the default sysroot location"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
#: lexsup.c:240
msgid "EMULATION"
msgstr "MÔ PHỎNG"
#: lexsup.c:240
msgid "Set emulation"
msgstr "Lập cách mô phỏng"
#: lexsup.c:242
msgid "Print map file on standard output"
msgstr "In tập tin bản đồ ra thiết bị xuất chuẩn"
#: lexsup.c:244
msgid "Do not page align data"
msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu"
#: lexsup.c:246
msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu, đừng lập văn bản là chỉ đọc"
#: lexsup.c:249
msgid "Page align data, make text readonly"
msgstr "Canh lề trang dữ liệu, lập văn bản là chỉ đọc"
#: lexsup.c:252
msgid "Set output file name"
msgstr "Lập tên tập tin xuất"
#: lexsup.c:254
msgid "Optimize output file"
msgstr "Ưu tiên hóa tập tin xuất"
#: lexsup.c:256
msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
#: lexsup.c:260
msgid "Generate relocatable output"
msgstr "Tạo ra dữ liệu có thể định vị lại"
#: lexsup.c:264
msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
msgstr "Chỉ liên kết ký hiệu (nếu thư mục, bằng tùy chọn « --rpath »)"
#: lexsup.c:267
msgid "Strip all symbols"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"
#: lexsup.c:269
msgid "Strip debugging symbols"
msgstr "Tước ký hiệu gỡ lối"
#: lexsup.c:271
msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgstr "Tước ký hiệu trong phần bị hủy"
#: lexsup.c:273
msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
#: lexsup.c:275
msgid "Trace file opens"
msgstr "Tập tin vết có mở"
#: lexsup.c:277
msgid "Read linker script"
msgstr "Đọc tập lệnh liên kết"
#: lexsup.c:279 lexsup.c:297 lexsup.c:363 lexsup.c:378 lexsup.c:468
#: lexsup.c:493 lexsup.c:520
msgid "SYMBOL"
msgstr "KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:279
msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu gạch chân đến KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:282
msgid "[=SECTION]"
msgstr "[=PHẦN]"
#: lexsup.c:283
msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgstr "Đừng kết hợp phần nhập [PHẦN | mồ côi]"
#: lexsup.c:285
msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgstr "Xây dụng bảng cấu tạo/phá toàn cục"
#: lexsup.c:287 schroot/schroot.c:73 schroot/schroot-options.cc:64
#: schroot/schroot-releaselock-options.cc:48
msgid "Print version information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"
#: lexsup.c:289
msgid "Print version and emulation information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
#: lexsup.c:291
msgid "Discard all local symbols"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
#: lexsup.c:293
msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
#: lexsup.c:295
msgid "Don't discard any local symbols"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ nào"
#: lexsup.c:297
msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgstr "Vết nơi ghi KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:299
msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm để tương thích với Solaris"
#: lexsup.c:302
msgid "Start a group"
msgstr "Bắt đầu nhóm"
#: lexsup.c:304
msgid "End a group"
msgstr "Kết thúc nhóm"
#: lexsup.c:308
msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trức không thể được tháo gỡ"
#: lexsup.c:312
msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trức lạ"
#: lexsup.c:315
msgid ""
"Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
"\t\t\t\tfollowing dynamic libs"
msgstr ""
"Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\ttrong những thư viên động theo đây"
#: lexsup.c:318
msgid ""
"Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
"\t\t\t\tin following dynamic libs"
msgstr ""
"Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\ttrong những thư viên động theo đây"
#: lexsup.c:321
msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgstr ""
"Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viên động theo đây nếu được dùng"
#: lexsup.c:324
msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
msgstr ""
"Luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viên động theo đây"
#: lexsup.c:327
msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
#: lexsup.c:329
msgid "Link against shared libraries"
msgstr "Liên kết đối với thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:335
msgid "Do not link against shared libraries"
msgstr "Đừng liên kết đối với thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:343
msgid "Bind global references locally"
msgstr "Đóng kết tham chiếu toàn cục một cách địa phương"
#: lexsup.c:345
msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
#: lexsup.c:351
msgid "Output cross reference table"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
#: lexsup.c:353
msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
#: lexsup.c:353
msgid "Define a symbol"
msgstr "Định nghĩa ký hiệu"
#: lexsup.c:355
msgid "[=STYLE]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
#: lexsup.c:355
msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [bằng KIỂU DÁNG]"
#: lexsup.c:358
msgid "Generate embedded relocs"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
#: lexsup.c:360
msgid "Treat warnings as errors"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
#: lexsup.c:363
msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ tải"
#: lexsup.c:365
msgid "Force generation of file with .exe suffix"
msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »"
#: lexsup.c:367
msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng (trên một số đích)"
#: lexsup.c:370
msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)"
#: lexsup.c:373
msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
msgstr "Lập kích cỡ bảng băm mặc định là gần <SỐ>"
#: lexsup.c:376
msgid "Print option help"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
#: lexsup.c:378
msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc tải"
#: lexsup.c:380
msgid "Write a map file"
msgstr "Ghi tập tin bản đồ"
#: lexsup.c:382
msgid "Do not define Common storage"
msgstr "Đừng định nghĩa kho dùng chung"
#: lexsup.c:384
msgid "Do not demangle symbol names"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
#: lexsup.c:386
msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, và nhiều nhập/xuất đĩa hơn"
#: lexsup.c:388
msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
#: lexsup.c:391
msgid "Allow unresolved references in shared libaries"
msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:395
msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:399
msgid "Allow multiple definitions"
msgstr "Cho phép nhiều lời định nghĩa"
#: lexsup.c:401
msgid "Disallow undefined version"
msgstr "Bỏ cho phép phiên bản chưa định nghĩa"
#: lexsup.c:403
msgid "Create default symbol version"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
#: lexsup.c:406
msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho ký hiệu đã nhập"
#: lexsup.c:409
msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập không khớp với nhau"
#: lexsup.c:411
msgid "Turn off --whole-archive"
msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)"
#: lexsup.c:413
msgid "Create an output file even if errors occur"
msgstr "Tạo tập tin xuất dù gặp lỗi"
#: lexsup.c:418
msgid ""
"Only use library directories specified on\n"
"\t\t\t\tthe command line"
msgstr ""
"Chỉ dùng thư mục thư viên\n"
"\tđược ghi rõ trên dòng lệnh"
#: lexsup.c:421
msgid "Specify target of output file"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
#: lexsup.c:424
msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
#: lexsup.c:427
msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể mất rất nhiều thời gian hơn"
#: lexsup.c:430
msgid "Relax branches on certain targets"
msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
#: lexsup.c:433
msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
#: lexsup.c:435
msgid "Set runtime shared library search path"
msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc chạy"
#: lexsup.c:437
msgid "Set link time shared library search path"
msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc liên kết"
#: lexsup.c:440
msgid "Create a shared library"
msgstr "Tạo thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:444
msgid "Create a position independent executable"
msgstr "Tạo ứng dụng chạy được không phụ thuộc vào vị trí"
#: lexsup.c:448
msgid "Sort common symbols by size"
msgstr "Sắp xếp ký hiệu dùng chung theo kích cỡ"
#: lexsup.c:452
msgid "name|alignment"
msgstr "tên|canh_hàng"
#: lexsup.c:453
msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgstr "Sắp xếp phần theo tên hay canh lề tối đa"
#: lexsup.c:455
msgid "COUNT"
msgstr "SỐ_ĐẾM"
#: lexsup.c:455
msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)"
#: lexsup.c:458
msgid "[=SIZE]"
msgstr "[=CỠ]"
#: lexsup.c:458
msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi CỠ bộ tám"
#: lexsup.c:461
msgid "[=COUNT]"
msgstr "[=SỐ_ĐẾM]"
#: lexsup.c:461
msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi SỐ_ĐẾM việc định vị lại"
#: lexsup.c:464
msgid "Print memory usage statistics"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
#: lexsup.c:466
msgid "Display target specific options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn đặc trưng cho đích"
#: lexsup.c:468
msgid "Do task level linking"
msgstr "Liên kết trong lớp tác vụ"
#: lexsup.c:470
msgid "Use same format as native linker"
msgstr "Dùng cùng khuôn dạng với bộ liên kết sở hữu"
#: lexsup.c:472
msgid "SECTION=ADDRESS"
msgstr "PHẦN=ĐỊA CHỈ"
#: lexsup.c:472
msgid "Set address of named section"
msgstr "Lập địa chỉ của phần có tên"
#: lexsup.c:475
msgid "Set address of .bss section"
msgstr "Lập địa chỉ của phần « .bss »"
#: lexsup.c:477
msgid "Set address of .data section"
msgstr "Lập địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)"
#: lexsup.c:479
msgid "Set address of .text section"
msgstr "Lập địa chỉ của phần « .text » (văn bản)"
#: lexsup.c:482
msgid ""
"How to handle unresolved symbols. <method> is:\n"
"\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
"\t\t\t\tignore-in-shared-libs"
msgstr ""
"Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n"
" \t<phương_pháp> là:\n"
" • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua hết\n"
" • report-all\t\t\t\tthông báo hết\n"
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:486
msgid "Output lots of information during link"
msgstr "Xuất nhiều thông tin trong khi liên kết"
#: lexsup.c:490
msgid "Read version information script"
msgstr "Đọc tập lệnh thông tin phiên bản"
#: lexsup.c:493
msgid ""
"Take export symbols list from .exports, using\n"
"\t\t\t\tSYMBOL as the version."
msgstr ""
"Lấy danh sách ký hiệu xuất từ « .exports » (xuất),\n"
"\t\tvới phiên bản là KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:496
msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
#: lexsup.c:498
msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
#: lexsup.c:501
msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgstr "Cảnh báo nếu sử dụng nhiều giá trị GP"
#: lexsup.c:503
msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa định nghĩa"
#: lexsup.c:505
msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu phần thay đổi vì canh lề"
#: lexsup.c:508
msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »"
#: lexsup.c:512
msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là cảnh báo"
#: lexsup.c:515
msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là lỗi"
#: lexsup.c:517
msgid "Include all objects from following archives"
msgstr "Gồm mọi đối tượng từ những kho theo đây"
#: lexsup.c:520
msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgstr "Sử dụng hàm cuốn cho KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:667
msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
#: lexsup.c:669
msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
msgstr ""
"%P%F: hãy sử dụng tùy chọn « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
#: lexsup.c:687
msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » là « %s »\n"
#: lexsup.c:700
msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » (khẳng định) là « %s »\n"
#: lexsup.c:743
msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
msgstr "%F%Ps: không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »"
#: lexsup.c:805
msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
msgstr "%P%F: số không hợp lệ « %s »\n"
#: lexsup.c:897
msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
msgstr ""
"%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » (các ký hiệu chưa tháo gỡ) sai : %s\n"
#: lexsup.c:968
msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » (đường dẫn r) sai\n"
#: lexsup.c:1080
msgid "%P%F: -shared not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
#: lexsup.c:1089
msgid "%P%F: -pie not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie » (bánh)\n"
#: lexsup.c:1099 gphoto2/main.c:195 gphoto2/main.c:196 cg_print.c:98
#: hist.c:385 ui/bookmarks.glade.h:49 plugins/dbus/xchat-remote.c:47
msgid "name"
msgstr "tên"
#: lexsup.c:1104
msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
#: lexsup.c:1130
msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n"
#: lexsup.c:1137
msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
msgstr ""
"%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start » (bắt đầu phần)\n"
#: lexsup.c:1311
msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
msgstr ""
"%P%F: không cho phép lồng nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng "
"đúng)\n"
#: lexsup.c:1318
msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
msgstr ""
"%P%F: nhóm kết thúc trước bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n"
#: lexsup.c:1346
msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
msgstr ""
"%P%X: tùy chọn « --hash-size » (kích cỡ băm) cần thiết đối số thuộc số\n"
#: lexsup.c:1397 lexsup.c:1410
msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n"
#: lexsup.c:1445
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n"
#: lexsup.c:1447 main.c:292
#, c-format
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
#: lexsup.c:1538
#, c-format
msgid "%s: supported emulations: "
msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ :"
#: lexsup.c:1543
#, c-format
msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n"
#: mri.c:291
msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgstr "%P%F: không biết kiểu khuôn dạng %s\n"
#: pe-dll.c:303
#, c-format
msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgstr "%XChưa hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
#: pe-dll.c:652
#, c-format
msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgstr "%XLỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n"
#: pe-dll.c:659
#, c-format
msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, XUẤT trùng: %s\n"
#: pe-dll.c:725
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgstr "%XKhông thể xuất %s: chưa định nghĩa ký hiệu\n"
#: pe-dll.c:731
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
#: pe-dll.c:738
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgstr "%XKhông thể xuất %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
#: pe-dll.c:850
#, c-format
msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
#: pe-dll.c:1172
#, c-format
msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgstr "%xLỗi: định vị lại %d-bit trong DLL\n"
#: pe-dll.c:1300
#, c-format
msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin xuất def (định nghĩa) %s\n"
#: pe-dll.c:1443
#, c-format
msgid "; no contents available\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
#: pe-dll.c:2205
msgid ""
"%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for "
"ld's --enable-auto-import for details.\n"
msgstr ""
"%C: không thể tự động nhập biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy "
"chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của trình ld, để xem chi "
"tiết.\n"
#: pe-dll.c:2235
#, c-format
msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s\n"
#: pe-dll.c:2240
#, c-format
msgid "Creating library file: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s\n"
#: src/plugins/language/language-compiler.c:37
#, c-format
msgid "Please provide a list of klp files as arguments.\n"
msgstr "Hãy cung cấp danh sách các tập tin kiểu « klp » dạng đối số.\n"
#: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:113
#, c-format
msgid "Error opening file `%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »: %s\n"
#: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:74
#, c-format
msgid ""
"Error allocating: %s\n"
"."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi cấp phát: %s\n"
"."
#: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:86
#, c-format
msgid "Increase ALLOCSIZE (in %s).\n"
msgstr "Tăng lên ALLOCSIZE (kích cỡ cấp phát, theo %s).\n"
#: src/plugins/rpm/rpmextractor.c:3048
#, c-format
msgid "Source RPM %d.%d"
msgstr "RPM nguồn %d.%d"
#: src/plugins/rpm/rpmextractor.c:3053
#, c-format
msgid "Binary RPM %d.%d"
msgstr "RPM nhị phân %d.%d"
#: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:53
#, c-format
msgid ""
"Please provide the name of the language you are building\n"
"a dictionary for. For example:\n"
msgstr ""
"Hãy cung cấp tên ngôn ngữ mà bạn đang xây dụng từ điển cho nó. Lấy thí dụ :\n"
#: ../gnopi/cmdmapui.c:1588
msgid "Commands"
msgstr "Lệnh"
#: src/plugins/manextractor.c:147 src/plugins/manextractor.c:133
msgid "System calls"
msgstr "Cuộc gọi hệ thống"
#: src/plugins/manextractor.c:152 src/plugins/manextractor.c:138
msgid "Library calls"
msgstr "Cuộc gọi thư viên"
#: src/plugins/manextractor.c:157 src/plugins/manextractor.c:143
msgid "Special files"
msgstr "Tập tin đặc biệt"
#: src/plugins/manextractor.c:162 src/plugins/manextractor.c:148
msgid "File formats and conventions"
msgstr "Khuôn dang tập tin và quy ước"
#: ../data/toc.xml.in.h:7 ../src/red_searchbox.py:179 ../src/util.c:339
msgid "Games"
msgstr "Trò chơi"
#: src/plugins/manextractor.c:172 src/plugins/manextractor.c:158
msgid "Conventions and miscellaneous"
msgstr "Quy ước và linh tinh"
#: src/plugins/manextractor.c:177 src/plugins/manextractor.c:163
msgid "System management commands"
msgstr "Lệnh quản lý hệ thống"
#: src/plugins/manextractor.c:182 src/plugins/manextractor.c:168
msgid "Kernel routines"
msgstr "Thao tác hạt nhân"
#: src/plugins/wavextractor.c:113 src/plugins/mp3extractor.c:434
#: src/plugins/wavextractor.c:114 src/plugins/mp3extractor.c:438
msgid "mono"
msgstr "một nguồn"
#: ../audio-properties-view/audio-properties-view.c:171
msgid "stereo"
msgstr "âm lập thể"
#: src/plugins/jpegextractor.c:178
#, c-format
msgid "%ux%u dots per inch"
msgstr "%ux%u chấm trên mỗi insơ"
#: src/plugins/jpegextractor.c:188
#, c-format
msgid "%ux%u dots per cm"
msgstr "%ux%u chấm trên mỗi cm"
#: src/plugins/jpegextractor.c:198
#, c-format
msgid "%ux%u dots per inch?"
msgstr "%ux%u chấm trên mỗi insơ?"
#: src/plugins/riffextractor.c:167
#, c-format
msgid "codec: %s, %u fps, %u ms"
msgstr "codec: %s, %u khung/giây, %u miligiây"
#: src/plugins/mp3extractor.c:49 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:78
msgid "Blues"
msgstr "Blu"
#: src/plugins/mp3extractor.c:50
msgid "Classic Rock"
msgstr "Rốc cổ điển"
#: ../src/Database.cs:813 ../src/Database.cs:833 ../glom/glom.glade.h:79
#: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:216
#: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:217
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"
#: src/plugins/mp3extractor.c:52 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:81
msgid "Dance"
msgstr "Khiêu vũ"
#: src/plugins/mp3extractor.c:53 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:82
msgid "Disco"
msgstr "Đít-xcô"
#: src/plugins/mp3extractor.c:54 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:83
msgid "Funk"
msgstr "Sôi nổi"
#: src/plugins/mp3extractor.c:55 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:84
msgid "Grunge"
msgstr "Vỡ mộng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:56 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:85
msgid "Hip-Hop"
msgstr "Hít-họt"
#: src/plugins/mp3extractor.c:57 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:86
msgid "Jazz"
msgstr "Ja"
#: src/plugins/mp3extractor.c:58 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:87
msgid "Metal"
msgstr "Kim"
#: src/plugins/mp3extractor.c:59 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:88
msgid "New Age"
msgstr "Thời kỳ mới"
#: src/plugins/mp3extractor.c:60 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:89
msgid "Oldies"
msgstr "Cũ"
#: src/plugins/mp3extractor.c:62 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:91
msgid "Pop"
msgstr "Pốp"
#: src/plugins/mp3extractor.c:63 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:92
msgid "R&B"
msgstr "Nhịp điệu và blu"
#: src/plugins/mp3extractor.c:64 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:93
msgid "Rap"
msgstr "Rap"
#: src/plugins/mp3extractor.c:65 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:94
msgid "Reggae"
msgstr "Re-gê"
#: src/plugins/mp3extractor.c:66 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:95
msgid "Rock"
msgstr "Rốc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:67 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:96
msgid "Techno"
msgstr "Kỹ thuật"
#: src/plugins/mp3extractor.c:68 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:97
msgid "Industrial"
msgstr "Công nghiệp"
#: src/plugins/mp3extractor.c:69
msgid "Alternative"
msgstr "Sự chọn khác"
#: src/plugins/mp3extractor.c:70 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:99
msgid "Ska"
msgstr "Ska"
#: src/plugins/mp3extractor.c:71 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:100
msgid "Death Metal"
msgstr "Kim chết"
#: src/plugins/mp3extractor.c:72 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:101
msgid "Pranks"
msgstr "Trò chơi ác"
#: src/plugins/mp3extractor.c:73 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:102
msgid "Soundtrack"
msgstr "Nhạc của phím"
#: src/plugins/mp3extractor.c:74 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:103
msgid "Euro-Techno"
msgstr "Kỹ thuật Âu"
#: src/plugins/mp3extractor.c:75 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:104
msgid "Ambient"
msgstr "Chung quanh"
#: src/plugins/mp3extractor.c:76 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:105
msgid "Trip-Hop"
msgstr "Tợ-rít-Hot"
#: src/plugins/mp3extractor.c:77 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:106
msgid "Vocal"
msgstr "Thanh nhạc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:78 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:107
msgid "Jazz+Funk"
msgstr "Ja và Sôi nổi"
#: src/plugins/mp3extractor.c:79 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:108
msgid "Fusion"
msgstr "Nóng chảy"
#: src/plugins/mp3extractor.c:80 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:109
msgid "Trance"
msgstr "Hôn mê"
#: src/plugins/mp3extractor.c:81 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:110
msgid "Classical"
msgstr "Cổ điển"
#: src/plugins/mp3extractor.c:82 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:111
msgid "Instrumental"
msgstr "Bằng nhạc khí"
#: src/plugins/mp3extractor.c:83 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:112
msgid "Acid"
msgstr "Axit"
#: src/plugins/mp3extractor.c:84 ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:16
#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:113
msgid "House"
msgstr "Nhà"
#: src/plugins/mp3extractor.c:85 ../src/ui/keyboard-properties.c:124
msgid "Game"
msgstr "Trò chơi"
#: src/plugins/mp3extractor.c:86 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:115
msgid "Sound Clip"
msgstr "Trích đoạn âm thanh"
#: src/plugins/mp3extractor.c:87 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:116
msgid "Gospel"
msgstr "Phúc âm"
#: src/plugins/mp3extractor.c:88 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:117
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:296
msgid "Noise"
msgstr "Ồn"
#: src/plugins/mp3extractor.c:89
msgid "Alt. Rock"
msgstr "Rốc thay thế"
#: src/plugins/mp3extractor.c:90 sys/oss/gstossmixer.c:100
#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:119 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:84
msgid "Bass"
msgstr "Trầm"
#: src/plugins/mp3extractor.c:91 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:120
msgid "Soul"
msgstr "Hồn"
#: src/plugins/mp3extractor.c:92 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:121
msgid "Punk"
msgstr "Rốc dữ dội"
#: src/plugins/mp3extractor.c:93 ../src/util.c:361
msgid "Space"
msgstr "Khoảng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:94 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:123
msgid "Meditative"
msgstr "Tĩnh tọa"
#: src/plugins/mp3extractor.c:95 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:124
msgid "Instrumental Pop"
msgstr "Pốp bằng nhac khí"
#: src/plugins/mp3extractor.c:96 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:125
msgid "Instrumental Rock"
msgstr "Rốc bằng nhạc khí"
#: src/plugins/mp3extractor.c:97 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:126
msgid "Ethnic"
msgstr "Dân tộc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:98 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:127
msgid "Gothic"
msgstr "Gô-tích"
#: src/plugins/mp3extractor.c:99 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:128
msgid "Darkwave"
msgstr "Sóng bóng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:100 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:129
msgid "Techno-Industrial"
msgstr "Kỹ thuật - Công nghiệp"
#: src/plugins/mp3extractor.c:101 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:130
msgid "Electronic"
msgstr "Điện"
#: src/plugins/mp3extractor.c:102 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:131
msgid "Pop-Folk"
msgstr "Pốp - Dân ca"
#: src/plugins/mp3extractor.c:103 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:132
msgid "Eurodance"
msgstr "Khiêu vũ Âu"
#: src/plugins/mp3extractor.c:104 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:133
msgid "Dream"
msgstr "Mơ mộng "
#: src/plugins/mp3extractor.c:105 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:134
msgid "Southern Rock"
msgstr "Rốc Nam"
#: src/plugins/mp3extractor.c:106 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:135
msgid "Comedy"
msgstr "Kịch vui"
#: src/plugins/mp3extractor.c:107 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:136
msgid "Cult"
msgstr "Giáo phái"
#: src/plugins/mp3extractor.c:108 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:137
msgid "Gangsta Rap"
msgstr "Rap Kẻ cướp"
#: src/plugins/mp3extractor.c:109 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:138
msgid "Top 40"
msgstr "40 tốt nhất"
#: src/plugins/mp3extractor.c:110 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:139
msgid "Christian Rap"
msgstr "Ráp Cơ-đốc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:111 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:140
msgid "Pop/Funk"
msgstr "Pốp/Sôi nổi"
#: src/plugins/mp3extractor.c:112 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:141
msgid "Jungle"
msgstr "Rừng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:113 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:142
msgid "Native American"
msgstr "Mỹ bản xứ"
#: src/plugins/mp3extractor.c:114 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:143
msgid "Cabaret"
msgstr "Ca-ba-rê"
#: src/plugins/mp3extractor.c:115 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:144
msgid "New Wave"
msgstr "Sóng mới"
#: src/plugins/mp3extractor.c:116 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:145
msgid "Psychedelic"
msgstr "Tạo ảo giác"
#: src/plugins/mp3extractor.c:117 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:146
msgid "Rave"
msgstr "Rít"
#: src/plugins/mp3extractor.c:118 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:147
msgid "Showtunes"
msgstr "Điệu kịch"
#: src/plugins/mp3extractor.c:119 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:148
msgid "Trailer"
msgstr "Quảng cáo trước phím"
#: src/plugins/mp3extractor.c:120 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:149
msgid "Lo-Fi"
msgstr "Độ trung thực thấp"
#: src/plugins/mp3extractor.c:121 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:150
msgid "Tribal"
msgstr "Bộ lạc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:122 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:151
msgid "Acid Punk"
msgstr "Rốc dữ dội axit"
#: src/plugins/mp3extractor.c:123 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:152
msgid "Acid Jazz"
msgstr "Ja axit"
#: src/plugins/mp3extractor.c:124 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:153
msgid "Polka"
msgstr "Pôn-ca"
#: src/plugins/mp3extractor.c:125 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:154
msgid "Retro"
msgstr "Lại sau"
#: src/plugins/mp3extractor.c:126 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:155
msgid "Musical"
msgstr "Kịch nhạc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:127 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:156
msgid "Rock & Roll"
msgstr "Rốc en rôn"
#: src/plugins/mp3extractor.c:128 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:157
msgid "Hard Rock"
msgstr "Rốc cứng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:129 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:158
msgid "Folk"
msgstr "Dân ca"
#: src/plugins/mp3extractor.c:130 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:159
msgid "Folk/Rock"
msgstr "Dân ca/Rốc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:131 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:160
msgid "National Folk"
msgstr "Dân ca quốc gia"
#: src/plugins/mp3extractor.c:132 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:161
msgid "Swing"
msgstr "Xuynh"
#: src/plugins/mp3extractor.c:133 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:162
msgid "Fast-Fusion"
msgstr "Nóng chạy nhanh"
#: src/plugins/mp3extractor.c:134
msgid "Bebob"
msgstr "Bí-bọt"
#: src/plugins/mp3extractor.c:135
msgid "Latin"
msgstr "Dân tộc Tây-ban-nha"
#: src/plugins/mp3extractor.c:136 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:165
msgid "Revival"
msgstr "Phục âm nhấn mạnh"
#: src/plugins/mp3extractor.c:137 ../gedit/gedit-encodings.c:174
#: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:166 ../src/encoding.c:82
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: src/plugins/mp3extractor.c:138 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:167
msgid "Bluegrass"
msgstr "Cỏ xanh"
#: src/plugins/mp3extractor.c:139 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:168
msgid "Avantgarde"
msgstr "Đi tiên phong"
#: src/plugins/mp3extractor.c:140 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:169
msgid "Gothic Rock"
msgstr "Rốc Gô-tích"
#: src/plugins/mp3extractor.c:141 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:170
msgid "Progressive Rock"
msgstr "Rốc tiến lên"
#: src/plugins/mp3extractor.c:142 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:171
msgid "Psychedelic Rock"
msgstr "Rốc tạo ảo giác"
#: src/plugins/mp3extractor.c:143 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:172
msgid "Symphonic Rock"
msgstr "Rốc giao hưởng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:144 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:173
msgid "Slow Rock"
msgstr "Rốc chậm"
#: src/plugins/mp3extractor.c:145 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:174
msgid "Big Band"
msgstr "Dàn nhạc To"
#: src/plugins/mp3extractor.c:146 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:175
msgid "Chorus"
msgstr "Hợp xướng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:147 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:176
msgid "Easy Listening"
msgstr "Nghe dễ dàng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:148 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:177
msgid "Acoustic"
msgstr "Độ trung thực âm thanh"
#: src/plugins/mp3extractor.c:149 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:178
msgid "Humour"
msgstr "Hài hước"
#: src/plugins/mp3extractor.c:150
msgid "Speech"
msgstr "Nói tiếng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:151 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:180
msgid "Chanson"
msgstr "Bài hát kiểu Pháp"
#: src/plugins/mp3extractor.c:152 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:181
msgid "Opera"
msgstr "Hát kịch"
#: src/plugins/mp3extractor.c:153 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:182
msgid "Chamber Music"
msgstr "Nhạc phòng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:154 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:183
msgid "Sonata"
msgstr "Bản xô-nat"
#: src/plugins/mp3extractor.c:155 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:184
msgid "Symphony"
msgstr "Giao hưởng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:156 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:185
msgid "Booty Bass"
msgstr "Trầm Booty"
#: src/plugins/mp3extractor.c:157 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:186
msgid "Primus"
msgstr "Pri-mus"
#: src/plugins/mp3extractor.c:158 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:187
msgid "Porn Groove"
msgstr "Porn Groove"
#: src/plugins/mp3extractor.c:159 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:188
msgid "Satire"
msgstr "Châm biếm"
#: src/plugins/mp3extractor.c:160 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:189
msgid "Slow Jam"
msgstr "Ứng tác chậm"
#: src/plugins/mp3extractor.c:161 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:190
msgid "Club"
msgstr "Hội"
#: src/plugins/mp3extractor.c:162 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:191
msgid "Tango"
msgstr "Tan-gô"
#: src/plugins/mp3extractor.c:163 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:192
msgid "Samba"
msgstr "Sam-ba"
#: src/plugins/mp3extractor.c:164 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:193
msgid "Folklore"
msgstr "Truyền thống dân gian"
#: src/plugins/mp3extractor.c:165 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:194
msgid "Ballad"
msgstr "Khúc balat"
#: src/plugins/mp3extractor.c:166 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:195
msgid "Power Ballad"
msgstr "Khúc balat năng lực"
#: src/plugins/mp3extractor.c:167 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:196
msgid "Rhythmic Soul"
msgstr "Hồn nhịp nhàng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:168 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:197
msgid "Freestyle"
msgstr "Kiểu tự do"
#: src/plugins/mp3extractor.c:169 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:198
msgid "Duet"
msgstr "Bản nhạc cho bộ đôi"
#: src/plugins/mp3extractor.c:170 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:199
msgid "Punk Rock"
msgstr "Rốc - rốc dữ dội"
#: src/plugins/mp3extractor.c:171 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:200
msgid "Drum Solo"
msgstr "Trống diễn đơn"
#: src/plugins/mp3extractor.c:172 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:201
msgid "A Cappella"
msgstr "Hát không có nhạc hỗ trợ"
#: src/plugins/mp3extractor.c:173 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:202
msgid "Euro-House"
msgstr "Nhà Âu"
#: src/plugins/mp3extractor.c:174 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:203
msgid "Dance Hall"
msgstr "Phòng khiêu vũ"
#: src/plugins/mp3extractor.c:175 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:204
msgid "Goa"
msgstr "Goa"
#: src/plugins/mp3extractor.c:176 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:205
msgid "Drum & Bass"
msgstr "Trống và Trầm"
#: src/plugins/mp3extractor.c:177 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:206
msgid "Club-House"
msgstr "Nhà hội"
#: src/plugins/mp3extractor.c:178 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:207
msgid "Hardcore"
msgstr "Lõi cứng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:179 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:208
msgid "Terror"
msgstr "Kinh hãi"
#: src/plugins/mp3extractor.c:180 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:209
msgid "Indie"
msgstr "In-đi"
#: src/plugins/mp3extractor.c:181 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:210
msgid "BritPop"
msgstr "Pốp quốc Anh"
#: src/plugins/mp3extractor.c:182 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:211
msgid "Negerpunk"
msgstr "Rốc dữ dội đen"
#: src/plugins/mp3extractor.c:183 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:212
msgid "Polsk Punk"
msgstr "Rốc dữ dội Ba-lan"
#: src/plugins/mp3extractor.c:184
msgid "Beat"
msgstr "Nhịp phách"
#: src/plugins/mp3extractor.c:185 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:214
msgid "Christian Gangsta Rap"
msgstr "Rap kẻ cướp Cơ đốc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:186 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:215
msgid "Heavy Metal"
msgstr "Kim nặng"
#: src/plugins/mp3extractor.c:187 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:216
msgid "Black Metal"
msgstr "Kim đen"
#: src/plugins/mp3extractor.c:188 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:217
msgid "Crossover"
msgstr "Xuyên chéo"
#: src/plugins/mp3extractor.c:189 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:218
msgid "Contemporary Christian"
msgstr "Cơ-đốc đương thời"
#: src/plugins/mp3extractor.c:190 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:219
msgid "Christian Rock"
msgstr "Rốc Cơ-đốc"
#: src/plugins/mp3extractor.c:191 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:220
msgid "Merengue"
msgstr "Me-ren-gê"
#: src/plugins/mp3extractor.c:192 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:221
msgid "Salsa"
msgstr "San-sa"
#: src/plugins/mp3extractor.c:193 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:222
msgid "Thrash Metal"
msgstr "Kim quẫy đập"
#: src/plugins/mp3extractor.c:194 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:223
msgid "Anime"
msgstr "A-ni-mê"
#: src/plugins/mp3extractor.c:195 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:224
msgid "JPop"
msgstr "JPốp"
#: src/plugins/mp3extractor.c:196 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:225
msgid "Synthpop"
msgstr "Pốp tổng hợp"
#: src/plugins/mp3extractor.c:435 src/plugins/mp3extractor.c:439
msgid "(variable bps)"
msgstr "(bit/giây thay đổi)"
#: src/main/extract.c:49 src/doodle/help.c:51
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s\n"
"%s\n"
"\n"
#: src/main/extract.c:52 src/doodle/help.c:54
#, c-format
msgid ""
"Arguments mandatory for long options are also mandatory for short options.\n"
msgstr ""
"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn "
"ngắn.\n"
#: src/main/extract.c:126
msgid "do not remove any duplicates"
msgstr "đừng gỡ bỏ bản sao nào"
#: src/main/extract.c:128
msgid "print output in bibtex format"
msgstr "hiển thị dữ liệu xuất có dạng bibtex"
#: src/main/extract.c:130 src/doodle/doodled.c:60
msgid ""
"use the generic plaintext extractor for the language with the 2-letter "
"language code LANG"
msgstr ""
"sử dụng trình rút văn bản thuần thuộc giống loại cho ngôn ngữ có mã ngôn ngữ "
"bằng hai chữ là LANG"
#: src/main/extract.c:132
msgid "remove duplicates only if types match"
msgstr "gỡ bỏ bản sao chỉ nếu kiểu khớp thôi"
#: src/main/extract.c:134
msgid "use the filename as a keyword (loads filename-extractor plugin)"
msgstr ""
"dùng tên tập tin là một từ khoá (thì tải bộ cầm phít « filename-extractor "
"» [rút tên tập tin])"
#: src/main/extract.c:136
msgid "print this help"
msgstr "hiển thị trợ giúp này"
#: src/main/extract.c:138 src/doodle/doodle.c:81
msgid "compute hash using the given ALGORITHM (currently sha1 or md5)"
msgstr "tính băm bằng THUẬT TOÁN đã cho (hiện là sha1 hay md5)"
#: src/main/extract.c:140 src/doodle/doodle.c:85 src/doodle/doodled.c:73
msgid "load an extractor plugin named LIBRARY"
msgstr "tải một trình cầm phít rút có tên LIBRARY (THƯ VIÊN)"
#: src/main/extract.c:142
msgid "list all keyword types"
msgstr "liệt kê mọi kiểu từ khoá"
#: src/main/extract.c:144
msgid "do not use the default set of extractor plugins"
msgstr "đừng dùng bộ trình rút mặc định"
#: src/main/extract.c:146
msgid "print only keywords of the given TYPE (use -L to get a list)"
msgstr ""
"hiển thị chỉ từ khoá KIỂU (TYPE) đã cho thôi (dùng « -L » để xem danh sách)"
#: src/main/extract.c:148
msgid "remove duplicates even if keyword types do not match"
msgstr "gỡ bỏ bản sao thậm chí nếu kiểu từ khoá không khớp"
#: src/main/extract.c:150
msgid "use keyword splitting (loads split-extractor plugin)"
msgstr ""
"dùng khả năng xẻ từ khoá (thì tải bộ cầm phít « split-extractor » [rút xẻ])"
#: src/main/extract.c:152 src/doodle/doodle.c:97 src/doodle/doodled.c:83
msgid "print the version number"
msgstr "hiển thị số thứ tự phiên bản"
#: src/main/extract.c:154 src/doodle/doodle.c:99 src/doodle/doodled.c:85
msgid "be verbose"
msgstr "xuất chi tiết"
#: src/main/extract.c:156
msgid "do not print keywords of the given TYPE"
msgstr "đừng hiển thị từ khoá KIỂU (TYPE) đã cho"
#: src/main/extract.c:159
msgid "extract [OPTIONS] [FILENAME]*"
msgstr ""
"extract [TÙY_CHỌN] [TÊN_TẬP_TIN]*\n"
"[extract: rút]"
#: src/main/extract.c:160
msgid "Extract metadata from files."
msgstr "Rút siêu dữ liệu ra tập tin."
#: src/main/extract.c:198 src/main/extractor.c:1121 src/main/extractor.c:784
#, c-format
msgid "%s - (binary)\n"
msgstr "%s - (nhị phân)\n"
#: src/main/extract.c:204 src/main/extractor.c:1126 src/main/extractor.c:789
#, c-format
msgid "INVALID TYPE - %s\n"
msgstr "KIỂU KHÔNG HỢP LỆ — %s\n"
#: src/main/extract.c:270 src/main/extractor.c:47 gst/gsttag.c:83
#: src/main/extractor.c:40
msgid "title"
msgstr "tựa"
#: src/main/extract.c:272 src/main/extractor.c:45 gphoto2/main.c:1662
#: src/main/extractor.c:38
msgid "filename"
msgstr "tên tập tin"
#: src/main/extract.c:277 src/main/extractor.c:48 src/main/extractor.c:41
msgid "author"
msgstr "tác giả"
#: src/main/extract.c:283 src/main/extractor.c:62 src/main/extractor.c:55
msgid "keywords"
msgstr "từ khoá"
#: src/main/extract.c:285 src/main/extractor.c:51 gst/gsttag.c:102
#: src/main/extractor.c:44
msgid "comment"
msgstr "chú thích"
#: src/main/extract.c:289 src/main/extractor.c:52 gst/gsttag.c:94
#: src/main/extractor.c:45
msgid "date"
msgstr "ngày"
#: src/main/extract.c:291 src/main/extractor.c:74 src/main/extractor.c:67
msgid "creation date"
msgstr "ngày tạo"
#: src/main/extract.c:319 src/main/extractor.c:53 src/main/extractor.c:46
msgid "publisher"
msgstr "nhà xuất bản"
#: src/main/extract.c:323 src/main/extractor.c:59 gst/gsttag.c:140
#: src/main/extractor.c:52
msgid "organization"
msgstr "tổ chức"
#: src/main/extract.c:327 src/main/extractor.c:61 src/main/extractor.c:54
msgid "subject"
msgstr "chủ đề"
#: src/main/extract.c:331 src/main/extractor.c:78 src/main/extractor.c:71
msgid "page count"
msgstr "tổng số trang"
#: src/main/extract.c:474
#, c-format
msgid "You must specify an argument for the `%s' option (option ignored).\n"
msgstr "Bạn phải ghi rõ một đối số cho tùy chọn « %s » (tùy chọn bị bỏ qua).\n"
#: src/main/extract.c:541 src/main/extract.c:532
#, c-format
msgid "Use --help to get a list of options.\n"
msgstr ""
"Hãy sử dụng lệnh « --help » (trợ giúp) để xem một danh sách các tùy chọn.\n"
#: src/main/extract.c:600 src/main/extract.c:585
#, c-format
msgid "%% BiBTeX file\n"
msgstr "%% tập tin BiBTeX\n"
#: src/main/extract.c:617 src/main/extract.c:592
#, c-format
msgid "Keywords for file %s:\n"
msgstr "Từ khoá cho tập tin %s:\n"
#: src/main/extractor.c:46 src/main/extractor.c:39
msgid "mimetype"
msgstr "kiểu MIME"
#: src/main/extractor.c:49 gst/gsttag.c:86 src/main/extractor.c:42
msgid "artist"
msgstr "nhạc sĩ"
#: src/main/extractor.c:54 src/main/extractor.c:47
msgid "language"
msgstr "ngôn ngữ"
#: src/main/extractor.c:55 gst/gsttag.c:91 src/main/extractor.c:48
msgid "album"
msgstr "tập"
#: src/main/extractor.c:56 gst/gsttag.c:98 src/main/extractor.c:49
msgid "genre"
msgstr "thể loại"
#: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:40
msgid "location"
msgstr "địa điểm"
#: src/main/extractor.c:58 gst/gsttag.c:133 src/init.c:120
#: src/main/extractor.c:51
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
#: src/main/extractor.c:60 gst/gsttag.c:143 src/main/extractor.c:53
msgid "copyright"
msgstr "bản quyền"
#: src/main/extractor.c:63 src/main/extractor.c:56
msgid "contributor"
msgstr "người đóng góp"
#: src/main/extractor.c:64 src/main/extractor.c:57
msgid "resource-type"
msgstr "kiểu tài nguyên"
#: ../partman-basicmethods.templates:42
msgid "format"
msgstr "định dạng"
#: src/main/extractor.c:66 src/main/extractor.c:59
msgid "resource-identifier"
msgstr "điều nhận diện tài nguyên"
#: src/main/extractor.c:67 src/main/extractor.c:60
msgid "source"
msgstr "nguồn"
#: src/main/extractor.c:68 src/main/extractor.c:61
msgid "relation"
msgstr "liên quan"
#: src/main/extractor.c:69 src/main/extractor.c:62
msgid "coverage"
msgstr "phạm vị"
#: src/main/extractor.c:70 src/main/extractor.c:63
msgid "software"
msgstr "phần mềm"
#: src/main/extractor.c:71 src/main/extractor.c:64
msgid "disclaimer"
msgstr "từ chối trách nhiệm"
#: src/main/extractor.c:72 src/errs.c:88 src/gram.c:321 src/reduce.c:394
#: src/main/extractor.c:65 lib/parsehelp.c:40
msgid "warning"
msgstr "cảnh báo"
#: src/main/extractor.c:73 src/main/extractor.c:66
msgid "translated"
msgstr "dịch"
#: src/main/extractor.c:75 src/main/extractor.c:68
msgid "modification date"
msgstr "ngày sửa đổi"
#: src/main/extractor.c:76 src/main/extractor.c:69
msgid "creator"
msgstr "người tạo"
#: src/main/extractor.c:77 src/main/extractor.c:70
msgid "producer"
msgstr "người cung cấp"
#: src/main/extractor.c:79 src/main/extractor.c:72
msgid "page orientation"
msgstr "hướng trang"
#: src/main/extractor.c:80 src/main/extractor.c:73
msgid "paper size"
msgstr "cỡ giấy"
#: src/main/extractor.c:81 src/main/extractor.c:74
msgid "used fonts"
msgstr "phông chữ đã dùng"
#: src/main/extractor.c:82 src/main/extractor.c:75
msgid "page order"
msgstr "thứ tự trang"
#: src/main/extractor.c:83 src/main/extractor.c:76
msgid "created for"
msgstr "tạo cho"
#: src/main/extractor.c:84 src/main/extractor.c:77
msgid "magnification"
msgstr "phóng to"
#: src/main/extractor.c:85 src/main/extractor.c:78
msgid "release"
msgstr "bản phát hành"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82
msgid "group"
msgstr "nhóm"
#: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:62
msgid "summary"
msgstr "tóm tắt"
#: src/main/extractor.c:89 src/main/extractor.c:82
msgid "packager"
msgstr "nhà đóng gói"
#: lib/report.c:604
msgid "vendor"
msgstr "nhà bán"
#: src/main/extractor.c:91 gst/gsttag.c:148 src/main/extractor.c:84
msgid "license"
msgstr "quyền phép"
#: src/main/extractor.c:92 src/main/extractor.c:85
msgid "distribution"
msgstr "bản phân phối"
#: src/main/extractor.c:93 src/main/extractor.c:86
msgid "build-host"
msgstr "máy hỗ trợ xây dụng"
#: src/main/extractor.c:94 src/main/extractor.c:87
msgid "os"
msgstr "hệ điều hành"
#: src/main/extractor.c:95 src/main/extractor.c:88
msgid "dependency"
msgstr "phụ thuộc"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: src/main/extractor.c:96 src/main/extractor.c:89
msgid "MD4"
msgstr "MD4"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: src/main/extractor.c:97 src/main/extractor.c:90
msgid "MD5"
msgstr "MD5"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: src/main/extractor.c:98 src/main/extractor.c:91
msgid "SHA-0"
msgstr "SHA-0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: src/main/extractor.c:99 src/main/extractor.c:92
msgid "SHA-1"
msgstr "SHA-1"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: src/main/extractor.c:100 src/main/extractor.c:93
msgid "RipeMD160"
msgstr "RipeMD160"
#: src/main/extractor.c:101 src/main/extractor.c:94
msgid "resolution"
msgstr "độ phân giải"
#: src/main/extractor.c:102 src/main/extractor.c:95
msgid "category"
msgstr "phân loại"
#: src/main/extractor.c:103 src/main/extractor.c:96
msgid "book title"
msgstr "tên sách"
#: src/main/extractor.c:104 src/main/extractor.c:97
msgid "priority"
msgstr "ưu tiên"
#: src/main/extractor.c:105 src/main/extractor.c:98
msgid "conflicts"
msgstr "xung đột"
#: src/main/extractor.c:106 src/main/extractor.c:99 src/reason_fragment.cc:39
#: dselect/pkgdisplay.cc:77
msgid "replaces"
msgstr "thay thế"
#: src/main/extractor.c:107 src/main/extractor.c:100 dselect/pkgdisplay.cc:76
msgid "provides"
msgstr "cung cấp"
#: src/main/extractor.c:108 src/main/extractor.c:101
msgid "conductor"
msgstr "người chỉ huy"
#: src/main/extractor.c:109 src/main/extractor.c:102
msgid "interpreter"
msgstr "người dịch"
#: src/main/extractor.c:110 src/main/extractor.c:103
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:88
msgid "owner"
msgstr "sở hữu"
#: src/main/extractor.c:111 src/main/extractor.c:104
msgid "lyrics"
msgstr "lời bài hát"
#: src/main/extractor.c:112 src/main/extractor.c:105
msgid "media type"
msgstr "kiểu vật chứa"
#: src/main/extractor.c:114 src/main/extractor.c:107
msgid "binary thumbnail data"
msgstr "dữ liệu hình thu nhỏ nhị phân"
#: src/main/extractor.c:115 src/main/extractor.c:108
msgid "publication date"
msgstr "ngày xuất bản"
#: src/main/extractor.c:116
msgid "camera make"
msgstr "nhà chế tạo máy ảnh"
#: src/main/extractor.c:117
msgid "camera model"
msgstr "mô hình máy ảnh"
#: src/main/extractor.c:118
msgid "exposure"
msgstr "sự phơi nắng"
#: src/main/extractor.c:119
msgid "aperture"
msgstr "lỗ ống kính"
#: src/main/extractor.c:120
msgid "exposure bias"
msgstr "khuynh hướng phơi nắng"
#: src/main/extractor.c:121 libexif/exif-entry.c:487
msgid "flash"
msgstr "đèn nháy"
#: src/main/extractor.c:122
msgid "flash bias"
msgstr "khuynh hướng đèn nháy"
#: src/main/extractor.c:123
msgid "focal length"
msgstr "tiêu cự"
#: src/main/extractor.c:124
msgid "focal length (35mm equivalent)"
msgstr "tiêu dự (35mm tương đương)"
#: src/main/extractor.c:125
msgid "iso speed"
msgstr "tốc độ ISO"
#: src/main/extractor.c:126
msgid "exposure mode"
msgstr "chế độ phơi nắng"
#: src/main/extractor.c:127
msgid "metering mode"
msgstr "chế độ do"
#: src/main/extractor.c:128
msgid "macro mode"
msgstr "chế độ macrô"
#: src/main/extractor.c:129
msgid "image quality"
msgstr "chất lượng ảnh"
#: src/main/extractor.c:130
msgid "white balance"
msgstr "cán cân trắng"
#: src/main/extractor.c:131
msgid "orientation"
msgstr "hướng"
#: src/main/extractor.c:132
msgid "template"
msgstr "mẫu"
#: src/main/extractor.c:226 src/main/extractor.c:194
#, c-format
msgid "Initialization of plugin mechanism failed: %s!\n"
msgstr "Việc khởi động cơ chế cầm phít bị lỗi: %s\n"
#: src/main/extractor.c:375
#, c-format
msgid ""
"Resolving symbol `%s' in library `%s' failed, so I tried `%s', but that "
"failed also. Errors are: `%s' and `%s'.\n"
msgstr ""
"Việc tháo gỡ ký hiệu « %s » trong thư viên « %s » bị lỗi, thì đã cố « %s », "
"nhưng mà nó cũng không thành công. Gặp lỗi « %s » và « %s ».\n"
#: src/main/extractor.c:404
#, c-format
msgid "Loading `%s' plugin failed: %s\n"
msgstr "Việc tải bộ cầm phít « %s » bị lỗi: %s\n"
#: src/main/extractor.c:609
#, c-format
msgid "Unloading plugin `%s' failed!\n"
msgstr "Việc bỏ tải bộ cầm phít « %s » bị lỗi.\n"
#: ../src/gam-app.c:95 ../src/ghex-ui.xml.h:18
msgid "E_xit"
msgstr "T_hoát"
#: ../gnibbles/gnibbles.soundlist.in.h:5 ../gnometris/field.cpp:130
msgid "Game Over"
msgstr "Hết lượt chơi"
#: doc/demux_nsf.c:320
#, c-format
msgid "demux_nsf.c: input not seekable, can not handle!\n"
msgstr "demux_nsf.c: không thể tìm trong dữ liệu gõ nên không thể quản lý!\n"
#: doc/demux_wc3movie.c:210
#, c-format
msgid "demux_wc3movie: SHOT chunk referenced invalid palette (%d >= %d)\n"
msgstr ""
"demux_wc3movie: phần riêng SHOT đã tham chiếu đến bảng chọn không hợp lệ (%d "
"≥ %d)\n"
#: doc/demux_wc3movie.c:300 doc/demux_wc3movie.c:538
#, c-format
msgid "demux_wc3movie: encountered unknown chunk: %c%c%c%c\n"
msgstr "demux_wc3movie: gặp phần riêng lạ: %c%c%c%c\n"
#: doc/demux_wc3movie.c:449
msgid "demux_wc3movie: There was a problem while loading palette chunks\n"
msgstr "demux_wc3movie: gặp lỗi trong khi tải các phần riêng bảng chọn\n"
#: src/plugins/htmlextractor.c:130 src/plugins/htmlextractor.c:928
#, c-format
msgid "Fatal: could not allocate (%s at %s:%d).\n"
msgstr "Nghiêm trọng: không thể cấp phát (%s lúc %s.%d).\n"
#: src/buffer.c:67
msgid "any type"
msgstr "bất cứ kiểu nào"
#: lib/routines.c:160 lib/xbackupfile.c:248 lib/xbackupfile.c:276
#: lib/xbackupfile.c:284 src/delegate.c:260
#, c-format
msgid "cannot create file `%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin « %s »"
#: lib/routines.c:190 lib/routines.c:196 src/delegate.c:269 src/select.c:159
#, c-format
msgid "cannot open a pipe on `%s'"
msgstr "không thể mở ống dẫn trên « %s »"
#. E.g.: Delegation `PsNup', from ps to ps
#: src/delegate.c:389
#, c-format
msgid "Delegation `%s', from %s to %s\n"
msgstr "Ủy quyền « %s », từ %s cho %s\n"
#: src/delegate.c:408 src/delegate.c:430
msgid "Applications configured for delegation"
msgstr "Ứng dụng có cấu hình để ủy quyền"
#: src/generate.c:88
#, c-format
msgid "`%s' is a directory"
msgstr "« %s » là một thư mục"
#: lib/confg.c:288 lib/confg.c:451 lib/routines.c:154 src/generate.c:96
#: src/main.c:558 src/main.c:580 src/files.c:101
#, c-format
msgid "cannot open file `%s'"
msgstr "không thể mở tập tin « %s »."
#. Another kind of error occurred: exit
#: lib/xbackupfile.c:224 src/generate.c:101
#, c-format
msgid "cannot get informations on file `%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin về tập tin « %s »"
#: src/generate.c:168
#, c-format
msgid "[%s (%s): 1 page on 1 sheet]\n"
msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 lá]\n"
#: src/generate.c:174
#, c-format
msgid "[%s (%s): %d pages on 1 sheet]\n"
msgstr "[%s (%s): %d trang trên 1 lá]\n"
#: src/generate.c:181
#, c-format
msgid "[%s (%s): %d pages on %d sheets]\n"
msgstr "[%s (%s): %d trang trên %d lá]\n"
#: src/generate.c:208
#, c-format
msgid "[Total: 1 page on 1 sheet] %s\n"
msgstr "[Tổng số : 1 trang trên 1 lá] %s\n"
#: src/generate.c:212
#, c-format
msgid "[Total: %d pages on 1 sheet] %s\n"
msgstr "[Tổng số : %d trang trên 1 lá] %s\n"
#: src/generate.c:217
#, c-format
msgid "[Total: %d pages on %d sheets] %s\n"
msgstr "[Tổng số : %d trang trên %d lá] %s\n"
#: src/generate.c:226
msgid "[1 line wrapped]\n"
msgstr "[1 dòng đã ngắt]\n"
#: src/generate.c:229
#, c-format
msgid "[%d lines wrapped]\n"
msgstr "[%d dòng đã ngắt]\n"
#: src/generate.c:242
msgid "[No output produced]\n"
msgstr "[Chưa xuất gì]\n"
#: src/generate.c:314
#, c-format
msgid "%s, delegated to %s"
msgstr "%s, ủy quyền cho %s"
#: src/generate.c:322
#, c-format
msgid "[%s (%s): failed. Ignored]\n"
msgstr "[%s (%s): thất bại nên bị bo qua.]\n"
#: src/generate.c:330
#, c-format
msgid "[%s (unprintable): ignored]\n"
msgstr "[%s (không thể in ra được): nên bị bỏ qua]\n"
#: src/generate.c:339
#, c-format
msgid "[%s (binary): ignored]\n"
msgstr "[%s (nhị phân): nên bị bỏ qua]\n"
#: src/generate.c:360
msgid "plain"
msgstr "thuần"
#: /home/akim/src/a2ps-4.12/src/lexssh.l:348
msgid "end-of-line in string constant"
msgstr "kết thúc dòng trong hằng số chuỗi"
#. TRANS: %s is ".." or <..> or /../ etc.
#: src/sheets-map.l:191
#, c-format
msgid "end of line inside a %s"
msgstr "kết thúc dòng ở trong %s"
#: src/main.c:201
#, c-format
msgid "received signal %d: %s"
msgstr "nhận tín hiệu %d: %s"
#. TRANS: highlighting level = heavy (2/2)
#: src/main.c:240
msgid "heavy"
msgstr "nặng"
#: ../srcore/verbose.xml.in.h:41 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:75
#: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:108 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:111
#: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:114
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:378
#, fuzzy
msgid "normal"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"thường\n"
"#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n"
"chuẩn"
#: src/main.c:333
#, c-format
msgid "Configuration status of %s %s\n"
msgstr "Tính trạng cấu hình của %s %s\n"
#: src/main.c:337 src/main.c:694
msgid "Sheets:\n"
msgstr "Tờ giấy:\n"
#: src/main.c:338
#, c-format
msgid ""
" medium = %s%s, %s\n"
" page layout = %d x %d, %s\n"
" borders = %s\n"
" file alignment = %s\n"
" interior margin = %d\n"
msgstr ""
" vật vật chứa = %s%s, %s\n"
" bố cục trang = %d x %d, %s\n"
" viền = %s\n"
" canh lề tập tin = %s\n"
" lề ở trong = %d\n"
#: src/main.c:347
msgid "portrait"
msgstr "thẳng đứng"
#: src/main.c:347 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:98
msgid "landscape"
msgstr "nằm ngang"
#: src/main.c:356
#, c-format
msgid "%d characters per line"
msgstr "%d ký tự trong mỗi dòng"
#: src/main.c:359
#, c-format
msgid "%d lines per page"
msgstr "%d dòng trong mỗi trang"
#: src/main.c:362
#, c-format
msgid "font size is %gpt"
msgstr "cỡ phông chữ là %gpt"
#. number line: each line
#: src/main.c:371
msgid "each line"
msgstr "mỗi dòng"
#. number line: each %d line
#: src/main.c:375
#, c-format
msgid "each %d lines"
msgstr "mỗi %d dòng"
#: src/main.c:378 src/main.c:715
msgid "Virtual pages:\n"
msgstr "Trang ảo :\n"
#: src/main.c:379
#, c-format
msgid ""
" number lines = %s\n"
" format = %s\n"
" tabulation size = %d\n"
" non printable format = %s\n"
msgstr ""
" dòng số = %s\n"
" dạng = %s\n"
" cỡ tab = %d\n"
" dạng khi không in = %s\n"
#: src/main.c:390
msgid "Headers:\n"
msgstr "Dầu trang:\n"
#: src/main.c:391
#, c-format
msgid ""
" header = %s\n"
" left footer = %s\n"
" footer = %s\n"
" right footer = %s\n"
" left title = %s\n"
" center title = %s\n"
" right title = %s\n"
" under lay = %s\n"
msgstr ""
" đầu trang = %s\n"
" chân trang bên trái = %s\n"
" chân trang = %s\n"
" chân trang bên phải = %s\n"
" đầu đề bên trái = %s\n"
" đầu đề ở trung tâm = %s\n"
" đầu đề bên phải = %s\n"
" giấy lót = %s\n"
#: src/main.c:410 src/main.c:744
msgid "Input:\n"
msgstr "Nhập :\n"
#: src/main.c:411
#, c-format
msgid ""
" truncate lines = %s\n"
" interpret = %s\n"
" end of line = %s\n"
" encoding = %s\n"
" document title = %s\n"
" prologue = %s\n"
" print anyway = %s\n"
" delegating = %s\n"
msgstr ""
" cắt bớt dòng = %s\n"
" giải thích = %s\n"
" kết thúc dòng = %s\n"
" mã ký tự = %s\n"
" đầu đề tài liệu = %s\n"
" đoạn mở đầu = %s\n"
" in bất chấp = %s\n"
" ủy quyền = %s\n"
#. TRANS: a2ps -E --list=options. Warning, this answer is also
#. used for the PPD file. Make it compatible with both.
#: src/main.c:436 src/main.c:502
msgid "selected automatically"
msgstr "tự động chọn"
#: src/main.c:439 src/main.c:763
msgid "Pretty-printing:\n"
msgstr "In xinh:\n"
#: src/main.c:440
#, c-format
msgid ""
" style sheet = %s\n"
" highlight level = %s\n"
" strip level = %d\n"
msgstr ""
" tờ kiểu dáng = %s\n"
" mức nổi bật = %s\n"
" mức tước = %d\n"
#: src/main.c:460
msgid "never make backups"
msgstr "không bao giờ sao lưu tập tin"
#: src/main.c:464
msgid "simple backups of every file"
msgstr "bản sao lưu đơn giản của mọi tập tin"
#. appears in a2ps --version-=existing --list=defaults
#: src/main.c:469
msgid ""
"numbered backups of files already numbered,\n"
" and simple of others"
msgstr ""
"bản sao lưu đánh số của tâp tin đã đánh số,\n"
" và bản sao đơn giản của các tập tin khác"
#: src/main.c:474
msgid "numbered backups of every file"
msgstr "bản sao lưu đánh số của mọi tập tin"
#: src/main.c:478 src/main.c:772
msgid "Output:\n"
msgstr "Xuất:\n"
#: src/main.c:479
#, c-format
msgid ""
" destination = %s\n"
" version control = %s\n"
" backup suffix = %s\n"
msgstr ""
" nơi nhận = %s\n"
" điều khiển phiên bản = %s\n"
" hậu tố sao lưu = %s\n"
#: src/main.c:492 src/main.c:782
msgid "PostScript:\n"
msgstr "PostScript:\n"
#: src/main.c:493
#, c-format
msgid ""
" magic number = %s\n"
" Printer Description (PPD) = %s\n"
" default PPD = %s\n"
" page label format = %s\n"
" number of copies = %d\n"
" sides per sheet = %s\n"
" page device definitions = "
msgstr ""
" số mã thuật = %s\n"
" Mô tả máy in (PPD) = %s\n"
" (Mô tả máy in) PPD mặc định = %s\n"
" dạng nhãn trang = %s\n"
" số bản = %d\n"
" mặt của một tờ giấy = %s\n"
" định nghĩa thiết bị trang = "
#: src/main.c:513
msgid " statusdict definitions = "
msgstr " định nghĩa statusdict (từ điển tính trạng) = "
#: src/main.c:516
#, c-format
msgid " page prefeed = %s\n"
msgstr " nạp giấy trước = %s\n"
#: src/main.c:525
msgid "Internals:\n"
msgstr "Chi tiết nội bộ :\n"
#: src/main.c:526
#, c-format
msgid ""
" verbosity level = %d\n"
" file command = %s\n"
" library path = \n"
msgstr ""
" mức xuất chi tiết = %d\n"
" lệnh tập tin = %s\n"
" đường dẫn thư viện = \n"
#: src/main.c:651
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
"\n"
"Convert FILE(s) or standard input to PostScript.\n"
"\n"
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
"Long options marked with * require a yes/no argument, corresponding\n"
"short options stand for `yes'.\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n"
"\n"
"Chuyển đổi TẬP_TIN hay dữ liệu gõ chuẩn sang PostScript.\n"
"\n"
"Mọi đối số phải sử dụng với tùy chọn dài cũng vậy với tùy chọn ngắn.\n"
"Mọi tùy chọn dài có dấu * phải có đối số Có/Không (yes/no);\n"
"tùy chọn ngắn tương thích thì có nghĩa Có (yes).\n"
#: src/main.c:665
msgid "Tasks:\n"
msgstr "Việc:\n"
#: src/main.c:666
msgid ""
" --version display version\n"
" --help display this help\n"
" --guess report guessed types of FILES\n"
" --which report the full path of library files named FILES\n"
" --glob report the full path of library files matching FILES\n"
" --list=defaults display default settings and parameters\n"
" --list=TOPIC detailed list on TOPIC (delegations, encodings, "
"features,\n"
" variables, media, ppd, printers, prologues, style-"
"sheets,\n"
" user-options)\n"
msgstr ""
" --version trình bày thông tin _phiên bản_\n"
" --help trình bày _trợ giúp_ này\n"
" --guess thông báo loại đã _đoán_ của TẬP_TIN\n"
" --which thông báo đường dẫn đầy đủ của mọi tập tin thư viện có tên "
"TẬP_TIN (_nào_)\n"
" --glob thông báo đường dẫn đầy đủ của mọi tập tin thư viện khớp "
"với TẬP_TIN\n"
" --list=defaults _ghi danh sách_ các thiết bị và tham số _mặc định_\n"
" --list=ĐỀ_TÀI _danh sách_ chi tiết về ĐỀ_TÀI đó (ủy quyền gì, mã ký "
"tự, tính năng,\n"
"\t\tbiến, vật vật chứa, mô tả máy in (PPD), máy in, đoạn mở đầu, tờ kiểu "
"dang,\n"
"\t\ttùy chọn cho người dùng)\n"
#: src/main.c:677
msgid ""
"After having performed the task, exit successfully. Detailed lists may\n"
"provide additional help on specific features.\n"
msgstr ""
"Sau khi thực hiện việc đó hãy thoát được. Danh sách chi tiết có lẽ\n"
"bao gồm trợ giúp thêm về tính năng dứt khoát.\n"
#: src/main.c:685
msgid "Global:\n"
msgstr "Toàn cục:\n"
#: src/main.c:686
msgid ""
" -q, --quiet, --silent be really quiet\n"
" -v, --verbose[=LEVEL] set verbosity on, or to LEVEL\n"
" -=, --user-option=OPTION use the user defined shortcut OPTION\n"
" --debug enable debugging features\n"
" -D, --define=KEY[:VALUE] unset variable KEY or set to VALUE\n"
msgstr ""
" -q, --quiet, --silent hãy _im_ lắm (không xuất chi tiết)\n"
" -v, --verbose[=MỨC] xuất _chi tiết_, hay xuất chi tiết MỨC đó\n"
" -=, --user-option=TÙY_CHỌN sử dụng _tùy chọn_ lối tắt định nghĩa do "
"_người dùng_\n"
" --debug hiệu lực tính năng _gỡ lỗi_\n"
" -D, --define=PHÍM[:GIÁ_TRỊ] bỏ lập PHÍM biến hay lập thành GIÁ TRỊ đó\n"
#: src/main.c:695
msgid ""
" -M, --medium=NAME use output medium NAME\n"
" -r, --landscape print in landscape mode\n"
" -R, --portrait print in portrait mode\n"
" --columns=NUM number of columns per sheet\n"
" --rows=NUM number of rows per sheet\n"
" --major=DIRECTION first fill (DIRECTION=) rows, or columns\n"
" -1, -2, ..., -9 predefined font sizes and layouts for 1.. 9 "
"virtuals\n"
" -A, --file-align=MODE align separate files according to MODE (fill, rank\n"
" page, sheet, or a number)\n"
" -j, --borders* print borders around columns\n"
" --margin[=NUM] define an interior margin of size NUM\n"
msgstr ""
" -M, --medium=TÊN sử dụng _vật vật chứa_ có TÊN đó\n"
" -r, --landscape in bằng chế độ _ngang_\n"
" -R, --portrait in bằng chế độ _chân dung_\n"
" --columns=SỐ số _cột_ trên một tờ giấy\n"
" --rows=SỐ số _hàng_ trên một tờ giấy\n"
" --major=HƯỚNG trước hết tô đầy hàng hay cột HƯỚNG đó (nhiều hơn)\n"
" -1, -2, ..., -9 cỡ phông chữ và bố trí định nghĩa trước cho điều ảo "
"1..9 \n"
" -A, --file-align=CHẾ_ĐỘ _canh lề_ những _tập tin_ riêng theo CHẾ ĐỘ đó\n"
"\t\t\t(fill [tô đầy], rank page [sắp xếp trang], sheet [tờ giấy] hay số) -"
"j, --borders* in _viền_ chung quanh cột\n"
" --margin[=SỐ] định nghĩa _lề trang_ nội bộ có kích thước SỐ đó\n"
#: src/main.c:708
msgid ""
"The options -1.. -9 affect several primitive parameters to set up "
"predefined\n"
"layouts with 80 columns. Therefore the order matters: `-R -f40 -2' is\n"
"equivalent to `-2'. To modify the layout, use `-2Rf40', or compose "
"primitive\n"
"options (`--columns', `--font-size' etc.).\n"
msgstr ""
"Những tùy chọn -1.. -9 làm ảnh hưởng đến vài tham số nguyên thuỷ\n"
"để thiết lập bố trí định nghĩa trước có 80 cột. Vì thế thứ tự là quan "
"trọng:\n"
"`-R -f40 -2' bằng `-2'. Để sửa đổi bố trí thì hãy sư dụng `-2Rf40',\n"
"hay tạo tùy chọn nguyên thuỷ (`--columns' [cột], `--font-size' [cỡ phông "
"chữ] v.v.).\n"
#: src/main.c:716
msgid ""
" --line-numbers=NUM precede each NUM lines with its line number\n"
" -C alias for --line-numbers=5\n"
" -f, --font-size=SIZE use font SIZE (float) for the body text\n"
" -L, --lines-per-page=NUM scale the font to print NUM lines per virtual\n"
" -l, --chars-per-line=NUM scale the font to print NUM columns per "
"virtual\n"
" -m, --catman process FILE as a man page (same as -L66)\n"
" -T, --tabsize=NUM set tabulator size to NUM\n"
" --non-printable-format=FMT specify how non-printable chars are printed\n"
msgstr ""
" --line-numbers=SỐ chèn _số dòng_ trước mỗi dòng thứ SỐ\n"
" -C\t\t\t\t\t biệt hiệu cho tùy chọn --line-numbers=5\n"
" -f, --font-size=CỠ sử dụng _CỠ phông chữ_ (nổi) khi in chữ nội "
"dụng\n"
" -L, --lines-per-page=SỐ co giãn phông chữ để in SỐ _dòng trong mỗi "
"trang_ ảo\n"
" -l, --chars-per-line=SỐ cơ giãn phông chữ để in SỐ _cột trong mỗi_ trang "
"ảo (_dòng_)\n"
" -m, --catman xử lý TẬP_TIN dạng trang « man » (bằng tùy "
"chọn -L66)\n"
" -T, --tabsize=SỐ lập _cỡ « tab»_ thành SỐ\n"
" --non-printable-format=DẠNG ghi rõ cách in mọi ký tự _không thể in_\n"
#: src/main.c:727
msgid "Headings:\n"
msgstr "Tựa đề:\n"
#: src/main.c:729
#, no-c-format
msgid ""
" -B, --no-header no page headers at all\n"
" -b, --header[=TEXT] set page header\n"
" -u, --underlay[=TEXT] print TEXT under every page\n"
" --center-title[=TEXT] set page title to TITLE\n"
" --left-title[=TEXT] set left and right page title to TEXT\n"
" --right-title[=TEXT]\n"
" --left-footer[=TEXT] set sheet footers to TEXT\n"
" --footer[=TEXT]\n"
" --right-footer[=TEXT]\n"
msgstr ""
" -B, --no-header _không có đầu trang_ nào cả\n"
" -b, --header[=CHỮ] lập _đầu trang_\n"
" -u, --underlay[=CHỮ] in CHỮ dưới mọi trang (_giấy lót_)\n"
" --center-title[=CHỮ] lập _đầu đề_ trang thành CHỮ (_trung tâm_)\n"
" --left-title[=CHỮ] lập _đầu đề bên trái_ trang thành CHỮ\n"
" --right-title[=CHỮ] lập _đầu đề bên phải_ trang thành CHỮ\n"
" --left-footer[=CHỮ] lập _chân bên trái_ trang thành CHỮ\n"
" --footer[=CHỮ] lập _chân trang_ thành CHỮ\n"
" --right-footer[=CHỮ] lập _chân bên phải_ trang thành CHỮ\n"
#: src/main.c:740
msgid "The TEXTs may use special escapes.\n"
msgstr "CHỮ đó có thể sử dụng ký tự thoát đặc biệt.\n"
#: src/main.c:745
msgid ""
" -a, --pages[=RANGE] select the pages to print\n"
" -c, --truncate-lines* cut long lines\n"
" -i, --interpret* interpret tab, bs and ff chars\n"
" --end-of-line=TYPE specify the eol char (TYPE: r, n, nr, rn, any)\n"
" -X, --encoding=NAME use input encoding NAME\n"
" -t, --title=NAME set the name of the job\n"
" --stdin=NAME set the name of the input file stdin\n"
" --print-anyway* force binary printing\n"
" -Z, --delegate* delegate files to another application\n"
" --toc[=TEXT] generate a table of content\n"
msgstr ""
" -a, --pages[=PHẠM_VỊ] chọn _trang_ nào để in\n"
" -c, --truncate-lines* _cắt bớt_ mọi _dòng_ dài\n"
" -i, --interpret* _giải thích_ mọi ký tự tab, xoá lùi và nạp "
"giấy\n"
" --end-of-line=LOẠI ghi rõ ký tự _kết thúc dòng_\n"
"\t\t\t\t(LOẠI: r, n, nr, rn, any [bất cứ ký tự nào])\n"
" -X, --encoding=TÊN sư dụng _mã_ ký tự gõ TÊN này\n"
" -t, --title=TÊN lập _tên_ của việc này\n"
" --stdin=TÊN lập TÊN của tập tin _gõ chuẩn_\n"
" --print-anyway* buộc in cách nhị phân\n"
" -Z, --delegate* _ủy quyền_ tập tin cho ứng dụng khác\n"
" --toc[=CHỮ] tạo _mục lục_\n"
#: src/main.c:757
msgid ""
"When delegations are enabled, a2ps may use other applications to handle the\n"
"processing of files that should not be printed as raw information, e.g., "
"HTML\n"
"PostScript, PDF etc.\n"
msgstr ""
"Khi tùy chọn « ủy quyền » là hoặt động, trình a2ps có lẽ sử dụng ứng dụng "
"khác\n"
"để xử lý tâp tin không in được dạng dữ liệu thô, v.d. HTML, PostScript, "
"PDF.\n"
#: src/main.c:764
msgid ""
" -E, --pretty-print[=LANG] enable pretty-printing (set style to LANG)\n"
" --highlight-level=LEVEL set pretty printing highlight LEVEL\n"
" LEVEL can be none, normal or heavy\n"
" -g alias for --highlight-level=heavy\n"
" --strip-level=NUM level of comments stripping\n"
msgstr ""
" -E, --pretty-print[=NGÔN_NGỮ] hiệu lực _in xinh_ (lập kiểu thành NGÔN "
"NGỮ)\n"
" --highlight-level=MỨC lập _mức nổi_ khi in xinh\n"
" MỨC có thể là none [không có], normal [thường] "
"hay heavy [nặng]\n"
" -g biệt hiệu cho tùy chọn --highlight-level=heavy "
"(mức nổi là nặng)\n"
" --strip-level=SỐ _mức tước_ chú thích\n"
#: src/main.c:773
msgid ""
" -o, --output=FILE leave output to file FILE. If FILE is `-',\n"
" leave output to stdout.\n"
" --version-control=WORD override the usual version control\n"
" --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
" -P, --printer=NAME send output to printer NAME\n"
" -d send output to the default printer\n"
msgstr ""
" -o, --output=TẬP_TIN _xuất_ đến tập tin đó; nếu tập tin đó là "
"`-',\n"
" thì xuất đến thiết bị xuất chuẩn (stdout).\n"
" --version-control=TỪ có quyền cao hơn _điều khiển phiên bản_ thường\n"
" --suffix=HẬU_TỐ có quyền cao hơn _hậu tố_ sao lưu thường\n"
" -P, --printer=TÊN xuất đến _máy in_ có tên đó\n"
" -d xuất đến may in mặc định\n"
#: src/main.c:783
msgid ""
" --prologue=FILE include FILE.pro as PostScript prologue\n"
" --ppd[=KEY] automatic PPD selection or set to KEY\n"
" -n, --copies=NUM print NUM copies of each page\n"
" -s, --sides=MODE set the duplex MODE (`1' or `simplex',\n"
" `2' or `duplex', `tumble')\n"
" -S, --setpagedevice=K[:V] pass a page device definition to output\n"
" --statusdict=K[:[:]V] pass a statusdict definition to the output\n"
" -k, --page-prefeed enable page prefeed\n"
" -K, --no-page-prefeed disable page prefeed\n"
msgstr ""
" --prologue=TẬP_TIN bao gồm TẬP_TIN.pro là _đoạn mở đầu_ "
"PostScript\n"
" --ppd[=PHÍM] tự động chọn mô tả may in (PPD) hay lập thành "
"PHÍM đó\n"
" -n, --copies=SỐ in SỐ _bản sao_ của mỗi trang\n"
" -s, --sides=CHẾ_ĐỘ lập chế độ _mặt trang_ (`1' hay `simplex',\n"
" `2' hay `duplex', `tumble')\n"
" -S, --setpagedevice=K[:V] xuất dữ liệu định nghĩa _thiết bị trang_ "
"(_lập_)\n"
" --statusdict=K[:[:]V] xuất dữ liệu định nghĩa statusdict (từ điển "
"tính trạng)\n"
" -k, --page-prefeed hiệu lực _nạp trang trước_\n"
" -K, --no-page-prefeed vô hiệu hóa _nạp trang trước_ (_không_)\n"
#: src/main.c:797
msgid ""
"By default a2ps is tuned to do what you want to, so trust it. To pretty\n"
"print the content of the `src' directory and a table of content, and send "
"the\n"
"result to the printer `lw',\n"
"\n"
" $ a2ps -P lw --toc src/*\n"
"\n"
"To process the files `sample.ps' and `sample.html' and display the result,\n"
"\n"
" $ a2ps -P display sample.ps sample.html\n"
"\n"
"To process a mailbox in 4 up,\n"
"\n"
" $ a2ps -=mail -4 mailbox\n"
"\n"
"To print as a booklet on the default printer, which is Duplex capable,\n"
"\n"
" $ a2ps -=book paper.dvi.gz -d\n"
msgstr ""
"Mặc định là trình a2ps sẽ giúp đỡ bạn làm việc thì hãy tin nó để làm việc "
"cho đúng.\n"
"\n"
"Để « in xinh » nội dung của thư mục `src', và _mục lục_,\n"
"\trồi gởi kết quả đó cho máy in `lw' hãy sử dụng lệnh này:\n"
"\n"
" $ a2ps -P lw --toc src/*\n"
"\n"
"Để xử lý hai tập tin `sample.ps' và `sample.html' rồi _trình bày_ kết quả "
"ấy\n"
"\tthì hãy sử dụng lệnh này:\n"
"\n"
" $ a2ps -P display sample.ps sample.html\n"
"\n"
"Để xử lý một _hộp thư_ để xuất bốn _thư_ trên mỗi tờ giấy (4 up)\n"
"\tthì hãy sử dụng lệnh này:\n"
"\n"
" $ a2ps -=mail -4 mailbox\n"
"\n"
"Để in dạng _cuốn sách_ nhỏ qua máy in mặc định mà có thể in hai mặt _tờ "
"giấy_\n"
"thì hãy sư dụng lệnh này:\n"
"\n"
" $ a2ps -=book paper.dvi.gz -d\n"
#: src/main.c:818
msgid ""
"News, updates and documentation: visit http://www.inf.enst.fr/~demaille/"
"a2ps/.\n"
msgstr ""
"Để xem tin tức, trình cập nhật và tài liệu thì hãy tới thăm chỗ Mạng của "
"chúng tôi nhé:\n"
"\thttp://www.inf.enst.fr/~demaille/a2ps/.\n"
#: src/main.c:820
msgid "Report bugs to <bug-a2ps@gnu.org>.\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-a2ps@gnu.org>.\n"
#: src/main.c:938
msgid ""
"Copyright (c) 1988-1993 Miguel Santana\n"
"Copyright (c) 1995-2000 Akim Demaille, Miguel Santana"
msgstr ""
"Bản quyền © năm 1988-1993 Miguel Santana\n"
"Bản quyền © năm 1995-2000 Akim Demaille, Miguel Santana"
#: src/main.c:1168
msgid "Table of Content"
msgstr "Mục lục"
#: src/parsessh.y:236
#, c-format
msgid "cannot process `%s' which requires a2ps version %s"
msgstr "không xử lý được « %s » mà cần đến trình a2ps phiên bản %s"
#: src/sheets-map.l:110
#, c-format
msgid "unexpected character `%c'"
msgstr "ký tự bất ngờ « %c »"
#: /home/akim/src/a2ps-4.12/lib/lexppd.l:211 src/sheets-map.l:210
msgid "too many includes"
msgstr "quá nhiều tập tin bao gồm (include)"
#: src/sheets-map.l:292 src/sheets-map.l:299
#, c-format
msgid "no key defined for `%s'"
msgstr "chưa định nghĩa phím cho « %s »"
#: lib/pathwalk.c:414 src/select.c:122 src/ssheet.c:866
#, c-format
msgid "cannot find file `%s'"
msgstr "không tìm thấy tâp tin « %s »"
#. sheets.map can not be found: there is no automatic prettyprinting
#: src/select.c:124
msgid "automatic style selection cancelled"
msgstr "việc tự động chọn kiểu dáng bị thôi"
#: src/ssheet.c:295
#, c-format
msgid "cannot compile regular expression `%s': %s"
msgstr "không thể biên dịch biểu thức chính quy « %s »: %s"
#: src/ssheet.c:974 src/ssheet.c:995
msgid "Known Style Sheets"
msgstr "Biết tờ kiểu dáng"
#: src/ssheet.c:1461
#, c-format
msgid "cannot find style sheet `%s': using plain style"
msgstr "không tìm thấy tờ kiểu dáng « %s » nên sử dụng kiểu dáng thuần"
#: src/sshread.c:453
#, c-format
msgid "unknown encoding `%s', ignored"
msgstr "không biết mã ký tự « %s » nên bỏ qua nó"
#: src/version-etc.c:38
msgid "Copyright (C) 1999 Free Software Foundation, Inc."
msgstr ""
"Bản quyền © năm 1999 Free Software Foundation, Inc. (Tổ chức Phần mềm Tự do)"
#: lib/version-etc.c:90
#, c-format
msgid "Written by %s.\n"
msgstr "Tác giả: %s.\n"
#: src/wdiff.c:1225 src/getargs.c:275 schroot/schroot.c:108
#: schroot/schroot.cc:50 schroot/schroot-releaselock.cc:58
msgid ""
"This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n"
"• Không bảo đảm gì cả, dù khă nang bán hay khả năng làm việc dứt khoát. •\n"
#: src/versions.c:133
#, c-format
msgid "invalid version number `%s'"
msgstr "số phiên bản không hợp lệ « %s »"
#: lib/caret.c:43
msgid "space (i.e., ` ')"
msgstr "ký tự cách « »"
#: lib/caret.c:45
msgid "octal (i.e., `\\001' etc.)"
msgstr "bát phân (v.d. \\001)"
#: lib/caret.c:47
msgid "hexadecimal (i.e., `\\x0a' etc.)"
msgstr "hệ thập lục phân (v.d. \\x0a)"
#: lib/caret.c:49
msgid "caret (i.e., `^C', `M-^C' etc.)"
msgstr "dấu sót (v.d. ^C, M-^C)"
#: lib/caret.c:51
msgid "emacs (i.e., `C-c', `M-C-c' etc.)"
msgstr "emacs (v.d. C-c, M-C-c)"
#: lib/caret.c:53
msgid "question-mark (i.e., `?')"
msgstr "dấu hỏi (v.d. ?)"
#: ../gettext-tools/lib/closeout.c:64 lib/closeout.c:64
#: ../su-backend/closeout.c:71 ../su-backend/closeout.c:73 lib/closeout.c:94
#: misc.c:853
msgid "write error"
msgstr "lỗi ghi"
#: lib/confg.c:253 lib/encoding.c:639
#, c-format
msgid "invalid option `%s'"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ `%s'"
#: lib/confg.c:264 lib/encoding.c:577 lib/encoding.c:617 lib/prolog.c:146
#, c-format
msgid "missing argument for `%s'"
msgstr "thiếu đối số cho `%s'"
#: lib/confg.c:320 lib/confg.c:327 lib/confg.c:334
#, c-format
msgid "invalid definition for printer `%s': %s"
msgstr "dữ liệu định nghĩa không hợp lệ cho máy in `%s': %s"
#: lib/confg.c:325 lib/confg.c:328
msgid "Unknown Printer"
msgstr "Không biết máy in"
#: lib/confg.c:332 lib/confg.c:335 ../gnome-default-printer.c:231
#: ../gnome-default-printer.desktop.in.h:1
msgid "Default Printer"
msgstr "Máy in mặc định"
#: lib/confg.c:388 lib/options.c:703
#, c-format
msgid "invalid variable identifier `%s'"
msgstr "dấu hiệu nhận diện biến không hợp lệ `%s'"
#: lib/confg.c:417
#, c-format
msgid "obsolete `%s' entry. Ignored"
msgstr "mục « %s » quá thời nên bị bo qua"
#: lib/encoding.c:1115 lib/encoding.c:1136
msgid "Known Encodings"
msgstr "Biết mã ký tự"
#: lib/faces.c:156
msgid "incomplete knowledge of faces"
msgstr "chưa biết đủ thông tin về mặt phông chữ"
#: lib/filtdir.c:113
#, c-format
msgid "cannot close directory `%s'"
msgstr "không thể đóng thư mục « %s »"
#: lib/getnum.c:63 lib/getnum.c:121 lib/getnum.c:153 lib/getnum.c:221
#: lib/argmatch.c:134
#, c-format
msgid "invalid argument `%s' for `%s'"
msgstr "đối số không hợp lệ « %s » cho « %s »"
#: lib/getnum.c:123
#, c-format
msgid "Valid arguments are integers n such that: %s\n"
msgstr "Đối số hợp lệ là số nguyên n để mà: %s\n"
#: lib/getnum.c:223
#, c-format
msgid "Valid arguments are floats f such that: %s\n"
msgstr "Đối số hợp lệ là điều nổi f để mà: %s\n"
#: lib/jobs.c:307
#, c-format
msgid "unknown encoding `%s'"
msgstr "không biết mã ký tự « %s »"
#: lib/madir.c:59
msgid "rows first"
msgstr "hàng trước"
#: lib/madir.c:62
msgid "columns first"
msgstr "cột trước"
#: lib/media.c:173
#, c-format
msgid "unknown medium `%s'"
msgstr "không biệt vật vật chứa « %s »"
#: lib/media.c:208 lib/media.c:237
msgid "Known Media"
msgstr "Vật chứa đã biết"
#: lib/media.c:212
msgid "dimensions"
msgstr "kích thước"
#. TRANS: Variables (formely called `macro meta sequences', eeeaerk)
#. are things such as #(psnup) which is substituted to a bigger strings,
#. e.g. -#v #?q|-q|| #?j|-d|| #?r||-c| -w#w -h#h
#: lib/metaseq.c:104 lib/metaseq.c:113
msgid "Known Variables"
msgstr "Biết biến"
#: lib/metaseq.c:288 lib/metaseq.c:300
#, c-format
msgid "Printed by %s"
msgstr "In do %s"
#: lib/metaseq.c:298
#, c-format
msgid "Printed by %s from %s"
msgstr "In do %s từ %s"
#: lib/metaseq.c:308 lib/metaseq.c:327
msgid "cannot get current working directory"
msgstr "không thể lấy thư mục hoặt động hiện có"
#: lib/metaseq.c:954 lib/metaseq.c:987
#, c-format
msgid "%s: too long argument for %s escape"
msgstr "%s: đối số quá dài cho dãy thoát %s"
#. Translators: please make a short date format
#. * according to the std form in your language, using
#. * the standard strftime(3)
#: lib/metaseq.c:364 lib/metaseq.c:675
msgid "%b %d, %y"
msgstr "%d/%b/%y"
#. Translators: please make a long date format
#. * according to the std form in your language, using
#. * GNU strftime(3)
#: lib/metaseq.c:373 lib/metaseq.c:684
msgid "%A %B %d, %Y"
msgstr "%A, ngày %e, %B, năm %Y"
#: lib/metaseq.c:1234 lib/metaseq.c:1246 lib/metaseq.c:1289
#, c-format
msgid "%s: unknown `%s' escape `%c' (%d)"
msgstr "%s: không biết « %s » dãy thoát « %c » (%d)"
#, c-format
msgid "Page %d"
msgstr "Trang %d"
#. `%Q' localized `Page %d/%c'
#: lib/metaseq.c:431 lib/metaseq.c:826
#, c-format
msgid "Page %d/%c"
msgstr "Trang %d/%c"
#: lib/metaseq.c:972
#, c-format
msgid "%s: missing `%c' for %s%c escape"
msgstr "%s: thiếu « %c »cho dãy thoát %s%c "
#: lib/metaseq.c:593 lib/metaseq.c:1021
#, c-format
msgid "%s: invalid separator `%s%c' for `%s' escape"
msgstr "%s: dấu ngân cách không hợp lệ « %s%c » cho dãy thoát « %s »."
#: lib/metaseq.c:601 lib/metaseq.c:611
#, c-format
msgid "%s: invalid argument for %s%c escape"
msgstr "%s: đối số không hợp lệ cho dãy thoát « %s%c »."
#: lib/metaseq.c:822
#, c-format
msgid "Page %d/%d"
msgstr "Trang %d/%d"
#: lib/metaseq.c:1266
msgid "output command"
msgstr "lệnh xuất"
#: makeinfo/makeinfo.c:340
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để tìm thông tin thêm (_trợ giúp_).\n"
#: lib/output.c:466
#, c-format
msgid "invalid face `%s'"
msgstr "mặt phông chữ không hợp lệ « %s »"
#: lib/output.c:538
#, c-format
msgid "`%s' with no matching `%s'"
msgstr "« %s » không có « %s » khớp với nhau"
#: lib/ppd.c:108
msgid "Known Fonts"
msgstr "Biết phông chữ"
#. TRANS: This `none' is an answer to `List of known fonts: None'
#: lib/ppd.c:111
msgid ""
"\n"
" None.\n"
msgstr ""
"\n"
" Không có.\n"
#: lib/ppd.c:149 lib/ppd.c:165
msgid "Known PostScript Printer Descriptions"
msgstr "Biết mô tả máy in PostScript"
#: lib/prange.c:305 lib/prange.c:323
#, c-format
msgid "invalid interval `%s'"
msgstr "khoảng không hợp lệ « %s »"
#: lib/printers.c:396 lib/printers.c:413
#, c-format
msgid "no command for the `%s' (%s%s)"
msgstr "không có lệnh cho « %s » (%s%s)"
#: lib/printers.c:429
msgid "sent to the standard output"
msgstr "đã gởi cho thiết bị xuất chuẩn"
#: lib/printers.c:430
msgid "sent to the default printer"
msgstr "đã gởi cho máy in mặc định"
#: lib/printers.c:435
#, c-format
msgid "saved into the file `%s'"
msgstr "đã lưu vào tập tin « %s »"
#: lib/printers.c:436
#, c-format
msgid "sent to the printer `%s'"
msgstr "đã gởi cho máy in « %s »"
#: lib/printers.c:613 lib/printers.c:621
msgid "Known Outputs (Printers, etc.)"
msgstr "Thiết bị xuất đã biết (máy in v.v.)"
#: lib/prolog.c:98 lib/prolog.c:181
msgid "Known Prologues"
msgstr "Biết đoạn mở đầu"
#: lib/prolog.c:579
#, c-format
msgid "font %f too big"
msgstr "phông chữ %f quá lớn"
#: lib/psgen.c:662
#, c-format
msgid "`%s' is a binary file, printing aborted"
msgstr "`%s' là tập tin nhị phân nên thôi in"
#: lib/quotearg.c:259 lib/quotearg.c:245
msgid "`"
msgstr "« "
#: lib/quotearg.c:203 lib/quotearg.c:246 gnulib/lib/quotearg.c:241
#: lib/quotearg.c:260
msgid "'"
msgstr " »"
#: lib/userdata.c:129
msgid "user"
msgstr "người dùng"
#: lib/userdata.c:130 ../calendar/libecal/e-cal.c:5030
#: ../servers/groupwise/e-gw-connection.c:168
msgid "Unknown User"
msgstr "Không biết người dùng"
#: lib/useropt.c:75
#, c-format
msgid "unknown user option `%s'"
msgstr "không biết tùy chọn cho người dùng « %s »"
#: lib/useropt.c:86 lib/useropt.c:97
msgid "Known User Options"
msgstr "Tùy chọn cho người dùng đã biết"
#: compat/regex.c:1008 lib/regcomp.c:167
msgid "Memory exhausted"
msgstr "Hết bộ nhớ hoàn toàn"
#: lib/xbackupfile.c:240 lib/xbackupfile.c:252
#, c-format
msgid "cannot rename file `%s' as `%s'"
msgstr "không thể thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »"
#: lib/xbackupfile.c:255
#, c-format
msgid "restored file `%s'"
msgstr "đã phục hồi tập tin « %s »"
#: lib/argmatch.c:159
#, c-format
msgid "invalid argument %s for `%s'"
msgstr "đối số không hợp lệ %s cho « %s »"
#: lib/argmatch.c:160
#, c-format
msgid "ambiguous argument %s for `%s'"
msgstr "đối số mơ hồ %s cho « %s »"
#: gnulib/lib/argmatch.c:157 lib/argmatch.c:155 lib/argmatch.c:157
#, c-format
msgid "Valid arguments are:"
msgstr "Các đối số hợp lệ:"
#: src/ant-phone.c:172
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [OPTION...]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h, --help Show this help message\n"
" -v, --version Print version information\n"
" -r, --cleanup Remove stale socket file (left by accident by\n"
" previous run)\n"
" -d, --debug[=level] Print additional runtime debugging data to stdout\n"
" level = 1..2\n"
" -i, --soundin=DEVICE OSS compatible device for input (recording),\n"
" default: /dev/dsp\n"
" -o, --soundout=DEVICE OSS compatible device for output (playback),\n"
" default: /dev/dsp\n"
" -m, --msn=MSN identifying MSN (for outgoing calls), 0 for "
"master\n"
" MSN of this termination/port\n"
" default: 0\n"
" -l, --msns=MSNS MSNs to listen on, semicolon-separated list or "
"'*'\n"
" default: *\n"
" -c, --call=NUMBER Call specified number\n"
"\n"
"Note: If arguments of --soundin and --soundout are equal, a full duplex\n"
" sound device is needed.\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h, --help Hiển thị thông điệp _trợ giúp_ này\n"
" -v, --version Hiển thị thông tin _phiên bản_\n"
" -r, --cleanup Bỏ tập tin ổ cắm cũ (còn lại bất ngờ sau chạy "
"trước) (_xoá_) -d, --debug[=MỨC] In dữ liệu _gỡ lỗi_ thời chạy thêm xuất "
"thiết bị xuất chuẩn (stdout)\n"
" MỨC = 1..2\n"
" -i, --soundin=THIIẾT_BỊ thiết bị gõ tương thích với phần mềm nguồn mở "
"(ghi)\n"
"\t\t\t\t(_âm thành vào_) mặc định: /dev/dsp\n"
" -o, --soundout=THIẾT_BỊ thiết bị xuất tương thích với phần mềm nguồn mở "
"(phát)\n"
"\t\t\t\t(_âm thành ra_) mặc định: /dev/dsp\n"
" -m, --msn=SỐ số đa người ký tên (Multiple Subscriber Number: MSN) "
"nhận biết để gọi qua điện thoại,\n"
"\t\t\t0 cho MSN chính của cổng/thiết bị cuối này, mặc định: 0\n"
" -l, --msns=NHỮNG_SỐ Những MSN để nghe qua, danh sách phân cách bằng dấu "
"phẩy\n"
"\t\t\thay dấu sao '*', mặc định: *\n"
" -c, --call=SỐ _gọi_ số điện thoại đó\n"
"\n"
"Ghi chú : nếu hai đối số --soundin (âm thành vào) và --soundout (âm thành "
"xuất\n"
"là bằng nhau thì cần thiết bị âm thành truyền dẫn hai chiếu đầy đủ (full "
"duplex).\n"
#: src/ant-phone.c:223
#, c-format
msgid "Calling %s... "
msgstr "Gọi %s..."
#: src/ant-phone.c:227
msgid "successful.\n"
msgstr "thành công.\n"
#: src/callerid.c:131
msgid "Delete Entry"
msgstr "Xoá bỏ mục"
#: src/callerid.c:143
msgid ""
"Are you sure you want to\n"
"delete this entry?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
"mục này không?"
#: src/callerid.c:148
msgid "Delete recording"
msgstr "Xoá bỏ mục ghi"
#: src/callerid.c:266
#, c-format
msgid "Enter the base filename for %s file"
msgstr "Hãy nhập tên tập tin cơ bản cho tập tin %s"
#: src/callerid.c:312
msgid "Do you really want to delete this recording?"
msgstr "Bạn chắc muốn xoá bỏ mục ghi này không?"
#: src/callerid.c:336 src/callerid.c:362
msgid "/_Playback"
msgstr "/_Phát lại"
#: src/callerid.c:337 src/callerid.c:366
msgid "/_Save as..."
msgstr "/_Lưu là..."
#: src/callerid.c:338 src/callerid.c:370
msgid "/Delete _Recording"
msgstr "/Xoá bỏ mục _ghi"
#: src/callerid.c:340 src/callerid.c:374
msgid "/_Delete Row"
msgstr "/Xoá bỏ _hàng"
#: src/callerid.c:423 src/gtksettings.c:455
msgid "Caller ID"
msgstr "Xem số người gọi"
#: ../src/sj-main.c:1245 ../src/source-view.c:211
#: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:340
#, fuzzy
msgid "Duration"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Thời gian\n"
"#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-"
"#-#\n"
"Thời lượng"
#: src/callerid.c:748
msgid "(UNKNOWN)"
msgstr "• Không biết •"
#: src/callerid.c:818
#, c-format
msgid "ANT: %d unanswered"
msgstr "ANT: %d chưa trả lời"
#: src/controlpad.c:101
#, c-format
msgid "Preset %c"
msgstr "Đặt trước %c"
#: src/controlpad.c:108
#, c-format
msgid "Please input new preset data for button %c:"
msgstr "Hãy nhập dữ liệu đặt trước mới cho cái nút %c:"
#: src/controlpad.c:124 src/gtk.c:553
msgid "Number:"
msgstr "Số đt:"
#: ../gcalctool/calctool.c:196
msgid "Backspace"
msgstr "Xoá lùi"
#: src/controlpad.c:315
msgid "Preset 1"
msgstr "Lập trước 1"
#: src/controlpad.c:316
msgid "Clear Number"
msgstr "Xoá số"
#: src/controlpad.c:316
msgid "Preset 2"
msgstr "Lập trước 2"
#: src/controlpad.c:317
msgid "Redial"
msgstr "Quay số lại"
#: src/controlpad.c:317
msgid "Preset 3"
msgstr "Lập trước 3"
#: src/controlpad.c:318
msgid "Mute Microphone"
msgstr "Tắt máy vi âm"
#: src/controlpad.c:318
msgid "Preset 4"
msgstr "Lập trước 4"
#: ../objects/FS/function.c:1178 ../objects/UML/classicon.c:127
msgid "Control"
msgstr "Điều khiển"
#: src/controlpad.c:423
msgid "Recording"
msgstr "Ghi"
#: src/controlpad.c:434
msgid "Record to file"
msgstr "Ghi vào tập tin"
#: src/controlpad.c:445
msgid "Record local channel"
msgstr "Ghi kênh địa phương"
#: src/controlpad.c:456
msgid "Record remote channel"
msgstr "Ghi kênh từ xa"
#: src/gtk.c:222 src/gtksettings.c:229
msgid "ANT Note"
msgstr "Ant: chú thích"
#: src/gtk.c:223
msgid ""
"Can't open audio device.\n"
"Please stop other applications using\n"
"the audio device(s) or check your\n"
"device settings and try again."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh.\n"
"Hãy thôi các thiết bị khác sử dụng\n"
"cùng thiết bị âm thanh đó hay kiểm tra\n"
"thiết lập thiết bị và thử lại."
#: src/gtk.c:252
msgid "Sound input device:"
msgstr "Thiết bị gõ âm thanh:"
#: src/gtk.c:253
msgid "Input speed:"
msgstr "Tốc độ gõ :"
#: src/gtk.c:253 src/gtk.c:256 src/gtk.c:257 src/gtk.c:259 src/gtk.c:263
#: src/gtk.c:266 src/gtk.c:267 src/gtk.c:269
msgid "[inactive]"
msgstr "[không làm gì]"
#: src/gtk.c:255
msgid "Input sample size (bits):"
msgstr "Cỡ mẫu gõ (theo bit):"
#: src/gtk.c:257 src/gtk.c:267
msgid "Input fragment size (samples):"
msgstr "Cỡ mảnh gõ (theo mẫu):"
#: src/gtk.c:259
msgid "Input channels:"
msgstr "Kênh gõ :"
#: src/gtk.c:262
msgid "Sound output device:"
msgstr "Thiết bị âm thanh xuất:"
#: src/gtk.c:263
msgid "Output speed:"
msgstr "Tốc độ xuất:"
#: src/gtk.c:265
msgid "Output sample size (bits):"
msgstr "Cỡ mẫu xuât (theo bit):"
#: src/gtk.c:269
msgid "Output channels:"
msgstr "Kênh xuất:"
#: src/gtk.c:272
msgid "ISDN device:"
msgstr "Thiết bị ISDN:"
#: src/gtk.c:273
msgid "ISDN speed (samples):"
msgstr "Tốc độ ISDN (theo mẫu):"
#: src/gtk.c:274
msgid "ISDN sample size (bits):"
msgstr "Cỡ mẫu ISDN (theo bit):"
#: src/gtk.c:275
msgid "ISDN fragment size (bytes):"
msgstr "Cỡ mảnh ISDN (theo byte):"
#: src/gtk.c:287
msgid "ANT Info"
msgstr "Thông tin ANT"
#: src/gtk.c:358
msgid "About ANT"
msgstr "Giới thiệu ANT"
#: src/gtk.c:374
#, c-format
msgid ""
"ANT (ANT is Not a Telephone) Version %s\n"
"Copyright 2002, 2003 Roland Stigge\n"
"\n"
"This is an ISDN telephone application\n"
"written for GNU/Linux and ISDN4Linux for\n"
"communicating via a full duplex soundcard (or\n"
"multiple sound devices if you like) and an\n"
"audio capable ISDN4Linux ISDN device\n"
"\n"
"Contact:\n"
"Roland Stigge, stigge@antcom.de\n"
"http://www.antcom.de/\n"
"Mailing list: ant-phone-devel@nongnu.org"
msgstr ""
"ANT (ANT is Not a Telephone) phiên bản %s\n"
"(ANT không phải là một máy điện thoại)Bản quyền © năm 2002, 2003 Roland "
"Stigge\n"
"\n"
"Đây là một ứng dụng điện thoai ISDN\n"
"được tạo cho GNU/Linux và ISDN4Linux\n"
"để truyền thông qua thẻ âm thanh truyền dẫn\n"
"hai chiếu đầy đủ (hay số nhiều thiết bị nếu muốn)\n"
"và thiết bị ISDN ISDN4Linux có thể gởi âm thanh.\n"
"\n"
"Liên lạc:\n"
"Roland Stigge, stigge@antcom.de\n"
"http://www.antcom.de/\n"
"Hộp thư chung: ant-phone-devel@nongnu.org"
#: src/gtk.c:412
msgid "ANT License"
msgstr "Quyền ANT"
#: src/gtk.c:413
msgid ""
"ANT (ANT is Not a Telephone)\n"
"Copyright (C) 2002, 2003 Roland Stigge\n"
"\n"
"This program is free software; you can redistribute it and/or\n"
"modify it under the terms of the GNU General Public License\n"
"as published by the Free Software Foundation; either version 2\n"
"of the License, or (at your option) any later version.\n"
"\n"
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
"GNU General Public License for more details.\n"
"\n"
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
msgstr ""
"ANT (ANT is Not a Telephone)\n"
"Bản quyền © năm 2002, 2003 Roland Stigge\n"
"\n"
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phân phối nó lại và/hay\n"
"sửa đổi nó theo điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n"
"như xuất do Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation)\n"
"hoặc phiên bản 2 của quyền đó hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n"
"\n"
"Chúng tôi phân phối chương trình này vì mong nó hữu ích,\n"
"nhưng nó không bảo đảm gì cả, không có bảo đảm ngụ ý ngay cả\n"
"khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
"Hãy xem Quyền Công Chung Gnu (GPL) để tìm chi tiết.\n"
"\n"
"Nếu bạn chưa nhận một bản Quyền Công Chung Gnu\n"
"(Gnu General Public Licence) cùng với chương trinh này thì hãy\n"
"viết cho Tổ chức Phần mềm Tự do:\n"
"Free SoftwareFoundation, Inc.,\n"
"59 Temple Place - Suite 330,\n"
"Boston, MA 02111-1307, USA (Mỹ)."
#: src/gtk.c:446
msgid "/Phon_e"
msgstr "/_Điện thoại"
#: src/gtk.c:447
msgid "/Phone/_Info Window"
msgstr "/Điện thoại/Cửa sổ thông t_in"
#: src/gtk.c:448 src/gtk.c:496
msgid "/Phone/_Line Level Check"
msgstr "/Điện thoại/Kiểm tra mức _dòng"
#: src/gtk.c:450
msgid "/Phone/"
msgstr "/Điện thoại/"
#: src/gtk.c:451
msgid "/Phone/_Quit"
msgstr "/Điện thoại/_Thoát"
#: src/gtk.c:453 ../app/menus.c:141 ../app/menus.c:142 ../pan/gui.c:1659
#: jpilot.c:1396
msgid "/_View"
msgstr "/_Xem"
#: src/gtk.c:454 src/gtk.c:484
msgid "/View/_Caller ID Monitor"
msgstr "/Xem/Theo dõi số người dùng"
#: src/gtk.c:456 src/gtk.c:487
msgid "/View/_Line Level Meters"
msgstr "/Xem/Đo mức _dòng"
#: src/gtk.c:458 src/gtk.c:490
msgid "/View/Control _Pad"
msgstr "/Xem/_Bảng điều khiển"
#: src/gtk.c:460 src/metro.c:978
msgid "/_Options"
msgstr "/Tùy _chọn"
#: src/gtk.c:461 src/gtk.c:493
msgid "/Options/_Settings"
msgstr "/Tùy chọn/Thiết _lập"
#: ../app/menus.c:73 ../app/menus.c:263 ../pan/gui.c:1782 jpilot.c:1437
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"
#: src/gtk.c:464 src/metro.c:993
msgid "/Help/_About"
msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu"
#: src/gtk.c:465 src/metro.c:995
msgid "/Help/_License"
msgstr "/Trợ giúp/_Quyền"
#: src/gtk.c:543 src/gtksettings.c:431 src/session.c:68
msgid "Dialing"
msgstr "Đang quay số..."
#: src/gtk.c:759 src/gtk.c:760
msgid "MUTED"
msgstr "• Câm •"
#: src/gtksettings.c:230
msgid "Bad isdn/sound device settings, please try again."
msgstr "Có thiết lập thiết bị ISDN/âm thanh sai nên hay thử lại."
#: src/gtksettings.c:293
msgid "ANT Settings"
msgstr "Thiết lập ANT"
#: ../src/dlg-pick-applications.c:355 ../src/session.c:630
#: ../src/resource-tree-treedata.cc:72 ../src/orca/rolenames.py:513
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: src/gtksettings.c:320
msgid "Save options on exit"
msgstr "Lưu tùy chọn khi thoát"
#: src/gtksettings.c:327
msgid "Popup main window on incoming call"
msgstr "Bật lên cửa sổ chính khi nhận sự gọi"
#: src/gtksettings.c:333
msgid "Execute on incoming call:"
msgstr "Thi hành khi nhận cuộc gọi"
#: src/gtksettings.c:344
msgid "Recording Format"
msgstr "Dạng ghi"
#: src/gtksettings.c:354
msgid "Microsoft WAV, uLaw"
msgstr "Microsoft WAV, uLaw"
#: src/gtksettings.c:364
msgid "Microsoft WAV, 16-bit signed"
msgstr "Microsoft WAV, 16-bit đã ký tên"
#: src/gtksettings.c:374
msgid "Apple/SGI AIFF, uLaw"
msgstr "Apple/SGI AIFF, uLaw"
#: src/gtksettings.c:384
msgid "Apple/SGI AIFF, 16-bit signed"
msgstr "Apple/SGI AIFF, 16-bit đã ký tên"
#: src/gtksettings.c:399 ../addressbook/libebook/e-contact.c:136
#: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:220 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:756
msgid "ISDN"
msgstr "ISDN"
#: src/gtksettings.c:411
msgid "Identifying MSN:"
msgstr "Số đa người ký tên (Multiplê Subscriber Number: MSN) nhân biết:"
#: src/gtksettings.c:421
msgid "Listen to MSNs:"
msgstr "Nghe qua những số đa người ký tên (MSN) này:"
#: src/gtksettings.c:443
msgid "Dial history size:"
msgstr "Cỡ lịch sử quay số :"
#: src/gtksettings.c:467
msgid "Maximum CID rows:"
msgstr "Tối đa hàng số người gởi:"
#: src/gtksettings.c:475 src/gtksettings.c:503
msgid "[no limit]"
msgstr "[vô vùng] "
#: src/gtksettings.c:484
msgid "Read isdnlog data on startup"
msgstr "Đọc dữ liệu isdnlog (bản ghi ISDN) khi khởi động"
#: src/gtksettings.c:491
msgid "Maximum days to read from isdnlog:"
msgstr "Đọc từ isdnlog (bản ghi ISDN) được số ngày (tối đa):"
#: src/gtksettings.c:520
msgid "Sound Devices"
msgstr "Thiết bị âm thanh"
#: src/gtksettings.c:522
msgid "OSS"
msgstr "Phần mềm nguồn mở tự do"
#: src/gtksettings.c:534
msgid "Input sound device:"
msgstr "Thiết bị âm thanh gõ :"
#: src/gtksettings.c:546
msgid "Output sound device:"
msgstr "Thiết bị âm thanh xuất:"
#: src/gtksettings.c:559
msgid "Release unused devices"
msgstr "Nhả các thiết bị chưa sử dụng lại"
#: src/llcheck.c:371
msgid "Line Level Check"
msgstr "Kiểm tra mức dòng"
#: src/llcheck.c:383
msgid ""
"Please check the line input level\n"
"and adjust it using your favorite\n"
"mixer application.\n"
"You can also play a sound\n"
"to test the sound output."
msgstr ""
"Hãy kiểm tra mức gõ dòng\n"
"và điều chỉnh nó bằng ứng dụng\n"
"hoà tiếng ưa thích của bạn.\n"
"Bạn cũng có thể phát tiếng\n"
"để thử xuất âm thanh ra."
#: src/llcheck.c:405 ../grecord/src/gsr-window.c:1737
msgid "Play sound"
msgstr "Phát âm"
#: ../src/bb_util.c:279
msgid "Ready"
msgstr "Sẵn sàng"
#: src/session.c:65 ../srcore/srpres.c:876 address_gui.c:1929
#: address_gui.c:1932 address_gui.c:2941 dialer.c:308 dialer.c:333
#: ../src/orca/rolenames.py:223
#, fuzzy
msgid "Dial"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Quay số\n"
"#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n"
"Quay số\n"
"#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n"
"Thoại"
#: src/session.c:65 src/session.c:69 src/session.c:70
msgid "Hang up"
msgstr "Ngừng nói"
#: src/session.c:66 src/session.c:67
msgid "RING"
msgstr "REO"
#: src/session.c:66 src/session.c:67
msgid "Answer"
msgstr "Trả lời"
#: src/session.c:66 src/session.c:67
msgid "Reject"
msgstr "Loại ra"
#: src/session.c:68 src/session.c:69 src/session.c:70 src/session.c:71
msgid "Pick up"
msgstr "Lấy"
#: src/session.c:69
msgid "B-Channel open"
msgstr "Kênh-B mở"
#: src/session.c:70 ../configure.c:463 ../gnometris/tetris.cpp:777
msgid "Setup"
msgstr "Thiết lập"
#: src/session.c:71 ../gst-mixer/src/element.c:230
#: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:92
msgid "Playback"
msgstr "Phát lại"
#: src/session.c:377
#, c-format
msgid "Preset %d"
msgstr "Đặt trước %d"
#: src/session.c:699
msgid "(HW ERROR)"
msgstr "(• Lỗi phần cứng •)"
#: src/session.c:986
msgid "Audio OFF"
msgstr "TẮT âm thanh"
#: src/session.c:986
msgid "Audio ON"
msgstr "MỞ âm thanh"
#: src/session.c:1081
msgid "(BUSY)"
msgstr "(• Bận •)"
#: src/session.c:1087
msgid "(TIMEOUT)"
msgstr "(• Hết thời •)"
#: src/session.c:1121
msgid "(RUNG)"
msgstr "(• Đã rung •)"
#: src/session.c:1361
msgid "(ABORTED)"
msgstr "(• Bị hủy bỏ •)"
#: src/session.c:1369
msgid "(REJECTED)"
msgstr "(• Bị từ chối •)"
#: src/authmode.c:469
msgid "Entering XDB loop..."
msgstr "Vào vòng lặp XDB..."
#: src/authmode.c:481 src/authmode.c:503
msgid "Exiting XDB loop..."
msgstr "Xuất vòng lặp XDB..."
#: src/authmode.c:526
msgid "Database not specified"
msgstr "Chưa ghi rõ cơ sở dữ liệu"
#: src/authmode.c:534
#, c-format
msgid "Cannot open database %s: %s"
msgstr "Không thể mở cơ sở dữ liệu %s: %s"
#: src/authmode.c:541
#, c-format
msgid "Found record for `%s'."
msgstr "Tìm thấy mục ghi cho « %s »."
#: src/authmode.c:546
#, c-format
msgid "Cannot retrieve data from the SASL database: %s"
msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liêu SASL: %s"
#: src/authmode.c:551
#, c-format
msgid "Record for `%s' not found."
msgstr "Không tìm thấy mục ghi cho « %s »."
#: src/authmode.c:606
msgid "MTA has not been specified. Set either REMOTE-MTA or LOCAL-MTA."
msgstr ""
"Chưa ghi rõ MTA (tác nhân chuyển giao thông điệp). Hãy lập hoặc REMOTE-MTA "
"(MTA ở xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)."
#: src/authmode.c:637 src/map.c:164 src/net.c:150 src/net.c:217
#: src/transmode.c:98
#, c-format
msgid "Illegal address length received for host %s"
msgstr "Nhận độ dài địa chỉ sai cho máy %s"
#: src/authmode.c:651 src/transmode.c:112
msgid "Loop not allowed. Connection rejected."
msgstr "Không cho phép vòng lặp nên từ chối kết nối."
#: src/authmode.c:683 src/transmode.c:143
msgid "Connection closed successfully."
msgstr "Đã đóng kết nối."
#: src/authmode.c:690 src/transmode.c:149
msgid "PAM: Session closed."
msgstr "PAM: đã đóng phiên chạy."
#: src/authmode.c:694 src/transmode.c:153
msgid "PAM: failed to release authenticator."
msgstr "PAM: không nhả điều xác thực được"
#: src/daemon.c:49
msgid "daemon() failed"
msgstr "daemon() (tập lệnh trình nền) không thành công"
#: src/daemon.c:56
msgid "Cannot fork."
msgstr "Không thể tạo tiến trình con."
#: src/daemon.c:64
msgid "setsid() failed"
msgstr "setsid() không thành công"
#: src/daemon.c:76
#, c-format
msgid "%s daemon startup succeeded."
msgstr "%s khởi động trình nền được."
#: src/daemon.c:88
#, c-format
msgid "Exited successfully"
msgstr "Đã thoát thành công"
#: src/daemon.c:90
#, c-format
msgid "Failed with status %d"
msgstr "Không thành công với trạng thái %d"
#: src/daemon.c:95
#, c-format
msgid "Terminated on signal %d"
msgstr "Bị kết thúc tại tín hiệu %d"
#: src/daemon.c:98
#, c-format
msgid "Stopped on signal %d"
msgstr "Ngừng tại tín hiệu %d"
#: src/daemon.c:101
#, c-format
msgid "Dumped core"
msgstr "Lõi bị đổi"
#: src/daemon.c:104 signame.c:142
#, c-format
msgid "Terminated"
msgstr "Bị kết thúc"
#: src/daemon.c:121
#, c-format
msgid "Child [%lu] finished. %s. %d client left."
msgid_plural "Child [%lu] finished. %s. %d clients left."
msgstr[0] "Tiến trình con [%lu] đã xong. %s. %d trình/máy khách còn lại"
#: src/daemon.c:169
msgid "WARNING: An unprivileged user has not been specified!"
msgstr "CẢNH BÁO : chưa ghi rõ người dùng không co quyền."
#: src/daemon.c:214
msgid "GNU Anubis is running..."
msgstr "Trình Anubis của GNU đang chạy..."
#: src/daemon.c:226 src/exec.c:122
msgid "accept() failed"
msgstr "accept() không thành công"
#: src/daemon.c:244
#, c-format
msgid "TCP wrappers: connection from %s:%u rejected."
msgstr "Lớp bọc choTCP: kết nối từ %s:%u bị từ chối."
#: src/daemon.c:269
#, c-format
msgid "Too many clients. Connection from %s:%u rejected."
msgstr "Quá nhiều máy khách: kết nối từ %s:%u bị từ chối."
#: src/daemon.c:276
#, c-format
msgid "Connection from %s:%u"
msgstr "Kết nối từ %s:%u"
#: src/daemon.c:281
msgid "daemon: cannot fork"
msgstr "trình nền: không thể tạo tiến trình con"
#: src/daemon.c:362 src/transmode.c:68
msgid "The MTA has not been specified. Set the REMOTE-MTA or LOCAL-MTA."
msgstr ""
"Chưa ghi rõ MTA (tác nhân chuyển giao thông điệp). Hãy lập hoặc REMOTE-MTA "
"(MTA ở xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)."
#: src/env.c:172
#, c-format
msgid "Try '%s --help' for more information."
msgstr "Hãy thử lệnh '%s --help' (trơ giúp) để xem thông tin thêm."
#: src/env.c:273
#, c-format
msgid "setgroups(1, %lu) failed"
msgstr "setgroups(1, %lu) không thành công"
#: src/env.c:283
#, c-format
msgid "setegid(%lu) failed"
msgstr "setegid(%lu) không thành công"
#: src/env.c:286
#, c-format
msgid "setregid(%lu,%lu) failed"
msgstr "setregid(%lu,%lu) không thành công"
#: src/env.c:290
#, c-format
msgid "setresgid(%lu,%lu,%lu) failed"
msgstr "setresgid(%lu,%lu,%lu) không thành công"
#: src/env.c:299
#, c-format
msgid "setgid(%lu) failed"
msgstr "setgid(%lu) không thành công"
#: src/env.c:302
#, c-format
msgid "cannot set effective gid to %lu"
msgstr "không thể lập GID hữu ích cho %lu"
#: src/env.c:324
#, c-format
msgid "setreuid(%lu,-1) failed"
msgstr "setreuid(%lu,-1) không thành công"
#: src/env.c:330
#, c-format
msgid "second setuid(%lu) failed"
msgstr "second setuid(%lu) không thành công"
#: src/env.c:338
#, c-format
msgid "setuid(%lu) failed"
msgstr "setuid(%lu) không thành công"
#: src/env.c:347
msgid "seteuid(0) succeeded when it should not"
msgstr "seteuid(0) thành công khi không nên."
#: src/env.c:352
msgid "cannot drop non-root setuid privileges"
msgstr "không bỏ được quyền truy cập setuid không phải của người chủ"
#: src/env.c:379
msgid "PAM: Session opened (restrictions applied)."
msgstr "PAM: đã mở phiên chạy (đã áp dụng các hạn chế)."
#: src/env.c:382
msgid "PAM: Not authenticated to use GNU Anubis."
msgstr "PAM: không có xác thực để sử dụng trình Anubis của GNU."
#: src/env.c:394 src/main.c:156
#, c-format
msgid "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d"
msgstr "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d"
#: src/env.c:429
#, c-format
msgid "Invalid user ID: %s"
msgstr "UID (thông tin nhận biết người dùng) không hợp lệ: %s"
#: src/env.c:435
#, c-format
msgid "Invalid user name: %s"
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ: %s"
#: src/env.c:458
#, c-format
msgid "Wrong permissions on %s. Set 0600."
msgstr "Quyền truy cập sai với %s. Lập 0600."
#: src/env.c:484
#, c-format
msgid "%s is not a regular file or a symbolic link."
msgstr "%s không phải là một tập tin bình thường hay một liên kết mềm."
#: src/env.c:507
#, c-format
msgid "Unknown mode: %s"
msgstr "Không biết chế độ : %s"
#: src/env.c:522
#, c-format
msgid "Cannot open pid file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin PID '%s'"
#: src/errs.c:96
#, c-format
msgid "Could not write to socket: %s"
msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm: %s"
#: src/errs.c:98
msgid "Could not write to socket"
msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm"
#: src/errs.c:108
#, c-format
msgid "Unknown host %s."
msgstr "Không biết máy %s."
#: src/errs.c:111
#, c-format
msgid "%s: host name is valid but does not have an IP address."
msgstr "%s: tên máy là hợp lệ nhưng mà không có địa chỉ IP."
#: src/errs.c:115
#, c-format
msgid "%s: unrecoverable name server error occurred."
msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên không thể phục hồi."
#: src/errs.c:118
#, c-format
msgid "%s: a temporary name server error occurred. Try again later."
msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên tạm thời nên hãy thư lại lần sau."
#: src/errs.c:121
#, c-format
msgid "%s: unknown DNS error %d."
msgstr "%s: không biết lỗi DNS %d."
#: src/esmtp.c:165
msgid "Malformed or unexpected reply"
msgstr "Trả lời dạng sai hay rỗng."
#: src/esmtp.c:189
#, c-format
msgid "SASL gsasl_client_start: %s"
msgstr "SASL gsasl_client_start: %s"
#: src/esmtp.c:198 src/esmtp.c:216
#, c-format
msgid "GSASL handshake aborted: %d %s"
msgstr "Việc bắt tay GSASL bị hủy bỏ : %d %s"
#: src/esmtp.c:227
#, c-format
msgid "GSASL error: %s"
msgstr "Lỗi GSASL: %s"
#: src/esmtp.c:241
#, c-format
msgid "Authentication failed: %d %s"
msgstr "Không xác thực được: %d %s"
#: src/esmtp.c:244
msgid "Authentication successful."
msgstr "Đã xác thực thành công."
#: src/esmtp.c:263
msgid "Got empty list of authentication methods"
msgstr "Đã gọi danh sách phương pháp xác thực rỗng"
#: src/esmtp.c:288
msgid "Server did not offer any feasible authentication mechanism"
msgstr "Máy phục vụ chưa đưa cơ chế xác thực nào có thể"
#: src/esmtp.c:298
msgid "INTERNAL ERROR"
msgstr "LỖI NỘI BỘ"
#: src/esmtp.c:306
#, c-format
msgid ""
"Selected authentication mechanism %s requires TLS encryption. Not using "
"ESMTP authentication"
msgstr ""
"Cơ chế xác thực đã chọn %s thì cần thiết mật mã TLS. Không xác thực loại "
"ESMTP."
#: src/esmtp.c:313
#, c-format
msgid "Selected authentication mechanism %s"
msgstr "Cơ chế xác thực đã chon %s"
#: src/esmtp.c:319
#, c-format
msgid "Cannot initialize libgsasl: %s"
msgstr "Không khởi chạy được libgsasl: %s"
#: src/esmtp.c:340
msgid "ESMTP AUTH is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ cach xác thực (AUTH) ESMTP"
#: src/exec.c:82
msgid "#1 socket() failed."
msgstr "#1 socket() (ổ cắm) không thành công."
#: src/exec.c:87
msgid "#2 socket() failed."
msgstr "#2 socket() (ổ cắm) không thành công."
#: src/exec.c:97
msgid "#1 bind() failed"
msgstr "#1 bind() (đóng kết) không thành công."
#: src/exec.c:102
msgid "#2 bind() failed"
msgstr "#2 bind() (đóng kết) không thành công."
#: src/exec.c:107 src/net.c:237
msgid "listen() failed"
msgstr "listen() (nghe) không thành công."
#: src/exec.c:112
#, c-format
msgid "getsockname() failed: %s."
msgstr "getsockname() (gọi tên ổ cắm) không thành công: %s."
#: src/exec.c:117
msgid "connect() failed"
msgstr "connect() (kết nối) không thành công."
#: src/exec.c:129
msgid "socketpair() failed"
msgstr "socketpair() (cặp ổ cắm) không thành công."
#: src/exec.c:143
#, c-format
msgid "Local program [%lu] finished."
msgstr "Chương trình cục bộ [%lu] đã xong."
#: src/exec.c:179
#, c-format
msgid "Executing %s %s..."
msgstr "Thực hiện %s %s..."
#: src/exec.c:187
msgid "fork() failed"
msgstr "fork() (tạo tiến trình con) không thành công."
#: src/exec.c:201
msgid "execvp() failed"
msgstr "execvp() không thành công."
# Name of a program: do not translate/ tên chương trình: đừng dịch
#: src/gpg.c:54
#, c-format
msgid "GPGME: %s."
msgstr "GPGME: %s."
#: src/gpg.c:100
#, c-format
msgid "Install GPGME version %s or later."
msgstr "Cài đặt trình GPGME phiên bản %s hay sau."
#: src/gpg.c:107
#, c-format
msgid "GPGME: failed. %s."
msgstr "GPGME: không thành công. %s."
#: src/gpg.c:159 src/gpg.c:407
#, c-format
msgid "GPGME: Cannot list keys: %s"
msgstr "GPGME: không thể liệt kê các khoá: %s"
#: src/gpg.c:288 src/gpg.c:430
#, c-format
msgid "GPGME: Invalid recipient encountered: %s"
msgstr "GPGME: gặp người nhận không hợp lệ: %s"
#: src/gpg.c:333
#, c-format
msgid "GPGME: Invalid signer found: %s"
msgstr "GPGME: tìm thấy người ký tên không hợp lệ: %s"
#: src/gpg.c:340
msgid "GPGME: Unexpected number of signatures created"
msgstr "GPGME: đã tạo số lượng ký tên bất ngờ"
#: src/gpg.c:347
msgid "GPGME: Wrong type of signature created"
msgstr "GPGME: đã tạo chữ ký kiểu không đúng"
#: src/gpg.c:352
#, c-format
msgid "GPGME: Wrong pubkey algorithm reported: %i"
msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán khoá công không đúng: %i"
#: src/gpg.c:359
#, c-format
msgid "GPGME: Wrong hash algorithm reported: %i"
msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán băm không đúng: %i"
#: src/gpg.c:366
#, c-format
msgid "GPGME: Wrong signature class reported: %u"
msgstr "GPGME: đã thông báo loại chữ ký không đúng: %u"
#: src/guile.c:79
#, c-format
msgid "cannot open guile output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin xuất cua guile %s"
#: src/guile.c:266
msgid "missing procedure name"
msgstr "thiếu tên thủ tuc"
#: src/guile.c:281
#, c-format
msgid "%s not a procedure object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng thủ tục"
#: src/guile.c:323
#, c-format
msgid "Bad car type in return from %s"
msgstr "%s đã gởi trả kiểu car sai"
#: src/guile.c:342
#, c-format
msgid "Bad cdr type in return from %s"
msgstr "%s đã gởi trả kiểu cdr sai"
#: src/guile.c:345
#, c-format
msgid "Bad return type from %s"
msgstr "Kiểu trả vệ sai từ %s"
#: src/help.c:85
msgid ""
"\n"
"GNU Anubis is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
"the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n"
"(at your option) any later version."
msgstr ""
"\n"
"Trình Anubis của GNU là phần mềm tự do: bạn có thể phân phối lại nó\n"
"và/hay sửa đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
"như đã xuất bởi Tổ chức Phần mềm Tự do, hoặc phiên bản 2\n"
"của Quyền đó, hay (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào."
#: src/help.c:89
msgid ""
"\n"
"GNU Anubis is distributed in the hope that it will be useful,\n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
"GNU General Public License for more details."
msgstr ""
"\n"
"Trình Anubis của GNU được phân phối vì chúng tôi mong nó có ích,\n"
"nhưng mà không bảo đảm gì cả,\n"
"dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
"Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết."
#: src/help.c:93
msgid ""
"\n"
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
"along with GNU Anubis; if not, write to the Free Software\n"
"Foundation, Inc., 59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA"
msgstr ""
"\n"
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
"cùng với trình Anubis của GNU; nếu không thì hãy viết thư cho:\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"59 Temple Place, Suite 330,\n"
"Boston, MA 02111-1307 USA (Mỹ)"
#: src/help.c:96
msgid ""
"\n"
"GNU Anubis is released under the GPL with the additional exemption that\n"
"compiling, linking, and/or using OpenSSL is allowed.\n"
msgstr ""
"\n"
"Trình Anubis của GNU được phát hành với điều kiện của GPL\n"
"và cũng với sự miễn là cho phép biên dịch, liên kết và/hay sử dụng OpenSSL.\n"
#: src/help.c:104
msgid "Usage: anubis [options]\n"
msgstr "Cách sử dụng: anubis [tùy_chọn]\n"
#: src/help.c:105
msgid ""
" -b, --bind [HOST:]PORT Specify the TCP port on which GNU Anubis "
"listens\n"
" for connections. The default HOST is "
"INADDR_ANY,\n"
" and default PORT is 24 (private mail system)."
msgstr ""
" -b, --bind [MÁY:]CỔNG Ghi rõ cổng TCP nơi trình Anubis của GNU\n"
"\t\t\t\tlắng nghe kết nối nào. Máy mặc định là INADDR_ANY,\n"
"\t\t\t\tvà cổng mặc định là 24 (hệ thống thư cá nhân)"
#: src/help.c:108
msgid ""
" -r, --remote-mta HOST[:PORT] Specify a remote SMTP host name or IP "
"address.\n"
" The default PORT number is 25."
msgstr ""
" -r, --remote-mta MÁY[:CỔNG] \t\tGhi rõ tên máy SMTP _ở xa_ hay địa chỉ IP.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\tSố cổng mặc định là 25."
#: src/help.c:110
msgid ""
" -l, --local-mta FILE Execute a local SMTP server, which works on\n"
" standard input and output (inetd-type "
"program).\n"
" This option excludes the '--remote-mta' option."
msgstr ""
" -l, --local-mta FILE Thực hiện trình hỗ trợ SMTP _địa phương_\n"
"\t\t\t\tmà làm việc với thiết bị gõ/xuất chuẩn (trình kiểu inetd).\n"
"\t\t\t\tTùy chọn này loạị trừ tùy chọn '--remote-mta'."
#: src/help.c:113
msgid " -m, --mode=MODE Select operation mode."
msgstr " -m, --mode=CHẾ_ĐỘ Chọn _chế độ_ thao tác."
#: src/help.c:114
msgid ""
" MODE is either \"transparent\" or \"auth\""
msgstr ""
" CHẾ ĐỘ đó là hoặc \"transparent\" (trong "
"suốt)\n"
"\t\t\t\t\t\t\thay \"auth\" (xác thực)"
#: src/help.c:115
msgid " -f, --foreground Foreground mode."
msgstr " -f, --foreground Chế độ _cảnh gần_."
#: src/help.c:116
msgid ""
" -i, --stdio Use the SMTP protocol (OMP/Tunnel) as "
"described\n"
" in RFC 821 on standard input and output."
msgstr ""
" -i, --stdio Sử dụng giao thức SMTP (OMP/Tunnel) như được "
"diễn tả\n"
"\t\t\t\t\ttrong RFC 821, với _thiết bị gõ/xuất chuẩn_."
#: src/help.c:118
msgid "Output options:\n"
msgstr "Tùy chọn xuất:\n"
#: src/help.c:119
msgid " -s, --silent Work silently."
msgstr " -s, --silent Không xuất chi tiết (_im_)."
#: src/help.c:120
msgid " -v, --verbose Work noisily."
msgstr " -v, --verbose Xuất _chi tiết_."
#: src/help.c:121
msgid " -D, --debug Debug mode."
msgstr " -D, --debug Chế độ _gỡ lỗi_."
#: src/help.c:122
msgid ""
"\n"
"Miscellaneous options:\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn thêm:\n"
#: src/help.c:123
msgid ""
" -c, --check-config Run the configuration file syntax checker."
msgstr ""
" -c, --check-config Chạy trình _kiểm tra_ cú pháp trong tập tin "
"_cấu hình_."
#: src/help.c:124
msgid ""
" --show-config-options Print a list of configuration options used\n"
" to build GNU Anubis."
msgstr ""
" --show-config-options _Hiển thị_ danh sách _tùy chọn cấu hình_\n"
"\t\t\t\t\t\tđược dùng để xây dụng trình Anubis của GNU."
#: src/help.c:126
msgid ""
" --relax-perm-check Do not check user configuration file "
"permissions."
msgstr ""
" --relax-perm-check Không _kiểm tra quyền truy cập_ tập tin cấu "
"hình\n"
"\t\t\t\t\t\tngười dùng (_nới lỏng_)."
#: src/help.c:127
msgid ""
" --altrc FILE Specify alternate system configuration file."
msgstr ""
" --altrc TẬP_TIN Ghi rõ tập tin đó là tập tin cấu hình hệ thống "
"_thay thế_."
#: src/help.c:128
msgid " --norc Ignore system configuration file."
msgstr " --norc Bỏ qua tập tin cấu hình hế thống."
#: src/help.c:129
msgid " --version Print version number and copyright."
msgstr ""
" --version Hiển thị số _phiên bản_ và thông tin quyền."
#: src/help.c:130
msgid " --help It's obvious..."
msgstr " --help trợ _giúp_"
#: src/help.c:131
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Report bugs to <%s>.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n"
#: src/ident.c:105
msgid "IDENT: socket() failed"
msgstr "IDENT: socket() (ổ cắm) không thành công"
#: src/ident.c:117
msgid "IDENT: connect() failed"
msgstr "IDENT: connect() (kết nối) không thành công"
#: src/ident.c:123
#, c-format
msgid "IDENT: connected to %s:%u"
msgstr "IDENT: hiện có kết nối đến %s:%u"
#: src/ident.c:132
#, c-format
msgid "IDENT: stream_write() failed: %s."
msgstr "IDENT: stream_write() (ghi dòng) không thành công: %s."
#: src/ident.c:140
#, c-format
msgid "IDENT: recvline() failed: %s."
msgstr "IDENT: recvline() (dòng nhận) không thành công: %s."
#: src/ident.c:151
msgid "IDENT: incorrect data."
msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng."
#: src/ident.c:162
msgid "IDENT: data probably encrypted with DES..."
msgstr "IDENT: rất có thể là dữ liệu được mật mã bằng DES..."
#: src/ident.c:170
msgid "IDENT: incorrect data (DES deciphered)."
msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng (đã giải mật mã DES)."
#: src/ident.c:188
#, c-format
msgid "IDENT: resolved remote user to %s."
msgstr "IDENT: đã quyết định người dùng ở xa là %s."
#: src/map.c:71
#, c-format
msgid "%s remapped to %s@localhost."
msgstr "Đã ảnh xạ lại %s thành %s@localhost."
#: src/map.c:123
msgid "Translation map: incorrect syntax."
msgstr "Bản đồ thông dịch: cú pháp không đúng."
#: src/mem.c:37
msgid "malloc() failed. Cannot allocate enough memory."
msgstr "malloc() (phân chia bộ nhớ) không thể phân chia đủ bộ nhớ."
#: src/mem.c:52
msgid "realloc() failed. Cannot reallocate enough memory."
msgstr "realloc() (phân chia lại bộ nhớ) không thể phân chia lại đủ bộ nhớ."
#: src/misc.c:332
msgid "Can't find out my own hostname"
msgstr "Không tìm thấy tên máy mình"
#: src/net.c:50
msgid "SERVER"
msgstr "MÁY CHỦ"
#: src/net.c:53
msgid "CLIENT"
msgstr "MÁY KHÁCH"
#: src/net.c:131
msgid "Getting remote host information..."
msgstr "Gọi thông tin máy ở xa..."
#: src/net.c:168
msgid "Cannot create stream socket."
msgstr "Không thể tạo ổ cắm dòng."
#: src/net.c:173
#, c-format
msgid "Couldn't connect to %s:%u. %s."
msgstr "Không thể kết nối đến %s:%u. %s."
#: src/net.c:178
#, c-format
msgid "Connected to %s:%u"
msgstr "Hiện có kết nối đến %s:%u"
#: src/net.c:200
msgid "Cannot create stream socket"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm dòng."
#: src/net.c:233
msgid "bind() failed"
msgstr "bind() (đóng kết) không thành công."
#: src/net.c:234
#, c-format
msgid "GNU Anubis bound to %s:%u"
msgstr "Trình Anubis của GNU đã đóng kết đến %s:%u"
#: src/net.c:261
msgid "Short write"
msgstr "Ghi vắn"
#: src/net.c:339
msgid "INTERNAL ERROR (get_response_smtp): buffer exhausted. Please report."
msgstr ""
"LỖI NỘI BỘ (get_response_smtp): (gọi trả lời SMTP) hết bộ đệm hoàn toàn. Hãy "
"thông báo lỗi này."
#: src/socks.c:53
msgid "Using SOCKS Proxy..."
msgstr "Dùng máy ủy nhiệm SOCKS..."
#: src/socks.c:71
#, c-format
msgid "SOCKS proxy: %s"
msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKS: %s"
#: src/socks.c:143
msgid "Address must be an IP, not a domain name."
msgstr ""
"Địa chỉ phải là địa chỉ IP (v.d. 127.0.0.0), không phải tên miền (v.d. www."
"miềnnày.com)."
#: src/socks.c:180 src/socks.c:399
msgid "SOCKS Proxy Connection: succeeded."
msgstr "Kết nối ủy nhiệm SOCKS: thành công."
#: src/socks.c:183
msgid "Request rejected or failed."
msgstr "Yêu cầu bị từ chối hay không thành công."
#: src/socks.c:186
msgid "Request rejected."
msgstr "Yêu cầu bị từ chối."
#: src/socks.c:189
msgid ""
"Request rejected, because the client program and identd reported different "
"User-IDs."
msgstr ""
"Yêu cầu bị từ chối, vì chương trình khách và identd đã thông báo thông tin "
"nhận biết người dùng (UID) khác nhau."
#: src/socks.c:193 src/socks.c:426
msgid "Server reply is not valid."
msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ."
#: src/socks.c:234
msgid "Possibly not a SOCKS proxy service."
msgstr "Có lẽ không phải một dịch vụ ủy nhiệm SOCKS."
#: src/socks.c:246
msgid "SOCKS Proxy AUTH method: NO AUTHENTICATION REQUIRED"
msgstr "Phương pháp xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: KHÔNG CẦN PHẢI XÁC THỨC"
#: src/socks.c:249
msgid "SOCKS Proxy AUTH method: USER NAME/PASSWORD"
msgstr "Phương pháp xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: TÊN DÙNG/MẬT KHẨU"
#: src/socks.c:253
msgid "Cannot send null user name or password."
msgstr "Không gởi được tên dùng hay mật khẩu rỗng."
#: src/socks.c:295
msgid "Bad user name or password."
msgstr "Tên dùng hay mật khẩu sai."
#: src/socks.c:299
msgid "SOCKS Proxy AUTH: succeeded."
msgstr "Xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: thành công."
#: src/socks.c:302
msgid "Server does not accept any method."
msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp nào."
#: src/socks.c:305
msgid "Server does not accept an AUTH method."
msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp AUTH (xác thực)."
#: src/socks.c:402
msgid "General SOCKS server failure."
msgstr "Lỗi máy phục vụ SOCKS chung."
#: src/socks.c:405
msgid "Connection not allowed by a ruleset."
msgstr "Một bộ quy tắc không cho phép kết nối đó."
#: src/socks.c:408
msgid "Network unreachable."
msgstr "Không tớí được mạng."
#: src/socks.c:411
msgid "Host unreachable."
msgstr "Không tới được máy."
#: src/socks.c:414
msgid "Connection refused."
msgstr "Kết nối bị từ chối."
#: src/socks.c:417
msgid "TTL expired."
msgstr "Thời gian sống đã hết hạn."
#: src/socks.c:420
msgid "Command not supported."
msgstr "Không hỗ trợ lệnh đó."
#: src/socks.c:423
msgid "Address type not supported."
msgstr "Không hỗ trợ kiểu địa chỉ đó."
#: src/quit.c:31
msgid "Signal Caught. Exiting Cleanly..."
msgstr "Đã bắt tín hiệu, thoát được..."
#: src/quit.c:38
msgid "Timeout! Exiting..."
msgstr "Thời hạn! Thoát..."
#: src/rcfile.c:121
#, c-format
msgid "cannot stat file `%s'"
msgstr "không thể stat (gọi các thông tin về) tập tin `%s'"
#: src/rcfile.c:131
#, c-format
msgid "File `%s' has already been read.\n"
msgstr "Tập tin « %s » đã được đọc.\n"
#: src/rcfile.c:149
#, c-format
msgid "Welcome user %s !"
msgstr "Chào mừng người dùng %s !"
#: src/rcfile.c:185
#, c-format
msgid "Reading system configuration file %s..."
msgstr "Đọc tập tin cấu hình hệ thống %s..."
#: src/rcfile.c:197
#, c-format
msgid "Reading user configuration file %s..."
msgstr "Đọc tập tin cấu hình người dùng %s..."
#: src/rcfile.c:341
msgid "`logfile' directive is ignored in main configuration file"
msgstr ""
"Chỉ thị `logfile' (tập tin bản ghi) bị bỏ qua trong tập tin cấu hình chính."
#: src/rcfile.c:789
#, c-format
msgid "No such section: %s"
msgstr "Không có phần như : %s"
#: src/rcfile.l:181
#, c-format
msgid ""
"Stray character in config: \\%03o. Possibly missing quotes around the string"
msgstr ""
"Gặp ký tự rải rác trong cấu hình: \\%03o. Có lẽ thiếu dấu trích dẫn ở quanh "
"chuỗi."
#: src/rcfile.l:385
msgid "Anubis RC file error"
msgstr "Lỗi tập tin RC Anubis."
#: src/rcfile.y:170 src/rcfile.y:178
#, c-format
msgid "Section %s already defined"
msgstr "Phần %s đã được định nghĩa."
#: src/rcfile.y:230
#, c-format
msgid "unknown keyword: %s"
msgstr "không biết từ khoá: %s"
#: src/rcfile.y:532
msgid "missing replacement value"
msgstr "thiếu giá trị thay thế"
#: src/rcfile.y:629
#, c-format
msgid "Not a valid debugging level: %s"
msgstr "Không phải là mức độ gỡ lỗi hợp lệ: %s"
#: src/rcfile.y:1179
msgid "Unknown regexp modifier"
msgstr "Không biết ký tự sửa đổi biểu thức chính quy"
#: src/rcfile.y:1277
msgid "STOP"
msgstr "NGỪNG"
#: src/rcfile.y:1282
#, c-format
msgid "Calling %s"
msgstr "Đang gọi %s"
#: src/rcfile.y:1288
#, c-format
msgid "ADD %s [%s] %s"
msgstr "THÊM %s [%s] %s"
#: src/rcfile.y:1298
#, c-format
msgid "MODIFY %s [%s] [%s] %s"
msgstr "SỬA ĐỔI %s [%s] [%s] %s"
#: src/rcfile.y:1311
#, c-format
msgid "REMOVE HEADER [%s]"
msgstr "GỠ BỎ DÒNG ĐẦU [%s]"
#: src/rcfile.y:1334
#, c-format
msgid "Executing %s"
msgstr "Đang thực hiện %s"
#: src/rcfile.y:1414
#, c-format
msgid "Matched trigger \"%s\""
msgstr "Thủ tục lẫy đã khớp « %s »"
#: src/rcfile.y:1418
#, c-format
msgid "Matched condition %s[%s] \"%s\""
msgstr "Điều kiện đã khớp %s[%s] « %s »"
#: src/rcfile.y:1528
#, c-format
msgid "Section %s"
msgstr "Phần %s"
#: src/rcfile.y:1552
#, c-format
msgid "Unknown section: %s"
msgstr "Không biết phần: %s"
#: src/rcfile.y:1599
msgid "program is not allowed in this section"
msgstr "không cho phép chương trình đó trong phần này"
#: src/regex.c:113
#, c-format
msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d: missing or invalid regex"
msgstr "LỖI NỘI BỘ tại %s:%d: thiếu biểu thức chính quy hay nó không hợp lệ"
#: src/regex.c:332
#, c-format
msgid "regcomp() failed at %s: %s."
msgstr "regcomp() không thành công tại %s: %s."
#: src/regex.c:408
#, c-format
msgid "pcre_compile() failed at offset %d: %s."
msgstr "pcre_compile() không thành công tại hiệu số %d: %s."
#: src/regex.c:433
#, c-format
msgid "pcre_fullinfo() failed: %d."
msgstr "pcre_fullinfo() không thành công: %d."
#: src/regex.c:445
msgid "Matched, but too many substrings."
msgstr "Khớp được, nhưng mà có quá nhiều chuỗi phụ."
#: src/regex.c:458
#, c-format
msgid "Get substring %d failed (%d)."
msgstr "Gọi chuỗi phụ %d không thành công (%d)."
#: src/ssl.c:59
msgid "Seeding random number generator..."
msgstr "Chèn bộ tạo số ngẫu nhiên..."
#: src/ssl.c:63
msgid "Unable to seed random number generator."
msgstr "Không chèn được bộ tạo số ngẫu nhiên."
#: src/ssl.c:80
#, c-format
msgid "Write error: %s"
msgstr "Lỗi ghi: %s"
#: src/ssl.c:98
#, c-format
msgid "Read error: %s"
msgstr "Lỗi đọc: %s"
#: src/ssl.c:277
msgid "SSLv23_client_method() failed."
msgstr "SSLv23_client_method() (phương pháp máy khách) không thành công."
#: src/ssl.c:282 src/ssl.c:363
msgid "Can't create SSL_CTX object."
msgstr "Không thể tạo đối tượng SSL_CTX."
#: src/ssl.c:288 src/ssl.c:383
msgid "SSL_CTX_set_cipher_list() failed."
msgstr "SSL_CTX_set_cipher_list() (lập danh sách mật mã) không thành công."
#: src/ssl.c:309 src/tls.c:168
msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MTA..."
msgstr "Khởi động kết nối TLS/SSL với MTA..."
#: src/ssl.c:313 src/ssl.c:404
msgid "Can't create a new SSL structure for a connection."
msgstr "Không thể tạo cấu trúc SSL mới để kết nối."
#: src/ssl.c:329 src/tls.c:202
#, c-format
msgid "TLS/SSL handshake failed: %s"
msgstr "Việc bắt tay TLS/SSL không thành công: %s"
#: src/ssl.c:358
msgid "SSLv23_server_method() failed."
msgstr "SSLv23_server_method() (phương pháp máy phục vụ) không thành công."
#: src/ssl.c:368
msgid "SSL_CTX_use_certificate_file() failed."
msgstr ""
"SSL_CTX_use_certificate_file() (dùng tập tin chứng nhận) không thành công."
#: src/ssl.c:373
msgid "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() failed."
msgstr ""
"SSL_CTX_use_PrivateKey_file() (dùng tập tin khoá riêng) không thành công."
#: src/ssl.c:378
msgid "Private key does not match the certificate public key."
msgstr "Khoá riêng không khớp khoá công của chứng nhận."
#: src/ssl.c:400 src/tls.c:252
msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MUA..."
msgstr "Khởi động kết nối TLS/SSL vớí MUA..."
#: src/ssl.c:417 src/tls.c:284
msgid "TLS/SSL handshake failed!"
msgstr "Việc bắt tây TLS/SSL không thành công."
#: src/ssl.c:450
#, c-format
msgid "%s connection using %s (%u bit)"
msgid_plural "%s connection using %s (%u bits)"
msgstr[0] "%s kết nối dùng %s (%u bit)"
#: src/ssl.c:462
#, c-format
msgid "Server public key is %d bit"
msgid_plural "Server public key is %d bits"
msgstr[0] "Khoá công máy phục vụ là %d bit"
#: src/ssl.c:467
msgid "Certificate:"
msgstr "Chứng nhận:"
#: src/ssl.c:472
msgid "X509_NAME_oneline [subject] failed!"
msgstr "X509_NAME_oneline [subject] (tên dòng đơn [chủ đề]) không thành công."
#: src/ssl.c:475
#, c-format
msgid "Subject: %s"
msgstr "Chủ đề: %s"
#: src/ssl.c:479
msgid "X509_NAME_oneline [issuer] failed!"
msgstr ""
"X509_NAME_oneline [issuer] (tên dòng đơn [nhà phat hành] không thành công."
#: src/ssl.c:482
#, c-format
msgid "Issuer: %s"
msgstr "Nhà phát hành: %s"
#: src/tls.c:185 src/tls.c:263
#, c-format
msgid "TLS error reading `%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi TLS khi đọc `%s': %s"
#: src/tls.c:305
msgid "No certificate was sent."
msgstr "Chưa gởi chứng nhận."
#: src/tls.c:310
msgid "The certificate is not trusted."
msgstr "Không tin chứng nhận đó."
#: src/tls.c:315
msgid "The certificate has expired."
msgstr "Chứng nhận đó đã hết hạn."
#: src/tls.c:320
msgid "The certificate is not yet activated."
msgstr "Chưa hoạt hóa chứng nhận đó."
#: src/tls.c:330
msgid "No certificate was found!"
msgstr "Chưa tìm thấy chứng nhận."
#: src/tls.c:335
msgid "The certificate is trusted."
msgstr "Tin chứng nhận đó."
#: src/tls.c:365
#, c-format
msgid "- Anonymous DH using prime of %d bit.\n"
msgid_plural "- Anonymous DH using prime of %d bits.\n"
msgstr[0] "- DH vô danh dùng số nguyên tố của %d bit.\n"
#: src/tls.c:373
#, c-format
msgid "- Ephemeral DH using prime of %d bit.\n"
msgid_plural "- Ephemeral DH using prime of %d bits.\n"
msgstr[0] "- DH phù du dùng số nguyên tố của %d bit.\n"
#: src/tls.c:384
#, c-format
msgid "- Protocol: %s\n"
msgstr "- Giao thức: %s\n"
#: src/tls.c:388
#, c-format
msgid "- Certificate Type: %s\n"
msgstr "- Kiểu chứng nhận: %s\n"
#: src/tls.c:391
#, c-format
msgid "- Compression: %s\n"
msgstr "- Nén: %s\n"
#: src/tls.c:394
#, c-format
msgid "- Cipher: %s\n"
msgstr "- Mật mã: %s\n"
#: src/tls.c:397
#, c-format
msgid "- MAC: %s\n"
msgstr "- MAC: %s\n"
#: src/tls.c:425
#, c-format
msgid "- Certificate info:\n"
msgstr "- Thông tin chứng nhận:\n"
#: src/tls.c:429
#, c-format
msgid "- Certificate is valid since: %s"
msgstr "- Chứng nhận đó hợp lệ sau: %s"
#: src/tls.c:431
#, c-format
msgid "- Certificate expires: %s"
msgstr "- Chứng nhận đó hết hạn: %s"
#: src/tls.c:436
#, c-format
msgid "- Certificate fingerprint: "
msgstr "- Dấu điềm chỉ chứng nhận: "
#: src/tls.c:446
#, c-format
msgid "- Certificate serial number: "
msgstr "- Số sản xuất chứng nhận: "
#: src/tls.c:455
#, c-format
msgid "- Certificate public key: "
msgstr "- Khoá công chứng nhận: "
#: src/tls.c:458
#, c-format
msgid "RSA\n"
msgstr "RSA\n"
#: src/tls.c:459
#, c-format
msgid "- Modulus: %d bit\n"
msgid_plural "- Modulus: %d bits\n"
msgstr[0] "- Giá trị tuyệt đối: %d bit\n"
#: src/tls.c:464
#, c-format
msgid "DSA\n"
msgstr "DSA\n"
#: src/tls.c:465
#, c-format
msgid "- Exponent: %d bit\n"
msgid_plural "- Exponent: %d bits\n"
msgstr[0] "- Số mũ : %d bit\n"
#: src/tls.c:469
#, c-format
msgid "UNKNOWN\n"
msgstr "KHÔNG BIẾT\n"
#: src/tls.c:471
#, c-format
msgid "- Certificate version: #%d\n"
msgstr "- Phiên bản chứng nhận: #%d\n"
#: src/tls.c:478
#, c-format
msgid "- Certificate Issuer's DN: %s\n"
msgstr "- Tên miền của nhà phát hành chứng nhận: %s\n"
#: src/tunnel.c:318 src/tunnel.c:387
msgid "Transferring message(s)..."
msgstr "Truyền thông điệp..."
#: src/tunnel.c:385
msgid "Starting SMTP session..."
msgstr "Bắt đầu phiên chạy SMTP..."
#: src/tunnel.c:468
msgid "Using the TLS/SSL encryption..."
msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL..."
#: src/tunnel.c:482 src/tunnel.c:626
#, c-format
msgid "WARNING: %s"
msgstr "CẢNH BÁO : %s"
#: src/tunnel.c:483
msgid "STARTTLS command failed."
msgstr "Lệnh STARTTLS không thành công."
#: src/tunnel.c:617
msgid "Using TLS/SSL encryption between Anubis and remote MTA only..."
msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL chỉ giữa trình Anubis và MTA ở xa thôi..."
#: src/tunnel.c:627
msgid "STARTTLS (ONEWAY) command failed."
msgstr "Lệnh STARTTLS (ONEWAY) (chỉ một chiều) không thành công."
#: ap-gl/ap-gl.c:41 ap-gl/bridge.c:178 src/ap-config.c:41 src/bridge.c:182
msgid "Bridging"
msgstr "Cầu dẫn"
#: ap-gl/ap-gl.c:41 src/ap-config.c:41
msgid "Set bridging and IP-related options"
msgstr ""
"Lập các tùy chọn cầu dẫn và các tùy chọn liên quân đến giao thức Mạng (IP)."
#: ap-gl/ap-gl.c:43 ap-gl/ap-gl.c:81 ap-gl/bridge.c:132 src/ap-config.c:43
#: src/ap-config.c:112 src/ap-config.c:120 src/bridge.c:117 src/bridge.c:121
#: sysinfo.c:466 sysinfo.c:467 src/ui.glade.h:69 src/monitor-impls.cpp:709
#: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:50
#, c-format
msgid "Wireless"
msgstr "Vô tuyến"
#: ap-gl/ap-gl.c:43 src/ap-config.c:43
msgid "Set wireless options"
msgstr "Lập các tùy chọn vô tuyến."
#: ui/prefs-dialog.glade.h:54 ../ui/user_info.glade.h:58
msgid "Privacy"
msgstr "Riêng tư"
#: ap-gl/ap-gl.c:45 src/ap-config.c:45 src/ap-config.c:57
msgid "MAC auth"
msgstr "Xác thực MAC"
#: ap-gl/ap-gl.c:46 src/ap-config.c:46 src/ap-config.c:58 ../src/dialogs.c:774
msgid "Community"
msgstr "Cộng đồng"
#: ap-gl/ap-gl.c:47 src/ap-config.c:47
msgid "Set radio signal power and antenna options"
msgstr "Lập năng lượng tín hiệu thu thanh và các tùy chọn ăngten."
#: ap-gl/ap-gl.c:62 src/ap-config.c:80
msgid "Upload"
msgstr "Tải lên"
#: ap-gl/ap-gl.c:62 src/ap-config.c:80
msgid "Activate current configuration"
msgstr "Hoạt hóa cấu hình hiện có"
#: ap-gl/ap-gl.c:63 src/ap-config.c:81
msgid "Restore factory default settings"
msgstr "Phục hồi các thiết lập mặc định của hãng"
#: web/template/keywords_view_bottom.tpl:2 ../src/glade-editor.c:766
#: src/settings.c:1506
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: ap-gl/ap-gl.c:65 src/ap-config.c:83
msgid "Reset AP. All not uploaded configuration will be lost"
msgstr ""
"Lập lại Điểm Truy cập. Như thế thì mọi cấu hình chưa tải lên sẽ bị mất."
#: ap-gl/ap-gl.c:66 src/ap-config.c:84
msgid "TestMode"
msgstr "Chế độ thử"
#: ap-gl/ap-gl.c:66 src/ap-config.c:84
msgid "Put Access Point in test mode"
msgstr "Đặt Điểm Truy cập trong chế độ thử ra"
#: ap-gl/ap-gl.c:79 src/ap-config.c:110 src/ap-config.c:119
msgid "SysInfo"
msgstr "Thông tin hệ thống"
#: ../src/netstatus-iface.c:880
msgid "Ethernet"
msgstr "Ethernet"
#: ap-gl/ap-gl.c:80 src/ap-config.c:111
msgid "Get ethernet port statistics"
msgstr "Gọi thống kê cổng Ethernet"
#: ap-gl/ap-gl.c:82 src/ap-config.c:113 src/ap-config.c:121
msgid "Stations"
msgstr "Trạm"
#: ap-gl/ap-gl.c:83 src/ap-config.c:114
msgid "KnownAPs"
msgstr "Điểm TC đã biết"
#: ap-gl/ap-gl.c:83 src/ap-config.c:114
msgid "Get info about known Access Points"
msgstr "Gọi thông tin về các Điểm Truy cập được biết"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:586 src/fe-gtk/dccgui.c:744
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:105 libexif/olympus/mnote-olympus-tag.c:113
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ap-gl/ap-gl.c:101 src/ap-config.c:148
msgid "Config"
msgstr "Cấu hình"
#: ap-gl/ap-gl.c:102 src/ap-config.c:149
msgid "Execute commands on Access Point"
msgstr "Thực hiện lệnh vơi Điểm Truy cập"
#: ../glom/glom.glade.h:78 ../ui/connect.glade.h:5
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#: info/session.c:3672 info/session.c:3678 ../ui/mlview-search-node.glade.h:3
#: ../scripts/test.c:309 ../glade/search.glade.h:7 ../glade/straw.glade.h:54
#: search_gui.c:526 search_gui.c:579 po/silky.glade.h:160
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/Win_GParted.cc:112 src/interface.c:733 ../ui/user_info.glade.h:7
#: ../pan/dialogs/pan-about.c:167
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
#: ap-gl/ap-gl.c:107 src/ap-config.c:154 ../src/users/users-table.c:65
msgid "Shell"
msgstr "Hệ vỏ"
#: web/template/auth.tpl:3
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
#: ap-gl/ap-gl.c:158 src/ap-config.c:204
#, c-format
msgid "Wireless Access Point Configurator ver. %s"
msgstr "Bộ cấu hình Điểm Truy cập Vô tuyến phiên bản %s"
#: ap-gl/auth_mac.c:27 src/auth_mac.c:27
msgid "AuthorizedMacTableString packet error"
msgstr "Lỗi gói tin AuthorizedMacTableString (chuỗi bảng MAC đã xác thực)"
#: ap-gl/auth_mac.c:29 src/auth_mac.c:29
msgid "[A] MAC authorization: "
msgstr "[A] Xác thực MAC: "
#: ap-gl/auth_mac.c:30 src/auth_mac.c:30
msgid "Enter MAC: "
msgstr "Hãy nhập MAC: "
#: ap-gl/auth_mac.c:31 src/auth_mac.c:31
msgid "Delete Num: "
msgstr "Xoá bỏ số :"
#: ap-gl/auth_mac.c:32 src/auth_mac.c:32
msgid "Authorized MAC addresses"
msgstr "Các địa chỉ MAC đã xác thực"
#: ap-gl/auth_mac.c:33
msgid "NUM MAC address"
msgstr "SỐ địa chỉ MAC"
#: ap-gl/auth_mac.c:34 src/auth_mac.c:34
msgid "A - auth; N - new; D - del; arrows - scroll; W - write conf; Q - quit"
msgstr ""
"A - xác thực; N - mới; D - xoá bỏ; mũi tên - cuộn; W - ghi cấu hình; Q - "
"thoát"
#: ap-gl/auth_mac.c:35
msgid "A - auth; IPSTF - set; W - write conf; Q - quit"
msgstr "A - xác thực; IPSTF - lập; W - ghi cấu hình; Q - thoát"
#: ap-gl/auth_mac.c:36
msgid "A - auth; W - write conf; Q - quit"
msgstr "A - xác thực; W - ghi cấu hình; Q - thoát"
#: ap-gl/auth_mac.c:38
msgid "[I] RADIUS SERVER IP: "
msgstr "[I] ĐỊA CHỈ IP MÁY CHỦ RADIUS: "
#: ap-gl/auth_mac.c:39
msgid "[P] RADIUS SERVER PORT: "
msgstr "[P] CỔNG MÁY CHỦ RADIUS: "
#: ap-gl/auth_mac.c:40
msgid "[S] RADIUS SERVER SECRET: "
msgstr "[S] BỊ MẤT MÁY CHỦ RADIUS: "
#: ap-gl/auth_mac.c:41
msgid "[T] REAUTHORIZATION TIME: "
msgstr "[T] THỜI GIAN XÁC THỨC LẠI: "
#: ap-gl/auth_mac.c:42
msgid "[F] RADIUS SOURCE PORT: "
msgstr "[F] CỔNG NGUỒN RADIUS: "
#: ap-gl/auth_mac.c:87
msgid "Internal"
msgstr "Nộị bộ"
#: ap-gl/auth_mac.c:95
msgid "<hidden>"
msgstr "<bị giấu>"
#: ap-gl/bridge.c:26 src/bridge.c:26
msgid "[I] IP: "
msgstr "[I] Địa chỉ IP: "
#: ap-gl/bridge.c:27 src/bridge.c:27
msgid "[N] Netmask: "
msgstr "[N] Mặt nạ mạng: "
#: ap-gl/bridge.c:28 src/bridge.c:28
msgid "[G] Gateway: "
msgstr "[G] Cổng ra: "
#: ap-gl/bridge.c:29 src/bridge.c:29
msgid "[F] Filter non-IP traffic: "
msgstr "[F] Lọc các tải khác IP: "
#: ap-gl/bridge.c:30 src/bridge.c:30
msgid "[P] Primary port: "
msgstr "[P] Cổng chính:"
#: ap-gl/bridge.c:31 src/bridge.c:31
msgid "Attached station MAC: "
msgstr "MAC trạm đã gắn:"
#: ap-gl/bridge.c:32 src/bridge.c:32
msgid "[D] DHCP client: "
msgstr "[D] Máy khách DHCP:"
#: ap-gl/bridge.c:33 src/bridge.c:33
msgid "[O] Operational mode: "
msgstr "[O] Chế đô thao tác:"
#: ap-gl/bridge.c:34 src/bridge.c:34
msgid "[M] Preferred BSSID (remote MAC addr.): "
msgstr "[M] BSSID ưa thích (địa chỉ MAC ở xa): "
#: ap-gl/bridge.c:36 src/bridge.c:36
msgid "[T] Trap-sending port(s): "
msgstr "[T] Cổng bắt gởi:"
#: ap-gl/bridge.c:37 src/bridge.c:37
msgid "[R] Forward broadcast traffic: "
msgstr "[R] Chuyển tiếp tải phát thanh:"
#: ap-gl/bridge.c:39
msgid "[U] Isolate wireless clients: "
msgstr "[U] Cách các máy/trình khách vô tuyến:"
#: ap-gl/bridge.c:40 src/bridge.c:40
msgid "INGFPDOMSCTRBU - set; W - write conf; Q - quit to menu"
msgstr "INGFPDOMSCTRBU - lập; W - ghi cấu hình Q - thoát vào trình đơn"
#: ap-gl/bridge.c:124 src/bridge.c:109
msgid "Wireless Bridge Point to MultiPoint"
msgstr "Điểm Cấu dẫn Vô tuyến đến Đa Điểm"
#: ap-gl/bridge.c:125 src/bridge.c:110
msgid "Access Point"
msgstr "Điểm Truy cập"
#: ap-gl/bridge.c:126 src/bridge.c:111
msgid "Access Point client"
msgstr "Máy/trình khách Điểm Truy cập"
#: ap-gl/bridge.c:127 src/bridge.c:112
msgid "Wireless Bridge Point to Point"
msgstr "Điểm-đến-Điểm Cẫu dẫn Vô tuyến"
#: ap-gl/bridge.c:128 src/bridge.c:113 ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:76
msgid "Repeater"
msgstr "Bộ lặp lại"
#: ap-gl/stations.c:77 src/stations.c:100
msgid "AP is currently in AP Client Mode => no associated STAtions."
msgstr ""
"Điểm TC hiện có trong chế độ khách Điểm TC → không có trạm nào liên quân."
#: ap-gl/stations.c:102
msgid "# MAC LQ RSSI Status Port IP"
msgstr "# MAC LQ RSSI Trạngt Cổng IP"
#: ap-gl/stations.c:128 src/stations.c:159
msgid "AssociatedSTAsInfo packet error"
msgstr "Lỗi gói tin AssociatedSTAsInfo (thông tin cac trạm liên quan)"
#: ap-gl/stations.c:160
msgid "Arrows - scroll; S - save to file; Q - quit to menu."
msgstr "Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - thoát vào trình đơn."
#: lib/aps.c:29
msgid "Known Access Points"
msgstr "Các Điểm TC đã biết"
#: lib/aps.c:129
msgid "Your Access Point is not in \"AP client\" mode => getting"
msgstr ""
"Điểm Truy cập của bạn không phải trong chế độ « trình khách Điểm TC » → gọi"
#: lib/aps.c:132
msgid "up-to-date \"Known APs\" info requires your AP to be"
msgstr "tin tức « Các Điểm TC đã biết » cần thiết Điểm TC bạn được"
#: lib/aps.c:135
msgid "temporarily configured into \"AP client\" mode and rebooted."
msgstr ""
"cấu hình tạm thời vào chế độ « trình khách Điểm TC » rồi được khởi động lại."
#: lib/aps.c:138
msgid "Your AP will be reconfigured back to original mode by this"
msgstr "Tiện ích này sẽ cấu hình lại Điểm TC bạn vào chế độ trước"
#: lib/aps.c:141
msgid "utility once you quit the \"KnownAP\" view. This, in turn, may"
msgstr "một khi bạn thoát khung xem « Các Điểm TC đã biết». Hành động này"
#: lib/aps.c:144
msgid "cause loss of Access Point's current configuration."
msgstr "có lẽ sẽ làm cho Điểm TC mất cấu hình hiện có."
#: lib/aps.c:148
msgid "Do NOT answer \"Yes\" if you're connected to the Access Point"
msgstr "ĐỪNG trả lời « Có » nếu bạn đang kết nối đến Điêm Truy cập"
#: lib/aps.c:151
msgid "via its wireless port."
msgstr "qua cổng vô tuyến của nó."
#: lib/aps.c:153 lib/cmd.c:45 lib/cmd.c:75 lib/test.c:91
msgid "Do you want to continue? "
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
#: lib/aps.c:207
msgid "NetworkType"
msgstr "Kiểu mạng"
#: lib/aps.c:283
msgid "Infrastructure"
msgstr "Hạ tầng cơ sở"
#: lib/aps.c:343 lib/aps.c:351 lib/aps.c:359
msgid "CN: Channel Name; P: Preambule Type (S: Short; L: Long);"
msgstr "CN: Tên kênh; P: Kiểu lời mở đầu (S: Vắn; L: Dài);"
#: lib/aps.c:345
msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [%]"
msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [%]"
#: lib/aps.c:347 lib/aps.c:355
msgid "; LQ: Link Quality [%]"
msgstr "; LQ: chất lượng liên kết [%]"
#: lib/aps.c:353
msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [dBm]"
msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [dBm]"
#: lib/aps.c:361
msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [raw]"
msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [thô]"
#: lib/aps.c:363
msgid "; LQ: Link Q. [raw]"
msgstr "; LQ: Chất lương liên kết [thô]"
#: lib/aps.c:369
msgid ""
"# con. to AP #; R refresh with reset; T toggle; Q quit; Other = refr. w/o "
"reset"
msgstr ""
"# kết nối đến ĐTC #; R cập nhật có lập lại; T bật/tắt; Q thoát; Other = cập "
"nhật không có lập lại"
#: lib/aps.c:371
msgid ""
"# con. to AP #; R initiate AP scan; T toggle view; Q quit; Other = refresh "
"view"
msgstr ""
"# kết nối đến ĐTC #; R khởi chạy quét ĐTC; T bật/tất khung xem; Q thoát; "
"Other = cập nhật khung xem"
#: lib/aps.c:500 lib/ap_search.c:167
#, c-format
msgid "Failure in sendto(): %s. Press any key."
msgstr "Lỗi trong sendto() (gởi cho): %s. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/aps.c:509
msgid "You have just initiated the AP scan. Be advised that it may"
msgstr "Bạn mới khởi chạy quét tìm Điểm Truy cập. Ghi chú là"
#: lib/aps.c:512
msgid "take a few seconds for your Access Point to find out some"
msgstr "Điểm Truy cập có lẽ sẽ mất vài giây để tìm một số giá trị,"
#: lib/aps.c:515
msgid "values, so expect finishing the scan in about 5 seconds."
msgstr "thì sẽ quét xong được trong khoảng 5 giây."
#: lib/aps.c:518
msgid "Also note that your Access Point stops forwarding the network"
msgstr "Cũng hãy ghi chú là Điểm Truy cập bạn ngừng chuyển tiếp tải"
#: lib/aps.c:521
msgid "traffic while the scan is in progress, but restores itself"
msgstr "mạng trong khi quét, nhưng mà phục hồi tự nó đến"
#: lib/aps.c:524
msgid "to normal operation in time ranging up to 1 minute."
msgstr "thao tác bình thường trong thời gian đến 1 phút."
#: lib/aps.c:527
msgid "Hence, if you are connected to target Access Point via its"
msgstr "Vì vậy, nếu bạn đang kết nối đến Điểm Truy cập đích qua"
#: lib/aps.c:530
msgid "wireless port, you need to wait a bit longer"
msgstr "cổng vô tuyến của nó, thì cần phải chờ dài hơn một chút "
#: lib/aps.c:533
msgid "after pressing 'S'."
msgstr "sau khi bấm phím S."
#: lib/ap_search.c:48
msgid "Community name: "
msgstr "Tên cộng đồng:"
#: lib/ap_search.c:49
msgid " NUM IP ADDRESS MIB TYPE NAME"
msgstr " SỐ ĐỊA CHỈ IP KIỂU MIB TÊN"
#: lib/ap_search.c:100
msgid "Please wait while scanning, or press 'Q' to quit."
msgstr "Hãy đời trong khi quét, hay bấm phím Q để thoát."
#: lib/ap_search.c:116
msgid "Can't set broadcast option on socket. Press any key."
msgstr "Không thể lập tùy chọn phát thanh trên ổ cắm. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/ap_search.c:125
msgid "Can't set multicast membership on socket. Press any key."
msgstr ""
"Không lập địa vị hội viên truyền một-nhiều trên ổ cắm. Hãy bấm bất cứ phím "
"nào."
#: lib/ap_search.c:132
msgid "Scanning via network interface:"
msgstr "Đang quét qua giao diện mạng:"
#: lib/ap_search.c:133
#, c-format
msgid " Index: %i"
msgstr " Chỉ mục: %i"
#: lib/ap_search.c:135
#, c-format
msgid " Name: %s"
msgstr " Tên: %s"
#: lib/ap_search.c:137
#, c-format
msgid " IP: %s"
msgstr " Địa chỉ IP: %s"
#: lib/ap_search.c:146
#, c-format
msgid "Scanning for AP with MIB type: %s"
msgstr "Đang quét tìm Điểm TC có kiểu MIB: %s"
#: lib/ap_search.c:334
msgid "Please enter SNMP community name that will be used for AP detection."
msgstr "Hãy nhập tên cộng đồng SNMP sẽ dùng để phát hiện Điểm TC."
#: lib/ap_search.c:345
msgid "Access Points Search"
msgstr "Tìm kiếm Điểm TC"
#: lib/ap_search.c:363
msgid "realloc() error."
msgstr "Lỗi realloc()."
#: lib/ap_search.c:375
msgid "Network interface discovery error."
msgstr "Lỗi phát minh giao diện mạng."
#: lib/ap_search.c:450
msgid "No local network interfaces found. Press any key."
msgstr "Chưa tìm thấy giao diện mạng địa phương. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/ap_search.c:452
msgid "No directly reachable Access Points found. Press any key."
msgstr ""
"Chưa tìm thấy Điểm Truy cập có thể tới trực tiếp. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/ap_search.c:457
msgid "Single-screen maximum number of APs found."
msgstr "Tìm thấy số tối đa Điểm TC cho một màn hinh riêng lẻ."
#: lib/ap_search.c:460
msgid "# - connect to AP; Q - quit"
msgstr "# - kết nối đến ĐTC; Q - thoát"
#: lib/ap-utils.h:79
msgid "MAC address: "
msgstr "Địa chỉ MAC:"
#: lib/ap-utils.h:80
msgid "[S] SNMP traps: "
msgstr "[S] Nơi bắt SNMP:"
#: lib/ap-utils.h:82
msgid "[C] Frequency channel: "
msgstr "[C] Kênh tần số :"
#: lib/ap-utils.h:84
msgid "Receive antenna:"
msgstr "Ăngten nhận:"
#: lib/ap-utils.h:85
msgid "[U] Left"
msgstr "[U] Trái"
#: lib/ap-utils.h:86
msgid "[I] Right"
msgstr "[I] Phải"
#: lib/ap-utils.h:87
msgid "Transmit antenna:"
msgstr "Ăngten gởi:"
#: lib/ap-utils.h:88
msgid "[O] Left"
msgstr "[O] Trái"
#: lib/ap-utils.h:89
msgid "[P] Right"
msgstr "[P] Phải"
#: lib/ap-utils.h:90
msgid "Diversity select:"
msgstr "Chọn tính nhiều dạng:"
#: lib/ap-utils.h:91
msgid "[T] Left"
msgstr "[T] Trái"
#: lib/ap-utils.h:92
msgid "[Y] Right"
msgstr "[Y] Phải"
#: lib/ap-utils.h:97 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:22
#: src/settings.c:727
msgid "On"
msgstr "Bật"
#: lib/ap-utils.h:98 src/fe-gtk/setup.c:140 src/galeon-prefs-dialog.c:434
#: src/fe-gtk/menu.c:1408 src/settings.c:732
#: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:145
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
#: lib/ap-utils.h:102
msgid "Press any key to continue."
msgstr "Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/ap-utils.h:103
msgid "Q - quit to menu. T - toggle polling mode, Other key - force update."
msgstr ""
"Q - thoát vào trình đơn. T - bật/tắt chế độ kiểm soát vòng, Phím khác - buộc "
"cập nhật.."
#: lib/ap-utils.h:105
msgid "Unable to write data to AP. Press any key to continue."
msgstr "Không thể ghi dữ liệu vào Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/ap-utils.h:106
msgid "Unable to retrieve (valid) data from AP. Press any key to continue."
msgstr ""
"Không thể lấy dữ liệu (hợp lệ) từ Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/ap-utils.h:107
msgid "Trying to retrieve data from AP. Please wait..."
msgstr "Cố gọi dữ liệu từ Điểm TC. Hãy đời...."
#: lib/ap-utils.h:108
msgid "Writing data to AP. Please wait..."
msgstr "Đang ghi dữ liệu vào Điểm TC. Hãy đời..."
#: lib/ap-utils.h:109
msgid "Configuration written to the AP. Press any key to continue."
msgstr "Cấu hình đã được ghi vào Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/ap-utils.h:110
msgid "select() function error. Press any key."
msgstr "Lỗi chức năng select(). Bấm bất cứ phím nào."
#: lib/ap-utils.h:112
msgid "Create socket error. Press any key."
msgstr "Lỗi tạo ổ cắm. Bấm bất cứ phím nào."
#: lib/ap-utils.h:113
msgid "Bind socket error. Press any key."
msgstr "Lỗi đóng kết ổ cắm. Bấm bất cứ phím nào."
#: lib/ap-utils.h:115
msgid "Back to main menu"
msgstr "Trở về trình đơn chính"
#: lib/ap-utils.h:116
msgid "Exit program"
msgstr "Thoát khỏi chương trình"
#: lib/ap-utils.h:117
msgid "Run subshell. To return type 'exit'."
msgstr "Chạy hệ vỏ con. Để trở về thì gõ 'exit' (thoát)."
#: lib/ap-utils.h:118
msgid "Short info about program"
msgstr "Thông tin vắn về chương trình"
#: lib/ap-utils.h:119
msgid "Find connected Access Points"
msgstr "Tìm các Điểm Truy cập đã kết nối"
#: lib/ap-utils.h:120
msgid "Set connection options: ip and community"
msgstr "Lập tùy chọn kết nối: giao thức Mạng (IP) và cộng đồng"
#: lib/ap-utils.h:121
msgid "Set encryption; edit WEP keys"
msgstr "Lập mật mã; sửa đổi khoá WEP"
#: lib/ap-utils.h:122
msgid "Set MAC authorization; edit MAC authorization table"
msgstr "Lâp xác thực MAC; sửa đổi bảng xác thực MAC"
#: lib/ap-utils.h:123
msgid "Set SNMP community/password for access to the AP"
msgstr "Lập cộng đồng/mật khẩu SNMP để truy cập Điểm TC"
#: lib/ap-utils.h:124
msgid "Get info about AP hardware and firmware"
msgstr "Gọi thông tin về phần cứng Điểm TC và phần vững"
#: lib/ap-utils.h:125
msgid "Get wireless port statistics"
msgstr "Gọi thống kê cổng vô tuyến"
#: lib/ap-utils.h:126
msgid "Get list of currently associated stations (Access Point clients)"
msgstr "Gọi danh sách các trạm liên quan hiện có (máy khách Điểm Truy cập)"
#: lib/ap-utils.h:127
msgid "Get info and statistics from AP"
msgstr "Gọi thông tin và thống kê từ Điểm TC"
#: lib/ap-utils.h:128
msgid "Set various configuration options"
msgstr "Lập nhiều tùy chọn cấu hình khác nhau"
#: lib/ap-utils.h:130
msgid "Associated stations"
msgstr "Trạm liên quan"
#: lib/ap-utils.h:132
msgid "Polling: on"
msgstr "Kiểm soát vòng: bật"
#: lib/ap-utils.h:133
msgid "Polling: off"
msgstr "Kiểm soát vòng: tắt"
#: lib/cmd.c:40
msgid "Restore factory default configuration"
msgstr "Phục hồi cấu hình mặc định của hãng"
#: lib/cmd.c:43
msgid "After restoring factory defaults your current configuration"
msgstr "Sau khi phục hồi mặc định của hãng thì cấu hình hiện có"
#: lib/cmd.c:44
msgid "will be lost."
msgstr "sẽ bị mất."
#: lib/cmd.c:63
msgid "Factory default settings loaded. Press any key to continue."
msgstr ""
"Đã tải các thiết lập mặc định của hãng. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/cmd.c:71
msgid "Reset Access Point"
msgstr "Lập lại Điểm Truy cập"
#: lib/cmd.c:74
msgid "By reset you'll lose all non-uploaded configuration."
msgstr "Khi lập lại thì sẽ mất các cấu hình chưa tải lên."
#: lib/cmd.c:85
msgid "Access Point reset. Press any key to continue."
msgstr "Điểm Truy cập đã được đặt lại. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/cmd.c:117
msgid "Upload configuration"
msgstr "Tải lên cấu hình"
#: lib/cmd.c:119
msgid "You may need to upload the configuration only if you've"
msgstr "Thường bạn cần tải lên cấu hình chỉ nếu đã thay đổi"
#: lib/cmd.c:121
msgid "changed some option values before. Using this option may"
msgstr "một số tùy chọn sau lần tải lên cuối cùng. Dùng tùy chọn"
#: lib/cmd.c:123
msgid "cause loss of your current configuration."
msgstr "này có lẽ sẽ làm cho cấu hình hiện có bị mất."
#: lib/cmd.c:135
msgid "Configuration uploaded. Press any key to continue."
msgstr "Cấu hình đã được tải lên. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/common.c:30
msgid "Access Point IP-address: "
msgstr "Địa chỉ IP của Điểm Truy cập:"
#: lib/common.c:31
msgid "Password (community): "
msgstr "Mật khẩu (cộng đồng):"
#: lib/common.c:32
msgid "Autodetect AP MIB properties? "
msgstr "Tự động phát hiện các thuộc tính MIB của Điểm Truy cập không?"
#: lib/common.c:33
msgid "AP MIB type: "
msgstr "Kiểu MIB của Điểm TC:"
#: lib/common.c:34
msgid "AP MIB vendor extensions: "
msgstr "Phần mở rộng của nhà bán MIB Điểm TC:"
#: lib/common.c:35
msgid "Do you want to use AP's name as its label? "
msgstr "Bạn có muốn đặt tên Điểm TC là nhãn nó chứ?"
#: lib/common.c:36
msgid "Access Point label: "
msgstr "Nhãn Điểm Truy cập:"
#: lib/common.c:37
msgid "Save connect-settings: "
msgstr "Lưu các thiết lập kết nối:"
#: lib/common.c:100
#, c-format
msgid "From %s"
msgstr "Từ %s"
#: lib/common.c:102 src/Controller.cc:83 ../main/__init__.py:85
#, c-format, python-format
msgid "Version %s"
msgstr "Phiên bản %s"
#: lib/common.c:105
msgid "Written by Roman Festchook roma@polesye.net"
msgstr "Tác giả: Roman Festchook roma@polesye.net"
#: lib/common.c:107
msgid "Portions by Jan Rafaj aputils@cedric.unob.cz"
msgstr "Một số phần bởi Jan Rafaj aputils@cedric.unob.cz"
#: lib/common.c:109
msgid "Copyright (c) 2001-2004"
msgstr "Bản quyền © năm 2001-2004"
#: lib/common.c:111
msgid "Roman Festchook and Jan Rafaj"
msgstr "Roman Festchook và Jan Rafaj"
#: lib/common.c:114
msgid "This program is distributed under the terms"
msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện"
#: lib/common.c:116
msgid "of the GNU General Public License version 2."
msgstr "của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2."
#: lib/common.c:118
msgid "See the included COPYING file for details."
msgstr "Để tìm chi tiết thi hãy xem tập tin COPYING (chép) đã gồm."
#: lib/common.c:175
msgid "Connect options"
msgstr "Thiết lập kết nối"
#: lib/common.c:183
msgid "Enter IP address of your Access Point."
msgstr "Nhập địa chỉ IP của Điểm Truy cập bạn."
#: lib/common.c:192
msgid "Entered characters will not be displayed for security reason."
msgstr "Sẽ không hiển thị ký tự đã nhập, vì lý do bảo mật"
#: lib/common.c:266
msgid "This label will be stored on HDD (independently on AP name!)."
msgstr "Sẽ cất giữ nhãn này vào đĩa cứng (không phu thuộc vào tên Điểm TC)."
#: lib/common.c:361
msgid "Trying to probe AP for MIB properties. Please wait..."
msgstr "Cố dò Điểm TC để tìm thuộc tính MIB. Hãy đời..."
#: lib/common.c:390
msgid ""
"Unable to determine AP MIB properties (no response from AP). Press any key."
msgstr ""
"Không thể quyết định thuộc tính MIB của Điểm TC (Điểm TC không trả lời). Hãy "
"bấm bất cứ phím nào."
#: lib/file.c:205
msgid "NUM IP ADDRESS MIB TYPE MIB EXT. LABEL"
msgstr "SỐ ĐỊA CHỈ IP KIỂU MIB PHẦN MIB NHÃN"
#: lib/file.c:206
msgid "Choose an AP to connect to"
msgstr "Hãy chọn Điểm TC cần kết nối đến nó."
#: lib/file.c:212
msgid "1-9,C: connect; N: new; D: delete; W: save; Q: quit; arrows: scroll"
msgstr "1-9,C: kết nối; N: mới; D: xoá bỏ; W: lưu; Q: thoát; mũi tên: cuộn"
#: lib/file.c:268
msgid "Connect to AP num:"
msgstr "Kết nối đến Điểm TC số :"
#: lib/file.c:304
msgid "Delete num:"
msgstr "Xoá bỏ số :"
#: lib/file.c:372
msgid "AP list file ~/.ap-config successfully written. Press any key."
msgstr ""
"Tập tin danh sách Điểm TC <~/.ap-config> đã được ghi thành công. Hãy bấm bất "
"cứ phím nào."
#: lib/file.c:376
msgid "Unable to write AP list file ~/.ap-config. Press any key."
msgstr ""
"Không thể ghi tập tin danh sách Điểm TC ~/.ap-config. Hãy bấm bất cứ phím "
"nào."
#: lib/file.c:426
msgid "Unable to write stations file. Press any key."
msgstr "Không thể ghi tập tin trạm. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/file.c:428
msgid "Stations file succesfully written. Press any key."
msgstr "Tập tin trạm đã được ghi thành công. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/input.c:33
msgid "Invalid value. Press any key to continue."
msgstr "Giá trị không hợp lệ. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/input.c:34
#, c-format
msgid "Value must be in range %u - %u. Press any key to continue."
msgstr ""
"Giá trị phải ở trong phạm vị %u - %u. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục."
#: lib/input.c:412
msgid "Y - Yes; Any other key - No (it's safer to answer No)"
msgstr "Y - Có; bất cứ phím khác nào - Không (an toàn hơn để trả lời Không)."
#: lib/oui.c:6056
msgid "Unknown or Private"
msgstr "Lạ hay Riêng"
#: lib/radio.c:26
msgid ""
"[key] - power level; UIOP or LR - antenna; W - write config; Q - quit to menu"
msgstr ""
"[key] - mức độ năng lượng; UIOP hay LR - ăngten; W - ghi cấu hình; Q - thoát "
"vào trình đơn"
#: lib/radio.c:28
msgid "Antenna:"
msgstr "Ăngten:"
#: lib/radio.c:29
msgid "[L] Left:"
msgstr "[L] Trái:"
#: lib/radio.c:30
msgid "[R] Right:"
msgstr "[R] Phải:"
#: lib/radio.c:120
msgid "Radio Configuration"
msgstr "Cấu hình rađiô"
#: lib/radio.c:121
msgid "Output RF signal power level (CR31 register values)"
msgstr "Mức độ năng lượng tín hiệu (giá trị thanh ghi CR31)"
#: lib/radio.c:123
msgid "Key Channel Level"
msgstr "Mức độ kênh khoá"
#: lib/radio.c:279
msgid ""
"You can't disable both antennas; unable to save antenna-config. Press any "
"key."
msgstr ""
"Không thể vô hiệu hóa cả hai ăngten; không thể lưu cấu hình ăngten (antenna-"
"config). Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/scr.c:168
#, c-format
msgid "Current AP: %s Type: %s Ext: %s"
msgstr "Điểm TC hiện có : %s Kiểu : %s Phần: %s"
#: lib/set_community.c:27
msgid "Set community/password"
msgstr "Lập cộng đồng/mật khẩu"
#: lib/set_community.c:28
msgid "Key Access level"
msgstr "Mức độ truy cập khoá"
#: lib/set_community.c:29
msgid "Community/Password"
msgstr "Cộng đồng/mật khẩu"
#: lib/set_community.c:30
msgid "[U] User "
msgstr "[U] Người dùng"
#: lib/set_community.c:31
msgid "[A] Administrator "
msgstr "[A] Quản trị"
#: lib/set_community.c:32
msgid "[M] Manufacturer "
msgstr "[M] Hãng chế tạo"
#: lib/set_community.c:33
msgid ""
"[key] - set community/password; W - write config to AP; Q - quit to menu"
msgstr ""
"[key] - lập cộng đồng/mật khẩu; W - ghi cấu hình vào Điểm TC; Q - thoát vào "
"trình đơn"
#: lib/stat.c:29
msgid "Ethernet Statistics"
msgstr "Thống kê Ethernet"
#: lib/stat.c:30
msgid "Wireless Statistics"
msgstr "Thống kê vô tuyến"
#: lib/stat.c:98
msgid "EthRxStat packet error. Press any key."
msgstr "Lỗi gói tin EthRxStat. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/stat.c:111
msgid "EthTxStat packet error. Press any key."
msgstr "Lỗi gói tin EthTxStat. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/stat.c:115 ../src/gnome-netstatus.glade.h:16
msgid "Received:"
msgstr "Ðã nhận:"
#: lib/stat.c:116
msgid "Transmitted:"
msgstr "Đã gởi:"
#: lib/stat.c:270
msgid "WirelessStat packet error. Press any key."
msgstr "Lỗi gói tin WirelessStat. Hãy bấm bất cứ phím nào."
#: lib/sysinfo.c:29
msgid "System Description: "
msgstr "Mô tả hệ thống:"
#: lib/sysinfo.c:30 gpe-conf-sysinfo.desktop.in.h:1
msgid "System Info"
msgstr "Thông tin hệ thống"
#: lib/sysinfo.c:120
msgid "Device hardware/software/name info:"
msgstr "Thông tin phần cứng/phần thêm/tên thiết bị:"
#: lib/sysinfo.c:154
msgid "Product name:"
msgstr "Tên sản phẩm:"
#: lib/sysinfo.c:158
#, c-format
msgid "Product type: %u"
msgstr "Kiểu sảnh phẩm: %u"
#: lib/sysinfo.c:161
msgid "OEM name:"
msgstr "Tên hãng chế tạo thiết bị gốc:"
#: lib/sysinfo.c:168
#, c-format
msgid "Hardware revision: %u"
msgstr "Phiên bản phần cứng: %u"
#: lib/sysinfo.c:176
#, c-format
msgid "Info structure version: %u"
msgstr "Phiên bản cấu trúc thông tin: %u"
#: lib/sysinfo.c:179 lib/sysinfo.c:355
#, c-format
msgid "Manufacturer OUI: %02X %02X %02X (%s)"
msgstr "Hãng chế tạo OUI: %02X %02X %02X (%s)"
#: lib/sysinfo.c:196
#, c-format
msgid "Uptime: %u days, %02u:%02u:%02u hours:mins:secs"
msgstr "Thời gian chạy: %u ngày, %02u:%02u:%02u giờ :phút:giây"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: lib/sysinfo.c:284
msgid "FHSS 2.4 GHz"
msgstr "FHSS 2.4 GHz"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: lib/sysinfo.c:284
msgid "DSSS 2.4 GHz"
msgstr "DSSS 2.4 GHz"
#: lib/sysinfo.c:284
msgid "IR Baseband"
msgstr "Dải tần cơ sở hồng ngoại"
#: lib/sysinfo.c:285
msgid "Commercial range 0..40 C"
msgstr "Phạm vị thương mại 0º..40º C"
#: lib/sysinfo.c:286
msgid "Industrial range -30..70 C"
msgstr "Phạm vị cộng nghiệp -30º..70º C"
#: lib/sysinfo.c:289 ../src/gui.c:1050 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:97
#: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:134
msgid "manual"
msgstr "thủ công"
#: lib/sysinfo.c:289
msgid "notsupported"
msgstr "không hỗ trơ"
#: lib/sysinfo.c:289
msgid "dynamic"
msgstr "động"
#: lib/sysinfo.c:345 ../driverdialog.glade.h:5 src/interface.c:90
msgid "Manufacturer:"
msgstr "Hãng chế tạo :"
#: lib/sysinfo.c:350
msgid "Manufacturer ID:"
msgstr "ID hãng chế tạo:"
#: lib/sysinfo.c:361
msgid "Product Name:"
msgstr "Tên sản phẩm:"
#: lib/sysinfo.c:367
msgid "Product ID:"
msgstr "ID sản phẩm:"
#: lib/sysinfo.c:373
msgid "Product Version:"
msgstr "Phiên bản sản phẩm:"
#: lib/sysinfo.c:379
#, c-format
msgid "PHYType: %s"
msgstr "Kiểu PHY: %s"
#: lib/sysinfo.c:382
#, c-format
msgid "Temperature: %s"
msgstr "Nhiệt độ : %s"
#: lib/sysinfo.c:390
#, c-format
msgid "Regulatory Domain: %s"
msgstr "Miền điều tiết: %s"
#: lib/sysinfo.c:391
msgid "FCC (USA)"
msgstr "FCC (Mỹ)"
#: lib/sysinfo.c:392
msgid "DOC (Canada)"
msgstr "DOC (Ca-na-đa)"
#: lib/sysinfo.c:393
msgid "ETSI (Europe)"
msgstr "ETSI (Châu Âu)"
#: lib/sysinfo.c:396
msgid "MKK (Japan)"
msgstr "MKK (Nhật bản)"
#: lib/sysinfo.c:399
#, c-format
msgid "Transmit Power: %u mW"
msgstr "Năng lượng gởi: %u mW"
#: lib/sysinfo.c:429
#, c-format
msgid "WEP implemented: %s"
msgstr "Đã thực hiện WEP: %s"
#: lib/sysinfo.c:432
#, c-format
msgid "Diversity: %s"
msgstr "Độ nhiều dạng: %s"
#: lib/sysinfo.c:460
#, c-format
msgid "Uptime: %u:%02u:%02u.%02u"
msgstr "Thời gian chạy: %u:%02u:%02u.%02u"
#: lib/sysinfo.c:480
#, c-format
msgid "IP Address: %s"
msgstr "Địa chỉ IP: %s"
#: lib/test.c:26
msgid "[T] Test mode: "
msgstr "[T] Chế độ thử :"
#: lib/test.c:27
msgid "[A] Antenna: "
msgstr "[A] Ăngtên:"
#: lib/test.c:28
msgid "[S] Signal level: "
msgstr "[S] Mức độ tín hiệu :"
#: lib/test.c:29
msgid "[R] Rate: "
msgstr "[R] Tỷ lệ:"
#: lib/test.c:30
msgid "[F] TxFiler: "
msgstr "[F] TxFiler:"
#: lib/test.c:31
msgid "[O] Command: "
msgstr "[O] Lệnh:"
#: lib/test.c:32
msgid "T - Test mode On/Off; CASRFO - set options; Q - quit to menu"
msgstr "T — Bật/tắt chế độ thử; CASRFO — lập tùy chọn; Q — thoát vào trình đơn"
#: src/fe-gtk/setup.c:190 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1714
#: ../lib/properties.c:64 ../lib/properties.h:468 ../lib/widgets.c:638
#: ../glade/editor.c:508 ../glade/gbwidgets/gbtextview.c:49
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:113 app/sample-editor.c:1461
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: src/fe-gtk/setup.c:191 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1713
#: ../lib/properties.c:66 ../lib/properties.h:470 ../lib/widgets.c:650
#: ../glade/editor.c:517 ../glade/gbwidgets/gbtextview.c:50
#: ../widgets/gtk+.xml.in.h:154 app/sample-editor.c:1473
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: lib/test.c:86
msgid "Test mode"
msgstr "Chế độ thử"
#: lib/test.c:89
msgid "Using the \"Test mode\" may cause loss of your current"
msgstr "Dùng « Chế độ thử » có lẽ sẽ làm cho cấu hình hiện có"
#: lib/test.c:90
msgid "configuration."
msgstr "cấu hình."
#: lib/test.c:102 ../src/nautilus-cvs.c:581
msgid "Options:"
msgstr "Tùy chọn:"
#: lib/test.c:128
msgid "Statistics:"
msgstr "Thống kê:"
#: lib/test.c:129
msgid "Success Frames: 0 Failed Frames: 0"
msgstr "Khung được: 0 Khung không được: 0"
#: lib/test.c:190
#, c-format
msgid "Success Frames: %lu Failed Frames: %lu"
msgstr "Khung được: %lu Khung không được: %lu"
#: lib/wep.c:28
msgid "Privacy Settings"
msgstr "Thiết lập riêng tư"
#: lib/wep.c:29
msgid "[E] Standard encryption mechanism: "
msgstr "[E] Cơ chế mật mã chuẩn:"
#: lib/wep.c:30
msgid "[A] Allow unencrypted: "
msgstr "[A} Cho phép không mật mã:"
#: lib/wep.c:31
msgid "[K] Default WEP key: "
msgstr "[K] Khoá WEP mặc định:"
#: lib/wep.c:32
msgid "[P] Public key: "
msgstr "[P] Khoá công:"
#: lib/wep.c:85
msgid "EK1234 - set; W - write conf; Q - quit to menu"
msgstr "EK1234 - lập; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn"
#: lib/wep.c:94 lib/wep.c:263
msgid "Key WEP"
msgstr "Khoá WEP"
#: lib/wep.c:101
msgid "Hint! Confused by WEP key values? See man ap-config for info..."
msgstr ""
"Gợi ý! Bạn có lẫn lộn giữa nhưng giá trị khoá WEP khác nhau không? Hãy dùng "
"lệnh:\n"
"man ap-config"
#: lib/wep.c:247
msgid "AEPK1234 - set options; W - write conf; Q - quit to menu"
msgstr "AEPK1234 - lập tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: lib/wlan.c:27
msgid "[E] ESSID: "
msgstr "[E] ESSID: "
#: lib/wlan.c:28
msgid "[N] AP name: "
msgstr "[N] Tên Điểm TC: "
#: lib/wlan.c:30
msgid "[K] AP contact: "
msgstr "[K] Liên lạc Điểm TC: "
#: lib/wlan.c:31
msgid "[L] AP location: "
msgstr "[L] vị trí Điểm TC: "
#: lib/wlan.c:33
msgid "[R] RTS threshold: "
msgstr "[R] ngưỡng RTS: "
#: lib/wlan.c:34
msgid "[F] Fragmentation threshold: "
msgstr "[F] ngưỡng tế phân:"
#: lib/wlan.c:35
msgid "[P] Preambule type: "
msgstr "[P] Kiểu lời mở đầu :"
#: lib/wlan.c:36
msgid "[A] Auth type: "
msgstr "[A] Kiểu xác thực:"
#: lib/wlan.c:37
msgid "Open system"
msgstr "Hệ thống mở"
#: lib/wlan.c:38
msgid "Shared key"
msgstr "Khoá dùng chung"
#: lib/wlan.c:39
msgid "Both types"
msgstr "Cả hai kiểu"
#: lib/wlan.c:40
msgid "[U] Auto rate fallback: "
msgstr "[U] rút lui tỷ lệ tự động:"
#: lib/wlan.c:41
msgid "[S] Insert ESSID in broadcast packets: "
msgstr "[S] Chèn ESSID vào gói tin phát thanh:"
#: lib/wlan.c:42
msgid "Basic and Supported rates:"
msgstr "Tỷ lệ cơ ban và đã hỗ trợ :"
#: lib/wlan.c:43
msgid "Key Rate Status"
msgstr "Khoá Tỷ lệ Trang thái"
#: lib/wlan.c:45
msgid "[I] International roaming: "
msgstr "[I] đi lang thang khắp thế giới:"
#: lib/wlan.c:46
msgid "[B] Beacon period (msec): "
msgstr "[B] chu kỳ máy tín hiệu (miligiây):"
#: lib/wlan.c:47
msgid "[D] DTIM sending interval (beacons): "
msgstr "[D] thời gian giữa lần gởi DTIM (máy tín hiệu)"
#: lib/wlan.c:48
msgid "[T] SIFS time (msec): "
msgstr "[T] Thời gian SIFS (miligiây):"
#: lib/wlan.c:49
msgid "[key] - set option; W - write conf; Q - quit to menu"
msgstr "[key] - lập tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn"
#: lib/wlan.c:125 libexif/exif-format.c:35
msgid "Short"
msgstr "Ngắn"
#: lib/wlan.c:125 libexif/exif-format.c:36
#, fuzzy
msgid "Long"
msgstr ""
"#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
"Lâu\n"
"#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n"
"Dài"
#: lib/wlan.c:237
msgid "Wireless Settings"
msgstr "Thiết lập vô tuyến"
#: lib/wlan.c:731
msgid "Antenna Configuration:"
msgstr "Cấu hình ăngten:"
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:473
msgid "General Options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: lib/wlan.c:750
msgid ""
"UIOPTY - antenna; SCANLEDFR1234 - options; W - write conf; Q - quit to menu"
msgstr ""
"UIOPTY - ăngten; SCANLEDFR1234 - tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào "
"trình đơn"
#: src/ap-config.c:54
msgid "Set general options"
msgstr "Lập tùy chọn chung"
#: src/ap-config.c:55
msgid "Set advanced options"
msgstr "Lập tùy chọn nâng cao"
#: src/ap-config.c:89
msgid "Reset AP."
msgstr "Lập lại Điểm TC"
#: src/ap-config.c:122
msgid "Latest"
msgstr "Mới nhất"
#: src/ap-config.c:122
msgid "Get info about latest events"
msgstr "Gọi tin tức về sự kiện mới nhất"
#: src/ap-mrtg.c:42
msgid ""
"\n"
"Usage:\n"
msgstr ""
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
#: src/ap-mrtg.c:44
msgid ""
"\tap-mrtg -i ip -c community -t type [-b bssid] [-n name] [-a aptype] [-v] [-"
"h] [-r]\n"
"\n"
msgstr ""
"\tap-mrtg -i ip -c cộng đồng -t kiểu [-b bssid] [-n tên] [-a kiểu Điểm TC] [-"
"v] [-h] [-r]\n"
"\n"
#: src/ap-mrtg.c:46
msgid ""
"Get stats from AP and return it in MRTG parsable format\n"
"\n"
msgstr ""
"Gọi thống kê từ Điểm TC và gởi trả nó trong dạng mà MRTG có phân tách được\n"
#: src/ap-mrtg.c:47
msgid "-i ip - AP ip address\n"
msgstr "-i ip - địa chỉ IP của Điểm TC\n"
#: src/ap-mrtg.c:48
msgid "-c community - SNMP community string\n"
msgstr "-c community - chuỗi _cộng đồng_ SNMP\n"
#: src/ap-mrtg.c:50
msgid ""
"-t type - statistics type <w>ireless, <e>thernet, associated <s>tations "
"or <l>ink quality in client mode\n"
msgstr ""
"-t type - _kiểu_ thống kê:\n"
"w - vô tuyến\n"
" e - Ethernet\n"
"s - trạm liên quan\n"
" l - chất lượng liên kết trong chế độ máy khách\n"
#: src/ap-mrtg.c:52
msgid ""
"-b bssid - mac address of the AP to which get link quality, only if "
"type=l\n"
msgstr ""
"-b bssid - địa chỉ MAC của Điểm TC mà cần goi chất lượng liên kết đến "
"nó, chỉ nếu kiểu=l\n"
#: src/ap-mrtg.c:53
msgid "-n name - AP name - for check only\n"
msgstr "-n name - _tên_ Điểm TC - chỉ để kiểm tra\n"
#: src/ap-mrtg.c:54
msgid ""
"-a aptype - AP type - 410 (default) or 510 for ATMEL12350's, like the "
"ME-102\n"
msgstr ""
"-a aptype - _kiểu Điểm TC_ - 410 (mặc định) hay 510 cho các máy "
"ATMEL12350, nhưME-102\n"
#: src/ap-mrtg.c:56
msgid "-v - report MRTG about problems connecting to AP\n"
msgstr "-v - thông báo MRTG về vấn đề khi kết nối đến Điểm TC\n"
#: src/ap-mrtg.c:57
msgid "-r - reset AP when getting LinkQuality stats\n"
msgstr ""
"-r - _lập lại_ Điểm TC khi gọi thống kê chất lượng liên kết\n"
#: src/ap-mrtg.c:58
msgid ""
"-h - print this help screen\n"
"\n"
msgstr ""
"-h - hiển thị _trợ giúp_ nàỳ\n"
"\n"
#: src/ap-mrtg.c:59
#, c-format
msgid ""
"ap-mrtg %s Copyright (c) 2002-2003 Roman Festchook\n"
"\n"
msgstr ""
"ap-mrtg %s Bản quyền © năm 2002-2003 Roman Festchook\n"
"\n"
#: src/ap-mrtg.c:143
msgid "Invalid IP-address\n"
msgstr "Địa chỉ IP không hợp lệ\n"
#: src/ap-mrtg.c:188
#, c-format
msgid "Invalid AP-Type '%s' - valid types are 510 or 410\n"
msgstr "Kiểu Điểm TC không hợp lệ '%s' - kiểu hợp lệ là 510 hay 410\n"
#: src/ap-mrtg.c:207
msgid "Create socket error"
msgstr "Lỗi tạo ổ cắm"
#: src/ap-mrtg.c:211
msgid "Bind socket error"
msgstr "Lỗi đóng kết ổ cắm"
#: src/ap-trapd.c:148
#, c-format
msgid "ap-trapd %s started%s%s."
msgstr "ap-trapd %s đã khởi chạy%s%s."
#: src/ap-trapd.c:149
msgid " on "
msgstr " bật"
#: src/ap-trapd.c:155
msgid "Unable to fork. Exiting."
msgstr "Không thể tạo tiến trình con nên thoát."
#: src/ap-trapd.c:159
msgid "Can't create socket. Exiting."
msgstr "Không tạo ổ cắm nên thoát."
#: src/ap-trapd.c:165
msgid "Can't bind socket. Exiting."
msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm nên thoát."
#: src/ap-trapd.c:172
#, c-format
msgid "Can't bind to device %s. Exiting."
msgstr "Không thể đóng kết thiết bị %s nên thoát."
#: src/ap-trapd.c:183
#, c-format
msgid "Unable to process username %s. Error: %m."
msgstr "Không thể xử lý tên người dùng %s. Lỗi: %m."
#: src/ap-trapd.c:188
#, c-format
msgid "Unable to change to uid %d."
msgstr "Không thể chuyển đổi sang UID %d."
#: src/ap-trapd.c:235
#, c-format
msgid ""
"Received unknown SNMP ver %d trap. From %s:%d. Agent: %s. Community: %s."
msgstr ""
"Đã nhận sự bắt SNMP phiên bản %d lạ. Từ %s:%d. Tác nhân: %s. Cộng đồng: %s."
#: src/ap-trapd.c:307
#, c-format
msgid "Agent:v%d %s (%s@%s:%d) %s%s%s. SysUptime %d:%02d:%02d.%02d"
msgstr ""
"Tác nhân:v%d %s (%s@%s:%d) %s%s%s. Thời gian chạy hệ thống %d:%02d:%02d.%02d"
#: src/auth_mac.c:33
msgid "NUM MAC address"
msgstr "SỐ Địa chỉ MAC"
#: src/bridge.c:35
msgid "[C] Configuration-enabled port(s): "
msgstr "[C] Cổng đã bật trong cấu hình:"
#: src/bridge.c:38
msgid "[B] Isolate wireless clients (broadcast traffic): "
msgstr "[B] Cách máy khách vô tuyến (tải phát thanh):"
#: src/bridge.c:39
msgid "[U] Isolate wireless clients (unicast traffic): "
msgstr "[U] Cách máy khách vô tuyến (tải một-một):"
#: src/nwn_advanced.c:60
#, c-format
msgid "[D] DB Station Timeout: %d"
msgstr "[D] Thời hạn trạm DB: %d"
#: src/nwn_advanced.c:62
#, c-format
msgid "[A] ACK Window: %d"
msgstr "[A] Cửa sổ ACK: %d"
#: pppconfig:323 ../plug-ins/common/warp.c:552
msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
#: src/nwn_advanced.c:66
msgid "DA - options; W - write conf; Q - quit to menu"
msgstr "DA - tùy chọn; W - ghi cấu hình Q - thoát vào trình đơn"
#: src/nwn_latest.c:30
#, c-format
msgid "Reason: %u Station: %02X%02X%02X%02X%02X%02X"
msgstr "Lý do: %u Trạm: %02X%02X%02X%02X%02X%02X"
#: src/nwn_latest.c:88
msgid "Latest Events"
msgstr "Sự kiện mới nhất"
#: src/nwn_latest.c:89
msgid "Disassociate:"
msgstr "Phân ra:"
#: src/nwn_latest.c:96
msgid "Deauthenticate:"
msgstr "Bỏ xác thực:"
#: src/nwn_latest.c:103
msgid "Authenticate Fail:"
msgstr "Không xác thực được:"
#: src/nwn_latest.c:109 ../app/dialogs/module-dialog.c:506
msgid "Last error:"
msgstr "Lỗi cuối cùng:"
#: src/nwn_latest.c:110
msgid "Error:"
msgstr "Lỗi:"
#: src/stations.c:33
msgid "AP link state"
msgstr "Tính trạng liên kết Điểm TC"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: src/stations.c:37
msgid " # MAC "
msgstr " # MAC "
#: src/stations.c:40
msgid " # MAC Parent MAC RSSI Status MACn IP "
msgstr " # MAC MAC cha RSSI Trạngt MACn IP "
#: src/stations.c:195 src/stations.c:367
msgid ""
"Arrows - scroll; S - save to file; Q - return; T - toggle view; Other - "
"refresh"
msgstr ""
"Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - trở về; T - bật/tắt khung xem; Khác "
"- cập nhật"
#: src/stations.c:200
msgid "Arrows - scroll; S - save to file; Q - return; Other key - refresh"
msgstr "Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - trở về; Phím khác - cập nhật"
#: src/stations.c:279
msgid "Id MAC address Quality Age RSSI"
msgstr "Id Địa chỉ MAC Chất lượng Cũ RSSI"
#: common/info.cpp:232
msgid "a number between 0 and 1"
msgstr "một số giữa 0 và 1"
#: common/info.cpp:569
msgid "in the form \"<name> <value>\""
msgstr "kiểu \"<tên> <trí_số>\""
#. TRANSLATORS: "true" and "false" are literal
#. * values and should not be translated.
#: common/config.cpp:977
msgid "either \"true\" or \"false\""
msgstr "hoặc \"true\" (thật) hoặc \"false\" (không thật)"
#: common/config.cpp:996
msgid "a positive integer"
msgstr "số nguyên dương"
#: common/config.cpp:1124
msgid "# default: "
msgstr "# mặc định: "
#: common/config.cpp:1187
#, c-format
msgid ""
"\n"
"#######################################################################\n"
"#\n"
"# Filter: %s\n"
"# %s\n"
"#\n"
"# configured as follows:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"#######################################################################\n"
"#\n"
"# Bộ lọc: %s\n"
"# %s\n"
"#\n"
"# có cấu hình như theo đây:\n"
"\n"
#: common/config.cpp:1285
msgid "ASPELL_CONF env var"
msgstr "ASPELL_CONF env var (biến môi trường cấu hình trình Aspell)"
#: common/config.cpp:1359
msgid "main configuration file"
msgstr "tâp tin cấu hình chính"
#: common/config.cpp:1361
msgid "location of main configuration file"
msgstr "vị trí của tập tin cấu hình chính"
#: common/config.cpp:1364
msgid "location of language data files"
msgstr "vị trí của tập tin dữ liệụ ngôn ngữ"
#: common/config.cpp:1366
msgid "create dictionary aliases"
msgstr "tạo biệt hiệu từ điển"
#: common/config.cpp:1368
msgid "location of the main word list"
msgstr "vị trí danh sách từ chính"
#: common/config.cpp:1370
msgid "encoding to expect data to be in"
msgstr "ngờ dư liệu bằng mã hóa này"
#: common/config.cpp:1372
msgid "add or removes a filter"
msgstr "thêm hay bỏ bộ lọc"
#: common/config.cpp:1374
msgid "path(s) aspell looks for filters"
msgstr "trinh aspell tìm bộ lọc theo đường dẫn này"
#: common/config.cpp:1378
msgid "filter mode"
msgstr "chế độ lọc"
#: common/config.cpp:1380
msgid "extra dictionaries to use"
msgstr "từ điển thêm để sử dụng"
#: common/config.cpp:1382
msgid "location for personal files"
msgstr "vị trí của tập tin cá nhân"
#: common/config.cpp:1384
msgid "ignore words <= n chars"
msgstr "bỏ qua từ <= n ký tự"
#. TRANSLATORS: It is OK if this is longer than 50 chars
#: common/config.cpp:1387
msgid "ignore accents when checking words -- CURRENTLY IGNORED"
msgstr "bỏ qua dấu khi kiểm tra từ -- HIỆN BỎ QUA"
#: common/config.cpp:1389
msgid "ignore case when checking words"
msgstr "bỏ qua hoa/thường khi kiểm tra từ"
#: common/config.cpp:1391
msgid "ignore commands to store replacement pairs"
msgstr "bỏ qua lệnh để cất giữ đôi từ thay thế"
#: common/config.cpp:1393 common/config.cpp:1460
msgid "extra information for the word list"
msgstr "thông tin thêm cho danh sách từ"
#: common/config.cpp:1395
msgid "keyboard definition to use for typo analysis"
msgstr "cấu hình bàn phím để sử dụng để phân tích lỗi đánh máy"
#: common/config.cpp:1397
msgid "language code"
msgstr "mã ngôn ngữ (Việt ngữ là vi)"
#: common/config.cpp:1399
msgid "deprecated, use lang instead"
msgstr "bị phân đối nên hãy sử dụng đối số lang thay thế"
#: common/config.cpp:1401
msgid "location of local language data files"
msgstr "vị trí của tập tin dữ liệu ngôn ngữ địa phương"
#: common/config.cpp:1403
msgid "base name of the main dictionary to use"
msgstr "tên cơ sở của từ điển chính để sử dụng"
#: common/config.cpp:1407
msgid "set module name"
msgstr "lập tên mô-đun"
#: common/config.cpp:1409
msgid "search order for modules"
msgstr "thứ tự tìm kiếm mô-đun"
#: common/config.cpp:1411
msgid "enable Unicode normalization"
msgstr "hiệu lực việc tiêu chuẩn hóa Unicode (Chỉ môt mã)"
#: common/config.cpp:1413
msgid "Unicode normalization required for current lang"
msgstr "Ngôn ngữ hiện cần đến việc tiêu chuẩn hóa Unicode"
#. TRANSLATORS: the values after the ':' are literal
#. values and should not be translated.
#: common/config.cpp:1417
msgid "Unicode normalization form: none, nfd, nfc, comp"
msgstr "kiểu tiêu chuẩn hóa Unicode: none (không có), nfd, nfc, comp"
#: common/config.cpp:1419
msgid "avoid lossy conversions when normalization"
msgstr "tránh việc chuyển đổi thiếu gì khi tiêu chuẩn hóa"
#: common/config.cpp:1421
msgid "personal configuration file"
msgstr "tập tin cấu hình cá nhân"
#: common/config.cpp:1424
msgid "personal dictionary file name"
msgstr "tên tập tin từ điển cá nhân"
#: common/config.cpp:1427
msgid "prefix directory"
msgstr "thư mục tiền tố"
#: common/config.cpp:1429
msgid "replacements list file name"
msgstr "tên tập tin danh sách từ thay thế"
#: common/config.cpp:1432
msgid "consider run-together words legal"
msgstr "cho phép từ được kết hợp"
#: common/config.cpp:1434
msgid "maximum number that can be strung together"
msgstr "tối đa số từ có thể kết hợp nhau"
#: common/config.cpp:1436
msgid "minimal length of interior words"
msgstr "tốí thiểu độ dài từ nội bộ"
#: common/config.cpp:1438
msgid "save replacement pairs on save all"
msgstr "lưu đôi từ thay thế khi Lưu tất cả"
#: common/config.cpp:1440
msgid "set the prefix based on executable location"
msgstr "lập tiền tố trên cơ sở vị trí trình chạy"
#: common/config.cpp:1442
msgid "size of the word list"
msgstr "cỡ danh sách từ"
#: common/config.cpp:1444
msgid "no longer used"
msgstr "không còn sử dụng lại"
#: common/config.cpp:1446
msgid "suggestion mode"
msgstr "chế độ góp ý"
#. TRANSLATORS: "sug-mode" is a literal value and should not be
#. translated.
#: common/config.cpp:1450
msgid "edit distance to use, override sug-mode default"
msgstr ""
"hiệu chỉnh tầm để sử dụng, có quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) mặc định"
#: common/config.cpp:1452
msgid "use typo analysis, override sug-mode default"
msgstr ""
"phân tích lỗi đánh máy, co quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) mặc định"
#: common/config.cpp:1454
msgid "use replacement tables, override sug-mode default"
msgstr ""
"sử dụng bảng thay thế, có quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) măc định"
#: common/config.cpp:1456
msgid "characters to insert when a word is split"
msgstr "ký tự để chèn khi chia tách từ"
#: common/config.cpp:1458
msgid "use personal, replacement & session dictionaries"
msgstr "sử dụng các từ điển loại cá nhân, thay thế và phiên hợp"
#: common/config.cpp:1462
msgid "search path for word list information files"
msgstr "đường dẫn tìm kiếm đốí với tập tin thông tin danh sách từ"
#: common/config.cpp:1464
msgid "enable warnings"
msgstr "hiệu lực lời cảnh báo"
#. TRANSLATORS: It is OK if this is longer than 50 chars
#: common/config.cpp:1474
msgid "indicator for affix flags in word lists -- CURRENTLY IGNORED"
msgstr "cái chỉ cờ phụ tố trong danh sách từ -- HIỆN BỎ QUA"
#: common/config.cpp:1476
msgid "use affix compression when creating dictionaries"
msgstr "sử dụng cách nén loại affix (thêm vào) khi tạo từ điển"
#: common/config.cpp:1478
msgid "remove invalid affix flags"
msgstr "bỏ cờ affix (thêm vào) không hợp lệ"
#: common/config.cpp:1480
msgid "attempts to clean words so that they are valid"
msgstr "lần cố sửa từ để làm hợp lệ"
#: common/config.cpp:1482
msgid "compute soundslike on demand rather than storing"
msgstr "tính soundslike (nghe như) khi lệnh, không cất giữ"
#: common/config.cpp:1484
msgid "partially expand affixes for better suggestions"
msgstr "mở rộng affix (thêm vào) cục bộ để góp ý tốt hơn"
#: common/config.cpp:1486
msgid "skip invalid words"
msgstr "bỏ qua từ không hợp lệ"
#: common/config.cpp:1488
msgid "check if affix flags are valid"
msgstr "kiểm tra cờ affix (thêm vào) là hợp lệ"
#: common/config.cpp:1490
msgid "check if words are valid"
msgstr "kiểm tra từ la hợp lệ"
#: common/config.cpp:1497
msgid "create a backup file by appending \".bak\""
msgstr "tạo tập tin lưu trữ bằng cách thêm vào phần cuối \".bak\""
#: common/config.cpp:1499
msgid "use byte offsets instead of character offsets"
msgstr "sử dụng hiệu số byte thay thế hiệu số ký tự"
#: common/config.cpp:1501
msgid "create missing root/affix combinations"
msgstr "tạo sự kết hợp gốc/phụ tố thiếu"
#: common/config.cpp:1503
msgid "keymapping for check mode: \"aspell\" or \"ispell\""
msgstr "ảnh xạ khoá đốí với chế độ kiểm tra: \"aspell\" hay \"ispell\""
#: common/config.cpp:1505
msgid "reverse the order of the suggest list"
msgstr "đổi chiếu thứ tự danh sách góp ý"
#: common/config.cpp:1507
msgid "suggest possible replacements"
msgstr "góp ý từ thay thế co thể"
#: common/config.cpp:1509
msgid "time load time and suggest time in pipe mode"
msgstr "ghi thời gian tải và thời gian góp ý khi trong chế độ ống"
#: common/convert.cpp:303 common/convert.cpp:429
#, c-format
msgid ""
"This could also mean that the file \"%s\" could not be opened for reading or "
"does not exist."
msgstr ""
"Cũng có thể nghĩa là không thể mở tập tin \"%s\" để đọc, hay tập tin đó "
"không tồn tại."
#: common/convert.cpp:552 common/convert.cpp:659 common/convert.cpp:705
#, c-format
msgid "The Unicode code point U+%04X is unsupported."
msgstr "Không hỗ trợ điểm mã Unicode U+%04X."
#: common/convert.cpp:829
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 sequence at position %d."
msgstr "Dãy UTF-8 không hợp lệ tại vị trí %d."
#: common/errors.cpp:27
msgid "Operation Not Supported: %what:1"
msgstr "Không hỗ trợ thi hành: %what:1."
#: common/errors.cpp:43
msgid "The method \"%what:1\" is unimplemented in \"%where:2\"."
msgstr "Không thi hành phương pháp « %what:1 » trong « %where:2 »."
#: common/errors.cpp:51
#, c-format
msgid "%file:1:"
msgstr "%file:1:"
#: common/errors.cpp:59
#, c-format
msgid "The file \"%file:1\" can not be opened"
msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 »."
#: common/errors.cpp:67
#, c-format
msgid "The file \"%file:1\" can not be opened for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 » để đọc."
#: common/errors.cpp:75
#, c-format
msgid "The file \"%file:1\" can not be opened for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 » để ghi."
#: common/errors.cpp:83
#, c-format
msgid "The file name \"%file:1\" is invalid."
msgstr "Tên tập tin « %file:1 » không hợp lệ."
#: common/errors.cpp:91
#, c-format
msgid "The file \"%file:1\" is not in the proper format."
msgstr "Tập tin « %file:1 » không có dạng đúng."
#: common/errors.cpp:107
#, c-format
msgid "The directory \"%dir:1\" can not be opened for reading."
msgstr "Không thể mở thư mục « %dir:1 » để đọc."
#: common/errors.cpp:123
msgid "The key \"%key:1\" is unknown."
msgstr "Không biết khoá « %key:1 »."
#: common/errors.cpp:131
msgid "The value for option \"%key:1\" can not be changed."
msgstr "Không thay đổi được trị số cho tùy chọn « %key:1 »."
#: common/errors.cpp:139
msgid "The key \"%key:1\" is not %accepted:2 and is thus invalid."
msgstr "Khoá « %key:1 » không %accepted:2 thì không hợp lệ."
#: common/errors.cpp:147
msgid ""
"The value \"%value:2\" is not %accepted:3 and is thus invalid for the key \"%"
"key:1\"."
msgstr ""
"Trị số « %value:2 » không %accepted:3 thì không hợp lệ đối với khoá « %key:1 "
"»."
#: common/errors.cpp:163
msgid "The key \"%key:1\" is not a string."
msgstr "Khoá « %key:1 » không là chuỗi."
#: common/errors.cpp:171
msgid "The key \"%key:1\" is not an integer."
msgstr "Khoá « %key:1 » không là số nguyên."
#: common/errors.cpp:179
msgid "The key \"%key:1\" is not a boolean."
msgstr "Khoá « %key:1 » không là bun."
#: common/errors.cpp:187
msgid "The key \"%key:1\" is not a list."
msgstr "Khoá « %key:1 » không là danh sách."
#: common/errors.cpp:195
msgid ""
"The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"reset-"
"\"."
msgstr ""
"Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « reset- » (lập lại)."
#: common/errors.cpp:203
msgid ""
"The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"enable-"
"\"."
msgstr ""
"Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « enable- » (hiệu lực)."
#: common/errors.cpp:211
msgid ""
"The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"dont-\" "
"or \"disable-\"."
msgstr ""
"Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « dont- » hay « disable- "
"» (không hay vô hiệu hóa)."
#: common/errors.cpp:219
msgid ""
"The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"clear-"
"\"."
msgstr "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « clear- » (xoá)."
#: common/errors.cpp:235
#, c-format
msgid "The language \"%lang:1\" is not known."
msgstr "Không biết ngôn ngữ « %lang:1 »."
#: common/errors.cpp:243
#, c-format
msgid "The soundslike \"%sl:2\" is not known."
msgstr "Không biết điều soundslike (nghe như) « %sl:2 »."
#: common/errors.cpp:251
#, c-format
msgid "The language \"%lang:1\" is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ ngôn ngữ « %lang:1 »."
#: common/errors.cpp:259
#, c-format
msgid "No word lists can be found for the language \"%lang:1\"."
msgstr "Không tìm được danh sách từ đối với ngôn ngữ « %lang:1 »."
#: common/errors.cpp:267
#, c-format
msgid "Expected language \"%lang:1\" but got \"%prev:2\"."
msgstr "Ngờ ngôn ngữ « %lang:1 » nhưng có « %prev:2 »."
#: common/errors.cpp:283
#, c-format
msgid "Affix '%aff:1' is corrupt."
msgstr "Phụ tố « %aff:1 » là hỏng."
#: common/errors.cpp:291
#, c-format
msgid "The condition \"%cond:1\" is invalid."
msgstr "Điều khiển « %cond:1 » không hợp lệ."
#: common/errors.cpp:299
#, c-format
msgid ""
"The condition \"%cond:1\" does not guarantee that \"%strip:2\" can always be "
"stripped."
msgstr "Điều khiển « %cond:1 » không bảo đảm luôn có thể tước « %strip:2 »."
#: common/errors.cpp:307
#, c-format
msgid ""
"The file \"%file:1\" is not in the proper format. Expected the file to be in "
"\"%exp:2\" not \"%got:3\"."
msgstr ""
"Tập tin « %file:1 » không co dạng đúng. Ngờ tập tin dạng « %exp:2 » không "
"phải « %got:3 »."
#: common/errors.cpp:323
#, c-format
msgid "The encoding \"%encod:1\" is not known."
msgstr "Không biết mã « %encod:1 »."
#: common/errors.cpp:331
#, c-format
msgid "The encoding \"%encod:1\" is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ mã « %encod:1 »."
#: common/errors.cpp:339
#, c-format
msgid "The conversion from \"%encod:1\" to \"%encod2:2\" is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ « %encod:1 » sang « %encod2:2 »."
#: common/errors.cpp:379
#, c-format
msgid "The string \"%str:1\" is invalid."
msgstr "Chuỗi « %str:1 » không hợp lệ."
#: common/errors.cpp:387
msgid "The word \"%word:1\" is invalid."
msgstr "Từ « %word:1 » không hợp lệ."
#: common/errors.cpp:395
msgid "The affix flag '%aff:1' is invalid for word \"%word:2\"."
msgstr "Cờ affix (thêm vào) « %aff:1 » không hợp lệ đối với « %word:2 »."
#: common/errors.cpp:403
msgid "The affix flag '%aff:1' can not be applied to word \"%word:2\"."
msgstr "Không áp dụng cờ affix (thêm vào) '%aff:1' vào từ « %word:2 »."
#: common/errors.cpp:451
msgid "not a version number"
msgstr "không là số phiên bản"
#: common/errors.cpp:467
msgid "dlopen returned \"%return:1\"."
msgstr "lệnh dlopen đã gọi « %return:1 »."
#: common/errors.cpp:475
#, c-format
msgid "The file \"%filter:1\" does not contain any filters."
msgstr "Tập tin « %filter:1 » không có bộ lọc nào."
#: common/errors.cpp:483
#, c-format
msgid "The filter \"%filter:1\" does not exist."
msgstr "Không có bộ lọc « %filter:1 »."
#: common/errors.cpp:491 common/errors.cpp:587
msgid "Confused by version control."
msgstr "Điều khiển phiên bản bối rối."
#: common/errors.cpp:499
msgid "Aspell version does not match filter's requirement."
msgstr "Phiên bản trình Aspell không khớp điều mà bộ lọc cần đến."
#: common/errors.cpp:507
msgid "Filter option already exists."
msgstr "Tùy chọn lọc đó đã có."
#: common/errors.cpp:515
msgid "Use option modifiers only within named option."
msgstr "Hãy sử dụng cờ sửa đổi tùy chọn chỉ ở trong tùy chọn đó."
#: common/errors.cpp:523
msgid "Option modifier unknown."
msgstr "Không biết cờ sửa đổi tùy chọn đó."
#: common/errors.cpp:531
msgid "Error setting filter description."
msgstr "Gặp lỗi khi lập mô tả bộ lọc."
#: common/errors.cpp:547
msgid "Empty option specifier."
msgstr "Điều ghi rõ tùy chọn trống."
#: common/errors.cpp:555
#, c-format
msgid "Option \"%option:1\" possibly specified prior to filter."
msgstr "Có lẽ đã ghi rõ tùy chọn \"%option:1\" trước bộ lọc."
#: common/errors.cpp:563
msgid "Unknown mode description key \"%key:1\"."
msgstr "Không biết khoá diễn tả chế độ \"%key:1\"."
#: common/errors.cpp:571
#, c-format
msgid "Expecting \"%modekey:1\" key."
msgstr "Ngờ khoá \"%modekey:1\"."
#: common/errors.cpp:579
msgid "Version specifier missing key: \"aspell\"."
msgstr "Thiếu khoá \"aspell\" khi ghi rõ phiên bản."
#: common/errors.cpp:595
msgid "Aspell version does not match mode's requirement."
msgstr "Phiên bản trình Aspell không khớp điều mà chế độ cần đến."
#: common/errors.cpp:603
msgid "Missing magic mode expression."
msgstr "Thiếu biểu thức chế độ mã thuật."
#: common/errors.cpp:611
#, c-format
msgid "Empty extension at char %char:1."
msgstr "Điều mở rộng trống tại ký tự %char:1."
#: common/errors.cpp:619
#, c-format
msgid "\"%mode:1\" error"
msgstr "Lỗi \"%mode:1\""