| # Vietnamese translation for NAME. |
| # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: NAME_VERSION\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2006-02-03 02:05+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: #LOCALTIME %F %R%z#\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: ../balsa.desktop.in.h:1 |
| #: ../capplets/default-applications/gnome-default-applications-properties-structs.c:42 |
| msgid "Balsa" |
| msgstr "Balsa" |
| |
| #: ../balsa.desktop.in.h:2 |
| msgid "E-Mail utility" |
| msgstr "Tiện ích thư điện tử" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book-ldif.c:329 |
| msgid "No-Id" |
| msgstr "Không có ID" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book-vcard.c:312 |
| msgid "No-Name" |
| msgstr "Không có tên" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book-ldap.c:275 |
| msgid "TLS requested but not compiled in" |
| msgstr "TLS được yêu cầu còn không biên dịch sẵn." |
| |
| #: ../libgnomevfs/gnome-vfs-result.c:42 |
| msgid "No error" |
| msgstr "Không có lỗi" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book.c:302 |
| msgid "Cannot read from address book" |
| msgstr "Không thể đọc từ sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book.c:303 |
| msgid "Cannot write to address book" |
| msgstr "Không thể ghi vào sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book.c:304 ../libbalsa/imap-server.c:511 |
| msgid "Cannot connect to the server" |
| msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book.c:305 |
| msgid "Cannot search in the address book" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm trong sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book.c:307 |
| msgid "Cannot add duplicate entry" |
| msgstr "Không thể thêm mục nhập trùng" |
| |
| #: ../libbalsa/address-book.c:309 |
| msgid "Cannot find address in address book" |
| msgstr "Không tìm thấy địa chỉ trong sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../testing/gda-test-sql.c:171 ../testing/gda-test-sql.c:392 |
| msgid "Unknown error" |
| msgstr "Gặp lỗi lạ" |
| |
| #: ../libbalsa/address.c:436 |
| msgid "_Displayed Name:" |
| msgstr "Tên _hiển thị :" |
| |
| #: ../libbalsa/address.c:437 ../ui/addcontact.glade.h:6 |
| #: ../ui/user_info.glade.h:77 |
| msgid "_First Name:" |
| msgstr "T_ên:" |
| |
| #: ../libbalsa/address.c:438 ../ui/addcontact.glade.h:8 |
| #: ../ui/user_info.glade.h:81 |
| msgid "_Last Name:" |
| msgstr "_Họ :" |
| |
| #: ../libbalsa/address.c:439 ../libgames-support/games-network-dialog.c:266 |
| #: ../ui/addcontact.glade.h:9 ../ui/user_info.glade.h:82 |
| msgid "_Nickname:" |
| msgstr "Tên _hiệu :" |
| |
| #: ../libbalsa/address.c:440 |
| msgid "O_rganization:" |
| msgstr "_Tổ chức:" |
| |
| #: ../libbalsa/address.c:441 ../pan/identities/identity-edit-ui.c:142 |
| msgid "_Email Address:" |
| msgstr "_Địa chỉ thư điện tử :" |
| |
| #: ../libbalsa/body.c:115 ../libbalsa/mailbox_local.c:1644 |
| #: ../libbalsa/message.c:855 |
| msgid "(No subject)" |
| msgstr "(Không có chủ đề)" |
| |
| #: ../libbalsa/files.c:231 ../src/nautilus-information-panel.c:898 |
| #, c-format |
| msgid "Open with %s" |
| msgstr "Mở bằng %s" |
| |
| #: ../libbalsa/filter-error.c:46 |
| msgid "Syntax error in the filter configuration file" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình bộ lọc." |
| |
| #: ../libbalsa/filter-error.c:47 |
| msgid "Unable to allocate memory" |
| msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ." |
| |
| #: ../libbalsa/filter-error.c:48 |
| msgid "Error in regular expression syntax" |
| msgstr "Gặp lỗi trong cú pháp biểu thức chính quy." |
| |
| #: ../libbalsa/filter-error.c:49 |
| msgid "Attempt to apply an invalid filter" |
| msgstr "Việc cố áp dụng một bộ lọc không hợp lệ" |
| |
| #: ../libbalsa/filter-file.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid filters %s for mailbox %s" |
| msgstr "Bộ lọc %s không hợp lệ cho hộp thư %s" |
| |
| #: ../libbalsa/filter.c:132 ../libbalsa/mailbox_local.c:769 |
| msgid "Unable to load message body to match filter" |
| msgstr "Không thể tải thân thư để khớp bộ lọc." |
| |
| #: ../libbalsa/filter.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid filter: %s" |
| msgstr "Bộ lọc không hợp lệ: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/filter.c:276 ../libbalsa/filter.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "Bad mailbox name for filter: %s" |
| msgstr "Tên hộp thư sai cho bộ lọc: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/filter.c:280 |
| #, c-format |
| msgid "Error when copying messages: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sao chép thư : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/filter.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "Error when trashing messages: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ thư : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/filter.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "Error when moving messages: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển thư : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-application-pkcs7.c:237 |
| #: ../libbalsa/gmime-application-pkcs7.c:380 |
| msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error" |
| msgstr "Việc giải mật mã phần MIME bị lỗi: lỗi phân tách" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:279 ../libbalsa/rfc3156.c:1596 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The passphrase for this key was bad, please try again!\n" |
| "\n" |
| "Key: %s" |
| msgstr "" |
| "Bạn đã gõ sai cụm từ mật khẩu cho khoá này. Hãy thử lại.\n" |
| "\n" |
| "Khoá: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:284 ../libbalsa/rfc3156.c:1601 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please enter the passphrase for the secret key!\n" |
| "\n" |
| "Key: %s" |
| msgstr "" |
| "• Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho khoá bí mật. •\n" |
| "\n" |
| "Khoá: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:404 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:486 |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:497 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:612 |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:703 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not get data from stream: %s" |
| msgstr "%s: không thể lấy dữ liệu từ luồng: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:412 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:621 |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not create new data object: %s" |
| msgstr "%s: không thể tạo đối tượng dữ liệu mới: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "%s: signing failed: %s" |
| msgstr "%s: việc ký tên bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:511 |
| #, c-format |
| msgid "%s: signature verification failed: %s" |
| msgstr "%s: việc thẩm tra chữ ký bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:576 |
| msgid "combined signing and encryption is only defined for RFC 2440" |
| msgstr "" |
| "khả năng ký tên và mật mã được tổ hợp với nhau chỉ được định nghĩa cho RFC " |
| "2440" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "%s: signing and encryption failed: %s" |
| msgstr "%s: việc ký tên và mật mã bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:651 |
| #, c-format |
| msgid "%s: encryption failed: %s" |
| msgstr "%s: việc mật mã bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:723 |
| #, c-format |
| msgid "%s: decryption failed: %s" |
| msgstr "%s: việc giải mật mã bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not create context: %s" |
| msgstr "%s: không thể tạo ngữ cảnh: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:814 |
| msgid "the crypto engine for protocol OpenPGP is not available" |
| msgstr "cơ chế mật mã cho giao thức OpenPGP chưa sẵn sàng" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:824 |
| msgid "the crypto engine for protocol CMS is not available" |
| msgstr "Vcơ chế mật mã cho giao thức CMS chưa sẵn sàng" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:831 |
| #, c-format |
| msgid "invalid crypto engine %d" |
| msgstr "Động cơ mật mã không hợp lệ %d" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:862 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:884 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not list keys for %s: %s" |
| msgstr "%s: không thể liệt kê khoá cho %s: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:896 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not find a key for %s" |
| msgstr "%s: không thể tìm khoá cho %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "%s: multiple keys for %s" |
| msgstr "%s: có nhiều khoá cho %s" |
| |
| #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:953 |
| #, c-format |
| msgid "%s: insufficient validity for uid %s" |
| msgstr "%s: không có đủ độ hợp lệ cho mã nhận diện người dùng (UID) %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3501 |
| msgid "Re:" |
| msgstr "Về:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:103 ../src/sendmsg-window.c:3531 |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3532 |
| msgid "Fwd:" |
| msgstr "Tiếp:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:160 |
| msgid "New Identity" |
| msgstr "Thực thể mới" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:413 ../objects/FS/function.c:1124 |
| #: datebook_gui.c:1582 app/envelope-box.c:879 |
| msgid "Current" |
| msgstr "Hiện có" |
| |
| #: ../src/session.c:2276 ../users-conf.in:496 ../widgets/gtk+.xml.in.h:48 |
| msgid "Default" |
| msgstr "Mặc định" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:862 |
| msgid "Signature _Path" |
| msgstr "_Đường dẫn chữ ký" |
| |
| #. create the "Signature" tab |
| #: ../libbalsa/identity.c:866 ../libbalsa/identity.c:920 |
| msgid "Signature" |
| msgstr "Chữ ký" |
| |
| #. Translators: please do not translate Face. |
| #: ../libbalsa/identity.c:868 |
| msgid "_Face Path" |
| msgstr "Đường dẫn _mặt" |
| |
| #. Translators: please do not translate Face. |
| #: ../libbalsa/identity.c:874 |
| msgid "_X-Face Path" |
| msgstr "Đường dẫn mặt _X" |
| |
| #: ../glade/glade_project_options.c:174 ../ui/user_info.glade.h:26 |
| #: ../src/glade-editor.c:815 ../src/dialog-win.cc:86 |
| #: ../src/form-editor/list-prop.cc:83 ../src/form-editor/table-prop.cc:153 |
| msgid "General" |
| msgstr "Chung" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:898 |
| msgid "_Identity Name:" |
| msgstr "T_ên thực thể" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:900 ../mail/mail-config.glade.h:160 |
| #: ../pan/identities/identity-edit-ui.c:139 |
| msgid "_Full Name:" |
| msgstr "_Họ tên:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:902 |
| msgid "_Mailing Address:" |
| msgstr "Đị_a chỉ thư tín:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:904 |
| msgid "Reply _To:" |
| msgstr "T_rả lời cho :" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:906 ../libgnomeui/gnome-password-dialog.c:254 |
| msgid "_Domain:" |
| msgstr "_Miền:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:908 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:654 |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:656 |
| msgid "_Bcc:" |
| msgstr "_Bcc:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:910 |
| msgid "Reply _String:" |
| msgstr "_Chuỗi trả lời:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:912 |
| msgid "F_orward String:" |
| msgstr "Chuỗi chuyển _tiếp:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:915 |
| msgid "SMT_P Server:" |
| msgstr "Máy phục vụ SMT_P:" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:925 |
| msgid "_Execute Signature" |
| msgstr "T_hực hiện chữ ký" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:928 |
| msgid "Incl_ude Signature" |
| msgstr "_Kèm theo chữ ký" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:931 |
| msgid "Include Signature When For_warding" |
| msgstr "Kèm theo chữ ký khi gởi chu_yển tiếp" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:934 |
| msgid "Include Signature When Rep_lying" |
| msgstr "Kèm theo chữ ký khi t_rả lời" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:937 |
| msgid "_Add Signature Separator" |
| msgstr "Th_êm bộ phân cách chữ ký" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:940 |
| msgid "Prepend Si_gnature" |
| msgstr "Kèm tr_ước chữ ký" |
| |
| #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:37 |
| msgid "Security" |
| msgstr "Bảo mật" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:955 |
| msgid "sign messages by default" |
| msgstr "ký tên thư theo mặc định" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:958 |
| msgid "encrypt messages by default" |
| msgstr "mật mã thư theo mặc định" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:961 |
| msgid "default protocol" |
| msgstr "giao thức mặc định" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:964 |
| msgid "always trust GnuPG keys when encrypting" |
| msgstr "luôn tin khoá GnuGP khi mật mã hóa" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1069 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading file %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s" |
| |
| #. Translators: please do not translate Face. |
| #: ../libbalsa/identity.c:1080 |
| #, c-format |
| msgid "Face header file %s is too long (%d bytes)." |
| msgstr "Tập tin phần đầu mặt %s quá dài (%d byte)." |
| |
| #. Translators: please do not translate Face. |
| #: ../libbalsa/identity.c:1090 |
| #, c-format |
| msgid "Face header file %s contains binary data." |
| msgstr "Tập tin phần đầu mặt %s chứa dữ liệu nhị phân." |
| |
| #. Translators: please do not translate Face. |
| #: ../libbalsa/identity.c:1110 ../src/balsa-message.c:1245 |
| #, c-format |
| msgid "Error loading Face: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải Face: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1299 |
| msgid "Error: The identity does not have a name" |
| msgstr "Lỗi: thực thể không có tên" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1309 |
| msgid "Error: An identity with that name already exists" |
| msgstr "Lỗi: một thực thể cùng tên đã có." |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1501 |
| msgid "Do you really want to delete the selected identity?" |
| msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ thực thể đã chọn không?" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1536 |
| #, c-format |
| msgid "Error displaying help for identities: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp cho thực thể: %s\n" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1582 |
| msgid "Manage Identities" |
| msgstr "Quản lý thực thể" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1939 |
| msgid "GnuPG MIME mode" |
| msgstr "Chế độ MIME GnuPG" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1941 |
| msgid "GnuPG OpenPGP mode" |
| msgstr "Chế độ OpenPGP GnuPG" |
| |
| #: ../libbalsa/identity.c:1944 |
| msgid "GpgSM S/MIME mode" |
| msgstr "Chế độ S/MIME GnuPG" |
| |
| #. IMAP host name + message |
| #: ../libbalsa/imap-server.c:256 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "IMAP server %s alert:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Cảnh giác máy phục vụ IMAP %s:\n" |
| "%s" |
| |
| #. IMAP host name + message |
| #: ../libbalsa/imap-server.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "IMAP server %s error: %s" |
| msgstr "Lỗi máy phục vụ IMAP %s: %s" |
| |
| #: ../libgnomecups/gnome-cups-printer.c:1043 misc.c:326 |
| #: app/drivers/sun-input.c:229 app/drivers/sun-input.c:311 |
| #: app/drivers/sun-output.c:389 app/drivers/sun-output.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s" |
| msgstr "%s: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/imap-server.c:516 ../libbalsa/imap-server.c:521 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot connect to the server: %s" |
| msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/imap-server.c:669 |
| #, c-format |
| msgid "Exceeded the number of connections per server %s" |
| msgstr "Vượt quá số kết nối cho mỗi máy phục vụ %s" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa-conf.c:203 |
| msgid "Your Balsa configuration is now stored in \"~/.balsa/config\"." |
| msgstr "Cấu hình Balsa của bạn bây giờ được cất giữ vào <~/.balsa/config>." |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "LDAP Directory for %s" |
| msgstr "Thư mục LDAP cho %s" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:391 |
| msgid "Invalid date" |
| msgstr "Ngày không hợp lệ" |
| |
| #: ../gmedia_prop/setup_alias_stuff.c:128 libexif/exif-entry.c:426 |
| #: libexif/exif-entry.c:441 libexif/exif-entry.c:522 libexif/exif-tag.c:672 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:452 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:508 ../src/orca/rolenames.py:483 |
| msgid "Unknown" |
| msgstr "Không rõ" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:546 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Authenticity of this certificate could not be verified.\n" |
| "<b>Reason:</b> %s\n" |
| "<b>This certificate belongs to:</b>\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể thẩm tra sự xác thực của chứng nhận này.\n" |
| "<b>Lý do :</b> %s\n" |
| "<b>Chứng nhận này thuộc về:</b>\n" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:558 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "<b>This certificate was issued by:</b>\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "<b>Chứng nhận này được phát hành bởi:</b>\n" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:569 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "<b>This certificate is valid</b>\n" |
| "from %s\n" |
| "to %s\n" |
| "<b>Fingerprint:</b> %s" |
| msgstr "" |
| "<b>Chứng nhận này hợp lệ</b>\n" |
| "từ %s\n" |
| "đến %s\n" |
| "<b>Dấu điểm chỉ:</b> %s" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:578 |
| msgid "SSL/TLS certificate" |
| msgstr "Chứng nhận SSL/TLS" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:580 |
| msgid "_Accept Once" |
| msgstr "_Chấp nhận một lần" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:581 |
| msgid "Accept&_Save" |
| msgstr "Chấp nhận và _Lưu" |
| |
| #: ../libbalsa/libbalsa.c:582 mozilla/CookiePromptService.cpp:151 |
| msgid "_Reject" |
| msgstr "_Từ chối" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:400 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot load mailbox %s" |
| msgstr "Không thể tải hộp thư %s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "No such mailbox type: %s" |
| msgstr "Không có kiểu hộp thư như vậy: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "Bad local mailbox path \"%s\"" |
| msgstr "Đường dẫn hộp thư cục bộ sai « %s »" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create a mailbox of type %s" |
| msgstr "Không thể tạo hộp thư kiểu %s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:736 |
| #, c-format |
| msgid "Applying filter rules to %s" |
| msgstr "Đang áp dụng các quy tắc lọc cho %s..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:835 |
| #, c-format |
| msgid "Copying from %s to %s" |
| msgstr "Đang sao chép %s sang %s..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:1779 |
| msgid "Removing messages from source mailbox failed" |
| msgstr "Việc gỡ bỏ thư ra hộp thư nguồn bị lỗi." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:3559 |
| #, c-format |
| msgid "Searching %s for partial messages" |
| msgstr "Đang tìm kiếm trong %s có thư riêng phần..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox.c:3649 |
| msgid "Reconstructing message" |
| msgstr "Đang cấu tạo lại thư..." |
| |
| #. ImapIssue macro handles reconnecting. We might issue a |
| #. LIBBALSA_INFORMATION_MESSAGE here but it would be overwritten by |
| #. login information... |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:539 |
| msgid "IMAP connection has been severed. Reconnecting..." |
| msgstr "Kết nối IMAP đã bị ngắt. Đang tái kết nối..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:542 |
| #, c-format |
| msgid "IMAP server has shut the connection: %s Reconnecting..." |
| msgstr "Máy phục vụ IMAP đã đóng kết nối: %s. Đang tái kết nối..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1014 ../libbalsa/mailbox_maildir.c:527 |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:716 ../libbalsa/mailbox_mh.c:553 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Opening %s Refcount: %d\n" |
| msgstr "%s: Đang mở %s Số đếm tham chiếu : %d\n" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1088 ../libbalsa/mailbox_imap.c:2228 |
| #, c-format |
| msgid "Downloading %ld kB" |
| msgstr "Đang tải về %ld kB..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1468 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "IMAP SEARCH command failed for mailbox %s\n" |
| "falling back to default searching method" |
| msgstr "" |
| "Lệnh tìm kiếm IMAP bị lỗi cho hộp thư %s\n" |
| "như thế thì đang dùng phương pháp tìm kiếm mặc định." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1528 |
| #, c-format |
| msgid "No path found for mailbox \"%s\", using \"%s\"" |
| msgstr "Không tìm thấy đường dẫn cho hộp thư « %s », dùng « %s »." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1617 ../libbalsa/mailbox_imap.c:1658 |
| msgid "Cannot get IMAP handle" |
| msgstr "Không thể lấy bộ quản lý IMAP" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2261 |
| msgid "Cannot create temporary file" |
| msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2280 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot write to temporary file %s" |
| msgstr "Không thể ghi vào tập tin tạm thời %s." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2497 |
| #, c-format |
| msgid "Uploading %ld kB" |
| msgstr "Đang tải lên %ld kB" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2681 |
| msgid "Server-side threading not supported." |
| msgstr "Khả năng sắp xếp theo nhánh bên máy phục vụ không được hỗ trợ." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:493 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:412 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create temporary file \"%s\": %s" |
| msgstr "Việc tạo tập tin tạm thời « %s » bị lỗi: %s." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:512 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to save cache file \"%s\": %s." |
| msgstr "Việc lưu tập tin lưu tạm « %s » bị lỗi: %s." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:522 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:423 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to save cache file \"%s\": %s. New version saved as \"%s\"" |
| msgstr "" |
| "Việc lưu tập tin lưu tạm « %s » bị lỗi: %s. Phiên bản mới đã được lưu dạng « " |
| "%s »." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:553 |
| #, c-format |
| msgid "Cache file for mailbox %s will be created" |
| msgstr "Sẽ tạo tập tin lưu tạm cho hộp thư %s." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:562 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read cache file %s: %s" |
| msgstr "Việc đọc tập tin lưu tạm %s bị lỗi: %s." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:580 ../libbalsa/mailbox_local.c:595 |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "Cache file for mailbox %s will be repaired" |
| msgstr "Sẽ sửa chữa tập tin lưu tạm cho hộp thư %s." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:1054 |
| #, c-format |
| msgid "Filtering %s" |
| msgstr "Đang lọc %s..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:1142 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:358 |
| #, c-format |
| msgid "Preparing %s" |
| msgstr "Đang chuẩn bị %s..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:1924 |
| #, c-format |
| msgid "Open of %s failed. Errno = %d, " |
| msgstr "Việc mở %s bị lỗi. Lỗi số = %d, " |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_local.c:1946 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to sync mailbox \"%s\"" |
| msgstr "Việc đồng bộ hóa hộp thư « %s » bị lỗi." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Mailbox %s does not appear to be a Maildir mailbox." |
| msgstr "Hình như hộp thư %s không phải là hộp thư kiểu Maildir." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create a MailDir directory at %s (%s)" |
| msgstr "Không thể tạo một thư mục MailDir tại %s (%s)." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:233 ../libbalsa/mailbox_maildir.c:242 |
| #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create a MailDir at %s (%s)" |
| msgstr "Không thể tạo một thư mục MailDir tại %s (%s)." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:360 ../libbalsa/mailbox_mh.c:311 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Could not remove contents of %s:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Không thể gỡ bỏ nội dung của %s:\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:366 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:309 |
| #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Could not remove %s:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Không thể gỡ bỏ %s:\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:506 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:663 |
| #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:534 |
| msgid "Mailbox does not exist." |
| msgstr "Hộp thư không tồn tại." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:975 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1976 |
| #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1160 |
| msgid "Data copy error" |
| msgstr "Lỗi sao chép dữ liệu" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "Mailbox %s does not appear to be an Mbox mailbox." |
| msgstr "Hộp thư %s có vẻ không phải là một hộp thư kiểu Mbox." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:397 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write file %s: %s" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin %s: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "Could not unlink file %s: %s" |
| msgstr "Không thể bỏ liên kết tập tin %s: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:671 |
| msgid "Cannot open mailbox." |
| msgstr "Không thể mở hộp thư." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:683 |
| msgid "Mailbox is not in mbox format." |
| msgstr "Hộp thư không phải dạng mbox." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:691 |
| msgid "Cannot lock mailbox." |
| msgstr "Không thể khoá hộp thư." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1933 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not open %s." |
| msgstr "%s: không thể mở %s." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1944 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not get new mime stream." |
| msgstr "%s: không thể lấy luông MIME mới." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1952 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s is not in mbox format." |
| msgstr "%s: %s không phải dạng mbox." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "Mailbox %s does not appear to be a Mh mailbox." |
| msgstr "Hộp thư %s có vẻ không phải là hộp thư dạng Mh." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create MH directory at %s (%s)" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục MH tại %s (%s)." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:214 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create MH structure at %s (%s)" |
| msgstr "Không thể tạo cấu trúc MH tại %s (%s)." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1141 |
| msgid "Cannot create message" |
| msgstr "Không thể tạo thư." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1185 |
| msgid "Message rename error" |
| msgstr "Lỗi thay đổi tên thư." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "Error appending message %d from %s to %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phụ thêm thư %d từ %s vào %s: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "Saving POP message to %s failed" |
| msgstr "Việc lưu thư POP vào %s bị lỗi." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "Retrieving Message %d of %d" |
| msgstr "Đang lấy thư %d trên %d..." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:368 |
| #, c-format |
| msgid "Received %ld kB of %ld" |
| msgstr "Đã nhận %ld kB trên %ld." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:382 |
| #, c-format |
| msgid "Saving POP message to %s failed." |
| msgstr "Việc lưu thư POP vào %s bị lỗi." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:392 |
| msgid "Transfering POP message to %s failed." |
| msgstr "Việc truyền thư POP tới %s bị lỗi." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:468 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "POP3 mailbox %s temp file error:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Lỗi tập tin tạm của hộp thư POP3 %s:\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:493 |
| #, c-format |
| msgid "POP3 mailbox %s error: %s\n" |
| msgstr "Lỗi hộp thư POP3 %s: %s\n" |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:530 |
| #, c-format |
| msgid "POP3 message %d oversized: %d kB - skipped." |
| msgstr "Thư POP3 %d quá lớn: %d KB - bị nhảy qua." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:542 |
| #, c-format |
| msgid "POP3 error: cannot open %s for writing." |
| msgstr "Lỗi POP3: không thể mở %s để ghi." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:550 |
| #, c-format |
| msgid "POP3 error: cannot close %s." |
| msgstr "Lỗ POP3i: không thể đóng %s." |
| |
| #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "POP3 error: %s." |
| msgstr "Lỗi POP3: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/message.c:576 ../libbalsa/message.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "Mailbox (%s) is readonly: cannot change flags." |
| msgstr "Hộp thư (%s) chỉ cho phép đọc nên không thể thay đổi cờ." |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1248 |
| msgid "west european" |
| msgstr "Tây Âu" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1250 ../libbalsa/misc.c:1284 |
| msgid "east european" |
| msgstr "Tây Đông" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1252 |
| msgid "south european" |
| msgstr "Nam Âu" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1254 |
| msgid "north european" |
| msgstr "Bắc Âu" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1256 ../libbalsa/misc.c:1286 |
| msgid "cyrillic" |
| msgstr "Ki-rin" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1258 ../libbalsa/misc.c:1292 |
| msgid "arabic" |
| msgstr "Ả Rập" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1260 ../libbalsa/misc.c:1288 |
| msgid "greek" |
| msgstr "Hy-lạp" |
| |
| #: ../console-keymaps-acorn.templates:3 ../console-keymaps-at.templates:3 |
| msgid "hebrew" |
| msgstr "Do-thái" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1264 |
| msgid "turkish" |
| msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1266 |
| msgid "nordic" |
| msgstr "Xcăng-đi-na-vi" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1268 |
| msgid "thai" |
| msgstr "Thái" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1270 ../libbalsa/misc.c:1294 |
| msgid "baltic" |
| msgstr "Ban-tích" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1272 |
| msgid "celtic" |
| msgstr "Xen-tơ" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1274 |
| msgid "west europe (euro)" |
| msgstr "Đông Âu (€)" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1276 |
| msgid "russian" |
| msgstr "Nga" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1278 |
| msgid "ukranian" |
| msgstr "U-cợ-rainh" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1280 |
| msgid "japanese" |
| msgstr "Nhật-bản" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1282 |
| msgid "korean" |
| msgstr "Hàn Quốc" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1900 |
| msgid "Timeout exceeded while attempting fcntl lock!" |
| msgstr "• Quá thời khi cố khoá fcntl. •" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1907 |
| #, c-format |
| msgid "Waiting for fcntl lock... %d" |
| msgstr "Đang đợi khoá fcntl... %d" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1935 |
| msgid "Timeout exceeded while attempting flock lock!" |
| msgstr "• Quá thời khi cố khoá flock. •" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:1942 |
| #, c-format |
| msgid "Waiting for flock attempt... %d" |
| msgstr "Đang đợi cố flock... %d" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:2098 |
| msgid "No image data" |
| msgstr "Không có dữ liệu ảnh" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:2132 |
| msgid "Invalid input format" |
| msgstr "Dạng thức nhập không hợp lệ" |
| |
| #: ../libbalsa/misc.c:2136 |
| msgid "Internal buffer overrun" |
| msgstr "Tràn qua bộ đệm nội bộ" |
| |
| #. Translators: please do not translate Face. |
| #: ../libbalsa/misc.c:2153 |
| msgid "Bad X-Face data" |
| msgstr "Dữ liệu X-Face sai" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "Gpgme has been compiled without support for protocol %s." |
| msgstr "Gpgme đã được biên dịch không có hỗ trợ giao thức %s." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:91 |
| #, c-format |
| msgid "Crypto engine %s is not installed properly." |
| msgstr "Cơ chế mật mã %s không được cài đặt đúng." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Crypto engine %s version %s is installed, but at least version %s is " |
| "required." |
| msgstr "" |
| "Cơ chế mật mã %s phiên bản %s được cài đặt, còn cần thiết ít nhất phiên bản %" |
| "s." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown problem with engine for protocol %s." |
| msgstr "Gặp lỗi lạ với cơ chế cho giao thức %s." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not retreive crypto engine information: %s." |
| msgstr "%s: không thể lấy thông tin cơ chế mật mã: %s." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disable support for protocol %s." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tắt hỗ trợ giao thức %s." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:254 ../libbalsa/rfc3156.c:259 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:346 ../libbalsa/rfc3156.c:351 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:515 ../libbalsa/rfc3156.c:520 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:625 ../libbalsa/rfc3156.c:630 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:739 ../libbalsa/rfc3156.c:744 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:852 ../libbalsa/rfc3156.c:857 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:932 ../libbalsa/rfc3156.c:937 |
| msgid "creating a gpgme context failed" |
| msgstr "việc tạo ngữ cảnh GPGME bị lỗi" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:272 ../libbalsa/rfc3156.c:757 |
| msgid "Enter passphrase to unlock the secret key for signing" |
| msgstr "Nhập cụm từ mật khẩu để mở khoá khoá bí mật để ký tên." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:293 ../libbalsa/rfc3156.c:297 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:789 |
| msgid "signing failed" |
| msgstr "việc ký tên bị lỗi" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:400 ../libbalsa/rfc3156.c:405 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:792 |
| msgid "encryption failed" |
| msgstr "việc mật mã bị lỗi" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:548 ../libbalsa/rfc3156.c:553 |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:868 ../libbalsa/rfc3156.c:874 |
| msgid "signature verification failed" |
| msgstr "việc thẩm tra chữ ký bị lỗi" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:642 ../libbalsa/rfc3156.c:948 |
| msgid "Enter passphrase to decrypt message" |
| msgstr "Hãy gõ lại cụm từ mật khẩu để giải mật mã thư." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:675 ../libbalsa/rfc3156.c:680 |
| msgid "decryption failed" |
| msgstr "việc giải mật mã bị lỗi" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:785 ../libbalsa/rfc3156.c:799 |
| msgid "signing and encryption failed" |
| msgstr "việc ký tên và mật mã bị lỗi" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:802 |
| #, c-format |
| msgid "signing failed: %s" |
| msgstr "việc ký tên bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:805 |
| #, c-format |
| msgid "encryption failed: %s" |
| msgstr "việc mật mã bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:957 ../libbalsa/rfc3156.c:964 |
| msgid "decryption and signature verification failed" |
| msgstr "việc giải mật mã và thẩm tra chữ ký bị lỗi" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:995 |
| msgid "The signature is valid." |
| msgstr "Chữ ký là hợp lệ." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:997 |
| msgid "The signature is valid but expired." |
| msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn đã hết hạn." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1000 |
| msgid "" |
| "The signature is valid but the key used to verify the signature has expired." |
| msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn khoá dùng để thẩm tra chữ ký đã hết hạn dùng." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1003 |
| msgid "" |
| "The signature is valid but the key used to verify the signature has been " |
| "revoked." |
| msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn khoá dùng để thẩm tra chữ ký đã bị hủy bỏ." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1006 |
| msgid "The signature is invalid." |
| msgstr "Chữ ký không hợp lệ." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1009 |
| msgid "The signature could not be verified due to a missing key." |
| msgstr "Không thể thẩm tra chữ ký do khoá còn thiếu." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1011 |
| msgid "This part is not a real PGP signature." |
| msgstr "Phần này không phải là chữ ký PGP thật." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1014 |
| msgid "The signature could not be verified due to an invalid crypto engine." |
| msgstr "Không thể thẩm tra chữ ký do cơ chế mật mã không hợp lệ." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1017 ../libbalsa/rfc3156.c:1757 |
| msgid "GnuPG is rebuilding the trust database and is currently unavailable." |
| msgstr "" |
| "GnuPG đang xây dụng lại cơ sở dữ liệu tin cây, và hiện thời không sẵn sàng." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1020 |
| msgid "An error prevented the signature verification." |
| msgstr "Một lỗi đã ngăn cản thẩm tra chữ ký." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1028 |
| msgid "The user ID is of unknown validity." |
| msgstr "ID người dùng có độ hợp lệ không rõ." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1030 |
| msgid "The validity of the user ID is undefined." |
| msgstr "ID người dùng có độ hợp lệ chưa định nghĩa." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1032 |
| msgid "The user ID is never valid." |
| msgstr "ID người dùng không bao giờ hợp lệ." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1034 |
| msgid "The user ID is marginally valid." |
| msgstr "ID người dùng là hợp lệ sát giới hạn." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1036 |
| msgid "The user ID is fully valid." |
| msgstr "ID người dùng là hợp lệ đầy đủ." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1038 |
| msgid "The user ID is ultimately valid." |
| msgstr "ID người dùng là hợp lệ sau cùng." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1040 ../libbalsa/rfc3156.c:1285 |
| msgid "bad validity" |
| msgstr "độ hợp lệ sai" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1048 |
| msgid "PGP signature: " |
| msgstr "Chữ ký PGP: " |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1050 |
| msgid "S/MIME signature: " |
| msgstr "Chữ ký S/MIME: " |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1052 |
| msgid "(unknown protocol) " |
| msgstr "(giao thức không rõ) " |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "User ID: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "ID người dùng: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1074 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Signed by: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Ký tên do : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Mail address: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Địa chỉ thư : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1083 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Signed on: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Ký tên vào : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1085 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "User ID validity: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Độ hợp lệ ID người dùng: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1089 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Key owner trust: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Độ tin cây chủ khoá: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1093 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Key fingerprint: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Vân tay khoá: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1098 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Subkey created on: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Khoá phụ tạo vào : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1103 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Subkey expires on: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Khoá phụ hết hạn vào : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1112 |
| msgid " revoked" |
| msgstr " bị hủy bỏ" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1117 |
| msgid " expired" |
| msgstr " đã hết hạn" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1122 |
| msgid " disabled" |
| msgstr " bị tắt" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1127 |
| msgid " invalid" |
| msgstr " không hợp lệ" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1130 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Subkey attributes:%s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Thuộc tính khoá phụ : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1132 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Subkey attribute:%s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Thuộc tính khoá phụ : %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Issuer name: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tên nhà phát hành: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1142 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Issuer serial number: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Số sản xuất của nhà phát hành: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1145 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Chain ID: %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "ID dây: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1192 |
| #, c-format |
| msgid "Could not launch %s to get the public key %s." |
| msgstr "Không thể khởi chạy %s để lấy khoá công %s." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1242 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Running gpg failed with return value %d:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Việc chạy GPG bị lỗi với giá trị gởi trả %d:\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1249 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Running gpg successful:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Việc chạy GPG thành công:\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../ui/mlview-validation-report.glade.h:10 ../src/glade-gtk.c:3636 |
| #: src/friends.c:364 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:381 |
| #: ../bin/ical-dump.c:71 ../bin/ical-dump.c:97 ../src/orca/rolenames.py:484 |
| #: ../freedesktop.org.xml.in.h:385 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không rõ" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1275 avr-dis.c:112 avr-dis.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "undefined" |
| msgstr "chưa định nghĩa" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1277 |
| msgid "never" |
| msgstr "không bao giờ" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1279 |
| msgid "marginal" |
| msgstr "sát giới hạn" |
| |
| #: src/www.c:436 src/www.c:559 src/www.c:560 src/www.c:561 src/www.c:562 |
| msgid "full" |
| msgstr "đầy đủ" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1283 |
| msgid "ultimate" |
| msgstr "cuối cùng" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1346 restore_gui.c:295 |
| msgid "User ID" |
| msgstr "ID người dùng" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1346 |
| msgid "Key ID" |
| msgstr "ID khoá" |
| |
| #: ../libgnomedb/gnome-db-selector.c:500 ../libgnomedb/sel-onetable.c:209 |
| #: app/envelope-box.c:878 |
| msgid "Length" |
| msgstr "Dài" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1346 |
| msgid "Validity" |
| msgstr "Hợp lệ" |
| |
| #. FIXME: create dialog according to the Gnome HIG |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1390 |
| msgid "Select key" |
| msgstr "Chọn khoá" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1401 |
| #, c-format |
| msgid "Select the private key for the signer %s" |
| msgstr "Chọn khoá riêng cho người ký tên %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1405 |
| #, c-format |
| msgid "Select the public key for the recipient %s" |
| msgstr "Chọn khoá công cho người nhận %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1536 |
| #, c-format |
| msgid "Insufficient trust for recipient %s" |
| msgstr "Không đủ tin cây cho người nhận %s" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1538 |
| #, c-format |
| msgid "The validity of the key with user ID \"%s\" is \"%s\"." |
| msgstr "Độ hợp lệ của khoá có ID người dùng « %s » là « %s »." |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1549 |
| msgid "Use this key anyway?" |
| msgstr "Vẫn dùng khoá này không?" |
| |
| #: ../libbalsa/rfc3156.c:1758 |
| msgid "Try again later." |
| msgstr "Thử lại sau." |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:243 ../libbalsa/send.c:250 |
| msgid "Sending Mail..." |
| msgstr "Đang gởi thư..." |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:246 ../src/main-window.c:2790 |
| #: ../bonobo/bonobo-ui-config-widget.c:282 |
| msgid "_Hide" |
| msgstr "Ẩ_n" |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "Copying message to outbox failed: %s" |
| msgstr "Việc sao chép thư vào hộp Thư Đi bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:882 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Could not send the message to %s:\n" |
| "%d: %s\n" |
| "Message left in your outbox.\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể gởi thư cho %s:\n" |
| "%d: %s\n" |
| "Thư còn lại trong hộp Thư Đi của bạn.\n" |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:926 |
| #, c-format |
| msgid "Saving sent message to %s failed: %s" |
| msgstr "Việc lưu thư đã gởi vào %s bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:946 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Relaying refused:\n" |
| "%d: %s\n" |
| "Message left in your outbox.\n" |
| msgstr "" |
| "Việc tiếp lại bị từ chối:\n" |
| "%d: %s\n" |
| "Thư còn lại trong hộp Thư Đi của bạn.\n" |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:956 |
| msgid "" |
| "Message submission problem, placing it into your outbox.\n" |
| "System will attempt to resubmit the message until you delete it." |
| msgstr "" |
| "Lỗi đệ trình thư, bỏ nó vào trong hộp Thư Đi.\n" |
| "Hệ thống sẽ cố đệ trình lại thư cho tới khi bạn xoá nó." |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:986 |
| msgid "Connected to MTA" |
| msgstr "Đã kết nối đến MTA" |
| |
| #. status code, mailbox |
| #: ../libbalsa/send.c:995 |
| #, c-format |
| msgid "From: %d <%s>" |
| msgstr "Từ : %d <%s>" |
| |
| #. mailbox, status code, status text |
| #: ../libbalsa/send.c:999 |
| #, c-format |
| msgid "From %s: %d %s" |
| msgstr "Từ %s: %d %s" |
| |
| #. status code, mailbox |
| #: ../libbalsa/send.c:1010 |
| #, c-format |
| msgid "To: %d <%s>" |
| msgstr "Cho : %d <%s>" |
| |
| #. mailbox, status code, status text |
| #: ../libbalsa/send.c:1014 |
| #, c-format |
| msgid "To %s: %d %s" |
| msgstr "Cho %s: %d %s" |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:1052 ../src/netstatus-util.c:152 ../src/netapplet.c:152 |
| msgid "Disconnected" |
| msgstr "Kết nối bị ngắt" |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:1325 |
| msgid "" |
| "SMTP server refused connection.\n" |
| "Check your internet connection." |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ SMTP đã từ chối kết nối.\n" |
| "Hãy kiểm tra xem có kết nối nội bộ đúng." |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:1330 |
| msgid "" |
| "SMTP server cannot be reached.\n" |
| "Check your internet connection." |
| msgstr "" |
| "Không thể tới máy phục vụ SMTP.\n" |
| "Hãy kiểm tra xem có kết nối Mạng đúng." |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:1339 |
| msgid "Message left in Outbox (try again later)" |
| msgstr "Thư còn lại trong hộp Thư Đi (thử lại sau)." |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:1343 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "SMTP server problem (%d): %s\n" |
| "Message is left in outbox." |
| msgstr "" |
| "Vấn đề máy phục vụ SMTP (%d): %s\n" |
| "Thư còn lại trong hộp Thư Đi." |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:1648 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot determine charset for text file `%s'; sending as mime type `%s'" |
| msgstr "" |
| "Không thể giải quyết bộ ký tự cho tập tin văn bản « %s » nên đang gởi dạng " |
| "kiểu MIME « %s »." |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:1852 |
| #, c-format |
| msgid "Postponing message failed: %s" |
| msgstr "Việc hoãn thư bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../libbalsa/send.c:1995 ../libbalsa/send.c:2077 |
| msgid "This message will not be encrypted for the BCC: recipient(s)." |
| msgstr "Thư này sẽ không được mật mã cho những người nhận BCC (Bí Mật Cho)." |
| |
| #. host, authentication method |
| #: ../libbalsa/server.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "Logging in to %s using %s" |
| msgstr "Đang đăng nhập vào %s bằng %s..." |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:766 ../src/personal_info.c:267 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:125 |
| msgid "Never" |
| msgstr "Không bao giờ" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:371 ../src/mailbox-conf.c:205 |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1387 |
| msgid "If Possible" |
| msgstr "Nếu có thể" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:372 ../src/mailbox-conf.c:206 |
| #: dselect/pkgdisplay.cc:60 ../src/personal_info.c:299 |
| msgid "Required" |
| msgstr "Cần thiết" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:409 ../src/folder-conf.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "Error displaying %s: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị %s: %s\n" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:525 |
| msgid "SMTP Server" |
| msgstr "Máy phục vụ SMTP" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:547 |
| msgid "_Descriptive Name:" |
| msgstr "Tên _mô tả:" |
| |
| #: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:448 |
| msgid "_Server:" |
| msgstr "Máy _phục vụ :" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:561 ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:540 |
| msgid "_User Name:" |
| msgstr "Tên _ngươì dùng:" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:568 |
| msgid "_Pass Phrase:" |
| msgstr "Cụm từ _mật khẩu :" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:576 ../src/mailbox-conf.c:219 |
| msgid "Use _TLS:" |
| msgstr "Dùng _TLS:" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:582 |
| msgid "C_ertificate Pass Phrase:" |
| msgstr "_Cụm từ mật khẩu chứng nhận:" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:594 |
| msgid "Sp_lit message larger than" |
| msgstr "Chia _tách thư lớn hơn" |
| |
| #: ../libbalsa/smtp-server.c:600 ../src/pref-manager.c:1697 |
| #: ../src/smart-playlist-dialog.c:185 |
| msgid "MB" |
| msgstr "MB" |
| |
| #: ../ui/connect.glade.h:9 ../gmedia_format/gmedia_format.c:373 |
| msgid "_Close" |
| msgstr "_Đóng" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:48 ../ec-job-list.c:783 |
| msgid "Close the window" |
| msgstr "Đóng cửa sổ" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:49 ../plug-ins/common/curve_bend.c:1426 |
| #: src/floatwin.cpp:899 app/menubar.c:451 app/menubar.c:462 app/menubar.c:518 |
| #: app/menubar.c:549 |
| msgid "_Copy" |
| msgstr "_Chép" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:50 |
| msgid "Copy text" |
| msgstr "Chép phần" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:51 ../src/main-window.c:661 |
| msgid "_Select Text" |
| msgstr "_Lựa chọn phần" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:52 ../src/main-window.c:662 |
| msgid "Select entire mail" |
| msgstr "Chọn toàn bộ thư" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:57 |
| msgid "_Escape Special Characters" |
| msgstr "T_hoát ký tự đặc biệt" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:58 |
| msgid "Escape special and non-ASCII characters" |
| msgstr "Thoát mọi ký tự đặc biệt và khác ASCII" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:154 |
| msgid "Mailbox closed" |
| msgstr "Hộp thư được đóng" |
| |
| #: ../libbalsa/source-viewer.c:257 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:57 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56 |
| msgid "Message Source" |
| msgstr "Mã nguồn thư" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:58 |
| msgid "Use balsa as default email client?" |
| msgstr "Đặt trình balsa là ứng dụng khách thư điện tử mặc định không?" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:62 ../gtk/gtkstock.c:412 |
| msgid "_Yes" |
| msgstr "_Có" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:64 ../gtk/gtkstock.c:387 |
| msgid "_No" |
| msgstr "_Không" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:100 |
| msgid "Default Client" |
| msgstr "Ứng dụng khách mặc định" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43 |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:14 |
| msgid "_Inbox:" |
| msgstr "Thư _Đến:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43 |
| msgid "_Outbox:" |
| msgstr "Thư _Đi:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43 |
| msgid "_Sentbox:" |
| msgstr "Đã _Gởi:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43 |
| msgid "_Draftbox:" |
| msgstr "Nhá_p:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:44 |
| msgid "_Trash:" |
| msgstr "_Rác:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:71 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The pathname \"%s\" must be specified canonically -- it must start with a " |
| "'/'." |
| msgstr "" |
| "Phải chỉ định đường dẫn « %s » theo đúng quy tắc — nó phải bắt đầu bằng sổ " |
| "chéo « / »." |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "The mailbox \"%s\" does not appear to be valid." |
| msgstr "Hộp thư « %s » có vẻ không phải là hợp lệ." |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:188 |
| msgid "" |
| "Please verify the locations of your default mail files.\n" |
| "These will be created if necessary." |
| msgstr "" |
| "Hãy kiểm tra lại vị trí các tập tin thư mặc định.\n" |
| "Chúng sẽ được tạo nếu cần thiết." |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:246 |
| msgid "Mail Files" |
| msgstr "Tập tin thư" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:349 |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Problem Creating Mailboxes\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp khó khăn tạo hộp thư\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:41 |
| msgid "" |
| "You've successfully set up Balsa. Have fun!\n" |
| " -- The Balsa development team" |
| msgstr "" |
| "Bạn đã thiết lập xong Balsa. Hãy tận hưởng!\n" |
| " — Nhóm phát triển Balsa" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:47 |
| msgid "All Done!" |
| msgstr "Đã xong!" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:77 |
| msgid "GnomeCard Address Book" |
| msgstr "Sổ địa chỉ Thẻ Gnome" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:84 |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:92 ../src/ab-window.c:226 |
| #: ../libedataserverui/e-name-selector-dialog.glade.h:5 jpilot.c:2751 |
| msgid "Address Book" |
| msgstr "Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:71 |
| msgid "" |
| "The following settings are also needed (and you can find them later, if need " |
| "be, in the Email application in the 'Preferences' and 'Identities' commands " |
| "on the 'Tools' menu)" |
| msgstr "" |
| "Cũng cần những thiết lập theo đây: bạn có thể tìm chúng sau, nếu cần thiết, " |
| "trong:\n" |
| "Công cụ → Tùy thích → Thư điện tử ; Công cụ → Thực thể → Thư điện tử." |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:76 |
| msgid "" |
| " Whoever provides your email account should be able to give you the " |
| "following information (if you have a Network Administrator, they may already " |
| "have set this up for you):" |
| msgstr "" |
| "Nhà cung cấp tài khoản thư điện tử cho bạn, cũng có thể cho bạn thông tin " |
| "theo đây (nếu bạn có quản trị mạng, có lẽ họ đã thiết lập xong):" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:82 |
| msgid "Yes, remember it" |
| msgstr "Có, nhớ đi" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:82 |
| msgid "No, type it in every time" |
| msgstr "Không, gõ mọi lần" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:114 |
| msgid "Name of mail server for incoming _mail:" |
| msgstr "Tên máy _phục vụ thư cho thư gởi đến:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:119 |
| msgid "_Type of mail server:" |
| msgstr "_Kiểu máy phục vụ thư:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:123 |
| msgid "Connect using _SSL:" |
| msgstr "Kết nối bằng _SSL:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:126 |
| msgid "Your email _login name:" |
| msgstr "Tên _đăng nhập thư điện tử :" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:129 |
| msgid "Your _password:" |
| msgstr "_Mật khẩu :" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:137 |
| msgid "_SMTP Server:" |
| msgstr "Máy phục vụ SMTP:" |
| |
| #. 2.1 |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:142 |
| msgid "Your real _name:" |
| msgstr "Tên _thật:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:148 |
| msgid "Your _Email Address, for this email account:" |
| msgstr "_Địa chỉ thư, cho tài khoản thư này:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:153 |
| msgid "_Remember your password:" |
| msgstr "_Nhớ mật khẩu :" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:156 |
| msgid "_Refer to this account as:" |
| msgstr "Tên _riêng cho tài khoản này:" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:164 |
| msgid "_Local mail directory:" |
| msgstr "Thư mục thư _cục bộ :" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:181 |
| msgid "User Settings" |
| msgstr "Thiết lập người dùng" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Local Mail Problem\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Vấn đề thư cục bộ\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-welcome.c:32 |
| msgid "Welcome to Balsa!" |
| msgstr "Chúc mừng dùng Balsa!" |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-welcome.c:35 |
| msgid "" |
| "Before you can send or receive email:\n" |
| "\n" |
| "-- either you should already have Internet access and an email account, " |
| "provided by an Internet Service Provider, and you should have made that " |
| "Internet connection on your computer\n" |
| "\n" |
| "-- or your Network Administrator at your place of work/study/similar may " |
| "have set up your computer to connect to the network." |
| msgstr "" |
| "Bạn có thể gởi hoặc nhận thư nếu :\n" |
| "hoặc\n" |
| "• bạn có truy cập đến Mạng và một tài khoản thư điện tử, cung cấp do Nhà " |
| "Cung Cấp Dịch Vụ Mạng (ISP), và bạn đã kết nối đến Mạng lần đầu tiên\n" |
| "hoặc\n" |
| "• Quản trị mạng tại chỗ làm/học/tương tự đã thiết lập máy tính này để kết " |
| "nối đến mạng." |
| |
| #: ../libinit_balsa/balsa-initdruid.c:81 |
| msgid "" |
| "This will exit Balsa.\n" |
| "Do you really want to do this?" |
| msgstr "" |
| "Hành động này sẽ thoát khỏi trình Balsa.\n" |
| "Bạn có chắc muốn thực hiện không?" |
| |
| #: ../libinit_balsa/helper.c:66 |
| #, c-format |
| msgid "Error loading %s: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải %s: %s\n" |
| |
| #: ../libinit_balsa/helper.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "The path %s must be relative to the filesystem root (start with /)." |
| msgstr "" |
| "Đường dẫn %s phải liên quan đến gốc của hệ thống tập tin (bắt đầu bằng sổ " |
| "chếo « / »)." |
| |
| #: ../libinit_balsa/helper.c:215 ../libinit_balsa/helper.c:239 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't create a directory: mkdir() failed on pathname \"%s\"." |
| msgstr "" |
| "Không thể tạo thư mục: việc « mkdir() » (tạo thư mục) bị lỗi trên tên đường " |
| "dẫn « %s »." |
| |
| #: ../libinit_balsa/helper.c:225 ../libinit_balsa/helper.c:248 |
| #, c-format |
| msgid "The file with pathname \"%s\" is not a directory." |
| msgstr "Tập tin có tên đường dẫn « %s » không phải là thư mục." |
| |
| #: ../libinit_balsa/init_balsa.c:48 |
| msgid "Configure Balsa" |
| msgstr "Cấu hình Balsa" |
| |
| #: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:1 |
| msgid "Balsa E-mail reader" |
| msgstr "Bộ đọc thư Balsa" |
| |
| #: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:2 |
| msgid "New mail notification" |
| msgstr "Thông báo thư mới" |
| |
| #: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:3 |
| msgid "Program startup" |
| msgstr "Khởi chạy chương trình" |
| |
| #: ../src/ab-main.c:199 ../src/ab-window.c:673 |
| msgid " address book: " |
| msgstr " sổ địa chỉ: " |
| |
| #: ../src/ab-main.c:470 ../src/address-book-config.c:839 |
| msgid "VCard Address Book (GnomeCard)" |
| msgstr "Sổ địa chỉ vCard (Thẻ Gnome)" |
| |
| #: ../src/ab-main.c:472 ../src/address-book-config.c:845 |
| msgid "External query (a program)" |
| msgstr "Truy vấn bên ngoài (chương trình khác)" |
| |
| #: ../src/ab-main.c:474 ../src/address-book-config.c:850 |
| msgid "LDIF Address Book" |
| msgstr "Sổ địa chỉ LDIF" |
| |
| #: ../src/ab-main.c:477 ../src/address-book-config.c:856 |
| msgid "LDAP Address Book" |
| msgstr "Sổ địa chỉ LDAP" |
| |
| #: ../src/ab-main.c:481 ../src/address-book-config.c:457 |
| #: ../src/address-book-config.c:863 |
| msgid "GPE Address Book" |
| msgstr "Sổ địa chỉ GPE" |
| |
| #: ../src/lib/FeedPropertiesDialog.py:96 |
| #: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:559 |
| #: ../src/glade-editor-property.c:2076 ../src/glade-widget.c:146 |
| #: src/gpsdrive.c:9462 address_gui.c:2775 KeyRing/keyring.c:1485 |
| #: ../mimedir/mimedir-attribute.c:131 ../mimedir/mimedir-vcard.c:298 |
| #: schroot/sbuild-chroot.cc:386 |
| msgid "Name" |
| msgstr "Tên" |
| |
| #: ../src/ab-main.c:791 |
| msgid "F_ilter:" |
| msgstr "_Lọc:" |
| |
| #: ../src/ab-window.c:176 ../smime/gui/certificate-manager.c:483 |
| msgid "E-Mail Address" |
| msgstr "Địa chỉ thư điện tử" |
| |
| #. Entry widget for finding an address |
| #: ../src/ab-window.c:263 |
| msgid "_Search for Name:" |
| msgstr "Tìm _kiếm tên:" |
| |
| #: ../src/ab-window.c:323 |
| msgid "Send-To" |
| msgstr "Gởi cho" |
| |
| #: ../src/ab-window.c:343 |
| msgid "Run Editor" |
| msgstr "Chạy bộ soạn thảo" |
| |
| #: ../src/ab-window.c:350 |
| msgid "_Re-Import" |
| msgstr "Nhập _lại" |
| |
| #. mode switching stuff |
| #: ../src/ab-window.c:360 |
| msgid "Treat multiple addresses as:" |
| msgstr "Xử lý nhiều địa chỉ dạng:" |
| |
| #: ../src/ab-window.c:364 |
| msgid "alternative addresses for the same person" |
| msgstr "địa chỉ xen kẽ cho cùng một người" |
| |
| #: ../src/ab-window.c:369 |
| msgid "a distribution list" |
| msgstr "danh sách phân phối" |
| |
| #: ../src/ab-window.c:702 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error opening address book '%s':\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi mở sổ địa chỉ « %s »:\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:165 ../src/address-book-config.c:260 |
| msgid "Modify Address Book" |
| msgstr "Sửa đổi Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:169 ../src/address-book-config.c:264 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 |
| msgid "Add Address Book" |
| msgstr "Thêm Sổ địa chỉ" |
| |
| #. mailbox name |
| #. may be NULL |
| #. mailbox name |
| #: ../src/address-book-config.c:185 ../src/address-book-config.c:299 |
| #: ../src/address-book-config.c:388 ../src/address-book-config.c:455 |
| msgid "A_ddress Book Name:" |
| msgstr "Tên _Sổ địa chỉ:" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:190 ../src/address-book-config.c:343 |
| #: ../src/address-book-config.c:424 ../src/address-book-config.c:460 |
| msgid "_Expand aliases as you type" |
| msgstr "_Bung bí danh trong khi gõ" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:304 |
| msgid "Load program location:" |
| msgstr "Tải vị trí chương trình:" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:311 ../src/address-book-config.c:316 |
| msgid "Select load program for address book" |
| msgstr "Chọn chương trình tải sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:323 |
| msgid "Save program location:" |
| msgstr "Lưu vị trí chương trình:" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:330 ../src/address-book-config.c:335 |
| msgid "Select save program for address book" |
| msgstr "Chọn chương trình lưu sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:393 |
| msgid "_Host Name" |
| msgstr "Tên _máy" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:398 |
| msgid "Base Domain _Name" |
| msgstr "Tên miền cơ _bản:" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:403 |
| msgid "_User Name (Bind DN)" |
| msgstr "Tên _ngươì dùng (Tên miền Bind):" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:408 |
| msgid "_Password" |
| msgstr "_Mật khẩu" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:414 |
| msgid "_User Address Book DN" |
| msgstr "Tên miền của Sổ địa chỉ ng_ười dùng" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:420 |
| msgid "Enable _TLS" |
| msgstr "Bật _TLS" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:478 ../src/main-window.c:4098 |
| #, c-format |
| msgid "Error displaying help: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s\n" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:579 |
| msgid "No path found. Do you want to give one?" |
| msgstr "Không tìm thấy đường dẫn: bạn có muốn gõ nó vậy?" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:585 |
| #, c-format |
| msgid "The address book file path \"%s\" is not correct. %s" |
| msgstr "Đường dẫn của tập tin sổ địa chỉ « %s » là không đúng. %s" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "The load program path \"%s\" is not correct. %s" |
| msgstr "Đường dẫn của chương trình tải « %s » là không đúng. %s" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:591 |
| #, c-format |
| msgid "The save program path \"%s\" is not correct. %s" |
| msgstr "Đường dẫn của chương trình lưu « %s » là không đúng. %s" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "The path \"%s\" is not correct. %s" |
| msgstr "Đường dẫn « %s » là không đúng. %s" |
| |
| #: ../src/address-book-config.c:597 |
| msgid "Do you want to correct the path?" |
| msgstr "Bạn có muốn sửa đường dẫn đó chứ?" |
| |
| #: ../src/balsa-app.c:69 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Opening remote mailbox %s.\n" |
| "The _password for %s@%s:" |
| msgstr "" |
| "Đang mở hộp thư ở xa %s.\n" |
| "_Mật khẩu cho %s@%s:" |
| |
| #: ../src/balsa-app.c:74 |
| #, c-format |
| msgid "Mailbox _password for %s@%s:" |
| msgstr "_Mật khẩu hộp thư cho %s@%s:" |
| |
| #: ../src/balsa-app.c:77 ../src/gnomesu-auth-dialog.c:111 |
| msgid "Password needed" |
| msgstr "Cần mật khẩu" |
| |
| #: ../src/drivel.glade.h:78 |
| msgid "_Remember password" |
| msgstr "_Nhớ mật khẩu" |
| |
| #: ../src/balsa-app.c:540 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't open mailbox \"%s\"" |
| msgstr "Không thể mở hộp thư « %s »." |
| |
| #: ../pan/text.c:707 |
| msgid "From" |
| msgstr "Từ" |
| |
| #: ../pan/prefs.c:1393 ../pan/prefs.c:1633 ../pan/text.c:703 |
| msgid "Subject" |
| msgstr "Chủ đề" |
| |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Fields.py:43 src/dictmanagedlg.cpp:525 |
| #: datebook_gui.c:4767 |
| msgid "Date" |
| msgstr "Ngày" |
| |
| #: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:976 src/prefsdlg.cpp:68 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:162 |
| msgid "Size" |
| msgstr "Cỡ" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1043 |
| #, c-format |
| msgid "Opening mailbox %s. Please wait..." |
| msgstr "Đang mở hộp thư %s. Hãy đời..." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1086 src/fe-gtk/dccgui.c:712 src/gpsdrive.c:3665 |
| #: src/gpsdrive.c:3820 src/gpsdrive.c:6737 src/gpsdrive.c:8505 |
| #: src/gpsdrive.c:8996 |
| #, fuzzy |
| msgid "To" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Cho\n" |
| "#-#-#-#-# gpsdrive-2.08pre6.vi.po (gpsdrive-2.08pre6) #-#-#-#-#\n" |
| "Đến" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1684 |
| #, c-format |
| msgid "Move to Trash failed: %s" |
| msgstr "Việc Chuyển vào Rác bị lỗi: %s" |
| |
| #. R |
| #: ../src/balsa-index.c:1838 ../src/main-window.c:584 |
| #: ../src/main-window.c:1047 ../src/message-window.c:148 |
| msgid "_Reply..." |
| msgstr "T_rả lời..." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1840 |
| msgid "Reply To _All..." |
| msgstr "Trả lời _mọi người..." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1842 |
| msgid "Reply To _Group..." |
| msgstr "Trả lời _nhóm..." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1844 |
| msgid "_Forward Attached..." |
| msgstr "_Chuyển tiếp đồ đính kèm..." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1846 |
| msgid "Forward _Inline..." |
| msgstr "Chuyển tiếp trực t_iếp..." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1848 ../src/main-window.c:623 |
| msgid "_Pipe through..." |
| msgstr "Gởi _qua ống dẫn..." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1850 ../src/main-window.c:682 |
| #: ../src/main-window.c:1031 |
| msgid "_Store Address..." |
| msgstr "_Lưu địa chỉ..." |
| |
| #: ../ui/muds.glade.h:48 ../gmedia_slice/interface.c:190 |
| #: ../storage/sunone-folder-tree.c:1281 |
| msgid "_Delete" |
| msgstr "_Xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1870 ../gtk/gtkstock.c:409 |
| msgid "_Undelete" |
| msgstr "_Phục hồi" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1875 |
| msgid "Move To _Trash" |
| msgstr "Chuyển vào _Rác" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1879 |
| msgid "T_oggle" |
| msgstr "_Bật tắt" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1883 ../src/main-window.c:331 ../src/main-window.c:360 |
| msgid "_Flagged" |
| msgstr "Đã đặt cờ" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1886 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:128 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:122 |
| msgid "_Unread" |
| msgstr "Ch_ưa đọc" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1894 |
| msgid "_Move to" |
| msgstr "_Chuyển vào" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:1902 ui/galeon-ui.xml.in.h:205 |
| #: ../display/Display.py:88 |
| msgid "_View Source" |
| msgstr "_Xem mã nguồn" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:2155 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to copy messages to mailbox \"%s\": %s" |
| msgstr "Việc sao chép thư vào hộp thư « %s » bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:2156 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to copy message to mailbox \"%s\": %s" |
| msgstr "Việc sao chép thư vào hộp thư « %s » bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:2168 |
| #, c-format |
| msgid "Copied to \"%s\"." |
| msgstr "Đã sao chép vào « %s »." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:2169 |
| #, c-format |
| msgid "Moved to \"%s\"." |
| msgstr "Đã chuyển vào « %s »." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:2288 |
| #, c-format |
| msgid "Committing mailbox %s failed." |
| msgstr "Việc gài vào hộp thư %s bị lỗi." |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:2461 |
| msgid "Pipe message through a program" |
| msgstr "Gởi thư qua ống dẫn đến chương trình" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:2464 ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4020 |
| msgid "_Run" |
| msgstr "_Chạy" |
| |
| #: ../src/balsa-index.c:2473 |
| msgid "Specify the program to run:" |
| msgstr "Xác định chương trình cần chạy:" |
| |
| #: ../src/balsa-mblist.c:301 src/gbiff2.strings:35 |
| msgid "Mailbox" |
| msgstr "Hộp thư" |
| |
| #: ../src/balsa-mblist.c:1053 ../src/balsa-mblist.c:1089 |
| msgid "Failed to find mailbox" |
| msgstr "Việc tìm hộp thư bị lỗi." |
| |
| #: ../src/balsa-mblist.c:1663 ../src/ephy-encoding-menu.c:350 |
| msgid "_Other..." |
| msgstr "_Khác..." |
| |
| #: ../src/balsa-mblist.c:1731 ../data/glade/goobox.glade.h:10 |
| #: ../src/dlg-extract.c:263 utils/gul-download.c:68 |
| msgid "Choose destination folder" |
| msgstr "Chọn thư mục đích" |
| |
| #: ../src/balsa-mblist.c:1954 ../src/balsa-mblist.c:1957 |
| #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:1531 ../app/display/gimpstatusbar.c:452 |
| #: app/gui.c:2084 |
| msgid "Other..." |
| msgstr "Khác..." |
| |
| #: ../src/balsa-mblist.c:2115 |
| #, c-format |
| msgid "Shown mailbox: %s with %d message, " |
| msgid_plural "Shown mailbox: %s with %d messages, " |
| msgstr[0] "Hiển thị hộp thư: %s với %d thư, " |
| msgstr[1] "Hiển thị hộp thư: %s với %d thư, " |
| |
| #. xgettext: this is the second part of the message |
| #. * "Shown mailbox: %s with %d messages, %ld new". |
| #: ../src/balsa-mblist.c:2121 |
| #, c-format |
| msgid "%ld new" |
| msgid_plural "%ld new" |
| msgstr[0] "%ld mới" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:291 |
| msgid "Check cryptographic signature" |
| msgstr "Kiểm tra chữ ký mật mã" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:312 |
| msgid "Select message part to display" |
| msgstr "Chọn phần thư cần hiển thị" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:386 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1783 |
| msgid "Content" |
| msgstr "Nội dung" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:464 |
| msgid "Message parts" |
| msgstr "Phần thư" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:645 |
| msgid "Save selected as..." |
| msgstr "Lưu điều chọn dạng..." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:652 |
| msgid "Save selected to folder..." |
| msgstr "Lưu điều chọn vào thư mục..." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:790 |
| msgid "(No sender)" |
| msgstr "(Không có người gởi)" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:858 |
| #, c-format |
| msgid "Could not access message %ld in mailbox \"%s\"." |
| msgstr "Không thể truy cập thư %ld trong hộp thư « %s »." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1040 |
| msgid "mixed parts" |
| msgstr "pha phần" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1042 |
| msgid "alternative parts" |
| msgstr "phần xen kẽ" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1044 |
| msgid "signed parts" |
| msgstr "phần đã ký" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1046 |
| msgid "encrypted parts" |
| msgstr "phần mật mã" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1048 |
| msgid "rfc822 message" |
| msgstr "thư rfc822" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1050 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" parts" |
| msgstr "phần « %s »" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1103 |
| #, c-format |
| msgid "rfc822 message (from %s, subject \"%s\")" |
| msgstr "thư rfc822 (từ %s, chủ đề « %s »)" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1110 |
| msgid "complete message" |
| msgstr "toàn bộ thư" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1127 |
| #, c-format |
| msgid "part %s: %s (file %s)" |
| msgstr "phần %s: %s (tập tin %s)" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "part %s: %s" |
| msgstr "phần %s: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1153 |
| msgid "encrypted: " |
| msgstr "mật mã: " |
| |
| #. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-# |
| #. If instead we dont have a path yet, fire up a file selector |
| #: ../src/balsa-message.c:1300 ../src/balsa-mime-widget-text.c:437 |
| #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:822 gpe-go.c:1358 |
| #: ../data/playlist.glade.h:6 ../src/glade-project-window.c:466 |
| msgid "Save..." |
| msgstr "Lưu..." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1376 |
| msgid "Select folder for saving selected parts" |
| msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu các phần đã chọn." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1414 |
| #, c-format |
| msgid "%s message part" |
| msgstr "Phần thư %s" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:1442 ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "Could not save %s: %s" |
| msgstr "Không thể lưu %s: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2140 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The sender of this mail, %s, requested \n" |
| "a Message Disposition Notification(MDN) to be returned to `%s'.\n" |
| "Do you want to send this notification?" |
| msgstr "" |
| "Người gởi thư này, %s, yêu cầu \n" |
| "gởi trả lại Thông báo cách chuyển nhượng thư (MDN) đến « %s ».\n" |
| "Bạn có muốn gởi thông báo này không?" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2147 |
| msgid "Reply to MDN?" |
| msgstr "Trả lời yêu cầu thông báo chuyển nhượng không?" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2342 |
| msgid "" |
| "The decryption cannot be performed because this message is displayed more " |
| "than once.\n" |
| "Please close the other instances of this message and try again." |
| msgstr "" |
| "Không thể giải mật mã vì thư này được hiển thị nhiều lần.\n" |
| "Hãy đóng các thể hiện khác của thư này, rồi thử lại." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2363 ../src/balsa-message.c:2445 |
| #: ../src/balsa-message.c:2560 |
| #, c-format |
| msgid "Parsing a message part failed: %s" |
| msgstr "Việc phân tách phần thư bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2364 ../src/balsa-message.c:2446 |
| #: ../src/balsa-message.c:2561 |
| msgid "Possible disk space problem." |
| msgstr "Có lẽ không có đủ chỗ trên đĩa." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2376 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The message sent by %s with subject \"%s\" contains an encrypted part, but " |
| "it's structure is invalid." |
| msgstr "" |
| "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã với cấu trúc " |
| "không hợp lệ." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2384 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The message sent by %s with subject \"%s\" contains a PGP encrypted part, " |
| "but this crypto protocol is not available." |
| msgstr "" |
| "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã PGP, nhưng " |
| "giao thức mật mã này chưa sẵn sàng." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2397 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The message sent by %s with subject \"%s\" contains a S/MIME encrypted part, " |
| "but this crypto protocol is not available." |
| msgstr "" |
| "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã S/MIME, nhưng " |
| "giao thức mật mã này chưa sẵn sàng." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2461 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The message sent by %s with subject \"%s\" contains a signed part, but its " |
| "structure is invalid. The signature, if there is any, cannot be checked." |
| msgstr "" |
| "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã ký tên với cấu trúc " |
| "không hợp lệ. Như thế thì không thể kiểm tra chữ ký, nếu có." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2474 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The message sent by %s with subject \"%s\" contains a %s signed part, but " |
| "this crypto protocol is not available." |
| msgstr "" |
| "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã ký tên %s, nhưng giao " |
| "thức mật mã này chưa sẵn sàng." |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: ../src/balsa-message.c:2477 ../mimedir/mimedir-vcard.c:3662 |
| msgid "PGP" |
| msgstr "PGP" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: ../src/balsa-message.c:2477 ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:72 |
| #: ../src/print.c:1302 |
| msgid "S/MIME" |
| msgstr "S/MIME" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2496 ../src/balsa-message.c:2622 |
| msgid "Detected a good signature" |
| msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2502 |
| msgid "Detected a good signature with insufficient validity" |
| msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng không có đủ độ hợp lệ." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2507 ../src/balsa-message.c:2626 |
| msgid "Detected a good signature with insufficient validity/trust" |
| msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng không có đủ độ hợp lệ/tin cây." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2514 ../src/balsa-message.c:2632 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Checking the signature of the message sent by %s with subject \"%s\" " |
| "returned:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Việc kiểm tra chữ ký của thư được gởi bời %s với chủ đề « %s » đã gởi trả:\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2526 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Checking the signature of the message sent by %s with subject \"%s\" failed " |
| "with an error!" |
| msgstr "" |
| "Việc kiểm tra chữ ký của thư được gởi bời %s với chủ đề « %s » đã thất bại " |
| "với lỗi !" |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2584 |
| msgid "" |
| "The decryption cannot be performed because this message is displayed more " |
| "than once." |
| msgstr "Không thể giải mật mã vì thư này được hiển thị nhiều lần." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2586 |
| msgid "" |
| "The signature check and removal of the OpenPGP armor cannot be performed " |
| "because this message is displayed more than once." |
| msgstr "" |
| "Không thể kiểm tra chữ ký và gỡ bỏ vỏ bọc kim thuộc OpenPGP vì thư này được " |
| "hiển thị nhiều lần." |
| |
| #: ../src/balsa-message.c:2589 |
| msgid "Please close the other instances of this message and try again." |
| msgstr "Hãy đóng các thể hiện khác của thư này, rồi thử lại." |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:311 |
| msgid "One of the specified fields contains:" |
| msgstr "Một của những trường đã xác định chứa:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:312 |
| msgid "None of the specified fields contains:" |
| msgstr "Không có trường đã xác định chứa:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:314 |
| msgid "One of the regular expressions matches" |
| msgstr "Một của những biểu thức chính quy khớp" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:315 |
| msgid "None of the regular expressions matches" |
| msgstr "Không có biểu thức chính quy khớp" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:317 |
| msgid "Match when date is in the interval:" |
| msgstr "Khớp khi ngày nằm trong khoảng:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:318 |
| msgid "Match when date is outside the interval:" |
| msgstr "Khớp khi ngày nằm ngoài khoảng:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:320 ../src/filter-edit-callbacks.c:1085 |
| msgid "Match when one of these flags is set:" |
| msgstr "Khớp khi đặt một trong những cờ hiệu này:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:321 |
| msgid "Match when none of these flags is set:" |
| msgstr "Khớp khi không đặt các cờ hiệu này:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:512 |
| msgid "You must specify the name of the user header to match on" |
| msgstr "Bạn cần chỉ định tên của dòng đầu người dùng cần khớp theo nó" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:523 |
| msgid "You must specify at least one field for matching" |
| msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một trường cần khớp" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:533 |
| msgid "You must provide a string" |
| msgstr "Phải ghi rõ một chuỗi" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:540 |
| msgid "You must provide at least one regular expression" |
| msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một biểu thức chính quy" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:552 |
| msgid "Low date is incorrect" |
| msgstr "Ngày dưới không đúng" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:563 |
| msgid "High date is incorrect" |
| msgstr "Ngày trên không đúng" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:571 |
| msgid "Low date is greater than high date" |
| msgstr "Ngày dưới ở trên ngày trên" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:856 |
| #, c-format |
| msgid "Error displaying condition help: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về điều kiện: %s\n" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:897 |
| msgid "Match Fields" |
| msgstr "Khớp trường" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:907 ../app/actions/select-actions.c:50 |
| #: src/gtkam-main.c:553 src/gtkam-main.c:555 src/gtkam-main.c:562 |
| msgid "_All" |
| msgstr "_Tất cả" |
| |
| #: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:171 ../ui/history.glade.h:2 |
| msgid "C_lear" |
| msgstr "_Xoá" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:910 ../src/main-window.c:3977 |
| msgid "_Body" |
| msgstr "Th_ân" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2818 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:646 |
| msgid "_To:" |
| msgstr "Ch_o:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:912 ../src/main-window.c:3979 |
| #: ../embed/print-dialog.c:392 ../src/drivel.glade.h:69 |
| msgid "_From:" |
| msgstr "_Từ :" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:913 |
| msgid "_Subject" |
| msgstr "C_hủ đề" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:914 ../src/main-window.c:3981 |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:650 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:652 |
| msgid "_Cc:" |
| msgstr "_Cc:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:916 |
| msgid "_User header:" |
| msgstr "Dòng đầu _người dùng:" |
| |
| #: ../pan/grouplist.c:992 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:153 |
| msgid "Unread" |
| msgstr "Chưa đọc" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:946 ../mail/em-filter-i18n.h:12 |
| msgid "Deleted" |
| msgstr "Đã xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:946 |
| msgid "Replied" |
| msgstr "Đã trả lời" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:946 ../mail/message-list.etspec.h:5 |
| msgid "Flagged" |
| msgstr "Đã đặt cờ" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:961 |
| msgid "One of the specified f_ields contains" |
| msgstr "Một của những trường đã xác định chứa" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:976 |
| msgid "Contain/Does _Not Contain" |
| msgstr "Chứa/_Không chứa" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:995 |
| msgid "_One of the regular expressions matches" |
| msgstr "Một của những _biểu thức chính quy khớp" |
| |
| #: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:472 |
| msgid "A_dd" |
| msgstr "Th_êm" |
| |
| #: ../src/user_popup.c:605 ../src/bitmapfamily-win.cc:90 |
| #: ../src/guikachu.glade.h:20 ../src/mainwin-menu.cc:104 |
| msgid "_Remove" |
| msgstr "_Gỡ bỏ" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1030 |
| msgid "One _Matches/None Matches" |
| msgstr "Một cái khớ_p/Không có cái nào khớp" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1047 |
| msgid "Match when message date is in the interval:" |
| msgstr "Khớp khi ngày thư nằm trong khoảng:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1067 |
| msgid "Inside/outside the date interval" |
| msgstr "Trong/Ngoài khoảng ngày" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1114 |
| msgid "Match when one flag is set/when no flag is set" |
| msgstr "Khớp khi một cờ hiệu được đặt/Khi không có cờ hiệu được đặt" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1132 |
| msgid "Search T_ype:" |
| msgstr "_Kiểu tìm kiếm:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1206 |
| msgid "Edit condition for filter: " |
| msgstr "Sửa điều kiện lọc: " |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1424 ../src/save-restore.c:1845 |
| msgid "Filter with no condition was omitted" |
| msgstr "Lọc không có điều kiện thì bị bỏ sót" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1450 |
| #, c-format |
| msgid "Error displaying filter help: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về bộ lọc: %s\n" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1640 |
| msgid "New filter" |
| msgstr "Bộ lọc mới" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1772 |
| msgid "No filter name specified." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên bộ lọc khác." |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1777 |
| #, c-format |
| msgid "Filter \"%s\" already exists." |
| msgstr "Bộ lọc « %s » đã có." |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1787 |
| msgid "Filter must have conditions." |
| msgstr "Bộ lọc phải có điều kiện." |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1844 |
| msgid "Filter has matched" |
| msgstr "Bộ lọc đã khớp" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1869 |
| msgid "You must provide a sound to play" |
| msgstr "Phải cung cấp âm thanh cần phát" |
| |
| #: ../src/filter-edit-callbacks.c:2028 |
| #, c-format |
| msgid "(Example: write December 31, 2000, as %s)" |
| msgstr "(Ví dụ : viết Ngày 31, tháng Chạp, năm 2000, dạng %s)" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:89 ../src/pref-manager.c:384 |
| #: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:642 ../objects/UML/message.c:138 |
| #: ../src/form-editor/button-prop.cc:145 |
| msgid "Simple" |
| msgstr "Đơn giản" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:90 |
| #: ../gtksourceview/language-specs/ruby.lang.h:14 |
| msgid "Regular Expression" |
| msgstr "Biểu thức chính quy" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:91 |
| msgid "Date interval" |
| msgstr "Khoảng ngày" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:92 |
| msgid "Flag condition" |
| msgstr "Điều kiện cờ" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:96 |
| msgid "Copy to folder:" |
| msgstr "Chép vào thư mục:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:97 |
| msgid "Move to folder:" |
| msgstr "Chuyển vào thư mục:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:98 |
| msgid "Print on printer:" |
| msgstr "In bằng máy in:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:99 |
| msgid "Run program:" |
| msgstr "Chạy chương trình:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:100 |
| msgid "Send to Trash" |
| msgstr "Chuyển vào Rác" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:104 ../objects/GRAFCET/vergent.c:122 |
| msgid "OR" |
| msgstr "HOẶC" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:105 ../objects/GRAFCET/vergent.c:123 |
| msgid "AND" |
| msgstr "VÀ" |
| |
| #: ../gmedia_slice/interface.c:459 |
| msgid "_New" |
| msgstr "_Mới" |
| |
| #. The name entry |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:249 |
| msgid "_Filter name:" |
| msgstr "Tên bộ _lọc:" |
| |
| #. The filter op-code : "OR" or "AND" all the conditions |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:267 |
| msgid "Operation between conditions" |
| msgstr "Thao tác giữa các điều kiện" |
| |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:145 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:194 |
| #: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:30 po/silky.glade.h:214 |
| #: app/menubar.c:687 |
| msgid "_Edit" |
| msgstr "_Hiệu chỉnh" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:317 |
| msgid "Ne_w" |
| msgstr "_Mới" |
| |
| #. The notification area |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:350 |
| msgid "Notification:" |
| msgstr "Thông báo :" |
| |
| #. Notification buttons |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:360 |
| msgid "Play sound:" |
| msgstr "Phát âm:" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:367 ../src/filter-edit-dialog.c:380 |
| msgid "Use Sound..." |
| msgstr "Dùng âm thanh..." |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:399 |
| msgid "Popup text:" |
| msgstr "Chuỗi bật lên:" |
| |
| #. The action area |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:420 |
| msgid "Action to perform:" |
| msgstr "Hành động cần thực hiện:" |
| |
| #: ../data/glade/smart-playlist-dialog.glade.h:5 |
| msgid "Match" |
| msgstr "Khớp" |
| |
| #: ../testing/gda-test-sql.c:289 ../src/logout.c:224 libexif/exif-entry.c:479 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:407 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:408 |
| msgid "Action" |
| msgstr "Hành động" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:486 ../app/widgets/gimpdataeditor.c:229 |
| #: ../app/sheets_dialog.c:267 ../glom/glom.glade.h:135 |
| msgid "Revert" |
| msgstr "Hoàn nguyên" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:537 |
| msgid "A filter run dialog is open.Close it before you can modify filters." |
| msgstr "" |
| "Có một hộp thoại chạy bộ lọc được mở. Hãy đóng nó trước khi sửa đổi bộ lọc." |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:550 |
| msgid "Balsa Filters" |
| msgstr "Bộ lọc Balsa" |
| |
| #: ../src/filter-edit-dialog.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "Filter \"%s\" has no condition." |
| msgstr "Bộ lọc « %s » không có điều kiện." |
| |
| #: ../src/filter-export-callbacks.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to export filter %s, an error occurred." |
| msgstr "Không thể xuất ra bộ lọc %s vì gặp lỗi." |
| |
| #: ../src/filter-export-dialog.c:63 |
| msgid "" |
| "There are opened filter run dialogs, close them before you can modify " |
| "filters." |
| msgstr "" |
| "Có một số hộp thoại chạy bộ lọc được mở. Hãy đóng nó trước khi sửa đổi trình " |
| "lọc." |
| |
| #: ../src/filter-export-dialog.c:75 |
| msgid "Balsa Filters Export" |
| msgstr "Xuất bộ lọc Balsa" |
| |
| #: ../src/filter-run-callbacks.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "Error displaying run filters help: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về chạy bộ lọc: %s\n" |
| |
| #: ../src/filter-run-callbacks.c:230 ../src/filter-run-callbacks.c:252 |
| msgid "Error when applying filters" |
| msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng bộ lọc" |
| |
| #: ../src/filter-run-callbacks.c:233 ../src/filter-run-callbacks.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "Filter applied to \"%s\"." |
| msgstr "Bộ lọc được áp dụng cho « %s »." |
| |
| #: ../src/filter-run-callbacks.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The destination mailbox of the filter \"%s\" is \"%s\".\n" |
| "You can't associate it with the same mailbox (that causes recursion)." |
| msgstr "" |
| "Hộp thư đích của bộ lọc « %s » là « %s ».\n" |
| "Không thể gắn nó liên quan với cùng hộp thư (sẽ gây đệ qui)." |
| |
| #: ../src/filter-run-callbacks.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The filter \"%s\" is not compatible with the mailbox type of \"%s\".\n" |
| "This happens for example when you use regular expressions match with IMAP " |
| "mailboxes, it is done by a very slow method; if possible, use substring " |
| "match instead." |
| msgstr "" |
| "Bộ lọc « %s » không tương thích với kiểu hộp thư « %s ».\n" |
| "Trường hợp này xảy ra, lấy thí dụ, khi bạn sử dụng cách khớp biểu thức chính " |
| "quy với hộp thư kiểu IMAP: phương pháp rất chậm. Nếu có thể, hãy sử dụng " |
| "cách khớp chuỗi phụ thay thế." |
| |
| #: ../src/filter-run-dialog.c:189 |
| msgid "Balsa Filters of Mailbox: " |
| msgstr "Bộ lọc Balsa của hộp thư : " |
| |
| #: ../src/filter-run-dialog.c:230 |
| msgid "On reception" |
| msgstr "Khi nhận" |
| |
| #: ../src/filter-run-dialog.c:242 |
| msgid "On exit" |
| msgstr "Khi thoát" |
| |
| #: ../src/filter-run-dialog.c:316 |
| msgid "Apply Selected" |
| msgstr "Áp dụng điều chọn" |
| |
| #: ui/galeon-ui.xml.in.h:203 ../glade2/meldapp.glade.h:98 |
| msgid "_Up" |
| msgstr "_Lên" |
| |
| #. down button |
| #: ../src/filter-run-dialog.c:369 |
| msgid "Do_wn" |
| msgstr "_Xuống" |
| |
| #: ../src/filter-run-dialog.c:375 |
| msgid "A_pply Now!" |
| msgstr "Á_p dụng ngay!" |
| |
| #: ../src/filter-run-dialog.c:419 |
| msgid "" |
| "The filters dialog is opened, close it before you can run filters on any " |
| "mailbox" |
| msgstr "" |
| "Đã mở hộp thoại của bộ lọc, hãy đóng lại trước khi chạy bộ lọc cho bất kỳ " |
| "hộp thư nào." |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:281 |
| msgid "Remote IMAP folder" |
| msgstr "Thư mục IMAP ở xa" |
| |
| #: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:515 ../src/menus.c:68 |
| msgid "_Update" |
| msgstr "_Cập nhật" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:284 ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:1114 |
| #: ../gtk/gtkfilesel.c:1522 |
| msgid "C_reate" |
| msgstr "_Tạo" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1232 ../gcalctool/gtk.c:350 |
| msgid "_Basic" |
| msgstr "Cơ _bản" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:312 |
| msgid "_Max number of connections:" |
| msgstr "Số kết nối tối _đa:" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:319 ../src/mailbox-conf.c:1295 |
| msgid "Enable _persistent cache" |
| msgstr "Bật bộ nhớ tạm _bền bỉ" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:327 ../src/mailbox-conf.c:1299 |
| msgid "Enable _bug workarounds" |
| msgstr "Bật cách chỉnh sửa _lỗi" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:334 |
| msgid "Use STATUS for mailbox checking" |
| msgstr "Dùng TRẠNG THÁI để kiểm tra hộp thư" |
| |
| #: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1307 |
| msgid "_Advanced" |
| msgstr "Cấp c_ao" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:343 |
| msgid "Descriptive _Name:" |
| msgstr "T_ên mô tả:" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:358 ../src/mailbox-conf.c:1146 |
| msgid "Use_r name:" |
| msgstr "Tên _người dùng:" |
| |
| #: ../glade/straw.glade.h:87 |
| msgid "_Password:" |
| msgstr "_Mật khẩu :" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:369 ../src/mailbox-conf.c:1257 |
| msgid "_Anonymous access" |
| msgstr "Truy cấp _vô danh" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:378 |
| msgid "Subscribed _folders only" |
| msgstr "Chỉ thư mục đã _đăng ký" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:380 |
| msgid "Always show _INBOX" |
| msgstr "Luôn hiện THƯ _ĐẾN" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:383 |
| msgid "Pr_efix:" |
| msgstr "T_iền tố :" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:529 |
| msgid "Select parent folder" |
| msgstr "Chọn thư mục mẹ" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:603 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Renaming INBOX is special!\n" |
| "You will create a subfolder %s in %s\n" |
| "containing the messages from INBOX.\n" |
| "INBOX and its subfolders will remain.\n" |
| "What would you like to do?" |
| msgstr "" |
| "Đổi tên hộp THƯ ĐẾN là đặc biệt!\n" |
| "Bạn sẽ tạo thư mục con %s trong %s\n" |
| "chứa các thư từ hộp THƯ ĐẾN.\n" |
| "Vẫn duy trì hộp THƯ ĐẾN và các thư\n" |
| "mục con của nó. Muốn thực hiện không?" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:609 ../src/StockIcons.cs:33 ../gtk/gtkstock.c:311 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:149 app/gui-subs.c:483 app/gui-subs.c:554 |
| msgid "Question" |
| msgstr "Câu hỏi" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:614 |
| msgid "Rename INBOX" |
| msgstr "Đổi tên hộp THƯ ĐẾN" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:616 web/template/keywords_transl_main.tpl:15 |
| #: ../app/dialogs.c:52 ../app/paginate_psprint.c:314 ../glade/property.c:5150 |
| #: ../src/dirbrowser.c:288 ../src/filexferdlg.c:254 |
| #: ../src/mlview-attribute-picker.cc:165 ../widgets/gtk+.xml.in.h:29 |
| #: address_gui.c:2700 category.c:421 category.c:877 category.c:917 |
| #: datebook_gui.c:1154 datebook_gui.c:1582 datebook_gui.c:4371 |
| #: export_gui.c:344 memo_gui.c:1552 password.c:362 print_gui.c:338 |
| #: restore_gui.c:312 todo_gui.c:2169 utils.c:1094 KeyRing/keyring.c:1332 |
| #: app/gui-subs.c:507 app/gui-subs.c:571 app/keys.c:711 |
| #: app/midi-settings-050.c:637 app/midi-settings-09x.c:640 |
| #: app/sample-editor.c:1486 app/sample-editor.c:1661 app/sample-editor.c:1985 |
| msgid "Cancel" |
| msgstr "Thôi" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:637 |
| #, c-format |
| msgid "Folder rename failed. Reason: %s" |
| msgstr "Việc thay đổi tên thư mục bị lỗi. Lý do : %s" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:689 |
| #, c-format |
| msgid "Folder creation failed. Reason: %s" |
| msgstr "Việc tạo thư mục bị lỗi. Lý do : %s" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:729 |
| msgid "" |
| "An IMAP folder that is not a mailbox\n" |
| "has no properties that can be changed." |
| msgstr "" |
| "Một thư mục IMAP không phải là hộp thư\n" |
| "không có thuộc tính để có thể thay đổi." |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:744 |
| msgid "Remote IMAP subfolder" |
| msgstr "Thư mục con IMAP ở xa" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:747 ../profiles/gnome-audio-profiles.glade2.h:9 |
| msgid "_Create" |
| msgstr "_Tạo" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:768 |
| msgid "Rename or move subfolder" |
| msgstr "Đổi tên hay di chuyển thư mục con" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:769 |
| msgid "Create subfolder" |
| msgstr "Tạo thư mục con" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:777 ../gtk/gtkfilesel.c:1498 |
| msgid "_Folder name:" |
| msgstr "Tên thư _mục:" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:783 ../ui/connect.glade.h:7 |
| msgid "Host:" |
| msgstr "Máy:" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:789 ../plug-ins/script-fu/script-fu-console.c:256 |
| #: src/fe-gtk/setup.c:1382 ../pan/pan-file-entry.c:81 |
| msgid "_Browse..." |
| msgstr "_Duyệt..." |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:797 |
| msgid "_Subfolder of:" |
| msgstr "Thư mục _con của:" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:826 |
| msgid "" |
| "This folder is not stored in configuration. I do not yet know how to remove " |
| "it from remote server." |
| msgstr "" |
| "Thư mục này không được lưu trữ trong cấu hình, nên còn chưa biết cách gỡ bỏ " |
| "nó khỏi máy phục vụ ở xa." |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:835 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This will remove the folder \"%s\" from the list.\n" |
| "You may use \"New IMAP Folder\" later to add this folder again.\n" |
| msgstr "" |
| "Việc này sẽ gỡ bỏ thư mục « %s » ra khỏi danh sách.\n" |
| "Có thể dùng tính năng « Thư mục IMAP mới » sau này để bổ sung lại thư mục " |
| "này.\n" |
| |
| #: ../src/folder-conf.c:840 ../main.c:84 ../main.c:196 ../structure.c:173 |
| #: list-ui.c:81 ../libgimp/gimpexport.c:387 fileops.c:429 |
| msgid "Confirm" |
| msgstr "Xác nhận" |
| |
| #: ../src/information-dialog.c:222 |
| msgid "Information - Balsa" |
| msgstr "Thông tin — Balsa" |
| |
| #: ../src/information-dialog.c:325 ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:561 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: " |
| msgstr "CẢNH BÁO :" |
| |
| #: ../src/information-dialog.c:328 ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:566 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: " |
| msgstr "LỖI :" |
| |
| #: ../src/information-dialog.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "FATAL: " |
| msgstr "NGHIÊM TRỌNG: " |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:215 |
| msgid "Use _SSL" |
| msgstr "Dùng _SSL" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:342 |
| msgid "No mailbox selected." |
| msgstr "Chưa chọn hộp thư." |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:371 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Mailbox \"%s\" is used by Balsa and I cannot remove it.\n" |
| "If you really want to remove it, assign its function\n" |
| "to some other mailbox." |
| msgstr "" |
| "Balsa dùng hộp thư « %s » nên không thể gỡ bỏ nó.\n" |
| "Nếu bạn thật sự muốn gỡ bỏ nó, hãy cấp phát chức \n" |
| "năng của nó cho hộp thư khác nào đó." |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This will remove the mailbox \"%s\" from the list of mailboxes. You may " |
| "also delete the disk file or files associated with this mailbox.\n" |
| "If you do not remove the file on disk you may \"Add Mailbox\" to access the " |
| "mailbox again.\n" |
| "What would you like to do?" |
| msgstr "" |
| "Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » khỏi danh sách các hộp thư.\n" |
| "Bạn cũng có thể xoá bỏ tập tin trên đĩa hay tập tin liên quan với hộp thư " |
| "này.\n" |
| "Nếu không xoá b6o tập tin của nó trên đĩa thì có thể « Thêm hộp thư » để " |
| "truy cập lại nó sau này.\n" |
| "Bạn thích làm gì ?" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:393 |
| msgid "Remove from _list" |
| msgstr "Gỡ bỏ ra _danh sách" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:394 |
| msgid "Remove from list and _disk" |
| msgstr "Gỡ bỏ ra danh sách và _đĩa" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:402 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This will remove the mailbox \"%s\" and all its messages from your IMAP " |
| "server. If %s has subfolders, it will still appear as a node in the folder " |
| "tree.\n" |
| "You may use \"New IMAP subfolder\" later to add a mailbox with this name.\n" |
| "What would you like to do?" |
| msgstr "" |
| "Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » và mọi thư của nó ra khỏi máy phục vụ IMAP. " |
| "Nếu %s có thư mục con, nó vẫn sẽ xuất hiện là một nút trong cây thư mục.\n" |
| "Có thể dùng tính năng « Thư mục con IMAP mới » sau này để thêm một hộp thư " |
| "với tên này.\n" |
| "Bạn thích làm gì?" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:415 |
| msgid "_Remove from server" |
| msgstr "Gỡ _bỏ ra máy phục vụ" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This will remove the mailbox \"%s\" from the list of mailboxes.\n" |
| "You may use \"Add Mailbox\" later to access this mailbox again.\n" |
| "What would you like to do?" |
| msgstr "" |
| "Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » khỏi danh sách hộp thư\n" |
| "Có thể dùng tính năng « Thêm Hộp Thư » về sau để truy cập lại hộp thư này.\n" |
| "Bạn thích làm gì?" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:431 |
| msgid "_Remove from list" |
| msgstr "Gỡ _bỏ ra danh sách" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:469 |
| #, c-format |
| msgid "Folder deletion failed. Reason: %s" |
| msgstr "Việc xoá bỏ thư mục bị lỗi. Lý do : %s" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:526 ../src/pref-manager.c:1511 |
| #: ../src/pref-manager.c:1596 ../src/pref-manager.c:2645 |
| #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3327 ../gtk/gtkstock.c:317 |
| #: ../glade/glade_menu_editor.c:958 |
| msgid "_Add" |
| msgstr "Th_êm" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:746 |
| #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:361 |
| #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:386 |
| #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:70 |
| #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:287 |
| #: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "%s on %s" |
| msgstr "%s trên %s" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:888 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Rename of %s to %s failed:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Việc thay đổi tên %s thành %s bị lỗi:\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1067 |
| msgid "_Mailbox Name:" |
| msgstr "Tên _hộp thư :" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1078 |
| msgid "Local Mailbox Configurator" |
| msgstr "Bộ cấu hình thư cục bộ" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1111 |
| msgid "Remote Mailbox Configurator" |
| msgstr "Bộ cấu hình thư ở xa" |
| |
| #. mailbox name |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1133 ../src/mailbox-conf.c:1235 |
| msgid "Mailbox _Name:" |
| msgstr "T_ên hộp thư :" |
| |
| #: ../desktop/client/src/connect.c:578 |
| msgid "Pass_word:" |
| msgstr "_Mật khẩu :" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1160 |
| msgid "_Delete messages from server after download" |
| msgstr "_Xoá bỏ thư ra máy phục vụ sau khi tải về" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1165 |
| msgid "_Enable check for new mail" |
| msgstr "_Bật kiểm tra tìm thư mới" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1170 |
| msgid "_Filter messages through procmail" |
| msgstr "_Lọc thư qua procmail" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1174 |
| msgid "Fi_lter Command:" |
| msgstr "L_ọc lệnh:" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1188 |
| msgid "Disable _APOP" |
| msgstr "Tắt _APOP" |
| |
| #: ../pan/server-ui.c:358 ../glade/straw.glade.h:95 |
| msgid "_Username:" |
| msgstr "T_ên người dùng:" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1263 |
| msgid "_Remember Password" |
| msgstr "_Nhớ mật khẩu" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1274 |
| msgid "F_older Path:" |
| msgstr "Đường dẫn thư _mục:" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1360 |
| msgid "_Identity:" |
| msgstr "T_hực thể:" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:304 ../mail/em-account-editor.c:767 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:10 |
| #, fuzzy |
| msgid "Always" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Luôn luôn\n" |
| "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Luôn" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1392 |
| msgid "" |
| "_Decrypt and check\n" |
| "signatures automatically:" |
| msgstr "" |
| "Tự động giải mật mã\n" |
| "và kiểm tra chữ ký:" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1413 |
| msgid "Show _Recipient column instead of Sender" |
| msgstr "Hiển thị cột _Người nhận thay thế Người gởi" |
| |
| #: ../src/mailbox-conf.c:1420 |
| msgid "_Subscribe for new mail check" |
| msgstr "Đăng _ký để kiểm tra tìm thư với" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:265 |
| msgid "The folder edition to be written." |
| msgstr "Bản sao thư mục cần ghi." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Scanning of %s failed: %s\n" |
| "Check network connectivity." |
| msgstr "" |
| "Việc quét %s bị lỗi: %s\n" |
| "Kiểm tra xem đã kết nối đến mạng." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning of %s failed: %s" |
| msgstr "Việc quét %s bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:484 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning %s. Please wait..." |
| msgstr "Đang quét %s. Hãy đời một chút..." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:943 |
| msgid "Local _mbox mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư _mbox cục bộ..." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:945 |
| msgid "Local Mail_dir mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư Mail_dir cục bộ..." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:947 |
| msgid "Local M_H mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư M_H cục bộ..." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:949 |
| msgid "Remote _IMAP mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư _IMAP ở xa..." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:952 |
| msgid "Remote IMAP _folder..." |
| msgstr "Thư _mục IMAP ở xa..." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:954 |
| msgid "Remote IMAP _subfolder..." |
| msgstr "Thư mục _con IMAP ở xa..." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:965 ../src/mailbox-node.c:981 src/gtkam-main.c:567 |
| msgid "_Rescan" |
| msgstr "_Quét lại" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:975 ../ui/muds.glade.h:54 |
| msgid "_Properties..." |
| msgstr "Th_uộc tính..." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:991 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1038 |
| msgid "_Open" |
| msgstr "_Mở" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1005 ../mail/mail-dialogs.glade.h:22 |
| #: ../extensions/rss/rss-ui.glade.h:3 ../glade/straw.glade.h:93 |
| msgid "_Subscribe" |
| msgstr "Đăng _ký" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1007 ../mail/mail-dialogs.glade.h:24 |
| #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:3 |
| msgid "_Unsubscribe" |
| msgstr "_Bỏ đăng ký" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1013 |
| msgid "Mark as _Inbox" |
| msgstr "Đánh dấu hộp Thư _Đến" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1015 |
| msgid "_Mark as Sentbox" |
| msgstr "Đánh dấu hộp Đã _Gởi" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1017 |
| msgid "Mark as _Trash" |
| msgstr "Đánh dấu _Rác" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1019 |
| msgid "Mark as D_raftbox" |
| msgstr "Đánh dấu hộp _Nháp" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1022 |
| msgid "_Empty trash" |
| msgstr "Đổ Rá_c" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1027 |
| msgid "_Edit/Apply filters" |
| msgstr "_Sửa/Áp dụng bộ lọc" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1107 |
| #, c-format |
| msgid "The path \"%s\" does not lead to a mailbox." |
| msgstr "Đường dẫn « %s » không đi tới hộp thư." |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1120 |
| #, c-format |
| msgid "Local mailbox %s loaded as: %s\n" |
| msgstr "Hộp thư cục bộ %s được tải dạng: %s\n" |
| |
| #: ../src/mailbox-node.c:1147 |
| #, c-format |
| msgid "Local folder %s\n" |
| msgstr "Thư mục cục bộ %s\n" |
| |
| #: ../src/main-window.c:280 |
| msgid "Balsa closes files and connections. Please wait..." |
| msgstr "Balsa đang đóng một số tập tin và kết nối. Hãy đợi một chút..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:319 ../src/main-window.c:365 |
| msgid "_Deleted" |
| msgstr "Đã _xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:322 |
| msgid "Un_Deleted" |
| msgstr "Ch_ưa xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:325 ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2802 |
| #: ../gmedia_slice/interface.c:424 |
| msgid "_Read" |
| msgstr "_Đã đọc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:328 |
| msgid "Un_read" |
| msgstr "C_hưa đọc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:334 |
| msgid "Un_flagged" |
| msgstr "Chư_a đặt cờ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:337 ../src/main-window.c:377 |
| msgid "_Answered" |
| msgstr "Đã t_rả lời" |
| |
| #: ../src/main-window.c:340 |
| msgid "Un_answered" |
| msgstr "Chưa tr_ả lời" |
| |
| #: ../src/main-window.c:346 |
| msgid "_No Headers" |
| msgstr "Ẩ_n dòng đầu" |
| |
| #: ../src/main-window.c:346 |
| msgid "Display no headers" |
| msgstr "Không hiển thị dòng đầu" |
| |
| #: ../src/main-window.c:348 |
| msgid "S_elected Headers" |
| msgstr "Dòng đầu đã _chọn" |
| |
| #: ../src/main-window.c:349 |
| msgid "Display selected headers" |
| msgstr "Hiển thị những dòng đầu đã chọn" |
| |
| #: ../src/main-window.c:351 ../src/message-window.c:90 |
| msgid "All _Headers" |
| msgstr "_Mọi dòng đầu" |
| |
| #: ../src/main-window.c:351 |
| msgid "Display all headers" |
| msgstr "Hiển thị mọi dòng đầu" |
| |
| #: ../src/main-window.c:360 |
| msgid "Toggle flagged" |
| msgstr "Bật/tắt đặt cờ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:366 |
| msgid "Toggle deleted flag" |
| msgstr "Bật tắt đặt cờ đã xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:371 |
| msgid "Toggle New" |
| msgstr "Bật/tắt Mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:377 |
| msgid "Toggle Answered" |
| msgstr "Bật/tắt Đã trả lời" |
| |
| #: ../src/main-window.c:392 ../src/user_popup.c:67 |
| #, fuzzy |
| msgid "_Message..." |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "_Thư...\n" |
| "#-#-#-#-# gnomeicu.po (gnomeicu HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "_Tin nhẳn..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:392 ../src/main-window.c:1041 |
| msgid "Compose a new message" |
| msgstr "Soạn thảo thư mới" |
| |
| #. We could use GNOMEUIINFO_INCLUDE but it appends the menu instead |
| #. of including at specified position |
| #: ../src/main-window.c:399 |
| msgid "Local mbox mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư mbox cục bộ..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:400 ../src/main-window.c:813 |
| msgid "Add a new mbox style mailbox" |
| msgstr "Thêm một hộp thư kiểu mbox mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:403 |
| msgid "Local Maildir mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư Maildir cục bộ..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:404 ../src/main-window.c:818 |
| msgid "Add a new Maildir style mailbox" |
| msgstr "Thêm một hộp thư kiểu Maildir mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:407 |
| msgid "Local MH mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư MH cục bộ..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:408 ../src/main-window.c:822 |
| msgid "Add a new MH style mailbox" |
| msgstr "Thêm một hộp thư kiểu MH mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:411 ../src/main-window.c:825 |
| #: ../src/pref-manager.c:2970 |
| msgid "Remote IMAP mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư IMAP ở xa..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:412 ../src/main-window.c:826 |
| msgid "Add a new IMAP mailbox" |
| msgstr "Thêm một hộp thư kiểu IMAP mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:416 ../src/main-window.c:830 |
| #: ../src/pref-manager.c:2975 |
| msgid "Remote IMAP folder..." |
| msgstr "Thư mục IMAP ở xa..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:417 ../src/main-window.c:831 |
| msgid "Add a new IMAP folder" |
| msgstr "Thêm một thư mục IMAP mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:420 ../src/main-window.c:834 |
| msgid "Remote IMAP subfolder..." |
| msgstr "Thư mục con IMAP ở xa..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:421 ../src/main-window.c:835 |
| msgid "Add a new IMAP subfolder" |
| msgstr "Thêm một thư mục con IMAP mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:434 ../data/sound-juicer.glade.h:26 |
| #: ../src/sj-main.c:240 ../glade/straw.glade.h:71 |
| msgid "_Continue" |
| msgstr "_Tiếp tục" |
| |
| #: ../src/main-window.c:435 |
| msgid "Continue editing current message" |
| msgstr "Tiếp tục lại soạn thảo thư hiện có" |
| |
| #. Ctrl-M |
| #: ../src/main-window.c:442 ../src/main-window.c:877 |
| msgid "_Get New Mail" |
| msgstr "_Lấy thư mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:442 ../src/main-window.c:877 |
| msgid "Fetch new incoming mail" |
| msgstr "Lấy các thư mới được gởi đến" |
| |
| #. Ctrl-S |
| #: ../src/main-window.c:448 ../src/main-window.c:872 |
| msgid "_Send Queued Mail" |
| msgstr "_Gởi thư đang đợi" |
| |
| #: ../src/main-window.c:449 ../src/main-window.c:873 |
| msgid "Send messages from the outbox" |
| msgstr "Gởi các thư từ hộp Thư Đi" |
| |
| #. Ctrl-B |
| #: ../src/main-window.c:455 ../src/main-window.c:867 |
| msgid "Send and _Receive Mail" |
| msgstr "Gởi và _Nhận Thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:456 ../src/main-window.c:868 |
| #: ../src/toolbar-factory.c:113 |
| msgid "Send and Receive messages" |
| msgstr "Gởi và nhạn thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:461 ../src/main-window.c:882 |
| #: ../src/sendmsg-window.c:354 ../src/sendmsg-window.c:521 |
| #: ../plug-ins/print/print.c:172 |
| msgid "_Print..." |
| msgstr "_In..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:462 ../src/main-window.c:883 |
| #: ../src/toolbar-factory.c:109 |
| msgid "Print current message" |
| msgstr "In thư hiện thời" |
| |
| #: ../src/main-window.c:468 ../src/main-window.c:1100 |
| msgid "_Address Book..." |
| msgstr "_Sổ địa chỉ..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:469 ../src/main-window.c:1101 |
| msgid "Open the address book" |
| msgstr "Mở sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:493 |
| msgid "F_ilters..." |
| msgstr "_Lọc..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:493 ../src/main-window.c:1087 |
| msgid "Manage filters" |
| msgstr "Quản lý bộ lọc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:495 ../src/main-window.c:1093 |
| msgid "_Export Filters" |
| msgstr "_Xuất bộ lọc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:495 ../src/main-window.c:1094 |
| msgid "Export filters as Sieve scripts" |
| msgstr "Xuất ra các bộ lọc dạng tập lệnh Sieve" |
| |
| #: ../src/main-window.c:503 |
| msgid "_Flat index" |
| msgstr "Chỉ mục _phẳng" |
| |
| #: ../src/main-window.c:504 |
| msgid "No threading at all" |
| msgstr "Không có nhánh nào" |
| |
| #: ../src/main-window.c:509 |
| msgid "Si_mple threading" |
| msgstr "Nhánh đ_ơn giản" |
| |
| #: ../src/main-window.c:510 |
| msgid "Simple threading algorithm" |
| msgstr "Thuật toán đơn giản sắp xếp theo nhánh" |
| |
| #: ../src/main-window.c:515 |
| msgid "_JWZ threading" |
| msgstr "Nhánh _JWZ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:516 |
| msgid "Elaborate JWZ threading" |
| msgstr "Sắp xếp theo JWZ phức tạp" |
| |
| #: ../src/main-window.c:526 |
| msgid "_Show Mailbox Tree" |
| msgstr "_Hiện cây hộp thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:527 |
| msgid "Toggle display of mailbox and folder tree" |
| msgstr "Hiện/Ẩn cây các hộp thư và thư mục" |
| |
| #: ../src/main-window.c:531 |
| msgid "Show Mailbox _Tabs" |
| msgstr "Hiện th_anh hộp thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:532 |
| msgid "Toggle display of mailbox notebook tabs" |
| msgstr "Hiện/Ẩn các thanh cuốn vở hộp thư" |
| |
| #: ../plug-ins/common/ripple.c:568 |
| msgid "_Wrap" |
| msgstr "_Cuộn" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:383 ../src/sendmsg-window.c:546 |
| msgid "Wrap message lines" |
| msgstr "Ngắt các dòng trong thư" |
| |
| #: ../src/quick-lounge.glade.h:11 |
| msgid "E_xpand All" |
| msgstr "_Bung hết" |
| |
| #: ../src/main-window.c:546 ../src/main-window.c:959 |
| msgid "Expand all threads" |
| msgstr "Bung mọi nhánh" |
| |
| #: ../src/main-window.c:550 ../src/main-window.c:963 |
| msgid "_Collapse All" |
| msgstr "Th_u gọn hết" |
| |
| #: ../src/main-window.c:551 ../src/main-window.c:964 |
| msgid "Collapse all expanded threads" |
| msgstr "Thu gọn mọi nhánh đã bung" |
| |
| #: src/gtkam-main.c:558 |
| msgid "Zoom _In" |
| msgstr "Phóng _to" |
| |
| #: ../src/main-window.c:557 ../src/main-window.c:994 |
| #: ../src/message-window.c:127 |
| msgid "Increase magnification" |
| msgstr "Phóng to vùng xem" |
| |
| #: src/gtkam-main.c:560 |
| msgid "Zoom _Out" |
| msgstr "Thu _nhỏ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:561 ../src/main-window.c:998 |
| #: ../src/message-window.c:131 |
| msgid "Decrease magnification" |
| msgstr "Thu nhỏ vùng xem" |
| |
| #: ../src/message-window.c:138 |
| #, no-c-format |
| msgid "Zoom _100%" |
| msgstr "Phóng to 100%" |
| |
| #: ../src/main-window.c:567 ../src/main-window.c:1004 |
| #: ../src/message-window.c:138 |
| msgid "No magnification" |
| msgstr "Không phóng/thu" |
| |
| #: ../src/main-window.c:585 ../src/main-window.c:1048 |
| #: ../src/toolbar-factory.c:85 |
| msgid "Reply to the current message" |
| msgstr "Trả lời thư hiện thời" |
| |
| #. A |
| #: ../src/main-window.c:592 ../src/main-window.c:1054 |
| #: ../src/message-window.c:153 |
| msgid "Reply to _All..." |
| msgstr "Trả lời _mọi người..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:593 ../src/main-window.c:1055 |
| msgid "Reply to all recipients of the current message" |
| msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn" |
| |
| #: ../src/main-window.c:600 ../src/message-window.c:159 |
| msgid "Reply to _Group..." |
| msgstr "Trả lời _Nhóm.." |
| |
| #: ../src/main-window.c:601 ../src/message-window.c:160 |
| #: ../src/toolbar-factory.c:89 |
| msgid "Reply to mailing list" |
| msgstr "Trả lời Hộp thư chung" |
| |
| #: ../src/main-window.c:608 ../src/message-window.c:165 |
| msgid "_Forward attached..." |
| msgstr "Chuyển tiếp dạng đính _kèm..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:609 |
| msgid "Forward the current message as attachment" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn tới người khác như là đính kèm" |
| |
| #: ../src/main-window.c:615 |
| msgid "Forward _inline..." |
| msgstr "Chuyển tiếp trực t_iếp..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:616 |
| msgid "Forward the current message inline" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn tới người khác như là thân thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:624 |
| msgid "Pipe the message through another program" |
| msgstr "Gởi thư qua ống dẫn đến một chương trình khác" |
| |
| #: ../src/main-window.c:631 |
| msgid "_Next Part" |
| msgstr "Phần _kế" |
| |
| #: ../src/main-window.c:631 ../src/message-window.c:177 |
| msgid "Next part in message" |
| msgstr "Phần kế tiếp trong thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:637 |
| msgid "_Previous Part" |
| msgstr "Phần t_rước" |
| |
| #: ../src/main-window.c:638 ../src/message-window.c:183 |
| msgid "Previous part in message" |
| msgstr "Phần trước đó trong thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:644 ../src/main-window.c:1068 |
| #: ../src/message-window.c:187 |
| msgid "Save Current Part..." |
| msgstr "Lưu phần hiện có..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:645 ../src/main-window.c:1069 |
| msgid "Save currently displayed part of message" |
| msgstr "Lưu phần thư hiện thời được hiển thị" |
| |
| #: ../src/main-window.c:651 ../src/main-window.c:1021 |
| #: ../src/message-window.c:192 |
| msgid "_View Source..." |
| msgstr "_Xem mã nguồn..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:652 ../src/main-window.c:1022 |
| #: ../src/message-window.c:193 |
| msgid "View source form of the message" |
| msgstr "Xem thư dạng mã nguồn" |
| |
| #: ../src/main-window.c:670 ../src/message-window.c:228 |
| msgid "_Move to Trash" |
| msgstr "Chu_yển vào Rác" |
| |
| #: ../src/main-window.c:671 ../src/main-window.c:1076 |
| msgid "Move the current message to Trash mailbox" |
| msgstr "Chuyển thư hiện thời vào hộp thư Rác" |
| |
| #. ! |
| #: ../src/main-window.c:677 ../src/main-window.c:1027 |
| msgid "_Toggle flag" |
| msgstr "_Bật/tắt đặt cờ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:683 ../src/main-window.c:1032 |
| msgid "Store address of sender in addressbook" |
| msgstr "Lưu địa chỉ của người gởi vào sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:694 ../src/main-window.c:985 |
| msgid "Next Message" |
| msgstr "Thư kế" |
| |
| #: ../src/main-window.c:700 ../src/main-window.c:989 |
| #: ../src/message-window.c:207 |
| msgid "Previous Message" |
| msgstr "Thư trước" |
| |
| #: ../src/main-window.c:706 ../src/main-window.c:707 ../src/main-window.c:979 |
| #: ../src/main-window.c:980 ../src/message-window.c:213 |
| #: ../src/message-window.c:214 |
| msgid "Next Unread Message" |
| msgstr "Thư chưa đọc kế" |
| |
| #: ../src/main-window.c:713 ../src/main-window.c:714 ../src/main-window.c:944 |
| #: ../src/main-window.c:945 ../src/message-window.c:220 |
| #: ../src/message-window.c:221 |
| msgid "Next Flagged Message" |
| msgstr "Thư đã đặt cờ kế" |
| |
| #: ../src/main-window.c:721 |
| msgid "_Hide messages" |
| msgstr "Ẩ_n thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:723 |
| msgid "_Reset Filter" |
| msgstr "Đặt _lại bộ lọc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:723 |
| msgid "Reset mailbox filter" |
| msgstr "Đặt lại bộ lọc hộp thư" |
| |
| #: ../data/sound-juicer.glade.h:36 ../src/yelp-window.c:320 |
| #: ../src/glade-editor.c:1050 ../src/form-win.cc:381 ../src/form-win.cc:443 |
| msgid "_Select All" |
| msgstr "_Chọn hết" |
| |
| #: ../src/main-window.c:729 |
| msgid "Select all messages in current mailbox" |
| msgstr "Chọn mọi thư trong hộp thư hiện có" |
| |
| #. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-# |
| #. Custom editor button |
| #. |
| #: ../ui/muds.glade.h:50 ../glade/pyblio.glade.in.h:17 |
| #: ../src/glade-editor.c:117 |
| msgid "_Edit..." |
| msgstr "_Hiệu chỉnh..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:735 ../src/main-window.c:845 |
| msgid "Edit the selected mailbox" |
| msgstr "Hiệu chỉnh hộp thư đã chọn" |
| |
| #: ../src/main-window.c:739 ../src/main-window.c:840 |
| #: ../glade/pyblio.glade.in.h:16 |
| msgid "_Delete..." |
| msgstr "_Xoá bỏ..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:740 ../src/main-window.c:841 |
| msgid "Delete the selected mailbox" |
| msgstr "Xoá bỏ hộp thư đã chọn" |
| |
| #: ../src/main-window.c:746 |
| msgid "E_xpunge Deleted Messages" |
| msgstr "_Xoá hẳn các thư đã xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:747 ../src/main-window.c:852 |
| msgid "Expunge messages marked as deleted in the currently opened mailbox" |
| msgstr "Xoá hẳn các thư có nhãn « Đã xoá bỏ » trong hộp thư hiện thời đang mở" |
| |
| #: ../src/main-window.c:752 ../src/main-window.c:858 |
| msgid "Close mailbox" |
| msgstr "Đóng hộp thư" |
| |
| #: ../src/nautilus-information-panel.c:1039 |
| msgid "Empty _Trash" |
| msgstr "Đổ _Rác" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:135 |
| msgid "Delete messages from the Trash mailbox" |
| msgstr "Xoá bỏ thư ra hộp thư Rác" |
| |
| #: ../src/main-window.c:761 |
| msgid "Select _Filters" |
| msgstr "Chọn bộ _lọc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:762 ../src/main-window.c:1091 |
| msgid "Select filters to be applied automatically to current mailbox" |
| msgstr "Chọn các bộ lọc cần tự động áp dụng cho hộp thư hiện thời" |
| |
| #: ../src/main-window.c:767 |
| msgid "_Remove Duplicates" |
| msgstr "_Gỡ bỏ thư trùng" |
| |
| #: ../src/main-window.c:768 |
| msgid "Remove duplicated messages from the selected mailbox" |
| msgstr "Gỡ bỏ các thư trùng ra hộp thư được chọn" |
| |
| #: ../src/main-window.c:783 |
| msgid "_Toolbars..." |
| msgstr "Thanh _công cụ..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:784 ../src/ephy-window.c:191 |
| msgid "Customize toolbars" |
| msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:787 ../src/main-window.c:1109 |
| msgid "_Identities..." |
| msgstr "_Thực thể..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:788 ../src/main-window.c:1110 |
| msgid "Create and set current identities" |
| msgstr "Tạo và đặt thực thể hiện thời" |
| |
| #: ../src/main-window.c:799 |
| msgid "Mail_box" |
| msgstr "_Hộp thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:800 ../src/main-window.c:1123 |
| #: ../src/message-window.c:245 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 |
| msgid "_Message" |
| msgstr "_Thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:812 |
| msgid "New mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư mới..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:817 |
| msgid "New \"Maildir\" mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư Maildir mới..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:821 |
| msgid "New \"MH\" mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư MH mới..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:851 |
| msgid "_Compress Mailbox" |
| msgstr "_Nén hộp thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:881 |
| msgid "Mail_boxes" |
| msgstr "_Hộp thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:906 |
| msgid "By _Arrival" |
| msgstr "Theo giờ _đến" |
| |
| #: ../src/main-window.c:906 |
| msgid "Arrival order" |
| msgstr "Thứ tự đến" |
| |
| #: ../src/main-window.c:910 |
| msgid "By _Sender" |
| msgstr "Theo người _gởi" |
| |
| #: ../src/main-window.c:910 |
| msgid "Sender order" |
| msgstr "Thứ tự người gởi" |
| |
| #: ../src/main-window.c:914 |
| msgid "By S_ubject" |
| msgstr "Theo _chủ đề" |
| |
| #: ../src/main-window.c:914 |
| msgid "Subject order" |
| msgstr "Thứ tự chủ đề" |
| |
| #: ../src/main-window.c:918 |
| msgid "By Si_ze" |
| msgstr "Theo c_ỡ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:918 |
| msgid "By message size" |
| msgstr "Theo kích cỡ thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:922 |
| msgid "_Threaded" |
| msgstr "_Nhánh" |
| |
| #: ../src/main-window.c:922 |
| msgid "Use message threading" |
| msgstr "Sắp xếp thư theo nhánh" |
| |
| #: ../src/main-window.c:930 ../gtk/gtkstock.c:405 |
| msgid "_Descending" |
| msgstr "_Giảm dần" |
| |
| #: ../src/main-window.c:930 |
| msgid "Sort in a descending order" |
| msgstr "Sắp xếp giảm dần" |
| |
| #: ../src/main-window.c:951 |
| msgid "_Headers" |
| msgstr "_Dòng đầu" |
| |
| #: ../src/main-window.c:954 |
| msgid "_Sort Mailbox" |
| msgstr "_Sắp xếp hộp thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:955 |
| msgid "H_ide messages" |
| msgstr "Ẩ_n thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:969 |
| msgid "_View filter" |
| msgstr "_Xem bộ lọc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:970 |
| msgid "Enable quick message index filter" |
| msgstr "Bật bộ lọc chỉ mục thư nhanh" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:645 ../desktop/client/src/connect.c:454 |
| msgid "_More" |
| msgstr "Th_êm" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1041 ../app/actions/image-actions.c:71 |
| #: ../app/actions/image-actions.c:76 |
| msgid "_New..." |
| msgstr "_Mới..." |
| |
| #. F |
| #: ../src/main-window.c:1061 |
| msgid "_Forward..." |
| msgstr "Chu_yển tiếp..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:1062 ../src/toolbar-factory.c:91 |
| msgid "Forward the current message" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư hiện có" |
| |
| #. D |
| #: ../src/main-window.c:1075 |
| msgid "_Delete to Trash" |
| msgstr "_Xoá bỏ vào Rác" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1087 |
| msgid "_Manage..." |
| msgstr "_Quản lý..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:1090 |
| msgid "_Select Filters" |
| msgstr "_Chọn bộ lọc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1108 |
| msgid "_Filters" |
| msgstr "_Lọc" |
| |
| #: ../src/mlview-app.cc:240 |
| msgid "_Tools" |
| msgstr "_Công cụ" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1228 |
| msgid "" |
| "Balsa is sending a mail now.\n" |
| "Abort sending?" |
| msgstr "" |
| "Balsa hiện đang gởi thư.\n" |
| "Muốn hủy việc gởi thư?" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1448 |
| msgid "Subject or Sender Contains:" |
| msgstr "Chủ đề hay Người gởi chứa:" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1449 |
| msgid "Subject or Recipient Contains:" |
| msgstr "Chủ đề hay Người nhận chứa:" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1450 |
| msgid "Subject Contains:" |
| msgstr "Chủ đề chứa:" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1451 |
| msgid "Body Contains:" |
| msgstr "Thân chứa:" |
| |
| #: ../src/main-window.c:1452 |
| msgid "Older than (days):" |
| msgstr "Cũ hơn (ngày):" |
| |
| #: ../src/main-window.c:2331 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Unable to Open Mailbox!\n" |
| "%s." |
| msgstr "" |
| "• Không thể mở hộp thư. •\n" |
| "%s." |
| |
| #: ../gnome/applet/applet.c:356 ../pan/dialogs/dialog-about.c:86 |
| #: ../gnome/applet/applet.c:329 |
| msgid "translator-credits" |
| msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" |
| |
| #: ../src/main-window.c:2656 ../src/main-window.c:2683 |
| msgid "" |
| "The Balsa email client is part of the GNOME desktop environment. " |
| "Information on Balsa can be found at http://balsa.gnome.org/\n" |
| "\n" |
| "If you need to report bugs, please do so at: http://bugzilla.gnome.org/" |
| msgstr "" |
| "Ứng dụng khách thư điện tử Balsa là một phần của môi trường Gnome. Thông " |
| "tin về Balsa có ở <http://balsa.gnome.org/>\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn thông báo lỗi, hãy thực hiện tại <http://bugzilla.gnome.org/>." |
| |
| #: ../src/main-window.c:2787 ../src/main-window.c:2800 |
| msgid "Checking Mail..." |
| msgstr "Đang kiểm tra thư..." |
| |
| #: ../src/main-window.c:2978 |
| #, c-format |
| msgid "IMAP mailbox: %s" |
| msgstr "Hộp thư IMAP: %s" |
| |
| #: ../src/main-window.c:2981 |
| #, c-format |
| msgid "Local mailbox: %s" |
| msgstr "Hộp thư cục bộ : %s" |
| |
| #: ../src/main-window.c:3119 |
| msgid "Finished Checking." |
| msgstr "Mới kiểm tra xong." |
| |
| #: ../src/main-window.c:3181 |
| #, c-format |
| msgid "Sending error: %s" |
| msgstr "Lỗi gởi : %s" |
| |
| #: ../src/main-window.c:3266 |
| msgid "Balsa: New mail" |
| msgstr "Balsa: Thư mới" |
| |
| #: ../src/main-window.c:3278 |
| #, c-format |
| msgid "You have received %d new message." |
| msgid_plural "You have received %d new messages." |
| msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới." |
| |
| #: ../src/main-window.c:3281 libmisc/mail.c:62 libmisc/mail.c:77 |
| #: libmisc/mail.c:61 libmisc/mail.c:76 |
| msgid "You have new mail." |
| msgstr "Bạn có thư mới." |
| |
| #: ../src/main-window.c:3405 |
| #, c-format |
| msgid "The next unread message is in %s" |
| msgstr "Thư chưa đọc kế tiếp có trong %s" |
| |
| #: ../src/main-window.c:3409 |
| #, c-format |
| msgid "Do you want to switch to %s?" |
| msgstr "Bạn có muốn chuyển đổi sang %s không?" |
| |
| #: ../src/main-window.c:3939 |
| msgid "Search mailbox" |
| msgstr "Tìm kiếm trong hộp thư" |
| |
| #: ../src/main-window.c:3956 ../gdictsrc/gdict-app.c:401 src/mainwin.cpp:1219 |
| msgid "_Search for:" |
| msgstr "Tìm _kiếm:" |
| |
| #. builds the toggle buttons to specify fields concerned by |
| #. * the search. |
| #: ../src/main-window.c:3969 |
| msgid "In:" |
| msgstr "Trong:" |
| |
| #: ../src/main-window.c:3980 |
| msgid "S_ubject" |
| msgstr "_Chủ đề" |
| |
| #. Frame with Apply and Clear buttons |
| #: ../src/main-window.c:3985 |
| msgid "Show only matching messages" |
| msgstr "Hiển thị chỉ những thư khớp" |
| |
| #. Frame with OK button |
| #: ../src/main-window.c:4006 |
| msgid "Open next matching message" |
| msgstr "Mở thư khớp kế tiếp" |
| |
| #: ../src/main-window.c:4017 |
| msgid "_Reverse search" |
| msgstr "_Đảo hướng tìm kiếm" |
| |
| #: ../src/main-window.c:4022 ../glade2/filediff.glade.h:15 |
| #: ../app/dialogs/offset-dialog.c:215 ../plug-ins/common/papertile.c:349 |
| msgid "_Wrap around" |
| msgstr "_Cuộn vòng" |
| |
| #: ../src/main-window.c:4184 |
| msgid "You can apply filters only on mailbox\n" |
| msgstr "Có thể áp dụng các bộ lọc chỉ cho hộp thư\n" |
| |
| #: ../src/main-window.c:4198 |
| #, c-format |
| msgid "Removing duplicates failed: %s" |
| msgstr "Việc gỡ bỏ thư trùng bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../src/main-window.c:4418 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open trash: %s" |
| msgstr "Không thể mở Rác: %s" |
| |
| #: ../src/main-window.c:4547 |
| #, c-format |
| msgid "Balsa: %s (readonly)" |
| msgstr "Balsa: %s (chỉ đọc)" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: ../src/main-window.c:4549 |
| #, c-format |
| msgid "Balsa: %s" |
| msgstr "Balsa: %s" |
| |
| #: ../src/main.c:212 ../src/main.c:260 |
| msgid "Get new mail on startup" |
| msgstr "Lấy thư mới khi khởi chạy" |
| |
| #: ../src/main.c:214 ../src/main.c:262 |
| msgid "Compose a new email to EMAIL@ADDRESS" |
| msgstr "Biên soạn một thư mới cho TÊN@ĐỊA_CHỈ" |
| |
| #: ../src/main.c:216 ../src/main.c:264 |
| msgid "Attach file at PATH" |
| msgstr "Đính kèm tập tin tại ĐƯỜNG_DẪN" |
| |
| #: ../src/main.c:218 ../src/main.c:267 |
| msgid "Opens MAILBOXNAME" |
| msgstr "Mở TÊN_HỘP_THƯ" |
| |
| #: ../src/main.c:218 ../src/main.c:267 |
| msgid "MAILBOXNAME" |
| msgstr "TÊN_HỘP_THƯ" |
| |
| #: ../src/main.c:221 ../src/main.c:270 |
| msgid "Opens first unread mailbox" |
| msgstr "Mở hộp thư chưa đọc đầu tiên" |
| |
| #: ../src/main.c:224 ../src/main.c:273 |
| msgid "Opens default Inbox on startup" |
| msgstr "Mở hộp Thư Đến mặc định khi khởi chạy" |
| |
| #: ../src/main.c:227 ../src/main.c:276 |
| msgid "Prints number unread and unsent messages" |
| msgstr "In số thư chưa đọc/gởi" |
| |
| #: ../src/main.c:229 ../src/main.c:278 |
| msgid "Debug POP3 connection" |
| msgstr "Gỡ lỗi kết nối POP3" |
| |
| #: ../src/main.c:231 ../src/main.c:280 |
| msgid "Debug IMAP connection" |
| msgstr "Gỡ lỗi kết nối IMAP" |
| |
| #: ../src/main.c:253 |
| msgid "The Balsa E-Mail Client" |
| msgstr "Ứng dụng khách thư điện tử Balsa" |
| |
| #: ../src/main.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "Balsa cannot open your \"%s\" mailbox." |
| msgstr "Balsa: không thể mở hộp thư « %s » của bạn." |
| |
| #: ../src/main.c:322 ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:254 |
| msgid "Inbox" |
| msgstr "Thư Đến" |
| |
| #: ../src/main.c:328 ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:257 |
| msgid "Outbox" |
| msgstr "Thư Đi" |
| |
| #: ../src/main.c:334 |
| msgid "Sentbox" |
| msgstr "Đã gởi" |
| |
| #: ../src/main.c:340 |
| msgid "Draftbox" |
| msgstr "Nháp" |
| |
| #: ../src/main.c:345 ../libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:343 |
| msgid "Trash" |
| msgstr "Rác" |
| |
| #: ../src/main.c:562 |
| msgid "Compressing mail folders..." |
| msgstr "Đang nén thư mục thư..." |
| |
| #: ../src/message-window.c:86 |
| msgid "N_o Headers" |
| msgstr "Ẩ_n dòng đầu" |
| |
| #: ../src/message-window.c:88 |
| msgid "_Selected Headers" |
| msgstr "Dòng đầu đã _chọn" |
| |
| #: ../src/message-window.c:148 |
| msgid "Reply to this message" |
| msgstr "Trả lời thư này" |
| |
| #: ../src/message-window.c:154 |
| msgid "Reply to all recipients of this message" |
| msgstr "Trả lời mọi người nhận thư này" |
| |
| #: ../src/message-window.c:166 |
| msgid "Forward this message as attachment" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư này tới người khác dạng đính kèm" |
| |
| #: ../src/message-window.c:170 |
| msgid "Forward inline..." |
| msgstr "Chuyển tiếp trực tiếp..." |
| |
| #: ../src/message-window.c:171 |
| msgid "Forward this message inline" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư này tới người khác dạng thân thư" |
| |
| #: ../src/message-window.c:177 |
| msgid "Next Part" |
| msgstr "Phần kế" |
| |
| #: ../src/message-window.c:182 |
| msgid "Previous Part" |
| msgstr "Phần trước" |
| |
| #: ../src/message-window.c:188 |
| msgid "Save current part in message" |
| msgstr "Lưu phần hiện thời trong thư" |
| |
| #: ../src/message-window.c:200 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:117 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112 |
| msgid "_Next Message" |
| msgstr "Thư _kế" |
| |
| #: ../src/message-window.c:200 |
| msgid "Next message" |
| msgstr "Thư kế tiếp" |
| |
| #: ../src/message-window.c:206 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 |
| msgid "_Previous Message" |
| msgstr "Thư t_rước" |
| |
| #: ../src/message-window.c:229 |
| msgid "Move the message to Trash mailbox" |
| msgstr "Chuyển thư vào hộp thư Rác" |
| |
| #: ../src/message-window.c:244 |
| msgid "M_ove" |
| msgstr "Chu_yển" |
| |
| #: ../src/message-window.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "Message from %s: %s" |
| msgstr "Thừ từ %s: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:50 |
| #: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:114 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create temporary file %s: %s" |
| msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời %s: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "Save %s MIME Part" |
| msgstr "Lưu phần MIME %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:187 |
| msgid "File already exists. Overwrite?" |
| msgstr "Tập tin đã có, ghi đè không?" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:70 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This is an inline %s signed %s message part:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Đây là phần thư trực tiếp %s có chữ ký %s:\n" |
| "%s" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:72 ../src/print.c:1302 |
| msgid "OpenPGP" |
| msgstr "OpenPGP" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:89 |
| msgid "_Run gpg to import this key" |
| msgstr "_Chạy GPG để nhập khoá này" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-image.c:51 ../src/balsa-mime-widget-image.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "Error loading attached image: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải ảnh đính kèm: %s\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:164 |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:177 |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:205 |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:258 |
| msgid "Content Type: external-body\n" |
| msgstr "Kiểu nội dung: thân bên ngoài\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:165 |
| msgid "Access type: local-file\n" |
| msgstr "Kiểu truy cập: tập tin cục bộ\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:166 |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:213 ../src/balsa-mime-widget.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "File name: %s" |
| msgstr "Tên tập tin: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:178 |
| msgid "Access type: URL\n" |
| msgstr "Kiểu truy cập: địa chỉ Mạng\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:179 ../calendar/gui/print.c:2423 |
| #: ../calendar/gui/print.c:2412 ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:1061 |
| #, c-format |
| msgid "URL: %s" |
| msgstr "Địa chỉ Mạng: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "Access type: %s\n" |
| msgstr "Kiểu truy cập: %s\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "FTP site: %s\n" |
| msgstr "Chỗ Mạng FTP: %s\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "Directory: %s\n" |
| msgstr "Thư mục: %s\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:259 |
| msgid "Access type: mail-server\n" |
| msgstr "Kiểu truy cập: máy phục vụ thư\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "Mail server: %s\n" |
| msgstr "Máy phục vụ thư : %s\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:262 |
| #, c-format |
| msgid "Subject: %s\n" |
| msgstr "Chủ đề: %s\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:279 |
| msgid "Se_nd message to obtain this part" |
| msgstr "Gởi thư để lấy phần này" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:300 ../src/balsa-mime-widget-text.c:675 |
| #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:866 ../src/sendmsg-window.c:1762 |
| #, c-format |
| msgid "Error showing %s: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị %s: %s\n" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:332 ../src/print.c:675 |
| #, c-format |
| msgid "Could not get a part: %s" |
| msgstr "Không thể lấy phần: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:601 ../src/print.c:350 |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1105 ../src/sendmsg-window.c:3310 |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5068 ../xpdf/gpdf-properties-dialog.glade.h:11 |
| msgid "Subject:" |
| msgstr "Chủ đề:" |
| |
| #: ../src/lib/ItemView.py:357 Expense/expense.c:1739 |
| msgid "Date:" |
| msgstr "Ngày:" |
| |
| #: ../plug-ins/xslt/xsltdialog.c:111 ../glade/medline.glade.h:3 |
| #: src/splash.c:806 |
| msgid "From:" |
| msgstr "Từ :" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:618 ../src/sendmsg-window.c:1102 |
| msgid "Reply-To:" |
| msgstr "Trả lời:" |
| |
| #: ../glade/medline.glade.h:16 |
| msgid "To:" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Cho :\n" |
| "#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n" |
| "Đến:\n" |
| "#-#-#-#-# dia.po (dia HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Đến:\n" |
| "#-#-#-#-# drivel.po (drivel HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Đến:\n" |
| "#-#-#-#-# pybliographer.po (pybliographer.v_1_0_x) #-#-#-#-#\n" |
| "Đến:" |
| |
| #: ../src/bug-buddy.glade.h:21 |
| msgid "Cc:" |
| msgstr "Chép cho:" |
| |
| #: ../src/store-address.c:308 |
| msgid "Bcc:" |
| msgstr "Bcc:" |
| |
| # Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:627 ../src/print.c:368 |
| msgid "Fcc:" |
| msgstr "Fcc:" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:634 ../src/print.c:374 |
| msgid "Disposition-Notification-To:" |
| msgstr "Thông báo chuyển nhượng:" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "Could not save a text part: %s" |
| msgstr "Không thể lưu phần văn bản: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The message sent by %s with subject \"%s\" contains 8-bit characters, but no " |
| "header describing the used codeset (converted to %s)" |
| msgstr "" |
| "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa ký tự 8-bit, nhưng không có dòng " |
| "đầu diễn tả bộ ký tự đã dùng, nên đã chuyển đổi sang %s)." |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:447 |
| msgid "Highlight structured phrases" |
| msgstr "Tô sáng các cụm từ có cấu trúc" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:665 |
| #, c-format |
| msgid "Calling URL %s..." |
| msgstr "Đang gọi địa chỉ Mạng %s..." |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading message part: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần thư : %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget.c:279 |
| #, c-format |
| msgid "Type: %s (%s)" |
| msgstr "Kiểu : %s (%s)" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget.c:282 |
| #, c-format |
| msgid "Content Type: %s" |
| msgstr "Kiểu nội dung: %s" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget.c:296 |
| msgid "No open or view action defined in GNOME MIME for this content type" |
| msgstr "" |
| "Không có hành động mở hay xem được chỉ định trong GNOME MIME cho kiểu nội " |
| "dung này." |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget.c:302 |
| msgid "S_ave part" |
| msgstr "_Lưu phần" |
| |
| #: ../src/balsa-mime-widget.c:324 ../src/balsa-mime-widget.c:348 |
| #, c-format |
| msgid "View _part with %s" |
| msgstr "Xem _phần bằng %s" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:360 |
| msgid "While Retrieving Messages" |
| msgstr "Trong khi lấy thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:361 |
| msgid "Until Closed" |
| msgstr "Đến khi đã đóng" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:367 ../gtik/gtik.c:1415 |
| msgid "Fast" |
| msgstr "Nhanh" |
| |
| #: ../glade/glade_menu_editor.c:1068 ../glade/property.c:102 |
| #: ../src/glade-gtk.c:2356 ../widgets/gtk+.xml.in.h:127 |
| #: libexif/exif-entry.c:409 libexif/exif-entry.c:412 libexif/exif-entry.c:413 |
| #: libexif/exif-entry.c:414 libexif/exif-entry.c:473 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:103 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:148 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:154 |
| #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:92 |
| #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:97 |
| #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:102 |
| msgid "Normal" |
| msgstr "Chuẩn" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:369 |
| msgid "Bad Spellers" |
| msgstr "Người chính tả sai" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:375 |
| msgid "Message number" |
| msgstr "Số thứ tự thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:379 ../mail/em-filter-i18n.h:56 |
| msgid "Sender" |
| msgstr "Người gởi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:383 |
| msgid "Flat" |
| msgstr "Phẳng" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: ../src/pref-manager.c:385 |
| msgid "JWZ" |
| msgstr "JWZ" |
| |
| #. must NOT be modal |
| #: ../src/pref-manager.c:436 |
| msgid "Balsa Preferences" |
| msgstr "Tùy thích Balsa" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:459 |
| msgid "Mail Servers" |
| msgstr "Máy phục vụ thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:463 ../src/pref-manager.c:2595 |
| msgid "Address Books" |
| msgstr "Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:467 |
| msgid "Mail Options" |
| msgstr "Tùy chọn thư" |
| |
| #: ../objects/FS/function.c:1060 ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:6 |
| msgid "Display" |
| msgstr "Hiển thị" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:476 ../src/toolbar-factory.c:120 |
| msgid "Spelling" |
| msgstr "Chính tả" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:481 ../app/interface.c:973 |
| #: ../sheets/Misc.sheet.in.h:3 ../app/interface.c:985 ../app/interface.c:998 |
| #: app/midi-settings-050.c:587 app/midi-settings-09x.c:590 |
| msgid "Misc" |
| msgstr "Lặt vặt" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:485 |
| msgid "Startup" |
| msgstr "Khởi chạy" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1223 |
| #, c-format |
| msgid "%s (default)" |
| msgstr "%s (mặc định)" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1470 |
| msgid "Remote Mailbox Servers" |
| msgstr "Máy phục vụ hộp thư ở xa" |
| |
| #: ../glade/fields1.glade.h:20 ../src/glade-gtk.c:73 ../src/glade-gtk.c:3530 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:149 schroot/sbuild-chroot.cc:388 |
| msgid "Type" |
| msgstr "Kiểu" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1499 |
| msgid "Mailbox Name" |
| msgstr "Tên hộp thư" |
| |
| #: ../gnopi/gnopi_files/User_Properties/user_properties.glade2.h:28 |
| msgid "_Modify" |
| msgstr "_Sửa đổi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1524 |
| msgid "Local Mail" |
| msgstr "Thư cục bộ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1527 ../src/pref-manager.c:1535 |
| msgid "Select your local mail directory" |
| msgstr "Chọn thư mục thư cục bộ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1563 |
| msgid "Outgoing Mail Servers" |
| msgstr "Máy phục vụ thư gởi đi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1585 src/common/text.c:729 src/common/text.c:846 |
| #: src/common/text.c:888 |
| msgid "Server Name" |
| msgstr "Tên máy phục vụ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1622 ../filter/filter-rule.c:978 |
| #: ../filter/filter.glade.h:3 ../mail/em-utils.c:347 ../mail/em-utils.c:291 |
| msgid "Incoming" |
| msgstr "Gởi đến" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1624 ../filter/filter-rule.c:978 |
| #: ../mail/em-utils.c:348 ../mail/em-utils.c:292 |
| msgid "Outgoing" |
| msgstr "Gởi đi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1648 |
| msgid "Checking" |
| msgstr "Kiểm tra" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1653 |
| msgid "_Check mail automatically every:" |
| msgstr "Tự động _kiểm tra thư mỗi:" |
| |
| #: ../ui/prefs.glade.h:41 |
| msgid "minutes" |
| msgstr "phút" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1670 |
| msgid "Check _IMAP mailboxes" |
| msgstr "Kiểm tra các hộp thư _IMAP" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1676 |
| msgid "Check INBOX _only" |
| msgstr "Chỉ kiểm tra hộp Thư _Đến" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1681 |
| msgid "Display message if new mail has arrived in an open mailbox" |
| msgstr "Hiển thị thư nếu có thư mới đến trong hộp thư đang mở" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1686 |
| msgid "Do background check quietly (no messages in status bar)" |
| msgstr "" |
| "Chạy kiểm tra ở nền một cách thầm lặng (không hiển thị thư lên thanh trạng " |
| "thái)" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1690 |
| msgid "_POP message size limit:" |
| msgstr "Hạn chế kích cỡ thư _POP:" |
| |
| #. Quoted text regular expression |
| #. and RFC2646-style flowed text |
| #: ../src/pref-manager.c:1716 |
| msgid "Quoted and Flowed Text" |
| msgstr "Văn bản trôi chảy và trích dẫn" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1720 ../src/sendmsg-window.c:5636 |
| msgid "Quoted Text Regular Expression" |
| msgstr "Biểu thức chính quy cho văn bản trích dẫn" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1731 |
| msgid "Wrap Incoming Text at:" |
| msgstr "Cuộn văn bản gởi đến tại:" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1742 ../src/pref-manager.c:1905 |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:9 |
| #: ../network-utilities/gnome-remote-shell.glade.h:18 |
| msgid "characters" |
| msgstr "ký tự" |
| |
| #. handling of multipart/alternative |
| #: ../src/pref-manager.c:1757 |
| msgid "Display of Multipart/Alternative Parts" |
| msgstr "Hiện thị phần Đa phần/Xen kẽ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1760 |
| msgid "prefer text/plain over html" |
| msgstr "thích chữ thô hơn HTML" |
| |
| #. treatment of messages with 8-bit chars, but without proper MIME encoding |
| #: ../src/pref-manager.c:1776 |
| msgid "National (8-bit) characters in broken messages without codeset header" |
| msgstr "" |
| "Ký tự thuộc quốc gia (8-bit) trong thư bị hỏng không có dòng đầu bộ ký tự" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1782 |
| msgid "display as \"?\"" |
| msgstr "hiển thị dạng « ? »" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1791 |
| msgid "display using codeset" |
| msgstr "hiển thị bằng bộ ký tự" |
| |
| #. How to handle received MDN requests |
| #: ../src/pref-manager.c:1823 |
| msgid "Message Disposition Notification Requests" |
| msgstr "Yêu cầu thông báo cách chuyển nhượng thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1825 |
| msgid "" |
| "When I receive a message and its sender requested to return a\n" |
| "Message Disposition Notification (MDN), send it in the following cases:" |
| msgstr "" |
| "Khi nhận thư mà người gởi nó yêu cầu\n" |
| "Thông báo cách chuyển nhượng thư (MDN),\n" |
| "hãy gởi nó trong các trường hợp sau đây:" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1836 |
| msgid "" |
| "The message header looks clean\n" |
| "(the notify-to address is equal to the return path,\n" |
| "I am in the \"To:\" or \"Cc:\" list)." |
| msgstr "" |
| "Dòng đầu của thư có vẻ sạch\n" |
| "(địa chỉ Thông Báo đến tương đương với đường dẫn trở lại.\n" |
| "Tôi đang ở danh sách « Cho » hay « Chép Cho »)." |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1851 |
| msgid "The message header looks suspicious." |
| msgstr "Dòng đầu của thư có vẻ đáng ngờ." |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1886 ../gtk/gtktext.c:630 |
| msgid "Word Wrap" |
| msgstr "Ngắt từ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1891 |
| msgid "Wrap Outgoing Text at:" |
| msgstr "Cuộn văn bản gởi đi tại:" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1919 ../plug-ins/common/diffraction.c:641 |
| msgid "Other Options" |
| msgstr "Tùy chọn khác" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1924 |
| msgid "Reply Prefix:" |
| msgstr "Tiền tố trả lời:" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1927 |
| msgid "Edit headers in external editor" |
| msgstr "Sửa đổi dòng đầu trong bộ hiệu chỉnh nội bộ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1929 |
| msgid "Automatically quote original when replying" |
| msgstr "Tự động trích dẫn thân thư gốc khi trả lời" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1932 |
| msgid "Don't include HTML parts as text when replying or forwarding mail" |
| msgstr "" |
| "Không bao gồm phần HTML theo dạng chữ thô khi trả lời hay gởi chuyển tiếp" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1935 |
| msgid "Forward a mail as attachment instead of quoting it" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư theo dạng đính kèm thay vì trích dẫn nó" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1938 |
| msgid "Send button always queues outgoing mail in outbox" |
| msgstr "Nút Gởi luôn sắp hàng thư đi trong hộp Thư Đi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1941 |
| msgid "Copy outgoing messages to sentbox" |
| msgstr "Sao chép thư gởi đi vào hộp Đã Gởi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1958 |
| msgid "Status Messages" |
| msgstr "Thông điệp trạng thái" |
| |
| #: ../app/dia-props.c:242 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1849 ../pan/prefs.c:1975 |
| #: po/silky.glade.h:75 |
| msgid "Colors" |
| msgstr "Màu sắc" |
| |
| #: ../src/mlview-validator-window.cc:702 ../pan/message-window.c:1140 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:238 |
| #, fuzzy |
| msgid "Message" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Thông điệp\n" |
| "#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-" |
| "#-#\n" |
| "Tin nhẳn" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1964 |
| msgid "Sort and Thread" |
| msgstr "Sắp xếp và Nhánh" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1989 |
| msgid "Main Window" |
| msgstr "Cửa sổ chính" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1992 |
| msgid "Use preview pane" |
| msgstr "Dùng khung Xem thử" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1994 |
| msgid "Show mailbox statistics in left pane" |
| msgstr "Hiển thị thống kê hộp thư trong ô bên trái" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1996 |
| msgid "Use alternative main window layout" |
| msgstr "Dùng bố trí cửa sổ chính xen kẽ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:1998 |
| msgid "Automatically view message when mailbox opened" |
| msgstr "Tự động xem thư khi mở hộp thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2004 |
| msgid "PageUp/PageDown keys scroll message by:" |
| msgstr "Phím PageUp/PageDown cuộn thư theo :" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2015 ../libgimp/gimpunitcache.c:57 |
| #: ../app/core/gimpunit.c:70 ../src/orca/chnames.py:32 |
| #: ../src/orca/speechgenerator.py:891 |
| #, fuzzy |
| msgid "percent" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "phần trăm\n" |
| "#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "dấu phần trăm" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2030 |
| msgid "Display Progress Dialog" |
| msgstr "Hiện hộp thoại Tiến hành" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2050 ../glade2/meldapp.glade.h:34 |
| msgid "Encoding" |
| msgstr "Bộ ký tự" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2055 |
| msgid "Date encoding (for strftime):" |
| msgstr "Mã hoá ngày (cho strftime):" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2057 |
| msgid "Selected headers:" |
| msgstr "Dòng đầu đã chọn:" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2078 ../src/pref-manager.c:2083 |
| msgid "Information Messages" |
| msgstr "Thông điệp thông tin" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2087 |
| msgid "Warning Messages" |
| msgstr "Thông điệp cảnh báo" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2091 |
| msgid "Error Messages" |
| msgstr "Thông điệp lỗi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2095 |
| msgid "Fatal Error Messages" |
| msgstr "Thông điệp lỗi nghiêm trọng" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2099 |
| msgid "Debug Messages" |
| msgstr "Thông điệp gỡ lỗi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2125 |
| msgid "Message Colors" |
| msgstr "Màu sác thông điệp" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2130 |
| #, c-format |
| msgid "Quote level %d color" |
| msgstr "Màu cấp trích dẵn %d" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2143 ../gtk/gtkaboutdialog.c:429 |
| msgid "Link Color" |
| msgstr "Màu liên kết" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2145 |
| msgid "Hyperlink color" |
| msgstr "Màu siêu liên kết" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2156 |
| msgid "Composition Window" |
| msgstr "Cửa sổ soạn thảo" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2160 |
| msgid "Invalid or incomplete address label color" |
| msgstr "Màu nhãn địa chỉ không hợp lệ/hoàn tất" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2185 ../app/pdb/internal_procs.c:129 |
| #: ../pan/prefs.c:1039 ../pan/prefs.c:1974 po/silky.glade.h:106 |
| msgid "Fonts" |
| msgstr "Phông chữ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2189 |
| msgid "Message Font" |
| msgstr "Phông chữ thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2201 |
| msgid "Message Subject Font" |
| msgstr "Phông chữ chủ đề thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2232 |
| msgid "Sorting and Threading" |
| msgstr "Sắp xếp và Nhánh" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2236 |
| msgid "Default sort column" |
| msgstr "Cột sắp xếp mặc định" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2240 |
| msgid "Default threading style" |
| msgstr "Kiểu nhánh mặc định" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2245 |
| msgid "Expand threads on open" |
| msgstr "Bung các nhánh khi mở" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2322 |
| msgid "Pspell Settings" |
| msgstr "Thiết lập Pspell" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2328 |
| msgid "Spell Check Module" |
| msgstr "Mô-đun kiểm lỗi chính tả" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2334 |
| msgid "Suggestion Level" |
| msgstr "Cấp gợi ý" |
| |
| #. do the ignore length |
| #: ../src/pref-manager.c:2339 |
| msgid "Ignore words shorter than" |
| msgstr "Bỏ qua từ ngắn hơn" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2360 |
| msgid "Miscellaneous Spelling Settings" |
| msgstr "Thiết lập Chính tả Lặt vặt" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2362 |
| msgid "Check signature" |
| msgstr "Kiểm tra chữ ký" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2363 |
| msgid "Check quoted" |
| msgstr "Kiểm tra trích dẫn" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2389 ../app/pdb/internal_procs.c:159 |
| msgid "Miscellaneous" |
| msgstr "Lặt vặt" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2391 ../app/actions/actions.c:115 |
| #: src/gtkam-debug.c:329 |
| msgid "Debug" |
| msgstr "Gỡ lỗi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2392 |
| msgid "Empty Trash on exit" |
| msgstr "Đổ Rác khi thoát" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2398 |
| msgid "Automatically close mailbox if unused more than" |
| msgstr "Tự động đóng hộp thư nếu không dùng sau" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2426 |
| msgid "Deleting Messages" |
| msgstr "Xoá bỏ thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2428 |
| msgid "" |
| "The following setting is global, but may be overridden\n" |
| "for the selected mailbox using Mailbox -> Hide messages:" |
| msgstr "" |
| "Thiết lập theo sau là toàn cục, nhưng có thẻ bị đè\n" |
| "cho hộp thư được chọn, dùng Hộp thư → Ẩn thư :" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2436 |
| msgid "Hide messages marked as deleted" |
| msgstr "Ẩn thư có nhãn Đã xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2438 |
| msgid "The following settings are global." |
| msgstr "Thiết lập theo sau là toàn cục." |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2443 |
| msgid "Expunge deleted messages when mailbox is closed" |
| msgstr "Xoá hẳn các thư đã xoá bỏ khi đóng thư hợp" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2450 |
| msgid " ...and if mailbox is unused more than" |
| msgstr " ..và nếu hộp thư không dùng sau" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2476 |
| msgid "Message Window" |
| msgstr "Cửa sổ thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2478 |
| msgid "Action after moving/trashing a message" |
| msgstr "Hành động sau khi chuyển/xoá bỏ thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2513 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1506 |
| #: ../data/gtkorphan.glade.h:19 ../glade/glade_project_window.c:385 |
| #: src/prefsdlg.cpp:52 src/prefsdlg.cpp:60 src/prefsdlg.cpp:67 |
| msgid "Options" |
| msgstr "Tùy chọn" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2516 |
| msgid "Open Inbox upon startup" |
| msgstr "Mở hộp Thư Đến khi khởi chạy" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2518 |
| msgid "Check mail upon startup" |
| msgstr "Kiểm tra thư mới khi khởi chạy" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2520 |
| msgid "Remember open mailboxes between sessions" |
| msgstr "Nhớ các hộp thư đang mở giữa hai phiên chạy" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2534 |
| msgid "Folder Scanning" |
| msgstr "Quét thư mục" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2536 |
| msgid "" |
| "Choose depth 1 for fast startup; this defers scanning some folders.\n" |
| "To see more of the tree at startup, choose a greater depth." |
| msgstr "" |
| "Chọn độ sâu 1 để khởi chạy nhanh, điều này trì hoãn quét một số thư mục.\n" |
| "Để xem cụ thể cây hơn khi khởi chạy, hãy chọn độ sâu hơn." |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2546 |
| msgid "Scan local folders to depth" |
| msgstr "Quét thư mục cục bộ đến độ sâu" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2559 |
| msgid "Scan IMAP folders to depth" |
| msgstr "Quét thư mục IMAP đến độ sâu" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2624 |
| msgid "Address Book Name" |
| msgstr "Tên sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2632 |
| msgid "Expand aliases" |
| msgstr "Bung bí danh" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2651 |
| msgid "_Set as default" |
| msgstr "Đặt là _mặc định" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:2965 |
| msgid "Remote POP3 mailbox..." |
| msgstr "Hộp thư POP3 ở xa..." |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3088 |
| msgid "Show nothing" |
| msgstr "Đừng hiện gì" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3090 |
| msgid "Show dialog" |
| msgstr "Hiện hộp thoại" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3092 |
| msgid "Show in list" |
| msgstr "Hiện trong danh sách" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3094 |
| msgid "Show in status bar" |
| msgstr "Hiện lên thanh trạng thái" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3096 |
| msgid "Print to console" |
| msgstr "In ra bàn giao tiếp" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3107 |
| msgid "Ask me" |
| msgstr "Hỏi tôi" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3184 |
| msgid "Show next unread message" |
| msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3185 |
| msgid "Show next message" |
| msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3186 |
| msgid "Close message window" |
| msgstr "Đóng cửa sổ thư" |
| |
| #: ../src/pref-manager.c:3210 |
| #, c-format |
| msgid "Error displaying link_id %s: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị ID liên kết %s: %s\n" |
| |
| #: ../src/print.c:246 ../src/print.c:727 ../src/print.c:66 |
| #, c-format |
| msgid "Page: %i/%i" |
| msgstr "Trang: %i/%i" |
| |
| #: ../src/print.c:662 |
| msgid "" |
| "Preparing an HTML part, which must start on a new page.\n" |
| "Print this part?" |
| msgstr "" |
| "Đang chuẩn bị một phần dạng HTML, mà phải bắt đầu trên trang mới.\n" |
| "In phần này không?" |
| |
| #: ../gnome/applet/wireless-applet.glade.h:39 Expense/expense.c:1700 |
| msgid "Type:" |
| msgstr "Kiểu :" |
| |
| #: ../src/print.c:984 ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:4 |
| #: ../data/glade/song-info.glade.h:8 |
| msgid "File name:" |
| msgstr "Tên tập tin:" |
| |
| #: ../src/print.c:1300 |
| #, c-format |
| msgid "This is an inline %s signed %s message part:" |
| msgstr "Đây là phần thư trực tiếp %s có chữ ký %s:" |
| |
| #: ../src/print.c:1547 |
| msgid "Font available for printing" |
| msgstr "Phông chữ có sẵn để in" |
| |
| #: ../src/print.c:1553 |
| #, c-format |
| msgid "Font <b>not</b> available for printing. Closest: %s" |
| msgstr "Phông chữ <b>không</b> có sẵn để in. Gần nhất: %s" |
| |
| #: ../glade/gbwidgets/gbfontselectiondialog.c:70 ../pan/pan-font-button.c:55 |
| msgid "Select Font" |
| msgstr "Chọn phông chữ" |
| |
| #: ../src/print.c:1599 ../src/planner-task-dialog.c:2383 |
| msgid "Change..." |
| msgstr "Đổi..." |
| |
| #: ../src/print.c:1634 |
| msgid "Print message" |
| msgstr "In thư" |
| |
| #: ../src/print.c:1645 ../app/actions/dialogs-actions.c:150 |
| msgid "_Fonts" |
| msgstr "_Phông chữ" |
| |
| #: ../src/print.c:1648 ../src/preferences.c:291 |
| msgid "Header font" |
| msgstr "Phông chữ đầu trang" |
| |
| #: ../src/print.c:1650 |
| msgid "Body font" |
| msgstr "Phông chữ thân" |
| |
| #: ../src/print.c:1652 |
| msgid "Footer font" |
| msgstr "Phông chữ chân trang" |
| |
| #. highlight cited stuff |
| #: ../src/print.c:1656 |
| msgid "Highlight cited text" |
| msgstr "Tô sáng trích dẫn" |
| |
| #: ../src/print.c:1660 |
| msgid "_Enable highlighting of cited text" |
| msgstr "Bật tô _sáng trích dẫn" |
| |
| #: ../src/print.c:1686 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Balsa could not find font \"%s\".\n" |
| "Use the \"Fonts\" page on the \"Print message\" dialog to change it." |
| msgstr "" |
| "Balsa không tìm thấy phông chữ « %s ».\n" |
| "Hãy dùng trang « Phông chữ » trong hộp thoại « In thư » để thay đổi." |
| |
| #: ../src/print.c:1787 |
| msgid "Balsa: message print preview" |
| msgstr "Balsa: xem thử bản in thư" |
| |
| #: ../src/save-restore.c:613 |
| msgid "Error during filters loading: " |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi tải các bộ lọc: " |
| |
| #: ../src/save-restore.c:615 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error during filters loading: %s\n" |
| "Filters may not be correct." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi trong khi tải các bộ lọc: %s\n" |
| "Có thể bộ lọc không đúng." |
| |
| #: ../src/save-restore.c:730 |
| msgid "The option not to recognize \"format=flowed\" text has been removed." |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn để không nhận ra văn bản « dạng thức=trôi chảy » đã được gỡ bỏ." |
| |
| #: ../src/save-restore.c:991 |
| msgid "" |
| "The option not to send \"format=flowed\" is now on the Options menu of the " |
| "compose window." |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn để không gởi văn bản « dạng thức=trôi chảy » hiện nằm trong trình " |
| "đơn các Tùy Chọn của cửa sổ soạn thảo." |
| |
| #: ../src/save-restore.c:1023 |
| msgid "" |
| "The option to request a MDN is now on the Options menu of the compose window." |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn để yêu cầu MDN hiện nằm trong trình đơn các Tùy Chọn của cửa sổ " |
| "soạn thảo." |
| |
| #: ../src/save-restore.c:2042 |
| msgid "Error opening GConf database\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở cơ sở dữ liệu GConf.\n" |
| |
| #: ../src/save-restore.c:2050 ../src/save-restore.c:2061 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting GConf field: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập trường GConf: %s\n" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:234 |
| msgid "_Brazilian" |
| msgstr "Bồ-đào-nha (_Bra-xin)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:235 |
| msgid "_Catalan" |
| msgstr "_Ca-ta-lan" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:236 |
| msgid "_Chinese Simplified" |
| msgstr "_Hoa phổ thông" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:237 |
| msgid "_Chinese Traditional" |
| msgstr "_Hoa truyền thống" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:238 |
| msgid "_Czech" |
| msgstr "_Séc" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:239 |
| msgid "_Danish" |
| msgstr "_Đan-mạch" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:240 |
| msgid "_Dutch" |
| msgstr "_Hoà-lan" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:241 |
| msgid "_English (American)" |
| msgstr "Anh (_Mỹ)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:242 |
| msgid "_English (British)" |
| msgstr "Anh (_Quốc Anh)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:243 |
| msgid "_Esperanto" |
| msgstr "_Etpêrantô" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:244 |
| msgid "_Estonian" |
| msgstr "_Et-tô-ni-a" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:245 |
| msgid "_Finnish" |
| msgstr "_Phần-lan" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:246 |
| msgid "_French" |
| msgstr "_Pháp" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:247 |
| msgid "_German" |
| msgstr "_Đức" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:248 |
| msgid "_Greek" |
| msgstr "_Hy-lạp" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:249 |
| msgid "_Hebrew" |
| msgstr "_Do-thái" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:250 |
| msgid "_Hungarian" |
| msgstr "_Hung-gia-lợi" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:251 |
| msgid "_Italian" |
| msgstr "_Ý" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:252 |
| msgid "_Japanese (JIS)" |
| msgstr "Nhật Bản (_JIS)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:253 |
| msgid "_Korean" |
| msgstr "_Triều tiên" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:254 |
| msgid "_Latvian" |
| msgstr "_Lát-vi-a" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:255 |
| msgid "_Lithuanian" |
| msgstr "_Li-tu-a-ni" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:256 |
| msgid "_Norwegian" |
| msgstr "_Na-uy" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:257 |
| msgid "_Polish" |
| msgstr "_Ba Lan" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:258 |
| msgid "_Portugese" |
| msgstr "_Bồ-đào-nha" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:259 |
| msgid "_Romanian" |
| msgstr "_Lỗ-má-ni" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:260 |
| msgid "_Russian (ISO)" |
| msgstr "_Nga" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:261 |
| msgid "_Russian (KOI)" |
| msgstr "Nga (_KOI)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:262 |
| msgid "_Serbian" |
| msgstr "_Xéc-bi" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:263 |
| msgid "_Serbian (Latin)" |
| msgstr "_Xéc-bi (La-tinh)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:264 |
| msgid "_Slovak" |
| msgstr "_Xlô-vác" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:265 |
| msgid "_Spanish" |
| msgstr "_Tây-ban-nha" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:266 |
| msgid "_Swedish" |
| msgstr "_Thuỵ-điển" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:267 |
| msgid "_Turkish" |
| msgstr "_Thổ-nhĩ-kỳ" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:268 |
| msgid "_Ukrainian" |
| msgstr "_U-cợ-rainh" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:269 |
| msgid "_Generic UTF-8" |
| msgstr "_UTF-8 chung" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:293 |
| msgid "_GnuPG uses MIME mode" |
| msgstr "_GnuPG dùng chế độ MIME" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:299 |
| msgid "_GnuPG uses old OpenPGP mode" |
| msgstr "_GnuPG dùng chế độ OpenPGP" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:306 |
| msgid "_S/MIME mode (GpgSM)" |
| msgstr "Chế độ _S/MIME (GpgSM)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:321 ../src/sendmsg-window.c:499 |
| msgid "_Include File..." |
| msgstr "_Gồm tập tin..." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:324 ../src/sendmsg-window.c:512 |
| msgid "_Attach File..." |
| msgstr "Đính _kèm tập tin..." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:327 ../src/sendmsg-window.c:501 |
| msgid "I_nclude Message(s)" |
| msgstr "Gồm (các) th_ư" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:330 ../src/sendmsg-window.c:504 |
| msgid "Attach _Message(s)" |
| msgstr "Đính kè_m (các) thư" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:336 ../src/sendmsg-window.c:529 |
| msgid "Sen_d" |
| msgstr "_Gởi" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:111 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:30 |
| #, fuzzy |
| msgid "Send this message" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Gởi thư này\n" |
| "#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n" |
| "Gởi thông điệp này" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:341 ../data/glade/AddWindow.glade.h:2 |
| #, fuzzy |
| msgid "_Queue" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "_Sắp hàng\n" |
| "#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n" |
| "_Hàng đợi" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:342 ../src/sendmsg-window.c:535 |
| msgid "Queue this message in Outbox for sending" |
| msgstr "Sắp hàng thư này trong hộp Thư Đi để gởi" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:346 |
| msgid "_Postpone" |
| msgstr "_Hoãn" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:349 ../src/sendmsg-window.c:516 |
| #: ../gtk/gtkstock.c:400 ../app/actions/file-actions.c:86 |
| msgid "_Save" |
| msgstr "_Lưu" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:350 ../src/sendmsg-window.c:517 |
| msgid "Save this message" |
| msgstr "Lưu thư này" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:354 ../src/sendmsg-window.c:521 |
| msgid "Print the edited message" |
| msgstr "In thư đã soạn thảo" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:383 ../src/sendmsg-window.c:546 |
| msgid "_Wrap Body" |
| msgstr "_Cuộn thân" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:387 ../src/sendmsg-window.c:550 |
| msgid "_Reflow Selected Text" |
| msgstr "Cuộn _lại phần đã chọn" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:392 ../src/sendmsg-window.c:578 |
| msgid "Insert Si_gnature" |
| msgstr "Chèn chữ _ký" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:396 ../src/sendmsg-window.c:554 |
| msgid "_Quote Message(s)" |
| msgstr "Trích _dẫn (các) thư" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:402 |
| msgid "C_heck spelling" |
| msgstr "_Kiểm tra chính tả" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:403 ../src/sendmsg-window.c:407 |
| #: ../src/sendmsg-window.c:632 |
| msgid "Check the spelling of the message" |
| msgstr "Kiểm tra chính tả thư là đúng" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:406 ../src/sendmsg-window.c:630 |
| msgid "C_heck Spelling" |
| msgstr "_Kiểm tra chính tả" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:413 ../src/sendmsg-window.c:638 |
| msgid "Select _Identity..." |
| msgstr "Chọn _thực thể..." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:414 ../src/sendmsg-window.c:639 |
| msgid "Select the Identity to use for the message" |
| msgstr "Chọn thực thể cần dùng cho thư này" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:419 |
| msgid "_Edit with Gnome-Editor" |
| msgstr "Sửa đổi trong Bộ hiệu chỉnh Gnome" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:420 |
| msgid "Edit the current message with the default Gnome editor" |
| msgstr "Sửa đổi thư hiện thời bằng bộ hiệu chỉnh Gnome mặc định" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:432 ../src/sendmsg-window.c:591 |
| msgid "Fr_om" |
| msgstr "_Từ" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:434 ../src/sendmsg-window.c:593 |
| msgid "_Cc" |
| msgstr "_Cc" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:436 ../src/sendmsg-window.c:595 |
| msgid "_Bcc" |
| msgstr "_Bcc" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:438 ../src/sendmsg-window.c:597 |
| msgid "_Fcc" |
| msgstr "_Bcc" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:440 |
| msgid "_Reply To" |
| msgstr "T_rả lời" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:446 ../src/sendmsg-window.c:643 |
| msgid "_Request Disposition Notification" |
| msgstr "_Yêu cầu thông báo cách chuyển nhượng thư" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:449 ../src/sendmsg-window.c:609 |
| msgid "_Format = Flowed" |
| msgstr "_Dạng thức=trôi chảy" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:454 ../src/sendmsg-window.c:614 |
| msgid "_Sign Message" |
| msgstr "_Ký tên thư" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:455 ../src/sendmsg-window.c:615 |
| msgid "signs the message using GnuPG" |
| msgstr "ký tên thư bằng GnuPG" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:458 ../src/sendmsg-window.c:618 |
| msgid "_Encrypt Message" |
| msgstr "_Mật mã hóa thư" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:459 ../src/sendmsg-window.c:619 |
| msgid "signs the message using GnuPG for all To: and CC: recipients" |
| msgstr "" |
| "mật mã hóa thư bằng GnuPG cho mọi người nhận kiểu Cho (To:) và Chép Cho (Cc:)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:479 ../src/sendmsg-window.c:659 |
| #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:413 |
| #: ../data/glade/column-dialog.glade.h:5 |
| #: ../bonobo/bonobo-ui-config-widget.c:275 |
| msgid "_Show" |
| msgstr "_Hiện" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:481 ../src/sendmsg-window.c:636 |
| msgid "_Language" |
| msgstr "_Ngôn ngữ" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:483 ../ui/evolution-editor.xml.h:21 |
| #: ../dwell-selection.xml.in.h:14 |
| msgid "_Options" |
| msgstr "Tù_y chọn" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:525 |
| msgid "Sa_ve and Close" |
| msgstr "_Lưu và Đóng" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:534 |
| msgid "Send _Later" |
| msgstr "Lưu _sau này" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:628 |
| msgid "Toggle Spell C_hecker" |
| msgstr "Bật/tắt bộ _kiểm tra lỗi chính tả" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:689 ../mail/mail-config.glade.h:45 |
| #: ../mail/message-list.etspec.h:1 |
| msgid "Attachment" |
| msgstr "Đính kèm" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:689 ../mail/mail-config.glade.h:91 |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:92 |
| msgid "Inline" |
| msgstr "Trực tiếp" |
| |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Fields.py:42 |
| msgid "Reference" |
| msgstr "Tham chiếu" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:917 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The message to '%s' is modified.\n" |
| "Save message to Draftbox?" |
| msgstr "" |
| "Thư gởi đến « %s » bị thay đổi.\n" |
| "Có lưu thư vào hộp thư Nháp không?" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:942 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The message to '%s' was saved in Draftbox.\n" |
| "Remove message from Draftbox?" |
| msgstr "" |
| "Thư gởi đến « %s » đã được lưu vào hộp thư Nháp.\n" |
| "Có gỡ bỏ thư ra hộp thư Nháp không?" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1247 |
| msgid "Gnome editor is not defined in your preferred applications." |
| msgstr "Chưa ghi rõ bộ hiệu chỉnh Gnome trong các ứng dụng ưa thích của bạn." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1298 |
| msgid "Select Identity" |
| msgstr "Chọn thực thể" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1677 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Saying yes will not send the file `%s' itself, but just a MIME message/" |
| "external-body reference. Note that the recipient must have proper " |
| "permissions to see the `real' file.\n" |
| "\n" |
| "Do you really want to attach this file as reference?" |
| msgstr "" |
| "Trả lời Có sẽ không gởi tập tin « %s » chính nó, nhưng là gởi thông điệp " |
| "MIME / tham chiếu phần thân ngoài. Lưu ý là người nhận phải có quyền truy " |
| "cập đúng để xem tập tin « thật ».\n" |
| "\n" |
| "Bạn có muốn đính kèm tập tin này dạng tham chiếu không?" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1688 |
| msgid "Attach as Reference?" |
| msgstr "Đính kèm dạng tham chiếu?" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1801 |
| msgid "Choose charset" |
| msgstr "Chọn bộ ký tự" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1808 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "File\n" |
| "%s\n" |
| "is not encoded in US-ASCII or UTF-8.\n" |
| "Please choose the charset used to encode the file." |
| msgstr "" |
| "Tập tin\n" |
| "%s\n" |
| "chưa được mã hóa theo US-ASCII hay UTF-8.\n" |
| "Hãy chọn bộ ký tự dùng để mã hóa tập tin." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1824 |
| msgid "Attach as MIME type:" |
| msgstr "Đínhy kèm dạng kiểu MIME:" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1880 |
| #, c-format |
| msgid "Character set for file %s changed from \"%s\" to \"%s\"." |
| msgstr "Bộ ký tự cho tập tin %s đã thay đổi từ « %s » sang « %s »." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:1923 ../src/sendmsg-window.c:5072 |
| msgid "(no subject)" |
| msgstr "(không có chủ đề)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2009 |
| msgid "forwarded message" |
| msgstr "thư đã chuyển tiếp" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2014 |
| #, c-format |
| msgid "Message from %s, subject: \"%s\"" |
| msgstr "Thừ từ %s, chủ đề: « %s »" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2032 |
| #, c-format |
| msgid "Error converting \"%s\" to UTF-8: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi « %s » sang UTF-8: %s\n" |
| |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:435 ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:549 |
| #: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:27 install_gui.c:324 |
| #: app/sample-editor.c:455 |
| msgid "Remove" |
| msgstr "Gỡ bỏ" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2185 src/menus.c:356 ../list-ui.c:541 |
| #: ../src/glade-project-window.c:309 |
| msgid "Open..." |
| msgstr "Mở..." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2197 |
| msgid "(URL)" |
| msgstr "(Địa chỉ Mạng)" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2218 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot get info on file '%s': %s" |
| msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2223 |
| #, c-format |
| msgid "Attachment %s is not a regular file." |
| msgstr "Đính kèm %s không phải là tập tin chuẩn." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2226 |
| #, c-format |
| msgid "File %s cannot be read\n" |
| msgstr "Tập tin %s không có khả năng đọc.\n" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2275 |
| msgid "Attach file" |
| msgstr "Đính kèm tập tin" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2361 ../src/sendmsg-window.c:2470 |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4287 |
| msgid "" |
| "Attaching message failed.\n" |
| "Possible reason: not enough temporary space" |
| msgstr "" |
| "Việc đính kèm thư bị lỗi.\n" |
| "Lý do có thể: không đủ chỗ tạm thời" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2690 |
| msgid "F_rom:" |
| msgstr "_Từ :" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2825 ../plug-ins/common/mail.c:605 |
| msgid "S_ubject:" |
| msgstr "C_hủ đề:" |
| |
| #. fcc: mailbox folder where the message copy will be written to |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2839 |
| msgid "F_cc:" |
| msgstr "F_cc:" |
| |
| #. Reply To: |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2870 |
| msgid "_Reply To:" |
| msgstr "T_rả lời:" |
| |
| #. Attachment list |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2875 |
| msgid "_Attachments:" |
| msgstr "Đính _kèm:" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:2920 ../plug-ins/common/waves.c:273 |
| msgid "Mode" |
| msgstr "Chế độ" |
| |
| #: ../pan/task-manager.c:756 src/dictmanagedlg.cpp:519 |
| #: ../storage/sunone-subscription-dialog.c:488 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:276 schroot/sbuild-chroot.cc:387 |
| #: app/audioconfig.c:263 |
| msgid "Description" |
| msgstr "Mô tả" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3253 |
| #, c-format |
| msgid "Could not save attachment: %s" |
| msgstr "Không thể lưu đính kèm: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3289 |
| msgid "you" |
| msgstr "bạn" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3298 |
| #, c-format |
| msgid "------forwarded message from %s------\n" |
| msgstr "━━━thư đã chuyển tiếp từ %s━━━\n" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3337 |
| #, c-format |
| msgid "Message-ID: %s\n" |
| msgstr "ID thư : %s\n" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3343 |
| msgid "References:" |
| msgstr "Tham chiếu :" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3354 |
| #, c-format |
| msgid "On %s, %s wrote:\n" |
| msgstr "Vào %s, %s đã viết:\n" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3356 |
| #, c-format |
| msgid "%s wrote:\n" |
| msgstr "%s đã viết:\n" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3459 |
| msgid "No signature found!" |
| msgstr "• Không tìm thấy chữ ký. •" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3629 |
| msgid "Could not save message." |
| msgstr "Không thể lưu thư." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3636 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open draftbox: %s" |
| msgstr "Không thể mở hộp thư Nháp: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:3657 |
| msgid "Message saved." |
| msgstr "Thư đã được lưu." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4444 |
| #, c-format |
| msgid "Error executing signature generator %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện bộ tạo ra chữ ký %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4456 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open signature file '%s' for reading" |
| msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký « %s » để đọc." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4466 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading signature from %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc chữ ký từ %s." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4470 |
| #, c-format |
| msgid "Signature in %s is not a UTF-8 text." |
| msgstr "Chữ ký trong %s không phải là chuỗi UTF-8." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4533 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open the file %s.\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin %s.\n" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4589 |
| msgid "Include file" |
| msgstr "Gồm tập tin" |
| |
| #. Translators: please do not translate Face. |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4804 |
| #, c-format |
| msgid "Could not load Face header file %s: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin phần đầu Face %s: %s" |
| |
| #. Translators: please do not translate Face. |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4807 |
| #, c-format |
| msgid "Could not load X-Face header file %s: %s" |
| msgstr "Không thể tải tập tin phần đầu Face %s: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4914 |
| msgid "Message contains national (8-bit) characters" |
| msgstr "Thư chứa ký tự thuộc quốc gia (8-bit)." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4918 |
| msgid "" |
| "Balsa will encode the message in UTF-8.\n" |
| "Cancel the operation to choose a different language." |
| msgstr "" |
| "Balsa sẽ mã hóa thư bằng UTF-8.\n" |
| "Thôi thao tác này để chọn ngôn ngữ khác." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:4924 |
| msgid "" |
| "<b><big>Message contains national (8-bit) characters.</big></b> Balsa will " |
| "encode the message in UTF-8.\n" |
| "Cancel the operation to choose a different language." |
| msgstr "" |
| "<b><big>Thư chứa ký tự thuộc quốc gia (8-bit).</big></b> Balsa sẽ mã hóa thư " |
| "bằng UTF-8.\n" |
| "Thôi thao tác này để chọn ngôn ngữ khác." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5056 |
| msgid "You did not specify a subject for this message" |
| msgstr "Chưa ghi rõ chủ đề cho thư này." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5057 |
| msgid "If you would like to provide one, enter it below." |
| msgstr "Hãy gõ bên dưới." |
| |
| #: ../ui/message.glade.h:6 |
| msgid "_Send" |
| msgstr "_Gởi" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5155 |
| msgid "" |
| "You selected OpenPGP mode for a message with attachments. In this mode, only " |
| "the first part will be signed and/or encrypted. You should select MIME mode " |
| "if the complete message shall be protected. Do you really want to proceed?" |
| msgstr "" |
| "Bạn đã chọn chế độ OpenPGP cho một thư có đính kèm. Trong chế độ này, chỉ " |
| "phần đầu tiên sẽ được ký tên và/hay mật mã. Bạn nên chọn chế độ MIME để bảo " |
| "vệ toàn bộ thư. Bạn thật sự muốn tiếp tục không?" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5171 |
| #, c-format |
| msgid "sending message with gpg mode %d" |
| msgstr "đang gởi thư với chế độ GPG %d..." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5208 |
| msgid "Message could not be created" |
| msgstr "Không thể tạo thư." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5210 |
| msgid "Message could not be queued in outbox" |
| msgstr "Không thể sắp hàng thư trong hộp Thư Đi." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5212 |
| msgid "Message could not be saved in sentbox" |
| msgstr "Không thể lưu thư trong hộp Đã Gởi." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5214 |
| msgid "Message could not be sent" |
| msgstr "Không thể gởi thư." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5218 |
| #, c-format |
| msgid "Send failed: %s" |
| msgstr "Việc gởi bị lỗi: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5301 ../src/sendmsg-window.c:5320 |
| msgid "Could not postpone message." |
| msgstr "Không thể hoãn thư." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5315 |
| msgid "Message postponed." |
| msgstr "Thư đã được hoãn." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5470 |
| #, c-format |
| msgid "Error starting spell checker: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy bộ kiểm tra chính tả: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:5635 |
| #, c-format |
| msgid "Could not compile %s" |
| msgstr "Không thể biên dịch %s." |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:6182 |
| #, c-format |
| msgid "Reply to %s: %s" |
| msgstr "Trả lời %s: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:6187 |
| #, c-format |
| msgid "Forward message to %s: %s" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư tới %s: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:6191 |
| #, c-format |
| msgid "Continue message to %s: %s" |
| msgstr "Tiếp tục thư cho %s: %s" |
| |
| #: ../src/sendmsg-window.c:6195 |
| #, c-format |
| msgid "New message to %s: %s" |
| msgstr "Thư mới cho %s: %s" |
| |
| #: ../src/spell-check.c:511 |
| msgid "Replace the current word with the selected suggestion" |
| msgstr "Thay thế từ hiện thời bằng từ đệ nghị được chọn." |
| |
| #: ../src/spell-check.c:519 |
| msgid "Replace all occurences of the current word with the selected suggestion" |
| msgstr "Thay thế mọi lần gặp từ hiện thời bằng từ đệ nghị được chọn." |
| |
| #: ../src/spell-check.c:531 |
| msgid "Skip the current word" |
| msgstr "Nhảy qua từ hiện thời" |
| |
| #: ../src/spell-check.c:537 |
| msgid "Skip all occurrences of the current word" |
| msgstr "Nhảy qua mọi lần gặp từ hiện thời" |
| |
| #: ../src/spell-check.c:547 |
| msgid "Add the current word to your personal dictionary" |
| msgstr "Thêm từ hiện thời vào từ điển cá nhân của bạn." |
| |
| #: ../src/spell-check.c:556 |
| msgid "Finish spell checking" |
| msgstr "Kết thúc kiểm tra chính tả" |
| |
| #: ../src/spell-check.c:561 |
| msgid "Revert all changes and finish spell checking" |
| msgstr "Hoàn lại mọi thay đổi và kết thúc kiểm tra chính tả" |
| |
| #: ../src/spell-check.c:592 |
| msgid "Spell check" |
| msgstr "Kiểm tra chính tả" |
| |
| #: ../src/store-address.c:104 |
| msgid "Store address: no addresses" |
| msgstr "Lưu địa chỉ: không có địa chỉ" |
| |
| #: ../src/store-address.c:181 |
| msgid "Store Address" |
| msgstr "Lưu địa chỉ" |
| |
| #: ../src/store-address.c:199 |
| msgid "Save this address and close the dialog?" |
| msgstr "Lưu địa chỉ này và đóng hộp thoại không?" |
| |
| #: ../src/store-address.c:217 |
| msgid "No address book selected...." |
| msgstr "Chưa chọn sổ địa chỉ..." |
| |
| #: ../src/store-address.c:230 |
| msgid "Address could not be written to this address book." |
| msgstr "Không thể ghi địa chỉ vào sổ địa chỉ." |
| |
| #: ../src/store-address.c:233 |
| msgid "Address book could not be accessed." |
| msgstr "Không thể truy cập sổ địa chỉ." |
| |
| #: ../src/store-address.c:235 |
| msgid "This mail address is already in this address book." |
| msgstr "Địa chỉ thư này đã có trong sổ địa chỉ này." |
| |
| #: ../src/store-address.c:238 |
| msgid "Unexpected address book error. Report it." |
| msgstr "Gặp lỗi sổ địa chỉ bất ngờ: hãy thông báo." |
| |
| #: ../src/store-address.c:254 |
| msgid "Choose Address Book" |
| msgstr "Chọn sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../src/store-address.c:293 |
| msgid "Choose Address" |
| msgstr "Chọn địa chỉ" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:77 utils/gul-tbi-separator.c:133 |
| #: ../src/glade-gtk.c:2368 ../src/orca/rolenames.py:398 |
| #, fuzzy |
| msgid "Separator" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Bộ ngăn cách\n" |
| "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Bộ ngăn cách\n" |
| "#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Bộ phân cách" |
| |
| #: ../glade/glade_menu_editor.c:2412 ../glade/glade_menu_editor.c:2552 |
| #: ../src/glade-gtk.c:2362 Expense/expense.c:609 Expense/expense.c:1401 |
| #, fuzzy |
| msgid "Check" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Kiểm tra\n" |
| "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Kiểm tra\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "Séc" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:79 |
| msgid "Check for new email" |
| msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" |
| |
| #: ../plug-ins/common/compose.c:1419 |
| msgid "Compose" |
| msgstr "Soạn thảo" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:81 |
| msgid "Compose message" |
| msgstr "Soạn thảo thư" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:82 ../app/dialogs/user-install-dialog.c:618 |
| #: ../gnomecard/cardlist-widget.c:1055 |
| msgid "Continue" |
| msgstr "Tiếp tục" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:83 |
| msgid "Continue message" |
| msgstr "Tiếp tục thư" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:84 ../mail/message-tag-followup.c:82 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 ../mail/message-tag-followup.c:81 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79 |
| msgid "Reply" |
| msgstr "Trả lời" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:86 |
| msgid "" |
| "Reply\n" |
| "to all" |
| msgstr "" |
| "Trả lời\n" |
| "tất cả" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:87 |
| msgid "Reply to all recipients" |
| msgstr "Trả lời mọi người nhận" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:88 |
| msgid "" |
| "Reply\n" |
| "to group" |
| msgstr "" |
| "Trả lời\n" |
| "nhóm" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:90 ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:676 |
| msgid "Forward" |
| msgstr "Chuyển tiếp" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:92 ../ui/evolution-calendar.xml.h:18 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:75 ../src/f-spot.glade.h:113 |
| msgid "Previous" |
| msgstr "Trước" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:93 |
| msgid "Open previous" |
| msgstr "Mở trước" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:94 ../src/menus.c:302 info/session.c:860 |
| #: makeinfo/node.c:1424 ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:608 |
| msgid "Next" |
| msgstr "Kế" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:95 |
| msgid "Open next" |
| msgstr "Mở kế" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:96 |
| msgid "" |
| "Next\n" |
| "unread" |
| msgstr "" |
| "Chưa\n" |
| "đọc kế" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:97 |
| msgid "Open next unread message" |
| msgstr "Mở thư chưa đọc kế tiếp." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:98 |
| msgid "" |
| "Next\n" |
| "flagged" |
| msgstr "" |
| "Đã đặt\n" |
| "cờ kế" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:99 |
| msgid "Open next flagged message" |
| msgstr "Mở thư đã đặt cờ kế tiếp." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:100 |
| msgid "" |
| "Previous\n" |
| "part" |
| msgstr "" |
| "Phần\n" |
| "trước" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:101 |
| msgid "View previous part of message" |
| msgstr "Xem phần thư trước đó." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:102 |
| msgid "" |
| "Next\n" |
| "part" |
| msgstr "" |
| "Phần\n" |
| "kế" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:103 |
| msgid "View next part of message" |
| msgstr "Xem phần thư kế tiếp." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:104 |
| msgid "" |
| "Trash /\n" |
| "Delete" |
| msgstr "" |
| "Rác\n" |
| "Xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:105 |
| msgid "Move the current message to trash" |
| msgstr "Chuyển thư hiện thời vào Rác." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:106 |
| msgid "Postpone" |
| msgstr "Hoãn" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:107 |
| msgid "Postpone current message" |
| msgstr "Hoãn thư hiện thời." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:108 ../libtomboy/gedit-print.c:144 |
| #: ../Tomboy/Plugins/PrintNotes.cs:15 src/mainwin.cpp:1115 jpilot.c:450 |
| #: monthview_gui.c:517 print_gui.c:332 weekview_gui.c:343 |
| msgid "Print" |
| msgstr "In" |
| |
| #: ../tests/gnetwork-demo.c:251 po/silky.glade.h:174 |
| msgid "Send" |
| msgstr "Gởi" |
| |
| #: ../storage/GNOME_Evolution_Exchange_Storage.server.in.in.h:5 |
| msgid "Exchange" |
| msgstr "Trao đổi" |
| |
| #: ../objects/FS/function.c:822 |
| msgid "Attach" |
| msgstr "Đính kèm" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:115 |
| msgid "Add attachments to this message" |
| msgstr "Thêm đính kèm vào thư này." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:116 ../src/menus.c:263 |
| #: ../glade/glade_project_window.c:379 ../src/mlview-xml-document.cc:3478 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:156 |
| msgid "Save" |
| msgstr "Lưu" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:117 |
| msgid "Save the current item" |
| msgstr "Lưu mục hiện thời." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:118 ../gnomecard/card-editor.c:427 |
| #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:22 |
| msgid "Identity" |
| msgstr "Thực thể" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:119 |
| msgid "Set identity to use for this message" |
| msgstr "Lập thực thể cần dùng cho thư này." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:122 |
| msgid "Toggle spell checker" |
| msgstr "Bật/Tắt kiểm tra chính tả" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:124 |
| msgid "Run a spell check" |
| msgstr "Kiểm tra chính tả" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:126 ../src/toolbar-factory.c:136 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbdialog.c:331 ../list-ui.c:540 src/fe-gtk/search.c:120 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbdialog.c:332 ../glade/search.glade.h:2 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:35 install_gui.c:331 monthview_gui.c:511 |
| #: search_gui.c:585 weekview_gui.c:337 app/audioconfig.c:359 |
| #: app/gui-settings.c:496 app/gui.c:265 app/sample-editor.c:2207 |
| #: app/transposition.c:347 |
| msgid "Close" |
| msgstr "Đóng" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:127 |
| msgid "Close the compose window" |
| msgstr "Đóng cửa sổ soạn thảo" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:128 |
| msgid "" |
| "Toggle\n" |
| "new" |
| msgstr "" |
| "Bật/tắt\n" |
| "mới" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:129 |
| msgid "Toggle new message flag" |
| msgstr "Bật tắt đặt cờ thư mới." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:130 |
| msgid "Mark all" |
| msgstr "Đánh dấu hết" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:131 |
| msgid "Mark all messages in current mailbox" |
| msgstr "Đánh dấu mọi thư trong hộp thư hiện thời." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:132 |
| msgid "" |
| "All\n" |
| "headers" |
| msgstr "" |
| "Mọi\n" |
| "dòng đầu" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:133 |
| msgid "Show all headers" |
| msgstr "Hiện mọi dòng đầu." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:134 ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:706 |
| msgid "Empty Trash" |
| msgstr "Đổ Rác" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:137 |
| msgid "Close current mailbox" |
| msgstr "Đóng hộp thư hiện thời." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:138 |
| msgid "Msg Preview" |
| msgstr "Xem thử thư" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:139 |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:5 |
| msgid "Show preview pane" |
| msgstr "Hiện khung Xem thử" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:141 ../smime/lib/e-cert.c:424 |
| msgid "Sign" |
| msgstr "Ký" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:142 |
| msgid "Sign message using GPG" |
| msgstr "Ký tên thư bằng GPG" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:143 ../smime/lib/e-cert.c:425 |
| msgid "Encrypt" |
| msgstr "Mật mã hóa" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:144 |
| msgid "Encrypt message using GPG" |
| msgstr "Mật mã hóa thư bằng GPG." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:146 ../app/actions/edit-actions.c:69 |
| #: ../app/dialogs/dialogs.c:190 ../app/pdb/internal_procs.c:210 |
| #: ../src/menus.c:285 ../src/mainwin-menu.cc:84 |
| #, fuzzy |
| msgid "Undo" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Hoàn lại\n" |
| "#-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Hoàn tác" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:147 |
| msgid "Undo most recent change" |
| msgstr "Hoàn lại thay đổi gần nhất" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:148 ui/galeon-bookmarks-editor-ui.xml.in.h:69 |
| #: ../app/actions/edit-actions.c:75 ../src/mainwin-menu.cc:88 |
| msgid "Redo" |
| msgstr "Làm lại" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:149 |
| msgid "Redo most recent change" |
| msgstr "Làm lại thay đổi gần nhất." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:150 |
| msgid "" |
| "Expunge\n" |
| "Deleted" |
| msgstr "" |
| "Xoá hẵn\n" |
| "đã xoá bỏ" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:151 |
| msgid "Expunge messages marked as deleted" |
| msgstr "Xoá hẵn các thư có nhãn Đã xoá bỏ." |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:239 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown toolbar icon \"%s\"" |
| msgstr "Không biết biểu tượng thanh công cụ « %s »." |
| |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:150 |
| msgid "Queue" |
| msgstr "Hàng đợi" |
| |
| #: ../src/toolbar-factory.c:358 |
| msgid "Queue this message for sending" |
| msgstr "Sắp hàng thư này để gởi" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:123 |
| msgid "Customize Toolbars" |
| msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:144 src/prefsdlg.cpp:77 |
| msgid "Main window" |
| msgstr "Cửa sổ chính" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:148 |
| msgid "Compose window" |
| msgstr "Cửa sổ soạn thảo" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:152 |
| msgid "Message window" |
| msgstr "Cửa sổ thư" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:154 |
| msgid "Toolbar options" |
| msgstr "Tùy chọn Thanh công cụ" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:164 |
| msgid "_Wrap button labels" |
| msgstr "_Cuộn nhãn nút" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:363 |
| #, c-format |
| msgid "Error displaying toolbar help: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về thanh công cụ : %s\n" |
| |
| #: ../glade/gbwidgets/gbpreview.c:162 |
| msgid "Preview" |
| msgstr "Xem thử" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:427 |
| msgid "_Restore toolbar to standard buttons" |
| msgstr "Phục hồi các nút chuẩn lên thanh công cụ." |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:446 |
| msgid "Available buttons" |
| msgstr "Nút có sẵn" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:462 |
| msgid "Current toolbar" |
| msgstr "Thanh công cụ hiện có" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:479 makeinfo/node.c:1524 ../ui/directions.glade.h:12 |
| #: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:28 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:202 app/tracker-settings.c:282 |
| msgid "Up" |
| msgstr "Lên" |
| |
| #: ../src/toolbar-prefs.c:495 |
| #: ../plug-ins/script-fu/scripts/beveled-pattern-arrow.scm.h:1 |
| #: ../ui/directions.glade.h:3 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:16 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:56 app/tracker-settings.c:285 |
| msgid "Down" |
| msgstr "Xuống" |
| |
| #: ../gnome-panel/panel-action-button.c:279 ../gdictsrc/dict.c:676 |
| #: ../gdictsrc/gdict-pref-dialog.c:700 ../gdictsrc/gdict-pref-dialog.c:747 |
| msgid "Cannot connect to server" |
| msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ" |
| |
| msgid "Cannot read message" |
| msgstr "Không thể đọc thư." |
| |
| msgid "%s: could not get message stream." |
| msgstr "%s: không thể lấy luồng thư." |
| |
| msgid "Error setting flags on messages in mailbox %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt cờ lên thư trong hộp thư %s." |
| |
| msgid "POP3 mailbox %s temp mailbox error:\n" |
| msgstr "Lỗi hộp thư tạm của hộp thư POP3 %s:\n" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. override the labels/defaults of the standard settings |
| #: src/fe-gtk/menu.c:1280 ../data/netgame.glade.h:8 src/fe-gtk/menu.c:1414 |
| #: ../camel/camel-sunone-provider.c:27 |
| msgid "_Server" |
| msgstr "Máy _phục vụ" |
| |
| msgid "Identity:" |
| msgstr "Thực thể:" |
| |
| msgid "Show address:" |
| msgstr "Hiện địa chỉ:" |
| |
| msgid "_From" |
| msgstr "_Từ" |
| |
| msgid "_To" |
| msgstr "Ch_o :" |
| |
| msgid "Could not create temporary file %s: " |
| msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời %s: " |
| |
| msgid "Could not get part: %s" |
| msgstr "Không thể lấy phân: %s" |
| |
| msgid "_Middle Name:" |
| msgstr "Tên _lót:" |
| |
| msgid "Run GnomeCard" |
| msgstr "Chạy Thẻ Gnome" |
| |
| msgid "New Address Book type:" |
| msgstr "Kiểu Sổ địa chỉ mới:" |
| |
| msgid "Balsa is not compiled with LDAP support" |
| msgstr "Trình Balsa đã được biên dịch không có hỗ trợ LDAP." |
| |
| msgid "_File Name" |
| msgstr "Tên _tập tin" |
| |
| msgid "Select path for VCARD address book" |
| msgstr "Chọn đường dẫn cho sổ địa chỉ dạng vCard" |
| |
| msgid "Select path for LDIF address book" |
| msgstr "Chọn đường dẫn cho sổ địa chỉ dạng LDIF." |
| |
| msgid "Match In" |
| msgstr "Khớp trong" |
| |
| msgid "Mailbox _Path:" |
| msgstr "_Đường dẫn hộp thư :" |
| |
| msgid "Mailbox Path" |
| msgstr "Đường dẫn hộp thư" |
| |
| msgid "(No identity set)" |
| msgstr "(Chưa đật thực thể)" |
| |
| msgid "C_hange..." |
| msgstr "_Đổi..." |
| |
| msgid "IMAP Server %s: %s" |
| msgstr "Máy phục vụ IMAP %s: %s" |
| |
| msgid "7 Bits" |
| msgstr "7-Bit" |
| |
| msgid "8 Bits" |
| msgstr "8-Bit" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:113 ../mail/mail-config.glade.h:114 |
| msgid "Quoted" |
| msgstr "Trích dẫn" |
| |
| msgid "Remote SMTP Server" |
| msgstr "Máy phục vụ SMTP ở xa" |
| |
| #: ../libgda/gda-server-provider-extra.c:160 |
| #: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:654 |
| msgid "User" |
| msgstr "Người dùng" |
| |
| msgid "Use TLS" |
| msgstr "Dùng TLS" |
| |
| msgid "Select a font to use" |
| msgstr "Chọn phông chữ cần dùng" |
| |
| #: ../data/glade/project-properties.glade.h:6 ../src/gnome-schedule.glade.h:52 |
| msgid "Select..." |
| msgstr "Chọn..." |
| |
| msgid "attach as reference" |
| msgstr "đính kèm dạng tham chiếu" |
| |
| msgid "attach as file" |
| msgstr "đính kèm dạng tập tin" |
| |
| msgid "" |
| "This file is not encoded in US-ASCII or UTF-8.\n" |
| "Please choose the charset used to encode the file.\n" |
| msgstr "" |
| "Tập tin này không được mã hóa theo US-ASCII hay UTF-8.\n" |
| "Hãy chọn bộ ký tự dùng để mã hóa tập tin.\n" |
| |
| msgid "_Attach as %s type \"%s\"" |
| msgstr "_Đính kèm dạng %s kiểu « %s »" |
| |
| msgid "" |
| "The message cannot be encoded in charset %s.\n" |
| "Please choose a language for this message.\n" |
| "For multi-language messages, choose UTF-8." |
| msgstr "" |
| "Không thể mã hóa thư này bằng bộ ký tự %s.\n" |
| "Hãy chọn một ngôn ngữ cho thư này.\n" |
| "Cho thư đa ngôn ngữ, và cho mọi ngôn\n" |
| "ngữ khi có thể, hãy chọn UTF-8." |
| |
| msgid "ukranian (koi)" |
| msgstr "U-cợ-rainh (KOI)" |
| |
| msgid "" |
| "Error placing messages from %s on %s\n" |
| "Messages are left in %s\n" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi để thư từ %s lên %s.\n" |
| "Các thư còn lại trong %s.\n" |
| |
| msgid "POP3 temp mailbox %s was not removed (system error message: %s)" |
| msgstr "Chưa gỡ bỏ hộp thư tạm thời POP3 %s (thông điệp lỗi hệ thống: %s)." |
| |
| msgid "Source mailbox (%s) is readonly. Cannot move messages" |
| msgstr "" |
| "Hộp thư nguồn (%s) chỉ cho phép đọc. Không thể di chuyển các thông điệp." |
| |
| msgid "" |
| "Error writing to temporary file %s.\n" |
| "Check the directory permissions." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời %s.\n" |
| "Hãy kiểm tra xem quyền hạn thư mục là đúng." |
| |
| msgid "" |
| "SMTP server refused connection.\n" |
| "Balsa by default uses submission service (587).\n" |
| "If you want to submit mail using relay service (25),specify it explicitly " |
| "via: \"host:smtp\".\n" |
| "Message is left in outbox." |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ SMTP đã từ chối kết nối.\n" |
| "Balsa theo mặc định dùng dịch vụ đệ trình (587).\n" |
| "Nếu muốn đệ trình thư bằng dịch vụ tiếp lại (25), hãy ghi rõ nó dứt khoát " |
| "bằng: \"host:smtp\".\n" |
| "Thư còn lại trong hộp Thư Đi." |
| |
| msgid "Please enter information about yourself." |
| msgstr "Hãy gõ thông tin về bạn." |
| |
| #: ../extensions/actions/action-properties.glade.h:11 ../src/drivel.glade.h:74 |
| #: ../ui/muds.glade.h:52 ../pan/server-ui.c:329 |
| msgid "_Name:" |
| msgstr "T_ên:" |
| |
| msgid "" |
| "You seem to be running Balsa for the first time. The following steps will " |
| "set up Balsa by asking a few simple questions. Once you have completed these " |
| "steps, you can always change them later in Balsa's preferences. If any files " |
| "or directories need to be created, it will be done so automatically.\n" |
| " Please check the about box in Balsa's main window for more information " |
| "about contacting the authors or reporting bugs." |
| msgstr "" |
| " Có vẻ như bạn chạy Balsa lần đầu tiên. Các bước sau đây sẽ thiết lập Balsa " |
| "bằng một số câu hỏi đơn giản. Ngay khi hoàn thành các bước này, bạn có thể " |
| "thay đổi chúng sau này trong mục Tùy thích của Balsa. Nếu bất ký tập tin hay " |
| "thư mục cần được tạo, nó sẽ được thực hiện tự động.\n" |
| " Hãy xem hộp giới thiệu trong cửa sổ chính của Balsa để biết thêm thông tin " |
| "về tác giả hay cách thông báo lỗi." |
| |
| #: ../pan/grouplist.c:993 |
| msgid "Total" |
| msgstr "Tổng" |
| |
| msgid "By _Date" |
| msgstr "Theo _ngày" |
| |
| msgid "Cannot access the message's body\n" |
| msgstr "Không thể truy cập thân thư.\n" |
| |
| msgid "Display message size as number of lines" |
| msgstr "Hiển thị kích cỡ của thư dạng số dòng." |
| |
| msgid "" |
| "Failed to initialise LDAP server.\n" |
| "Check that the servername is valid." |
| msgstr "" |
| "Việc khởi chạy máy phục vụ LDAP bị lỗi.\n" |
| "Hãy kiểm tra tên máy phục vụ có hợp lệ không." |
| |
| msgid "Couldn't set protocol version to LDAPv3." |
| msgstr "Không thể đặt phiên bản giao thức là LDAPv3." |
| |
| msgid "Couldn't enable TLS on the LDAP connection: %s" |
| msgstr "Không thể bật chạy TLS lên kết nối LDAP: %s" |
| |
| msgid "" |
| "Failed to bind to server: %s\n" |
| "Check that the server name is valid." |
| msgstr "" |
| "Việc đóng kết tới máy phục vụ bị lỗi: %s\n" |
| "Hãy kiểm tra tên máy chủ có hợp lệ không." |
| |
| msgid "Failed to do a search: %s.Check that the base name is valid." |
| msgstr "" |
| "Việc thực hiện tìm kiếm bị lỗi: %s. Hãy kiểm tra tên cơ bản có hợp lệ không." |
| |
| msgid "<b>This certificate belongs to:</b>\n" |
| msgstr "<b>Chứng nhận này thuộc về:</b>\n" |
| |
| msgid "*** ERROR: Mailbox Lock Exists: %s ***\n" |
| msgstr "••• LỖI: Hộp thư vẫn còn bị khoá: %s •••\n" |
| |
| msgid "*** ERROR: Mailbox Stream Closed: %s ***\n" |
| msgstr "••• LỖI: Luồng hộp thư bị đóng: %s •••\n" |
| |
| msgid "LibBalsaMailboxImap: Opening %s Refcount: %d\n" |
| msgstr "LibBalsaMailboxImap: Khi mở %s Đếm tham chiếu : %d\n" |
| |
| msgid "LibBalsaMailboxLocal: Opening %s Refcount: %d\n" |
| msgstr "LibBalsaMailboxLocal: Khi mở %s Đếm tham chiếu : %d\n" |
| |
| msgid "Couldn't open destination mailbox (%s) for writing" |
| msgstr "Không thể mở hộp thư đích (%s) để ghi." |
| |
| msgid "Couldn't open destination mailbox (%s) for copying" |
| msgstr "Không thể mở hộp thư đích (%s) để sao chép." |
| |
| msgid "connection error" |
| msgstr "lỗi kết nối" |
| |
| msgid "Could not run the delivery program (procmail)" |
| msgstr "Không thể chạy chương trình phát thư (procmail)." |
| |
| msgid "Could not open mailbox for spooling" |
| msgstr "Không thể mở hộp thư để cuộn vào ống" |
| |
| #: ../libgnomevfs/gnome-vfs-result.c:69 |
| msgid "Host not found" |
| msgstr "Không tìm thấy máy" |
| |
| #: src/common/util.c:301 |
| msgid "Connection refused" |
| msgstr "Kết nối bị từ chối." |
| |
| msgid "Unable to open sentbox - could not get IMAP server information" |
| msgstr "" |
| "Không thể mở hộp thư Đã Gởi — không thể lấy thông tin về máy phục vụ IMAP." |
| |
| msgid "" |
| "The mailbox \"%s\" does not appear to be valid.\n" |
| "Your system does not allow for creation of mailboxes\n" |
| "in /var/spool/mail. Balsa wouldn't function properly\n" |
| "until the system created the mailboxes. Please change\n" |
| "the mailbox path or check your system configuration." |
| msgstr "" |
| "Hình như hộp thư « %s » không hợp lệ.\n" |
| "Hệ thống của bạn không cho phép tạo hộp thư trong\n" |
| "</var/spool/mail>. Balsa sẽ không hoạt động đúng\n" |
| "cho tới khi hệ thống tạo được hộp thư. Hãy thay đổi\n" |
| "đường dẫn tới hộp thư hay kiểm tra cấu hình hệ thống." |
| |
| msgid "[-- Error: Could not display any parts of Multipart/Alternative! --]\n" |
| msgstr "[-- Lỗi: Không thể hiển thị phần nào của Đa phần/Xen kẽ ! --]\n" |
| |
| msgid "[-- Attachment #%d" |
| msgstr "[-- Đính kèm #%d" |
| |
| msgid "[-- Type: %s/%s, Encoding: %s, Size: %s --]\n" |
| msgstr "[-- Kiểu: %s/%s, Bộ ký tự : %s, Cỡ : %s --]\n" |
| |
| msgid "[-- Autoview using %s --]\n" |
| msgstr "[-- Xem tự động bằng %s --]\n" |
| |
| msgid "Invoking autoview command: %s" |
| msgstr "Đang gọi lệnh tự động xem: %s" |
| |
| msgid "Can't create filter" |
| msgstr "Không thể tạo bộ lọc." |
| |
| msgid "[-- Can't run %s. --]\n" |
| msgstr "[-- Không thể chạy %s. --]\n" |
| |
| msgid "[-- Autoview stderr of %s --]\n" |
| msgstr "[-- Tự động xem thiết bị lỗi chuẩn của %s --]\n" |
| |
| msgid "[-- Error: message/external-body has no access-type parameter --]\n" |
| msgstr "[-- Lỗi: thư/thân bên ngoài không có tham số về kiểu truy cập --]\n" |
| |
| msgid "[-- This %s/%s attachment " |
| msgstr "[-- Đính kèm %s/%s này " |
| |
| msgid "(size %s bytes) " |
| msgstr "(cỡ %s byte) " |
| |
| msgid "has been deleted --]\n" |
| msgstr "đã được xoá bỏ --]\n" |
| |
| msgid "[-- on %s --]\n" |
| msgstr "[-- vào %s --]\n" |
| |
| msgid "" |
| "[-- This %s/%s attachment is not included, --]\n" |
| "[-- and the indicated external source has --]\n" |
| "[-- expired. --]\n" |
| msgstr "" |
| "[-- Đính kèm %s/%s không được bao gồm, --]\n" |
| "[-- và nguồn bên ngoài được chỉ định --]\n" |
| "[-- đã hết hạn dùng. --]\n" |
| |
| msgid "[-- This %s/%s attachment is not included, --]\n" |
| msgstr "[-- Đính kèm %s/%s không được bao gồm, --]\n" |
| |
| msgid "[-- and the indicated access-type %s is unsupported --]\n" |
| msgstr "[-- và kiểu truy cập đã chỉ định %s không được hỗ trợ --]\n" |
| |
| msgid "Error: multipart/signed has no protocol." |
| msgstr "Lỗi: đa phần/đã ký không có giao thức." |
| |
| msgid "Error: multipart/encrypted has no protocol parameter!" |
| msgstr "Lỗi: đa phần/mật mã không có tham số cho giao thức." |
| |
| msgid "Unable to open temporary file!" |
| msgstr "• Không thể mở tập tin tạm thời. •" |
| |
| msgid "[-- %s/%s is unsupported " |
| msgstr "[-- %s/%s không được hỗ trợ. " |
| |
| msgid "(use '%s' to view this part)" |
| msgstr "(dùng '%s' để xem phần này)" |
| |
| msgid "(need 'view-attachments' bound to key!)" |
| msgstr "(cần đóng kết « xem đính kèm » tới phím!)" |
| |
| msgid "No authenticators available" |
| msgstr "Không có bộ xác thực sẵn sàng." |
| |
| msgid "Authenticating (anonymous)..." |
| msgstr "Đang xác thực (vô danh)..." |
| |
| msgid "Anonymous authentication failed." |
| msgstr "Việc xác thực vô danh bị lỗi." |
| |
| msgid "Authenticating (CRAM-MD5)..." |
| msgstr "Đang xác thực (CRAM-MD5)..." |
| |
| msgid "CRAM-MD5 authentication failed." |
| msgstr "Việc xác thực CRAM-MD5 bị lỗi." |
| |
| msgid "Authenticating (GSSAPI)..." |
| msgstr "Đang xác thực (GSSAPI)..." |
| |
| msgid "GSSAPI authentication failed." |
| msgstr "Việc xác thực GSSAPI bị lỗi." |
| |
| msgid "LOGIN disabled on this server." |
| msgstr "ĐĂNF NHẬP bị tắt trên máy phục vụ này." |
| |
| msgid "Logging in..." |
| msgstr "Đang đăng nhập..." |
| |
| msgid "Authenticating (SASL)..." |
| msgstr "Đang xác thực (SASL)..." |
| |
| msgid "SASL authentication failed." |
| msgstr "Việc xác thực SASL bị lỗi." |
| |
| msgid "%s is an invalid IMAP path" |
| msgstr "%s là đường dẫn IMAP không hợp lệ." |
| |
| msgid "Getting namespaces..." |
| msgstr "Đang lấy các miền tên..." |
| |
| msgid "Getting folder list..." |
| msgstr "Đang lấy danh sách thư mục..." |
| |
| #: ../mail/mail-stub-exchange.c:248 |
| msgid "No such folder" |
| msgstr "Không có thư mục như vậy" |
| |
| msgid "Create mailbox: " |
| msgstr "Tạo hộp thư : " |
| |
| msgid "Mailbox must have a name." |
| msgstr "Hộp thư phải có tên." |
| |
| msgid "Fatal error. Message count is out of sync!" |
| msgstr "Lỗi trầm trọng. Số thư không được đồng bộ !" |
| |
| msgid "Closing connection to %s..." |
| msgstr "Đang đóng kết nối tới %s..." |
| |
| msgid "This IMAP server is ancient. Mutt does not work with it." |
| msgstr "Máy phục vụ IMAP này là rất cũ nên trình Mutt không hoạt động với nó." |
| |
| msgid "Secure connection with TLS?" |
| msgstr "Kết nối bảo mật bằng TLS không?" |
| |
| msgid "Connecting to %s ..." |
| msgstr "Đang kết nối đến %s..." |
| |
| msgid "Could not negotiate TLS connection" |
| msgstr "Không thể thỏa thuận kết nối TLS." |
| |
| msgid "Selecting %s..." |
| msgstr "Đang chọn %s..." |
| |
| msgid "Unable to append to IMAP mailboxes at this server" |
| msgstr "Không thể phụ thêm vào hộp thư IMAP trên máy phục vụ này." |
| |
| msgid "Create %s?" |
| msgstr "Tạo %s không?" |
| |
| msgid "Closing connection to IMAP server..." |
| msgstr "Đang đóng kết nối tới máy phục vụ IMAP..." |
| |
| msgid "Saving message status flags... [%d/%d]" |
| msgstr "Đang lưu các cờ trạng thái thư... [%d/%d]" |
| |
| msgid "Expunging messages from server..." |
| msgstr "Đang xoá hẵn các thư ra máy phục vụ..." |
| |
| msgid "CLOSE failed" |
| msgstr "Việc ĐÓNG bị lỗi." |
| |
| msgid "Bad mailbox name" |
| msgstr "Tên hộp thư sai." |
| |
| msgid "Subscribing to %s..." |
| msgstr "Đang đăng ký với %s..." |
| |
| msgid "Unsubscribing to %s..." |
| msgstr "Đang bỏ đăng ký với %s..." |
| |
| msgid "Unable to fetch headers from this IMAP server version." |
| msgstr "Không thể lấy các dòng đầu từ phiên bản máy phục vụ IMAP này." |
| |
| msgid "Fetching message headers... [%d/%d]" |
| msgstr "Đang lấy các dòng đầu thư... [%d/%d]" |
| |
| msgid "Fetching message..." |
| msgstr "Đang lấy thư..." |
| |
| msgid "The message index is incorrect. Try reopening the mailbox." |
| msgstr "Chỉ mục thư là không đúng. Hãy cố mở lại hộp thư." |
| |
| msgid "Uploading message ..." |
| msgstr "Đang tải lên thư ..." |
| |
| msgid "Continue?" |
| msgstr "Tiếp tục không?" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| msgid "%s [%s]\n" |
| msgstr "%s [%s]\n" |
| |
| msgid "Out of memory!" |
| msgstr "• Hết bộ nhớ. •" |
| |
| msgid "Reading %s... %d (%d%%)" |
| msgstr "Đang đọc %s... %d (%d%%)" |
| |
| msgid "Mailbox is corrupt!" |
| msgstr "• Hộp thư bị hỏng. •" |
| |
| msgid "Mailbox was corrupted!" |
| msgstr "• Hộp thư bị hỏng. •" |
| |
| msgid "Fatal error! Could not reopen mailbox!" |
| msgstr "• Lỗi nghiêm trọng: không thể mở lại hộp thư. •" |
| |
| msgid "sync: mbox modified, but no modified messages! (report this bug)" |
| msgstr "" |
| "đồng bộ : hộp thư mbox đã sửa đổi, nhưng không có thư đã sửa đổi (hãy thông " |
| "báo lỗi này)." |
| |
| msgid "Writing messages... %d (%d%%)" |
| msgstr "Đang ghi thư... %d (%d%%)" |
| |
| msgid "Committing changes..." |
| msgstr "Đang gài vào các thay đổi..." |
| |
| msgid "Write failed! Saved partial mailbox to %s" |
| msgstr "• Việc ghi bị lỗi. Đã lưu phần hộp thư vào %s. •" |
| |
| msgid "Could not reopen mailbox!" |
| msgstr "• Không thể mở lại tập tin. •" |
| |
| msgid "Connection to %s closed" |
| msgstr "Kết nối đến %s bị đóng." |
| |
| msgid "SSL is unavailable." |
| msgstr "SSL không sẵn sàng." |
| |
| msgid "Preconnect command failed." |
| msgstr "Lệnh tiền kết nối bị lỗi." |
| |
| msgid "Error talking to %s (%s)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi nói với %s (%s)." |
| |
| msgid "Looking up %s..." |
| msgstr "Đang tra tìm %s..." |
| |
| msgid "Connecting to %s..." |
| msgstr "Đang kết nối đến %s..." |
| |
| msgid "Could not connect to %s (%s)." |
| msgstr "Không thể kết nối đến %s (%s)." |
| |
| msgid "Failed to find enough entropy on your system" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy đủ en-tợ-rô-pi (tính trạng ngẫu nhiên) trong hệ thống của bạn." |
| |
| msgid "Filling entropy pool: %s...\n" |
| msgstr "Đang điền vũng en-tợ-rô-pi: %s...\n" |
| |
| msgid "%s has insecure permissions!" |
| msgstr "• %s có quyền hạn không bảo mật. •" |
| |
| msgid "SSL disabled due the lack of entropy" |
| msgstr "SSL bị tắt do thiếu en-tợ-rô-pi." |
| |
| #: src/files.c:117 |
| msgid "I/O error" |
| msgstr "Lỗi nhập/xuất" |
| |
| msgid "unspecified protocol error" |
| msgstr "lỗi giao thức không xác định" |
| |
| msgid "Unable to get certificate from peer" |
| msgstr "Không thể lấy chứng nhận từ ngang hàng." |
| |
| msgid "SSL connection using %s (%s)" |
| msgstr "Kết nối SSL bằng %s (%s)" |
| |
| msgid "[unable to calculate]" |
| msgstr "[không thể tính]" |
| |
| msgid "Server certificate is not yet valid" |
| msgstr "Chứng nhận máy phục vụ chưa hợp lệ." |
| |
| msgid "Server certificate has expired" |
| msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã hết hạn." |
| |
| msgid "Warning: Couldn't save certificate" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể lưu chứng nhận." |
| |
| msgid "Certificate saved" |
| msgstr "Chứng nhận đã được lưu." |
| |
| msgid "This certificate belongs to:" |
| msgstr "Chứng nhận này thuộc về:" |
| |
| msgid "This certificate was issued by:" |
| msgstr "Chứng nhận này được phát hành bởi:" |
| |
| msgid " from %s" |
| msgstr " từ %s" |
| |
| msgid " to %s" |
| msgstr " đến %s" |
| |
| msgid "SSL Certificate check" |
| msgstr "Kiểm tra chứng nhận SSL" |
| |
| msgid "(r)eject, accept (o)nce, (a)ccept always" |
| msgstr "(t)ừ chối, chấp nhận (m)ột lần, (l)uôn chấp nhận" |
| |
| msgid "(r)eject, accept (o)nce" |
| msgstr "(t)ừ chối, chấp nhận (m)ột lần" |
| |
| msgid "Exit " |
| msgstr "Thoát " |
| |
| #: src/fe-gtk/editlist.c:380 web/template/auth.tpl:4 src/floatwin.cpp:147 |
| #: jpilot.c:386 |
| msgid "Help" |
| msgstr "Trợ giúp" |
| |
| msgid "Reading %s... %d" |
| msgstr "Đang đọc %s... %d" |
| |
| msgid "Lock count exceeded, remove lock for %s?" |
| msgstr "Vượt quá tổng số khoá, gỡ bỏ khoá cho %s không?" |
| |
| msgid "Can't dotlock %s.\n" |
| msgstr "Không thể khoá chấm %s.\n" |
| |
| msgid "Couldn't lock %s\n" |
| msgstr "Không thể khoá '%s\n" |
| |
| msgid "Writing %s..." |
| msgstr "Đang ghi %s..." |
| |
| msgid "Could not synchronize mailbox %s!" |
| msgstr "• Không thể đồng bộ hóa hộp thư %s. •" |
| |
| msgid "Mailbox is unchanged." |
| msgstr "Hộp thư chưa thay đổi." |
| |
| msgid "%d kept, %d moved, %d deleted." |
| msgstr "%d đã giữ lại, %d đã di chuyển, %d đã xoá bỏ." |
| |
| msgid "%d kept, %d deleted." |
| msgstr "%d đã giữ, %d đã xoá bỏ." |
| |
| msgid " Press '%s' to toggle write" |
| msgstr " Nhấn « %s » để bật/tắt ghi" |
| |
| msgid "Use 'toggle-write' to re-enable write!" |
| msgstr "• Dùng « bật/tắt ghi » để bật lại khả năng ghi. •" |
| |
| msgid "Mailbox is marked unwritable. %s" |
| msgstr "Hộp thư có nhãn không có khả năng ghi. %s" |
| |
| msgid "Mailbox is read-only." |
| msgstr "Hộp thư là chỉ-đọc." |
| |
| msgid "Purge %d deleted message?" |
| msgstr "Tẩy %d thư đã xoá bỏ không?" |
| |
| msgid "%d kept." |
| msgstr "%d đã giữ" |
| |
| msgid "multipart message has no boundary parameter!" |
| msgstr "• Thư đa phần không có tham số ranh giới •" |
| |
| msgid "No boundary parameter found! [report this error]" |
| msgstr "• Không tìm thấy tham số ranh giới! [hãy thông báo lỗi này] •" |
| |
| msgid "%s no longer exists!" |
| msgstr "• %s không còn tồn tại lại. •" |
| |
| msgid "Can't stat %s: %s" |
| msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s: %s" |
| |
| msgid "%s isn't a regular file." |
| msgstr "%s không phải là tập tin chuẩn." |
| |
| msgid "Output of the delivery process" |
| msgstr "Kết xuất của tiến trình phát thư." |
| |
| msgid "Remote IMAP folder set" |
| msgstr "Đã lập thư mục IMAP ở xa." |
| |
| msgid "Use SS_L (IMAPS)" |
| msgstr "Dùng SS_L (IMAPS)" |
| |
| msgid "Balsa Information" |
| msgstr "Thông tin Balsa" |
| |
| msgid "Oooop! mailbox not found in balsa_app.mailbox nodes?\n" |
| msgstr "" |
| "Ối! không tìm thấy hộp thư trong các nút « balsa_app.mailbox » (hộp thư ứng " |
| "dụng balsa)?\n" |
| |
| msgid "No value set" |
| msgstr "Chưa đặt giá trị." |
| |
| msgid "Use _APOP Authentication" |
| msgstr "Dùng cách xác thực _APOP" |
| |
| msgid "Use SS_L (pop3s)" |
| msgstr "Dùng SS_L (pop3s)" |
| |
| #: ../glade/property.c:5115 ../pan/filter-edit-ui.c:809 ../pan/gui.c:1163 |
| #: ../src/mainwin-menu.cc:50 category.c:832 |
| msgid "New" |
| msgstr "Mới" |
| |
| msgid "Delete the current message" |
| msgstr "Xoá bỏ thư hiện thời" |
| |
| msgid "Undelete the message" |
| msgstr "Hủy xoá bỏ thư" |
| |
| #. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl |
| msgid "_Toggle" |
| msgstr "_Bật/tắt" |
| |
| msgid "Co_mmit Current" |
| msgstr "_Gài vào điều hiện thời" |
| |
| msgid "Commit _All" |
| msgstr "Gài vào _hết" |
| |
| msgid "Commit the changes in all mailboxes" |
| msgstr "Gài vào các thay đổi trong mọi hộp thư." |
| |
| msgid "Edit/Apply _Filters" |
| msgstr "Sửa/Áp dụng bộ _lọc" |
| |
| msgid "Filter the content of the selected mailbox" |
| msgstr "Lọc nội dung của hộp thư được chọn." |
| |
| msgid "" |
| "Unable to Open Mailbox!\n" |
| "Please check the mailbox settings." |
| msgstr "" |
| "• Không thể mở hộp thư. •\n" |
| "Hãy kiểm tra xem thiết lập hộp thư là đúng." |
| |
| msgid "Copyright (C) 1997-2002" |
| msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002" |
| |
| msgid "You have received 1 new message." |
| msgstr "Bạn mới nhận 1 thư mới." |
| |
| msgid "External editor command:" |
| msgstr "Lệnh bộ soạn thảo bên ngoại:" |
| |
| msgid "Message window title format:" |
| msgstr "Dạng thức tựa cửa sổ thư :" |
| |
| msgid "Mailbox Colors" |
| msgstr "Màu sắc hộp thư" |
| |
| msgid "Mailbox with unread messages color" |
| msgstr "Màu của hộp thư có thư chưa đọc" |
| |
| msgid "Delete immediately and irretrievably" |
| msgstr "Xoá bỏ ngay lập tức và hoàn toàn" |
| |
| #: ../shell/ev-sidebar-links.c:304 |
| msgid "Print..." |
| msgstr "In..." |
| |
| msgid "_Reflow Paragraph" |
| msgstr "Cuộn _lại đoạn văn" |
| |
| msgid "R_eflow Message" |
| msgstr "C_uộn lại thư" |
| |
| #: ../interfaces/users.glade.in.h:49 |
| msgid "_Comments" |
| msgstr "_Ghi chú" |
| |
| msgid "_Keywords" |
| msgstr "Từ _khoá" |
| |
| #: ../src/util.c:399 |
| msgid "English" |
| msgstr "Tiếng Anh" |
| |
| #: ui/bookmarks-editor.glade.h:48 |
| msgid "UTF-8" |
| msgstr "UTF-8" |
| |
| msgid "_A-J" |
| msgstr "_A-J" |
| |
| msgid "_K-Z" |
| msgstr "_K-Z" |
| |
| #: ../src/header_stuff.c:469 ../glade/gbwidgets/gbaboutdialog.c:106 |
| #: ../glade/gnome/gnomeabout.c:139 |
| msgid "Comments:" |
| msgstr "Ghi chú :" |
| |
| #: ../src/blam.glade.h:17 ../xpdf/gpdf-properties-dialog.glade.h:4 |
| msgid "Keywords:" |
| msgstr "Từ khoá:" |
| |
| msgid "Sorry, no semicolons are allowed in the name!\n" |
| msgstr "Xin lỗi, không chấp nhận dấu chấm phẩy trong tên.\n" |
| |
| msgid "Cancel this message" |
| msgstr "Thôi thư này" |
| |
| #. ../lisp/sawfish/wm/customize.jl |
| msgid "Customize" |
| msgstr "Tùy chỉnh" |
| |
| msgid "_File name" |
| msgstr "T_ên tập tin" |
| |
| msgid "Multiple mailboxes named \"%s\"" |
| msgstr "Có nhiều thư có cùng tên « %s »." |
| |
| #: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:405 |
| #, c-format |
| msgid "Filename: %s" |
| msgstr "Tên tập tin: %s" |
| |
| msgid "Use SS_L (imaps)" |
| msgstr "Dùng SS_L (imaps)" |
| |
| msgid "Next part in Message" |
| msgstr "Phần kế trong thư" |
| |
| msgid "Previous part in Message" |
| msgstr "Phần trước trong thư" |
| |
| msgid "Reflow messages of type `text/plain; format=flowed'" |
| msgstr "Cuộn lại các thư dạng « chữ/thô; dạng thức=đã trôi chảy »" |
| |
| msgid "Send message as type `text/plain; format=flowed'" |
| msgstr "Gởi thư dạng « chữ/thô; dạng thức=đã trôi chảy »" |
| |
| #: ../grecord/src/gsr-window.c:1032 ../grecord/src/gsr-window.c:1953 |
| #: ../src/record.c:187 ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:94 |
| msgid "Filename:" |
| msgstr "Tên tập tin:" |
| |
| msgid "_Always Queue Sent Mail" |
| msgstr "_Luôn sắp hàng thư đã gởi" |
| |
| msgid "Date: %s\n" |
| msgstr "Ngày: %s\n" |
| |
| msgid "From: %s\n" |
| msgstr "Từ : %s\n" |
| |
| msgid "To: %s\n" |
| msgstr "Cho : %s\n" |
| |
| # Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch |
| msgid "CC: %s\n" |
| msgstr "CC: %s\n" |
| |
| msgid "Delete messages from the trash mailbox" |
| msgstr "Xoá bỏ thư ra hộp thư Rác" |
| |
| msgid "Address _Book Name" |
| msgstr "T_ên sổ địa chỉ" |
| |
| msgid "Connecting with \"%s\"..." |
| msgstr "Đang kết nối đến « %s »..." |
| |
| msgid "Tunnel error talking to %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi đường hầm khi nói với %s: %s" |
| |
| msgid "Source mailbox (%s) is readonly. Cannot move message" |
| msgstr "Hộp thư nguồn (%s) chỉ cho phép đọc nên không thể di chuyển thư." |
| |
| msgid "Preview Font" |
| msgstr "Phông chữ xem thử" |
| |
| msgid "Preview pane" |
| msgstr "Khung xem thử" |
| |
| msgid "Card Name:" |
| msgstr "Tên thẻ:" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4 ../pan/gui-notebook.c:57 |
| msgid "Body" |
| msgstr "Thân" |
| |
| msgid "Selected condition search type:" |
| msgstr "Kiểu tìm kiếm điều kiện đã chọn:" |
| |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Search.py:86 |
| #: ../storage/sunone-add-permission-dialog.glade.h:3 |
| #: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:585 address_gui.c:2705 |
| #: category.c:421 category.c:844 datebook_gui.c:4376 memo_gui.c:1557 |
| #: todo_gui.c:2174 Expense/expense.c:1646 KeyRing/keyring.c:1612 |
| #: app/envelope-box.c:893 app/playlist.c:533 |
| msgid "Delete" |
| msgstr "Xoá bỏ" |
| |
| msgid "Filters may not be correct" |
| msgstr "Bộ lọc có thể không đúng." |
| |
| #: ../shell/rb-statusbar.c:258 app/gui.c:1769 app/gui.c:1806 |
| msgid "Loading..." |
| msgstr "Đang tải..." |
| |
| msgid "" |
| "Could not open external query address book %s while trying to parse output " |
| "from: %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể mở sổ địa chỉ truy vấn bên ngoài %s trong khi cố phân tách dữ liệu " |
| "xuất từ : %s" |
| |
| msgid "Could not add address to address book %s while trying to execute: %s" |
| msgstr "Không thể thêm địa chỉ vào sổ địa chỉ %s trong khi cố thực thi: %s" |
| |
| msgid "Could not stat ldif address book: %s" |
| msgstr "Không thể lấy các thông tin về sổ địa chỉ LDIF: %s" |
| |
| msgid "Could not open LDIF address book %s." |
| msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ LDIF %s." |
| |
| msgid "Could not stat vcard address book: %s" |
| msgstr "Không thể lấy các thông tin về sổ địa chỉ vCard: %s" |
| |
| msgid "Could not open vCard address book %s." |
| msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ vCard %s." |
| |
| msgid "Cannot open vCard address book %s for saving\n" |
| msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ vCard %s để lưu\n" |
| |
| msgid "No such address book type: %s" |
| msgstr "Không có kiểu sổ địa chỉ như vậy: %s" |
| |
| msgid "Could not create a address book of type %s" |
| msgstr "Không thể tạo sổ địa chỉ kiểu %s." |
| |
| msgid "_Customize..." |
| msgstr "Tù_y chỉnh..." |
| |
| msgid "" |
| "The attachment pixmap (%s) cannot be used.\n" |
| " %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể sử dụng sơ đồ điểm ảnh của đính kèm (%s).\n" |
| "%s" |
| |
| msgid "" |
| "Default attachment pixmap (attachment.png) cannot be found:\n" |
| "Your balsa installation is corrupted." |
| msgstr "" |
| "Không thể tìm thấy sơ đồ điểm ảnh (pixmap) đính kèm mặc định (attachment." |
| "png):\n" |
| "Bản cài đặt Balsa bị hỏng." |
| |
| #: ../glade/config1.glade.h:14 ../glade/fields1.glade.h:19 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:179 ../src/orca/rolenames.py:453 |
| msgid "Text" |
| msgstr "Chữ" |
| |
| #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2721 ../widgets/gtk+.xml.in.h:98 |
| msgid "Icons" |
| msgstr "Biểu tượng" |
| |
| #: src/fe-gtk/menu.c:1411 ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:621 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:15 |
| msgid "Both" |
| msgstr "Cả hai" |
| |
| msgid "load program" |
| msgstr "tải chương trình" |
| |
| msgid "save program" |
| msgstr "lưu chương trình" |
| |
| #: ../src/mlview-attribute-picker.cc:163 address_gui.c:697 alarms.c:226 |
| #: category.c:420 category.c:871 category.c:911 datebook_gui.c:669 |
| #: datebook_gui.c:1149 export_gui.c:339 jpilot.c:363 jpilot.c:409 jpilot.c:477 |
| #: jpilot.c:521 jpilot.c:968 jpilot.c:1869 memo_gui.c:526 password.c:352 |
| #: restore_gui.c:307 todo_gui.c:661 utils.c:1084 utils.c:1256 |
| #: KeyRing/keyring.c:1322 src/silc-command-reply.c:787 |
| #: app/sample-editor.c:1655 app/sample-editor.c:1970 |
| msgid "OK" |
| msgstr "Được" |
| |
| msgid "" |
| "Can not convert %s, falling back to US-ASCII.\n" |
| "Some characters may be printed incorrectly." |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển đổi %s nên quay lại US-ASCII.\n" |
| "Có thể không in ra đúng một số ký tự." |
| |
| msgid "" |
| "Balsa could not find font %s\n" |
| "Printing is not possible" |
| msgstr "" |
| "Không thể tìm thấy phông chữ %s.\n" |
| "Như thế thì không in ra được." |
| |
| msgid "Reply..." |
| msgstr "Trả lời..." |
| |
| msgid "Store Address..." |
| msgstr "Lưu địa chỉ..." |
| |
| #: address_gui.c:2711 datebook_gui.c:4382 memo_gui.c:1563 todo_gui.c:2180 |
| msgid "Undelete" |
| msgstr "Phục hồi" |
| |
| msgid "Address Book Configuration" |
| msgstr "Cấu hình Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:432 |
| msgid "Update" |
| msgstr "Cập nhật" |
| |
| msgid "Memory allocation error" |
| msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" |
| |
| msgid "All headers" |
| msgstr "Mọi dòng đầu" |
| |
| #: addr2line.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" |
| |
| #: addr2line.c:74 |
| #, c-format |
| msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" |
| msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" |
| |
| #: addr2line.c:75 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " If no addresses are specified on the command line, they will be read from " |
| "stdin\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n" |
| |
| #: addr2line.c:76 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n" |
| " -s --basenames Strip directory names\n" |
| " -f --functions Show function names\n" |
| " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" |
| " -e --exe=<chương_trình> \tLập tên tập tin nhập (mặc định là <a.out>)\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n" |
| " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n" |
| " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n" |
| " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n" |
| " -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n" |
| "\n" |
| |
| #: sysdump.c:655 windres.c:672 lexsup.c:1547 gprof.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s\n" |
| |
| #: addr2line.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can not get addresses from archive" |
| msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" |
| |
| #: addr2line.c:311 nm.c:1519 objdump.c:2848 |
| #, c-format |
| msgid "unknown demangling style `%s'" |
| msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" |
| |
| #: ar.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive\n" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:221 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] " |
| "[count] archive-file file...\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên " |
| "thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" |
| |
| #: ar.c:224 |
| #, c-format |
| msgid " %s -M [<mri-script]\n" |
| msgstr " %s -M [<tập_lệnh-mri]\n" |
| |
| #: ar.c:225 |
| #, c-format |
| msgid " commands:\n" |
| msgstr " lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:226 |
| #, c-format |
| msgid " d - delete file(s) from the archive\n" |
| msgstr " d • _xoá bỏ_ tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:227 |
| #, c-format |
| msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n" |
| msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:228 |
| #, c-format |
| msgid " p - print file(s) found in the archive\n" |
| msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n" |
| |
| #: ar.c:229 |
| #, c-format |
| msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n" |
| msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n" |
| msgstr "" |
| " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n" |
| |
| #: ar.c:231 |
| #, c-format |
| msgid " t - display contents of archive\n" |
| msgstr " t • hiển thị nội dung kho\n" |
| |
| #: ar.c:232 |
| #, c-format |
| msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n" |
| msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n" |
| |
| #: ar.c:233 |
| #, c-format |
| msgid " command specific modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n" |
| |
| #: ar.c:234 |
| #, c-format |
| msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n" |
| msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên thành viên]\n" |
| |
| #: ar.c:235 |
| #, c-format |
| msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n" |
| msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n" |
| |
| #: ar.c:236 |
| #, c-format |
| msgid " [N] - use instance [count] of name\n" |
| msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n" |
| |
| #: ar.c:237 |
| #, c-format |
| msgid " [f] - truncate inserted file names\n" |
| msgstr " [f] • cắt bớt tên _tập tin_ đã chèn\n" |
| |
| #: ar.c:238 |
| #, c-format |
| msgid " [P] - use full path names when matching\n" |
| msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n" |
| |
| #: ar.c:239 |
| #, c-format |
| msgid " [o] - preserve original dates\n" |
| msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n" |
| |
| #: ar.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " [u] - only replace files that are newer than current archive " |
| "contents\n" |
| msgstr "" |
| " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n" |
| |
| #: ar.c:241 |
| #, c-format |
| msgid " generic modifiers:\n" |
| msgstr " bộ sửa đổi chung:\n" |
| |
| #: ar.c:242 |
| #, c-format |
| msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n" |
| msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n" |
| |
| #: ar.c:243 |
| #, c-format |
| msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n" |
| msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n" |
| |
| #: ar.c:244 |
| #, c-format |
| msgid " [S] - do not build a symbol table\n" |
| msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n" |
| |
| #: ar.c:245 |
| #, c-format |
| msgid " [v] - be verbose\n" |
| msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n" |
| |
| #: ar.c:246 |
| #, c-format |
| msgid " [V] - display the version number\n" |
| msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n" |
| |
| #: ar.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] archive\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" |
| |
| #: ar.c:254 |
| #, c-format |
| msgid " Generate an index to speed access to archives\n" |
| msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n" |
| |
| #: ar.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n" |
| |
| #: ar.c:483 |
| msgid "two different operation options specified" |
| msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định" |
| |
| #: ar.c:558 |
| #, c-format |
| msgid "illegal option -- %c" |
| msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »" |
| |
| #: ar.c:604 |
| msgid "no operation specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn." |
| |
| #: ar.c:607 |
| msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." |
| msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." |
| |
| #: ar.c:615 |
| msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." |
| msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." |
| |
| #: ar.c:618 |
| msgid "Value for `N' must be positive." |
| msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." |
| |
| #: ar.c:668 |
| #, c-format |
| msgid "internal error -- this option not implemented" |
| msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này" |
| |
| #: ar.c:737 |
| #, c-format |
| msgid "creating %s" |
| msgstr "đang tạo %s..." |
| |
| #: ar.c:786 ar.c:836 ar.c:1154 objcopy.c:1603 |
| #, c-format |
| msgid "internal stat error on %s" |
| msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: ar.c:790 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "<%s>\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "<%s>\n" |
| "\n" |
| |
| #: ar.c:806 ar.c:873 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a valid archive" |
| msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" |
| |
| #: ar.c:841 |
| #, c-format |
| msgid "stat returns negative size for %s" |
| msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s" |
| |
| #: ar.c:1059 |
| #, c-format |
| msgid "No member named `%s'\n" |
| msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n" |
| |
| #: ar.c:1109 |
| #, c-format |
| msgid "no entry %s in archive %s!" |
| msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." |
| |
| #: ar.c:1246 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no archive map to update" |
| msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật" |
| |
| #: arsup.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "No entry %s in archive.\n" |
| msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" |
| |
| #: arsup.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open file %s\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open output archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho xuất %s\n" |
| |
| #: arsup.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open input archive %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở kho nhập %s\n" |
| |
| #: arsup.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file %s is not an archive\n" |
| msgstr "%s: tập tin %s không phải là kho\n" |
| |
| #: arsup.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no output archive specified yet\n" |
| msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n" |
| |
| #: arsup.c:247 arsup.c:285 arsup.c:327 arsup.c:347 arsup.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open output archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n" |
| |
| #: arsup.c:258 arsup.c:368 arsup.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't open file %s\n" |
| msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" |
| |
| #: arsup.c:312 arsup.c:390 arsup.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't find module file %s\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" |
| |
| #: arsup.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "Current open archive is %s\n" |
| msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n" |
| |
| #: arsup.c:446 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no open archive\n" |
| msgstr "%s: không có kho đã mở\n" |
| |
| #: binemul.c:37 |
| #, c-format |
| msgid " No emulation specific options\n" |
| msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" |
| |
| #. Macros for common output. |
| #: binemul.h:42 |
| #, c-format |
| msgid " emulation options: \n" |
| msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" |
| |
| #: bucomm.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" |
| msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" |
| |
| #: bucomm.c:120 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Matching formats:" |
| msgstr "%s: khuôn dạng khớp:" |
| |
| #: bucomm.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "Supported targets:" |
| msgstr "Đích hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:137 lexsup.c:1530 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported targets:" |
| msgstr "%s: đích hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:153 |
| #, c-format |
| msgid "Supported architectures:" |
| msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:155 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported architectures:" |
| msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :" |
| |
| #: bucomm.c:348 |
| #, c-format |
| msgid "BFD header file version %s\n" |
| msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" |
| |
| #: bucomm.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad number: %s" |
| msgstr "%s: số sai: %s" |
| |
| #: bucomm.c:466 strings.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file" |
| msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" |
| |
| #: bucomm.c:468 strings.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" |
| |
| #: bucomm.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" |
| msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" |
| |
| #: coffdump.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "#lines %d " |
| msgstr "#dòng %d " |
| |
| #: coffdump.c:459 sysdump.c:648 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" |
| |
| #: coffdump.c:460 |
| #, c-format |
| msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "" |
| "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| |
| #: coffdump.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n" |
| |
| #: coffdump.c:527 srconv.c:1819 sysdump.c:710 |
| msgid "no input file specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập" |
| |
| #: debug.c:648 |
| msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" |
| msgstr "" |
| "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có " |
| "tập tin hiện thời" |
| |
| #: debug.c:727 |
| msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" |
| msgstr "" |
| "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « " |
| "debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:783 |
| msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" |
| msgstr "" |
| "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « " |
| "debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" |
| |
| #: debug.c:835 |
| msgid "debug_record_parameter: no current function" |
| msgstr "" |
| "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:867 |
| msgid "debug_end_function: no current function" |
| msgstr "" |
| "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" |
| |
| #: debug.c:873 |
| msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" |
| msgstr "" |
| "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" |
| |
| #: debug.c:901 |
| msgid "debug_start_block: no current block" |
| msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:937 |
| msgid "debug_end_block: no current block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" |
| |
| #: debug.c:944 |
| msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" |
| msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" |
| |
| #: debug.c:967 |
| msgid "debug_record_line: no current unit" |
| msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1020 |
| msgid "debug_start_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_start_common_block: not implemented" |
| |
| #. FIXME |
| #: debug.c:1031 |
| msgid "debug_end_common_block: not implemented" |
| msgstr "debug_end_common_block: not implemented" |
| |
| #. FIXME. |
| #: debug.c:1115 |
| msgid "debug_record_label: not implemented" |
| msgstr "debug_record_label: not implemented" |
| |
| #: debug.c:1137 |
| msgid "debug_record_variable: no current file" |
| msgstr "" |
| "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino " |
| "current file" |
| |
| #: debug.c:1665 |
| msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" |
| msgstr "" |
| "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa " |
| "được hỗ trợ" |
| |
| #: debug.c:1842 |
| msgid "debug_name_type: no current file" |
| msgstr "debug_name_type: no current file" |
| |
| #: debug.c:1887 |
| msgid "debug_tag_type: no current file" |
| msgstr "" |
| "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện" |
| |
| #: debug.c:1895 |
| msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" |
| msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm" |
| |
| #: debug.c:1932 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" |
| |
| #: debug.c:1954 |
| msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" |
| msgstr "" |
| "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên " |
| "dịch hiện thời" |
| |
| #: debug.c:2057 |
| #, c-format |
| msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" |
| msgstr "" |
| "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" |
| |
| #: debug.c:2484 |
| msgid "debug_write_type: illegal type encountered" |
| msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" |
| |
| #: dlltool.c:773 dlltool.c:797 dlltool.c:826 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d" |
| |
| #: dlltool.c:862 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open def file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:867 |
| #, c-format |
| msgid "Processing def file: %s" |
| msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" |
| |
| #: dlltool.c:871 |
| msgid "Processed def file" |
| msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" |
| |
| #: dlltool.c:895 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error in def file %s:%d" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" |
| |
| #: dlltool.c:930 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." |
| msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." |
| |
| #: dlltool.c:939 |
| #, c-format |
| msgid "NAME: %s base: %x" |
| msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" |
| |
| #: dlltool.c:942 dlltool.c:958 |
| msgid "Can't have LIBRARY and NAME" |
| msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều" |
| |
| #: dlltool.c:955 |
| #, c-format |
| msgid "LIBRARY: %s base: %x" |
| msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x" |
| |
| #: dlltool.c:1191 resrc.c:269 |
| #, c-format |
| msgid "wait: %s" |
| msgstr "đợi: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1196 dllwrap.c:418 resrc.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "subprocess got fatal signal %d" |
| msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d" |
| |
| #: dlltool.c:1202 dllwrap.c:425 resrc.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "%s exited with status %d" |
| msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" |
| |
| #: dlltool.c:1233 |
| #, c-format |
| msgid "Sucking in info from %s section in %s" |
| msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." |
| |
| #: dlltool.c:1358 |
| #, c-format |
| msgid "Excluding symbol: %s" |
| msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" |
| |
| #: dlltool.c:1447 dlltool.c:1458 nm.c:998 nm.c:1009 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no symbols" |
| msgstr "%s: không có ký hiệu" |
| |
| #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. |
| #: dlltool.c:1484 |
| #, c-format |
| msgid "Done reading %s" |
| msgstr "Đã đọc xong %s" |
| |
| #: dlltool.c:1494 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open object file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1497 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning object file %s" |
| msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..." |
| |
| #: dlltool.c:1512 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" |
| msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1598 |
| msgid "Adding exports to output file" |
| msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..." |
| |
| #: dlltool.c:1646 |
| msgid "Added exports to output file" |
| msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất" |
| |
| #: dlltool.c:1767 |
| #, c-format |
| msgid "Generating export file: %s" |
| msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1772 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1775 |
| #, c-format |
| msgid "Opened temporary file: %s" |
| msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" |
| |
| #: dlltool.c:1997 |
| msgid "Generated exports file" |
| msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất" |
| |
| #: dlltool.c:2203 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_open failed open stub file: %s" |
| msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2206 |
| #, c-format |
| msgid "Creating stub file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2588 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary head file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2647 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open temporary tail file: %s" |
| msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2714 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open .lib file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s" |
| |
| #: dlltool.c:2717 |
| #, c-format |
| msgid "Creating library file: %s" |
| msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2800 dlltool.c:2806 |
| #, c-format |
| msgid "cannot delete %s: %s" |
| msgstr "không thể xoá bỏ %s: %s" |
| |
| #: dlltool.c:2811 |
| msgid "Created lib file" |
| msgstr "Đã tạo tập tin thư viên" |
| |
| #: dlltool.c:2904 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" |
| msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d" |
| |
| #: dlltool.c:2910 |
| #, c-format |
| msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s" |
| msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" |
| |
| #: dlltool.c:3026 |
| msgid "Processing definitions" |
| msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..." |
| |
| #: dlltool.c:3058 |
| msgid "Processed definitions" |
| msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3065 dllwrap.c:479 |
| #, c-format |
| msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n" |
| msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n" |
| |
| #. xgetext:c-format |
| #: dlltool.c:3067 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n" |
| msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n" |
| |
| #: dlltool.c:3068 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, " |
| "ppc, thumb\n" |
| msgstr "" |
| " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, " |
| "thumb\n" |
| |
| #: dlltool.c:3069 |
| #, c-format |
| msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n" |
| msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3070 |
| #, c-format |
| msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n" |
| msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3071 |
| #, c-format |
| msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr "" |
| " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n" |
| |
| #: dlltool.c:3072 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n" |
| msgstr "" |
| " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3073 |
| #, c-format |
| msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n" |
| msgstr "" |
| " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3074 |
| #, c-format |
| msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n" |
| msgstr "" |
| " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n" |
| |
| #: dlltool.c:3075 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr "" |
| " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" |
| |
| #: dlltool.c:3076 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3077 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3078 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --no-default-excludes Xoá các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3079 |
| #, c-format |
| msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n" |
| msgstr "" |
| " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo " |
| "ra.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3080 |
| #, c-format |
| msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" |
| msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" |
| |
| #: dlltool.c:3081 |
| #, c-format |
| msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" |
| msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" |
| |
| #: dlltool.c:3082 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface " |
| "library.\n" |
| msgstr "" |
| " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n" |
| "\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3083 |
| #, c-format |
| msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n" |
| msgstr "" |
| " -k --kill-at Xoá bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3084 |
| #, c-format |
| msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n" |
| msgstr "" |
| " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3085 |
| #, c-format |
| msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n" |
| msgstr "" |
| " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3086 |
| #, c-format |
| msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n" |
| msgstr "" |
| " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3087 |
| #, c-format |
| msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n" |
| msgstr "" |
| " -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã " |
| "số.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3088 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" |
| msgstr "" |
| " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3089 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra " |
| "preservation).\n" |
| msgstr "" |
| " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn " |
| "thêm)\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_không xoá bỏ_)\n" |
| |
| #: dlltool.c:3090 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n" |
| msgstr "" |
| " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3091 |
| #, c-format |
| msgid " -v --verbose Be verbose.\n" |
| msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3092 |
| #, c-format |
| msgid " -V --version Display the program version.\n" |
| msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3093 |
| #, c-format |
| msgid " -h --help Display this information.\n" |
| msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3095 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n" |
| msgstr "" |
| " -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n" |
| "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3096 |
| #, c-format |
| msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n" |
| msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3097 |
| #, c-format |
| msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n" |
| msgstr "" |
| " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n" |
| |
| #: dlltool.c:3211 |
| #, c-format |
| msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." |
| msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." |
| |
| #: dlltool.c:3256 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open base-file: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3288 |
| #, c-format |
| msgid "Machine '%s' not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" |
| |
| #: dlltool.c:3392 dllwrap.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "Tried file: %s" |
| msgstr "Đã thử tập tin: %s" |
| |
| #: dlltool.c:3399 dllwrap.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Using file: %s" |
| msgstr "Đang dùng tập tin: %s" |
| |
| #: dllwrap.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary base file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:301 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary base file %s" |
| msgstr "Đang xoá bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..." |
| |
| #: dllwrap.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary exp file %s" |
| msgstr "Đang xoá bỏ tập tin xuất tạm thời %s..." |
| |
| #: dllwrap.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "Keeping temporary def file %s" |
| msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" |
| |
| #: dllwrap.c:332 |
| #, c-format |
| msgid "Deleting temporary def file %s" |
| msgstr "Đang xoá bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..." |
| |
| #: dllwrap.c:480 |
| #, c-format |
| msgid " Generic options:\n" |
| msgstr " Tùy chọn chung:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:481 |
| #, c-format |
| msgid " --quiet, -q Work quietly\n" |
| msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:482 |
| #, c-format |
| msgid " --verbose, -v Verbose\n" |
| msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n" |
| |
| #: dllwrap.c:483 |
| #, c-format |
| msgid " --version Print dllwrap version\n" |
| msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" |
| |
| #: dllwrap.c:484 |
| #, c-format |
| msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n" |
| msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n" |
| |
| #: dllwrap.c:485 |
| #, c-format |
| msgid " Options for %s:\n" |
| msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:486 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n" |
| msgstr "" |
| " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:487 |
| #, c-format |
| msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n" |
| msgstr "" |
| " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:488 |
| #, c-format |
| msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n" |
| msgstr "" |
| " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:489 |
| #, c-format |
| msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n" |
| msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:490 |
| #, c-format |
| msgid " --image-base <base> Specify image base address\n" |
| msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n" |
| |
| #: dllwrap.c:491 |
| #, c-format |
| msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" |
| msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" |
| |
| #: dllwrap.c:492 |
| #, c-format |
| msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" |
| msgstr "" |
| " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:493 |
| #, c-format |
| msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" |
| msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n" |
| |
| #: dllwrap.c:494 |
| #, c-format |
| msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" |
| msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n" |
| |
| #: dllwrap.c:495 |
| #, c-format |
| msgid " --machine <machine>\n" |
| msgstr " --machine <máy>\n" |
| |
| #: dllwrap.c:496 |
| #, c-format |
| msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n" |
| msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:497 |
| #, c-format |
| msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n" |
| msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:498 |
| #, c-format |
| msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" |
| msgstr "" |
| " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:499 |
| #, c-format |
| msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n" |
| msgstr "" |
| " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:500 |
| #, c-format |
| msgid " --def <deffile> Name input .def file\n" |
| msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n" |
| |
| #: dllwrap.c:501 |
| #, c-format |
| msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n" |
| msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n" |
| |
| #: dllwrap.c:502 |
| #, c-format |
| msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" |
| msgstr "" |
| " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" |
| |
| #: dllwrap.c:503 |
| #, c-format |
| msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:504 |
| #, c-format |
| msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-symbols <danh sách>\n" |
| "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:505 |
| #, c-format |
| msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:506 |
| #, c-format |
| msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n" |
| msgstr "" |
| " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo " |
| "ra.\n" |
| |
| #: dllwrap.c:507 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" |
| msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" |
| |
| #: dllwrap.c:508 |
| #, c-format |
| msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" |
| msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" |
| |
| #: dllwrap.c:509 |
| #, c-format |
| msgid " -U Add underscores to .lib\n" |
| msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n" |
| |
| #: dllwrap.c:510 |
| #, c-format |
| msgid " -k Kill @<n> from exported names\n" |
| msgstr "" |
| " -k Xoá bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:511 |
| #, c-format |
| msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n" |
| msgstr "" |
| " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:512 |
| #, c-format |
| msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n" |
| msgstr "" |
| " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:513 |
| #, c-format |
| msgid " --nodelete Keep temp files.\n" |
| msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xoá bỏ_)\n" |
| |
| #: dllwrap.c:514 |
| #, c-format |
| msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" |
| msgstr "" |
| " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển " |
| "ngôn ngữ\n" |
| |
| #: dllwrap.c:784 |
| msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" |
| msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" |
| |
| #: dllwrap.c:813 |
| msgid "" |
| "no export definition file provided.\n" |
| "Creating one, but that may not be what you want" |
| msgstr "" |
| "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n" |
| "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" |
| |
| #: dllwrap.c:972 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL name : %s\n" |
| msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:973 |
| #, c-format |
| msgid "DLLTOOL options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:974 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER name : %s\n" |
| msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" |
| |
| #: dllwrap.c:975 |
| #, c-format |
| msgid "DRIVER options : %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" |
| |
| #: emul_aix.c:51 |
| #, c-format |
| msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" |
| msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:52 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" |
| msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:53 |
| #, c-format |
| msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" |
| msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" |
| |
| #: emul_aix.c:54 |
| #, c-format |
| msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" |
| msgstr "" |
| " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n" |
| |
| #: ieee.c:311 |
| msgid "unexpected end of debugging information" |
| msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ" |
| |
| #: ieee.c:398 |
| msgid "invalid number" |
| msgstr "số không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:451 |
| msgid "invalid string length" |
| msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ" |
| |
| #: ieee.c:506 ieee.c:547 |
| msgid "expression stack overflow" |
| msgstr "trán đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:526 |
| msgid "unsupported IEEE expression operator" |
| msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:541 |
| msgid "unknown section" |
| msgstr "không biết phần" |
| |
| #: ieee.c:562 |
| msgid "expression stack underflow" |
| msgstr "trán ngược đống biểu thức" |
| |
| #: ieee.c:576 |
| msgid "expression stack mismatch" |
| msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau" |
| |
| #: ieee.c:613 |
| msgid "unknown builtin type" |
| msgstr "không biết kiểu builtin" |
| |
| #: ieee.c:758 |
| msgid "BCD float type not supported" |
| msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:895 |
| msgid "unexpected number" |
| msgstr "số bất ngờ" |
| |
| #: ieee.c:902 |
| msgid "unexpected record type" |
| msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ" |
| |
| #: ieee.c:935 |
| msgid "blocks left on stack at end" |
| msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" |
| |
| #: ieee.c:1198 |
| msgid "unknown BB type" |
| msgstr "không biết kiểu BB" |
| |
| #: ieee.c:1207 lib/c-stack.c:245 |
| msgid "stack overflow" |
| msgstr "trán đống" |
| |
| #: ieee.c:1230 |
| msgid "stack underflow" |
| msgstr "trán ngược đống" |
| |
| #: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109 |
| msgid "illegal variable index" |
| msgstr "chỉ mục biến không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1390 |
| msgid "illegal type index" |
| msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" |
| |
| #: ieee.c:1400 ieee.c:1437 |
| msgid "unknown TY code" |
| msgstr "không biết mã TY" |
| |
| #: ieee.c:1419 |
| msgid "undefined variable in TY" |
| msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" |
| |
| #. Pascal file name. FIXME. |
| #: ieee.c:1830 |
| msgid "Pascal file name not supported" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" |
| |
| #: ieee.c:1878 |
| msgid "unsupported qualifier" |
| msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2147 |
| msgid "undefined variable in ATN" |
| msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" |
| |
| #: ieee.c:2190 |
| msgid "unknown ATN type" |
| msgstr "không biết kiểu ATN" |
| |
| #. Reserved for FORTRAN common. |
| #: ieee.c:2312 |
| msgid "unsupported ATN11" |
| msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" |
| |
| #. We have no way to record this information. FIXME. |
| #: ieee.c:2339 |
| msgid "unsupported ATN12" |
| msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" |
| |
| #: ieee.c:2399 |
| msgid "unexpected string in C++ misc" |
| msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" |
| |
| #: ieee.c:2412 |
| msgid "bad misc record" |
| msgstr "mục ghi lặt vặt sai" |
| |
| #: ieee.c:2453 |
| msgid "unrecognized C++ misc record" |
| msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt" |
| |
| #: ieee.c:2568 |
| msgid "undefined C++ object" |
| msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" |
| |
| #: ieee.c:2602 |
| msgid "unrecognized C++ object spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:2638 |
| msgid "unsupported C++ object type" |
| msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: ieee.c:2648 |
| msgid "C++ base class not defined" |
| msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" |
| |
| #: ieee.c:2660 ieee.c:2765 |
| msgid "C++ object has no fields" |
| msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào" |
| |
| #: ieee.c:2679 |
| msgid "C++ base class not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2786 |
| msgid "C++ data member not found in container" |
| msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" |
| |
| #: ieee.c:2827 ieee.c:2977 |
| msgid "unknown C++ visibility" |
| msgstr "không biết độ thấy rõ C++" |
| |
| #: ieee.c:2861 |
| msgid "bad C++ field bit pos or size" |
| msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" |
| |
| #: ieee.c:2953 |
| msgid "bad type for C++ method function" |
| msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:2963 |
| msgid "no type information for C++ method function" |
| msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" |
| |
| #: ieee.c:3002 |
| msgid "C++ static virtual method" |
| msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" |
| |
| #: ieee.c:3097 |
| msgid "unrecognized C++ object overhead spec" |
| msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" |
| |
| #: ieee.c:3136 |
| msgid "undefined C++ vtable" |
| msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" |
| |
| #: ieee.c:3205 |
| msgid "C++ default values not in a function" |
| msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" |
| |
| #: ieee.c:3245 |
| msgid "unrecognized C++ default type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" |
| |
| #: ieee.c:3276 |
| msgid "reference parameter is not a pointer" |
| msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3359 |
| msgid "unrecognized C++ reference type" |
| msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3441 |
| msgid "C++ reference not found" |
| msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" |
| |
| #: ieee.c:3449 |
| msgid "C++ reference is not pointer" |
| msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" |
| |
| #: ieee.c:3475 ieee.c:3483 |
| msgid "missing required ASN" |
| msgstr "thiếu ASN cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3510 ieee.c:3518 |
| msgid "missing required ATN65" |
| msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" |
| |
| #: ieee.c:3532 |
| msgid "bad ATN65 record" |
| msgstr "mục ghi ATN65 sai" |
| |
| #: ieee.c:4160 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE numeric overflow: 0x" |
| msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x" |
| |
| #: ieee.c:4204 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE string length overflow: %u\n" |
| msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5203 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5237 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: ieee.c:5271 |
| #, c-format |
| msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" |
| |
| #: nlmconv.c:267 srconv.c:1810 |
| msgid "input and output files must be different" |
| msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:314 |
| msgid "input file named both on command line and with INPUT" |
| msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều" |
| |
| #: nlmconv.c:323 |
| msgid "no input file" |
| msgstr "không có tập tin nhập nào" |
| |
| #: nlmconv.c:353 |
| msgid "no name for output file" |
| msgstr "không có tên cho tập tin nhập" |
| |
| #: nlmconv.c:367 |
| msgid "warning: input and output formats are not compatible" |
| msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" |
| |
| #: nlmconv.c:396 |
| msgid "make .bss section" |
| msgstr "tạo phần « .bss »" |
| |
| #: nlmconv.c:405 |
| msgid "make .nlmsections section" |
| msgstr "tạo phần « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:407 |
| msgid "set .nlmsections flags" |
| msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:435 |
| msgid "set .bss vma" |
| msgstr "đặt vma .bss" |
| |
| #: nlmconv.c:442 |
| msgid "set .data size" |
| msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" |
| |
| #: nlmconv.c:622 |
| #, c-format |
| msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" |
| msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" |
| |
| #: nlmconv.c:642 |
| msgid "set start address" |
| msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" |
| |
| #: nlmconv.c:691 |
| #, c-format |
| msgid "warning: START procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:693 |
| #, c-format |
| msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" |
| msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" |
| |
| #: nlmconv.c:716 nlmconv.c:905 |
| msgid "custom section" |
| msgstr "phần tự chọn" |
| |
| #: nlmconv.c:737 nlmconv.c:934 |
| msgid "help section" |
| msgstr "phần trợ giúp" |
| |
| #: nlmconv.c:759 nlmconv.c:952 |
| msgid "message section" |
| msgstr "phần thông điệp" |
| |
| #: nlmconv.c:775 nlmconv.c:985 |
| msgid "module section" |
| msgstr "phần mô-đun" |
| |
| #: nlmconv.c:795 nlmconv.c:1001 |
| msgid "rpc section" |
| msgstr "phần rpc" |
| |
| #. There is no place to record this information. |
| #: nlmconv.c:831 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" |
| msgstr "" |
| "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" |
| |
| #: nlmconv.c:852 nlmconv.c:1020 |
| msgid "shared section" |
| msgstr "phần dùng chung" |
| |
| #: nlmconv.c:860 |
| msgid "warning: No version number given" |
| msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" |
| |
| #: nlmconv.c:900 nlmconv.c:929 nlmconv.c:947 nlmconv.c:996 nlmconv.c:1015 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read: %s" |
| msgstr "%s: đọc: %s" |
| |
| #: nlmconv.c:922 |
| msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" |
| msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" |
| |
| #: nlmconv.c:1098 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1099 |
| #, c-format |
| msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" |
| msgstr "" |
| " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable " |
| "Module)\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1100 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n" |
| " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n" |
| " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n" |
| " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -I --input-target=<tên_bfd> \t\tLập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| " -T --header-file=<tập_tin>\n" |
| "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" |
| " -l --linker=<bộ_liên_kết> \tDùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" |
| " -d --debug\n" |
| "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" |
| " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\t\tHiển thị _phiên bản_ chương trình\n" |
| |
| #: nlmconv.c:1140 |
| #, c-format |
| msgid "support not compiled in for %s" |
| msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1177 |
| msgid "make section" |
| msgstr "tạo phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1191 |
| msgid "set section size" |
| msgstr "lập kích cỡ phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1197 |
| msgid "set section alignment" |
| msgstr "lập canh lề phần" |
| |
| #: nlmconv.c:1201 |
| msgid "set section flags" |
| msgstr "lập các cờ phân" |
| |
| #: nlmconv.c:1212 |
| msgid "set .nlmsections size" |
| msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:1293 nlmconv.c:1301 nlmconv.c:1310 nlmconv.c:1315 |
| msgid "set .nlmsection contents" |
| msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" |
| |
| #: nlmconv.c:1794 |
| msgid "stub section sizes" |
| msgstr "kích cỡ phần stub" |
| |
| #: nlmconv.c:1841 |
| msgid "writing stub" |
| msgstr "đang ghi stub..." |
| |
| #: nlmconv.c:1925 |
| #, c-format |
| msgid "unresolved PC relative reloc against %s" |
| msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" |
| |
| #: nlmconv.c:1989 |
| #, c-format |
| msgid "overflow when adjusting relocation against %s" |
| msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" |
| |
| #: nlmconv.c:2116 |
| #, c-format |
| msgid "%s: execution of %s failed: " |
| msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi:" |
| |
| #: nlmconv.c:2131 ../applet/pilot.c:1095 |
| #, c-format |
| msgid "Execution of %s failed" |
| msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" |
| |
| #: nm.c:224 size.c:80 strings.c:651 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" |
| |
| #: nm.c:225 |
| #, c-format |
| msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" |
| msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n" |
| |
| #: nm.c:226 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" |
| " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" |
| " -B Same as --format=bsd\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level " |
| "names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto' (the " |
| "default),\n" |
| " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', " |
| "`java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" |
| " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" |
| " --defined-only Display only defined symbols\n" |
| " -e (ignored)\n" |
| " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be " |
| "`bsd',\n" |
| " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" |
| " -g, --extern-only Display only external symbols\n" |
| " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" |
| " line number for each symbol\n" |
| " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" |
| " -o Same as -A\n" |
| " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" |
| " -P, --portability Same as --format=posix\n" |
| " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" |
| " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" |
| " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" |
| " --size-sort Sort symbols by size\n" |
| " --special-syms Include special symbols in the output\n" |
| " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" |
| " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" |
| " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" |
| " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" |
| " -X 32_64 (ignored)\n" |
| " -h, --help Display this information\n" |
| " -V, --version Display this program's version number\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n" |
| " -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n" |
| " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" |
| "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" |
| " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc " |
| "định)\n" |
| "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « " |
| "gnat ».\n" |
| " --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n" |
| " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n" |
| " --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n" |
| " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" |
| " -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" |
| " -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n" |
| " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" |
| "\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n" |
| " -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa " |
| "chỉ\n" |
| " -o \t\t\tBằng « -A »\n" |
| " -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n" |
| " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" |
| " -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n" |
| " -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n" |
| " -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n" |
| " --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n" |
| " --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n" |
| " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n" |
| " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n" |
| " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" |
| " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n" |
| " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n" |
| " -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình " |
| "này\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:262 objdump.c:232 lib/argp-help.c:1653 lib/argp-help.c:1652 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s.\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s.\n" |
| |
| #: nm.c:294 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid radix" |
| msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid output format" |
| msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ" |
| |
| #: nm.c:339 readelf.c:6342 readelf.c:6378 |
| #, c-format |
| msgid "<processor specific>: %d" |
| msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" |
| |
| #: nm.c:341 readelf.c:6345 readelf.c:6390 |
| #, c-format |
| msgid "<OS specific>: %d" |
| msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" |
| |
| #: nm.c:343 readelf.c:6347 readelf.c:6393 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %d" |
| msgstr "<không biết>: %d" |
| |
| #: nm.c:380 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Archive index:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Chỉ mục kho:\n" |
| |
| #: nm.c:1225 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1227 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1229 nm.c:1280 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type Size Line " |
| "Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1232 nm.c:1283 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Name Value Class Type " |
| "Size Line Section\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Name Value Class Type " |
| "Size Line Section\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1276 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Undefined symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1278 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Symbols from %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" |
| "\n" |
| |
| #: nm.c:1580 |
| msgid "Only -X 32_64 is supported" |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" |
| |
| #: nm.c:1600 |
| msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" |
| msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" |
| |
| #: nm.c:1601 |
| msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." |
| msgstr "" |
| "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào." |
| |
| #: nm.c:1629 |
| #, c-format |
| msgid "data size %ld" |
| msgstr "cỡ dữ liệu %ld" |
| |
| #: objcopy.c:396 srconv.c:1721 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: objcopy.c:397 |
| #, c-format |
| msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" |
| msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" |
| |
| #: objcopy.c:398 objcopy.c:487 |
| #, c-format |
| msgid " The options are:\n" |
| msgstr " Tùy chọn:\n" |
| |
| #: objcopy.c:399 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format " |
| "<bfdname>\n" |
| " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is " |
| "binary\n" |
| " -F --target <bfdname> Set both input and output format to " |
| "<bfdname>\n" |
| " --debugging Convert debugging information, if " |
| "possible\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the " |
| "output\n" |
| " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to " |
| "<file>\n" |
| " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -S --strip-all Remove all symbol and relocation " |
| "information\n" |
| " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by " |
| "relocations\n" |
| " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <name>\n" |
| " Do not copy symbol <name> unless needed " |
| "by\n" |
| " relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug " |
| "information\n" |
| " -K --keep-symbol <name> Only copy symbol <name>\n" |
| " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a " |
| "local\n" |
| " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n" |
| " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a " |
| "weak\n" |
| " --weaken Force all global symbols to be marked as " |
| "weak\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> " |
| "bytes\n" |
| " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved " |
| "block\n" |
| " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n" |
| " --pad-to <addr> Pad the last section up to address " |
| "<addr>\n" |
| " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n" |
| " Add <incr> to the start address\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n" |
| " Add <incr> to LMA, VMA and start " |
| "addresses\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change LMA and VMA of section <name> by " |
| "<val>\n" |
| " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the LMA of section <name> by " |
| "<val>\n" |
| " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n" |
| " Change the VMA of section <name> by " |
| "<val>\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " Warn if a named section does not exist\n" |
| " --set-section-flags <name>=<flags>\n" |
| " Set section <name>'s properties to " |
| "<flags>\n" |
| " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to " |
| "output\n" |
| " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n" |
| " --change-leading-char Force output format's leading character " |
| "style\n" |
| " --remove-leading-char Remove leading character from global " |
| "symbols\n" |
| " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n" |
| " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n" |
| " listed in <file>\n" |
| " --srec-len <number> Restrict the length of generated " |
| "Srecords\n" |
| " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords " |
| "to S3\n" |
| " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <file>\n" |
| " --strip-unneeded-symbol for all symbols " |
| "listed\n" |
| " in <file>\n" |
| " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n" |
| " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n" |
| " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n" |
| " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n" |
| " --alt-machine-code <index> Use alternate machine code for output\n" |
| " --writable-text Mark the output text as writable\n" |
| " --readonly-text Make the output text write protected\n" |
| " --pure Mark the output file as demand paged\n" |
| " --impure Mark the output file as impure\n" |
| " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol " |
| "name\n" |
| " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section " |
| "name\n" |
| " --prefix-alloc-sections <prefix>\n" |
| " Add <prefix> to start of every " |
| "allocatable\n" |
| " section name\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures " |
| "supported\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" |
| " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" |
| " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n" |
| "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" |
| " -F --target <tên_bfd>\n" |
| "\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n" |
| " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu " |
| "có thể\n" |
| " -p --preserve-dates\n" |
| "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các " |
| "ngày_)\n" |
| " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết " |
| "xuất\n" |
| " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n" |
| "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n" |
| " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n" |
| " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định " |
| "vị lại\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" |
| " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ " |
| "lỗi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" |
| " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị " |
| "lại\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" |
| " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" |
| " --strip-unneeded-symbol <tên>\n" |
| "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần " |
| "thiết_)\n" |
| " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" |
| " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" |
| " -L --localize-symbol <tên>\n" |
| "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" |
| " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" |
| " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều " |
| "yếu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" |
| " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn " |
| "điều yếu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" |
| " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký " |
| "hiệu\n" |
| " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" |
| " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên " |
| "dịch\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" |
| " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" |
| " -b --byte <số>\n" |
| "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n" |
| " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng " |
| "<giá_trị>\n" |
| " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" |
| " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành " |
| "<địa_chỉ>\n" |
| " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n" |
| "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" |
| " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" |
| " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" |
| " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n" |
| " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n" |
| " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n" |
| " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" |
| "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" |
| " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n" |
| " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành " |
| "<cờ ...>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" |
| " --add-section <tên>=<tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n" |
| " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n" |
| " --change-leading-char\n" |
| "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" |
| " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn " |
| "cục\n" |
| " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n" |
| " --redefine-syms <tập_tin>\n" |
| "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo " |
| "ra\n" |
| " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 " |
| "(_buộc_)\n" |
| " --strip-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n" |
| " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| " --keep-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" |
| " --localize-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" |
| " --keep-global-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" |
| " --weaken-symbols <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" |
| " --alt-machine-code <chỉ_mục> Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n" |
| " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng " |
| "ghi_\n" |
| " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống " |
| "ghi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" |
| " --pure\n" |
| "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" |
| " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh " |
| "khiết_\n" |
| " --prefix-symbols <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" |
| " --prefix-sections <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" |
| " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n" |
| "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" |
| " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được " |
| "sửa đổi\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương " |
| "trình này\n" |
| " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc " |
| "được hỗ trợ\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" |
| |
| #: objcopy.c:485 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n" |
| |
| #: objcopy.c:486 |
| #, c-format |
| msgid " Removes symbols and sections from files\n" |
| msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" |
| |
| #: objcopy.c:488 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n" |
| " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format " |
| "<bfdname>\n" |
| " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to " |
| "<bfdname>\n" |
| " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the " |
| "output\n" |
| " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n" |
| " -s --strip-all Remove all symbol and relocation " |
| "information\n" |
| " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" |
| " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by " |
| "relocations\n" |
| " --only-keep-debug Strip everything but the debug " |
| "information\n" |
| " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n" |
| " -K --keep-symbol=<name> Only copy symbol <name>\n" |
| " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" |
| " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" |
| " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" |
| " -v --verbose List all object files modified\n" |
| " -V --version Display this program's version number\n" |
| " -h --help Display this output\n" |
| " --info List object formats & architectures " |
| "supported\n" |
| " -o <file> Place stripped output into <file>\n" |
| msgstr "" |
| " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có dạng thức " |
| "<tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích nhập)\n" |
| " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có dạng thức <tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích xuất)\n" |
| " -F --target=<tên_bfd> Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành " |
| "<tên_bfd>\n" |
| "\t\t(đích)\n" |
| " -p --preserve-dates\n" |
| "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" |
| "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" |
| " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n" |
| " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và " |
| "định vị lại\n" |
| "\t\t(tước hết)\n" |
| " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" |
| " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi " |
| "định vị lại\n" |
| "\t\t(tước không cần thiết)\n" |
| " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" |
| "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" |
| " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(tước ký hiệu)\n" |
| " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n" |
| "\t\t(giữ ký hiệu)\n" |
| " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh " |
| "ký hiệu\n" |
| " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" |
| "\t\t(hủy hết)\n" |
| " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo " |
| "ra\n" |
| "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" |
| " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa " |
| "đổi\n" |
| "\t\t(chi tiết)\n" |
| " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương " |
| "trình này\n" |
| " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc " |
| "được hỗ trợ\n" |
| "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã " |
| "tướng vào <tập_tin>\n" |
| |
| #: objcopy.c:560 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized section flag `%s'" |
| msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" |
| |
| #: objcopy.c:561 |
| #, c-format |
| msgid "supported flags: %s" |
| msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" |
| |
| #: objcopy.c:638 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở « %s »: %s" |
| |
| #: objcopy.c:641 objcopy.c:2629 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fread failed" |
| msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" |
| |
| #: objcopy.c:714 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" |
| msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" |
| |
| #: objcopy.c:976 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" |
| msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" |
| |
| #: objcopy.c:980 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" |
| msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" |
| |
| #: objcopy.c:1008 |
| #, c-format |
| msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" |
| msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:1086 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: garbage found at end of line" |
| msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" |
| |
| #: objcopy.c:1089 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: missing new symbol name" |
| msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" |
| |
| #: objcopy.c:1099 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: premature end of file" |
| msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" |
| |
| #: objcopy.c:1124 |
| msgid "Unable to change endianness of input file(s)" |
| msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập" |
| |
| #: objcopy.c:1133 |
| #, c-format |
| msgid "copy from %s(%s) to %s(%s)\n" |
| msgstr "chép từ %s(%s) đến %s(%s)\n" |
| |
| #: objcopy.c:1170 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to recognise the format of the input file %s" |
| msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập %s" |
| |
| #: objcopy.c:1174 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Output file cannot represent architecture %s" |
| msgstr "Cảnh báo : Tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc %s" |
| |
| #: objcopy.c:1211 |
| #, c-format |
| msgid "can't create section `%s': %s" |
| msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s" |
| |
| #: objcopy.c:1277 |
| msgid "there are no sections to be copied!" |
| msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" |
| |
| #: objcopy.c:1323 |
| #, c-format |
| msgid "Can't fill gap after %s: %s" |
| msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:1348 |
| #, c-format |
| msgid "Can't add padding to %s: %s" |
| msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:1514 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error copying private BFD data: %s" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s" |
| |
| #: objcopy.c:1525 |
| msgid "unknown alternate machine code, ignored" |
| msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó" |
| |
| #: objcopy.c:1555 objcopy.c:1585 |
| #, c-format |
| msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)" |
| msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)" |
| |
| #: objcopy.c:1790 |
| #, c-format |
| msgid "Multiple renames of section %s" |
| msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần" |
| |
| #: objcopy.c:1841 |
| msgid "private header data" |
| msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:1849 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error in %s: %s" |
| msgstr "%s: lỗi trong %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:1903 |
| msgid "making" |
| msgstr "làm" |
| |
| #: objcopy.c:1912 src/main/extractor.c:87 |
| msgid "size" |
| msgstr "cỡ" |
| |
| #: objcopy.c:1926 |
| msgid "vma" |
| msgstr "vma" |
| |
| #: objcopy.c:1951 lexsup.c:1101 |
| msgid "alignment" |
| msgstr "canh lề" |
| |
| #: objcopy.c:1966 lib/report.c:103 lib/report.c:415 |
| msgid "flags" |
| msgstr "cờ" |
| |
| #: objcopy.c:1988 |
| msgid "private data" |
| msgstr "dữ liệu riêng" |
| |
| #: objcopy.c:1996 |
| #, c-format |
| msgid "%s: section `%s': error in %s: %s" |
| msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:2274 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't create debugging section: %s" |
| msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s" |
| |
| #: objcopy.c:2288 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't set debugging section contents: %s" |
| msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s" |
| |
| #: objcopy.c:2297 |
| #, c-format |
| msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s" |
| msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:2472 |
| msgid "byte number must be non-negative" |
| msgstr "số byte phải là không âm" |
| |
| #: objcopy.c:2482 |
| msgid "interleave must be positive" |
| msgstr "chen vào phải là dương" |
| |
| #: objcopy.c:2502 objcopy.c:2510 |
| #, c-format |
| msgid "%s both copied and removed" |
| msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều" |
| |
| #: objcopy.c:2603 objcopy.c:2674 objcopy.c:2774 objcopy.c:2805 objcopy.c:2829 |
| #: objcopy.c:2833 objcopy.c:2853 |
| #, c-format |
| msgid "bad format for %s" |
| msgstr "dạng thức sai cho %s" |
| |
| #: objcopy.c:2624 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open: %s: %s" |
| msgstr "không thể mở : %s: %s" |
| |
| #: objcopy.c:2743 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" |
| msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" |
| |
| #: objcopy.c:2903 |
| msgid "alternate machine code index must be positive" |
| msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" |
| |
| #: objcopy.c:2961 |
| msgid "byte number must be less than interleave" |
| msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào" |
| |
| #: objcopy.c:2991 |
| #, c-format |
| msgid "architecture %s unknown" |
| msgstr "không biết kiến trúc %s" |
| |
| #: objcopy.c:2995 |
| msgid "" |
| "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc " |
| "nhị phân." |
| |
| #: objcopy.c:2996 |
| #, c-format |
| msgid " Argument %s ignored" |
| msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" |
| |
| #: objcopy.c:3002 |
| #, c-format |
| msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" |
| msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" |
| |
| #: objcopy.c:3042 objcopy.c:3056 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s%c0x%s never used" |
| msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" |
| |
| #: objdump.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n" |
| |
| #: objdump.c:177 |
| #, c-format |
| msgid " Display information from object <file(s)>.\n" |
| msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n" |
| |
| #: objdump.c:178 |
| #, c-format |
| msgid " At least one of the following switches must be given:\n" |
| msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" |
| |
| #: objdump.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -a, --archive-headers Display archive header information\n" |
| " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" |
| " -p, --private-headers Display object format specific file header " |
| "contents\n" |
| " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" |
| " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" |
| " -d, --disassemble Display assembler contents of executable " |
| "sections\n" |
| " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" |
| " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" |
| " -s, --full-contents Display the full contents of all sections " |
| "requested\n" |
| " -g, --debugging Display debug information in object file\n" |
| " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" |
| " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" |
| " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" |
| " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" |
| " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" |
| " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the " |
| "file\n" |
| " -v, --version Display this program's version number\n" |
| " -i, --info List object formats and architectures supported\n" |
| " -H, --help Display this information\n" |
| msgstr "" |
| " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" |
| " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập " |
| "tin_\n" |
| " -p, --private-headers\n" |
| "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" |
| "\t\t(các phần đầu riêng)\n" |
| " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" |
| " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" |
| " -d, --disassemble\n" |
| "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" |
| "\t\t(rã)\n" |
| " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" |
| "\t\t(rã hết)\n" |
| " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" |
| " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" |
| " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối " |
| "tượng\n" |
| " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" |
| "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" |
| " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông " |
| "tin\n" |
| " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" |
| "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" |
| " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" |
| "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" |
| " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập " |
| "tin\n" |
| "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" |
| " -R, --dynamic-reloc\n" |
| "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" |
| "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" |
| " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình " |
| "này\n" |
| " -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ " |
| "trợ\n" |
| "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" |
| " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| |
| #: objdump.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The following switches are optional:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n" |
| |
| #: objdump.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as " |
| "BFDNAME\n" |
| " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" |
| " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" |
| " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" |
| " -EB --endian=big Assume big endian format when " |
| "disassembling\n" |
| " -EL --endian=little Assume little endian format when " |
| "disassembling\n" |
| " --file-start-context Include context from start of file (with -" |
| "S)\n" |
| " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" |
| " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in " |
| "output\n" |
| " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" |
| " The STYLE, if specified, can be `auto', " |
| "`gnu',\n" |
| " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', " |
| "`java'\n" |
| " or `gnat'\n" |
| " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" |
| " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when " |
| "disassembling\n" |
| " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" |
| " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" |
| " --prefix-addresses Print complete address alongside " |
| "disassembly\n" |
| " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" |
| " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section " |
| "addresses\n" |
| " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" |
| " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" |
| " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ " |
| "TÊN\n" |
| " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" |
| "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" |
| "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" |
| " -EB --endian=big\n" |
| "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" |
| " -EL --endian=little\n" |
| "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" |
| " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -" |
| "S »)\n" |
| " -I, --include=THƯ_MỤC\n" |
| "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" |
| "\t\t(bao gồm)\n" |
| " -l, --line-numbers\n" |
| "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" |
| " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" |
| "\t\t(tháo gỡ)\n" |
| "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" |
| "\t\t • auto\t\ttự động\n" |
| "\t\t • gnu\n" |
| " \t • lucid\t\trõ ràng\n" |
| "\t\t • arm\n" |
| "\t\t • hp\n" |
| "\t\t • edg\n" |
| "\t\t • gnu-v3\n" |
| " \t\t • java\n" |
| " \t • gnat\n" |
| " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 " |
| "cột\n" |
| "\t\t(rộng)\n" |
| " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" |
| "\t\t(rã các số không)\n" |
| " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ " |
| "ĐỊA_CHỈ\n" |
| " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ " |
| "ĐỊA_CHỈ\n" |
| " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc " |
| "rã\n" |
| "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" |
| " --[no-]show-raw-insn\n" |
| "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" |
| "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" |
| " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" |
| "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" |
| "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ " |
| "trong việc đổ ký hiệu\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "Sections:\n" |
| msgstr "Phần:\n" |
| |
| #: objdump.c:381 objdump.c:385 |
| #, c-format |
| msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" |
| |
| #: objdump.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Idx Name Size VMA LMA File off " |
| "Algn" |
| msgstr "" |
| "Idx Name Size VMA LMA File off " |
| "Algn" |
| |
| #: objdump.c:391 |
| #, c-format |
| msgid " Flags" |
| msgstr " Cờ" |
| |
| #: objdump.c:393 |
| #, c-format |
| msgid " Pg" |
| msgstr " Tr" |
| |
| #: objdump.c:436 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not a dynamic object" |
| msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" |
| |
| #: objdump.c:1722 |
| #, c-format |
| msgid "Disassembly of section %s:\n" |
| msgstr "Việc rã phần %s:\n" |
| |
| #: objdump.c:1884 |
| #, c-format |
| msgid "Can't use supplied machine %s" |
| msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" |
| |
| #: objdump.c:1903 |
| #, c-format |
| msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" |
| msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" |
| |
| #: objdump.c:1973 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No %s section present\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không có phần %s ở\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:1982 |
| #, c-format |
| msgid "Reading %s section of %s failed: %s" |
| msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" |
| |
| #: objdump.c:2026 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung phần %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: objdump.c:2153 |
| #, c-format |
| msgid "architecture: %s, " |
| msgstr "kiến trúc: %s, " |
| |
| #: objdump.c:2156 |
| #, c-format |
| msgid "flags 0x%08x:\n" |
| msgstr "cờ 0x%08x:\n" |
| |
| #: objdump.c:2170 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "start address 0x" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "địa chỉ đầu 0x" |
| |
| #: objdump.c:2210 |
| #, c-format |
| msgid "Contents of section %s:\n" |
| msgstr "Nội dung phần %s:\n" |
| |
| #: objdump.c:2335 |
| #, c-format |
| msgid "no symbols\n" |
| msgstr "không có ký hiệu\n" |
| |
| #: objdump.c:2342 |
| #, c-format |
| msgid "no information for symbol number %ld\n" |
| msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" |
| |
| #: objdump.c:2345 |
| #, c-format |
| msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" |
| msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" |
| |
| #: objdump.c:2611 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s: file format %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s: dạng thức tập tin %s\n" |
| |
| #: objdump.c:2662 |
| #, c-format |
| msgid "%s: printing debugging information failed" |
| msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" |
| |
| #: objdump.c:2753 |
| #, c-format |
| msgid "In archive %s:\n" |
| msgstr "Trong kho %s\n" |
| |
| #: objdump.c:2873 |
| msgid "unrecognized -E option" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" |
| |
| #: objdump.c:2884 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized --endian type `%s'" |
| msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" |
| |
| #: rdcoff.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" |
| msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" |
| |
| #: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" |
| msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" |
| |
| #: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717 |
| #, c-format |
| msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" |
| msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" |
| |
| #: rdcoff.c:784 |
| #, c-format |
| msgid "%ld: .bf without preceding function" |
| msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" |
| |
| #: rdcoff.c:834 |
| #, c-format |
| msgid "%ld: unexpected .ef\n" |
| msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n" |
| |
| #: rddbg.c:85 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no recognized debugging information" |
| msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" |
| |
| #: rddbg.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "Last stabs entries before error:\n" |
| msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n" |
| |
| #: readelf.c:272 ia64-gen.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error: " |
| msgstr "%s: Lỗi: " |
| |
| #: readelf.c:283 ia64-gen.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Warning: " |
| msgstr "%s: Cảnh báo : " |
| |
| #: readelf.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to seek to 0x%x for %s\n" |
| msgstr "Không thể nhảy tới 0x%x tìm %s\n" |
| |
| #: readelf.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "Out of memory allocating 0x%x bytes for %s\n" |
| msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%x byte cho %s\n" |
| |
| #: readelf.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read in 0x%x bytes of %s\n" |
| msgstr "Không thể đọc trong 0x%x byte của %s\n" |
| |
| #: readelf.c:364 readelf.c:412 readelf.c:615 readelf.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled data length: %d\n" |
| msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:752 |
| msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" |
| msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" |
| |
| #: readelf.c:772 readelf.c:799 readelf.c:842 readelf.c:869 |
| msgid "relocs" |
| msgstr "đ.v. lại" |
| |
| #: readelf.c:782 readelf.c:809 readelf.c:852 readelf.c:879 |
| msgid "out of memory parsing relocs" |
| msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại" |
| |
| #: readelf.c:933 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" |
| msgstr "" |
| " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:935 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" |
| msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:940 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" |
| msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:942 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" |
| msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Offset Info Type Symbol's Value " |
| "Symbol's Name + Addend\n" |
| msgstr "" |
| " Offset Info Type Symbol's Value " |
| "Symbol's Name + Addend\n" |
| |
| #: readelf.c:952 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + " |
| "Addend\n" |
| msgstr "" |
| " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" |
| |
| #: readelf.c:957 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Offset Info Type Symbol's Value " |
| "Symbol's Name\n" |
| msgstr "" |
| " Offset Info Type Symbol's Value " |
| "Symbol's Name\n" |
| |
| #: readelf.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" |
| msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" |
| |
| #: readelf.c:1239 readelf.c:1241 readelf.c:1324 readelf.c:1326 readelf.c:1335 |
| #: readelf.c:1337 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized: %-7lx" |
| msgstr "không nhận ra: %-7lx" |
| |
| #: readelf.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid "<string table index: %3ld>" |
| msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>" |
| |
| #: readelf.c:1297 |
| #, c-format |
| msgid "<corrupt string table index: %3ld>" |
| msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>" |
| |
| #: readelf.c:1569 |
| #, c-format |
| msgid "Processor Specific: %lx" |
| msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1588 |
| #, c-format |
| msgid "Operating System specific: %lx" |
| msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1592 readelf.c:2370 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %lx" |
| msgstr "<không rõ>: %lx" |
| |
| #: readelf.c:1605 |
| msgid "NONE (None)" |
| msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" |
| |
| #: readelf.c:1606 |
| msgid "REL (Relocatable file)" |
| msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)" |
| |
| #: readelf.c:1607 |
| msgid "EXEC (Executable file)" |
| msgstr "EXEC (Executable file)" |
| |
| #: readelf.c:1608 |
| msgid "DYN (Shared object file)" |
| msgstr "DYN (Shared object file)" |
| |
| #: readelf.c:1609 |
| msgid "CORE (Core file)" |
| msgstr "CORE (Core file)" |
| |
| #: readelf.c:1613 |
| #, c-format |
| msgid "Processor Specific: (%x)" |
| msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" |
| |
| #: readelf.c:1615 |
| #, c-format |
| msgid "OS Specific: (%x)" |
| msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" |
| |
| #: readelf.c:1617 readelf.c:1724 readelf.c:2554 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown>: %x" |
| msgstr "<không rõ>: %x" |
| |
| #. #-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-# |
| #. Fill the model |
| #: ../src/mlview-node-editor.cc:1992 ../gnome/applet/wso-none.c:53 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:291 ../widgets/gtk+.xml.in.h:126 |
| #: ../src/form-editor/button-prop.cc:144 datebook_gui.c:1338 |
| #: datebook_gui.c:4626 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:290 |
| #: app/sample-editor.c:299 app/track-editor.c:190 app/track-editor.c:200 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không có" |
| |
| #: readelf.c:2229 |
| msgid "Standalone App" |
| msgstr "Ứng dụng Độc lập" |
| |
| #: readelf.c:2232 readelf.c:2952 readelf.c:2968 |
| #, c-format |
| msgid "<unknown: %x>" |
| msgstr "<không rõ : %x>" |
| |
| #: readelf.c:2597 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n" |
| |
| #: readelf.c:2598 |
| #, c-format |
| msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" |
| msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n" |
| |
| #: readelf.c:2599 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Options are:\n" |
| " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| " -h --file-header Display the ELF file header\n" |
| " -l --program-headers Display the program headers\n" |
| " --segments An alias for --program-headers\n" |
| " -S --section-headers Display the sections' header\n" |
| " --sections An alias for --section-headers\n" |
| " -g --section-groups Display the section groups\n" |
| " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" |
| " -s --syms Display the symbol table\n" |
| " --symbols An alias for --syms\n" |
| " -n --notes Display the core notes (if present)\n" |
| " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" |
| " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" |
| " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" |
| " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" |
| " -A --arch-specific Display architecture specific information (if " |
| "any).\n" |
| " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying " |
| "symbols\n" |
| " -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n" |
| " -w[liaprmfFsoR] or\n" |
| " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str," |
| "=loc,=Ranges]\n" |
| " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" |
| "\t(hết)\n" |
| " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n" |
| " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n" |
| " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" |
| "\t(các phân đoạn)\n" |
| " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" |
| "\t(các dòng đầu phần)\n" |
| " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" |
| "\t(các phần)\n" |
| " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n" |
| " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" |
| "\t(các dòng đầu)\n" |
| " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n" |
| " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" |
| "\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n" |
| " -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n" |
| " -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n" |
| " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n" |
| " -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n" |
| " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" |
| "\t(thông tin phiên bản)\n" |
| " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu " |
| "có)\n" |
| " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n" |
| " -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n" |
| "\t(đổ thập lục)\n" |
| " -w[liaprmfFsoR] or\n" |
| " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str," |
| "=loc,=Ranges]\n" |
| "\t[line\t\t\tdòng\n" |
| "\tinfo\t\t\tthông tin\n" |
| "\tabbrev.\t\tviết tắt\n" |
| "\tpubnames\tcác tên công\n" |
| "\taranges\t\tcác phạm vị a\n" |
| "\tmacro\t\tbộ lệnh\n" |
| "\tframes\t\tcác khung\n" |
| "\tstr\t\t\tchuỗi\n" |
| "\tloc\t\t\tđịnh vị\n" |
| "\tRanges\t\tCác phạm vị]\n" |
| " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" |
| |
| #: readelf.c:2622 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -i --instruction-dump=<number>\n" |
| " Disassemble the contents of section <number>\n" |
| msgstr "" |
| " -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n" |
| "\t(đổ câu lệnh)\n" |
| |
| #: readelf.c:2626 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" |
| " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" |
| " -H --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the version number of readelf\n" |
| msgstr "" |
| " -I --histogram\n" |
| "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n" |
| " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" |
| " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" |
| |
| #: readelf.c:2651 readelf.c:12118 |
| msgid "Out of memory allocating dump request table." |
| msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ." |
| |
| #: readelf.c:2820 readelf.c:2888 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" |
| msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" |
| |
| #: readelf.c:2922 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid option '-%c'\n" |
| msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" |
| |
| #: readelf.c:2936 |
| msgid "Nothing to do.\n" |
| msgstr "Không có gì cần làm.\n" |
| |
| #: readelf.c:2948 readelf.c:2964 readelf.c:5906 makeinfo/makeinfo.c:4144 |
| #: ogg123/cfgfile_options.c:165 ../app/layer_dialog.c:525 |
| #: ../src/nm-ap-security.c:310 datebook_gui.c:1823 |
| #, c-format |
| msgid "none" |
| msgstr "không có" |
| |
| #: readelf.c:2965 |
| msgid "2's complement, little endian" |
| msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" |
| |
| #: readelf.c:2966 |
| msgid "2's complement, big endian" |
| msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" |
| |
| #: readelf.c:2984 |
| msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" |
| msgstr "" |
| "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" |
| |
| #: readelf.c:2992 |
| #, c-format |
| msgid "ELF Header:\n" |
| msgstr "Dòng đầu ELF:\n" |
| |
| #: readelf.c:2993 |
| #, c-format |
| msgid " Magic: " |
| msgstr " Ma thuật: " |
| |
| #: readelf.c:2997 |
| #, c-format |
| msgid " Class: %s\n" |
| msgstr " Class: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:2999 |
| #, c-format |
| msgid " Data: %s\n" |
| msgstr " Data: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3001 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d %s\n" |
| msgstr " Version: %d %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3008 |
| #, c-format |
| msgid " OS/ABI: %s\n" |
| msgstr " OS/ABI: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3010 |
| #, c-format |
| msgid " ABI Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:3012 |
| #, c-format |
| msgid " Type: %s\n" |
| msgstr " Type: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3014 |
| #, c-format |
| msgid " Machine: %s\n" |
| msgstr " Machine: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3016 |
| #, c-format |
| msgid " Version: 0x%lx\n" |
| msgstr " Version: 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:3019 |
| #, c-format |
| msgid " Entry point address: " |
| msgstr " Địa chỉ điểm vào : " |
| |
| #: readelf.c:3021 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Start of program headers: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " |
| |
| #: readelf.c:3023 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " (bytes into file)\n" |
| " Start of section headers: " |
| msgstr "" |
| " (byte vào tập tin)\n" |
| " Đầu các dòng đầu phần: " |
| |
| #: readelf.c:3025 |
| #, c-format |
| msgid " (bytes into file)\n" |
| msgstr " (byte vào tập tin)\n" |
| |
| #: readelf.c:3027 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: 0x%lx%s\n" |
| msgstr " Flags: 0x%lx%s\n" |
| |
| #: readelf.c:3030 |
| #, c-format |
| msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3032 |
| #, c-format |
| msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3034 |
| #, c-format |
| msgid " Number of program headers: %ld\n" |
| msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:3036 |
| #, c-format |
| msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" |
| msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" |
| |
| #: readelf.c:3038 |
| #, c-format |
| msgid " Number of section headers: %ld" |
| msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3043 |
| #, c-format |
| msgid " Section header string table index: %ld" |
| msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" |
| |
| #: readelf.c:3074 readelf.c:3107 |
| msgid "program headers" |
| msgstr "các dòng đầu chương trình" |
| |
| #: readelf.c:3145 readelf.c:3446 readelf.c:3487 readelf.c:3546 readelf.c:3609 |
| #: readelf.c:3993 readelf.c:4017 readelf.c:5247 readelf.c:5291 readelf.c:5489 |
| #: readelf.c:6450 readelf.c:6464 readelf.c:11493 readelf.c:11912 |
| #: readelf.c:11979 src/bus/buses.c:69 src/cmd/include.c:47 src/detect.c:252 |
| #: src/jtag.c:159 src/jtag.c:270 |
| msgid "Out of memory\n" |
| msgstr "Hết bộ nhớ\n" |
| |
| #: readelf.c:3172 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no program headers in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:3178 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Elf file type is %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kiểu tập tin Elf là %s\n" |
| |
| #: readelf.c:3179 |
| #, c-format |
| msgid "Entry point " |
| msgstr "Điểm vào" |
| |
| #: readelf.c:3181 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are %d program headers, starting at offset " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" |
| |
| #: readelf.c:3193 readelf.c:3195 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Program Headers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu chương trình:\n" |
| |
| #: readelf.c:3199 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" |
| msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" |
| |
| #: readelf.c:3202 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz " |
| "MemSiz Flg Align\n" |
| msgstr "" |
| " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" |
| |
| #: readelf.c:3206 |
| #, c-format |
| msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" |
| msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" |
| |
| #: readelf.c:3208 |
| #, c-format |
| msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" |
| msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n" |
| |
| #: readelf.c:3301 |
| msgid "more than one dynamic segment\n" |
| msgstr "hơn một phân đoạn động\n" |
| |
| #: readelf.c:3312 |
| msgid "no .dynamic section in the dynamic segment" |
| msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động" |
| |
| #: readelf.c:3321 |
| msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment" |
| msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động" |
| |
| #: readelf.c:3323 |
| msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment." |
| msgstr "" |
| "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động." |
| |
| #: readelf.c:3337 |
| msgid "Unable to find program interpreter name\n" |
| msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" |
| |
| #: readelf.c:3344 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " [Requesting program interpreter: %s]" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" |
| |
| #: readelf.c:3356 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Section to Segment mapping:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" |
| |
| #: readelf.c:3357 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Sections...\n" |
| msgstr " Các phần phân đoạn...\n" |
| |
| #: readelf.c:3408 |
| msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" |
| msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" |
| |
| #: readelf.c:3424 |
| #, c-format |
| msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" |
| msgstr "" |
| "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n" |
| |
| #: readelf.c:3438 readelf.c:3479 |
| msgid "section headers" |
| msgstr "dòng đầu phần" |
| |
| #: readelf.c:3523 readelf.c:3586 |
| msgid "symbols" |
| msgstr "ký hiệu" |
| |
| #: readelf.c:3533 readelf.c:3596 |
| msgid "symtab shndx" |
| msgstr "symtab shndx" |
| |
| #: readelf.c:3697 readelf.c:3977 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no sections in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần nào trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:3703 |
| #, c-format |
| msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" |
| msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:3720 readelf.c:4079 readelf.c:4290 readelf.c:4591 readelf.c:5011 |
| #: readelf.c:6618 |
| msgid "string table" |
| msgstr "bảng chuỗi" |
| |
| #: readelf.c:3765 |
| msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" |
| |
| #: readelf.c:3777 |
| msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" |
| |
| #: readelf.c:3782 |
| msgid "dynamic strings" |
| msgstr "chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:3789 |
| msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" |
| msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" |
| |
| #: readelf.c:3828 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section Headers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:3830 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section Header:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Dòng đầu phần:\n" |
| |
| #: readelf.c:3834 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk " |
| "Inf Al\n" |
| msgstr "" |
| " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk " |
| "Inf Al\n" |
| |
| #: readelf.c:3837 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " [Nr] Name Type Address Off Size ES " |
| "Flg Lk Inf Al\n" |
| msgstr "" |
| " [Nr] Name Type Address Off Size ES " |
| "Flg Lk Inf Al\n" |
| |
| #: readelf.c:3840 |
| #, c-format |
| msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" |
| msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n" |
| |
| #: readelf.c:3841 |
| #, c-format |
| msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" |
| msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n" |
| |
| #: readelf.c:3936 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key to Flags:\n" |
| " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" |
| " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" |
| " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" |
| msgstr "" |
| "Cờ ey \tW\tghi\n" |
| " \tA\tcấp phát\n" |
| "\tX\tthực hiện\n" |
| "\tM\ttrộn\n" |
| "\tS\tcác chuỗi\n" |
| "\tI\tthông tin\n" |
| "\tL\tthứ tự liên kết\n" |
| "\tG\tnhóm\n" |
| "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" |
| "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" |
| "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" |
| |
| #: readelf.c:3954 |
| #, c-format |
| msgid "[<unknown>: 0x%x]" |
| msgstr "[<không rõ>: 0x%x]" |
| |
| #: readelf.c:3984 |
| msgid "Section headers are not available!\n" |
| msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" |
| |
| #: readelf.c:4008 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no section groups in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4042 |
| #, c-format |
| msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" |
| msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" |
| |
| #: readelf.c:4061 |
| #, c-format |
| msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" |
| msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" |
| |
| #: readelf.c:4085 readelf.c:6947 |
| msgid "section data" |
| msgstr "dữ liệu phần" |
| |
| #: readelf.c:4097 |
| #, c-format |
| msgid " [Index] Name\n" |
| msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:4114 |
| #, c-format |
| msgid "section [%5u] already in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4127 |
| #, c-format |
| msgid "section 0 in group section [%5u]\n" |
| msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" |
| |
| #: readelf.c:4224 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" |
| |
| #: readelf.c:4236 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no dynamic relocations in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4260 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Relocation section " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần định vị lại" |
| |
| #: readelf.c:4265 readelf.c:4666 readelf.c:4680 readelf.c:5025 |
| #, c-format |
| msgid "'%s'" |
| msgstr "« %s »" |
| |
| #: readelf.c:4267 readelf.c:4682 readelf.c:5027 |
| #, c-format |
| msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" |
| msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:4308 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no relocations in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4482 readelf.c:4862 |
| msgid "unwind table" |
| msgstr "tri ra bảng" |
| |
| #: readelf.c:4540 readelf.c:4959 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" |
| msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n" |
| |
| #: readelf.c:4598 readelf.c:5018 readelf.c:5069 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There are no unwind sections in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:4661 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Could not find unwind info section for " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " |
| |
| #: readelf.c:4673 |
| msgid "unwind info" |
| msgstr "thông tin tri ra" |
| |
| #: readelf.c:4675 readelf.c:5024 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Unwind section " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần tri ra " |
| |
| #: readelf.c:5228 readelf.c:5272 |
| msgid "dynamic section" |
| msgstr "phần động" |
| |
| #: readelf.c:5349 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "There is no dynamic section in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có phần động nào trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:5387 |
| msgid "Unable to seek to end of file!" |
| msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •" |
| |
| #: readelf.c:5400 |
| msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" |
| msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" |
| |
| #: readelf.c:5435 |
| msgid "Unable to seek to end of file\n" |
| msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:5442 |
| msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" |
| msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" |
| |
| #: readelf.c:5447 |
| msgid "dynamic string table" |
| msgstr "bảng chuỗi động" |
| |
| #: readelf.c:5482 |
| msgid "symbol information" |
| msgstr "thông tin ký hiệu" |
| |
| #: readelf.c:5507 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:5510 |
| #, c-format |
| msgid " Tag Type Name/Value\n" |
| msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" |
| |
| #: readelf.c:5546 |
| #, c-format |
| msgid "Auxiliary library" |
| msgstr "Thư viên phụ" |
| |
| #: readelf.c:5550 |
| #, c-format |
| msgid "Filter library" |
| msgstr "Thư viên lọc" |
| |
| #: readelf.c:5554 src/glade_options.c:191 |
| #, c-format |
| msgid "Configuration file" |
| msgstr "Tập tin cấu hình" |
| |
| #: readelf.c:5558 |
| #, c-format |
| msgid "Dependency audit library" |
| msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc" |
| |
| #: readelf.c:5562 |
| #, c-format |
| msgid "Audit library" |
| msgstr "Thư viên kiểm tra" |
| |
| #: readelf.c:5580 readelf.c:5608 readelf.c:5636 cardinfo.c:1401 |
| #: ../gmedia_slice/interface.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "Flags:" |
| msgstr "Cờ :" |
| |
| #: readelf.c:5583 readelf.c:5611 readelf.c:5638 |
| #, c-format |
| msgid " None\n" |
| msgstr " Không có\n" |
| |
| #: readelf.c:5759 |
| #, c-format |
| msgid "Shared library: [%s]" |
| msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:5762 |
| #, c-format |
| msgid " program interpreter" |
| msgstr " bộ giải dịch chương trình" |
| |
| #: readelf.c:5766 |
| #, c-format |
| msgid "Library soname: [%s]" |
| msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:5770 |
| #, c-format |
| msgid "Library rpath: [%s]" |
| msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:5774 |
| #, c-format |
| msgid "Library runpath: [%s]" |
| msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]" |
| |
| #: readelf.c:5837 |
| #, c-format |
| msgid "Not needed object: [%s]\n" |
| msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" |
| |
| #: readelf.c:5951 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version definition section '%s' contains %ld entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:5954 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: 0x" |
| msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| |
| #: readelf.c:5956 readelf.c:6148 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n" |
| msgstr " HIệu : %#08lx LKết: %lx (%s)\n" |
| |
| #: readelf.c:5961 |
| msgid "version definition section" |
| msgstr "phần định nghĩa phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:5987 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" |
| msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" |
| |
| #: readelf.c:5990 |
| #, c-format |
| msgid " Index: %d Cnt: %d " |
| msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " |
| |
| #: readelf.c:6001 schroot/sbuild-chroot.c:392 ../mimedir/mimedir-vcard.c:3409 |
| #, c-format |
| msgid "Name: %s\n" |
| msgstr "Tên: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:6003 |
| #, c-format |
| msgid "Name index: %ld\n" |
| msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:6018 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" |
| msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:6021 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" |
| msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:6040 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version needs section '%s' contains %ld entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6043 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: 0x" |
| msgstr " ĐChỉ: 0x" |
| |
| #: readelf.c:6045 |
| #, c-format |
| msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n" |
| msgstr " HIệu : %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n" |
| |
| #: readelf.c:6050 |
| msgid "version need section" |
| msgstr "phần cần phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6072 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Version: %d" |
| msgstr " %#06x: PhBản: %d" |
| |
| #: readelf.c:6075 |
| #, c-format |
| msgid " File: %s" |
| msgstr " Tập tin: %s" |
| |
| #: readelf.c:6077 |
| #, c-format |
| msgid " File: %lx" |
| msgstr " Tập tin: %lx" |
| |
| #: readelf.c:6079 |
| #, c-format |
| msgid " Cnt: %d\n" |
| msgstr " Đếm: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:6097 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Name: %s" |
| msgstr " %#06x: Tên: %s" |
| |
| #: readelf.c:6100 |
| #, c-format |
| msgid " %#06x: Name index: %lx" |
| msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" |
| |
| #: readelf.c:6103 |
| #, c-format |
| msgid " Flags: %s Version: %d\n" |
| msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:6139 |
| msgid "version string table" |
| msgstr "bảng chuỗi phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6143 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6146 |
| #, c-format |
| msgid " Addr: " |
| msgstr " ĐChỉ: " |
| |
| #: readelf.c:6156 |
| msgid "version symbol data" |
| msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6183 |
| msgid " 0 (*local*) " |
| msgstr " 0 (*local*) " |
| |
| #: readelf.c:6187 |
| msgid " 1 (*global*) " |
| msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) " |
| |
| #: readelf.c:6223 readelf.c:6677 |
| msgid "version need" |
| msgstr "phiên bản cần" |
| |
| #: readelf.c:6233 |
| msgid "version need aux (2)" |
| msgstr "phiên bản cần phụ (2)" |
| |
| #: readelf.c:6275 readelf.c:6740 |
| msgid "version def" |
| msgstr "phbản đ.nghĩa" |
| |
| #: readelf.c:6294 readelf.c:6755 |
| msgid "version def aux" |
| msgstr "phbản đ.nghĩa phụ" |
| |
| #: readelf.c:6325 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "No version information found in this file.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" |
| |
| #: readelf.c:6456 |
| msgid "Unable to read in dynamic data\n" |
| msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" |
| |
| #: readelf.c:6509 |
| msgid "Unable to seek to start of dynamic information" |
| msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động" |
| |
| #: readelf.c:6515 |
| msgid "Failed to read in number of buckets\n" |
| msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:6521 |
| msgid "Failed to read in number of chains\n" |
| msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:6541 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table for image:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" |
| |
| #: readelf.c:6543 |
| #, c-format |
| msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:6545 |
| #, c-format |
| msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:6597 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6601 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:6603 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" |
| msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" |
| |
| #: readelf.c:6649 |
| msgid "version data" |
| msgstr "dữ liệu phiên bản" |
| |
| #: readelf.c:6690 |
| msgid "version need aux (3)" |
| msgstr "phiên bản cần phụ (3)" |
| |
| #: readelf.c:6715 |
| msgid "bad dynamic symbol" |
| msgstr "ký hiệu động sai" |
| |
| #: readelf.c:6778 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" |
| |
| #: readelf.c:6790 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" |
| |
| #: readelf.c:6792 |
| #, c-format |
| msgid " Length Number %% of total Coverage\n" |
| msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n" |
| |
| #: readelf.c:6797 readelf.c:6813 readelf.c:10967 readelf.c:11159 |
| #: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:76 |
| #: ../camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595 ../src/yelp-toc-pager.c:1049 |
| #: ../src/yelp-xslt-pager.c:382 address.c:288 address.c:552 alarms.c:352 |
| #: dat.c:181 dat.c:655 dat.c:857 dat.c:991 dat.c:1130 datebook.c:96 |
| #: datebook.c:397 datebook.c:404 datebook.c:434 datebook.c:1053 jpilot.c:1534 |
| #: libplugin.c:467 libplugin.c:646 libplugin.c:753 libplugin.c:832 |
| #: libplugin.c:873 memo.c:95 memo.c:367 plugins.c:108 prefs.c:314 prefs.c:339 |
| #: prefs.c:854 sync.c:252 sync.c:1153 sync.c:2320 todo.c:206 todo.c:548 |
| #: utils.c:2307 |
| msgid "Out of memory" |
| msgstr "Hết bộ nhớ" |
| |
| #: readelf.c:6862 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:6865 |
| #, c-format |
| msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" |
| msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" |
| |
| #: readelf.c:6917 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Assembly dump of section %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" |
| |
| #: readelf.c:6938 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' has no data to dump.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" |
| |
| #: readelf.c:6943 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Hex dump of section '%s':\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" |
| |
| #: readelf.c:7090 |
| msgid "badly formed extended line op encountered!\n" |
| msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" |
| |
| #: readelf.c:7097 |
| #, c-format |
| msgid " Extended opcode %d: " |
| msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " |
| |
| #: readelf.c:7102 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "End of Sequence\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Kết thúc dãy\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:7108 |
| #, c-format |
| msgid "set Address to 0x%lx\n" |
| msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:7113 |
| #, c-format |
| msgid " define new File Table entry\n" |
| msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" |
| |
| #: readelf.c:7114 readelf.c:9032 |
| #, c-format |
| msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" |
| msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:7116 |
| #, c-format |
| msgid " %d\t" |
| msgstr " %d\t" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:7119 readelf.c:7121 readelf.c:7123 readelf.c:9044 readelf.c:9046 |
| #: readelf.c:9048 |
| #, c-format |
| msgid "%lu\t" |
| msgstr "%lu\t" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:7124 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:7128 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN: length %d\n" |
| msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n" |
| |
| #: readelf.c:7155 |
| msgid "debug_str section data" |
| msgstr "debug_str section data" |
| |
| #: readelf.c:7173 |
| msgid "<no .debug_str section>" |
| msgstr "<no .debug_str section>" |
| |
| #: readelf.c:7176 |
| msgid "<offset is too big>" |
| msgstr "<offset is too big>" |
| |
| #: readelf.c:7201 |
| msgid "debug_loc section data" |
| msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)" |
| |
| #: readelf.c:7235 |
| msgid "debug_range section data" |
| msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" |
| |
| #: readelf.c:7307 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" |
| msgstr "" |
| "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần ." |
| "rela%s\n" |
| |
| #: readelf.c:7321 |
| #, c-format |
| msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n" |
| msgstr "" |
| "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela" |
| "%s\n" |
| |
| #: readelf.c:7565 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown TAG value: %lx" |
| msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" |
| |
| #: readelf.c:7601 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown FORM value: %lx" |
| msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" |
| |
| #: readelf.c:7610 |
| #, c-format |
| msgid " %lu byte block: " |
| msgstr " Khối %lu byte: " |
| |
| #: readelf.c:7944 |
| #, c-format |
| msgid "(User defined location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" |
| |
| #: readelf.c:7946 |
| #, c-format |
| msgid "(Unknown location op)" |
| msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" |
| |
| #: readelf.c:8015 |
| msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" |
| |
| #: readelf.c:8113 |
| msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" |
| msgstr "" |
| "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ " |
| "của (dài không ký)]\n" |
| |
| #: readelf.c:8162 |
| #, c-format |
| msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" |
| msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" |
| |
| #: readelf.c:8171 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized form: %d\n" |
| msgstr "Không nhận diện dạng: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8256 |
| #, c-format |
| msgid "(not inlined)" |
| msgstr "(không đặt trực tiếp)" |
| |
| #: readelf.c:8259 |
| #, c-format |
| msgid "(inlined)" |
| msgstr "(đặt trực tiếp)" |
| |
| #: readelf.c:8262 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline but ignored)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" |
| |
| #: readelf.c:8265 |
| #, c-format |
| msgid "(declared as inline and inlined)" |
| msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" |
| |
| #: readelf.c:8268 |
| #, c-format |
| msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" |
| msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" |
| |
| #: readelf.c:8413 readelf.c:9537 |
| #, c-format |
| msgid " [without DW_AT_frame_base]" |
| msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" |
| |
| #: readelf.c:8416 |
| #, c-format |
| msgid "(location list)" |
| msgstr "(danh sách địa điểm)" |
| |
| #: readelf.c:8534 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown AT value: %lx" |
| msgstr "Không biết giá trị AT: %lx" |
| |
| #: readelf.c:8602 |
| msgid "No comp units in .debug_info section ?" |
| msgstr "" |
| "Không có đơn vị biên dịch trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) ?" |
| |
| #: readelf.c:8611 |
| #, c-format |
| msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" |
| |
| #: readelf.c:8619 readelf.c:9630 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The section %s contains:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Phần %s chứa:\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:8693 |
| #, c-format |
| msgid " Compilation Unit @ %lx:\n" |
| msgstr " Đơn vị biên dịch @ %lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:8694 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:8695 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8696 |
| #, c-format |
| msgid " Abbrev Offset: %ld\n" |
| msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:8697 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8702 |
| msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" |
| |
| #: readelf.c:8717 |
| msgid "Unable to locate .debug_abbrev section!\n" |
| msgstr "Không thể định vị phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)\n" |
| |
| #: readelf.c:8722 |
| msgid "debug_abbrev section data" |
| msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" |
| |
| #: readelf.c:8759 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" |
| msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" |
| |
| #: readelf.c:8765 |
| #, c-format |
| msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n" |
| msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n" |
| |
| #: readelf.c:8838 |
| #, c-format |
| msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" |
| msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" |
| |
| #: readelf.c:8845 |
| #, c-format |
| msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" |
| msgstr "" |
| "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ " |
| "lỗi)\n" |
| |
| #: readelf.c:8847 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in ." |
| "debug_info\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « ." |
| "debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:8891 |
| msgid "extracting information from .debug_info section" |
| msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)" |
| |
| #: readelf.c:8909 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Dump of debug contents of section %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" |
| |
| #: readelf.c:8948 |
| msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" |
| msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" |
| |
| #: readelf.c:8957 |
| msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" |
| |
| #: readelf.c:8984 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:8985 |
| #, c-format |
| msgid " DWARF Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8986 |
| #, c-format |
| msgid " Prologue Length: %d\n" |
| msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8987 |
| #, c-format |
| msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" |
| msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8988 |
| #, c-format |
| msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" |
| msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8989 |
| #, c-format |
| msgid " Line Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8990 |
| #, c-format |
| msgid " Line Range: %d\n" |
| msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8991 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode Base: %d\n" |
| msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:8992 |
| #, c-format |
| msgid " (Pointer size: %u)\n" |
| msgstr " (cỡ con trỏ : %u)\n" |
| |
| #: readelf.c:9001 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Opcodes:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Mã thao tác:\n" |
| |
| #: readelf.c:9004 |
| #, c-format |
| msgid " Opcode %d has %d args\n" |
| msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" |
| |
| #: readelf.c:9010 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư mục rỗng\n" |
| |
| #: readelf.c:9013 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The Directory Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Thư mục:\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:9017 |
| #, c-format |
| msgid " %s\n" |
| msgstr " %s\n" |
| |
| #: readelf.c:9028 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" |
| |
| #: readelf.c:9031 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " The File Name Table:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng Tên Tập tin:\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:9039 |
| #, c-format |
| msgid " %d\t" |
| msgstr " %d\t" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:9050 src/po-charset.c:298 src/po-charset.c:323 |
| #: src/po-charset.c:311 src/po-charset.c:336 src/cmd/dr.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "%s\n" |
| msgstr "%s\n" |
| |
| #. Now display the statements. |
| #: readelf.c:9058 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Line Number Statements:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Câu Số thứ tự Dòng:\n" |
| |
| #: readelf.c:9073 |
| #, c-format |
| msgid " Special opcode %d: advance Address by %d to 0x%lx" |
| msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %d tới 0x%lx" |
| |
| #: readelf.c:9077 |
| #, c-format |
| msgid " and Line by %d to %d\n" |
| msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9088 |
| #, c-format |
| msgid " Copy\n" |
| msgstr " Chép\n" |
| |
| #: readelf.c:9095 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by %d to %lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước %d tới %lx\n" |
| |
| #: readelf.c:9103 |
| #, c-format |
| msgid " Advance Line by %d to %d\n" |
| msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9110 |
| #, c-format |
| msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" |
| msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" |
| |
| #: readelf.c:9118 |
| #, c-format |
| msgid " Set column to %d\n" |
| msgstr " Lập cột là %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9125 |
| #, c-format |
| msgid " Set is_stmt to %d\n" |
| msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9130 |
| #, c-format |
| msgid " Set basic block\n" |
| msgstr " Lập khối cơ bản\n" |
| |
| #: readelf.c:9138 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by constant %d to 0x%lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %d tới 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:9146 |
| #, c-format |
| msgid " Advance PC by fixed size amount %d to 0x%lx\n" |
| msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %d tới 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:9151 |
| #, c-format |
| msgid " Set prologue_end to true\n" |
| msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" |
| |
| #: readelf.c:9155 |
| #, c-format |
| msgid " Set epilogue_begin to true\n" |
| msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" |
| |
| #: readelf.c:9161 |
| #, c-format |
| msgid " Set ISA to %d\n" |
| msgstr " Lập ISA là %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9165 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown opcode %d with operands: " |
| msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " |
| |
| #: readelf.c:9193 readelf.c:9279 readelf.c:9354 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of the %s section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần %s:\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:9233 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" |
| |
| #: readelf.c:9240 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Length: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:9242 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Version: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9244 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" |
| msgstr "" |
| " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:9246 |
| #, c-format |
| msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" |
| msgstr "" |
| " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:9249 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Offset\tName\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Hiệu\tTên\n" |
| |
| #: readelf.c:9300 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" |
| msgstr "" |
| " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9306 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_end_file\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" |
| |
| #: readelf.c:9314 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" |
| |
| #: readelf.c:9323 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" |
| msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" |
| |
| #: readelf.c:9335 |
| #, c-format |
| msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" |
| msgstr "" |
| " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" |
| |
| #: readelf.c:9363 |
| #, c-format |
| msgid " Number TAG\n" |
| msgstr " Số THẺ\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:9369 |
| #, c-format |
| msgid " %ld %s [%s]\n" |
| msgstr " %ld %s [%s]\n" |
| |
| #: readelf.c:9372 |
| msgid "has children" |
| msgstr "có điều con" |
| |
| #: readelf.c:9372 ../srcore/srctrl.c:1036 |
| msgid "no children" |
| msgstr "không có con" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: readelf.c:9375 |
| #, c-format |
| msgid " %-18s %s\n" |
| msgstr " %-18s %s\n" |
| |
| #: readelf.c:9410 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The .debug_loc section is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n" |
| |
| #. FIXME: Should we handle this case? |
| #: readelf.c:9455 |
| msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" |
| msgstr "" |
| "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không " |
| "phải theo thứ tự dần. •\n" |
| |
| #: readelf.c:9458 |
| msgid "No location lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "" |
| "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). " |
| "•\n" |
| |
| #: readelf.c:9461 |
| #, c-format |
| msgid "Location lists in .debug_loc section start at 0x%lx\n" |
| msgstr "" |
| "Danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) bắt đầu tại " |
| "0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:9464 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of the .debug_loc section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:9465 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End Expression\n" |
| msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" |
| |
| #: readelf.c:9495 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "" |
| "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: readelf.c:9498 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" |
| msgstr "" |
| "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin " |
| "gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: readelf.c:9512 readelf.c:9837 |
| #, c-format |
| msgid " %8.8lx <End of list>\n" |
| msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n" |
| |
| #: readelf.c:9540 readelf.c:9854 |
| msgid " (start == end)" |
| msgstr " (start == end)" |
| |
| #: readelf.c:9542 readelf.c:9856 |
| msgid " (start > end)" |
| msgstr " (start > end)" |
| |
| #: readelf.c:9566 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The .debug_str section is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi) rỗng.\n" |
| |
| #: readelf.c:9570 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of the .debug_str section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:9675 |
| msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" |
| msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" |
| |
| #: readelf.c:9679 |
| #, c-format |
| msgid " Length: %ld\n" |
| msgstr " Dài: %ld\n" |
| |
| #: readelf.c:9680 |
| #, c-format |
| msgid " Version: %d\n" |
| msgstr " Phiên bản: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9681 |
| #, c-format |
| msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" |
| msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" |
| |
| #: readelf.c:9682 |
| #, c-format |
| msgid " Pointer Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9683 |
| #, c-format |
| msgid " Segment Size: %d\n" |
| msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" |
| |
| #: readelf.c:9685 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Address Length\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Độ dài địa chỉ\n" |
| |
| #: readelf.c:9741 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The .debug_ranges section is empty.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n" |
| |
| #. FIXME: Should we handle this case? |
| #: readelf.c:9786 |
| msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" |
| msgstr "" |
| "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không " |
| "phải theo thứ tự dần. •\n" |
| |
| #: readelf.c:9789 |
| msgid "No range lists in .debug_info section!\n" |
| msgstr "" |
| "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). " |
| "•\n" |
| |
| #: readelf.c:9792 |
| #, c-format |
| msgid "Range lists in .debug_ranges section start at 0x%lx\n" |
| msgstr "" |
| "Danh sách phạm vị trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) bắt đầu " |
| "tại 0x%lx\n" |
| |
| #: readelf.c:9795 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Contents of the .debug_ranges section:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n" |
| "\n" |
| |
| #: readelf.c:9796 |
| #, c-format |
| msgid " Offset Begin End\n" |
| msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" |
| |
| #: readelf.c:9820 |
| #, c-format |
| msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" |
| msgstr "" |
| "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ " |
| "lỗi).\n" |
| |
| #: readelf.c:9823 |
| #, c-format |
| msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" |
| msgstr "" |
| "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị " |
| "gỡ lỗi).\n" |
| |
| #: readelf.c:10017 |
| #, c-format |
| msgid "The section %s contains:\n" |
| msgstr "Phần %s chứa:\n" |
| |
| #: readelf.c:10663 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" |
| msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" |
| |
| #: readelf.c:10688 |
| #, c-format |
| msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" |
| |
| #: readelf.c:10732 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' has no debugging data.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n" |
| |
| #: readelf.c:10746 |
| msgid "debug section data" |
| msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi" |
| |
| #: readelf.c:10765 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized debug section: %s\n" |
| msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:10800 |
| #, c-format |
| msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" |
| msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n" |
| |
| #: readelf.c:10872 readelf.c:11236 |
| msgid "liblist" |
| msgstr "danh sách thư viên" |
| |
| #: readelf.c:10961 |
| msgid "options" |
| msgstr "tùy chọn" |
| |
| #: readelf.c:10991 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '%s' contains %d entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:11152 |
| msgid "conflict list found without a dynamic symbol table" |
| msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động" |
| |
| #: readelf.c:11168 readelf.c:11182 |
| msgid "conflict" |
| msgstr "xung đột" |
| |
| #: readelf.c:11192 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:11194 |
| msgid " Num: Index Value Name" |
| msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" |
| |
| #: readelf.c:11243 |
| msgid "liblist string table" |
| msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên" |
| |
| #: readelf.c:11252 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n" |
| |
| #: readelf.c:11303 |
| msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" |
| msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" |
| |
| #: readelf.c:11305 |
| msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" |
| msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" |
| |
| #: readelf.c:11307 |
| msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" |
| msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" |
| |
| #: readelf.c:11309 |
| msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" |
| msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" |
| |
| #: readelf.c:11311 |
| msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" |
| msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" |
| |
| #: readelf.c:11313 |
| msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" |
| msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" |
| |
| #: readelf.c:11315 |
| msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" |
| msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" |
| |
| #: readelf.c:11317 |
| msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" |
| msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" |
| |
| #: readelf.c:11319 |
| msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" |
| msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" |
| |
| #: readelf.c:11321 |
| msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" |
| msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" |
| |
| #: readelf.c:11323 |
| msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" |
| msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" |
| |
| #: readelf.c:11325 |
| msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" |
| msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" |
| |
| #: readelf.c:11333 |
| msgid "NT_VERSION (version)" |
| msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" |
| |
| #: readelf.c:11335 |
| msgid "NT_ARCH (architecture)" |
| msgstr "NT_ARCH (architecture)" |
| |
| #: readelf.c:11340 readelf.c:11362 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown note type: (0x%08x)" |
| msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)" |
| |
| #. NetBSD core "procinfo" structure. |
| #: readelf.c:11352 |
| msgid "NetBSD procinfo structure" |
| msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" |
| |
| #: readelf.c:11379 readelf.c:11393 |
| msgid "PT_GETREGS (reg structure)" |
| msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" |
| |
| #: readelf.c:11381 readelf.c:11395 |
| msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" |
| msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: readelf.c:11401 |
| #, c-format |
| msgid "PT_FIRSTMACH+%d" |
| msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" |
| |
| #: readelf.c:11447 ui/bookmarks.glade.h:51 |
| msgid "notes" |
| msgstr "ghi chú" |
| |
| #: readelf.c:11453 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n" |
| |
| #: readelf.c:11455 |
| #, c-format |
| msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" |
| msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" |
| |
| #: readelf.c:11474 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt note found at offset %x into core notes\n" |
| msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %x vào ghi chú lõi\n" |
| |
| #: readelf.c:11476 |
| #, c-format |
| msgid " type: %x, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" |
| msgstr " kiểu: %x, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" |
| |
| #: readelf.c:11574 |
| #, c-format |
| msgid "No note segments present in the core file.\n" |
| msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" |
| |
| #: readelf.c:11653 |
| msgid "" |
| "This instance of readelf has been built without support for a\n" |
| "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" |
| msgstr "" |
| "Tức thời readelf này đã được xây dụng\n" |
| "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" |
| "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" |
| |
| #: readelf.c:11700 readelf.c:12059 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Failed to read file header\n" |
| msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:11713 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "File: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:11876 readelf.c:11897 readelf.c:11934 readelf.c:12014 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read archive header\n" |
| msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:11887 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" |
| msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:11919 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to read string table\n" |
| msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:11955 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n" |
| msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n" |
| |
| #: readelf.c:11971 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad archive file name\n" |
| msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n" |
| |
| #: readelf.c:12003 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" |
| msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n" |
| |
| #: readelf.c:12037 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': No such file\n" |
| msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" |
| |
| #: readelf.c:12039 |
| #, c-format |
| msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" |
| msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" |
| |
| #: readelf.c:12046 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not an ordinary file\n" |
| msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n" |
| |
| #: readelf.c:12053 |
| #, c-format |
| msgid "Input file '%s' is not readable.\n" |
| msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" |
| |
| #: rename.c:127 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot set time: %s" |
| msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" |
| |
| #. We have to clean up here. |
| #: rename.c:162 rename.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "unable to rename '%s' reason: %s" |
| msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s" |
| |
| #: rename.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "unable to copy file '%s' reason: %s" |
| msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s" |
| |
| #: resbin.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not enough binary data" |
| msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" |
| |
| #: resbin.c:148 |
| msgid "null terminated unicode string" |
| msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng" |
| |
| #: resbin.c:175 resbin.c:181 |
| msgid "resource ID" |
| msgstr "ID tài nguyên" |
| |
| #: resbin.c:221 |
| msgid "cursor" |
| msgstr "con chạy" |
| |
| #: resbin.c:253 resbin.c:260 |
| msgid "menu header" |
| msgstr "dòng đầu trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:270 |
| msgid "menuex header" |
| msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" |
| |
| #: resbin.c:274 |
| msgid "menuex offset" |
| msgstr "hiệu số trình đơn menuex" |
| |
| #: resbin.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported menu version %d" |
| msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" |
| |
| #: resbin.c:306 resbin.c:321 resbin.c:384 |
| msgid "menuitem header" |
| msgstr "dòng đầu mục trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:414 |
| msgid "menuitem" |
| msgstr "mục trình đơn" |
| |
| #: resbin.c:453 resbin.c:481 |
| msgid "dialog header" |
| msgstr "dòng đầu đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected DIALOGEX version %d" |
| msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d" |
| |
| #: resbin.c:516 |
| msgid "dialog font point size" |
| msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:524 |
| msgid "dialogex font information" |
| msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" |
| |
| #: resbin.c:550 resbin.c:568 |
| msgid "dialog control" |
| msgstr "điều kiện đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:560 |
| msgid "dialogex control" |
| msgstr "điều kiện đối thoại dialogex" |
| |
| #: resbin.c:589 |
| msgid "dialog control end" |
| msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:601 |
| msgid "dialog control data" |
| msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" |
| |
| #: resbin.c:642 |
| msgid "stringtable string length" |
| msgstr "độ dài bảng chuỗi" |
| |
| #: resbin.c:652 |
| msgid "stringtable string" |
| msgstr "chuỗi bảng chuỗi" |
| |
| #: resbin.c:683 |
| msgid "fontdir header" |
| msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:696 |
| msgid "fontdir" |
| msgstr "thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:712 |
| msgid "fontdir device name" |
| msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:718 |
| msgid "fontdir face name" |
| msgstr "tên mặt thư mục phông chữ" |
| |
| #: resbin.c:759 ../srcore/default.xml.in.h:21 ../srcore/verbose.xml.in.h:21 |
| #: ../src/orca/rolenames.py:149 |
| msgid "accelerator" |
| msgstr "phím tắt" |
| |
| #: resbin.c:819 |
| msgid "group cursor header" |
| msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" |
| |
| #: resbin.c:823 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected group cursor type %d" |
| msgstr "kiểu con chạy nhóm bất ngờ %d" |
| |
| #: resbin.c:838 |
| msgid "group cursor" |
| msgstr "con chạy nhóm" |
| |
| #: resbin.c:875 |
| msgid "group icon header" |
| msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" |
| |
| #: resbin.c:879 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected group icon type %d" |
| msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất ngờ %d" |
| |
| #: resbin.c:894 |
| msgid "group icon" |
| msgstr "biểu tượng nhóm" |
| |
| #: resbin.c:957 resbin.c:1174 |
| msgid "unexpected version string" |
| msgstr "chuỗi phiên bản bất ngờ" |
| |
| #: resbin.c:989 |
| #, c-format |
| msgid "version length %d does not match resource length %lu" |
| msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu." |
| |
| #: resbin.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version type %d" |
| msgstr "kiểu phiên bản bất ngờ %d" |
| |
| #: resbin.c:1005 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version information length %d" |
| msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất ngờ %d" |
| |
| #: resbin.c:1008 |
| msgid "fixed version info" |
| msgstr "thông tin phiên bản cố định" |
| |
| #: resbin.c:1012 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version signature %lu" |
| msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất ngờ %lu" |
| |
| #: resbin.c:1016 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected fixed version info version %lu" |
| msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" |
| |
| #: resbin.c:1045 |
| msgid "version var info" |
| msgstr "hông tin tạm phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1062 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected stringfileinfo value length %d" |
| msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất ngờ %d" |
| |
| #: resbin.c:1072 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version stringtable value length %d" |
| msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất ngờ %d" |
| |
| #: resbin.c:1106 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version string length %d != %d + %d" |
| msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d != %d + %d" |
| |
| #: resbin.c:1117 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version string length %d < %d" |
| msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d < %d" |
| |
| #: resbin.c:1134 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected varfileinfo value length %d" |
| msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất ngờ %d" |
| |
| #: resbin.c:1153 |
| msgid "version varfileinfo" |
| msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" |
| |
| #: resbin.c:1168 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected version value length %d" |
| msgstr "nđộ dài giá trị phiên bản bất ngờ %d" |
| |
| #: rescoff.c:126 |
| msgid "filename required for COFF input" |
| msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" |
| |
| #: rescoff.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no resource section" |
| msgstr "%s: không có phần tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:150 |
| msgid "can't read resource section" |
| msgstr "không thể đọc phần tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:174 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: address out of bounds" |
| msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị" |
| |
| #: rescoff.c:190 lib/file-type.c:46 |
| msgid "directory" |
| msgstr "thư mục" |
| |
| #: rescoff.c:218 |
| msgid "named directory entry" |
| msgstr "mục nhập thư mục có tên" |
| |
| #: rescoff.c:227 |
| msgid "directory entry name" |
| msgstr "tên mục nhập thư mục " |
| |
| #: rescoff.c:247 |
| msgid "named subdirectory" |
| msgstr "thư mục con có tên" |
| |
| #: rescoff.c:255 |
| msgid "named resource" |
| msgstr "tài nguyên có tên" |
| |
| #: rescoff.c:270 |
| msgid "ID directory entry" |
| msgstr "mục nhập thư mục ID" |
| |
| #: rescoff.c:287 |
| msgid "ID subdirectory" |
| msgstr "thư mục con ID" |
| |
| #: rescoff.c:295 |
| msgid "ID resource" |
| msgstr "tài nguyên ID" |
| |
| #: rescoff.c:318 |
| msgid "resource type unknown" |
| msgstr "không biết kiểu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:321 |
| msgid "data entry" |
| msgstr "mục nhập dữ liệu" |
| |
| #: rescoff.c:329 |
| msgid "resource data" |
| msgstr "dữ liệu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:334 |
| msgid "resource data size" |
| msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" |
| |
| #: rescoff.c:427 |
| msgid "filename required for COFF output" |
| msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" |
| |
| #: rescoff.c:719 |
| msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" |
| msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" |
| |
| #: resrc.c:238 resrc.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "can't open temporary file `%s': %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" |
| msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: resrc.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s: %s" |
| msgstr "%s %s: %s" |
| |
| #: resrc.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "can't execute `%s': %s" |
| msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:314 |
| #, c-format |
| msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" |
| msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: resrc.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "can't popen `%s': %s" |
| msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "Using popen to read preprocessor output\n" |
| msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n" |
| |
| #: resrc.c:362 |
| #, c-format |
| msgid "Tried `%s'\n" |
| msgstr "Đã thử « %s »\n" |
| |
| #: resrc.c:373 |
| #, c-format |
| msgid "Using `%s'\n" |
| msgstr "Đang dùng « %s »\n" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: resrc.c:529 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: %s\n" |
| msgstr "%s:%d: %s\n" |
| |
| #: resrc.c:537 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unexpected EOF" |
| msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất ngờ" |
| |
| #: resrc.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read of %lu returned %lu" |
| msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu" |
| |
| #: resrc.c:624 resrc.c:1134 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" |
| msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:675 |
| #, c-format |
| msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" |
| msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" |
| |
| #: resrc.c:707 resrc.c:1003 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" |
| msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s" |
| |
| #: resrc.c:831 |
| msgid "help ID requires DIALOGEX" |
| msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" |
| |
| #: resrc.c:833 |
| msgid "control data requires DIALOGEX" |
| msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" |
| |
| #: resrc.c:861 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on font file `%s': %s" |
| msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:972 |
| #, c-format |
| msgid "icon file `%s' does not contain icon data" |
| msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" |
| |
| #: resrc.c:1273 resrc.c:1308 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed on file `%s': %s" |
| msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: resrc.c:1494 |
| #, c-format |
| msgid "can't open `%s' for output: %s" |
| msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s" |
| |
| #: size.c:81 |
| #, c-format |
| msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" |
| msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n" |
| |
| #: size.c:82 |
| #, c-format |
| msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" |
| msgstr "Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n" |
| |
| #: size.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" |
| " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or " |
| "hex\n" |
| " -t --totals Display the total sizes (Berkeley " |
| "only)\n" |
| " --target=<bfdname> Set the binary file format\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Display the program's version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" |
| "\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n" |
| "\t\t\t(dạng thức)\n" |
| " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" |
| "\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| "\t\t\t(cơ sở)\n" |
| " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ " |
| "Berkeley)\n" |
| " --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n" |
| "\t\t\t(đích)\n" |
| " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n" |
| "\n" |
| |
| #: size.c:153 |
| #, c-format |
| msgid "invalid argument to --format: %s" |
| msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s" |
| |
| #: size.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid radix: %s\n" |
| msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: srconv.c:1722 |
| #, c-format |
| msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "" |
| "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" |
| |
| #: srconv.c:1723 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" |
| " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" |
| " -d --debug Display information about what is being done\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n" |
| " -n --noprescan\n" |
| "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" |
| "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n" |
| "\t\t(không quét trước)\n" |
| " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" |
| "\t\t(gỡ lỗi)\n" |
| " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" |
| |
| #: srconv.c:1866 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open output file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" |
| |
| #: stabs.c:330 stabs.c:1708 |
| msgid "numeric overflow" |
| msgstr "tràn thuộc số" |
| |
| #: stabs.c:340 |
| #, c-format |
| msgid "Bad stab: %s\n" |
| msgstr "stab sai: %s\n" |
| |
| #: stabs.c:348 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %s: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" |
| |
| #: stabs.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "N_LBRAC not within function\n" |
| msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n" |
| |
| #: stabs.c:497 |
| #, c-format |
| msgid "Too many N_RBRACs\n" |
| msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" |
| |
| #: stabs.c:738 |
| msgid "unknown C++ encoded name" |
| msgstr "không biết tên mã C++" |
| |
| #. Complain and keep going, so compilers can invent new |
| #. cross-reference types. |
| #: stabs.c:1253 |
| msgid "unrecognized cross reference type" |
| msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo" |
| |
| #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying |
| #. about dealing with it rather than just calling error_type? |
| #: stabs.c:1800 |
| msgid "missing index type" |
| msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" |
| |
| #: stabs.c:2114 |
| msgid "unknown virtual character for baseclass" |
| msgstr "không biết ký tự ảo cho hạng cơ bản" |
| |
| #: stabs.c:2132 |
| msgid "unknown visibility character for baseclass" |
| msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản" |
| |
| #: stabs.c:2318 |
| msgid "unnamed $vb type" |
| msgstr "kiểu $vb chưa có tên" |
| |
| #: stabs.c:2324 |
| msgid "unrecognized C++ abbreviation" |
| msgstr "không nhận biết viết tắt C++" |
| |
| #: stabs.c:2400 |
| msgid "unknown visibility character for field" |
| msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho trường" |
| |
| #: stabs.c:2652 |
| msgid "const/volatile indicator missing" |
| msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" |
| |
| #: stabs.c:2888 |
| #, c-format |
| msgid "No mangling for \"%s\"\n" |
| msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" |
| |
| #: stabs.c:3188 |
| msgid "Undefined N_EXCL" |
| msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" |
| |
| #: stabs.c:3268 |
| #, c-format |
| msgid "Type file number %d out of range\n" |
| msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" |
| |
| #: stabs.c:3273 |
| #, c-format |
| msgid "Type index number %d out of range\n" |
| msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" |
| |
| #: stabs.c:3352 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" |
| msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n" |
| |
| #: stabs.c:3644 |
| #, c-format |
| msgid "bad mangled name `%s'\n" |
| msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" |
| |
| #: stabs.c:3739 |
| #, c-format |
| msgid "no argument types in mangled string\n" |
| msgstr "không có kiểu đối số nào trong chuỗi đã rối\n" |
| |
| #: stabs.c:5093 |
| #, c-format |
| msgid "Demangled name is not a function\n" |
| msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" |
| |
| #: stabs.c:5135 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" |
| msgstr "Gặp kiểu bất ngờ trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" |
| |
| #: stabs.c:5202 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized demangle component %d\n" |
| msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n" |
| |
| #: stabs.c:5254 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to print demangled template\n" |
| msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n" |
| |
| #: stabs.c:5334 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" |
| msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: stabs.c:5383 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected demangled varargs\n" |
| msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ngờ\n" |
| |
| #: stabs.c:5390 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" |
| msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" |
| |
| #: strings.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "invalid number %s" |
| msgstr "số không hợp lệ %s" |
| |
| #: strings.c:643 |
| #, c-format |
| msgid "invalid integer argument %s" |
| msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s" |
| |
| #: strings.c:652 |
| #, c-format |
| msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" |
| msgstr "" |
| " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị " |
| "nhập chuẩn)\n" |
| |
| #: strings.c:653 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" |
| " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" |
| " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of " |
| "at\n" |
| " -<number> least [number] characters (default 4).\n" |
| " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 " |
| "or 16\n" |
| " -o An alias for --radix=o\n" |
| " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n" |
| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" |
| " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-" |
| "bit\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ " |
| "liệu\n" |
| "\t\t(hết)\n" |
| " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n" |
| " -n --bytes=[số]\n" |
| "\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt RỖNG nào tại số byte này\n" |
| " -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n" |
| " -t --radix={o,d,x}\n" |
| "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" |
| "\t\t(cơ sở)\n" |
| " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n" |
| " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ dạng thức tập tin nhị phân\n" |
| "\t\t(đích)\n" |
| " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" |
| "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n" |
| " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" |
| " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương " |
| "trình\n" |
| |
| #: sysdump.c:649 |
| #, c-format |
| msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" |
| msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n" |
| |
| #: sysdump.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -h --help Display this information\n" |
| " -v --version Print the program's version number\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" |
| " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương " |
| "trình\n" |
| |
| #: sysdump.c:715 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open input file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin nhập %s" |
| |
| #: version.c:35 ldver.c:42 |
| #, c-format |
| msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n" |
| msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" |
| |
| #: version.c:36 ldver.c:43 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" |
| "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n" |
| msgstr "" |
| "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n" |
| "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n" |
| "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" |
| |
| #: windres.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "can't open %s `%s': %s" |
| msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s" |
| |
| #: windres.c:370 |
| #, c-format |
| msgid ": expected to be a directory\n" |
| msgstr ": ngờ là thư mục\n" |
| |
| #: windres.c:382 |
| #, c-format |
| msgid ": expected to be a leaf\n" |
| msgstr ": ngờ là lá\n" |
| |
| #: windres.c:391 src/po-charset.c:324 src/po-charset.c:351 |
| #: util/install-info.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: " |
| msgstr "%s: cảnh báo :" |
| |
| #: windres.c:393 |
| #, c-format |
| msgid ": duplicate value\n" |
| msgstr ": giá trị trùng\n" |
| |
| #: windres.c:543 |
| #, c-format |
| msgid "unknown format type `%s'" |
| msgstr "không biết kiểu dạng thức « %s »" |
| |
| #: windres.c:544 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported formats:" |
| msgstr "%s: dạng thức hỗ trợ :" |
| |
| #. Otherwise, we give up. |
| #: windres.c:627 |
| #, c-format |
| msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" |
| msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" |
| |
| #: windres.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" |
| msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" |
| |
| #: windres.c:641 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " The options are:\n" |
| " -i --input=<file> Name input file\n" |
| " -o --output=<file> Name output file\n" |
| " -J --input-format=<format> Specify input format\n" |
| " -O --output-format=<format> Specify output format\n" |
| " -F --target=<target> Specify COFF target\n" |
| " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n" |
| " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n" |
| " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n" |
| " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n" |
| " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" |
| " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n" |
| " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to " |
| "read\n" |
| " the preprocessor output\n" |
| " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" |
| msgstr "" |
| " Tùy chọn:\n" |
| " -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n" |
| " -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n" |
| " -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức " |
| "nhập_\n" |
| " -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức " |
| "xuất_\n" |
| " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n" |
| " --preprocessor=<chương_trình>\n" |
| "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| "\t\t(bộ tiền xử lý)\n" |
| " -I --include-dir=<thư_mục>\n" |
| "\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n" |
| "\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -U --undefine <ký_hiệu>\n" |
| "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện " |
| "thời\n" |
| " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" |
| " --use-temp-file\n" |
| "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" |
| " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n" |
| "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n" |
| |
| #: windres.c:657 |
| #, c-format |
| msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" |
| msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n" |
| |
| #: windres.c:660 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -r Ignored for compatibility with rc\n" |
| " -h --help Print this help message\n" |
| " -V --version Print version information\n" |
| msgstr "" |
| " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" |
| " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n" |
| " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n" |
| |
| #: windres.c:664 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" |
| "extension if not specified. A single file name is an input file.\n" |
| "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n" |
| msgstr "" |
| "DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n" |
| "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n" |
| "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n" |
| "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n" |
| "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n" |
| |
| #: windres.c:800 |
| msgid "invalid option -f\n" |
| msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" |
| |
| #: windres.c:805 |
| msgid "No filename following the -fo option.\n" |
| msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" |
| |
| #: windres.c:863 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J " |
| "instead.\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay " |
| "thế.\n" |
| |
| #: windres.c:981 |
| msgid "no resources" |
| msgstr "không có tài nguyên nào" |
| |
| #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 |
| #, c-format |
| msgid "string_hash_lookup failed: %s" |
| msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" |
| |
| #: wrstabs.c:635 |
| #, c-format |
| msgid "stab_int_type: bad size %u" |
| msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" |
| |
| #: wrstabs.c:1393 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" |
| msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:135 |
| #, c-format |
| msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
| msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1508 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to locate package %s" |
| msgstr "Không thể định vị gói %s" |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:232 |
| msgid "Total package names : " |
| msgstr "Tổng tên gói: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:272 |
| msgid " Normal packages: " |
| msgstr " Gói bình thường: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:273 |
| msgid " Pure virtual packages: " |
| msgstr " Gói ảo nguyên chất: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:274 |
| msgid " Single virtual packages: " |
| msgstr " Gói ảo đơn: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:275 |
| msgid " Mixed virtual packages: " |
| msgstr " Gói ảo đã pha trộn: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:276 |
| msgid " Missing: " |
| msgstr " Thiếu : " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:278 |
| msgid "Total distinct versions: " |
| msgstr "Tổng phiên bản riêng: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:280 |
| msgid "Total dependencies: " |
| msgstr "Tổng cách phụ thuộc: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:283 |
| msgid "Total ver/file relations: " |
| msgstr "Tổng cách liên quan phiên bản và tập tin: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:285 |
| msgid "Total Provides mappings: " |
| msgstr "Tổng cách ảnh xạ Miễn là: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:297 |
| msgid "Total globbed strings: " |
| msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:311 |
| msgid "Total dependency version space: " |
| msgstr "Tổng chỗ cho cách phụ thuộc vào phiên bản: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:316 |
| msgid "Total slack space: " |
| msgstr "Tổng chỗ chưa dùng: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:324 |
| msgid "Total space accounted for: " |
| msgstr "Tổng chỗ sẽ dùng: " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:446 cmdline/apt-cache.cc:1189 |
| #, c-format |
| msgid "Package file %s is out of sync." |
| msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1231 |
| msgid "You must give exactly one pattern" |
| msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1385 |
| msgid "No packages found" |
| msgstr "Không tìm thấy gói" |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1462 |
| msgid "Package files:" |
| msgstr "Tập tin gói:" |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1469 cmdline/apt-cache.cc:1555 |
| msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" |
| msgstr "" |
| "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1470 |
| #, c-format |
| msgid "%4i %s\n" |
| msgstr "%4i %s\n" |
| |
| #. Show any packages have explicit pins |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1482 |
| msgid "Pinned packages:" |
| msgstr "Các gói đã ghim:" |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1494 cmdline/apt-cache.cc:1535 |
| msgid "(not found)" |
| msgstr "(không tìm thấy)" |
| |
| #. Installed version |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1515 |
| msgid " Installed: " |
| msgstr " Đã cài đặt: " |
| |
| #: oggenc/oggenc.c:526 oggenc/oggenc.c:531 |
| msgid "(none)" |
| msgstr "(không có)" |
| |
| #. Candidate Version |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1522 |
| msgid " Candidate: " |
| msgstr " Ứng cử : " |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1532 |
| msgid " Package pin: " |
| msgstr " Ghim gói: " |
| |
| #. Show the priority tables |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1541 |
| msgid " Version table:" |
| msgstr " Bảng phiên bản:" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1556 |
| #, c-format |
| msgid " %4i %s\n" |
| msgstr " %4i %s\n" |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:545 cmdline/apt-get.cc:2260 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s for %s %s compiled on %s %s\n" |
| msgstr "%s %s cho %s %s được biên dịch vào %s %s\n" |
| |
| #: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1653 |
| msgid "" |
| "Usage: apt-cache [options] command\n" |
| " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" |
| " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| "\n" |
| "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" |
| "cache files, and query information from them\n" |
| "\n" |
| "Commands:\n" |
| " add - Add a package file to the source cache\n" |
| " gencaches - Build both the package and source cache\n" |
| " showpkg - Show some general information for a single package\n" |
| " showsrc - Show source records\n" |
| " stats - Show some basic statistics\n" |
| " dump - Show the entire file in a terse form\n" |
| " dumpavail - Print an available file to stdout\n" |
| " unmet - Show unmet dependencies\n" |
| " search - Search the package list for a regex pattern\n" |
| " show - Show a readable record for the package\n" |
| " depends - Show raw dependency information for a package\n" |
| " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" |
| " pkgnames - List the names of all packages\n" |
| " dotty - Generate package graphs for GraphVis\n" |
| " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" |
| " policy - Show policy settings\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -h This help text.\n" |
| " -p=? The package cache.\n" |
| " -s=? The source cache.\n" |
| " -q Disable progress indicator.\n" |
| " -i Show only important deps for the unmet command.\n" |
| " -c=? Read this configuration file\n" |
| " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" |
| " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
| " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" |
| " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" |
| "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" |
| "add: \tthêm;\n" |
| "showpkg: hiển thị gói;\n" |
| "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" |
| "\n" |
| "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" |
| "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" |
| "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" |
| "\n" |
| "Lệnh:\n" |
| " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" |
| " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" |
| " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" |
| " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" |
| " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" |
| " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" |
| " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" |
| " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" |
| " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" |
| " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" |
| " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" |
| " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" |
| " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" |
| " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphVis (_nhiều chấm_)\n" |
| " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" |
| " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" |
| " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" |
| " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" |
| " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" |
| " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" |
| "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" |
| " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" |
| " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" |
| "Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" |
| "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" |
| |
| #: cmdline/apt-cdrom.cc:78 |
| msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'" |
| msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" |
| |
| #: cmdline/apt-cdrom.cc:93 |
| msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" |
| msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" |
| |
| #: cmdline/apt-cdrom.cc:117 |
| msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." |
| msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." |
| |
| #: cmdline/apt-config.cc:41 |
| msgid "Arguments not in pairs" |
| msgstr "Không có các đối số dạng cặp" |
| |
| #: cmdline/apt-config.cc:76 |
| msgid "" |
| "Usage: apt-config [options] command\n" |
| "\n" |
| "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" |
| "\n" |
| "Commands:\n" |
| " shell - Shell mode\n" |
| " dump - Show the configuration\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -h This help text.\n" |
| " -c=? Read this configuration file\n" |
| " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" |
| "\n" |
| "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" |
| "\n" |
| "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" |
| "\n" |
| "Lệnh:\n" |
| " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" |
| " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" |
| " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" |
| " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" |
| |
| #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 |
| #, c-format |
| msgid "%s not a valid DEB package." |
| msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." |
| |
| #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 |
| msgid "" |
| "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" |
| "\n" |
| "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" |
| "from debian packages\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -h This help text\n" |
| " -t Set the temp dir\n" |
| " -c=? Read this configuration file\n" |
| " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
| "\n" |
| "[extract: \t\trút;\n" |
| "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" |
| "\n" |
| "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" |
| "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" |
| " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" |
| "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" |
| " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" |
| " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" |
| |
| #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:710 |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:699 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to write to %s" |
| msgstr "Không thể ghi vào %s" |
| |
| #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 |
| msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" |
| msgstr "Không thể gói phiên bản debconf. Có cài đăt debconf chưa?" |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:167 ftparchive/apt-ftparchive.cc:341 |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:163 ftparchive/apt-ftparchive.cc:337 |
| msgid "Package extension list is too long" |
| msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:270 ftparchive/apt-ftparchive.cc:292 |
| #, c-format |
| msgid "Error processing directory %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:254 ftparchive/apt-ftparchive.cc:250 |
| msgid "Source extension list is too long" |
| msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:371 ftparchive/apt-ftparchive.cc:367 |
| msgid "Error writing header to contents file" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401 |
| #, c-format |
| msgid "Error processing contents %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:556 ftparchive/apt-ftparchive.cc:551 |
| msgid "" |
| "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" |
| "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" |
| " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" |
| " contents path\n" |
| " release path\n" |
| " generate config [groups]\n" |
| " clean config\n" |
| "\n" |
| "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" |
| "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" |
| "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" |
| "\n" |
| "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" |
| "Package file contains the contents of all the control fields from\n" |
| "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" |
| "is supported to force the value of Priority and Section.\n" |
| "\n" |
| "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" |
| "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" |
| "\n" |
| "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" |
| "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" |
| "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" |
| "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" |
| "Debian archive:\n" |
| " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" |
| " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -h This help text\n" |
| " --md5 Control MD5 generation\n" |
| " -s=? Source override file\n" |
| " -q Quiet\n" |
| " -d=? Select the optional caching database\n" |
| " --no-delink Enable delinking debug mode\n" |
| " --contents Control contents file generation\n" |
| " -c=? Read this configuration file\n" |
| " -o=? Set an arbitrary configuration option" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
| "\n" |
| "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" |
| "\n" |
| "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" |
| " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" |
| " \tcontents path\n" |
| " \trelease path\n" |
| " \tgenerate config [groups]\n" |
| " \tclean config\n" |
| "\n" |
| "[packages: \tnhững gói;\n" |
| "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" |
| "sources: \t\tnhững nguồn;\n" |
| "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" |
| "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" |
| "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" |
| "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" |
| "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" |
| "\n" |
| "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" |
| "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" |
| "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" |
| "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" |
| "\n" |
| "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" |
| "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" |
| "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" |
| "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" |
| "\n" |
| "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" |
| "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" |
| "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" |
| "\n" |
| "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" |
| "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " |
| "quy,\n" |
| "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" |
| "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" |
| "những trường tên tập tin nếu có.\n" |
| "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" |
| " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" |
| " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" |
| " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" |
| " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" |
| " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" |
| " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" |
| " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" |
| " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" |
| " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" |
| " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:762 ftparchive/apt-ftparchive.cc:757 |
| msgid "No selections matched" |
| msgstr "Chưa khớp điều đã chọn nào." |
| |
| #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:835 ftparchive/apt-ftparchive.cc:830 |
| #, c-format |
| msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
| msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »" |
| |
| #: ftparchive/cachedb.cc:45 |
| #, c-format |
| msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
| msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." |
| |
| #: ftparchive/cachedb.cc:63 |
| #, c-format |
| msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
| msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" |
| |
| #: ftparchive/cachedb.cc:73 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open DB file %s: %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." |
| |
| #: ftparchive/cachedb.cc:114 |
| #, c-format |
| msgid "File date has changed %s" |
| msgstr "Ngày tập tin đã đổi %s" |
| |
| #: ftparchive/cachedb.cc:155 |
| msgid "Archive has no control record" |
| msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" |
| |
| #: ftparchive/cachedb.cc:267 |
| msgid "Unable to get a cursor" |
| msgstr "Không thể lấy con chạy" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:78 ftparchive/writer.cc:79 |
| #, c-format |
| msgid "W: Unable to read directory %s\n" |
| msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:83 ftparchive/writer.cc:84 |
| #, c-format |
| msgid "W: Unable to stat %s\n" |
| msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:125 ftparchive/writer.cc:126 |
| msgid "E: " |
| msgstr "E: " |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:127 ftparchive/writer.cc:128 |
| msgid "W: " |
| msgstr "W: " |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:134 ftparchive/writer.cc:135 |
| msgid "E: Errors apply to file " |
| msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:151 ftparchive/writer.cc:181 ftparchive/writer.cc:152 |
| #: ftparchive/writer.cc:182 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to resolve %s" |
| msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:163 ftparchive/writer.cc:164 |
| msgid "Tree walking failed" |
| msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:188 ftparchive/writer.cc:189 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open %s" |
| msgstr "Việc mở %s bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:245 ftparchive/writer.cc:246 |
| #, c-format |
| msgid " DeLink %s [%s]\n" |
| msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:253 ftparchive/writer.cc:254 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to readlink %s" |
| msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:257 ftparchive/writer.cc:258 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to unlink %s" |
| msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:264 ftparchive/writer.cc:265 |
| #, c-format |
| msgid "*** Failed to link %s to %s" |
| msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:274 ftparchive/writer.cc:275 |
| #, c-format |
| msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" |
| msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:358 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193 |
| #: apt-inst/extract.cc:210 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:121 methods/gpgv.cc:260 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to stat %s" |
| msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:386 ftparchive/writer.cc:378 |
| msgid "Archive had no package field" |
| msgstr "Kho không có trường gói" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:394 ftparchive/writer.cc:603 ftparchive/writer.cc:386 |
| #: ftparchive/writer.cc:595 |
| #, c-format |
| msgid " %s has no override entry\n" |
| msgstr " %s không có mục ghi đè\n" |
| |
| #: ftparchive/writer.cc:437 ftparchive/writer.cc:689 ftparchive/writer.cc:429 |
| #: ftparchive/writer.cc:677 |
| #, c-format |
| msgid " %s maintainer is %s not %s\n" |
| msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" |
| |
| #: ftparchive/contents.cc:317 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error, could not locate member %s" |
| msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" |
| |
| #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384 |
| #: ftparchive/contents.cc:346 ftparchive/contents.cc:377 |
| msgid "realloc - Failed to allocate memory" |
| msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:146 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open %s" |
| msgstr "Không thể mở %s" |
| |
| #: ftparchive/override.cc:64 ftparchive/override.cc:170 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
| msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" |
| |
| #: ftparchive/override.cc:78 ftparchive/override.cc:182 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed override %s line %lu #2" |
| msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" |
| |
| #: ftparchive/override.cc:92 ftparchive/override.cc:195 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed override %s line %lu #3" |
| msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" |
| |
| #: ftparchive/override.cc:131 ftparchive/override.cc:205 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read the override file %s" |
| msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:75 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
| msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:105 |
| #, c-format |
| msgid "Compressed output %s needs a compression set" |
| msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:172 methods/rsh.cc:91 |
| msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" |
| msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:198 |
| msgid "Failed to create FILE*" |
| msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:201 |
| msgid "Failed to fork" |
| msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:215 |
| msgid "Compress child" |
| msgstr "Nén điều con" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:238 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error, failed to create %s" |
| msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:289 |
| msgid "Failed to create subprocess IPC" |
| msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:324 |
| msgid "Failed to exec compressor " |
| msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:363 |
| msgid "decompressor" |
| msgstr "bộ giải nén" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:406 |
| msgid "IO to subprocess/file failed" |
| msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:458 |
| msgid "Failed to read while computing MD5" |
| msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:475 |
| #, c-format |
| msgid "Problem unlinking %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" |
| |
| #: ftparchive/multicompress.cc:490 apt-inst/extract.cc:188 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to rename %s to %s" |
| msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" |
| |
| #: ../app/widgets/gimpcursorview.c:198 ../src/runtime-config.c:72 |
| #: ../lib/foocanvas/libfoocanvas/foo-canvas.c:1233 |
| #: ../lib/foocanvas/libfoocanvas/foo-canvas.c:1234 libexif/exif-entry.c:810 |
| #, fuzzy |
| msgid "Y" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "C\n" |
| "#-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Y\n" |
| "#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n" |
| "Y" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:142 cmdline/apt-get.cc:1515 cmdline/apt-get.cc:140 |
| #: cmdline/apt-get.cc:1422 |
| #, c-format |
| msgid "Regex compilation error - %s" |
| msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:237 cmdline/apt-get.cc:235 |
| msgid "The following packages have unmet dependencies:" |
| msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:327 cmdline/apt-get.cc:325 |
| #, c-format |
| msgid "but %s is installed" |
| msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:329 cmdline/apt-get.cc:327 |
| #, c-format |
| msgid "but %s is to be installed" |
| msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:336 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:231 |
| #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:83 cmdline/apt-get.cc:334 |
| #, c-format |
| msgid "but it is not installable" |
| msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:338 cmdline/apt-get.cc:336 |
| msgid "but it is a virtual package" |
| msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:341 cmdline/apt-get.cc:339 |
| msgid "but it is not installed" |
| msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:341 cmdline/apt-get.cc:339 |
| msgid "but it is not going to be installed" |
| msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:346 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:238 |
| #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:90 cmdline/apt-get.cc:344 |
| #, c-format |
| msgid " or" |
| msgstr " hay" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:375 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:258 |
| #: cmdline/apt-get.cc:373 |
| msgid "The following NEW packages will be installed:" |
| msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:401 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:259 |
| #: cmdline/apt-get.cc:399 |
| msgid "The following packages will be REMOVED:" |
| msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:423 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:256 |
| #: cmdline/apt-get.cc:421 |
| msgid "The following packages have been kept back:" |
| msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:444 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:260 |
| #: cmdline/apt-get.cc:442 |
| msgid "The following packages will be upgraded:" |
| msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:465 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:255 |
| #: cmdline/apt-get.cc:463 |
| msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" |
| msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:485 cmdline/apt-get.cc:483 |
| msgid "The following held packages will be changed:" |
| msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:536 |
| #, c-format |
| msgid "%s (due to %s) " |
| msgstr "%s (do %s)" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:546 |
| msgid "" |
| "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" |
| "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" |
| "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:577 cmdline/apt-get.cc:574 |
| #, c-format |
| msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " |
| msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:581 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:516 |
| #: cmdline/apt-get.cc:578 |
| #, c-format |
| msgid "%lu reinstalled, " |
| msgstr "%lu được cài đặt lại, " |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:583 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:518 |
| #: cmdline/apt-get.cc:580 |
| #, c-format |
| msgid "%lu downgraded, " |
| msgstr "%lu được hạ cấp, " |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:585 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:520 |
| #: cmdline/apt-get.cc:582 |
| #, c-format |
| msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" |
| msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:589 cmdline/apt-get.cc:586 |
| #, c-format |
| msgid "%lu not fully installed or removed.\n" |
| msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:649 cmdline/apt-get.cc:646 |
| msgid "Correcting dependencies..." |
| msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:652 cmdline/apt-get.cc:649 |
| msgid " failed." |
| msgstr " đã thất bại." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:655 cmdline/apt-get.cc:652 |
| msgid "Unable to correct dependencies" |
| msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:658 cmdline/apt-get.cc:655 |
| msgid "Unable to minimize the upgrade set" |
| msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:660 cmdline/apt-get.cc:657 |
| msgid " Done" |
| msgstr " Đã xong" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:664 cmdline/apt-get.cc:661 |
| msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." |
| msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:667 cmdline/apt-get.cc:664 |
| msgid "Unmet dependencies. Try using -f." |
| msgstr "" |
| "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " |
| "chọn « -f »." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:689 |
| msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" |
| msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:693 |
| msgid "Authentication warning overridden.\n" |
| msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:700 |
| msgid "Install these packages without verification [y/N]? " |
| msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:702 |
| msgid "Some packages could not be authenticated" |
| msgstr "Một số gói không thể được xác thực" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:711 cmdline/apt-get.cc:858 cmdline/apt-get.cc:811 |
| msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" |
| msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:755 |
| msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:764 |
| msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." |
| msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:775 |
| msgid "Internal error, Ordering didn't finish" |
| msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:791 cmdline/apt-get.cc:1809 cmdline/apt-get.cc:1842 |
| #: cmdline/apt-get.cc:744 cmdline/apt-get.cc:1716 cmdline/apt-get.cc:1749 |
| msgid "Unable to lock the download directory" |
| msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2008 |
| msgid "The list of sources could not be read." |
| msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:816 |
| msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" |
| msgstr "" |
| "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:821 cmdline/apt-get.cc:774 |
| #, c-format |
| msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
| msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:824 cmdline/apt-get.cc:777 |
| #, c-format |
| msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
| msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:829 cmdline/apt-get.cc:782 |
| #, c-format |
| msgid "After unpacking %sB of additional disk space will be used.\n" |
| msgstr "Sau khi đã giải nén, sẻ chiếm %sB sức chứa đĩa thêm.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:832 cmdline/apt-get.cc:785 |
| #, c-format |
| msgid "After unpacking %sB disk space will be freed.\n" |
| msgstr "Sau khi đã giải nén, sẽ giải phóng %sB sức chữa đĩa thêm.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:846 cmdline/apt-get.cc:1980 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't determine free space in %s" |
| msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:849 cmdline/apt-get.cc:802 |
| #, c-format |
| msgid "You don't have enough free space in %s." |
| msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:864 cmdline/apt-get.cc:884 cmdline/apt-get.cc:817 |
| #: cmdline/apt-get.cc:837 |
| msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." |
| msgstr "" |
| "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:866 cmdline/apt-get.cc:819 |
| msgid "Yes, do as I say!" |
| msgstr "Có, làm đi." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:868 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You are about to do something potentially harmful.\n" |
| "To continue type in the phrase '%s'\n" |
| " ?] " |
| msgstr "" |
| "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" |
| "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" |
| "?]" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:874 cmdline/apt-get.cc:893 cmdline/apt-get.cc:827 |
| #: cmdline/apt-get.cc:846 |
| msgid "Abort." |
| msgstr "Hủy bỏ." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:889 |
| msgid "Do you want to continue [Y/n]? " |
| msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:961 cmdline/apt-get.cc:1365 cmdline/apt-get.cc:2023 |
| #: cmdline/apt-get.cc:911 cmdline/apt-get.cc:1281 cmdline/apt-get.cc:1906 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
| msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:979 cmdline/apt-get.cc:929 |
| msgid "Some files failed to download" |
| msgstr "Một số tập tin không tải về được" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:980 cmdline/apt-get.cc:2032 cmdline/apt-get.cc:930 |
| #: cmdline/apt-get.cc:1915 |
| msgid "Download complete and in download only mode" |
| msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:986 cmdline/apt-get.cc:936 |
| msgid "" |
| "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" |
| "missing?" |
| msgstr "" |
| "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy " |
| "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:990 cmdline/apt-get.cc:940 |
| msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" |
| msgstr "" |
| "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " |
| "phương tiện" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:995 cmdline/apt-get.cc:945 |
| msgid "Unable to correct missing packages." |
| msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:996 |
| msgid "Aborting install." |
| msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1030 cmdline/apt-get.cc:979 |
| #, c-format |
| msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" |
| msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1040 cmdline/apt-get.cc:989 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1058 cmdline/apt-get.cc:1007 |
| #, c-format |
| msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" |
| msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1018 |
| #, c-format |
| msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" |
| msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1081 cmdline/apt-get.cc:1030 |
| msgid " [Installed]" |
| msgstr " [Đã cài đặt]" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1086 cmdline/apt-get.cc:1035 |
| msgid "You should explicitly select one to install." |
| msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1091 cmdline/apt-get.cc:1040 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" |
| "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" |
| "is only available from another source\n" |
| msgstr "" |
| "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" |
| "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" |
| "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1110 cmdline/apt-get.cc:1059 |
| msgid "However the following packages replace it:" |
| msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1113 cmdline/apt-get.cc:1062 |
| #, c-format |
| msgid "Package %s has no installation candidate" |
| msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1133 cmdline/apt-get.cc:1082 |
| #, c-format |
| msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" |
| msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1141 cmdline/apt-get.cc:1090 |
| #, c-format |
| msgid "%s is already the newest version.\n" |
| msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1168 cmdline/apt-get.cc:1117 |
| #, c-format |
| msgid "Release '%s' for '%s' was not found" |
| msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1170 cmdline/apt-get.cc:1119 |
| #, c-format |
| msgid "Version '%s' for '%s' was not found" |
| msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1176 cmdline/apt-get.cc:1125 |
| #, c-format |
| msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" |
| msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1313 cmdline/apt-get.cc:1235 |
| msgid "The update command takes no arguments" |
| msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1326 cmdline/apt-get.cc:1420 cmdline/apt-get.cc:1248 |
| msgid "Unable to lock the list directory" |
| msgstr "Không thể khoá thư mục danh sách" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1384 cmdline/apt-get.cc:1300 |
| msgid "" |
| "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " |
| "used instead." |
| msgstr "" |
| "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " |
| "dùng thay thế." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1403 |
| msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1502 cmdline/apt-get.cc:1538 cmdline/apt-get.cc:1409 |
| #: cmdline/apt-get.cc:1445 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't find package %s" |
| msgstr "Không tìm thấy gói %s" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1525 cmdline/apt-get.cc:1432 |
| #, c-format |
| msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" |
| msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1555 cmdline/apt-get.cc:1462 |
| msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" |
| msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1558 cmdline/apt-get.cc:1465 |
| msgid "" |
| "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " |
| "solution)." |
| msgstr "" |
| "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f " |
| "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1570 cmdline/apt-get.cc:1477 |
| msgid "" |
| "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" |
| "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" |
| "distribution that some required packages have not yet been created\n" |
| "or been moved out of Incoming." |
| msgstr "" |
| "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" |
| "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" |
| "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" |
| "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-get.cc:1485 |
| msgid "" |
| "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" |
| "the package is simply not installable and a bug report against\n" |
| "that package should be filed." |
| msgstr "" |
| "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" |
| "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" |
| "thông báo lỗi về gói này." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1583 cmdline/apt-get.cc:1490 |
| msgid "The following information may help to resolve the situation:" |
| msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1586 cmdline/apt-get.cc:1493 |
| msgid "Broken packages" |
| msgstr "Gói bị ngắt" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1612 cmdline/apt-get.cc:1519 |
| msgid "The following extra packages will be installed:" |
| msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1683 cmdline/apt-get.cc:1590 |
| msgid "Suggested packages:" |
| msgstr "Gói được đệ nghị:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1684 cmdline/apt-get.cc:1591 |
| msgid "Recommended packages:" |
| msgstr "Gói được khuyên:" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1704 |
| msgid "Calculating upgrade... " |
| msgstr "Đang tính nâng cấp... " |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1707 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:101 |
| #: cmdline/apt-get.cc:1614 methods/connect.cc:99 src/common/dcc.c:68 |
| msgid "Failed" |
| msgstr "Bị lỗi" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1712 ../mail/mail-config.glade.h:72 main.c:175 |
| #: src/common/dcc.c:70 cmdline/apt-get.cc:1619 src/common/dcc.c:69 |
| #: ../scripts/pybtext.py:344 datebook_gui.c:1326 import_gui.c:311 |
| #: prefs_gui.c:763 |
| msgid "Done" |
| msgstr "Đã xong" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1777 cmdline/apt-get.cc:1785 |
| msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1885 cmdline/apt-get.cc:1792 |
| msgid "Must specify at least one package to fetch source for" |
| msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1915 cmdline/apt-get.cc:2144 cmdline/apt-get.cc:1819 |
| #: cmdline/apt-get.cc:2026 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to find a source package for %s" |
| msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1959 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1983 cmdline/apt-get.cc:1866 |
| #, c-format |
| msgid "You don't have enough free space in %s" |
| msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1988 cmdline/apt-get.cc:1871 |
| #, c-format |
| msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" |
| msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1991 cmdline/apt-get.cc:1874 |
| #, c-format |
| msgid "Need to get %sB of source archives.\n" |
| msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:1997 |
| #, c-format |
| msgid "Fetch source %s\n" |
| msgstr "Lấy nguồn %s\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2028 cmdline/apt-get.cc:1911 |
| msgid "Failed to fetch some archives." |
| msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2056 cmdline/apt-get.cc:1939 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2068 cmdline/apt-get.cc:1951 |
| #, c-format |
| msgid "Unpack command '%s' failed.\n" |
| msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2069 |
| #, c-format |
| msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" |
| msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2086 cmdline/apt-get.cc:1968 |
| #, c-format |
| msgid "Build command '%s' failed.\n" |
| msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2105 cmdline/apt-get.cc:1987 |
| msgid "Child process failed" |
| msgstr "Tiến trình con bị lỗi" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2121 cmdline/apt-get.cc:2003 |
| msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" |
| msgstr "" |
| "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2149 cmdline/apt-get.cc:2031 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to get build-dependency information for %s" |
| msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2169 cmdline/apt-get.cc:2051 |
| #, c-format |
| msgid "%s has no build depends.\n" |
| msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2221 cmdline/apt-get.cc:2103 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " |
| "found" |
| msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2273 cmdline/apt-get.cc:2155 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " |
| "package %s can satisfy version requirements" |
| msgstr "" |
| "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " |
| "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2308 cmdline/apt-get.cc:2190 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" |
| msgstr "" |
| "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2333 cmdline/apt-get.cc:2215 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" |
| msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2347 cmdline/apt-get.cc:2229 |
| #, c-format |
| msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." |
| msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2351 cmdline/apt-get.cc:2233 |
| msgid "Failed to process build dependencies" |
| msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2383 |
| msgid "Supported modules:" |
| msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" |
| |
| #: cmdline/apt-get.cc:2424 cmdline/apt-get.cc:2306 |
| msgid "" |
| "Usage: apt-get [options] command\n" |
| " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" |
| "\n" |
| "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" |
| "installing packages. The most frequently used commands are update\n" |
| "and install.\n" |
| "\n" |
| "Commands:\n" |
| " update - Retrieve new lists of packages\n" |
| " upgrade - Perform an upgrade\n" |
| " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" |
| " remove - Remove packages\n" |
| " source - Download source archives\n" |
| " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" |
| " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" |
| " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" |
| " clean - Erase downloaded archive files\n" |
| " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" |
| " check - Verify that there are no broken dependencies\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -h This help text.\n" |
| " -q Loggable output - no progress indicator\n" |
| " -qq No output except for errors\n" |
| " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" |
| " -s No-act. Perform ordering simulation\n" |
| " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" |
| " -f Attempt to continue if the integrity check fails\n" |
| " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" |
| " -u Show a list of upgraded packages as well\n" |
| " -b Build the source package after fetching it\n" |
| " -V Show verbose version numbers\n" |
| " -c=? Read this configuration file\n" |
| " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" |
| "pages for more information and options.\n" |
| " This APT has Super Cow Powers.\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" |
| " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" |
| " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" |
| "\n" |
| "[get: \tlấy\n" |
| "install: \tcài đặt\n" |
| "remove: \tgỡ bỏ\n" |
| "source: \tnguồn]\n" |
| "\n" |
| "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" |
| "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" |
| "\n" |
| "Lệnh:\n" |
| " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" |
| " upgrade \t_Nâng cập_ \n" |
| " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói là libc6 không phải libc6.deb)\n" |
| " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" |
| " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" |
| " build-dep \tĐịnh cấu hình _cách phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói nguồn\n" |
| " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" |
| "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" |
| " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" |
| " clean \t\tXoá bỏ các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" |
| " autoclean \tXoá bỏ các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" |
| " check \t\t_Kiểm chứng_ không có cách phụ thuộc bị ngắt\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" |
| " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến trình (_im_)\n" |
| " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" |
| " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" |
| " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" |
| " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" |
| "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng gõ gì\n" |
| " -f \t\tCố tiếp tục lại nếu việc kiểm tra tính nguyên vẹn _thất bại_\n" |
| " -m \tCố tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" |
| " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" |
| " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" |
| " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" |
| " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình ấy\n" |
| " -o=? \tLập tùy chọn nhiệm ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" |
| "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " |
| "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" |
| " Trình APT này có năng lực của bò siêu.\n" |
| |
| #: cmdline/acqprogress.cc:55 src/download_bar.cc:76 |
| #: src/generic/acqprogress.cc:63 src/download_bar.cc:75 |
| msgid "Hit " |
| msgstr "Lần tìm " |
| |
| #: cmdline/acqprogress.cc:79 src/generic/acqprogress.cc:87 |
| msgid "Get:" |
| msgstr "Lấy:" |
| |
| #: cmdline/acqprogress.cc:110 src/generic/acqprogress.cc:118 |
| msgid "Ign " |
| msgstr "Bỏq " |
| |
| #: cmdline/acqprogress.cc:114 src/generic/acqprogress.cc:122 |
| msgid "Err " |
| msgstr "Lỗi " |
| |
| #: cmdline/acqprogress.cc:135 src/generic/acqprogress.cc:142 |
| #, c-format |
| msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" |
| msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" |
| |
| #: src/download_item.cc:70 src/download_item.cc:74 src/download_item.cc:104 |
| #, c-format |
| msgid " [Working]" |
| msgstr " [Hoạt động]" |
| |
| #: cmdline/acqprogress.cc:271 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Media change: please insert the disc labeled\n" |
| " '%s'\n" |
| "in the drive '%s' and press enter\n" |
| msgstr "" |
| "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" |
| " « %s »\n" |
| "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" |
| |
| #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 |
| msgid "Unknown package record!" |
| msgstr "Không biết mục ghi gói." |
| |
| #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 |
| msgid "" |
| "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" |
| "\n" |
| "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" |
| "to indicate what kind of file it is.\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -h This help text\n" |
| " -s Use source file sorting\n" |
| " -c=? Read this configuration file\n" |
| " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
| "\n" |
| "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" |
| "\n" |
| "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" |
| "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h \t_Trợ giúp_ này\n" |
| " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" |
| " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" |
| " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" |
| |
| #: dselect/install:32 |
| msgid "Bad default setting!" |
| msgstr "Thiết lập mặc định sai." |
| |
| #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:93 |
| #: dselect/install:104 dselect/update:45 |
| msgid "Press enter to continue." |
| msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." |
| |
| #: dselect/install:100 |
| msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the" |
| msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" |
| |
| #: dselect/install:101 |
| msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors" |
| msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" |
| |
| #: dselect/install:102 |
| msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" |
| msgstr "" |
| "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " |
| "chỉ những lỗi" |
| |
| #: dselect/install:103 |
| msgid "" |
| "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" |
| msgstr "" |
| "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " |
| "(cài đặt)." |
| |
| #: dselect/update:30 |
| msgid "Merging available information" |
| msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." |
| |
| #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117 apt-inst/contrib/extracttar.cc:116 |
| msgid "Failed to create pipes" |
| msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143 apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 |
| msgid "Failed to exec gzip " |
| msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
| |
| #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:206 |
| #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 |
| msgid "Corrupted archive" |
| msgstr "Kho bị hỏng." |
| |
| #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195 |
| msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
| msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." |
| |
| #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:298 apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" |
| msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" |
| |
| #: apt-inst/contrib/arfile.cc:73 |
| msgid "Invalid archive signature" |
| msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
| |
| #: apt-inst/contrib/arfile.cc:81 |
| msgid "Error reading archive member header" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" |
| |
| #: apt-inst/contrib/arfile.cc:93 apt-inst/contrib/arfile.cc:105 |
| msgid "Invalid archive member header" |
| msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" |
| |
| #: apt-inst/contrib/arfile.cc:131 |
| msgid "Archive is too short" |
| msgstr "Kho quá ngắn" |
| |
| #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135 |
| msgid "Failed to read the archive headers" |
| msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/filelist.cc:384 |
| msgid "DropNode called on still linked node" |
| msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
| |
| #: apt-inst/filelist.cc:416 |
| msgid "Failed to locate the hash element!" |
| msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi." |
| |
| #: apt-inst/filelist.cc:463 |
| msgid "Failed to allocate diversion" |
| msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/filelist.cc:468 |
| msgid "Internal error in AddDiversion" |
| msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
| |
| #: apt-inst/filelist.cc:481 |
| #, c-format |
| msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" |
| msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
| |
| #: apt-inst/filelist.cc:510 |
| #, c-format |
| msgid "Double add of diversion %s -> %s" |
| msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
| |
| #: apt-inst/filelist.cc:553 |
| #, c-format |
| msgid "Duplicate conf file %s/%s" |
| msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" |
| |
| #: apt-inst/dirstream.cc:45 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:53 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to write file %s" |
| msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/dirstream.cc:96 apt-inst/dirstream.cc:104 apt-inst/dirstream.cc:80 |
| #: apt-inst/dirstream.cc:88 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to close file %s" |
| msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167 |
| #, c-format |
| msgid "The path %s is too long" |
| msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:127 |
| #, c-format |
| msgid "Unpacking %s more than once" |
| msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:137 |
| #, c-format |
| msgid "The directory %s is diverted" |
| msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:147 |
| #, c-format |
| msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" |
| msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300 |
| msgid "The diversion path is too long" |
| msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:243 |
| #, c-format |
| msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" |
| msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:283 |
| msgid "Failed to locate node in its hash bucket" |
| msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:287 |
| msgid "The path is too long" |
| msgstr "Đường dẫn quá dài" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:417 |
| #, c-format |
| msgid "Overwrite package match with no version for %s" |
| msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:434 |
| #, c-format |
| msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" |
| msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:709 apt-pkg/acquire.cc:416 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read %s" |
| msgstr "Không thể đọc %s" |
| |
| #: apt-inst/extract.cc:494 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to stat %s" |
| msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:55 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:61 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to remove %s" |
| msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:110 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:112 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create %s" |
| msgstr "Không thể tạo %s" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:118 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to stat %sinfo" |
| msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:123 |
| msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
| msgstr "" |
| "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " |
| "thống tập tin" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:840 |
| msgid "Reading package lists" |
| msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:180 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" |
| msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:448 |
| msgid "Internal error getting a package name" |
| msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:205 |
| msgid "Reading file listing" |
| msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:216 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " |
| "then make it empty and immediately re-install the same version of the " |
| "package!" |
| msgstr "" |
| "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
| "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:229 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:242 |
| #, c-format |
| msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" |
| msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:266 |
| msgid "Internal error getting a node" |
| msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:309 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" |
| msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:324 |
| msgid "The diversion file is corrupted" |
| msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:331 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:336 |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:341 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid line in the diversion file: %s" |
| msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:362 |
| msgid "Internal error adding a diversion" |
| msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:383 |
| msgid "The pkg cache must be initialized first" |
| msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:386 |
| msgid "Reading file list" |
| msgstr "Đang đọc danh sách tâp tin..." |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:443 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
| msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:465 |
| #, c-format |
| msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" |
| msgstr "" |
| "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" |
| |
| #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:470 |
| #, c-format |
| msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
| |
| #: apt-inst/deb/debfile.cc:42 apt-inst/deb/debfile.cc:47 |
| #: apt-inst/deb/debfile.cc:55 |
| #, c-format |
| msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" |
| msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" |
| |
| #: apt-inst/deb/debfile.cc:52 |
| #, c-format |
| msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s' or '%s' member" |
| msgstr "" |
| "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s » hay « %s »" |
| |
| #: apt-inst/deb/debfile.cc:112 apt-inst/deb/debfile.cc:104 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't change to %s" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
| |
| #: apt-inst/deb/debfile.cc:138 |
| msgid "Internal error, could not locate member" |
| msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" |
| |
| #: apt-inst/deb/debfile.cc:171 apt-inst/deb/debfile.cc:158 |
| msgid "Failed to locate a valid control file" |
| msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
| |
| #: apt-inst/deb/debfile.cc:256 |
| msgid "Unparsable control file" |
| msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
| |
| #: methods/cdrom.cc:114 methods/cdrom.cc:113 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read the cdrom database %s" |
| msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" |
| |
| #: methods/cdrom.cc:123 |
| msgid "" |
| "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " |
| "cannot be used to add new CD-ROMs" |
| msgstr "" |
| "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không " |
| "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." |
| |
| #: methods/cdrom.cc:131 |
| msgid "Wrong CD-ROM" |
| msgstr "CD không đúng" |
| |
| #: methods/cdrom.cc:164 methods/cdrom.cc:163 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." |
| msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." |
| |
| #: methods/cdrom.cc:169 |
| msgid "Disk not found." |
| msgstr "Không tìm thấy đĩa" |
| |
| #: methods/cdrom.cc:177 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 |
| #: ../libfspot/f-jpeg-utils.c:445 |
| msgid "File not found" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin" |
| |
| #: methods/copy.cc:42 methods/gpgv.cc:269 methods/gzip.cc:133 |
| #: methods/gzip.cc:142 |
| msgid "Failed to stat" |
| msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" |
| |
| #: methods/copy.cc:79 methods/gpgv.cc:266 methods/gzip.cc:139 |
| msgid "Failed to set modification time" |
| msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" |
| |
| #: methods/file.cc:44 methods/file.cc:42 |
| msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" |
| msgstr "Địa chỉ Mạng (URI) không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" |
| |
| #: methods/ftp.cc:162 |
| msgid "Logging in" |
| msgstr "Đang đăng nhập..." |
| |
| #: methods/ftp.cc:168 |
| msgid "Unable to determine the peer name" |
| msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" |
| |
| #: methods/ftp.cc:173 |
| msgid "Unable to determine the local name" |
| msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" |
| |
| #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232 |
| #, c-format |
| msgid "The server refused the connection and said: %s" |
| msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" |
| |
| #: methods/ftp.cc:210 |
| #, c-format |
| msgid "USER failed, server said: %s" |
| msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
| |
| #: methods/ftp.cc:217 |
| #, c-format |
| msgid "PASS failed, server said: %s" |
| msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
| |
| #: methods/ftp.cc:237 |
| msgid "" |
| "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " |
| "is empty." |
| msgstr "" |
| "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " |
| "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." |
| |
| #: methods/ftp.cc:265 |
| #, c-format |
| msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" |
| msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
| |
| #: methods/ftp.cc:291 |
| #, c-format |
| msgid "TYPE failed, server said: %s" |
| msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
| |
| #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 |
| msgid "Connection timeout" |
| msgstr "Thời hạn kết nối" |
| |
| #: methods/ftp.cc:335 |
| msgid "Server closed the connection" |
| msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" |
| |
| #: src/uuencode.c:190 |
| msgid "Read error" |
| msgstr "Lỗi đọc" |
| |
| #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197 |
| msgid "A response overflowed the buffer." |
| msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." |
| |
| #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374 |
| msgid "Protocol corruption" |
| msgstr "Giao thức bị hỏng" |
| |
| #: src/uuencode.c:310 |
| msgid "Write error" |
| msgstr "Lỗi ghi" |
| |
| #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729 |
| msgid "Could not create a socket" |
| msgstr "Không thể tạo ổ cắm" |
| |
| #: methods/ftp.cc:698 |
| msgid "Could not connect data socket, connection timed out" |
| msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" |
| |
| #: methods/ftp.cc:704 |
| msgid "Could not connect passive socket." |
| msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." |
| |
| #: methods/ftp.cc:722 |
| msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" |
| msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" |
| |
| #: methods/ftp.cc:736 |
| msgid "Could not bind a socket" |
| msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" |
| |
| #: methods/ftp.cc:740 |
| msgid "Could not listen on the socket" |
| msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" |
| |
| #: methods/ftp.cc:747 |
| msgid "Could not determine the socket's name" |
| msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" |
| |
| #: methods/ftp.cc:779 |
| msgid "Unable to send PORT command" |
| msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" |
| |
| #: methods/ftp.cc:789 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
| msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" |
| |
| #: methods/ftp.cc:798 |
| #, c-format |
| msgid "EPRT failed, server said: %s" |
| msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
| |
| #: methods/ftp.cc:818 |
| msgid "Data socket connect timed out" |
| msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" |
| |
| #: methods/ftp.cc:825 |
| msgid "Unable to accept connection" |
| msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" |
| |
| #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:958 methods/rsh.cc:303 |
| #: methods/http.cc:916 |
| msgid "Problem hashing file" |
| msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" |
| |
| #: methods/ftp.cc:877 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" |
| msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" |
| |
| #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322 |
| msgid "Data socket timed out" |
| msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" |
| |
| #: methods/ftp.cc:922 |
| #, c-format |
| msgid "Data transfer failed, server said '%s'" |
| msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" |
| |
| #: ../app/dialogs/module-dialog.c:477 ../objects/UML/class_dialog.c:2050 |
| #: ../glade/search.glade.h:6 |
| msgid "Query" |
| msgstr "Truy vấn" |
| |
| #: methods/ftp.cc:1106 |
| msgid "Unable to invoke " |
| msgstr "Không thể gọi " |
| |
| #: methods/connect.cc:64 |
| #, c-format |
| msgid "Connecting to %s (%s)" |
| msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." |
| |
| #: methods/connect.cc:71 |
| #, c-format |
| msgid "[IP: %s %s]" |
| msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" |
| |
| #: methods/connect.cc:80 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" |
| msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" |
| |
| #: methods/connect.cc:86 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." |
| msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." |
| |
| #: methods/connect.cc:93 methods/connect.cc:92 |
| #, c-format |
| msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" |
| msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" |
| |
| #: methods/connect.cc:106 methods/connect.cc:104 |
| #, c-format |
| msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." |
| msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." |
| |
| #: methods/connect.cc:134 methods/rsh.cc:425 methods/connect.cc:132 |
| #: src/gpsdrive.c:7398 src/gpsdrive.c:7400 src/gpsdrive.c:7402 |
| #, c-format |
| msgid "Connecting to %s" |
| msgstr "Đang kết nối đến %s..." |
| |
| #: methods/connect.cc:165 methods/connect.cc:163 |
| #, c-format |
| msgid "Could not resolve '%s'" |
| msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" |
| |
| #: methods/connect.cc:171 methods/connect.cc:167 |
| #, c-format |
| msgid "Temporary failure resolving '%s'" |
| msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" |
| |
| #: methods/connect.cc:174 methods/connect.cc:169 |
| #, c-format |
| msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)" |
| msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" |
| |
| #: methods/connect.cc:221 methods/connect.cc:216 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to connect to %s %s:" |
| msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" |
| |
| #: methods/gpgv.cc:92 |
| msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." |
| msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." |
| |
| #: methods/gpgv.cc:191 |
| msgid "" |
| "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" |
| msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khoá ?!" |
| |
| #: methods/gpgv.cc:196 |
| msgid "At least one invalid signature was encountered." |
| msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." |
| |
| #. FIXME String concatenation considered harmful. |
| #: methods/gpgv.cc:201 |
| msgid "Could not execute " |
| msgstr "Không thể thực hiện " |
| |
| #: methods/gpgv.cc:202 |
| msgid " to verify signature (is gnupg installed?)" |
| msgstr " để kiểm chứng chữ ký (gnupg có được cài đặt chưa?)" |
| |
| #: methods/gpgv.cc:206 |
| msgid "Unknown error executing gpgv" |
| msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" |
| |
| #: methods/gpgv.cc:237 |
| msgid "The following signatures were invalid:\n" |
| msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" |
| |
| #: methods/gpgv.cc:244 |
| msgid "" |
| "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " |
| "available:\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khoá công không sẵn sàng:\n" |
| |
| #: methods/gzip.cc:57 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't open pipe for %s" |
| msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" |
| |
| #: methods/gzip.cc:102 |
| #, c-format |
| msgid "Read error from %s process" |
| msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" |
| |
| #: methods/http.cc:376 methods/http.cc:344 |
| msgid "Waiting for headers" |
| msgstr "Đang đợi những phần đầu" |
| |
| #: methods/http.cc:522 methods/http.cc:490 |
| #, c-format |
| msgid "Got a single header line over %u chars" |
| msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" |
| |
| #: methods/http.cc:530 methods/http.cc:498 |
| msgid "Bad header line" |
| msgstr "Dòng đầu sai" |
| |
| #: methods/http.cc:549 methods/http.cc:556 |
| msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" |
| msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" |
| |
| #: methods/http.cc:585 |
| msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " |
| "hợp lệ" |
| |
| #: methods/http.cc:600 |
| msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " |
| "hợp lệ" |
| |
| #: methods/http.cc:602 |
| msgid "This HTTP server has broken range support" |
| msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" |
| |
| #: methods/http.cc:626 methods/http.cc:594 |
| msgid "Unknown date format" |
| msgstr "Không biết dạng ngày đó" |
| |
| #: methods/http.cc:773 methods/http.cc:737 |
| msgid "Select failed" |
| msgstr "Việc chọn bị lỗi" |
| |
| #: methods/http.cc:778 src/common/util.c:306 methods/http.cc:742 |
| msgid "Connection timed out" |
| msgstr "Kết nối đã quá giờ" |
| |
| #: methods/http.cc:801 methods/http.cc:765 |
| msgid "Error writing to output file" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" |
| |
| #: methods/http.cc:832 methods/http.cc:793 |
| msgid "Error writing to file" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" |
| |
| #: methods/http.cc:860 methods/http.cc:818 |
| msgid "Error writing to the file" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" |
| |
| #: methods/http.cc:874 |
| msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" |
| |
| #: methods/http.cc:876 methods/http.cc:834 |
| msgid "Error reading from server" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" |
| |
| #: methods/http.cc:1107 |
| msgid "Bad header data" |
| msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" |
| |
| #: methods/http.cc:1124 ../libgames-support/games-network.c:357 |
| #: methods/http.cc:1082 |
| msgid "Connection failed" |
| msgstr "Kết nối bị ngắt" |
| |
| #: src/err-codes.h:91 ../libmuine/player-xine.c:398 ../glom/base_db.cc:78 |
| #: ../glom/connectionpool.cc:348 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:314 |
| msgid "Internal error" |
| msgstr "Lỗi nội bộ" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:82 |
| msgid "Can't mmap an empty file" |
| msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:87 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
| msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:938 apt-pkg/contrib/strutl.cc:941 |
| #, c-format |
| msgid "Selection %s not found" |
| msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:436 apt-pkg/contrib/configuration.cc:395 |
| #, c-format |
| msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
| msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu : « %c »" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:494 apt-pkg/contrib/configuration.cc:453 |
| #, c-format |
| msgid "Opening configuration file %s" |
| msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:512 apt-pkg/contrib/configuration.cc:471 |
| #, c-format |
| msgid "Line %d too long (max %d)" |
| msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %d)" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:608 apt-pkg/contrib/configuration.cc:567 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:627 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:644 apt-pkg/contrib/configuration.cc:603 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:684 apt-pkg/contrib/configuration.cc:643 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:691 apt-pkg/contrib/configuration.cc:650 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:695 apt-pkg/contrib/configuration.cc:700 |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:654 apt-pkg/contrib/configuration.cc:659 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:704 apt-pkg/contrib/configuration.cc:663 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:738 apt-pkg/contrib/configuration.cc:697 |
| #, c-format |
| msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" |
| msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/progress.cc:154 |
| #, c-format |
| msgid "%c%s... Error!" |
| msgstr "%c%s... Lỗi." |
| |
| #: apt-pkg/contrib/progress.cc:156 |
| #, c-format |
| msgid "%c%s... Done" |
| msgstr "%c%s... Xong" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80 |
| #, c-format |
| msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." |
| msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:106 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114 |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122 |
| #, c-format |
| msgid "Command line option %s is not understood" |
| msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127 |
| #, c-format |
| msgid "Command line option %s is not boolean" |
| msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:166 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:187 |
| #, c-format |
| msgid "Option %s requires an argument." |
| msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:201 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:207 |
| #, c-format |
| msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
| msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237 |
| #, c-format |
| msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" |
| msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268 |
| #, c-format |
| msgid "Option '%s' is too long" |
| msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:301 |
| #, c-format |
| msgid "Sense %s is not understood, try true or false." |
| msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:351 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid operation %s" |
| msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:55 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to stat the mount point %s" |
| msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:149 apt-pkg/acquire.cc:427 apt-pkg/clean.cc:44 |
| #: apt-pkg/acquire.cc:422 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to change to %s" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:190 |
| msgid "Failed to stat the cdrom" |
| msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:82 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:80 |
| #, c-format |
| msgid "Not using locking for read only lock file %s" |
| msgstr "Không dùng khả năng khoá cho tập tin khoá chỉ đọc %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:87 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:85 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open lock file %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin khoá %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:105 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:103 |
| #, c-format |
| msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" |
| msgstr "Không dùng khả năng khoá cho tập tin khoá đã lắp kiểu NFS %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:109 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:107 |
| #, c-format |
| msgid "Could not get lock %s" |
| msgstr "Không thể lấy khoá %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:377 |
| #, c-format |
| msgid "Waited for %s but it wasn't there" |
| msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:387 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 |
| #, c-format |
| msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." |
| msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:390 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:371 |
| #, c-format |
| msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" |
| msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:373 |
| #, c-format |
| msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" |
| msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" |
| |
| #: ../providers/xbase/gda-xbase-provider.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin %s" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:492 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:473 |
| #, c-format |
| msgid "read, still have %lu to read but none left" |
| msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:522 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:503 |
| #, c-format |
| msgid "write, still have %lu to write but couldn't" |
| msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:597 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:578 |
| msgid "Problem closing the file" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:603 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:584 |
| msgid "Problem unlinking the file" |
| msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" |
| |
| #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:614 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:595 |
| msgid "Problem syncing the file" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:126 |
| msgid "Empty package cache" |
| msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:132 |
| msgid "The package cache file is corrupted" |
| msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:137 |
| msgid "The package cache file is an incompatible version" |
| msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:142 |
| #, c-format |
| msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
| msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:147 |
| msgid "The package cache was built for a different architecture" |
| msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:311 |
| #: src/cmdline/cmdline_show.cc:310 |
| msgid "Depends" |
| msgstr "Phụ thuộc" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:313 |
| #: src/cmdline/cmdline_show.cc:312 |
| msgid "PreDepends" |
| msgstr "Phụ thuộc trước" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:317 |
| #: src/cmdline/cmdline_show.cc:316 |
| msgid "Suggests" |
| msgstr "Đệ nghị" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:219 src/cmdline/cmdline_show.cc:315 |
| #: src/cmdline/cmdline_show.cc:314 |
| msgid "Recommends" |
| msgstr "Khuyên" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:219 ../objects/KAOS/metabinrel.c:157 |
| #: src/cmdline/cmdline_show.cc:319 src/cmdline/cmdline_show.cc:318 |
| msgid "Conflicts" |
| msgstr "Xung đột" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:219 src/cmdline/cmdline_show.cc:321 |
| #: src/cmdline/cmdline_show.cc:320 |
| msgid "Replaces" |
| msgstr "Thay thế" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:220 src/cmdline/cmdline_show.cc:323 |
| #: src/cmdline/cmdline_show.cc:322 |
| msgid "Obsoletes" |
| msgstr "Làm cũ" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:231 |
| msgid "important" |
| msgstr "quan trọng" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:231 |
| msgid "required" |
| msgstr "cần" |
| |
| #: ../partman-basicfilesystems.templates:147 |
| msgid "standard" |
| msgstr "chuẩn" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:232 |
| msgid "optional" |
| msgstr "tùy chọn" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcache.cc:232 |
| msgid "extra" |
| msgstr "thêm" |
| |
| #: apt-pkg/depcache.cc:60 apt-pkg/depcache.cc:89 |
| msgid "Building dependency tree" |
| msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." |
| |
| #: apt-pkg/depcache.cc:61 |
| msgid "Candidate versions" |
| msgstr "Phiên bản ứng cử" |
| |
| #: apt-pkg/depcache.cc:90 |
| msgid "Dependency generation" |
| msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" |
| |
| #: apt-pkg/tagfile.cc:73 apt-pkg/tagfile.cc:71 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to parse package file %s (1)" |
| msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" |
| |
| #: apt-pkg/tagfile.cc:160 apt-pkg/tagfile.cc:158 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to parse package file %s (2)" |
| msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:94 apt-pkg/sourcelist.cc:88 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" |
| msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ Mạng)" |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:96 apt-pkg/sourcelist.cc:90 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" |
| msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:99 apt-pkg/sourcelist.cc:93 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" |
| msgstr "" |
| "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ Mạng)." |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:105 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" |
| msgstr "" |
| "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:112 apt-pkg/sourcelist.cc:106 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" |
| msgstr "" |
| "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:235 |
| #, c-format |
| msgid "Opening %s" |
| msgstr "Đang mở %s..." |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:220 apt-pkg/cdrom.cc:426 apt-pkg/sourcelist.cc:249 |
| #, c-format |
| msgid "Line %u too long in source list %s." |
| msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 apt-pkg/sourcelist.cc:266 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" |
| msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:244 apt-pkg/sourcelist.cc:270 |
| #, c-format |
| msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" |
| msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s" |
| |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:252 apt-pkg/sourcelist.cc:255 |
| #: apt-pkg/sourcelist.cc:279 apt-pkg/sourcelist.cc:282 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" |
| msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" |
| |
| #: apt-pkg/packagemanager.cc:402 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This installation run will require temporarily removing the essential " |
| "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " |
| "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." |
| msgstr "" |
| "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " |
| "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " |
| "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " |
| "» (buộc ngắt vòng lặp)." |
| |
| #: apt-pkg/pkgrecords.cc:37 |
| #, c-format |
| msgid "Index file type '%s' is not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" |
| |
| #: apt-pkg/algorithms.cc:241 apt-pkg/algorithms.cc:238 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." |
| msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." |
| |
| #: apt-pkg/algorithms.cc:1059 apt-pkg/algorithms.cc:1056 |
| msgid "" |
| "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " |
| "held packages." |
| msgstr "" |
| "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
| "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." |
| |
| #: apt-pkg/algorithms.cc:1061 apt-pkg/algorithms.cc:1058 |
| msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." |
| msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." |
| |
| #: apt-pkg/acquire.cc:62 apt-pkg/acquire.cc:61 |
| #, c-format |
| msgid "Lists directory %spartial is missing." |
| msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." |
| |
| #: apt-pkg/acquire.cc:66 apt-pkg/acquire.cc:65 |
| #, c-format |
| msgid "Archive directory %spartial is missing." |
| msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." |
| |
| #: apt-pkg/acquire.cc:821 |
| #, c-format |
| msgid "Downloading file %li of %li (%s remaining)" |
| msgstr "Đang tải về tập tin %li trên %li (%s còn lại)" |
| |
| #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113 apt-pkg/acquire-worker.cc:112 |
| #, c-format |
| msgid "The method driver %s could not be found." |
| msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." |
| |
| #: apt-pkg/acquire-worker.cc:162 apt-pkg/acquire-worker.cc:161 |
| #, c-format |
| msgid "Method %s did not start correctly" |
| msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." |
| |
| #: apt-pkg/acquire-worker.cc:377 |
| #, c-format |
| msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." |
| msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." |
| |
| #: apt-pkg/init.cc:120 apt-pkg/init.cc:119 |
| #, c-format |
| msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" |
| |
| #: apt-pkg/init.cc:136 apt-pkg/init.cc:135 |
| msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" |
| msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" |
| |
| #: apt-pkg/clean.cc:61 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to stat %s." |
| msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." |
| |
| #: apt-pkg/srcrecords.cc:48 apt-pkg/srcrecords.cc:49 |
| msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" |
| msgstr "" |
| "Bạn phải để một số địa chỉ Mạng « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " |
| "nguồn)" |
| |
| #: apt-pkg/cachefile.cc:73 src/generic/aptcache.cc:1580 |
| #: src/generic/aptcache.cc:1579 |
| msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." |
| msgstr "Không thể phân tách hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." |
| |
| #: apt-pkg/cachefile.cc:77 |
| msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" |
| msgstr "" |
| "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" |
| |
| #: apt-pkg/policy.cc:269 |
| msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header" |
| msgstr "" |
| "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " |
| "(Gói)." |
| |
| #: apt-pkg/policy.cc:291 |
| #, c-format |
| msgid "Did not understand pin type %s" |
| msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" |
| |
| #: apt-pkg/policy.cc:299 |
| msgid "No priority (or zero) specified for pin" |
| msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:74 |
| msgid "Cache has an incompatible versioning system" |
| msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:117 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:129 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:150 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:154 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:184 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:188 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:192 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:207 |
| msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." |
| msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:210 |
| msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." |
| msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:213 |
| msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." |
| msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:241 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254 |
| #, c-format |
| msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " |
| "một tập tin)" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260 |
| #, c-format |
| msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" |
| msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:574 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't stat source package list %s" |
| msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:658 |
| msgid "Collecting File Provides" |
| msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" |
| |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:785 apt-pkg/pkgcachegen.cc:792 |
| #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:774 apt-pkg/pkgcachegen.cc:781 |
| msgid "IO Error saving source cache" |
| msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" |
| |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:126 apt-pkg/acquire-item.cc:124 |
| #, c-format |
| msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." |
| msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." |
| |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:236 apt-pkg/acquire-item.cc:950 |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:511 |
| msgid "MD5Sum mismatch" |
| msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" |
| |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:645 |
| msgid "There are no public key available for the following key IDs:\n" |
| msgstr "Không có khoá công sẵn sàng cho những ID khoá theo đây:\n" |
| |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:758 src/generic/pkg_acqfile.cc:86 |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:353 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " |
| "to manually fix this package. (due to missing arch)" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
| "này, do thiếu kiến trúc." |
| |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:817 apt-pkg/acquire-item.cc:388 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " |
| "manually fix this package." |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
| "này." |
| |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:853 src/generic/pkg_acqfile.cc:134 |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:419 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." |
| msgstr "" |
| "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
| "tin:) cho gói %s." |
| |
| #: apt-pkg/acquire-item.cc:940 apt-pkg/acquire-item.cc:501 |
| msgid "Size mismatch" |
| msgstr "Kích cỡ không khớp được" |
| |
| #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 |
| #, c-format |
| msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" |
| msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:507 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Using CD-ROM mount point %s\n" |
| "Mounting CD-ROM\n" |
| msgstr "" |
| "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" |
| "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:516 apt-pkg/cdrom.cc:598 |
| msgid "Identifying.. " |
| msgstr "Đang nhận diện... " |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:541 |
| #, c-format |
| msgid "Stored label: %s \n" |
| msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:561 |
| #, c-format |
| msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" |
| msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:579 |
| msgid "Unmounting CD-ROM\n" |
| msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:583 |
| msgid "Waiting for disc...\n" |
| msgstr "Đang đợi đĩa...\n" |
| |
| #. Mount the new CDROM |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:591 |
| msgid "Mounting CD-ROM...\n" |
| msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:609 |
| msgid "Scanning disc for index files..\n" |
| msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:647 |
| #, c-format |
| msgid "Found %i package indexes, %i source indexes and %i signatures\n" |
| msgstr "Mới tìm %i chỉ mục gói, %i chỉ mục nguồn và %i chữ ký\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:710 |
| msgid "That is not a valid name, try again.\n" |
| msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:726 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This disc is called: \n" |
| "'%s'\n" |
| msgstr "" |
| "Tên đĩa này:\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:730 |
| msgid "Copying package lists..." |
| msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:754 |
| msgid "Writing new source list\n" |
| msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:763 |
| msgid "Source list entries for this disc are:\n" |
| msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" |
| |
| #: apt-pkg/cdrom.cc:803 |
| msgid "Unmounting CD-ROM..." |
| msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM..." |
| |
| #: apt-pkg/indexcopy.cc:261 |
| #, c-format |
| msgid "Wrote %i records.\n" |
| msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" |
| |
| #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 |
| #, c-format |
| msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" |
| msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" |
| |
| #: apt-pkg/indexcopy.cc:266 |
| #, c-format |
| msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" |
| msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" |
| |
| #: apt-pkg/indexcopy.cc:269 |
| #, c-format |
| msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" |
| msgstr "" |
| "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " |
| "nhau\n" |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:359 |
| #, c-format |
| msgid "Unpacking %s" |
| msgstr "Đang mở gói %s..." |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:364 |
| #, c-format |
| msgid "Preparing to configure %s" |
| msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:365 ../Debconf/FrontEnd.pm:203 ../hwconf.c:833 |
| #, fuzzy, c-format, perl-format |
| msgid "Configuring %s" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Đang cấu hình %s...\n" |
| "#-#-#-#-# kudzu_1.1.67-1_vi.po (kudzu VERSION) #-#-#-#-#\n" |
| "Đang cấu hình %s" |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:366 |
| #, c-format |
| msgid "Installed %s" |
| msgstr "Đã cài đặt %s" |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:371 |
| #, c-format |
| msgid "Preparing for removal of %s" |
| msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:372 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:373 |
| #, c-format |
| msgid "Removed %s" |
| msgstr "Đã gỡ bỏ %s" |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:378 |
| #, c-format |
| msgid "Preparing for remove with config %s" |
| msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ với cấu hình %s..." |
| |
| #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:379 |
| #, c-format |
| msgid "Removed with config %s" |
| msgstr "Mới gỡ bỏ với cấu hình %s" |
| |
| #: methods/rsh.cc:330 |
| msgid "Connection closed prematurely" |
| msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." |
| |
| #: src/c.l:137 |
| msgid "unterminated string?" |
| msgstr "chuỗi không được chấm dứt không?" |
| |
| #: src/c.l:296 |
| #, c-format |
| msgid "Command line: %s\n" |
| msgstr "Dòng lệnh: %s\n" |
| |
| #: src/c.l:299 |
| #, c-format |
| msgid "cannot execute `%s'" |
| msgstr "không thể thực hiện « %s »" |
| |
| #: src/c.l:342 src/rc.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open `%s'" |
| msgstr "không thể mở « %s »" |
| |
| #: src/c.l:422 |
| #, c-format |
| msgid "New location: %s:%d\n" |
| msgstr "Địa điểm mới: %s:%d\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: Please, preserve the vertical tabulation (^K character) |
| #. in this message |
| #: src/main.c:29 |
| msgid "" |
| "generate a program flowgraph* The effect of each option marked with an " |
| "asterisk is reversed if the option's long name is prefixed with `no-'. For " |
| "example, --no-cpp cancels --cpp." |
| msgstr "" |
| "tạo ra một lưọc đồ chương trình* Hiệu ứng của mỗi tùy chọn có dấu sao có " |
| "được đảo ngược nếu tên dài của tùy chọn có tiền tố « no- ». Lấy thí dụ, tùy " |
| "chọn « --no-cpp cancels » hủy « --cpp »." |
| |
| #: src/main.c:56 |
| msgid "General options:" |
| msgstr "Tùy chọn chung:" |
| |
| #: src/main.c:57 src/main.c:98 |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 src/main.c:107 |
| #: ../gnomine/gnomine.c:862 ../gtali/setup.c:85 ../gtali/setup.c:86 |
| #: ../same-gnome/same-gnome.c:128 ../gsmclient/gsmclient-test.c:153 |
| msgid "NUMBER" |
| msgstr "SỐ" |
| |
| #: src/main.c:58 |
| msgid "Set the depth at which the flowgraph is cut off" |
| msgstr "Lập độ sâu mà lược đồ bị cắt ra" |
| |
| #: src/main.c:59 |
| msgid "CLASSES" |
| msgstr "HẠNG" |
| |
| #: src/main.c:60 |
| msgid "" |
| "Include specified classes of symbols (see below). Prepend CLASSES with ^ or " |
| "- to exclude them from the output" |
| msgstr "" |
| "Gồm một số hạn ký hiệu đã ghi rõ (xem dưới). Them dấu mũ « ^ » hay dấu trừ « " |
| "- » trước các hạng bạn muốn trừ ra dữ liệu xuất." |
| |
| #: ../bonobo/bonobo-ui-init-gtk.c:138 ../gdk/gdk.c:119 lib/argp-parse.c:84 |
| msgid "NAME" |
| msgstr "TÊN" |
| |
| #: src/main.c:62 |
| msgid "" |
| "Use given output format NAME. Valid names are `gnu' (default) and `posix'" |
| msgstr "" |
| "Dùng TÊN khuôn dạng xuất đã cho. Tên hợp lệ là « gnu » (mặc định) và « posix " |
| "»" |
| |
| #: src/main.c:65 |
| msgid "* Print reverse call tree" |
| msgstr "* In ra cây gọi đảo ngược" |
| |
| #: src/main.c:67 |
| msgid "Produce cross-reference listing only" |
| msgstr "Cung cấp chỉ danh sách tham chiếu chéo thôi" |
| |
| #: src/main.c:68 |
| msgid "OPT" |
| msgstr "TCH" |
| |
| #: src/main.c:69 |
| msgid "" |
| "Set printing option to OPT. Valid OPT values are: xref (or cross-ref), tree. " |
| "Any unambiguous abbreviation of the above is also accepted" |
| msgstr "" |
| "Lập tùy chọn in thành TCH. Giá trị TCH hợp lệ là « xref » (tham chiếu chéo) " |
| "và « tree » (cây). Cũng chấp nhận được bất cứ từ viết tắt rõ ràng nào của " |
| "chúng." |
| |
| #: ../gncal/gnomecal-main.c:94 |
| msgid "FILE" |
| msgstr "TẬP TIN" |
| |
| #: src/main.c:72 |
| msgid "Set output file name (default -, meaning stdout)" |
| msgstr "" |
| "Lập tên tập tin xuất (mặc định là « - » mà có nghĩa là thiết bị xuất chuẩn)" |
| |
| #: src/main.c:75 |
| msgid "Symbols classes for --include argument" |
| msgstr "Hạng ký hiệu cho đối số « --include » (gồm)" |
| |
| #: src/main.c:77 |
| msgid "all data symbols, both external and static" |
| msgstr "mọi ký hiệu dữ liệu, cả kiểu bên ngoài lẫn kiểu tĩnh đều" |
| |
| #: src/main.c:79 |
| msgid "symbols whose names begin with an underscore" |
| msgstr "ký hiệu có tên bắt đầu với dấu gạch dưới « _ »" |
| |
| #: src/main.c:81 |
| msgid "static symbols" |
| msgstr "ký hiệu tĩnh" |
| |
| #: src/main.c:83 |
| msgid "typedefs (for cross-references only)" |
| msgstr "typedef (lời định nghĩa kiểu : chỉ cho tham chiếu chéo)" |
| |
| #: src/main.c:89 |
| msgid "Parser control:" |
| msgstr "Điều khiển bộ phân tách:" |
| |
| #: src/main.c:91 |
| msgid "* Rely on indentation" |
| msgstr "* Sở cậy ở thụt lề" |
| |
| #: src/main.c:95 |
| msgid "* Accept only sources in ANSI C" |
| msgstr "* Chấp nhận chỉ mã nguồn bằng ANSI C" |
| |
| #: src/main.c:99 |
| msgid "Set initial token stack size to NUMBER" |
| msgstr "Lập kích cỡ ngăn nhớ ban đầu là SỐ" |
| |
| #: src/main.c:100 |
| msgid "SYMBOL:TYPE" |
| msgstr "KÝ HIỆU: KIỂU" |
| |
| #: src/main.c:101 |
| msgid "" |
| "Register SYMBOL with given TYPE. Valid types are: keyword (or kw), modifier, " |
| "identifier, type, wrapper. Any unambiguous abbreviation of the above is also " |
| "accepted" |
| msgstr "" |
| "Đăng ký KÝ HIỆU với KIỂU đã cho. Kiểu hợp lệ là:\n" |
| " • keyword (hay kw)\ttừ khoá\n" |
| " • modifier\t\t\tbộ sửa đổi\n" |
| " • identifier\t\t\tbộ nhận diện\n" |
| " • type\t\t\t\tkiểu\n" |
| " • wrapper\t\t\tbộ bao bọc\n" |
| "Cũng chấp nhận bất cứ từ viết tất rõ ràng nào của điều ở trên." |
| |
| #: src/main.c:103 |
| msgid "Assume main function to be called NAME" |
| msgstr "Giả sử hàm chính sẽ có tên TÊN." |
| |
| #: src/main.c:104 |
| msgid "NAME[=DEFN]" |
| msgstr "TÊN[=LỜI_ĐN]" |
| |
| #: src/main.c:105 |
| msgid "Predefine NAME as a macro" |
| msgstr "Định nghĩa sẵn TÊN là bộ lệnh (macrô)" |
| |
| #: src/main.c:107 |
| msgid "Cancel any previous definition of NAME" |
| msgstr "Hủy bất cứ lời định nghĩa trước nào của TÊN" |
| |
| #: src/main.c:108 ../utils/nautilus-actions-convert.c:44 |
| msgid "DIR" |
| msgstr "TMỤC" |
| |
| #: src/main.c:109 |
| msgid "" |
| "Add the directory DIR to the list of directories to be searched for header " |
| "files." |
| msgstr "" |
| "Thêm thư mục TMỤC vào danh sách các thư mục nơi cần tìm kiếm tập tin phần " |
| "đầu." |
| |
| #: src/main.c:110 src/main.c:117 ../src/main.c:88 ../tools/gnomesu.c:41 |
| #: ../gnome-netinfo/main.c:82 |
| msgid "COMMAND" |
| msgstr "LỆNH" |
| |
| #: src/main.c:111 |
| msgid "* Run the specified preprocessor command" |
| msgstr "* Chạy lệnh bộ tiền xử lý đã ghi rõ" |
| |
| #: src/main.c:119 |
| msgid "Output control:" |
| msgstr "Điều khiển xuất:" |
| |
| #: src/main.c:121 |
| msgid "* Print line numbers" |
| msgstr "* In ra số thứ tự dòng" |
| |
| #: src/main.c:125 |
| msgid "* Print nesting level along with the call tree" |
| msgstr "* In ra cấp lồng nhau cùng với cây gọi" |
| |
| #: src/main.c:129 |
| msgid "Control graph appearance" |
| msgstr "Điều khiển hình thức của đồ thị" |
| |
| #: src/main.c:131 |
| msgid "* Draw ASCII art tree" |
| msgstr "* Vẽ cây nghệ ASCII" |
| |
| #: src/main.c:135 |
| msgid "* Brief output" |
| msgstr "* Xuất ngắn" |
| |
| #: src/main.c:139 |
| msgid "* Additionally format output for use with GNU Emacs" |
| msgstr "* Cũng định dạng dữ liệu xuất để sử dụng với Emacs của GNU" |
| |
| #: src/main.c:143 |
| msgid "* Do not print argument lists in function declarations" |
| msgstr "* Đừng in ra danh sách đối số trong lời tuyên bố hàm" |
| |
| #: src/main.c:147 |
| msgid "* Do not print symbol names in declaration strings" |
| msgstr "* Đừng in ra tên ký hiệu trong chuỗi tuyên bố" |
| |
| #: src/main.c:153 |
| msgid "Informational options:" |
| msgstr "Tùy chọn thông tin:" |
| |
| #: src/main.c:155 |
| msgid "* Verbose error diagnostics" |
| msgstr "* Chẩn đoán lỗi một cách chi tiết" |
| |
| #: src/main.c:159 src/main.c:200 |
| msgid "Print license and exit" |
| msgstr "In ra Quyền phép rồi thoát." |
| |
| #: src/main.c:161 |
| msgid "Set debugging level" |
| msgstr "Lập cấp gỡ lỗi" |
| |
| #: src/main.c:167 |
| msgid "" |
| " GNU cflow is free software; you can redistribute it and/or modify\n" |
| " it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" |
| " the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n" |
| " (at your option) any later version.\n" |
| "\n" |
| " GNU cflow is distributed in the hope that it will be useful,\n" |
| " but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" |
| " MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" |
| " GNU General Public License for more details.\n" |
| "\n" |
| " You should have received a copy of the GNU General Public License\n" |
| " along with GNU cflow; if not, write to the Free Software Foundation,\n" |
| " Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA\n" |
| "\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " Trình cflow của GNU là phần mềm tự do nên có thể phân phối nó lại\n" |
| " và sửa đổi nó theo điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n" |
| " như xuất do Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation),\n" |
| " hoặc phiên bản 2 của quyền ấy, hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n" |
| "\n" |
| " Chúng tôi phân phối trình cflow của GNU vì mong nó có ích, nhưng\n" |
| " không có bảo đảm gi cả, không có bảo đảm ngụ ý khả năng bán\n" |
| " hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" |
| " Hãy xem Quyền Công Chung Gnu (GPL) để tim chi tiết.\n" |
| "\n" |
| " Nếu bạn chưa nhận một bản sao Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n" |
| " thì hãy viết cho Tổ chức Phần mềm Tự do:\n" |
| " Free Software Foundation, Inc.,\n" |
| " 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" |
| " Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)\n" |
| "\n" |
| |
| #: src/main.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "unknown symbol type: %s" |
| msgstr "không biết kiểu ký hiệu : %s" |
| |
| #: src/main.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "unknown print option: %s" |
| msgstr "không biết tùy chọn in: %s" |
| |
| #: src/main.c:433 src/main.c:442 |
| msgid "level indent string is too long" |
| msgstr "chuỗi thụt lề cấp quá dài" |
| |
| #: src/main.c:470 |
| msgid "level-indent syntax" |
| msgstr "cú pháp thụt lề cấp" |
| |
| #: src/main.c:494 |
| #, c-format |
| msgid "unknown level indent option: %s" |
| msgstr "không biết tùy chọn thụt lề cấp: %s" |
| |
| #: src/main.c:529 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "License for %s:\n" |
| "\n" |
| msgstr "Quyền Phép cho %s:\\n\n" |
| |
| #: src/main.c:575 src/main.c:760 |
| #, c-format |
| msgid "%s: No such output driver" |
| msgstr "%s: Không có trình điều khiển xuất như vậy" |
| |
| #: src/main.c:602 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown symbol class: %c" |
| msgstr "Không biết hạng ký hiệu : %c" |
| |
| #: src/main.c:682 |
| msgid "[FILE]..." |
| msgstr "[TẬP_TIN]..." |
| |
| #: src/main.c:725 ../process.c:911 |
| msgid "Exiting" |
| msgstr "Đang thoát..." |
| |
| #: src/main.c:792 |
| msgid "no input files" |
| msgstr "không có tập tin xuất nào" |
| |
| #: src/parser.c:119 |
| #, c-format |
| msgid " near " |
| msgstr " gần " |
| |
| #: src/parser.c:188 |
| msgid "INTERNAL ERROR: cannot return token to stream" |
| msgstr "LỖI NỘI BỘ: không thể trả gởi hiệu bài về luồng" |
| |
| #: src/parser.c:398 |
| msgid "unexpected end of file in expression" |
| msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong biểu thức" |
| |
| #: src/parser.c:453 src/parser.c:552 |
| msgid "expected `;'" |
| msgstr "ngờ dấu chấm phẩy « ; »" |
| |
| #: src/parser.c:470 src/parser.c:577 |
| msgid "unexpected end of file in declaration" |
| msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong lời tuyên bố" |
| |
| #: src/parser.c:502 |
| msgid "missing `;' after struct declaration" |
| msgstr "thiếu dấu chấm phẩy « ; » sau lời tuyên bố « struct »" |
| |
| #: src/parser.c:599 |
| msgid "unexpected end of file in initializer list" |
| msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong danh sách bộ khởi động" |
| |
| #: src/parser.c:683 |
| msgid "unexpected end of file in struct" |
| msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong « struct »" |
| |
| #: src/parser.c:769 src/parser.c:792 |
| msgid "expected `)'" |
| msgstr "ngờ dấu đóng ngoặc « ) »" |
| |
| #: src/parser.c:805 |
| msgid "unexpected end of file in function declaration" |
| msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong lời tuyên bố hàm" |
| |
| #: src/parser.c:877 |
| msgid "unexpected token in parameter list" |
| msgstr "hiệu bài bất ngờ trong danh sách tham số" |
| |
| #: src/parser.c:892 |
| msgid "unexpected end of file in parameter list" |
| msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong danh sách tham số" |
| |
| #: src/parser.c:930 |
| msgid "forced function body close" |
| msgstr "việc đóng thân hàm bị buộc" |
| |
| #: src/parser.c:944 |
| msgid "unexpected end of file in function body" |
| msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong thân hàm" |
| |
| #: src/parser.c:979 |
| #, c-format |
| msgid "%s/%d redefined" |
| msgstr "%s/%d được định nghĩa lại" |
| |
| #: src/parser.c:982 |
| msgid "this is the place of previous definition" |
| msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước" |
| |
| #: src/parser.c:994 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: %s/%d defined to %s\n" |
| msgstr "%s:%d: %s/%d được định nghĩa thành %s\n" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: src/parser.c:1019 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%d: type %s\n" |
| msgstr "%s:%d: kiểu %s\n" |
| |
| #: src/rc.c:55 |
| msgid "not enough memory to process rc file" |
| msgstr "không đủ bộ nhớ để xử lý tập tin « rc » (tài nguyên)" |
| |
| #: src/symbol.c:317 |
| msgid "not enough core" |
| msgstr "không đủ lõi" |
| |
| #: lib/argp-help.c:195 lib/argp-help.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value" |
| msgstr "%.*s: tham số « ARGP_HELP_FMT » cần thiết giá trị" |
| |
| #: lib/argp-help.c:204 lib/argp-help.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter" |
| msgstr "%.*s: không biết tham số « ARGP_HELP_FMT »" |
| |
| #: lib/argp-help.c:216 lib/argp-help.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s" |
| msgstr "Rác trong « ARGP_HELP_FMT »: %s" |
| |
| #: lib/argp-help.c:1195 lib/argp-help.c:1194 |
| msgid "" |
| "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or " |
| "optional for any corresponding short options." |
| msgstr "" |
| "Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy " |
| "chọn ngắn tương ứng." |
| |
| #: lib/argp-help.c:1582 gphoto2/shell.c:747 ../glib/goption.c:468 |
| #: lib/argp-help.c:1581 schroot/schroot-options.cc:126 |
| #: schroot/schroot-releaselock-options.cc:68 |
| #, c-format |
| msgid "Usage:" |
| msgstr "Cách sử dụng:" |
| |
| #: lib/argp-help.c:1586 lib/argp-help.c:1585 |
| msgid " or: " |
| msgstr " hoặc " |
| |
| #: lib/argp-help.c:1598 lib/argp-help.c:1597 |
| msgid " [OPTION...]" |
| msgstr " [TÙY_CHỌN...]" |
| |
| #: lib/argp-help.c:1625 lib/argp-help.c:1624 lib/print_error.c:35 |
| #: src/rpasswd.c:127 src/rpasswdd.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) hoặc lệnh « %s --usage » (cách sử " |
| "dụng) để xem thông tin thêm.\n" |
| |
| #: lib/argp-help.c:1873 lib/error.c:122 lib/error.c:131 lib/error.c:159 |
| #: lib/error.c:121 lib/argp-help.c:1872 src/err-codes.h:229 |
| msgid "Unknown system error" |
| msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" |
| |
| #: lib/argp-parse.c:83 src/main.c:198 lib/argp-parse.c:82 |
| msgid "Give this help list" |
| msgstr "Hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: lib/argp-parse.c:84 src/main.c:199 lib/argp-parse.c:83 |
| msgid "Give a short usage message" |
| msgstr "Hiển thị thông điệp cách sử dụng ngắn" |
| |
| #: lib/argp-parse.c:85 lib/argp-parse.c:84 |
| msgid "Set the program name" |
| msgstr "Lập tên chương trình" |
| |
| #: lib/argp-parse.c:87 lib/argp-parse.c:86 |
| msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)" |
| msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)" |
| |
| #: lib/argp-parse.c:148 src/main.c:201 lib/argp-parse.c:147 |
| msgid "Print program version" |
| msgstr "In ra phiên bản chương trình" |
| |
| #: lib/argp-parse.c:164 lib/argp-parse.c:163 |
| msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?" |
| msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không biết phiên bản không?" |
| |
| #: lib/argp-parse.c:620 lib/argp-parse.c:619 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Too many arguments\n" |
| msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n" |
| |
| #: lib/argp-parse.c:763 lib/argp-parse.c:762 |
| msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?" |
| msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận diện tùy chọn mà chưa?" |
| |
| #: lib/getopt.c:552 lib/getopt.c:571 src/main/getopt.c:681 lib/getopt.c:551 |
| #: lib/getopt.c:570 lib/getopt.c:694 share/getopt.c:673 getopt.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:604 lib/getopt.c:608 src/main/getopt.c:706 lib/getopt.c:603 |
| #: lib/getopt.c:607 lib/getopt.c:719 share/getopt.c:698 getopt.c:687 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:617 lib/getopt.c:622 src/main/getopt.c:712 lib/getopt.c:616 |
| #: lib/getopt.c:621 lib/getopt.c:724 share/getopt.c:703 getopt.c:692 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:915 share/getopt.c:721 share/getopt.c:894 getopt.c:709 |
| #: getopt.c:882 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:730 lib/getopt.c:771 share/getopt.c:750 getopt.c:738 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" |
| msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:741 lib/getopt.c:775 share/getopt.c:754 getopt.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" |
| msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:799 lib/getopt.c:801 share/getopt.c:780 getopt.c:768 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal option -- %c\n" |
| msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:808 lib/getopt.c:804 share/getopt.c:783 getopt.c:771 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid option -- %c\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:964 share/getopt.c:813 share/getopt.c:943 getopt.c:801 |
| #: getopt.c:931 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:954 lib/getopt.c:881 share/getopt.c:860 getopt.c:848 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" |
| |
| #: lib/getopt.c:999 lib/getopt.c:899 share/getopt.c:878 getopt.c:866 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" |
| |
| #: lib/obstack.c:441 lib/xalloc-die.c:38 lib/xsetenv.c:40 |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ hoàn toàn" |
| |
| #: ../level/aceticacid.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Acetic Acid" |
| msgstr "Axit axetic" |
| |
| #: ../level/acetone.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Acetone" |
| msgstr "Axetôn" |
| |
| #: ../level/butanol.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Butanol" |
| msgstr "Butanola" |
| |
| #: ../level/cyclobutane.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Cyclobutane" |
| msgstr "Xiclôbutan" |
| |
| #: ../level/dimethylether.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Dimethyl Ether" |
| msgstr "Ête metyla đôi" |
| |
| #: ../level/ethanal.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Ethanal" |
| msgstr "Etanan" |
| |
| #: ../level/ethane.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Ethane" |
| msgstr "Etan" |
| |
| #: ../level/ethanol.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Ethanol" |
| msgstr "Etanola" |
| |
| #: ../level/ethylene.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Ethylene" |
| msgstr "Etylen" |
| |
| #: ../level/glycerin.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Glycerin" |
| msgstr "Glyxerin" |
| |
| #: ../level/lactic-acid.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Lactic Acid" |
| msgstr "Acit lactic" |
| |
| #: ../level/methanal.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Methanal" |
| msgstr "Metanan" |
| |
| #: ../level/methane.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Methane" |
| msgstr "Metan" |
| |
| #: ../level/methanol.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Methanol" |
| msgstr "Metanola" |
| |
| #: ../level/propanal.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Propanal" |
| msgstr "Prôpanan" |
| |
| #: ../level/propylene.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Propylene" |
| msgstr "Prôpylen" |
| |
| #: ../level/pyran.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Pyran" |
| msgstr "Pyran" |
| |
| #: ../level/transbutylen.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Trans Butylen" |
| msgstr "Butylen qua" |
| |
| #: ../level/water.atomix.xml.h:1 |
| msgid "Water" |
| msgstr "Nước" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:1 |
| msgid "Continue paused game" |
| msgstr "Tiếp tục chơi" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:2 |
| msgid "End a game" |
| msgstr "Kết thúc trò chơi" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:3 |
| msgid "Pause the running game" |
| msgstr "Tạm dừng trò chơi" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:4 |
| msgid "Reset level" |
| msgstr "Đặt lại cấp độ" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:5 |
| msgid "Restores start situation" |
| msgstr "Phục hồi vị trí ban đầu" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:6 |
| msgid "Set preferences" |
| msgstr "Thiết lập thông số" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:7 |
| msgid "Skip _level" |
| msgstr "Bỏ qua _cấp độ" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:8 |
| msgid "Skip the current level" |
| msgstr "Bỏ qua cấp độ này" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:9 |
| msgid "Start a new game" |
| msgstr "Bắt đầu chơi" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:10 |
| msgid "Undo the last move" |
| msgstr "Hoàn lại lần đi cuối" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:11 |
| msgid "View highscores" |
| msgstr "Xem điểm cao" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:12 |
| msgid "_Continue game" |
| msgstr "_Tiếp tục chơi" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:13 |
| msgid "_End Game" |
| msgstr "_Kết thúc trò chơi" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:14 |
| msgid "_Game" |
| msgstr "_Trò chơi" |
| |
| #. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-# |
| #. Help |
| #. #-#-#-#-# NetworkManager.vi.po (NetworkManager HEAD) #-#-#-#-# |
| #. Help item |
| #: ../pan/save-ui.c:262 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:149 src/mainwin.cpp:549 |
| #: ../src/glade-gtk.c:2317 ../gnome/applet/applet.c:2208 po/silky.glade.h:216 |
| #: app/menubar.c:691 |
| msgid "_Help" |
| msgstr "Trợ _giúp" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:21 |
| msgid "_New Game" |
| msgstr "Trò chơi _mới" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:22 |
| msgid "_Pause game" |
| msgstr "Tạm _dừng trò chơi" |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:23 |
| msgid "_Preferences ..." |
| msgstr "_Tùy thích..." |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:24 |
| msgid "_Scores ..." |
| msgstr "Đ_iểm..." |
| |
| #: ../src/atomix-ui.xml.h:25 |
| msgid "_Undo move" |
| msgstr "_Hoàn lại nước đi" |
| |
| #: ../src/level-manager.c:174 |
| msgid "Couldn't find level sequence description." |
| msgstr "Không thể tìm chuỗi mô tả cấp độ." |
| |
| #: ../src/level-manager.c:188 |
| msgid "No level found." |
| msgstr "Không tìm thấy cấp độ." |
| |
| #: ../src/level-manager.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "Found level '%s' in: %s" |
| msgstr "Tìm thấy cấp độ « %s » trong: %s" |
| |
| #: ../src/main.c:126 |
| msgid "You have not achieved any scores yet. Play a little before coming back!" |
| msgstr "Bạn chưa được điểm nào. Chơi nữa nhé trước khi trở về!" |
| |
| #: ../src/main.c:173 |
| msgid "A puzzle game about atoms and molecules" |
| msgstr "Trò chơi trí tuệ về nguyên tử và phân tử" |
| |
| #: ../src/main.c:488 ../atomix.desktop.in.h:1 |
| msgid "Atomix" |
| msgstr "Atomix" |
| |
| #: ../src/main.c:499 |
| msgid "Congratulations! You have finished all Atomix levels." |
| msgstr "Xin chúc mừng! Bạn đã hoàn tất mọi cấp độ của Atomix." |
| |
| #: ../src/main.c:509 |
| msgid "Couldn't find at least one level." |
| msgstr "Không thể tìm thấy cấp độ nào cả." |
| |
| #: ../src/main.c:514 |
| msgid "Do you want to finish the game?" |
| msgstr "Bạn có muốn hoàn tất trò chơi không?" |
| |
| #. "The branch of mathematics that deals with the relationships among groups of measurements and with the relevance of similarities and differences in those relationships." |
| #: ../src/main.c:723 ../aisleriot/statistics.glade.h:5 |
| msgid "Statistics" |
| msgstr "Thống kê" |
| |
| #: ../src/main.c:729 ../gnobots2/statusbar.c:85 ../gnometris/scoreframe.cpp:79 |
| msgid "Level:" |
| msgstr "Cấp độ :" |
| |
| #: ../src/main.c:730 |
| msgid "Molecule:" |
| msgstr "Phân tử :" |
| |
| #: ../gnometris/scoreframe.cpp:58 ../gnomine/gnomine.c:441 |
| msgid "Score:" |
| msgstr "Điểm:" |
| |
| #: ../src/main.c:732 |
| msgid "Time:" |
| msgstr "Thời gian:" |
| |
| #: ../src/main.c:772 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't find file: %s" |
| msgstr "Không thể tìm tập tin: %s" |
| |
| #: ../src/theme-manager.c:135 |
| msgid "No themes found." |
| msgstr "Không tìm thấy sắc thái." |
| |
| #: ../src/theme-manager.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "Found theme '%s' in: %s" |
| msgstr "Tìm thấy sắc thái « %s » trong: %s" |
| |
| #: ../atomix.desktop.in.h:2 |
| msgid "Molecule puzzle game" |
| msgstr "Trò chơi trí tuệ về phân tử" |
| |
| #. #-#-#-#-# NetworkManager.vi.po (NetworkManager HEAD) #-#-#-#-# |
| #. About item |
| #: src/mainwin.cpp:555 ../gnome/applet/applet.c:2217 po/silky.glade.h:212 |
| msgid "_About" |
| msgstr "_Giới thiệu" |
| |
| #: ../gnome-power-preferences.desktop.in.h:1 |
| msgid "Configure power management" |
| msgstr "Cấu hình quản lý điện năng" |
| |
| #: ../gnome-power-preferences.desktop.in.h:2 |
| msgid "Power Management" |
| msgstr "Quản lý Điện năng" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:1 |
| msgid "If we require a password when resuming from suspend" |
| msgstr "Nếu cần thiết mật khẩu khi tiếp tục sau khi ngưng" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:2 |
| msgid "Options are never, critical, charge, always" |
| msgstr "Tùy chọn là: không bao giờ, tới hạn, nạp, luôn" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:3 |
| msgid "The action to take when the battery is critically low." |
| msgstr "Hành động cần làm khi pin yếu tới hạn." |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:4 |
| msgid "The brightness the display is set to on AC" |
| msgstr "Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng AC" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:5 |
| msgid "The brightness the display is set to on battery" |
| msgstr "Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng pin" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:6 |
| msgid "The event for a laptop lid closing" |
| msgstr "Sự kiện khi máy tính xách tây đóng nắp" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:7 |
| msgid "The event for a system suspend button press" |
| msgstr "Sự kiện khi bấm nút ngưng hệ thống" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:8 |
| msgid "The idle time in seconds before the computer tries to sleep" |
| msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi máy tính cố ngủ" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:9 |
| msgid "The idle time in seconds before the display tries to sleep" |
| msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi bộ trình bày cố ngủ" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:10 |
| msgid "The idle time in seconds before the hard disk drives try to sleep" |
| msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi đĩa cứng cố ngủ" |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:11 |
| msgid "" |
| "The percentage that the powerdevice has to get to be considered \"low enough" |
| "\" to perform an action." |
| msgstr "" |
| "Phần trăm mà thiết bị điện năng cần nhận, để thỏa tiêu chuẩn « đủ yếu » để " |
| "thực hiện hành động." |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:12 |
| msgid "" |
| "The percentage that the powerdevice has to get to be considered \"low enough" |
| "\" to warn the user." |
| msgstr "" |
| "Phần trăm mà thiết bị điện năng cần nhận, để thỏa tiêu chuẩn « đủ yếu » để " |
| "cảnh báo người dùng." |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:13 |
| msgid "The powerdevice action threshold." |
| msgstr "Ngưỡng hành động thiết bị điện năng." |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:14 |
| msgid "The powerdevice warning threshold." |
| msgstr "Ngưỡng cảnh báo thiết bị điện năng." |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:15 |
| msgid "The type of sleep (hibernate/suspend) to use automatically." |
| msgstr "Kiểu ngủ (ngủ động/ngưng) cần dùng tự động." |
| |
| #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:16 |
| msgid "When to show the notification icon" |
| msgstr "Khi cần hiển thị biểu tượng thông báo" |
| |
| #: ../src/eggtray/eggtrayicon.c:117 libexif/exif-tag.c:118 |
| #: ../gnome/applet/eggtrayicon.c:128 |
| msgid "Orientation" |
| msgstr "Hướng" |
| |
| #: ../src/eggtray/eggtrayicon.c:118 ../gnome/applet/eggtrayicon.c:129 |
| msgid "The orientation of the tray." |
| msgstr "Hướng khay." |
| |
| #: ../src/gpm-common.c:133 ../dirdiff.py:571 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "%i minute" |
| msgid_plural "%i minute" |
| msgstr[0] "%i phút" |
| |
| #: ../src/gpm-common.c:144 ../dirdiff.py:572 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "%i hour" |
| msgid_plural "%i hour" |
| msgstr[0] "%i giờ" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: ../src/gpm-common.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "%i %s, %i %s" |
| msgstr "%i %s, %i %s" |
| |
| #: ../src/crontab.py:246 ../bin/ical-dump.c:85 |
| msgid "hour" |
| msgid_plural "hour" |
| msgstr[0] "giờ" |
| |
| #: ../src/crontab.py:244 ../bin/ical-dump.c:83 |
| msgid "minute" |
| msgid_plural "minute" |
| msgstr[0] "phút" |
| |
| #. common descriptions of this program |
| #: ../src/gpm-common.h:33 ../src/gpm-main.c:685 |
| msgid "GNOME Power Manager" |
| msgstr "Bộ Quản lý Điện năng GNOME" |
| |
| #: ../src/gpm-common.h:34 |
| msgid "Power Manager for the GNOME desktop" |
| msgstr "Ứng dụng quản lý điện năng cho môi trường Gnome" |
| |
| #: ../src/gpm-console.c:306 ../src/gpm-main.c:668 |
| msgid "Do not daemonize" |
| msgstr "Đừng chạy trong nền" |
| |
| #: ../src/gpm-console.c:308 ../src/gpm-main.c:670 ../src/gpm-prefs.c:562 |
| msgid "Show extra debugging information" |
| msgstr "Hiển thị thông tin gỡ lỗi thêm" |
| |
| #: ../src/gpm-main.c:353 ../src/gpm-main.c:372 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You have approximately <b>%s</b> of remaining battery life (%i%%). Plug in " |
| "your AC Adapter to avoid losing data." |
| msgstr "" |
| "Bạn có xấp xỉ <b>%s</b> thời gian pin còn lại (%i%%). Hãy cầm phít bộ tiếp " |
| "hợp AC để tránh mất dữ liệu." |
| |
| #: ../src/gpm-main.c:357 |
| msgid "Battery Critically Low" |
| msgstr "Pin yếu tới hạn" |
| |
| #: ../src/gpm-main.c:375 |
| msgid "Battery Low" |
| msgstr "Pin yếu" |
| |
| #: ../src/gpm-main.c:417 |
| msgid "AC Power Unplugged" |
| msgstr "Điện năng AC chưa kết nối" |
| |
| #: ../src/gpm-main.c:418 |
| msgid "The AC Power has been unplugged. The system is now using battery power." |
| msgstr "Điện năng AC bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng pin." |
| |
| #: ../src/gpm-main.c:494 |
| msgid "Battery Charged" |
| msgstr "Pin đầy" |
| |
| #: ../src/gpm-main.c:494 |
| msgid "Your battery is now fully charged" |
| msgstr "Pin đã được tái sạc đầy." |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:216 |
| msgid "charging" |
| msgstr "đang sạc" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:218 |
| msgid "discharging" |
| msgstr "đang phóng ra" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:221 |
| msgid "charged" |
| msgstr "được sạc" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:236 |
| msgid "until charged" |
| msgstr "đến khi được sạc" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:239 |
| msgid "until empty" |
| msgstr "đến khi rỗng" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:306 |
| msgid "Computer is running on battery power\n" |
| msgstr "Hệ thống đang chạy bằng pin\n" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:308 |
| msgid "Computer is running on AC power\n" |
| msgstr "Hệ thống đang chạy bằng năng lượng xoay chiều (AC)\n" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:338 |
| msgid "Licensed under the GNU General Public License Version 2" |
| msgstr "" |
| "Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:339 |
| msgid "" |
| "GNOME Power Manager is free software; you can redistribute it and/or\n" |
| "modify it under the terms of the GNU General Public License\n" |
| "as published by the Free Software Foundation; either version 2\n" |
| "of the License, or (at your option) any later version." |
| msgstr "" |
| "Chương trình này là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó và sửa " |
| "đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như do Tổ chức Phần mềm " |
| "Tự do sản xuất, hoặc phiên bản 2 của Quyền hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản " |
| "sau nào." |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:343 |
| msgid "" |
| "GNOME Power Manager is distributed in the hope that it will be useful,\n" |
| "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" |
| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" |
| "GNU General Public License for more details." |
| msgstr "" |
| "Bộ Quản lý Điện năng Gnome được phân phối vì mong muốn nó hữu ích\n" |
| "nhưng KHÔNG CÓ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, thậm chí không có\n" |
| "TÍNH THƯƠNG MẠI hay CHO MỘT MỤC ĐÍCH ĐẶC BIỆT NÀO CẢ.\n" |
| "Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết." |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:347 |
| msgid "" |
| "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" |
| "along with this program; if not, write to the Free Software\n" |
| "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA\n" |
| "02110-1301, USA." |
| msgstr "" |
| "Bện nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU\n" |
| "cũng với chương trình này; nếu không thì hãy viết cho\n" |
| "Tổ chức Phần mềm Tự do:\n" |
| "Free Software Foundation, Inc.,\n" |
| "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" |
| "Boston, MA 02110-1301, USA. (Mỹ)" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:484 |
| msgid "_Suspend" |
| msgstr "_Ngưng" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:489 |
| msgid "Hi_bernate" |
| msgstr "Ngủ _đông" |
| |
| #: ../src/gpm-notification.c:494 ../data/Deskbar_Applet.xml.h:2 |
| #: ../app/actions/dialogs-actions.c:190 ../src/login.c:917 |
| #: ../src/mlview-app.cc:310 po/silky.glade.h:218 |
| msgid "_Preferences" |
| msgstr "Tù_y thích" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.c:44 src/gbiff2.strings:140 |
| msgid "Suspend" |
| msgstr "Ngưng" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.c:45 |
| msgid "Shutdown" |
| msgstr "Tắt máy" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.c:46 |
| msgid "Hibernate" |
| msgstr "Ngủ đông" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.c:47 |
| msgid "Do nothing" |
| msgstr "Đừng làm gì" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.c:505 |
| msgid "<b>Configuration</b>" |
| msgstr "<b>Cấu hình</b>" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.c:575 |
| msgid "GNOME Power Preferences" |
| msgstr "Tùy thích cho ĐIện năng Gnome" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:1 |
| msgid "<b>Actions</b>" |
| msgstr "<b>Hành động</b>" |
| |
| #: ../src/gnome-schedule.glade.h:4 ../gncal/calendar-editor.glade.h:5 |
| #: ../glade/straw.glade.h:9 |
| msgid "<b>General</b>" |
| msgstr "<b>Chung</b>" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:3 ../src/drivel.glade.h:10 |
| msgid "<b>Notification Area</b>" |
| msgstr "<b>Vùng thông báo</b>" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:4 |
| msgid "<b>Other Options</b>" |
| msgstr "<b>Tùy chọn khác</b>" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:5 |
| msgid "<b>Running on AC Adapter</b>" |
| msgstr "<b>Đang chạy bằng bộ kết hợp AC</b>" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:6 |
| msgid "<b>Running on Batteries</b>" |
| msgstr "<b>Đang chạy bằng pin</b>" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:7 |
| msgid "<i><small>Estimated 16 minutes</small></i>" |
| msgstr "<i><small>Ứơc tính 16 phút</small></i>" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:8 |
| msgid "<i><small>Estimated 2 hours 6 minutes</small></i>" |
| msgstr "<i><small>Ứơc tính 2 giờ 6 phút</small></i>" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:9 ../src/gnome-schedule.glade.h:14 |
| #: ../baobab.glade.h:2 ../plug-ins/metadata/interface.c:405 |
| msgid "Advanced" |
| msgstr "Cấp cao" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:10 |
| msgid "Ba_ttery is critical when below:" |
| msgstr "_Pin yếu tới hạn khi dưới:" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:11 |
| msgid "Only display when battery life is _critical" |
| msgstr "Hiển thị chỉ khi thời gian pin tới _hạn" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:12 |
| msgid "Only display when charging or _discharging" |
| msgstr "Hiển thị chỉ khi sạc hay phóng _ra" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:14 |
| msgid "Power Preferences" |
| msgstr "Tùy thích Điện năng" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:15 |
| msgid "Put _computer to sleep after:" |
| msgstr "Cho _máy tính ngủ sau :" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:16 |
| msgid "Put _display to sleep after:" |
| msgstr "Cho bộ trìn_h bày ngủ sau :" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:17 |
| msgid "Put c_omputer to sleep after:" |
| msgstr "Cho má_y tính ngủ sau :" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:18 |
| msgid "Put dis_play to sleep after:" |
| msgstr "Cho bộ trình _bày ngủ sau :" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:19 |
| msgid "Require password when returning from sleep" |
| msgstr "Cần thiết mật khẩu khi mới chạy sau khi ngủ" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:20 |
| msgid "Set display _brightness:" |
| msgstr "Đặt độ _sáng cho bộ trình bày:" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:21 |
| msgid "Set display b_rightness:" |
| msgstr "Đặt _độ sáng cho bộ trình bày:" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:22 |
| #: ../schemas/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:29 |
| msgid "Sleep" |
| msgstr "Ngủ" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:23 |
| msgid "When _battery power critical:" |
| msgstr "Khi nạp _pin tới hạn:" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:24 |
| msgid "When _suspend button pressed:" |
| msgstr "Khi bấm nút _ngưng:" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:25 |
| msgid "When laptop li_d is closed:" |
| msgstr "Khi đóng _nắp máy tính xách tây:" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:26 |
| msgid "_Always display icon" |
| msgstr "_Luôn hiển thị biểu tượng" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:27 |
| msgid "_Battery is low when below:" |
| msgstr "_Pin yếu khi dưới:" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:28 |
| msgid "_Computer sleep type:" |
| msgstr "_Kiểu ngủ máy tính:" |
| |
| #: ../src/gpm-prefs.glade.h:29 |
| msgid "_Never display icon" |
| msgstr "_Chưa bao giờ hiển thị biểu tượng" |
| |
| #: ../src/gpm-sysdev.c:57 |
| msgid "Laptop battery" |
| msgstr "Pin máy tính xách tây" |
| |
| #: ../src/gpm-sysdev.c:59 ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:87 |
| msgid "UPS" |
| msgstr "UPS" |
| |
| #: ../src/gpm-sysdev.c:61 |
| msgid "Wireless mouse" |
| msgstr "Chuột vô tuyến" |
| |
| #: ../src/gpm-sysdev.c:63 |
| msgid "Wireless keyboard" |
| msgstr "Bàn phím vô tuyến" |
| |
| #: ../src/gpm-sysdev.c:65 |
| msgid "Misc PDA" |
| msgstr "Máy tính cầm tây lặt vặt" |
| |
| #: ../data/Deskbar_Applet.server.in.in.h:1 |
| msgid "An all-in-one action bar" |
| msgstr "Thanh hành động hoàn thành" |
| |
| #: ../data/Deskbar_Applet.server.in.in.h:2 ../deskbar/about.py:23 |
| msgid "Deskbar" |
| msgstr "Deskbar" |
| |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:1 |
| msgid "<b>Keyboard Shortcut</b>" |
| msgstr "<b>Phím tắt</b>" |
| |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:2 |
| #: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.glade.h:1 |
| msgid "<b>Loaded Extensions</b>" |
| msgstr "<b>Phần mở rộng đã tải</b>" |
| |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:3 |
| msgid "<b>Width</b>" |
| msgstr "<b>Rộng</b>" |
| |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:4 |
| msgid "" |
| "<i><small><b>Note:</b> Drag and drop an extension to change its order.</" |
| "small></i>" |
| msgstr "" |
| "<i><small><b>Ghi chú :</b> Hãy kéo và thả phần mở rộng nào để thay đổi thứ " |
| "tự.</small></i>" |
| |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:5 |
| msgid "Deskbar Preferences" |
| msgstr "Tùy thích Deskbar" |
| |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:6 |
| msgid "Fixed _width:" |
| msgstr "_Rộng có định:" |
| |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:7 |
| msgid "Use _all available space" |
| msgstr "Dùng toàn _chỗ sẵn sàng" |
| |
| #: ../data/prefs-dialog.glade.h:8 |
| msgid "Use the _keyboard shortcut:" |
| msgstr "Dùng _phím tắt:" |
| |
| #: ../data/smart-bookmarks.glade.h:1 |
| msgid "" |
| "<i><small><b>Note: </b>If that shortcut is a single letter (like <b>t</b>) " |
| "you can also just type \"<b>something</b>\" and then press <b>Ctrl-t</b> in " |
| "the deskbar.</small></i>" |
| msgstr "" |
| "<i><small><b>Ghi chú : </b>Nếu phím tắt là một chữ đơn (như <b>t</b>) thì " |
| "bạn cũng có thể gõ chỉ « <b>vật gì</b> » rồi bấm <b>Ctrl-t</b> trong thanh.</" |
| "small></i>" |
| |
| #: ../data/smart-bookmarks.glade.h:2 |
| msgid "" |
| "<i><small><b>Note:</b> To use a shortcut (for example <b>wp</b>) to search " |
| "for <b>something</b>, type \"<b>wp something</b>\" in the deskbar</small></" |
| "i>." |
| msgstr "" |
| "<i><small><b>Ghi chú :</b> Để sử dụng phím tắt (v.d. <b>wp</b>) để tìm kiếm " |
| "<b>vật gì</b>, hãy gõ « <b>wp vật gì</b> » vào thanh.</small></i>." |
| |
| #: ../data/smart-bookmarks.glade.h:3 |
| msgid "Shortcuts for Bookmarked Searches" |
| msgstr "Phím tắt cho việc tìm kiếm đã đánh dấu" |
| |
| #: ../deskbar/about.py:26 |
| msgid "An all-in-one action bar." |
| msgstr "Thanh hành động hoàn thanh." |
| |
| #: ../deskbar/about.py:29 |
| msgid "Deskbar Website" |
| msgstr "Nơi Mạng Deskbar" |
| |
| #: ../deskbar/applet.py:312 |
| msgid "No History" |
| msgstr "Không có lược sử" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:19 |
| msgid "Beagle Live" |
| msgstr "Beagle tại chỗ" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:20 |
| msgid "Search all of your documents (using Beagle), as you type" |
| msgstr "Tìm kiếm trong mọi tài liệu của bạn (bằng Beagle) trong khi gõ" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:47 |
| #, python-format |
| msgid "Addressbook entry for %s" |
| msgstr "Mục nhập sổ địa chỉ cho %s" |
| |
| #. translators: First %s is mail sender, second %s is mail subject. |
| #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:56 |
| #, python-format |
| msgid "View email from %s: %s" |
| msgstr "Xem thừ từ %s: %s" |
| |
| #, c-format, python-format |
| msgid "Open %s" |
| msgstr "Mở %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:69 |
| #, python-format |
| msgid "Open news item %s" |
| msgstr "Mở mục tin tức %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:76 |
| #, python-format |
| msgid "Open note %s" |
| msgstr "Mở ghi chép %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:82 |
| #, python-format |
| msgid "View conversation with %s" |
| msgstr "Xem cuộc đối thoại với %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:88 |
| #, python-format |
| msgid "View calendar %s" |
| msgstr "Xem lịch %s" |
| |
| #: dselect/pkgdisplay.cc:89 libexif/exif-entry.c:522 |
| msgid "?" |
| msgstr "?" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle.py:19 |
| msgid "Beagle" |
| msgstr "Beagle" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle.py:20 |
| msgid "Search all of your documents (using Beagle)" |
| msgstr "Tìm kiếm trong mọi tài liệu của bạn (bằng Beagle)" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/beagle.py:33 |
| #, python-format |
| msgid "Search for %s using Beagle" |
| msgstr "Tìm kiếm %s bằng Beagle" |
| |
| #: ../deskbar/handlers_browsers.py:30 |
| #, python-format |
| msgid "Open History Item %s" |
| msgstr "Mở mục Lược sử %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers_browsers.py:32 |
| #, python-format |
| msgid "Open Bookmark %s" |
| msgstr "Mở Đánh dấu %s" |
| |
| #. translators: First %s is the search engine name, second %s is the search term |
| #: ../deskbar/handlers_browsers.py:67 |
| #, python-format |
| msgid "Search %s for %s" |
| msgstr "Tìm kiếm trong %s có %s" |
| |
| #: ../app/widgets/gimpactionview.c:360 ../src/menu-win.cc:269 |
| msgid "Shortcut" |
| msgstr "Phím tắt" |
| |
| #: ../deskbar/handlers_browsers.py:180 ui/bookmarks.glade.h:3 |
| msgid "Bookmark Name" |
| msgstr "Tên Đánh dấu" |
| |
| #: ../data/browser.xml.h:51 address_gui.c:1921 address_gui.c:1924 |
| #: address_gui.c:2938 |
| #, fuzzy |
| msgid "Mail" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Thư\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "Lá thư" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/email_address.py:10 |
| msgid "Send mail by typing a complete e-mail address" |
| msgstr "Gởi thư bằng cách gõ địa chỉ thư hoàn thành" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/email_address.py:26 ../deskbar/handlers/galago.py:27 |
| #, python-format |
| msgid "Send Email to %s" |
| msgstr "Gởi Thư cho %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:32 ../deskbar/handlers/galeon.py:21 |
| #: ../deskbar/handlers/mozilla.py:29 ../data/bme.desktop.in.h:3 |
| msgid "Web Bookmarks" |
| msgstr "Dấu sách Mạng" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:33 ../deskbar/handlers/galeon.py:22 |
| #: ../deskbar/handlers/mozilla.py:30 |
| msgid "Open your web bookmarks by name" |
| msgstr "Mở đánh dấu theo tên" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:37 ../deskbar/handlers/galeon.py:26 |
| msgid "Web History" |
| msgstr "Lược sử Mạng" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:38 ../deskbar/handlers/galeon.py:27 |
| msgid "Open your web history by name" |
| msgstr "Mở lược sử Mạng theo tên" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:42 ../deskbar/handlers/galeon.py:31 |
| #: ../deskbar/handlers/mozilla.py:34 |
| msgid "Web Searches" |
| msgstr "Tìm kiếm Mạng" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:43 ../deskbar/handlers/galeon.py:32 |
| #: ../deskbar/handlers/mozilla.py:35 |
| msgid "Search the web via your browser's search settings" |
| msgstr "Tìm kiếm trên Mạng thông qua thiết lập tìm kiếm của trình duyệt" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/evolution.py:11 |
| msgid "You need to enable autocomplete in your mail preferences" |
| msgstr "Bạn cần phải bật khả năng tự động gõ xong trong tùy thích thư tín" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/evolution.py:13 |
| msgid "Autocompletion Needs to be Enabled" |
| msgstr "Cần phải bật Tự đông Gõ Xong" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/evolution.py:14 |
| msgid "" |
| "We cannot provide e-mail addresses from your address book unless " |
| "autocompletion is enabled. To do this, from your mail program's menu, " |
| "choose Edit - Preferences, and then Autocompletion." |
| msgstr "" |
| "Không thể cung cấp địa chỉ thư từ sổ địa chỉ nếu bạn chưa bật khả năng tự " |
| "động gõ xong. Để bật nó, trong trình đơn của trình thư, hãy chọn Hiệu chỉnh " |
| "→ Tùy thích, rồi Tự động Gõ Xong." |
| |
| #: ../deskbar/handlers/evolution.py:19 |
| msgid "Mail (Address Book)" |
| msgstr "Thư (Sổ địa chỉ)" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/evolution.py:20 |
| msgid "Send mail to your contacts by typing their name or e-mail address" |
| msgstr "Gởi thư cho liên lạc bằng cách gõ tên hay địa chỉ thư của họ" |
| |
| #. translators: First %s is the contact full name, second %s is the email address |
| #: ../deskbar/handlers/evolution.py:42 |
| #, python-format |
| msgid "Send Email to %s (%s)" |
| msgstr "Gởi thư cho %s (%s)" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/files.py:14 |
| msgid "Files and Folders" |
| msgstr "Tập tin và Thư mục" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/files.py:15 |
| msgid "Open your files and folders by name" |
| msgstr "Mở tập tin và thư mục theo tên" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/files.py:47 |
| #, python-format |
| msgid "Open folder %s" |
| msgstr "Mở thư mục %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/google-live.py:19 |
| msgid "" |
| "You need a Google account to use Google Live. To get one, go to http://api." |
| "google.com/\n" |
| "\n" |
| "When you have created your account, you should recieve a Google API key by " |
| "mail. Place this key in the file\n" |
| "\n" |
| "~/.gnome2/deskbar-applet/Google.key\n" |
| "\n" |
| "If you do not receive an API key (or you have lost it) in your account " |
| "verification mail, then go to www.google.com/accounts and log in. Go to api." |
| "google.com, click \"Create Account\" and enter your e-mail address and " |
| "password. Your API key will be re-sent.\n" |
| "\n" |
| "Now download the developers kit and extract the GoogleSearch.wsdl file from " |
| "it. Copy this file to\n" |
| "\n" |
| "~/.gnome2/deskbar-applet/GoogleSearch.wsdl" |
| msgstr "" |
| "Bạn cần phải có tài khoản Google để sử dụng tính năng Google Live. Để được " |
| "tài khoản, hãy đi tới <http://api.google.com/>\n" |
| "\n" |
| "Một khi bạn đã tạo tài khoản mình, bạn nên nhận một khoá API của Google qua " |
| "thư. Hãy để khoá này vào tập tin\n" |
| "\n" |
| "~/.gnome2/deskbar-applet/Google.key\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn chưa nhận khoá API trong thư xác định tài khoản (hoặc nó bị mất), " |
| "hãy thăm <www.google.com/accounts> và đang nhập. Đi tới <api.google.com>, " |
| "bấm « Tạo Tài khoản » (Create Account) và gõ địa chỉ thư và mật khẩu mình. " |
| "Sau đó, khoá API sẽ được gởi lại.\n" |
| "\n" |
| "Sau đó, bạn hãy tải về bộ công cụ lập trình viên (developer's kit) và rút " |
| "tập tin <GoogleSearch.wsdl> ra nó. Sao chép tập tin này vào\n" |
| "\n" |
| "~/.gnome2/deskbar-applet/GoogleSearch.wsdl" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/google-live.py:32 |
| msgid "Setting Up Google Live" |
| msgstr "Cách thiết lập Google Live" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/google-live.py:38 |
| msgid "You need to install the SOAPpy python module." |
| msgstr "Bạn cần phải cài đặt mô-đun python SOAPpy." |
| |
| #: ../deskbar/handlers/google-live.py:40 |
| msgid "You need the Google WSDL file." |
| msgstr "Bạn cần đến tập tin WDSL Google." |
| |
| #: ../deskbar/handlers/google-live.py:42 |
| msgid "You need a Google API key." |
| msgstr "Bạn cần đến một khoá API Google." |
| |
| #: ../deskbar/handlers/google-live.py:48 |
| msgid "Google Live" |
| msgstr "Google Live" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/google-live.py:49 |
| msgid "Search Google as you type" |
| msgstr "Tìm kiếm trong Google trong khi gõ" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:12 |
| msgid "Files and Folders Bookmarks" |
| msgstr "Đánh dấu Tập tin và Thư mục" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:13 |
| msgid "Open your files and folders bookmarks by name" |
| msgstr "Mở đánh dấu của tập tin và thư mục theo tên" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:29 ../deskbar/handlers/volumes.py:45 |
| #, python-format |
| msgid "Open location %s" |
| msgstr "Mở địa điểm %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:13 |
| msgid "Programs (Advanced)" |
| msgstr "Chương trình (Cấp cao)" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:14 |
| msgid "Launch any program present in your $PATH" |
| msgstr "Khởi chạy chương trình nào có trong đường dẫn $PATH của bạn." |
| |
| #: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:30 |
| #, python-format |
| msgid "Execute %s" |
| msgstr "Thực hiện %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/programs.py:14 |
| msgid "Programs" |
| msgstr "Chương trình" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/programs.py:15 |
| msgid "Launch a program by its name and/or description" |
| msgstr "Khời chạy chương trình theo tên hay mô ta" |
| |
| #: ../gnopi/gnopi_files/Speech_Settings/speech_settings.glade2.h:31 |
| #: src/prefsdlg.cpp:75 src/stardict.cpp:1577 |
| msgid "Dictionary" |
| msgstr "Từ điển" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/programs.py:19 |
| msgid "Look up word definitions in the dictionary" |
| msgstr "Tìm lời định nghĩa từ trong từ điển" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/programs.py:22 |
| msgid "Files and Folders Search" |
| msgstr "Tìm kiếm Tập tin và Thư mục" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/programs.py:23 |
| msgid "Find files and folders by searching for a name pattern" |
| msgstr "Tìm tập tin và thư mục bằng cách tìm kiếm mẫu tên" |
| |
| #. translators: First %s is the programs full name, second is the executable name |
| #. translators: For example: Launch Text Editor (gedit) |
| #: ../deskbar/handlers/programs.py:66 |
| msgid "Launch %s (%s)" |
| msgstr "Khởi chạy %s (%s)" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/programs.py:79 |
| #, python-format |
| msgid "Lookup %s in dictionary" |
| msgstr "Tra tìm %s trong từ điển" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/programs.py:87 |
| #, python-format |
| msgid "Search for file names like %s" |
| msgstr "Tìm kiếm tên tập tin như %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/volumes.py:16 |
| msgid "Disks and Network Places" |
| msgstr "Nơi mạng và đĩa" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/volumes.py:17 |
| msgid "Open disk drives, shared network places and similar resources by name" |
| msgstr "Mở ổ đĩa, nơi mạng dùng chung và tài nguyên tương tư theo tên" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/volumes.py:41 |
| #, python-format |
| msgid "Open network place %s" |
| msgstr "Mở nơi mạng %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/volumes.py:43 |
| #, python-format |
| msgid "Open audio disk %s" |
| msgstr "Mở đĩa âm thanh %s" |
| |
| #: ../48x48/emblems/emblem-web.icon.in.h:1 ../data/browser.xml.h:87 |
| msgid "Web" |
| msgstr "Mạng" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/web_address.py:10 |
| msgid "Open web pages by typing a complete web address" |
| msgstr "Mở trang Mạng nào bằng cách gõ địa chỉ Mạng hoàn thành" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/web_address.py:35 |
| #, python-format |
| msgid "Open the web page %s" |
| msgstr "Mở trang Mạng %s" |
| |
| #: ../deskbar/handlers/web_address.py:37 |
| #, python-format |
| msgid "Open the location %s" |
| msgstr "Mở địa điểm %s" |
| |
| #: ../deskbar/preferences.py:53 |
| #: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:443 |
| msgid "_More..." |
| msgstr "Th_êm..." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver-preferences.desktop.in.h:1 |
| msgid "Screensaver" |
| msgstr "Bộ bảo vệ màn hình" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver-preferences.desktop.in.h:2 |
| msgid "Set your screensaver preferences" |
| msgstr "Lập các tùy thích cho trình bảo vệ màn hình." |
| |
| #: ../data/glade/jamboree.glade.h:2 ../glade/straw.glade.h:3 |
| msgid " " |
| msgstr " " |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:2 |
| msgid "<b>_Screensaver</b>" |
| msgstr "<b>Bộ _bảo vệ màn hình</b>" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:3 |
| #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:4 |
| msgid "Screensaver Preferences" |
| msgstr "Tùy thích Bộ bảo vệ màn hình" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:4 |
| #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:5 |
| msgid "_Activate after:" |
| msgstr "_Hoạt hóa sau :" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:5 |
| msgid "_Lock screen when active" |
| msgstr "_Khoá màn hình khi hoạt động" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.directory.in.h:1 |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:7 |
| msgid "Screensaver themes" |
| msgstr "Sắc thái của ảnh bảo vệ màn hình" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.directory.in.h:2 |
| msgid "Screensavers" |
| msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:1 |
| msgid "Allow logout" |
| msgstr "Cho phép đăng xuất" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:2 |
| msgid "Allow monitor power management" |
| msgstr "Cho phép quản lý điện năng của bộ trình bày" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:3 |
| msgid "Allow user switching" |
| msgstr "Cho phép chuyển đổi người dùng" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:4 |
| msgid "Lock on activation" |
| msgstr "Khoá khi mới hoạt động" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:5 |
| msgid "Logout command" |
| msgstr "Lệnh đăng xuất" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:6 |
| msgid "Screensaver selection mode" |
| msgstr "Chế độ lựa chọn ảnh bảo vệ màn hình" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:8 |
| msgid "Set this to TRUE to allow the screensaver to power down the monitor." |
| msgstr "" |
| "Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cho phép bộ bảo vậ màn hình tắt điện của " |
| "thiết bị hiển thị." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:9 |
| msgid "Set this to TRUE to lock the screen when the screensaver goes active." |
| msgstr "" |
| "Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để khoá màn hình khi bộ bảo vệ màn hình mới " |
| "hoạt động." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:10 |
| msgid "" |
| "Set this to TRUE to offer an option in the unlock dialog to switch to a " |
| "different user account." |
| msgstr "" |
| "Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khoá tùy chọn " |
| "chuyển đổi sang tài khoản người dùng khác." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:11 |
| msgid "" |
| "Set this to TRUE to offer an option in unlock dialog to logging out after a " |
| "delay. The Delay is specified in the \"logout_delay\" key." |
| msgstr "" |
| "Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khoá tùy chọn " |
| "đăng xuất sau khi trễ. Sự trễ được ghi rõ trong khoá « logout_delay » (sự " |
| "trễ đăng xuất)." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:12 |
| msgid "" |
| "The command to invoke when the logout button is clicked. This command should " |
| "simply log the user out without any interaction. This key has effect only if " |
| "the \"logout_enable\" key is set to TRUE." |
| msgstr "" |
| "Lệnh cần chạy khi cái nút đăng xuất được bấm. Lệnh này nên đơn giản đăng " |
| "xuất người dùng, không tương tác gì." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:13 |
| msgid "" |
| "The number of minutes after screensaver activation before locking the screen." |
| msgstr "" |
| "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi khoá màn hình." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:14 |
| msgid "" |
| "The number of minutes after the screensaver activation before a logout " |
| "option will appear in unlock dialog. This key has effect only if the " |
| "\"logout_enable\" key is set to TRUE." |
| msgstr "" |
| "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi tùy chọn đăng " |
| "xuất được hiển thị trong hộp thoại bỏ khoá. Khoá này có tác động chỉ nếu " |
| "khoá « logout_enable » (bật đăng xuất) được đặt là TRUE (đúng)." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:15 |
| msgid "" |
| "The number of minutes after the screensaver activation until the monitor " |
| "goes into standby power mode." |
| msgstr "" |
| "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển " |
| "thị vào chế độ chờ." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:16 |
| msgid "" |
| "The number of minutes after the screensaver activation until the monitor " |
| "goes into suspend power mode." |
| msgstr "" |
| "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển " |
| "thị vào chế độ ngưng điện năng." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:17 |
| msgid "" |
| "The number of minutes after the screensaver activation until the monitor " |
| "powers off." |
| msgstr "" |
| "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển " |
| "thị tắt điện." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:18 |
| msgid "The number of minutes of idle time before activating the screensaver." |
| msgstr "Số phút nghỉ trước khi hoạt hóa bộ bảo vệ màn hình." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:19 |
| msgid "The number of minutes to run before changing the screensaver theme." |
| msgstr "" |
| "Bao nhiêu phút cần chạy trước khi thay đổi sắc thái ảnh bảo vệ màn hình." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:20 |
| msgid "" |
| "The selection mode used by screensaver. May be \"disabled\" to disable " |
| "screensaver activation, \"blank-only\" to enable the screensaver without " |
| "using any theme on activation, \"single\" to enable screensaver using only " |
| "one theme on activation (specified in \"themes\" key), and \"random\" to " |
| "enable the screensaver using a random theme on activation." |
| msgstr "" |
| "Chế độ lựa chọn được dùng bởi bộ bảo vệ màn hình. Chế độ có thể:\n" |
| " • disabled (bị tắt) để tắt khả năng hoạt hóa bộ bảo vệ màn hình\n" |
| " • blank-only (chỉ trắng) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà không dùng sắc " |
| "thái nào khi mới hoạt động\n" |
| " • single (đơn) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà dùng chỉ một sắc thái khi " |
| "mới hoạt động thôi (được ghi rõ trong khoá « themes » (sắc thái)\n" |
| " • random (ngẫu nhiên) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà dùng sắc thái ngẫu " |
| "nhiên khi mới hoạt động." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:21 |
| msgid "" |
| "This key specifies the list of themes to be used by the screensaver. It's " |
| "ignored when \"mode\" key is \"disabled\" or \"blank-only\", should provide " |
| "the theme name when \"mode\" is \"single\", and should provide a list of " |
| "themes when \"mode\" is \"random\"." |
| msgstr "" |
| "Khoá này ghi rõ danh sách các sắc thái cho bộ bảo vệ màn hình dùng. Nó\n" |
| " • bị bỏ qua khi khoá « mode » (chế độ) bị tắt (« disabled ») hay chỉ trắng " |
| "(« blank only »)\n" |
| " • nên cung cấp tên sắc thái khi « mode » (chế độ) là đơn (« single »)\n" |
| " • nên cung cấp danh sách các sắc thái khi « mode » (chế độ) là ngẫu nhiên " |
| "(« random »)." |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:22 |
| msgid "Time before activation" |
| msgstr "Thời gian trước khi hoạt hóa" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:23 |
| msgid "Time before locking" |
| msgstr "Thời gian trước khi khoá" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:24 |
| msgid "Time before logout option" |
| msgstr "Thời gian trước khi nhận tùy chọn đăng xuất" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:25 |
| msgid "Time before power off" |
| msgstr "Thời gian trước khi tắt điện" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:26 |
| msgid "Time before standby" |
| msgstr "Thời gian trước khi trạng thái chờ" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:27 |
| msgid "Time before suspend" |
| msgstr "Thời gian trước khi ngưng" |
| |
| #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:28 |
| msgid "Time before theme change" |
| msgstr "Thời gian trước khi thay đổi sắc thái" |
| |
| #: ../savers/cosmos-slideshow.desktop.in.in.h:1 |
| #: ../savers/cosmos-slideshow.xml.in.h:1 |
| msgid "Cosmos" |
| msgstr "Vũ trụ" |
| |
| #: ../savers/cosmos-slideshow.desktop.in.in.h:2 |
| msgid "Display a slideshow of pictures of the cosmos" |
| msgstr "Hiển thị trình diễn các ảnh của vũ trụ" |
| |
| #: ../savers/personal-slideshow.desktop.in.h:1 |
| msgid "Display a slideshow from your Pictures folder" |
| msgstr "Hiển thị trình diễn các ảnh từ thư mục Ảnh (Pictures) của bạn" |
| |
| #: ../savers/personal-slideshow.xml.h:1 |
| msgid "Pictures folder" |
| msgstr "Thư mục Ảnh" |
| |
| #: ../savers/popsquares.desktop.in.h:1 |
| msgid "A pop-art-ish grid of pulsing colors." |
| msgstr "Vẽ lưới các màu đập kiểu dáng nghệ thuật phổ biến." |
| |
| #: ../savers/popsquares.desktop.in.h:2 ../savers/popsquares.xml.h:1 |
| msgid "Pop art squares" |
| msgstr "Vuông nghệ thuật phổ biến" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1164 |
| msgid "show paths that images follow" |
| msgstr "hiển thị các đường dẫn mà ảnh theo" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1171 |
| msgid "occasionally rotate images as they move" |
| msgstr "thỉng thoảng quay ảnh trong khi di chuyển" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1178 |
| msgid "print out frame rate and other statistics" |
| msgstr "in ra tốc độ khung (frame rate) và thống kê khác" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1186 |
| msgid "the maximum number of images to keep on screen" |
| msgstr "số ảnh tối đa cần giữ trên màn hình" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1190 |
| msgid "N" |
| msgstr "N" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1197 |
| msgid "the source image to use" |
| msgstr "ảnh nguồn cần dùng" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1204 |
| msgid "the initial size and position of window" |
| msgstr "kích cỡ và vị trí ban đầu của cửa sổ" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1209 ../src/gnomeicu.c:543 |
| msgid "WIDTHxHEIGHT+X+Y" |
| msgstr "RỘNGxCAO+X+Y" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1229 |
| msgid "image - floats images around the screen" |
| msgstr "image - làm nổi ảnh ở chung quanh màn hình" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1239 |
| #, c-format |
| msgid "%s. See --help for usage information.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Hãy chạy lệnh « --help » (trợ giúp) để xem thông tin về cách sử dụng.\n" |
| |
| #: ../savers/floaters.c:1248 |
| msgid "You must specify one image. See --help for usage information.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn phải ghi rõ một ảnh. Hãy chạy lệnh « --help » (trợ giúp) để xem thông " |
| "tin về cách sử dụng.\n" |
| |
| #: ../savers/slideshow.c:47 ../savers/slideshow.c:63 |
| msgid "Location to get images from" |
| msgstr "Địa điểm nơi cần lấy ảnh" |
| |
| #: ../msearch/medusa-command-line-search.c:156 ../savers/slideshow.c:63 |
| msgid "PATH" |
| msgstr "ĐƯỜNG DẪN" |
| |
| #. "Any program that is designed to perform a certain set of housekeeping tasks related to computer operation, such as the maintenance of files." |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:119 ../src/cut-n-paste/fusa-user.c:150 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 |
| msgid "Manager" |
| msgstr "Bộ quản lý" |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:120 ../src/fusa-display.c:120 |
| msgid "The manager which owns this object." |
| msgstr "Quản trị sở hữu đối tượng này." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:128 ../src/fusa-display.c:128 |
| msgid "The name of the X11 display this object refers to." |
| msgstr "Tên của bộ trình bày X11 đến đó đối tượng này tham chiếu." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:135 ../src/fusa-display.c:135 |
| msgid "The user currently logged in on this virtual terminal." |
| msgstr "Người dùng mà hiện thời đã đăng nhập vào thiết bị cuối ảo này." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:141 serial.c:446 |
| #: ../src/fusa-display.c:141 |
| msgid "Console" |
| msgstr "Bàn giao tiếp" |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:142 ../src/fusa-display.c:142 |
| msgid "The number of the virtual console this display can be found on, or %-1." |
| msgstr "" |
| "Số hiệu của bàn giao tiếp ảo trên đó bộ trình bày có thể được tìm, hoặc %-1." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:148 ../src/fusa-display.c:148 |
| msgid "Nested" |
| msgstr "Lồng nhau" |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:149 ../src/fusa-display.c:149 |
| msgid "Whether or not this display is a windowed (Xnest) display." |
| msgstr "Có nên bộ trình bày bày là bộ trình bày có cửa sổ (Xnest) hay không." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1263 ../src/fusa-manager.c:1263 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1264 |
| msgid "The display manager could not be contacted for unknown reasons." |
| msgstr "Không thể liên lạc với bộ quản lý trình bày, không biết sao." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1270 ../src/fusa-manager.c:1270 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1271 |
| msgid "The display manager is not running or too old." |
| msgstr "Bộ quản lý trình bày không đang chạy hoặc nó quá cũ." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1273 ../src/fusa-manager.c:1273 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1274 |
| msgid "The configured limit of flexible servers has been reached." |
| msgstr "Mới tới giới hạn đã cấu hình của số trình phục vụ dẻo." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1276 ../src/fusa-manager.c:1276 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1277 |
| msgid "There was an unknown error starting X." |
| msgstr "Gặp lỗi không xác định khi khởi chạy X." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1279 ../src/fusa-manager.c:1279 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1280 |
| msgid "The X server failed to finish starting." |
| msgstr "Trình phục vụ X không khởi chạy hoàn thành." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1282 ../src/fusa-manager.c:1282 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1283 |
| msgid "There are too many X sessions running." |
| msgstr "Có quá nhiều phiên đang chạy X." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1285 ../src/fusa-manager.c:1285 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1286 |
| msgid "The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server." |
| msgstr "" |
| "Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không thể kết nối đến trình phục vụ X hiện " |
| "thời của bạn." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1288 ../src/fusa-manager.c:1288 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1289 |
| msgid "The X server in the GDM configuration could not be found." |
| msgstr "Không tìm thấy trình phục vụ X trong cấu hình GDM." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1292 |
| msgid "" |
| "Trying to set an unknown logout action, or trying to set a logout action " |
| "which is not available." |
| msgstr "" |
| "Đã cố đặt hành động đăng xuất lạ, hoặc một hành động đăng xuất không sẵn " |
| "sàng." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1295 |
| msgid "Virtual terminals not supported." |
| msgstr "Không hỗ trợ thiết bị cuối ảo." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1297 ../src/fusa-manager.c:1297 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1298 |
| msgid "Invalid virtual terminal number." |
| msgstr "Số thiết bị cuối ảo không hợp lệ." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1301 |
| msgid "Trying to update an unsupported configuration key." |
| msgstr "Đã cố cập nhật một khoá cấu hình không được hỗ trợ." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1303 ../src/fusa-manager.c:1303 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1304 |
| msgid "~/.Xauthority file badly configured or missing." |
| msgstr "Tập tin « ~/.Xauthority » có cấu hình sai, hoặc thiếu nó." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1306 ../src/fusa-manager.c:1306 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1307 |
| msgid "Too many messages were sent to the display manager, and it hung up." |
| msgstr "" |
| "Quá nhiều thông điệp đã được gởi cho bộ quản lý trình bày nên nó ngắt kết " |
| "nối." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1310 ../src/fusa-manager.c:1310 |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1311 |
| msgid "The display manager sent an unknown error message." |
| msgstr "Bộ quản lý trình bày đã gởi một thông điệp lỗi không xác định." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:153 |
| msgid "The user this menu item represents." |
| msgstr "Người dùng mà mục trình đơn này tiêu biểu." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:160 ../src/splashwindow.c:201 |
| msgid "Icon Size" |
| msgstr "Cỡ biểu tượng" |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:161 |
| msgid "The size of the icon to use." |
| msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-user.c:151 ../src/fusa-user.c:151 |
| msgid "The user manager object this user is controlled by." |
| msgstr "Đối tượng bộ quản lý người dùng có điều khiển người dùng này." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/fusa-utils.c:80 src/DialogMain.cc:60 |
| #: ../src/fusa-utils.c:80 |
| msgid "Show Details" |
| msgstr "Hiện chi tiết" |
| |
| #. markup |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:413 ../src/gdmcomm.c:413 |
| msgid "GDM (The GNOME Display Manager) is not running." |
| msgstr "GDM (Bộ quản lý trình bày Gnome) không đang chạy." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:416 ../src/gdmcomm.c:416 |
| msgid "" |
| "You might in fact be using a different display manager, such as KDM (KDE " |
| "Display Manager) or xdm." |
| msgstr "" |
| "Có lẽ bạn thật sự có sử dụng một bộ quản lý trình bày khác, như KDM (Bộ quản " |
| "lý trình bày KDE) hoặc xdm." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:419 ../src/gdmcomm.c:419 |
| msgid "" |
| "If you still wish to use this feature, either start GDM yourself or ask your " |
| "system administrator to start GDM." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn vẫn còn muốn sử dụng tính năng này, hãy hoặc tự khởi chạy GDM, hoặc " |
| "xin quản trị hệ thống làm như thế." |
| |
| #. markup |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:441 ../src/gdmcomm.c:441 |
| msgid "Cannot communicate with GDM (The GNOME Display Manager)" |
| msgstr "Không thể liên lạc với GDM (Bộ quản lý trình bày Gnome)." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:444 ../src/gdmcomm.c:444 |
| msgid "Perhaps you have an old version of GDM running." |
| msgstr "Có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:463 ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:466 |
| #: ../src/gdmcomm.c:463 ../src/gdmcomm.c:466 |
| msgid "Cannot communicate with gdm, perhaps you have an old version running." |
| msgstr "Không thể liên lạc với GDM, có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:469 ../src/gdmcomm.c:469 |
| msgid "The allowed limit of flexible X servers reached." |
| msgstr "Mới tới giới hạn số trình phục vụ X dẻo được phép." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:471 ../src/gdmcomm.c:471 |
| msgid "There were errors trying to start the X server." |
| msgstr "Gặp lỗi khi cố khởi chạy trình phục vụ X." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:473 ../src/gdmcomm.c:473 |
| msgid "The X server failed. Perhaps it is not configured well." |
| msgstr "Trình phục vụ X thất bại. Có lẽ nó có cấu hình sai." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:476 ../src/gdmcomm.c:476 |
| msgid "Too many X sessions running." |
| msgstr "Quá nhiều phiên X đang chạy." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:478 ../src/gdmcomm.c:478 |
| msgid "" |
| "The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server. You " |
| "may be missing an X authorization file." |
| msgstr "" |
| "Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không thể kết nối đến trình phục vụ X hiện " |
| "thời của bạn. Có lẽ bạn thiếu một tập tin cấp quyền X." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:483 ../src/gdmcomm.c:483 |
| msgid "" |
| "The nested X server (Xnest) is not available, or gdm is badly configured.\n" |
| "Please install the Xnest package in order to use the nested login." |
| msgstr "" |
| "Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không sẵn sàng, hoặc GDM có cấu hình sai.\n" |
| "Bạn hãy cài đặt gói Xnest, để sử dụng khả năng đăng nhập lồng nhau." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:488 ../src/gdmcomm.c:488 |
| msgid "" |
| "The X server is not available, it is likely that gdm is badly configured." |
| msgstr "" |
| "Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không sẵn sàng, hoặc rất có thể là GDM có " |
| "cấu hình sai." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:497 ../src/gdmcomm.c:497 |
| msgid "Trying to change to an invalid virtual terminal number." |
| msgstr "Đang cố chuyển đổi sang một số thiết bị cuối ảo không hợp lệ." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:501 ../src/gdmcomm.c:501 |
| msgid "" |
| "You do not seem to have authentication needed be for this operation. " |
| "Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly." |
| msgstr "" |
| "Hình như bạn không có cách xác thực cần thiết cho thao tác này. Có lẽ tập " |
| "tin « .Xauthority » của bạn chưa được thiết lập cho đúng. " |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:505 ../src/gdmcomm.c:505 |
| msgid "Too many messages were sent to gdm and it hung upon us." |
| msgstr "" |
| "Quá nhiều thông điệp đã được gởi cho GDM nên nó ngắt kết nối đến chúng ta." |
| |
| #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:508 ../src/gdmcomm.c:508 |
| msgid "Unknown error occurred." |
| msgstr "Gặp lỗi không xác định." |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "Copying file: %u of %u" |
| msgstr "Đang sao chép tập tin: %u trên %u" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:122 |
| #: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "Copying '%s'" |
| msgstr "Đang sao chép « %s »" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:193 |
| msgid "From URI" |
| msgstr "Từ URI" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:194 |
| msgid "URI currently transferring from" |
| msgstr "Hiện thời truyền từ URI này" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:201 |
| msgid "To URI" |
| msgstr "Tới URI" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:202 |
| msgid "URI currently transferring to" |
| msgstr "Hiện thời truyền đến URI này." |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:209 |
| #: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:209 |
| msgid "Fraction completed" |
| msgstr "Phần hoàn tất" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:210 |
| #: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:210 |
| msgid "Fraction of transfer currently completed" |
| msgstr "Phần truyền hiện thời đã hoàn tất" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:217 |
| msgid "Current URI index" |
| msgstr "Chỉ mục URI hiện thời" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:218 |
| msgid "Current URI index - starts from 1" |
| msgstr "Chỉ mục URI hiện thời — bắt đầu từ 1" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:225 |
| msgid "Total URIs" |
| msgstr "URI tổng cộng" |
| |
| #: ../src/file-transfer-dialog.c:226 |
| msgid "Total number of URIs" |
| msgstr "Tổng số URI" |
| |
| #: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:448 |
| msgid "Connecting..." |
| msgstr "Đang kết nối..." |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:59 ../src/gnome-screensaver-command.c:58 |
| msgid "Causes the screensaver to exit gracefully" |
| msgstr "Làm cho bộ bảo vệ màn hình thoát cho đúng." |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:61 ../src/gnome-screensaver-command.c:60 |
| msgid "Query the state of the screensaver" |
| msgstr "Truy vấn tính trạng của bộ bảo vệ màn hình." |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:63 ../src/gnome-screensaver-command.c:62 |
| msgid "Tells the running screensaver process to lock the screen immediately" |
| msgstr "Báo tiến trình bảo vệ màn hình đang chạy phải khoá màn hình ngay." |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:65 ../src/gnome-screensaver-command.c:64 |
| msgid "If the screensaver is active then switch to another graphics demo" |
| msgstr "" |
| "Nếu bộ bảo vệ màn hình có hoạt động thì chuyển đổi sang một chứng minh đồ " |
| "họa khác." |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:67 ../src/gnome-screensaver-command.c:66 |
| msgid "Turn the screensaver on (blank the screen)" |
| msgstr "Khởi chạy bộ bảo vệ màn hình (làm trắng màn hình)" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:69 ../src/gnome-screensaver-command.c:68 |
| msgid "If the screensaver is active then deactivate it (un-blank the screen)" |
| msgstr "Nếu bộ bảo vệ màn hình có hoạt động thì tắt nó (bỏ trắng màn hình)" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:71 ../src/gnome-screensaver-command.c:70 |
| msgid "Disable running graphical themes while blanked" |
| msgstr "Bật các sắc thái đồ họa đang chạy trong khi bị trắng." |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:73 ../src/gnome-screensaver-command.c:72 |
| msgid "Enable running graphical themes while blanked (if applicable)" |
| msgstr "" |
| "Hiệu lực các sắc thái đồ họa đang chạy trong khi bị trắng (nếu thích hợp)" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:75 ../src/gnome-screensaver-command.c:74 |
| msgid "Poke the running screensaver to simulate user activity" |
| msgstr "" |
| "Thức bộ bảo vệ màn hình đang chạy, để mô phỏng hoạt động của người dùng." |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:53 ../src/gnome-screensaver.c:52 |
| msgid "Version of this application" |
| msgstr "Phiên bản ứng dụng này" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:202 |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "The screensaver is %s\n" |
| msgstr "Bộ bảo vệ màn hình là %s\n" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:202 |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:201 |
| msgid "active" |
| msgstr "hoạt động" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:202 |
| #: ../src/gnome-screensaver-command.c:201 |
| msgid "inactive" |
| msgstr "không hoạt động" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:104 ../src/gnome-screensaver-dialog.c:51 |
| msgid "Show debugging output" |
| msgstr "Hiện dữ liệu xuất gỡ lỗi" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:108 ../src/gnome-screensaver-dialog.c:55 |
| msgid "Show the logout button" |
| msgstr "Hiện cái nút đăng xuất" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:110 |
| msgid "Command to invoke from the logout button" |
| msgstr "Lệnh cần chạy từ cái nút đăng xuất" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:112 |
| msgid "Show the switch user button" |
| msgstr "Hiện cái nút chuyển đổi người dùng" |
| |
| #: ../libgnomedb/gnome-db-matrix.c:2189 ../libgnomedb/gnome-db-matrix.c:2322 |
| msgid "Disabled" |
| msgstr "Đã tắt" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:393 |
| msgid "Blank screen" |
| msgstr "Màn hình trắng" |
| |
| #: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:149 |
| msgid "Random" |
| msgstr "Ngẫu nhiên" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:692 |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:616 |
| msgid "Invalid screensaver theme" |
| msgstr "Sắc thái bảo vệ màn hình không hợp lệ" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:695 |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:619 |
| msgid "This file does not appear to be a valid screensaver theme." |
| msgstr "Hình như tập tin này không phải là sắc thái bảo vệ màn hình hợp lệ." |
| |
| #: ../src/gnome-torrent.in:245 |
| #, c-format |
| msgid "%d hour" |
| msgid_plural "%d hour" |
| msgstr[0] "%d giờ" |
| |
| #: ../src/gnome-torrent.in:246 ../src/gnome-torrent.in:249 |
| #, c-format |
| msgid "%d minute" |
| msgid_plural "%d minute" |
| msgstr[0] "%d phút" |
| |
| #: ../src/gnome-torrent.in:250 ../src/gnome-torrent.in:253 |
| #, c-format |
| msgid "%d second" |
| msgid_plural "%d second" |
| msgstr[0] "%d giây" |
| |
| #: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s %s" |
| msgstr "%s %s %s" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. hour:minutes |
| #. minutes:seconds |
| #. #-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-#-# |
| #. Translators: pcode city |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:835 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:864 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:873 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s" |
| msgstr "%s %s" |
| |
| # #-#-#-#-# straw.po (straw) #-#-#-#-# |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:425 ../src/lib/Application.py:155 |
| #: ../src/lib/subscribe.py:414 ../src/lib/subscribe.py:415 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "%s" |
| msgstr "%s" |
| |
| #: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:428 |
| msgid "0 seconds" |
| msgstr "0 giây" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:896 ../src/properties.c:255 |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:819 |
| msgid "Could not load the main interface" |
| msgstr "Không thể tải giao diện chính" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:898 |
| #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:821 |
| msgid "Please make sure that the screensaver is properly installed" |
| msgstr "Hãy chắc là bộ bảo vệ màn hình được cài đặt đúng." |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver.c:57 |
| msgid "Don't become a daemon" |
| msgstr "Đừng chạy trong nền" |
| |
| #: ../src/gnome-screensaver.c:58 ../shell/main.c:149 |
| msgid "Enable debugging code" |
| msgstr "Bật chạy mã gỡ lỗi" |
| |
| #: ../src/gs-listener-dbus.c:1014 ../src/gs-listener-dbus.c:852 |
| msgid "failed to register with the message bus" |
| msgstr "việc đăng ký với mạch nối thông điệp bị lỗi" |
| |
| #: ../src/gs-listener-dbus.c:1024 |
| msgid "not connected to the message bus" |
| msgstr "chưa kết nối đến mạch nối thông điệp" |
| |
| #: ../src/gs-listener-dbus.c:1033 ../src/gs-listener-dbus.c:861 |
| msgid "screensaver already running in this session" |
| msgstr "bộ bảo vệ màn hình đang chạy trong phiên chạy này" |
| |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:346 ../src/gs-lock-plug.c:248 |
| msgid "Checking password..." |
| msgstr "Đang kiểm tra mật khẩu..." |
| |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:389 |
| msgid "Time has expired." |
| msgstr "Quá giờ." |
| |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:414 ../src/gs-lock-plug.c:330 |
| msgid "You have the Caps Lock key on." |
| msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)" |
| |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:691 |
| msgid "That password was incorrect." |
| msgstr "Bạn mới gỏ một mật khẩu không đúng." |
| |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:717 ../src/gs-lock-plug.c:750 |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:561 ../src/gs-lock-plug.c:602 |
| msgid "_Unlock" |
| msgstr "_Bỏ khoá" |
| |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:720 ../src/gs-lock-plug.c:747 |
| msgid "_Switch User..." |
| msgstr "_Chuyển đổi người dùng..." |
| |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:1498 |
| msgid "S_witch to user:" |
| msgstr "C_huyển đổi sang người dùng:" |
| |
| #: ../src/gs-lock-plug.c:1545 ../src/gs-lock-plug.c:1372 |
| msgid "Log _Out" |
| msgstr "Đăng _xuất" |
| |
| #: ../data/pessulus.glade.h:1 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:1 |
| msgid "<b>Disabled Applets</b>" |
| msgstr "<b>Tiểu dụng bị tắt</b>" |
| |
| #: ../data/pessulus.glade.h:2 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:2 |
| msgid "<b>Safe Protocols</b>" |
| msgstr "<b>Giao thức an toàn</b>" |
| |
| #: ../data/pessulus.glade.h:3 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:3 |
| msgid "Disable _unsafe protocols" |
| msgstr "Tắt các giao thức _bất an" |
| |
| #: ../data/pessulus.glade.h:4 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:4 |
| #: ../data/epiphany.desktop.in.h:2 ../src/window-commands.c:779 |
| msgid "Epiphany Web Browser" |
| msgstr "Trình Duyệt Mạng Epiphany" |
| |
| #: ../data/pessulus.glade.h:6 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:6 |
| msgid "Lockdown Editor" |
| msgstr "Bộ hiệu chỉnh khoá xuống" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. "A control area." |
| #: ../Sensors/StarterBar/__init__.py:627 ../src/orca/rolenames.py:338 |
| msgid "Panel" |
| msgstr "Bảng điều khiển" |
| |
| #: ../Pessulus/lockdownbutton.py:99 |
| #: ../admin-tool/lockdown/lockdownbutton.py:99 |
| msgid "Click to make this setting not mandatory" |
| msgstr "Nhắp chuột để làm cho thiết lập này không bắt buộc" |
| |
| #: ../Pessulus/lockdownbutton.py:101 |
| #: ../admin-tool/lockdown/lockdownbutton.py:101 |
| msgid "Click to make this setting mandatory" |
| msgstr "Nhắp chuột để làm cho thiết lập này bắt buộc" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:47 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:47 |
| msgid "Disable _command line" |
| msgstr "Tắt dòng _lệnh" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:48 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:48 |
| msgid "Disable _printing" |
| msgstr "Tắt khả năng _in" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:49 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:49 |
| msgid "Disable print _setup" |
| msgstr "Tắt _thiết lập in" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:50 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:50 |
| msgid "Disable save to _disk" |
| msgstr "Tắt khả năng lưu vào _đĩa" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:52 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:52 |
| msgid "_Lock down the panels" |
| msgstr "_Khoá xuống các Bảng điều khiển" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:53 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:53 |
| msgid "Disable force _quit" |
| msgstr "Tắt khả năng buộc t_hoát" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:54 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:54 |
| msgid "Disable lock _screen" |
| msgstr "Tắt khả năng khoá _màn hình" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:55 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:55 |
| msgid "Disable log _out" |
| msgstr "Tắt khả năng đăng _xuất" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:57 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:57 |
| msgid "Disable _quit" |
| msgstr "Tắt khả năng t_hoát" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:58 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:58 |
| msgid "Disable _arbitrary URL" |
| msgstr "Tắt địa chỉ Mạng tù_y ý" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:59 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:59 |
| msgid "Disable _bookmark editing" |
| msgstr "Tắt hiệu chỉnh đánh _dấu" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:60 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:60 |
| msgid "Disable _history" |
| msgstr "Tắt _lược sử" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:61 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:61 |
| msgid "Disable _javascript chrome" |
| msgstr "Tắt crom _JavaScript" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:62 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:62 |
| msgid "Disable _toolbar editing" |
| msgstr "Tắt hiệu chỉnh thanh _công cụ" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:63 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:63 |
| #: ../src/f-spot.glade.h:166 |
| msgid "_Fullscreen" |
| msgstr "Toàn _màn hình" |
| |
| #: ../Pessulus/maindialog.py:64 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:64 |
| msgid "Hide _menubar" |
| msgstr "Ẩn thanh trình đơ_n" |
| |
| #: ../nact/nact.desktop.in.h:1 |
| msgid "Add items to the Nautilus popup menu" |
| msgstr "Thêm mục vào trình đơn bật lên Nautilus" |
| |
| #: ../nact/nact.desktop.in.h:2 |
| msgid "Nautilus Actions Configuration" |
| msgstr "Cấu hình Hành động Nautilus" |
| |
| #: ../src/f-spot.glade.h:3 ../data/glade/jamboree.glade.h:1 |
| #: dselect/pkgdisplay.cc:48 info/session.c:3674 info/session.c:3679 |
| #: ../objects/UML/class.c:189 ../objects/UML/class.c:191 |
| #: ../objects/UML/class.c:193 ../objects/UML/class.c:195 |
| #: ../objects/UML/class.c:197 ../objects/UML/class.c:199 |
| #: ../ui/welcome.glade.h:1 ../gnome/applet/wireless-applet.glade.h:1 |
| #: ../glade/straw.glade.h:1 |
| msgid " " |
| msgstr " " |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:2 |
| #: ../data/glade/task-dialog.glade.h:1 ../glade/straw.glade.h:2 |
| msgid " " |
| msgstr " " |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:3 |
| msgid "(C) 2005 Frederic Ruaudel <grumz@grumz.net>" |
| msgstr "Bản quyền © năm 2005 Frederic Ruaudel <grumz@grumz.net>" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:5 |
| #, no-c-format |
| msgid "<b>%%</b> : a percent sign" |
| msgstr "<b>%%</b>: dấu phần trăm" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:7 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| "<b>%M</b> : space-separated list of the selected file(s)/folder(s) with " |
| "their full paths" |
| msgstr "" |
| "<b>%M</b> : danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn, định " |
| "giới bằng dấu cách." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:9 |
| #, no-c-format |
| msgid "<b>%U</b> : username of the gnome-vfs URI" |
| msgstr "<b>%U</b> : tên người dùng của URI gnome-vfs" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:11 |
| #, no-c-format |
| msgid "<b>%d</b> : base folder of the selected file(s)" |
| msgstr "<b>%d</b> : thư mục cơ bản của tập tin đã chọn" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:13 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| "<b>%f</b> : the name of the selected file or the 1st one if many are selected" |
| msgstr "" |
| "<b>%f</b> : tên tập tin đã chọn hay tên tập tin thứ nhất nếu đã chọn nhiều" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:15 |
| #, no-c-format |
| msgid "<b>%h</b> : hostname of the gnome-vfs URI" |
| msgstr "<b>%h</b> : tên máy của URI gnome-vfs" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:17 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| "<b>%m</b> : space-separated list of the basenames of the selected\n" |
| "file(s)/folder(s)" |
| msgstr "" |
| "<b>%m</b> : danh sách tên cơ bản của những tập tin/thư mục đã chọn, định " |
| "giới bằng dấu cách." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:20 |
| #, no-c-format |
| msgid "<b>%s</b> : scheme of the gnome-vfs URI" |
| msgstr "<b>%s</b> : lược đồ của URI gnome-vfs" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:22 |
| #, no-c-format |
| msgid "<b>%u</b> : gnome-vfs URI" |
| msgstr "<b>%u</b> : URI gnome-vfs" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:23 |
| msgid "<b>Action</b>" |
| msgstr "<b>Hành động</b>" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:24 |
| msgid "<b>Appears if scheme is in this list</b>" |
| msgstr "<b>Xuất hiện nếu lược đồ có trong danh sách này</b>" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:25 |
| msgid "<b>Appears if selection contains</b>" |
| msgstr "<b>Xuất hiện nếu vùng chọn chứa</b>" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:26 |
| msgid "<b>File Pattern</b>" |
| msgstr "<b>Mẫu tập tin</b>" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:27 |
| msgid "<b>Nautilus Menu Item</b>" |
| msgstr "<b>Mục trình đơn Nautilus</b>" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:29 |
| #, no-c-format |
| msgid "<i><b><span size=\"small\">e.g., %s</span></b></i>" |
| msgstr "<i><b><span size=\"small\">v.d., %s</span></b></i>" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:30 |
| msgid "<span size=\"larger\"><b>Parameter Legend</b></span>" |
| msgstr "<span size=\"larger\"><b>Chú giải tham số</b></span>" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:31 |
| msgid "" |
| "A string with joker ? or * that will be used to match the files. You can " |
| "match several file patterns by separating them with a semi-colon ;" |
| msgstr "" |
| "Chuỗi có ký tự đặc biệt « ? » hay « * » sẽ được dùng để khớp những tập tin. " |
| "Bạn có thể khớp nhiều mẫu định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:32 |
| msgid "Appears if selection has multiple files or folders" |
| msgstr "Xuất hiện nếu vùng chọn có nhiều tập tin hay thư mục" |
| |
| #: ../plug-ins/common/postscript.c:3154 ../plug-ins/fits/fits.c:1007 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:14 src/settings.c:721 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:466 |
| msgid "Automatic" |
| msgstr "Tự động" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:35 |
| msgid "" |
| "Check this box if you want to get back all your configurations from the " |
| "version of Nautilus-actions 0.7.1 or lesser." |
| msgstr "" |
| "Hãy đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn nhận lại các cấu hình từ phiên bản " |
| "Nautilus-actions 0.7.1 hay trước." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:36 |
| msgid "Click to add a new scheme" |
| msgstr "Nhấn để thêm lược đồ mới" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:37 |
| msgid "Click to choose a command from the file chooser dialog" |
| msgstr "Nhấn để chọn lệnh từ hộp thoại bộ chọn tập tin" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:38 |
| msgid "" |
| "Click to choose a custom icon from a file instead of a predefined icon from " |
| "the drop-down list" |
| msgstr "" |
| "Nhấn để chọn biểu tượng riêng từ tập tin thay vào biểu tượng định sẵn từ " |
| "danh sách thả xuống" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:39 |
| msgid "Click to remove the selected scheme" |
| msgstr "Nhấn để gỡ bỏ lược đồ đã chọn" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:40 |
| msgid "" |
| "Click to see the list of special tokens you can use in the parameter field" |
| msgstr "" |
| "Nhấn để xem danh sách các hiệu bài đặc biệt có thể gõ vào trường tham số" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:41 |
| #: ../gtksourceview/language-specs/sql.lang.h:9 |
| msgid "Conditions" |
| msgstr "Điều kiện" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:42 |
| msgid "Export existing configs" |
| msgstr "Xuất cấu hình đã có" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:43 |
| msgid "File to Import" |
| msgstr "Tập tin cần nhập" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:44 |
| msgid "GConf schema description file (Nautilus-actions v1.x and later)" |
| msgstr "Tập tin diễn tả giản đồ GConf (Nautilus-actions phiên bản 1.x và sau)" |
| |
| #: ../glade/glade_menu_editor.c:813 ../src/f-spot.glade.h:89 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbbutton.c:122 ../glade/gbwidgets/gbcheckbutton.c:89 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbimage.c:107 ../glade/gbwidgets/gbmenutoolbutton.c:89 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbradiobutton.c:130 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbradiotoolbutton.c:137 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbtogglebutton.c:92 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbtoggletoolbutton.c:94 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbtoolbutton.c:108 ../glade/gbwidgets/gbwindow.c:297 |
| #: ../glade/glade_menu_editor.c:814 |
| msgid "Icon:" |
| msgstr "Biểu tượng:" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:46 |
| msgid "Import all my old configs" |
| msgstr "Nhập mọi cấu hình cũ của tôi" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:47 |
| msgid "Import new configurations" |
| msgstr "Nhập cấu hình mới" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:48 |
| msgid "Import/Export" |
| msgstr "Nhập/Xuất" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:49 |
| msgid "Import/Export Settings" |
| msgstr "Thiết lập Nhập/Xuất" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:50 |
| msgid "Label of the menu item in the Nautilus popup menu" |
| msgstr "Nhãn của mục trình đơn trong trình đơn bật lên Nautilus" |
| |
| #: ../glade/gnome/gnomehref.c:68 |
| msgid "Label:" |
| msgstr "Nhãn:" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:52 |
| msgid "Menu Item & Action" |
| msgstr "Mục trình đơn và hành động" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:53 |
| msgid "" |
| "Nautilus Action Configuration Tool\n" |
| "Application to configure Nautilus Action extension" |
| msgstr "" |
| "Công cụ Cấu hình Hành động Nautilus\n" |
| "Ứng dụng cần cấu hình phần mở rộng Hành động Nautilus" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:55 |
| msgid "Nautilus Action Editor" |
| msgstr "Bộ sửa đổi hành động Nautilus" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:56 |
| msgid "Nautilus Actions" |
| msgstr "Hành động Nautilus" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:57 |
| msgid "Old XML config file (Nautilus-actions v0.x)" |
| msgstr "Tập tin cấu hình XML cũ (Nautilus-actions phiên bản 0.x)" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:58 |
| msgid "Only files" |
| msgstr "Chỉ tập tin" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:59 |
| msgid "Only folders" |
| msgstr "Chỉ thư mục" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:60 |
| msgid "" |
| "Parameters that will be sent to the program. Click on the 'Legend' button to " |
| "see the different replacement tokens" |
| msgstr "" |
| "Tham số sẽ được gởi cho chương trình. Hãy nhấn vào cái nút « Chú giải » để " |
| "xem những hiệu bài thay thế khác nhau." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:61 |
| #: ../objects/UML/class_dialog.c:1986 ../objects/UML/class_dialog.c:2083 |
| msgid "Parameters:" |
| msgstr "Tham số :" |
| |
| #: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:168 ../src/Win_GParted.cc:232 |
| msgid "Path:" |
| msgstr "Đường dẫn:" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:63 |
| msgid "Project Website" |
| msgstr "Nơi Mạng của Dự án" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:64 |
| msgid "Save in Folder" |
| msgstr "Lưu vào thư mục" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:65 |
| msgid "Select the configurations you want to export :" |
| msgstr "Chọn những cấu hình cần xuất:" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:66 |
| msgid "" |
| "Select the configurations you want to export. Use Shift or Ctrl key to " |
| "select multiple one." |
| msgstr "" |
| "Chọn những cấu hình cần xuất. Hãy sử dụng phím Shift hay Ctrl để chọn nhiều " |
| "điều." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:67 |
| msgid "Select the file you want to import." |
| msgstr "Chọn tập tin cần nhập." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:68 |
| msgid "" |
| "Select the folder you want your config to be saved in. This folder must " |
| "exists." |
| msgstr "Hãy chọn thư mục nơi bạn muốn lưu cấu hình. Thư mục này phải tồn tại." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:69 |
| msgid "" |
| "Select the kind of files where you want your action to appear. If you don't " |
| "know what to choose, try selecting just 'file' which is the most common " |
| "choice. You can add a new scheme by clicking on the '+' button" |
| msgstr "" |
| "Hãy chọn kiểu tập tin nơi bạn muốn hành động xuất hiện. Nếu bạn chưa biết " |
| "nên chọn gì, thử chọn chỉ « tập tin » mà là sự chọn thường nhất. Có thể thêm " |
| "lược đồ mới bằng cách nhấn vào cái nút « + »." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:70 |
| msgid "" |
| "The command that will be launched by selecting the action in Nautilus popup " |
| "menu" |
| msgstr "" |
| "Lệnh sẽ được khởi chạy khi chọn hành động trong trình đơn bật lên Nautilus" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:71 |
| msgid "This software is licensed under the GNU Genaral Public License (GPL)" |
| msgstr "" |
| "Phần mềm này được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)." |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:72 |
| msgid "Tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar" |
| msgstr "" |
| "Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái Nautilus" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:73 ../glade/glade_menu_editor.c:936 |
| #: ../glade/property.c:824 ../glade/glade_menu_editor.c:937 |
| msgid "Tooltip:" |
| msgstr "Mẹo công cụ :" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:74 |
| msgid "Type of configuration :" |
| msgstr "Kiểu cấu hinh:" |
| |
| #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:75 ../eog.glade.h:28 |
| msgid "_Browse" |
| msgstr "_Duyệt" |
| |
| #: ../src/mainWindow.py:342 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:933 |
| #: main.c:1577 main.c:1678 ../glade/glade_menu_editor.c:418 |
| #: ../src/orca/rolenames.py:273 |
| msgid "Icon" |
| msgstr "Biểu tượng" |
| |
| #: ../gtk/gtklabel.c:322 ../gtk/gtktoolbutton.c:187 ../src/Database.cs:845 |
| #: ../glade/gbwidgets/gblabel.c:872 ../glade/glade_menu_editor.c:411 |
| #: ../src/glade-gtk.c:3518 ../widgets/gtk+.xml.in.h:110 |
| #: ../src/form-editor/widget-util.cc:191 ../src/menu-win.cc:256 |
| #: ../src/orca/rolenames.py:288 |
| msgid "Label" |
| msgstr "Nhãn" |
| |
| #: ../nact/nact.c:231 ../nact/nact-editor.c:672 |
| #: ../nact/nact-import-export.c:346 |
| msgid "Could not load interface for Nautilus Actions Config Tool" |
| msgstr "Không thể tải giao diện cho Công cụ Cấu hình Hành động Nautilus" |
| |
| #. i18n notes: example strings for the command preview |
| #: ../nact/nact-utils.c:157 |
| msgid "/path/to" |
| msgstr "/đường_dẫn/đến" |
| |
| #: ../nact/nact-utils.c:158 ../nact/nact-utils.c:160 |
| msgid "file1.txt" |
| msgstr "tập_tin1.txt" |
| |
| #: ../nact/nact-utils.c:158 |
| msgid "file2.txt" |
| msgstr "tập_tin2.txt" |
| |
| #: ../nact/nact-utils.c:159 ../nact/nact-utils.c:160 |
| msgid "folder1" |
| msgstr "thư_mục1" |
| |
| #: ../nact/nact-utils.c:159 |
| msgid "folder2" |
| msgstr "thư_mục2" |
| |
| #: ../nact/nact-utils.c:162 |
| msgid "test.example.net" |
| msgstr "thử.ví_dụ.net" |
| |
| #: ../nact/nact-utils.c:163 |
| msgid "file.txt" |
| msgstr "tập_tin.txt" |
| |
| #: ../nact/nact-utils.c:164 gphoto2/main.c:1668 |
| #: ../freedesktop.org.xml.in.h:334 |
| msgid "folder" |
| msgstr "thư mục" |
| |
| #. i18n notes : scheme name set for a new entry in the scheme list |
| #: ../nact/nact-editor.c:435 |
| msgid "new-scheme" |
| msgstr "lược-đồ-mới" |
| |
| #: ../nact/nact-editor.c:436 |
| msgid "New Scheme Description" |
| msgstr "Mô tả Lược đồ Mới" |
| |
| #: ../nact/nact-editor.c:522 |
| msgid "Scheme" |
| msgstr "Lược đồ" |
| |
| #: ../nact/nact-editor.c:688 |
| msgid "Icon of the menu item in the Nautilus popup menu" |
| msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn trong trình đơn bật lên Nautilus" |
| |
| #: ../nact/nact-editor.c:716 |
| msgid "Add a New Action" |
| msgstr "Thêm hành động mới" |
| |
| #: ../nact/nact-editor.c:720 |
| #, c-format |
| msgid "Edit Action \"%s\"" |
| msgstr "Sửa đổi hành động « %s »" |
| |
| #: ../nact/nact-prefs.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "%sLocal Files" |
| msgstr "%sTập tin cục bộ" |
| |
| #. i18n notes : description of 'sftp' scheme |
| #: ../nact/nact-prefs.c:166 |
| #, c-format |
| msgid "%sSSH Files" |
| msgstr "%sTập tin SSH" |
| |
| #. i18n notes : description of 'smb' scheme |
| #: ../nact/nact-prefs.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "%sWindows Files" |
| msgstr "%sTập tin Windows" |
| |
| #. i18n notes : description of 'ftp' scheme |
| #: ../nact/nact-prefs.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "%sFTP Files" |
| msgstr "%sTập tin FTP" |
| |
| #. i18n notes : description of 'dav' scheme |
| #: ../nact/nact-prefs.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "%sWebdav Files" |
| msgstr "%sTập tin Webdav" |
| |
| #. vim:ts=3:sw=3:tw=1024:cin |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:1 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:86 |
| msgid "'true' if the selection can have several items, 'false' otherwise" |
| msgstr "" |
| "« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa vài mục; không thì « false " |
| "» (không đúng)" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:2 |
| msgid "'true' if the selection must have files, 'false' otherwise" |
| msgstr "" |
| "« true » (đúng) nếu vùng chọn phải chứa tập tin; không thì « false » (không " |
| "đúng)" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:3 |
| msgid "'true' if the selection must have folders, 'false' otherwise" |
| msgstr "" |
| "« true » (đúng) nếu vùng chọn phải chứa thư mục; không thì « false » (không " |
| "đúng)" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:4 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:79 |
| msgid "" |
| "A list of strings with joker '*' or '?' to match the selected file(s)/folder" |
| "(s). Each selected items must match at least one of the patterns for the " |
| "action to appear" |
| msgstr "" |
| "Danh sách chuỗi chứa ký tự đặc biệt « ? » hay « * » để khớp tập tin/thư mục " |
| "đã chọn. Mỗi mục đã chọn phải khớp với ít nhất một mẫu, để gây ra hành động " |
| "xuất hiện." |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:5 |
| msgid "" |
| "Defines the list of valid GnomeVFS schemes to be matched with the selected " |
| "items. The GnomeVFS scheme is the protocol used to access the files. The " |
| "keyword to use is the one used in the GnomeVFS URI. Example of GnomeVFS " |
| "URI : file:///tmp/foo.txt sftp:///root@test.example.net/tmp/foo.txt The most " |
| "common schemes are : 'file' : local files 'sftp' : files accessed via SSH " |
| "'ftp' : files accessed via FTP 'smb' : files accessed via Samba (Windows " |
| "share) 'dav' : files accessed via WebDav All GnomeVFS schemes used by " |
| "Nautilus can be used here." |
| msgstr "" |
| "Định nghĩa danh sách lược đồ GnomeVFS hợp lệ để khớp những mục đã chọn. Lược " |
| "đồ GnomeVFS là giao thức được dùng để truy cập những tập tin. Từ khoá cần " |
| "dùng là điều dùng trong URI GnomeVFS (v.d. <file:///tmp/phu.txt sftp:///" |
| "root@thử.ví_dụ.net/tmp/phu.txt>). Những lược đồ thường nhất:\n" |
| " • file \t— tập tin cục bộ\n" |
| " • sftp \t— tập tin được truy cập bằng SSH\n" |
| " • ftp \t— tập tin được truy cập bằng FTP\n" |
| " • smb\t— tập tin được truy cập bằng Samba (chia sẻ Windows)\n" |
| " • dav\t— tập tin được truy cập bằng WebDav.\n" |
| "Ở đây có thể sử dụng lược đồ nào do Nautilus dùng." |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:6 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:87 |
| msgid "" |
| "If you need one or more files or folders to be selected, set this key to " |
| "'true'. If you want just one file or folder, set 'false'" |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn cần chọn một hay nhiều tập tin hay thư mục, hãy đặt khoá này là « " |
| "true » (đúng). Nếu bạn muốn chỉ một tập tin hay thư mục, hãy đặt « false " |
| "» (không đúng)." |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:7 |
| msgid "Manage Actions" |
| msgstr "Quản lý hành động" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:8 |
| msgid "Manage your actions using NACT, the configuration tool" |
| msgstr "Quản lý các hành động bằng công cụ cấu hình NACT" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:9 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:71 |
| msgid "The icon of the menu item" |
| msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:10 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:72 |
| msgid "" |
| "The icon of the menu item that will appear next to the label in the Nautilus " |
| "popup menu when the selection matches the appearance conditions settings" |
| msgstr "" |
| "Biểu tượng của mục trình đơn, sẽ xuất hiện ở cạnh nhãn trong trình đơn bật " |
| "lên Nautilus khi vùng chọn khớp với thiết lập điều kiện xuất hiện" |
| |
| #. GConf description strings : |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:11 |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:48 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:67 |
| msgid "The label of the menu item" |
| msgstr "Nhãn của mục trình đơn" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:12 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:68 |
| msgid "" |
| "The label of the menu item that will appear in the Nautilus popup menu when " |
| "the selection matches the appearance condition settings" |
| msgstr "" |
| "Nhãn của mục trình đơn, sẽ xuất hiện ở cạnh nhãn trong trình đơn bật lên " |
| "Nautilus khi vùng chọn khớp với thiết lập điều kiện xuất hiện" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:13 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:88 |
| msgid "The list of GnomeVFS schemes where the selected files should be located" |
| msgstr "Danh sách các lược đồ GnomeVFS nơi cần định vị những tập tin đã chọn" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:14 |
| msgid "The list of patterns to match the selected file(s)/folder(s)" |
| msgstr "Danh sách các mẫu cần khớp với những tập tin/thư mục đã chọn" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:15 |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:52 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:75 |
| msgid "The parameters of the command" |
| msgstr "Tham số của lệnh" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:17 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| "The parameters of the command to start when the user selects the menu item " |
| "in the Nautilus popup menu. The parameters can contain some special tokens " |
| "which are replaced by Nautilus informations before starting the command : %" |
| "d : base folder of the selected file(s) %f : the name of the selected file " |
| "or the 1st one if many are selected %m : space-separated list of the " |
| "basenames of the selected file(s)/folder(s) %M : space-separated list of the " |
| "selected file(s)/folder(s), with their full paths %u : gnome-vfs URI %s : " |
| "scheme of the gnome-vfs URI %h : hostname of the gnome-vfs URI %U : username " |
| "of the gnome-vfs URI %% : a percent sign" |
| msgstr "" |
| "Những tham số của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong " |
| "trình đơn bật lên Nautilus. Những tham số có thể chứa một số hiệu bài đặc " |
| "biệt, mà được thay thế bằng thông tin Nautilus trước khi khởi chạy lệnh:\n" |
| " • %d\t— thư mục cơ bản của tập tin đã chọn\n" |
| " • %f\t\t— tên của tập tin đã chọn, hay điều thứ nhất nếu có nhiều tập tin\n" |
| " • %m\t— danh sách tên cơ bản của các tập tin/thư mục, định giới bằng dấu " |
| "cách\n" |
| " • %M\t— danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn định " |
| "giới bằng dấu cách\n" |
| " • %u\t— URI Gnome-VFS\n" |
| " • %s\t— lược đồ của URI Gnome-VFS\n" |
| " • %h\t— tên máy của URI Gnome-VFS\n" |
| " • %U\t— tên người dùng của URI Gnome-VFS\n" |
| " • %%\t— dấu phần trăm" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:18 |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:51 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:73 |
| msgid "The path of the command" |
| msgstr "Đường dẫn của lệnh" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:19 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:74 |
| msgid "" |
| "The path of the command to start when the user select the menu item in the " |
| "Nautilus popup menu" |
| msgstr "" |
| "Đường dẫn của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong trình " |
| "đơn bật lện Nautilus" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:20 |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:49 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:69 |
| msgid "The tooltip of the menu item" |
| msgstr "Mẹo công cụ của mục trình đơn" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:21 |
| msgid "" |
| "The tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar when " |
| "the user points the mouse to the Nautilus popup menu item." |
| msgstr "" |
| "Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái Nautilus " |
| "khi người dùng chỉ con chuột đến mục trình đơn bật lệnh Nautilus" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:22 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:91 |
| msgid "The version of the configuration format" |
| msgstr "Phiên bản của khuôn dạng cấu hình" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:23 |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:92 |
| msgid "" |
| "The version of the configuration format that will be used to manage backward " |
| "compatibility" |
| msgstr "" |
| "Phiên bản của khuôn dạng cấu hình sẽ được dùng để quản lý cách tương thích " |
| "ngược" |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:24 |
| msgid "" |
| "This setting is tied with the 'isdir' setting. Here are the valid " |
| "combinations : - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection " |
| "must holds only files - 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the " |
| "selection must holds only folders - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is " |
| "'true' : the selection can holds both files and folders - 'isfile' is " |
| "'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination" |
| msgstr "" |
| "Thiết lập này được liên quan đến thiết lập « isdir » (là thư mục). Những tổ " |
| "hợp đúng:\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là " |
| "« false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư " |
| "mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng " |
| "là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư " |
| "mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ." |
| |
| #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:25 |
| msgid "" |
| "This setting is tied with the 'isfile' setting. Here are the valid " |
| "combinations : - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection " |
| "must holds only files - 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the " |
| "selection must holds only folders - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is " |
| "'true' : the selection can holds both files and folders - 'isfile' is " |
| "'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination" |
| msgstr "" |
| "Thiết lập này được liên quan đến thiết lập « isfile » (là tập tin). Những tổ " |
| "hợp đúng:\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là " |
| "« false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư " |
| "mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng " |
| "là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư " |
| "mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ." |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:41 |
| msgid "The old xml config file to convert" |
| msgstr "Tập tin cấu hình XML cũ cần chuyển đổi" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:42 |
| msgid "The name of the newly-converted GConf schema file" |
| msgstr "Tên của tập tin giản đồ GConf mới được chuyển đổi" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:43 |
| msgid "Convert all old xml config files from previous installations [default]" |
| msgstr "" |
| "Chuyển đổi mọi tập tin cấu hình XML cũ từ bản cài đặt trước nào [mặc định]" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:44 |
| msgid "" |
| "The folder where the new GConf schema files will be saved if option -a is " |
| "set [default=/tmp]" |
| msgstr "" |
| "Thư mục nơi những tập tin giản đồ GConf mới sẽ được kưu nếu tùy chọn « -a » " |
| "được lập [mặc định=/tmp]" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:77 |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:95 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Syntax error:\n" |
| "\t- %s\n" |
| "Try %s --help\n" |
| msgstr "" |
| "Lỗi cú pháp:\n" |
| "\t- %s\n" |
| "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Syntax error:\n" |
| "\tOptions -i and -o are mutually exclusive with option -a\n" |
| "Try %s --help\n" |
| msgstr "" |
| "Lỗi cú pháp:\n" |
| "\ttùy chọn « -i » và « -o » loại từ lẫn nhau với tùy chọn « -a »\n" |
| "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Syntax error:\n" |
| "\tOption -i is mandatory when using option -o\n" |
| "Try %s --help\n" |
| msgstr "" |
| "Lỗi cú pháp\n" |
| "\ttùy chọn « -i » bắt buộc khi dùng tùy chọn « -o »\n" |
| "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error:\n" |
| "\t- Can't parse %s\n" |
| msgstr "" |
| "Lỗi: \n" |
| "\tKhông thể phân tách %s\n" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "Converting %s ..." |
| msgstr "Đang chuyển đổi %s..." |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:135 |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:152 |
| #, c-format |
| msgid " Failed: Can't create %s : %s\n" |
| msgstr " Bị lỗi: không thể tạo %s: %s\n" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:143 |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:160 |
| #, c-format |
| msgid " Ok, saved in %s\n" |
| msgstr " Được, đã lưu được vào %s\n" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:148 |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:165 |
| #, c-format |
| msgid " Failed\n" |
| msgstr " Bị lỗi\n" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:48 ../srcore/srpres.c:831 |
| msgid "LABEL" |
| msgstr "NHÃN" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:49 |
| msgid "TOOLTIP" |
| msgstr "MẸO CÔNG CỤ" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:50 |
| msgid "The icon of the menu item (filename or Gtk stock id)" |
| msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn (tên tập tin hay ID GTK chuẩn)" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:50 ../srcore/srpres.c:829 |
| msgid "ICON" |
| msgstr "BIỂU_TƯỢNG" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:52 |
| msgid "PARAMS" |
| msgstr "THAM_SỐ" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:53 |
| msgid "" |
| "A pattern to match selected files with possibility to add jokers ? or * (you " |
| "must set it for each pattern you need)" |
| msgstr "" |
| "Mẫu để khớp tập tin đã chọn, có thể thêm ký tự đặc biệt « ? » hay « * " |
| "» (phải lập cho mỗi mẫu cần thiết)" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:53 |
| msgid "EXPR" |
| msgstr "BTHỨC" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:54 |
| msgid "Set it if the selection can contain files" |
| msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa tập tin" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:55 |
| msgid "Set it if the selection can contain folders" |
| msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa thư mục" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:56 |
| msgid "Set it if the selection can have several items" |
| msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa vài mục" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:57 |
| msgid "" |
| "A GnomeVFS scheme where the selected files should be located (you must set " |
| "it for each scheme you need)" |
| msgstr "" |
| "Lược đồ GnomeVFS nơi cần định vị những tập tin đã chọn (phải lập cho mỗi " |
| "lược đồ cần thiết)" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:57 |
| msgid "SCHEME" |
| msgstr "LƯỢC ĐỒ" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:58 |
| msgid "" |
| "The path of the file where to save the new GConf schema definition file " |
| "[default: /tmp/config_UUID.schemas]" |
| msgstr "" |
| "Đường dẫn của tập tin nơi cần lưu tập tin diễn tả giản đồ GConf mới [mặc " |
| "định: </tmp/config_UUID.schemas>]" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "Creating %s ..." |
| msgstr "Đang tạo %s..." |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-tools-utils.c:48 |
| #, c-format |
| msgid "Can't write data in file %s\n" |
| msgstr "Không thể ghi dữ liệu vào tập tin %s\n" |
| |
| #: ../utils/nautilus-actions-tools-utils.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open file %s for writing\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi\n" |
| |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:70 |
| msgid "" |
| "The tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar when " |
| "the user points to the Nautilus popup menu item with his/her mouse" |
| msgstr "" |
| "Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái khi người " |
| "dùng chỉ con chuột đến mục trình đơn bật lệnh Nautilus" |
| |
| #. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it the next release |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:77 |
| msgid "" |
| "The parameters of the command to start when the user selects the menu item " |
| "in the Nautilus popup menu.\n" |
| "\n" |
| "The parameters can contain some special tokens which are replaced by " |
| "Nautilus informations before starting the command :\n" |
| "\n" |
| "%d : base folder of the selected file(s)\n" |
| "%f : the name of the selected file or the 1st one if many are selected\n" |
| "%m : space-separated list of the basenames of the selected file(s)/folder" |
| "(s)\n" |
| "%M : space-separated list of the selected file(s)/folder(s), with their full " |
| "paths\n" |
| "%u : gnome-vfs URI\n" |
| "%s : scheme of the gnome-vfs URI\n" |
| "%h : hostname of the gnome-vfs URI\n" |
| "%U : username of the gnome-vfs URI\n" |
| "%% : a percent sign" |
| msgstr "" |
| "Những tham số của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong " |
| "trình đơn bật lên Nautilus.\n" |
| "\n" |
| "Những tham số có thể chứa một số hiệu bài đặc biệt, mà được thay thế bằng " |
| "thông tin Nautilus trước khi khởi chạy lệnh:\n" |
| "\n" |
| " • %d\t— thư mục cơ bản của tập tin đã chọn\n" |
| " • %f\t\t— tên của tập tin đã chọn, hay điều thứ nhất nếu có nhiều tập tin\n" |
| " • %m\t— danh sách tên cơ bản của các tập tin/thư mục, định giới bằng dấu " |
| "cách\n" |
| " • %M\t— danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn định " |
| "giới bằng dấu cách\n" |
| " • %u\t— URI Gnome-VFS\n" |
| " • %s\t— lược đồ của URI Gnome-VFS\n" |
| " • %h\t— tên máy của URI Gnome-VFS\n" |
| " • %U\t— tên người dùng của URI Gnome-VFS\n" |
| " • %%\t— dấu phần trăm" |
| |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:78 |
| msgid "The list of pattern to match the selected file(s)/folder(s)" |
| msgstr "Danh sách các mẫu cần khớp với những tập tin/thư mục đã chọn" |
| |
| #. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it in the next release |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:81 |
| msgid "" |
| "Here are the valid combinations :\n" |
| "\n" |
| "- 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection must holds only " |
| "files\n" |
| "- 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the selection must holds only " |
| "folders\n" |
| "- 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'true' : the selection can holds both " |
| "files and folders\n" |
| "- 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination" |
| msgstr "" |
| "Những tổ hợp đúng:\n" |
| "\n" |
| "• « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là « " |
| "false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư " |
| "mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng " |
| "là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n" |
| " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư " |
| "mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ." |
| |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:82 |
| msgid "'true' if the selection can have files, 'false' otherwise" |
| msgstr "" |
| "« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa tập tin, không thì « false " |
| "» (không đúng)" |
| |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:83 |
| msgid "This setting is tied with the 'isdir' setting. " |
| msgstr "Thiết lập này liên quan đến thiết lập « isdir » (là thư mục) " |
| |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:84 |
| msgid "'true' if the selection can have folders, 'false' otherwise" |
| msgstr "" |
| "« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa thư mục, không thì « false " |
| "» (không đúng)" |
| |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:85 |
| msgid "This setting is tied with the 'isfile' setting. " |
| msgstr "Thiết lập này liên quan đến thiết lập « isfile » (là tập tin) " |
| |
| #. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it in the next release |
| #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:90 |
| msgid "" |
| "Defines the list of valid GnomeVFS schemes to be matched with the selected " |
| "items. The GnomeVFS scheme is the protocol used to access the files. The " |
| "keyword to use is the one used in the GnomeVFS URI.\n" |
| "\n" |
| "Example of GnomeVFS URI : \n" |
| "file:///tmp/foo.txt\n" |
| "sftp:///root@test.example.net/tmp/foo.txt\n" |
| "\n" |
| "The most common schemes are :\n" |
| "\n" |
| "'file' : local files\n" |
| "'sftp' : files accessed via SSH\n" |
| "'ftp' : files accessed via FTP\n" |
| "'smb' : files accessed via Samba (Windows share)\n" |
| "'dav' : files accessed via WebDav\n" |
| "\n" |
| "All GnomeVFS schemes used by Nautilus can be used here." |
| msgstr "" |
| "Định nghĩa danh sách lược đồ GnomeVFS hợp lệ để khớp những mục đã chọn. Lược " |
| "đồ GnomeVFS là giao thức được dùng để truy cập những tập tin. Từ khoá cần " |
| "dùng là điều dùng trong URI GnomeVFS (v.d. <file:///tmp/phu.txt sftp:///" |
| "root@thử.ví_dụ.net/tmp/phu.txt>). Những lược đồ thường nhất:\n" |
| " • file \t— tập tin cục bộ\n" |
| " • sftp \t— tập tin được truy cập bằng SSH\n" |
| " • ftp \t— tập tin được truy cập bằng FTP\n" |
| " • smb\t— tập tin được truy cập bằng Samba (chia sẻ Windows)\n" |
| " • dav\t— tập tin được truy cập bằng WebDav.\n" |
| "Ở đây có thể sử dụng lược đồ nào do Nautilus dùng." |
| |
| #: ../admin-tool/aboutdialog.py:63 |
| msgid "Program to establish and edit profiles for users" |
| msgstr "Chương trình tạo và sửa đổi tiểu sử sơ lược cho người dùng" |
| |
| #: ../admin-tool/changeswindow.py:50 |
| #, python-format |
| msgid "Changes in profile %s" |
| msgstr "Các thay đổi tiểu sử sơ lược %s" |
| |
| #: ../apt-mirror-setup.templates:32 src/common/xchat.c:834 ../hwconf.c:1728 |
| msgid "Ignore" |
| msgstr "Bỏ qua" |
| |
| #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:19 |
| msgid "Lock" |
| msgstr "Khoá" |
| |
| #: ../admin-tool/editorwindow.py:97 |
| #, python-format |
| msgid "Profile %s" |
| msgstr "Tiểu sử sơ lược %s" |
| |
| #: ../admin-tool/editorwindow.py:189 ../admin-tool/sessionwindow.py:174 |
| msgid "_Profile" |
| msgstr "Tiểu sử s_ơ lược" |
| |
| #: ../admin-tool/editorwindow.py:190 ../admin-tool/sessionwindow.py:175 |
| msgid "Save profile" |
| msgstr "Lưu tiểu sử sơ lược" |
| |
| #: ../admin-tool/editorwindow.py:191 ../admin-tool/sessionwindow.py:176 |
| msgid "Close the current window" |
| msgstr "Đóng cửa sổ hiện có" |
| |
| #: ../admin-tool/editorwindow.py:193 ../structure.c:248 |
| msgid "Delete item" |
| msgstr "Xoá bỏ mục" |
| |
| #: ../admin-tool/editorwindow.py:195 ../admin-tool/sessionwindow.py:181 |
| msgid "About Sabayon" |
| msgstr "Giới thiệu Sabayon" |
| |
| #: ../admin-tool/editorwindow.py:254 ../lib/sources/gconfsource.py:123 |
| msgid "GConf" |
| msgstr "GConf" |
| |
| #: ../gtk/gtkfilesel.c:763 ../src/prefs.c:597 ../pan/gui.c:1169 |
| #: ../pan/save-ui.c:240 |
| msgid "Files" |
| msgstr "Tập tin" |
| |
| #: ../admin-tool/fileviewer.py:29 |
| #, python-format |
| msgid "Profile file: %s" |
| msgstr "Tập tin tiểu sử sơ lược: %s" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:59 ../admin-tool/gconfviewer.py:78 |
| msgid "<no type>" |
| msgstr "<không kiểu>" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:60 |
| msgid "<no value>" |
| msgstr "<không giá trị>" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:64 common/config.cpp:73 |
| #: ogg123/cfgfile_options.c:174 |
| msgid "string" |
| msgstr "chuỗi" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:66 common/config.cpp:73 |
| msgid "integer" |
| msgstr "số nguyên" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:68 ogg123/cfgfile_options.c:180 |
| msgid "float" |
| msgstr "nổi" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:70 common/config.cpp:73 |
| msgid "boolean" |
| msgstr "bun" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:72 |
| msgid "schema" |
| msgstr "giản đồ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:588 ../atk/atkobject.c:113 |
| #: ../src/orca/rolenames.py:299 |
| msgid "list" |
| msgstr "danh sách" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:76 |
| msgid "pair" |
| msgstr "cặp" |
| |
| #: ../admin-tool/gconfviewer.py:88 |
| #, python-format |
| msgid "Profile settings: %s" |
| msgstr "Thiết lập tiểu sử sơ lược: %s" |
| |
| #: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:141 ../plug-ins/metadata/interface.c:142 |
| #: ../objects/UML/umlattribute.c:41 ../objects/UML/umlparameter.c:47 |
| #: app/envelope-box.c:881 |
| msgid "Value" |
| msgstr "Giá trị" |
| |
| #, c-format, python-format |
| msgid "%s (%s)" |
| msgstr "%s (%s)" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon:44 |
| msgid "" |
| "Your account does not have permissions to run the Desktop User Profiles tool" |
| msgstr "" |
| "Tài khoản của bạn không có quyền chạy công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi " |
| "trường" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon:45 |
| msgid "" |
| "Administrator level permissions are needed to run this program because it " |
| "can modify system files." |
| msgstr "" |
| "Cần thiết quyền lớp quản trị để chạy chương trình này vì nó có thể sửa đổi " |
| "tập tin hệ thống." |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon:50 |
| msgid "Desktop User Profiles tool is already running" |
| msgstr " Công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi trường đang chạy" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon:51 |
| msgid "" |
| "You may not use Desktop User Profiles tool from within a profile editing " |
| "session" |
| msgstr "" |
| "Bạn không thể sử dụng công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi trường ở trong " |
| "phiên hiệu chỉnh tiểu sử sơ lược" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon:58 |
| #, c-format |
| msgid "User account '%s' was not found" |
| msgstr "Không tìm thấy tài khoản người dùng « %s »" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon:59 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Sabayon requires a special user account '%s' to be present on this computer. " |
| "Try again after creating the account (using, for example, the 'adduser' " |
| "command)" |
| msgstr "" |
| "Sabayon cần thiết một tài khoản người dùng đặc biệt « %s » có trong máy tính " |
| "này. Hãy thử lại sau khi tạo tài khoản này (lấy thí dụ, bằng lệnh « adduser " |
| "» [thêm người dùng])" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon-apply:39 |
| #, c-format |
| msgid "No profile for user '%s' found\n" |
| msgstr "Không tìm thấy tiểu sử sơ lược cho người dùng « %s »\n" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon-apply:44 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [<profile-name>]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [<tên_tiểu_sử_sơ_lược>]\n" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon-session:32 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <profile-name> <profile-path> <display-number>\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: %s <tên_tiểu_sử_sơ_lược> <đường_dẫn_tiểu_sử_sơ_lược> " |
| "<số_thứ_tự_bộ_trình_bày>\n" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.desktop.in.h:1 |
| msgid "Establish and Edit Profiles for Users" |
| msgstr "Tạo và Sửa đổi Tiểu sử sơ lược cho Người dùng" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.desktop.in.h:2 ../admin-tool/sabayon.glade.h:4 |
| msgid "User Profile Editor" |
| msgstr "Bộ Sửa đổi Tiểu sử sơ lược Người dùng" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:1 |
| msgid "Add Profile" |
| msgstr "Thêm tiểu sử sơ lược" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:2 |
| msgid "Profile _name:" |
| msgstr "T_ên tiểu sử sơ lược:" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:3 |
| msgid "Use this profile for _all users" |
| msgstr "Dùng tiểu sử sơ lược này cho _mọi người dùng" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:5 ../src/gnome-terminal.glade2.h:92 |
| msgid "_Base on:" |
| msgstr "_Dựa trên:" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:6 ../profiles/audio-profiles-edit.c:650 |
| #: ../src/terminal.c:3037 |
| msgid "_Profiles:" |
| msgstr "_Hồ sơ :" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:7 ../glom/application.cc:283 |
| msgid "_Users" |
| msgstr "_Người dùng" |
| |
| #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:8 |
| msgid "_Users:" |
| msgstr "_Người dùng:" |
| |
| #: ../admin-tool/saveconfirm.py:36 |
| msgid "Close _Without Saving" |
| msgstr "Đóng mà _không lưu" |
| |
| #: ../admin-tool/saveconfirm.py:43 |
| #, python-format |
| msgid "Save changes to profile \"%s\" before closing?" |
| msgstr "Lưu các thay đổi tiểu sử sơ lược « %s » trước khi đóng không?" |
| |
| #: ../admin-tool/saveconfirm.py:47 |
| #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:367 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "" |
| "If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost." |
| msgid_plural "" |
| "If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost." |
| msgstr[0] "" |
| "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." |
| |
| #: ../admin-tool/saveconfirm.py:53 |
| #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:376 |
| msgid "" |
| "If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." |
| |
| #: ../admin-tool/saveconfirm.py:57 |
| #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:382 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "" |
| "If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be " |
| "permanently lost." |
| msgid_plural "" |
| "If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be " |
| "permanently lost." |
| msgstr[0] "" |
| "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót và %ld giây sẽ bị mất " |
| "hoàn toàn." |
| |
| #: ../admin-tool/saveconfirm.py:64 |
| #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:392 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "" |
| "If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost." |
| msgid_plural "" |
| "If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost." |
| msgstr[0] "" |
| "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." |
| |
| #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:428 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost." |
| msgid_plural "" |
| "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost." |
| msgstr[0] "" |
| "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn." |
| |
| #: ../admin-tool/saveconfirm.py:76 |
| #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:413 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "" |
| "If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be " |
| "permanently lost." |
| msgid_plural "" |
| "If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be " |
| "permanently lost." |
| msgstr[0] "" |
| "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ bị " |
| "mất hoàn toàn." |
| |
| #: ../admin-tool/sessionwindow.py:153 |
| #, python-format |
| msgid "Editing profile %s" |
| msgstr "Đang sửa đổi tiểu sử sơ lược %s" |
| |
| #: src/gtkam-main.c:556 ../src/mud-tray.c:206 src/docklet.cpp:120 |
| #: src/mainwin.cpp:567 po/silky.glade.h:219 app/menubar.c:428 |
| msgid "_Quit" |
| msgstr "T_hoát" |
| |
| #: ../admin-tool/sessionwindow.py:178 |
| msgid "_Changes" |
| msgstr "_Đổi" |
| |
| #: ../admin-tool/sessionwindow.py:178 |
| msgid "Edit changes" |
| msgstr "Sửa đổi các thay đổi" |
| |
| #: ../admin-tool/sessionwindow.py:179 |
| msgid "_Lockdown" |
| msgstr "_Khoá xuống" |
| |
| #: ../admin-tool/sessionwindow.py:179 |
| msgid "Edit Lockdown settings" |
| msgstr "Sửa đổi thiết lập Khoá xuống" |
| |
| #: ../admin-tool/sessionwindow.py:184 |
| msgid "Enforce Mandatory" |
| msgstr "Ép làm việc Bắt buộc" |
| |
| #: ../admin-tool/sessionwindow.py:184 |
| msgid "Enforce mandatory settings in the editing session" |
| msgstr "Ép làm dùng thiết lập bắt buộc trong phiên sửa đổi" |
| |
| #: ../admin-tool/sessionwindow.py:273 |
| #, python-format |
| msgid "Lockdown settings for %s" |
| msgstr "Thiết lập khoá xuống cho %s" |
| |
| #: ../admin-tool/usersdialog.py:67 |
| #, python-format |
| msgid "Users for profile %s" |
| msgstr "Người dùng cho tiểu sử sơ lược %s" |
| |
| #: ../admin-tool/usersdialog.py:95 |
| msgid "Use This Profile" |
| msgstr "Dùng Tiểu sử sơ lược này" |
| |
| #: ../lib/dirmonitor.py:151 |
| #, python-format |
| msgid "Failed to add monitor for %s" |
| msgstr "Việc thêm thiết bị hiển thị cho %s bị lỗi" |
| |
| #: ../lib/dirmonitor.py:231 |
| #, python-format |
| msgid "Expected event: %s %s" |
| msgstr "Sự kiện mong đợi: %s %s" |
| |
| #: ../lib/protosession.py:142 |
| msgid "Unable to find a free X display" |
| msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X còn rảnh" |
| |
| #: ../lib/protosession.py:409 |
| msgid "Failed to start Xnest: timed out waiting for USR1 signal" |
| msgstr "Lỗi khởi chạy Xnest: quá giờ trong khi đợi ký hiệu USR1" |
| |
| #: ../lib/protosession.py:411 |
| msgid "Failed to start Xnest: died during startup" |
| msgstr "Lỗi khởi chạy Xnest: kết thúc trong khi khởi chạy" |
| |
| #: ../lib/sources/filessource.py:68 |
| #, python-format |
| msgid "File '%s' created" |
| msgstr "Tập tin « %s » đã được tạo" |
| |
| #: ../lib/sources/filessource.py:70 |
| #, python-format |
| msgid "File '%s' deleted" |
| msgstr "Tập tin « %s » bị xoá bỏ" |
| |
| #: ../lib/sources/filessource.py:72 |
| #, python-format |
| msgid "File '%s' changed" |
| msgstr "Tập tin « %s » đã được thay đổi" |
| |
| #: ../lib/sources/filessource.py:96 |
| msgid "Applications menu" |
| msgstr "Trình đơn Ứng dụng" |
| |
| #: ../lib/sources/filessource.py:98 |
| msgid "Preferences menu" |
| msgstr "Trình đơn Tùy thích" |
| |
| #: ../lib/sources/filessource.py:100 |
| msgid "Server Settings menu" |
| msgstr "Trình đơn Thiết lập Trình phục vụ" |
| |
| #: ../lib/sources/filessource.py:102 |
| msgid "System Settings menu" |
| msgstr "Trình đơn Thiết lập Hệ thống" |
| |
| #: ../lib/sources/filessource.py:104 |
| msgid "Start Here menu" |
| msgstr "Trình đơn Bắt đầu từ đây" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:89 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' unset" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » chưa lập" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:91 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' set to string '%s'" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là chuỗi « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:93 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' set to integer '%s'" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là số nguyên « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:95 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' set to float '%s'" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là nổi « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:97 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' set to boolean '%s'" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là bun « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:99 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' set to schema '%s'" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là giản đồ « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:101 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' set to list '%s'" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là danh sác h « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:103 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' set to pair '%s'" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là cặp « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:105 |
| #, python-format |
| msgid "GConf key '%s' set to '%s'" |
| msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:136 |
| msgid "Default GConf settings" |
| msgstr "Thiết lập GConf mặc định" |
| |
| #: ../lib/sources/gconfsource.py:138 |
| msgid "Mandatory GConf settings" |
| msgstr "Thiết lập GConf bắt buộc" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:132 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla key '%s' set to '%s'" |
| msgstr "Khoá Mozilla « %s » đã đặt là « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:134 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla key '%s' unset" |
| msgstr "Khoá Mozilla « %s » chưa đặt" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:136 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla key '%s' changed to '%s'" |
| msgstr "Khoá Mozilla « %s » được thay đổi thành « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:165 ../lib/sources/mozillasource.py:175 |
| msgid "Web browser preferences" |
| msgstr "Tùy trích trình duyệt Mạng" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:167 ../lib/sources/mozillasource.py:177 |
| msgid "Web browser bookmarks" |
| msgstr "Đánh dấu trình duyệt Mạng" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:169 |
| msgid "Web browser profile list" |
| msgstr "Danh sách tiểu sử sơ lược trình duyệt Mạng" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:520 |
| #, python-format |
| msgid "File Not Found (%s)" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin (%s)" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:871 |
| #, python-format |
| msgid "duplicate name(%(name)s) in section %(section)s" |
| msgstr "tên trùng(%(name)s) trong phần %(section)s" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:880 |
| #, python-format |
| msgid "redundant default in section %s" |
| msgstr "mặc định thừa trong phần %s" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:897 |
| msgid "no default profile" |
| msgstr "không có tiểu sử sơ lược mặc định" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:952 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla bookmark created '%s' -> '%s'" |
| msgstr "Đánh dấu Mozilla đã được tạo « %s » → « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:954 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla bookmark folder created '%s'" |
| msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla đã được tạo « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:957 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla bookmark deleted '%s'" |
| msgstr "Đánh dấu Mozilla bị xoá bỏ « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:959 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla bookmark folder deleted '%s'" |
| msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla bị xoá bỏ « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:962 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla bookmark changed '%s' '%s'" |
| msgstr "Đánh dấu Mozilla đã được thay đổi « %s » « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/mozillasource.py:964 |
| #, python-format |
| msgid "Mozilla bookmark folder changed '%s'" |
| msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla đã được thay đổi « %s »" |
| |
| #: ../lib/sources/paneldelegate.py:58 |
| #, python-format |
| msgid "Panel '%s' added" |
| msgstr "Bảng điều khiển « %s » đã được thêm" |
| |
| #: ../lib/sources/paneldelegate.py:64 |
| #, python-format |
| msgid "Panel '%s' removed" |
| msgstr "Bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ" |
| |
| #: ../lib/sources/paneldelegate.py:70 |
| #, python-format |
| msgid "Panel applet '%s' added" |
| msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển « %s » đã được thêm" |
| |
| #: ../lib/sources/paneldelegate.py:76 |
| #, python-format |
| msgid "Panel applet '%s' removed" |
| msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ" |
| |
| #: ../lib/sources/paneldelegate.py:82 |
| #, python-format |
| msgid "Panel object '%s' added" |
| msgstr "Đối tượng Bảng điều khiển « %s » đã được thêm" |
| |
| #: ../lib/sources/paneldelegate.py:94 |
| #, python-format |
| msgid "Panel object '%s' removed" |
| msgstr "Đối tượng Bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ" |
| |
| #: ../lib/sources/paneldelegate.py:375 |
| msgid "Panel File" |
| msgstr "Tập tin Bảng điều khiển" |
| |
| #: ../lib/storage.py:173 |
| #, python-format |
| msgid "Failed to read file '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi đọc tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: ../lib/storage.py:183 |
| #, python-format |
| msgid "Failed to read metadata from '%s': %s" |
| msgstr "Lỗi đọc siêu dữ liệu từ « %s »: %s" |
| |
| #: ../lib/storage.py:189 |
| #, python-format |
| msgid "Invalid metadata section in '%s': %s" |
| msgstr "Phần siêu dữ liệu không hợp lệ trong « %s »: %s" |
| |
| #: ../lib/storage.py:363 |
| #, python-format |
| msgid "Cannot add non-existent file '%s'" |
| msgstr "Không thể thêm tập tin không tồn tại « %s »" |
| |
| #: ../lib/storage.py:540 |
| #, python-format |
| msgid "Profile is read-only %s" |
| msgstr "Tiêu sử sơ lược chỉ cho phép đọc %s" |
| |
| #: ../lib/unittests.py:38 ../lib/unittests.py:39 |
| msgid "Ignore WARNINGs" |
| msgstr "Bỏ qua các CẢNH BÁO" |
| |
| #: ../lib/unittests.py:61 |
| #, python-format |
| msgid "Running %s tests" |
| msgstr "Đang chạy %s việc thử" |
| |
| #: ../lib/unittests.py:63 |
| #, python-format |
| msgid "Running %s tests (%s)" |
| msgstr "Đang chạy %s việc thử (%s)" |
| |
| #: ../lib/unittests.py:70 ../ui/welcome.glade.h:33 |
| msgid "Success!" |
| msgstr "• Thành công •" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:52 |
| #, python-format |
| msgid "invalid type for setting %s in %s" |
| msgstr "kiểu không hợp lệ cho thiết lập %s trong %s" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:212 |
| #, python-format |
| msgid "No search based specified for %s" |
| msgstr "Chưa ghi rõ cơ bản tìm kiếm cho %s" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:215 |
| #, python-format |
| msgid "No query filter specified for %s" |
| msgstr "Chưa ghi rõ bộ lọc truy vấn cho %s" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:218 |
| #, python-format |
| msgid "No result attribute specified for %s" |
| msgstr "Chưa ghi rõ thuộc tính kết quả cho %s" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:227 |
| msgid "Scope must be one of sub, base and one" |
| msgstr "" |
| "Phạm vị phải là một của:\n" |
| " • sub (dưới)\n" |
| " • base (cơ bản)\n" |
| " • one (một)" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:247 |
| msgid "multiple_result must be one of first and random" |
| msgstr "" |
| "multiple_result (nhiều kết quả) phải là một của:\n" |
| " • first (thứ nhất)\n" |
| " • random (ngẫu nhiên)" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:339 |
| #, python-format |
| msgid "Could not open %s for writing" |
| msgstr "Không thể mở %s để ghi" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:352 |
| #, python-format |
| msgid "Failed to save UserDatabase to %s" |
| msgstr "Lỗi lưu UserDatabase (cơ sở dữ liệu người dùng) vào %s" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:375 ../lib/userdb.py:410 |
| #, python-format |
| msgid "File %s is not a profile configuration" |
| msgstr "Tập tin %s không phải là cấu hình tiểu sử sơ lược" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:382 |
| #, python-format |
| msgid "Failed to add default profile %s to configuration" |
| msgstr "Lỗi thêm tiểu sử sơ lược mặc định %s vào cấu hình" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:418 |
| #, python-format |
| msgid "Failed to add user %s to profile configuration" |
| msgstr "Lỗi thêm người dùng %s vào cấu hình tiểu sử sơ lược" |
| |
| #: ../lib/userdb.py:449 |
| msgid "Failed to get the user list" |
| msgstr "Lỗi lấy danh sách người dùng" |
| |
| #: ../lib/util.py:127 |
| msgid "" |
| "Cannot find home directory: not set in /etc/passwd and no value for $HOME in " |
| "environment" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy thư mục chính: chưa lập trong </etc/passwd> và không có giá " |
| "trị cho biến « $HOME » trong môi trường." |
| |
| #: ../lib/util.py:140 |
| msgid "" |
| "Cannot find username: not set in /etc/passwd and no value for $USER in " |
| "environment" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy tên người dùng: chưa lập trong </etc/passwd> và không có giá " |
| "trị cho biến « $USER » trong môi trường." |
| |
| #: src/filehandling_functions.c:469 src/filehandling_functions.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "Searching for indirect done" |
| msgstr "Đang tìm kiếm xong gián tiếp" |
| |
| #: src/filehandling_functions.c:508 src/filehandling_functions.c:515 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: could not find tag table" |
| msgstr "Cảnh báo : không tìm thấy bảng thẻ" |
| |
| #: src/filehandling_functions.c:542 |
| #, c-format |
| msgid "Searching for tag table done\n" |
| msgstr "Đang tìm kiếm xong bảng thẻ\n" |
| |
| #: src/filehandling_functions.c:1211 |
| #, c-format |
| msgid "Error: could not open info file\n" |
| msgstr "Lỗi: không thể mở tập tin thông tin\n" |
| |
| #: src/mainfunction.c:143 src/manual.c:975 |
| msgid "Are you sure you want to print?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn in không?" |
| |
| #: src/mainfunction.c:195 src/manual.c:1020 |
| msgid "Enter line: " |
| msgstr "Gõ dòng: " |
| |
| #: src/mainfunction.c:236 src/manual.c:1067 |
| msgid "Enter command: " |
| msgstr "Gõ lệnh: " |
| |
| #: src/mainfunction.c:255 |
| msgid "Operation failed..." |
| msgstr "Thao tác thất bại..." |
| |
| #: src/mainfunction.c:291 src/mainfunction.c:551 src/manual.c:1120 |
| msgid "Enter regular expression: " |
| msgstr "Gõ biểu thức chính quy: " |
| |
| #: src/mainfunction.c:521 src/mainfunction.c:615 src/manual.c:1196 |
| msgid "Search string not found..." |
| msgstr "Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm..." |
| |
| #: src/mainfunction.c:576 src/manual.c:1153 |
| msgid "Invalid regular expression;" |
| msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ;" |
| |
| #: src/mainfunction.c:578 src/manual.c:1155 |
| msgid "Press any key to continue..." |
| msgstr "Bấm phím nào để tiếp tục..." |
| |
| #: src/mainfunction.c:644 |
| msgid "Enter node name: " |
| msgstr "Gõ tên nút: " |
| |
| #: src/mainfunction.c:720 |
| #, c-format |
| msgid "Node %s not found" |
| msgstr "Không tìm thấy nút %s" |
| |
| #: src/mainfunction.c:1178 src/manual.c:1546 ../src/red_transaction.py:96 |
| #: ../glade/glade_project_window.c:1698 ../glade/glade_project_window.c:1704 |
| msgid "Are you sure you want to quit?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" |
| |
| #: src/manual.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "Error: Cannot call man command.\n" |
| msgstr "Lỗi: không thể gọi lệnh man (hướng dẫn).\n" |
| |
| #: src/manual.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "Error: No manual page found either.\n" |
| msgstr "Lỗi: cũng không tìm thấy trang hướng dẫn.\n" |
| |
| #: src/manual.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "Apropos pages:\n" |
| msgstr "Trang Apropos:\n" |
| |
| #: src/manual.c:370 |
| msgid "Calling gunzip for" |
| msgstr "Đang gọi gunzip cho" |
| |
| #: src/manual.c:376 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't call gunzip.\n" |
| msgstr "Không thể gọi gunzip.\n" |
| |
| #: src/manual.c:413 |
| msgid "IGNORING" |
| msgstr "ĐANG BỎ QUA" |
| |
| #: src/manual.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "Error: No manual page found\n" |
| msgstr "Lỗi: không tìm thấy trang hướng dẫn\n" |
| |
| #: src/manual.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "Calling apropos \n" |
| msgstr "Đang gọi apropos \n" |
| |
| #: src/manual.c:466 |
| #, c-format |
| msgid "Nothing appropiate\n" |
| msgstr "Không có gì thích hợp\n" |
| |
| #: src/manual.c:989 |
| msgid "Enter manual name: " |
| msgstr "Gõ tên sổ hướng dẫn: " |
| |
| #: src/manual.c:1629 src/video.c:114 |
| #, c-format |
| msgid "Viewing line %d/%d, %d%%" |
| msgstr "Đang xem dòng %d/%d, %d%%" |
| |
| #: src/manual.c:1631 src/video.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "Viewing line %d/%d, 100%%" |
| msgstr "Đang xem dòng %d/%d, 100%%" |
| |
| #: src/parse_config.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open config file!\n" |
| msgstr "• Không thể mở tập tin cấu hình. •\n" |
| |
| #: src/parse_config.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "Parse error in config file on line %d\n" |
| msgstr "Gặp lỗi phân tách trong tập tin cấu hình trên dòng %d\n" |
| |
| #: src/utils.c:122 src/utils.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "Virtual memory exhausted\n" |
| msgstr "Hết bộ nhớ ảo\n" |
| |
| #: src/utils.c:232 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Illegal characters in filename!\n" |
| "*** %s\n" |
| msgstr "" |
| "• Gặp ký tự sai trong tên tập tin. •\n" |
| "*** %s\n" |
| |
| #: ../partman-basicfilesystems.templates:113 src/shar.c:679 utils.c:121 |
| #: utils.c:127 utils.c:133 utils.c:139 utils.c:145 utils.c:151 utils.c:157 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:3665 |
| msgid "yes" |
| msgstr "có" |
| |
| #: ../partman-basicfilesystems.templates:118 src/shar.c:680 dir.c:1035 |
| #: dir.c:1056 utils.c:123 utils.c:129 utils.c:135 utils.c:141 utils.c:147 |
| #: utils.c:153 utils.c:159 |
| msgid "no" |
| msgstr "không" |
| |
| #: src/video.c:61 src/fe-gtk/dccgui.c:351 ../glade/glade_project_options.c:743 |
| #: ../glade/gnome/gnomepixmap.c:79 |
| msgid "File:" |
| msgstr "Tập tin:" |
| |
| #: src/video.c:62 |
| msgid "Node:" |
| msgstr "Nút:" |
| |
| #: src/video.c:63 ../glines/glines.c:1937 makeinfo/node.c:991 |
| msgid "Next:" |
| msgstr "Kế:" |
| |
| #: src/video.c:64 |
| msgid "Prev:" |
| msgstr "Trước:" |
| |
| #: src/video.c:65 ../directed.xml.in.h:16 makeinfo/node.c:1021 |
| msgid "Up:" |
| msgstr "Lên:" |
| |
| #: src/pinfo.c:113 src/pinfo.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "Looking for man page...\n" |
| msgstr "Đang tìm trang hướng dẫn...\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "--node option used without argument\n" |
| msgstr "Tùy chọn « --node » (nút) được dùng không có đối số\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:161 |
| #, c-format |
| msgid "--rcfile option used without argument\n" |
| msgstr "Tùy chọn « --rcfile » (tập tin rc) được dùng không có đối số\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| "%s [options] [info|manual]\n" |
| "Options:\n" |
| "-h, --help help\n" |
| "-v, --version version\n" |
| "-m, --manual use man page\n" |
| "-r, --raw-filename use raw filename\n" |
| "-f, --file synonym for -r\n" |
| "-a, --apropos call apropos if nothing found\n" |
| "-p, --plain-apropos call only apropos\n" |
| "-c, --cut-man-headers cut out repeated man headers\n" |
| "-l, --long-manual-links use long link names in manuals\n" |
| "-s, --squeeze-manlines cut empty lines from manual pages\n" |
| "-d, --dont-handle-without-tag-table don't display texinfo pages without " |
| "tag\n" |
| " tables\n" |
| "-t, --force-manual-tag-table force manual detection of tag table\n" |
| "-x, --clear-at-exit clear screen at exit\n" |
| " --node=nodename, --node nodename jump directly to the node nodename\n" |
| " --rcfile=file, --rcfile file use alternate rcfile\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng:\n" |
| "%s [tùy_chọn ...] [thông_tin|sổ_hướng_dẫn]\n" |
| "Options:\n" |
| "-h, --help _trợ giúp_\n" |
| "-v, --version _phiên bản_\n" |
| "-m, --manual sử dụng _trang hướng dẫn_\n" |
| "-r, --raw-filename sử dụng _tên tập tin thô_\n" |
| "-f, --file bằng tùy chọn « -r » (_tập tin_)\n" |
| "-a, --apropos gọi apropos nếu không tìm gì\n" |
| "-p, --plain-apropos gọi chỉ apropos thôi (_chuẩn_)\n" |
| "-c, --cut-man-headers _cắt ra các dòng đầu hướng dẫn_ trùng\n" |
| "-l, --long-manual-links sử dụng tên _liên kết dài_ trong _sổ " |
| "hướng dẫn_\n" |
| "-s, --squeeze-manlines cắt các _dòng_ trắng ra trang _hướng " |
| "dẫn_ (_vắt_)\n" |
| "-d, --dont-handle-without-tag-table _đừng_ hiển thị trang kiểu texinfo\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t_không có bảng thẻ_ (_quản " |
| "lý_) -t, --force-manual-tag-" |
| "table _buộc_ tự phát hiện _bảng thẻ_\n" |
| "-x, --clear-at-exit _xoá_ màn hình _khi thoát_\n" |
| " --node=nodename, --node nodename nhảy thẳng đến _nút tên_ này\n" |
| " --rcfile=tập_tin, --rcfile tập_tin sử dụng tập tin rc thay thế\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "Error: could not open info file, trying manual\n" |
| msgstr "Lỗi: không thể mở tập tin thông tin nên thử sổ hướng dẫn\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: tag table not found...\n" |
| msgstr "Cảnh báo : không tìm thấy bảng thẻ...\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:349 |
| #, c-format |
| msgid "Trying to create alternate tag table...\n" |
| msgstr "Đang cố tạo bảng thẻ thay thế...\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:354 src/pinfo.c:564 |
| #, c-format |
| msgid "This doesn't look like info file...\n" |
| msgstr "Điều này không hình như tập tin thông tin...\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:367 |
| #, c-format |
| msgid "Specified node does not exist...\n" |
| msgstr "Không có nút đã gõ...\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:419 |
| msgid "Tag table is corrupt, trying to fix..." |
| msgstr "Bảng thẻ bị hỏng nên cố sửa..." |
| |
| #: src/pinfo.c:420 |
| msgid "press a key to continue" |
| msgstr "bấm phím nào để tiếp tục" |
| |
| #: src/pinfo.c:486 |
| msgid "File not found. Press any key..." |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin. Bấm phím nào..." |
| |
| #: src/pinfo.c:506 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error.\n" |
| msgstr "Gặp lỗi bất ngờ.\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:559 |
| msgid "Tag table not found. Trying to create alternate..." |
| msgstr "Không tìm thấy bảng thẻ. Đang cố tạo điều thay thế..." |
| |
| #: src/pinfo.c:645 |
| #, c-format |
| msgid "Security warning: Unable to get GID of group called: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo bảo mật: không thể lấy GID của nhóm tên: %s\n" |
| |
| #: src/pinfo.c:665 |
| #, c-format |
| msgid "Security warning: Unable to get UID of user called: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo bảo mật: không thể lấy UID của người dùng tên: %s\n" |
| |
| #: ../templates:5 |
| msgid "Which webserver would you like to configure automatically?" |
| msgstr "Bạn có muốn tự động cấu hình trình phục vụ Mạng nào?" |
| |
| #: ../templates:5 |
| msgid "" |
| "LDAP Account Manager supports any webserver that supports PHP4, but this " |
| "automatic configuration process only supports Apache and Apache2. If you " |
| "choose to configure Apache(2) LAM can be accessed at http(s)://localhost/lam" |
| msgstr "" |
| "Bộ Quản lý Tài khoản LDAP hỗ trợ trình phục vụ nào cũng hỗ trợ PHP4, nhưng " |
| "mà tiến trình tự động cấu hình này chỉ hỗ trợ Apache và Apache2 thôi. Nếu " |
| "bạn chọn cấu hình Apache(2), BQT có thể được truy cập tại <http(s)://" |
| "localhost/lam>." |
| |
| #: ../templates:13 |
| msgid "Enter alias:" |
| msgstr "Gõ bí danh:" |
| |
| #: ../templates:13 |
| msgid "" |
| "LAM will add an alias to your httpd.conf which allows you to access LAM at " |
| "http(s)://localhost/lam. If you want an alias other than \"lam\" please " |
| "specify it here." |
| msgstr "" |
| "BQT sẽ thêm một bí danh vào tập tin cấu hình <httpd.conf> của bạn, mà cho " |
| "phép bạn truy cập BQT tại <http(s)://localhost/lam>. Nếu bạn muốn có bí danh " |
| "khác với « lam », hãy gõ nó vào đây." |
| |
| #: ../templates:21 |
| msgid "Enter master configuration password (clear text):" |
| msgstr "Gõ mật khẩu cấu hình chủ (chữ xem được):" |
| |
| #: ../templates:21 |
| msgid "" |
| "The configuration profiles are secured by a master password. You will need " |
| "it to create and delete profiles. As default it is set to \"lam\" and can be " |
| "changed directly in LAM. But you can also change it now." |
| msgstr "" |
| "Những hồ sơ cấu hình đựơc bảo mật bởi một mật khẩu chủ. Bạn sẽ cần thiết nó " |
| "để tạo và xoá bỏ hồ sơ đó. Mặc định là « lam » và có thể được thay đổi trực " |
| "tiếp từ BQT. Bạn cũng có thể thay đổi nó ngay bây giờ." |
| |
| #: ../templates:30 |
| msgid "Would you like to restart your webserver(s) now?" |
| msgstr "Vậy bạn có muốn khởi chạy trình phục vụ Mạng không?" |
| |
| #: ../templates:30 |
| msgid "Your webserver(s) need to be restarted in order to apply the changes." |
| msgstr "" |
| "Cần phải khởi chạy lại trình phục vụ Mạng, để làm cho các thay đổi hoạt động." |
| |
| #: ../templates:35 |
| msgid "Upgrade from pre-0.5.0 versions" |
| msgstr "Nâng cấp từ phiên bản trước 0.5.0" |
| |
| #: ../templates:35 |
| msgid "" |
| "Please note that this version uses new file formats for configuration and " |
| "account profiles. You will have to update your configuration and create new " |
| "account profiles." |
| msgstr "" |
| "Hãy ghi chú rằng phiên bản này sử dụng khuôn dạng tập tin mới với cấu hình " |
| "và hồ sơ tài khoản. Bạn sẽ phải cập nhật cấu hình, và tạo hồ sơ tài khoản " |
| "mới." |
| |
| #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:169 |
| msgid "evolution addressbook" |
| msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" |
| |
| #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:34 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:225 ../main.c:158 |
| msgid "New Contact" |
| msgstr "Liên lạc mới" |
| |
| #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:35 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:233 |
| msgid "New Contact List" |
| msgstr "Danh sách liên lạc mới" |
| |
| #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:152 |
| #, c-format |
| msgid "current addressbook folder has %d card" |
| msgid_plural "current addressbook folder has %d card" |
| msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời có %d thẻ" |
| |
| #: ../src/menus.c:259 ../glade/glade_project_window.c:374 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:136 |
| msgid "Open" |
| msgstr "Mở" |
| |
| #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:141 |
| msgid "Contact List: " |
| msgstr "Danh sách liên lạc:" |
| |
| #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:142 |
| msgid "Contact: " |
| msgstr "Liên lạc: " |
| |
| #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:168 |
| msgid "evolution minicard" |
| msgstr "thẻ tí tị evolution" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:235 |
| msgid "It has alarms." |
| msgstr "Nó có bảo động." |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:238 |
| msgid "It has recurrences." |
| msgstr "Nó có nhiều lần." |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:241 |
| msgid "It is a meeting." |
| msgstr "Nó là cuộc họp." |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:247 |
| #, c-format |
| msgid "Calendar Event: Summary is %s." |
| msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s." |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:249 |
| msgid "Calendar Event: It has no summary." |
| msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:268 |
| msgid "calendar view event" |
| msgstr "sự kiện xem lịch" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:485 |
| msgid "Grab Focus" |
| msgstr "Được chú ý" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:306 |
| msgid "New Appointment" |
| msgstr "Cuộc hẹn mới" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:307 |
| msgid "New All Day Event" |
| msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:308 ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1506 |
| msgid "New Meeting" |
| msgstr "Cuộc họp mới" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:309 |
| msgid "Go to Today" |
| msgstr "Đi tới ngày hôm nay" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:310 |
| msgid "Go to Date" |
| msgstr "Đi tới ngày" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-day-view-main-item.c:299 |
| #: ../a11y/calendar/ea-week-view-main-item.c:301 |
| msgid "a table to view and select the current time range" |
| msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vị thời gian hiện có" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:146 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:148 |
| #, c-format |
| msgid "It has %d event." |
| msgid_plural "It has %d event." |
| msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:148 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150 |
| msgid "It has no events." |
| msgstr "Nó không có sự kiện nào." |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:152 |
| #, c-format |
| msgid "Work Week View: %s. %s" |
| msgstr "Khung xem tuần làm việc: %s. %s" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155 |
| #, c-format |
| msgid "Day View: %s. %s" |
| msgstr "Khung xem ngày: %s. %s" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:186 |
| msgid "calendar view for a work week" |
| msgstr "khung xem lịch cho một tuần làm việc" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:188 |
| msgid "calendar view for one or more days" |
| msgstr "khung xem lịch cho một hay nhiều ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:660 |
| msgid "%A %d %b %Y" |
| msgstr "%A %d %b %Y" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:663 ../calendar/gui/e-day-view.c:1514 |
| msgid "%a %d %b" |
| msgstr "%a %d %b" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:672 |
| msgid "%a %d %b %Y" |
| msgstr "%a %A, ngày %e, %B, năm %Y" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:699 |
| msgid "%d %b %Y" |
| msgstr "%d %b %Y" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:689 ../calendar/gui/e-day-view.c:1530 |
| msgid "%d %b" |
| msgstr "%d %b" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:738 |
| msgid "Gnome Calendar" |
| msgstr "Lịch Gnome" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:290 |
| msgid "search bar" |
| msgstr "thanh tìm" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:291 |
| msgid "evolution calendar search bar" |
| msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:149 |
| msgid "Jump button" |
| msgstr "Nút nhảy" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:158 |
| msgid "Click here, you can find more events." |
| msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:155 |
| #, c-format |
| msgid "Month View: %s. %s" |
| msgstr "Khung xem tháng: %s. %s" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "Week View: %s. %s" |
| msgstr "Khung xem tuần: %s. %s" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:190 |
| msgid "calendar view for a month" |
| msgstr "khung xem lịch cho một tháng" |
| |
| #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:192 |
| msgid "calendar view for one or more weeks" |
| msgstr "khung xem lịch cho một hay nhiều tuần" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:124 |
| msgid "popup" |
| msgstr "bật lên" |
| |
| #. action name |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125 |
| msgid "popup a child" |
| msgstr "bật lên một điều con" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:612 |
| msgid "edit" |
| msgstr "đổi" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:613 |
| msgid "begin editing this cell" |
| msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:151 |
| msgid "toggle" |
| msgstr "bật tắt" |
| |
| #. action name |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:152 |
| msgid "toggle the cell" |
| msgstr "bật/tắt ô này" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:171 |
| msgid "expand" |
| msgstr "mở rộng" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:172 |
| msgid "expands the row in the ETree containing this cell" |
| msgstr "mở rộng hàng trong ETree chứa ô này" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:177 |
| msgid "collapse" |
| msgstr "co lại" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:178 |
| msgid "collapses the row in the ETree containing this cell" |
| msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell.c:107 |
| msgid "Table Cell" |
| msgstr "Ô bảng" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:575 |
| msgid "click to add" |
| msgstr "nhấn chuột để thêm" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:53 |
| msgid "click" |
| msgstr "nhắp" |
| |
| #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-column-header.c:135 |
| msgid "sort" |
| msgstr "sắp xếp" |
| |
| #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:296 |
| #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:302 prefs.c:392 |
| msgid "%d %B %Y" |
| msgstr "%d %B %Y" |
| |
| #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:304 |
| #, c-format |
| msgid "Calendar: from %s to %s" |
| msgstr "Lịch: từ %s đến %s" |
| |
| #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:339 |
| msgid "evolution calendar item" |
| msgstr "mục lịch Evolution" |
| |
| #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:40 |
| msgid "Combo Button" |
| msgstr "Nút tổ hợp" |
| |
| #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:50 |
| msgid "Activate Default" |
| msgstr "Dùng mặc định" |
| |
| #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:52 ../glade/gbwidgets/gbmenu.c:198 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:143 |
| msgid "Popup Menu" |
| msgstr "Trình đơn bật lên" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " |
| "with the same address anyway?" |
| msgstr "" |
| "Một liên lạc với địa chỉ này đã có. Bạn vẫn có muốn thêm một thẻ mới với " |
| "cùng địa chỉ không?" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 |
| msgid "Address '{0}' already exists." |
| msgstr "Địa chỉ « {0} » đã có." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3 |
| msgid "Cannot move contact." |
| msgstr "Không di chuyển được liên lạc." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4 |
| msgid "Category editor not available." |
| msgstr "Không có bộ biên soạn phân loại." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5 |
| msgid "" |
| "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " |
| "a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " |
| "your caps lock might be on." |
| msgstr "" |
| "Hãy kiểm tra xem mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng phương " |
| "thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ " |
| "thường; và hãy chắc là phím Caps Lock của bạn được tắt." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6 |
| msgid "Could not get schema information for LDAP server." |
| msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7 |
| msgid "Could not remove addressbook." |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 |
| msgid "" |
| "Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. " |
| "Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise " |
| "Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." |
| msgstr "" |
| "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " |
| "Evolution. Hãy chạy một lần ứng dụng khách thư Groupwise khác, để lấy các " |
| "thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường) và GroupWise Personal " |
| "Contacts (liên lạc cá nhân)." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 |
| msgid "Delete address book '{0}'?" |
| msgstr "Xoá bỏ sổ địa chỉ « {0} » không?" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 |
| msgid "Error loading addressbook." |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 |
| msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 |
| msgid "Failed to authenticate with LDAP server." |
| msgstr "Lỗi xác thực với máy phục vụ LDAP." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 |
| msgid "GroupWise Address book creation:" |
| msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 |
| msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." |
| msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 |
| msgid "Server Version" |
| msgstr "Phiên bản máy phục vụ" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 |
| msgid "Some features may not work properly with your current server" |
| msgstr "" |
| "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 |
| msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly." |
| msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất ngờ." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 |
| msgid "" |
| "The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" |
| msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích thước nó, và cất giữ nó không?" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 |
| msgid "" |
| "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " |
| "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " |
| "supported search bases." |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ, không hỗ trợ tính năng " |
| "này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm " |
| "được hỗ trợ." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 |
| msgid "This address book will be removed permanently." |
| msgstr "Sẽ xoá bỏ sổ địa chỉ này hoàn toàn." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 |
| msgid "This addressbook could not be opened." |
| msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 |
| msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases." |
| msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tìm kiếm nào." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 |
| msgid "" |
| "This addressbook server might be unreachable or the server name may be " |
| "misspelled or your network connection could be down." |
| msgstr "" |
| "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " |
| "sai, hoặc bị ngắt kết nối." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 |
| msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." |
| msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 |
| msgid "Unable to open addressbook" |
| msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 |
| msgid "Unable to perform search." |
| msgstr "Không thực hiện được tìm kiếm." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 |
| msgid "Unable to save {0}." |
| msgstr "Không thể lưu {0}." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 |
| msgid "Would you like to save your changes?" |
| msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 |
| msgid "" |
| "You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it " |
| "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" |
| msgstr "" |
| "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " |
| "mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao " |
| "thay vào đó không?" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 |
| msgid "" |
| "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " |
| "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " |
| "a supported version" |
| msgstr "" |
| "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " |
| "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " |
| "nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 |
| msgid "" |
| "You have made modifications to this contact. Do you want to save these " |
| "changes?" |
| msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 |
| msgid "" |
| "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." |
| msgstr "" |
| "Các liên lạc của bạn cho {0} không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " |
| "Evolution." |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 |
| msgid "_Discard" |
| msgstr "_Hủy bỏ" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 |
| msgid "{0}" |
| msgstr "{0}" |
| |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36 |
| #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 |
| msgid "{1}" |
| msgstr "{1}" |
| |
| #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:300 |
| #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:298 |
| msgid "Default Sync Address:" |
| msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" |
| |
| #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1184 |
| msgid "Could not load addressbook" |
| msgstr "Không thể tải sổ địa chỉ." |
| |
| #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1255 |
| msgid "Could not read pilot's Address application block" |
| msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1 |
| msgid "Autocompletion" |
| msgstr "Tự động hoàn tất" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2 |
| msgid "C_ontacts" |
| msgstr "_Liên lạc" |
| |
| #: ../extensions/certificates/certificates.ephy-extension.in.in.h:1 |
| msgid "Certificates" |
| msgstr "Chứng nhận" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4 |
| msgid "Configure autocomplete here" |
| msgstr "Cấu hình tự động hoàn tất ở đây" |
| |
| #: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:251 |
| msgid "Contacts" |
| msgstr "Liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6 |
| msgid "Evolution Addressbook" |
| msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7 |
| msgid "Evolution Addressbook address pop-up" |
| msgstr "Bật lên địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8 |
| msgid "Evolution Addressbook address viewer" |
| msgstr "Khung xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9 |
| msgid "Evolution Addressbook card viewer" |
| msgstr "Khung xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10 |
| msgid "Evolution Addressbook component" |
| msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11 |
| msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" |
| msgstr "Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12 |
| msgid "Evolution folder settings configuration control" |
| msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13 |
| msgid "Manage your S/MIME certificates here" |
| msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" |
| |
| #: ../Util/Evolution.cs:45 ../Util/Evolution.cs:163 |
| msgid "On This Computer" |
| msgstr "Trên máy này" |
| |
| #: ../48x48/emblems/emblem-personal.icon.in.h:1 ../data/browser.xml.h:66 |
| #: ../storage/sunone-folder-tree.c:297 |
| msgid "Personal" |
| msgstr "Cá nhân" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:520 |
| msgid "On LDAP Servers" |
| msgstr "Trên máy phục vụ LDAP" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:226 |
| msgid "_Contact" |
| msgstr "_Liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:227 |
| msgid "Create a new contact" |
| msgstr "Tạo liên lạc mới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:234 |
| msgid "Contact _List" |
| msgstr "_Danh sách liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:235 |
| msgid "Create a new contact list" |
| msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:763 |
| msgid "New Address Book" |
| msgstr "Sổ địa chỉ mới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:242 |
| msgid "Address _Book" |
| msgstr "_Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:243 |
| msgid "Create a new address book" |
| msgstr "Tạo sổ địa chỉ mới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:385 |
| msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders." |
| msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:329 |
| msgid "Base" |
| msgstr "Cơ sở" |
| |
| #: ../data/glade/resource-dialog.glade.h:14 ../src/drivel.glade.h:83 |
| msgid "_Type:" |
| msgstr "_Kiểu :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:634 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:607 |
| msgid "Copy book content locally for offline operation" |
| msgstr "Sao chép nội dung sổ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến" |
| |
| #: ../mail/importers/pine-importer.c:393 |
| msgid "Addressbook" |
| msgstr "Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:986 src/common/text.c:642 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:907 src/common/text.c:646 |
| msgid "Server Information" |
| msgstr "Thông tin máy phục vụ" |
| |
| #: ../data/SoftwarePropertiesDialogs.glade.h:20 |
| msgid "Authentication" |
| msgstr "Xác thực" |
| |
| #: ../glom/mode_find/notebook_find.cc:28 |
| msgid "Details" |
| msgstr "Chi tiết" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:992 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:913 |
| msgid "Searching" |
| msgstr "Đang tìm" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:994 |
| msgid "Downloading" |
| msgstr "Đang tải về" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14 |
| msgid "Address Book Properties" |
| msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../calendar/gui/migration.c:142 ../mail/em-migrate.c:1190 |
| msgid "Migrating..." |
| msgstr "Đang nâng cấp..." |
| |
| #: ../storage/exchange-migrate.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "Migrating `%s':" |
| msgstr "Đang nâng cấp « %s »" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:653 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:648 |
| msgid "LDAP Servers" |
| msgstr "Máy phục vụ LDAP" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:768 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:763 |
| msgid "Autocompletion Settings" |
| msgstr "Thiết lập Tự động hoàn tất" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1143 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1134 |
| msgid "" |
| "The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed " |
| "since Evolution 1.x.\n" |
| "\n" |
| "Please be patient while Evolution migrates your folders..." |
| msgstr "" |
| "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" |
| "\n" |
| "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1148 |
| msgid "" |
| "The format of mailing list contacts has changed.\n" |
| "\n" |
| "Please be patient while Evolution migrates your folders..." |
| msgstr "" |
| "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" |
| "\n" |
| "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1166 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157 |
| msgid "" |
| "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" |
| "\n" |
| "Please be patient while Evolution migrates your folders..." |
| msgstr "" |
| "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" |
| "\n" |
| "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1176 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1167 |
| msgid "" |
| "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" |
| "\n" |
| "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." |
| msgstr "" |
| "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " |
| "đồng bộ hóa máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay đổi.\n" |
| "\n" |
| "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:769 |
| msgid "_New Address Book" |
| msgstr "Sổ địa chỉ _mới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1197 |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1144 |
| msgid "Contact Source Selector" |
| msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:99 |
| #: ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:89 |
| msgid "Accessing LDAP Server anonymously" |
| msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" |
| |
| #: ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:185 |
| msgid "Failed to authenticate.\n" |
| msgstr "Lỗi xác thực.\n" |
| |
| #: ../calendar/libecal/e-cal.c:1650 ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "Enter password for %s (user %s)" |
| msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1 |
| msgid "Autocomplete length" |
| msgstr "Độ dài tự động hoàn tất" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2 |
| msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" |
| msgstr "" |
| "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng cần " |
| "gõ xong" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3 |
| msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." |
| msgstr "" |
| "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng cần " |
| "gõ xong." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4 |
| msgid "" |
| "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " |
| "preview pane, in pixels." |
| msgstr "" |
| "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa khung xem thẻ và khung xem danh sách và ô cửa " |
| "sổ xem trước, theo điểm ảnh." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:6 |
| msgid "" |
| "The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to " |
| "autocomplete." |
| msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:7 |
| msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" |
| msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:8 |
| msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." |
| msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:55 |
| msgid "Vertical pane position" |
| msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:10 |
| msgid "Whether to show the preview pane." |
| msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem trước hay không." |
| |
| #: ../gnopi/cmdmapui.c:182 |
| msgid "1" |
| msgstr "1" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3 |
| msgid "3268" |
| msgstr "3268" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4 |
| msgid "389" |
| msgstr "389" |
| |
| #: ../gnopi/cmdmapui.c:186 |
| msgid "5" |
| msgstr "5" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6 |
| msgid "636" |
| msgstr "636" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7 |
| msgid "<b>Authentication</b>" |
| msgstr "<b>Xác thực</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7 |
| msgid "<b>Display</b>" |
| msgstr "<b>Hiển thị</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9 |
| msgid "<b>Downloading</b>" |
| msgstr "<b>Tải về</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 |
| msgid "<b>Searching</b>" |
| msgstr "<b>Tìm kiếm</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 |
| msgid "<b>Server Information</b>" |
| msgstr "<b>Thông tin máy phục vụ</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 |
| msgid "<b>Type:</b>" |
| msgstr "<b>Loại:</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16 |
| msgid "Anonymously" |
| msgstr "Vô danh" |
| |
| #: ../data/glade/song-info.glade.h:3 ../src/gnome-schedule.glade.h:16 |
| msgid "Basic" |
| msgstr "Cơ bản" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19 |
| msgid "Distinguished name" |
| msgstr "Tên phân biệt" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 |
| msgid "Email address" |
| msgstr "Địa chỉ thư" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 |
| msgid "" |
| "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." |
| msgstr "" |
| "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22 |
| msgid "Find Possible Search Bases" |
| msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24 |
| msgid "Lo_gin:" |
| msgstr "Đăng _nhập:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26 |
| msgid "One" |
| msgstr "Một" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26 |
| msgid "Search Filter" |
| msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 |
| msgid "Search _base:" |
| msgstr "_Cơ sở tìm:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 |
| msgid "Search _filter:" |
| msgstr "Bộ _lọc tìm kiếm" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 |
| msgid "Search filter" |
| msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30 |
| msgid "" |
| "Search filter is the type of the objects searched for, while performing the " |
| "search. If this is not modified, by default search will be performed on " |
| "objectclass of the type \"person\"." |
| msgstr "" |
| "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " |
| "mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 |
| msgid "" |
| "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " |
| "server if your LDAP server supports SSL or TLS." |
| msgstr "" |
| "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ kết nối tới máy phục vụ LDAP của bạn " |
| "chỉ nếu máy phục vụ LDAP đó hỗ trợ SSL hoặc TLS." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 |
| msgid "" |
| "Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if " |
| "you are in a insecure environment. For example, if you and your LDAP server " |
| "are behind a firewall at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS " |
| "because your connection is already secure." |
| msgstr "" |
| "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ cố dùng SSL/TLS chỉ nếu bạn trong " |
| "môi trường bất an. Ví dụ, nếu bạn và máy phục vụ LDAP của bạn nằm sau tường " |
| "lửa tại chỗ làm, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết nối đã đủ an " |
| "toàn." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30 |
| msgid "" |
| "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " |
| "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " |
| "vulnerable to security exploits. " |
| msgstr "" |
| "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. " |
| "Điều này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31 |
| msgid "Sub" |
| msgstr "Con" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 |
| msgid "Supported Search Bases" |
| msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 |
| msgid "" |
| "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " |
| "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the " |
| "root of the directory tree." |
| msgstr "" |
| "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ " |
| "trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 |
| msgid "" |
| "The search scope defines how deep you would like the search to extend down " |
| "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " |
| "your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " |
| "one level beneath your base." |
| msgstr "" |
| "Phạm vi tìm kiếm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm " |
| "vi tìm kiếm « con » sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm « " |
| "một » sẽ chỉ tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 |
| msgid "" |
| "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com" |
| "\"." |
| msgstr "" |
| "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ :\n" |
| "ldap.côngtytôi.com.vn" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36 |
| msgid "" |
| "This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be " |
| "too large will slow down your address book." |
| msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37 |
| msgid "" |
| "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " |
| "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " |
| "server." |
| msgstr "" |
| "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" |
| "« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 |
| msgid "" |
| "This is the name for this server that will appear in your Evolution folder " |
| "list. It is for display purposes only. " |
| msgstr "" |
| "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " |
| "dùng với mục đích hiển thị thôi." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39 |
| msgid "" |
| "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " |
| "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " |
| "port you should specify." |
| msgstr "" |
| "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " |
| "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của " |
| "bạn để biết dùng cổng nào." |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 |
| msgid "Using distinguished name (DN)" |
| msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41 |
| msgid "Using email address" |
| msgstr "Dùng địa chỉ thư" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:301 |
| msgid "Whenever Possible" |
| msgstr "Bất cứ khi nào có thể" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43 |
| msgid "_Add Address Book" |
| msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 |
| msgid "_Download limit:" |
| msgstr "_Ngưỡng tải về:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 |
| msgid "_Find Possible Search Bases" |
| msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46 |
| msgid "_Login method:" |
| msgstr "Cách đăng _nhập:" |
| |
| #: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:500 ../ui/muds.glade.h:53 |
| msgid "_Port:" |
| msgstr "_Cổng:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49 |
| msgid "_Search scope:" |
| msgstr "_Phạm vi tìm:" |
| |
| #: ../capplets/mouse/gnome-mouse-properties.glade.h:26 |
| msgid "_Timeout:" |
| msgstr "_Thời hạn:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52 |
| msgid "_Use secure connection:" |
| msgstr "Dùng kết nối _an toàn:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56 |
| #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53 |
| msgid "cards" |
| msgstr "thẻ" |
| |
| #: ../glade/search.glade.h:1 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:1 |
| #: ../storage/sunone-subscription-dialog.glade.h:1 po/silky-channel.glade.h:1 |
| msgid "*" |
| msgstr "*" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2 |
| msgid "<b>Email</b>" |
| msgstr "<b>Địa chỉ thư</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3 |
| #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:4 |
| msgid "<b>Home</b>" |
| msgstr "<b>Ở nhà</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4 |
| #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:5 |
| msgid "<b>Instant Messaging</b>" |
| msgstr "<b>Tin nhắn tức khắc</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5 |
| msgid "<b>Job</b>" |
| msgstr "<b>Tác vụ</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6 |
| msgid "<b>Miscellaneous</b>" |
| msgstr "<b>Linh tinh</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7 |
| msgid "<b>Other</b>" |
| msgstr "<b>Khác</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8 |
| msgid "<b>Telephone</b>" |
| msgstr "<b>Điện thoại</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9 |
| msgid "<b>Web Addresses</b>" |
| msgstr "<b>Địa chỉ Mạng</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10 |
| #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:10 |
| msgid "<b>Work</b>" |
| msgstr "<b>Chỗ làm</b>" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184 |
| msgid "AIM" |
| msgstr "AIM" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:182 ../main.c:586 ../main.c:1369 |
| #: ../main.c:1435 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:386 |
| msgid "Contact" |
| msgstr "Liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2349 |
| msgid "Contact Editor" |
| msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14 |
| msgid "Full _Name..." |
| msgstr "_Họ tên..." |
| |
| #: ../src/Database.cs:804 ../src/Database.cs:823 ../src/Database.cs:841 |
| #: ../app/interface.c:122 ../app/interface.c:123 |
| #: ../glade/gbwidgets/gbimage.c:648 ../glom/data_structure/field.cc:558 |
| #: ../src/glade-gtk.c:2359 ../widgets/gtk+.xml.in.h:100 |
| #: ../src/orca/rolenames.py:278 |
| msgid "Image" |
| msgstr "Ảnh" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66 |
| msgid "MSN Messenger" |
| msgstr "Tin nhắn MSN" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17 |
| msgid "Mailing Address" |
| msgstr "Địa chỉ thư tín" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18 |
| msgid "Ni_ckname:" |
| msgstr "Tên _hiệu :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63 |
| msgid "Novell Groupwise" |
| msgstr "Phần mềm nhóm Novell" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21 |
| #: ../src/prefs.c:771 |
| msgid "Personal Information" |
| msgstr "Thông tin cá nhân" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22 |
| #: ../sheets/network.sheet.in.h:33 Expense/expense.c:585 |
| #: Expense/expense.c:1434 |
| msgid "Telephone" |
| msgstr "Điện thoại" |
| |
| #: ../src/planner-task-view.c:327 ../gncal/todo-categories.c:182 |
| #: ../ui/user_info.glade.h:67 ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:252 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:169 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:166 |
| msgid "Work" |
| msgstr "Chỗ làm" |
| |
| #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:42 ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:389 |
| #: ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:421 ../pan/server-ui.c:333 |
| msgid "_Address:" |
| msgstr "_Địa chỉ:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25 |
| msgid "_Anniversary:" |
| msgstr "_Kỷ niệm:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26 |
| msgid "_Assistant:" |
| msgstr "_Phụ tá:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27 |
| #: ../ui/user_info.glade.h:71 |
| msgid "_Birthday:" |
| msgstr "Ngày _sinh:" |
| |
| #: ../data/glade/project-properties.glade.h:7 |
| msgid "_Calendar:" |
| msgstr "_Lịch:" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:27 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:18 |
| #: ../glade/straw.glade.h:69 |
| msgid "_Categories" |
| msgstr "_Phân loại" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30 |
| #: ../ui/user_info.glade.h:72 |
| msgid "_City:" |
| msgstr "_Phố :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31 |
| #: ../ui/user_info.glade.h:73 |
| msgid "_Company:" |
| msgstr "_Công ty:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32 |
| msgid "_Country:" |
| msgstr "_Quốc gia:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33 |
| #: ../ui/user_info.glade.h:74 |
| msgid "_Department:" |
| msgstr "_Cơ quan:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34 |
| msgid "_File under:" |
| msgstr "_Tập tin trong:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35 |
| msgid "_Free/Busy:" |
| msgstr "_Rảnh/Bận:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36 |
| #: ../ui/user_info.glade.h:79 |
| msgid "_Home Page:" |
| msgstr "Trang _chủ :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37 |
| #: ../data/glade/project-properties.glade.h:8 |
| msgid "_Manager:" |
| msgstr "Nhà _quản lý:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38 |
| msgid "_Notes:" |
| msgstr "_Ghi chú :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39 |
| msgid "_Office:" |
| msgstr "_Văn phòng:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7 |
| msgid "_PO Box:" |
| msgstr "Hộp _bưu điện:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41 |
| #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:48 |
| msgid "_Profession:" |
| msgstr "_Nghề nghiệp:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42 |
| msgid "_Spouse:" |
| msgstr "_Vợ chồng:" |
| |
| #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:50 |
| msgid "_State/Province:" |
| msgstr "_Tỉnh/Bang:" |
| |
| #: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:102 ../glade/straw.glade.h:94 |
| #: ../src/dialog-win.cc:62 ../src/form-editor/form-prop.cc:55 |
| msgid "_Title:" |
| msgstr "_Tựa:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45 |
| msgid "_Video Chat:" |
| msgstr "Trò chuyện ảnh _động:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46 |
| msgid "_Wants to receive HTML mail" |
| msgstr "_Muốn nhận thư loại HTML" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47 |
| msgid "_Web Log:" |
| msgstr "_Nhật ký Mạng:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:48 |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13 |
| msgid "_Where:" |
| msgstr "_Nơi:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:49 |
| msgid "_Zip/Postal Code:" |
| msgstr "Mã _bưu điện:" |
| |
| #: ../gnome-netinfo/lookup.c:308 ../libgnetwork/gnetwork-tcp-connection.c:1368 |
| #: address_gui.c:2783 prefs_gui.c:370 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:142 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:368 |
| msgid "Address" |
| msgstr "Địa chỉ" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3585 |
| msgid "Editable" |
| msgstr "Có thể sửa" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136 |
| #: Expense/expense.c:132 |
| msgid "United States" |
| msgstr "Mỹ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138 |
| #: ../src/util.c:27 |
| msgid "Afghanistan" |
| msgstr "A Phú Hãn" |
| |
| #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:1 src/common/util.c:827 |
| #: ../src/util.c:28 |
| msgid "Albania" |
| msgstr "An-ba-ni" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:3 src/common/util.c:885 |
| #: ../src/util.c:29 |
| msgid "Algeria" |
| msgstr "An-giê-ri" |
| |
| #: src/common/util.c:834 ../src/util.c:30 |
| msgid "American Samoa" |
| msgstr "Xa-mô-a Mỹ" |
| |
| #: src/common/util.c:822 ../src/util.c:31 |
| msgid "Andorra" |
| msgstr "An-đoa-ra" |
| |
| #: ../src/util.c:32 |
| msgid "Angola" |
| msgstr "An-gô-la" |
| |
| #: src/common/util.c:826 ../src/util.c:33 |
| msgid "Anguilla" |
| msgstr "Ăng-ouí-la" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145 |
| msgid "Antarctica" |
| msgstr "Nam-cực" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145 |
| msgid "Antigua And Barbuda" |
| msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa" |
| |
| #: ../src/util.c:35 |
| msgid "Argentina" |
| msgstr "Ă-gienh-ti-nạ" |
| |
| #: src/common/util.c:828 ../src/util.c:36 |
| msgid "Armenia" |
| msgstr "Ac-mê-ni" |
| |
| #: src/common/util.c:838 ../src/util.c:37 |
| msgid "Aruba" |
| msgstr "Ă-ru-ba" |
| |
| #: src/common/util.c:837 ../src/util.c:39 Expense/expense.c:99 |
| msgid "Australia" |
| msgstr "Úc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151 |
| #: ../src/util.c:41 Expense/expense.c:100 |
| msgid "Austria" |
| msgstr "Áo" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152 |
| #: ../src/util.c:42 |
| msgid "Azerbaijan" |
| msgstr "A-dợ-bai-sanh" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:2 src/common/util.c:854 |
| #: ../src/util.c:43 |
| msgid "Bahamas" |
| msgstr "Ba-ha-ma" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154 |
| #: ../src/util.c:44 |
| msgid "Bahrain" |
| msgstr "Bah-reinh" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155 |
| #: ../src/util.c:45 |
| msgid "Bangladesh" |
| msgstr "Bang-la-đe-xợ" |
| |
| #: src/common/util.c:841 ../src/util.c:46 |
| msgid "Barbados" |
| msgstr "Bác-ba-đốt" |
| |
| #: ../src/util.c:48 |
| msgid "Belarus" |
| msgstr "Be-la-ru-xợ" |
| |
| #: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:2 src/common/util.c:843 |
| #: ../src/util.c:49 Expense/expense.c:101 |
| msgid "Belgium" |
| msgstr "Bỉ" |
| |
| #: src/common/util.c:859 ../src/util.c:50 |
| msgid "Belize" |
| msgstr "Bê-li-xê" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:5 src/common/util.c:849 |
| #: ../src/util.c:51 |
| msgid "Benin" |
| msgstr "Bê-ninh" |
| |
| #: src/common/util.c:850 ../src/util.c:52 |
| msgid "Bermuda" |
| msgstr "Be-mư-đa" |
| |
| #: src/common/util.c:855 ../src/util.c:53 |
| msgid "Bhutan" |
| msgstr "Bu-thăn" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:2 src/common/util.c:852 |
| #: ../src/util.c:54 |
| msgid "Bolivia" |
| msgstr "Bô-li-vi-a" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163 |
| msgid "Bosnia And Herzegowina" |
| msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:6 src/common/util.c:857 |
| #: ../src/util.c:56 |
| msgid "Botswana" |
| msgstr "Bốt-xoa-na" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166 |
| msgid "Bouvet Island" |
| msgstr "Đảo Bu-vê" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:3 src/common/util.c:853 |
| #: ../src/util.c:57 Expense/expense.c:102 |
| msgid "Brazil" |
| msgstr "Bra-xin" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168 |
| msgid "British Indian Ocean Territory" |
| msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh" |
| |
| #: src/common/util.c:851 |
| msgid "Brunei Darussalam" |
| msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm" |
| |
| #: ../src/util.c:60 |
| msgid "Bulgaria" |
| msgstr "Bảo-gai-lơi" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:7 src/common/util.c:844 |
| #: ../src/util.c:61 |
| msgid "Burkina Faso" |
| msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:8 src/common/util.c:847 |
| #: ../src/util.c:62 |
| msgid "Burundi" |
| msgstr "Bu-run-đi" |
| |
| #: ../src/util.c:63 |
| msgid "Cambodia" |
| msgstr "Căm Bốt" |
| |
| #: ../src/util.c:64 |
| msgid "Cameroon" |
| msgstr "Ca-mơ-run" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:3 src/common/util.c:860 |
| #: ../src/util.c:65 Expense/expense.c:103 |
| msgid "Canada" |
| msgstr "Ca-na-đa" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176 |
| msgid "Cape Verde" |
| msgstr "Cáp-ve-đẹ" |
| |
| #: src/common/util.c:950 ../src/util.c:67 |
| msgid "Cayman Islands" |
| msgstr "Quần đảo Cay-mạn" |
| |
| #: ../src/util.c:68 |
| msgid "Central African Republic" |
| msgstr "Cộng hòa Trung Phi" |
| |
| #: ../src/util.c:69 |
| msgid "Chad" |
| msgstr "Chê-đh" |
| |
| #: ../src/util.c:70 |
| msgid "Chile" |
| msgstr "Chi-lê" |
| |
| #: ../src/util.c:71 |
| msgid "China" |
| msgstr "Trung Quốc" |
| |
| #: src/common/util.c:877 ../src/util.c:72 |
| msgid "Christmas Island" |
| msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182 |
| msgid "Cocos (Keeling) Islands" |
| msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)" |
| |
| #: ../src/util.c:74 |
| msgid "Colombia" |
| msgstr "Cô-lôm-bi-a" |
| |
| #: ../src/util.c:75 |
| msgid "Comoros" |
| msgstr "Co-mo-ro-xợ" |
| |
| #: src/common/util.c:864 ../src/util.c:76 |
| msgid "Congo" |
| msgstr "Công-gô" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186 |
| msgid "Congo, The Democratic Republic Of The" |
| msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô" |
| |
| #: src/common/util.c:867 ../src/util.c:77 |
| msgid "Cook Islands" |
| msgstr "Quần đảo Khu-kh" |
| |
| #: src/common/util.c:873 ../src/util.c:78 |
| msgid "Costa Rica" |
| msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190 |
| msgid "Cote d'Ivoire" |
| msgstr "Cót đi vouă" |
| |
| #: ../src/util.c:79 |
| msgid "Croatia" |
| msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:4 src/common/util.c:875 |
| #: ../src/util.c:80 |
| msgid "Cuba" |
| msgstr "Cu-ba" |
| |
| #: ../src/util.c:81 |
| msgid "Cyprus" |
| msgstr "Síp" |
| |
| #: src/common/util.c:879 ../src/util.c:82 |
| msgid "Czech Republic" |
| msgstr "Cộng hòa Séc" |
| |
| #: ../src/util.c:84 Expense/expense.c:104 |
| msgid "Denmark" |
| msgstr "Đan-mạch" |
| |
| #: ../src/util.c:86 |
| msgid "Djibouti" |
| msgstr "Gi-bu-ti" |
| |
| #: src/common/util.c:883 ../src/util.c:87 |
| msgid "Dominica" |
| msgstr "Đô-mi-ni-cạ" |
| |
| #: src/common/util.c:884 ../src/util.c:88 |
| msgid "Dominican Republic" |
| msgstr "Cộng hòa Đô-mi-ni-cạ" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:6 src/common/util.c:886 |
| #: ../src/util.c:89 |
| msgid "Ecuador" |
| msgstr "Ê-cu-a-đoa" |
| |
| #: ../src/util.c:90 |
| msgid "Egypt" |
| msgstr "Ai-cập" |
| |
| #: src/common/util.c:1039 ../src/util.c:91 |
| msgid "El Salvador" |
| msgstr "En-san-va-đoa" |
| |
| #: ../src/util.c:92 |
| msgid "Equatorial Guinea" |
| msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:16 src/common/util.c:891 |
| #: ../src/util.c:93 |
| msgid "Eritrea" |
| msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" |
| |
| #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:9 src/common/util.c:888 |
| #: ../src/util.c:94 |
| msgid "Estonia" |
| msgstr "E-xtô-ni-a" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205 |
| #: ../src/util.c:95 |
| msgid "Ethiopia" |
| msgstr "Ê-ti-ô-pi-a" |
| |
| #: ../src/util.c:98 |
| msgid "Falkland Islands" |
| msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận" |
| |
| #: src/common/util.c:898 |
| msgid "Faroe Islands" |
| msgstr "Quần đảo Pha-rô" |
| |
| #: src/common/util.c:895 |
| msgid "Fiji" |
| msgstr "Phi-gi" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209 |
| #: ../src/util.c:100 Expense/expense.c:106 |
| msgid "Finland" |
| msgstr "Phần-lan" |
| |
| #: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:5 src/common/util.c:899 |
| #: ../src/util.c:101 Expense/expense.c:107 |
| msgid "France" |
| msgstr "Pháp" |
| |
| #: src/common/util.c:905 ../src/util.c:103 |
| msgid "French Guiana" |
| msgstr "Ghi-a-na Pháp" |
| |
| #: src/common/util.c:1004 ../src/util.c:104 |
| msgid "French Polynesia" |
| msgstr "Pô-li-nê-di Pháp" |
| |
| #: src/common/util.c:1044 |
| msgid "French Southern Territories" |
| msgstr "Miền Nam Pháp" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:17 src/common/util.c:901 |
| #: ../src/util.c:105 |
| msgid "Gabon" |
| msgstr "Ga-bông" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:18 src/common/util.c:910 |
| #: ../src/util.c:106 |
| msgid "Gambia" |
| msgstr "Găm-bi-a" |
| |
| #: src/common/util.c:904 ../src/util.c:107 |
| msgid "Georgia" |
| msgstr "Gi-oa-gi-a" |
| |
| #: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:6 src/common/util.c:880 |
| #: ../src/util.c:108 Expense/expense.c:108 |
| msgid "Germany" |
| msgstr "Đức" |
| |
| #: ../src/util.c:109 |
| msgid "Ghana" |
| msgstr "Gă-na" |
| |
| #: src/common/util.c:908 ../src/util.c:110 |
| msgid "Gibraltar" |
| msgstr "Gi-boa-tha" |
| |
| #: ../src/util.c:111 |
| msgid "Greece" |
| msgstr "Hy-lạp" |
| |
| #: ../src/util.c:112 |
| msgid "Greenland" |
| msgstr "Đảo băng" |
| |
| #: ../src/util.c:113 |
| msgid "Grenada" |
| msgstr "Gợ-rê-nă-đa" |
| |
| #: src/common/util.c:913 ../src/util.c:114 |
| msgid "Guadeloupe" |
| msgstr "Gu-a-đe-luc" |
| |
| #: src/common/util.c:918 ../src/util.c:115 |
| msgid "Guam" |
| msgstr "Gu-ăm" |
| |
| #: src/common/util.c:917 ../src/util.c:117 |
| msgid "Guatemala" |
| msgstr "Gua-tê-ma-la" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225 |
| msgid "Guernsey" |
| msgstr "Gơnh-di" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:20 src/common/util.c:911 |
| #: ../src/util.c:118 |
| msgid "Guinea" |
| msgstr "Ghi-nê" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227 |
| msgid "Guinea-bissau" |
| msgstr "Ghi-nê-bi-sau" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:8 src/common/util.c:920 |
| #: ../src/util.c:120 |
| msgid "Guyana" |
| msgstr "Guy-a-na" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:7 src/common/util.c:925 |
| #: ../src/util.c:121 |
| msgid "Haiti" |
| msgstr "Ha-i-ti" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230 |
| msgid "Heard And McDonald Islands" |
| msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231 |
| msgid "Holy See" |
| msgstr "Toà thánh" |
| |
| #: src/common/util.c:923 ../src/util.c:122 |
| msgid "Honduras" |
| msgstr "Hôn-đu-rát" |
| |
| #: ../src/util.c:123 Expense/expense.c:109 |
| msgid "Hong Kong" |
| msgstr "Hồng Kông" |
| |
| #: ../src/util.c:124 |
| msgid "Hungary" |
| msgstr "Hung-gia-lợi" |
| |
| #: ../src/util.c:130 Expense/expense.c:110 |
| msgid "Iceland" |
| msgstr "Băng-đảo" |
| |
| #: src/common/util.c:930 ../src/util.c:131 Expense/expense.c:111 |
| msgid "India" |
| msgstr "Ấn-độ" |
| |
| #: src/common/util.c:927 ../src/util.c:132 Expense/expense.c:112 |
| #, fuzzy |
| msgid "Indonesia" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Nam Dương\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "Nam-dương" |
| |
| #: ../src/util.c:134 |
| msgid "Iran" |
| msgstr "Ba-tư" |
| |
| #: src/common/util.c:934 ../src/util.c:135 |
| msgid "Iraq" |
| msgstr "I-rắc" |
| |
| #: ../src/util.c:136 Expense/expense.c:113 |
| msgid "Ireland" |
| msgstr "Ái-nhĩ-lan" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241 |
| msgid "Isle of Man" |
| msgstr "Đảo Man" |
| |
| #: src/common/util.c:929 ../src/util.c:137 |
| msgid "Israel" |
| msgstr "Do-thái" |
| |
| #: ../src/util.c:138 Expense/expense.c:114 |
| msgid "Italy" |
| msgstr "Ý" |
| |
| #: ../src/util.c:140 |
| msgid "Jamaica" |
| msgstr "Gia-mê-ca" |
| |
| #: src/common/util.c:940 ../src/util.c:141 Expense/expense.c:115 |
| msgid "Japan" |
| msgstr "Nhật-bản" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246 |
| msgid "Jersey" |
| msgstr "Chơ-di" |
| |
| #: src/common/util.c:939 ../src/util.c:142 |
| msgid "Jordan" |
| msgstr "Gi-oa-đan" |
| |
| #: src/common/util.c:951 ../src/util.c:143 |
| msgid "Kazakhstan" |
| msgstr "Ca-da-kh-x-than" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250 |
| #: ../src/util.c:144 |
| msgid "Kenya" |
| msgstr "Khi-ni-a" |
| |
| #: src/common/util.c:944 |
| msgid "Kiribati" |
| msgstr "Ki-ri-ba-ti" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251 |
| msgid "Korea, Democratic People's Republic Of" |
| msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252 |
| msgid "Korea, Republic Of" |
| msgstr "Cộng hoà Triều tiên" |
| |
| #: src/common/util.c:949 ../src/util.c:148 |
| msgid "Kuwait" |
| msgstr "Cu-ouai-th" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255 |
| msgid "Kyrgyzstan" |
| msgstr "Cơ-chi-x-tănh" |
| |
| #: src/common/util.c:952 ../src/util.c:150 |
| msgid "Laos" |
| msgstr "Lào" |
| |
| #: ../src/util.c:151 |
| msgid "Latvia" |
| msgstr "Lát-vi-a" |
| |
| #: src/common/util.c:953 ../src/util.c:152 |
| msgid "Lebanon" |
| msgstr "Le-ba-non" |
| |
| #: ../src/util.c:153 |
| msgid "Lesotho" |
| msgstr "Le-xô-tô" |
| |
| #: ../src/util.c:154 |
| msgid "Liberia" |
| msgstr "Li-bê-ri-a" |
| |
| #: ../src/util.c:155 |
| msgid "Libya" |
| msgstr "Li-bi-a" |
| |
| #: ../src/util.c:156 |
| msgid "Liechtenstein" |
| msgstr "Likh-ten-sợ-tâynh" |
| |
| #: ../src/util.c:157 |
| msgid "Lithuania" |
| msgstr "Li-tu-a-ni" |
| |
| #: ../src/util.c:158 Expense/expense.c:117 |
| msgid "Luxembourg" |
| msgstr "Lúc-xăm-buac" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264 |
| msgid "Macao" |
| msgstr "Ma-cao" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266 |
| msgid "Macedonia" |
| msgstr "Ma-xe-đô-ni-a" |
| |
| #: ../src/util.c:160 |
| msgid "Madagascar" |
| msgstr "Ma-đa-ga-x-că" |
| |
| #: ../src/util.c:161 |
| msgid "Malawi" |
| msgstr "Ma-la-uy" |
| |
| #: src/common/util.c:984 ../src/util.c:162 Expense/expense.c:118 |
| msgid "Malaysia" |
| msgstr "Ma-lay-xi-a" |
| |
| #: src/common/util.c:981 ../src/util.c:163 |
| msgid "Maldives" |
| msgstr "Mal-đi-vợx" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:29 src/common/util.c:971 |
| #: ../src/util.c:164 |
| msgid "Mali" |
| msgstr "Ma-li" |
| |
| #: ../src/util.c:165 |
| msgid "Malta" |
| msgstr "Moa-ta" |
| |
| #: src/common/util.c:968 ../src/util.c:166 |
| msgid "Marshall Islands" |
| msgstr "Quần đảo Mác-san" |
| |
| #: src/common/util.c:976 ../src/util.c:167 |
| msgid "Martinique" |
| msgstr "Mác-thi-ni-kh" |
| |
| #: ../src/util.c:168 |
| msgid "Mauritania" |
| msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" |
| |
| #: ../src/util.c:169 |
| msgid "Mauritius" |
| msgstr "Mâu-ri-sơ-x" |
| |
| #: src/common/util.c:1075 |
| msgid "Mayotte" |
| msgstr "May-oth" |
| |
| #: ../src/util.c:171 Expense/expense.c:119 |
| msgid "Mexico" |
| msgstr "Mê-hi-cô" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279 |
| msgid "Micronesia" |
| msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279 |
| msgid "Moldova, Republic Of" |
| msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va" |
| |
| #: src/common/util.c:964 ../src/util.c:174 |
| msgid "Monaco" |
| msgstr "Mô-na-cô" |
| |
| #: ../src/util.c:175 |
| msgid "Mongolia" |
| msgstr "Mông-cổ" |
| |
| #: src/common/util.c:978 ../src/util.c:176 |
| msgid "Montserrat" |
| msgstr "Mon-xe-rạc" |
| |
| #: src/common/util.c:963 ../src/util.c:177 |
| msgid "Morocco" |
| msgstr "Ma-rốc" |
| |
| #: ../src/util.c:178 |
| msgid "Mozambique" |
| msgstr "Mô-dăm-bích" |
| |
| #: ../src/util.c:179 |
| msgid "Myanmar" |
| msgstr "Miến-điện" |
| |
| #: ../src/util.c:180 |
| msgid "Namibia" |
| msgstr "Na-mi-bi-a" |
| |
| #: src/common/util.c:996 ../src/util.c:181 |
| msgid "Nauru" |
| msgstr "Nau-ru" |
| |
| #: ../src/gcompris/config.c:89 src/common/util.c:995 ../src/util.c:182 |
| msgid "Nepal" |
| msgstr "Nê-pan" |
| |
| #: src/common/util.c:993 ../src/util.c:184 Expense/expense.c:120 |
| msgid "Netherlands" |
| msgstr "Hoà-lan" |
| |
| #: ../src/util.c:183 |
| msgid "Netherlands Antilles" |
| msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan" |
| |
| #: src/common/util.c:987 ../src/util.c:186 |
| msgid "New Caledonia" |
| msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" |
| |
| #: src/common/util.c:999 ../src/util.c:187 Expense/expense.c:121 |
| msgid "New Zealand" |
| msgstr "Niu Di-lân" |
| |
| #: src/common/util.c:992 ../src/util.c:188 |
| msgid "Nicaragua" |
| msgstr "Ni-ca-ra-gua" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:34 src/common/util.c:988 |
| #: ../src/util.c:189 |
| msgid "Niger" |
| msgstr "Ni-giê" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:35 src/common/util.c:991 |
| #: ../src/util.c:190 |
| msgid "Nigeria" |
| msgstr "Ni-giê-ri-a" |
| |
| #: src/common/util.c:998 ../src/util.c:191 |
| msgid "Niue" |
| msgstr "Ni-u-e" |
| |
| #: src/common/util.c:990 ../src/util.c:192 |
| msgid "Norfolk Island" |
| msgstr "Đảo Noa-phực" |
| |
| #: src/common/util.c:975 |
| msgid "Northern Mariana Islands" |
| msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc" |
| |
| #: ../src/util.c:193 Expense/expense.c:122 |
| msgid "Norway" |
| msgstr "Na-uy" |
| |
| #: src/common/util.c:1000 ../src/util.c:194 |
| msgid "Oman" |
| msgstr "Ô-man" |
| |
| #: src/common/util.c:1007 ../src/util.c:195 |
| msgid "Pakistan" |
| msgstr "Ba-ki-x-thănh" |
| |
| #: src/common/util.c:1014 ../src/util.c:196 |
| msgid "Palau" |
| msgstr "Ba-lau" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304 |
| msgid "Palestinian Territory" |
| msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính" |
| |
| #: src/common/util.c:1002 ../src/util.c:197 |
| msgid "Panama" |
| msgstr "Ba-na-ma" |
| |
| #: src/common/util.c:1005 ../src/util.c:198 |
| msgid "Papua New Guinea" |
| msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307 |
| #: src/common/util.c:1015 ../src/util.c:199 |
| msgid "Paraguay" |
| msgstr "Ba-ra-guay" |
| |
| #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:11 src/common/util.c:1003 |
| #: ../src/util.c:200 |
| msgid "Peru" |
| msgstr "Pê-ru" |
| |
| #: src/common/util.c:1006 ../src/util.c:201 Expense/expense.c:124 |
| msgid "Philippines" |
| msgstr "Phi-luật-tân" |
| |
| #: src/common/util.c:1010 |
| msgid "Pitcairn" |
| msgstr "Bi-th-khenh" |
| |
| #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:16 src/common/util.c:1008 |
| #: ../src/util.c:202 |
| msgid "Poland" |
| msgstr "Ba-lan" |
| |
| #: ../src/util.c:203 |
| msgid "Portugal" |
| msgstr "Bồ-đào-nha" |
| |
| #: src/common/util.c:1011 ../src/util.c:204 |
| msgid "Puerto Rico" |
| msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô" |
| |
| #: src/common/util.c:1016 ../src/util.c:205 |
| msgid "Qatar" |
| msgstr "Ca-tă" |
| |
| #: src/common/util.c:1017 |
| msgid "Reunion" |
| msgstr "Rê-u-ni-ợnh" |
| |
| #: ../src/util.c:207 |
| msgid "Romania" |
| msgstr "Lỗ-má-ni" |
| |
| #: src/common/util.c:1020 |
| msgid "Russian Federation" |
| msgstr "Liên bang Nga" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:36 src/common/util.c:1021 |
| #: ../src/util.c:210 |
| msgid "Rwanda" |
| msgstr "Ru-oanh-đa" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318 |
| msgid "Saint Kitts And Nevis" |
| msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x" |
| |
| #: ../src/util.c:211 |
| msgid "Saint Lucia" |
| msgstr "Xan Lu-xi-a" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320 |
| msgid "Saint Vincent And The Grenadines" |
| msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính" |
| |
| #: src/common/util.c:1073 |
| msgid "Samoa" |
| msgstr "Xa-moa" |
| |
| #: src/common/util.c:1033 ../src/util.c:213 |
| msgid "San Marino" |
| msgstr "Xan Ma-ri-nô" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323 |
| msgid "Sao Tome And Principe" |
| msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê" |
| |
| #: src/common/util.c:1022 ../src/util.c:215 |
| msgid "Saudi Arabia" |
| msgstr "A-rập Xau-đi" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:37 src/common/util.c:1034 |
| msgid "Senegal" |
| msgstr "Xê-nê-gan" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326 |
| msgid "Serbia And Montenegro" |
| msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328 |
| msgid "Seychelles" |
| msgstr "Xê-sen" |
| |
| #: ../src/util.c:218 |
| msgid "Sierra Leone" |
| msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn" |
| |
| #: src/common/util.c:1027 ../src/util.c:219 Expense/expense.c:125 |
| msgid "Singapore" |
| msgstr "Xin-ga-po" |
| |
| #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:20 |
| msgid "Slovakia" |
| msgstr "Xlô-vác" |
| |
| #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:21 src/common/util.c:1029 |
| #: ../src/util.c:221 |
| msgid "Slovenia" |
| msgstr "Xlô-ven" |
| |
| #: ../src/util.c:222 |
| msgid "Solomon Islands" |
| msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông" |
| |
| #: ../src/util.c:223 |
| msgid "Somalia" |
| msgstr "Xo-ma-li" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:40 src/common/util.c:1077 |
| #: ../src/util.c:224 |
| msgid "South Africa" |
| msgstr "Nam Phi" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335 |
| msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands" |
| msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337 |
| #: ../src/util.c:225 Expense/expense.c:126 |
| msgid "Spain" |
| msgstr "Tây-ban-nha" |
| |
| #: ../src/util.c:226 |
| msgid "Sri Lanka" |
| msgstr "Tích-lan" |
| |
| #: ../src/util.c:227 |
| msgid "St. Helena" |
| msgstr "Xan He-lê-na" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339 |
| msgid "St. Pierre And Miquelon" |
| msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon" |
| |
| #: ../src/util.c:231 |
| msgid "Sudan" |
| msgstr "Xu-đănh" |
| |
| #: ../src/util.c:232 |
| msgid "Suriname" |
| msgstr "Xu-ri-năm" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342 |
| msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands" |
| msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en" |
| |
| #: ../src/util.c:233 |
| msgid "Swaziland" |
| msgstr "Xouă-di-lạn" |
| |
| #: ../src/util.c:234 Expense/expense.c:127 |
| msgid "Sweden" |
| msgstr "Thụy-điển" |
| |
| #: ../src/util.c:235 Expense/expense.c:128 |
| msgid "Switzerland" |
| msgstr "Thụy-sĩ" |
| |
| #: ../src/util.c:236 |
| msgid "Syria" |
| msgstr "Xi-ri-a" |
| |
| #: src/common/util.c:1056 Expense/expense.c:129 |
| #, fuzzy |
| msgid "Taiwan" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Đài Loan\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "Đài-loan" |
| |
| #: ../src/util.c:238 |
| msgid "Tajikistan" |
| msgstr "Tha-dikh-x-thăn" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349 |
| msgid "Tanzania, United Republic Of" |
| msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a" |
| |
| #: ../src/util.c:240 Expense/expense.c:130 |
| msgid "Thailand" |
| msgstr "Thái-lan" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351 |
| msgid "Timor-Leste" |
| msgstr "Thi-moa Lex-the" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:43 src/common/util.c:1045 |
| #: ../src/util.c:242 |
| msgid "Togo" |
| msgstr "Tô-gô" |
| |
| #: src/common/util.c:1048 ../src/util.c:243 |
| msgid "Tokelau" |
| msgstr "To-ke-lau" |
| |
| #: src/common/util.c:1051 ../src/util.c:244 |
| msgid "Tonga" |
| msgstr "Tông-ga" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355 |
| msgid "Trinidad And Tobago" |
| msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:44 src/common/util.c:1050 |
| #: ../src/util.c:246 |
| msgid "Tunisia" |
| msgstr "Tu-ni-xi-a" |
| |
| #: ../src/util.c:247 |
| msgid "Turkey" |
| msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" |
| |
| #: ../src/util.c:248 |
| msgid "Turkmenistan" |
| msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tănh" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359 |
| msgid "Turks And Caicos Islands" |
| msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x" |
| |
| #: src/common/util.c:1055 ../src/util.c:250 |
| msgid "Tuvalu" |
| msgstr "Tu-va-lu" |
| |
| #: ../src/util.c:252 |
| msgid "Uganda" |
| msgstr "U-găn-đa" |
| |
| #: ../src/util.c:253 |
| msgid "Ukraine" |
| msgstr "U-cợ-rainh" |
| |
| #: src/common/util.c:823 ../src/util.c:254 |
| msgid "United Arab Emirates" |
| msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất" |
| |
| #: src/common/util.c:1060 ../src/util.c:255 Expense/expense.c:131 |
| msgid "United Kingdom" |
| msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365 |
| msgid "United States Minor Outlying Islands" |
| msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ" |
| |
| #: ../src/util.c:257 |
| msgid "Uruguay" |
| msgstr "U-ru-guay" |
| |
| #: ../src/util.c:258 |
| msgid "Uzbekistan" |
| msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn" |
| |
| #: src/common/util.c:1071 ../src/util.c:259 |
| msgid "Vanuatu" |
| msgstr "Va-nu-a-tu" |
| |
| #: ../src/util.c:261 |
| msgid "Venezuela" |
| msgstr "Vê-nê-du-ê-la" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370 |
| msgid "Viet Nam" |
| msgstr "Việt Nam" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371 |
| msgid "Virgin Islands, British" |
| msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372 |
| msgid "Virgin Islands, U.S." |
| msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373 |
| msgid "Wallis And Futuna Islands" |
| msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375 |
| msgid "Western Sahara" |
| msgstr "Tây Sa-ha-ra" |
| |
| #: ../src/util.c:265 |
| msgid "Yemen" |
| msgstr "Y-ê-men" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:46 src/common/util.c:1078 |
| #: ../src/util.c:267 |
| msgid "Zambia" |
| msgstr "Dăm-bi-a" |
| |
| #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:47 src/common/util.c:1079 |
| #: ../src/util.c:268 |
| msgid "Zimbabwe" |
| msgstr "Dim-ba-bu-ê" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62 |
| msgid "AOL Instant Messenger" |
| msgstr "Tin nhắn AOL" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 |
| msgid "Jabber" |
| msgstr "Jabber" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65 |
| msgid "Yahoo Messenger" |
| msgstr "Tin nhắn Yahoo" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 ../src/prefs.c:134 |
| msgid "ICQ" |
| msgstr "ICQ" |
| |
| #: ../gnome-netinfo/scan.c:297 |
| msgid "Service" |
| msgstr "Dịch vụ" |
| |
| #: feededit.c:361 ../libgda/gda-config.c:1570 ../testing/gda-diagnose.c:282 |
| #: schroot/sbuild-chroot-plain.cc:112 |
| msgid "Location" |
| msgstr "Địa điểm" |
| |
| #: src/common/text.c:634 ../src/dialogs.c:1487 ../libgda/gda-config.c:1867 |
| msgid "Username" |
| msgstr "Tên người dùng" |
| |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:246 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:163 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:160 |
| msgid "Home" |
| msgstr "Nhà" |
| |
| #: web/template/resources_edit_main.tpl:112 ../src/util.c:459 |
| #: ../src/util.c:517 src/chfn.c:194 address_gui.c:2791 Expense/expense.c:571 |
| #: Expense/expense.c:1427 libexif/exif-entry.c:433 libexif/exif-entry.c:460 |
| msgid "Other" |
| msgstr "Khác" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186 |
| msgid "Yahoo" |
| msgstr "Yahoo" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187 |
| msgid "MSN" |
| msgstr "MSN" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 |
| msgid "GroupWise" |
| msgstr "GroupWise" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:258 |
| msgid "Source Book" |
| msgstr "Sổ nguồn" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:265 |
| msgid "Target Book" |
| msgstr "Sổ đích" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:279 |
| msgid "Is New Contact" |
| msgstr "Là Liên lạc mới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:286 |
| msgid "Writable Fields" |
| msgstr "Trường có thể ghi" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:293 |
| msgid "Required Fields" |
| msgstr "Trường cần thiết" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:307 main.c:1603 |
| msgid "Changed" |
| msgstr "Đã đổi" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2344 |
| #, c-format |
| msgid "Contact Editor - %s" |
| msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc — « %s »" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2650 |
| msgid "Please select an image for this contact" |
| msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2688 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2651 |
| msgid "No image" |
| msgstr "Không ảnh" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2967 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2927 |
| msgid "" |
| "The contact data is invalid:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3019 |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2979 |
| msgid "Invalid contact." |
| msgstr "Liên lạc không hợp lệ." |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:277 |
| msgid "Contact Quick-Add" |
| msgstr "Thêm nhanh liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280 |
| msgid "_Edit Full" |
| msgstr "_Sửa đổi toàn bộ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:306 |
| msgid "_Full name:" |
| msgstr "_Họ tên:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:316 |
| msgid "E-_mail:" |
| msgstr "Th_ư điện tử :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Are you sure you want\n" |
| "to delete contact list (%s) ?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" |
| "danh sách liên lạc (« %s ») không?" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:326 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want\n" |
| "to delete these contact lists?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" |
| "những danh sách liên lạc này không?" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Are you sure you want\n" |
| "to delete contact (%s) ?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" |
| "liên lạc (« %s ») không?" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:334 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want\n" |
| "to delete these contacts?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" |
| "những liên lạc này không?" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2 |
| msgid "Address _2:" |
| msgstr "Địa chỉ _2:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3 |
| #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:21 |
| msgid "Ci_ty:" |
| msgstr "_Phố :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4 |
| msgid "Countr_y:" |
| msgstr "_Quốc gia:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5 |
| msgid "Full Address" |
| msgstr "Địa chỉ đầy đủ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9 |
| msgid "_ZIP Code:" |
| msgstr "Mã _bữu điện:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2 ../namedetail.c:30 |
| msgid "Dr." |
| msgstr "TS." |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3 ../namedetail.c:32 |
| msgid "Esq." |
| msgstr "Esq." |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 src/chfn.c:142 |
| #: web/template/editaccount_main.tpl:2 web/template/newaccount_main.tpl:2 |
| #: src/chfn.c:174 |
| msgid "Full Name" |
| msgstr "Họ tên" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5 |
| #: ../gnopi/cmdmapui.c:151 |
| msgid "I" |
| msgstr "I" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6 ../namedetail.c:32 |
| msgid "II" |
| msgstr "II" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7 ../namedetail.c:32 |
| msgid "III" |
| msgstr "III" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8 ../namedetail.c:32 |
| msgid "Jr." |
| msgstr "Con." |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9 ../namedetail.c:30 |
| msgid "Miss" |
| msgstr "Cô" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10 ../namedetail.c:30 |
| msgid "Mr." |
| msgstr "Ông" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11 ../namedetail.c:30 |
| msgid "Mrs." |
| msgstr "Bà" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12 ../namedetail.c:30 |
| msgid "Ms." |
| msgstr "Cô/Bà" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13 ../namedetail.c:32 |
| msgid "Sr." |
| msgstr "Ông" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14 |
| msgid "_First:" |
| msgstr "_Tên:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15 |
| msgid "_Last:" |
| msgstr "_Họ :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16 |
| msgid "_Middle:" |
| msgstr "Tên _lót:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17 |
| #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:62 |
| msgid "_Suffix:" |
| msgstr "_Hậu tố :" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2 |
| msgid "Add IM Account" |
| msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3 |
| msgid "_Account name:" |
| msgstr "Tên tài _khoản:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4 |
| msgid "_IM Service:" |
| msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:" |
| |
| #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7271 ../src/drivel.glade.h:72 |
| #: ../glade/straw.glade.h:80 |
| msgid "_Location:" |
| msgstr "_Địa điểm:" |
| |
| #: ../src/f-spot.glade.h:1 ogginfo/ogginfo2.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "\n" |
| msgstr "\n" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4 |
| msgid "Add an email to the List" |
| msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:817 |
| msgid "Contact List Editor" |
| msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 |
| msgid "Insert email addresses from Address Book" |
| msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../symbol-browser-control/symbol-browser.c:72 |
| msgid "Members" |
| msgstr "Thành viên" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8 |
| msgid "Remove an email address from the List" |
| msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9 |
| msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" |
| msgstr "Ẩ_n các địa chỉ khi gởi thư tới danh sách" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10 |
| msgid "_List name:" |
| msgstr "Tên _danh sách:" |
| |
| #: ../app/actions/select-actions.c:47 src/gtkam-main.c:561 |
| #: ../src/glade-popup.c:274 |
| msgid "_Select" |
| msgstr "_Chọn" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12 |
| msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" |
| msgstr "_Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:505 |
| msgid "Book" |
| msgstr "Sổ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:177 |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:176 |
| msgid "Is New List" |
| msgstr "Là danh sách mới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:719 |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:707 |
| msgid "_Members" |
| msgstr "Thành _viên" |
| |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:722 |
| #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:710 |
| msgid "Contact List Members" |
| msgstr "Thành viên danh sách" |
| |
| #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1 |
| msgid "Changed Contact:" |
| msgstr "Liên lạc đã đổi:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2 |
| msgid "Conflicting Contact:" |
| msgstr "Liên lạc xung đột:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3 |
| #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1 |
| msgid "Duplicate Contact Detected" |
| msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" |
| |
| #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4 |
| msgid "" |
| "The changed email or name of this contact already\n" |
| "exists in this folder. Would you like to add it anyway?" |
| msgstr "" |
| "Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n" |
| "đã có trong thư mục này. Bạn vẫn có muốn thêm không?" |
| |
| #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 |
| msgid "New Contact:" |
| msgstr "Liên lạc mới:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3 |
| msgid "Original Contact:" |
| msgstr "Liên lạc gốc:" |
| |
| #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4 |
| msgid "" |
| "The name or email address of this contact already exists\n" |
| "in this folder. Would you like to add it anyway?" |
| msgstr "" |
| "Tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này đã có\n" |
| "trong thư mục này. Bạn vẫn có muốn thêm không?" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:156 |
| msgid "Advanced Search" |
| msgstr "Tìm kiếm cấp cao" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148 |
| msgid "No contacts" |
| msgstr "Không có liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "%d contact" |
| msgid_plural "%d contact" |
| msgstr[0] "%d liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:446 |
| msgid "Error getting book view" |
| msgstr "Gập lỗi khi gọi khung xem sổ" |
| |
| #: src/set_data.c:314 libexif/exif-tag.c:105 |
| msgid "Model" |
| msgstr "Mô hình" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:103 |
| msgid "Error modifying card" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:170 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:168 |
| msgid "Name begins with" |
| msgstr "Tên bắt đầu bằng" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:169 |
| msgid "Email begins with" |
| msgstr "Thư bắt đầu bằng" |
| |
| #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:53 |
| msgid "Category is" |
| msgstr "Phân loại là" |
| |
| #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:48 |
| msgid "Any field contains" |
| msgstr "Bất kỳ trường nào chứa" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:177 |
| msgid "Advanced..." |
| msgstr "Cấp cao..." |
| |
| #: ../libgnomedb/gnome-db-error.c:231 ../app/tools/gimpclonetool.c:329 |
| msgid "Source" |
| msgstr "Nguồn" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19 |
| msgid "Save as VCard..." |
| msgstr "Lưu dạng vCard..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:946 |
| msgid "_New Contact..." |
| msgstr "Liên lạc _mới..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:947 |
| msgid "New Contact _List..." |
| msgstr "_Danh sách liên lạc mới..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:950 |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:41 |
| msgid "_Save as VCard..." |
| msgstr "Lư_u dạng vCard..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:951 |
| msgid "_Forward Contact" |
| msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:952 |
| msgid "_Forward Contacts" |
| msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:953 |
| msgid "Send _Message to Contact" |
| msgstr "Gởi th_ư cho liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:954 |
| msgid "Send _Message to List" |
| msgstr "Gởi th_ư cho danh sách" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:955 |
| msgid "Send _Message to Contacts" |
| msgstr "Gởi th_ư cho các liên lạc" |
| |
| #: ../plug-ins/common/winprint.c:224 |
| msgid "_Print" |
| msgstr "_In" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:959 |
| msgid "Cop_y to Address Book..." |
| msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:960 |
| msgid "Mo_ve to Address Book..." |
| msgstr "Chu_yển vào Sổ địa chỉ..." |
| |
| #: ../app/actions/edit-actions.c:86 |
| msgid "Cu_t" |
| msgstr "Cắ_t" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:965 app/menubar.c:520 |
| #, fuzzy |
| msgid "P_aste" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "_Dán\n" |
| "#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n" |
| "D_án" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1561 |
| msgid "Any Category" |
| msgstr "Bất kỳ phân loại nào" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1760 |
| msgid "Print cards" |
| msgstr "In các thẻ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:208 |
| msgid "Assistant" |
| msgstr "Phụ tá" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:126 |
| msgid "Assistant Phone" |
| msgstr "Điện thoại phụ tá" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:129 |
| msgid "Business Fax" |
| msgstr "Điện thư kinh doanh" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:127 |
| msgid "Business Phone" |
| msgstr "Điện thoại kinh doanh" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:128 |
| msgid "Business Phone 2" |
| msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:130 |
| msgid "Callback Phone" |
| msgstr "Số gọi lại" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:131 |
| msgid "Car Phone" |
| msgstr "Điện thoại xe" |
| |
| #: ../list-ui.c:653 ../gncal/todo-list.c:1095 src/prefsdlg.cpp:230 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:493 |
| msgid "Categories" |
| msgstr "Phân loại" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:132 |
| msgid "Company Phone" |
| msgstr "Điện thoại công ty" |
| |
| #: src/dictmanagedlg.cpp:507 |
| msgid "Email" |
| msgstr "Thư điện tử" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:149 |
| msgid "Email 2" |
| msgstr "Thư điện tử 2" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:150 |
| msgid "Email 3" |
| msgstr "Thư điện tử 3" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:112 ../gnomecard/cardlist-headers.c:34 |
| msgid "Family Name" |
| msgstr "Họ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 |
| msgid "File As" |
| msgstr "Tập tin dạng" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:111 ../gnomecard/cardlist-headers.c:32 |
| msgid "Given Name" |
| msgstr "Tên hay gọi" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:135 |
| msgid "Home Fax" |
| msgstr "Điện thư ở nhà" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 src/chfn.c:157 |
| #: src/chfn.c:159 src/chfn.c:189 |
| msgid "Home Phone" |
| msgstr "Điện thoại ở nhà" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:134 |
| msgid "Home Phone 2" |
| msgstr "Điện thoại ở nhà 2" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 |
| msgid "ISDN Phone" |
| msgstr "Điện thoại ISDN" |
| |
| #: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:255 |
| msgid "Journal" |
| msgstr "Nhật ký" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:137 |
| msgid "Mobile Phone" |
| msgstr "Điện thoại di động" |
| |
| #: ../src/search.c:155 ../ui/message.glade.h:3 src/silc-command-reply.c:274 |
| #: src/silc-command-reply.c:703 |
| msgid "Nickname" |
| msgstr "Tên hiệu" |
| |
| #: ../components/html-editor/template.c:88 ../sheets/UML.sheet.in.h:23 |
| #: todo_gui.c:2313 Expense/expense.c:1862 KeyRing/keyring.c:1689 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:499 |
| msgid "Note" |
| msgstr "Ghi chú" |
| |
| #: ../desktop-directories/Office.directory.in.h:1 ../data/toc.xml.in.h:13 |
| msgid "Office" |
| msgstr "Văn phòng" |
| |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:201 ../gnomecard/cardlist-headers.c:37 |
| #: ../pan/message-window.c:1010 ../mimedir/mimedir-vcard.c:481 |
| msgid "Organization" |
| msgstr "Tổ chức" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:139 |
| msgid "Other Fax" |
| msgstr "Điện thư khác" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:138 |
| msgid "Other Phone" |
| msgstr "Điện thoại khác" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 |
| #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:33 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:196 |
| msgid "Pager" |
| msgstr "Máy nhắn tin" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:141 |
| msgid "Primary Phone" |
| msgstr "Điện thoại chính" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 |
| #: ../glade/glade_menu_editor.c:1054 ../glade/glade_menu_editor.c:2414 |
| #: ../glade/glade_menu_editor.c:2554 ../src/glade-gtk.c:2365 |
| #, fuzzy |
| msgid "Radio" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Rađiô\n" |
| "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Chọn một" |
| |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:710 ../objects/Istar/actor.c:71 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:441 |
| msgid "Role" |
| msgstr "Vai trò" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 |
| msgid "Spouse" |
| msgstr "Vợ/Chồng" |
| |
| #. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of |
| #. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" |
| #. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications |
| #. Device for Deaf". However, you probably want to leave this |
| #. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a |
| #. different and established translation for this in your language. |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 |
| msgid "TTYTDD" |
| msgstr "TTYTDD" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 |
| #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:143 |
| msgid "Telex" |
| msgstr "Telex" |
| |
| #: ../providers/msql/gda-msql-provider.c:533 ../src/lib/subscribe.py:178 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:167 |
| msgid "Title" |
| msgstr "Tựa" |
| |
| #: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:660 ../plug-ins/common/postscript.c:3349 |
| msgid "Unit" |
| msgstr "Đơn vị" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 |
| msgid "Web Site" |
| msgstr "Chỗ Mạng" |
| |
| #: ../objects/network/wanlink.c:117 |
| msgid "Width" |
| msgstr "Rộng" |
| |
| #: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1299 |
| #: ../gncal/calendar-month-item.c:267 ../gncal/calendar-year-item.c:205 |
| msgid "Height" |
| msgstr "Cao" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152 |
| msgid "Has Focus" |
| msgstr "Có tiêu điểm" |
| |
| #: ../libgnomedb/sel-onetable.c:203 ../libgnomedb/sel-onetarget.c:224 |
| #: ../glom/glom.glade.h:96 ../glom/data_structure/translatable_item.cc:234 |
| #: ../glom/data_structure/layout/layoutitem_field.cc:161 |
| #: ../glom/dialog_database_preferences.cc:49 ../glade/search.glade.h:4 |
| #: address_gui.c:815 address_gui.c:823 address_gui.c:840 |
| msgid "Field" |
| msgstr "Trường" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143 |
| #: providers/msql/gda-msql-provider.c:563 |
| #: ../providers/msql/gda-msql-provider.c:585 |
| msgid "Field Name" |
| msgstr "Tên trường" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150 |
| msgid "Text Model" |
| msgstr "Mô hình chữ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157 |
| msgid "Max field name length" |
| msgstr "Độ dài tên trường tối đa" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:128 |
| msgid "Column Width" |
| msgstr "Độ rộng cột" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:172 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:171 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Search for the Contact\n" |
| "\n" |
| "or double-click here to create a new Contact." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Tìm kiếm liên lạc,\n" |
| "\n" |
| "hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:175 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:174 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "There are no items to show in this view.\n" |
| "\n" |
| "Double-click here to create a new Contact." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" |
| "\n" |
| "Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:180 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:179 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Search for the Contact." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Tìm kiếm liên lạc." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:182 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:181 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "There are no items to show in this view." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:499 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:498 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-tag.c:60 |
| msgid "Adapter" |
| msgstr "Bộ tiếp hợp" |
| |
| #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:202 ../glade/property.c:103 |
| msgid "Selected" |
| msgstr "Đã chọn" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:168 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:167 |
| msgid "Has Cursor" |
| msgstr "Có con trỏ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:135 |
| msgid "(map)" |
| msgstr "(bản đồ)" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:145 |
| msgid "map" |
| msgstr "bản đồ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543 |
| msgid "List Members" |
| msgstr "Thành viên danh sách" |
| |
| #: ../src/personal_info.c:83 address_gui.c:1919 address_gui.c:2937 |
| msgid "E-mail" |
| msgstr "Thư điện tử" |
| |
| #: ../objects/FS/function.c:802 ../objects/Istar/actor.c:70 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:144 |
| msgid "Position" |
| msgstr "Vị trí" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:364 |
| msgid "Video Conferencing" |
| msgstr "Hội thảo ảnh động" |
| |
| #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:34 address_gui.c:2662 |
| msgid "Phone" |
| msgstr "Điện thoại" |
| |
| #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:12 Expense/expense.c:551 |
| #: Expense/expense.c:1417 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:178 |
| msgid "Fax" |
| msgstr "Điện thư" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:944 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:566 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:706 |
| msgid "work" |
| msgstr "chỗ làm" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:377 |
| #: ../gnomecard/cardlist-headers.c:40 |
| msgid "WWW" |
| msgstr "WWW" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:597 ../blog_applet.py:39 |
| msgid "Blog" |
| msgstr "Nhật ký Mạng" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:385 |
| msgid "personal" |
| msgstr "cá nhân" |
| |
| #: ../gnomecard/cardlist-headers.c:38 |
| msgid "Job Title" |
| msgstr "Chức vụ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:589 galeon.schemas.in.h:84 |
| msgid "Home page" |
| msgstr "Trang chủ" |
| |
| #: ogg123/cfgfile_options.c:422 |
| msgid "Success" |
| msgstr "Thành công" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG |
| #. E_BOOK_ERROR_BUSY |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51 |
| msgid "Backend busy" |
| msgstr "Hậu phương quá bận" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52 |
| msgid "Repository offline" |
| msgstr "Kho ngoại tuyến" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53 |
| msgid "Address Book does not exist" |
| msgstr "Không có Sổ địa chỉ đó" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54 |
| msgid "No Self Contact defined" |
| msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc" |
| |
| #: gram.pl:360 ../src/gyrus-admin-acl.c:139 ../src/gyrus-admin-mailbox.c:78 |
| msgid "Permission denied" |
| msgstr "Quyền bị từ chối" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58 |
| msgid "Contact not found" |
| msgstr "Không tìm thấy liên lạc" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59 |
| msgid "Contact ID already exists" |
| msgstr "ID Liên lạc đã có" |
| |
| #: ../calendar/libecal/e-cal.c:5034 |
| msgid "Protocol not supported" |
| msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" |
| |
| #: ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:457 |
| msgid "Cancelled" |
| msgstr "Bị thôi" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62 |
| msgid "Could not cancel" |
| msgstr "Không thể thôi" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 |
| #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:438 |
| msgid "Authentication Failed" |
| msgstr "Xác thực thất bại" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64 |
| #: ../libgnomecups/gnome-cups-ui-connection.c:628 |
| msgid "Authentication Required" |
| msgstr "Cần thiết xác thực" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65 |
| msgid "TLS not Available" |
| msgstr "Không có TLS" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION |
| #. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67 |
| msgid "No such source" |
| msgstr "Không có nguồn như vậy" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68 |
| msgid "Not available in offline mode" |
| msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ ngoại tuyến" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69 |
| msgid "Other error" |
| msgstr "Lỗi khác" |
| |
| #. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70 |
| msgid "Invalid server version" |
| msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:93 |
| msgid "" |
| "We were unable to open this addressbook. This either means this book is not " |
| "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " |
| "load the addressbook once in online mode to download its contents" |
| msgstr "" |
| "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " |
| "khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa " |
| "chỉ đó một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:102 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s " |
| "exists and that you have permission to access it." |
| msgstr "" |
| "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " |
| "bạn có quyền truy cập vào nó." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:111 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110 |
| msgid "" |
| "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " |
| "an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." |
| msgstr "" |
| "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " |
| "Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:116 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:115 |
| msgid "" |
| "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If " |
| "you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " |
| "Evolution package." |
| msgstr "" |
| "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " |
| "dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:123 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122 |
| msgid "" |
| "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " |
| "an incorrect URI, or the server is unreachable." |
| msgstr "" |
| "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " |
| "Mạng đó, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:146 |
| msgid "" |
| "More cards matched this query than either the server is \n" |
| "configured to return or Evolution is configured to display.\n" |
| "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" |
| "the directory server preferences for this addressbook." |
| msgstr "" |
| "Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" |
| "của máy phục vụ có thể trả gởi, hoặc cấu hình của Evolution\n" |
| "có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n" |
| "kết quả trong Tùy thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:152 |
| msgid "" |
| "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" |
| "you have configured for this addressbook. Please make your search\n" |
| "more specific or raise the time limit in the directory server\n" |
| "preferences for this addressbook." |
| msgstr "" |
| "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" |
| "hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" |
| "Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n" |
| "Tùy thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:158 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:157 |
| msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query." |
| msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tách truy vấn này." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:161 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:160 |
| msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query." |
| msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này từ chối thực hiện truy vấn này." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:164 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:163 |
| msgid "This query did not complete successfully." |
| msgstr "Truy vấn không hoàn tất." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:186 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:185 |
| msgid "Error adding list" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:687 |
| msgid "Error adding contact" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:197 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:196 |
| msgid "Error modifying list" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:197 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:196 |
| msgid "Error modifying contact" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:209 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:208 |
| msgid "Error removing list" |
| msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:642 |
| msgid "Error removing contact" |
| msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:291 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" |
| "Do you really want to display this contact?" |
| msgid_plural "" |
| "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" |
| "Do you really want to display this contact?" |
| msgstr[0] "" |
| "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" |
| "Bạn có thật sự muốn hiển thị liên lạc này không?" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:320 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s already exists\n" |
| "Do you want to overwrite it?" |
| msgstr "" |
| "%s đã có.\n" |
| "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:324 ../src/actions.c:492 |
| #: ../src/actions.c:808 ../src/ui-gui.cc:244 |
| msgid "Overwrite" |
| msgstr "Ghi đè" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:371 |
| msgid "contact" |
| msgid_plural "contact" |
| msgstr[0] "liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:418 |
| msgid "card.vcf" |
| msgstr "card.vcf" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:755 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:748 |
| msgid "Move contact to" |
| msgstr "Chuyển liên lạc tới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:757 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:750 |
| msgid "Copy contact to" |
| msgstr "Chép liên lạc tới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:760 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:753 |
| msgid "Move contacts to" |
| msgstr "Chuyển các liên lạc tới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:762 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:755 |
| msgid "Copy contacts to" |
| msgstr "Chép các liên lạc tới" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:765 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:758 |
| msgid "Select target addressbook." |
| msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:988 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:982 |
| msgid "Multiple VCards" |
| msgstr "Nhiều VCard" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:991 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:985 |
| #, c-format |
| msgid "VCard for %s" |
| msgstr "VCard cho « %s »" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1032 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1050 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:387 |
| msgid "Contact information" |
| msgstr "Thông tin lien lạc" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1052 |
| #, c-format |
| msgid "Contact information for %s" |
| msgstr "Thông tin lien lạc cho %s" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:431 |
| msgid "Primary Email" |
| msgstr "Thư điện từ chính" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:567 |
| msgid "Select an Action" |
| msgstr "Chọn hành động" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:575 |
| #, c-format |
| msgid "Create a new contact \"%s\"" |
| msgstr "Tạo liên lạc mới « %s »" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:591 |
| #, c-format |
| msgid "Add address to existing contact \"%s\"" |
| msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có « %s »" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:869 |
| msgid "Querying Address Book..." |
| msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:968 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:970 |
| msgid "Merge E-Mail Address" |
| msgstr "Trộn địa chỉ thư điện tử" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "There is one other contact." |
| msgid_plural "There are %d other contacts." |
| msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:223 |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:272 |
| msgid "Show Full VCard" |
| msgstr "Hiện toàn vCard" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:227 |
| msgid "Show Compact VCard" |
| msgstr "Hiện vCard tóm gọn" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277 |
| msgid "Save in addressbook" |
| msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:25 |
| msgid "Card View" |
| msgstr "Khung xem thẻ" |
| |
| #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:26 |
| msgid "GTK Tree View" |
| msgstr "Khung xem Cây GTK" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:643 |
| msgid "Importing ..." |
| msgstr "Đang nhập..." |
| |
| #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:761 |
| #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:652 |
| msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" |
| msgstr "Dạng thức chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)" |
| |
| #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:762 |
| #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:653 |
| msgid "Evolution LDIF importer" |
| msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" |
| |
| # Name: do not translate/ tên: đừng dịch |
| #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:554 |
| #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:529 |
| msgid "VCard (.vcf, .gcrd)" |
| msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" |
| |
| #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:555 |
| #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:530 |
| msgid "Evolution VCard Importer" |
| msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:213 |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:234 |
| msgid "Print envelope" |
| msgstr "In phong bì" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1033 |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1001 |
| msgid "Print contacts" |
| msgstr "In các liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1093 |
| msgid "Print contact" |
| msgstr "In liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1 |
| msgid "10 pt. Tahoma" |
| msgstr "10 pt. Tahoma" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2 |
| msgid "8 pt. Tahoma" |
| msgstr "8 pt. Tahoma" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3 |
| msgid "Blank forms at end:" |
| msgstr "Mẫu trống tại cuối:" |
| |
| #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:575 ../app/diapagelayout.c:212 |
| msgid "Bottom:" |
| msgstr "Dưới:" |
| |
| #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1006 |
| msgid "Dimensions:" |
| msgstr "Các chiều : " |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7 |
| msgid "F_ont..." |
| msgstr "_Phông chữ..." |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9 |
| msgid "Footer:" |
| msgstr "Chân trang:" |
| |
| #: web/template/resources_edit_main.tpl:16 |
| msgid "Format" |
| msgstr "Dạng thức" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:318 ../src/menus.c:280 |
| #: ../src/orca/rolenames.py:498 |
| msgid "Header" |
| msgstr "Đầu trang" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12 |
| msgid "Header/Footer" |
| msgstr "Đầu/Chân trang" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13 |
| msgid "Headings" |
| msgstr "Tiêu đề" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14 |
| msgid "Headings for each letter" |
| msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" |
| |
| #: ../glade/property.c:816 |
| msgid "Height:" |
| msgstr "Cao :" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16 |
| msgid "Immediately follow each other" |
| msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17 |
| msgid "Include:" |
| msgstr "Gồm:" |
| |
| #: ../app/widgets/widgets-enums.c:54 ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:494 |
| #: libexif/exif-entry.c:406 libexif/exif-entry.c:483 |
| msgid "Landscape" |
| msgstr "Nằm ngang" |
| |
| #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:521 ../app/diapagelayout.c:225 |
| msgid "Left:" |
| msgstr "Trái:" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20 |
| msgid "Letter tabs on side" |
| msgstr "Tab thư tại bên" |
| |
| #: ../app/diapagelayout.c:187 |
| msgid "Margins" |
| msgstr "Viền" |
| |
| #: ../glade/gbwidgets/gbhbuttonbox.c:132 ../src/form-editor/table-prop.cc:307 |
| msgid "Number of columns:" |
| msgstr "Số cột:" |
| |
| #: ../gtk/gtknotebook.c:405 ../src/orca/rolenames.py:328 |
| #, c-format |
| msgid "Page" |
| msgstr "Trang" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26 |
| msgid "Page Setup:" |
| msgstr "Thiết lập trang:" |
| |
| #: ../gnome-cups-manager/gnome-cups-manager.glade.h:9 |
| msgid "Paper" |
| msgstr "Giấy" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28 |
| msgid "Paper source:" |
| msgstr "Nguồn giấy:" |
| |
| #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:493 ../app/preferences.c:135 |
| #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:104 libexif/exif-entry.c:406 |
| #: libexif/exif-entry.c:481 |
| msgid "Portrait" |
| msgstr "Thẳng đứng" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30 |
| #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:366 |
| #: ../glade/gnome/gnomepixmapentry.c:75 |
| msgid "Preview:" |
| msgstr "Xem thử :" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31 |
| msgid "Print using gray shading" |
| msgstr "In bóng xám" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32 |
| msgid "Reverse on even pages" |
| msgstr "Để nguyên trang chẵn" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33 |
| #: ../app/diapagelayout.c:238 ../directed.xml.in.h:12 ../gok.glade2.h:105 |
| #: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1111 |
| #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:547 |
| msgid "Right:" |
| msgstr "Phải:" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34 |
| msgid "Sections:" |
| msgstr "Phần:" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35 |
| msgid "Shading" |
| msgstr "Bóng" |
| |
| #: ../src/filexferdlg.c:99 ../src/filexferdlg.c:182 ../src/gtkfunc.c:261 |
| msgid "Size:" |
| msgstr "Cỡ :" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37 |
| msgid "Start on a new page" |
| msgstr "Bắt đầu trang mới" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38 |
| msgid "Style name:" |
| msgstr "Tên kiểu dáng:" |
| |
| #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:534 ../app/diapagelayout.c:199 |
| msgid "Top:" |
| msgstr "Trên:" |
| |
| #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1216 ../app/preferences.c:144 |
| #: ../glade/property.c:813 |
| msgid "Width:" |
| msgstr "Rộng:" |
| |
| #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42 |
| msgid "_Font..." |
| msgstr "_Phông chữ..." |
| |
| #: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53 |
| msgid "Contact Print Style Editor Test" |
| msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/printing/test-print.c:53 |
| msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." |
| msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc." |
| |
| #: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56 |
| msgid "This should test the contact print style editor widget" |
| msgstr "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc." |
| |
| #: ../addressbook/printing/test-print.c:52 |
| msgid "Contact Print Test" |
| msgstr "Kiểm thử In liên lạc" |
| |
| #: ../addressbook/printing/test-print.c:55 |
| msgid "This should test the contact print code" |
| msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc." |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49 |
| msgid "Can not open file" |
| msgstr "Không thể mở tập tin" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:44 |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43 |
| msgid "Couldn't get list of addressbooks" |
| msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:72 |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71 |
| msgid "failed to open book" |
| msgstr "lỗi mở sổ" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 |
| msgid "Specify the output file instead of standard output" |
| msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57 |
| msgid "OUTPUTFILE" |
| msgstr "TẬP_TIN_XUẤT" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58 |
| msgid "List local addressbook folders" |
| msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ địa phương" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 |
| msgid "Show cards as vcard or csv file" |
| msgstr "" |
| "Hiển thị mọi thẻ dạng vCard (thẻ ảo) hoặc csv (định giới bằng dấu phẩy)" |
| |
| # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 |
| msgid "[vcard|csv]" |
| msgstr "[vcard|csv]" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61 |
| msgid "Export in asynchronous mode" |
| msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ " |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 |
| msgid "" |
| "The number of cards in one output file in asychronous mode, default size 100." |
| msgstr "" |
| "Tổng số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ : " |
| "kích cỡ mặc định là 100." |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91 |
| msgid "" |
| "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." |
| msgstr "" |
| "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " |
| "dụng đúng." |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105 |
| msgid "Only support csv or vcard format." |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vCard (thẻ ảo)." |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114 |
| msgid "In async mode, output must be file." |
| msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin." |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122 |
| msgid "In normal mode, there is no need for the size option." |
| msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước." |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153 |
| msgid "Unhandled error" |
| msgstr "Không biết lỗi đó" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46 |
| msgid "Error loading default addressbook." |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ mặc định." |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67 |
| msgid "Input File" |
| msgstr "Tập tin nhập" |
| |
| #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82 |
| msgid "No filename provided." |
| msgstr "Chưa cung cấp tên tập tin." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an " |
| "idea of what your appointment is about." |
| msgstr "" |
| "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " |
| "kiến về lý do của cuộc hẹn này." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 |
| msgid "" |
| "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea " |
| "of what your task is about." |
| msgstr "" |
| "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " |
| "về lý do của tác vụ này." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:3 ../calendar/calendar.error.xml.h:5 |
| msgid "" |
| "All information in these journal entries will be deleted and can not be " |
| "restored." |
| msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 ../calendar/calendar.error.xml.h:6 |
| msgid "" |
| "All information in this journal will be deleted and can not be restored." |
| msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 ../calendar/calendar.error.xml.h:7 |
| msgid "" |
| "All information on these appointments will be deleted and can not be " |
| "restored." |
| msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 ../calendar/calendar.error.xml.h:8 |
| msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." |
| msgstr "Mọi thông tin về những tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 ../calendar/calendar.error.xml.h:9 |
| msgid "" |
| "All information on this appointment will be deleted and can not be restored." |
| msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 ../calendar/calendar.error.xml.h:10 |
| msgid "" |
| "All information on this journal entry will be deleted and can not be " |
| "restored." |
| msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 ../calendar/calendar.error.xml.h:11 |
| msgid "" |
| "All information on this meeting will be deleted and can not be restored." |
| msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 ../calendar/calendar.error.xml.h:12 |
| msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." |
| msgstr "Mọi thông tin về tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:11 ../calendar/calendar.error.xml.h:13 |
| msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tác vụ « {0} » không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:12 ../calendar/calendar.error.xml.h:14 |
| msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc hẹn tên « {0} » không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 ../calendar/calendar.error.xml.h:15 |
| msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ mục nhật ký « {0} » không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 ../calendar/calendar.error.xml.h:16 |
| msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} cuộc hẹn này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 ../calendar/calendar.error.xml.h:17 |
| msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} mục nhật ký này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 ../calendar/calendar.error.xml.h:18 |
| msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} tác vụ này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 ../calendar/calendar.error.xml.h:19 |
| msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc hẹn này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 ../calendar/calendar.error.xml.h:20 |
| msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ mục nhật ký này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 ../calendar/calendar.error.xml.h:21 |
| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc họp này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 ../calendar/calendar.error.xml.h:22 |
| msgid "Are you sure you want to delete this task?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tác vụ này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:21 ../calendar/calendar.error.xml.h:23 |
| msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 ../calendar/calendar.error.xml.h:24 |
| msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn gởi tác vụ không có tóm tắt không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 ../calendar/calendar.error.xml.h:25 |
| msgid "Delete calendar '{0}'?" |
| msgstr "Xoá bỏ lịch « {0} » không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:24 |
| msgid "Delete memo list '{0}'?" |
| msgstr "Xoá bỏ danh sách ghi nhớ « {0} » không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:25 ../calendar/calendar.error.xml.h:26 |
| msgid "Delete task list '{0}'?" |
| msgstr "Xoá bỏ danh sách tác vụ « {0} » không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 ../calendar/calendar.error.xml.h:28 |
| msgid "Don't Send" |
| msgstr "Không gởi" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 ../calendar/calendar.error.xml.h:29 |
| msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?" |
| msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 ../calendar/calendar.error.xml.h:30 |
| msgid "Download in progress. Do you want to save the task?" |
| msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 ../calendar/calendar.error.xml.h:31 |
| msgid "Editor could not be loaded." |
| msgstr "Không thể tải trình hiệu chỉnh." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:30 ../calendar/calendar.error.xml.h:32 |
| msgid "" |
| "Email invitations will be sent to all participants and allow them to RSVP." |
| msgstr "" |
| "Lời mời thư điện tử sẽ được gởi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời " |
| "trước." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 ../calendar/calendar.error.xml.h:33 |
| msgid "" |
| "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " |
| "this task." |
| msgstr "" |
| "Lời mời thư điện từ sẽ được gởi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " |
| "tác vụ này." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 ../calendar/calendar.error.xml.h:34 |
| msgid "Error loading calendar" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải lịch" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 |
| msgid "Error loading memo list" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../calendar/calendar.error.xml.h:35 |
| msgid "Error loading task list" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 ../calendar/calendar.error.xml.h:36 |
| msgid "" |
| "If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " |
| "the journal has been deleted." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " |
| "nhật ký đã được xoá bỏ." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 ../calendar/calendar.error.xml.h:37 |
| msgid "" |
| "If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " |
| "the meeting is canceled." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " |
| "cuộc họp đã bị hủy bỏ." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 ../calendar/calendar.error.xml.h:38 |
| msgid "" |
| "If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " |
| "the task has been deleted." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " |
| "tác vụ đã được xoá bỏ." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 ../calendar/calendar.error.xml.h:41 |
| msgid "Send Notice" |
| msgstr "Gởi thông báo" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 ../calendar/calendar.error.xml.h:42 |
| msgid "" |
| "Sending updated information allows other participants to keep their " |
| "calendars up to date." |
| msgstr "" |
| "Gởi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 ../calendar/calendar.error.xml.h:43 |
| msgid "" |
| "Sending updated information allows other participants to keep their task " |
| "lists up to date." |
| msgstr "" |
| "Việc gởi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách " |
| "tác vụ của họ." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 |
| msgid "" |
| "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " |
| "in the loss of these attachments." |
| msgstr "" |
| "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " |
| "đính kèm này." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 |
| msgid "" |
| "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " |
| "loss of these attachments." |
| msgstr "" |
| "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " |
| "đính kèm này." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 |
| msgid "Some features may not work properly with your current server." |
| msgstr "" |
| "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:45 |
| msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." |
| msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 |
| msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." |
| msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 |
| msgid "The calendar is not marked for offline usage." |
| msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:48 |
| msgid "The memo list is not marked for offline usage" |
| msgstr "Chưa đánh dấu danh sách ghi nhớ này để sử dụng khi ngoại tuyến." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:49 |
| msgid "The task list is not marked for offline usage." |
| msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:50 ../calendar/calendar.error.xml.h:49 |
| msgid "This calendar will be removed permanently." |
| msgstr "Lịch này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:51 |
| msgid "This memo list will be removed permanently." |
| msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:52 ../calendar/calendar.error.xml.h:50 |
| msgid "This task list will be removed permanently." |
| msgstr "Tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:53 ../calendar/calendar.error.xml.h:51 |
| msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" |
| msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:54 ../calendar/calendar.error.xml.h:52 |
| msgid "Would you like to save your changes to this task?" |
| msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 ../calendar/calendar.error.xml.h:53 |
| msgid "Would you like to send a cancellation notice for this journal entry?" |
| msgstr "Bạn có muốn gởi thông báo hủy bỏ cho mục nhật ký này không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 ../calendar/calendar.error.xml.h:54 |
| msgid "Would you like to send all the participants a cancellation notice?" |
| msgstr "Bạn có muốn gởi cho mọi người tham gia thông báo hủy bỏ không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 ../calendar/calendar.error.xml.h:55 |
| msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" |
| msgstr "Bạn có muốn gởi lời mời họp đến những người dự không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 ../calendar/calendar.error.xml.h:56 |
| msgid "Would you like to send this task to participants?" |
| msgstr "Bạn có muốn gởi tác vụ này cho những người dự không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 ../calendar/calendar.error.xml.h:57 |
| msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có muốn gởi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 ../calendar/calendar.error.xml.h:58 |
| msgid "Would you like to send updated task information to participants?" |
| msgstr "Bạn có muốn gởi thông tin tác vụ đã cập nhật cho những người dự không?" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 |
| msgid "" |
| "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " |
| "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " |
| "a supported version." |
| msgstr "" |
| "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " |
| "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " |
| "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 |
| msgid "You have changed this appointment, but not yet saved them." |
| msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 ../calendar/calendar.error.xml.h:61 |
| msgid "You have made changes to this task, but not yet saved them." |
| msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 ../calendar/calendar.error.xml.h:62 |
| msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." |
| msgstr "" |
| "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại Evolution." |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 ../calendar/calendar.error.xml.h:63 |
| msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." |
| msgstr "" |
| "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại Evolution." |
| |
| #: ../app/display.c:1149 |
| msgid "_Discard Changes" |
| msgstr "_Hủy thay đổi" |
| |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 |
| msgid "_Save Changes" |
| msgstr "_Lưu thay đổi" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 ../calendar/calendar.error.xml.h:66 |
| msgid "{0}." |
| msgstr "{0}." |
| |
| #: ../smime/gui/component.c:48 ../modemlights/modemlights.glade.h:3 |
| #: ../lib/sunone-account.c:324 |
| msgid "Enter password" |
| msgstr "Hãy gõ mật khẩu" |
| |
| #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:246 |
| msgid "Split Multi-Day Events:" |
| msgstr "Tách sự kiện nhiều ngày:" |
| |
| #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:880 |
| msgid "Could not start evolution-data-server" |
| msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)." |
| |
| #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1477 |
| msgid "Could not read pilot's Calendar application block" |
| msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." |
| |
| #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:937 |
| #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:940 |
| msgid "Could not read pilot's Memo application block" |
| msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." |
| |
| #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:976 |
| #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:979 |
| msgid "Could not write pilot's Memo application block" |
| msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." |
| |
| #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:239 |
| #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:234 |
| msgid "Default Priority:" |
| msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" |
| |
| #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:962 |
| msgid "Could not read pilot's ToDo application block" |
| msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." |
| |
| #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1151 |
| #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1154 |
| msgid "Could not write pilot's ToDo application block" |
| msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1968 |
| msgid "Calendar and Tasks" |
| msgstr "Lịch và Tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1307 |
| msgid "Calendars" |
| msgstr "Lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3 |
| msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " |
| msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây." |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4 |
| msgid "Evolution Calendar and Tasks" |
| msgstr "Lịch và Tác vụ Evolution" |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5 |
| msgid "Evolution Calendar configuration control" |
| msgstr "Điều khiển cấu hình Lịch Evolution" |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6 |
| msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer" |
| msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution" |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7 |
| msgid "Evolution Calendar/Task editor" |
| msgstr "Bộ hiệu chỉnh Lịch/Tác vụ Evolution" |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8 |
| msgid "Evolution's Calendar component" |
| msgstr "Thành phần Lịch Evolution" |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9 |
| msgid "Evolution's Memos component" |
| msgstr "Thành phần Ghi nhớ của Evolution" |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10 |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9 |
| msgid "Evolution's Tasks component" |
| msgstr "Thành phần Tác vụ Evolution" |
| |
| #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11 |
| msgid "Memo_s" |
| msgstr "Ghi _nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:998 ../calendar/gui/memos-control.c:340 |
| msgid "Memos" |
| msgstr "Ghi nhớ" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12 |
| #: ../pan/prefs.c:1730 |
| msgid "Tasks" |
| msgstr "Tác vụ" |
| |
| #: ../src/GNOME_Evolution_BrainRead.server.in.in.h:8 |
| msgid "_Calendars" |
| msgstr "_Lịch" |
| |
| #: ../src/planner-task-view.c:264 |
| msgid "_Tasks" |
| msgstr "_Tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1 |
| msgid "Evolution Calendar alarm notification service" |
| msgstr "Dịch vụ báo động Lịch Evolution" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:248 |
| #: ../objects/chronogram/chronoline.c:164 |
| #: ../objects/chronogram/chronoref.c:146 |
| msgid "Start time" |
| msgstr "Thời điểm đầu" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:356 |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "<big><b>%s</b></big>\n" |
| "%s until %s" |
| msgstr "" |
| "<big><b>%s</b></big>\n" |
| "%s cho đến %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1 |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:4 |
| #: ../applets/clock/clock.c:1116 |
| msgid "Appointments" |
| msgstr "Cuộc hẹn" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. Location |
| #: ../extensions/page-info/page-info.glade.h:19 ../glade/straw.glade.h:30 |
| #: ../storage/sunone-itip-view.c:727 |
| msgid "Location:" |
| msgstr "Địa điểm:" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3 |
| msgid "Snooze _time:" |
| msgstr "Thời gian _ngủ :" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:5 |
| msgid "_Snooze" |
| msgstr "_Ngủ" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:7 |
| msgid "location of appointment" |
| msgstr "địa điểm cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1127 |
| msgid "<b>Calendars</b>" |
| msgstr "<b>Lịch</b>" |
| |
| #: src/mainwin.cpp:1741 src/prefsdlg.cpp:1226 ../src/guikachu.glade.h:11 |
| #: ../src/preferences-win.cc:50 prefs_gui.c:334 po/silky.glade.h:143 |
| msgid "Preferences" |
| msgstr "Tùy thích" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1206 |
| msgid "_Configure Alarms" |
| msgstr "_Cấu hình Báo động" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1037 |
| msgid "No summary available." |
| msgstr "Không có tóm tắt" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1048 |
| msgid "No description available." |
| msgstr "Không có mô tả." |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1056 |
| msgid "No location information available." |
| msgstr "Không có thông tin địa điểm." |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1414 |
| #, c-format |
| msgid "You have %d alarms" |
| msgstr "Bạn có %d bảo động" |
| |
| #: ../plug-ins/common/gtm.c:424 ../lib/message.c:80 ../lib/message.c:226 |
| #: ../src/mlview-validator-window.cc:443 ../widgets/gtk+.xml.in.h:215 |
| #: ../src/dialog-win-helpers.cc:378 app/gui-subs.c:589 |
| msgid "Warning" |
| msgstr "Cảnh báo" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1590 |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1179 |
| msgid "" |
| "Evolution does not support calendar reminders with\n" |
| "email notifications yet, but this reminder was\n" |
| "configured to send an email. Evolution will display\n" |
| "a normal reminder dialog box instead." |
| msgstr "" |
| "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" |
| "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" |
| "cấu hình để gởi thư. Thay vào đó, Evolution\n" |
| "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1616 |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1205 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " |
| "configured to run the following program:\n" |
| "\n" |
| " %s\n" |
| "\n" |
| "Are you sure you want to run this program?" |
| msgstr "" |
| "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " |
| "chương trình sau:\n" |
| "\n" |
| " %s\n" |
| "\n" |
| "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1630 |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1219 |
| msgid "Do not ask me about this program again." |
| msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." |
| |
| #: ../providers/evolution/gda-evolution-connection.c:100 |
| msgid "Could not initialize Bonobo" |
| msgstr "Không thể khởi động Bonobo" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:153 |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:150 |
| msgid "Could not create the alarm notify service factory" |
| msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:41 |
| msgid "invalid time" |
| msgstr "thời gian không hợp lệ" |
| |
| #. Can't be zero |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:58 ../calendar/gui/misc.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "(%d seconds)" |
| msgstr "(%d giây)" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:64 ../calendar/gui/misc.c:111 |
| #, c-format |
| msgid "(%d %s %d %s)" |
| msgstr "(%d %s %d %s)" |
| |
| #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:279 ../bin/ical-dump.c:81 |
| msgid "second" |
| msgstr "giây" |
| |
| #: ../src/smart-playlist-dialog.c:169 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1444 |
| #: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1467 |
| msgid "seconds" |
| msgstr "giây" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:66 ../calendar/gui/misc.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "(%d %s)" |
| msgstr "(%d %s)" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/misc.c:124 |
| #, c-format |
| msgid " %u second" |
| msgstr " %u giây" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/misc.c:124 |
| #, c-format |
| msgid " %u seconds" |
| msgstr " %u giây" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 ../calendar/gui/misc.c:126 |
| #, c-format |
| msgid " %u minute" |
| msgstr " %u phút" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 ../calendar/gui/misc.c:126 |
| #, c-format |
| msgid " %u minutes" |
| msgstr " %u phút" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/misc.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "%u hour" |
| msgstr "%u giờ" |
| |
| #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/misc.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "%u hours" |
| msgstr "%u giờ" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1 |
| msgid "Alarm programs" |
| msgstr "Chương trình báo động" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2 |
| msgid "Ask for confirmation when deleting items" |
| msgstr "Hỏi xác thực khi xoá bỏ mục" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3 |
| msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." |
| msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4 |
| msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." |
| msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5 |
| msgid "Calendars to run alarms for" |
| msgstr "Lịch cần chạy báo động" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6 |
| msgid "" |
| "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." |
| msgstr "" |
| "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7 |
| msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." |
| msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong khung xem Ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8 |
| msgid "Compress weekends in month view" |
| msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9 |
| msgid "Confirm expunge" |
| msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10 |
| msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." |
| msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11 |
| msgid "Default appointment reminder" |
| msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12 |
| msgid "Default reminder units" |
| msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13 |
| msgid "Default reminder value" |
| msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14 |
| msgid "Free/busy server urls" |
| msgstr "Địa chỉ Mạng của máy phục vụ Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15 |
| msgid "Free/busy template url" |
| msgstr "Địa chỉ Mạng mẫu Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16 |
| msgid "Hide completed tasks" |
| msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17 |
| msgid "Hide task units" |
| msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18 |
| msgid "Hide task value" |
| msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19 |
| msgid "Horizontal pane position" |
| msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20 |
| msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." |
| msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21 |
| msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." |
| msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22 |
| msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." |
| msgstr "" |
| "Hộp thời gian được hiển thị trong khung xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23 |
| msgid "Last alarm time" |
| msgstr "Giờ báo động cuối cùng" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24 |
| msgid "List of server urls for free/busy publishing." |
| msgstr "Danh sách các địa chỉ Mạng máy phục vụ cho xuất thông tin Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25 |
| msgid "Marcus Bains Line" |
| msgstr "Dòng Marcus Bains" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26 |
| msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" |
| msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Khung xem ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27 |
| msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" |
| msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28 |
| msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." |
| msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29 |
| msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." |
| msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30 |
| msgid "Month view horizontal pane position" |
| msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong khung xem tháng" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31 |
| msgid "Month view vertical pane position" |
| msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong khung xem tháng" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32 |
| msgid "Number of units for determining for a default reminder." |
| msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:33 |
| msgid "Number of units for determining when to hide tasks." |
| msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:34 |
| msgid "Overdue tasks color" |
| msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:35 |
| msgid "" |
| "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " |
| "task list when not in the month view, in pixels." |
| msgstr "" |
| "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " |
| "không phải trong khung xem tháng, theo điểm ảnh." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:36 |
| msgid "" |
| "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " |
| "calendar and task list in the month view, in pixels." |
| msgstr "" |
| "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa khung xem và lịch duyệt ngày và danh sách " |
| "tác vụ khi trong khung xem tháng, theo điểm ảnh." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:37 |
| msgid "" |
| "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview " |
| "pane, in pixels." |
| msgstr "" |
| "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và khung xem cộng việc, theo " |
| "điểm ảnh." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:38 |
| msgid "" |
| "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " |
| "calendar and task list in the month view, in pixels." |
| msgstr "" |
| "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa khung xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " |
| "việc khi trong khung xem tháng, theo điểm ảnh." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:39 |
| msgid "" |
| "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " |
| "calendar and task list when not in the month view, in pixels." |
| msgstr "" |
| "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " |
| "không phải trong khung xem tháng, theo điểm ảnh." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:40 |
| msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." |
| msgstr "Chương trình có chạy được với bảo động" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41 |
| msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" |
| msgstr "Hiện trường RSVP trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:42 |
| msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" |
| msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41 |
| msgid "Show appointment end times in week and month views" |
| msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần và tháng đều" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44 |
| msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" |
| msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:42 |
| msgid "Show display alarms in notification tray" |
| msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:46 |
| msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" |
| msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:47 |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73 |
| msgid "Show the \"Preview\" pane" |
| msgstr "Hiện ô « Xem thử »" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:48 |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74 |
| msgid "Show the \"Preview\" pane." |
| msgstr "Hiện ô « Xem thử »." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:49 |
| msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" |
| msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:50 |
| msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" |
| msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:51 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43 |
| msgid "Show week numbers in date navigator" |
| msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:52 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44 |
| msgid "Tasks due today color" |
| msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:53 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45 |
| msgid "Tasks vertical pane position" |
| msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:54 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:46 |
| msgid "" |
| "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " |
| "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." |
| msgstr "" |
| "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " |
| "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:56 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:48 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| "The url template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " |
| "user part of the mail address and %d is replaced by the domain." |
| msgstr "" |
| "Mẫu địa chỉ Mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " |
| "bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " |
| "địa chỉ đó." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:57 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:49 |
| msgid "Time divisions" |
| msgstr "Chia thời gian" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:58 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:50 |
| msgid "Time the last alarm ran, in time_t." |
| msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:59 |
| #: timeanddate.c:590 timeanddate.c:599 ../Sensors/Clock/__init__.py:106 |
| #: src/settings.c:1270 |
| msgid "Timezone" |
| msgstr "Múi giờ" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:60 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:52 |
| msgid "Twenty four hour time format" |
| msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:61 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:53 |
| msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." |
| msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » hay « ngày »." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:62 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:54 |
| msgid "" |
| "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." |
| msgstr "" |
| "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn tác vụ : « phút », « giờ » hay « ngày »." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:64 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:56 |
| msgid "Week start" |
| msgstr "Tuần bắt đầu" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:65 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:57 |
| msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." |
| msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:66 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:58 |
| msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms." |
| msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị báo động hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:67 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:59 |
| msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." |
| msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá bỏ cuộc hẹn hay tác vụ hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:68 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:60 |
| msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." |
| msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:69 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:61 |
| msgid "" |
| "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " |
| "Sunday in the space of one weekday." |
| msgstr "" |
| "Có nên nén những ngày cuối tuần trong khung xem tháng, mà hiển thị hai ngày " |
| "Thứ Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:70 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:62 |
| msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." |
| msgstr "" |
| "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong khung xem tuần và tháng đều " |
| "hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:63 |
| msgid "" |
| "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." |
| msgstr "" |
| "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:72 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:64 |
| msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." |
| msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong khung xem tác vụ hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:73 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:65 |
| msgid "Whether to set a default reminder for appointments." |
| msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:74 |
| msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" |
| msgstr "" |
| "Có nên hiển thị trường RSVP trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay " |
| "không" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:75 |
| msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" |
| msgstr "" |
| "Có nên hiển thị trường loại trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/sự kiện hay không" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:76 |
| msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" |
| msgstr "" |
| "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện " |
| "hay không" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:77 |
| msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" |
| msgstr "" |
| "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ " |
| "kiện hay không" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:78 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:66 |
| msgid "" |
| "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." |
| msgstr "" |
| "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" |
| "tối) hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:79 |
| msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" |
| msgstr "" |
| "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/sự kiện hay không" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:80 |
| msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" |
| msgstr "" |
| "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay " |
| "không" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:81 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:67 |
| msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." |
| msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày hay không." |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:82 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:68 |
| msgid "Work days" |
| msgstr "Ngày làm việc" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:83 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:69 |
| msgid "Workday end hour" |
| msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:84 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:70 |
| msgid "Workday end minute" |
| msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:85 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71 |
| msgid "Workday start hour" |
| msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" |
| |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:86 |
| #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:72 |
| msgid "Workday start minute" |
| msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" |
| |
| #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:48 ../calendar/gui/cal-search-bar.c:49 |
| msgid "Summary contains" |
| msgstr "Tóm tắt chứa" |
| |
| #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:49 ../calendar/gui/cal-search-bar.c:50 |
| msgid "Description contains" |
| msgstr "Mô tả chứa" |
| |
| #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:51 |
| msgid "Comment contains" |
| msgstr "Ghi chú chứa" |
| |
| #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:52 |
| msgid "Location contains" |
| msgstr "Địa điểm chứa" |
| |
| #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:350 ../camel/camel-vee-store.c:100 |
| #: ../camel/camel-vee-store.c:343 |
| msgid "Unmatched" |
| msgstr "Không khớp" |
| |
| #: ../libgnomeui/gnome-dateedit.c:775 ../glade/gbwidgets/gbcalendar.c:266 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:28 ../src/orca/rolenames.py:168 |
| msgid "Calendar" |
| msgstr "Lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:348 |
| #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:354 |
| msgid "" |
| "This operation will permanently erase all events older than the selected " |
| "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " |
| "events." |
| msgstr "" |
| "Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được " |
| "chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:354 |
| #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:360 |
| msgid "Purge events older than" |
| msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" |
| |
| #: ../src/smart-playlist-dialog.c:162 |
| msgid "days" |
| msgstr "ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/migration.c:582 |
| msgid "On The Web" |
| msgstr "Trên Mạng" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:251 ../calendar/gui/migration.c:396 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:252 ../calendar/gui/migration.c:391 |
| msgid "Birthdays & Anniversaries" |
| msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:258 ../Sensors/Weather/__init__.py:129 |
| msgid "Weather" |
| msgstr "Thời tiết" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:534 |
| msgid "_New Calendar" |
| msgstr "Lịch _mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:838 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:858 |
| msgid "Failed upgrading calendars." |
| msgstr "Không cập nhật lịch được." |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1137 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1154 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" |
| msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1150 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1170 |
| msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" |
| msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1264 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1282 |
| msgid "Calendar Source Selector" |
| msgstr "Bộ chọn nguồn lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1455 main.c:261 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1473 |
| msgid "New appointment" |
| msgstr "Cuộc hẹn mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1456 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1474 |
| msgid "_Appointment" |
| msgstr "_Cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1457 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1475 |
| #: ../gncal/gnomecal-main-window.c:537 ../gncal/gnomecal-main-window.c:571 |
| msgid "Create a new appointment" |
| msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1463 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1481 |
| msgid "New meeting" |
| msgstr "Cuộc họp mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1464 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1482 |
| msgid "M_eeting" |
| msgstr "_Cuộc họp" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1465 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1483 |
| msgid "Create a new meeting request" |
| msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1471 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1489 |
| msgid "New all day appointment" |
| msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1472 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1490 |
| msgid "All Day A_ppointment" |
| msgstr "Cuộc hẹn _nguyên ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1473 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1491 |
| msgid "Create a new all-day appointment" |
| msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1479 |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1497 |
| msgid "New calendar" |
| msgstr "Lịch mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1498 |
| msgid "Cale_ndar" |
| msgstr "_Lịch" |
| |
| #: ../gncal/gnomecal-main-window.c:522 |
| msgid "Create a new calendar" |
| msgstr "Tạo lịch mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:109 main.c:284 |
| #: ../gncal/calendar-widget.c:377 |
| msgid "Day View" |
| msgstr "Xem ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:112 |
| msgid "Work Week View" |
| msgstr "Xem tuần làm việc" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:115 main.c:292 |
| #: ../gncal/calendar-widget.c:390 |
| msgid "Week View" |
| msgstr "Xem tuần" |
| |
| #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:118 main.c:300 |
| #: ../gncal/calendar-widget.c:404 |
| msgid "Month View" |
| msgstr "Xem tháng" |
| |
| #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:420 |
| msgid "Error while opening the calendar" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:426 |
| msgid "Method not supported when opening the calendar" |
| msgstr "Không hỗ trợ phương thức đó khi mở lịch này." |
| |
| #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:432 |
| msgid "Permission denied to open the calendar" |
| msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1 |
| msgid "<b>Alarm</b>" |
| msgstr "<b>Báo động</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2 ../eog.glade.h:7 |
| #: ../gnome-screenshot/gnome-panel-screenshot.glade.h:2 |
| msgid "<b>Options</b>" |
| msgstr "<b>Tùy chọn</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3 |
| msgid "<b>Repeat</b>" |
| msgstr "<b>Lặp lại</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4 |
| msgid "Add Alarm" |
| msgstr "Thêm Báo động" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5 |
| msgid "Custom _message" |
| msgstr "Thông điệp tự _chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6 |
| msgid "Custom alarm sound" |
| msgstr "Âm thanh báo động tự chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7 |
| msgid "Mes_sage:" |
| msgstr "_Thông điệp:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8 |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:444 |
| msgid "Play a sound" |
| msgstr "Phát âm thanh" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9 |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:448 |
| msgid "Pop up an alert" |
| msgstr "Bật lên báo động" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10 |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:456 |
| msgid "Run a program" |
| msgstr "Chạy chương trình" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11 |
| msgid "Send To:" |
| msgstr "Gởi đến:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12 |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452 |
| msgid "Send an email" |
| msgstr "Gởi thư" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13 |
| msgid "_Arguments:" |
| msgstr "_Đối số :" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14 src/interface.c:240 |
| msgid "_Program:" |
| msgstr "_Chương trình:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15 |
| msgid "_Repeat the alarm" |
| msgstr "_Lặp lại báo động" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16 |
| msgid "_Sound:" |
| msgstr "_Âm thanh:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17 |
| #: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:911 ../ui/prefs.glade.h:39 |
| msgid "after" |
| msgstr "sau" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18 |
| msgid "before" |
| msgstr "trước (khi)" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7 |
| #: ../data/SoftwareProperties.glade.h:9 |
| msgid "day(s)" |
| msgstr "ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21 |
| msgid "end of appointment" |
| msgstr "kết thúc cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22 |
| msgid "extra times every" |
| msgstr "lần thêm nữa mỗi" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23 |
| msgid "hour(s)" |
| msgstr "giờ" |
| |
| #: ../src/smart-playlist-dialog.c:184 |
| msgid "hours" |
| msgstr "giờ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25 |
| msgid "minute(s)" |
| msgstr "phút" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27 |
| msgid "start of appointment" |
| msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:200 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:199 |
| msgid "Action/Trigger" |
| msgstr "Hành động/Gây ra" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:1 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1861 |
| #: prefs_gui.c:376 |
| msgid "Alarms" |
| msgstr "Báo động" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:116 |
| msgid "Suggest automatic display of attachment" |
| msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:190 |
| #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:238 |
| msgid "Attach file(s)" |
| msgstr "Đính kèm tập tin" |
| |
| # #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2 |
| msgid "Attachment Properties" |
| msgstr "Thuộc tính đính kèm" |
| |
| #: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:646 ../app/sheets_dialog.c:599 |
| #: ../app/sheets_dialog.c:692 ../app/sheets_dialog.c:600 |
| #: ../app/sheets_dialog.c:693 ../glade/glade_atk.c:640 ../src/gtkfunc.c:432 |
| msgid "Description:" |
| msgstr "Mô tả:" |
| |
| #: ../extensions/page-info/page-info.glade.h:20 src/gtkam-info.c:474 |
| msgid "MIME type:" |
| msgstr "Kiểu MIME:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1 |
| msgid "" |
| "60 minutes\n" |
| "30 minutes\n" |
| "15 minutes\n" |
| "10 minutes\n" |
| "05 minutes" |
| msgstr "" |
| "60 phút\n" |
| "30 phút\n" |
| "15 phút\n" |
| "10 phút\n" |
| "05 phút" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 |
| msgid "<b>Publishing</b>" |
| msgstr "<b>Xuất</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| "<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</i>" |
| msgstr "" |
| "<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " |
| "địa chỉ thư.</i>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9 |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:9 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Máy phục vụ Rảnh/Bận mặc định</span>" |
| |
| #: ../extensions/actions/action-properties.glade.h:2 |
| msgid "<span weight=\"bold\">General</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Chung</span>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Task List</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Danh sách Tác vụ</span>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Time</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Giờ</span>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Work Week</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Tuần làm việc</span>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19 |
| msgid "Day _ends:" |
| msgstr "Ngày _kết thúc:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22 |
| msgid "E_nable" |
| msgstr "_Bật" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23 |
| msgid "Free/Busy" |
| msgstr "Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:733 ../calendar.inc.php:12 |
| #: datebook_gui.c:1554 |
| msgid "Friday" |
| msgstr "Thứ Sáu" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21 |
| msgid "" |
| "Minutes\n" |
| "Hours\n" |
| "Days" |
| msgstr "" |
| "Phút\n" |
| "Giờ\n" |
| "Ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1046 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:729 ../calendar.inc.php:10 |
| #: datebook_gui.c:1550 prefs.c:414 |
| msgid "Monday" |
| msgstr "Thứ Hai" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25 |
| msgid "" |
| "Monday\n" |
| "Tuesday\n" |
| "Wednesday\n" |
| "Thursday\n" |
| "Friday\n" |
| "Saturday\n" |
| "Sunday" |
| msgstr "" |
| "Thứ Hai\n" |
| "Thứ Ba\n" |
| "Thứ Tư\n" |
| "Thứ Năm\n" |
| "Thứ Sáu\n" |
| "Thứ Bảy\n" |
| "Chủ Nhật" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29 |
| msgid "Publishing Table" |
| msgstr "Bảng xuất" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30 |
| msgid "S_un" |
| msgstr "_CN" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:734 ../calendar.inc.php:13 |
| #: datebook_gui.c:1555 |
| msgid "Saturday" |
| msgstr "Thứ Bảy" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 |
| msgid "Sh_ow a reminder" |
| msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33 |
| msgid "Show week _numbers in date navigator" |
| msgstr "Hiện _số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:728 ../calendar.inc.php:10 |
| #: datebook_gui.c:1549 prefs.c:413 |
| msgid "Sunday" |
| msgstr "Chủ Nhật" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35 |
| msgid "T_asks due today:" |
| msgstr "_Tác vụ hết hạn vào hôm nay:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36 |
| msgid "T_hu" |
| msgstr "_Năm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37 |
| msgid "Template:" |
| msgstr "Mẫu :" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:732 ../calendar.inc.php:12 |
| #: datebook_gui.c:1553 |
| msgid "Thursday" |
| msgstr "Thứ Năm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 |
| msgid "Time _zone:" |
| msgstr "Múi _giờ :" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 |
| msgid "Time format:" |
| msgstr "Dạng thức giờ :" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:730 ../calendar.inc.php:11 |
| #: datebook_gui.c:1551 |
| msgid "Tuesday" |
| msgstr "Thứ Ba" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42 |
| msgid "W_eek starts:" |
| msgstr "Tuần _bắt đầu :" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:731 ../calendar.inc.php:11 |
| #: datebook_gui.c:1552 |
| msgid "Wednesday" |
| msgstr "Thứ Tư" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44 |
| msgid "Work days:" |
| msgstr "Ngày làm việc:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 |
| msgid "_12 hour (AM/PM)" |
| msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46 |
| msgid "_24 hour" |
| msgstr "_24 giờ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 |
| msgid "_Add URL" |
| msgstr "_Thêm địa chỉ Mạng" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 |
| msgid "_Ask for confirmation when deleting items" |
| msgstr "_Hỏi xác thực khi xoá bỏ mục" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49 |
| msgid "_Compress weekends in month view" |
| msgstr "_Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 |
| msgid "_Day begins:" |
| msgstr "_Ngày bắt đầu :" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52 |
| msgid "_Fri" |
| msgstr "_Sáu" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53 |
| msgid "_Hide completed tasks after" |
| msgstr "Ẩ_n tác vụ hoàn thành sau" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:57 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54 |
| msgid "_Mon" |
| msgstr "T_2" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55 |
| msgid "_Overdue tasks:" |
| msgstr "Tác vụ _quá hạn:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56 |
| msgid "_Sat" |
| msgstr "T_7" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60 |
| msgid "_Show appointment end times in week and month view" |
| msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần và tháng đều" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 |
| msgid "_Time divisions:" |
| msgstr "_Chia thời gian:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:62 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59 |
| msgid "_Tue" |
| msgstr "_Ba" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:63 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60 |
| msgid "_Wed" |
| msgstr "_Tư" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61 |
| msgid "before every appointment" |
| msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:287 |
| msgid "Copy calendar contents locally for offline operation" |
| msgstr "Sao chép nội dung lịch về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:290 |
| msgid "Copy task list contents locally for offline operation" |
| msgstr "" |
| "Sao chép nội dung danh sách tác vụ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:292 |
| msgid "Copy memo list contents locally for offline operation" |
| msgstr "" |
| "Sao chép nội dung danh sách ghi nhớ về máy để phục vụ các thao tác ngoại " |
| "tuyến" |
| |
| #: src/ui.glade.h:18 |
| msgid "C_olor:" |
| msgstr "_Màu :" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:380 |
| msgid "Tasks List" |
| msgstr "Danh sách tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:391 |
| msgid "Memos List" |
| msgstr "Danh sách Ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:460 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:449 |
| msgid "Calendar Properties" |
| msgstr "Thuộc tính lịch" |
| |
| #: ../data/glade/calendar-dialog.glade.h:23 |
| msgid "New Calendar" |
| msgstr "Lịch mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:528 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:517 |
| msgid "Task List Properties" |
| msgstr "Thuộc tính danh sách tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:594 |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:448 |
| msgid "New Memo List" |
| msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2 |
| msgid "Add Calendar" |
| msgstr "Thêm Lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3 |
| msgid "Add Task List" |
| msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ" |
| |
| #: ../ui/prefs.glade.h:32 |
| msgid "Pick a color" |
| msgstr "Chọn màu" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6 |
| msgid "_Add Calendar" |
| msgstr "_Thêm Lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7 |
| msgid "_Add Task List" |
| msgstr "Th_êm Danh sách Tác vụ" |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:548 |
| msgid "_Refresh:" |
| msgstr "_Làm tươi:" |
| |
| #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:120 ../src/gtkfunc.c:611 |
| msgid "_URL:" |
| msgstr "Địa chỉ _Mạng:" |
| |
| #: ../src/planner-format.c:379 ../src/smart-playlist-dialog.c:163 |
| msgid "weeks" |
| msgstr "tuần" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60 |
| msgid "This event has been deleted." |
| msgstr "Sự kiện này bị xoá bỏ." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64 |
| msgid "This task has been deleted." |
| msgstr "Tác vụ này bị xoá bỏ." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68 |
| msgid "This journal entry has been deleted." |
| msgstr "Mục nhật ký này bị xoá bỏ." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" |
| msgstr "" |
| "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " |
| "biên soạn không?" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "%s You have made no changes, close the editor?" |
| msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84 |
| msgid "This event has been changed." |
| msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88 |
| msgid "This task has been changed." |
| msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92 |
| msgid "This journal entry has been changed." |
| msgstr "Mục nhật ký này đã được thay đổi" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" |
| msgstr "" |
| "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " |
| "biên soạn không?" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "%s You have made no changes, update the editor?" |
| msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ biên soạn không?" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "Validation error: %s" |
| msgstr "Lỗi hợp lệ hóa: %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 ../calendar/gui/print.c:2270 |
| #: ../calendar/gui/print.c:2261 ogginfo/ogginfo2.c:365 |
| msgid " to " |
| msgstr " tới " |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 ../calendar/gui/print.c:2274 |
| #: ../calendar/gui/print.c:2265 |
| msgid " (Completed " |
| msgstr " (Đã hoàn tất " |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 ../calendar/gui/print.c:2276 |
| #: ../calendar/gui/print.c:2267 |
| msgid "Completed " |
| msgstr "Đã hoàn tất " |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 ../calendar/gui/print.c:2281 |
| #: ../calendar/gui/print.c:2272 |
| msgid " (Due " |
| msgstr " (Đến hạn " |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 ../calendar/gui/print.c:2283 |
| #: ../calendar/gui/print.c:2274 |
| msgid "Due " |
| msgstr "Đến hạn " |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:195 ../composer/e-msg-composer.c:2825 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:190 ../composer/e-msg-composer.c:2663 |
| #, c-format |
| msgid "Attached message - %s" |
| msgstr "Thư đính kèm - %s" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:2845 |
| #, c-format |
| msgid "Attached message" |
| msgid_plural "%d attached messages" |
| msgstr[0] "%d thư đính kèm" |
| |
| #: ../plug-ins/common/iwarp.c:1110 |
| msgid "_Move" |
| msgstr "_Chuyển" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:977 ../mail/message-list.c:1711 |
| msgid "Cancel _Drag" |
| msgstr "Hủy bỏ _kéo" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:782 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:771 |
| msgid "Could not update object" |
| msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:971 ../composer/e-msg-composer.c:2317 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%d</b> Attachment" |
| msgid_plural "<b>%d</b> Attachment" |
| msgstr[0] "<b>%d</b> đính kèm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:958 |
| msgid "Hide Attachment _Bar" |
| msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1401 |
| msgid "Show Attachment _Bar" |
| msgstr "Hiện thanh đính _kèm" |
| |
| #: ../app/actions/layers-actions.c:56 ../src/lib/FeedListView.py:116 |
| msgid "_Properties" |
| msgstr "Th_uộc tính" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:3401 |
| msgid "_Add attachment..." |
| msgstr "_Thêm đính kèm..." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1425 |
| msgid "Attachment Button: Press space key to toggle attachment bar" |
| msgstr "Nút đính kèm: bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1899 |
| msgid "Edit Appointment" |
| msgstr "Sửa đổi cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1905 |
| #, c-format |
| msgid "Meeting - %s" |
| msgstr "Cuộc họp - %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1907 |
| #, c-format |
| msgid "Appointment - %s" |
| msgstr "Cuộc hẹn - %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1911 |
| #, c-format |
| msgid "Assigned Task - %s" |
| msgstr "Tác vụ đã gán - %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1913 |
| #, c-format |
| msgid "Task - %s" |
| msgstr "Tác vụ - %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1916 |
| #, c-format |
| msgid "Journal entry - %s" |
| msgstr "Mục nhật ký - %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1926 |
| msgid "No summary" |
| msgstr "Không có tóm tắt" |
| |
| #: ../mail/em-utils.c:481 ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:340 |
| msgid "attachment" |
| msgstr "đính kèm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2593 |
| msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" |
| msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2782 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2617 |
| msgid "Unable to use current version!" |
| msgstr "• Không dùng được phiên bản hiện thời. •" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61 |
| msgid "Could not open source" |
| msgstr "Không thể mở nguồn." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69 |
| msgid "Could not open destination" |
| msgstr "Không thể mở đích." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78 |
| msgid "Destination is read only" |
| msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54 |
| msgid "The event could not be deleted due to a corba error" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện này vi găp lỗi kiểu CORBA." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57 |
| msgid "The task could not be deleted due to a corba error" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ này vi găp lỗi kiểu CORBA." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60 |
| msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký này vi găp lỗi kiểu CORBA." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63 |
| msgid "The item could not be deleted due to a corba error" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ mục này vi găp lỗi kiểu CORBA." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70 |
| msgid "The event could not be deleted because permission was denied" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện vì không đủ quyền." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73 |
| msgid "The task could not be deleted because permission was denied" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ vì không đủ quyền." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76 |
| msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký vì không đủ quyền." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79 |
| msgid "The item could not be deleted because permission was denied" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ mục vì không đủ quyền." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86 |
| msgid "The event could not be deleted due to an error" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện vì gặp lỗi." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89 |
| msgid "The task could not be deleted due to an error" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ vì gặp lỗi." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92 |
| msgid "The journal entry could not be deleted due to an error" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký vì gặp lỗi." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95 |
| msgid "The item could not be deleted due to an error" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ mục vì gặp lỗi." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1 |
| msgid "Contacts..." |
| msgstr "Liên lạc..." |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.c:419 |
| msgid "Delegate To:" |
| msgstr "Ủy nhiệm cho:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3 |
| msgid "Enter Delegate" |
| msgstr "Nhập người ủy nhiệm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:531 |
| msgid "Appoint_ment" |
| msgstr "Cuộc _hẹn" |
| |
| #: ../gncal/calendar-editor.glade.h:23 |
| msgid "Recurrence" |
| msgstr "Định kỳ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:876 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:444 |
| msgid "Or_ganizer" |
| msgstr "_Bộ tổ chức:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:914 |
| msgid "_Delegatees" |
| msgstr "Người được ủ_y nhiệm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:916 |
| msgid "Atte_ndees" |
| msgstr "Người _dự" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1073 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:729 |
| msgid "Event with no start date" |
| msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1076 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:732 |
| msgid "Event with no end date" |
| msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:556 |
| msgid "Start date is wrong" |
| msgstr "Ngày bắt đầu sai" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1252 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:908 |
| msgid "End date is wrong" |
| msgstr "Ngày kết thúc sai" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1275 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:931 |
| msgid "Start time is wrong" |
| msgstr "Thời điểm đầu sai" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1282 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:938 |
| msgid "End time is wrong" |
| msgstr "Thời điểm kết thúc sai" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:463 |
| msgid "The organizer selected no longer has an account." |
| msgstr "Bộ tổ chức được chọn không còn có tài khoản." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:469 |
| msgid "An organizer is required." |
| msgstr "Cần một bộ tổ chức." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:484 |
| msgid "At least one attendee is required." |
| msgstr "Cần ít nhất một người dự." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1184 |
| msgid "_Add " |
| msgstr "Th_êm " |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2553 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1684 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open the calendar '%s'." |
| msgstr "Không thể mở lịch « %s »." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2808 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1890 |
| #, c-format |
| msgid "%d day before appointment" |
| msgid_plural "%d day before appointment" |
| msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2816 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1898 |
| #, c-format |
| msgid "%d hour before appointment" |
| msgid_plural "%d hour before appointment" |
| msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2824 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1906 |
| #, c-format |
| msgid "%d minute before appointement" |
| msgid_plural "%d minute before appointement" |
| msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3 |
| msgid "1 hour before appointment" |
| msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 |
| msgid "15 minutes before appointment" |
| msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3 |
| msgid "1day before appointment" |
| msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1 |
| msgid "Atte_ndees..." |
| msgstr "Người _dự..." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6 |
| msgid "C_ustomize" |
| msgstr "Tù_y chỉnh" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5 |
| msgid "Ca_tegories..." |
| msgstr "_Loại.." |
| |
| #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:18 |
| msgid "Cale_ndar:" |
| msgstr "_Lịch:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15 |
| msgid "Event Description" |
| msgstr "Mô tả sự kiện" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16 |
| msgid "Locat_ion:" |
| msgstr "_Địa điểm:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 |
| msgid "Or_ganizer:" |
| msgstr "_Bộ tổ chức:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:13 |
| msgid "Su_mmary:" |
| msgstr "Tó_m tắt:" |
| |
| #: ../data/glade/new-property.glade.h:3 ../plug-ins/metadata/interface.c:301 |
| #: ../src/drivel.glade.h:67 ../ui/muds.glade.h:49 ../src/gtkfunc.c:619 |
| msgid "_Description:" |
| msgstr "_Mô tả:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16 |
| msgid "_Set alarm\t" |
| msgstr "_Lặp lại báo động\t" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17 |
| msgid "_Time:" |
| msgstr "_Giờ :" |
| |
| #: ../new.php:28 |
| msgid "for" |
| msgstr "cho" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11 |
| msgid "until" |
| msgstr "tới khi" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:306 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:303 |
| msgid "<b>Dele_gatees</b>" |
| msgstr "<b>Người được ủ_y nhiệm</b>" |
| |
| #: ../trashapplet/trashapplet.glade.h:1 |
| msgid "<b>From:</b>" |
| msgstr "<b>Từ :</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:358 |
| msgid "Attendee" |
| msgstr "Người dự" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 |
| msgid "Click here to add an attendee" |
| msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 |
| msgid "Common Name" |
| msgstr "Tên chung" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 |
| msgid "Delegated From" |
| msgstr "Được ủy nhiệm từ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 |
| msgid "Delegated To" |
| msgstr "Đã ủy nhiệm cho" |
| |
| #: ../providers/ibmdb2/gda-ibmdb2-provider.c:864 |
| msgid "Language" |
| msgstr "Ngôn ngữ" |
| |
| #: ../gnome-netinfo/netstat.c:687 ../src/lib/FeedPropertiesDialog.py:92 |
| msgid "Member" |
| msgstr "Thành viên" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:386 |
| msgid "RSVP" |
| msgstr "Trả lời trước" |
| |
| #. #-#-#-#-# gpsdrive-2.08pre6.vi.po (gpsdrive-2.08pre6) #-#-#-#-# |
| #. gdk_window_lower((GdkWindow *)menuwin2); |
| #: ../ui/prefs.glade.h:35 ../src/session.c:2024 ../pan/task-manager.c:708 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:534 src/gpsdrive.c:11766 |
| #: src/gpsdrive.c:11809 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:301 |
| msgid "Status" |
| msgstr "Trạng thái" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1 |
| msgid "<b>Att_endees</b>" |
| msgstr "<b>Người _dự</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2 |
| msgid "C_hange Organizer" |
| msgstr "Đổ_i bộ tổ chức" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3 |
| msgid "Co_ntacts..." |
| msgstr "_Liên lạc..." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:512 |
| msgid "Organizer" |
| msgstr "Bộ tổ chức:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9 |
| msgid "Organizer:" |
| msgstr "Tổ chức:" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. One textfield per split that should help you remember what this split was about. |
| #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:130 ../calendar/gui/print.c:2311 |
| #: prefs_gui.c:374 |
| msgid "Memo" |
| msgstr "Ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:490 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open memos in '%s'." |
| msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:2 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Basics</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Cơ bản</span>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 |
| msgid "Classi_fication:" |
| msgstr "_Phân loại:" |
| |
| #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:361 |
| msgid "Confidential" |
| msgstr "Tin tưởng" |
| |
| #: ../src/dialogs.c:627 ../src/main.c:344 ../src/utils.c:574 |
| #: address_gui.c:2755 datebook_gui.c:4461 memo_gui.c:1609 todo_gui.c:2271 |
| #: po/silky-channel.glade.h:14 |
| msgid "Private" |
| msgstr "Riêng" |
| |
| #: ../src/dialogs.c:622 ../src/main.c:340 ../src/utils.c:580 |
| msgid "Public" |
| msgstr "Công" |
| |
| #: ../data/glade/resource-input-dialog.glade.h:5 |
| msgid "_Group:" |
| msgstr "_Nhóm:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:9 |
| msgid "_Memo Content:" |
| msgstr "Nội dung ghi _nhớ :" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2 |
| msgid "<b>Calendar options</b>" |
| msgstr "<b>Tùy chọn lịch</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3 |
| msgid "Add New Calendar" |
| msgstr "Thêm lịch mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4 |
| msgid "Calendar Group" |
| msgstr "Nhóm lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5 |
| msgid "Calendar Location" |
| msgstr "Địa điểm lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6 |
| msgid "Calendar Name" |
| msgstr "Tên lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2 |
| msgid "<b>Task List Options</b>" |
| msgstr "<b>Tùy chọn Danh sách Tác vụ</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3 |
| msgid "Add New Task List" |
| msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4 |
| msgid "Task List Group" |
| msgstr "Nhóm Danh sách Tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5 |
| msgid "Task List Name" |
| msgstr "Tên Danh sách Tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:52 |
| msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?" |
| msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54 |
| msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?" |
| msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58 |
| msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" |
| msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:62 |
| msgid "" |
| "You are modifying a recurring journal entry. What would you like to modify?" |
| msgstr "Bạn đang sửa đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:90 |
| msgid "This Instance Only" |
| msgstr "Chỉ lần này" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:94 |
| msgid "This and Prior Instances" |
| msgstr "Lần này và những lần trước" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100 |
| msgid "This and Future Instances" |
| msgstr "Lần này và những lần sau này" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:105 |
| msgid "All Instances" |
| msgstr "Mọi lần" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:498 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:494 |
| msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." |
| msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:819 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:815 |
| msgid "Recurrence date is invalid" |
| msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" |
| |
| #: makeinfo/defun.c:509 makeinfo/defun.c:513 makeinfo/defun.c:517 |
| #: makeinfo/defun.c:551 makeinfo/defun.c:650 makeinfo/xml.c:2234 |
| #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:78 |
| #, fuzzy |
| msgid "on" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "trên\n" |
| "#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n" |
| "bật" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990 event-ui.c:991 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:986 |
| msgid "first" |
| msgstr "thứ nhắt" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:992 event-ui.c:995 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:988 |
| msgid "third" |
| msgstr "thứ ba" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:993 event-ui.c:997 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:989 |
| msgid "fourth" |
| msgstr "thứ tư" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:994 event-ui.c:1001 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990 |
| msgid "last" |
| msgstr "cuối cùng" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1017 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1013 |
| msgid "Other Date" |
| msgstr "Ngày khác" |
| |
| #: ../src/crontab.py:248 datebook_gui.c:1824 ../bin/ical-dump.c:87 |
| msgid "day" |
| msgstr "ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1182 event-ui.c:983 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1178 |
| msgid "on the" |
| msgstr "vào" |
| |
| #: ../gncal/calendar-editor.glade.h:40 |
| msgid "occurrences" |
| msgstr "lần" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2326 src/callerid.c:426 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2323 |
| msgid "Date/Time" |
| msgstr "Ngày/Giờ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1 |
| #: ../gncal/calendar-editor.glade.h:4 |
| msgid "<b>Exceptions</b>" |
| msgstr "<b>Ngoại lệ</b>" |
| |
| #: ../resources/dialogexport.glade.h:3 |
| msgid "<b>Preview</b>" |
| msgstr "<b>Xem thử</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3 |
| msgid "<b>Recurrence</b>" |
| msgstr "<b>Định kỳ</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4 event-ui.c:898 |
| #: event-ui.c:920 event-ui.c:963 event-ui.c:1018 |
| msgid "Every" |
| msgstr "Mỗi" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5 |
| msgid "This appointment rec_urs" |
| msgstr "Cuộc hẹn này _lặp lại" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 event-ui.c:1053 |
| msgid "forever" |
| msgstr "mãi mãi" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 |
| msgid "month(s)" |
| msgstr "tháng" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12 |
| msgid "week(s)" |
| msgstr "tuần" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13 |
| msgid "year(s)" |
| msgstr "năm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:430 |
| msgid "Completed date is wrong" |
| msgstr "Ngày hoàn tất sai" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:522 |
| msgid "Web Page" |
| msgstr "Trang Mạng" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2372 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 |
| #: todo-ui.c:299 ../todo-ui.c:156 todo_gui.c:2223 |
| msgid "Completed" |
| msgstr "Hoàn tất" |
| |
| #: ../todo-ui.c:163 web/template/resources_edit_main_anon.tpl:92 |
| #: web/template/resources_edit_main.tpl:91 ../pan/filter-edit-ui.c:855 |
| #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:99 |
| #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:104 |
| msgid "High" |
| msgstr "Cao" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:454 ../calendar/gui/print.c:2358 |
| msgid "In Progress" |
| msgstr "Đang tiến hành" |
| |
| #: ../todo-ui.c:165 web/template/resources_edit_main_anon.tpl:90 |
| #: web/template/resources_edit_main.tpl:89 ../pan/filter-edit-ui.c:858 |
| #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:98 |
| #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:103 |
| msgid "Low" |
| msgstr "Thấp" |
| |
| #: ../src/gwget_data.c:231 |
| msgid "Not Started" |
| msgstr "Chưa bắt đầu" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10 |
| msgid "P_ercent complete:" |
| msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11 |
| msgid "Stat_us:" |
| msgstr "Trạn_g thái:" |
| |
| #: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:695 ../objects/UML/class_dialog.c:2217 |
| #: ../objects/UML/umlparameter.c:34 libexif/exif-format.c:44 |
| msgid "Undefined" |
| msgstr "Chưa định nghĩa" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12 |
| msgid "_Date completed:" |
| msgstr "Ngày hoàn _tất:" |
| |
| #: ../data/glade/task-dialog.glade.h:17 ../gncal/todo-dialog.c:481 |
| msgid "_Priority:" |
| msgstr "_Ưu tiên:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15 |
| msgid "_Web Page:" |
| msgstr "Trang _Mạng:" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1165 ../src/gnome-schedule.glade.h:70 |
| msgid "_Task" |
| msgstr "_Tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:423 |
| msgid "Task Details" |
| msgstr "Chi tiết tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:437 |
| msgid "_Group" |
| msgstr "_Nhóm" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:821 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:529 |
| msgid "Due date is wrong" |
| msgstr "Ngày đến hạn sai" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1614 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:873 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open tasks in '%s'." |
| msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2 |
| msgid "Categor_ies..." |
| msgstr "_Loại.." |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 |
| msgid "D_escription:" |
| msgstr "_Mô tả:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4 |
| msgid "Or_ganiser:" |
| msgstr "_Bộ tổ chức:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:12 |
| msgid "Sta_rt date:" |
| msgstr "Ngày _bắt đầu :" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 |
| #: ../interfaces/time.glade.in.h:11 |
| msgid "Time zone:" |
| msgstr "Múi giờ :" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:15 |
| msgid "_Due date:" |
| msgstr "N_gày đến hạn:" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:3 |
| msgid "<b>Free/Busy C_alendars</b>" |
| msgstr "<b>_Lịch Rảnh/Bận</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4 |
| msgid "<b>Publishing Frequency</b>" |
| msgstr "<b>Tần số Xuất bản</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5 |
| msgid "<b>Publishing _Location</b>" |
| msgstr "<b>Đị_a điểm Xuất bản</b>" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6 |
| msgid "Free/Busy Publishing Settings" |
| msgstr "Thiết lập Xuất bản Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7 |
| msgid "_Daily" |
| msgstr "_Hàng ngày" |
| |
| #: ../src/gnome-schedule.glade.h:67 |
| #, fuzzy |
| msgid "_Manual" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# compendium4ALL.po (atomix HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "_Thủ công\n" |
| "#-#-#-#-# vi.po (gnome-schedule Gnome HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "_Sổ tay" |
| |
| #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12 |
| msgid "_Weekly" |
| msgstr "_Hàng tuần" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:395 ../src/gnome-torrent.in:241 |
| #, c-format |
| msgid "%d day" |
| msgid_plural "%d day" |
| msgstr[0] "%d ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:400 |
| #, c-format |
| msgid "%d week" |
| msgid_plural "%d week" |
| msgstr[0] "%d tuần" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:462 |
| msgid "Unknown action to be performed" |
| msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." |
| |
| #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like |
| #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s before the start of the appointment" |
| msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" |
| |
| #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like |
| #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s after the start of the appointment" |
| msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" |
| |
| #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like |
| #. * "Play a sound" |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:488 |
| #, c-format |
| msgid "%s at the start of the appointment" |
| msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:497 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s before the end of the appointment" |
| msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s after the end of the appointment" |
| msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:505 |
| #, c-format |
| msgid "%s at the end of the appointment" |
| msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:527 |
| #, c-format |
| msgid "%s at %s" |
| msgstr "%s lúc %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:533 |
| #, c-format |
| msgid "%s for an unknown trigger type" |
| msgstr "%s cho loại gây ra lạ" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:2703 |
| #, c-format |
| msgid "Click to open %s" |
| msgstr "Nhấn để mở %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:201 |
| msgid "Memo:" |
| msgstr "Ghi nhớ :" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:299 |
| msgid "Web Page:" |
| msgstr "Trang Mạng:" |
| |
| #: makeinfo/html.c:207 ../src/utils.c:597 ../src/utils.c:644 |
| msgid "Untitled" |
| msgstr "Không tên" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1108 ../todo-ui.c:272 |
| msgid "Summary:" |
| msgstr "Tóm tắt:" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:204 |
| msgid "Start Date:" |
| msgstr "Ngày bắt đầu :" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:217 |
| #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:215 |
| msgid "Due Date:" |
| msgstr "Ngày đến hạn:" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. Status |
| #: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:184 ../todo-ui.c:269 |
| #: ../glade/gnome/gnomeappbar.c:71 ../ui/user_info.glade.h:62 |
| #: ../storage/sunone-itip-view.c:752 |
| msgid "Status:" |
| msgstr "Trạng thái:" |
| |
| #: ../todo-ui.c:267 ../lib/gtkorphan_ops.pm:190 |
| msgid "Priority:" |
| msgstr "Ưu tiên:" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 |
| msgid "End Date" |
| msgstr "Ngày kết thúc" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 |
| msgid "Start Date" |
| msgstr "Ngày bắt đầu" |
| |
| #: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1311 ../gncal/todo-list.c:1051 |
| #: ../glom/data_structure/layout/report_parts/layoutitem_summary.cc:58 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:503 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:309 |
| msgid "Summary" |
| msgstr "Tóm tắt" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:183 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:440 ../src/interface.c:291 |
| #: ../objects/standard/box.c:137 ../objects/standard/ellipse.c:131 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:80 |
| #, fuzzy |
| msgid "Free" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Rảnh\n" |
| "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Tự do" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412 po/silky.glade.h:65 |
| msgid "Busy" |
| msgstr "Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:607 |
| msgid "" |
| "The geographical position must be entered in the format: \n" |
| "\n" |
| "45.436845,125.862501" |
| msgstr "" |
| "Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n" |
| "\n" |
| "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" |
| |
| #: ../testing/html.c:293 ../src/glade-editor-property.c:1508 |
| #: ../src/glade-editor-property.c:1524 ../src/widgets/togglebutton.cc:45 |
| #: address_gui.c:698 datebook_gui.c:670 memo_gui.c:527 todo_gui.c:662 |
| #: utils.c:1274 ../hwconf.c:362 ../hwconf.c:501 libexif/exif-entry.c:487 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:135 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:159 app/gui-subs.c:492 |
| msgid "Yes" |
| msgstr "Có" |
| |
| #: ../testing/html.c:293 dir.c:1030 dir.c:1051 |
| #: ../src/glade-editor-property.c:1508 ../src/glade-editor-property.c:1524 |
| #: ../src/glade-editor-property.c:1539 ../src/widgets/togglebutton.cc:47 |
| #: address_gui.c:698 datebook_gui.c:670 memo_gui.c:527 todo_gui.c:662 |
| #: utils.c:1274 ../hwconf.c:362 ../hwconf.c:501 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:134 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:158 app/gui-subs.c:500 |
| msgid "No" |
| msgstr "Không" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:922 ../calendar/gui/e-cal-model.c:920 |
| msgid "Recurring" |
| msgstr "Lặp lại" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:924 ../calendar/gui/e-cal-model.c:922 |
| #: ../src/planner-task-dialog.c:2557 |
| msgid "Assigned" |
| msgstr "Đã gán" |
| |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:726 |
| msgid "Save As..." |
| msgstr "Lưu dạng..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:187 ../mail/em-format-html-display.c:1842 |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1791 |
| msgid "Select folder to save selected attachments..." |
| msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." |
| |
| #: ../mail/em-popup.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "untitled_image.%s" |
| msgstr "untitled_image.%s" |
| |
| #: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1056 |
| #: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1408 ../src/Actions.cs:55 |
| msgid "_Save As..." |
| msgstr "Lưu _dang..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:271 ../mail/em-popup.c:554 |
| #: ../mail/em-popup.c:565 ../mail/em-popup.c:542 ../mail/em-popup.c:553 |
| #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:655 ../src/f-spot.glade.h:133 |
| msgid "Set as _Background" |
| msgstr "Đặt làm _nền" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:272 |
| msgid "_Save Selected" |
| msgstr "_Lưu các điều chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:394 ../mail/em-popup.c:774 |
| #: ../mail/em-popup.c:762 |
| #, c-format |
| msgid "Open in %s..." |
| msgstr "Mở bằng « %s »..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:402 ../src/gnome-netstatus.glade.h:4 |
| #, no-c-format |
| msgid "0%" |
| msgstr "0%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:403 |
| msgid "10%" |
| msgstr "10%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:412 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:404 |
| msgid "20%" |
| msgstr "20%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:413 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:405 |
| msgid "30%" |
| msgstr "30%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:414 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:406 |
| msgid "40%" |
| msgstr "40%" |
| |
| #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20 |
| #, no-c-format |
| msgid "50%" |
| msgstr "50%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:416 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:408 |
| msgid "60%" |
| msgstr "60%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:417 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:409 |
| msgid "70%" |
| msgstr "70%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:418 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410 |
| msgid "80%" |
| msgstr "80%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:419 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411 |
| msgid "90%" |
| msgstr "90%" |
| |
| #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:8 |
| #, no-c-format |
| msgid "100%" |
| msgstr "100%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:527 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:514 |
| msgid "Task Table" |
| msgstr "Bảng tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:661 |
| msgid "Deleting selected objects" |
| msgstr "Đang xoá bỏ các đối tượng đã chọn..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:789 |
| msgid "Updating objects" |
| msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1105 ../composer/e-msg-composer.c:1242 |
| #: ../gedit/gedit-file.c:372 |
| msgid "Save as..." |
| msgstr "Lưu dạng..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1177 ../calendar/gui/e-memo-table.c:855 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1155 |
| msgid "Open _Web Page" |
| msgstr "Mở trang _Mạng" |
| |
| #: ../src/ghex-ui.xml.h:6 ui/galeon-bookmarks-editor-ui.xml.in.h:1 |
| #: app/menubar.c:449 app/menubar.c:460 app/menubar.c:516 app/menubar.c:547 |
| msgid "C_ut" |
| msgstr "Cắ_t" |
| |
| #: ../app/actions/edit-actions.c:101 app/menubar.c:453 app/menubar.c:464 |
| #: app/menubar.c:551 |
| msgid "_Paste" |
| msgstr "_Dán" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1189 ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1167 ../ui/evolution-tasks.xml.h:20 |
| msgid "_Assign Task" |
| msgstr "_Gán tác vụ" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:24 |
| msgid "_Forward as iCalendar" |
| msgstr "_Chuyển dạng iCalendar" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1191 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1169 |
| msgid "_Mark as Complete" |
| msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1192 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1170 |
| msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" |
| msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1197 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1175 |
| msgid "_Delete Selected Tasks" |
| msgstr "_Xoá bỏ các tác vụ đã chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1326 |
| msgid "Click to add a task" |
| msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 |
| #, no-c-format |
| msgid "% Complete" |
| msgstr "% hoàn tất" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 ../mail/mail-send-recv.c:617 |
| #: ../iagno/properties.c:644 ../nautilus-cd-burner.c:1144 |
| msgid "Complete" |
| msgstr "Hoàn tất" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 |
| msgid "Completion date" |
| msgstr "Ngày hoàn tất" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 |
| #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:64 |
| msgid "Due date" |
| msgstr "Ngày đến hạn" |
| |
| #: src/pkg_columnizer.cc:95 dselect/pkgtop.cc:287 ../gncal/todo-list.c:1073 |
| #: ../src/mlview-validator-window.cc:678 ../pan/save-ui.c:268 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:290 schroot/sbuild-chroot.cc:389 |
| msgid "Priority" |
| msgstr "Ưu tiên" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 |
| #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:66 |
| msgid "Start date" |
| msgstr "Ngày bắt đầu" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 |
| msgid "Task sort" |
| msgstr "Sắp xếp tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1267 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1231 |
| msgid "Moving items" |
| msgstr "Đang di chuyển mục..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1269 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1233 |
| msgid "Copying items" |
| msgstr "Đang sao chép mục..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1533 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1504 |
| msgid "New _Appointment..." |
| msgstr "Cuộc _hẹn mới..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1534 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1505 |
| msgid "New All Day _Event" |
| msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1535 |
| msgid "New _Meeting" |
| msgstr "Cuộc _họp mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1536 |
| msgid "New _Task" |
| msgstr "_Tác vụ mới" |
| |
| #. FIXME: hook in this somehow |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1546 |
| #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:291 |
| msgid "_Current View" |
| msgstr "_Khung xem hiện thời" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1548 |
| msgid "Select T_oday" |
| msgstr "Chọn _hôm nay" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1549 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1520 |
| msgid "_Select Date..." |
| msgstr "_Chọn ngày..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1565 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1541 |
| msgid "Cop_y to Calendar..." |
| msgstr "_Chép vào lịch..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1566 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1542 |
| msgid "Mo_ve to Calendar..." |
| msgstr "_Chuyển vào lịch..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1567 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1543 |
| msgid "_Delegate Meeting..." |
| msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1568 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1544 |
| msgid "_Schedule Meeting..." |
| msgstr "Lập lịch _cuộc họp..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1569 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1545 |
| msgid "_Forward as iCalendar..." |
| msgstr "_Chuyển dạng iCalendar..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1574 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1550 |
| msgid "Make this Occurrence _Movable" |
| msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1575 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1551 |
| msgid "Delete this _Occurrence" |
| msgstr "_Xoá bỏ lần này" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1576 |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1552 |
| msgid "Delete _All Occurrences" |
| msgstr "Xoá bỏ _mọi lần" |
| |
| #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1951 |
| #, c-format |
| msgid "Organizer: %s <%s>" |
| msgstr "Tổ chức: %s <%s>" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2328 |
| #, c-format |
| msgid "Location: %s" |
| msgstr "Địa điểm: %s" |
| |
| #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" |
| #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1996 |
| #, c-format |
| msgid "Time: %s %s" |
| msgstr "Giờ : %s %s" |
| |
| #: ../libedataserver/e-time-utils.c:413 |
| msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" |
| msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" |
| |
| #: ../libedataserver/e-time-utils.c:422 |
| msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" |
| msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:123 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The date must be entered in the format: \n" |
| "\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n" |
| "\n" |
| "%s" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:553 |
| #, c-format |
| msgid "%02i minute divisions" |
| msgstr "lệch %02i phút" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1497 ../calendar/gui/print.c:1517 |
| msgid "%A %d %B" |
| msgstr "%A %d %B" |
| |
| #. String to use in 12-hour time format for times in the morning. |
| #: ../calendar/gui/e-day-view.c:748 ../calendar/gui/e-week-view.c:512 |
| #: ../calendar/gui/print.c:841 ../calendar/gui/e-day-view.c:750 |
| msgid "am" |
| msgstr "sáng" |
| |
| #. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. |
| #: ../calendar/gui/e-day-view.c:751 ../calendar/gui/e-week-view.c:515 |
| #: ../calendar/gui/print.c:843 ../calendar/gui/e-day-view.c:753 |
| msgid "pm" |
| msgstr "chiều/tối" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:762 ../calendar/gui/e-itip-control.c:761 |
| msgid "Yes. (Complex Recurrence)" |
| msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:773 ../calendar/gui/e-itip-control.c:772 |
| #: ../src/crontabEditor.py:83 ../src/crontabEditorHelper.py:91 |
| #, c-format |
| msgid "Every day" |
| msgid_plural "Every %d days" |
| msgstr[0] "Mỗi %d ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:778 ../calendar/gui/e-itip-control.c:777 |
| #: ../src/crontabEditor.py:85 |
| #, c-format |
| msgid "Every week" |
| msgid_plural "Every %d weeks" |
| msgstr[0] "Mỗi %d tuần" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:780 ../calendar/gui/e-itip-control.c:779 |
| #, c-format |
| msgid "Every week on " |
| msgid_plural "Every %d weeks on " |
| msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào " |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:788 src/reduce.c:403 |
| #: dpkg-split/queue.c:166 |
| #, c-format |
| msgid " and " |
| msgstr " và " |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:795 ../calendar/gui/e-itip-control.c:794 |
| #, c-format |
| msgid "The %s day of " |
| msgstr "Ngày thứ %s của " |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:808 ../calendar/gui/e-itip-control.c:807 |
| #, c-format |
| msgid "The %s %s of " |
| msgstr "%s %s của " |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:815 ../calendar/gui/e-itip-control.c:814 |
| #: ../src/lang.py:281 |
| #, c-format |
| msgid "every month" |
| msgid_plural "every %d months" |
| msgstr[0] "mỗi %d tháng" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:819 ../calendar/gui/e-itip-control.c:818 |
| #, c-format |
| msgid "Every year" |
| msgid_plural "Every %d years" |
| msgstr[0] "mỗi %d năm" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:830 ../calendar/gui/e-itip-control.c:829 |
| #, c-format |
| msgid "a total of %d time" |
| msgid_plural "a total of %d time" |
| msgstr[0] "tổng cộng giờ %d" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:839 ../calendar/gui/e-itip-control.c:838 |
| msgid ", ending on " |
| msgstr ", kết thúc vào" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:863 ../calendar/gui/e-itip-control.c:862 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:494 |
| msgid "Starts" |
| msgstr "Bắt đầu" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:876 ../calendar/gui/e-itip-control.c:875 |
| msgid "Ends" |
| msgstr "Kết thúc" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:910 |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:909 datebook_gui.c:4331 todo_gui.c:2132 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:328 |
| #, fuzzy |
| msgid "Due" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Đến hạn\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "Đến hạn\n" |
| "#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-" |
| "#-#\n" |
| "Tới hạn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:950 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1007 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:949 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1006 |
| msgid "iCalendar Information" |
| msgstr "Thông tin iCalendar" |
| |
| #. Title |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:967 ../calendar/gui/e-itip-control.c:966 |
| msgid "iCalendar Error" |
| msgstr "Lỗi iCalendar" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:404 ../storage/sunone-itip-view.c:293 |
| #: ../storage/sunone-itip-view.c:294 ../storage/sunone-itip-view.c:364 |
| #: ../storage/sunone-itip-view.c:365 |
| msgid "An unknown person" |
| msgstr "Người lạ" |
| |
| #. Describe what the user can do |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1090 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1089 |
| msgid "" |
| "<br> Please review the following information, and then select an action from " |
| "the menu below." |
| msgstr "" |
| "<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " |
| "dưới." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1628 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:522 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:355 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:694 |
| msgid "Accepted" |
| msgstr "Đã chấp nhận" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1631 |
| msgid "Tentatively Accepted" |
| msgstr "Tạm đã chấp nhận" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1634 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:523 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:358 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:696 |
| msgid "Declined" |
| msgstr "Bị từ chối" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1230 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1229 |
| msgid "" |
| "The meeting has been cancelled, however it could not be found in your " |
| "calendars" |
| msgstr "" |
| "Cuộc họp đã bị hủy, tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1232 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1231 |
| msgid "" |
| "The task has been cancelled, however it could not be found in your task lists" |
| msgstr "" |
| "Tác vụ đã bị hủy, tuy nhiên không tìm thấy tác vụ trong danh sách tác vụ của " |
| "bạn." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1311 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1310 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has published meeting information." |
| msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức cuộc họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1312 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1311 |
| msgid "Meeting Information" |
| msgstr "Tin tức cuộc họp" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1318 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1317 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting." |
| msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1320 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1319 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting." |
| msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1321 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1320 |
| msgid "Meeting Proposal" |
| msgstr "Đề nghị cuộc họp" |
| |
| #. FIXME Whats going on here? |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1327 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1326 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting." |
| msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1328 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1327 |
| msgid "Meeting Update" |
| msgstr "Cập nhật cuộc họp" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1332 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1331 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information." |
| msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1333 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1332 |
| msgid "Meeting Update Request" |
| msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1340 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1339 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request." |
| msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1341 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1340 |
| msgid "Meeting Reply" |
| msgstr "Trả lời họp" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1348 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1347 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting." |
| msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1349 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1348 |
| msgid "Meeting Cancellation" |
| msgstr "Hủy bỏ cuộc họp" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1476 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1358 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1435 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1475 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message." |
| msgstr "<b>%s</b> đã gởi một thông điệp không thể hiểu." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1360 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359 |
| msgid "Bad Meeting Message" |
| msgstr "Thông điệp sai về cuộc họp" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1387 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1386 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has published task information." |
| msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức tác vụ." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1388 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1387 |
| msgid "Task Information" |
| msgstr "Tin tức tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1395 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1394 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task." |
| msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện tác vụ." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1397 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1396 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> requests you perform a task." |
| msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1398 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1397 |
| msgid "Task Proposal" |
| msgstr "Đề nghị tác vụ" |
| |
| #. FIXME Whats going on here? |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1404 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1403 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task." |
| msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào tác vụ đã có." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1405 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1404 |
| msgid "Task Update" |
| msgstr "Cập nhật tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1409 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1408 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information." |
| msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1410 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1409 |
| msgid "Task Update Request" |
| msgstr "Yêu cầu cập nhật tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1417 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1416 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment." |
| msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cách gán tác vụ." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1418 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1417 |
| msgid "Task Reply" |
| msgstr "Trả lời tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1425 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1424 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has cancelled a task." |
| msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ tác vụ." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1426 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1425 |
| msgid "Task Cancellation" |
| msgstr "Tác vụ bị hủy bỏ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1437 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436 |
| msgid "Bad Task Message" |
| msgstr "Thông điệp tác vụ sai" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1461 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1460 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has published free/busy information." |
| msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1462 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1461 |
| msgid "Free/Busy Information" |
| msgstr "Tin tức Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1466 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1465 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information." |
| msgstr "<b>%s</b> yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1467 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1466 |
| msgid "Free/Busy Request" |
| msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1471 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1470 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request." |
| msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1472 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1471 |
| msgid "Free/Busy Reply" |
| msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1477 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1476 |
| msgid "Bad Free/Busy Message" |
| msgstr "Thông điệp Rảnh/Bận sai" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1552 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1551 |
| msgid "The message does not appear to be properly formed" |
| msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1611 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1610 |
| msgid "The message contains only unsupported requests." |
| msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1644 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1643 |
| msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" |
| msgstr "Đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1676 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1675 |
| msgid "The attachment has no viewable calendar items" |
| msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1910 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1909 |
| msgid "Update complete\n" |
| msgstr "Mới cập nhật xong\n" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1938 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1937 |
| msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" |
| msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1948 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1947 |
| msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" |
| msgstr "" |
| "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " |
| "người dự nhé?" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1960 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1959 |
| msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" |
| msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1977 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1976 |
| msgid "Attendee status updated\n" |
| msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1013 |
| msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" |
| msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục đó." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2010 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2009 |
| msgid "Removal Complete" |
| msgstr "Mới gỡ bỏ xong" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2033 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2081 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2032 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2080 |
| msgid "Item sent!\n" |
| msgstr "Mục đã được gởi.\n" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2035 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2085 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2034 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2084 |
| msgid "The item could not be sent!\n" |
| msgstr "Không thể gởi mục này.\n" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2165 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2164 |
| msgid "Choose an action:" |
| msgstr "Chọn hành động:" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2264 |
| #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:48 src/fe-gtk/dccgui.c:580 |
| #: src/fe-gtk/dccgui.c:880 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2263 |
| #: src/fe-gtk/dccgui.c:582 src/fe-gtk/dccgui.c:882 |
| msgid "Accept" |
| msgstr "Chấp nhận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2265 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2264 |
| msgid "Tentatively accept" |
| msgstr "Tạm chấp nhận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2266 |
| #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:50 |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2265 |
| msgid "Decline" |
| msgstr "Từ chối" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2295 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2294 |
| msgid "Send Free/Busy Information" |
| msgstr "Gởi tin tức Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2323 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2322 |
| msgid "Update respondent status" |
| msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2351 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2350 |
| msgid "Send Latest Information" |
| msgstr "Gởi tin tức" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2 |
| #, no-c-format |
| msgid "%P %%" |
| msgstr "%P %%" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3 |
| msgid "--to--" |
| msgstr "--tới--" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 |
| msgid "Calendar Message" |
| msgstr "Thông điệp lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7 |
| msgid "Loading Calendar" |
| msgstr "Đang tải lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8 |
| msgid "Loading calendar..." |
| msgstr "Đang tải lịch..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10 |
| msgid "Server Message:" |
| msgstr "Thông điệp máy phục vụ :" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12 |
| msgid "date-end" |
| msgstr "ngày-cuối" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13 |
| msgid "date-start" |
| msgstr "ngày-đầu" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:69 |
| msgid "Chair Persons" |
| msgstr "Người chủ trì" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:153 |
| msgid "Required Participants" |
| msgstr "Người dự yêu cầu" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:71 |
| msgid "Optional Participants" |
| msgstr "Người dự tùy chọn" |
| |
| #: ../src/interface.c:909 ../src/procdialogs.c:652 |
| msgid "Resources" |
| msgstr "Tài nguyên" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:802 |
| msgid "Individual" |
| msgstr "Riêng lẻ" |
| |
| #: ../glom/data_structure/layout/layoutgroup.cc:292 ../pan/score-add-ui.c:599 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:82 ../mimedir/mimedir-attribute.c:137 |
| msgid "Group" |
| msgstr "Nhóm" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 ../objects/Istar/other.c:73 |
| msgid "Resource" |
| msgstr "Tài nguyên" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:105 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122 |
| msgid "Room" |
| msgstr "Phòng" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 |
| msgid "Chair" |
| msgstr "Chủ trì" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:805 |
| msgid "Required Participant" |
| msgstr "Người dự cần thiết" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 |
| msgid "Optional Participant" |
| msgstr "Người dự tùy chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:157 |
| msgid "Non-Participant" |
| msgstr "Người không tham dự" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:815 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:521 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:352 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:692 |
| msgid "Needs Action" |
| msgstr "Cần hành động" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list.c:524 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:361 |
| #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:698 |
| msgid "Tentative" |
| msgstr "Chưa chắc" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1637 |
| msgid "Delegated" |
| msgstr "Ủy nhiệm" |
| |
| #. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:463 |
| msgid "Attendee " |
| msgstr "Người dự " |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:221 |
| msgid "In Process" |
| msgstr "Trong tiến trình" |
| |
| #. This is a strftime() format string %A = full weekday name, |
| #. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2104 |
| msgid "%A, %B %d, %Y" |
| msgstr "%A, %d %B, %Y" |
| |
| #: ../libedataserver/e-time-utils.c:404 |
| msgid "%a %m/%d/%Y" |
| msgstr "%a %d/%m/%Y" |
| |
| #: ../libedataserver/e-time-utils.c:242 ../libedataserver/e-time-utils.c:303 |
| msgid "%m/%d/%Y" |
| msgstr "%d/%m/%Y" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:416 ../designs/OOA/ooa.glade.h:11 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413 |
| msgid "Out of Office" |
| msgstr "Ở ngoại văn phòng" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:417 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:414 |
| msgid "No Information" |
| msgstr "Không có thông tin" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:428 |
| msgid "Con_tacts..." |
| msgstr "_Liên lạc..." |
| |
| #: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1299 |
| msgid "O_ptions" |
| msgstr "Tù_y chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:465 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:462 |
| msgid "Show _only working hours" |
| msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:475 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:472 |
| msgid "Show _zoomed out" |
| msgstr "Hiện Thu _nhỏ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:490 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:487 |
| msgid "_Update free/busy" |
| msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:505 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:502 |
| msgid "_<<" |
| msgstr "_<<" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:523 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:520 |
| msgid "_Autopick" |
| msgstr "_Tự động chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:538 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:535 |
| msgid ">_>" |
| msgstr ">_>" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:555 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:552 |
| msgid "_All people and resources" |
| msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:564 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:561 |
| msgid "All _people and one resource" |
| msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:573 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:570 |
| msgid "_Required people" |
| msgstr "Người _cần thiết" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:582 |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:579 |
| msgid "Required people and _one resource" |
| msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:615 |
| msgid "_Start time:" |
| msgstr "Thời điểm đầ_u:" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:642 |
| msgid "_End time:" |
| msgstr "Thời điểm _cuối:" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:276 |
| msgid "Memo Table" |
| msgstr "Bảng ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:872 |
| msgid "_Delete Selected Memos" |
| msgstr "Xoá bỏ các ghi nhớ đã chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:995 ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 |
| msgid "Click to add a memo" |
| msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 |
| msgid "Memo sort" |
| msgstr "Sắp xếp ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2532 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error on %s:\n" |
| " %s" |
| msgstr "" |
| "Lỗi khi « %s »:\n" |
| " %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-memos.c:776 |
| msgid "Loading memos" |
| msgstr "Đang tải ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-memos.c:861 |
| #, c-format |
| msgid "Opening memos at %s" |
| msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-memos.c:1034 ../calendar/gui/e-tasks.c:1226 |
| #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1148 |
| msgid "Deleting selected objects..." |
| msgstr "Đang xoá bỏ các đối tượng được chọn..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-pub-utils.c:322 ../calendar/gui/e-pub-utils.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "Enter the password for %s" |
| msgstr "Hãy nhập mật khẩu cho « %s »" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-tasks.c:871 ../calendar/gui/e-tasks.c:845 |
| msgid "Loading tasks" |
| msgstr "Đang tải tác vụ..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-tasks.c:958 ../calendar/gui/e-tasks.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "Opening tasks at %s" |
| msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1203 ../calendar/gui/e-tasks.c:1125 |
| msgid "Completing tasks..." |
| msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..." |
| |
| #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1253 ../calendar/gui/e-tasks.c:1175 |
| msgid "Expunging" |
| msgstr "Đang xoá hẳn" |
| |
| #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:133 |
| msgid "Timezone Button" |
| msgstr "Nút múi giờ" |
| |
| #. strftime format %d = day of month, %B = full |
| #. month name. You can change the order but don't |
| #. change the specifiers or add anything. |
| #: ../calendar/gui/print.c:1501 |
| msgid "%d %B" |
| msgstr "%d %B" |
| |
| #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:792 ../calendar/gui/gnome-cal.c:789 |
| msgid "Updating query" |
| msgstr "Đang cập nhật truy vấn" |
| |
| #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2240 |
| msgid "_Custom View" |
| msgstr "Khung xem tự _chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2241 |
| msgid "_Save Custom View" |
| msgstr "_Lưu khung xem tự chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2246 |
| msgid "_Define Views..." |
| msgstr "_Định nghĩa khung xem..." |
| |
| #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2408 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2378 |
| #, c-format |
| msgid "Loading appointments at %s" |
| msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc « %s »" |
| |
| #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2427 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2397 |
| #, c-format |
| msgid "Loading tasks at %s" |
| msgstr "Đang tải tác vụ lúc %s..." |
| |
| #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3449 ../calendar/gui/gnome-cal.c:3388 |
| msgid "Purging" |
| msgstr "Đang tẩy..." |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1 ../calendar.inc.php:5 |
| #: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:285 |
| #: makeinfo/cmds.c:585 |
| msgid "April" |
| msgstr "Tháng Tư" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2 ../calendar.inc.php:7 |
| #: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:289 |
| #: makeinfo/cmds.c:586 |
| msgid "August" |
| msgstr "Tháng Tám" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3 ../calendar.inc.php:9 |
| #: ../gncal/gnomecal-goto.c:293 makeinfo/cmds.c:587 |
| msgid "December" |
| msgstr "Tháng Chạp" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4 ../logview/log_repaint.c:36 |
| #: ../gncal/gnomecal-goto.c:283 makeinfo/cmds.c:585 |
| msgid "February" |
| msgstr "Tháng Hai" |
| |
| #: makeinfo/cmds.c:585 |
| msgid "January" |
| msgstr "Tháng Giêng" |
| |
| #: makeinfo/cmds.c:586 |
| msgid "July" |
| msgstr "Tháng Bảy" |
| |
| #: makeinfo/cmds.c:586 |
| msgid "June" |
| msgstr "Tháng Sáu" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8 ../calendar.inc.php:5 |
| #: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:284 |
| #: makeinfo/cmds.c:585 |
| msgid "March" |
| msgstr "Tháng Ba" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9 ../calendar.inc.php:6 |
| #: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:286 |
| #: makeinfo/cmds.c:585 |
| msgid "May" |
| msgstr "Tháng Năm" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10 ../calendar.inc.php:8 |
| #: ../logview/log_repaint.c:38 ../gncal/gnomecal-goto.c:292 |
| #: makeinfo/cmds.c:587 |
| msgid "November" |
| msgstr "Tháng Mười Một" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11 ../calendar.inc.php:8 |
| #: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:291 |
| #: makeinfo/cmds.c:586 |
| msgid "October" |
| msgstr "Tháng Mười" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12 ../libegg/egg-datetime.c:467 |
| #: ../src/libegg/egg-datetime.c:467 |
| msgid "Select Date" |
| msgstr "Chọn ngày" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13 ../calendar.inc.php:7 |
| #: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:290 |
| #: makeinfo/cmds.c:586 |
| msgid "September" |
| msgstr "Tháng Chín" |
| |
| #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14 |
| msgid "_Select Today" |
| msgstr "Chọn _hôm nay" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:402 ../calendar/gui/itip-utils.c:442 |
| msgid "An organizer must be set." |
| msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:387 ../calendar/gui/itip-utils.c:389 |
| msgid "At least one attendee is necessary" |
| msgstr "Cần ít nhất một người dự." |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:508 ../calendar/gui/itip-utils.c:630 |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:510 ../calendar/gui/itip-utils.c:632 |
| msgid "Event information" |
| msgstr "Tin tức sự kiện" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:510 ../calendar/gui/itip-utils.c:632 |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:512 ../calendar/gui/itip-utils.c:634 |
| msgid "Task information" |
| msgstr "Tin tức tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:512 ../calendar/gui/itip-utils.c:634 |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:514 ../calendar/gui/itip-utils.c:636 |
| msgid "Journal information" |
| msgstr "Tin tức nhật ký" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:514 ../calendar/gui/itip-utils.c:652 |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:654 |
| msgid "Free/Busy information" |
| msgstr "Tin tức rảnh/bận" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:518 |
| msgid "Calendar information" |
| msgstr "Tin tức lịch" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:565 ../calendar/gui/itip-utils.c:567 |
| #: dselect/pkgdisplay.cc:99 |
| msgid "Updated" |
| msgstr "Đã cập nhật" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:573 ../glade/straw.glade.h:45 |
| msgid "Refresh" |
| msgstr "Cập nhật" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:577 ../calendar/gui/itip-utils.c:579 |
| msgid "Counter-proposal" |
| msgstr "Phản đề nghị" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:648 ../calendar/gui/itip-utils.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "Free/Busy information (%s to %s)" |
| msgstr "Tin tức Rảnh/Bận (%s đến %s)" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:658 ../calendar/gui/itip-utils.c:660 |
| msgid "iCalendar information" |
| msgstr "Tin tức iCalendar" |
| |
| #: ../calendar/gui/itip-utils.c:813 ../calendar/gui/itip-utils.c:815 |
| msgid "You must be an attendee of the event." |
| msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện đó." |
| |
| #: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_copy_object.c:55 ../glade/gbwidget.c:1866 |
| #: ../glade/property.c:892 ../glade/property.c:5141 src/floatwin.cpp:114 |
| #: src/mainwin.cpp:1084 address_gui.c:2717 datebook_gui.c:4388 memo_gui.c:1569 |
| #: todo_gui.c:2186 Expense/expense.c:1651 KeyRing/keyring.c:1617 |
| #: po/silky.glade.h:85 app/sample-editor.c:461 |
| msgid "Copy" |
| msgstr "Chép" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:442 ../app/disp_callbacks.c:118 |
| msgid "Properties..." |
| msgstr "Thuộc tính..." |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:524 |
| #, c-format |
| msgid "%d memo" |
| msgid_plural "%d memo" |
| msgstr[0] "%d ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:526 ../calendar/gui/tasks-component.c:517 |
| #: ../mail/mail-component.c:549 ../mail/mail-component.c:547 |
| #, c-format |
| msgid ", %d selected" |
| msgid_plural ", %d selected" |
| msgstr[0] ", %d được chọn" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:573 |
| msgid "Failed upgrading memos." |
| msgstr "Lỗi nâng cấp ghi nhớ." |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:869 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" |
| msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:882 |
| msgid "There is no calendar available for creating memos" |
| msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:973 |
| msgid "Memo Source Selector" |
| msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:1156 |
| msgid "New memo" |
| msgstr "Ghi nhớ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:1157 |
| msgid "_Memo" |
| msgstr "Ghi _nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:1158 |
| msgid "Create a new memo" |
| msgstr "Tạo ghi nhớ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:1164 |
| msgid "New memo list" |
| msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:1165 |
| msgid "Memo l_ist" |
| msgstr "_Danh sách ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-component.c:1166 |
| msgid "Create a new memo list" |
| msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/memos-control.c:340 |
| msgid "Print Memos" |
| msgstr "In ghi nhớ" |
| |
| #: ../calendar/gui/migration.c:156 ../calendar/gui/migration.c:151 |
| msgid "" |
| "The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since " |
| "Evolution 1.x.\n" |
| "\n" |
| "Please be patient while Evolution migrates your folders..." |
| msgstr "" |
| "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " |
| "bản 1.x.\n" |
| "\n" |
| "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." |
| |
| #: ../calendar/gui/migration.c:160 ../calendar/gui/migration.c:155 |
| msgid "" |
| "The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed " |
| "since Evolution 1.x.\n" |
| "\n" |
| "Please be patient while Evolution migrates your folders..." |
| msgstr "" |
| "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " |
| "1.x.\n" |
| "\n" |
| "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." |
| |
| #: ../calendar/gui/migration.c:748 ../calendar/gui/migration.c:915 |
| msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" |
| |
| #: ../calendar/gui/migration.c:782 ../calendar/gui/migration.c:777 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to migrate calendar `%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »." |
| |
| #: ../calendar/gui/migration.c:948 ../calendar/gui/migration.c:944 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to migrate tasks `%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4014 |
| msgid "1st" |
| msgstr "mồng 1" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4015 |
| msgid "2nd" |
| msgstr "mồng 2" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4016 |
| msgid "3rd" |
| msgstr "mồng 3" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4017 |
| #: datebook_gui.c:1558 |
| #, fuzzy |
| msgid "4th" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "mồng 4\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "thứ 4" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4018 |
| msgid "5th" |
| msgstr "mồng 5" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4019 |
| msgid "6th" |
| msgstr "mồng 6" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4020 |
| msgid "7th" |
| msgstr "mồng 7" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4021 |
| msgid "8th" |
| msgstr "mồng 8" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4022 |
| msgid "9th" |
| msgstr "mồng 9" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4023 |
| msgid "10th" |
| msgstr "mồng 10" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4024 |
| msgid "11th" |
| msgstr "ngày 11" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4025 |
| msgid "12th" |
| msgstr "ngày 12" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4026 |
| msgid "13th" |
| msgstr "ngày 13" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4027 |
| msgid "14th" |
| msgstr "ngày 14" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4028 |
| msgid "15th" |
| msgstr "ngày 15" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4029 |
| msgid "16th" |
| msgstr "ngày 16" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4030 |
| msgid "17th" |
| msgstr "ngày 17" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4031 |
| msgid "18th" |
| msgstr "ngày 18" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4032 |
| msgid "19th" |
| msgstr "ngày 19" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4033 |
| msgid "20th" |
| msgstr "ngày 20" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4034 |
| msgid "21st" |
| msgstr "ngày 21" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4035 |
| msgid "22nd" |
| msgstr "ngày 22" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4036 |
| msgid "23rd" |
| msgstr "ngày 23" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4037 |
| msgid "24th" |
| msgstr "ngày 24" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4038 |
| msgid "25th" |
| msgstr "ngày 25" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4039 |
| msgid "26th" |
| msgstr "ngày 26" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4040 |
| msgid "27th" |
| msgstr "ngày 27" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4041 |
| msgid "28th" |
| msgstr "ngày 28" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4042 |
| msgid "29th" |
| msgstr "ngày 29" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4043 |
| msgid "30th" |
| msgstr "ngày 30" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:498 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4044 |
| msgid "31st" |
| msgstr "ngày 31" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:222 datebook_gui.c:229 |
| #: datebook_gui.c:4078 datebook_gui.c:4085 |
| msgid "Su" |
| msgstr "CN" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:223 datebook_gui.c:4079 |
| #, fuzzy |
| msgid "Mo" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Hai\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "T2" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:224 datebook_gui.c:4080 |
| #, fuzzy |
| msgid "Tu" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Ba\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "T3" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:225 datebook_gui.c:4081 |
| #, fuzzy |
| msgid "We" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Tư\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "T4" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:226 datebook_gui.c:4082 |
| #, fuzzy |
| msgid "Th" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Năm\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "T5" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:227 datebook_gui.c:4083 |
| #, fuzzy |
| msgid "Fr" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Sáu\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "T6" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:228 datebook_gui.c:4084 |
| #, fuzzy |
| msgid "Sa" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Bảy\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "T7" |
| |
| #. Day |
| #: ../calendar/gui/print.c:1926 ../calendar/gui/print.c:1917 |
| msgid "Selected day (%a %b %d %Y)" |
| msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:1951 ../calendar/gui/print.c:1955 |
| #: ../calendar/gui/print.c:1942 ../calendar/gui/print.c:1946 |
| msgid "%a %b %d" |
| msgstr "%a %d %b" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:1952 ../calendar/gui/print.c:1943 |
| msgid "%a %d %Y" |
| msgstr "%a %d %Y" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:1949 ../calendar/gui/print.c:1950 |
| msgid "%a %b %d %Y" |
| msgstr "%a %d %b %Y" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:1963 ../calendar/gui/print.c:1954 |
| #, c-format |
| msgid "Selected week (%s - %s)" |
| msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)" |
| |
| #. Month |
| #: ../calendar/gui/print.c:1971 ../calendar/gui/print.c:1962 |
| msgid "Selected month (%b %Y)" |
| msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)" |
| |
| #. Year |
| #: ../calendar/gui/print.c:1978 ../calendar/gui/print.c:1969 |
| msgid "Selected year (%Y)" |
| msgstr "Năm được chọn (%Y)" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2307 event-ui.c:656 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:141 ../calendar/gui/print.c:2298 |
| #: alarms.c:533 datebook_gui.c:4279 |
| msgid "Appointment" |
| msgstr "Cuộc hẹn" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2309 event-ui.c:659 ../objects/Istar/other.c:74 |
| #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:138 ../calendar/gui/print.c:2300 |
| #: datebook_gui.c:4330 todo_gui.c:2131 |
| msgid "Task" |
| msgstr "Tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2331 ../calendar/gui/print.c:2320 |
| #, c-format |
| msgid "Summary: %s" |
| msgstr "Tóm tắt: %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2382 ../calendar/gui/print.c:2371 |
| #, c-format |
| msgid "Status: %s" |
| msgstr "Trạng thái: %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2399 ../calendar/gui/print.c:2388 |
| #, c-format |
| msgid "Priority: %s" |
| msgstr "Độ ưu tiên: %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2411 ../calendar/gui/print.c:2400 |
| #, c-format |
| msgid "Percent Complete: %i" |
| msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2437 ../calendar/gui/print.c:2426 |
| #, c-format |
| msgid "Categories: %s" |
| msgstr "Phân loại: %s" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2448 ../calendar/gui/print.c:2437 |
| msgid "Contacts: " |
| msgstr "Liên lạc: " |
| |
| #: ../gedit/gedit-ui.xml.h:39 |
| msgid "Print Preview" |
| msgstr "Xem thử bản in" |
| |
| #: ../calendar/gui/print.c:2623 ../calendar/gui/print.c:2612 |
| msgid "Print Item" |
| msgstr "In mục" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:439 |
| msgid "_New Task List" |
| msgstr "Danh sách tác vụ _mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:515 |
| #, c-format |
| msgid "%d task" |
| msgid_plural "%d task" |
| msgstr[0] "%d tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:564 |
| msgid "Failed upgrading tasks." |
| msgstr "Lỗi nâng cấp tác vụ." |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:875 ../calendar/gui/tasks-component.c:872 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" |
| msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:888 ../calendar/gui/tasks-component.c:887 |
| msgid "There is no calendar available for creating tasks" |
| msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ." |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:988 ../calendar/gui/tasks-component.c:981 |
| msgid "Task Source Selector" |
| msgstr "Chưa chọn nguồn." |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1171 main.c:272 main.c:359 main.c:360 |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1164 |
| msgid "New task" |
| msgstr "Tác vụ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1173 |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1166 |
| msgid "Create a new task" |
| msgstr "Tạo tác vụ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1179 |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1172 |
| msgid "New assigned task" |
| msgstr "Tác vụ đã gán mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1180 |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1173 |
| msgid "Assigne_d Task" |
| msgstr "Tác vụ đã _gán" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1181 |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1174 |
| msgid "Create a new assigned task" |
| msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1187 |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1180 |
| msgid "New task list" |
| msgstr "Danh sách tác vụ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1188 |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1181 |
| msgid "Task l_ist" |
| msgstr "_Danh sách tác vụ" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1189 |
| #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1182 |
| msgid "Create a new task list" |
| msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-control.c:435 ../calendar/gui/tasks-control.c:419 |
| msgid "" |
| "This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " |
| "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" |
| "\n" |
| "Really erase these tasks?" |
| msgstr "" |
| "Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " |
| "bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" |
| "\n" |
| "Bạn có thật sự muốn xoá bỏ những tác vụ này không?" |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-control.c:438 ../calendar/gui/tasks-control.c:422 |
| msgid "Do not ask me again." |
| msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." |
| |
| #: ../calendar/gui/tasks-control.c:472 ../calendar/gui/tasks-control.c:457 |
| msgid "Print Tasks" |
| msgstr "In tác vụ" |
| |
| #. The first letter of each day of the week starting with Sunday |
| #: ../calendar/gui/weekday-picker.c:319 |
| msgid "SMTWTFS" |
| msgstr "CHBTNSB" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:79 |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:78 |
| msgid "Appointments and Meetings" |
| msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:586 |
| msgid "Opening calendar" |
| msgstr "Đang mở lịch" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:444 |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:429 |
| msgid "iCalendar files (.ics)" |
| msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:445 |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:430 |
| msgid "Evolution iCalendar importer" |
| msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:521 |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:494 |
| msgid "Reminder!!" |
| msgstr "••• Bộ nhắc nhở •••" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:573 |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:539 |
| msgid "vCalendar files (.vcf)" |
| msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:574 |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:540 |
| msgid "Evolution vCalendar importer" |
| msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:736 |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:702 |
| msgid "Calendar Events" |
| msgstr "Sự kiện lịch" |
| |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:773 |
| #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:739 |
| msgid "Evolution Calendar intelligent importer" |
| msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:7 |
| msgid "Africa/Abidjan" |
| msgstr "Châu Phi/Abidjan" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:8 |
| msgid "Africa/Accra" |
| msgstr "Châu Phi/Accra" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:9 |
| msgid "Africa/Addis_Ababa" |
| msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:10 |
| msgid "Africa/Algiers" |
| msgstr "Châu Phi/Algiers" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:11 |
| msgid "Africa/Asmera" |
| msgstr "Châu Phi/Asmera" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:12 |
| msgid "Africa/Bamako" |
| msgstr "Châu Phi/Bamako" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:13 |
| msgid "Africa/Bangui" |
| msgstr "Châu Phi/Bangui" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:14 |
| msgid "Africa/Banjul" |
| msgstr "Châu Phi/Banjul" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:15 |
| msgid "Africa/Bissau" |
| msgstr "Châu Phi/Bissau" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:16 |
| msgid "Africa/Blantyre" |
| msgstr "Châu Phi/Blantyre" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:17 |
| msgid "Africa/Brazzaville" |
| msgstr "Châu Phi/Brazzaville" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:18 |
| msgid "Africa/Bujumbura" |
| msgstr "Châu Phi/Bujumbura" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:19 |
| msgid "Africa/Cairo" |
| msgstr "Châu Phi/Cairo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:20 |
| msgid "Africa/Casablanca" |
| msgstr "Châu Phi/Casablanca" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:21 |
| msgid "Africa/Ceuta" |
| msgstr "Châu Phi/Ceuta" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:22 |
| msgid "Africa/Conakry" |
| msgstr "Châu Phi/Conakry" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:23 |
| msgid "Africa/Dakar" |
| msgstr "Châu Phi/Dakar" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:24 |
| msgid "Africa/Dar_es_Salaam" |
| msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:25 |
| msgid "Africa/Djibouti" |
| msgstr "Châu Phi/Djibouti" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:26 |
| msgid "Africa/Douala" |
| msgstr "Châu Phi/Douala" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:27 |
| msgid "Africa/El_Aaiun" |
| msgstr "Châu Phi/El_Aaiun" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:28 |
| msgid "Africa/Freetown" |
| msgstr "Châu Phi/Freetown" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:29 |
| msgid "Africa/Gaborone" |
| msgstr "Châu Phi/Gaborone" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:30 |
| msgid "Africa/Harare" |
| msgstr "Châu Phi/Harare" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:31 |
| msgid "Africa/Johannesburg" |
| msgstr "Châu Phi/Johannesburg" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:32 |
| msgid "Africa/Kampala" |
| msgstr "Châu Phi/Kampala" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:33 |
| msgid "Africa/Khartoum" |
| msgstr "Châu Phi/Khartoum" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:34 |
| msgid "Africa/Kigali" |
| msgstr "Châu Phi/Kigali" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:35 |
| msgid "Africa/Kinshasa" |
| msgstr "Châu Phi/Kinshasa" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:36 |
| msgid "Africa/Lagos" |
| msgstr "Châu Phi/Lagos" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:37 |
| msgid "Africa/Libreville" |
| msgstr "Châu Phi/Libreville" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:38 |
| msgid "Africa/Lome" |
| msgstr "Châu Phi/Lome" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:39 |
| msgid "Africa/Luanda" |
| msgstr "Châu Phi/Luanda" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:40 |
| msgid "Africa/Lubumbashi" |
| msgstr "Châu Phi/Lubumbashi" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:41 |
| msgid "Africa/Lusaka" |
| msgstr "Châu Phi/Lusaka" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:42 |
| msgid "Africa/Malabo" |
| msgstr "Châu Phi/Malabo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:43 |
| msgid "Africa/Maputo" |
| msgstr "Châu Phi/Maputo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:44 |
| msgid "Africa/Maseru" |
| msgstr "Châu Phi/Maseru" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:45 |
| msgid "Africa/Mbabane" |
| msgstr "Châu Phi/Mbabane" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:46 |
| msgid "Africa/Mogadishu" |
| msgstr "Châu Phi/Mogadishu" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:47 |
| msgid "Africa/Monrovia" |
| msgstr "Châu Phi/Monrovia" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:48 |
| msgid "Africa/Nairobi" |
| msgstr "Châu Phi/Nairobi" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:49 |
| msgid "Africa/Ndjamena" |
| msgstr "Châu Phi/Ndjamena" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:50 |
| msgid "Africa/Niamey" |
| msgstr "Châu Phi/Niamey" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:51 |
| msgid "Africa/Nouakchott" |
| msgstr "Châu Phi/Nouakchott" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:52 |
| msgid "Africa/Ouagadougou" |
| msgstr "Châu Phi/Ouagadougou" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:53 |
| msgid "Africa/Porto-Novo" |
| msgstr "Châu Phi/Porto-Novo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:54 |
| msgid "Africa/Sao_Tome" |
| msgstr "Châu Phi/Sao_Tome" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:55 |
| msgid "Africa/Timbuktu" |
| msgstr "Châu Phi/Timbuktu" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:56 |
| msgid "Africa/Tripoli" |
| msgstr "Châu Phi/Tripoli" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:57 |
| msgid "Africa/Tunis" |
| msgstr "Châu Phi/Tunis" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:58 |
| msgid "Africa/Windhoek" |
| msgstr "Châu Phi/Windhoek" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:59 |
| msgid "America/Adak" |
| msgstr "Châu Mỹ/Adak" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:60 |
| msgid "America/Anchorage" |
| msgstr "Châu Mỹ/Anchorage" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:61 |
| msgid "America/Anguilla" |
| msgstr "Châu Mỹ/Anguilla" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:62 |
| msgid "America/Antigua" |
| msgstr "Châu Mỹ/Antigua" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:63 |
| msgid "America/Araguaina" |
| msgstr "Châu Mỹ/Araguaina" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:64 |
| msgid "America/Aruba" |
| msgstr "Châu Mỹ/Aruba" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:65 |
| msgid "America/Asuncion" |
| msgstr "Châu Mỹ/Asuncion" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:66 |
| msgid "America/Barbados" |
| msgstr "Châu Mỹ/Barbados" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:67 |
| msgid "America/Belem" |
| msgstr "Châu Mỹ/Belem" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:68 |
| msgid "America/Belize" |
| msgstr "Châu Mỹ/Belize" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:69 |
| msgid "America/Boa_Vista" |
| msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:70 |
| msgid "America/Bogota" |
| msgstr "Châu Mỹ/Bogota" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:71 |
| msgid "America/Boise" |
| msgstr "Châu Mỹ/Boise" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:72 |
| msgid "America/Buenos_Aires" |
| msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:73 |
| msgid "America/Cambridge_Bay" |
| msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:74 |
| msgid "America/Cancun" |
| msgstr "Châu Mỹ/Cancun" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:75 |
| msgid "America/Caracas" |
| msgstr "Châu Mỹ/Caracas" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:76 |
| msgid "America/Catamarca" |
| msgstr "Châu Mỹ/Catamarca" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:77 |
| msgid "America/Cayenne" |
| msgstr "Châu Mỹ/Cayenne" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:78 |
| msgid "America/Cayman" |
| msgstr "Châu Mỹ/Cayman" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:79 |
| msgid "America/Chicago" |
| msgstr "Châu Mỹ/Chicago" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:80 |
| msgid "America/Chihuahua" |
| msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:81 |
| msgid "America/Cordoba" |
| msgstr "Châu Mỹ/Cordoba" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:82 |
| msgid "America/Costa_Rica" |
| msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:83 |
| msgid "America/Cuiaba" |
| msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:84 |
| msgid "America/Curacao" |
| msgstr "Châu Mỹ/Curacao" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:85 |
| msgid "America/Danmarkshavn" |
| msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:86 |
| msgid "America/Dawson" |
| msgstr "Châu Mỹ/Dawson" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:87 |
| msgid "America/Dawson_Creek" |
| msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:88 |
| msgid "America/Denver" |
| msgstr "Châu Mỹ/Denver" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:89 |
| msgid "America/Detroit" |
| msgstr "Châu Mỹ/Detroit" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:90 |
| msgid "America/Dominica" |
| msgstr "Châu Mỹ/Dominica" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:91 |
| msgid "America/Edmonton" |
| msgstr "Châu Mỹ/Edmonton" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:92 |
| msgid "America/Eirunepe" |
| msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:93 |
| msgid "America/El_Salvador" |
| msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:94 |
| msgid "America/Fortaleza" |
| msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:95 |
| msgid "America/Glace_Bay" |
| msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:96 |
| msgid "America/Godthab" |
| msgstr "Châu Mỹ/Godthab" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:97 |
| msgid "America/Goose_Bay" |
| msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:98 |
| msgid "America/Grand_Turk" |
| msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:99 |
| msgid "America/Grenada" |
| msgstr "Châu Mỹ/Grenada" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:100 |
| msgid "America/Guadeloupe" |
| msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:101 |
| msgid "America/Guatemala" |
| msgstr "Châu Mỹ/Guatemala" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:102 |
| msgid "America/Guayaquil" |
| msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:103 |
| msgid "America/Guyana" |
| msgstr "Châu Mỹ/Guyana" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:104 |
| msgid "America/Halifax" |
| msgstr "Châu Mỹ/Halifax" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:105 |
| msgid "America/Havana" |
| msgstr "Châu Mỹ/Havana" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:106 |
| msgid "America/Hermosillo" |
| msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:107 |
| msgid "America/Indiana/Indianapolis" |
| msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:108 |
| msgid "America/Indiana/Knox" |
| msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:109 |
| msgid "America/Indiana/Marengo" |
| msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:110 |
| msgid "America/Indiana/Vevay" |
| msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:111 |
| msgid "America/Indianapolis" |
| msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:112 |
| msgid "America/Inuvik" |
| msgstr "Châu Mỹ/Inuvik" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:113 |
| msgid "America/Iqaluit" |
| msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:114 |
| msgid "America/Jamaica" |
| msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:115 |
| msgid "America/Jujuy" |
| msgstr "Châu Mỹ/Jujuy" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:116 |
| msgid "America/Juneau" |
| msgstr "Châu Mỹ/Juneau" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:117 |
| msgid "America/Kentucky/Louisville" |
| msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:118 |
| msgid "America/Kentucky/Monticello" |
| msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:119 |
| msgid "America/La_Paz" |
| msgstr "Châu Mỹ/La_Paz" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:120 |
| msgid "America/Lima" |
| msgstr "Châu Mỹ/Li-ma" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:121 |
| msgid "America/Los_Angeles" |
| msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:122 |
| msgid "America/Louisville" |
| msgstr "Châu Mỹ/Louisville" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:123 |
| msgid "America/Maceio" |
| msgstr "Châu Mỹ/Maceio" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:124 |
| msgid "America/Managua" |
| msgstr "Châu Mỹ/Managua" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:125 |
| msgid "America/Manaus" |
| msgstr "Châu Mỹ/Manaus" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:126 |
| msgid "America/Martinique" |
| msgstr "Châu Mỹ/Martinique" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:127 |
| msgid "America/Mazatlan" |
| msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:128 |
| msgid "America/Mendoza" |
| msgstr "Châu Mỹ/Mendoza" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:129 |
| msgid "America/Menominee" |
| msgstr "Châu Mỹ/Menominee" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:130 |
| msgid "America/Merida" |
| msgstr "Châu Mỹ/Merida" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:131 |
| msgid "America/Mexico_City" |
| msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:132 |
| msgid "America/Miquelon" |
| msgstr "Châu Mỹ/Miquelon" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:133 |
| msgid "America/Monterrey" |
| msgstr "Châu Mỹ/Monterrey" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:134 |
| msgid "America/Montevideo" |
| msgstr "Châu Mỹ/Montevideo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:135 |
| msgid "America/Montreal" |
| msgstr "Châu Mỹ/Montréal" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:136 |
| msgid "America/Montserrat" |
| msgstr "Châu Mỹ/Montserrat" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:137 |
| msgid "America/Nassau" |
| msgstr "Châu Mỹ/Nassau" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:138 |
| #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4 |
| msgid "America/New_York" |
| msgstr "Châu Mỹ/New_York" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:139 |
| msgid "America/Nipigon" |
| msgstr "Châu Mỹ/Nipigon" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:140 |
| msgid "America/Nome" |
| msgstr "Châu Mỹ/Nome" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:141 |
| msgid "America/Noronha" |
| msgstr "Châu Mỹ/Noronha" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:142 |
| msgid "America/North_Dakota/Center" |
| msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:143 |
| msgid "America/Panama" |
| msgstr "Châu Mỹ/Panama" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:144 |
| msgid "America/Pangnirtung" |
| msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:145 |
| msgid "America/Paramaribo" |
| msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:146 |
| msgid "America/Phoenix" |
| msgstr "Châu Mỹ/Phoenix" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:147 |
| msgid "America/Port-au-Prince" |
| msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:148 |
| msgid "America/Port_of_Spain" |
| msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:149 |
| msgid "America/Porto_Velho" |
| msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:150 |
| msgid "America/Puerto_Rico" |
| msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:151 |
| msgid "America/Rainy_River" |
| msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:152 |
| msgid "America/Rankin_Inlet" |
| msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:153 |
| msgid "America/Recife" |
| msgstr "Châu Mỹ/Recife" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:154 |
| msgid "America/Regina" |
| msgstr "Châu Mỹ/Regina" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:155 |
| msgid "America/Rio_Branco" |
| msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:156 |
| msgid "America/Rosario" |
| msgstr "Châu Mỹ/Rosario" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:157 |
| msgid "America/Santiago" |
| msgstr "Châu Mỹ/Santiago" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:158 |
| msgid "America/Santo_Domingo" |
| msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:159 |
| msgid "America/Sao_Paulo" |
| msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:160 |
| msgid "America/Scoresbysund" |
| msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:161 |
| msgid "America/Shiprock" |
| msgstr "Châu Mỹ/Shiprock" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:162 |
| msgid "America/St_Johns" |
| msgstr "Châu Mỹ/St_Johns" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:163 |
| msgid "America/St_Kitts" |
| msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:164 |
| msgid "America/St_Lucia" |
| msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:165 |
| msgid "America/St_Thomas" |
| msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:166 |
| msgid "America/St_Vincent" |
| msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:167 |
| msgid "America/Swift_Current" |
| msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:168 |
| msgid "America/Tegucigalpa" |
| msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:169 |
| msgid "America/Thule" |
| msgstr "Châu Mỹ/Thule" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:170 |
| msgid "America/Thunder_Bay" |
| msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:171 |
| msgid "America/Tijuana" |
| msgstr "Châu Mỹ/Tijuana" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:172 |
| msgid "America/Tortola" |
| msgstr "Châu Mỹ/Tortola" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:173 |
| msgid "America/Vancouver" |
| msgstr "Châu Mỹ/Vancouver" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:174 |
| msgid "America/Whitehorse" |
| msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:175 |
| msgid "America/Winnipeg" |
| msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:176 |
| msgid "America/Yakutat" |
| msgstr "Châu Mỹ/Yakutat" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:177 |
| msgid "America/Yellowknife" |
| msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:178 |
| msgid "Antarctica/Casey" |
| msgstr "Nam Cực/Casey" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:179 |
| msgid "Antarctica/Davis" |
| msgstr "Nam Cực/Davis" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:180 |
| msgid "Antarctica/DumontDUrville" |
| msgstr "Nam Cực/DumontDUrville" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:181 |
| msgid "Antarctica/Mawson" |
| msgstr "Nam Cực/Mawson" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:182 |
| msgid "Antarctica/McMurdo" |
| msgstr "Nam Cực/McMurdo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:183 |
| msgid "Antarctica/Palmer" |
| msgstr "Nam Cực/Palmer" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:184 |
| msgid "Antarctica/South_Pole" |
| msgstr "Nam Cực/South_Pole" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:185 |
| msgid "Antarctica/Syowa" |
| msgstr "Nam Cực/Syowa" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:186 |
| msgid "Antarctica/Vostok" |
| msgstr "Nam Cực/Vostok" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:187 |
| msgid "Arctic/Longyearbyen" |
| msgstr "Arctic/Longyearbyen" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:188 |
| msgid "Asia/Aden" |
| msgstr "Châu Á/Aden" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:189 |
| msgid "Asia/Almaty" |
| msgstr "Châu Á/Almaty" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:190 |
| msgid "Asia/Amman" |
| msgstr "Châu Á/Amman" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:191 |
| msgid "Asia/Anadyr" |
| msgstr "Châu Á/Anadyr" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:192 |
| msgid "Asia/Aqtau" |
| msgstr "Châu Á/Aqtau" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:193 |
| msgid "Asia/Aqtobe" |
| msgstr "Châu Á/Aqtobe" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:194 |
| msgid "Asia/Ashgabat" |
| msgstr "Châu Á/Ashgabat" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:195 |
| msgid "Asia/Baghdad" |
| msgstr "Châu Á/Baghdad" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:196 |
| msgid "Asia/Bahrain" |
| msgstr "Châu Á/Bahrain" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:197 |
| msgid "Asia/Baku" |
| msgstr "Châu Á/Baku" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:198 |
| msgid "Asia/Bangkok" |
| msgstr "Châu Á/Bangkok" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:199 |
| msgid "Asia/Beirut" |
| msgstr "Châu Á/Beirut" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:200 |
| msgid "Asia/Bishkek" |
| msgstr "Châu Á/Bishkek" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:201 |
| msgid "Asia/Brunei" |
| msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:202 |
| msgid "Asia/Calcutta" |
| msgstr "Châu Á/Calcutta" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:203 |
| msgid "Asia/Choibalsan" |
| msgstr "Châu Á/Choibalsan" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:204 |
| msgid "Asia/Chongqing" |
| msgstr "Châu Á/Chongqing" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:205 |
| msgid "Asia/Colombo" |
| msgstr "Châu Á/Colombo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:206 |
| msgid "Asia/Damascus" |
| msgstr "Châu Á/Damascus" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:207 |
| msgid "Asia/Dhaka" |
| msgstr "Châu Á/Dhaka" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:208 |
| msgid "Asia/Dili" |
| msgstr "Châu Á/Dili" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:209 |
| msgid "Asia/Dubai" |
| msgstr "Châu Á/Dubai" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:210 |
| msgid "Asia/Dushanbe" |
| msgstr "Châu Á/Dushanbe" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:211 |
| msgid "Asia/Gaza" |
| msgstr "Châu Á/Gaza" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:212 |
| msgid "Asia/Harbin" |
| msgstr "Châu Á/Harbin" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:213 |
| msgid "Asia/Hong_Kong" |
| msgstr "Châu Á/Hồng_Kông" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:214 |
| msgid "Asia/Hovd" |
| msgstr "Châu Á/Hovd" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:215 |
| msgid "Asia/Irkutsk" |
| msgstr "Châu Á/Irkutsk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:216 |
| msgid "Asia/Istanbul" |
| msgstr "Châu Á/Istanbul" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:217 |
| msgid "Asia/Jakarta" |
| msgstr "Châu Á/Jakarta" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:218 |
| msgid "Asia/Jayapura" |
| msgstr "Châu Á/Jayapura" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:219 |
| msgid "Asia/Jerusalem" |
| msgstr "Châu Á/Jerusalem" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:220 |
| msgid "Asia/Kabul" |
| msgstr "Châu Á/Kabul" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:221 |
| msgid "Asia/Kamchatka" |
| msgstr "Châu Á/Kamchatka" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:222 |
| msgid "Asia/Karachi" |
| msgstr "Châu Á/Karachi" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:223 |
| msgid "Asia/Kashgar" |
| msgstr "Châu Á/Kashgar" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:224 |
| msgid "Asia/Katmandu" |
| msgstr "Châu Á/Katmandu" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:225 |
| msgid "Asia/Krasnoyarsk" |
| msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:226 |
| msgid "Asia/Kuala_Lumpur" |
| msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:227 |
| msgid "Asia/Kuching" |
| msgstr "Châu Á/Kuching" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:228 |
| msgid "Asia/Kuwait" |
| msgstr "Châu Á/Cu-ouait" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:229 |
| msgid "Asia/Macao" |
| msgstr "Châu Á/Macao" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:230 |
| msgid "Asia/Macau" |
| msgstr "Châu Á/Ma-cao" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:231 |
| msgid "Asia/Magadan" |
| msgstr "Châu Á/Magadan" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:232 |
| msgid "Asia/Makassar" |
| msgstr "Châu Á/Makassar" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:233 |
| msgid "Asia/Manila" |
| msgstr "Châu Á/Manila" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:234 |
| msgid "Asia/Muscat" |
| msgstr "Châu Á/Muscat" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:235 |
| msgid "Asia/Nicosia" |
| msgstr "Châu Á/Nicosia" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:236 |
| msgid "Asia/Novosibirsk" |
| msgstr "Châu Á/Novosibirsk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:237 |
| msgid "Asia/Omsk" |
| msgstr "Châu Á/Omsk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:238 |
| msgid "Asia/Oral" |
| msgstr "Châu Á/Oral" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:239 |
| msgid "Asia/Phnom_Penh" |
| msgstr "Châu Á/Phnom_Penh" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:240 |
| msgid "Asia/Pontianak" |
| msgstr "Châu Á/Pontianak" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:241 |
| msgid "Asia/Pyongyang" |
| msgstr "Châu Á/Pyongyang" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:242 |
| msgid "Asia/Qatar" |
| msgstr "Châu Á/Qatar" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:243 |
| msgid "Asia/Qyzylorda" |
| msgstr "Châu Á/Qyzylorda" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:244 |
| msgid "Asia/Rangoon" |
| msgstr "Châu Á/Rangoon" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:245 |
| msgid "Asia/Riyadh" |
| msgstr "Châu Á/Riyadh" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:246 |
| msgid "Asia/Saigon" |
| msgstr "Châu Á/Sài_Gòn" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:247 |
| msgid "Asia/Sakhalin" |
| msgstr "Châu Á/Sakhalin" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:248 |
| msgid "Asia/Samarkand" |
| msgstr "Châu Á/Samarkand" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:249 |
| msgid "Asia/Seoul" |
| msgstr "Châu Á/Seoul" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:250 |
| msgid "Asia/Shanghai" |
| msgstr "Châu Á/Shanghai" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:251 |
| msgid "Asia/Singapore" |
| msgstr "Châu Á/Xing-a-poa" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:252 |
| msgid "Asia/Taipei" |
| msgstr "Châu Á/Tai-pei" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:253 |
| msgid "Asia/Tashkent" |
| msgstr "Châu Á/Tashkent" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:254 |
| msgid "Asia/Tbilisi" |
| msgstr "Châu Á/Tbilisi" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:255 |
| msgid "Asia/Tehran" |
| msgstr "Châu Á/Tehran" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:256 |
| msgid "Asia/Thimphu" |
| msgstr "Châu Á/Thimphu" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:257 |
| msgid "Asia/Tokyo" |
| msgstr "Châu Á/Tokyo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:258 |
| msgid "Asia/Ujung_Pandang" |
| msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:259 |
| msgid "Asia/Ulaanbaatar" |
| msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:260 |
| msgid "Asia/Urumqi" |
| msgstr "Châu Á/Urumqi" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:261 |
| msgid "Asia/Vientiane" |
| msgstr "Châu Á/Vientiane" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:262 |
| msgid "Asia/Vladivostok" |
| msgstr "Châu Á/Vladivostok" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:263 |
| msgid "Asia/Yakutsk" |
| msgstr "Châu Á/Yakutsk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:264 |
| msgid "Asia/Yekaterinburg" |
| msgstr "Châu Á/Yekaterinburg" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:265 |
| msgid "Asia/Yerevan" |
| msgstr "Châu Á/Yerevan" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:266 |
| msgid "Atlantic/Azores" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Azores" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:267 |
| msgid "Atlantic/Bermuda" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:268 |
| msgid "Atlantic/Canary" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Canary" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:269 |
| msgid "Atlantic/Cape_Verde" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:270 |
| msgid "Atlantic/Faeroe" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:271 |
| msgid "Atlantic/Jan_Mayen" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:272 |
| msgid "Atlantic/Madeira" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Madeira" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:273 |
| msgid "Atlantic/Reykjavik" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:274 |
| msgid "Atlantic/South_Georgia" |
| msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:275 |
| msgid "Atlantic/St_Helena" |
| msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:276 |
| msgid "Atlantic/Stanley" |
| msgstr "Đại Tây Dương/Stanley" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:277 |
| msgid "Australia/Adelaide" |
| msgstr "Châu Úc/Adelaide" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:278 |
| msgid "Australia/Brisbane" |
| msgstr "Châu Úc/Brisbane" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:279 |
| msgid "Australia/Broken_Hill" |
| msgstr "Châu Úc/Broken_Hill" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:280 |
| msgid "Australia/Darwin" |
| msgstr "Châu Úc/Darwin" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:281 |
| msgid "Australia/Hobart" |
| msgstr "Châu Úc/Hobart" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:282 |
| msgid "Australia/Lindeman" |
| msgstr "Châu Úc/Lindeman" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:283 |
| msgid "Australia/Lord_Howe" |
| msgstr "Châu Úc/Lord_Howe" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:284 |
| msgid "Australia/Melbourne" |
| msgstr "Châu Úc/Melbourne" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:285 |
| msgid "Australia/Perth" |
| msgstr "Châu Úc/Perth" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:286 |
| msgid "Australia/Sydney" |
| msgstr "Châu Úc/Sydney" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:287 |
| msgid "Europe/Amsterdam" |
| msgstr "Châu Âu/Amsterdam" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:288 |
| msgid "Europe/Andorra" |
| msgstr "Châu Âu/Andorra" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:289 |
| msgid "Europe/Athens" |
| msgstr "Châu Âu/Athens" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:290 |
| msgid "Europe/Belfast" |
| msgstr "Châu Âu/Belfast" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:291 |
| msgid "Europe/Belgrade" |
| msgstr "Châu Âu/Belgrade" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:292 |
| msgid "Europe/Berlin" |
| msgstr "Châu Âu/Berlin" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:293 |
| msgid "Europe/Bratislava" |
| msgstr "Châu Âu/Bratislava" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:294 |
| msgid "Europe/Brussels" |
| msgstr "Châu Âu/Brussels" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:295 |
| msgid "Europe/Bucharest" |
| msgstr "Châu Âu/Bucharest" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:296 |
| msgid "Europe/Budapest" |
| msgstr "Châu Âu/Budapest" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:297 |
| msgid "Europe/Chisinau" |
| msgstr "Châu Âu/Chisinau" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:298 |
| msgid "Europe/Copenhagen" |
| msgstr "Châu Âu/Copenhagen" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:299 |
| msgid "Europe/Dublin" |
| msgstr "Châu Âu/Dublin" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:300 |
| msgid "Europe/Gibraltar" |
| msgstr "Châu Âu/Gibraltar" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:301 |
| msgid "Europe/Helsinki" |
| msgstr "Châu Âu/Helsinki" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:302 |
| msgid "Europe/Istanbul" |
| msgstr "Châu Âu/Istanbul" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:303 |
| msgid "Europe/Kaliningrad" |
| msgstr "Châu Âu/Kaliningrad" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:304 |
| msgid "Europe/Kiev" |
| msgstr "Châu Âu/Kiev" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:305 |
| msgid "Europe/Lisbon" |
| msgstr "Châu Âu/Lisbon" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:306 |
| msgid "Europe/Ljubljana" |
| msgstr "Châu Âu/Ljubljana" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:307 |
| msgid "Europe/London" |
| msgstr "Châu Âu/London" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:308 |
| msgid "Europe/Luxembourg" |
| msgstr "Châu Âu/Luxembourg" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:309 |
| msgid "Europe/Madrid" |
| msgstr "Châu Âu/Madrid" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:310 |
| msgid "Europe/Malta" |
| msgstr "Châu Âu/Moa-ta" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:311 |
| msgid "Europe/Minsk" |
| msgstr "Châu Âu/Minsk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:312 |
| msgid "Europe/Monaco" |
| msgstr "Châu Âu/Monaco" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:313 |
| msgid "Europe/Moscow" |
| msgstr "Châu Âu/Moscow" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:314 |
| msgid "Europe/Nicosia" |
| msgstr "Châu Âu/Nicosia" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:315 |
| msgid "Europe/Oslo" |
| msgstr "Châu Âu/Oslo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:316 |
| msgid "Europe/Paris" |
| msgstr "Châu Âu/Paris" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:317 |
| msgid "Europe/Prague" |
| msgstr "Châu Âu/Prague" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:318 |
| msgid "Europe/Riga" |
| msgstr "Châu Âu/Riga" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:319 |
| msgid "Europe/Rome" |
| msgstr "Châu Âu/Rome" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:320 |
| msgid "Europe/Samara" |
| msgstr "Châu Âu/Samara" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:321 |
| msgid "Europe/San_Marino" |
| msgstr "Châu Âu/San_Marino" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:322 |
| msgid "Europe/Sarajevo" |
| msgstr "Châu Âu/Sarajevo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:323 |
| msgid "Europe/Simferopol" |
| msgstr "Châu Âu/Simferopol" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:324 |
| msgid "Europe/Skopje" |
| msgstr "Châu Âu/Skopje" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:325 |
| msgid "Europe/Sofia" |
| msgstr "Châu Âu/Sofia" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:326 |
| msgid "Europe/Stockholm" |
| msgstr "Châu Âu/Stockholm" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:327 |
| msgid "Europe/Tallinn" |
| msgstr "Châu Âu/Tallinn" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:328 |
| msgid "Europe/Tirane" |
| msgstr "Châu Âu/Tirane" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:329 |
| msgid "Europe/Uzhgorod" |
| msgstr "Châu Âu/Uzhgorod" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:330 |
| msgid "Europe/Vaduz" |
| msgstr "Châu Âu/Vaduz" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:331 |
| msgid "Europe/Vatican" |
| msgstr "Châu Âu/Vatican" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:332 |
| msgid "Europe/Vienna" |
| msgstr "Châu Âu/Vienna" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:333 |
| msgid "Europe/Vilnius" |
| msgstr "Châu Âu/Vilnius" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:334 |
| msgid "Europe/Warsaw" |
| msgstr "Châu Âu/Warsaw" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:335 |
| msgid "Europe/Zagreb" |
| msgstr "Châu Âu/Zagreb" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:336 |
| msgid "Europe/Zaporozhye" |
| msgstr "Châu Âu/Zaporozhye" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:337 |
| msgid "Europe/Zurich" |
| msgstr "Châu Âu/Zurich" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:338 |
| msgid "Indian/Antananarivo" |
| msgstr "Indian/Antananarivo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:339 |
| msgid "Indian/Chagos" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:340 |
| msgid "Indian/Christmas" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:341 |
| msgid "Indian/Cocos" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:342 |
| msgid "Indian/Comoro" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:343 |
| msgid "Indian/Kerguelen" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:344 |
| msgid "Indian/Mahe" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:345 |
| msgid "Indian/Maldives" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:346 |
| msgid "Indian/Mauritius" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:347 |
| msgid "Indian/Mayotte" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:348 |
| msgid "Indian/Reunion" |
| msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:349 |
| msgid "Pacific/Apia" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Apia" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:350 |
| msgid "Pacific/Auckland" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Auckland" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:351 |
| msgid "Pacific/Chatham" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Chatham" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:352 |
| msgid "Pacific/Easter" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Easter" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:353 |
| msgid "Pacific/Efate" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Efate" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:354 |
| msgid "Pacific/Enderbury" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:355 |
| msgid "Pacific/Fakaofo" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:356 |
| msgid "Pacific/Fiji" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:357 |
| msgid "Pacific/Funafuti" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:358 |
| msgid "Pacific/Galapagos" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:359 |
| msgid "Pacific/Gambier" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Gambier" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:360 |
| msgid "Pacific/Guadalcanal" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:361 |
| msgid "Pacific/Guam" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Guam" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:362 |
| msgid "Pacific/Honolulu" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:363 |
| msgid "Pacific/Johnston" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Johnston" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:364 |
| msgid "Pacific/Kiritimati" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:365 |
| msgid "Pacific/Kosrae" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:366 |
| msgid "Pacific/Kwajalein" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:367 |
| msgid "Pacific/Majuro" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Majuro" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:368 |
| msgid "Pacific/Marquesas" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:369 |
| msgid "Pacific/Midway" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Midway" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:370 |
| msgid "Pacific/Nauru" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Nauru" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:371 |
| msgid "Pacific/Niue" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Niue" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:372 |
| msgid "Pacific/Norfolk" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:373 |
| msgid "Pacific/Noumea" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Noumea" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:374 |
| msgid "Pacific/Pago_Pago" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:375 |
| msgid "Pacific/Palau" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Palau" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:376 |
| msgid "Pacific/Pitcairn" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:377 |
| msgid "Pacific/Ponape" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Ponape" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:378 |
| msgid "Pacific/Port_Moresby" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:379 |
| msgid "Pacific/Rarotonga" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:380 |
| msgid "Pacific/Saipan" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:381 |
| msgid "Pacific/Tahiti" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:382 |
| msgid "Pacific/Tarawa" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:383 |
| msgid "Pacific/Tongatapu" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:384 |
| msgid "Pacific/Truk" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Truk" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:385 |
| msgid "Pacific/Wake" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Wake" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:386 |
| msgid "Pacific/Wallis" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" |
| |
| #: ../calendar/zones.h:387 |
| msgid "Pacific/Yap" |
| msgstr "Thái Bình Dương/Yap" |
| |
| # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch |
| #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "%.0fK" |
| msgstr "%.0fK" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "%.0fM" |
| msgstr "%.0fM" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:111 |
| #, c-format |
| msgid "%.0fG" |
| msgstr "%.0fG" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:908 |
| msgid "Attachment Bar" |
| msgstr "Thanh đính kèm" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-attachment.c:420 ../widgets/misc/e-attachment.c:436 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot attach file %s: %s" |
| msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-attachment.c:227 ../widgets/misc/e-attachment.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" |
| msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường." |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:558 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:559 |
| msgid "Posting destination" |
| msgstr "Đích gởi đến" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:559 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:560 |
| msgid "Choose folders to post the message to." |
| msgstr "Hãy chọn các thư mục để gởi thư đó vào." |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:593 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:594 |
| msgid "Click here for the address book" |
| msgstr "Nhấn vào đây để xem Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:623 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:624 |
| msgid "_Reply-To:" |
| msgstr "T_rả lời:" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:630 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:631 |
| msgid "Fr_om:" |
| msgstr "_Từ :" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:647 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:649 |
| msgid "Enter the recipients of the message" |
| msgstr "Nhập người nhận thư" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:651 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:653 |
| msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" |
| msgstr "Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư đó." |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:655 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:657 |
| msgid "" |
| "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " |
| "appearing in the recipient list of the message." |
| msgstr "" |
| "Bí mật Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không " |
| "xuất hiện tên trong danh sách người nhận (tránh người gởi thư rác ăn cấp các " |
| "địa chỉ đó nhé)." |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:662 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:664 |
| msgid "_Post To:" |
| msgstr "_Gởi tới:" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:667 |
| msgid "Click here to select folders to post to" |
| msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục gởi đến" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:673 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:675 |
| msgid "Post To:" |
| msgstr "Gởi tới:" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:82 |
| #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:81 |
| msgid "A_ttach" |
| msgstr "Đính _kèm" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:239 |
| msgid "Insert Attachment" |
| msgstr "Chèn đính kèm" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:830 ../composer/e-msg-composer.c:738 |
| msgid "" |
| "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" |
| msgstr "" |
| "Không thể ký tên thư gởi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:837 ../composer/e-msg-composer.c:745 |
| msgid "" |
| "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " |
| "account" |
| msgstr "" |
| "Không thể mật mã hóa thư gởi đi: chưa lập chứng nhận mật mã cho tài khoản " |
| "này." |
| |
| #: ../plug-ins/common/svg.c:315 ../plug-ins/common/svg.c:717 |
| msgid "Unknown reason" |
| msgstr "Không biết sao" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:1392 ../composer/e-msg-composer.c:1293 |
| #: ../gmedia_slice/callbacks.c:739 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open file" |
| msgstr "Không thể mở tập tin" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:1400 ../composer/e-msg-composer.c:1301 |
| msgid "Unable to retrieve message from editor" |
| msgstr "Không nhận được thư từ trình biên soạn." |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:1678 ../composer/e-msg-composer.c:1571 |
| msgid "Untitled Message" |
| msgstr "Thư chưa tên" |
| |
| #: ../glade/gnome/gnomeapp.c:172 ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2195 |
| #: ../glade/gnome/gnomeapp.c:173 ../src/gtkfunc.c:1203 ../scripts/test.c:278 |
| #: ../glade/pyblio.glade.in.h:9 |
| msgid "Open File" |
| msgstr "Mở tập tin" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:633 ../mail/em-account-editor.c:700 |
| msgid "Autogenerated" |
| msgstr "Tự động phát sinh" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:2243 ../composer/e-msg-composer.c:2104 |
| msgid "Si_gnature:" |
| msgstr "Chữ _ký:" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:3525 ../composer/e-msg-composer.c:3526 |
| msgid "Compose a message" |
| msgstr "Biên soạn thư" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:3819 ../composer/e-msg-composer.c:3641 |
| msgid "_Attachment Bar" |
| msgstr "Thanh đính _kèm" |
| |
| #: ../composer/e-msg-composer.c:4911 ../composer/e-msg-composer.c:4716 |
| msgid "" |
| "<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)" |
| "<b>" |
| msgstr "" |
| "<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư phi văn bản nên không thể hiệu chỉnh nó)" |
| "</b>" |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 |
| msgid "" |
| " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " |
| "the mail to be sent without those pending attachments " |
| msgstr "" |
| "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gởi thư này sẽ gởi nó không có những " |
| "đính kèm treo." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 |
| msgid "All accounts have been removed." |
| msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are " |
| "composing?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?" |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4 |
| msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." |
| msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 ../e-util/e-system.error.xml.h:1 |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:18 ../mail/mail.error.xml.h:17 |
| msgid "Because "{1}"." |
| msgstr "Vì « {1}»." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6 |
| msgid "" |
| "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " |
| "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " |
| "continue the message at a later date." |
| msgstr "" |
| "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá bỏ thư đó hoàn toàn, trừ bạn chọn lưu thư đó " |
| "vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư đó lần sau." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 |
| msgid "Could not create composer window." |
| msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8 |
| msgid "Could not create message." |
| msgstr "Không thể tạo thư." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9 |
| msgid "Could not read signature file "{0}"." |
| msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10 |
| msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." |
| msgstr "Không thể gọi thư để đính kèm từ {0}." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11 |
| msgid "Could not save to autosave file "{0}"." |
| msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0}»." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12 |
| msgid "Directories can not be attached to Messages." |
| msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 |
| msgid "Do you want to recover unfinished messages?" |
| msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14 |
| msgid "Don't Recover" |
| msgstr "Không phục hồi" |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15 |
| msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?" |
| msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gởi thư sao?" |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16 |
| msgid "Error saving to autosave because "{1}"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 |
| msgid "" |
| "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " |
| "Recovering the message will allow you to continue where you left off." |
| msgstr "" |
| "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " |
| "thư đó thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ đó." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 |
| msgid "Recover" |
| msgstr "Phục hồi" |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 |
| msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." |
| msgstr "" |
| "Tập tin « {0} » không phải là tập tin chuẩn nên không thể gởi nó trong thư." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 |
| msgid "" |
| "To attach the contents of this directory, either attach the files in this " |
| "directory individually, or create an archive of the directory and attach it." |
| msgstr "" |
| "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " |
| "nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho đó." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 |
| msgid "" |
| "Unable to activate the HTML editor control.\n" |
| "\n" |
| "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml " |
| "installed." |
| msgstr "" |
| "Không thể kích hoạt điều khiển bộ biên soạn HTML.\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản " |
| "chưa." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24 |
| msgid "Unable to activate the address selector control." |
| msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ chọn địa chỉ." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25 |
| msgid "Unfinished messages found" |
| msgstr "Tìm thấy thư chưa hoàn tất" |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26 |
| msgid "Warning: Modified Message" |
| msgstr "Cảnh báo : thư được sửa đổi." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27 |
| msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message." |
| msgstr "Không thể đính kèm tập tin « {0} » vào thư này." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28 |
| msgid "You need to configure an account before you can compose mail." |
| msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư." |
| |
| #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 |
| msgid "_Save Message" |
| msgstr "_Lưu thư" |
| |
| # Name: do not translate/ tên: đừng dịch |
| #: ../shell/main.c:514 ../shell/main.c:509 |
| msgid "Evolution" |
| msgstr "Evolution" |
| |
| #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 |
| msgid "The Evolution Groupware Suite" |
| msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution" |
| |
| #: ../data/evolution.keys.in.in.h:1 |
| msgid "address card" |
| msgstr "thẻ địa chỉ" |
| |
| #: ../data/evolution.keys.in.in.h:2 |
| msgid "calendar information" |
| msgstr "thông tin lịch" |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:1 ../storage/exchange-oof.glade.h:1 |
| msgid "" |
| "<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n" |
| "\n" |
| "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " |
| msgstr "" |
| "<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là « Ngoài văn phòng ». </b>\n" |
| "\n" |
| "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành « Trong văn phòng » không? " |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:4 ../storage/exchange-oof.glade.h:4 |
| msgid "<b>Out of Office Message:</b>" |
| msgstr "<b>Thông điệp Ngoài Văn Phòng:</b>" |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:5 ../storage/exchange-oof.glade.h:5 |
| #: ../data/UpdateManager.glade.h:2 ui/galeon.glade.h:6 |
| msgid "<b>Status:</b>" |
| msgstr "<b>Trạng thái:</b>" |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:6 ../storage/exchange-oof.glade.h:6 |
| msgid "" |
| "<small>The message specified below will be automatically sent to each person " |
| "who sends\n" |
| "mail to you while you are out of the office.</small>" |
| msgstr "" |
| "<small>Thông điệp dưới đây sẽ được tự động gởi tới mỗi người gởi thư cho " |
| "bạn\n" |
| "khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>" |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:8 ../storage/exchange-oof.glade.h:8 |
| msgid "I am currently in the office" |
| msgstr "Tôi hiện thời ở trong văn phòng" |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:9 ../storage/exchange-oof.glade.h:9 |
| msgid "I am currently out of the office" |
| msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:10 ../storage/exchange-oof.glade.h:10 |
| msgid "No, Don't Change Status" |
| msgstr "Không, đừng thay đổi trạng thái" |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:12 ../storage/exchange-oof.glade.h:11 |
| msgid "Out of Office Assistant" |
| msgstr "Trợ tá Ngoài Văn Phòng" |
| |
| #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:13 ../storage/exchange-oof.glade.h:12 |
| msgid "Yes, Change Status" |
| msgstr "Có, thay đổi trạng thái" |
| |
| #: ../files/sharing-properties-view.glade.h:1 |
| msgid " " |
| msgstr " " |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:2 |
| msgid "<b>Receiving Email</b>" |
| msgstr "<b>Nhận thư</b>" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:3 |
| msgid "<b>Sending Email:</b>" |
| msgstr "<b>Gởi thư</b>" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:4 |
| msgid "" |
| "<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read " |
| "receipt when a message you\n" |
| "sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests " |
| "a receipt from you.</small>" |
| msgstr "" |
| "<small>Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã đọc " |
| "thư của bạn, và cũng có thể lập hành động của trình Evolution khi người khác " |
| "yêu cầu nhận thông báo đã đọc từ bạn.</small>" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:6 |
| msgid "Always send back a read receipt" |
| msgstr "Luôn luôn trả gởi một thông báo đã đọc" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:7 |
| msgid "Ask me if I want to send back a read receipt" |
| msgstr "Hỏi tôi nếu muốn trả gởi một thông báo đã đọc" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:8 |
| msgid "Never send back a read receipt" |
| msgstr "Không bao giờ trả gởi một thông báo đã đọc" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:9 |
| msgid "Read Receipts" |
| msgstr "Thông báo đã đọc" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:10 |
| msgid "Request a read receipt for all messages I send" |
| msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho mọi thư tôi gởi" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:11 |
| msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally" |
| msgstr "Trừ khi gởi thư đó cho hộp thư chung, không phải cho tôi riêng" |
| |
| #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:12 |
| msgid "" |
| "When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution " |
| "do?" |
| msgstr "" |
| "Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên làm " |
| "gì vậy?" |
| |
| #: ../e-util/e-dialog-utils.c:281 ../e-util/e-dialog-utils.c:267 |
| msgid "" |
| "A file by that name already exists.\n" |
| "Overwrite it?" |
| msgstr "" |
| "Tập tin tên này đã có.\n" |
| "Ghi đè lên nó không?" |
| |
| #: ../e-util/e-dialog-utils.c:283 ../e-util/e-system.error.xml.h:6 |
| #: ../e-util/e-dialog-utils.c:269 ../src/totem-playlist.c:884 |
| msgid "Overwrite file?" |
| msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" |
| |
| #: ../e-util/e-error.c:84 ../e-util/e-error.c:85 ../e-util/e-error.c:127 |
| msgid "Evolution Error" |
| msgstr "Lỗi Evolution" |
| |
| #: ../e-util/e-error.c:86 ../e-util/e-error.c:87 ../e-util/e-error.c:125 |
| msgid "Evolution Warning" |
| msgstr "Cảnh báo Evolution" |
| |
| #: ../e-util/e-error.c:124 |
| msgid "Evolution Information" |
| msgstr "Thông tin Evolution" |
| |
| #: ../e-util/e-error.c:126 |
| msgid "Evolution Query" |
| msgstr "Truy vấn Evolution" |
| |
| #. setup a dummy error |
| #: ../e-util/e-error.c:442 ../e-util/e-error.c:438 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "<span weight=\"bold\">Internal error, unknown error '%s' requested</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Lỗi nội tại, lỗi lạ « %s » được yêu cầu</span>" |
| |
| #: ../e-util/e-system.error.xml.h:2 |
| msgid "Cannot open file "{0}"." |
| msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." |
| |
| #: ../e-util/e-system.error.xml.h:3 |
| msgid "Cannot save file "{0}"." |
| msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." |
| |
| #: ../e-util/e-system.error.xml.h:4 |
| msgid "Do you wish to overwrite it?" |
| msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" |
| |
| #: ../e-util/e-system.error.xml.h:5 |
| msgid "File exists "{0}"." |
| msgstr "Tập tin « {0} » đã có." |
| |
| #: ../nautilus-cd-burner.c:868 ../src/sj-extracting.c:212 |
| #: ../data/glade/OverwriteDialog.glade.h:2 |
| msgid "_Overwrite" |
| msgstr "_Ghi đè" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:78 |
| #, c-format |
| msgid "1 second ago" |
| msgid_plural "%d seconds ago" |
| msgstr[0] "%d giây trước" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "1 minute ago" |
| msgid_plural "%d minutes ago" |
| msgstr[0] "%d phút trước" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "1 hour ago" |
| msgid_plural "%d hours ago" |
| msgstr[0] "%d giờ trước" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "1 day ago" |
| msgid_plural "%d days ago" |
| msgstr[0] "%d ngày trước" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "1 week ago" |
| msgid_plural "%d weeks ago" |
| msgstr[0] "%d tuần trước" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "1 month ago" |
| msgid_plural "%d months ago" |
| msgstr[0] "%d tháng trước" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "1 year ago" |
| msgid_plural "%d years ago" |
| msgstr[0] "%d năm trước" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:285 |
| msgid "<click here to select a date>" |
| msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:288 ../filter/filter-datespec.c:299 |
| msgid "now" |
| msgstr "bây giờ" |
| |
| #. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) |
| #: ../filter/filter-datespec.c:295 |
| msgid "%d-%b-%Y" |
| msgstr "%d-%b-%Y" |
| |
| #: ../filter/filter-datespec.c:415 |
| msgid "Select a time to compare against" |
| msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" |
| |
| #: ../libgnomedb/handlers/plugins/gnome-db-entry-filesel.c:199 |
| msgid "Choose a file" |
| msgstr "Chọn tập tin" |
| |
| #: dselect/pkgdisplay.cc:61 |
| msgid "Important" |
| msgstr "Quan trọng" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:1044 ../mail/mail-config.c:79 |
| msgid "To Do" |
| msgstr "Cần làm" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:95 |
| msgid "Later" |
| msgstr "Sau đó" |
| |
| #: sound/sound.c:329 ../glom/glom.glade.h:149 |
| msgid "Test" |
| msgstr "Thử tra" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:791 |
| msgid "_Search name:" |
| msgstr "Tên tìm _kiếm:" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:819 |
| msgid "Find items that meet the following criteria" |
| msgstr "Tìm mục khớp tiêu chuẩn theo đây" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:858 |
| msgid "If all criteria are met" |
| msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:858 |
| msgid "If any criteria are met" |
| msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thỏa" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:860 |
| msgid "Find items:" |
| msgstr "Tìm mục:" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:881 |
| msgid "All related" |
| msgstr "Mọi thứ liên quan" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:881 |
| msgid "Replies" |
| msgstr "Trả lời" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:881 |
| msgid "Replies and parents" |
| msgstr "Trả lời và mẹ" |
| |
| #: ../filter/filter-rule.c:883 |
| msgid "Include threads" |
| msgstr "Gồm các mạch" |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:1 |
| msgid "Bad regular expression "{0}"." |
| msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:2 |
| msgid "Could not compile regular expression "{1}"." |
| msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:3 |
| msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." |
| msgstr "" |
| "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:4 |
| msgid "Missing date." |
| msgstr "Thiếu ngày." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:5 |
| msgid "Missing file name." |
| msgstr "Thiếu tên tập tin." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:67 |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:65 |
| msgid "Missing name." |
| msgstr "Thiếu tên." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:7 |
| msgid "Name "{0}" already used." |
| msgstr "Tên « {0} » đã được dùng." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:8 |
| msgid "Please choose another name." |
| msgstr "Hãy chọn tên khác." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:9 |
| msgid "You must choose a date." |
| msgstr "Bạn phải chọn ngày." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:10 |
| msgid "You must name this filter." |
| msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." |
| |
| #: ../filter/filter.error.xml.h:11 prog/aspell.cpp:965 |
| msgid "You must specify a file name." |
| msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:1 |
| msgid "<b>_Filter Rules</b>" |
| msgstr "<b>Quy tắc bộ _lọc</b>" |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:2 |
| msgid "Compare against" |
| msgstr "Đối chiếu với" |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:4 |
| msgid "Show filters for mail:" |
| msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:5 |
| msgid "" |
| "The message's date will be compared against\n" |
| "12:00am of the date specified." |
| msgstr "" |
| "Ngày gởi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" |
| " điểm 12:00am tại ngày xác định." |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:7 |
| msgid "" |
| "The message's date will be compared against\n" |
| "a time relative to when filtering occurs." |
| msgstr "" |
| "Ngày gởi thư sẽ được đối chiếu\n" |
| "với thời điểm liên quan lúc lọc." |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:9 |
| msgid "" |
| "The message's date will be compared against\n" |
| "the current time when filtering occurs." |
| msgstr "" |
| "Ngày gởi thông điệp sẽ được đối chiếu\n" |
| "với thời điểm hiện thời, khi lọc." |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:12 |
| msgid "a time relative to the current time" |
| msgstr "thời điểm so với hiện thời" |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:13 |
| msgid "ago" |
| msgstr "trước" |
| |
| #: ../src/smart-playlist-dialog.c:164 |
| msgid "months" |
| msgstr "tháng" |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:19 |
| msgid "the current time" |
| msgstr "thời điểm hiện thời" |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:20 |
| msgid "the time you specify" |
| msgstr "thời điểm bạn chọn" |
| |
| #: ../filter/filter.glade.h:22 event-ui.c:1028 |
| msgid "years" |
| msgstr "năm" |
| |
| #: ../filter/rule-editor.c:292 ../filter/rule-editor.c:290 |
| msgid "Add Rule" |
| msgstr "Thêm quy tắc" |
| |
| #: ../filter/rule-editor.c:368 ../filter/rule-editor.c:366 |
| msgid "Edit Rule" |
| msgstr "Sửa quy tắc" |
| |
| #: ../filter/rule-editor.c:735 ../filter/rule-editor.c:698 |
| msgid "Rule name" |
| msgstr "Tên quy tắc" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1 |
| msgid "Composer Preferences" |
| msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 |
| msgid "" |
| "Configure mail preferences, including security and message display, here" |
| msgstr "" |
| "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và cách hiển thị thư, ở đây." |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 |
| msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" |
| msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4 |
| msgid "Configure your email accounts here" |
| msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5 |
| msgid "Evolution Mail" |
| msgstr "Thư tín Evolution" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6 |
| msgid "Evolution Mail accounts configuration control" |
| msgstr "Điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution." |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7 |
| msgid "Evolution Mail component" |
| msgstr "Thành phần thư tín Evolution" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8 |
| msgid "Evolution Mail composer" |
| msgstr "Bộ soạn thư của Evolution" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9 |
| msgid "Evolution Mail composer configuration control" |
| msgstr "Điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10 |
| msgid "Evolution Mail preferences control" |
| msgstr "Điều khiển sở thích thư tín Evolution." |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 |
| msgid "Mail Accounts" |
| msgstr "Tài khoản thư" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13 |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:97 |
| msgid "Mail Preferences" |
| msgstr "Tùy thích thư" |
| |
| #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 |
| #: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1534 |
| msgid "_Mail" |
| msgstr "Th_ư tín" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:395 ../mail/em-account-editor.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "%s License Agreement" |
| msgstr "Điều kiện quyền của « %s »" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:402 ../mail/em-account-editor.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Please read carefully the license agreement\n" |
| "for %s displayed below\n" |
| "and tick the check box for accepting it\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Vui lòng đọc cẳn thận điều kiện quyền\n" |
| "cho « %s » bên dưới, và đánh dấu\n" |
| "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" |
| |
| #: ../src/ImportCommand.cs:27 ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:351 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:159 |
| msgid "Select Folder" |
| msgstr "Chọn thư mục" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:768 ../mail/em-account-editor.c:760 |
| msgid "Ask for each message" |
| msgstr "Hỏi cho mỗi thư" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:1796 ../mail/mail-config.glade.h:116 |
| #: ../mail/em-account-editor.c:1760 ../mail/mail-config.glade.h:117 |
| msgid "Receiving Email" |
| msgstr "Đang nhận thư" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:1979 ../mail/em-account-editor.c:1943 |
| msgid "Automatically check for _new mail every" |
| msgstr "Tự động kiểm tra thư _mới mỗi" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:2160 ../mail/mail-config.glade.h:128 |
| #: ../mail/em-account-editor.c:2111 |
| msgid "Sending Email" |
| msgstr "Đang gởi thư" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:2219 ../mail/mail-config.glade.h:68 |
| #: ap-gl/ap-gl.c:63 src/ap-config.c:81 ../mail/em-account-editor.c:2162 |
| #: ../memprof.glade.h:16 |
| msgid "Defaults" |
| msgstr "Mặc định" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:2258 ../mail/em-account-editor.c:2332 |
| msgid "Receiving Options" |
| msgstr "Tùy chọn nhận" |
| |
| #: ../camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:44 |
| msgid "Checking for New Mail" |
| msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:2737 ../mail/mail-config.glade.h:34 |
| #: ../mail/em-account-editor.c:2657 |
| msgid "Account Editor" |
| msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản" |
| |
| #: ../mail/em-account-editor.c:2737 ../mail/mail-config.glade.h:80 |
| #: ../mail/em-account-editor.c:2657 |
| msgid "Evolution Account Assistant" |
| msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" |
| |
| #: ../objects/FS/function.c:968 |
| msgid "Disable" |
| msgstr "Tắt" |
| |
| #: src/dictmanagedlg.cpp:483 |
| msgid "Enable" |
| msgstr "Bật" |
| |
| #: ../src/boards/python/admin/profile_list.py:316 |
| msgid "[Default]" |
| msgstr "[Mặc định]" |
| |
| #: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.c:340 |
| #: ../src/glade-property.c:491 |
| msgid "Enabled" |
| msgstr "Hoạt động" |
| |
| #: ../mail/em-account-prefs.c:511 ../mail/em-account-prefs.c:510 |
| msgid "Account name" |
| msgstr "Tên tài khoản" |
| |
| #: ../src/netstat.c:443 ../gnome-netinfo/netstat.c:403 |
| msgid "Protocol" |
| msgstr "Giao thức" |
| |
| #: ../mail/em-account-prefs.c:518 ../mail/em-account-prefs.c:517 |
| msgid "Mail Accounts Table" |
| msgstr "Bảng tài khoản thư" |
| |
| #: ../plug-ins/common/gbr.c:425 ../plug-ins/common/gih.c:499 |
| #: ../plug-ins/common/gih.c:1158 ../plug-ins/gflare/gflare.c:2993 |
| msgid "Unnamed" |
| msgstr "Không tên" |
| |
| #: ../mail/em-composer-prefs.c:936 ../mail/em-composer-prefs.c:895 |
| msgid "Language(s)" |
| msgstr "Ngôn ngữ" |
| |
| #: ../mail/em-composer-prefs.c:979 ../mail/em-composer-prefs.c:938 |
| msgid "Add signature script" |
| msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký" |
| |
| #: ../mail/em-composer-prefs.c:999 ../mail/em-composer-prefs.c:958 |
| msgid "Signature(s)" |
| msgstr "Chữ ký" |
| |
| #: ../mail/em-composer-utils.c:862 ../mail/em-format-quote.c:389 |
| #: ../mail/em-composer-utils.c:853 |
| msgid "-------- Forwarded Message --------" |
| msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" |
| |
| #: ../mail/em-composer-utils.c:1657 ../mail/em-composer-utils.c:1648 |
| msgid "an unknown sender" |
| msgstr "không biết người gởi đó" |
| |
| #. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. |
| #. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available |
| #. * variables, see em-composer-utils.c:1514 |
| #: ../mail/em-composer-utils.c:1704 ../mail/em-composer-utils.c:1695 |
| msgid "" |
| "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " |
| "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" |
| msgstr "" |
| "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, tháng ${Month} năm ${Year} lúc " |
| "${24Hour}:${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" |
| |
| #: ../mail/em-filter-editor.c:155 ../mail/em-filter-editor.c:147 |
| msgid "_Filter Rules" |
| msgstr "_Quy tắc bộ lọc" |
| |
| #. Automatically generated. Do not edit. |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:2 |
| msgid "Adjust Score" |
| msgstr "Chỉnh điểm" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:3 |
| msgid "Assign Color" |
| msgstr "Gán màu" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:4 |
| msgid "Assign Score" |
| msgstr "Gán điểm" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:5 ../pan/filter-edit-ui.c:796 |
| msgid "Attachments" |
| msgstr "Đính kèm" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:6 |
| msgid "Beep" |
| msgstr "Bíp" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:7 ui/bookmarks.glade.h:44 |
| #: ../src/smart-playlist-dialog.c:150 ../pan/filter-edit-ui.c:772 |
| #: ../pan/filters/filter-phrase.c:238 ../pan/score-add-ui.c:136 |
| msgid "contains" |
| msgstr "chứa" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:8 |
| msgid "Copy to Folder" |
| msgstr "Chép vào thư mục" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:9 |
| msgid "Date received" |
| msgstr "Ngày nhận" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:10 |
| msgid "Date sent" |
| msgstr "Ngày gởi" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:13 ../src/smart-playlist-dialog.c:151 |
| #: ../pan/filter-edit-ui.c:773 ../pan/filters/filter-phrase.c:247 |
| #: ../pan/score-add-ui.c:137 |
| msgid "does not contain" |
| msgstr "không chứa" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:14 ../pan/filter-edit-ui.c:779 |
| #: ../pan/filters/filter-phrase.c:250 ../pan/score-add-ui.c:143 |
| msgid "does not end with" |
| msgstr "không kết thúc bằng" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:15 |
| msgid "does not exist" |
| msgstr "không tồn tại" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:16 |
| msgid "does not return" |
| msgstr "không trả gởi" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:17 |
| msgid "does not sound like" |
| msgstr "không giống với" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:18 ../pan/filter-edit-ui.c:777 |
| #: ../pan/filters/filter-phrase.c:249 ../pan/score-add-ui.c:141 |
| msgid "does not start with" |
| msgstr "không bắt đầu bằng" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:19 |
| msgid "Do Not Exist" |
| msgstr "Không tồn tại" |
| |
| #: web/template/resources_edit_main.tpl:121 |
| msgid "Draft" |
| msgstr "Nháp" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:21 ui/bookmarks.glade.h:46 |
| #: ../pan/filter-edit-ui.c:778 ../pan/filters/filter-phrase.c:241 |
| #: ../pan/score-add-ui.c:142 |
| msgid "ends with" |
| msgstr "kết thúc bằng" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:22 |
| msgid "Exist" |
| msgstr "Tồn tại" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:23 |
| msgid "exists" |
| msgstr "tồn tại" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:24 ../gcalctool/calctool.c:73 |
| msgid "Expression" |
| msgstr "Biểu thức" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:25 |
| msgid "Follow Up" |
| msgstr "Theo dõi tiếp" |
| |
| #: ../src/smart-playlist-dialog.c:148 ../pan/filter-edit-ui.c:774 |
| #: ../pan/filters/filter-phrase.c:239 ../pan/score-add-ui.c:138 |
| msgid "is" |
| msgstr "là" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:28 |
| msgid "is after" |
| msgstr "có sau" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:29 |
| msgid "is before" |
| msgstr "có trước" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:30 |
| msgid "is Flagged" |
| msgstr "được đặt cờ" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:31 ../src/smart-playlist-dialog.c:142 |
| msgid "is greater than" |
| msgstr "trên" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:32 ../src/smart-playlist-dialog.c:143 |
| msgid "is less than" |
| msgstr "dưới" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:33 ../src/smart-playlist-dialog.c:141 |
| #: ../src/smart-playlist-dialog.c:149 ../pan/filter-edit-ui.c:775 |
| #: ../pan/filters/filter-phrase.c:248 ../pan/score-add-ui.c:139 |
| msgid "is not" |
| msgstr "không là" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:34 |
| msgid "is not Flagged" |
| msgstr "không được đặt cờ" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:35 ../mail/mail-config.glade.h:92 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48 |
| msgid "Junk" |
| msgstr "Rác" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:36 |
| msgid "Junk Test" |
| msgstr "Kiểm tra Rác" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:38 |
| msgid "Mailing list" |
| msgstr "Hôp thư chung" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:39 |
| msgid "Match All" |
| msgstr "Khớp tất cả" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:40 |
| msgid "Message Body" |
| msgstr "Thân thư" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:41 |
| msgid "Message Header" |
| msgstr "Dòng đầu thư" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:42 |
| msgid "Message is Junk" |
| msgstr "Thư là Rác" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:43 |
| msgid "Message is not Junk" |
| msgstr "Thư không phải Rác" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:44 |
| msgid "Move to Folder" |
| msgstr "Chuyển vào thư mục" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:45 |
| msgid "Pipe to Program" |
| msgstr "Gởi qua ống dẫn đến chương trình" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:46 |
| msgid "Play Sound" |
| msgstr "Phát âm thanh" |
| |
| #: ../pan/filter-edit-ui.c:811 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:151 |
| #: ../storage/sunone-add-permission-dialog.glade.h:7 |
| #: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:579 |
| #, fuzzy |
| msgid "Read" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Đã đọc\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Đọc" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:48 |
| msgid "Recipients" |
| msgstr "Người nhận" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:49 |
| msgid "Regex Match" |
| msgstr "Khớp biểu thức chính quy" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:50 |
| msgid "Replied to" |
| msgstr "Đã trả lời cho" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:51 |
| msgid "returns" |
| msgstr "trả gởi" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:52 |
| msgid "returns greater than" |
| msgstr "trả gởi trên" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:53 |
| msgid "returns less than" |
| msgstr "trả gởi dưới" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:54 ../src/alleyoop.c:635 ../memprof.glade.h:40 |
| msgid "Run Program" |
| msgstr "Chạy chương trình" |
| |
| #: ../libgnomeui/gnome-scores.c:94 ../pan/articlelist.c:1058 ../pan/gui.c:1175 |
| #: ../pan/prefs.c:1392 ../pan/score-add-ui.c:686 ../pan/score-add-ui.c:720 |
| msgid "Score" |
| msgstr "Điểm" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:57 |
| msgid "Set Status" |
| msgstr "Đặt trạng thái" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:58 |
| msgid "Size (kB)" |
| msgstr "Cỡ (kB)" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:59 |
| msgid "sounds like" |
| msgstr "giống như" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:60 |
| msgid "Source Account" |
| msgstr "Tài khoản nguồn" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:61 |
| msgid "Specific header" |
| msgstr "Dòng đầu xác định" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:62 ui/bookmarks.glade.h:52 |
| #: ../pan/filter-edit-ui.c:776 ../pan/filters/filter-phrase.c:240 |
| #: ../pan/score-add-ui.c:140 |
| msgid "starts with" |
| msgstr "bắt đầu bằng" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:64 |
| msgid "Stop Processing" |
| msgstr "Dừng xử lý" |
| |
| #: ../mail/em-filter-i18n.h:66 |
| msgid "Unset Status" |
| msgstr "Bỏ đặt trạng thái" |
| |
| #. and now for the action area |
| #: ../mail/em-filter-rule.c:488 |
| msgid "<b>Then</b>" |
| msgstr "<b>Rồi</b>" |
| |
| #: ../mail/em-folder-browser.c:143 ../mail/em-folder-browser.c:134 |
| msgid "C_reate Search Folder From Search..." |
| msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." |
| |
| #. TODO: can this be done in a loop? |
| #: ../mail/em-folder-properties.c:144 |
| msgid "Total message:" |
| msgid_plural "Total message:" |
| msgstr[0] "Tổng số thư :" |
| |
| #: ../mail/em-folder-properties.c:156 |
| msgid "Unread message:" |
| msgid_plural "Unread message:" |
| msgstr[0] "Thư chưa đọc:" |
| |
| #: ../mail/em-folder-properties.c:278 |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:3 |
| msgid "Folder Properties" |
| msgstr "Thuộc tính thư mục" |
| |
| #: ../mail/em-folder-selection-button.c:123 |
| msgid "<click here to select a folder>" |
| msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>" |
| |
| #: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:151 |
| #: web/template/newaccount_bottom.tpl:2 ../objects/UML/message.c:136 |
| #: ../glom/glom.glade.h:80 ../glom/mode_design/users/dialog_groups_list.cc:76 |
| msgid "Create" |
| msgstr "Tạo" |
| |
| #: ../mail/em-folder-selector.c:265 |
| #: ../shell/e-folder-creation-dialog.glade.h:2 |
| msgid "Folder _name:" |
| msgstr "_Tên thư mục:" |
| |
| #: ../mail/mail-vfolder.c:937 ../mail/mail-vfolder.c:1007 |
| msgid "Search Folders" |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree-model.c:207 ../mail/em-folder-tree-model.c:209 |
| msgid "UNMATCHED" |
| msgstr "KHÔNG KHỚP" |
| |
| #: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:253 ../src/journal.c:821 |
| #: ../src/journal.c:1091 |
| msgid "Drafts" |
| msgstr "Nháp" |
| |
| #: ../src/history.c:111 ../src/history.c:154 |
| msgid "Sent" |
| msgstr "Đã gởi" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:694 ../mail/em-folder-tree.c:689 |
| msgid "Mail Folder Tree" |
| msgstr "Cây thư mục thư" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:854 |
| #, c-format |
| msgid "Moving folder %s" |
| msgstr "Đang chuyển thư mục « %s »" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:856 ../mail/em-folder-tree.c:851 |
| #, c-format |
| msgid "Copying folder %s" |
| msgstr "Đang sao chép thư mục « %s »" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:858 ../mail/message-list.c:1613 |
| #, c-format |
| msgid "Moving messages into folder %s" |
| msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục « %s »" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:865 ../mail/message-list.c:1623 |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:860 ../mail/message-list.c:1615 |
| #, c-format |
| msgid "Copying messages into folder %s" |
| msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục « %s »" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:881 ../mail/em-folder-tree.c:876 |
| msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" |
| msgstr "Không thả được thư vào kho mức độ đỉnh" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:977 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105 |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:972 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:101 |
| msgid "_Copy to Folder" |
| msgstr "_Chép vào thư mục" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:978 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:973 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111 |
| msgid "_Move to Folder" |
| msgstr "_Chuyển vào thư mục" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:1683 ../mail/mail-ops.c:1058 |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:1678 ../mail/mail-ops.c:1057 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning folders in \"%s\"" |
| msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »" |
| |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:146 po/silky.glade.h:221 |
| msgid "_View" |
| msgstr "_Xem" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:2043 ../mail/em-folder-tree.c:2032 |
| msgid "Open in _New Window" |
| msgstr "Mở trong cửa sổ mớ_i" |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:2047 ../mail/em-folder-tree.c:2036 |
| msgid "_Copy..." |
| msgstr "_Chép..." |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:2048 ../mail/em-folder-tree.c:2037 |
| msgid "_Move..." |
| msgstr "_Di chuyển..." |
| |
| #: ../storage/xc-commands.c:391 |
| msgid "_New Folder..." |
| msgstr "Thư mục _mới..." |
| |
| #: ../mail/em-folder-tree.c:2055 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 |
| msgid "_Rename..." |
| msgstr "Đổi _tên..." |
| |
| #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2639 |
| msgid "_Empty Trash" |
| msgstr "Đổ _Rác" |
| |
| #: ../mail/em-folder-utils.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "Copying `%s' to `%s'" |
| msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." |
| |
| #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:134 |
| msgid "Select folder" |
| msgstr "Chọn thư mục" |
| |
| #: ../mail/em-folder-utils.c:368 ../mail/em-folder-view.c:982 |
| #: ../mail/em-folder-view.c:946 |
| msgid "C_opy" |
| msgstr "_Chép" |
| |
| #: ../mail/em-folder-utils.c:503 ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:188 |
| #: ../storage/sunone-folder-tree.c:1058 |
| #, c-format |
| msgid "Rename the \"%s\" folder to:" |
| msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:" |
| |
| #: ../mail/em-folder-utils.c:505 ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:191 |
| msgid "Rename Folder" |
| msgstr "Đổi tên thư mục" |
| |
| #: ../mail/em-folder-utils.c:511 |
| msgid "Folder names cannot contain '/'" |
| msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "Creating folder `%s'" |
| msgstr "Đang tạo thư mục « %s »" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:384 |
| msgid "Create folder" |
| msgstr "Tạo thư mục" |
| |
| #: ../shell/e-folder-creation-dialog.glade.h:4 |
| msgid "Specify where to create the folder:" |
| msgstr "Xác định nơi tạo thư mục đó :" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1075 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:125 |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1040 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119 |
| msgid "_Reply to Sender" |
| msgstr "T_rả lời người gởi" |
| |
| #: ../mail/em-popup.c:546 ../mail/em-popup.c:557 |
| msgid "Reply to _All" |
| msgstr "Trả lời _mọi người" |
| |
| #: ui/galeon-ui.xml.in.h:177 |
| msgid "_Forward" |
| msgstr "_Chuyển tiếp" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1080 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1044 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103 |
| msgid "_Edit as New Message..." |
| msgstr "_Hiệu chỉnh dạng thư mới..." |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1086 ../mail/em-folder-view.c:1050 |
| msgid "U_ndelete" |
| msgstr "_Hủy xoá bỏ" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1087 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:37 |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1051 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36 |
| msgid "_Move to Folder..." |
| msgstr "_Chuyển sang thư mục..." |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1088 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:33 |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1052 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32 |
| msgid "_Copy to Folder..." |
| msgstr "_Chép vào thư mục..." |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1091 ../mail/em-folder-view.c:1055 |
| msgid "Mar_k as Read" |
| msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1092 ../mail/em-folder-view.c:1056 |
| msgid "Mark as _Unread" |
| msgstr "Đánh dấu C_hưa đọc" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1093 ../mail/em-folder-view.c:1057 |
| msgid "Mark as _Important" |
| msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1094 ../mail/em-folder-view.c:1058 |
| msgid "_Mark as Unimportant" |
| msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1095 ../mail/em-folder-view.c:1059 |
| msgid "Mark as _Junk" |
| msgstr "Đánh dấu _Rác" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1096 ../mail/em-folder-view.c:1060 |
| msgid "Mark as _Not Junk" |
| msgstr "Đánh dấu Không Rá_c" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1097 ../mail/em-folder-view.c:1061 |
| msgid "Mark for Follo_w Up..." |
| msgstr "Đánh dấu Cần theo _dõi tiếp..." |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1105 ../mail/em-folder-view.c:1069 |
| msgid "Fla_g Completed" |
| msgstr "Cờ _hoàn tất" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1106 ../mail/em-folder-view.c:1070 |
| msgid "Cl_ear Flag" |
| msgstr "Xó_a cờ" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1109 ../mail/em-folder-view.c:1073 |
| msgid "Crea_te Rule From Message" |
| msgstr "Tạo _quy tắc từ thư" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1110 ../mail/em-folder-view.c:1074 |
| msgid "Search Folder from _Subject" |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1111 ../mail/em-folder-view.c:1075 |
| msgid "Search Folder from Se_nder" |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Người gởi" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1112 ../mail/em-folder-view.c:1076 |
| msgid "Search Folder from _Recipients" |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm trên N_gười nhận" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1113 ../mail/em-folder-view.c:1077 |
| msgid "Search Folder from Mailing _List" |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1117 ../mail/em-folder-view.c:1081 |
| msgid "Filter on Sub_ject" |
| msgstr "Lọc theo _Chủ đề" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1118 ../mail/em-folder-view.c:1082 |
| msgid "Filter on Sen_der" |
| msgstr "Lọc theo _Người gởi" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1119 ../mail/em-folder-view.c:1083 |
| msgid "Filter on Re_cipients" |
| msgstr "Lọc theo N_gười nhận" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:1120 ../mail/em-folder-view.c:1084 |
| msgid "Filter on _Mailing List" |
| msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung" |
| |
| #: ../plugins/print-message/print-message.c:83 |
| msgid "Print Message" |
| msgstr "In thư" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:2257 ../mail/em-folder-view.c:2220 |
| msgid "Unable to retrieve message" |
| msgstr "Không nhận được thư." |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:2450 ../mail/em-folder-view.c:2413 |
| msgid "_Copy Link Location" |
| msgstr "Sao chép địa chỉ _liên kết" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:2452 ../mail/em-folder-view.c:2415 |
| msgid "Create _Search Folder" |
| msgstr "Tạo Thư mục tìm _kiếm" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:2453 ../mail/em-folder-view.c:2416 |
| msgid "_From this Address" |
| msgstr "_Từ địa chỉ này" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:2454 ../mail/em-folder-view.c:2417 |
| msgid "_To this Address" |
| msgstr "_Cho địa chỉ này" |
| |
| #: ../mail/em-folder-view.c:2790 ../mail/em-folder-view.c:2698 |
| #, c-format |
| msgid "Click to mail %s" |
| msgstr "Nhấn để gởi thư cho « %s »" |
| |
| #. message-search popup match count string |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:472 ../mail/em-format-html-display.c:442 |
| #, c-format |
| msgid "Matches: %d" |
| msgstr "Khớp: %d" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:729 ../mail/em-format-html.c:607 |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:694 ../mail/em-format-html.c:596 |
| #: app/sample-editor.c:1541 |
| msgid "Unsigned" |
| msgstr "Chưa ký" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:729 ../mail/em-format-html-display.c:694 |
| msgid "" |
| "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " |
| "authentic." |
| msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người đó gởi." |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:730 ../mail/em-format-html.c:608 |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:695 ../mail/em-format-html.c:597 |
| msgid "Valid signature" |
| msgstr "Chữ ký hợp lệ" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:730 ../mail/em-format-html-display.c:695 |
| msgid "" |
| "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " |
| "message is authentic." |
| msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư đó do người đó gởi." |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:731 ../mail/em-format-html.c:609 |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:696 ../mail/em-format-html.c:598 |
| msgid "Invalid signature" |
| msgstr "Chữ ký không hợp lệ" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:731 ../mail/em-format-html-display.c:696 |
| msgid "" |
| "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " |
| "in transit." |
| msgstr "" |
| "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:732 ../mail/em-format-html-display.c:697 |
| msgid "Valid signature, cannot verify sender" |
| msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gởi." |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:732 ../mail/em-format-html-display.c:697 |
| msgid "" |
| "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " |
| "cannot be verified." |
| msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gởi thư." |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:738 ../mail/em-format-html.c:616 |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:703 ../mail/em-format-html.c:605 |
| msgid "Unencrypted" |
| msgstr "Không mật mã" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:738 ../mail/em-format-html-display.c:703 |
| msgid "" |
| "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " |
| "the Internet." |
| msgstr "" |
| "Thư này không mật mã nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi " |
| "truyền qua Mạng." |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:739 ../mail/em-format-html.c:617 |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:704 ../mail/em-format-html.c:606 |
| msgid "Encrypted, weak" |
| msgstr "Mật mã yếu" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:739 ../mail/em-format-html-display.c:704 |
| msgid "" |
| "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would " |
| "be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " |
| "message in a practical amount of time." |
| msgstr "" |
| "Thư này mật mã, nhưng mà dùng thuật toán mật mã yếu. Người khác sẽ gặp khó " |
| "khăn đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế." |
| |
| #: ../xpdf/pdf-info-dict-util.cc:203 |
| msgid "Encrypted" |
| msgstr "Đã mật mã" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:740 ../mail/em-format-html-display.c:705 |
| msgid "" |
| "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " |
| "the content of this message." |
| msgstr "Thư này mật mã. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều đọc nội dung thư." |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:741 ../mail/em-format-html.c:619 |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:706 ../mail/em-format-html.c:608 |
| msgid "Encrypted, strong" |
| msgstr "Đã mật mã mạnh" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:741 ../mail/em-format-html-display.c:706 |
| msgid "" |
| "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " |
| "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " |
| "practical amount of time." |
| msgstr "" |
| "Thư này mật mã dùng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất " |
| "nhiều đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " |
| |
| #: mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:175 mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:459 |
| msgid "_View Certificate" |
| msgstr "_Xem Chứng nhận" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:857 ../mail/em-format-html-display.c:822 |
| msgid "This certificate is not viewable" |
| msgstr "Chứng nhận này không thể xem" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1145 ../mail/em-format-html-display.c:1104 |
| msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" |
| msgstr "Hoàn thành lúc %d %B, %Y, %l:%M %p" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1153 ../mail/em-format-html-display.c:1112 |
| msgid "Overdue:" |
| msgstr "Quá hạn:" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1156 ../mail/em-format-html-display.c:1115 |
| msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" |
| msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1216 ../mail/em-format-html-display.c:1175 |
| msgid "_View Inline" |
| msgstr "_Xem trực tiếp" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1218 ../mail/em-format-html-display.c:1177 |
| msgid "_Fit to Width" |
| msgstr "_Vừa khít độ rộng" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1219 ../mail/em-format-html-display.c:1178 |
| msgid "Show _Original Size" |
| msgstr "Hiển thị kích thước _gốc" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1596 ../mail/em-format-html-display.c:1546 |
| msgid "Attachment Button" |
| msgstr "Nút đính kèm" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1803 ../mail/em-format-html-display.c:1753 |
| msgid "Select folder to save all attachments..." |
| msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu mọi đính kèm..." |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1850 ../mail/em-format-html-display.c:1799 |
| msgid "Save Selected..." |
| msgstr "Lưu các điều chọn..." |
| |
| #. Cant i put in the number of attachments here ? |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1917 ../mail/em-format-html-display.c:1866 |
| #, c-format |
| msgid "%d attachment" |
| msgid_plural "%d attachment" |
| msgstr[0] "%d đính kèm" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1980 |
| msgid "Toggle Attachment Bar" |
| msgstr "Bật/tắt thanh đính kèm" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1982 ../mail/em-format-html-display.c:1920 |
| msgid "No Attachment" |
| msgstr "Không có đính kèm" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-display.c:1985 ../mail/em-format-html-display.c:1923 |
| msgid "Save All" |
| msgstr "Lưu tất cả" |
| |
| #: ../mail/em-format-html-print.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "Page %d of %d" |
| msgstr "Trang %d trên %d" |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:483 ../mail/em-format-html.c:485 |
| #: ../mail/em-format-html.c:474 ../mail/em-format-html.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "Retrieving `%s'" |
| msgstr "Đang nhận « %s »" |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:610 ../mail/em-format-html.c:599 |
| msgid "Valid signature but cannot verify sender" |
| msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gởi." |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:880 ../mail/em-format-html.c:967 |
| msgid "Malformed external-body part." |
| msgstr "Phần thân ở ngoại dạng sai." |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:910 ../mail/em-format-html.c:997 |
| #, c-format |
| msgid "Pointer to FTP site (%s)" |
| msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:921 |
| #, c-format |
| msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" |
| msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng « %s »" |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:923 ../mail/em-format-html.c:1010 |
| #, c-format |
| msgid "Pointer to local file (%s)" |
| msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:944 ../mail/em-format-html.c:1031 |
| #, c-format |
| msgid "Pointer to remote data (%s)" |
| msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:955 ../mail/em-format-html.c:1042 |
| #, c-format |
| msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" |
| msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" |
| |
| #: ../mail/em-format-html.c:1181 ../mail/em-format-html.c:1270 |
| msgid "Formatting message" |
| msgstr "Đang định dạng thư" |
| |
| #: ../pan/prefs.c:1635 ../pan/text.c:713 |
| msgid "Reply-To" |
| msgstr "Trả lời" |
| |
| #: ../mail/em-mailer-prefs.c:86 |
| msgid "Cc" |
| msgstr "Cc" |
| |
| #: ../mail/em-mailer-prefs.c:87 |
| msgid "Bcc" |
| msgstr "Bcc" |
| |
| #: ../mail/em-mailer-prefs.c:987 ../addressbook/libebook/e-contact.c:152 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:397 |
| msgid "Mailer" |
| msgstr "Trình thư" |
| |
| #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day |
| #: ../mail/em-format-html.c:1613 ../mail/em-format-html.c:1702 |
| msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>" |
| msgstr "<I> (%a, %R %Z)</I>" |
| |
| #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day |
| #: ../mail/em-format-html.c:1616 ../mail/em-format-html.c:1705 |
| msgid "<I> (%R %Z)</I>" |
| msgstr "<I> (%R %Z)</I>" |
| |
| #: ../pan/rules/rule-edit-ui.c:757 ../pan/score-add-ui.c:595 ../pan/text.c:717 |
| msgid "Newsgroups" |
| msgstr "Nhóm tin" |
| |
| #: ../mail/em-format.c:1102 ../mail/em-format.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid "%s attachment" |
| msgstr "%s đính kèm" |
| |
| #: ../mail/em-format.c:1141 ../mail/em-format.c:1288 ../mail/em-format.c:1575 |
| #: ../mail/em-format.c:1140 ../mail/em-format.c:1279 |
| msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" |
| msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao." |
| |
| #: ../mail/em-format.c:1270 ../mail/em-format.c:1426 ../mail/em-format.c:1417 |
| msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." |
| msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị mã nguồn." |
| |
| #: ../mail/em-format.c:1278 ../mail/em-format.c:1269 |
| msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" |
| msgstr "Kiểu mật mã không được hỗ trợ cho: đa phần/mật mã" |
| |
| #: ../mail/em-format.c:1445 ../mail/em-format.c:1436 |
| msgid "Unsupported signature format" |
| msgstr "Dạng thức chữ ký không hỗ trợ" |
| |
| #: ../mail/em-format.c:1453 ../mail/em-format.c:1517 ../mail/em-format.c:1444 |
| msgid "Error verifying signature" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" |
| |
| #: ../mail/em-format.c:1453 ../mail/em-format.c:1517 ../mail/em-format.c:1444 |
| msgid "Unknown error verifying signature" |
| msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." |
| |
| #: ../mail/em-mailer-prefs.c:103 ../mail/em-mailer-prefs.c:101 |
| msgid "Every time" |
| msgstr "Mọi lần" |
| |
| #: ../mail/em-mailer-prefs.c:104 ../mail/em-mailer-prefs.c:102 |
| msgid "Once per day" |
| msgstr "Một lần mỗi ngày" |
| |
| #: ../mail/em-mailer-prefs.c:105 ../mail/em-mailer-prefs.c:103 |
| msgid "Once per week" |
| msgstr "Một lần mỗi tuần" |
| |
| #: ../mail/em-mailer-prefs.c:106 ../mail/em-mailer-prefs.c:104 |
| msgid "Once per month" |
| msgstr "Một lần mỗi tháng" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:1208 ../mail/em-migrate.c:1198 |
| msgid "" |
| "The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed " |
| "since Evolution 1.x.\n" |
| "\n" |
| "Please be patient while Evolution migrates your folders..." |
| msgstr "" |
| "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " |
| "trình Evolution phiên bản 1.x.\n" |
| "\n" |
| "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:1647 ../mail/em-migrate.c:1632 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create new folder `%s': %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:1673 ../mail/em-migrate.c:1658 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s" |
| msgstr "Không sao chép được thư mục « %s » thành « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:1858 ../mail/em-migrate.c:1843 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s" |
| msgstr "Không quét được tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:2062 ../mail/em-migrate.c:2047 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s" |
| msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:2076 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:2105 ../mail/em-migrate.c:2090 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" |
| msgstr "Không sao chép được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:2576 ../mail/em-migrate.c:2588 |
| #: ../mail/em-migrate.c:2561 ../mail/em-migrate.c:2573 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" |
| msgstr "Không tạo kho thư địa phương được « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:2711 ../mail/em-migrate.c:2693 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" |
| msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa phương tại « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/em-migrate.c:2730 ../mail/em-migrate.c:2711 |
| msgid "" |
| "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config." |
| "xmldb' does not exist or is corrupt." |
| msgstr "" |
| "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ : tập tin <evolution/" |
| "config.xmldb> bị hỏng hay không tồn tại." |
| |
| #: ../mail/em-popup.c:556 ../mail/em-popup.c:567 ../mail/em-popup.c:544 |
| #: ../mail/em-popup.c:555 |
| msgid "_Reply to sender" |
| msgstr "T_rả lời người gởi" |
| |
| #: ../mail/em-popup.c:556 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 |
| msgid "Reply to _List" |
| msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" |
| |
| #: ../mail/em-popup.c:619 ../mail/em-popup.c:607 |
| msgid "_Open Link in Browser" |
| msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" |
| |
| #: ../mail/em-popup.c:620 ../mail/em-popup.c:608 |
| msgid "_Send New Message To..." |
| msgstr "_Gởi thư mới cho..." |
| |
| #: ../mail/em-popup.c:621 ../mail/em-popup.c:609 |
| msgid "_Add to Addressbook" |
| msgstr "_Thêm vào Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../mail/em-subscribe-editor.c:615 ../mail/em-subscribe-editor.c:614 |
| msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." |
| msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng đó." |
| |
| #: ../mail/em-subscribe-editor.c:644 ../mail/em-subscribe-editor.c:643 |
| #: ../src/red_subscriptions.py:57 ../pan/grouplist.c:382 |
| #: ../pan/grouplist.c:957 |
| msgid "Subscribed" |
| msgstr "Đã đăng ký" |
| |
| #: ../mail/em-subscribe-editor.c:648 ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:252 |
| #: ../app/core/gimpimagefile.c:575 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1593 |
| #: src/gtkam-tree.c:1318 ../sheets/Misc.sheet.in.h:2 |
| msgid "Folder" |
| msgstr "Thư mục" |
| |
| #. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? |
| #: ../mail/em-subscribe-editor.c:869 ../mail/em-subscribe-editor.c:862 |
| msgid "Please select a server." |
| msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." |
| |
| #: ../mail/em-subscribe-editor.c:890 ../mail/em-subscribe-editor.c:883 |
| msgid "No server has been selected" |
| msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." |
| |
| #: ../mail/em-utils.c:122 ../mail/em-utils.c:105 |
| msgid "Don't show this message again." |
| msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa." |
| |
| #: ../pan/filter-ui.c:364 ../pan/gui.c:1156 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:760 |
| msgid "Filters" |
| msgstr "Lọc" |
| |
| #: ../mail/em-utils.c:479 |
| msgid "message" |
| msgstr "thư" |
| |
| #: ../mail/em-utils.c:670 ../mail/em-utils.c:614 |
| msgid "Save Message..." |
| msgstr "Lưu thư..." |
| |
| #: ../mail/em-utils.c:719 ../mail/em-utils.c:663 |
| msgid "Add address" |
| msgstr "Thêm địa chỉ" |
| |
| #: ../mail/em-utils.c:1198 ../mail/em-utils.c:1142 |
| #, c-format |
| msgid "Messages from %s" |
| msgstr "Thừ từ « %s »" |
| |
| #: ../mail/em-vfolder-editor.c:112 ../mail/em-vfolder-editor.c:104 |
| msgid "Search _Folders" |
| msgstr "_Thư mục tìm kiếm" |
| |
| #: ../mail/em-vfolder-rule.c:576 ../mail/em-vfolder-rule.c:574 |
| msgid "Search Folder source" |
| msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1 |
| msgid "Automatic link recognition" |
| msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2 |
| msgid "Automatic smiley recognition" |
| msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3 |
| msgid "Check incoming mail being junk" |
| msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4 |
| msgid "Citation highlight color" |
| msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5 |
| msgid "Citation highlight color." |
| msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6 |
| msgid "Composer Window default height" |
| msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7 |
| msgid "Composer Window default width" |
| msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8 |
| msgid "Default charset in which to compose messages" |
| msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9 |
| msgid "Default charset in which to compose messages." |
| msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10 |
| msgid "Default charset in which to display messages" |
| msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11 |
| msgid "Default charset in which to display messages." |
| msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12 |
| msgid "Default forward style" |
| msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13 |
| msgid "Default height of the Composer Window" |
| msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14 |
| msgid "Default height of the Message Window" |
| msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15 |
| msgid "Default height of the Subscribe dialog" |
| msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16 |
| msgid "Default reply style" |
| msgstr "Kiểu trả lời mặc định" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17 |
| msgid "Default width of the Composer Window" |
| msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18 |
| msgid "Default width of the Message Window" |
| msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19 |
| msgid "Default width of the Subscribe dialog" |
| msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20 |
| msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." |
| msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21 |
| msgid "Empty Trash folders on exit" |
| msgstr "Đổ các thư mục Sọt rác khi thoát" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22 |
| msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." |
| msgstr "Đổ các thư mục Sọt rác khi thoát trình Evolution." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23 |
| msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." |
| msgstr "Hiệu lực chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24 |
| msgid "Enable/disable caret mode" |
| msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25 |
| msgid "Height of the message-list pane" |
| msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26 |
| msgid "Height of the message-list pane." |
| msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27 |
| msgid "" |
| "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " |
| "they really want to do it." |
| msgstr "" |
| "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28 |
| msgid "" |
| "If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, " |
| "any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer " |
| "in GNOME's mime-type database may be used for displaying content." |
| msgstr "" |
| "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " |
| "bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu " |
| "MIME của GNOME." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29 |
| msgid "Last time empty trash was run" |
| msgstr "Lần cuối cùng đã đổ Sọt Rác" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30 |
| msgid "List of Labels and their associated colors" |
| msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31 |
| msgid "List of accepted licenses" |
| msgstr "Danh sách các quyền đã chấp nhận" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32 |
| msgid "List of accounts" |
| msgstr "Danh sách các tài khoản" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33 |
| msgid "" |
| "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " |
| "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." |
| msgstr "" |
| "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " |
| "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" |
| "accounts." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34 |
| msgid "List of custom headers and whether they are enabled." |
| msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35 |
| msgid "" |
| "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " |
| "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." |
| msgstr "" |
| "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách đó " |
| "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu đó dạng hệ thập lục phân HTML." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36 |
| msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" |
| msgstr "" |
| "Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37 |
| msgid "List of protocol names whose license has been accepted." |
| msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38 |
| msgid "Load images for HTML messages over http" |
| msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39 |
| msgid "" |
| "Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never " |
| "load images off the net 1 - Load images in mail from contacts 2 - Always " |
| "load images off the net" |
| msgstr "" |
| "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n" |
| "0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n" |
| "1 - tải ảnh nếu người gởi có trong Sổ địa chỉ\n" |
| "2 - luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40 |
| msgid "Log filter actions" |
| msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41 |
| msgid "Log filter actions to the specified log file." |
| msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42 |
| msgid "Logfile to log filter actions" |
| msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43 |
| msgid "Logfile to log filter actions." |
| msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44 |
| msgid "Mark as Seen after specified timeout" |
| msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45 |
| msgid "Mark as Seen after specified timeout." |
| msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46 |
| msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" |
| msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47 |
| msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." |
| msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48 |
| msgid "Message Window default height" |
| msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49 |
| msgid "Message Window default width" |
| msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50 |
| msgid "Message-display style (normal, full headers, source)" |
| msgstr "Kiểu hiển thị thư (bình thường, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51 |
| msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" |
| msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ Sọt Rác khi thoát." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52 |
| msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." |
| msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ Sọt Rác khi thoát, theo ngày." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53 |
| msgid "New Mail Notify sound file" |
| msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54 |
| msgid "New Mail Notify type" |
| msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55 |
| msgid "Prompt on empty subject" |
| msgstr "Nhắc khi chủ đề rỗng" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56 |
| msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." |
| msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57 |
| msgid "" |
| "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." |
| msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gởi thư chưa có Chủ đề." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58 |
| msgid "Prompt when user expunges" |
| msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59 |
| msgid "Prompt when user only fills Bcc" |
| msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60 |
| msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" |
| msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61 |
| msgid "" |
| "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " |
| "receive HTML mail." |
| msgstr "Nhắc khi người dùng cố gởi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62 |
| msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." |
| msgstr "" |
| "Nhắc khi người dùng cố gởi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " |
| "(CC)." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63 |
| msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" |
| msgstr "Nhắc khi người dùng cố gởi thư dạng HTML không phải được muốn" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64 |
| msgid "Recognize links in text and replace them." |
| msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế suốt." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65 |
| msgid "Recognize smileys in text and replace them with images." |
| msgstr "Nhận dạng biểu tượng xác cảm trong văn bản và thay thế bằng ảnh." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66 |
| msgid "Run junk test on incoming mail" |
| msgstr "Chạy kiểm tra thư Rác khi mọi thư gởi Đến" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67 |
| msgid "Send HTML mail by default" |
| msgstr "Gởi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68 |
| msgid "Send HTML mail by default." |
| msgstr "Gởi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69 |
| msgid "Show Animations" |
| msgstr "Hiện hoạt cảnh" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70 |
| msgid "Show animated images as animations." |
| msgstr "Hiện ảnh kiểu hoạt cảnh." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71 |
| msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." |
| msgstr "" |
| "Hiển thị mọi thư bị xoá bỏ (kiểu gạch xuyên qua) trong danh sách các thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72 |
| msgid "Show deleted messages in the message-list" |
| msgstr "Hiển thị thư bị xoá bỏ trong danh sách các thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75 |
| msgid "Sound file to play when new mail arrives." |
| msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76 |
| msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use." |
| msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77 |
| msgid "Spell check inline" |
| msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78 |
| msgid "Subscribe dialog default height" |
| msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79 |
| msgid "Subscribe dialog default width" |
| msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80 |
| msgid "Terminal font" |
| msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81 |
| msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." |
| msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ Sọt Rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82 |
| msgid "The terminal font for mail display" |
| msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83 |
| msgid "The variable width font for mail display" |
| msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84 |
| msgid "" |
| "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " |
| "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" |
| "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " |
| "mail view." |
| msgstr "" |
| "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " |
| "sẽ hiển thị chúng. Dang thức của cấu trúc XML là:\n" |
| "<header enabled>\n" |
| "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu đó trong khung xem thư)." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85 |
| msgid "Thread the message list." |
| msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86 |
| msgid "Thread the message-list" |
| msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87 |
| msgid "Thread the message-list based on Subject" |
| msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88 |
| msgid "Timeout for marking message as Seen" |
| msgstr "Thời hạn Đánh dấu thư Đã xem." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:89 |
| msgid "Timeout for marking message as Seen." |
| msgstr "Thời hạn Đánh dấu thư Đã xem." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:90 |
| msgid "UID string of the default account." |
| msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91 |
| msgid "Use Spamassassin daemon and client" |
| msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92 |
| msgid "Use Spamassassin daemon and client (spamc/spamd)" |
| msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin (spamc/spamd)" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93 |
| msgid "Use custom fonts" |
| msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94 |
| msgid "Use custom fonts for displaying mail" |
| msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn để hiển thị thư" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95 |
| msgid "Use only local spam tests." |
| msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96 |
| msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." |
| msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác (không có DNS)." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97 |
| msgid "Variable width font" |
| msgstr "Phông chữ rộng biến" |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98 |
| msgid "View/Bcc menu item is checked" |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99 |
| msgid "View/Bcc menu item is checked." |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100 |
| msgid "View/Cc menu item is checked" |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101 |
| msgid "View/Cc menu item is checked." |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102 |
| msgid "View/From menu item is checked" |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103 |
| msgid "View/From menu item is checked." |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104 |
| msgid "View/PostTo menu item is checked" |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gởi tới." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105 |
| msgid "View/PostTo menu item is checked." |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gởi tới." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106 |
| msgid "View/ReplyTo menu item is checked" |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107 |
| msgid "View/ReplyTo menu item is checked." |
| msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho." |
| |
| #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108 |
| msgid "" |
| "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " |
| "not contain In-Reply-To or References headers." |
| msgstr "" |
| "Có nên trở về xâu thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-To " |
| "(trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu đến)." |
| |
| #: ../mail/importers/elm-importer.c:192 ../mail/importers/elm-importer.c:193 |
| msgid "Importing Elm data" |
| msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm" |
| |
| #: ../mail/importers/elm-importer.c:381 ../mail/importers/elm-importer.c:382 |
| msgid "Evolution Elm importer" |
| msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" |
| |
| #: ../mail/importers/elm-importer.c:382 ../mail/importers/elm-importer.c:383 |
| msgid "Import mail from Elm." |
| msgstr "Đang nhập thư từ Elm" |
| |
| #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:131 |
| msgid "Destination folder:" |
| msgstr "Thư mục đích:" |
| |
| #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:134 |
| msgid "Select folder to import into" |
| msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" |
| |
| #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:216 |
| msgid "Berkeley Mailbox (mbox)" |
| msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)" |
| |
| #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:217 |
| msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" |
| msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" |
| |
| #: ../mail/importers/mail-importer.c:230 ../shell/e-shell-importer.c:516 |
| #, c-format |
| msgid "Importing `%s'" |
| msgstr "Đang nhập « %s »" |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1251 |
| msgid "Importing..." |
| msgstr "Đang nhập..." |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1253 ../shell/e-shell-importer.c:523 |
| msgid "Please wait" |
| msgstr "Vui lòng chờ" |
| |
| #: ../mail/importers/mail-importer.c:144 |
| msgid "Importing mailbox" |
| msgstr "Đang nhập hộp thư..." |
| |
| #: ../mail/importers/mail-importer.c:377 ../mail/importers/mail-importer.c:373 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning %s" |
| msgstr "Đang quét %s..." |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Priority Filter \"%s\"" |
| msgstr "Bộ lọc ưu tiên « %s »" |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:662 |
| msgid "" |
| "Some of your Netscape email filters are based on\n" |
| "email priorities, which are not used in Evolution.\n" |
| "Instead, Evolution provides scores in the range of\n" |
| "-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n" |
| "accordingly.\n" |
| "\n" |
| "As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n" |
| "was added that converts Netscape's email priorities into\n" |
| "Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n" |
| "of priorities. Check the imported filters to make sure\n" |
| "everything still works as intended." |
| msgstr "" |
| "Một số bộ lọc Netscape của bạn đựa vào độ ưu tiên thư,\n" |
| "mà Evolution không dùng. Thay vào đó, trình Evolution\n" |
| "cung cấp điểm từ -3 đến 3, thì có thể lọc thư theo điểm\n" |
| "đã gán vào nó.\n" |
| "\n" |
| "Để chỉnh sửa, đã thêm một tập hợp bộ lọc được gọi là\n" |
| "« Bộ lọc ưu tiên » mà chuyển đổi các ưu tiên Netscape\n" |
| "sang điểm Evolution, để các bộ lọc kiểu đó sẽ dùng điểm\n" |
| "thay vào ưu tiên. Hãy kiểm tra xem mỗi bộ lọc đã nhập\n" |
| "vẫn còn hoạt động cho đúng." |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:687 |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:686 |
| msgid "" |
| "Some of your Netscape email filters use\n" |
| "the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n" |
| "feature, which is not supported in Evolution.\n" |
| "These filters will be dropped." |
| msgstr "" |
| "Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n" |
| "« Bỏ qua mạch » hay « Theo dõi mạch » mà trình\n" |
| "Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này." |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:704 |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:703 |
| msgid "" |
| "Some of your Netscape email filters test the\n" |
| "body of emails for (in)equality to a given string,\n" |
| "which is not supported in Evolution. Those filters\n" |
| "were modified to test whether that string is or is not\n" |
| "contained in the message body." |
| msgstr "" |
| "Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n" |
| "nếu thân thư khớp (hay không khớp) một chuỗi đã cho,\n" |
| "mà trình Evolution không hỗ trợ. Đã sửa đổi\n" |
| "các bộ lọc đó để kiểm tra nếu thân thư\n" |
| "chứa chuỗi đó hay không." |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1251 |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1250 |
| msgid "Evolution is importing your old Netscape data" |
| msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape" |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1708 |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1707 |
| msgid "Importing Netscape data" |
| msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape" |
| |
| #. #-#-#-#-# silky-0.5.3pre1.vi.po (silky-0.5.3pre1) #-#-#-#-# |
| #. I18N This is a window title |
| #: ../plug-ins/common/mosaic.c:722 ../glade/pyblio.glade.in.h:14 |
| #: src/settings.c:652 src/settings.c:657 prefs_gui.c:366 src/gui.c:362 |
| #: po/silky-channel.glade.h:23 |
| msgid "Settings" |
| msgstr "Thiết lập" |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1913 |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1912 |
| msgid "Mail Filters" |
| msgstr "Bộ lọc thư" |
| |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1934 |
| #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1933 |
| msgid "" |
| "Evolution has found Netscape mail files.\n" |
| "Would you like them to be imported into Evolution?" |
| msgstr "" |
| "Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n" |
| "Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?" |
| |
| #: ../mail/importers/pine-importer.c:229 ../mail/importers/pine-importer.c:230 |
| msgid "Importing Pine data" |
| msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine" |
| |
| #: ../mail/importers/pine-importer.c:433 ../mail/importers/pine-importer.c:434 |
| msgid "Evolution Pine importer" |
| msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" |
| |
| #: ../mail/importers/pine-importer.c:434 ../mail/importers/pine-importer.c:435 |
| msgid "Import mail from Pine." |
| msgstr "Nhập thư từ Pine" |
| |
| #: ../mail/mail-autofilter.c:79 ../mail/mail-autofilter.c:78 |
| #, c-format |
| msgid "Mail to %s" |
| msgstr "Gởi thư chơ « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-autofilter.c:243 ../mail/mail-autofilter.c:282 |
| #: ../mail/mail-autofilter.c:242 ../mail/mail-autofilter.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Mail from %s" |
| msgstr "Thừ từ « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-autofilter.c:266 ../mail/mail-autofilter.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "Subject is %s" |
| msgstr "Chủ để là « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-autofilter.c:301 ../mail/mail-autofilter.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "%s mailing list" |
| msgstr "Hộp thư chung « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-autofilter.c:372 ../mail/mail-autofilter.c:369 |
| msgid "Add Filter Rule" |
| msgstr "Thêm quy tắc lọc" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:510 ../mail/mail-component.c:508 |
| #, c-format |
| msgid "%d deleted" |
| msgid_plural "%d deleted" |
| msgstr[0] "%d bị xoá bỏ" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:512 ../mail/mail-component.c:510 |
| #, c-format |
| msgid "%d junk" |
| msgid_plural "%d junk" |
| msgstr[0] "%d rác" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:535 ../mail/mail-component.c:533 |
| #, c-format |
| msgid "%d draft" |
| msgid_plural "%d draft" |
| msgstr[0] "%d nháp" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:537 ../mail/mail-component.c:535 |
| #, c-format |
| msgid "%d sent" |
| msgid_plural "%d sent" |
| msgstr[0] "%d đã gởi" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:539 ../mail/mail-component.c:537 |
| #, c-format |
| msgid "%d unsent" |
| msgid_plural "%d unsent" |
| msgstr[0] "%d chưa gởi" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:543 ../mail/mail-component.c:541 |
| #, c-format |
| msgid "%d total" |
| msgid_plural "%d total" |
| msgstr[0] "%d tổng cộng" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:545 ../mail/mail-component.c:543 |
| #, c-format |
| msgid ", %d unread" |
| msgid_plural ", %d unread" |
| msgstr[0] ", %d chưa đọc" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:766 ../mail/mail-component.c:764 |
| msgid "New Mail Message" |
| msgstr "Thư mới" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:767 ../mail/mail-component.c:765 |
| msgid "_Mail Message" |
| msgstr "_Thư" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:768 ../mail/mail-component.c:766 |
| msgid "Compose a new mail message" |
| msgstr "Biên soạn thư mới" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:774 ../mail/mail-component.c:772 |
| msgid "New Mail Folder" |
| msgstr "Hộp thư mới" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:775 ../mail/mail-component.c:773 |
| msgid "Mail _Folder" |
| msgstr "_Hộp thư" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:776 ../mail/mail-component.c:774 |
| msgid "Create a new mail folder" |
| msgstr "Tạo hộp thư mới" |
| |
| #: ../mail/mail-component.c:920 ../mail/mail-component.c:918 |
| msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." |
| msgstr "Không cập nhật thiết lập hay thư mục Thư được." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:2 |
| msgid " Ch_eck for Supported Types " |
| msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:4 |
| msgid "<b>SSL is not supported in this build of Evolution</b>" |
| msgstr "<b>Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL</b>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:5 |
| msgid "<b>Sig_natures</b>" |
| msgstr "<b>Chữ _ký</b>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:6 |
| msgid "<b>_Languages</b>" |
| msgstr "<b>_Ngôn ngữ</b> " |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:7 |
| msgid "<small>This will make the the filter more reliable, but slower</small>" |
| msgstr "<small>Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, nhưng chậm hơn</small>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:8 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tài khoản</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:10 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu xác thực</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:11 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:12 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Soạn thư</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:13 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:14 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi mặc định</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:15 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Xoá bỏ thư</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:16 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">_Dòng đầu thư được hiển thị</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:17 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn bộ lọc</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:19 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và màu</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:20 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Tải ảnh</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:21 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị thư</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:22 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ thư</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:23 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Message Receipts</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã đọc thư</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:24 |
| msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo nhận thư mới</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:25 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tùy chọn</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:26 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:27 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:28 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ in</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:29 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin bắt buộc</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:30 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">MIME an toàn (S/MIME)</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:31 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:32 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Thư đã gởi và thư nháp</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:33 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy phục vụ</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:35 |
| msgid "Account Management" |
| msgstr "Quản lý tài khoản" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:36 |
| msgid "Add Ne_w Signature..." |
| msgstr "_Thêm chữ ký mới..." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:37 |
| msgid "Add _Script" |
| msgstr "Thêm tập _lệnh" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:38 |
| msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" |
| msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gởi đi khi dùng tài khoản này" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:39 |
| msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted mail" |
| msgstr "_Cũng tự mật mã khi gởi thư mật mã" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:40 |
| msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" |
| msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:41 |
| msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" |
| msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:42 |
| msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" |
| msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mật mã hóa" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:43 |
| msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted mail" |
| msgstr "_Luôn tự mật mã khi gởi thư được mật mã" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:44 |
| msgid "Attach original message" |
| msgstr "Đính kèm thư gốc" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:46 |
| msgid "Automatically insert _smiley images" |
| msgstr "Tự động chèn _biểu tượng xúc cảm" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:47 |
| msgid "Baltic (ISO-8859-13)" |
| msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:48 |
| msgid "Baltic (ISO-8859-4)" |
| msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:49 |
| msgid "Beep w_hen new mail arrives" |
| msgstr "_Kêu bíp khi nhận thư mới" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:50 |
| msgid "C_haracter set:" |
| msgstr "Bộ _ký tự :" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:51 |
| msgid "Ch_eck for Supported Types " |
| msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:52 |
| msgid "Check in_coming mail for junk" |
| msgstr "Kiểm tra thư mới _đến là rác" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:53 |
| msgid "Check spelling while I _type" |
| msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:54 |
| msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" |
| msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gởi đến là thư Rác" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:55 |
| msgid "Cle_ar" |
| msgstr "_Xoá" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:56 |
| msgid "Clea_r" |
| msgstr "Xó_a" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:57 |
| msgid "Color for _misspelled words:" |
| msgstr "Màu từ gõ _sai:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:59 |
| msgid "Confirm _when expunging a folder" |
| msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:60 |
| msgid "" |
| "Congratulations, your mail configuration is complete.\n" |
| "\n" |
| "You are now ready to send and receive email \n" |
| "using Evolution. \n" |
| "\n" |
| "Click \"Apply\" to save your settings." |
| msgstr "" |
| "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" |
| "\n" |
| "Từ bây giờ bạn có thể gởi và nhận thư bằng Evolution.\n" |
| "\n" |
| "Hãu nhấn « Áp dụng » để lưu các thiết lập." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:66 |
| msgid "De_fault" |
| msgstr "_Mặc định" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:67 |
| msgid "Default character e_ncoding:" |
| msgstr "Bộ _ký tự mặc định:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:70 |
| msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)" |
| msgstr "_Luôn ký số lên các thư cần gởi đi (theo mặc định)" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:71 |
| msgid "Do not quote original message" |
| msgstr "Không trích dẫn thư gốc" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:73 |
| msgid "Drafts _Folder:" |
| msgstr "Thư mục _Nháp:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:75 |
| msgid "Email Accounts" |
| msgstr "Tài khoản thư" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:76 ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:273 |
| msgid "Email _Address:" |
| msgstr "_Địa chỉ thư :" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:77 |
| msgid "Empty trash folders on e_xit" |
| msgstr "_Đổ các thư mục Rác khi thoát" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:78 |
| msgid "Encry_ption certificate:" |
| msgstr "Chứng nhận _mật mã:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:79 |
| msgid "Encrypt out_going messages (by default)" |
| msgstr "_Mật mã mọi thư cần gởi đi (theo mặc định)" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:81 ../mail/mail-config.glade.h:82 |
| msgid "Fi_xed-width:" |
| msgstr "Độ rộng cố _định:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:82 ../mail/mail-config.glade.h:83 |
| msgid "Font Properties" |
| msgstr "Thuộc tính phông chữ" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:83 ../mail/mail-config.glade.h:84 |
| msgid "Format messages in _HTML" |
| msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:85 ../mail/mail-config.glade.h:86 |
| msgid "HTML Mail" |
| msgstr "Thư HTML" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:86 ../mail/mail-config.glade.h:87 |
| #: ../pan/gui-notebook.c:56 ../pan/prefs.c:1623 |
| msgid "Headers" |
| msgstr "Dòng đầu" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:87 ../mail/mail-config.glade.h:88 |
| msgid "Highlight _quotations with" |
| msgstr "Tô sang _trích dẫn bằng" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:88 ../mail/mail-config.glade.h:89 |
| msgid "I_nclude remote tests" |
| msgstr "Cũ_ng thử từ xa" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:93 ../mail/mail-config.glade.h:94 |
| msgid "Languages Table" |
| msgstr "Bảng ngôn ngữ" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:95 ../src/united-states-of-bug-buddy.c:59 |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:96 |
| msgid "Mail Configuration" |
| msgstr "Cấu hình thư" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:96 ../mail/mail-config.glade.h:97 |
| msgid "Mail Headers Table" |
| msgstr "Bảng dòng đầu thư" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:98 ../mail/mail-config.glade.h:99 |
| msgid "Mailbox location" |
| msgstr "Địa điểm hộp thư" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:99 ../mail/mail-config.glade.h:100 |
| msgid "Message Composer" |
| msgstr "Bộ soạn thảo thư" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:100 ../mail/mail-config.glade.h:101 |
| msgid "" |
| "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " |
| "first time" |
| msgstr "Ghi chú : sẽ không nhắc bạn nhập mật khẩu tới khi kết nối lần đầu." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:101 ../mail/mail-config.glade.h:102 |
| msgid "Or_ganization:" |
| msgstr "Tổ _chức:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:102 ../mail/mail-config.glade.h:103 |
| msgid "PGP/GPG _Key ID:" |
| msgstr "ID _khoá PGP/GPG:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:105 ../mail/mail-config.glade.h:106 |
| msgid "Play sound file when new mail arri_ves" |
| msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:106 ../mail/mail-config.glade.h:107 |
| msgid "" |
| "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" |
| "This name will be used for display purposes only." |
| msgstr "" |
| "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" |
| "Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:108 ../mail/mail-config.glade.h:109 |
| msgid "" |
| "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " |
| "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." |
| msgstr "" |
| "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gởi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " |
| "trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:109 ../mail/mail-config.glade.h:110 |
| msgid "" |
| "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " |
| "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " |
| "information in email you send." |
| msgstr "" |
| "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " |
| "bên dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin đó vào thư " |
| "bạn cần gởi." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:110 ../mail/mail-config.glade.h:111 |
| msgid "Please select among the following options" |
| msgstr "Hãy chọn từ các tuỳ chọn sau" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:111 ../mail/mail-config.glade.h:112 |
| msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" |
| msgstr "_Nhắc khi gởi thư mà chỉ có người nhận _Bí mật Chép Cho (Bcc)" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:112 ../mail/mail-config.glade.h:113 |
| msgid "Quote original message" |
| msgstr "Trích dẫn thư gốc" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:114 ../mail/mail-config.glade.h:115 |
| msgid "Re_member password" |
| msgstr "_Nhớ mật khẩu" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:115 ../mail/mail-config.glade.h:116 |
| msgid "Re_ply-To:" |
| msgstr "T_rả lời cho:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:117 ../mail/mail-config.glade.h:118 |
| msgid "Remember _password" |
| msgstr "_Nhớ mật khẩu" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:118 ../mail/mail-config.glade.h:119 |
| msgid "S_elect..." |
| msgstr "_Chọn..." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:119 ../mail/mail-config.glade.h:120 |
| msgid "S_tandard Font:" |
| msgstr "Phông chữ _chuẩn:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:120 ../mail/mail-config.glade.h:121 |
| msgid "Se_lect..." |
| msgstr "C_họn..." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:122 ../mail/mail-config.glade.h:123 |
| msgid "Select HTML fixed width font" |
| msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:123 ../mail/mail-config.glade.h:124 |
| msgid "Select HTML fixed width font for printing" |
| msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:124 ../mail/mail-config.glade.h:125 |
| msgid "Select HTML variable width font" |
| msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:125 ../mail/mail-config.glade.h:126 |
| msgid "Select HTML variable width font for printing" |
| msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:126 ../gok/gok-page-feedbacks.c:875 |
| msgid "Select sound file" |
| msgstr "Chọn tập tin âm thanh" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:127 |
| msgid "Send message receipts:" |
| msgstr "Gởi thông báo đã đọc thư :" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:129 ../pan/prefs.c:1888 |
| msgid "Sending Mail" |
| msgstr "Gởi thư" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:130 |
| msgid "Sent _Messages Folder:" |
| msgstr "Thư mục thư Đã _gởi:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:131 |
| msgid "Ser_ver requires authentication" |
| msgstr "Máy phục vụ cần thiết _xác thực" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:132 |
| msgid "Server _Type: " |
| msgstr "_Kiểu máy phục vụ :" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:133 |
| msgid "Sig_ning certificate:" |
| msgstr "Chứng nhận _ký tên:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:134 |
| msgid "Signat_ure:" |
| msgstr "Chữ _ký:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:135 |
| msgid "Signatures" |
| msgstr "Chữ ký" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:136 |
| msgid "Signatures Table" |
| msgstr "Bảng chữ ký" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:137 |
| msgid "Specify _filename:" |
| msgstr "Xác định _tên tập tin:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:138 |
| msgid "Spell Checking" |
| msgstr "Kiểm tra chính tả" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:139 |
| msgid "T_erminal Font:" |
| msgstr "Phông chữ _thiết bị cuối:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:140 |
| msgid "T_ype: " |
| msgstr "_Kiểu : " |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:141 |
| msgid "" |
| "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " |
| "dictionary installed." |
| msgstr "" |
| "Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ mà bạn có cài đặt từ điển." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:142 |
| msgid "" |
| "The output of this script will be used as your\n" |
| "signature. The name you specify will be used\n" |
| "for display purposes only. " |
| msgstr "" |
| "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" |
| "như là chữ ký bạn.\n" |
| "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" |
| "cho mục đích hiển thị." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:146 |
| msgid "" |
| "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" |
| "For example: \"Work\" or \"Personal\"" |
| msgstr "" |
| "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" |
| "Ví dụ : « Chỗ làm » hoặc « Ở nhà »." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:148 |
| msgid "User_name:" |
| msgstr "T_ên người dùng:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:149 |
| msgid "V_ariable-width:" |
| msgstr "Độ rộng th_ay đổi:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:150 |
| msgid "" |
| "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" |
| "\n" |
| "Click \"Forward\" to begin. " |
| msgstr "" |
| "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" |
| "\n" |
| "Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:154 |
| msgid "_Add Signature" |
| msgstr "Thêm chữ _ký" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:155 |
| msgid "_Always load images from the Internet" |
| msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng (không đệ nghị)" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:156 |
| msgid "_Do not notify me when new mail arrives" |
| msgstr "Đừn_g thông báo tôi khi nhận thư mới" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:157 |
| msgid "_Don't sign meeting requests (for Outlook compatibility)" |
| msgstr "_Không ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:159 |
| msgid "_Forward style:" |
| msgstr "Kiểu dáng _chuyển tiếp:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:161 |
| msgid "_Load images in mail from contacts" |
| msgstr "_Tải ảnh trong thư từ liên lạc" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:162 |
| msgid "_Make this my default account" |
| msgstr "Chọn làm tài khoản này _mặc định" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:163 |
| msgid "_Mark messages as read after" |
| msgstr "Đánh dấu thư đã đọ_c sau" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:165 |
| msgid "_Never load images from the Internet" |
| msgstr "_Không bao giờ tải ảnh từ Mạng" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:166 |
| msgid "_Path:" |
| msgstr "Đường _dẫn:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:167 |
| msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them" |
| msgstr "_Nhắc khi gởi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:168 |
| msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" |
| msgstr "_Nhắc khi gởi thư không có chủ đề" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:169 |
| msgid "_Reply style:" |
| msgstr "_Kiểu dáng trả lời:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:170 |
| msgid "_Script:" |
| msgstr "Tập _lệnh:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:172 |
| msgid "_Show animated images" |
| msgstr "_Hiện hoạt cảnh" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:173 |
| msgid "_Use Secure Connection:" |
| msgstr "Dùng kết nối _an toàn:" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:174 |
| msgid "_Use the same fonts as other applications" |
| msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" |
| |
| #: ../mail/mail-config.glade.h:175 |
| msgid "color" |
| msgstr "màu" |
| |
| #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:68 |
| msgid "description" |
| msgstr "mô tả" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:2 |
| msgid "<b>Search Folder Sources</b>" |
| msgstr "<b>Nguồn thư mục tìm kiếm</b>" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:3 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Digital Signature</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Chữ ký số</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:4 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Encryption</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Mật mã</span>" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:5 ../gnomecard/gnomecard.glade.h:2 |
| msgid "Case _sensitive" |
| msgstr "_Phân biệt hoa/thường" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:6 ../mail/message-tags.glade.h:2 |
| msgid "Co_mpleted" |
| msgstr "_Hoàn tất" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:8 ../shell/eggfindbar.c:300 |
| #: ../pan/grouplist.c:1033 |
| msgid "F_ind:" |
| msgstr "_Tìm:" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:9 |
| msgid "Find in Message" |
| msgstr "Tìm trong thư" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10 ../mail/message-tag-followup.c:297 |
| #: ../mail/message-tags.glade.h:3 ../mail/message-tag-followup.c:295 |
| msgid "Flag to Follow Up" |
| msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:11 |
| msgid "Folder Subscriptions" |
| msgstr "Đăng ký thư mục" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:12 |
| msgid "License Agreement" |
| msgstr "Điều kiện Quyền" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13 |
| msgid "None Selected" |
| msgstr "Chưa chọn" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:14 |
| msgid "S_erver:" |
| msgstr "_Máy phục vụ :" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:15 |
| msgid "Security Information" |
| msgstr "Thông tin bảo mật" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:17 ../mail/message-tags.glade.h:4 |
| msgid "" |
| "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" |
| "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." |
| msgstr "" |
| "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" |
| "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:19 |
| msgid "_Accept License" |
| msgstr "_Chấp nhận các điều kiện này" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:20 ../mail/message-tags.glade.h:6 |
| msgid "_Due By:" |
| msgstr "Đến _hạn:" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:21 ../mail/message-tags.glade.h:7 |
| msgid "_Flag:" |
| msgstr "_Cờ :" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23 |
| msgid "_Tick this to accept the license agreement" |
| msgstr "" |
| "Hãy _Đánh dấu trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện quyền phép." |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:25 |
| msgid "specific folders only" |
| msgstr "chỉ những thư mục dứt khoát thôi" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26 |
| msgid "with all active remote folders" |
| msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:27 |
| msgid "with all local and active remote folders" |
| msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ đều" |
| |
| #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:28 |
| msgid "with all local folders" |
| msgstr "với mọi thư mục cục bộ" |
| |
| #: ../mail/mail-folder-cache.c:860 ../mail/mail-folder-cache.c:853 |
| #, c-format |
| msgid "Pinging %s" |
| msgstr "Đang « ping » %s..." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:103 |
| msgid "Filtering Folder" |
| msgstr "Đang lọc thư mục..." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:264 ../mail/mail-ops.c:263 |
| msgid "Fetching Mail" |
| msgstr "Đang lấy thư..." |
| |
| #. sending mail, filtering failed |
| #: ../mail/mail-ops.c:564 ../mail/mail-ops.c:563 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" |
| msgstr "Không áp dụng bộ lọc gởi đi được: %s" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:576 ../mail/mail-ops.c:605 ../mail/mail-ops.c:575 |
| #: ../mail/mail-ops.c:604 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to append to %s: %s\n" |
| "Appending to local `Sent' folder instead." |
| msgstr "" |
| "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" |
| "Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gởi » thay vào đó." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:622 ../mail/mail-ops.c:621 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" |
| msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gởi » cục bộ : %s" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:734 ../mail/mail-ops.c:733 |
| #, c-format |
| msgid "Sending message %d of %d" |
| msgstr "Đang gởi thư %d trên %d..." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:759 ../mail/mail-ops.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to send %d of %d messages" |
| msgstr "Việc gởi %d trên %d thư bị lỗi." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:761 ../mail/mail-send-recv.c:613 ../mail/mail-ops.c:760 |
| #: ../camel/camel-gpg-context.c:803 ../camel/camel-gpg-context.c:1000 |
| #: ../camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1276 |
| msgid "Cancelled." |
| msgstr "Bị thôi" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:763 ../mail/mail-ops.c:762 |
| msgid "Complete." |
| msgstr "Hoàn tất." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:860 ../mail/mail-ops.c:859 |
| msgid "Saving message to folder" |
| msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:945 ../mail/mail-ops.c:944 |
| #, c-format |
| msgid "Moving messages to %s" |
| msgstr "Đang chuyển thư tới %s..." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:945 ../mail/mail-ops.c:944 |
| #, c-format |
| msgid "Copying messages to %s" |
| msgstr "Đang sao chép thư vào « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1168 ../mail/mail-ops.c:1167 |
| msgid "Forwarded messages" |
| msgstr "Thư đã chuyển tiếp" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1211 ../mail/mail-ops.c:1210 |
| #, c-format |
| msgid "Opening folder %s" |
| msgstr "Đang mở thư mục « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1283 ../mail/mail-ops.c:1282 |
| #, c-format |
| msgid "Opening store %s" |
| msgstr "Đang mở kho « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1361 ../mail/mail-ops.c:1360 |
| #, c-format |
| msgid "Removing folder %s" |
| msgstr "Đang gở bỏ thư mục « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1455 ../mail/mail-ops.c:1454 |
| #, c-format |
| msgid "Storing folder '%s'" |
| msgstr "Đang cất giữ thư mục « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1520 ../mail/mail-ops.c:1519 |
| #, c-format |
| msgid "Expunging and storing account '%s'" |
| msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1521 ../mail/mail-ops.c:1520 |
| #, c-format |
| msgid "Storing account '%s'" |
| msgstr "Đang cất giữ tài khoản « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1576 |
| msgid "Refreshing folder" |
| msgstr "Đang cập nhật thư mục" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1612 ../mail/mail-ops.c:1663 ../mail/mail-ops.c:1611 |
| #: ../mail/mail-ops.c:1662 |
| msgid "Expunging folder" |
| msgstr "Đang xoá hẳn thư mục" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1660 ../mail/mail-ops.c:1659 |
| #, c-format |
| msgid "Emptying trash in '%s'" |
| msgstr "Đang đổ sọt rác trong « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1661 ../mail/mail-ops.c:1660 |
| msgid "Local Folders" |
| msgstr "Thư mục cục bộ" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1744 ../mail/mail-ops.c:1743 |
| #, c-format |
| msgid "Retrieving message %s" |
| msgstr "Đang gọi thư « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1854 ../mail/mail-ops.c:1853 |
| #, c-format |
| msgid "Retrieving %d message" |
| msgid_plural "Retrieving %d message" |
| msgstr[0] "Đang gọi %d thư" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1940 ../mail/mail-ops.c:1939 |
| #, c-format |
| msgid "Saving %d message" |
| msgid_plural "Saving %d message" |
| msgstr[0] "Đang lưu %d thư" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:1990 ../mail/mail-ops.c:1989 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Unable to create output file: %s\n" |
| " %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể tạo tập tin xuất: %s\n" |
| " %s" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:2018 ../mail/mail-ops.c:2017 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error saving messages to: %s:\n" |
| " %s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" |
| " %s" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:2089 ../mail/mail-ops.c:2088 |
| msgid "Saving attachment" |
| msgstr "Đang lưu đính kèm" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:2101 ../mail/mail-ops.c:2100 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot create output file: %s:\n" |
| " %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" |
| " %s" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:2111 ../mail/mail-ops.c:2110 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write data: %s" |
| msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s" |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:2261 ../mail/mail-ops.c:2260 |
| #, c-format |
| msgid "Disconnecting from %s" |
| msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:2261 ../mail/mail-ops.c:2260 |
| #, c-format |
| msgid "Reconnecting to %s" |
| msgstr "Đang tái kết nối tới %s..." |
| |
| #: ../mail/mail-ops.c:2377 ../mail/mail-ops.c:2376 |
| msgid "Checking Service" |
| msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:158 |
| msgid "Cancelling..." |
| msgstr "Đang hủy bỏ..." |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "Server: %s, Type: %s" |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ : %s\n" |
| "Kiểu : %s" |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:267 |
| #, c-format |
| msgid "Path: %s, Type: %s" |
| msgstr "" |
| "Đường dẫn: %s\n" |
| "Kiểu : %s" |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:269 tools/interface.c:1876 |
| #, c-format |
| msgid "Type: %s" |
| msgstr "Kiểu : %s" |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:320 |
| msgid "Send & Receive Mail" |
| msgstr "Gởi và Nhận Thư" |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:327 |
| msgid "Cancel _All" |
| msgstr "Thôi _hết" |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:416 ../gtik/gtik.c:305 |
| #: ../gweather/gweather-applet.c:545 |
| msgid "Updating..." |
| msgstr "Đang cập nhật..." |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:416 ../mail/mail-send-recv.c:468 |
| msgid "Waiting..." |
| msgstr "Đang chờ..." |
| |
| #: ../mail/mail-send-recv.c:699 |
| #: ../camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:51 |
| #: ../camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:36 |
| msgid "Checking for new mail" |
| msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." |
| |
| #: ../mail/mail-session.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "Enter Password for %s" |
| msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-session.c:206 ../mail/mail-session.c:209 |
| #: ../interfaces/common.glade.in.h:3 ../src/FlickrExport.cs:49 |
| msgid "Enter Password" |
| msgstr "Nhập mật khẩu" |
| |
| #: ../mail/mail-session.c:241 ../mail/mail-session.c:244 |
| msgid "User canceled operation." |
| msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ." |
| |
| #: ../mail/mail-signature-editor.c:384 ../mail/mail-signature-editor.c:372 |
| msgid "Edit signature" |
| msgstr "Sửa đổi chữ ký" |
| |
| #: ../mail/mail-signature-editor.c:431 ../mail/mail-signature-editor.c:412 |
| msgid "Enter a name for this signature." |
| msgstr "Nhập tên cho chữ ký này." |
| |
| #: ../src/gtkfunc.c:269 |
| msgid "Name:" |
| msgstr "Tên:" |
| |
| #: ../mail/mail-tools.c:120 ../mail/mail-tools.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create spool directory `%s': %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ « %s »: %s" |
| |
| #: ../mail/mail-tools.c:150 ../mail/mail-tools.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'" |
| msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-tools.c:256 ../mail/mail-tools.c:242 |
| #, c-format |
| msgid "Forwarded message - %s" |
| msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" |
| |
| #: ../mail/mail-tools.c:258 ../mail/mail-tools.c:244 |
| msgid "Forwarded message" |
| msgstr "Thư đã chuyển tiếp" |
| |
| #: ../mail/mail-tools.c:298 ../mail/mail-tools.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid folder: `%s'" |
| msgstr "Thư mục không hợp lệ: « %s »" |
| |
| #: ../mail/mail-vfolder.c:91 |
| #, c-format |
| msgid "Setting up Search Folder: %s" |
| msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" |
| |
| #: ../mail/mail-vfolder.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" |
| msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »..." |
| |
| #: ../mail/mail-vfolder.c:247 |
| #, c-format |
| msgid "Updating Search Folders for '%s'" |
| msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »..." |
| |
| #: ../mail/mail-vfolder.c:1050 ../mail/mail-vfolder.c:1046 |
| msgid "Edit Search Folder" |
| msgstr "Hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm" |
| |
| #: ../mail/mail-vfolder.c:1134 ../mail/mail-vfolder.c:1130 |
| msgid "New Search Folder" |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "A folder named "{1}" already exists. Please use a different name." |
| msgstr "Thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:2 |
| msgid "" |
| "A non-empty folder at "{1}" already exists.\n" |
| "\n" |
| "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " |
| "quit.\n" |
| msgstr "" |
| "Một thư mục không rỗng tại « {1} » đã có.\n" |
| "\n" |
| "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, " |
| "hoặc thoát.\n" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:6 |
| msgid "" |
| "A read receipt notification has been requested for "{1}". Send " |
| "the reciept notification to {0}?" |
| msgstr "" |
| "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gởi thông báo đó cho « {0} » không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:7 |
| msgid "" |
| "A signature already exists with the name "{0}". Please specify a " |
| "different name." |
| msgstr "Chữ ký tên « {1} » đã có. Hãy gõ tên khác." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:7 |
| msgid "" |
| "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " |
| "an idea of what your mail is about." |
| msgstr "" |
| "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung. " |
| "Nhiều người sẽ bỏ qua thư không có Chủ đề (vì thường là thư rác)." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:9 ../mail/mail.error.xml.h:8 |
| msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:10 ../mail/mail.error.xml.h:9 |
| msgid "Are you sure you want to delete this account?" |
| msgstr "Bạn có muốn xoá bỏ tài khoản này không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:11 ../mail/mail.error.xml.h:10 |
| msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:12 ../mail/mail.error.xml.h:11 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " |
| "folders?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong mọi thư mục không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:13 ../mail/mail.error.xml.h:12 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " |
| "folder "{0}"?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có chắc muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục « {0} » " |
| "không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:14 ../mail/mail.error.xml.h:13 |
| msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư theo dạng HTML không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:15 ../mail/mail.error.xml.h:14 |
| msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có chắc muốn gởi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:16 ../mail/mail.error.xml.h:15 |
| msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư không có chủ đề không? (Không đệ nghị)" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:17 ../mail/mail.error.xml.h:16 |
| msgid "Because "{0}"." |
| msgstr "Vì « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:19 ../mail/mail.error.xml.h:18 |
| msgid "Because "{2}"." |
| msgstr "Vì « {2} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:20 |
| msgid "Blank Signature" |
| msgstr "Chữ ký rỗng" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:19 |
| msgid "Cannot add Search Folder "{0}"." |
| msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0}»." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:22 ../mail/mail.error.xml.h:20 |
| msgid "Cannot copy folder "{0}" to "{1}"." |
| msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » vào « {1} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:23 ../mail/mail.error.xml.h:21 |
| msgid "Cannot create folder "{0}"." |
| msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:24 |
| msgid "Cannot create temporary save directory." |
| msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:25 |
| msgid "Cannot create the save directory, because "{1}"" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:26 ../mail/mail.error.xml.h:24 |
| msgid "Cannot delete folder "{0}"." |
| msgstr "Không thể xoá bỏ thư mục « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:27 ../mail/mail.error.xml.h:25 |
| msgid "Cannot delete system folder "{0}"." |
| msgstr "Không thể xoá bỏ thư mục hệ thống « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:28 ../mail/mail.error.xml.h:26 |
| msgid "Cannot edit Search Folder "{0}" as it does not exist." |
| msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:29 ../mail/mail.error.xml.h:27 |
| msgid "Cannot move folder "{0}" to "{1}"." |
| msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » đến « {1} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:30 ../mail/mail.error.xml.h:28 |
| msgid "Cannot open source "{1}"" |
| msgstr "Không thể mở nguồn « {1} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:31 ../mail/mail.error.xml.h:29 |
| msgid "Cannot open source "{2}"." |
| msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:32 ../mail/mail.error.xml.h:30 |
| msgid "Cannot open target "{2}"." |
| msgstr "Không thể mở đích « {2} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:33 ../mail/mail.error.xml.h:31 |
| msgid "" |
| "Cannot read the license file "{0}", due to an installation " |
| "problem. You will not be able to use this provider until you can accept its " |
| "license." |
| msgstr "" |
| "Không thể đọc tập tin quyền « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không thể sử " |
| "dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền của nó." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:32 |
| msgid "Cannot rename "{0}" to "{1}"." |
| msgstr "Không thể thay đổi tên thư mục « {0} » sang « {1} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:35 ../mail/mail.error.xml.h:33 |
| msgid "Cannot rename or move system folder "{0}"." |
| msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:36 ../mail/mail.error.xml.h:34 |
| msgid "Cannot save changes to account." |
| msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:37 |
| msgid "Cannot save to directory "{0}"." |
| msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:38 ../mail/mail.error.xml.h:36 |
| msgid "Cannot save to file "{0}"." |
| msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:39 ../mail/mail.error.xml.h:37 |
| msgid "Cannot set signature script "{0}"." |
| msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:40 ../mail/mail.error.xml.h:38 |
| msgid "" |
| "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " |
| "passwords are case sensitive; your caps lock might be on." |
| msgstr "" |
| "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " |
| "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:41 ../mail/mail.error.xml.h:39 |
| msgid "Could not save signature file." |
| msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:42 ../mail/mail.error.xml.h:40 |
| msgid "Delete "{0}"?" |
| msgstr "Xoá bỏ « {0} » không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:43 ../mail/mail.error.xml.h:41 |
| msgid "Delete account?" |
| msgstr "Xoá bỏ tài khoản không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:44 |
| msgid "Discard changes?" |
| msgstr "Hủy các thay đổi không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:45 ../mail/mail.error.xml.h:43 |
| msgid "Do you want the operation to be performed in the subfolders?" |
| msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:46 ../mail/mail.error.xml.h:44 |
| msgid "Do you wish to save your changes?" |
| msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:47 ../mail/mail.error.xml.h:45 |
| msgid "Don't delete" |
| msgstr "Không xoá bỏ" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:48 ../mail/mail.error.xml.h:46 |
| msgid "Enter password." |
| msgstr "Hãy gõ mật khẩu." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:49 ../mail/mail.error.xml.h:47 |
| msgid "Error loading filter definitions." |
| msgstr "Gặp lỗi khi tải lời định nghĩa bộ lọc." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:50 ../mail/mail.error.xml.h:48 |
| msgid "Error while performing operation." |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:51 ../mail/mail.error.xml.h:49 |
| msgid "Error while {0}." |
| msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:52 ../mail/mail.error.xml.h:50 |
| msgid "File exists but cannot overwrite it." |
| msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:53 ../mail/mail.error.xml.h:51 |
| msgid "File exists but is not a regular file." |
| msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin bình thường." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:54 ../mail/mail.error.xml.h:52 |
| msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." |
| msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:55 ../mail/mail.error.xml.h:53 |
| msgid "" |
| "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " |
| "will be deleted permanently." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn xoá bỏ thư mục đó thì sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi nội dung và thư mục " |
| "con của nó." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:56 ../mail/mail.error.xml.h:54 |
| msgid "" |
| "If you proceed, the account information and\n" |
| "all proxy information will be deleted permanently." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xoá bỏ hoàn toàn thông tin tài khoản đó và các thông " |
| "tin ủy nhiệm của nó." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:58 ../mail/mail.error.xml.h:56 |
| msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." |
| msgstr "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xoá bỏ hoàn toàn thông tin tài khoản đó." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:59 ../mail/mail.error.xml.h:57 |
| msgid "" |
| "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " |
| "again." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn thoát thì sẽ không gởi những thư này tới khi khởi chạy lại trình " |
| "Evolution." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:61 ../mail/mail.error.xml.h:59 |
| msgid "Invalid authentication" |
| msgstr "Xác thực không hợp lệ" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:62 ../mail/mail.error.xml.h:60 |
| msgid "Mail filters automatically updated." |
| msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:63 ../mail/mail.error.xml.h:61 |
| msgid "" |
| "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " |
| "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " |
| "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " |
| "recipient." |
| msgstr "" |
| "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Hình như Cho » (Apparently-" |
| "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " |
| "đó, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gởi thư " |
| "Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách đó, bạn hãy thêm ít nhất một người " |
| "nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:64 ../mail/mail.error.xml.h:62 |
| msgid "Mark all messages as read" |
| msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:65 ../mail/mail.error.xml.h:63 |
| msgid "Mark all messages as read in the selected folder" |
| msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc trong thư mục đã chọn" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:66 |
| msgid "Missing folder." |
| msgstr "Thiếu thư mục." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:68 ../mail/mail.error.xml.h:66 |
| msgid "No sources selected." |
| msgstr "Chưa chọn nguồn." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:69 ../mail/mail.error.xml.h:67 |
| msgid "Opening too many messages at once may take a long time." |
| msgstr "Mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:70 ../mail/mail.error.xml.h:68 |
| msgid "Please check your account settings and try again." |
| msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:71 |
| msgid "Please enable the account or send using another account." |
| msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gởi bằng tài khoản khác." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:72 ../mail/mail.error.xml.h:69 |
| msgid "" |
| "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " |
| "email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." |
| msgstr "" |
| "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " |
| "kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:73 ../mail/mail.error.xml.h:70 |
| msgid "" |
| "Please make sure the following recipients are willing and able to receive " |
| "HTML email:\n" |
| "{0}\n" |
| "Send anyway?" |
| msgstr "" |
| "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " |
| "HTML:\n" |
| "{0}\n" |
| "Gởi bất chấp không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:76 |
| msgid "Please provide an unique name to identify this signature." |
| msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:77 ../mail/mail.error.xml.h:73 |
| msgid "Please wait." |
| msgstr "Vui lòng chờ" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:78 ../mail/mail.error.xml.h:74 |
| msgid "Problem migrating old mail folder "{0}"." |
| msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục thư cũ « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:79 ../mail/mail.error.xml.h:75 |
| msgid "Querying server" |
| msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:80 ../mail/mail.error.xml.h:76 |
| msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." |
| msgstr "" |
| "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:81 ../mail/mail.error.xml.h:77 |
| msgid "Read receipt requested." |
| msgstr "Thông báo đã đọc đã được yêu cầu." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:82 ../mail/mail.error.xml.h:78 |
| msgid "Really delete folder "{0}" and all of its subfolders?" |
| msgstr "" |
| "Bạn thật sự muốn xoá bỏ thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:83 ../mail/mail.error.xml.h:79 |
| msgid "Search Folders automatically updated." |
| msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:84 ../mail/mail.error.xml.h:80 |
| msgid "Send Receipt" |
| msgstr "Gởi thông báo đã đọc" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:85 |
| msgid "Signature Already Exists" |
| msgstr "Chữ ký đã có" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:86 ../mail/mail.error.xml.h:81 |
| msgid "" |
| "System folders are required for Ximian Evolution to function correctly and " |
| "cannot be renamed, moved, or deleted." |
| msgstr "" |
| "Các thư mục hệ thống có cần thiết để trình Ximian Evolution hoạt động cho " |
| "đúng nên không thể thay đổi tên, di chuyển hay xoá bỏ chúng." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:87 ../mail/mail.error.xml.h:82 |
| msgid "" |
| "The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" |
| "\n" |
| "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " |
| "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " |
| "your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " |
| "recipient. " |
| msgstr "" |
| "Bạn đang gởi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " |
| "trong danh sách đó.\n" |
| "\n" |
| "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Hình như Cho » (Apparently-" |
| "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " |
| "đó, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gởi thư " |
| "Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách đó, bạn hãy thêm ít nhất một người " |
| "nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:90 ../mail/mail.error.xml.h:85 |
| msgid "" |
| "The following Search Folder(s):\n" |
| "{0}\n" |
| "Used the now removed folder:\n" |
| " « {1} »\n" |
| "And have been updated." |
| msgstr "" |
| "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" |
| "{0}\n" |
| "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ :\n" |
| " « {1} »\n" |
| "và đã được cập nhật." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:95 ../mail/mail.error.xml.h:90 |
| msgid "" |
| "The following filter rule(s):\n" |
| "{0}\n" |
| "Used the now removed folder:\n" |
| " "{1}"\n" |
| "And have been updated." |
| msgstr "" |
| "Những quy tắc lọc theo đây:\n" |
| "{0}\n" |
| "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ :\n" |
| " « {1} »\n" |
| "và đã được cập nhật." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:100 ../mail/mail.error.xml.h:95 |
| msgid "" |
| "The message was sent via the "sendmail" external application. " |
| "Sendmail reports the following error: status 67: mail not sent.\n" |
| "The message is stored in the Outbox folder. Check the message for errors " |
| "and resend." |
| msgstr "" |
| "Đã cố gởi thư đó thông qua ứng dụng ở ngoại sendmail. Trình sendmail thông " |
| "báo lỗi này:\n" |
| "status 67: mail not sent (trạng thái 67, chưa gởi thư)\n" |
| "Đã cất giữ thư đó vào thư mục Hộp Đi (Outbox). Hãy kiểm tra xem lỗi trong " |
| "thư đó và gởi lại." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:102 ../mail/mail.error.xml.h:97 |
| msgid "The script file must exist and be executable." |
| msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:103 ../mail/mail.error.xml.h:98 |
| msgid "" |
| "This folder may have been added implicitly,\n" |
| "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." |
| msgstr "" |
| "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ hiệu chỉnh thư mục tìm " |
| "kiếm để thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:105 |
| msgid "" |
| "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " |
| "not enabled" |
| msgstr "" |
| "Không thể gởi thư này vì bạn đang gởi nó bằng một tài khoản chưa được bật" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:106 ../mail/mail.error.xml.h:100 |
| msgid "" |
| "This message cannot be sent because you have not specified any Recipients" |
| msgstr "Không gởi được thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:107 ../mail/mail.error.xml.h:101 |
| msgid "" |
| "This server does not support this type of authentication and may not support " |
| "authentication at all." |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " |
| "trợ xác thực nào." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:108 ../mail/mail.error.xml.h:102 |
| msgid "This signature has been changed, but has not been saved." |
| msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:109 ../mail/mail.error.xml.h:103 |
| msgid "Unable to connect to the GroupWise server." |
| msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:110 ../mail/mail.error.xml.h:104 |
| msgid "" |
| "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " |
| "folder instead?" |
| msgstr "" |
| "Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của hệ thống " |
| "chứ?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:111 ../mail/mail.error.xml.h:105 |
| msgid "Unable to read license file." |
| msgstr "Không đoc được tập tin quyền." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:112 ../mail/mail.error.xml.h:106 |
| #: ../glade/straw.glade.h:64 |
| msgid "Use _Default" |
| msgstr "Dùng _mặc định" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:113 ../mail/mail.error.xml.h:107 |
| msgid "Use default drafts folder?" |
| msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:114 ../mail/mail.error.xml.h:108 |
| msgid "You have not filled in all of the required information." |
| msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:115 ../mail/mail.error.xml.h:109 |
| msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" |
| msgstr "Bạn có vài thư chưa gởi, bạn vẫn muốn thoát sao?" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:116 ../mail/mail.error.xml.h:110 |
| msgid "You may not create two accounts with the same name." |
| msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:117 ../mail/mail.error.xml.h:111 |
| msgid "You must name this Search Folder." |
| msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục tìm kiếm này." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:118 |
| msgid "You must specify a folder." |
| msgstr "Bạn phải xác định thư mục." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:119 ../mail/mail.error.xml.h:113 |
| msgid "" |
| "You must specify at least one folder as a source.\n" |
| "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " |
| "folders, all remote folders, or both." |
| msgstr "" |
| "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" |
| "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" |
| "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" |
| "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:121 ../mail/mail.error.xml.h:115 |
| msgid "Your login to your server "{0}" as "{0}" failed." |
| msgstr "" |
| "Việc đăng nhập của bạn vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} » bị lỗi." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:122 ../mail/mail.error.xml.h:116 |
| msgid "Your message with the subject "{0}" was not delivered." |
| msgstr "Chưa phát thư của bạn có chủ đề « {0} »." |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:123 ../mail/mail.error.xml.h:117 |
| msgid "_Append" |
| msgstr "Phụ th_êm" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:124 ../mail/mail.error.xml.h:118 |
| msgid "_Discard changes" |
| msgstr "_Hủy các thay đổi" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:126 ../mail/mail.error.xml.h:120 |
| msgid "_Expunge" |
| msgstr "_Xoá hẳn" |
| |
| #: ../mail/mail.error.xml.h:127 ../mail/mail.error.xml.h:121 |
| msgid "_Open Messages" |
| msgstr "_Mở các thư" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1004 ../mail/message-list.c:996 |
| msgid "Unseen" |
| msgstr "Chưa xem" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1005 ../mail/message-list.c:997 |
| msgid "Seen" |
| msgstr "Đã xem" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1006 ../mail/message-list.c:998 |
| msgid "Answered" |
| msgstr "Đã trả lời" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1007 ../mail/message-list.c:999 |
| msgid "Multiple Unseen Messages" |
| msgstr "Nhiều thư chưa xem" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1008 ../mail/message-list.c:1000 |
| msgid "Multiple Messages" |
| msgstr "Nhiều thư" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1012 ../mail/message-list.c:1004 |
| msgid "Lowest" |
| msgstr "Thấp nhất" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1013 ../mail/message-list.c:1005 |
| msgid "Lower" |
| msgstr "Thấp hơn" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1017 ../mail/message-list.c:1009 |
| msgid "Higher" |
| msgstr "Cao hơn" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1018 ../mail/message-list.c:1010 |
| msgid "Highest" |
| msgstr "Cao nhất" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a time, |
| #. in 12-hour format, without seconds. |
| #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:219 ../storage/sunone-itip-view.c:152 |
| msgid "Today %l:%M %p" |
| msgstr "Hôm nay %l:%M %p" |
| |
| #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:231 |
| msgid "Yesterday %l:%M %p" |
| msgstr "Hôm qua %l:%M %p" |
| |
| #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:247 |
| msgid "%a %l:%M %p" |
| msgstr "%a %l:%M %p" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1382 ../widgets/table/e-cell-date.c:102 |
| #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:258 |
| msgid "%b %d %l:%M %p" |
| msgstr "%d %b %l:%M %p" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:1384 ../widgets/table/e-cell-date.c:104 |
| #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:262 |
| msgid "%b %d %Y" |
| msgstr "%d %b %Y" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:2055 ../mail/message-list.c:2042 |
| msgid "Message List" |
| msgstr "Danh sách thư" |
| |
| #: ../mail/message-list.c:3400 ../mail/message-list.c:3387 |
| msgid "Generating message list" |
| msgstr "Đang tạo danh sách thư" |
| |
| #: ../mail/message-list.etspec.h:3 |
| msgid "Due By" |
| msgstr "Đến hạn" |
| |
| #: ../mail/message-list.etspec.h:4 |
| msgid "Flag Status" |
| msgstr "Trạng thái cờ" |
| |
| #: ../mail/message-list.etspec.h:6 |
| msgid "Follow Up Flag" |
| msgstr "Cờ theo dõi tiếp" |
| |
| #: ../mail/message-list.etspec.h:8 |
| msgid "Original Location" |
| msgstr "Địa điểm gốc" |
| |
| #: ../mail/message-list.etspec.h:9 ../src/statusview.c:955 |
| #: ../Tiles/TileMailMessage.cs:116 ../src/history.c:111 ../src/history.c:154 |
| msgid "Received" |
| msgstr "Đã nhận" |
| |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:74 ../objects/UML/message.c:135 |
| msgid "Call" |
| msgstr "Gọi" |
| |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:76 ../mail/message-tag-followup.c:75 |
| msgid "Do Not Forward" |
| msgstr "Không chuyển tiếp" |
| |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:77 ../mail/message-tag-followup.c:76 |
| msgid "Follow-Up" |
| msgstr "Theo dõi tiếp" |
| |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:78 ../mail/message-tag-followup.c:77 |
| msgid "For Your Information" |
| msgstr "Cho bạn biết tin tức này" |
| |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:80 ../mail/message-tag-followup.c:79 |
| msgid "No Response Necessary" |
| msgstr "Không cần thiết trả lời" |
| |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:83 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:82 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 |
| msgid "Reply to All" |
| msgstr "Trả lời tất cả" |
| |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:84 src/ui/gtk/learningpref.c:236 |
| #: ../mail/message-tag-followup.c:83 |
| msgid "Review" |
| msgstr "Xem lại" |
| |
| #: ../mail/searchtypes.xml.h:1 |
| msgid "Body contains" |
| msgstr "Phần thân chứa" |
| |
| #: ../mail/searchtypes.xml.h:2 |
| msgid "Message contains" |
| msgstr "Thư chứa" |
| |
| #: ../mail/searchtypes.xml.h:3 |
| msgid "Recipients contain" |
| msgstr "Người nhận chứa" |
| |
| #: ../mail/searchtypes.xml.h:4 |
| msgid "Sender contains" |
| msgstr "Người gởi chứa" |
| |
| #: ../mail/searchtypes.xml.h:5 |
| msgid "Subject contains" |
| msgstr "Chủ đề chứa" |
| |
| #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 |
| msgid "Subject or Sender contains" |
| msgstr "Chủ đề hay người gởi chứa" |
| |
| #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to " |
| "play them directly from evolution." |
| msgstr "" |
| "Một trình cầm phít định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho " |
| "phép bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution." |
| |
| #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Audio inline plugin" |
| msgstr "Trình cầm phít trực tiếp âm thanh" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:51 |
| msgid "Select name of Evolution archive" |
| msgstr "Chọn tên của kho Evolution" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:61 |
| msgid "_Restart Evolution after backup" |
| msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi lưu trữ" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:89 |
| msgid "Select Evolution archive to restore" |
| msgstr "Chọn kho Evolution cần phục hồi" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:97 |
| msgid "_Restart Evolution after restore" |
| msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/backup.c:109 |
| msgid "Backup Evolution directory" |
| msgstr "Thư mục lưu trữ Evolution" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/backup.c:111 |
| msgid "Restore Evolution directory" |
| msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/backup.c:113 |
| msgid "Check Evolution archive" |
| msgstr "Kiểm tra kho Evolution" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/backup.c:115 |
| msgid "Restart Evolution" |
| msgstr "Khởi chạy lại Evolution" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1 |
| msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." |
| msgstr "" |
| "Bộ cầm phít để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Backup and restore plugin" |
| msgstr "Bộ cầm phít lưu trữ và phục hồi" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:1 |
| msgid "Backup Settings..." |
| msgstr "Thiết lập lưu trữ..." |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:2 |
| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" |
| msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution" |
| |
| #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:3 |
| msgid "Restore Settings..." |
| msgstr "Phục hồi thiết lập..." |
| |
| #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:410 ../plugins/bbdb/bbdb.c:404 |
| msgid "Automatic Contacts" |
| msgstr "Liên lạc tự động" |
| |
| #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:419 ../plugins/bbdb/bbdb.c:413 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Automatic Contacts</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Liên lạc tự động</span>" |
| |
| #. Enable BBDB checkbox |
| #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:432 ../plugins/bbdb/bbdb.c:426 |
| msgid "" |
| "_Automatically create entries in the addressbook when responding to mail" |
| msgstr "_Tự động tạo mục nhập trong sổ địa chỉ khi trả lời thư" |
| |
| #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:450 ../plugins/bbdb/bbdb.c:444 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Instant Messaging Contacts</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Liên lạc tin nhắn tức khắc</span>" |
| |
| #. Enable Gaim Checkbox |
| #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:463 ../plugins/bbdb/bbdb.c:457 |
| msgid "" |
| "Periodically synchronize contact information and images from my _instant " |
| "messenger" |
| msgstr "" |
| "Đồng bộ hóa theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ trình tin nhắn " |
| "tức khắc của tôi" |
| |
| #. Synchronize now button. |
| #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:470 ../plugins/bbdb/bbdb.c:464 |
| msgid "Synchronize with _buddy list now" |
| msgstr "Đồng bộ hóa với danh sách người _bạn ngay bây giờ" |
| |
| #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Automatic contacts" |
| msgstr "Liên lạc tự động" |
| |
| #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2 |
| msgid "" |
| "Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you " |
| "reply to mails. Also fills in IM contact information from your buddy lists." |
| msgstr "" |
| "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " |
| "Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn " |
| "của bạn." |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3 |
| msgid "BBDB" |
| msgstr "BBDB" |
| |
| #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Local Calendars" |
| msgstr "Lịch địa phương" |
| |
| #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Provides core functionality for local calendars." |
| msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch địa phương." |
| |
| #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 |
| msgid "HTTP Calendars" |
| msgstr "Lịch HTTP" |
| |
| #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars." |
| msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP." |
| |
| #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:239 |
| msgid "Weather: Cloudy" |
| msgstr "Thời tiết: đầy mây" |
| |
| #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:248 |
| msgid "Weather: Fog" |
| msgstr "Thời tiết: sương mù" |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:62 |
| #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:231 |
| msgid "Weather: Partly Cloudy" |
| msgstr "Thời tiết: phần mây" |
| |
| #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:252 |
| msgid "Weather: Rain" |
| msgstr "Thời tiết: mưa" |
| |
| #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:249 |
| msgid "Weather: Snow" |
| msgstr "Thời tiết: tuyết" |
| |
| #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:245 |
| msgid "Weather: Sunny" |
| msgstr "Thời tiết: trời có nắng" |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66 |
| #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:233 |
| msgid "Weather: Thunderstorms" |
| msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm" |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:267 |
| msgid "Select a location" |
| msgstr "Chọn địa điểm" |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:654 |
| msgid "_Units:" |
| msgstr "_Đơn vị" |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:661 |
| msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" |
| msgstr "Mét (chia trăm độ, cm v.v.)" |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:662 |
| msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" |
| msgstr "Mỹ (ái đo nhiệt Fa-ren-hét, insơ v.v.)" |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Provides core functionality for weather calendars." |
| msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết." |
| |
| #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Weather Calendars" |
| msgstr "Lịch thời tiết" |
| |
| #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " |
| "things to the clipboard." |
| msgstr "" |
| "Một trình cầm phít thử ra mà biểu diễn một trình cầm phít trình đơn bật lên " |
| "cho phép bạn sao chép điều vào bảng tạm." |
| |
| #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Copy _Email Address" |
| msgstr "Chép địa chỉ th_ư" |
| |
| #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3 |
| msgid "Copy tool" |
| msgstr "Công cụ chép" |
| |
| #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:1 |
| msgid "Check whether Evolution is the default mailer" |
| msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." |
| |
| #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:2 |
| msgid "" |
| "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." |
| msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định." |
| |
| #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." |
| msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy." |
| |
| #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Default Mail Client " |
| msgstr "Trình khách thư mặc định" |
| |
| #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1 |
| msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có muốn đặt Evolution là trình khách thư điện tử mặc định của bạn không?" |
| |
| #: ../plugins/default-source/default-source.c:108 |
| msgid "Mark as default folder" |
| msgstr "Đánh dấu là thư mục mặc định" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1 |
| #: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1 |
| msgid "Open Other User's Folder" |
| msgstr "Mở thư mục của người dùng khác" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2 |
| #: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2 |
| msgid "_Account:" |
| msgstr "Tài _khoản:" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3 |
| #: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3 |
| msgid "_Folder Name:" |
| msgstr "T_ên thư mục:" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:4 |
| #: ../src/gnome-schedule.glade.h:72 |
| msgid "_User:" |
| msgstr "_Người dùng:" |
| |
| #: ../camel/camel-exchange-provider.c:94 |
| msgid "Secure Password" |
| msgstr "Mật khẩu bảo mật" |
| |
| #: ../camel/camel-exchange-provider.c:97 |
| msgid "" |
| "This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) " |
| "authentication." |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " |
| "bảo mật (NTLM)." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74 |
| #: ../camel/camel-exchange-provider.c:105 |
| msgid "Plaintext Password" |
| msgstr "Mật khẩu chữ thô" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:76 |
| #: ../camel/camel-exchange-provider.c:107 |
| msgid "" |
| "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext " |
| "password authentication." |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " |
| "chữ thô (không mã hóa)." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:255 |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:257 |
| msgid "Out Of Office" |
| msgstr "Ở ngoại văn phòng" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:262 |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:264 |
| msgid "" |
| "The message specified below will be automatically sent to \n" |
| "each person who sends mail to you while you are out of the office." |
| msgstr "" |
| "Thông điệp dưới đây sẽ được gởi tự động\n" |
| "tới mỗi người gởi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:281 |
| msgid "I am out of the office" |
| msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:280 |
| msgid "I am in the office" |
| msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:327 |
| msgid "Change the password for Exchange account" |
| msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" |
| |
| #: users/interface.c:478 ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:20 |
| msgid "Change Password" |
| msgstr "Đổi mật khẩu" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:333 |
| msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" |
| msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:335 |
| msgid "Delegation Assitant" |
| msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" |
| |
| #. Miscelleneous settings |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:347 |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:345 |
| msgid "Miscelleneous" |
| msgstr "Linh tinh" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:355 |
| msgid "View the size of all Exchange folders" |
| msgstr "Xem kích thước của mọi thư mục Exchange" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:359 |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:357 |
| msgid "Folders Size" |
| msgstr "Cỡ thư mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:364 |
| msgid "Exchange Settings" |
| msgstr "Thiết lập Exchange" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:607 |
| msgid "_OWA Url:" |
| msgstr "Địa chỉ Mạng _OWA:" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:632 |
| msgid "A_uthenticate" |
| msgstr "_Xác thực" |
| |
| #: ../libgnetwork/gnetwork-tcp-connection.c:1402 |
| msgid "Authentication Type" |
| msgstr "Kiểu xác thực" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:838 |
| msgid "Ch_eck for Supported Types" |
| msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:162 |
| msgid "" |
| "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" |
| "Please switch to online mode for such operations." |
| msgstr "" |
| "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyện. Như thế thì bạn chưa có " |
| "thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" |
| "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." |
| |
| #: ../storage/exchange-change-password.c:114 |
| msgid "" |
| "The current password does not match the existing password for your account. " |
| "Please enter the correct password" |
| msgstr "" |
| "Mật khẩu hiện thời không trùng với mật khẩu đã có của tài khoản. Hãy gõ mật " |
| "khẩu chính xác" |
| |
| #: ../storage/exchange-change-password.c:121 |
| msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords." |
| msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau. Hãy gõ lại mật khẩu." |
| |
| #: ../storage/exchange-change-password.glade.h:3 ../ui/user_info.glade.h:18 |
| msgid "Confirm Password:" |
| msgstr "Xác nhận mật khẩu:" |
| |
| #: ../storage/exchange-change-password.glade.h:4 |
| msgid "Current Password:" |
| msgstr "Mật khẩu hiện thời:" |
| |
| #: ../ui/user_info.glade.h:43 |
| msgid "New Password:" |
| msgstr "Mật khẩu mới:" |
| |
| #: ../storage/exchange-change-password.glade.h:6 |
| msgid "Your current password has expired. Please change your password now." |
| msgstr "" |
| "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " |
| "giờ." |
| |
| #: src/mine/cmine.cc:310 ../src/preferences.c:147 ../app/core/core-enums.c:390 |
| #: ../objects/custom/custom.c:117 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:302 |
| #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:74 |
| msgid "Custom" |
| msgstr "Tự chọn" |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:4 |
| msgid "Delegate Permissions" |
| msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" |
| |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Permissions for %s" |
| msgstr "Quyền hạn cho %s" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:421 |
| #: ../storage/exchange-delegates.c:419 |
| msgid "Delegate To" |
| msgstr "Ủy nhiệm cho" |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.c:563 |
| #, c-format |
| msgid "Remove the delegate %s?" |
| msgstr "Gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s không?" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:679 |
| msgid "Could not access Active Directory" |
| msgstr "Không thể truy cập thư mục hoạt động." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:694 |
| msgid "Could not find self in Active Directory" |
| msgstr "Không tìm thấy chính nó trong thư mục hoạt động." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:707 |
| #, c-format |
| msgid "Could not find delegate %s in Active Directory" |
| msgstr "Không tìm thấy người được ủy nhiệm « %s » trong thư mục hoạt động." |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.c:720 |
| #, c-format |
| msgid "Could not remove delegate %s" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:779 |
| #: ../storage/exchange-delegates.c:780 |
| msgid "Could not update list of delegates." |
| msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người được ủy nhiệm." |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.c:798 |
| #, c-format |
| msgid "Could not add delegate %s" |
| msgstr "Không thể thêm người được ủy nhiệm %s" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:965 |
| #: ../storage/exchange-delegates.c:967 |
| msgid "Error reading delegates list." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người được ủy nhiệm." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1 |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:1 |
| msgid "Author (read, create)" |
| msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" |
| |
| #. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar. |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3 |
| #: ../src/zenity.glade.h:7 |
| msgid "C_alendar:" |
| msgstr "_Lịch:" |
| |
| #. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Contacts. |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:3 |
| msgid "Co_ntacts:" |
| msgstr "_Liên lạc:" |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:5 |
| msgid "Delegates" |
| msgstr "Người được ủy nhiệm" |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:6 |
| msgid "Editor (read, create, edit)" |
| msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa đổi)" |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:8 |
| msgid "Permissions for" |
| msgstr "Quyền hạn cho" |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:9 |
| msgid "Reviewer (read-only)" |
| msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:10 |
| msgid "" |
| "These users will be able to send mail on your behalf\n" |
| "and access your folders with the permissions you give them." |
| msgstr "" |
| "Những người dùng này sẽ có thể gởi thư điện tử\n" |
| "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" |
| "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:12 |
| msgid "_Delegate can see private items" |
| msgstr "Người ủ_y nhiêm có thể thấy những mục tư nhân" |
| |
| #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:15 |
| msgid "_Tasks:" |
| msgstr "_Tác vụ" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:58 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2 |
| msgid "Permissions..." |
| msgstr "Quyền hạn..." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:136 |
| #: ../storage/exchange-folder-size.c:322 |
| msgid "Folder Name" |
| msgstr "Tên thư mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:140 |
| #: ../storage/exchange-folder-size.c:326 |
| msgid "Folder Size" |
| msgstr "Cỡ thư mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:181 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-subscription.xml.h:1 |
| msgid "Subscribe to Other User's Folder" |
| msgstr "Đăng ký với thư mục của người dùng khác" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-tree.glade.h:1 |
| #: ../storage/exchange-folder-tree.glade.h:1 |
| msgid "Exchange Folder Tree" |
| msgstr "Cây thư mục Exchange" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:110 |
| msgid "Unsubscribe Folder..." |
| msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..." |
| |
| #: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:766 |
| #, c-format |
| msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?" |
| msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên thư mục « %s » không?" |
| |
| #: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:780 |
| #, c-format |
| msgid "Unsubscribe from \"%s\"" |
| msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:301 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:295 |
| msgid "(Permission denied.)" |
| msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)" |
| |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:402 |
| msgid "Add User:" |
| msgstr "Thêm người dùng:" |
| |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:402 ../src/gtkfunc.c:101 |
| msgid "Add User" |
| msgstr "Thêm người dùng" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:2 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:2 |
| msgid "<b>Permissions</b>" |
| msgstr "<b>Quyền hạn</b>" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:3 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:3 |
| msgid "Cannot Delete" |
| msgstr "Không thể xoá bỏ" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:4 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:4 |
| msgid "Cannot Edit" |
| msgstr "Không thể sửa" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:5 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:5 |
| msgid "Create items" |
| msgstr "Tạo mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:6 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:6 |
| msgid "Create subfolders" |
| msgstr "Tạo thư mục con" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:7 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:7 |
| msgid "Delete Any Items" |
| msgstr "Xoá bỏ mọi mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:8 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:8 |
| msgid "Delete Own Items" |
| msgstr "Xoá bỏ mục mình" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:9 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:9 |
| msgid "Edit Any Items" |
| msgstr "Sửa mọi mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:10 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:10 |
| msgid "Edit Own Items" |
| msgstr "Sửa mục mình" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:11 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:11 |
| msgid "Folder contact" |
| msgstr "Liên lạc thư mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:12 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:12 |
| msgid "Folder owner" |
| msgstr "Người sở hữu thư mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:13 |
| msgid "Folder visible" |
| msgstr "Hiển thị thư mục" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:14 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:14 |
| msgid "Read items" |
| msgstr "Mục đã đọc" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:15 |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:15 |
| msgid "Role: " |
| msgstr "Vai trò : " |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:144 |
| #: ../servers/exchange/lib/e2k-user-dialog.c:144 ../lib/e2k-user-dialog.c:144 |
| msgid "Select User" |
| msgstr "Chọn người dùng" |
| |
| #: ../lib/e2k-user-dialog.c:182 |
| msgid "Addressbook..." |
| msgstr "Sổ địa chỉ..." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-ab-subscription.xml.h:1 |
| msgid "Subscribe to Other User's Contacts" |
| msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-cal-subscription.xml.h:1 |
| msgid "Subscribe to Other User's Calendar" |
| msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:1 |
| msgid "Cannot change password due to configuration problems." |
| msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:2 |
| msgid "Cannot display folders." |
| msgstr "Không thể hiển thị thư mục." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:3 |
| msgid "" |
| "Changes to Exchange account configuration will take place after you quit and " |
| "restart Evolution." |
| msgstr "" |
| "Các thay đổi trong cấu hình tài khoản Evolution sẽ có tác động sau khi bạn " |
| "thoát rồi khởi chạy lại trình Evolution." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:4 |
| msgid "Could not authenticate to server." |
| msgstr "Không thể xác thực tới máy phục vụ." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5 |
| msgid "Could not change password." |
| msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:6 |
| msgid "" |
| "Could not configure Exchange account because \n" |
| "an unknown error occurred. Check the URL, \n" |
| "username, and password, and try again." |
| msgstr "" |
| "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" |
| "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" |
| "địa chỉ Mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" |
| "rồi thử lại." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:9 |
| msgid "Could not connect to Exchange server." |
| msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ Exchange." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:10 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:9 |
| msgid "Could not connect to server {0}." |
| msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ {0}." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:10 |
| msgid "Could not determine folder permissions for delegates." |
| msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người được ủy nhiệm." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11 |
| msgid "Could not find Exchange Web Storage System." |
| msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Mạng Exchange." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12 |
| msgid "Could not locate server {0}." |
| msgstr "Không thể định vị máy phục vụ {0}." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:14 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13 |
| msgid "Could not make {0} a delegate" |
| msgstr "Không thể ủy nhiệm cho « {0} »." |
| |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:222 |
| msgid "Could not read folder permissions" |
| msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:16 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:15 |
| msgid "Could not read folder permissions." |
| msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." |
| |
| #: ../storage/exchange-oof.c:424 |
| msgid "Could not read out-of-office state" |
| msgstr "Không thể đọc trạng thái ngoài-văn-phòng." |
| |
| #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:264 |
| msgid "Could not update folder permissions." |
| msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập thư mục." |
| |
| #: ../storage/exchange-oof.c:199 ../storage/exchange-oof.c:406 |
| msgid "Could not update out-of-office state" |
| msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:20 |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:19 |
| msgid "Exchange Account is offline." |
| msgstr "Tài khoản Exchange ngoại tuyến." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:21 |
| msgid "" |
| "Exchange Connector requires access to certain\n" |
| "functionality on the Exchange Server that appears\n" |
| "to be disabled or blocked. (This is usually \n" |
| "unintentional.) Your Exchange Administrator will \n" |
| "need to enable this functionality in order for \n" |
| "you to be able to use Ximian Connector.\n" |
| "\n" |
| "For information to provide to your Exchange \n" |
| "administrator, please follow the link below:\n" |
| "\n" |
| "{0}\n" |
| " " |
| msgstr "" |
| "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" |
| "chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n" |
| "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" |
| "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" |
| "Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải hiệu lực\n" |
| "chức năng này để cho phép bạn sử dụng trình\n" |
| "Ximian Connector.\n" |
| "\n" |
| "Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n" |
| "hãy theo liên kết bên dưới đây:\n" |
| "\n" |
| "<{0}>\n" |
| " " |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:33 |
| msgid "Failed to update delegates:" |
| msgstr "Không thể cập nhật người được ủy nhiệm:" |
| |
| #: ../mail/mail-stub-exchange.c:2356 ../storage/xc-commands.c:313 |
| msgid "Folder already exists" |
| msgstr "Thư mục đã có" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:35 |
| #: ../storage/xc-commands.c:316 |
| msgid "Folder does not exist" |
| msgstr "Không có thư mục này." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:36 |
| msgid "Folder offline" |
| msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:37 |
| #: ../shell/e-shell.c:1263 |
| msgid "Generic error" |
| msgstr "Lỗi chung chung" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38 |
| msgid "" |
| "If OWA is running on a different path, you must specify that in the account " |
| "configuration dialog." |
| msgstr "" |
| "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " |
| "thoại cấu hình tài khoản." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:39 |
| msgid "Mailbox for {0} is not on this server." |
| msgstr "Không có hộp thư cho « {0} » trên máy phục vụ này." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:40 |
| msgid "Make sure the URL is correct and try again." |
| msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ Mạng đúng, rồi thử lại." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41 |
| msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again." |
| msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:42 |
| msgid "Make sure the username and password are correct and try again." |
| msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:43 |
| msgid "No Global Catalog server configured for this account." |
| msgstr "" |
| "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:44 |
| msgid "No mailbox for user {0} on {1}." |
| msgstr "Không có hộp thư cho người dùng « {0} » trên « {1} »." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45 |
| msgid "No such user {0}" |
| msgstr "Không có người dùng như vậy « {0} »." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46 |
| msgid "Password successfully changed." |
| msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:48 |
| msgid "Please restart Evolution" |
| msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution" |
| |
| #: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:451 |
| msgid "Please select a user." |
| msgstr "Hãy chọn một người dùng." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50 |
| msgid "Server rejected password because it is too weak." |
| msgstr "Máy phục vụ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51 |
| #: ../storage/exchange-config-listener.c:593 |
| msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution" |
| msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị tắt khi bạn thoát khỏi trình Evolution." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:52 |
| #: ../storage/exchange-config-listener.c:588 |
| msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution" |
| msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát khỏi trình Evolution" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:53 |
| msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector." |
| msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:54 |
| msgid "" |
| "The server is runinng Exchange 5.5. Exchange Connector \n" |
| "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" |
| "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Exchange phiên bản 2000 và 2003." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:56 |
| msgid "" |
| "This probably means that your server requires \n" |
| "you to specify the Windows domain name \n" |
| "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" |
| "\n" |
| "Or you might have just typed your password wrong." |
| msgstr "" |
| "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" |
| "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" |
| "(v.d. «MIỀN\\người_dùng»).\n" |
| "\n" |
| "Hoạc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:61 |
| msgid "Try again with a different password." |
| msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu khác." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:62 |
| msgid "Unable to add user to access control list:" |
| msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:63 |
| msgid "Unable to edit delegates." |
| msgstr "Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:64 |
| msgid "Unknown error looking up {0}" |
| msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu « {0} »." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:65 |
| msgid "Unknown error." |
| msgstr "Không biết lỗi đó." |
| |
| #: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:776 |
| msgid "Unknown type" |
| msgstr "Kiểu lạ" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:67 |
| #: src/err-codes.h:152 |
| msgid "Unsupported operation" |
| msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:68 |
| msgid "You are nearing your quota available for storing mails on this server." |
| msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:69 |
| #: ../storage/exchange-delegates.c:445 |
| msgid "You cannot make yourself your own delegate" |
| msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:70 |
| msgid "You have exceeded your quota for storing mails on this server." |
| msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:71 |
| msgid "You may only configure a single Exchange account." |
| msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng lẻ." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:72 |
| msgid "" |
| "Your current usage is : {0}KB. Try to clear up some space by deleting some " |
| "mails." |
| msgstr "" |
| "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống " |
| "bằng cách xoá bỏ một số thư." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:73 |
| msgid "" |
| "Your current usage is : {0}KB. You will not be able to either send or " |
| "recieve mails now." |
| msgstr "" |
| "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Vậy bạn sẽ không thể gởi hay nhận " |
| "thư." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:74 |
| msgid "" |
| "Your current usage is : {0}KB. You will not be able to send mails till you " |
| "clear up some space by deleting some mails." |
| msgstr "" |
| "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Bạn sẽ không thể gởi thư đến khi bạn " |
| "giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá bỏ một số thư." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:75 |
| msgid "Your password has expired." |
| msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77 |
| msgid "{0} cannot be added to an access control list" |
| msgstr "Không thể thêm « {0} » vào danh sách điều khiển truy cập." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 |
| msgid "{0} is already a delegate" |
| msgstr "« {0} » đã một người được ủy nhiệm." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 |
| msgid "{0} is already in the list" |
| msgstr "« {0} » đã có trong danh sách." |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-tasks-subscription.xml.h:1 |
| msgid "Subscribe to Other User's Tasks" |
| msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác" |
| |
| #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:1 |
| msgid "Check folder permissions" |
| msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng." |
| |
| #: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "Unsubscribing from folder \"%s\"" |
| msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" |
| |
| #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu." |
| msgstr "Cho phép bỏ đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh cây thư mục." |
| |
| #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Unsubscribe Folders" |
| msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:414 |
| msgid "Checklist" |
| msgstr "Danh sách kiểm" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Groupwise Account Setup" |
| msgstr "Thiết lập tài khoản Groupwise" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:77 |
| msgid "Junk Settings" |
| msgstr "Thiết lập Rác" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:90 |
| msgid "<b>Junk Mail Settings</b>" |
| msgstr "<b>Thiết lập Thư Rác</b>" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:112 |
| msgid "Junk Mail Settings..." |
| msgstr "Thiết lập Thư Rác.." |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:1 |
| msgid "<b>Junk List :</b>" |
| msgstr "<b>Danh sách Rác</b>" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:2 |
| #: ../src/red_activation.py:57 |
| msgid "Email:" |
| msgstr "Địa chỉ thư :" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3 |
| msgid "Junk Mail Settings" |
| msgstr "Thiết lập Thư Rác" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:5 |
| #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46 |
| msgid "_Disable" |
| msgstr "_Tắt" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:6 |
| msgid "_Enable" |
| msgstr "_Bật" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:7 |
| msgid "_Junk List" |
| msgstr "Danh sách _Rác" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1 |
| msgid "Add Send Options to groupwise messages" |
| msgstr "Thêm Tùy chọn Gởi vào mọi thư Groupwise" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:17 |
| msgid "Send Options" |
| msgstr "Tùy chọn gởi" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1 |
| msgid "A plugin for the features in Groupwise accounts." |
| msgstr "Một trình cầm phít cho những tính năng trong tài khoản Groupwise." |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Groupwise Features" |
| msgstr "Tính năng Groupwise" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:49 |
| msgid "Accept Tentatively" |
| msgstr "Chấp nhận tạm" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2 |
| msgid "<b>Users :</b>" |
| msgstr "<b>Người dùng:</b> " |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6 |
| msgid "Shared Folder Notification" |
| msgstr "Thông báo thư mục chung" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:8 |
| msgid "The participants will receive the following notification.\n" |
| msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11 |
| msgid "_Contacts..." |
| msgstr "_Liên lạc..." |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12 |
| msgid "_Cutomize notification message" |
| msgstr "Tự _chọn thông điệp thông báo" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13 |
| msgid "_Not Shared" |
| msgstr "_Không chung" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:15 |
| msgid "_Shared With ..." |
| msgstr "_Chung với ..." |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:16 |
| msgid "_Sharing" |
| msgstr "Dùng _chung" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:1 |
| #: ../data/gnome-keyring-manager.glade.h:2 ../gnomecard/card-editor.glade.h:4 |
| msgid "<b>Name</b>" |
| msgstr "<b>Tên</b>" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:2 |
| msgid "Access Rights" |
| msgstr "Quyền truy cập" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:3 |
| msgid "Add/Edit" |
| msgstr "Thêm/Hiệu chỉnh" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:5 |
| msgid "Con_tacts" |
| msgstr "_Liên lạc" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:7 |
| msgid "Modify _folders/options/rules/" |
| msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:8 |
| msgid "Read items marked _private" |
| msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:9 |
| msgid "Reminder Notes" |
| msgstr "Chú thích nhắc nhở" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:10 |
| msgid "Subscribe to my _alarms" |
| msgstr "Đăng ký với _báo động tôi" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:11 |
| msgid "Subscribe to my _notifications" |
| msgstr "Đăng ký với _thông báo tôi" |
| |
| #: ../src/dialogs.c:891 ../src/dialogs.c:1111 ../gmedia_slice/interface.c:433 |
| msgid "_Write" |
| msgstr "_Ghi" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:1 network.c:1364 |
| #: ../src/red_prefs.py:210 |
| msgid "Proxy" |
| msgstr "Ủy nhiệm" |
| |
| #: ../src/f-spot.glade.h:183 ../gnomecard/gnomecard.glade.h:5 |
| msgid "dialog1" |
| msgstr "thoại1" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:1 |
| msgid "<b>Account Name</b>" |
| msgstr "<b>Tên tài khoản</b>" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:2 |
| msgid "Proxy Login" |
| msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:490 |
| #, c-format |
| msgid "%sEnter password for %s (user %s)" |
| msgstr "%sNhập mật khẩu cho « %s » (người dùng « %s »)" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:505 |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:485 |
| msgid "_Proxy Login..." |
| msgstr "Đăng nhập ủ_y nhiệm.." |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:698 |
| msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online." |
| msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản trực tuyến." |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:703 |
| #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:672 |
| msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." |
| msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản đ" |
| |
| #: src/fe-gtk/chanlist.c:600 ../glom/glom.glade.h:162 |
| #: ../providers/ibmdb2/gda-ibmdb2-provider.c:976 |
| #: ../providers/oracle/gda-oracle-provider.c:1848 po/silky-channel.glade.h:26 |
| msgid "Users" |
| msgstr "Người dùng" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:319 |
| #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:318 |
| msgid "Enter the users and set permissions" |
| msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:338 |
| #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:337 |
| msgid "New _Shared Folder..." |
| msgstr "Thư mục _chung mới..." |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:446 |
| #: ../files/Nautilus_View_sharing_properties.server.in.in.h:2 |
| msgid "Sharing" |
| msgstr "Chia sẻ" |
| |
| #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:235 |
| msgid "Track Message Status..." |
| msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." |
| |
| #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:1 |
| msgid "A plugin to setup hula calendar sources." |
| msgstr "Bộ cầm phít có thể thiết lập nguồn lịch « hula »." |
| |
| #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Hula Account Setup" |
| msgstr "Thiết lập tài khoản Hula" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:136 |
| msgid "iCalendar format (.ics)" |
| msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Synchronize the selected task/calendar/addressbook with Apple iPod" |
| msgstr "Đồng bộ hóa sổ địa chỉ/lịch/tác vụ đã chọn với Apple iPod" |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Synchronize to iPod" |
| msgstr "Đồng bộ tới iPod" |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:3 |
| msgid "iPod Synchronization" |
| msgstr "Đồng bộ iPod" |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:158 |
| msgid "No output directory!" |
| msgstr "• Không có thư mục xuất. •" |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:159 |
| msgid "" |
| "The output directory was not found on iPod! Please ensure that iPod has been " |
| "correctly set up and try again." |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy thư mục xuất trên iPod. Hãy chắc đã thiết lập đúng iPod rồi " |
| "thử lại." |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:174 ../plugins/ipod-sync/sync.c:202 |
| msgid "Could not export data!" |
| msgstr "• Không thể xuất dữ liệu. •" |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:203 |
| msgid "Exporting data failed." |
| msgstr "Lỗi xuất dữ liệu." |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:231 |
| msgid "Could not open addressbook!" |
| msgstr "• Không thể mở sổ địa chỉ. •" |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:232 |
| msgid "Could not open the Evolution addressbook to export data." |
| msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ Evolution để xuất dữ liệu." |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:291 |
| msgid "Could not open calendar/todo!" |
| msgstr "• Không thể mở lịch/cần làm. •" |
| |
| #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:292 |
| msgid "Could not open the Evolution calendar/todo list to export data." |
| msgstr "Không thể mở lịch/danh sách cần làm để xuất dữ liệu." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:724 |
| msgid "Unable to parse item" |
| msgstr "Không thể phân tach mục" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:780 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" |
| msgstr "Không gởi được mục cho lịch « %s ». %s" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:791 |
| #, c-format |
| msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" |
| msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: đã chấp nhận" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:795 |
| #, c-format |
| msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" |
| msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: dự định" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:800 |
| #, c-format |
| msgid "Sent to calendar '%s' as declined" |
| msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: bị từ chối" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:805 |
| #, c-format |
| msgid "Sent to calendar '%s' as cancelled" |
| msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: bị hủy bỏ" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:898 |
| #, c-format |
| msgid "Organizer has removed the delegate %s " |
| msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:905 |
| msgid "Sent a cancellation notice to the delegate" |
| msgstr "Đã gởi một thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:907 |
| msgid "Could not send the cancellation notice to the delegate" |
| msgstr "Không gởi được thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm.?" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:991 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:979 |
| msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" |
| msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1017 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1005 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to update attendee. %s" |
| msgstr "Không thể cập nhật người dự. %s" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1021 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1009 |
| msgid "Attendee status updated" |
| msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1148 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1136 |
| msgid "The calendar attached is not valid" |
| msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1149 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1137 |
| msgid "" |
| "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not valid " |
| "iCalendar." |
| msgstr "" |
| "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " |
| "hợp lệ." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1262 |
| msgid "The item in the calendar is not valid" |
| msgstr "Mục đó trong lịch không hợp lệ." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1263 |
| msgid "" |
| "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " |
| "tasks or free/busy information" |
| msgstr "" |
| "Thư đó có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không chứa sự kiện nào, công " |
| "việc nào hay thông tin rảnh/bận nào." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1209 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1197 |
| msgid "The calendar attached contains multiple items" |
| msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1210 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1198 |
| msgid "" |
| "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " |
| "imported" |
| msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1977 |
| msgid "_Delete message after acting" |
| msgstr "_Xoá bỏ thư sau hành động" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2001 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1987 |
| msgid "<span weight=\"bold\">Conflict Search</span>" |
| msgstr "<span weight=\"bold\">Tìm kiếm xung đột</span>" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2000 |
| msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" |
| msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2031 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2017 |
| msgid "Conflict Search Table" |
| msgstr "Bảng tìm kiếm xung đột" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a date. |
| #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7037 ../gncal/gnomecal-main-window.c:576 |
| #: ../storage/sunone-itip-view.c:138 utils.c:1089 |
| msgid "Today" |
| msgstr "Hôm nay" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a time, |
| #. in 24-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:187 ../storage/sunone-itip-view.c:143 |
| #, fuzzy |
| msgid "Today %H:%M" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Hôm nay %l:%M %p\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Hôm nay %H:%M" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a time, |
| #. in 24-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191 ../storage/sunone-itip-view.c:147 |
| #, fuzzy |
| msgid "Today %H:%M:%S" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Hôm nay %l:%M %p\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Hôm nay %H:%M:%S" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a time, |
| #. in 12-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200 ../storage/sunone-itip-view.c:156 |
| #, fuzzy |
| msgid "Today %l:%M:%S %p" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Hôm nay %l:%M %p\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Hôm nay %l:%M:%S %p" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a date. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:210 ../storage/sunone-itip-view.c:166 |
| msgid "Tomorrow" |
| msgstr "Ngày mai" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a time, |
| #. in 24-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:215 ../storage/sunone-itip-view.c:171 |
| msgid "Tomorrow %H:%M" |
| msgstr "Ngày mai %H:%M" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a time, |
| #. in 24-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219 ../storage/sunone-itip-view.c:175 |
| msgid "Tomorrow %H:%M:%S" |
| msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a time, |
| #. in 12-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 ../storage/sunone-itip-view.c:180 |
| msgid "Tomorrow %l:%M %p" |
| msgstr "Ngày mai %l:%M %p" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a time, |
| #. in 12-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228 ../storage/sunone-itip-view.c:184 |
| msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" |
| msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:247 ../storage/sunone-itip-view.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "%A" |
| msgstr "%A" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a |
| #. time, in 24-hour format, without seconds. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a |
| #. time, in 24-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:252 ../storage/sunone-itip-view.c:208 |
| msgid "%A %H:%M" |
| msgstr "%A %H:%M" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a |
| #. time, in 24-hour format. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a |
| #. time, in 24-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:256 ../storage/sunone-itip-view.c:212 |
| msgid "%A %H:%M:%S" |
| msgstr "%A %H:%M:%S" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a |
| #. time, in 12-hour format, without seconds. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a |
| #. time, in 12-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 ../storage/sunone-itip-view.c:217 |
| msgid "%A %l:%M %p" |
| msgstr "%A %l:%M %p" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a |
| #. time, in 12-hour format. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a |
| #. time, in 12-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:266 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265 ../storage/sunone-itip-view.c:221 |
| msgid "%A %l:%M:%S %p" |
| msgstr "%A %l:%M:%S %p" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a date |
| #. without a year. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a date |
| #. without a year. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274 ../storage/sunone-itip-view.c:230 |
| msgid "%A, %B %e" |
| msgstr "%A, %B %e" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date |
| #. without a year and a time, |
| #. in 24-hour format, without seconds. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date |
| #. without a year and a time, |
| #. in 24-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:280 ../storage/sunone-itip-view.c:236 |
| msgid "%A, %B %e %H:%M" |
| msgstr "%A, %B %e %H:%M" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date without a year |
| #. and a time, in 24-hour format. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date without a year |
| #. and a time, in 24-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:284 ../storage/sunone-itip-view.c:240 |
| msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" |
| msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date without a year |
| #. and a time, in 12-hour format, without seconds. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date without a year |
| #. and a time, in 12-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 ../storage/sunone-itip-view.c:245 |
| msgid "%A, %B %e %l:%M %p" |
| msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date without a year |
| #. and a time, in 12-hour format. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date without a year |
| #. and a time, in 12-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293 ../storage/sunone-itip-view.c:249 |
| msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" |
| msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a date. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday and a date. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:299 ../storage/sunone-itip-view.c:255 |
| msgid "%A, %B %e, %Y" |
| msgstr "%A, %B %e, %Y" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date and a |
| #. time, in 24-hour format, without seconds. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date and a |
| #. time, in 24-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:305 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:304 ../storage/sunone-itip-view.c:260 |
| msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" |
| msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date and a |
| #. time, in 24-hour format. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date and a |
| #. time, in 24-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:309 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:308 ../storage/sunone-itip-view.c:264 |
| msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" |
| msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date and a |
| #. time, in 12-hour format, without seconds. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date and a |
| #. time, in 12-hour format, without seconds. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:314 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 ../storage/sunone-itip-view.c:269 |
| msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" |
| msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date and a |
| #. time, in 12-hour format. |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. strftime format of a weekday, a date and a |
| #. time, in 12-hour format. |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:318 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317 ../storage/sunone-itip-view.c:273 |
| msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" |
| msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:343 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:342 ../storage/sunone-itip-view.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s has published the following meeting information:" |
| msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã công bố tin tức cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:345 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:344 ../storage/sunone-itip-view.c:301 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has published the following meeting information:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:350 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:349 ../storage/sunone-itip-view.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has delegated the following meeting to you:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:353 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:352 ../storage/sunone-itip-view.c:309 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s requests your presence at the following meeting:" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "<b>%s</b> thông qua « %s » yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "<b>%s</b> thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:355 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:354 ../storage/sunone-itip-view.c:311 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> requests your presence at the following meeting:" |
| msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:361 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:360 ../storage/sunone-itip-view.c:320 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing meeting:" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "<b>%s</b> thông qua « %s » muốn thêm vào một cuộc họp đã có :\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có :" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:363 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:362 ../storage/sunone-itip-view.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting:" |
| msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có :" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:366 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365 ../storage/sunone-itip-view.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following meeting:" |
| msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368 ../storage/sunone-itip-view.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has sent back the following meeting response:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cuộc họp:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:373 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:372 ../storage/sunone-itip-view.c:332 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s has cancelled the following meeting:" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "<b>%s</b> thông qua %s đã hủy bỏ cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:375 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374 ../storage/sunone-itip-view.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has cancelled the following meeting." |
| msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:378 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:377 ../storage/sunone-itip-view.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has proposed the following meeting changes." |
| msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:382 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:381 ../storage/sunone-itip-view.c:341 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following meeting changes:" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "<b>%s</b> thông qua « %s » đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "<b>%s</b> thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:384 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383 ../storage/sunone-itip-view.c:343 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has declined the following meeting changes." |
| msgstr "<b>%s</b> đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:411 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410 ../storage/sunone-itip-view.c:370 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s has published the following task:" |
| msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã công bố tác vụ này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:413 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412 ../storage/sunone-itip-view.c:372 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has published the following task:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã công bố tác vụ này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:418 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:417 ../storage/sunone-itip-view.c:377 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> requests the assignment of %s to the following task:" |
| msgstr "<b>%s</b> yêu cầu gán %s cho tác vụ này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:421 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:420 ../storage/sunone-itip-view.c:380 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s has assigned you a task:" |
| msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:423 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422 ../storage/sunone-itip-view.c:382 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has assigned you a task:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã gán bạn cho tác vụ này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:429 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:428 ../storage/sunone-itip-view.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing task:" |
| msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » muốn thêm vào tác vụ đã có :" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:431 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:430 ../storage/sunone-itip-view.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task:" |
| msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào tác vụ đã có :" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:434 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:433 ../storage/sunone-itip-view.c:393 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following " |
| "assigned task:" |
| msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:437 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:436 ../storage/sunone-itip-view.c:396 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has sent back the following assigned task response:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã trả lời tác vụ đã gán:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:441 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:440 ../storage/sunone-itip-view.c:400 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s has cancelled the following assigned task:" |
| msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:443 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:442 ../storage/sunone-itip-view.c:402 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has cancelled the following assigned task:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:446 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:445 ../storage/sunone-itip-view.c:405 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has proposed the following task assignment changes:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:450 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:449 ../storage/sunone-itip-view.c:409 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following assigned task:" |
| msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:452 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451 ../storage/sunone-itip-view.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "<b>%s</b> has declined the following assigned task:" |
| msgstr "<b>%s</b> đã từ chối tác vụ đã gán này:" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. Start time |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. Start time |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:891 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:890 ../storage/sunone-itip-view.c:735 |
| #, fuzzy |
| msgid "Start time:" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Thời điểm đầu :\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Giờ đầu :" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. End time |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. End time |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:900 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:899 ../storage/sunone-itip-view.c:744 |
| #, fuzzy |
| msgid "End time:" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Thời điểm cuối:\n" |
| "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Giờ cuối:" |
| |
| #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# |
| #. Comment |
| #: ../plug-ins/common/xbm.c:1213 ../src/dialogs.c:322 |
| #: ogg123/oggvorbis_format.c:57 ogg123/oggvorbis_format.c:58 |
| #: ../objects/UML/class_dialog.c:308 ../objects/UML/class_dialog.c:997 |
| #: ../objects/UML/class_dialog.c:2057 ../objects/UML/class_dialog.c:2188 |
| #: ../storage/sunone-itip-view.c:760 ../storage/sunone-itip-view.c:805 |
| msgid "Comment:" |
| msgstr "Ghi chú :" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:980 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:979 |
| msgid "Send u_pdates to attendees" |
| msgstr "Gởi thông báo cập nhật cho các người dự" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:989 |
| #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:988 |
| msgid "A_pply to all instances" |
| msgstr "Á_p dụng vào mọi lần" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Displays text/calendar parts in messages." |
| msgstr "Hiển thị phần văn bản/lịch trong thư." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Itip Formatter" |
| msgstr "Bộ định dạng Itip" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 |
| msgid "" |
| ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate " |
| ""{1}" ?" |
| msgstr "" |
| "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " |
| "không?" |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 |
| msgid "This meeting has been delegated" |
| msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." |
| |
| #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4 |
| msgid "" |
| "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" |
| msgstr "" |
| "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " |
| "người dự không?" |
| |
| #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47 |
| msgid "Proxy _Logout" |
| msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" |
| |
| #: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Allows disabling of accounts." |
| msgstr "Cho phép vô hiệu hóa tài khoản" |
| |
| #: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Disable Account" |
| msgstr "Vô hiệu hóa tài khoản" |
| |
| #: ../plugins/mail-remote/client.c:30 |
| #, c-format |
| msgid "System error: %s" |
| msgstr "Lỗi hệ thống: %s" |
| |
| #: ../plugins/mail-remote/client.c:32 |
| #, c-format |
| msgid "Camel error: %s" |
| msgstr "Lỗi Camel: %s" |
| |
| #: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:476 |
| msgid "Account cannot send e-mail" |
| msgstr "Tài khoản không gởi được thư điện tử." |
| |
| #: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:605 |
| msgid "No store available" |
| msgstr "Không có kho." |
| |
| #: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "A plugin which implements a CORBA interface for accessing mail data remotely." |
| msgstr "Bộ cầm phít thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa." |
| |
| #: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Mail Remote" |
| msgstr "Thư từ xa" |
| |
| #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a mail " |
| "message." |
| msgstr "" |
| "Một trình cầm phít cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó." |
| |
| #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Con_vert to Meeting" |
| msgstr "_Chuyển đổi sang cuộc họp" |
| |
| #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:3 |
| msgid "Mail to meeting" |
| msgstr "Gởi thư chơ cuộc họp" |
| |
| #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail " |
| "message." |
| msgstr "Bộ cầm phít cho phép tạo tác vụ từ nội dung thư." |
| |
| #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Con_vert to Task" |
| msgstr "_Chuyển đổi sang Tác vụ" |
| |
| #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:3 |
| msgid "Mail to task" |
| msgstr "Gởi thư chơ tác vụ" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:1 |
| msgid "Contact list _owner" |
| msgstr "Liên lạc với người _chủ hộp" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:5 |
| msgid "Get list _archive" |
| msgstr "Gọi _kho hộp" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:3 |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:6 |
| msgid "Get list _usage information" |
| msgstr "Gọi thông tin _dùng hộp" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:4 |
| msgid "Mailing List Actions" |
| msgstr "Hành động hôp thư chung" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:5 |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:7 |
| msgid "Mailing _List" |
| msgstr "_Hôp thư chung" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6 |
| msgid "" |
| "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, " |
| "unsubscribe, ...)." |
| msgstr "" |
| "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, bỏ đăng ký ...)" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7 |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:11 |
| msgid "_Post message to list" |
| msgstr "_Gởi thư cho hộp" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:8 |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:12 |
| msgid "_Subscribe to list" |
| msgstr "Đăng _ký với hộp" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:9 |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:13 |
| msgid "_Un-subscribe to list" |
| msgstr "_Bỏ đăng ký với hộp" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1 |
| msgid "Action not available" |
| msgstr "Hành động không sẵn sàng" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2 |
| msgid "" |
| "An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the " |
| "message automatically, or see and change it first.\n" |
| "\n" |
| "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " |
| "has been sent." |
| msgstr "" |
| "Một thư điện tử sẽ được gởi cho địa chỉ Mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự " |
| "động gởi thư đó, hoặc xem và sửa đổi nó trước tiên.\n" |
| "\n" |
| "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gởi thư đó." |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5 |
| msgid "Malformed header" |
| msgstr "Dòng đầu sai dạng thức" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6 |
| msgid "No e-mail action" |
| msgstr "Không có hành động thư" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7 |
| msgid "Posting not allowed" |
| msgstr "Không cho phép gởi thư" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8 |
| msgid "" |
| "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " |
| "mailing list. Contact the list owner for details." |
| msgstr "" |
| "Không cho phép gởi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " |
| "cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 |
| msgid "Send e-mail message to mailing list?" |
| msgstr "Gởi thư cho hộp thư chung không?" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10 |
| msgid "" |
| "The action could not be performed. This means the header for this action did " |
| "not contain any action we could handle.\n" |
| "\n" |
| "Header: {0}" |
| msgstr "" |
| "Không thực hiện được hành động đó. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " |
| "không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n" |
| "\n" |
| "Dòng đầu : « {0} »" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13 |
| msgid "" |
| "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" |
| "\n" |
| "Header: {1}" |
| msgstr "" |
| "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" |
| "\n" |
| "Dòng đầu : « {1} »" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 |
| msgid "" |
| "This message does not contain the header information required for this " |
| "action." |
| msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này." |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17 |
| msgid "_Edit message" |
| msgstr "_Sửa đổi thư" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18 |
| msgid "_Send message" |
| msgstr "_Gởi thư" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:2 |
| msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" |
| msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:3 |
| msgid "Get an archive of the list this message belongs to" |
| msgstr "Gọi kho của hộp thư chung của thư này" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:4 |
| msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" |
| msgstr "Gọi thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:8 |
| msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" |
| msgstr "Gởi thư cho hộp thư chung của thư này" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:9 |
| msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" |
| msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" |
| |
| #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:10 |
| msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to" |
| msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" |
| |
| #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Mark calendar offline" |
| msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến" |
| |
| #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Marks the selected calendar for offline viewing." |
| msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến." |
| |
| #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:3 |
| msgid "_Do not make this available offline" |
| msgstr "_Không cho phép điều này sẵn sàng ngoại tuyến" |
| |
| #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:4 |
| msgid "_Mark Calendar for offline use" |
| msgstr "_Nhãn lịch để dùng ngoại tuyến" |
| |
| #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:1 |
| msgid "A plugin which implements mono plugins." |
| msgstr "Bộ cầm phít thực hiện bộ cầm phít một nguồn." |
| |
| #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Mono Loader" |
| msgstr "Bộ tải điều một nguồn" |
| |
| #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Generates a D-BUS message when new mail arrives." |
| msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." |
| |
| #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:2 |
| msgid "New Mail Notification" |
| msgstr "Thông báo Thư Mới" |
| |
| #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:3 |
| msgid "New mail notify" |
| msgstr "Thông báo Thư Mới" |
| |
| #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1 |
| msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." |
| msgstr "Một trình cầm phít quản lý trình cầm phít nào bật hay tắt." |
| |
| #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Plugin manager" |
| msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít" |
| |
| #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:1 |
| msgid "Enable and disable plugins" |
| msgstr "Bật và tắt trình cầm phít" |
| |
| #: ../testing/test-handlers.c:482 |
| msgid "Plugins" |
| msgstr "Bộ cầm phít" |
| |
| #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:45 |
| msgid "Author(s)" |
| msgstr "Tác giả" |
| |
| #: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:1162 |
| msgid "Id" |
| msgstr "ID" |
| |
| #: ../app/vectors/gimpvectors.c:229 |
| msgid "Path" |
| msgstr "Đường dẫn" |
| |
| #: ../gnomeofficeui/go-plugin-manager-dialog.c:220 |
| msgid "Plugin Manager" |
| msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít" |
| |
| #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:201 |
| msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" |
| msgstr "" |
| "Ghi chú : một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" |
| |
| #: ../gedit/dialogs/gedit-plugin-manager.c:55 |
| msgid "Plugin" |
| msgstr "Bộ cầm phít" |
| |
| #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1 |
| msgid "" |
| "A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose to " |
| "disable HTML mails.\n" |
| "\n" |
| "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" |
| msgstr "" |
| "Một trình cầm phít thừ ra mà biểu diễn một trình cầm phít định dạng cho phép " |
| "bạn chọn tắt thư HTML.\n" |
| "\n" |
| "Trình cầm phít này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" |
| |
| #. but then we also need to create our own section frame |
| #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6 |
| msgid "Plain Text Mode" |
| msgstr "Chế độ chữ thô" |
| |
| #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:7 |
| msgid "Prefer plain-text" |
| msgstr "Thích chữ thô hơn" |
| |
| #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:105 |
| msgid "Show HTML if present" |
| msgstr "Hiển thị HTML nếu có" |
| |
| #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:106 |
| msgid "Prefer PLAIN" |
| msgstr "Thích chữ thô hơn" |
| |
| #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:107 |
| msgid "Only ever show PLAIN" |
| msgstr "Chỉ hiển thị chữ thô" |
| |
| #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:150 |
| msgid "HTML Mode" |
| msgstr "Chế độ HTML" |
| |
| #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Gives an option to print mail from composer" |
| msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn" |
| |
| #: ../gtk/gtkstock.c:393 |
| msgid "Print Pre_view" |
| msgstr "_Xem thử bản in" |
| |
| #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:2 |
| msgid "Prints the message" |
| msgstr "In thư này" |
| |
| #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:97 |
| msgid "Spamassassin (built-in)" |
| msgstr "Spamassassin (sẵn có)" |
| |
| #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Sa junk-plugin" |
| msgstr "Bộ cầm phít Thư rác SA" |
| |
| #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2 |
| msgid "learns junk messages using spamd." |
| msgstr "học biết phát hiện thư rác, dùng trình nền spamd" |
| |
| #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:1 |
| msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." |
| msgstr "Một trình cầm phít lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." |
| |
| #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Save attachments" |
| msgstr "Lưu đính kèm" |
| |
| #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:1 |
| msgid "Save Attachments ..." |
| msgstr "Lưu các đính kèm..." |
| |
| #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:2 |
| msgid "Save all attachments" |
| msgstr "Lưu mọi đính kèm" |
| |
| #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:338 |
| #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:331 |
| msgid "Select save base name" |
| msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu" |
| |
| #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:358 |
| msgid "MIME Type" |
| msgstr "Kiểu MIME:" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:171 |
| msgid "%F %T" |
| msgstr "%F %T" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385 |
| msgid "Uid" |
| msgstr "UID" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 |
| msgid "Description List" |
| msgstr "Danh sách mô tả" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 |
| msgid "Categories List" |
| msgstr "Danh sách phân loại" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389 |
| msgid "Comment List" |
| msgstr "Danh sách chú thích" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:438 |
| msgid "Created" |
| msgstr "Đã tạo" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392 |
| msgid "Contact List" |
| msgstr "Danh sách liên lạc" |
| |
| #: ../src/main-window.c:328 ../objects/FS/function.c:952 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:170 app/envelope-box.c:1018 |
| #: app/sample-editor.c:261 |
| #, fuzzy |
| msgid "Start" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Bắt đầu\n" |
| "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Bắt đầu\n" |
| "#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n" |
| "Đầu" |
| |
| #: ../partman-partitioning.templates:97 ../widgets/gtk+.xml.in.h:60 |
| #: app/envelope-box.c:1019 app/sample-editor.c:262 |
| #, fuzzy |
| msgid "End" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Kết thúc\n" |
| "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Kết thúc\n" |
| "#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n" |
| "Cuối" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396 |
| msgid "percent Done" |
| msgstr "Phần trăm xong" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398 |
| msgid "Url" |
| msgstr "Địa chỉ Mạng" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:399 |
| msgid "Attendees List" |
| msgstr "Danh sách người dự" |
| |
| #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3803 |
| msgid "Modified" |
| msgstr "Đã sửa đổi" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:552 |
| msgid "Advanced options for the CSV format" |
| msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:559 |
| msgid "Prepend a header" |
| msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:568 |
| msgid "Value delimiter:" |
| msgstr "Điều định giới giá trị:" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:574 |
| msgid "Record delimiter:" |
| msgstr "Điều định giới mục ghi:" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:580 |
| msgid "Encapsulate values with:" |
| msgstr "Bao giá trị dùng:" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:602 |
| msgid "Comma separated value format (.csv)" |
| msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Save Selected" |
| msgstr "Lưu các điều chọn" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Save to _Disk" |
| msgstr "Lưu vào _đĩa" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:3 |
| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." |
| msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:158 |
| msgid "%FT%T" |
| msgstr "%FT%T" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:396 |
| msgid "RDF format (.rdf)" |
| msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)" |
| |
| #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:181 |
| msgid "Select destination file" |
| msgstr "Chọn tập tin đích" |
| |
| #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Select one source" |
| msgstr "Chọn một nguồn" |
| |
| #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Selects a single calendar or task source for viewing." |
| msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem thôi." |
| |
| #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:3 |
| msgid "_Show only this Calendar" |
| msgstr "_Hiện chỉ Lịch này" |
| |
| #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:4 |
| msgid "_Show only this Task List" |
| msgstr "_Hiện chỉ danh sách tác vụ này" |
| |
| #: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Startup wizard" |
| msgstr "Phụ tá khởi động" |
| |
| #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:85 |
| msgid "Evolution Setup Assistant" |
| msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" |
| |
| #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:88 |
| #: ../storage/exchange-autoconfig-wizard.glade.h:13 ../src/wizard.glade.h:29 |
| msgid "Welcome" |
| msgstr "Chúc mừng bạn" |
| |
| #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:89 |
| msgid "" |
| "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect " |
| "to your email accounts, and to import files from other applications. \n" |
| "\n" |
| "Please click the \"Forward\" button to continue. " |
| msgstr "" |
| "Chào mừng bạn dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" |
| "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" |
| "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng nhấn nút «Tiếp » để tiếp tục." |
| |
| #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:140 |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:147 ../shell/e-shell-importer.c:145 |
| msgid "Please select the information that you would like to import:" |
| msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" |
| |
| #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:154 |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:400 ../shell/e-shell-importer.c:398 |
| #, c-format |
| msgid "From %s:" |
| msgstr "Từ %s:" |
| |
| #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:234 |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:511 ../shell/e-shell-importer.c:509 |
| msgid "Importing data." |
| msgstr "Đang nhập dữ liệu." |
| |
| #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:1 |
| msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject." |
| msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo mạch thư nên trở về theo chủ đề" |
| |
| #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:2 |
| msgid "Subject Threading" |
| msgstr "Tạo mạch theo chủ đề" |
| |
| #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:3 |
| msgid "Thread messages by subject" |
| msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề" |
| |
| #. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog |
| #: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54 |
| msgid "Fall back to threading messages by sub_ject" |
| msgstr "Trở về tạo mạch thư theo _chủ đề" |
| |
| #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1 |
| msgid "Evolution Shell" |
| msgstr "Hệ vỏ Evolution" |
| |
| #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2 |
| msgid "Evolution Shell Config factory" |
| msgstr "Bộ tạo cấu hình hệ vỏ Evolution" |
| |
| #: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1 |
| msgid "Evolution Test" |
| msgstr "Kiểm tra Evolution" |
| |
| #: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2 |
| msgid "Evolution Test component" |
| msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1 |
| msgid "A GNOME Print description of the current printer settings" |
| msgstr "Mô tả In GNOME của thiết lập máy in hiện có" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2 |
| msgid "Configuration version" |
| msgstr "Phiên bản cấu hình" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3 |
| msgid "Default sidebar width" |
| msgstr "Độ rộng thanh nách mặc định" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4 |
| msgid "Default window height" |
| msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5 |
| msgid "Default window width" |
| msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6 |
| msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." |
| msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7 |
| msgid "Last upgraded configuration version" |
| msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8 |
| msgid "" |
| "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" |
| msgstr "" |
| "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " |
| "ngoại tuyến." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9 |
| msgid "Printer settings" |
| msgstr "Thiết lập máy in" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10 |
| msgid "Skip development warning dialog" |
| msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 ../shell/main.c:473 |
| #: ../shell/main.c:468 |
| msgid "Start in offline mode" |
| msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12 |
| msgid "" |
| "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level" |
| msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13 |
| msgid "The default height for the main window, in pixels." |
| msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14 |
| msgid "The default width for the main window, in pixels." |
| msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15 |
| msgid "The default width for the sidebar, in pixels." |
| msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16 |
| msgid "" |
| "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" |
| "configuration level" |
| msgstr "" |
| "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" |
| "nhỏ" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17 |
| msgid "" |
| "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " |
| "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " |
| "by the GNOME toolbar setting." |
| msgstr "" |
| "Kiểu dáng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " |
| "thanh công cụ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME " |
| "sẽ quyết định kiểu dáng các cái nút này." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18 |
| msgid "Toolbar is visible" |
| msgstr "Hiện thanh công cụ" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19 |
| msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." |
| msgstr "" |
| "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " |
| "trực tuyến hay không." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20 |
| msgid "Whether the toolbar should be visible." |
| msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21 |
| msgid "" |
| "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." |
| msgstr "" |
| "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " |
| "không." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22 |
| msgid "Whether the window buttons should be visible." |
| msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23 |
| msgid "Window button style" |
| msgstr "Kiểu nút cửa sổ" |
| |
| #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24 |
| msgid "Window buttons are visible" |
| msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" |
| |
| #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1 |
| msgid "<b>Active Connections</b>" |
| msgstr "<b>Kết nối hoạt động</b>" |
| |
| #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2 |
| msgid "Active Connections" |
| msgstr "Kết nối hoạt động" |
| |
| #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3 |
| msgid "Click OK to close these connections and go offline" |
| msgstr "Nhấn « Được » để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến." |
| |
| #: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:586 |
| #: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:587 |
| msgid "(Untitled)" |
| msgstr "(Không tên)" |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:135 ../shell/e-shell-importer.c:133 |
| msgid "Choose the type of importer to run:" |
| msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:138 ../shell/e-shell-importer.c:136 |
| msgid "" |
| "Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type " |
| "of file it is from the list.\n" |
| "\n" |
| "You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt " |
| "to work it out." |
| msgstr "" |
| "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " |
| "dưới đây.\n" |
| "\n" |
| "Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " |
| "cách hoạt động." |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:144 ../shell/e-shell-importer.c:142 |
| msgid "Choose the destination for this import" |
| msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào" |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:150 ../shell/e-shell-importer.c:148 |
| msgid "" |
| "Evolution checked for settings to import from the following\n" |
| "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" |
| "settings found. If you would like to\n" |
| "try again, please click the \"Back\" button.\n" |
| msgstr "" |
| "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" |
| "những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n" |
| "Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n" |
| "hãy nhắp vào cái nút « Lùi ».\n" |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:285 ../shell/e-shell-importer.c:283 |
| msgid "F_ilename:" |
| msgstr "_T_ên tập tin:" |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:290 ../shell/e-shell-importer.c:288 |
| #: ../src/zenity.glade.h:15 |
| msgid "Select a file" |
| msgstr "Chọn tập tin" |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:302 ../shell/e-shell-importer.c:300 |
| msgid "File _type:" |
| msgstr "_Kiểu tập tin:" |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:338 ../shell/e-shell-importer.c:336 |
| msgid "Import data and settings from _older programs" |
| msgstr "_Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ" |
| |
| #: ../shell/e-shell-importer.c:341 ../shell/e-shell-importer.c:339 |
| msgid "Import a _single file" |
| msgstr "Nhập một _tập tin đơn" |
| |
| #: ../plug-ins/common/postscript.c:3032 ../src/ImportDialog.cs:40 |
| msgid "_Import" |
| msgstr "_Nhập" |
| |
| #: ../shell/e-shell-settings-dialog.c:318 |
| msgid "Evolution Settings" |
| msgstr "Thiết lập Evolution" |
| |
| #: ../shell/e-shell-utils.c:118 |
| msgid "No folder name specified." |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên thư mục." |
| |
| #: ../shell/e-shell-utils.c:125 |
| msgid "Folder name cannot contain the Return character." |
| msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return." |
| |
| #: ../shell/e-shell-utils.c:131 |
| msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." |
| msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »" |
| |
| #: ../shell/e-shell-utils.c:137 |
| msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." |
| msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." |
| |
| #: ../shell/e-shell-utils.c:143 |
| msgid "'.' and '..' are reserved folder names." |
| msgstr "" |
| "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tực « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " |
| "được dành riêng." |
| |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:71 ../shell/e-shell-window-commands.c:69 |
| msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." |
| msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này." |
| |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:79 ../shell/e-shell-window-commands.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "Error executing %s." |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện « %s »." |
| |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:128 |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:126 |
| msgid "Bug buddy is not installed." |
| msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." |
| |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:136 |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:134 |
| msgid "Bug buddy could not be run." |
| msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." |
| |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:547 |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:521 |
| msgid "Groupware Suite" |
| msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" |
| |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:778 |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:749 |
| msgid "_Work Online" |
| msgstr "_Trực tuyến" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:47 |
| msgid "_Work Offline" |
| msgstr "_Ngoại tuyến" |
| |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:804 |
| #: ../shell/e-shell-window-commands.c:775 |
| msgid "Work Offline" |
| msgstr "Ngoại tuyến" |
| |
| #: ../shell/e-shell-window.c:343 |
| msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." |
| msgstr "" |
| "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến." |
| |
| #: ../shell/e-shell-window.c:351 |
| msgid "Evolution is in the process of going offline." |
| msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." |
| |
| #: ../shell/e-shell-window.c:358 |
| msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." |
| msgstr "Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến." |
| |
| #: ../shell/e-shell-window.c:735 ../shell/e-shell-window.c:724 |
| #, c-format |
| msgid "Switch to %s" |
| msgstr "Chuyển sang « %s »" |
| |
| #: ../shell/e-shell.c:625 ../shell/e-shell.c:620 |
| msgid "Uknown system error." |
| msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ." |
| |
| # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch |
| #: ../shell/e-shell.c:823 ../shell/e-shell.c:824 ../shell/e-shell.c:822 |
| #, c-format |
| msgid "%ld KB" |
| msgstr "%ld KB" |
| |
| #: ../shell/e-shell.c:1257 ../shell/e-shell.c:1278 |
| msgid "Invalid arguments" |
| msgstr "Đối số không hợp lệ" |
| |
| #: ../shell/e-shell.c:1259 ../shell/e-shell.c:1280 |
| msgid "Cannot register on OAF" |
| msgstr "Không thể đăng ký với OAF" |
| |
| #: ../shell/e-shell.c:1261 ../shell/e-shell.c:1282 |
| msgid "Configuration Database not found" |
| msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" |
| |
| #: ../shell/evolution-test-component.c:140 |
| msgid "New Test" |
| msgstr "Kiểm tra mới" |
| |
| #: ../plug-ins/script-fu/script-fu.c:282 |
| msgid "_Test" |
| msgstr "_Thử ra" |
| |
| #: ../shell/evolution-test-component.c:142 |
| msgid "Create a new test item" |
| msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" |
| |
| #: ../shell/import.glade.h:1 |
| msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " |
| msgstr "Nhấn « Nhập » để bắt đầu nhập tập tin đó vào Evolution." |
| |
| #: ../shell/import.glade.h:2 |
| msgid "Evolution Import Assistant" |
| msgstr "Trợ tá nhập Evolution" |
| |
| #: ../shell/import.glade.h:3 |
| msgid "Import File" |
| msgstr "Nhập tập tin" |
| |
| #: ../shell/import.glade.h:4 |
| msgid "Import Location" |
| msgstr "Địa điểm nhập" |
| |
| #: ../shell/import.glade.h:5 |
| msgid "Importer Type" |
| msgstr "Loại bộ nhập" |
| |
| #: ../shell/import.glade.h:6 |
| msgid "Select Importers" |
| msgstr "Chọn bộ nhập" |
| |
| #: ../shell/import.glade.h:7 |
| msgid "Select a File" |
| msgstr "Chọn tập tin" |
| |
| #: ../shell/import.glade.h:8 |
| msgid "" |
| "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" |
| "With this assistant you will be guided through the process of\n" |
| "importing external files into Evolution." |
| msgstr "" |
| "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" |
| "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" |
| "nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." |
| |
| #. Preview/Alpha/Beta version warning message |
| #: ../shell/main.c:230 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" |
| "of the Evolution groupware suite.\n" |
| "\n" |
| "This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n" |
| "but some features are either unfinished or do not work properly.\n" |
| "\n" |
| "If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n" |
| "this version, and install version %s instead.\n" |
| "\n" |
| "If you find bugs, please report them to us at bugzilla.gnome.org.\n" |
| "This product comes with no warranty and is not intended for\n" |
| "individuals prone to violent fits of anger.\n" |
| "\n" |
| "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" |
| "eagerly await your contributions!\n" |
| msgstr "" |
| "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" |
| "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" |
| "\n" |
| "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" |
| "nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n" |
| "hoặc chưa làm việc đúng.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục " |
| "bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại <bugzilla.gnome." |
| "org>.\n" |
| "Sản phầm này không bảo đảm gì cả.\n" |
| "\n" |
| "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" |
| "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" |
| |
| #: ../shell/main.c:254 |
| msgid "" |
| "Thanks\n" |
| "The Evolution Team\n" |
| msgstr "" |
| "Xin cám ơn\n" |
| "Nhóm Evolution\n" |
| |
| #: ../shell/main.c:261 |
| msgid "Don't tell me again" |
| msgstr "Đừng nói điều này lần nữa" |
| |
| #: ../shell/main.c:471 ../shell/main.c:466 |
| msgid "Start Evolution activating the specified component" |
| msgstr "Báo trình Evolution hoạt hóa thành phần đã ghi rõ" |
| |
| #: ../shell/main.c:475 ../shell/main.c:470 |
| msgid "Start in online mode" |
| msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" |
| |
| #: ../shell/main.c:478 ../shell/main.c:473 |
| msgid "Forcibly shut down all Evolution components" |
| msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution" |
| |
| #: ../shell/main.c:482 ../shell/main.c:477 |
| msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" |
| msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4" |
| |
| #: ../shell/main.c:485 ../shell/main.c:480 |
| msgid "Send the debugging output of all components to a file." |
| msgstr "Gởi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." |
| |
| #: ../shell/main.c:487 ../shell/main.c:482 |
| msgid "Disable loading of any plugins." |
| msgstr "Tắt tải trình cầm phít nào." |
| |
| #: ../shell/main.c:518 ../shell/main.c:513 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" |
| " Use %s --help for more information.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" |
| "thì không thể được dùng chung.\n" |
| " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:1 |
| msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:3 |
| msgid "Delete old data from version {0}?" |
| msgstr "Xoá bỏ dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:4 |
| msgid "Evolution can not start." |
| msgstr "Evolution không khởi chạy được." |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:5 |
| msgid "" |
| "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " |
| "reprompted next time they are needed. " |
| msgstr "" |
| "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ,. Như vậy bạn sẽ lại " |
| "được nhắc nhập mật khẩu lần sau cần thiết." |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:7 |
| msgid "Insufficient disk space for upgrade." |
| msgstr "Không có đủ sức chứa trên đĩa để nâng cấp." |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:8 |
| msgid "Really delete old data?" |
| msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ dữ liệu cũ không?" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:9 |
| msgid "" |
| "The entire contents of the "evolution" directory is about to be be " |
| "permanently removed.\n" |
| "\n" |
| "It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and " |
| "calendar data is present, and that this version of Evolution operates " |
| "correctly before deleting this old data.\n" |
| "\n" |
| "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " |
| "without manual intervention.\n" |
| msgstr "" |
| "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn toàn nội dung của thư mục « evolution».\n" |
| "\n" |
| "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " |
| "trong phiên bản mới, mà hoặt động cho đúng, trước khi xoá bỏ dữ liệu cũ " |
| "này.\n" |
| "\n" |
| "Một khi đã xoá bỏ nó, không thể trở lại « xuống » phiên bản trước nếu không " |
| "có khả năng đặc biệt cấp cao.\n" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:15 |
| msgid "" |
| "The previous version of evolution stored its data in a different location.\n" |
| "\n" |
| "If you choose to remove this data, the entire contents of the "" |
| "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to " |
| "keep this data, then you may manually remove the contents of "" |
| "evolution" at your convenience.\n" |
| msgstr "" |
| "Phiên bản Evolution trước đã cất giữ dữ liệu tại vị trí khác.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này thì sẽ gỡ bỏ hoàn toàn toàn bộ nội dung của " |
| "thư mục «evolution». Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này thì có thể tự gỡ bỏ nội " |
| "dung «evolution» lúc nào thuận tiện cho bạn.\n" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:19 |
| msgid "Upgrade from previous version failed: {0}" |
| msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi: {0}" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:20 |
| msgid "" |
| "Upgrading your data and settings will require upto {0} of disk space, but " |
| "you only have {1} available.\n" |
| "\n" |
| "You will need to make more space available in your home directory before you " |
| "can continue." |
| msgstr "" |
| "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " |
| "đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" |
| "\n" |
| "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ trống trong thư mục chinh của " |
| "bạn trước khi có thể tiếp tục." |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:23 |
| msgid "" |
| "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" |
| "\n" |
| "Click help for details" |
| msgstr "" |
| "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" |
| "\n" |
| "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:26 |
| msgid "" |
| "Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n" |
| "\n" |
| "{0}\n" |
| "\n" |
| "Click help for details." |
| msgstr "" |
| "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" |
| "\n" |
| "{0}\n" |
| "\n" |
| "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:31 |
| msgid "_Forget" |
| msgstr "_Quên" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:32 |
| msgid "_Keep Data" |
| msgstr "_Giữ dữ liệu" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:33 |
| msgid "_Remind Me Later" |
| msgstr "_Nhắc nhở lần sau" |
| |
| #: ../shell/shell.error.xml.h:34 |
| msgid "" |
| "{1}\n" |
| "\n" |
| "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " |
| "data.\n" |
| msgstr "" |
| "{1}\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" |
| |
| #: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:104 ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" |
| "\n" |
| "Edit trust settings:" |
| msgstr "" |
| "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" |
| "\n" |
| "Sửa đổi thiết lập tin cây:" |
| |
| #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:153 ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:145 |
| msgid "" |
| "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " |
| "then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " |
| "indicated here" |
| msgstr "" |
| "Vì bạn tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cây " |
| "xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." |
| |
| #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:157 ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:149 |
| msgid "" |
| "Because you do not trust the certificate authority that issued this " |
| "certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " |
| "unless otherwise indicated here" |
| msgstr "" |
| "Vì bạn không tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " |
| "không tin cây xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." |
| |
| #: ../smime/gui/certificate-manager.c:605 |
| msgid "Select a certificate to import..." |
| msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." |
| |
| #: ../smime/gui/certificate-manager.c:692 |
| msgid "Certificate Name" |
| msgstr "Tên chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/gui/certificate-manager.c:492 |
| msgid "Purposes" |
| msgstr "Mục đích" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:569 ../smime/gui/certificate-manager.c:283 |
| msgid "Serial Number" |
| msgstr "Số sản xuất" |
| |
| #: ../smime/gui/certificate-manager.c:293 |
| msgid "Expires" |
| msgstr "Hết hạn" |
| |
| #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:342 ../smime/gui/certificate-viewer.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "Certificate Viewer: %s" |
| msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" |
| |
| #: ../smime/gui/component.c:45 |
| #, c-format |
| msgid "Enter the password for `%s'" |
| msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »" |
| |
| #. we're setting the password initially |
| #: ../smime/gui/component.c:68 |
| msgid "Enter new password for certificate database" |
| msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/gui/component.c:70 |
| msgid "Enter new password" |
| msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" |
| |
| #. FIXME: add serial no, validity date, uses |
| #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:121 ../smime/gui/e-cert-selector.c:119 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Issued to:\n" |
| " Subject: %s\n" |
| msgstr "" |
| "Phát hành cho:\n" |
| " Chủ đề: %s\n" |
| |
| #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122 ../smime/gui/e-cert-selector.c:120 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Issued by:\n" |
| " Subject: %s\n" |
| msgstr "" |
| "Phát hành bởi:\n" |
| " Chủ đề: %s\n" |
| |
| #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:174 ../smime/gui/e-cert-selector.c:167 |
| msgid "Select certificate" |
| msgstr "Chọn chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:1 |
| msgid "<Not Part of Certificate>" |
| msgstr "<Không phải phần chứng nhận>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:2 |
| msgid "<b>Certificate Fields</b>" |
| msgstr "<b>Trường chứng nhận</b>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:3 |
| msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>" |
| msgstr "<b>Cây chứng nhận</b>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:4 |
| msgid "<b>Field Value</b>" |
| msgstr "<b>Giá trị trường</b>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:5 |
| msgid "<b>Fingerprints</b>" |
| msgstr "<b>Dấu điềm chỉ</b>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:6 |
| msgid "<b>Issued By</b>" |
| msgstr "<b>Phát hành bởi</b>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:7 |
| msgid "<b>Issued To</b>" |
| msgstr "<b>Phát hành cho</b>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:8 |
| msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>" |
| msgstr "<b>Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:</b>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:9 |
| msgid "<b>Validity</b>" |
| msgstr "<b>Hợp lệ</b>" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:10 |
| msgid "Authorities" |
| msgstr "Nhà cầm quyền" |
| |
| #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# |
| #. "A duplicate copy of a program, a disk, or data, made either for archiving purposes or for safeguarding valuable files from loss should the active copy be damaged or destroyed." |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:11 |
| msgid "Backup" |
| msgstr "Sao lưu" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:12 |
| msgid "Backup All" |
| msgstr "Lưu trữ tất cả" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:13 |
| msgid "" |
| "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " |
| "and its policy and procedures (if available)." |
| msgstr "" |
| "Trước khi tin cây nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " |
| "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 ../smime/lib/e-cert.c:1076 |
| msgid "Certificate" |
| msgstr "Chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:15 |
| msgid "Certificate Authority Trust" |
| msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:16 |
| msgid "Certificate details" |
| msgstr "Chi tiết chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:17 |
| msgid "Certificates Table" |
| msgstr "Bảng chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:18 |
| msgid "Common Name (CN)" |
| msgstr "Tên chung (TC)" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:19 |
| msgid "Contact Certificates" |
| msgstr "Chứng nhận liên lạc" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:21 |
| msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" |
| msgstr "Đừng tin cây tính xác thực của chứng nhận này." |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:22 |
| msgid "Dummy window only" |
| msgstr "Chỉ cửa sổ giả" |
| |
| #: ../glom/utility_widgets/adddel/adddel.cc:205 |
| msgid "Edit" |
| msgstr "Hiệu chỉnh" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:24 |
| msgid "Email Certificate Trust Settings" |
| msgstr "Thiết lập Tin cây Chứng nhận Thư điện tử" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:25 |
| msgid "Email Recipient Certificate" |
| msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:26 |
| msgid "Email Signer Certificate" |
| msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:27 |
| msgid "Expires On" |
| msgstr "Hết hạn vào ngày" |
| |
| #: ../objects/FS/function.c:684 ../objects/FS/function.c:682 import_gui.c:265 |
| #: import_gui.c:304 import_gui.c:417 import_gui.c:497 jpilot.c:510 |
| msgid "Import" |
| msgstr "Nhập" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:30 |
| msgid "Issued On" |
| msgstr "Phát hành vào ngày" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:31 |
| msgid "MD5 Fingerprint" |
| msgstr "Dấu điềm chỉ MD5" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:32 |
| msgid "Organization (O)" |
| msgstr "Tổ chức (T)" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:33 |
| msgid "Organizational Unit (OU)" |
| msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:34 |
| msgid "SHA1 Fingerprint" |
| msgstr "Dấu điềm chỉ SHA1" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 ../smime/lib/e-cert.c:818 |
| msgid "SSL Client Certificate" |
| msgstr "Chứng nhận khách SSL" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 ../smime/lib/e-cert.c:822 |
| msgid "SSL Server Certificate" |
| msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:38 |
| msgid "Trust the authenticity of this certificate" |
| msgstr "Tin cây tính xác thực của chứng nhận này" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39 |
| msgid "Trust this CA to identify email users." |
| msgstr "" |
| "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40 |
| msgid "Trust this CA to identify software developers." |
| msgstr "" |
| "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41 |
| msgid "Trust this CA to identify web sites." |
| msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện nơi Mạng." |
| |
| #: ../src/f-spot.glade.h:148 ../app/actions/actions.c:199 ../list-ui.c:538 |
| #: ../glom/mode_design/users/dialog_groups_list.cc:70 |
| #: ../libgda/gda-server-provider-extra.c:164 |
| msgid "View" |
| msgstr "Xem" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:43 |
| msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" |
| msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:44 |
| msgid "" |
| "You have certificates on file that identify these certificate authorities:" |
| msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:45 |
| msgid "You have certificates on file that identify these people:" |
| msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:46 |
| msgid "Your Certificates" |
| msgstr "Chứng nhận của bạn" |
| |
| #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:47 |
| msgid "_Edit CA Trust" |
| msgstr "_Sửa đổi tính tin cây CA" |
| |
| #. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. |
| #: ../smime/lib/e-cert-db.c:654 ../smime/lib/e-cert-db.c:651 |
| msgid "Certificate already exists" |
| msgstr "Chứng nhận này đã có" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:238 ../smime/lib/e-cert.c:248 |
| msgid "%d/%m/%Y" |
| msgstr "%d/%m/%Y" |
| |
| #: src/fe-gtk/plugingui.c:74 src/query.c:164 |
| msgid "Version" |
| msgstr "Phiên bản" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:545 |
| msgid "Version 1" |
| msgstr "Phiên bản 1" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:548 |
| msgid "Version 2" |
| msgstr "Phiên bản 2" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:551 |
| msgid "Version 3" |
| msgstr "Phiên bản 3" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:633 |
| msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" |
| msgstr "PCKS #1 MD2 với mật mã RSA" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:636 |
| msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" |
| msgstr "PCKS #1 MD5 với mật mã RSA" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:639 |
| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" |
| msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mật mã RSA" |
| |
| #: ../src/red_appwindow.py:92 |
| msgid "C" |
| msgstr "C" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:645 |
| msgid "CN" |
| msgstr "TC" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:648 |
| msgid "OU" |
| msgstr "ĐT" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:651 |
| msgid "O" |
| msgstr "T" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:654 ../gnopi/cmdmapui.c:154 |
| msgid "L" |
| msgstr "L" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:657 |
| msgid "DN" |
| msgstr "TP" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:660 |
| msgid "DC" |
| msgstr "DC" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:663 |
| msgid "ST" |
| msgstr "ST" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:666 |
| msgid "PKCS #1 RSA Encryption" |
| msgstr "Mật mã RSA PKCS #1" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:669 |
| msgid "Certificate Key Usage" |
| msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:672 |
| msgid "Netscape Certificate Type" |
| msgstr "Loại chứng nhận Netscape" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:675 |
| msgid "Certificate Authority Key Identifier" |
| msgstr "Dấu hiệu nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận" |
| |
| #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:60 |
| msgid "UID" |
| msgstr "UID" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:687 |
| #, c-format |
| msgid "Object Identifier (%s)" |
| msgstr "Dấu hiệu nhận diện đối tượng (%s)" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:738 |
| msgid "Algorithm Identifier" |
| msgstr "Dấu hiệu nhận diện thuật toán" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:746 |
| msgid "Algorithm Parameters" |
| msgstr "Tham số thuật toán" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:768 |
| msgid "Subject Public Key Info" |
| msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:773 |
| msgid "Subject Public Key Algorithm" |
| msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:788 |
| msgid "Subject's Public Key" |
| msgstr "Khoá công nhà nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:809 ../smime/lib/e-cert.c:858 |
| msgid "Error: Unable to process extension" |
| msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:830 ../smime/lib/e-cert.c:842 |
| msgid "Object Signer" |
| msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:834 |
| msgid "SSL Certificate Authority" |
| msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:838 |
| msgid "Email Certificate Authority" |
| msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:866 |
| msgid "Signing" |
| msgstr "Ký nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:870 |
| msgid "Non-repudiation" |
| msgstr "Không từ chối" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:874 |
| msgid "Key Encipherment" |
| msgstr "Mật mã hóa khoá" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:878 |
| msgid "Data Encipherment" |
| msgstr "Mật mã hóa dữ liệu" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:882 |
| msgid "Key Agreement" |
| msgstr "Chấp thuận khoá" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:886 |
| msgid "Certificate Signer" |
| msgstr "Người ký chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:890 |
| msgid "CRL Signer" |
| msgstr "Người ký CRL" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:938 |
| msgid "Critical" |
| msgstr "Nghiêm trọng" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:940 ../smime/lib/e-cert.c:943 |
| msgid "Not Critical" |
| msgstr "Không nghiêm trọng" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:964 ../app/widgets/gimpfileprocview.c:253 |
| #: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.glade.h:2 |
| #: ../ui/mlview-plugins-window.glade.h:2 |
| msgid "Extensions" |
| msgstr "Phần mở rộng" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:1035 |
| #, c-format |
| msgid "%s = %s" |
| msgstr "%s = %s" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:1091 ../smime/lib/e-cert.c:1211 |
| msgid "Certificate Signature Algorithm" |
| msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:1100 |
| msgid "Issuer" |
| msgstr "Nhà phát hành" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:1154 |
| msgid "Issuer Unique ID" |
| msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:1173 |
| msgid "Subject Unique ID" |
| msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-cert.c:1216 |
| msgid "Certificate Signature Value" |
| msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" |
| |
| #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:266 ../smime/lib/e-pkcs12.c:264 |
| msgid "PKCS12 File Password" |
| msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" |
| |
| #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:266 ../smime/lib/e-pkcs12.c:264 |
| msgid "Enter password for PKCS12 file:" |
| msgstr "Nhập mật khẩu cho tập tin PCKS12:" |
| |
| #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:365 ../smime/lib/e-pkcs12.c:363 |
| msgid "Imported Certificate" |
| msgstr "Chứng nhận đã nhập" |
| |
| #: ../tools/evolution-launch-composer.c:324 |
| msgid "An attachment to add." |
| msgstr "Đính kèm cần thêm." |
| |
| #: ../tools/evolution-launch-composer.c:325 |
| msgid "Content type of the attachment." |
| msgstr "Kiểu nội dung của đính kèm." |
| |
| #: ../tools/evolution-launch-composer.c:326 |
| msgid "The filename to display in the mail." |
| msgstr "Tên tập tin cần hiển thị trong thư." |
| |
| #: ../tools/evolution-launch-composer.c:327 |
| msgid "Description of the attachment." |
| msgstr "Mô tả đính kèm." |
| |
| #: ../tools/evolution-launch-composer.c:328 |
| msgid "Mark attachment to be shown inline by default." |
| msgstr "Mặc định là Đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị trực tiếp." |
| |
| #: ../tools/evolution-launch-composer.c:329 |
| msgid "Default subject for the message." |
| msgstr "Chủ đề mặc định cho thư đó." |
| |
| #: ../tools/killev.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "Could not execute '%s': %s\n" |
| msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n" |
| |
| #: ../tools/killev.c:76 |
| #, c-format |
| msgid "Shutting down %s (%s)\n" |
| msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 |
| msgid "Contact _Preview" |
| msgstr "_Xem thử liên lạc" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:3 |
| msgid "Copy Selected Contacts to Another Folder..." |
| msgstr "Chép các liên lạc được chọn sang thư mục khác..." |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:5 ../ui/evolution-calendar.xml.h:2 |
| #: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:161 |
| msgid "Copy the selection" |
| msgstr "Chép đoạn đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:6 |
| msgid "Copy to Folder..." |
| msgstr "Chép vào thư mục..." |
| |
| #: ../glade/gbwidget.c:1859 po/silky.glade.h:87 app/sample-editor.c:449 |
| msgid "Cut" |
| msgstr "Cắt" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:8 ../ui/evolution-calendar.xml.h:3 |
| msgid "Cut the selection" |
| msgstr "Cắt vùng chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:9 |
| msgid "Delete selected contacts" |
| msgstr "Xoá bỏ các liên lạc được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10 |
| msgid "Forward Contact" |
| msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:11 |
| msgid "Move Selected Contacts to Another Folder..." |
| msgstr "Chuyển các liên lạc được chọn sang thư mục khác..." |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 |
| msgid "Move to Folder..." |
| msgstr "Chuyển sang thư mục..." |
| |
| #: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_paste.c:51 ../glade/gbwidget.c:1875 |
| #: ../glade/property.c:904 po/silky.glade.h:139 app/sample-editor.c:467 |
| msgid "Paste" |
| msgstr "Dán" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 ../ui/evolution-calendar.xml.h:16 |
| #: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:166 |
| msgid "Paste the clipboard" |
| msgstr "Dán bảng tạm" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 |
| msgid "Previews the contacts to be printed" |
| msgstr "Xem trước liên lạc cần in" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:18 |
| msgid "Print selected contacts" |
| msgstr "In các liên lạc được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:21 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:20 |
| msgid "Save selected contacts as a VCard." |
| msgstr "Lưu các liên lạc được chọn là vCard" |
| |
| #: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_all.c:51 |
| #: ../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:41 |
| msgid "Select All" |
| msgstr "Chọn hết" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:22 |
| msgid "Select all contacts" |
| msgstr "Chọn mọi liên lạc" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 |
| msgid "Send a message to the selected contacts." |
| msgstr "Gởi thư cho các liên lạc được chọn." |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 |
| msgid "Send message to contact" |
| msgstr "Gởi thư cho liên lạc" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25 |
| msgid "Send selected contacts to another person." |
| msgstr "Gởi các liên lạc được chọn cho người khác" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 |
| msgid "Show contact preview window" |
| msgstr "Hiện khung xem trước liên lạc" |
| |
| #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:19 app/gui.c:1959 |
| msgid "Stop" |
| msgstr "Dừng" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:28 |
| msgid "Stop Loading" |
| msgstr "Ngưng tải" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:30 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29 |
| msgid "View the current contact" |
| msgstr "Xem liên lạc hiện thời" |
| |
| #: ../extensions/actions/ephy-actions-extension.c:112 |
| msgid "_Actions" |
| msgstr "_Hành động" |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:35 |
| msgid "_Forward Contact..." |
| msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..." |
| |
| #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:43 |
| msgid "_Send Message to Contact..." |
| msgstr "_Gởi thư tới liên lạc..." |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:4 ../gtk/gtkcalendar.c:433 |
| #: ../gncal/calendar-month-item.c:285 ../gncal/calendar-year-item.c:223 |
| #: ../libegg/egg-datetime.c:305 ../src/libegg/egg-datetime.c:305 |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:312 src/settings.c:1305 datebook_gui.c:4627 |
| msgid "Day" |
| msgstr "Ngày" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:6 |
| msgid "Delete All Occurrences" |
| msgstr "Xoá bỏ mọi lần" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:7 |
| msgid "Delete the appointment" |
| msgstr "Xoá bỏ cuộc hẹn" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:8 |
| msgid "Delete this Occurrence" |
| msgstr "Xoá bỏ lần này" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9 |
| msgid "Delete this occurrence" |
| msgstr "Xoá bỏ lần này" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:10 |
| msgid "Go To" |
| msgstr "Đi tới" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:11 ../src/ephy-toolbar.c:267 |
| #: src/galeon-navigation-button.c:159 |
| msgid "Go back" |
| msgstr "Lùi lại" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:12 |
| msgid "Go forward" |
| msgstr "Đi tiếp" |
| |
| #: ../glom/mode_data/notebook_data.cc:28 ../glom/mode_find/notebook_find.cc:27 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:116 ../src/form-editor/palette.cc:92 |
| #: ../src/form-editor/widget-util.cc:209 ../src/orca/rolenames.py:298 |
| msgid "List" |
| msgstr "Danh sách" |
| |
| #: ../libegg/egg-datetime.c:299 ../src/libegg/egg-datetime.c:299 |
| #: ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:321 datebook_gui.c:4195 datebook_gui.c:4629 |
| msgid "Month" |
| msgstr "Tháng" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:17 |
| msgid "Previews the calendar to be printed" |
| msgstr "Xem trước lịch cần in" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21 |
| msgid "Print this calendar" |
| msgstr "In lịch này" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:22 ../ui/evolution-tasks.xml.h:17 |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 |
| msgid "Purg_e" |
| msgstr "_Tẩy" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 ../ui/evolution-calendar.xml.h:24 |
| msgid "Purge old appointments and meetings" |
| msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:24 ../ui/evolution-calendar.xml.h:25 |
| msgid "Select _Date" |
| msgstr "Chọn _ngày" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:25 ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1519 |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:26 |
| msgid "Select _Today" |
| msgstr "Chọn _hôm nay" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:26 ../ui/evolution-calendar.xml.h:27 |
| msgid "Select a specific date" |
| msgstr "Chọn ngày xác định" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:27 ../ui/evolution-calendar.xml.h:28 |
| msgid "Select today" |
| msgstr "Chọn hôm nay" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:28 ../ui/evolution-calendar.xml.h:29 |
| msgid "Show as list" |
| msgstr "Xem kiểu danh sách" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:29 ../ui/evolution-calendar.xml.h:30 |
| msgid "Show one day" |
| msgstr "Xem một ngày" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:30 ../ui/evolution-calendar.xml.h:31 |
| msgid "Show one month" |
| msgstr "Xem một tháng" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:31 ../ui/evolution-calendar.xml.h:32 |
| msgid "Show one week" |
| msgstr "Xem một tuần" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:32 ../ui/evolution-calendar.xml.h:33 |
| msgid "Show the working week" |
| msgstr "Xem tuần làm việc" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 ../ui/evolution-calendar.xml.h:35 |
| msgid "View the current appointment" |
| msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:35 main.c:292 |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36 ui/galeon.glade.h:54 datebook_gui.c:4184 |
| #: datebook_gui.c:4628 |
| msgid "Week" |
| msgstr "Tuần" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36 ../ui/evolution-calendar.xml.h:37 |
| msgid "Work Week" |
| msgstr "Tuần làm việc" |
| |
| #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:41 ../ui/evolution-calendar.xml.h:42 |
| msgid "_Open Appointment" |
| msgstr "Mở _Cuộc hẹn" |
| |
| #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 ../ui/evolution-editor.xml.h:7 |
| msgid "Copy selected text to the clipboard" |
| msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng tạm" |
| |
| #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:3 ../ui/evolution-editor.xml.h:9 |
| msgid "Cut selected text to the clipboard" |
| msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng tạm" |
| |
| #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 ../ui/evolution-editor.xml.h:10 |
| msgid "Paste text from the clipboard" |
| msgstr "Dán đoạn từ bảng tạm" |
| |
| #: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1060 ../src/journal.c:3388 |
| msgid "Select _All" |
| msgstr "Chọn _hết" |
| |
| #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 ../ui/evolution-editor.xml.h:13 |
| msgid "Select all text" |
| msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" |
| |
| #: ../ui/evolution-editor.xml.h:2 |
| msgid "Click here to attach a file" |
| msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin" |
| |
| #: ../ui/evolution-editor.xml.h:3 |
| msgid "Click here to close the current window" |
| msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời" |
| |
| #: ../ui/evolution-editor.xml.h:4 |
| msgid "Click here to save the current window" |
| msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời" |
| |
| #: ../ui/evolution-editor.xml.h:5 |
| msgid "Click here to view help availabe" |
| msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn" |
| |
| #: ../ui/evolution-editor.xml.h:14 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39 |
| msgid "_Attachment..." |
| msgstr "Đính _kèm..." |
| |
| #. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-# |
| #. File |
| #: ../src/mlview-app.cc:277 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:144 |
| #: ../src/glade-gtk.c:2312 po/silky.glade.h:215 app/menubar.c:685 |
| msgid "_File" |
| msgstr "_Tập tin" |
| |
| #: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:521 ../src/main.c:595 |
| msgid "_Insert" |
| msgstr "_Chèn" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:2 |
| msgid "All day Event" |
| msgstr "Sự kiện nguyên ngày" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:1 |
| msgid "Classify as Confidential" |
| msgstr "Phân loại là Tin tưởng" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:2 |
| msgid "Classify as Private" |
| msgstr "Phân loại là Riêng" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:5 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:3 |
| msgid "Classify as public" |
| msgstr "Phân loại là Công" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:6 |
| msgid "Click here to set or unset alarms for this event" |
| msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:8 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:5 |
| msgid "Insert advanced send options" |
| msgstr "Chèn tùy chọn gởi cấp cao" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:9 |
| msgid "Make this a recurring event" |
| msgstr "Đặt là sự kiện lặp" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:10 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:6 |
| msgid "Pu_blic" |
| msgstr "_Công" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:11 |
| msgid "Query free / busy information for the attendees" |
| msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:12 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:7 |
| msgid "R_ole Field" |
| msgstr "Trường _Vai trò" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:15 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:9 |
| msgid "Show Time _Zone" |
| msgstr "Hiện múi _giờ" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:16 |
| msgid "Show time as b_usy" |
| msgstr "Hiện giờ là _bận" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:17 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:12 |
| msgid "Toggles whether the Attendee Type field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:18 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:13 |
| msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:19 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:14 |
| msgid "Toggles whether the Role field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:20 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:15 |
| msgid "Toggles whether the Status field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:21 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:16 |
| msgid "Toggles whether the time zone is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị múi giờ" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:22 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:17 |
| msgid "Toggles whether to display categories" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị các phân loại" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:23 |
| msgid "Toggles whether to have All day Event" |
| msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:24 |
| msgid "Toggles whether to show time as busy" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:25 |
| msgid "_Alarms" |
| msgstr "_Báo động" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:26 |
| msgid "_All day Event" |
| msgstr "Dự kiện _nguyên ngày" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:28 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:19 |
| msgid "_Classification" |
| msgstr "_Phân loại" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:29 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:20 |
| msgid "_Confidential" |
| msgstr "_Tin tưởng" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:30 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:21 |
| #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:60 |
| msgid "_Private" |
| msgstr "_Riêng" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:31 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:22 |
| msgid "_RSVP" |
| msgstr "_RSVP" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:32 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:24 |
| msgid "_Status Field" |
| msgstr "Trường _Trạng thái" |
| |
| #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:33 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:25 |
| msgid "_Type Field" |
| msgstr "Trường _Kiểu" |
| |
| #: ../ui/evolution-executive-summary.xml.h:1 |
| msgid "Customize My Evolution" |
| msgstr "Tùy biến Evolution của tôi" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:2 |
| msgid "Cancel the current mail operation" |
| msgstr "Hủy tác vụ thư tín hiện thời" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:3 |
| msgid "Copy the selected folder into another folder" |
| msgstr "Sao chép thư mục được chọn sang thư mục khác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:4 |
| msgid "Create a new folder for storing mail" |
| msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:5 |
| msgid "Create or edit Search Folder definitions" |
| msgstr "Tạo hoặc sửa lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:6 |
| msgid "Create or edit rules for filtering new mail" |
| msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 |
| #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:2 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:6 |
| msgid "F_older" |
| msgstr "Danh _mục" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9 |
| msgid "Message F_ilters" |
| msgstr "Bộ _lọc thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11 |
| msgid "Message _Preview" |
| msgstr "Xem thư _trước" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12 |
| msgid "Move the selected folder into another folder" |
| msgstr "Chuyển thư mục được chọn tới thư mục khác" |
| |
| #. Alphabetical by name, yo |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:13 |
| msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" |
| msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ ra mọi thư mục" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 |
| msgid "Search F_olders" |
| msgstr "Tìm kiếm trong _thư mục" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 |
| msgid "Show message preview window" |
| msgstr "Hiện khung xem thư trước" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 |
| msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" |
| msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:17 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 |
| msgid "_Copy Folder To..." |
| msgstr "_Chép thư mục vào..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:19 |
| msgid "_Move Folder To..." |
| msgstr "_Chuyển thư mục sang..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:23 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:22 |
| msgid "_Subscriptions" |
| msgstr "_Mục đăng ký" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:1 |
| msgid "Change the name of this folder" |
| msgstr "Thay đổi tên thư mục này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:2 |
| msgid "Change the properties of this folder" |
| msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:12 |
| msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" |
| msgstr "Sao chép các thư đã chọn sang bảng tạm" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:4 |
| msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" |
| msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng tạm" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:6 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:5 |
| msgid "E_xpunge" |
| msgstr "_Xoá hẳn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 |
| msgid "Group By _Threads" |
| msgstr "Nhóm lại theo _mạch" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 |
| msgid "Hide S_elected Messages" |
| msgstr "Ẩn các thư đã _chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 |
| msgid "Hide _Deleted Messages" |
| msgstr "Ẩn các thư đã _xoá bỏ" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 |
| msgid "Hide _Read Messages" |
| msgstr "Ẩn các thư đã _đọc" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:12 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 |
| msgid "" |
| "Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" |
| msgstr "Ẩn các thư đã xoá bỏ thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 |
| msgid "Mar_k Messages as Read" |
| msgstr "Đánh dấu thư Đã đọ_c" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:68 |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 |
| msgid "Paste message(s) from the clipboard" |
| msgstr "Dán các thư từ bảng tạm" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 |
| msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" |
| msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 |
| msgid "Permanently remove this folder" |
| msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 |
| msgid "Select Message _Thread" |
| msgstr "Chọn _nhánh thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 |
| msgid "Select _All Messages" |
| msgstr "Chọn _mọi thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 |
| msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" |
| msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 |
| msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" |
| msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng mạch với thư đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 |
| msgid "Select all visible messages" |
| msgstr "Chọn mọi thư có thể thấy" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 |
| msgid "Sh_ow Hidden Messages" |
| msgstr "_Hiển thị thư bị ẩn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 |
| msgid "Show messages that have been temporarily hidden" |
| msgstr "Hiển thị các thư đang bị giấu tạm thời" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 |
| msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" |
| msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 |
| msgid "Temporarily hide the selected messages" |
| msgstr "Ẩn tạm thời những thư được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 |
| msgid "Threaded Message list" |
| msgstr "Danh sách thư theo mạch" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:1 |
| msgid "A_dd Sender to Address Book" |
| msgstr "Thêm người _gởi vào Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:2 |
| msgid "A_pply Filters" |
| msgstr "Á_p dụng bộ lọc" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:3 |
| msgid "Add Sender to Address Book" |
| msgstr "Thêm người gởi vào Sổ địa chỉ" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 |
| msgid "All Message _Headers" |
| msgstr "Các dòng đầu thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5 |
| msgid "Apply filter rules to the selected messages" |
| msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6 |
| msgid "Check for _Junk" |
| msgstr "Kiểm tra tìm thư rác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7 |
| msgid "Compose _New Message" |
| msgstr "Soạn thư _mới" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8 |
| msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message" |
| msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9 |
| msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" |
| msgstr "Soạn thư trả lời cho hộp thư chung của thư được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10 |
| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" |
| msgstr "Soạn thư trả lời cho người gởi thư được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:13 |
| msgid "Copy selected messages to another folder" |
| msgstr "Sao chép các thư được chọn sang thư mục khác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:14 |
| msgid "Create R_ule" |
| msgstr "Tạo _quy tắc" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:15 |
| msgid "Create a Search Folder for these recipients" |
| msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:16 |
| msgid "Create a Search Folder for this mailing list" |
| msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:17 |
| msgid "Create a Search Folder for this sender" |
| msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gởi này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:18 |
| msgid "Create a Search Folder for this subject" |
| msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:19 |
| msgid "Create a rule to filter messages from this sender" |
| msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gởi này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:20 |
| msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" |
| msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gởi cho những người nhận này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:21 |
| msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" |
| msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gởi cho hộp thư chung này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:22 |
| msgid "Create a rule to filter messages with this subject" |
| msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:24 ../src/ephy-window.c:214 |
| msgid "Decrease the text size" |
| msgstr "Giảm cỡ chữ" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:26 |
| msgid "Display the next important message" |
| msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:27 |
| msgid "Display the next message" |
| msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:28 |
| msgid "Display the next unread message" |
| msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:29 |
| msgid "Display the next unread thread" |
| msgstr "Hiển thị mạch chưa đọc kế tiếp" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:30 |
| msgid "Display the previous important message" |
| msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:31 |
| msgid "Display the previous message" |
| msgstr "Hiển thị thư trước đó" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:32 |
| msgid "Display the previous unread message" |
| msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33 |
| msgid "F_orward As..." |
| msgstr "_Chuyển tiếp dạng..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33 |
| msgid "Filter on Mailing _List..." |
| msgstr "Lọc theo _hộp thư chung..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34 |
| msgid "Filter on Se_nder..." |
| msgstr "Lọc theo Người _gởi..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35 |
| msgid "Filter on _Recipients..." |
| msgstr "Lọc theo _Người nhận..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36 |
| msgid "Filter on _Subject..." |
| msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37 |
| msgid "Filter the selected messages for junk status" |
| msgstr "Lọc các thư được chọn để quyết định trạng thái rác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38 |
| msgid "Flag selected message(s) for follow-up" |
| msgstr "Đặt cờ trên các thư được chọn để theo dõi tiếp" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39 |
| msgid "Follow _Up..." |
| msgstr "Th_eo dõi tiếp..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:41 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40 |
| msgid "Force images in HTML mail to be loaded" |
| msgstr "Ép tải ảnh trong thư HTML" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:42 |
| msgid "Forward the selected message in the body of a new message" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn trong thân thư mới" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43 |
| msgid "Forward the selected message quoted like a reply" |
| msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn được trích dẫn là trả lời" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44 |
| msgid "Forward the selected message to someone" |
| msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45 |
| msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" |
| msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đính kèm" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:47 ../src/ephy-window.c:211 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46 |
| msgid "Increase the text size" |
| msgstr "Tăng cỡ chữ" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48 |
| msgid "Mar_k as" |
| msgstr "_Nhãn là" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49 |
| msgid "Mark the selected message(s) as having been read" |
| msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có đã đọc" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50 |
| msgid "Mark the selected message(s) as important" |
| msgstr "Đánh dấu cho các thư được chọn là quan trọng" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51 |
| msgid "Mark the selected message(s) as junk" |
| msgstr "Đánh dấu các thư được chọn là rác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52 |
| msgid "Mark the selected message(s) as not being junk" |
| msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là rác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53 |
| msgid "Mark the selected message(s) as not having been read" |
| msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có chưa đọc" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54 |
| msgid "Mark the selected message(s) as unimportant" |
| msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là quan trọng" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55 |
| msgid "Mark the selected messages for deletion" |
| msgstr "Đánh dấu các thư được chọn cần xoá bỏ" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:58 |
| msgid "Move selected message(s) to another folder" |
| msgstr "Di chuyển các thư được chọn sang thư mục khác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:60 |
| msgid "Next _Important Message" |
| msgstr "Thư _quan trọng kế" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:61 |
| msgid "Next _Thread" |
| msgstr "_Mạch kế" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:62 |
| msgid "Next _Unread Message" |
| msgstr "Thư _chưa đọc kế" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:63 |
| msgid "Not Junk" |
| msgstr "Không phải rác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:64 |
| msgid "Open a window for composing a mail message" |
| msgstr "Mở cửa sổ soạn thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:65 |
| msgid "Open the selected message in a new window" |
| msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:66 |
| msgid "Open the selected message in the composer for editing" |
| msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:67 |
| msgid "P_revious Unread Message" |
| msgstr "Thư chưa đọc t_rước" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69 |
| msgid "Pos_t New Message to Folder" |
| msgstr "Gởi thư mới _tới thư mục" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:70 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69 |
| msgid "Post a Repl_y" |
| msgstr "Gởi t_rả lời" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 |
| msgid "Post a message to a Public folder" |
| msgstr "Gởi thư tới thư mục Công cộng" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72 |
| msgid "Post a reply to a message in a Public folder" |
| msgstr "Gởi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:73 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71 |
| msgid "Pr_evious Important Message" |
| msgstr "Thư quan trọng t_rước" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72 |
| msgid "Preview the message to be printed" |
| msgstr "Xem trước thông điệp cần in" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76 |
| msgid "Print this message" |
| msgstr "In thư này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:77 |
| msgid "Re_direct" |
| msgstr "Chuyển _hướng" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78 |
| msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" |
| msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư được chọn tới người khác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 |
| msgid "Reset the text to its original size" |
| msgstr "Phục hồi kích thước chữ gốc" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83 |
| msgid "Save the message as a text file" |
| msgstr "Lưu thư là tập tin văn bản" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:84 |
| msgid "Search Folder from Mailing _List..." |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85 |
| msgid "Search Folder from Recipients..." |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Người nhận..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86 |
| msgid "Search Folder from S_ubject..." |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87 |
| msgid "Search Folder from Sen_der..." |
| msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gởi..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88 |
| msgid "Search for text in the body of the displayed message" |
| msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:92 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89 |
| msgid "Select _All Text" |
| msgstr "Chọn toàn bộ v_ăn bản" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90 |
| msgid "Select all the text in a message" |
| msgstr "Chọn mọi văn bản trong thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91 |
| msgid "Set up the page settings for your current printer" |
| msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95 |
| msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" |
| msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển thị" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 |
| msgid "Show message in the normal style" |
| msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94 |
| msgid "Show message with all email headers" |
| msgstr "Hiện thư với mọi dòng đầu thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:98 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95 |
| msgid "Show the raw email source of the message" |
| msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96 |
| msgid "Un-delete the selected messages" |
| msgstr "Hủy xoá bỏ những thư được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:100 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97 |
| msgid "Uni_mportant" |
| msgstr "_Không quan trọng" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102 |
| msgid "_Attached" |
| msgstr "Gởi _kèm" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99 |
| msgid "_Caret Mode" |
| msgstr "Chế độn con _nháy" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102 |
| msgid "_Delete Message" |
| msgstr "_Xoá bỏ thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104 |
| msgid "_Find in Message..." |
| msgstr "_Tìm trong thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106 |
| msgid "_Go To" |
| msgstr "Đ_i tới" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 |
| msgid "_Important" |
| msgstr "_Quan trọng" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112 |
| msgid "_Inline" |
| msgstr "Trực t_iếp" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:113 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108 |
| msgid "_Junk" |
| msgstr "_Rác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:109 |
| msgid "_Load Images" |
| msgstr "Tải ả_nh" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 ../gtk/gtkstock.c:413 |
| msgid "_Normal Size" |
| msgstr "_Cỡ thường" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114 |
| msgid "_Not Junk" |
| msgstr "Không _phải rác" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:115 |
| msgid "_Open in New Window" |
| msgstr "Mở trong cửa sổ _mới" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:123 |
| msgid "_Quoted" |
| msgstr "Trích _dẫn" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:126 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120 |
| msgid "_Save Message..." |
| msgstr "_Lưu thư..." |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121 |
| msgid "_Undelete Message" |
| msgstr "_Hủy xoá bỏ thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:129 ../src/planner-gantt-view.c:164 |
| msgid "_Zoom In" |
| msgstr "_Phóng to" |
| |
| #: ../src/ggv-ui.xml.h:3 ../src/widgets/cria-main-window.c:1576 |
| msgid "Close this window" |
| msgstr "Đóng cửa sổ này" |
| |
| #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ../ui/evolution.xml.h:16 |
| #: ../ui/evolution.xml.h:17 ../gedit/gedit-ui.xml.h:24 |
| msgid "Main toolbar" |
| msgstr "Thanh công cụ chính" |
| |
| #: ../ui/evolution-memos.xml.h:3 |
| msgid "Copy selected memo" |
| msgstr "Chép ghi nhớ đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-memos.xml.h:5 |
| msgid "Cut selected memo" |
| msgstr "Cắt ghi nhớ đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-memos.xml.h:7 |
| msgid "Delete selected memos" |
| msgstr "Xoá bỏ các ghi nhớ đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-memos.xml.h:9 |
| msgid "Paste memo from the clipboard" |
| msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng tạm" |
| |
| #: ../ui/evolution-memos.xml.h:10 |
| msgid "Previews the list of memos to be printed" |
| msgstr "Xem thử danh sách các ghi nhớ cần in" |
| |
| #: ../ui/evolution-memos.xml.h:13 |
| msgid "Print the list of memos" |
| msgstr "In danh sách các ghi nhớ" |
| |
| #: ../ui/evolution-memos.xml.h:14 |
| msgid "View the selected memo" |
| msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-memos.xml.h:18 |
| msgid "_Open Memo" |
| msgstr "_Mở ghi nhớ" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:2 |
| msgid "Attach a file" |
| msgstr "Đính kèm tập tin" |
| |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 |
| msgid "Close the current file" |
| msgstr "Đóng tập tin hiện thời" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:5 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6 |
| msgid "Delete all but signature" |
| msgstr "Xoá bỏ toàn thứ trừ chữ ký" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7 |
| msgid "Encrypt this message with PGP" |
| msgstr "Mật mã hóa thư này, dùng PGP" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:8 |
| msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate" |
| msgstr "Mật mã hoá thư này, dùng Chứng nhận Mật mã hóa S/MIME của bạn" |
| |
| #: ../src/widgets/cria-main-window.c:1581 |
| msgid "For_mat" |
| msgstr "_Định dạng" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:9 |
| msgid "Get delivery notification when your message is read" |
| msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:10 |
| msgid "HT_ML" |
| msgstr "HT_ML" |
| |
| #: ui/galeon-ui.xml.in.h:94 ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:109 |
| msgid "Open a file" |
| msgstr "Mở tập tin" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:13 |
| msgid "PGP Encrypt" |
| msgstr "Mật mã hóa PGP" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:14 |
| msgid "PGP Sign" |
| msgstr "Chữ ký PGP" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:15 |
| msgid "R_equest Read Receipt" |
| msgstr "_Yêu cầu thông báo đã đọc" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:16 |
| msgid "S/MIME Encrypt" |
| msgstr "Mật mã hoá S/MIME" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:17 |
| msgid "S/MIME Sign" |
| msgstr "Chữ ký S/MIME" |
| |
| #: ui/galeon-ui.xml.in.h:120 |
| msgid "Save As" |
| msgstr "Lưu dạng" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:20 |
| msgid "Save Draft" |
| msgstr "Lưu nháp" |
| |
| #: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:119 ../app/actions/file-actions.c:91 |
| msgid "Save _As..." |
| msgstr "Lưu _dạng..." |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:22 ../src/main.c:623 |
| msgid "Save _Draft" |
| msgstr "Lưu _nháp" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:23 |
| msgid "Save as draft" |
| msgstr "Lưu dạng nháp" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:24 |
| msgid "Save in folder..." |
| msgstr "Lưu vào thư mục..." |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:25 |
| msgid "Save the current file" |
| msgstr "Lưu tập tin hiện thời" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:26 |
| msgid "Save the current file with a different name" |
| msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:27 |
| msgid "Save the message in a specified folder" |
| msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định" |
| |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:11 |
| msgid "Send the mail in HTML format" |
| msgstr "Gởi thông điệp với dạng thức HTML" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31 |
| msgid "Set the message priority to high" |
| msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31 |
| msgid "Sign this message with your PGP key" |
| msgstr "Ký tên vào thư này, dùng khoá PGP của bạn" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32 |
| msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" |
| msgstr "Ký tên vào thư này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33 |
| msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34 |
| msgid "Toggles whether the CC field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35 |
| msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36 |
| msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gởi cho nhóm tin tức)" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37 |
| msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38 |
| msgid "Toggles whether the To field is displayed" |
| msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40 |
| msgid "_Bcc Field" |
| msgstr "Trường _BCC" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:42 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41 |
| msgid "_Cc Field" |
| msgstr "Trường _CC" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:44 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:43 |
| msgid "_Delete all" |
| msgstr "_Xoá bỏ tất cả" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:47 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:46 |
| msgid "_From Field" |
| msgstr "Trường _From (Từ)" |
| |
| #: ../app/actions/file-actions.c:71 ../src/Actions.cs:52 app/menubar.c:413 |
| msgid "_Open..." |
| msgstr "_Mở..." |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:49 |
| msgid "_Post-To Field" |
| msgstr "Trường _Post-To (Gởi cho nhóm tin tức)" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:51 |
| msgid "_Prioritise Message" |
| msgstr "_Ưu tiên hóa thư" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50 |
| msgid "_Reply-To Field" |
| msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:54 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52 |
| msgid "_Security" |
| msgstr "_Bảo mật" |
| |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:55 |
| #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53 |
| msgid "_To Field" |
| msgstr "Trường To (Cho)" |
| |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:1 |
| msgid "C_lose" |
| msgstr "Đón_g" |
| |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:15 |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:5 |
| msgid "H_TML" |
| msgstr "H_TML" |
| |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:16 |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:7 |
| msgid "Save and Close" |
| msgstr "Lưu và Đóng" |
| |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:20 |
| msgid "Save and _Close" |
| msgstr "Lưu và Đón_g" |
| |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21 |
| #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:10 |
| msgid "Save the current file and close the window" |
| msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng cửa sổ" |
| |
| #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:1 |
| msgid "Add folder to your list of subscribed folders" |
| msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký" |
| |
| #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:3 |
| msgid "Refresh List" |
| msgstr "Cập nhật danh sách" |
| |
| #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:4 |
| msgid "Refresh List of Folders" |
| msgstr "Cập nhật danh sách các thư mục" |
| |
| #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:5 |
| msgid "Remove folder from your list of subscribed folders" |
| msgstr "Gỡ bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký" |
| |
| #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:7 ../extensions/rss/rss-ui.c:591 |
| #: ../glade/straw.glade.h:60 ../src/lib/subscribe.py:173 |
| msgid "Subscribe" |
| msgstr "Đăng ký" |
| |
| #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:8 |
| msgid "Unsubscribe" |
| msgstr "Bỏ đăng ký" |
| |
| #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:12 |
| msgid "_Invert Selection" |
| msgstr "_Đảo vùng chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:4 |
| msgid "Click change / view the status details of the task" |
| msgstr "Nhấn để thay đổi/xem chi tiết trạng thái của tác vụ" |
| |
| #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:10 |
| msgid "Status Details" |
| msgstr "Chi tiết trạng thái" |
| |
| #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:11 |
| msgid "Time Zone" |
| msgstr "Múi giờ" |
| |
| #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:23 |
| msgid "_Status Details" |
| msgstr "_Chi tiết trạng thái" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:3 |
| msgid "Copy selected task" |
| msgstr "Chép tác vụ đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:5 |
| msgid "Cut selected task" |
| msgstr "Cắt tác vụ đã chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:7 |
| msgid "Delete completed tasks" |
| msgstr "Xoá bỏ mọi tác vụ hoàn tất" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:8 |
| msgid "Delete selected tasks" |
| msgstr "Xoá bỏ các tác vụ được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:9 |
| msgid "Mar_k as Complete" |
| msgstr "Nhãn _hoàn tất" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:10 |
| msgid "Mark selected tasks as complete" |
| msgstr "Đánh dấu các tác vụ được chọn là hoàn tất" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:12 |
| msgid "Paste task from the clipboard" |
| msgstr "Dán tác vụ từ bảng tạm" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:13 |
| msgid "Previews the list of tasks to be printed" |
| msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:16 |
| msgid "Print the list of tasks" |
| msgstr "In danh sách các tác vụ" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:18 |
| msgid "Show task preview window" |
| msgstr "Hiện khung xem thử tác vụ" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:19 |
| msgid "Task _Preview" |
| msgstr "_Xem thử tác vụ" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:20 ../ui/evolution-tasks.xml.h:18 |
| msgid "View the selected task" |
| msgstr "Xem tác vụ được chọn" |
| |
| #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:27 ../ui/evolution-tasks.xml.h:25 |
| msgid "_Open Task" |
| msgstr "_Mở tác vụ" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:1 |
| msgid "About Evolution..." |
| msgstr "Giới thiệu về Evolution..." |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:2 |
| msgid "Change Evolution's settings" |
| msgstr "Đổi thiết lập Evolution" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:3 |
| msgid "Change the visibility of the toolbar" |
| msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:5 |
| msgid "Create a new window displaying this folder" |
| msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:6 |
| msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" |
| msgstr "" |
| "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:7 |
| msgid "Display window buttons with icons and text" |
| msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:8 |
| msgid "Display window buttons with icons only" |
| msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:9 |
| msgid "Display window buttons with text only" |
| msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:10 src/ui.cc:1450 src/ui.cc:1385 |
| #: ../src/ghex-ui.xml.h:20 |
| msgid "Exit the program" |
| msgstr "Thoát khỏi chương trình" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:11 ../ui/evolution.xml.h:12 |
| msgid "Forget _Passwords" |
| msgstr "Quên các _mật khẩu" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:12 ../ui/evolution.xml.h:13 |
| msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" |
| msgstr "" |
| "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:13 ../ui/evolution.xml.h:14 |
| msgid "Hide window buttons" |
| msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:14 ../ui/evolution.xml.h:15 |
| msgid "Icons _and text" |
| msgstr "Ảnh _và chữ" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:15 ../ui/evolution.xml.h:16 |
| msgid "Import data from other programs" |
| msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:17 |
| msgid "New _Window" |
| msgstr "Cửa sổ mớ_i" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:18 ../shell/rb-shell.c:386 |
| msgid "Prefere_nces" |
| msgstr "Tù_y thích" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:19 ../ui/evolution.xml.h:20 |
| msgid "Send / Receive" |
| msgstr "Gởi / Nhận" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:20 |
| msgid "Send / _Receive" |
| msgstr "Gởi / _Nhận" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:21 |
| msgid "Send queued items and retrieve new items" |
| msgstr "Gởi các mục đang đợi gởi và nhận các mục mới" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:22 |
| msgid "Set up Pilot configuration" |
| msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:23 |
| msgid "Show information about Evolution" |
| msgstr "Hiện thông tin về Evolution" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:24 |
| msgid "Submit Bug Report" |
| msgstr "Gởi báo cáo lỗi" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:29 ../ui/evolution.xml.h:25 |
| msgid "Submit _Bug Report" |
| msgstr "_Gởi báo cáo lỗi" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:30 ../ui/evolution.xml.h:26 |
| msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" |
| msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:31 ../ui/evolution.xml.h:27 |
| msgid "Toggle whether we are working offline." |
| msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:32 ../ui/evolution.xml.h:28 |
| msgid "Tool_bar" |
| msgstr "_Thanh công cụ" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:33 ../ui/evolution.xml.h:29 |
| msgid "Tool_bar style" |
| msgstr "_Kiểu thanh công cụ" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:34 |
| msgid "View/Hide the Status Bar" |
| msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:35 ../ui/evolution.xml.h:30 |
| msgid "_About Evolution..." |
| msgstr "_Giới thiệu Evolution..." |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:36 src/fe-gtk/menu.c:1828 |
| msgid "_Close Window" |
| msgstr "_Đóng cửa sổ" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:40 ../ui/evolution.xml.h:35 |
| msgid "_Hide buttons" |
| msgstr "Ẩ_n nút" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:41 ../ui/evolution.xml.h:36 |
| msgid "_Icons only" |
| msgstr "_Chỉ ảnh thôi" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:42 ../ui/evolution.xml.h:37 ../src/f-spot.glade.h:167 |
| #: src/interface.c:517 src/interface.c:168 |
| msgid "_Import..." |
| msgstr "_Nhập..." |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:44 ../ui/evolution.xml.h:39 |
| msgid "_Quick Reference" |
| msgstr "_Tham khảo nhanh" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:46 ../ui/evolution.xml.h:42 |
| msgid "_Switcher Appearance" |
| msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:47 ../ui/evolution.xml.h:43 |
| msgid "_Synchronization Options..." |
| msgstr "Tùy chọn _đồng bộ..." |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:48 ../ui/evolution.xml.h:44 |
| msgid "_Text only" |
| msgstr "Chỉ _chữ thôi" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:50 |
| msgid "_View Status Bar" |
| msgstr "_Xem thanh trạng thái" |
| |
| #: ../ui/evolution.xml.h:51 src/fe-gtk/menu.c:1305 ../ui/evolution.xml.h:46 |
| #: ../gnopi/gnopi_files/Find/find.glade2.h:35 src/fe-gtk/menu.c:1438 |
| msgid "_Window" |
| msgstr "_Cửa sổ" |
| |
| #: ../views/addressbook/galview.xml.h:1 |
| msgid "By _Company" |
| msgstr "Theo Công t_y" |
| |
| #: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 |
| msgid "_Address Cards" |
| msgstr "_Thẻ địa chỉ" |
| |
| #: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 |
| msgid "_Phone List" |
| msgstr "Danh sách điện th_oại" |
| |
| #: ../views/calendar/galview.xml.h:1 |
| msgid "W_eek View" |
| msgstr "Khung _tuần" |
| |
| #: ../views/calendar/galview.xml.h:2 |
| msgid "_Day View" |
| msgstr "Khung n_gày" |
| |
| #: ../views/calendar/galview.xml.h:3 |
| msgid "_List View" |
| msgstr "Khung xem _danh sách" |
| |
| #: ../views/calendar/galview.xml.h:4 |
| msgid "_Month View" |
| msgstr "Khung t_háng" |
| |
| #: ../views/calendar/galview.xml.h:5 |
| msgid "_Work Week View" |
| msgstr "Khung _tuần làm việc" |
| |
| #: ../views/mail/galview.xml.h:1 |
| msgid "As _Sent Folder" |
| msgstr "Theo _thư mục gởi" |
| |
| #: ../views/mail/galview.xml.h:2 |
| msgid "By S_tatus" |
| msgstr "Theo t_rạng thái" |
| |
| #: ../views/mail/galview.xml.h:3 |
| msgid "By Se_nder" |
| msgstr "Theo người _gởi" |
| |
| #: ../views/mail/galview.xml.h:4 |
| msgid "By Su_bject" |
| msgstr "Theo _chủ đề" |
| |
| #: ../views/mail/galview.xml.h:5 |
| msgid "By _Follow Up Flag" |
| msgstr "Theo _cờ theo dõi tiếp" |
| |
| #: ../views/mail/galview.xml.h:6 po/silky.glade.h:217 |
| #, fuzzy |
| msgid "_Messages" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "_Thư\n" |
| "#-#-#-#-# silky-0.5.3pre1.vi.po (silky-0.5.3pre1) #-#-#-#-#\n" |
| "Tin _nhẳn" |
| |
| #: ../views/memos/galview.xml.h:1 |
| msgid "_Memos" |
| msgstr "Ghi _nhớ" |
| |
| #: ../views/tasks/galview.xml.h:1 |
| msgid "With _Due Date" |
| msgstr "Với ngày đến _hạn" |
| |
| #: ../views/tasks/galview.xml.h:2 |
| msgid "With _Status" |
| msgstr "Với _trạng thái" |
| |
| #: ../Sensors/Clock/__init__.py:48 ../src/util.c:301 |
| msgid "UTC" |
| msgstr "Giờ thế giới" |
| |
| #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2 |
| msgid "<b>Time Zones</b>" |
| msgstr "<b>Múi giờ</b>" |
| |
| #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3 |
| msgid "<b>_Selection</b>" |
| msgstr "<b>Điều _chọn</b>" |
| |
| #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5 |
| msgid "Select a Time Zone" |
| msgstr "Chọn múi giờ" |
| |
| #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6 |
| msgid "TimeZone Combobox" |
| msgstr "Hộp tổ hợp múi giờ" |
| |
| #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:7 |
| msgid "" |
| "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " |
| "zone.\n" |
| "Use the right mouse button to zoom out." |
| msgstr "" |
| "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" |
| "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." |
| |
| #: gal/menus/gal-define-views-model.c:185 |
| msgid "Collection" |
| msgstr "Tập hợp" |
| |
| #: gal/menus/gal-define-views.glade.h:4 |
| #, no-c-format |
| msgid "Define Views for %s" |
| msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »" |
| |
| #: gal/menus/gal-define-views-dialog.c:322 |
| msgid "Define Views" |
| msgstr "Định nghĩa khung xem" |
| |
| #: gal/menus/gal-define-views.glade.h:2 |
| #, no-c-format |
| msgid "Define Views for \"%s\"" |
| msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »" |
| |
| #: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:1271 ../widgets/gtk+.xml.in.h:178 |
| #: ../src/form-editor/widget-util.cc:224 ../src/orca/rolenames.py:423 |
| msgid "Table" |
| msgstr "Bảng" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:182 |
| #: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:183 |
| msgid "Instance" |
| msgstr "tức thời" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:232 |
| #: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:229 |
| msgid "Save Current View" |
| msgstr "Lưu khung xem hiện có" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3 |
| #: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3 |
| msgid "_Create new view" |
| msgstr "Tạo khung xem _mới" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:5 |
| #: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:5 |
| msgid "_Replace existing view" |
| msgstr "Tha_y thế khung xem đã có" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:585 gal/menus/gal-view-instance.c:574 |
| msgid "Custom View" |
| msgstr "Khung xem tự chọn" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:587 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2210 |
| #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:586 gal/menus/gal-view-instance.c:575 |
| msgid "Save Custom View" |
| msgstr "Lưu khung xem tự chọn" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:590 gal/menus/gal-view-instance.c:579 |
| msgid "Define Views..." |
| msgstr "Định nghĩa khung xem" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:359 |
| msgid "Save Custom View..." |
| msgstr "Lưu khung xem tự chọn..." |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:80 |
| #: gal/menus/gal-view-new-dialog.c:77 ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:14 |
| msgid "Factory" |
| msgstr "Bộ tạo" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:115 |
| #: gal/menus/gal-view-new-dialog.c:108 |
| msgid "Define New View" |
| msgstr "Định nghĩa khung xem mới" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2 |
| #: gal/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2 |
| msgid "Name of new view:" |
| msgstr "Tên khung xem mới:" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3 |
| msgid "Type of View" |
| msgstr "Loại khung xem" |
| |
| #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:4 |
| #: gal/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3 |
| msgid "Type of view:" |
| msgstr "Loại khung xem:" |
| |
| #. Translators: These are the first characters of each day of the |
| #. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. |
| #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:415 |
| msgid "MTWTFSS" |
| msgstr "HBTNSBC" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1099 ../gncal/calendar-month.c:204 |
| msgid "%B %Y" |
| msgstr "%B %Y" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-calendar.c:177 ../widgets/misc/e-calendar.c:201 |
| msgid "Previous Button" |
| msgstr "Nút trước" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-calendar.c:226 |
| msgid "Month Calendar" |
| msgstr "Lịch tháng" |
| |
| #: ../lib/properties.h:503 ../lib/properties.c:75 ../lib/properties.h:499 |
| #: ../lib/properties.h:502 |
| msgid "Fill color" |
| msgstr "Màu tô" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3531 gal/e-text/e-text.c:3538 gal/e-text/e-text.c:3539 |
| msgid "GDK fill color" |
| msgstr "Màu tô đầy GDK" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3546 |
| msgid "Fill stipple" |
| msgstr "Tô đầy dùng thuật vẽ bằng chấm" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:484 |
| #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:485 |
| msgid "X1" |
| msgstr "X1" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:491 |
| #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:492 |
| msgid "X2" |
| msgstr "X2" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:498 |
| #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:499 |
| msgid "Y1" |
| msgstr "Y1" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:505 |
| #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:506 |
| msgid "Y2" |
| msgstr "Y2" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:983 |
| msgid "Minimum width" |
| msgstr "Độ rộng tối thiểu" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:984 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:279 |
| msgid "Minimum Width" |
| msgstr "Độ rộng tối thiểu" |
| |
| #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:251 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:242 |
| #: ../app/dia-props.c:136 |
| msgid "Spacing" |
| msgstr "Khoảng cách" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:233 ../widgets/misc/e-dateedit.c:460 |
| #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:232 ../widgets/misc/e-dateedit.c:451 |
| #: ../src/personal_info.c:269 |
| msgid "Now" |
| msgstr "Bây giờ" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:802 |
| #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:801 |
| #, c-format |
| msgid "The time must be in the format: %s" |
| msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-cell-percent.c:76 |
| msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" |
| msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:63 ../pan/pan-charset-picker.c:38 |
| #: ../pan/pan-charset-picker.c:39 ../pan/pan-charset-picker.c:40 |
| msgid "Baltic" |
| msgstr "Ban-tích" |
| |
| #: ../pan/pan-charset-picker.c:42 |
| msgid "Central European" |
| msgstr "Trung Âu" |
| |
| #: ../src/util.c:394 |
| msgid "Chinese" |
| msgstr "Trung Quốc" |
| |
| #: ../pan/pan-charset-picker.c:46 ../pan/pan-charset-picker.c:47 |
| msgid "Cyrillic" |
| msgstr "Ki-rin" |
| |
| #: ../pan/pan-charset-picker.c:49 |
| msgid "Greek" |
| msgstr "Hy-lạp" |
| |
| #: ../src/languages.c:153 ../src/util.c:408 |
| msgid "Hebrew" |
| msgstr "Do-thái" |
| |
| #: ../pan/pan-charset-picker.c:50 |
| msgid "Japanese" |
| msgstr "Nhật-bản" |
| |
| #: ../pan/pan-charset-picker.c:51 |
| msgid "Korean" |
| msgstr "Hàn Quốc" |
| |
| #: ../src/languages.c:297 ../src/util.c:436 ../pan/pan-charset-picker.c:52 |
| msgid "Turkish" |
| msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" |
| |
| #: src/galeon-prefs-dialog.c:647 |
| msgid "Unicode" |
| msgstr "Unicode" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:73 |
| msgid "Western European" |
| msgstr "Tây Âu" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:74 |
| msgid "Western European, New" |
| msgstr "Tây Âu, Mới" |
| |
| #: ../desktop-themes/Traditional/index.theme.in.h:1 |
| msgid "Traditional" |
| msgstr "Truyền thống" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:94 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:95 |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:96 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97 |
| msgid "Simplified" |
| msgstr "Đơn giản" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:100 ../src/languages.c:301 |
| #: ../src/util.c:437 |
| msgid "Ukrainian" |
| msgstr "U-cợ-rainh" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:103 |
| msgid "Visual" |
| msgstr "Trực quan" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown character set: %s" |
| msgstr "Bộ ký tự lạ: %s" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:216 |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:479 |
| msgid "Character Encoding" |
| msgstr "Mã ký tự" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:231 |
| msgid "Enter the character set to use" |
| msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng" |
| |
| #: ../src/f-spot.glade.h:4 |
| msgid "..." |
| msgstr "..." |
| |
| #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:320 ../widgets/misc/e-dateedit.c:316 |
| msgid "Date and Time Entry" |
| msgstr "Nhập Ngày và Giờ" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:339 ../widgets/misc/e-dateedit.c:335 |
| msgid "Text entry to input date" |
| msgstr "Trường nhập để gõ ngày" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:340 ../widgets/misc/e-dateedit.c:336 |
| msgid "Text Date Entry" |
| msgstr "Chỗ gõ ngày" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:361 ../widgets/misc/e-dateedit.c:353 |
| msgid "Click this button to show a calendar" |
| msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:362 ../widgets/misc/e-dateedit.c:354 |
| msgid "Date Button" |
| msgstr "Nút ngày" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:383 ../widgets/misc/e-dateedit.c:374 |
| msgid "Combo box to select time" |
| msgstr "Hộp tổ hợp để chọn giờ" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:384 ../widgets/misc/e-dateedit.c:375 |
| msgid "Time Combo Box" |
| msgstr "Hộp tổ hợp giờ" |
| |
| #: ../gncal/utils-time.c:48 |
| msgid "%H:%M" |
| msgstr "%H:%M" |
| |
| #: ../applets/clock/clock.c:1725 |
| msgid "%I:%M %p" |
| msgstr "%I:%M %p" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-expander.c:181 ../gtk/gtkexpander.c:198 |
| msgid "Expanded" |
| msgstr "Đã mở rộng" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-expander.c:182 |
| msgid "Whether or not the expander is expanded" |
| msgstr "Có bung mũi tên bung hay không" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-expander.c:190 |
| msgid "Text of the expander's label" |
| msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-expander.c:197 |
| msgid "Use underline" |
| msgstr "Dùng gạch chân" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-expander.c:198 |
| msgid "" |
| "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " |
| "for the mnemonic accelerator key" |
| msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt." |
| |
| #: ../glade/gbwidgets/gbexpander.c:58 |
| msgid "Space to put between the label and the child" |
| msgstr "Số điểm ảnh giữa nhãn và con." |
| |
| #: ../gtk/gtkframe.c:170 ../gtk/gtktoolbutton.c:201 |
| msgid "Label widget" |
| msgstr "Ô điều khiển nhãn" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-expander.c:216 |
| msgid "A widget to display in place of the usual expander label" |
| msgstr "Một ô điều khiển để hiển thị trong chỗ nhãn của mũi tên bung thường" |
| |
| #: ../gtk/gtktreeview.c:716 |
| msgid "Expander Size" |
| msgstr "Cỡ mũi tên bung" |
| |
| #: ../gtk/gtktreeview.c:717 |
| msgid "Size of the expander arrow" |
| msgstr "Cỡ mũi tên bung" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-expander.c:231 |
| msgid "Indicator Spacing" |
| msgstr "Dấu cách chỉ báo" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-expander.c:232 |
| msgid "Spacing around expander arrow" |
| msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:201 ../widgets/misc/e-filter-bar.c:195 |
| msgid "_Searches" |
| msgstr "Việc tìm _kiếm" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:203 |
| msgid "Searches" |
| msgstr "Việc tìm kiếm" |
| |
| #. FIXME: get the toplevel window... |
| #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:226 ../widgets/misc/e-filter-bar.c:220 |
| msgid "Save Search" |
| msgstr "Lưu việc tìm kiếm" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:92 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:99 |
| msgid "_Save Search..." |
| msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." |
| |
| #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:93 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:100 |
| msgid "_Edit Saved Searches..." |
| msgstr "_Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu..." |
| |
| #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:94 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101 |
| msgid "_Advanced Search..." |
| msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-image-chooser.c:172 |
| msgid "Choose Image" |
| msgstr "Chọn ảnh" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-map.c:651 ../widgets/misc/e-map.c:647 |
| msgid "World Map" |
| msgstr "Bản đồ thế giới" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-map.c:653 ../widgets/misc/e-map.c:649 |
| msgid "" |
| "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " |
| "should select the timezone from the below combo box instead." |
| msgstr "" |
| "Ô điều khiển bản đồ tương tác đựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " |
| "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó." |
| |
| #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103 |
| msgid "Sync with:" |
| msgstr "Đồng bộ hóa với:" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:111 |
| msgid "Sync Private Records:" |
| msgstr "Đồng bộ hóa mục ghi riêng:" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:120 |
| msgid "Sync Categories:" |
| msgstr "Phân loại đồng bộ :" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1452 ../widgets/misc/e-reflow.c:1453 |
| msgid "Empty message" |
| msgstr "Thư rỗng" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1459 ../widgets/misc/e-reflow.c:1460 |
| msgid "Reflow model" |
| msgstr "Mẫu thông lượng lại" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1466 ../widgets/misc/e-reflow.c:1467 |
| msgid "Column width" |
| msgstr "Rộng cột" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:357 ../widgets/misc/e-search-bar.c:345 |
| msgid "Search Text Entry" |
| msgstr "Chỗ gõ chữ tìm kiếm" |
| |
| #: ../Tomboy/NoteWindow.cs:419 |
| msgid "_Search" |
| msgstr "Tìm _kiếm" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:582 ../widgets/misc/e-search-bar.c:555 |
| #: ../storage/sunone-subscription-dialog.glade.h:2 |
| msgid "_Find Now" |
| msgstr "Tìm n_gay" |
| |
| #: ../src/menus.c:60 ../gtk/gtkstock.c:322 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:880 |
| #: ../src/Actions.cs:96 |
| msgid "_Clear" |
| msgstr "_Xoá" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:674 ../widgets/misc/e-search-bar.c:647 |
| msgid "Search Type" |
| msgstr "Kiểu tìm kiếm" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:878 ../widgets/misc/e-search-bar.c:851 |
| msgid "Item ID" |
| msgstr "ID mục" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:885 ../widgets/misc/e-search-bar.c:858 |
| msgid "Subitem ID" |
| msgstr "ID mục con" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:972 ../widgets/misc/e-search-bar.c:945 |
| msgid "Find _Now" |
| msgstr "Tìm _ngay" |
| |
| #: gal/widgets/e-selection-model-array.c:543 |
| msgid "Cursor Row" |
| msgstr "Hàng con trỏ" |
| |
| #: gal/widgets/e-selection-model-array.c:550 |
| msgid "Cursor Column" |
| msgstr "Cột con trỏ" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:214 gal/widgets/e-selection-model.c:210 |
| msgid "Sorter" |
| msgstr "Bộ sắp xếp" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:221 gal/widgets/e-selection-model.c:217 |
| msgid "Selection Mode" |
| msgstr "Chế độ lựa chọn" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:229 gal/widgets/e-selection-model.c:225 |
| msgid "Cursor Mode" |
| msgstr "Chế độ con trỏ" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.c:524 ../widgets/misc/e-send-options.c:521 |
| msgid "When de_leted:" |
| msgstr "Khi _xoá bỏ :" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:1 |
| msgid "<b>Delivery Options</b>" |
| msgstr "<b>Tùy chọn gởi</b>" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:2 |
| msgid "<b>Replies</b>" |
| msgstr "<b>Trả lời</b>" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:3 |
| msgid "<b>Return Notification</b>" |
| msgstr "<b>Trở về thông báo</b>" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:4 |
| msgid "<b>Status Tracking</b>" |
| msgstr "<b>Theo dõi trạng thái</b>" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:5 |
| msgid "A_uto-delete sent item" |
| msgstr "_Tự động xoá bỏ mục đã gởi" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:6 |
| msgid "C_lassification" |
| msgstr "_Phân loại" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:7 |
| msgid "Creat_e a sent item to track information" |
| msgstr "Tạ_o mục đã gởi để theo dõi thông tin" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:8 |
| msgid "Deli_vered and opened" |
| msgstr "Đã _phát và mở" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:9 |
| msgid "Gene_ral Options" |
| msgstr "Tùy chọn ch_ung" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:10 |
| msgid "" |
| "None\n" |
| "Mail Receipt" |
| msgstr "" |
| "Không có\n" |
| "Thông báo đã đọc" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12 |
| msgid "" |
| "Public\n" |
| "Private\n" |
| "Confidential\n" |
| msgstr "" |
| "Công\n" |
| "Riêng\n" |
| "Tin tưởng\n" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:16 |
| msgid "R_eply requested" |
| msgstr "Yêu cầu t_rả lời" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:18 |
| msgid "Sta_tus Tracking" |
| msgstr "Theo dõi _trạng thái" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:19 |
| msgid "" |
| "Undefined\n" |
| "High\n" |
| "Standard\n" |
| "Low" |
| msgstr "" |
| "Chưa định nghĩa\n" |
| "Cao\n" |
| "Chuẩn\n" |
| "Thấp" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:23 |
| msgid "W_ithin" |
| msgstr "Ở tr_ong" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:24 |
| msgid "When acce_pted:" |
| msgstr "Khi chấ_p nhận" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:25 |
| msgid "When co_mpleted:" |
| msgstr "Khi _hoàn tất:" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:26 |
| msgid "When decli_ned:" |
| msgstr "Khi bị từ chối:" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:27 |
| msgid "_After:" |
| msgstr "_Sau :" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:28 |
| msgid "_All information" |
| msgstr "_Mọi thông tin" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:29 |
| msgid "_Delay message delivery" |
| msgstr "Gởi t_rễ thư" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:30 |
| msgid "_Delivered" |
| msgstr "Đã _phát" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:32 |
| msgid "_Set expiration date" |
| msgstr "_Lập ngày hết hạn" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:33 |
| msgid "_Until:" |
| msgstr "_Đến khi:" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:34 |
| msgid "_When convenient" |
| msgstr "Khi _tiện" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35 |
| msgid "_When opened:" |
| msgstr "Khi _mở :" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "%s (...)" |
| msgstr "%s (...)" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%d%% complete)" |
| msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" |
| |
| #: ../widgets/misc/e-url-entry.c:107 |
| msgid "click here to go to url" |
| msgstr "nhấn đây để đi tới địa chỉ Mạng" |
| |
| #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:2 |
| #: gal/widgets/gal-categories.glade.h:2 |
| msgid "Edit Master Category List..." |
| msgstr "Sửa đổi danh sách phân loại chính..." |
| |
| #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:3 |
| #: gal/widgets/gal-categories.glade.h:3 |
| msgid "Item(s) belong to these _categories:" |
| msgstr "Mục thuộc các loại này:" |
| |
| #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:4 |
| #: gal/widgets/gal-categories.glade.h:4 |
| msgid "_Available Categories:" |
| msgstr "_Loại sẵn có :" |
| |
| #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:5 |
| #: gal/widgets/gal-categories.glade.h:5 |
| msgid "categories" |
| msgstr "loại" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-combo.c:177 |
| msgid "popup list" |
| msgstr "danh sách bật lên" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-date.c:64 gal/e-table/e-cell-date.c:58 |
| #: ../applets/clock/clock.c:266 ../applets/clock/clock.c:591 |
| msgid "%l:%M %p" |
| msgstr "%l:%M %p" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:397 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:392 |
| msgid "Selected Column" |
| msgstr "Cột đã chọn" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:404 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:399 |
| msgid "Focused Column" |
| msgstr "Cột có tiêu điểm" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:411 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:406 |
| msgid "Unselected Column" |
| msgstr "Cột đã bỏ chọn" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1740 gal/e-table/e-cell-text.c:1703 |
| msgid "Strikeout Column" |
| msgstr "Cột gạch ngang" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1747 gal/e-table/e-cell-text.c:1710 |
| msgid "Underline Column" |
| msgstr "Cột gạch dưới" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1754 gal/e-table/e-cell-text.c:1717 |
| msgid "Bold Column" |
| msgstr "Cột đậm" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1761 gal/e-table/e-cell-text.c:1724 |
| msgid "Color Column" |
| msgstr "Cột màu" |
| |
| #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1775 gal/e-table/e-cell-text.c:1738 |
| msgid "BG Color Column" |
| msgstr "Cột màu nền" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:1 |
| msgid "<- _Remove" |
| msgstr "← _Gỡ bỏ" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:2 |
| msgid "A_vailable Fields:" |
| msgstr "Trường có _sẵn:" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:3 |
| msgid "Ascending" |
| msgstr "Tăng dần" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:4 |
| msgid "Clear All" |
| msgstr "Xoá hết" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:5 |
| msgid "Descending" |
| msgstr "Giảm dần" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:8 |
| msgid "Group Items By" |
| msgstr "Nhóm lại mục theo" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:9 |
| msgid "Move _Down" |
| msgstr "Chuyển _xuống" |
| |
| #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:394 ../src/cd-lib.c:377 |
| msgid "Move _Up" |
| msgstr "Đem _lên" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:11 |
| #: gal/e-table/e-table-config-no-group.glade.h:11 |
| msgid "Sh_ow these fields in order:" |
| msgstr "_Hiện những trường này theo thứ tự :" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:11 |
| msgid "Show Fields" |
| msgstr "Hiện trường" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:12 |
| msgid "Show field in View" |
| msgstr "Hiện trường trong Khung xem" |
| |
| #: src/fe-gtk/editlist.c:376 ../gnomecard/gnomecard-main-window.c:656 |
| #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:28 |
| msgid "Sort" |
| msgstr "Sắp xếp" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:14 |
| msgid "Sort Items By" |
| msgstr "Sắp xếp mục theo" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:15 |
| msgid "Then By" |
| msgstr "Rồi theo" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:16 |
| msgid "_Add ->" |
| msgstr "Th_êm →" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:17 |
| msgid "_Fields Shown..." |
| msgstr "T_rường đã hiện..." |
| |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:20 |
| msgid "_Sort..." |
| msgstr "_Sắp xếp..." |
| |
| #: ../extensions/permissions/ephy-permissions-dialog.c:527 |
| #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:18 ../sheets/UML.sheet.in.h:28 |
| #: ../providers/sybase/utils.c:357 |
| msgid "State" |
| msgstr "Tính trạng" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349 |
| #: gal/e-table/e-table-config.c:309 gal/e-table/e-table-config.c:351 |
| msgid "(Ascending)" |
| msgstr "(Tăng dần)" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349 |
| #: gal/e-table/e-table-config.c:309 gal/e-table/e-table-config.c:351 |
| msgid "(Descending)" |
| msgstr "(Giảm dần)" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-config.c:314 gal/e-table/e-table-config.c:316 |
| msgid "Not sorted" |
| msgstr "Chưa sắp xếp" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-config.c:355 gal/e-table/e-table-config.c:357 |
| msgid "No grouping" |
| msgstr "Chưa nhóm lại" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-config.c:584 |
| msgid "Available Fields" |
| msgstr "Trường có sẵn:" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:17 |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:18 |
| msgid "_Group By..." |
| msgstr "_Nhóm lại theo..." |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:19 |
| #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:19 |
| msgid "_Show these fields in order:" |
| msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự :" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1795 |
| msgid "DnD code" |
| msgstr "Mã DnD" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1809 |
| msgid "Full Header" |
| msgstr "Phần đầu đầy đủ" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:126 |
| #: gal/e-table/e-table-field-chooser-dialog.c:123 |
| msgid "Add a column..." |
| msgstr "Thêm cột..." |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:1 |
| #: gal/e-table/e-table-field-chooser.glade.h:1 |
| msgid "Field Chooser" |
| msgstr "Bộ chọn trường" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:2 |
| #: gal/e-table/e-table-field-chooser.glade.h:2 |
| msgid "" |
| "To add a column to your table, drag it into\n" |
| "the location in which you want it to appear." |
| msgstr "" |
| "Để thêm một cột vào bảng,\n" |
| "hãy kéo nó vào vị trí đã muốn." |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:350 |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "%s : %s (%d item)" |
| msgstr "%s : %s (%d mục)" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:351 |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "%s : %s (%d items)" |
| msgstr "%s : %s (%d mục)" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:356 |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:361 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%d item)" |
| msgstr "%s (%d mục)" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:357 |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:362 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%d items)" |
| msgstr "%s (%d mục)" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:907 |
| msgid "Alternating Row Colors" |
| msgstr "Màu hàng xen kẽ" |
| |
| #: gal/e-table/e-tree.c:3268 |
| msgid "Horizontal Draw Grid" |
| msgstr "Lưới vẽ ngang" |
| |
| #: gal/e-table/e-tree.c:3274 |
| msgid "Vertical Draw Grid" |
| msgstr "Lưới vẽ dọc" |
| |
| #: gal/e-table/e-tree.c:3280 |
| msgid "Draw focus" |
| msgstr "Tiêu điểm vẽ" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:935 |
| msgid "Cursor mode" |
| msgstr "Chế độ con trỏ" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:942 |
| msgid "Selection model" |
| msgstr "Mô hình lựa chọn" |
| |
| #: gal/e-table/e-tree.c:3261 gal/e-table/e-tree.c:3262 |
| msgid "Length Threshold" |
| msgstr "Ngưỡng dài" |
| |
| #: gal/e-table/e-tree.c:3293 gal/e-table/e-tree.c:3294 |
| msgid "Uniform row height" |
| msgstr "Độ cao hàng không đổi" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-group-container.c:963 |
| msgid "Frozen" |
| msgstr "Đông cứng" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1472 |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1457 |
| msgid "Customize Current View" |
| msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1492 |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1477 |
| msgid "Sort Ascending" |
| msgstr "Sắp xếp tăng dần" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1493 |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1478 |
| msgid "Sort Descending" |
| msgstr "Sắp xếp giảm dần" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1494 |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1479 |
| msgid "Unsort" |
| msgstr "Hủy sắp xếp" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1496 |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1481 |
| msgid "Group By This Field" |
| msgstr "Nhóm lại theo trường này" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1497 |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1482 |
| msgid "Group By Box" |
| msgstr "Nhóm lại theo hộp" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1499 |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1484 |
| msgid "Remove This Column" |
| msgstr "Bỏ cột này" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1500 |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1485 |
| msgid "Add a Column..." |
| msgstr "Thêm cột..." |
| |
| #: ../app/tools/gimpclonetool.c:338 ../glade/gbwidgets/gbalignment.c:255 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:7 |
| msgid "Alignment" |
| msgstr "Canh lề" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1488 ../xpdf/gpdf-control-ui.xml.h:2 |
| msgid "Best Fit" |
| msgstr "Vừa nhất" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1489 |
| msgid "Format Columns..." |
| msgstr "Định dạng cột..." |
| |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1491 |
| msgid "Customize Current View..." |
| msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời..." |
| |
| #: ../widgets/text/e-entry.c:1264 gal/e-table/e-table-header-item.c:1802 |
| msgid "Fontset" |
| msgstr "Bộ phông chữ" |
| |
| #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1823 gal/e-table/e-table-sorter.c:172 |
| msgid "Sort Info" |
| msgstr "Sắp xếp thông tin" |
| |
| #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1488 ../src/orca/rolenames.py:473 |
| msgid "Tree" |
| msgstr "Cây" |
| |
| #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:235 |
| msgid "Table header" |
| msgstr "Đầu bảng" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-item.c:2949 ../widgets/table/e-table-item.c:2950 |
| #: ../widgets/table/e-table-item.c:2945 ../widgets/table/e-table-item.c:2946 |
| msgid "Table model" |
| msgstr "Mẫu bảng" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table-item.c:3025 ../widgets/table/e-table-item.c:3026 |
| #: ../widgets/table/e-table-item.c:3021 ../widgets/table/e-table-item.c:3022 |
| msgid "Cursor row" |
| msgstr "Hàng con trỏ" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table.c:3330 gal/e-table/e-table.c:3313 |
| msgid "Always Search" |
| msgstr "Luôn tìm kiếm" |
| |
| #: ../widgets/table/e-table.c:3337 gal/e-table/e-table.c:3320 |
| msgid "Use click to add" |
| msgstr "Nhấn chuột để thêm" |
| |
| #: ../widgets/table/e-tree.c:3290 ../widgets/table/e-tree.c:3291 |
| #: gal/e-table/e-tree.c:3286 gal/e-table/e-tree.c:3287 |
| msgid "ETree table adapter" |
| msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" |
| |
| #: ../widgets/table/e-tree.c:3304 ../widgets/table/e-tree.c:3305 |
| #: gal/e-table/e-tree.c:3300 gal/e-table/e-tree.c:3301 |
| msgid "Always search" |
| msgstr "Luôn tìm kiếm" |
| |
| #: ../widgets/table/e-tree.c:3311 gal/e-table/e-tree.c:3307 |
| msgid "Retro Look" |
| msgstr "Vẻ cũ" |
| |
| #: ../widgets/table/e-tree.c:3312 gal/e-table/e-tree.c:3308 |
| msgid "Draw lines and +/- expanders." |
| msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" |
| |
| #: ../widgets/text/e-entry-test.c:49 |
| msgid "Minicard Test" |
| msgstr "Kiểm tra thẻ tí tị" |
| |
| #: ../widgets/text/e-entry-test.c:50 |
| msgid "Copyright (C) 2000, Helix Code, Inc." |
| msgstr "Bản quyền © năm 2000, Helix Code, Inc." |
| |
| #: ../widgets/text/e-entry-test.c:52 |
| msgid "This should test the minicard canvas item" |
| msgstr "Hành động này nên thử ra mục vải căng thẻ tí tị" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3438 gal/e-text/e-text.c:3439 |
| msgid "Event Processor" |
| msgstr "Bộ xử lý sự kiện" |
| |
| #: src/prefsdlg.cpp:44 jpilot.c:2620 |
| msgid "Font" |
| msgstr "Phông chữ" |
| |
| #: ../widgets/text/e-entry.c:1270 ../widgets/text/e-entry.c:1271 |
| msgid "GDKFont" |
| msgstr "Phông chữ GDK" |
| |
| #: ../gtk/gtktexttag.c:380 ../gtk/gtktextview.c:595 |
| msgid "Justification" |
| msgstr "Canh đều" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3574 gal/e-text/e-text.c:3575 |
| msgid "Use ellipsis" |
| msgstr "Dùng dấu chấm lửng" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3581 gal/e-text/e-text.c:3582 |
| msgid "Ellipsis" |
| msgstr "Dấu chấm lửng" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3588 gal/e-text/e-text.c:3589 ../gtk/gtklabel.c:368 |
| msgid "Line wrap" |
| msgstr "Ngắt dòng" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3595 gal/e-text/e-text.c:3596 |
| msgid "Break characters" |
| msgstr "Ngắt ký tự" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3602 gal/e-text/e-text.c:3603 |
| msgid "Max lines" |
| msgstr "Số dòng tối đa" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3631 gal/e-text/e-text.c:3632 |
| msgid "Allow newlines" |
| msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3624 gal/e-text/e-text.c:3625 |
| msgid "Draw borders" |
| msgstr "Viền vẽ" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3638 gal/e-text/e-text.c:3639 ../lib/properties.c:76 |
| #: ../lib/properties.h:505 ../lib/properties.h:508 |
| msgid "Draw background" |
| msgstr "Nền vẽ" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3645 gal/e-text/e-text.c:3646 |
| msgid "Draw button" |
| msgstr "Nút vẽ" |
| |
| #: gal/e-text/e-text.c:3652 gal/e-text/e-text.c:3653 |
| msgid "Cursor position" |
| msgstr "Ví trị con trỏ" |
| |
| #: ../widgets/text/e-entry.c:1389 ../widgets/text/e-entry.c:1390 |
| msgid "Emulate label resize" |
| msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:2696 gal/e-text/e-text.c:2679 |
| #: ../components/html-editor/popup.c:553 |
| msgid "Input Methods" |
| msgstr "Cách nhập" |
| |
| #: ../components/html-editor/toolbar.c:551 |
| #: ../src/form-editor/button-prop.cc:146 ../src/widgets/font-combo.cc:47 |
| msgid "Bold" |
| msgstr "Đậm" |
| |
| #: ../components/html-editor/toolbar.c:557 |
| msgid "Strikeout" |
| msgstr "Gạch xoá" |
| |
| #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:113 |
| msgid "Anchor" |
| msgstr "Neo" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3498 ../widgets/text/e-text.c:3499 |
| #: gal/e-text/e-text.c:3481 gal/e-text/e-text.c:3482 |
| msgid "Clip Width" |
| msgstr "Rộng trích đoạn" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3505 ../widgets/text/e-text.c:3506 |
| #: gal/e-text/e-text.c:3488 gal/e-text/e-text.c:3489 |
| msgid "Clip Height" |
| msgstr "Cao trích đoạn" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3512 ../widgets/text/e-text.c:3513 |
| #: gal/e-text/e-text.c:3495 gal/e-text/e-text.c:3496 |
| msgid "Clip" |
| msgstr "Trích đoạn" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3519 ../widgets/text/e-text.c:3520 |
| #: gal/e-text/e-text.c:3502 gal/e-text/e-text.c:3503 |
| msgid "Fill clip rectangle" |
| msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3526 ../widgets/text/e-text.c:3527 |
| #: gal/e-text/e-text.c:3509 gal/e-text/e-text.c:3510 |
| msgid "X Offset" |
| msgstr "Hiệu số X" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3533 ../widgets/text/e-text.c:3534 |
| #: gal/e-text/e-text.c:3516 gal/e-text/e-text.c:3517 |
| msgid "Y Offset" |
| msgstr "Hiệu số Y" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3569 ../widgets/text/e-text.c:3570 |
| msgid "Text width" |
| msgstr "Rộng văn bản" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3576 ../widgets/text/e-text.c:3577 |
| msgid "Text height" |
| msgstr "Cao văn bản" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3676 ../widgets/text/e-text.c:3677 |
| #: gal/e-text/e-text.c:3659 gal/e-text/e-text.c:3660 |
| msgid "IM Context" |
| msgstr "Ngữ cảnh IM" |
| |
| #: ../widgets/text/e-text.c:3683 ../widgets/text/e-text.c:3684 |
| #: gal/e-text/e-text.c:3666 gal/e-text/e-text.c:3667 |
| msgid "Handle Popup" |
| msgstr "Bộ bật lên móc kéo" |
| |
| #: emultempl/armcoff.em:72 |
| #, c-format |
| msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" |
| msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n" |
| |
| #: emultempl/armcoff.em:73 |
| #, c-format |
| msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n" |
| msgstr "" |
| " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_Thumb này\n" |
| |
| #: emultempl/armcoff.em:121 |
| #, c-format |
| msgid "Errors encountered processing file %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" |
| |
| #: emultempl/armcoff.em:188 emultempl/pe.em:1455 |
| msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n" |
| msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n" |
| |
| #: emultempl/armcoff.em:193 emultempl/pe.em:1460 |
| msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n" |
| msgstr "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:301 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable " |
| "DLLs\n" |
| msgstr "" |
| " --base_file <tập_tinbasefile> Tạo ra một _tập tin cơ bản_ choocác ata\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\tcó thể định vị lạile DLLs\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:302 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --dll Set image base to the default for DLLs\n" |
| msgstr "" |
| " --dll Lập cơ bản ảnh là mặc định cho các DLL\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:303 |
| #, c-format |
| msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n" |
| msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề tập tin_\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:304 |
| #, c-format |
| msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n" |
| msgstr "" |
| " --heap <kích_cỡ> Lập kích cỡ _miền nhớ_ ban đầu\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:305 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --image-base <address> Set start address of the executable\n" |
| msgstr "" |
| " --image-base <địa_chỉ> Lập địa chỉ bắt đầu của ứng dụng chạy " |
| "được\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\t (_cơ bản ảnh_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:306 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n" |
| msgstr "" |
| " --major-image-version <số> \tLập số thứ tự _phiên bản_\n" |
| "\t\t\t\t\tcủa ứng dụng chạy được (_ảnh lớn_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:307 |
| #, c-format |
| msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n" |
| msgstr "" |
| " --major-os-version <số> \t\tLập số thứ tự _phiên bản\n" |
| "\t\t\t\thệ điều hành_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:308 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem " |
| "version\n" |
| msgstr "" |
| " --major-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự _phiên bản\n" |
| "\t\t\t\thệ điều hành con_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:309 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n" |
| msgstr "" |
| " --minor-image-version <số> \tLập số thứ tự bản sửa đổi\n" |
| "\tcủa ứng dụng chạy được (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:310 |
| #, c-format |
| msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n" |
| msgstr "" |
| " --minor-os-version <số> \t\tLập số thứ tự bản sửa đổi\n" |
| "\t\tcủa hệ điều hành cần thiết (_phiên bản hệ điều hành nhỏ_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:311 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem " |
| "revision\n" |
| msgstr "" |
| " --minor-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự bản sửa đổi\n" |
| "\t\tcủa hệ điều hành con cần thiết (_phiên bản hệ điều hành con nhỏ_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:312 |
| #, c-format |
| msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n" |
| msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề phần_\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:313 |
| #, c-format |
| msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n" |
| msgstr "" |
| " --stack <kích_cỡ> Lập kích cỡ của _đống_ ban đầu\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:314 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n" |
| msgstr "" |
| " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>] Lập _hệ điều hành con_ [và phiên bản] " |
| "cần thiết\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:315 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --support-old-code Support interworking with old code\n" |
| msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:316 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb " |
| "<symbol>\n" |
| msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_ này\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:318 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n" |
| msgstr "" |
| " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu với và không với « @nn » (_thêm " |
| "bí danh gọi chuẩn_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:319 |
| #, c-format |
| msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n" |
| msgstr "" |
| " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn " |
| "» (_tắt sửa gọi chuẩn_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:320 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n" |
| msgstr "" |
| " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn », " |
| "không có cảnh báo\n" |
| " \t\t\t\t\t\t\t(_bật sửa gọi chuẩn_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:321 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-symbols ký_hiệu,ký_hiệu,... _Loại trừ những ký hiệu_ này ra " |
| "việc xuất tự động\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:322 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic " |
| "export\n" |
| msgstr "" |
| " --exclude-libs thư_viên,thư_viên,... _Loại trừ những thư viên_ này " |
| "ra việc xuất tự động\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:323 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --export-all-symbols Automatically export all globals to " |
| "DLL\n" |
| msgstr "" |
| " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi_ điều toàn cục vào " |
| "DLL (_ký hiệu_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:324 |
| #, c-format |
| msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n" |
| msgstr "" |
| " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất " |
| "(_buộc kết thúc tại_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:325 |
| #, c-format |
| msgid " --out-implib <file> Generate import library\n" |
| msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo _ra thư viên nhập_\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:326 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n" |
| msgstr "" |
| " --output-def <tập_tin> Tạo _ra_ một tập tin .DEF cho DLL đã " |
| "xây dụng\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:327 |
| #, c-format |
| msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n" |
| msgstr "" |
| " --warn-duplicate-exports _Cảnh báo_ về _việc xuất trùng_ nào.\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:328 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --compat-implib Create backward compatible import " |
| "libs;\n" |
| " create __imp_<SYMBOL> as well.\n" |
| msgstr "" |
| " --compat-implib Tạo các _thư viên nhập tương thích_ " |
| "ngược;\n" |
| "\t\t\t\t\tcũng tạo « __imp_<KÝ_HIỆU> ».\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:330 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --enable-auto-image-base Automatically choose image base for " |
| "DLLs\n" |
| " unless user specifies one\n" |
| msgstr "" |
| " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\ttrừ khi người dùng gõ nó\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:332 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. " |
| "(default)\n" |
| msgstr "" |
| " --disable-auto-image-base Đừng _tự động_ chọn _cơ bản ảnh_ (mặc " |
| "định) (_tắt_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:333 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll " |
| "without\n" |
| " an importlib, use <string><basename>." |
| "dll\n" |
| " in preference to lib<basename>.dll \n" |
| msgstr "" |
| " --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư " |
| "viên nhập,\n" |
| "\thãy dùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » hơn « <tên_cơ_bản>.dll »\n" |
| "\t(_tiền_tố_tìm_kiếm_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:336 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n" |
| " __imp_sym for DATA references\n" |
| msgstr "" |
| " --enable-auto-import Liên kết một cách tinh tế\n" |
| "\t« _sym » đến « __imp_sym » cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n" |
| "\t(_bật nhập tự động)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:338 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from " |
| "DLLs\n" |
| msgstr "" |
| " --disable-auto-import Đừng _tự động nhập_ mục DATA từ DLL (_tắt_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:339 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n" |
| " adding pseudo-relocations resolved " |
| "at\n" |
| " runtime.\n" |
| msgstr "" |
| " --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa các hạn chế nhập tự động,\n" |
| "\tbằng cách thêm các việc _định vị lại giả_ được tháo gỡ vào _lúc chạy_. " |
| "(_bật_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:342 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations " |
| "for\n" |
| " auto-imported DATA.\n" |
| msgstr "" |
| " --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm việc _định vị lại giả_\n" |
| "\tvào _lúc chạy_ cho DATA (dữ liệu) được nhập tự động. (_tắt_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:344 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when " |
| "building\n" |
| " or linking to DLLs (esp. auto-" |
| "import)\n" |
| msgstr "" |
| " --enable-extra-pe-debug _Bật_ xuất dữ liệu _gỡ lỗi_ chi tiết\n" |
| "\ttrong khi xây dụng hay liên kết đến DLL nào (nhất là việc tự động nhập) " |
| "(_thêm_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:347 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n" |
| " greater than 2 gigabytes\n" |
| msgstr "" |
| " --large-address-aware Ứng dụng chạy có hỗ trợ _địa chỉ_ ảo _lớn_ " |
| "hơn 2 GB\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t(_kiến thức_)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:414 |
| msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n" |
| msgstr "" |
| "%P: cảnh báo : gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ " |
| "thống con)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:445 |
| msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n" |
| msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:484 |
| msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n" |
| msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số « %s »\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:501 |
| msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n" |
| msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:518 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open base file %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:734 |
| msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n" |
| msgstr "%P: cảnh báo, canh lề tập tin > canh lề phần.\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:821 emultempl/pe.em:848 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:826 emultempl/pe.em:853 |
| msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy dùng « --enable-stdcall-fixup » (bật sửa gọi chuẩn) để tắt các cảnh báo " |
| "này\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:827 emultempl/pe.em:854 |
| msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy dùng « --disable-stdcall-fixup » (tắt sửa gọi chuẩn) để tắt các việc sửa " |
| "này\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:873 |
| #, c-format |
| msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n" |
| msgstr "%C: Không thể lấy nội dung phần: ngoài lệ nhập tự động\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:910 |
| #, c-format |
| msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n" |
| msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập)\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:983 |
| msgid "%F%P: PE operations on non PE file.\n" |
| msgstr "%F%P: thao tác PE với tập tin không phải PE.\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:1258 |
| #, c-format |
| msgid "Errors encountered processing file %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n" |
| |
| #: emultempl/pe.em:1281 |
| #, c-format |
| msgid "Errors encountered processing file %s for interworking" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để dệt vào với nhau" |
| |
| #: emultempl/pe.em:1340 ldexp.c:570 ldlang.c:2408 ldlang.c:5135 ldlang.c:5166 |
| #: ldmain.c:1161 |
| msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » (bfd liên kết băm tra cứu) thất bại: %E\n" |
| |
| #: ldcref.c:153 |
| msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n" |
| msgstr "" |
| "%X%P: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) với bảng cref thất " |
| "bại: %E\n" |
| |
| #: ldcref.c:159 |
| msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n" |
| msgstr "%X%P: việc « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldcref.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Cross Reference Table\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bảng Tham Chiếu Chéo\n" |
| "\n" |
| |
| #: ldcref.c:226 ../plug-ins/common/uniteditor.c:104 |
| #: ../src/widgets/font-combo.cc:49 |
| msgid "Symbol" |
| msgstr "Ký hiệu" |
| |
| #: ldcref.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "File\n" |
| msgstr "Tập tin\n" |
| |
| #: ldcref.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "No symbols\n" |
| msgstr "Không có ký hiệu\n" |
| |
| #: ldcref.c:359 ldcref.c:478 |
| msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n" |
| msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n" |
| |
| #: ldcref.c:363 ldcref.c:482 ldmain.c:1226 ldmain.c:1230 |
| msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n" |
| msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" |
| |
| #: ldcref.c:414 |
| msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n" |
| msgstr "%P: thiếu ký hiệu « %T » trong bảng băm chính\n" |
| |
| #: ldcref.c:547 ldcref.c:554 ldmain.c:1273 ldmain.c:1280 |
| msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n" |
| msgstr "%B%F: không thể đọc các điều định vị lại : %E\n" |
| |
| #: ldcref.c:573 |
| msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n" |
| msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n" |
| |
| #: ldctor.c:84 |
| msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n" |
| msgstr "%P%X: Sử dụng sự định vị lại khác nhau trong tập hợp %s\n" |
| |
| #: ldctor.c:102 |
| msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n" |
| msgstr "%P%X: Có gồm khuôn dạng tập tin đối tượng khác nhau trong %s\n" |
| |
| #: ldctor.c:281 ldctor.c:295 |
| msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n" |
| msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ định vị lại %s cho tập hợp %s\n" |
| |
| #: ldctor.c:316 |
| msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n" |
| msgstr "%P%X: Không hỗ trợ kích cỡ %d cho tập hợp %s\n" |
| |
| #: ldctor.c:337 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Set Symbol\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập hợp Ký hiệu\n" |
| "\n" |
| |
| #: ldemul.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "%S SYSLIB ignored\n" |
| msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n" |
| |
| #: ldemul.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "%S HLL ignored\n" |
| msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n" |
| |
| #: ldemul.c:253 |
| msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n" |
| msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n" |
| |
| #: ldemul.c:254 |
| msgid "Supported emulations: " |
| msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ :" |
| |
| #: ldemul.c:296 |
| #, c-format |
| msgid " no emulation specific options.\n" |
| msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n" |
| |
| #: ldexp.c:379 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S %% by zero\n" |
| msgstr "%F%S %% cho số không\n" |
| |
| #: ldexp.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S / by zero\n" |
| msgstr "%F%S / cho số không\n" |
| |
| #: ldexp.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n" |
| msgstr "" |
| "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" |
| |
| #: ldexp.c:604 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n" |
| msgstr "%F%S: ký hiệu chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" |
| |
| #: ldexp.c:665 ldexp.c:678 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n" |
| msgstr "" |
| "%F%S: miền MEMORY (nhớ) chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu " |
| "thức\n" |
| |
| #: ldexp.c:757 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n" |
| msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) việc gán cho bộ đếm địa điểm\n" |
| |
| #: ldexp.c:770 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n" |
| msgstr "%F%S việc gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n" |
| |
| #: ldexp.c:774 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n" |
| msgstr "" |
| "%F%S việc gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION " |
| "(phần)\n" |
| |
| #: ldexp.c:783 |
| msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n" |
| msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n" |
| |
| #: ldexp.c:810 |
| msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n" |
| msgstr "%P%F:%s: việc tạo băm bị lỗi\n" |
| |
| #: ldexp.c:1077 ldexp.c:1109 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n" |
| msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" |
| |
| #: ldexp.c:1163 |
| #, c-format |
| msgid "%F%S non constant expression for %s\n" |
| msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" |
| |
| #: ldfile.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "attempt to open %s failed\n" |
| msgstr "việc cố mở %s bị lỗi\n" |
| |
| #: ldfile.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "attempt to open %s succeeded\n" |
| msgstr "việc cố mở %s đã thành công\n" |
| |
| #: ldfile.c:147 |
| msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n" |
| msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n" |
| |
| #: ldfile.c:255 ldfile.c:282 |
| msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n" |
| msgstr "%P: đang nhảy qua %s không tương thích trong khi tìm kiếm %s\n" |
| |
| #: ldfile.c:267 |
| msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n" |
| msgstr "%F%P: đã cố liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n" |
| |
| #: ldfile.c:384 |
| msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n" |
| msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n" |
| |
| #: ldfile.c:387 |
| msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n" |
| msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n" |
| |
| #: ldfile.c:417 |
| msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n" |
| msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s ở trong %s\n" |
| |
| #: ldfile.c:420 |
| msgid "%F%P: cannot find %s\n" |
| msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n" |
| |
| #: ldfile.c:437 ldfile.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "cannot find script file %s\n" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin tập lệnh %s\n" |
| |
| #: ldfile.c:439 ldfile.c:455 |
| #, c-format |
| msgid "opened script file %s\n" |
| msgstr "đã mở tập tin tập lệnh %s\n" |
| |
| #: ldfile.c:499 |
| msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n" |
| msgstr "%P%F: không thể mở tập tin tập lệnh liên kết %s: %E\n" |
| |
| #: ldfile.c:546 |
| msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n" |
| msgstr "%P%F: không thể miêu tả máy « %s »\n" |
| |
| #: ldlang.c:511 |
| msgid "%P%F: out of memory during initialization" |
| msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt" |
| |
| #: ldlang.c:551 |
| msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n" |
| msgstr "%P:%S: cảnh báo : miền nhớ « %s » được khai báo lại\n" |
| |
| #: ldlang.c:557 |
| msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n" |
| msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:1073 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Memory Configuration\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Cấu hình bộ nhớ\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../plug-ins/metadata/interface.c:347 ../providers/sybase/utils.c:475 |
| msgid "Origin" |
| msgstr "Gốc" |
| |
| #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtklabel.c:329 |
| #: ../objects/UML/class.c:205 ../objects/UML/object.c:154 |
| #: ../src/mlview-icon-tree.cc:1148 |
| msgid "Attributes" |
| msgstr "Thuộc tính" |
| |
| #: ldlang.c:1115 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Linker script and memory map\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập lệnh liên kết và bản đồ bộ nhớ\n" |
| "\n" |
| |
| #: ldlang.c:1183 |
| msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n" |
| msgstr "%P%F: Không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n" |
| |
| #: ldlang.c:1193 |
| msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n" |
| msgstr "%P%F: khuôn dạng %s không thể miêu tả phần được gọi là %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:1775 |
| msgid "%B: file not recognized: %E\n" |
| msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:1776 |
| msgid "%B: matching formats:" |
| msgstr "%B: các dạng thức khớp với nhau :" |
| |
| #: ldlang.c:1783 |
| msgid "%F%B: file not recognized: %E\n" |
| msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:1847 |
| msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n" |
| msgstr "%F%B: bộ phạn kho %B không phải là đối tượng\n" |
| |
| #: ldlang.c:1858 ldlang.c:1872 |
| msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n" |
| msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:2127 |
| msgid "" |
| "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n" |
| msgstr "" |
| "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích nào khớp với kiểu endian đã cần thiết\n" |
| |
| #: ldlang.c:2141 |
| msgid "%P%F: target %s not found\n" |
| msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:2143 |
| msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n" |
| msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:2149 |
| msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n" |
| msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:2153 |
| msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n" |
| msgstr "%P%F:%s: không thể lập kiến trúc: %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:2157 |
| msgid "%P%F: can not create link hash table: %E\n" |
| msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm liên kết: %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:2301 |
| msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) bị lỗi, tạo ký hiệu %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:2319 |
| msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: « bfd_hash_allocate » (bfd băm cấp cho) thất bại, tạo ký hiệu %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:2710 |
| msgid " load address 0x%V" |
| msgstr " tải địa chỉ 0x%V" |
| |
| #: ldlang.c:2874 |
| msgid "%W (size before relaxing)\n" |
| msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n" |
| |
| #: ldlang.c:2961 |
| #, c-format |
| msgid "Address of section %s set to " |
| msgstr "Địa chỉ của phần %s được lập thành " |
| |
| #: ldlang.c:3114 |
| #, c-format |
| msgid "Fail with %d\n" |
| msgstr "Thất bại với %d\n" |
| |
| #: ldlang.c:3351 |
| msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n" |
| msgstr "%X%P: phần %s [%V → %V] đè lên phần %s [%V → %V]\n" |
| |
| #: ldlang.c:3379 |
| msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n" |
| msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không phải ở trong miền %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:3388 |
| msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n" |
| msgstr "%X%P: miền %s đầy (%B phần %s)\n" |
| |
| #: ldlang.c:3439 |
| msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n" |
| msgstr "%P%X: Lỗi nội bộ trên phần thư viên dùng chung COFF %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:3493 |
| msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n" |
| msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n" |
| |
| #: ldlang.c:3498 |
| msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n" |
| msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n" |
| |
| #: ldlang.c:3515 |
| msgid "%P: warning: changing start of section %s by %u bytes\n" |
| msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu phần %s bằng %u byte\n" |
| |
| #: ldlang.c:3532 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n" |
| msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu thay đổi hay tiếp lên %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:3703 |
| msgid "%P%F: can't relax section: %E\n" |
| msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:3960 |
| msgid "%F%P: invalid data statement\n" |
| msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n" |
| |
| #: ldlang.c:3999 |
| msgid "%F%P: invalid reloc statement\n" |
| msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n" |
| |
| #: ldlang.c:4141 |
| msgid "%P%F:%s: can't set start address\n" |
| msgstr "%P%F:%s: không thể lập địa chỉ đầu\n" |
| |
| #: ldlang.c:4154 ldlang.c:4173 |
| msgid "%P%F: can't set start address\n" |
| msgstr "%P%F: không thể lập địa chỉ đầu\n" |
| |
| #: ldlang.c:4166 |
| msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n" |
| msgstr "" |
| "%P: cảnh báo : không tìm thấy được ký hiệu vào %s; nên dùng mặc định %V\n" |
| |
| #: ldlang.c:4178 |
| msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n" |
| msgstr "" |
| "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không lập địa chỉ bắt đầu " |
| "symbol %s; not setting start address\n" |
| |
| #: ldlang.c:4227 |
| msgid "" |
| "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s " |
| "(%B) is not supported\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: Không hỗ trợ liên kết định vị lại đưọc có định vị lại từ khuôn dạng %s " |
| "(%B) sang khuôn dạng %s (%B)\n" |
| |
| #: ldlang.c:4237 |
| msgid "" |
| "%P: warning: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s " |
| "output\n" |
| msgstr "" |
| "%P: cảnh báo : kiến trức %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với dữ " |
| "liệu xuất %s\n" |
| |
| #: ldlang.c:4259 |
| msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n" |
| msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho dữ liệu của tập tin %B\n" |
| |
| #: ldlang.c:4343 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Allocating common symbols\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n" |
| |
| #: ldlang.c:4344 |
| msgid "" |
| "Common symbol size file\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Ký hiệu cùng dùng cỡ tập tin\n" |
| "\n" |
| |
| #: ldlang.c:4470 |
| msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n" |
| msgstr "%P%F: cụ pháp không hợp lệ trong các cờ\n" |
| |
| #: ldlang.c:4740 |
| msgid "%P%F: Failed to create hash table\n" |
| msgstr "%P%F: Việc tạo bảng băm bị lỗi\n" |
| |
| #: ldlang.c:5057 |
| msgid "%P%Fmultiple STARTUP files\n" |
| msgstr "%P%Fcó nhiều tập tin STARTUP (khởi động)\n" |
| |
| #: ldlang.c:5105 |
| msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n" |
| msgstr "%X%P:%S: phần có cả địa chỉ tải lẫn miền tải đều\n" |
| |
| #: ldlang.c:5345 |
| msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n" |
| msgstr "%F%P: việc « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldlang.c:5365 |
| msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n" |
| msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không có « %s »\n" |
| |
| #: ldlang.c:5751 |
| msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n" |
| msgstr "%X%P: không biết ngôn ngữ « %s » trong thông tin phiên bản\n" |
| |
| #: ldlang.c:5893 |
| msgid "" |
| "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n" |
| msgstr "" |
| "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n" |
| |
| #: ldlang.c:5902 |
| msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n" |
| msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n" |
| |
| #: ldlang.c:5922 ldlang.c:5931 ldlang.c:5948 ldlang.c:5958 |
| msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n" |
| msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n" |
| |
| #: ldlang.c:5998 |
| msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n" |
| msgstr "%X%P: không tìm thấy được cách phục thuộc vào phiên bản « %s »\n" |
| |
| #: ldlang.c:6020 |
| msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n" |
| msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất)\n" |
| |
| #: ldmain.c:229 |
| msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n" |
| msgstr "%X%P: không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n" |
| |
| #: ldmain.c:341 |
| msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: không cho phép sử dụng hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r » với " |
| "nhau \n" |
| |
| #: ldmain.c:343 |
| msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n" |
| msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -r » lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n" |
| |
| #: ldmain.c:347 |
| msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) " |
| "đều\n" |
| |
| #: ldmain.c:352 |
| msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không có tùy chọn « -shared " |
| "» (dùng chung)\n" |
| |
| #: ldmain.c:354 |
| msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared " |
| "» (dùng chung)\n" |
| |
| #: ldmain.c:396 |
| msgid "using external linker script:" |
| msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên ngoài:" |
| |
| #: ldmain.c:398 |
| msgid "using internal linker script:" |
| msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên trong:" |
| |
| #: ldmain.c:432 |
| msgid "%P%F: no input files\n" |
| msgstr "%P%F: không có tập tin nhập nào\n" |
| |
| #: ldmain.c:436 |
| msgid "%P: mode %s\n" |
| msgstr "%P: chế độ %s\n" |
| |
| #: ldmain.c:452 |
| msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n" |
| msgstr "%P%F: không thể mở tập tin bản đồ %s: %E\n" |
| |
| #: ldmain.c:482 |
| msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n" |
| msgstr "%P: tìm thấy một số lỗi liên kết nên xoá bỏ tập tin chạy được « %s »\n" |
| |
| #: ldmain.c:491 |
| msgid "%F%B: final close failed: %E\n" |
| msgstr "%F%B: việc đóng cuối cùng bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldmain.c:517 |
| msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n" |
| msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n" |
| |
| #: ldmain.c:520 |
| msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n" |
| msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n" |
| |
| #: ldmain.c:527 |
| msgid "%P: Error writing file `%s'\n" |
| msgstr "%P: Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n" |
| |
| #: ldmain.c:532 pe-dll.c:1447 |
| #, c-format |
| msgid "%P: Error closing file `%s'\n" |
| msgstr "%P: Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n" |
| |
| #: ldmain.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n" |
| msgstr "%s: thời gian tổng trong liên kết: %ld.%06ld\n" |
| |
| #: ldmain.c:551 |
| #, c-format |
| msgid "%s: data size %ld\n" |
| msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n" |
| |
| #: ldmain.c:634 |
| msgid "%P%F: missing argument to -m\n" |
| msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n" |
| |
| #: ldmain.c:780 ldmain.c:798 ldmain.c:828 |
| msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldmain.c:784 ldmain.c:802 |
| msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n" |
| msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldmain.c:816 |
| msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n" |
| msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n" |
| |
| #: ldmain.c:858 |
| msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) cho sự chèn bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldmain.c:863 |
| msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n" |
| msgstr "" |
| "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) đè lên « -s " |
| "» và « -S »\n" |
| |
| #: ldmain.c:938 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Archive member included because of file (symbol)\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Gồm bộ phạn kho vì tập tin (ký hiệu)\n" |
| "\n" |
| |
| #: ldmain.c:1008 |
| msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n" |
| msgstr "%X%C: « %T » đã được định nghĩa nhiều lần\n" |
| |
| #: ldmain.c:1011 |
| msgid "%D: first defined here\n" |
| msgstr "%D: đã được định nghĩa đầu tiên ở đây\n" |
| |
| #: ldmain.c:1015 |
| msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n" |
| msgstr "" |
| "%P: Tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời định nghĩa\n" |
| |
| #: ldmain.c:1045 |
| msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : lời định nghĩa « %T » đè lên điều dùng chung\n" |
| |
| #: ldmain.c:1048 |
| msgid "%B: warning: common is here\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : common (cùng dùng) là đây\n" |
| |
| #: ldmain.c:1055 |
| msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : lời định nghĩa đè lên điều cùng dùng của « %T »\n" |
| |
| #: ldmain.c:1058 |
| msgid "%B: warning: defined here\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : đã được định nghĩa ở đây\n" |
| |
| #: ldmain.c:1065 |
| msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n" |
| msgstr "" |
| "%B: cảnh báo : điều cùng dùng lớn hơn có đè lên điều cùng dùng « %T »\n" |
| |
| #: ldmain.c:1068 |
| msgid "%B: warning: larger common is here\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : điều dùng chung lớn hơn tại đây\n" |
| |
| #: ldmain.c:1072 |
| msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n" |
| msgstr "" |
| "%B: cảnh báo : điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n" |
| |
| #: ldmain.c:1075 |
| msgid "%B: warning: smaller common is here\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng nhỏ hơn ở đây\n" |
| |
| #: ldmain.c:1079 |
| msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : nhiều điều cùng dùng của « %T »\n" |
| |
| #: ldmain.c:1081 |
| msgid "%B: warning: previous common is here\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng trước ở đây\n" |
| |
| #: ldmain.c:1101 ldmain.c:1139 |
| msgid "%P: warning: global constructor %s used\n" |
| msgstr "%P: cảnh báo : bộ cấu trúc toàn cục %s được dùng\n" |
| |
| #: ldmain.c:1149 |
| msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n" |
| msgstr "%P%F: lỗi hậu phương: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n" |
| |
| #: src/xgettext.c:2070 src/complain.c:51 src/complain.c:66 |
| #, c-format |
| msgid "warning: " |
| msgstr "cảnh báo : " |
| |
| #: ldmain.c:1327 |
| msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n" |
| msgstr "" |
| "%F%P: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldmain.c:1334 |
| msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n" |
| msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldmain.c:1355 |
| msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n" |
| msgstr "%X%C: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" |
| |
| #: ldmain.c:1358 |
| msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n" |
| msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" |
| |
| #: ldmain.c:1364 |
| msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" |
| msgstr "%X%D: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n" |
| |
| #: ldmain.c:1367 |
| msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n" |
| msgstr "" |
| "%D: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n" |
| |
| #: ldmain.c:1378 |
| msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n" |
| msgstr "%X%B: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" |
| |
| #: ldmain.c:1381 |
| msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n" |
| msgstr "%B: cảnh báo : chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T »\n" |
| |
| #: ldmain.c:1387 |
| msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n" |
| msgstr "%X%B: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n" |
| |
| #: ldmain.c:1390 |
| msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n" |
| msgstr "" |
| "%B: cảnh báo : chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa " |
| "theo đây\n" |
| |
| #: ldmain.c:1425 ldmain.c:1478 ldmain.c:1496 |
| msgid "%P%X: generated" |
| msgstr "%P%X: đã tạo ra" |
| |
| #: ldmain.c:1432 |
| msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n" |
| msgstr "tràn định vị lại thêm bị bỏ đi khỏi dữ liệu xuất\n" |
| |
| #: ldmain.c:1445 |
| msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'" |
| msgstr "" |
| " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu chưa định nghĩa « %T »" |
| |
| #: ldmain.c:1450 |
| msgid "" |
| " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section " |
| "in %B" |
| msgstr "" |
| " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu « %T » đã định nghĩa " |
| "trong phần %A trong %B" |
| |
| #: ldmain.c:1460 |
| msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'" |
| msgstr "sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với « %T »" |
| |
| #: ldmain.c:1481 |
| #, c-format |
| msgid "dangerous relocation: %s\n" |
| msgstr "sự định vị lại nguy hiểm: %s\n" |
| |
| #: ldmain.c:1499 |
| msgid " reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n" |
| msgstr "" |
| " sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không còn được xuất lại\n" |
| |
| #: ldmisc.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "no symbol" |
| msgstr "không có ký hiệu" |
| |
| #: ldmisc.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "built in linker script:%u" |
| msgstr "tập lệnh liên kết có sẵn:%u" |
| |
| #: ldmisc.c:289 ldmisc.c:293 |
| msgid "%B%F: could not read symbols\n" |
| msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n" |
| |
| #: ldmisc.c:329 |
| msgid "%B: In function `%T':\n" |
| msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n" |
| |
| #: ldmisc.c:480 |
| msgid "%F%P: internal error %s %d\n" |
| msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n" |
| |
| #: ldmisc.c:526 |
| msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n" |
| msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại dòng %d trong %s\n" |
| |
| #: ldmisc.c:529 |
| msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n" |
| msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại dòng %s trong %s\n" |
| |
| #: ldmisc.c:531 |
| msgid "%P%F: please report this bug\n" |
| msgstr "%P%F: vui lòng thông báo lỗi này\n" |
| |
| #. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards. |
| #: ldver.c:38 |
| #, c-format |
| msgid "GNU ld version %s\n" |
| msgstr "Trình ld phiên bản %s của GNU\n" |
| |
| #: ldver.c:52 |
| #, c-format |
| msgid " Supported emulations:\n" |
| msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n" |
| |
| #: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191 |
| msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n" |
| msgstr "%P%F: việc « bfd_new_link_order » (bfd mới liên kết thứ tự) bị lỗi\n" |
| |
| #: ldwrite.c:341 |
| msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n" |
| msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã chia tách cho %s\n" |
| |
| #: ldwrite.c:353 |
| msgid "%F%P: clone section failed: %E\n" |
| msgstr "%F%P: việc bắt chước phần bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: ldwrite.c:391 |
| #, c-format |
| msgid "%8x something else\n" |
| msgstr "%8x cái gì khác\n" |
| |
| #: ldwrite.c:561 |
| msgid "%F%P: final link failed: %E\n" |
| msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n" |
| |
| #: lexsup.c:195 lexsup.c:327 |
| msgid "KEYWORD" |
| msgstr "TỪ_KHÓA" |
| |
| #: lexsup.c:195 |
| msgid "Shared library control for HP/UX compatibility" |
| msgstr "Điều khiển thư viên dùng chung để tương thích với HP/UX" |
| |
| #: lexsup.c:198 |
| msgid "ARCH" |
| msgstr "ARCH" |
| |
| #: lexsup.c:198 |
| msgid "Set architecture" |
| msgstr "Lập kiến trúc" |
| |
| #: lexsup.c:200 lexsup.c:421 |
| msgid "TARGET" |
| msgstr "ĐÍCH" |
| |
| #: lexsup.c:200 |
| msgid "Specify target for following input files" |
| msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây" |
| |
| #: lexsup.c:203 |
| msgid "Read MRI format linker script" |
| msgstr "Đọc tập lệnh liên kết khuôn dạng MRI" |
| |
| #: lexsup.c:205 |
| msgid "Force common symbols to be defined" |
| msgstr "Ép buộc định nghĩa mọi ký hiệu dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:209 lexsup.c:475 lexsup.c:477 lexsup.c:479 |
| #: ../data/contact-lookup-applet.glade.h:5 |
| msgid "ADDRESS" |
| msgstr "ĐỊA CHỈ" |
| |
| #: lexsup.c:209 |
| msgid "Set start address" |
| msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu" |
| |
| #: lexsup.c:211 |
| msgid "Export all dynamic symbols" |
| msgstr "Xuất mọi ký hiệu động" |
| |
| #: lexsup.c:213 |
| msgid "Link big-endian objects" |
| msgstr "Liên kết mọi đối tượng big-endian (cuối lớn)" |
| |
| #: lexsup.c:215 |
| msgid "Link little-endian objects" |
| msgstr "Liên kết mọi đối tượng little-endian (cuối nhỏ)" |
| |
| #: lexsup.c:217 lexsup.c:220 |
| msgid "SHLIB" |
| msgstr "SHLIB" |
| |
| #: lexsup.c:217 |
| msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table" |
| msgstr "Bộ lọc phụ cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:220 |
| msgid "Filter for shared object symbol table" |
| msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:223 ../pan/filter-edit-ui.c:859 |
| msgid "Ignored" |
| msgstr "Bị bỏ qua" |
| |
| #: lexsup.c:225 ../gnotravex/gnotravex.c:245 |
| #: ../msearch/medusa-command-line-search.c:159 |
| msgid "SIZE" |
| msgstr "CỠ" |
| |
| #: lexsup.c:225 |
| msgid "Small data size (if no size, same as --shared)" |
| msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (nếu không có, nó bằng tùy chọn « --shared »)" |
| |
| #: lexsup.c:228 ../gnome-stones/main.c:76 ../src/option.c:326 |
| #: ../src/option.c:600 |
| msgid "FILENAME" |
| msgstr "TÊN TẬP TIN" |
| |
| #: lexsup.c:228 |
| msgid "Set internal name of shared library" |
| msgstr "Lập tên nội bộ của thư viên dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:230 |
| msgid "PROGRAM" |
| msgstr "CHƯƠNG TRÌNH" |
| |
| #: lexsup.c:230 |
| msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use" |
| msgstr "Lập CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng" |
| |
| #: lexsup.c:233 |
| msgid "LIBNAME" |
| msgstr "TÊN THƯ VIÊN" |
| |
| #: lexsup.c:233 |
| msgid "Search for library LIBNAME" |
| msgstr "Tìm kiếm thư viên TÊN THƯ VIÊN" |
| |
| #: lexsup.c:235 src/fe-gtk/fe-gtk.c:172 ../utils/gpilotd-client.c:46 |
| #: ../activation-server/activation-server-main.c:84 |
| msgid "DIRECTORY" |
| msgstr "THƯ MỤC" |
| |
| #: lexsup.c:235 |
| msgid "Add DIRECTORY to library search path" |
| msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viên" |
| |
| #: lexsup.c:238 |
| msgid "Override the default sysroot location" |
| msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định" |
| |
| #: lexsup.c:240 |
| msgid "EMULATION" |
| msgstr "MÔ PHỎNG" |
| |
| #: lexsup.c:240 |
| msgid "Set emulation" |
| msgstr "Lập cách mô phỏng" |
| |
| #: lexsup.c:242 |
| msgid "Print map file on standard output" |
| msgstr "In tập tin bản đồ ra thiết bị xuất chuẩn" |
| |
| #: lexsup.c:244 |
| msgid "Do not page align data" |
| msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu" |
| |
| #: lexsup.c:246 |
| msgid "Do not page align data, do not make text readonly" |
| msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu, đừng lập văn bản là chỉ đọc" |
| |
| #: lexsup.c:249 |
| msgid "Page align data, make text readonly" |
| msgstr "Canh lề trang dữ liệu, lập văn bản là chỉ đọc" |
| |
| #: lexsup.c:252 |
| msgid "Set output file name" |
| msgstr "Lập tên tập tin xuất" |
| |
| #: lexsup.c:254 |
| msgid "Optimize output file" |
| msgstr "Ưu tiên hóa tập tin xuất" |
| |
| #: lexsup.c:256 |
| msgid "Ignored for SVR4 compatibility" |
| msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4" |
| |
| #: lexsup.c:260 |
| msgid "Generate relocatable output" |
| msgstr "Tạo ra dữ liệu có thể định vị lại" |
| |
| #: lexsup.c:264 |
| msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)" |
| msgstr "Chỉ liên kết ký hiệu (nếu thư mục, bằng tùy chọn « --rpath »)" |
| |
| #: lexsup.c:267 |
| msgid "Strip all symbols" |
| msgstr "Tước mọi ký hiệu" |
| |
| #: lexsup.c:269 |
| msgid "Strip debugging symbols" |
| msgstr "Tước ký hiệu gỡ lối" |
| |
| #: lexsup.c:271 |
| msgid "Strip symbols in discarded sections" |
| msgstr "Tước ký hiệu trong phần bị hủy" |
| |
| #: lexsup.c:273 |
| msgid "Do not strip symbols in discarded sections" |
| msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy" |
| |
| #: lexsup.c:275 |
| msgid "Trace file opens" |
| msgstr "Tập tin vết có mở" |
| |
| #: lexsup.c:277 |
| msgid "Read linker script" |
| msgstr "Đọc tập lệnh liên kết" |
| |
| #: lexsup.c:279 lexsup.c:297 lexsup.c:363 lexsup.c:378 lexsup.c:468 |
| #: lexsup.c:493 lexsup.c:520 |
| msgid "SYMBOL" |
| msgstr "KÝ HIỆU" |
| |
| #: lexsup.c:279 |
| msgid "Start with undefined reference to SYMBOL" |
| msgstr "Bắt đầu với tham chiệu gạch chân đến KÝ HIỆU" |
| |
| #: lexsup.c:282 |
| msgid "[=SECTION]" |
| msgstr "[=PHẦN]" |
| |
| #: lexsup.c:283 |
| msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections" |
| msgstr "Đừng kết hợp phần nhập [PHẦN | mồ côi]" |
| |
| #: lexsup.c:285 |
| msgid "Build global constructor/destructor tables" |
| msgstr "Xây dụng bảng cấu tạo/phá toàn cục" |
| |
| #: lexsup.c:287 schroot/schroot.c:73 schroot/schroot-options.cc:64 |
| #: schroot/schroot-releaselock-options.cc:48 |
| msgid "Print version information" |
| msgstr "In ra thông tin phiên bản" |
| |
| #: lexsup.c:289 |
| msgid "Print version and emulation information" |
| msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng" |
| |
| #: lexsup.c:291 |
| msgid "Discard all local symbols" |
| msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ" |
| |
| #: lexsup.c:293 |
| msgid "Discard temporary local symbols (default)" |
| msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)" |
| |
| #: lexsup.c:295 |
| msgid "Don't discard any local symbols" |
| msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ nào" |
| |
| #: lexsup.c:297 |
| msgid "Trace mentions of SYMBOL" |
| msgstr "Vết nơi ghi KÝ HIỆU" |
| |
| #: lexsup.c:299 |
| msgid "Default search path for Solaris compatibility" |
| msgstr "Đường dẫn tìm kiếm để tương thích với Solaris" |
| |
| #: lexsup.c:302 |
| msgid "Start a group" |
| msgstr "Bắt đầu nhóm" |
| |
| #: lexsup.c:304 |
| msgid "End a group" |
| msgstr "Kết thúc nhóm" |
| |
| #: lexsup.c:308 |
| msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined" |
| msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trức không thể được tháo gỡ" |
| |
| #: lexsup.c:312 |
| msgid "Reject input files whose architecture is unknown" |
| msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trức lạ" |
| |
| #: lexsup.c:315 |
| msgid "" |
| "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n" |
| "\t\t\t\tfollowing dynamic libs" |
| msgstr "" |
| "Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" |
| "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" |
| "\ttrong những thư viên động theo đây" |
| |
| #: lexsup.c:318 |
| msgid "" |
| "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n" |
| "\t\t\t\tin following dynamic libs" |
| msgstr "" |
| "Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" |
| "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" |
| "\ttrong những thư viên động theo đây" |
| |
| #: lexsup.c:321 |
| msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used" |
| msgstr "" |
| "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" |
| "\tcho những thư viên động theo đây nếu được dùng" |
| |
| #: lexsup.c:324 |
| msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs" |
| msgstr "" |
| "Luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" |
| "\tcho những thư viên động theo đây" |
| |
| #: lexsup.c:327 |
| msgid "Ignored for SunOS compatibility" |
| msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS" |
| |
| #: lexsup.c:329 |
| msgid "Link against shared libraries" |
| msgstr "Liên kết đối với thư viên dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:335 |
| msgid "Do not link against shared libraries" |
| msgstr "Đừng liên kết đối với thư viên dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:343 |
| msgid "Bind global references locally" |
| msgstr "Đóng kết tham chiếu toàn cục một cách địa phương" |
| |
| #: lexsup.c:345 |
| msgid "Check section addresses for overlaps (default)" |
| msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)" |
| |
| msgid "Do not check section addresses for overlaps" |
| msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" |
| |
| #: lexsup.c:351 |
| msgid "Output cross reference table" |
| msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo" |
| |
| #: lexsup.c:353 |
| msgid "SYMBOL=EXPRESSION" |
| msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC" |
| |
| #: lexsup.c:353 |
| msgid "Define a symbol" |
| msgstr "Định nghĩa ký hiệu" |
| |
| #: lexsup.c:355 |
| msgid "[=STYLE]" |
| msgstr "[=KIỂU DÁNG]" |
| |
| #: lexsup.c:355 |
| msgid "Demangle symbol names [using STYLE]" |
| msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [bằng KIỂU DÁNG]" |
| |
| #: lexsup.c:358 |
| msgid "Generate embedded relocs" |
| msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng" |
| |
| #: lexsup.c:360 |
| msgid "Treat warnings as errors" |
| msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi" |
| |
| #: lexsup.c:363 |
| msgid "Call SYMBOL at unload-time" |
| msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ tải" |
| |
| #: lexsup.c:365 |
| msgid "Force generation of file with .exe suffix" |
| msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »" |
| |
| #: lexsup.c:367 |
| msgid "Remove unused sections (on some targets)" |
| msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng (trên một số đích)" |
| |
| #: lexsup.c:370 |
| msgid "Don't remove unused sections (default)" |
| msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)" |
| |
| #: lexsup.c:373 |
| msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>" |
| msgstr "Lập kích cỡ bảng băm mặc định là gần <SỐ>" |
| |
| #: lexsup.c:376 |
| msgid "Print option help" |
| msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn" |
| |
| #: lexsup.c:378 |
| msgid "Call SYMBOL at load-time" |
| msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc tải" |
| |
| #: lexsup.c:380 |
| msgid "Write a map file" |
| msgstr "Ghi tập tin bản đồ" |
| |
| #: lexsup.c:382 |
| msgid "Do not define Common storage" |
| msgstr "Đừng định nghĩa kho dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:384 |
| msgid "Do not demangle symbol names" |
| msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu" |
| |
| #: lexsup.c:386 |
| msgid "Use less memory and more disk I/O" |
| msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, và nhiều nhập/xuất đĩa hơn" |
| |
| #: lexsup.c:388 |
| msgid "Do not allow unresolved references in object files" |
| msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng" |
| |
| #: lexsup.c:391 |
| msgid "Allow unresolved references in shared libaries" |
| msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:395 |
| msgid "Do not allow unresolved references in shared libs" |
| msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:399 |
| msgid "Allow multiple definitions" |
| msgstr "Cho phép nhiều lời định nghĩa" |
| |
| #: lexsup.c:401 |
| msgid "Disallow undefined version" |
| msgstr "Bỏ cho phép phiên bản chưa định nghĩa" |
| |
| #: lexsup.c:403 |
| msgid "Create default symbol version" |
| msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định" |
| |
| #: lexsup.c:406 |
| msgid "Create default symbol version for imported symbols" |
| msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho ký hiệu đã nhập" |
| |
| #: lexsup.c:409 |
| msgid "Don't warn about mismatched input files" |
| msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập không khớp với nhau" |
| |
| #: lexsup.c:411 |
| msgid "Turn off --whole-archive" |
| msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)" |
| |
| #: lexsup.c:413 |
| msgid "Create an output file even if errors occur" |
| msgstr "Tạo tập tin xuất dù gặp lỗi" |
| |
| #: lexsup.c:418 |
| msgid "" |
| "Only use library directories specified on\n" |
| "\t\t\t\tthe command line" |
| msgstr "" |
| "Chỉ dùng thư mục thư viên\n" |
| "\tđược ghi rõ trên dòng lệnh" |
| |
| #: lexsup.c:421 |
| msgid "Specify target of output file" |
| msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất" |
| |
| #: lexsup.c:424 |
| msgid "Ignored for Linux compatibility" |
| msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux" |
| |
| #: lexsup.c:427 |
| msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer" |
| msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể mất rất nhiều thời gian hơn" |
| |
| #: lexsup.c:430 |
| msgid "Relax branches on certain targets" |
| msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó" |
| |
| #: lexsup.c:433 |
| msgid "Keep only symbols listed in FILE" |
| msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN" |
| |
| #: lexsup.c:435 |
| msgid "Set runtime shared library search path" |
| msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc chạy" |
| |
| #: lexsup.c:437 |
| msgid "Set link time shared library search path" |
| msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc liên kết" |
| |
| #: lexsup.c:440 |
| msgid "Create a shared library" |
| msgstr "Tạo thư viên dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:444 |
| msgid "Create a position independent executable" |
| msgstr "Tạo ứng dụng chạy được không phụ thuộc vào vị trí" |
| |
| #: lexsup.c:448 |
| msgid "Sort common symbols by size" |
| msgstr "Sắp xếp ký hiệu dùng chung theo kích cỡ" |
| |
| #: lexsup.c:452 |
| msgid "name|alignment" |
| msgstr "tên|canh_hàng" |
| |
| #: lexsup.c:453 |
| msgid "Sort sections by name or maximum alignment" |
| msgstr "Sắp xếp phần theo tên hay canh lề tối đa" |
| |
| #: lexsup.c:455 |
| msgid "COUNT" |
| msgstr "SỐ_ĐẾM" |
| |
| #: lexsup.c:455 |
| msgid "How many tags to reserve in .dynamic section" |
| msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)" |
| |
| #: lexsup.c:458 |
| msgid "[=SIZE]" |
| msgstr "[=CỠ]" |
| |
| #: lexsup.c:458 |
| msgid "Split output sections every SIZE octets" |
| msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi CỠ bộ tám" |
| |
| #: lexsup.c:461 |
| msgid "[=COUNT]" |
| msgstr "[=SỐ_ĐẾM]" |
| |
| #: lexsup.c:461 |
| msgid "Split output sections every COUNT relocs" |
| msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi SỐ_ĐẾM việc định vị lại" |
| |
| #: lexsup.c:464 |
| msgid "Print memory usage statistics" |
| msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ" |
| |
| #: lexsup.c:466 |
| msgid "Display target specific options" |
| msgstr "Hiển thị tùy chọn đặc trưng cho đích" |
| |
| #: lexsup.c:468 |
| msgid "Do task level linking" |
| msgstr "Liên kết trong lớp tác vụ" |
| |
| #: lexsup.c:470 |
| msgid "Use same format as native linker" |
| msgstr "Dùng cùng khuôn dạng với bộ liên kết sở hữu" |
| |
| #: lexsup.c:472 |
| msgid "SECTION=ADDRESS" |
| msgstr "PHẦN=ĐỊA CHỈ" |
| |
| #: lexsup.c:472 |
| msgid "Set address of named section" |
| msgstr "Lập địa chỉ của phần có tên" |
| |
| #: lexsup.c:475 |
| msgid "Set address of .bss section" |
| msgstr "Lập địa chỉ của phần « .bss »" |
| |
| #: lexsup.c:477 |
| msgid "Set address of .data section" |
| msgstr "Lập địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)" |
| |
| #: lexsup.c:479 |
| msgid "Set address of .text section" |
| msgstr "Lập địa chỉ của phần « .text » (văn bản)" |
| |
| #: lexsup.c:482 |
| msgid "" |
| "How to handle unresolved symbols. <method> is:\n" |
| "\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n" |
| "\t\t\t\tignore-in-shared-libs" |
| msgstr "" |
| "Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n" |
| " \t<phương_pháp> là:\n" |
| " • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua hết\n" |
| " • report-all\t\t\t\tthông báo hết\n" |
| " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n" |
| " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viên dùng chung" |
| |
| #: lexsup.c:486 |
| msgid "Output lots of information during link" |
| msgstr "Xuất nhiều thông tin trong khi liên kết" |
| |
| #: lexsup.c:490 |
| msgid "Read version information script" |
| msgstr "Đọc tập lệnh thông tin phiên bản" |
| |
| #: lexsup.c:493 |
| msgid "" |
| "Take export symbols list from .exports, using\n" |
| "\t\t\t\tSYMBOL as the version." |
| msgstr "" |
| "Lấy danh sách ký hiệu xuất từ « .exports » (xuất),\n" |
| "\t\tvới phiên bản là KÝ HIỆU" |
| |
| #: lexsup.c:496 |
| msgid "Warn about duplicate common symbols" |
| msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng" |
| |
| #: lexsup.c:498 |
| msgid "Warn if global constructors/destructors are seen" |
| msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục" |
| |
| #: lexsup.c:501 |
| msgid "Warn if the multiple GP values are used" |
| msgstr "Cảnh báo nếu sử dụng nhiều giá trị GP" |
| |
| #: lexsup.c:503 |
| msgid "Warn only once per undefined symbol" |
| msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa định nghĩa" |
| |
| #: lexsup.c:505 |
| msgid "Warn if start of section changes due to alignment" |
| msgstr "Cảnh báo nếu đầu phần thay đổi vì canh lề" |
| |
| #: lexsup.c:508 |
| msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL" |
| msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »" |
| |
| #: lexsup.c:512 |
| msgid "Report unresolved symbols as warnings" |
| msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là cảnh báo" |
| |
| #: lexsup.c:515 |
| msgid "Report unresolved symbols as errors" |
| msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là lỗi" |
| |
| #: lexsup.c:517 |
| msgid "Include all objects from following archives" |
| msgstr "Gồm mọi đối tượng từ những kho theo đây" |
| |
| #: lexsup.c:520 |
| msgid "Use wrapper functions for SYMBOL" |
| msgstr "Sử dụng hàm cuốn cho KÝ HIỆU" |
| |
| #: lexsup.c:667 |
| msgid "%P: unrecognized option '%s'\n" |
| msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n" |
| |
| #: lexsup.c:669 |
| msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n" |
| |
| #: lexsup.c:687 |
| msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n" |
| msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » là « %s »\n" |
| |
| #: lexsup.c:700 |
| msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n" |
| msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » (khẳng định) là « %s »\n" |
| |
| #: lexsup.c:743 |
| msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'" |
| msgstr "%F%Ps: không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" |
| |
| #: lexsup.c:805 |
| msgid "%P%F: invalid number `%s'\n" |
| msgstr "%P%F: số không hợp lệ « %s »\n" |
| |
| #: lexsup.c:897 |
| msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » (các ký hiệu chưa tháo gỡ) sai : %s\n" |
| |
| #: lexsup.c:968 |
| msgid "%P%F: bad -rpath option\n" |
| msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » (đường dẫn r) sai\n" |
| |
| #: lexsup.c:1080 |
| msgid "%P%F: -shared not supported\n" |
| msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" |
| |
| #: lexsup.c:1089 |
| msgid "%P%F: -pie not supported\n" |
| msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie » (bánh)\n" |
| |
| #: lexsup.c:1099 gphoto2/main.c:195 gphoto2/main.c:196 cg_print.c:98 |
| #: hist.c:385 ui/bookmarks.glade.h:49 plugins/dbus/xchat-remote.c:47 |
| msgid "name" |
| msgstr "tên" |
| |
| #: lexsup.c:1104 |
| msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n" |
| msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: lexsup.c:1130 |
| msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n" |
| msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n" |
| |
| #: lexsup.c:1137 |
| msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start » (bắt đầu phần)\n" |
| |
| #: lexsup.c:1311 |
| msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: không cho phép lồng nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng " |
| "đúng)\n" |
| |
| #: lexsup.c:1318 |
| msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n" |
| msgstr "" |
| "%P%F: nhóm kết thúc trước bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n" |
| |
| #: lexsup.c:1346 |
| msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n" |
| msgstr "" |
| "%P%X: tùy chọn « --hash-size » (kích cỡ băm) cần thiết đối số thuộc số\n" |
| |
| #: lexsup.c:1397 lexsup.c:1410 |
| msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n" |
| msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n" |
| |
| #: lexsup.c:1445 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] file...\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n" |
| |
| #: lexsup.c:1447 main.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "Options:\n" |
| msgstr "Tùy chọn:\n" |
| |
| #: lexsup.c:1538 |
| #, c-format |
| msgid "%s: supported emulations: " |
| msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ :" |
| |
| #: lexsup.c:1543 |
| #, c-format |
| msgid "%s: emulation specific options:\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n" |
| |
| #: mri.c:291 |
| msgid "%P%F: unknown format type %s\n" |
| msgstr "%P%F: không biết kiểu khuôn dạng %s\n" |
| |
| #: pe-dll.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n" |
| msgstr "%XChưa hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n" |
| |
| #: pe-dll.c:652 |
| #, c-format |
| msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n" |
| msgstr "%XLỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n" |
| |
| #: pe-dll.c:659 |
| #, c-format |
| msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo, XUẤT trùng: %s\n" |
| |
| #: pe-dll.c:725 |
| #, c-format |
| msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n" |
| msgstr "%XKhông thể xuất %s: chưa định nghĩa ký hiệu\n" |
| |
| #: pe-dll.c:731 |
| #, c-format |
| msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n" |
| msgstr "%XKhông thể xuất %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n" |
| |
| #: pe-dll.c:738 |
| #, c-format |
| msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n" |
| msgstr "%XKhông thể xuất %s: không tìm thấy ký hiệu\n" |
| |
| #: pe-dll.c:850 |
| #, c-format |
| msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n" |
| msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n" |
| |
| #: pe-dll.c:1172 |
| #, c-format |
| msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n" |
| msgstr "%xLỗi: định vị lại %d-bit trong DLL\n" |
| |
| #: pe-dll.c:1300 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't open output def file %s\n" |
| msgstr "%s: Không thể mở tập tin xuất def (định nghĩa) %s\n" |
| |
| #: pe-dll.c:1443 |
| #, c-format |
| msgid "; no contents available\n" |
| msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n" |
| |
| #: pe-dll.c:2205 |
| msgid "" |
| "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for " |
| "ld's --enable-auto-import for details.\n" |
| msgstr "" |
| "%C: không thể tự động nhập biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy " |
| "chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của trình ld, để xem chi " |
| "tiết.\n" |
| |
| #: pe-dll.c:2235 |
| #, c-format |
| msgid "%XCan't open .lib file: %s\n" |
| msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s\n" |
| |
| #: pe-dll.c:2240 |
| #, c-format |
| msgid "Creating library file: %s\n" |
| msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s\n" |
| |
| #: src/plugins/language/language-compiler.c:37 |
| #, c-format |
| msgid "Please provide a list of klp files as arguments.\n" |
| msgstr "Hãy cung cấp danh sách các tập tin kiểu « klp » dạng đối số.\n" |
| |
| #: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening file `%s': %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »: %s\n" |
| |
| #: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:74 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error allocating: %s\n" |
| "." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi cấp phát: %s\n" |
| "." |
| |
| #: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "Increase ALLOCSIZE (in %s).\n" |
| msgstr "Tăng lên ALLOCSIZE (kích cỡ cấp phát, theo %s).\n" |
| |
| #: src/plugins/rpm/rpmextractor.c:3048 |
| #, c-format |
| msgid "Source RPM %d.%d" |
| msgstr "RPM nguồn %d.%d" |
| |
| #: src/plugins/rpm/rpmextractor.c:3053 |
| #, c-format |
| msgid "Binary RPM %d.%d" |
| msgstr "RPM nhị phân %d.%d" |
| |
| #: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please provide the name of the language you are building\n" |
| "a dictionary for. For example:\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy cung cấp tên ngôn ngữ mà bạn đang xây dụng từ điển cho nó. Lấy thí dụ :\n" |
| |
| #: ../gnopi/cmdmapui.c:1588 |
| msgid "Commands" |
| msgstr "Lệnh" |
| |
| #: src/plugins/manextractor.c:147 src/plugins/manextractor.c:133 |
| msgid "System calls" |
| msgstr "Cuộc gọi hệ thống" |
| |
| #: src/plugins/manextractor.c:152 src/plugins/manextractor.c:138 |
| msgid "Library calls" |
| msgstr "Cuộc gọi thư viên" |
| |
| #: src/plugins/manextractor.c:157 src/plugins/manextractor.c:143 |
| msgid "Special files" |
| msgstr "Tập tin đặc biệt" |
| |
| #: src/plugins/manextractor.c:162 src/plugins/manextractor.c:148 |
| msgid "File formats and conventions" |
| msgstr "Khuôn dang tập tin và quy ước" |
| |
| #: ../data/toc.xml.in.h:7 ../src/red_searchbox.py:179 ../src/util.c:339 |
| msgid "Games" |
| msgstr "Trò chơi" |
| |
| #: src/plugins/manextractor.c:172 src/plugins/manextractor.c:158 |
| msgid "Conventions and miscellaneous" |
| msgstr "Quy ước và linh tinh" |
| |
| #: src/plugins/manextractor.c:177 src/plugins/manextractor.c:163 |
| msgid "System management commands" |
| msgstr "Lệnh quản lý hệ thống" |
| |
| #: src/plugins/manextractor.c:182 src/plugins/manextractor.c:168 |
| msgid "Kernel routines" |
| msgstr "Thao tác hạt nhân" |
| |
| #: src/plugins/wavextractor.c:113 src/plugins/mp3extractor.c:434 |
| #: src/plugins/wavextractor.c:114 src/plugins/mp3extractor.c:438 |
| msgid "mono" |
| msgstr "một nguồn" |
| |
| #: ../audio-properties-view/audio-properties-view.c:171 |
| msgid "stereo" |
| msgstr "âm lập thể" |
| |
| #: src/plugins/jpegextractor.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "%ux%u dots per inch" |
| msgstr "%ux%u chấm trên mỗi insơ" |
| |
| #: src/plugins/jpegextractor.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "%ux%u dots per cm" |
| msgstr "%ux%u chấm trên mỗi cm" |
| |
| #: src/plugins/jpegextractor.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "%ux%u dots per inch?" |
| msgstr "%ux%u chấm trên mỗi insơ?" |
| |
| #: src/plugins/riffextractor.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "codec: %s, %u fps, %u ms" |
| msgstr "codec: %s, %u khung/giây, %u miligiây" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:49 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:78 |
| msgid "Blues" |
| msgstr "Blu" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:50 |
| msgid "Classic Rock" |
| msgstr "Rốc cổ điển" |
| |
| #: ../src/Database.cs:813 ../src/Database.cs:833 ../glom/glom.glade.h:79 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:216 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:217 |
| msgid "Country" |
| msgstr "Quốc gia" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:52 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:81 |
| msgid "Dance" |
| msgstr "Khiêu vũ" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:53 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:82 |
| msgid "Disco" |
| msgstr "Đít-xcô" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:54 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:83 |
| msgid "Funk" |
| msgstr "Sôi nổi" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:55 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:84 |
| msgid "Grunge" |
| msgstr "Vỡ mộng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:56 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:85 |
| msgid "Hip-Hop" |
| msgstr "Hít-họt" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:57 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:86 |
| msgid "Jazz" |
| msgstr "Ja" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:58 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:87 |
| msgid "Metal" |
| msgstr "Kim" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:59 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:88 |
| msgid "New Age" |
| msgstr "Thời kỳ mới" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:60 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:89 |
| msgid "Oldies" |
| msgstr "Cũ" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:62 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:91 |
| msgid "Pop" |
| msgstr "Pốp" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:63 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:92 |
| msgid "R&B" |
| msgstr "Nhịp điệu và blu" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:64 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:93 |
| msgid "Rap" |
| msgstr "Rap" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:65 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:94 |
| msgid "Reggae" |
| msgstr "Re-gê" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:66 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:95 |
| msgid "Rock" |
| msgstr "Rốc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:67 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:96 |
| msgid "Techno" |
| msgstr "Kỹ thuật" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:68 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:97 |
| msgid "Industrial" |
| msgstr "Công nghiệp" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:69 |
| msgid "Alternative" |
| msgstr "Sự chọn khác" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:70 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:99 |
| msgid "Ska" |
| msgstr "Ska" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:71 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:100 |
| msgid "Death Metal" |
| msgstr "Kim chết" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:72 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:101 |
| msgid "Pranks" |
| msgstr "Trò chơi ác" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:73 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:102 |
| msgid "Soundtrack" |
| msgstr "Nhạc của phím" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:74 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:103 |
| msgid "Euro-Techno" |
| msgstr "Kỹ thuật Âu" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:75 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:104 |
| msgid "Ambient" |
| msgstr "Chung quanh" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:76 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:105 |
| msgid "Trip-Hop" |
| msgstr "Tợ-rít-Hot" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:77 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:106 |
| msgid "Vocal" |
| msgstr "Thanh nhạc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:78 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:107 |
| msgid "Jazz+Funk" |
| msgstr "Ja và Sôi nổi" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:79 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:108 |
| msgid "Fusion" |
| msgstr "Nóng chảy" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:80 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:109 |
| msgid "Trance" |
| msgstr "Hôn mê" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:81 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:110 |
| msgid "Classical" |
| msgstr "Cổ điển" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:82 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:111 |
| msgid "Instrumental" |
| msgstr "Bằng nhạc khí" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:83 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:112 |
| msgid "Acid" |
| msgstr "Axit" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:84 ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:16 |
| #: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:113 |
| msgid "House" |
| msgstr "Nhà" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:85 ../src/ui/keyboard-properties.c:124 |
| msgid "Game" |
| msgstr "Trò chơi" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:86 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:115 |
| msgid "Sound Clip" |
| msgstr "Trích đoạn âm thanh" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:87 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:116 |
| msgid "Gospel" |
| msgstr "Phúc âm" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:88 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:117 |
| #: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:296 |
| msgid "Noise" |
| msgstr "Ồn" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:89 |
| msgid "Alt. Rock" |
| msgstr "Rốc thay thế" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:90 sys/oss/gstossmixer.c:100 |
| #: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:119 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:84 |
| msgid "Bass" |
| msgstr "Trầm" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:91 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:120 |
| msgid "Soul" |
| msgstr "Hồn" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:92 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:121 |
| msgid "Punk" |
| msgstr "Rốc dữ dội" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:93 ../src/util.c:361 |
| msgid "Space" |
| msgstr "Khoảng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:94 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:123 |
| msgid "Meditative" |
| msgstr "Tĩnh tọa" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:95 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:124 |
| msgid "Instrumental Pop" |
| msgstr "Pốp bằng nhac khí" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:96 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:125 |
| msgid "Instrumental Rock" |
| msgstr "Rốc bằng nhạc khí" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:97 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:126 |
| msgid "Ethnic" |
| msgstr "Dân tộc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:98 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:127 |
| msgid "Gothic" |
| msgstr "Gô-tích" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:99 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:128 |
| msgid "Darkwave" |
| msgstr "Sóng bóng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:100 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:129 |
| msgid "Techno-Industrial" |
| msgstr "Kỹ thuật - Công nghiệp" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:101 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:130 |
| msgid "Electronic" |
| msgstr "Điện" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:102 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:131 |
| msgid "Pop-Folk" |
| msgstr "Pốp - Dân ca" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:103 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:132 |
| msgid "Eurodance" |
| msgstr "Khiêu vũ Âu" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:104 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:133 |
| msgid "Dream" |
| msgstr "Mơ mộng " |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:105 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:134 |
| msgid "Southern Rock" |
| msgstr "Rốc Nam" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:106 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:135 |
| msgid "Comedy" |
| msgstr "Kịch vui" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:107 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:136 |
| msgid "Cult" |
| msgstr "Giáo phái" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:108 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:137 |
| msgid "Gangsta Rap" |
| msgstr "Rap Kẻ cướp" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:109 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:138 |
| msgid "Top 40" |
| msgstr "40 tốt nhất" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:110 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:139 |
| msgid "Christian Rap" |
| msgstr "Ráp Cơ-đốc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:111 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:140 |
| msgid "Pop/Funk" |
| msgstr "Pốp/Sôi nổi" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:112 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:141 |
| msgid "Jungle" |
| msgstr "Rừng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:113 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:142 |
| msgid "Native American" |
| msgstr "Mỹ bản xứ" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:114 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:143 |
| msgid "Cabaret" |
| msgstr "Ca-ba-rê" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:115 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:144 |
| msgid "New Wave" |
| msgstr "Sóng mới" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:116 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:145 |
| msgid "Psychedelic" |
| msgstr "Tạo ảo giác" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:117 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:146 |
| msgid "Rave" |
| msgstr "Rít" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:118 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:147 |
| msgid "Showtunes" |
| msgstr "Điệu kịch" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:119 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:148 |
| msgid "Trailer" |
| msgstr "Quảng cáo trước phím" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:120 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:149 |
| msgid "Lo-Fi" |
| msgstr "Độ trung thực thấp" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:121 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:150 |
| msgid "Tribal" |
| msgstr "Bộ lạc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:122 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:151 |
| msgid "Acid Punk" |
| msgstr "Rốc dữ dội axit" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:123 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:152 |
| msgid "Acid Jazz" |
| msgstr "Ja axit" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:124 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:153 |
| msgid "Polka" |
| msgstr "Pôn-ca" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:125 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:154 |
| msgid "Retro" |
| msgstr "Lại sau" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:126 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:155 |
| msgid "Musical" |
| msgstr "Kịch nhạc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:127 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:156 |
| msgid "Rock & Roll" |
| msgstr "Rốc en rôn" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:128 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:157 |
| msgid "Hard Rock" |
| msgstr "Rốc cứng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:129 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:158 |
| msgid "Folk" |
| msgstr "Dân ca" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:130 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:159 |
| msgid "Folk/Rock" |
| msgstr "Dân ca/Rốc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:131 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:160 |
| msgid "National Folk" |
| msgstr "Dân ca quốc gia" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:132 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:161 |
| msgid "Swing" |
| msgstr "Xuynh" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:133 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:162 |
| msgid "Fast-Fusion" |
| msgstr "Nóng chạy nhanh" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:134 |
| msgid "Bebob" |
| msgstr "Bí-bọt" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:135 |
| msgid "Latin" |
| msgstr "Dân tộc Tây-ban-nha" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:136 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:165 |
| msgid "Revival" |
| msgstr "Phục âm nhấn mạnh" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:137 ../gedit/gedit-encodings.c:174 |
| #: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:166 ../src/encoding.c:82 |
| msgid "Celtic" |
| msgstr "Xen-tơ" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:138 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:167 |
| msgid "Bluegrass" |
| msgstr "Cỏ xanh" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:139 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:168 |
| msgid "Avantgarde" |
| msgstr "Đi tiên phong" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:140 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:169 |
| msgid "Gothic Rock" |
| msgstr "Rốc Gô-tích" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:141 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:170 |
| msgid "Progressive Rock" |
| msgstr "Rốc tiến lên" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:142 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:171 |
| msgid "Psychedelic Rock" |
| msgstr "Rốc tạo ảo giác" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:143 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:172 |
| msgid "Symphonic Rock" |
| msgstr "Rốc giao hưởng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:144 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:173 |
| msgid "Slow Rock" |
| msgstr "Rốc chậm" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:145 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:174 |
| msgid "Big Band" |
| msgstr "Dàn nhạc To" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:146 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:175 |
| msgid "Chorus" |
| msgstr "Hợp xướng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:147 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:176 |
| msgid "Easy Listening" |
| msgstr "Nghe dễ dàng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:148 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:177 |
| msgid "Acoustic" |
| msgstr "Độ trung thực âm thanh" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:149 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:178 |
| msgid "Humour" |
| msgstr "Hài hước" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:150 |
| msgid "Speech" |
| msgstr "Nói tiếng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:151 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:180 |
| msgid "Chanson" |
| msgstr "Bài hát kiểu Pháp" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:152 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:181 |
| msgid "Opera" |
| msgstr "Hát kịch" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:153 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:182 |
| msgid "Chamber Music" |
| msgstr "Nhạc phòng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:154 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:183 |
| msgid "Sonata" |
| msgstr "Bản xô-nat" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:155 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:184 |
| msgid "Symphony" |
| msgstr "Giao hưởng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:156 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:185 |
| msgid "Booty Bass" |
| msgstr "Trầm Booty" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:157 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:186 |
| msgid "Primus" |
| msgstr "Pri-mus" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:158 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:187 |
| msgid "Porn Groove" |
| msgstr "Porn Groove" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:159 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:188 |
| msgid "Satire" |
| msgstr "Châm biếm" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:160 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:189 |
| msgid "Slow Jam" |
| msgstr "Ứng tác chậm" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:161 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:190 |
| msgid "Club" |
| msgstr "Hội" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:162 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:191 |
| msgid "Tango" |
| msgstr "Tan-gô" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:163 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:192 |
| msgid "Samba" |
| msgstr "Sam-ba" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:164 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:193 |
| msgid "Folklore" |
| msgstr "Truyền thống dân gian" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:165 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:194 |
| msgid "Ballad" |
| msgstr "Khúc balat" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:166 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:195 |
| msgid "Power Ballad" |
| msgstr "Khúc balat năng lực" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:167 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:196 |
| msgid "Rhythmic Soul" |
| msgstr "Hồn nhịp nhàng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:168 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:197 |
| msgid "Freestyle" |
| msgstr "Kiểu tự do" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:169 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:198 |
| msgid "Duet" |
| msgstr "Bản nhạc cho bộ đôi" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:170 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:199 |
| msgid "Punk Rock" |
| msgstr "Rốc - rốc dữ dội" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:171 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:200 |
| msgid "Drum Solo" |
| msgstr "Trống diễn đơn" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:172 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:201 |
| msgid "A Cappella" |
| msgstr "Hát không có nhạc hỗ trợ" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:173 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:202 |
| msgid "Euro-House" |
| msgstr "Nhà Âu" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:174 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:203 |
| msgid "Dance Hall" |
| msgstr "Phòng khiêu vũ" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:175 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:204 |
| msgid "Goa" |
| msgstr "Goa" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:176 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:205 |
| msgid "Drum & Bass" |
| msgstr "Trống và Trầm" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:177 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:206 |
| msgid "Club-House" |
| msgstr "Nhà hội" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:178 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:207 |
| msgid "Hardcore" |
| msgstr "Lõi cứng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:179 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:208 |
| msgid "Terror" |
| msgstr "Kinh hãi" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:180 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:209 |
| msgid "Indie" |
| msgstr "In-đi" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:181 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:210 |
| msgid "BritPop" |
| msgstr "Pốp quốc Anh" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:182 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:211 |
| msgid "Negerpunk" |
| msgstr "Rốc dữ dội đen" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:183 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:212 |
| msgid "Polsk Punk" |
| msgstr "Rốc dữ dội Ba-lan" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:184 |
| msgid "Beat" |
| msgstr "Nhịp phách" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:185 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:214 |
| msgid "Christian Gangsta Rap" |
| msgstr "Rap kẻ cướp Cơ đốc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:186 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:215 |
| msgid "Heavy Metal" |
| msgstr "Kim nặng" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:187 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:216 |
| msgid "Black Metal" |
| msgstr "Kim đen" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:188 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:217 |
| msgid "Crossover" |
| msgstr "Xuyên chéo" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:189 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:218 |
| msgid "Contemporary Christian" |
| msgstr "Cơ-đốc đương thời" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:190 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:219 |
| msgid "Christian Rock" |
| msgstr "Rốc Cơ-đốc" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:191 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:220 |
| msgid "Merengue" |
| msgstr "Me-ren-gê" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:192 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:221 |
| msgid "Salsa" |
| msgstr "San-sa" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:193 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:222 |
| msgid "Thrash Metal" |
| msgstr "Kim quẫy đập" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:194 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:223 |
| msgid "Anime" |
| msgstr "A-ni-mê" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:195 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:224 |
| msgid "JPop" |
| msgstr "JPốp" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:196 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:225 |
| msgid "Synthpop" |
| msgstr "Pốp tổng hợp" |
| |
| #: src/plugins/mp3extractor.c:435 src/plugins/mp3extractor.c:439 |
| msgid "(variable bps)" |
| msgstr "(bit/giây thay đổi)" |
| |
| #: src/main/extract.c:49 src/doodle/help.c:51 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s\n" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: %s\n" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| |
| #: src/main/extract.c:52 src/doodle/help.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Arguments mandatory for long options are also mandatory for short options.\n" |
| msgstr "" |
| "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " |
| "ngắn.\n" |
| |
| #: src/main/extract.c:126 |
| msgid "do not remove any duplicates" |
| msgstr "đừng gỡ bỏ bản sao nào" |
| |
| #: src/main/extract.c:128 |
| msgid "print output in bibtex format" |
| msgstr "hiển thị dữ liệu xuất có dạng bibtex" |
| |
| #: src/main/extract.c:130 src/doodle/doodled.c:60 |
| msgid "" |
| "use the generic plaintext extractor for the language with the 2-letter " |
| "language code LANG" |
| msgstr "" |
| "sử dụng trình rút văn bản thuần thuộc giống loại cho ngôn ngữ có mã ngôn ngữ " |
| "bằng hai chữ là LANG" |
| |
| #: src/main/extract.c:132 |
| msgid "remove duplicates only if types match" |
| msgstr "gỡ bỏ bản sao chỉ nếu kiểu khớp thôi" |
| |
| #: src/main/extract.c:134 |
| msgid "use the filename as a keyword (loads filename-extractor plugin)" |
| msgstr "" |
| "dùng tên tập tin là một từ khoá (thì tải bộ cầm phít « filename-extractor " |
| "» [rút tên tập tin])" |
| |
| #: src/main/extract.c:136 |
| msgid "print this help" |
| msgstr "hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: src/main/extract.c:138 src/doodle/doodle.c:81 |
| msgid "compute hash using the given ALGORITHM (currently sha1 or md5)" |
| msgstr "tính băm bằng THUẬT TOÁN đã cho (hiện là sha1 hay md5)" |
| |
| #: src/main/extract.c:140 src/doodle/doodle.c:85 src/doodle/doodled.c:73 |
| msgid "load an extractor plugin named LIBRARY" |
| msgstr "tải một trình cầm phít rút có tên LIBRARY (THƯ VIÊN)" |
| |
| #: src/main/extract.c:142 |
| msgid "list all keyword types" |
| msgstr "liệt kê mọi kiểu từ khoá" |
| |
| #: src/main/extract.c:144 |
| msgid "do not use the default set of extractor plugins" |
| msgstr "đừng dùng bộ trình rút mặc định" |
| |
| #: src/main/extract.c:146 |
| msgid "print only keywords of the given TYPE (use -L to get a list)" |
| msgstr "" |
| "hiển thị chỉ từ khoá KIỂU (TYPE) đã cho thôi (dùng « -L » để xem danh sách)" |
| |
| #: src/main/extract.c:148 |
| msgid "remove duplicates even if keyword types do not match" |
| msgstr "gỡ bỏ bản sao thậm chí nếu kiểu từ khoá không khớp" |
| |
| #: src/main/extract.c:150 |
| msgid "use keyword splitting (loads split-extractor plugin)" |
| msgstr "" |
| "dùng khả năng xẻ từ khoá (thì tải bộ cầm phít « split-extractor » [rút xẻ])" |
| |
| #: src/main/extract.c:152 src/doodle/doodle.c:97 src/doodle/doodled.c:83 |
| msgid "print the version number" |
| msgstr "hiển thị số thứ tự phiên bản" |
| |
| #: src/main/extract.c:154 src/doodle/doodle.c:99 src/doodle/doodled.c:85 |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "xuất chi tiết" |
| |
| #: src/main/extract.c:156 |
| msgid "do not print keywords of the given TYPE" |
| msgstr "đừng hiển thị từ khoá KIỂU (TYPE) đã cho" |
| |
| #: src/main/extract.c:159 |
| msgid "extract [OPTIONS] [FILENAME]*" |
| msgstr "" |
| "extract [TÙY_CHỌN] [TÊN_TẬP_TIN]*\n" |
| "[extract: rút]" |
| |
| #: src/main/extract.c:160 |
| msgid "Extract metadata from files." |
| msgstr "Rút siêu dữ liệu ra tập tin." |
| |
| #: src/main/extract.c:198 src/main/extractor.c:1121 src/main/extractor.c:784 |
| #, c-format |
| msgid "%s - (binary)\n" |
| msgstr "%s - (nhị phân)\n" |
| |
| #: src/main/extract.c:204 src/main/extractor.c:1126 src/main/extractor.c:789 |
| #, c-format |
| msgid "INVALID TYPE - %s\n" |
| msgstr "KIỂU KHÔNG HỢP LỆ — %s\n" |
| |
| #: src/main/extract.c:270 src/main/extractor.c:47 gst/gsttag.c:83 |
| #: src/main/extractor.c:40 |
| msgid "title" |
| msgstr "tựa" |
| |
| #: src/main/extract.c:272 src/main/extractor.c:45 gphoto2/main.c:1662 |
| #: src/main/extractor.c:38 |
| msgid "filename" |
| msgstr "tên tập tin" |
| |
| #: src/main/extract.c:277 src/main/extractor.c:48 src/main/extractor.c:41 |
| msgid "author" |
| msgstr "tác giả" |
| |
| #: src/main/extract.c:283 src/main/extractor.c:62 src/main/extractor.c:55 |
| msgid "keywords" |
| msgstr "từ khoá" |
| |
| #: src/main/extract.c:285 src/main/extractor.c:51 gst/gsttag.c:102 |
| #: src/main/extractor.c:44 |
| msgid "comment" |
| msgstr "chú thích" |
| |
| #: src/main/extract.c:289 src/main/extractor.c:52 gst/gsttag.c:94 |
| #: src/main/extractor.c:45 |
| msgid "date" |
| msgstr "ngày" |
| |
| #: src/main/extract.c:291 src/main/extractor.c:74 src/main/extractor.c:67 |
| msgid "creation date" |
| msgstr "ngày tạo" |
| |
| #: src/main/extract.c:319 src/main/extractor.c:53 src/main/extractor.c:46 |
| msgid "publisher" |
| msgstr "nhà xuất bản" |
| |
| #: src/main/extract.c:323 src/main/extractor.c:59 gst/gsttag.c:140 |
| #: src/main/extractor.c:52 |
| msgid "organization" |
| msgstr "tổ chức" |
| |
| #: src/main/extract.c:327 src/main/extractor.c:61 src/main/extractor.c:54 |
| msgid "subject" |
| msgstr "chủ đề" |
| |
| #: src/main/extract.c:331 src/main/extractor.c:78 src/main/extractor.c:71 |
| msgid "page count" |
| msgstr "tổng số trang" |
| |
| #: src/main/extract.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "You must specify an argument for the `%s' option (option ignored).\n" |
| msgstr "Bạn phải ghi rõ một đối số cho tùy chọn « %s » (tùy chọn bị bỏ qua).\n" |
| |
| #: src/main/extract.c:541 src/main/extract.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "Use --help to get a list of options.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy sử dụng lệnh « --help » (trợ giúp) để xem một danh sách các tùy chọn.\n" |
| |
| #: src/main/extract.c:600 src/main/extract.c:585 |
| #, c-format |
| msgid "%% BiBTeX file\n" |
| msgstr "%% tập tin BiBTeX\n" |
| |
| #: src/main/extract.c:617 src/main/extract.c:592 |
| #, c-format |
| msgid "Keywords for file %s:\n" |
| msgstr "Từ khoá cho tập tin %s:\n" |
| |
| #: src/main/extractor.c:46 src/main/extractor.c:39 |
| msgid "mimetype" |
| msgstr "kiểu MIME" |
| |
| #: src/main/extractor.c:49 gst/gsttag.c:86 src/main/extractor.c:42 |
| msgid "artist" |
| msgstr "nhạc sĩ" |
| |
| #: src/main/extractor.c:54 src/main/extractor.c:47 |
| msgid "language" |
| msgstr "ngôn ngữ" |
| |
| #: src/main/extractor.c:55 gst/gsttag.c:91 src/main/extractor.c:48 |
| msgid "album" |
| msgstr "tập" |
| |
| #: src/main/extractor.c:56 gst/gsttag.c:98 src/main/extractor.c:49 |
| msgid "genre" |
| msgstr "thể loại" |
| |
| #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:40 |
| msgid "location" |
| msgstr "địa điểm" |
| |
| #: src/main/extractor.c:58 gst/gsttag.c:133 src/init.c:120 |
| #: src/main/extractor.c:51 |
| msgid "version" |
| msgstr "phiên bản" |
| |
| #: src/main/extractor.c:60 gst/gsttag.c:143 src/main/extractor.c:53 |
| msgid "copyright" |
| msgstr "bản quyền" |
| |
| #: src/main/extractor.c:63 src/main/extractor.c:56 |
| msgid "contributor" |
| msgstr "người đóng góp" |
| |
| #: src/main/extractor.c:64 src/main/extractor.c:57 |
| msgid "resource-type" |
| msgstr "kiểu tài nguyên" |
| |
| #: ../partman-basicmethods.templates:42 |
| msgid "format" |
| msgstr "định dạng" |
| |
| #: src/main/extractor.c:66 src/main/extractor.c:59 |
| msgid "resource-identifier" |
| msgstr "điều nhận diện tài nguyên" |
| |
| #: src/main/extractor.c:67 src/main/extractor.c:60 |
| msgid "source" |
| msgstr "nguồn" |
| |
| #: src/main/extractor.c:68 src/main/extractor.c:61 |
| msgid "relation" |
| msgstr "liên quan" |
| |
| #: src/main/extractor.c:69 src/main/extractor.c:62 |
| msgid "coverage" |
| msgstr "phạm vị" |
| |
| #: src/main/extractor.c:70 src/main/extractor.c:63 |
| msgid "software" |
| msgstr "phần mềm" |
| |
| #: src/main/extractor.c:71 src/main/extractor.c:64 |
| msgid "disclaimer" |
| msgstr "từ chối trách nhiệm" |
| |
| #: src/main/extractor.c:72 src/errs.c:88 src/gram.c:321 src/reduce.c:394 |
| #: src/main/extractor.c:65 lib/parsehelp.c:40 |
| msgid "warning" |
| msgstr "cảnh báo" |
| |
| #: src/main/extractor.c:73 src/main/extractor.c:66 |
| msgid "translated" |
| msgstr "dịch" |
| |
| #: src/main/extractor.c:75 src/main/extractor.c:68 |
| msgid "modification date" |
| msgstr "ngày sửa đổi" |
| |
| #: src/main/extractor.c:76 src/main/extractor.c:69 |
| msgid "creator" |
| msgstr "người tạo" |
| |
| #: src/main/extractor.c:77 src/main/extractor.c:70 |
| msgid "producer" |
| msgstr "người cung cấp" |
| |
| #: src/main/extractor.c:79 src/main/extractor.c:72 |
| msgid "page orientation" |
| msgstr "hướng trang" |
| |
| #: src/main/extractor.c:80 src/main/extractor.c:73 |
| msgid "paper size" |
| msgstr "cỡ giấy" |
| |
| #: src/main/extractor.c:81 src/main/extractor.c:74 |
| msgid "used fonts" |
| msgstr "phông chữ đã dùng" |
| |
| #: src/main/extractor.c:82 src/main/extractor.c:75 |
| msgid "page order" |
| msgstr "thứ tự trang" |
| |
| #: src/main/extractor.c:83 src/main/extractor.c:76 |
| msgid "created for" |
| msgstr "tạo cho" |
| |
| #: src/main/extractor.c:84 src/main/extractor.c:77 |
| msgid "magnification" |
| msgstr "phóng to" |
| |
| #: src/main/extractor.c:85 src/main/extractor.c:78 |
| msgid "release" |
| msgstr "bản phát hành" |
| |
| #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82 |
| msgid "group" |
| msgstr "nhóm" |
| |
| #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:62 |
| msgid "summary" |
| msgstr "tóm tắt" |
| |
| #: src/main/extractor.c:89 src/main/extractor.c:82 |
| msgid "packager" |
| msgstr "nhà đóng gói" |
| |
| #: lib/report.c:604 |
| msgid "vendor" |
| msgstr "nhà bán" |
| |
| #: src/main/extractor.c:91 gst/gsttag.c:148 src/main/extractor.c:84 |
| msgid "license" |
| msgstr "quyền phép" |
| |
| #: src/main/extractor.c:92 src/main/extractor.c:85 |
| msgid "distribution" |
| msgstr "bản phân phối" |
| |
| #: src/main/extractor.c:93 src/main/extractor.c:86 |
| msgid "build-host" |
| msgstr "máy hỗ trợ xây dụng" |
| |
| #: src/main/extractor.c:94 src/main/extractor.c:87 |
| msgid "os" |
| msgstr "hệ điều hành" |
| |
| #: src/main/extractor.c:95 src/main/extractor.c:88 |
| msgid "dependency" |
| msgstr "phụ thuộc" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: src/main/extractor.c:96 src/main/extractor.c:89 |
| msgid "MD4" |
| msgstr "MD4" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: src/main/extractor.c:97 src/main/extractor.c:90 |
| msgid "MD5" |
| msgstr "MD5" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: src/main/extractor.c:98 src/main/extractor.c:91 |
| msgid "SHA-0" |
| msgstr "SHA-0" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: src/main/extractor.c:99 src/main/extractor.c:92 |
| msgid "SHA-1" |
| msgstr "SHA-1" |
| |
| # Name: don't translate / Tên: đừng dịch |
| #: src/main/extractor.c:100 src/main/extractor.c:93 |
| msgid "RipeMD160" |
| msgstr "RipeMD160" |
| |
| #: src/main/extractor.c:101 src/main/extractor.c:94 |
| msgid "resolution" |
| msgstr "độ phân giải" |
| |
| #: src/main/extractor.c:102 src/main/extractor.c:95 |
| msgid "category" |
| msgstr "phân loại" |
| |
| #: src/main/extractor.c:103 src/main/extractor.c:96 |
| msgid "book title" |
| msgstr "tên sách" |
| |
| #: src/main/extractor.c:104 src/main/extractor.c:97 |
| msgid "priority" |
| msgstr "ưu tiên" |
| |
| #: src/main/extractor.c:105 src/main/extractor.c:98 |
| msgid "conflicts" |
| msgstr "xung đột" |
| |
| #: src/main/extractor.c:106 src/main/extractor.c:99 src/reason_fragment.cc:39 |
| #: dselect/pkgdisplay.cc:77 |
| msgid "replaces" |
| msgstr "thay thế" |
| |
| #: src/main/extractor.c:107 src/main/extractor.c:100 dselect/pkgdisplay.cc:76 |
| msgid "provides" |
| msgstr "cung cấp" |
| |
| #: src/main/extractor.c:108 src/main/extractor.c:101 |
| msgid "conductor" |
| msgstr "người chỉ huy" |
| |
| #: src/main/extractor.c:109 src/main/extractor.c:102 |
| msgid "interpreter" |
| msgstr "người dịch" |
| |
| #: src/main/extractor.c:110 src/main/extractor.c:103 |
| #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:88 |
| msgid "owner" |
| msgstr "sở hữu" |
| |
| #: src/main/extractor.c:111 src/main/extractor.c:104 |
| msgid "lyrics" |
| msgstr "lời bài hát" |
| |
| #: src/main/extractor.c:112 src/main/extractor.c:105 |
| msgid "media type" |
| msgstr "kiểu vật chứa" |
| |
| #: src/main/extractor.c:114 src/main/extractor.c:107 |
| msgid "binary thumbnail data" |
| msgstr "dữ liệu hình thu nhỏ nhị phân" |
| |
| #: src/main/extractor.c:115 src/main/extractor.c:108 |
| msgid "publication date" |
| msgstr "ngày xuất bản" |
| |
| #: src/main/extractor.c:116 |
| msgid "camera make" |
| msgstr "nhà chế tạo máy ảnh" |
| |
| #: src/main/extractor.c:117 |
| msgid "camera model" |
| msgstr "mô hình máy ảnh" |
| |
| #: src/main/extractor.c:118 |
| msgid "exposure" |
| msgstr "sự phơi nắng" |
| |
| #: src/main/extractor.c:119 |
| msgid "aperture" |
| msgstr "lỗ ống kính" |
| |
| #: src/main/extractor.c:120 |
| msgid "exposure bias" |
| msgstr "khuynh hướng phơi nắng" |
| |
| #: src/main/extractor.c:121 libexif/exif-entry.c:487 |
| msgid "flash" |
| msgstr "đèn nháy" |
| |
| #: src/main/extractor.c:122 |
| msgid "flash bias" |
| msgstr "khuynh hướng đèn nháy" |
| |
| #: src/main/extractor.c:123 |
| msgid "focal length" |
| msgstr "tiêu cự" |
| |
| #: src/main/extractor.c:124 |
| msgid "focal length (35mm equivalent)" |
| msgstr "tiêu dự (35mm tương đương)" |
| |
| #: src/main/extractor.c:125 |
| msgid "iso speed" |
| msgstr "tốc độ ISO" |
| |
| #: src/main/extractor.c:126 |
| msgid "exposure mode" |
| msgstr "chế độ phơi nắng" |
| |
| #: src/main/extractor.c:127 |
| msgid "metering mode" |
| msgstr "chế độ do" |
| |
| #: src/main/extractor.c:128 |
| msgid "macro mode" |
| msgstr "chế độ macrô" |
| |
| #: src/main/extractor.c:129 |
| msgid "image quality" |
| msgstr "chất lượng ảnh" |
| |
| #: src/main/extractor.c:130 |
| msgid "white balance" |
| msgstr "cán cân trắng" |
| |
| #: src/main/extractor.c:131 |
| msgid "orientation" |
| msgstr "hướng" |
| |
| #: src/main/extractor.c:132 |
| msgid "template" |
| msgstr "mẫu" |
| |
| #: src/main/extractor.c:226 src/main/extractor.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "Initialization of plugin mechanism failed: %s!\n" |
| msgstr "Việc khởi động cơ chế cầm phít bị lỗi: %s\n" |
| |
| #: src/main/extractor.c:375 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Resolving symbol `%s' in library `%s' failed, so I tried `%s', but that " |
| "failed also. Errors are: `%s' and `%s'.\n" |
| msgstr "" |
| "Việc tháo gỡ ký hiệu « %s » trong thư viên « %s » bị lỗi, thì đã cố « %s », " |
| "nhưng mà nó cũng không thành công. Gặp lỗi « %s » và « %s ».\n" |
| |
| #: src/main/extractor.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "Loading `%s' plugin failed: %s\n" |
| msgstr "Việc tải bộ cầm phít « %s » bị lỗi: %s\n" |
| |
| #: src/main/extractor.c:609 |
| #, c-format |
| msgid "Unloading plugin `%s' failed!\n" |
| msgstr "Việc bỏ tải bộ cầm phít « %s » bị lỗi.\n" |
| |
| #: ../src/gam-app.c:95 ../src/ghex-ui.xml.h:18 |
| msgid "E_xit" |
| msgstr "T_hoát" |
| |
| #: ../gnibbles/gnibbles.soundlist.in.h:5 ../gnometris/field.cpp:130 |
| msgid "Game Over" |
| msgstr "Hết lượt chơi" |
| |
| #: doc/demux_nsf.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "demux_nsf.c: input not seekable, can not handle!\n" |
| msgstr "demux_nsf.c: không thể tìm trong dữ liệu gõ nên không thể quản lý!\n" |
| |
| #: doc/demux_wc3movie.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "demux_wc3movie: SHOT chunk referenced invalid palette (%d >= %d)\n" |
| msgstr "" |
| "demux_wc3movie: phần riêng SHOT đã tham chiếu đến bảng chọn không hợp lệ (%d " |
| "≥ %d)\n" |
| |
| #: doc/demux_wc3movie.c:300 doc/demux_wc3movie.c:538 |
| #, c-format |
| msgid "demux_wc3movie: encountered unknown chunk: %c%c%c%c\n" |
| msgstr "demux_wc3movie: gặp phần riêng lạ: %c%c%c%c\n" |
| |
| #: doc/demux_wc3movie.c:449 |
| msgid "demux_wc3movie: There was a problem while loading palette chunks\n" |
| msgstr "demux_wc3movie: gặp lỗi trong khi tải các phần riêng bảng chọn\n" |
| |
| #: src/plugins/htmlextractor.c:130 src/plugins/htmlextractor.c:928 |
| #, c-format |
| msgid "Fatal: could not allocate (%s at %s:%d).\n" |
| msgstr "Nghiêm trọng: không thể cấp phát (%s lúc %s.%d).\n" |
| |
| #: src/buffer.c:67 |
| msgid "any type" |
| msgstr "bất cứ kiểu nào" |
| |
| #: lib/routines.c:160 lib/xbackupfile.c:248 lib/xbackupfile.c:276 |
| #: lib/xbackupfile.c:284 src/delegate.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create file `%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin « %s »" |
| |
| #: lib/routines.c:190 lib/routines.c:196 src/delegate.c:269 src/select.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open a pipe on `%s'" |
| msgstr "không thể mở ống dẫn trên « %s »" |
| |
| #. E.g.: Delegation `PsNup', from ps to ps |
| #: src/delegate.c:389 |
| #, c-format |
| msgid "Delegation `%s', from %s to %s\n" |
| msgstr "Ủy quyền « %s », từ %s cho %s\n" |
| |
| #: src/delegate.c:408 src/delegate.c:430 |
| msgid "Applications configured for delegation" |
| msgstr "Ứng dụng có cấu hình để ủy quyền" |
| |
| #: src/generate.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "`%s' is a directory" |
| msgstr "« %s » là một thư mục" |
| |
| #: lib/confg.c:288 lib/confg.c:451 lib/routines.c:154 src/generate.c:96 |
| #: src/main.c:558 src/main.c:580 src/files.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open file `%s'" |
| msgstr "không thể mở tập tin « %s »." |
| |
| #. Another kind of error occurred: exit |
| #: lib/xbackupfile.c:224 src/generate.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "cannot get informations on file `%s'" |
| msgstr "không thể lấy thông tin về tập tin « %s »" |
| |
| #: src/generate.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "[%s (%s): 1 page on 1 sheet]\n" |
| msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 lá]\n" |
| |
| #: src/generate.c:174 |
| #, c-format |
| msgid "[%s (%s): %d pages on 1 sheet]\n" |
| msgstr "[%s (%s): %d trang trên 1 lá]\n" |
| |
| #: src/generate.c:181 |
| #, c-format |
| msgid "[%s (%s): %d pages on %d sheets]\n" |
| msgstr "[%s (%s): %d trang trên %d lá]\n" |
| |
| #: src/generate.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "[Total: 1 page on 1 sheet] %s\n" |
| msgstr "[Tổng số : 1 trang trên 1 lá] %s\n" |
| |
| #: src/generate.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "[Total: %d pages on 1 sheet] %s\n" |
| msgstr "[Tổng số : %d trang trên 1 lá] %s\n" |
| |
| #: src/generate.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "[Total: %d pages on %d sheets] %s\n" |
| msgstr "[Tổng số : %d trang trên %d lá] %s\n" |
| |
| #: src/generate.c:226 |
| msgid "[1 line wrapped]\n" |
| msgstr "[1 dòng đã ngắt]\n" |
| |
| #: src/generate.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "[%d lines wrapped]\n" |
| msgstr "[%d dòng đã ngắt]\n" |
| |
| #: src/generate.c:242 |
| msgid "[No output produced]\n" |
| msgstr "[Chưa xuất gì]\n" |
| |
| #: src/generate.c:314 |
| #, c-format |
| msgid "%s, delegated to %s" |
| msgstr "%s, ủy quyền cho %s" |
| |
| #: src/generate.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "[%s (%s): failed. Ignored]\n" |
| msgstr "[%s (%s): thất bại nên bị bo qua.]\n" |
| |
| #: src/generate.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "[%s (unprintable): ignored]\n" |
| msgstr "[%s (không thể in ra được): nên bị bỏ qua]\n" |
| |
| #: src/generate.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "[%s (binary): ignored]\n" |
| msgstr "[%s (nhị phân): nên bị bỏ qua]\n" |
| |
| #: src/generate.c:360 |
| msgid "plain" |
| msgstr "thuần" |
| |
| #: /home/akim/src/a2ps-4.12/src/lexssh.l:348 |
| msgid "end-of-line in string constant" |
| msgstr "kết thúc dòng trong hằng số chuỗi" |
| |
| #. TRANS: %s is ".." or <..> or /../ etc. |
| #: src/sheets-map.l:191 |
| #, c-format |
| msgid "end of line inside a %s" |
| msgstr "kết thúc dòng ở trong %s" |
| |
| #: src/main.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "received signal %d: %s" |
| msgstr "nhận tín hiệu %d: %s" |
| |
| #. TRANS: highlighting level = heavy (2/2) |
| #: src/main.c:240 |
| msgid "heavy" |
| msgstr "nặng" |
| |
| #: ../srcore/verbose.xml.in.h:41 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:75 |
| #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:108 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:111 |
| #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:114 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:378 |
| #, fuzzy |
| msgid "normal" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "thường\n" |
| "#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n" |
| "chuẩn" |
| |
| #: src/main.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "Configuration status of %s %s\n" |
| msgstr "Tính trạng cấu hình của %s %s\n" |
| |
| #: src/main.c:337 src/main.c:694 |
| msgid "Sheets:\n" |
| msgstr "Tờ giấy:\n" |
| |
| #: src/main.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " medium = %s%s, %s\n" |
| " page layout = %d x %d, %s\n" |
| " borders = %s\n" |
| " file alignment = %s\n" |
| " interior margin = %d\n" |
| msgstr "" |
| " vật vật chứa = %s%s, %s\n" |
| " bố cục trang = %d x %d, %s\n" |
| " viền = %s\n" |
| " canh lề tập tin = %s\n" |
| " lề ở trong = %d\n" |
| |
| #: src/main.c:347 |
| msgid "portrait" |
| msgstr "thẳng đứng" |
| |
| #: src/main.c:347 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:98 |
| msgid "landscape" |
| msgstr "nằm ngang" |
| |
| #: src/main.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "%d characters per line" |
| msgstr "%d ký tự trong mỗi dòng" |
| |
| #: src/main.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "%d lines per page" |
| msgstr "%d dòng trong mỗi trang" |
| |
| #: src/main.c:362 |
| #, c-format |
| msgid "font size is %gpt" |
| msgstr "cỡ phông chữ là %gpt" |
| |
| #. number line: each line |
| #: src/main.c:371 |
| msgid "each line" |
| msgstr "mỗi dòng" |
| |
| #. number line: each %d line |
| #: src/main.c:375 |
| #, c-format |
| msgid "each %d lines" |
| msgstr "mỗi %d dòng" |
| |
| #: src/main.c:378 src/main.c:715 |
| msgid "Virtual pages:\n" |
| msgstr "Trang ảo :\n" |
| |
| #: src/main.c:379 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " number lines = %s\n" |
| " format = %s\n" |
| " tabulation size = %d\n" |
| " non printable format = %s\n" |
| msgstr "" |
| " dòng số = %s\n" |
| " dạng = %s\n" |
| " cỡ tab = %d\n" |
| " dạng khi không in = %s\n" |
| |
| #: src/main.c:390 |
| msgid "Headers:\n" |
| msgstr "Dầu trang:\n" |
| |
| #: src/main.c:391 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " header = %s\n" |
| " left footer = %s\n" |
| " footer = %s\n" |
| " right footer = %s\n" |
| " left title = %s\n" |
| " center title = %s\n" |
| " right title = %s\n" |
| " under lay = %s\n" |
| msgstr "" |
| " đầu trang = %s\n" |
| " chân trang bên trái = %s\n" |
| " chân trang = %s\n" |
| " chân trang bên phải = %s\n" |
| " đầu đề bên trái = %s\n" |
| " đầu đề ở trung tâm = %s\n" |
| " đầu đề bên phải = %s\n" |
| " giấy lót = %s\n" |
| |
| #: src/main.c:410 src/main.c:744 |
| msgid "Input:\n" |
| msgstr "Nhập :\n" |
| |
| #: src/main.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " truncate lines = %s\n" |
| " interpret = %s\n" |
| " end of line = %s\n" |
| " encoding = %s\n" |
| " document title = %s\n" |
| " prologue = %s\n" |
| " print anyway = %s\n" |
| " delegating = %s\n" |
| msgstr "" |
| " cắt bớt dòng = %s\n" |
| " giải thích = %s\n" |
| " kết thúc dòng = %s\n" |
| " mã ký tự = %s\n" |
| " đầu đề tài liệu = %s\n" |
| " đoạn mở đầu = %s\n" |
| " in bất chấp = %s\n" |
| " ủy quyền = %s\n" |
| |
| #. TRANS: a2ps -E --list=options. Warning, this answer is also |
| #. used for the PPD file. Make it compatible with both. |
| #: src/main.c:436 src/main.c:502 |
| msgid "selected automatically" |
| msgstr "tự động chọn" |
| |
| #: src/main.c:439 src/main.c:763 |
| msgid "Pretty-printing:\n" |
| msgstr "In xinh:\n" |
| |
| #: src/main.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " style sheet = %s\n" |
| " highlight level = %s\n" |
| " strip level = %d\n" |
| msgstr "" |
| " tờ kiểu dáng = %s\n" |
| " mức nổi bật = %s\n" |
| " mức tước = %d\n" |
| |
| #: src/main.c:460 |
| msgid "never make backups" |
| msgstr "không bao giờ sao lưu tập tin" |
| |
| #: src/main.c:464 |
| msgid "simple backups of every file" |
| msgstr "bản sao lưu đơn giản của mọi tập tin" |
| |
| #. appears in a2ps --version-=existing --list=defaults |
| #: src/main.c:469 |
| msgid "" |
| "numbered backups of files already numbered,\n" |
| " and simple of others" |
| msgstr "" |
| "bản sao lưu đánh số của tâp tin đã đánh số,\n" |
| " và bản sao đơn giản của các tập tin khác" |
| |
| #: src/main.c:474 |
| msgid "numbered backups of every file" |
| msgstr "bản sao lưu đánh số của mọi tập tin" |
| |
| #: src/main.c:478 src/main.c:772 |
| msgid "Output:\n" |
| msgstr "Xuất:\n" |
| |
| #: src/main.c:479 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " destination = %s\n" |
| " version control = %s\n" |
| " backup suffix = %s\n" |
| msgstr "" |
| " nơi nhận = %s\n" |
| " điều khiển phiên bản = %s\n" |
| " hậu tố sao lưu = %s\n" |
| |
| #: src/main.c:492 src/main.c:782 |
| msgid "PostScript:\n" |
| msgstr "PostScript:\n" |
| |
| #: src/main.c:493 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " magic number = %s\n" |
| " Printer Description (PPD) = %s\n" |
| " default PPD = %s\n" |
| " page label format = %s\n" |
| " number of copies = %d\n" |
| " sides per sheet = %s\n" |
| " page device definitions = " |
| msgstr "" |
| " số mã thuật = %s\n" |
| " Mô tả máy in (PPD) = %s\n" |
| " (Mô tả máy in) PPD mặc định = %s\n" |
| " dạng nhãn trang = %s\n" |
| " số bản = %d\n" |
| " mặt của một tờ giấy = %s\n" |
| " định nghĩa thiết bị trang = " |
| |
| #: src/main.c:513 |
| msgid " statusdict definitions = " |
| msgstr " định nghĩa statusdict (từ điển tính trạng) = " |
| |
| #: src/main.c:516 |
| #, c-format |
| msgid " page prefeed = %s\n" |
| msgstr " nạp giấy trước = %s\n" |
| |
| #: src/main.c:525 |
| msgid "Internals:\n" |
| msgstr "Chi tiết nội bộ :\n" |
| |
| #: src/main.c:526 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " verbosity level = %d\n" |
| " file command = %s\n" |
| " library path = \n" |
| msgstr "" |
| " mức xuất chi tiết = %d\n" |
| " lệnh tập tin = %s\n" |
| " đường dẫn thư viện = \n" |
| |
| #: src/main.c:651 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" |
| "\n" |
| "Convert FILE(s) or standard input to PostScript.\n" |
| "\n" |
| "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" |
| "Long options marked with * require a yes/no argument, corresponding\n" |
| "short options stand for `yes'.\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n" |
| "\n" |
| "Chuyển đổi TẬP_TIN hay dữ liệu gõ chuẩn sang PostScript.\n" |
| "\n" |
| "Mọi đối số phải sử dụng với tùy chọn dài cũng vậy với tùy chọn ngắn.\n" |
| "Mọi tùy chọn dài có dấu * phải có đối số Có/Không (yes/no);\n" |
| "tùy chọn ngắn tương thích thì có nghĩa Có (yes).\n" |
| |
| #: src/main.c:665 |
| msgid "Tasks:\n" |
| msgstr "Việc:\n" |
| |
| #: src/main.c:666 |
| msgid "" |
| " --version display version\n" |
| " --help display this help\n" |
| " --guess report guessed types of FILES\n" |
| " --which report the full path of library files named FILES\n" |
| " --glob report the full path of library files matching FILES\n" |
| " --list=defaults display default settings and parameters\n" |
| " --list=TOPIC detailed list on TOPIC (delegations, encodings, " |
| "features,\n" |
| " variables, media, ppd, printers, prologues, style-" |
| "sheets,\n" |
| " user-options)\n" |
| msgstr "" |
| " --version trình bày thông tin _phiên bản_\n" |
| " --help trình bày _trợ giúp_ này\n" |
| " --guess thông báo loại đã _đoán_ của TẬP_TIN\n" |
| " --which thông báo đường dẫn đầy đủ của mọi tập tin thư viện có tên " |
| "TẬP_TIN (_nào_)\n" |
| " --glob thông báo đường dẫn đầy đủ của mọi tập tin thư viện khớp " |
| "với TẬP_TIN\n" |
| " --list=defaults _ghi danh sách_ các thiết bị và tham số _mặc định_\n" |
| " --list=ĐỀ_TÀI _danh sách_ chi tiết về ĐỀ_TÀI đó (ủy quyền gì, mã ký " |
| "tự, tính năng,\n" |
| "\t\tbiến, vật vật chứa, mô tả máy in (PPD), máy in, đoạn mở đầu, tờ kiểu " |
| "dang,\n" |
| "\t\ttùy chọn cho người dùng)\n" |
| |
| #: src/main.c:677 |
| msgid "" |
| "After having performed the task, exit successfully. Detailed lists may\n" |
| "provide additional help on specific features.\n" |
| msgstr "" |
| "Sau khi thực hiện việc đó hãy thoát được. Danh sách chi tiết có lẽ\n" |
| "bao gồm trợ giúp thêm về tính năng dứt khoát.\n" |
| |
| #: src/main.c:685 |
| msgid "Global:\n" |
| msgstr "Toàn cục:\n" |
| |
| #: src/main.c:686 |
| msgid "" |
| " -q, --quiet, --silent be really quiet\n" |
| " -v, --verbose[=LEVEL] set verbosity on, or to LEVEL\n" |
| " -=, --user-option=OPTION use the user defined shortcut OPTION\n" |
| " --debug enable debugging features\n" |
| " -D, --define=KEY[:VALUE] unset variable KEY or set to VALUE\n" |
| msgstr "" |
| " -q, --quiet, --silent hãy _im_ lắm (không xuất chi tiết)\n" |
| " -v, --verbose[=MỨC] xuất _chi tiết_, hay xuất chi tiết MỨC đó\n" |
| " -=, --user-option=TÙY_CHỌN sử dụng _tùy chọn_ lối tắt định nghĩa do " |
| "_người dùng_\n" |
| " --debug hiệu lực tính năng _gỡ lỗi_\n" |
| " -D, --define=PHÍM[:GIÁ_TRỊ] bỏ lập PHÍM biến hay lập thành GIÁ TRỊ đó\n" |
| |
| #: src/main.c:695 |
| msgid "" |
| " -M, --medium=NAME use output medium NAME\n" |
| " -r, --landscape print in landscape mode\n" |
| " -R, --portrait print in portrait mode\n" |
| " --columns=NUM number of columns per sheet\n" |
| " --rows=NUM number of rows per sheet\n" |
| " --major=DIRECTION first fill (DIRECTION=) rows, or columns\n" |
| " -1, -2, ..., -9 predefined font sizes and layouts for 1.. 9 " |
| "virtuals\n" |
| " -A, --file-align=MODE align separate files according to MODE (fill, rank\n" |
| " page, sheet, or a number)\n" |
| " -j, --borders* print borders around columns\n" |
| " --margin[=NUM] define an interior margin of size NUM\n" |
| msgstr "" |
| " -M, --medium=TÊN sử dụng _vật vật chứa_ có TÊN đó\n" |
| " -r, --landscape in bằng chế độ _ngang_\n" |
| " -R, --portrait in bằng chế độ _chân dung_\n" |
| " --columns=SỐ số _cột_ trên một tờ giấy\n" |
| " --rows=SỐ số _hàng_ trên một tờ giấy\n" |
| " --major=HƯỚNG trước hết tô đầy hàng hay cột HƯỚNG đó (nhiều hơn)\n" |
| " -1, -2, ..., -9 cỡ phông chữ và bố trí định nghĩa trước cho điều ảo " |
| "1..9 \n" |
| " -A, --file-align=CHẾ_ĐỘ _canh lề_ những _tập tin_ riêng theo CHẾ ĐỘ đó\n" |
| "\t\t\t(fill [tô đầy], rank page [sắp xếp trang], sheet [tờ giấy] hay số) -" |
| "j, --borders* in _viền_ chung quanh cột\n" |
| " --margin[=SỐ] định nghĩa _lề trang_ nội bộ có kích thước SỐ đó\n" |
| |
| #: src/main.c:708 |
| msgid "" |
| "The options -1.. -9 affect several primitive parameters to set up " |
| "predefined\n" |
| "layouts with 80 columns. Therefore the order matters: `-R -f40 -2' is\n" |
| "equivalent to `-2'. To modify the layout, use `-2Rf40', or compose " |
| "primitive\n" |
| "options (`--columns', `--font-size' etc.).\n" |
| msgstr "" |
| "Những tùy chọn -1.. -9 làm ảnh hưởng đến vài tham số nguyên thuỷ\n" |
| "để thiết lập bố trí định nghĩa trước có 80 cột. Vì thế thứ tự là quan " |
| "trọng:\n" |
| "`-R -f40 -2' bằng `-2'. Để sửa đổi bố trí thì hãy sư dụng `-2Rf40',\n" |
| "hay tạo tùy chọn nguyên thuỷ (`--columns' [cột], `--font-size' [cỡ phông " |
| "chữ] v.v.).\n" |
| |
| #: src/main.c:716 |
| msgid "" |
| " --line-numbers=NUM precede each NUM lines with its line number\n" |
| " -C alias for --line-numbers=5\n" |
| " -f, --font-size=SIZE use font SIZE (float) for the body text\n" |
| " -L, --lines-per-page=NUM scale the font to print NUM lines per virtual\n" |
| " -l, --chars-per-line=NUM scale the font to print NUM columns per " |
| "virtual\n" |
| " -m, --catman process FILE as a man page (same as -L66)\n" |
| " -T, --tabsize=NUM set tabulator size to NUM\n" |
| " --non-printable-format=FMT specify how non-printable chars are printed\n" |
| msgstr "" |
| " --line-numbers=SỐ chèn _số dòng_ trước mỗi dòng thứ SỐ\n" |
| " -C\t\t\t\t\t biệt hiệu cho tùy chọn --line-numbers=5\n" |
| " -f, --font-size=CỠ sử dụng _CỠ phông chữ_ (nổi) khi in chữ nội " |
| "dụng\n" |
| " -L, --lines-per-page=SỐ co giãn phông chữ để in SỐ _dòng trong mỗi " |
| "trang_ ảo\n" |
| " -l, --chars-per-line=SỐ cơ giãn phông chữ để in SỐ _cột trong mỗi_ trang " |
| "ảo (_dòng_)\n" |
| " -m, --catman xử lý TẬP_TIN dạng trang « man » (bằng tùy " |
| "chọn -L66)\n" |
| " -T, --tabsize=SỐ lập _cỡ « tab»_ thành SỐ\n" |
| " --non-printable-format=DẠNG ghi rõ cách in mọi ký tự _không thể in_\n" |
| |
| #: src/main.c:727 |
| msgid "Headings:\n" |
| msgstr "Tựa đề:\n" |
| |
| #: src/main.c:729 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| " -B, --no-header no page headers at all\n" |
| " -b, --header[=TEXT] set page header\n" |
| " -u, --underlay[=TEXT] print TEXT under every page\n" |
| " --center-title[=TEXT] set page title to TITLE\n" |
| " --left-title[=TEXT] set left and right page title to TEXT\n" |
| " --right-title[=TEXT]\n" |
| " --left-footer[=TEXT] set sheet footers to TEXT\n" |
| " --footer[=TEXT]\n" |
| " --right-footer[=TEXT]\n" |
| msgstr "" |
| " -B, --no-header _không có đầu trang_ nào cả\n" |
| " -b, --header[=CHỮ] lập _đầu trang_\n" |
| " -u, --underlay[=CHỮ] in CHỮ dưới mọi trang (_giấy lót_)\n" |
| " --center-title[=CHỮ] lập _đầu đề_ trang thành CHỮ (_trung tâm_)\n" |
| " --left-title[=CHỮ] lập _đầu đề bên trái_ trang thành CHỮ\n" |
| " --right-title[=CHỮ] lập _đầu đề bên phải_ trang thành CHỮ\n" |
| " --left-footer[=CHỮ] lập _chân bên trái_ trang thành CHỮ\n" |
| " --footer[=CHỮ] lập _chân trang_ thành CHỮ\n" |
| " --right-footer[=CHỮ] lập _chân bên phải_ trang thành CHỮ\n" |
| |
| #: src/main.c:740 |
| msgid "The TEXTs may use special escapes.\n" |
| msgstr "CHỮ đó có thể sử dụng ký tự thoát đặc biệt.\n" |
| |
| #: src/main.c:745 |
| msgid "" |
| " -a, --pages[=RANGE] select the pages to print\n" |
| " -c, --truncate-lines* cut long lines\n" |
| " -i, --interpret* interpret tab, bs and ff chars\n" |
| " --end-of-line=TYPE specify the eol char (TYPE: r, n, nr, rn, any)\n" |
| " -X, --encoding=NAME use input encoding NAME\n" |
| " -t, --title=NAME set the name of the job\n" |
| " --stdin=NAME set the name of the input file stdin\n" |
| " --print-anyway* force binary printing\n" |
| " -Z, --delegate* delegate files to another application\n" |
| " --toc[=TEXT] generate a table of content\n" |
| msgstr "" |
| " -a, --pages[=PHẠM_VỊ] chọn _trang_ nào để in\n" |
| " -c, --truncate-lines* _cắt bớt_ mọi _dòng_ dài\n" |
| " -i, --interpret* _giải thích_ mọi ký tự tab, xoá lùi và nạp " |
| "giấy\n" |
| " --end-of-line=LOẠI ghi rõ ký tự _kết thúc dòng_\n" |
| "\t\t\t\t(LOẠI: r, n, nr, rn, any [bất cứ ký tự nào])\n" |
| " -X, --encoding=TÊN sư dụng _mã_ ký tự gõ TÊN này\n" |
| " -t, --title=TÊN lập _tên_ của việc này\n" |
| " --stdin=TÊN lập TÊN của tập tin _gõ chuẩn_\n" |
| " --print-anyway* buộc in cách nhị phân\n" |
| " -Z, --delegate* _ủy quyền_ tập tin cho ứng dụng khác\n" |
| " --toc[=CHỮ] tạo _mục lục_\n" |
| |
| #: src/main.c:757 |
| msgid "" |
| "When delegations are enabled, a2ps may use other applications to handle the\n" |
| "processing of files that should not be printed as raw information, e.g., " |
| "HTML\n" |
| "PostScript, PDF etc.\n" |
| msgstr "" |
| "Khi tùy chọn « ủy quyền » là hoặt động, trình a2ps có lẽ sử dụng ứng dụng " |
| "khác\n" |
| "để xử lý tâp tin không in được dạng dữ liệu thô, v.d. HTML, PostScript, " |
| "PDF.\n" |
| |
| #: src/main.c:764 |
| msgid "" |
| " -E, --pretty-print[=LANG] enable pretty-printing (set style to LANG)\n" |
| " --highlight-level=LEVEL set pretty printing highlight LEVEL\n" |
| " LEVEL can be none, normal or heavy\n" |
| " -g alias for --highlight-level=heavy\n" |
| " --strip-level=NUM level of comments stripping\n" |
| msgstr "" |
| " -E, --pretty-print[=NGÔN_NGỮ] hiệu lực _in xinh_ (lập kiểu thành NGÔN " |
| "NGỮ)\n" |
| " --highlight-level=MỨC lập _mức nổi_ khi in xinh\n" |
| " MỨC có thể là none [không có], normal [thường] " |
| "hay heavy [nặng]\n" |
| " -g biệt hiệu cho tùy chọn --highlight-level=heavy " |
| "(mức nổi là nặng)\n" |
| " --strip-level=SỐ _mức tước_ chú thích\n" |
| |
| #: src/main.c:773 |
| msgid "" |
| " -o, --output=FILE leave output to file FILE. If FILE is `-',\n" |
| " leave output to stdout.\n" |
| " --version-control=WORD override the usual version control\n" |
| " --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" |
| " -P, --printer=NAME send output to printer NAME\n" |
| " -d send output to the default printer\n" |
| msgstr "" |
| " -o, --output=TẬP_TIN _xuất_ đến tập tin đó; nếu tập tin đó là " |
| "`-',\n" |
| " thì xuất đến thiết bị xuất chuẩn (stdout).\n" |
| " --version-control=TỪ có quyền cao hơn _điều khiển phiên bản_ thường\n" |
| " --suffix=HẬU_TỐ có quyền cao hơn _hậu tố_ sao lưu thường\n" |
| " -P, --printer=TÊN xuất đến _máy in_ có tên đó\n" |
| " -d xuất đến may in mặc định\n" |
| |
| #: src/main.c:783 |
| msgid "" |
| " --prologue=FILE include FILE.pro as PostScript prologue\n" |
| " --ppd[=KEY] automatic PPD selection or set to KEY\n" |
| " -n, --copies=NUM print NUM copies of each page\n" |
| " -s, --sides=MODE set the duplex MODE (`1' or `simplex',\n" |
| " `2' or `duplex', `tumble')\n" |
| " -S, --setpagedevice=K[:V] pass a page device definition to output\n" |
| " --statusdict=K[:[:]V] pass a statusdict definition to the output\n" |
| " -k, --page-prefeed enable page prefeed\n" |
| " -K, --no-page-prefeed disable page prefeed\n" |
| msgstr "" |
| " --prologue=TẬP_TIN bao gồm TẬP_TIN.pro là _đoạn mở đầu_ " |
| "PostScript\n" |
| " --ppd[=PHÍM] tự động chọn mô tả may in (PPD) hay lập thành " |
| "PHÍM đó\n" |
| " -n, --copies=SỐ in SỐ _bản sao_ của mỗi trang\n" |
| " -s, --sides=CHẾ_ĐỘ lập chế độ _mặt trang_ (`1' hay `simplex',\n" |
| " `2' hay `duplex', `tumble')\n" |
| " -S, --setpagedevice=K[:V] xuất dữ liệu định nghĩa _thiết bị trang_ " |
| "(_lập_)\n" |
| " --statusdict=K[:[:]V] xuất dữ liệu định nghĩa statusdict (từ điển " |
| "tính trạng)\n" |
| " -k, --page-prefeed hiệu lực _nạp trang trước_\n" |
| " -K, --no-page-prefeed vô hiệu hóa _nạp trang trước_ (_không_)\n" |
| |
| #: src/main.c:797 |
| msgid "" |
| "By default a2ps is tuned to do what you want to, so trust it. To pretty\n" |
| "print the content of the `src' directory and a table of content, and send " |
| "the\n" |
| "result to the printer `lw',\n" |
| "\n" |
| " $ a2ps -P lw --toc src/*\n" |
| "\n" |
| "To process the files `sample.ps' and `sample.html' and display the result,\n" |
| "\n" |
| " $ a2ps -P display sample.ps sample.html\n" |
| "\n" |
| "To process a mailbox in 4 up,\n" |
| "\n" |
| " $ a2ps -=mail -4 mailbox\n" |
| "\n" |
| "To print as a booklet on the default printer, which is Duplex capable,\n" |
| "\n" |
| " $ a2ps -=book paper.dvi.gz -d\n" |
| msgstr "" |
| "Mặc định là trình a2ps sẽ giúp đỡ bạn làm việc thì hãy tin nó để làm việc " |
| "cho đúng.\n" |
| "\n" |
| "Để « in xinh » nội dung của thư mục `src', và _mục lục_,\n" |
| "\trồi gởi kết quả đó cho máy in `lw' hãy sử dụng lệnh này:\n" |
| "\n" |
| " $ a2ps -P lw --toc src/*\n" |
| "\n" |
| "Để xử lý hai tập tin `sample.ps' và `sample.html' rồi _trình bày_ kết quả " |
| "ấy\n" |
| "\tthì hãy sử dụng lệnh này:\n" |
| "\n" |
| " $ a2ps -P display sample.ps sample.html\n" |
| "\n" |
| "Để xử lý một _hộp thư_ để xuất bốn _thư_ trên mỗi tờ giấy (4 up)\n" |
| "\tthì hãy sử dụng lệnh này:\n" |
| "\n" |
| " $ a2ps -=mail -4 mailbox\n" |
| "\n" |
| "Để in dạng _cuốn sách_ nhỏ qua máy in mặc định mà có thể in hai mặt _tờ " |
| "giấy_\n" |
| "thì hãy sư dụng lệnh này:\n" |
| "\n" |
| " $ a2ps -=book paper.dvi.gz -d\n" |
| |
| #: src/main.c:818 |
| msgid "" |
| "News, updates and documentation: visit http://www.inf.enst.fr/~demaille/" |
| "a2ps/.\n" |
| msgstr "" |
| "Để xem tin tức, trình cập nhật và tài liệu thì hãy tới thăm chỗ Mạng của " |
| "chúng tôi nhé:\n" |
| "\thttp://www.inf.enst.fr/~demaille/a2ps/.\n" |
| |
| #: src/main.c:820 |
| msgid "Report bugs to <bug-a2ps@gnu.org>.\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-a2ps@gnu.org>.\n" |
| |
| #: src/main.c:938 |
| msgid "" |
| "Copyright (c) 1988-1993 Miguel Santana\n" |
| "Copyright (c) 1995-2000 Akim Demaille, Miguel Santana" |
| msgstr "" |
| "Bản quyền © năm 1988-1993 Miguel Santana\n" |
| "Bản quyền © năm 1995-2000 Akim Demaille, Miguel Santana" |
| |
| #: src/main.c:1168 |
| msgid "Table of Content" |
| msgstr "Mục lục" |
| |
| #: src/parsessh.y:236 |
| #, c-format |
| msgid "cannot process `%s' which requires a2ps version %s" |
| msgstr "không xử lý được « %s » mà cần đến trình a2ps phiên bản %s" |
| |
| #: src/sheets-map.l:110 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected character `%c'" |
| msgstr "ký tự bất ngờ « %c »" |
| |
| #: /home/akim/src/a2ps-4.12/lib/lexppd.l:211 src/sheets-map.l:210 |
| msgid "too many includes" |
| msgstr "quá nhiều tập tin bao gồm (include)" |
| |
| #: src/sheets-map.l:292 src/sheets-map.l:299 |
| #, c-format |
| msgid "no key defined for `%s'" |
| msgstr "chưa định nghĩa phím cho « %s »" |
| |
| #: lib/pathwalk.c:414 src/select.c:122 src/ssheet.c:866 |
| #, c-format |
| msgid "cannot find file `%s'" |
| msgstr "không tìm thấy tâp tin « %s »" |
| |
| #. sheets.map can not be found: there is no automatic prettyprinting |
| #: src/select.c:124 |
| msgid "automatic style selection cancelled" |
| msgstr "việc tự động chọn kiểu dáng bị thôi" |
| |
| #: src/ssheet.c:295 |
| #, c-format |
| msgid "cannot compile regular expression `%s': %s" |
| msgstr "không thể biên dịch biểu thức chính quy « %s »: %s" |
| |
| #: src/ssheet.c:974 src/ssheet.c:995 |
| msgid "Known Style Sheets" |
| msgstr "Biết tờ kiểu dáng" |
| |
| #: src/ssheet.c:1461 |
| #, c-format |
| msgid "cannot find style sheet `%s': using plain style" |
| msgstr "không tìm thấy tờ kiểu dáng « %s » nên sử dụng kiểu dáng thuần" |
| |
| #: src/sshread.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "unknown encoding `%s', ignored" |
| msgstr "không biết mã ký tự « %s » nên bỏ qua nó" |
| |
| #: src/version-etc.c:38 |
| msgid "Copyright (C) 1999 Free Software Foundation, Inc." |
| msgstr "" |
| "Bản quyền © năm 1999 Free Software Foundation, Inc. (Tổ chức Phần mềm Tự do)" |
| |
| #: lib/version-etc.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "Written by %s.\n" |
| msgstr "Tác giả: %s.\n" |
| |
| #: src/wdiff.c:1225 src/getargs.c:275 schroot/schroot.c:108 |
| #: schroot/schroot.cc:50 schroot/schroot-releaselock.cc:58 |
| msgid "" |
| "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" |
| "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" |
| msgstr "" |
| "Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n" |
| "• Không bảo đảm gì cả, dù khă nang bán hay khả năng làm việc dứt khoát. •\n" |
| |
| #: src/versions.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "invalid version number `%s'" |
| msgstr "số phiên bản không hợp lệ « %s »" |
| |
| #: lib/caret.c:43 |
| msgid "space (i.e., ` ')" |
| msgstr "ký tự cách « »" |
| |
| #: lib/caret.c:45 |
| msgid "octal (i.e., `\\001' etc.)" |
| msgstr "bát phân (v.d. \\001)" |
| |
| #: lib/caret.c:47 |
| msgid "hexadecimal (i.e., `\\x0a' etc.)" |
| msgstr "hệ thập lục phân (v.d. \\x0a)" |
| |
| #: lib/caret.c:49 |
| msgid "caret (i.e., `^C', `M-^C' etc.)" |
| msgstr "dấu sót (v.d. ^C, M-^C)" |
| |
| #: lib/caret.c:51 |
| msgid "emacs (i.e., `C-c', `M-C-c' etc.)" |
| msgstr "emacs (v.d. C-c, M-C-c)" |
| |
| #: lib/caret.c:53 |
| msgid "question-mark (i.e., `?')" |
| msgstr "dấu hỏi (v.d. ?)" |
| |
| #: ../gettext-tools/lib/closeout.c:64 lib/closeout.c:64 |
| #: ../su-backend/closeout.c:71 ../su-backend/closeout.c:73 lib/closeout.c:94 |
| #: misc.c:853 |
| msgid "write error" |
| msgstr "lỗi ghi" |
| |
| #: lib/confg.c:253 lib/encoding.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "invalid option `%s'" |
| msgstr "tùy chọn không hợp lệ `%s'" |
| |
| #: lib/confg.c:264 lib/encoding.c:577 lib/encoding.c:617 lib/prolog.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "missing argument for `%s'" |
| msgstr "thiếu đối số cho `%s'" |
| |
| #: lib/confg.c:320 lib/confg.c:327 lib/confg.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "invalid definition for printer `%s': %s" |
| msgstr "dữ liệu định nghĩa không hợp lệ cho máy in `%s': %s" |
| |
| #: lib/confg.c:325 lib/confg.c:328 |
| msgid "Unknown Printer" |
| msgstr "Không biết máy in" |
| |
| #: lib/confg.c:332 lib/confg.c:335 ../gnome-default-printer.c:231 |
| #: ../gnome-default-printer.desktop.in.h:1 |
| msgid "Default Printer" |
| msgstr "Máy in mặc định" |
| |
| #: lib/confg.c:388 lib/options.c:703 |
| #, c-format |
| msgid "invalid variable identifier `%s'" |
| msgstr "dấu hiệu nhận diện biến không hợp lệ `%s'" |
| |
| #: lib/confg.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "obsolete `%s' entry. Ignored" |
| msgstr "mục « %s » quá thời nên bị bo qua" |
| |
| #: lib/encoding.c:1115 lib/encoding.c:1136 |
| msgid "Known Encodings" |
| msgstr "Biết mã ký tự" |
| |
| #: lib/faces.c:156 |
| msgid "incomplete knowledge of faces" |
| msgstr "chưa biết đủ thông tin về mặt phông chữ" |
| |
| #: lib/filtdir.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "cannot close directory `%s'" |
| msgstr "không thể đóng thư mục « %s »" |
| |
| #: lib/getnum.c:63 lib/getnum.c:121 lib/getnum.c:153 lib/getnum.c:221 |
| #: lib/argmatch.c:134 |
| #, c-format |
| msgid "invalid argument `%s' for `%s'" |
| msgstr "đối số không hợp lệ « %s » cho « %s »" |
| |
| #: lib/getnum.c:123 |
| #, c-format |
| msgid "Valid arguments are integers n such that: %s\n" |
| msgstr "Đối số hợp lệ là số nguyên n để mà: %s\n" |
| |
| #: lib/getnum.c:223 |
| #, c-format |
| msgid "Valid arguments are floats f such that: %s\n" |
| msgstr "Đối số hợp lệ là điều nổi f để mà: %s\n" |
| |
| #: lib/jobs.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "unknown encoding `%s'" |
| msgstr "không biết mã ký tự « %s »" |
| |
| #: lib/madir.c:59 |
| msgid "rows first" |
| msgstr "hàng trước" |
| |
| #: lib/madir.c:62 |
| msgid "columns first" |
| msgstr "cột trước" |
| |
| #: lib/media.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "unknown medium `%s'" |
| msgstr "không biệt vật vật chứa « %s »" |
| |
| #: lib/media.c:208 lib/media.c:237 |
| msgid "Known Media" |
| msgstr "Vật chứa đã biết" |
| |
| #: lib/media.c:212 |
| msgid "dimensions" |
| msgstr "kích thước" |
| |
| #. TRANS: Variables (formely called `macro meta sequences', eeeaerk) |
| #. are things such as #(psnup) which is substituted to a bigger strings, |
| #. e.g. -#v #?q|-q|| #?j|-d|| #?r||-c| -w#w -h#h |
| #: lib/metaseq.c:104 lib/metaseq.c:113 |
| msgid "Known Variables" |
| msgstr "Biết biến" |
| |
| #: lib/metaseq.c:288 lib/metaseq.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "Printed by %s" |
| msgstr "In do %s" |
| |
| #: lib/metaseq.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "Printed by %s from %s" |
| msgstr "In do %s từ %s" |
| |
| #: lib/metaseq.c:308 lib/metaseq.c:327 |
| msgid "cannot get current working directory" |
| msgstr "không thể lấy thư mục hoặt động hiện có" |
| |
| #: lib/metaseq.c:954 lib/metaseq.c:987 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too long argument for %s escape" |
| msgstr "%s: đối số quá dài cho dãy thoát %s" |
| |
| #. Translators: please make a short date format |
| #. * according to the std form in your language, using |
| #. * the standard strftime(3) |
| #: lib/metaseq.c:364 lib/metaseq.c:675 |
| msgid "%b %d, %y" |
| msgstr "%d/%b/%y" |
| |
| #. Translators: please make a long date format |
| #. * according to the std form in your language, using |
| #. * GNU strftime(3) |
| #: lib/metaseq.c:373 lib/metaseq.c:684 |
| msgid "%A %B %d, %Y" |
| msgstr "%A, ngày %e, %B, năm %Y" |
| |
| #: lib/metaseq.c:1234 lib/metaseq.c:1246 lib/metaseq.c:1289 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown `%s' escape `%c' (%d)" |
| msgstr "%s: không biết « %s » dãy thoát « %c » (%d)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Page %d" |
| msgstr "Trang %d" |
| |
| #. `%Q' localized `Page %d/%c' |
| #: lib/metaseq.c:431 lib/metaseq.c:826 |
| #, c-format |
| msgid "Page %d/%c" |
| msgstr "Trang %d/%c" |
| |
| #: lib/metaseq.c:972 |
| #, c-format |
| msgid "%s: missing `%c' for %s%c escape" |
| msgstr "%s: thiếu « %c »cho dãy thoát %s%c " |
| |
| #: lib/metaseq.c:593 lib/metaseq.c:1021 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid separator `%s%c' for `%s' escape" |
| msgstr "%s: dấu ngân cách không hợp lệ « %s%c » cho dãy thoát « %s »." |
| |
| #: lib/metaseq.c:601 lib/metaseq.c:611 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid argument for %s%c escape" |
| msgstr "%s: đối số không hợp lệ cho dãy thoát « %s%c »." |
| |
| #: lib/metaseq.c:822 |
| #, c-format |
| msgid "Page %d/%d" |
| msgstr "Trang %d/%d" |
| |
| #: lib/metaseq.c:1266 |
| msgid "output command" |
| msgstr "lệnh xuất" |
| |
| #: makeinfo/makeinfo.c:340 |
| #, c-format |
| msgid "Try `%s --help' for more information.\n" |
| msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để tìm thông tin thêm (_trợ giúp_).\n" |
| |
| #: lib/output.c:466 |
| #, c-format |
| msgid "invalid face `%s'" |
| msgstr "mặt phông chữ không hợp lệ « %s »" |
| |
| #: lib/output.c:538 |
| #, c-format |
| msgid "`%s' with no matching `%s'" |
| msgstr "« %s » không có « %s » khớp với nhau" |
| |
| #: lib/ppd.c:108 |
| msgid "Known Fonts" |
| msgstr "Biết phông chữ" |
| |
| #. TRANS: This `none' is an answer to `List of known fonts: None' |
| #: lib/ppd.c:111 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " None.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Không có.\n" |
| |
| #: lib/ppd.c:149 lib/ppd.c:165 |
| msgid "Known PostScript Printer Descriptions" |
| msgstr "Biết mô tả máy in PostScript" |
| |
| #: lib/prange.c:305 lib/prange.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "invalid interval `%s'" |
| msgstr "khoảng không hợp lệ « %s »" |
| |
| #: lib/printers.c:396 lib/printers.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "no command for the `%s' (%s%s)" |
| msgstr "không có lệnh cho « %s » (%s%s)" |
| |
| #: lib/printers.c:429 |
| msgid "sent to the standard output" |
| msgstr "đã gởi cho thiết bị xuất chuẩn" |
| |
| #: lib/printers.c:430 |
| msgid "sent to the default printer" |
| msgstr "đã gởi cho máy in mặc định" |
| |
| #: lib/printers.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "saved into the file `%s'" |
| msgstr "đã lưu vào tập tin « %s »" |
| |
| #: lib/printers.c:436 |
| #, c-format |
| msgid "sent to the printer `%s'" |
| msgstr "đã gởi cho máy in « %s »" |
| |
| #: lib/printers.c:613 lib/printers.c:621 |
| msgid "Known Outputs (Printers, etc.)" |
| msgstr "Thiết bị xuất đã biết (máy in v.v.)" |
| |
| #: lib/prolog.c:98 lib/prolog.c:181 |
| msgid "Known Prologues" |
| msgstr "Biết đoạn mở đầu" |
| |
| #: lib/prolog.c:579 |
| #, c-format |
| msgid "font %f too big" |
| msgstr "phông chữ %f quá lớn" |
| |
| #: lib/psgen.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "`%s' is a binary file, printing aborted" |
| msgstr "`%s' là tập tin nhị phân nên thôi in" |
| |
| #: lib/quotearg.c:259 lib/quotearg.c:245 |
| msgid "`" |
| msgstr "« " |
| |
| #: lib/quotearg.c:203 lib/quotearg.c:246 gnulib/lib/quotearg.c:241 |
| #: lib/quotearg.c:260 |
| msgid "'" |
| msgstr " »" |
| |
| #: lib/userdata.c:129 |
| msgid "user" |
| msgstr "người dùng" |
| |
| #: lib/userdata.c:130 ../calendar/libecal/e-cal.c:5030 |
| #: ../servers/groupwise/e-gw-connection.c:168 |
| msgid "Unknown User" |
| msgstr "Không biết người dùng" |
| |
| #: lib/useropt.c:75 |
| #, c-format |
| msgid "unknown user option `%s'" |
| msgstr "không biết tùy chọn cho người dùng « %s »" |
| |
| #: lib/useropt.c:86 lib/useropt.c:97 |
| msgid "Known User Options" |
| msgstr "Tùy chọn cho người dùng đã biết" |
| |
| #: compat/regex.c:1008 lib/regcomp.c:167 |
| msgid "Memory exhausted" |
| msgstr "Hết bộ nhớ hoàn toàn" |
| |
| #: lib/xbackupfile.c:240 lib/xbackupfile.c:252 |
| #, c-format |
| msgid "cannot rename file `%s' as `%s'" |
| msgstr "không thể thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »" |
| |
| #: lib/xbackupfile.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "restored file `%s'" |
| msgstr "đã phục hồi tập tin « %s »" |
| |
| #: lib/argmatch.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "invalid argument %s for `%s'" |
| msgstr "đối số không hợp lệ %s cho « %s »" |
| |
| #: lib/argmatch.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "ambiguous argument %s for `%s'" |
| msgstr "đối số mơ hồ %s cho « %s »" |
| |
| #: gnulib/lib/argmatch.c:157 lib/argmatch.c:155 lib/argmatch.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "Valid arguments are:" |
| msgstr "Các đối số hợp lệ:" |
| |
| #: src/ant-phone.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [OPTION...]\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -h, --help Show this help message\n" |
| " -v, --version Print version information\n" |
| " -r, --cleanup Remove stale socket file (left by accident by\n" |
| " previous run)\n" |
| " -d, --debug[=level] Print additional runtime debugging data to stdout\n" |
| " level = 1..2\n" |
| " -i, --soundin=DEVICE OSS compatible device for input (recording),\n" |
| " default: /dev/dsp\n" |
| " -o, --soundout=DEVICE OSS compatible device for output (playback),\n" |
| " default: /dev/dsp\n" |
| " -m, --msn=MSN identifying MSN (for outgoing calls), 0 for " |
| "master\n" |
| " MSN of this termination/port\n" |
| " default: 0\n" |
| " -l, --msns=MSNS MSNs to listen on, semicolon-separated list or " |
| "'*'\n" |
| " default: *\n" |
| " -c, --call=NUMBER Call specified number\n" |
| "\n" |
| "Note: If arguments of --soundin and --soundout are equal, a full duplex\n" |
| " sound device is needed.\n" |
| msgstr "" |
| "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN...]\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -h, --help Hiển thị thông điệp _trợ giúp_ này\n" |
| " -v, --version Hiển thị thông tin _phiên bản_\n" |
| " -r, --cleanup Bỏ tập tin ổ cắm cũ (còn lại bất ngờ sau chạy " |
| "trước) (_xoá_) -d, --debug[=MỨC] In dữ liệu _gỡ lỗi_ thời chạy thêm xuất " |
| "thiết bị xuất chuẩn (stdout)\n" |
| " MỨC = 1..2\n" |
| " -i, --soundin=THIIẾT_BỊ thiết bị gõ tương thích với phần mềm nguồn mở " |
| "(ghi)\n" |
| "\t\t\t\t(_âm thành vào_) mặc định: /dev/dsp\n" |
| " -o, --soundout=THIẾT_BỊ thiết bị xuất tương thích với phần mềm nguồn mở " |
| "(phát)\n" |
| "\t\t\t\t(_âm thành ra_) mặc định: /dev/dsp\n" |
| " -m, --msn=SỐ số đa người ký tên (Multiple Subscriber Number: MSN) " |
| "nhận biết để gọi qua điện thoại,\n" |
| "\t\t\t0 cho MSN chính của cổng/thiết bị cuối này, mặc định: 0\n" |
| " -l, --msns=NHỮNG_SỐ Những MSN để nghe qua, danh sách phân cách bằng dấu " |
| "phẩy\n" |
| "\t\t\thay dấu sao '*', mặc định: *\n" |
| " -c, --call=SỐ _gọi_ số điện thoại đó\n" |
| "\n" |
| "Ghi chú : nếu hai đối số --soundin (âm thành vào) và --soundout (âm thành " |
| "xuất\n" |
| "là bằng nhau thì cần thiết bị âm thành truyền dẫn hai chiếu đầy đủ (full " |
| "duplex).\n" |
| |
| #: src/ant-phone.c:223 |
| #, c-format |
| msgid "Calling %s... " |
| msgstr "Gọi %s..." |
| |
| #: src/ant-phone.c:227 |
| msgid "successful.\n" |
| msgstr "thành công.\n" |
| |
| #: src/callerid.c:131 |
| msgid "Delete Entry" |
| msgstr "Xoá bỏ mục" |
| |
| #: src/callerid.c:143 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want to\n" |
| "delete this entry?" |
| msgstr "" |
| "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" |
| "mục này không?" |
| |
| #: src/callerid.c:148 |
| msgid "Delete recording" |
| msgstr "Xoá bỏ mục ghi" |
| |
| #: src/callerid.c:266 |
| #, c-format |
| msgid "Enter the base filename for %s file" |
| msgstr "Hãy nhập tên tập tin cơ bản cho tập tin %s" |
| |
| #: src/callerid.c:312 |
| msgid "Do you really want to delete this recording?" |
| msgstr "Bạn chắc muốn xoá bỏ mục ghi này không?" |
| |
| #: src/callerid.c:336 src/callerid.c:362 |
| msgid "/_Playback" |
| msgstr "/_Phát lại" |
| |
| #: src/callerid.c:337 src/callerid.c:366 |
| msgid "/_Save as..." |
| msgstr "/_Lưu là..." |
| |
| #: src/callerid.c:338 src/callerid.c:370 |
| msgid "/Delete _Recording" |
| msgstr "/Xoá bỏ mục _ghi" |
| |
| #: src/callerid.c:340 src/callerid.c:374 |
| msgid "/_Delete Row" |
| msgstr "/Xoá bỏ _hàng" |
| |
| #: src/callerid.c:423 src/gtksettings.c:455 |
| msgid "Caller ID" |
| msgstr "Xem số người gọi" |
| |
| #: ../src/sj-main.c:1245 ../src/source-view.c:211 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:340 |
| #, fuzzy |
| msgid "Duration" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Thời gian\n" |
| "#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-" |
| "#-#\n" |
| "Thời lượng" |
| |
| #: src/callerid.c:748 |
| msgid "(UNKNOWN)" |
| msgstr "• Không biết •" |
| |
| #: src/callerid.c:818 |
| #, c-format |
| msgid "ANT: %d unanswered" |
| msgstr "ANT: %d chưa trả lời" |
| |
| #: src/controlpad.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "Preset %c" |
| msgstr "Đặt trước %c" |
| |
| #: src/controlpad.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "Please input new preset data for button %c:" |
| msgstr "Hãy nhập dữ liệu đặt trước mới cho cái nút %c:" |
| |
| #: src/controlpad.c:124 src/gtk.c:553 |
| msgid "Number:" |
| msgstr "Số đt:" |
| |
| #: ../gcalctool/calctool.c:196 |
| msgid "Backspace" |
| msgstr "Xoá lùi" |
| |
| #: src/controlpad.c:315 |
| msgid "Preset 1" |
| msgstr "Lập trước 1" |
| |
| #: src/controlpad.c:316 |
| msgid "Clear Number" |
| msgstr "Xoá số" |
| |
| #: src/controlpad.c:316 |
| msgid "Preset 2" |
| msgstr "Lập trước 2" |
| |
| #: src/controlpad.c:317 |
| msgid "Redial" |
| msgstr "Quay số lại" |
| |
| #: src/controlpad.c:317 |
| msgid "Preset 3" |
| msgstr "Lập trước 3" |
| |
| #: src/controlpad.c:318 |
| msgid "Mute Microphone" |
| msgstr "Tắt máy vi âm" |
| |
| #: src/controlpad.c:318 |
| msgid "Preset 4" |
| msgstr "Lập trước 4" |
| |
| #: ../objects/FS/function.c:1178 ../objects/UML/classicon.c:127 |
| msgid "Control" |
| msgstr "Điều khiển" |
| |
| #: src/controlpad.c:423 |
| msgid "Recording" |
| msgstr "Ghi" |
| |
| #: src/controlpad.c:434 |
| msgid "Record to file" |
| msgstr "Ghi vào tập tin" |
| |
| #: src/controlpad.c:445 |
| msgid "Record local channel" |
| msgstr "Ghi kênh địa phương" |
| |
| #: src/controlpad.c:456 |
| msgid "Record remote channel" |
| msgstr "Ghi kênh từ xa" |
| |
| #: src/gtk.c:222 src/gtksettings.c:229 |
| msgid "ANT Note" |
| msgstr "Ant: chú thích" |
| |
| #: src/gtk.c:223 |
| msgid "" |
| "Can't open audio device.\n" |
| "Please stop other applications using\n" |
| "the audio device(s) or check your\n" |
| "device settings and try again." |
| msgstr "" |
| "Không thể mở thiết bị âm thanh.\n" |
| "Hãy thôi các thiết bị khác sử dụng\n" |
| "cùng thiết bị âm thanh đó hay kiểm tra\n" |
| "thiết lập thiết bị và thử lại." |
| |
| #: src/gtk.c:252 |
| msgid "Sound input device:" |
| msgstr "Thiết bị gõ âm thanh:" |
| |
| #: src/gtk.c:253 |
| msgid "Input speed:" |
| msgstr "Tốc độ gõ :" |
| |
| #: src/gtk.c:253 src/gtk.c:256 src/gtk.c:257 src/gtk.c:259 src/gtk.c:263 |
| #: src/gtk.c:266 src/gtk.c:267 src/gtk.c:269 |
| msgid "[inactive]" |
| msgstr "[không làm gì]" |
| |
| #: src/gtk.c:255 |
| msgid "Input sample size (bits):" |
| msgstr "Cỡ mẫu gõ (theo bit):" |
| |
| #: src/gtk.c:257 src/gtk.c:267 |
| msgid "Input fragment size (samples):" |
| msgstr "Cỡ mảnh gõ (theo mẫu):" |
| |
| #: src/gtk.c:259 |
| msgid "Input channels:" |
| msgstr "Kênh gõ :" |
| |
| #: src/gtk.c:262 |
| msgid "Sound output device:" |
| msgstr "Thiết bị âm thanh xuất:" |
| |
| #: src/gtk.c:263 |
| msgid "Output speed:" |
| msgstr "Tốc độ xuất:" |
| |
| #: src/gtk.c:265 |
| msgid "Output sample size (bits):" |
| msgstr "Cỡ mẫu xuât (theo bit):" |
| |
| #: src/gtk.c:269 |
| msgid "Output channels:" |
| msgstr "Kênh xuất:" |
| |
| #: src/gtk.c:272 |
| msgid "ISDN device:" |
| msgstr "Thiết bị ISDN:" |
| |
| #: src/gtk.c:273 |
| msgid "ISDN speed (samples):" |
| msgstr "Tốc độ ISDN (theo mẫu):" |
| |
| #: src/gtk.c:274 |
| msgid "ISDN sample size (bits):" |
| msgstr "Cỡ mẫu ISDN (theo bit):" |
| |
| #: src/gtk.c:275 |
| msgid "ISDN fragment size (bytes):" |
| msgstr "Cỡ mảnh ISDN (theo byte):" |
| |
| #: src/gtk.c:287 |
| msgid "ANT Info" |
| msgstr "Thông tin ANT" |
| |
| #: src/gtk.c:358 |
| msgid "About ANT" |
| msgstr "Giới thiệu ANT" |
| |
| #: src/gtk.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "ANT (ANT is Not a Telephone) Version %s\n" |
| "Copyright 2002, 2003 Roland Stigge\n" |
| "\n" |
| "This is an ISDN telephone application\n" |
| "written for GNU/Linux and ISDN4Linux for\n" |
| "communicating via a full duplex soundcard (or\n" |
| "multiple sound devices if you like) and an\n" |
| "audio capable ISDN4Linux ISDN device\n" |
| "\n" |
| "Contact:\n" |
| "Roland Stigge, stigge@antcom.de\n" |
| "http://www.antcom.de/\n" |
| "Mailing list: ant-phone-devel@nongnu.org" |
| msgstr "" |
| "ANT (ANT is Not a Telephone) phiên bản %s\n" |
| "(ANT không phải là một máy điện thoại)Bản quyền © năm 2002, 2003 Roland " |
| "Stigge\n" |
| "\n" |
| "Đây là một ứng dụng điện thoai ISDN\n" |
| "được tạo cho GNU/Linux và ISDN4Linux\n" |
| "để truyền thông qua thẻ âm thanh truyền dẫn\n" |
| "hai chiếu đầy đủ (hay số nhiều thiết bị nếu muốn)\n" |
| "và thiết bị ISDN ISDN4Linux có thể gởi âm thanh.\n" |
| "\n" |
| "Liên lạc:\n" |
| "Roland Stigge, stigge@antcom.de\n" |
| "http://www.antcom.de/\n" |
| "Hộp thư chung: ant-phone-devel@nongnu.org" |
| |
| #: src/gtk.c:412 |
| msgid "ANT License" |
| msgstr "Quyền ANT" |
| |
| #: src/gtk.c:413 |
| msgid "" |
| "ANT (ANT is Not a Telephone)\n" |
| "Copyright (C) 2002, 2003 Roland Stigge\n" |
| "\n" |
| "This program is free software; you can redistribute it and/or\n" |
| "modify it under the terms of the GNU General Public License\n" |
| "as published by the Free Software Foundation; either version 2\n" |
| "of the License, or (at your option) any later version.\n" |
| "\n" |
| "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" |
| "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" |
| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" |
| "GNU General Public License for more details.\n" |
| "\n" |
| "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" |
| "along with this program; if not, write to the Free Software\n" |
| "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." |
| msgstr "" |
| "ANT (ANT is Not a Telephone)\n" |
| "Bản quyền © năm 2002, 2003 Roland Stigge\n" |
| "\n" |
| "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phân phối nó lại và/hay\n" |
| "sửa đổi nó theo điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n" |
| "như xuất do Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation)\n" |
| "hoặc phiên bản 2 của quyền đó hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n" |
| "\n" |
| "Chúng tôi phân phối chương trình này vì mong nó hữu ích,\n" |
| "nhưng nó không bảo đảm gì cả, không có bảo đảm ngụ ý ngay cả\n" |
| "khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" |
| "Hãy xem Quyền Công Chung Gnu (GPL) để tìm chi tiết.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn chưa nhận một bản Quyền Công Chung Gnu\n" |
| "(Gnu General Public Licence) cùng với chương trinh này thì hãy\n" |
| "viết cho Tổ chức Phần mềm Tự do:\n" |
| "Free SoftwareFoundation, Inc.,\n" |
| "59 Temple Place - Suite 330,\n" |
| "Boston, MA 02111-1307, USA (Mỹ)." |
| |
| #: src/gtk.c:446 |
| msgid "/Phon_e" |
| msgstr "/_Điện thoại" |
| |
| #: src/gtk.c:447 |
| msgid "/Phone/_Info Window" |
| msgstr "/Điện thoại/Cửa sổ thông t_in" |
| |
| #: src/gtk.c:448 src/gtk.c:496 |
| msgid "/Phone/_Line Level Check" |
| msgstr "/Điện thoại/Kiểm tra mức _dòng" |
| |
| #: src/gtk.c:450 |
| msgid "/Phone/" |
| msgstr "/Điện thoại/" |
| |
| #: src/gtk.c:451 |
| msgid "/Phone/_Quit" |
| msgstr "/Điện thoại/_Thoát" |
| |
| #: src/gtk.c:453 ../app/menus.c:141 ../app/menus.c:142 ../pan/gui.c:1659 |
| #: jpilot.c:1396 |
| msgid "/_View" |
| msgstr "/_Xem" |
| |
| #: src/gtk.c:454 src/gtk.c:484 |
| msgid "/View/_Caller ID Monitor" |
| msgstr "/Xem/Theo dõi số người dùng" |
| |
| #: src/gtk.c:456 src/gtk.c:487 |
| msgid "/View/_Line Level Meters" |
| msgstr "/Xem/Đo mức _dòng" |
| |
| #: src/gtk.c:458 src/gtk.c:490 |
| msgid "/View/Control _Pad" |
| msgstr "/Xem/_Bảng điều khiển" |
| |
| #: src/gtk.c:460 src/metro.c:978 |
| msgid "/_Options" |
| msgstr "/Tùy _chọn" |
| |
| #: src/gtk.c:461 src/gtk.c:493 |
| msgid "/Options/_Settings" |
| msgstr "/Tùy chọn/Thiết _lập" |
| |
| #: ../app/menus.c:73 ../app/menus.c:263 ../pan/gui.c:1782 jpilot.c:1437 |
| msgid "/_Help" |
| msgstr "/Trợ _giúp" |
| |
| #: src/gtk.c:464 src/metro.c:993 |
| msgid "/Help/_About" |
| msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" |
| |
| #: src/gtk.c:465 src/metro.c:995 |
| msgid "/Help/_License" |
| msgstr "/Trợ giúp/_Quyền" |
| |
| #: src/gtk.c:543 src/gtksettings.c:431 src/session.c:68 |
| msgid "Dialing" |
| msgstr "Đang quay số..." |
| |
| #: src/gtk.c:759 src/gtk.c:760 |
| msgid "MUTED" |
| msgstr "• Câm •" |
| |
| #: src/gtksettings.c:230 |
| msgid "Bad isdn/sound device settings, please try again." |
| msgstr "Có thiết lập thiết bị ISDN/âm thanh sai nên hay thử lại." |
| |
| #: src/gtksettings.c:293 |
| msgid "ANT Settings" |
| msgstr "Thiết lập ANT" |
| |
| #: ../src/dlg-pick-applications.c:355 ../src/session.c:630 |
| #: ../src/resource-tree-treedata.cc:72 ../src/orca/rolenames.py:513 |
| msgid "Application" |
| msgstr "Ứng dụng" |
| |
| #: src/gtksettings.c:320 |
| msgid "Save options on exit" |
| msgstr "Lưu tùy chọn khi thoát" |
| |
| #: src/gtksettings.c:327 |
| msgid "Popup main window on incoming call" |
| msgstr "Bật lên cửa sổ chính khi nhận sự gọi" |
| |
| #: src/gtksettings.c:333 |
| msgid "Execute on incoming call:" |
| msgstr "Thi hành khi nhận cuộc gọi" |
| |
| #: src/gtksettings.c:344 |
| msgid "Recording Format" |
| msgstr "Dạng ghi" |
| |
| #: src/gtksettings.c:354 |
| msgid "Microsoft WAV, uLaw" |
| msgstr "Microsoft WAV, uLaw" |
| |
| #: src/gtksettings.c:364 |
| msgid "Microsoft WAV, 16-bit signed" |
| msgstr "Microsoft WAV, 16-bit đã ký tên" |
| |
| #: src/gtksettings.c:374 |
| msgid "Apple/SGI AIFF, uLaw" |
| msgstr "Apple/SGI AIFF, uLaw" |
| |
| #: src/gtksettings.c:384 |
| msgid "Apple/SGI AIFF, 16-bit signed" |
| msgstr "Apple/SGI AIFF, 16-bit đã ký tên" |
| |
| #: src/gtksettings.c:399 ../addressbook/libebook/e-contact.c:136 |
| #: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:220 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:756 |
| msgid "ISDN" |
| msgstr "ISDN" |
| |
| #: src/gtksettings.c:411 |
| msgid "Identifying MSN:" |
| msgstr "Số đa người ký tên (Multiplê Subscriber Number: MSN) nhân biết:" |
| |
| #: src/gtksettings.c:421 |
| msgid "Listen to MSNs:" |
| msgstr "Nghe qua những số đa người ký tên (MSN) này:" |
| |
| #: src/gtksettings.c:443 |
| msgid "Dial history size:" |
| msgstr "Cỡ lịch sử quay số :" |
| |
| #: src/gtksettings.c:467 |
| msgid "Maximum CID rows:" |
| msgstr "Tối đa hàng số người gởi:" |
| |
| #: src/gtksettings.c:475 src/gtksettings.c:503 |
| msgid "[no limit]" |
| msgstr "[vô vùng] " |
| |
| #: src/gtksettings.c:484 |
| msgid "Read isdnlog data on startup" |
| msgstr "Đọc dữ liệu isdnlog (bản ghi ISDN) khi khởi động" |
| |
| #: src/gtksettings.c:491 |
| msgid "Maximum days to read from isdnlog:" |
| msgstr "Đọc từ isdnlog (bản ghi ISDN) được số ngày (tối đa):" |
| |
| #: src/gtksettings.c:520 |
| msgid "Sound Devices" |
| msgstr "Thiết bị âm thanh" |
| |
| #: src/gtksettings.c:522 |
| msgid "OSS" |
| msgstr "Phần mềm nguồn mở tự do" |
| |
| #: src/gtksettings.c:534 |
| msgid "Input sound device:" |
| msgstr "Thiết bị âm thanh gõ :" |
| |
| #: src/gtksettings.c:546 |
| msgid "Output sound device:" |
| msgstr "Thiết bị âm thanh xuất:" |
| |
| #: src/gtksettings.c:559 |
| msgid "Release unused devices" |
| msgstr "Nhả các thiết bị chưa sử dụng lại" |
| |
| #: src/llcheck.c:371 |
| msgid "Line Level Check" |
| msgstr "Kiểm tra mức dòng" |
| |
| #: src/llcheck.c:383 |
| msgid "" |
| "Please check the line input level\n" |
| "and adjust it using your favorite\n" |
| "mixer application.\n" |
| "You can also play a sound\n" |
| "to test the sound output." |
| msgstr "" |
| "Hãy kiểm tra mức gõ dòng\n" |
| "và điều chỉnh nó bằng ứng dụng\n" |
| "hoà tiếng ưa thích của bạn.\n" |
| "Bạn cũng có thể phát tiếng\n" |
| "để thử xuất âm thanh ra." |
| |
| #: src/llcheck.c:405 ../grecord/src/gsr-window.c:1737 |
| msgid "Play sound" |
| msgstr "Phát âm" |
| |
| #: ../src/bb_util.c:279 |
| msgid "Ready" |
| msgstr "Sẵn sàng" |
| |
| #: src/session.c:65 ../srcore/srpres.c:876 address_gui.c:1929 |
| #: address_gui.c:1932 address_gui.c:2941 dialer.c:308 dialer.c:333 |
| #: ../src/orca/rolenames.py:223 |
| #, fuzzy |
| msgid "Dial" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Quay số\n" |
| "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" |
| "Quay số\n" |
| "#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n" |
| "Thoại" |
| |
| #: src/session.c:65 src/session.c:69 src/session.c:70 |
| msgid "Hang up" |
| msgstr "Ngừng nói" |
| |
| #: src/session.c:66 src/session.c:67 |
| msgid "RING" |
| msgstr "REO" |
| |
| #: src/session.c:66 src/session.c:67 |
| msgid "Answer" |
| msgstr "Trả lời" |
| |
| #: src/session.c:66 src/session.c:67 |
| msgid "Reject" |
| msgstr "Loại ra" |
| |
| #: src/session.c:68 src/session.c:69 src/session.c:70 src/session.c:71 |
| msgid "Pick up" |
| msgstr "Lấy" |
| |
| #: src/session.c:69 |
| msgid "B-Channel open" |
| msgstr "Kênh-B mở" |
| |
| #: src/session.c:70 ../configure.c:463 ../gnometris/tetris.cpp:777 |
| msgid "Setup" |
| msgstr "Thiết lập" |
| |
| #: src/session.c:71 ../gst-mixer/src/element.c:230 |
| #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:92 |
| msgid "Playback" |
| msgstr "Phát lại" |
| |
| #: src/session.c:377 |
| #, c-format |
| msgid "Preset %d" |
| msgstr "Đặt trước %d" |
| |
| #: src/session.c:699 |
| msgid "(HW ERROR)" |
| msgstr "(• Lỗi phần cứng •)" |
| |
| #: src/session.c:986 |
| msgid "Audio OFF" |
| msgstr "TẮT âm thanh" |
| |
| #: src/session.c:986 |
| msgid "Audio ON" |
| msgstr "MỞ âm thanh" |
| |
| #: src/session.c:1081 |
| msgid "(BUSY)" |
| msgstr "(• Bận •)" |
| |
| #: src/session.c:1087 |
| msgid "(TIMEOUT)" |
| msgstr "(• Hết thời •)" |
| |
| #: src/session.c:1121 |
| msgid "(RUNG)" |
| msgstr "(• Đã rung •)" |
| |
| #: src/session.c:1361 |
| msgid "(ABORTED)" |
| msgstr "(• Bị hủy bỏ •)" |
| |
| #: src/session.c:1369 |
| msgid "(REJECTED)" |
| msgstr "(• Bị từ chối •)" |
| |
| #: src/authmode.c:469 |
| msgid "Entering XDB loop..." |
| msgstr "Vào vòng lặp XDB..." |
| |
| #: src/authmode.c:481 src/authmode.c:503 |
| msgid "Exiting XDB loop..." |
| msgstr "Xuất vòng lặp XDB..." |
| |
| #: src/authmode.c:526 |
| msgid "Database not specified" |
| msgstr "Chưa ghi rõ cơ sở dữ liệu" |
| |
| #: src/authmode.c:534 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open database %s: %s" |
| msgstr "Không thể mở cơ sở dữ liệu %s: %s" |
| |
| #: src/authmode.c:541 |
| #, c-format |
| msgid "Found record for `%s'." |
| msgstr "Tìm thấy mục ghi cho « %s »." |
| |
| #: src/authmode.c:546 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot retrieve data from the SASL database: %s" |
| msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liêu SASL: %s" |
| |
| #: src/authmode.c:551 |
| #, c-format |
| msgid "Record for `%s' not found." |
| msgstr "Không tìm thấy mục ghi cho « %s »." |
| |
| #: src/authmode.c:606 |
| msgid "MTA has not been specified. Set either REMOTE-MTA or LOCAL-MTA." |
| msgstr "" |
| "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân chuyển giao thông điệp). Hãy lập hoặc REMOTE-MTA " |
| "(MTA ở xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)." |
| |
| #: src/authmode.c:637 src/map.c:164 src/net.c:150 src/net.c:217 |
| #: src/transmode.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Illegal address length received for host %s" |
| msgstr "Nhận độ dài địa chỉ sai cho máy %s" |
| |
| #: src/authmode.c:651 src/transmode.c:112 |
| msgid "Loop not allowed. Connection rejected." |
| msgstr "Không cho phép vòng lặp nên từ chối kết nối." |
| |
| #: src/authmode.c:683 src/transmode.c:143 |
| msgid "Connection closed successfully." |
| msgstr "Đã đóng kết nối." |
| |
| #: src/authmode.c:690 src/transmode.c:149 |
| msgid "PAM: Session closed." |
| msgstr "PAM: đã đóng phiên chạy." |
| |
| #: src/authmode.c:694 src/transmode.c:153 |
| msgid "PAM: failed to release authenticator." |
| msgstr "PAM: không nhả điều xác thực được" |
| |
| #: src/daemon.c:49 |
| msgid "daemon() failed" |
| msgstr "daemon() (tập lệnh trình nền) không thành công" |
| |
| #: src/daemon.c:56 |
| msgid "Cannot fork." |
| msgstr "Không thể tạo tiến trình con." |
| |
| #: src/daemon.c:64 |
| msgid "setsid() failed" |
| msgstr "setsid() không thành công" |
| |
| #: src/daemon.c:76 |
| #, c-format |
| msgid "%s daemon startup succeeded." |
| msgstr "%s khởi động trình nền được." |
| |
| #: src/daemon.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "Exited successfully" |
| msgstr "Đã thoát thành công" |
| |
| #: src/daemon.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "Failed with status %d" |
| msgstr "Không thành công với trạng thái %d" |
| |
| #: src/daemon.c:95 |
| #, c-format |
| msgid "Terminated on signal %d" |
| msgstr "Bị kết thúc tại tín hiệu %d" |
| |
| #: src/daemon.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Stopped on signal %d" |
| msgstr "Ngừng tại tín hiệu %d" |
| |
| #: src/daemon.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "Dumped core" |
| msgstr "Lõi bị đổi" |
| |
| #: src/daemon.c:104 signame.c:142 |
| #, c-format |
| msgid "Terminated" |
| msgstr "Bị kết thúc" |
| |
| #: src/daemon.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "Child [%lu] finished. %s. %d client left." |
| msgid_plural "Child [%lu] finished. %s. %d clients left." |
| msgstr[0] "Tiến trình con [%lu] đã xong. %s. %d trình/máy khách còn lại" |
| |
| #: src/daemon.c:169 |
| msgid "WARNING: An unprivileged user has not been specified!" |
| msgstr "CẢNH BÁO : chưa ghi rõ người dùng không co quyền." |
| |
| #: src/daemon.c:214 |
| msgid "GNU Anubis is running..." |
| msgstr "Trình Anubis của GNU đang chạy..." |
| |
| #: src/daemon.c:226 src/exec.c:122 |
| msgid "accept() failed" |
| msgstr "accept() không thành công" |
| |
| #: src/daemon.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "TCP wrappers: connection from %s:%u rejected." |
| msgstr "Lớp bọc choTCP: kết nối từ %s:%u bị từ chối." |
| |
| #: src/daemon.c:269 |
| #, c-format |
| msgid "Too many clients. Connection from %s:%u rejected." |
| msgstr "Quá nhiều máy khách: kết nối từ %s:%u bị từ chối." |
| |
| #: src/daemon.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "Connection from %s:%u" |
| msgstr "Kết nối từ %s:%u" |
| |
| #: src/daemon.c:281 |
| msgid "daemon: cannot fork" |
| msgstr "trình nền: không thể tạo tiến trình con" |
| |
| #: src/daemon.c:362 src/transmode.c:68 |
| msgid "The MTA has not been specified. Set the REMOTE-MTA or LOCAL-MTA." |
| msgstr "" |
| "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân chuyển giao thông điệp). Hãy lập hoặc REMOTE-MTA " |
| "(MTA ở xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)." |
| |
| #: src/env.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "Try '%s --help' for more information." |
| msgstr "Hãy thử lệnh '%s --help' (trơ giúp) để xem thông tin thêm." |
| |
| #: src/env.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "setgroups(1, %lu) failed" |
| msgstr "setgroups(1, %lu) không thành công" |
| |
| #: src/env.c:283 |
| #, c-format |
| msgid "setegid(%lu) failed" |
| msgstr "setegid(%lu) không thành công" |
| |
| #: src/env.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "setregid(%lu,%lu) failed" |
| msgstr "setregid(%lu,%lu) không thành công" |
| |
| #: src/env.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "setresgid(%lu,%lu,%lu) failed" |
| msgstr "setresgid(%lu,%lu,%lu) không thành công" |
| |
| #: src/env.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "setgid(%lu) failed" |
| msgstr "setgid(%lu) không thành công" |
| |
| #: src/env.c:302 |
| #, c-format |
| msgid "cannot set effective gid to %lu" |
| msgstr "không thể lập GID hữu ích cho %lu" |
| |
| #: src/env.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "setreuid(%lu,-1) failed" |
| msgstr "setreuid(%lu,-1) không thành công" |
| |
| #: src/env.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "second setuid(%lu) failed" |
| msgstr "second setuid(%lu) không thành công" |
| |
| #: src/env.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "setuid(%lu) failed" |
| msgstr "setuid(%lu) không thành công" |
| |
| #: src/env.c:347 |
| msgid "seteuid(0) succeeded when it should not" |
| msgstr "seteuid(0) thành công khi không nên." |
| |
| #: src/env.c:352 |
| msgid "cannot drop non-root setuid privileges" |
| msgstr "không bỏ được quyền truy cập setuid không phải của người chủ" |
| |
| #: src/env.c:379 |
| msgid "PAM: Session opened (restrictions applied)." |
| msgstr "PAM: đã mở phiên chạy (đã áp dụng các hạn chế)." |
| |
| #: src/env.c:382 |
| msgid "PAM: Not authenticated to use GNU Anubis." |
| msgstr "PAM: không có xác thực để sử dụng trình Anubis của GNU." |
| |
| #: src/env.c:394 src/main.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" |
| msgstr "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" |
| |
| #: src/env.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid user ID: %s" |
| msgstr "UID (thông tin nhận biết người dùng) không hợp lệ: %s" |
| |
| #: src/env.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid user name: %s" |
| msgstr "Tên người dùng không hợp lệ: %s" |
| |
| #: src/env.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "Wrong permissions on %s. Set 0600." |
| msgstr "Quyền truy cập sai với %s. Lập 0600." |
| |
| #: src/env.c:484 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a regular file or a symbolic link." |
| msgstr "%s không phải là một tập tin bình thường hay một liên kết mềm." |
| |
| #: src/env.c:507 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown mode: %s" |
| msgstr "Không biết chế độ : %s" |
| |
| #: src/env.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open pid file '%s'" |
| msgstr "Không thể mở tập tin PID '%s'" |
| |
| #: src/errs.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write to socket: %s" |
| msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm: %s" |
| |
| #: src/errs.c:98 |
| msgid "Could not write to socket" |
| msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm" |
| |
| #: src/errs.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown host %s." |
| msgstr "Không biết máy %s." |
| |
| #: src/errs.c:111 |
| #, c-format |
| msgid "%s: host name is valid but does not have an IP address." |
| msgstr "%s: tên máy là hợp lệ nhưng mà không có địa chỉ IP." |
| |
| #: src/errs.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unrecoverable name server error occurred." |
| msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên không thể phục hồi." |
| |
| #: src/errs.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "%s: a temporary name server error occurred. Try again later." |
| msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên tạm thời nên hãy thư lại lần sau." |
| |
| #: src/errs.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown DNS error %d." |
| msgstr "%s: không biết lỗi DNS %d." |
| |
| #: src/esmtp.c:165 |
| msgid "Malformed or unexpected reply" |
| msgstr "Trả lời dạng sai hay rỗng." |
| |
| #: src/esmtp.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "SASL gsasl_client_start: %s" |
| msgstr "SASL gsasl_client_start: %s" |
| |
| #: src/esmtp.c:198 src/esmtp.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "GSASL handshake aborted: %d %s" |
| msgstr "Việc bắt tay GSASL bị hủy bỏ : %d %s" |
| |
| #: src/esmtp.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "GSASL error: %s" |
| msgstr "Lỗi GSASL: %s" |
| |
| #: src/esmtp.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "Authentication failed: %d %s" |
| msgstr "Không xác thực được: %d %s" |
| |
| #: src/esmtp.c:244 |
| msgid "Authentication successful." |
| msgstr "Đã xác thực thành công." |
| |
| #: src/esmtp.c:263 |
| msgid "Got empty list of authentication methods" |
| msgstr "Đã gọi danh sách phương pháp xác thực rỗng" |
| |
| #: src/esmtp.c:288 |
| msgid "Server did not offer any feasible authentication mechanism" |
| msgstr "Máy phục vụ chưa đưa cơ chế xác thực nào có thể" |
| |
| #: src/esmtp.c:298 |
| msgid "INTERNAL ERROR" |
| msgstr "LỖI NỘI BỘ" |
| |
| #: src/esmtp.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Selected authentication mechanism %s requires TLS encryption. Not using " |
| "ESMTP authentication" |
| msgstr "" |
| "Cơ chế xác thực đã chọn %s thì cần thiết mật mã TLS. Không xác thực loại " |
| "ESMTP." |
| |
| #: src/esmtp.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "Selected authentication mechanism %s" |
| msgstr "Cơ chế xác thực đã chon %s" |
| |
| #: src/esmtp.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot initialize libgsasl: %s" |
| msgstr "Không khởi chạy được libgsasl: %s" |
| |
| #: src/esmtp.c:340 |
| msgid "ESMTP AUTH is not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ cach xác thực (AUTH) ESMTP" |
| |
| #: src/exec.c:82 |
| msgid "#1 socket() failed." |
| msgstr "#1 socket() (ổ cắm) không thành công." |
| |
| #: src/exec.c:87 |
| msgid "#2 socket() failed." |
| msgstr "#2 socket() (ổ cắm) không thành công." |
| |
| #: src/exec.c:97 |
| msgid "#1 bind() failed" |
| msgstr "#1 bind() (đóng kết) không thành công." |
| |
| #: src/exec.c:102 |
| msgid "#2 bind() failed" |
| msgstr "#2 bind() (đóng kết) không thành công." |
| |
| #: src/exec.c:107 src/net.c:237 |
| msgid "listen() failed" |
| msgstr "listen() (nghe) không thành công." |
| |
| #: src/exec.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "getsockname() failed: %s." |
| msgstr "getsockname() (gọi tên ổ cắm) không thành công: %s." |
| |
| #: src/exec.c:117 |
| msgid "connect() failed" |
| msgstr "connect() (kết nối) không thành công." |
| |
| #: src/exec.c:129 |
| msgid "socketpair() failed" |
| msgstr "socketpair() (cặp ổ cắm) không thành công." |
| |
| #: src/exec.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "Local program [%lu] finished." |
| msgstr "Chương trình cục bộ [%lu] đã xong." |
| |
| #: src/exec.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Executing %s %s..." |
| msgstr "Thực hiện %s %s..." |
| |
| #: src/exec.c:187 |
| msgid "fork() failed" |
| msgstr "fork() (tạo tiến trình con) không thành công." |
| |
| #: src/exec.c:201 |
| msgid "execvp() failed" |
| msgstr "execvp() không thành công." |
| |
| # Name of a program: do not translate/ tên chương trình: đừng dịch |
| #: src/gpg.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "GPGME: %s." |
| msgstr "GPGME: %s." |
| |
| #: src/gpg.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "Install GPGME version %s or later." |
| msgstr "Cài đặt trình GPGME phiên bản %s hay sau." |
| |
| #: src/gpg.c:107 |
| #, c-format |
| msgid "GPGME: failed. %s." |
| msgstr "GPGME: không thành công. %s." |
| |
| #: src/gpg.c:159 src/gpg.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "GPGME: Cannot list keys: %s" |
| msgstr "GPGME: không thể liệt kê các khoá: %s" |
| |
| #: src/gpg.c:288 src/gpg.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "GPGME: Invalid recipient encountered: %s" |
| msgstr "GPGME: gặp người nhận không hợp lệ: %s" |
| |
| #: src/gpg.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "GPGME: Invalid signer found: %s" |
| msgstr "GPGME: tìm thấy người ký tên không hợp lệ: %s" |
| |
| #: src/gpg.c:340 |
| msgid "GPGME: Unexpected number of signatures created" |
| msgstr "GPGME: đã tạo số lượng ký tên bất ngờ" |
| |
| #: src/gpg.c:347 |
| msgid "GPGME: Wrong type of signature created" |
| msgstr "GPGME: đã tạo chữ ký kiểu không đúng" |
| |
| #: src/gpg.c:352 |
| #, c-format |
| msgid "GPGME: Wrong pubkey algorithm reported: %i" |
| msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán khoá công không đúng: %i" |
| |
| #: src/gpg.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "GPGME: Wrong hash algorithm reported: %i" |
| msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán băm không đúng: %i" |
| |
| #: src/gpg.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "GPGME: Wrong signature class reported: %u" |
| msgstr "GPGME: đã thông báo loại chữ ký không đúng: %u" |
| |
| #: src/guile.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open guile output file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin xuất cua guile %s" |
| |
| #: src/guile.c:266 |
| msgid "missing procedure name" |
| msgstr "thiếu tên thủ tuc" |
| |
| #: src/guile.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "%s not a procedure object" |
| msgstr "%s không phải là môt đối tượng thủ tục" |
| |
| #: src/guile.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "Bad car type in return from %s" |
| msgstr "%s đã gởi trả kiểu car sai" |
| |
| #: src/guile.c:342 |
| #, c-format |
| msgid "Bad cdr type in return from %s" |
| msgstr "%s đã gởi trả kiểu cdr sai" |
| |
| #: src/guile.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "Bad return type from %s" |
| msgstr "Kiểu trả vệ sai từ %s" |
| |
| #: src/help.c:85 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "GNU Anubis is free software; you can redistribute it and/or modify\n" |
| "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" |
| "the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n" |
| "(at your option) any later version." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Trình Anubis của GNU là phần mềm tự do: bạn có thể phân phối lại nó\n" |
| "và/hay sửa đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" |
| "như đã xuất bởi Tổ chức Phần mềm Tự do, hoặc phiên bản 2\n" |
| "của Quyền đó, hay (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào." |
| |
| #: src/help.c:89 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "GNU Anubis is distributed in the hope that it will be useful,\n" |
| "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" |
| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" |
| "GNU General Public License for more details." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Trình Anubis của GNU được phân phối vì chúng tôi mong nó có ích,\n" |
| "nhưng mà không bảo đảm gì cả,\n" |
| "dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" |
| "Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết." |
| |
| #: src/help.c:93 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" |
| "along with GNU Anubis; if not, write to the Free Software\n" |
| "Foundation, Inc., 59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" |
| "cùng với trình Anubis của GNU; nếu không thì hãy viết thư cho:\n" |
| "Free Software Foundation, Inc.,\n" |
| "59 Temple Place, Suite 330,\n" |
| "Boston, MA 02111-1307 USA (Mỹ)" |
| |
| #: src/help.c:96 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "GNU Anubis is released under the GPL with the additional exemption that\n" |
| "compiling, linking, and/or using OpenSSL is allowed.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Trình Anubis của GNU được phát hành với điều kiện của GPL\n" |
| "và cũng với sự miễn là cho phép biên dịch, liên kết và/hay sử dụng OpenSSL.\n" |
| |
| #: src/help.c:104 |
| msgid "Usage: anubis [options]\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: anubis [tùy_chọn]\n" |
| |
| #: src/help.c:105 |
| msgid "" |
| " -b, --bind [HOST:]PORT Specify the TCP port on which GNU Anubis " |
| "listens\n" |
| " for connections. The default HOST is " |
| "INADDR_ANY,\n" |
| " and default PORT is 24 (private mail system)." |
| msgstr "" |
| " -b, --bind [MÁY:]CỔNG Ghi rõ cổng TCP nơi trình Anubis của GNU\n" |
| "\t\t\t\tlắng nghe kết nối nào. Máy mặc định là INADDR_ANY,\n" |
| "\t\t\t\tvà cổng mặc định là 24 (hệ thống thư cá nhân)" |
| |
| #: src/help.c:108 |
| msgid "" |
| " -r, --remote-mta HOST[:PORT] Specify a remote SMTP host name or IP " |
| "address.\n" |
| " The default PORT number is 25." |
| msgstr "" |
| " -r, --remote-mta MÁY[:CỔNG] \t\tGhi rõ tên máy SMTP _ở xa_ hay địa chỉ IP.\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\t\tSố cổng mặc định là 25." |
| |
| #: src/help.c:110 |
| msgid "" |
| " -l, --local-mta FILE Execute a local SMTP server, which works on\n" |
| " standard input and output (inetd-type " |
| "program).\n" |
| " This option excludes the '--remote-mta' option." |
| msgstr "" |
| " -l, --local-mta FILE Thực hiện trình hỗ trợ SMTP _địa phương_\n" |
| "\t\t\t\tmà làm việc với thiết bị gõ/xuất chuẩn (trình kiểu inetd).\n" |
| "\t\t\t\tTùy chọn này loạị trừ tùy chọn '--remote-mta'." |
| |
| #: src/help.c:113 |
| msgid " -m, --mode=MODE Select operation mode." |
| msgstr " -m, --mode=CHẾ_ĐỘ Chọn _chế độ_ thao tác." |
| |
| #: src/help.c:114 |
| msgid "" |
| " MODE is either \"transparent\" or \"auth\"" |
| msgstr "" |
| " CHẾ ĐỘ đó là hoặc \"transparent\" (trong " |
| "suốt)\n" |
| "\t\t\t\t\t\t\thay \"auth\" (xác thực)" |
| |
| #: src/help.c:115 |
| msgid " -f, --foreground Foreground mode." |
| msgstr " -f, --foreground Chế độ _cảnh gần_." |
| |
| #: src/help.c:116 |
| msgid "" |
| " -i, --stdio Use the SMTP protocol (OMP/Tunnel) as " |
| "described\n" |
| " in RFC 821 on standard input and output." |
| msgstr "" |
| " -i, --stdio Sử dụng giao thức SMTP (OMP/Tunnel) như được " |
| "diễn tả\n" |
| "\t\t\t\t\ttrong RFC 821, với _thiết bị gõ/xuất chuẩn_." |
| |
| #: src/help.c:118 |
| msgid "Output options:\n" |
| msgstr "Tùy chọn xuất:\n" |
| |
| #: src/help.c:119 |
| msgid " -s, --silent Work silently." |
| msgstr " -s, --silent Không xuất chi tiết (_im_)." |
| |
| #: src/help.c:120 |
| msgid " -v, --verbose Work noisily." |
| msgstr " -v, --verbose Xuất _chi tiết_." |
| |
| #: src/help.c:121 |
| msgid " -D, --debug Debug mode." |
| msgstr " -D, --debug Chế độ _gỡ lỗi_." |
| |
| #: src/help.c:122 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Miscellaneous options:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tùy chọn thêm:\n" |
| |
| #: src/help.c:123 |
| msgid "" |
| " -c, --check-config Run the configuration file syntax checker." |
| msgstr "" |
| " -c, --check-config Chạy trình _kiểm tra_ cú pháp trong tập tin " |
| "_cấu hình_." |
| |
| #: src/help.c:124 |
| msgid "" |
| " --show-config-options Print a list of configuration options used\n" |
| " to build GNU Anubis." |
| msgstr "" |
| " --show-config-options _Hiển thị_ danh sách _tùy chọn cấu hình_\n" |
| "\t\t\t\t\t\tđược dùng để xây dụng trình Anubis của GNU." |
| |
| #: src/help.c:126 |
| msgid "" |
| " --relax-perm-check Do not check user configuration file " |
| "permissions." |
| msgstr "" |
| " --relax-perm-check Không _kiểm tra quyền truy cập_ tập tin cấu " |
| "hình\n" |
| "\t\t\t\t\t\tngười dùng (_nới lỏng_)." |
| |
| #: src/help.c:127 |
| msgid "" |
| " --altrc FILE Specify alternate system configuration file." |
| msgstr "" |
| " --altrc TẬP_TIN Ghi rõ tập tin đó là tập tin cấu hình hệ thống " |
| "_thay thế_." |
| |
| #: src/help.c:128 |
| msgid " --norc Ignore system configuration file." |
| msgstr " --norc Bỏ qua tập tin cấu hình hế thống." |
| |
| #: src/help.c:129 |
| msgid " --version Print version number and copyright." |
| msgstr "" |
| " --version Hiển thị số _phiên bản_ và thông tin quyền." |
| |
| #: src/help.c:130 |
| msgid " --help It's obvious..." |
| msgstr " --help trợ _giúp_" |
| |
| #: src/help.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Report bugs to <%s>.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n" |
| |
| #: src/ident.c:105 |
| msgid "IDENT: socket() failed" |
| msgstr "IDENT: socket() (ổ cắm) không thành công" |
| |
| #: src/ident.c:117 |
| msgid "IDENT: connect() failed" |
| msgstr "IDENT: connect() (kết nối) không thành công" |
| |
| #: src/ident.c:123 |
| #, c-format |
| msgid "IDENT: connected to %s:%u" |
| msgstr "IDENT: hiện có kết nối đến %s:%u" |
| |
| #: src/ident.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "IDENT: stream_write() failed: %s." |
| msgstr "IDENT: stream_write() (ghi dòng) không thành công: %s." |
| |
| #: src/ident.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "IDENT: recvline() failed: %s." |
| msgstr "IDENT: recvline() (dòng nhận) không thành công: %s." |
| |
| #: src/ident.c:151 |
| msgid "IDENT: incorrect data." |
| msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng." |
| |
| #: src/ident.c:162 |
| msgid "IDENT: data probably encrypted with DES..." |
| msgstr "IDENT: rất có thể là dữ liệu được mật mã bằng DES..." |
| |
| #: src/ident.c:170 |
| msgid "IDENT: incorrect data (DES deciphered)." |
| msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng (đã giải mật mã DES)." |
| |
| #: src/ident.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "IDENT: resolved remote user to %s." |
| msgstr "IDENT: đã quyết định người dùng ở xa là %s." |
| |
| #: src/map.c:71 |
| #, c-format |
| msgid "%s remapped to %s@localhost." |
| msgstr "Đã ảnh xạ lại %s thành %s@localhost." |
| |
| #: src/map.c:123 |
| msgid "Translation map: incorrect syntax." |
| msgstr "Bản đồ thông dịch: cú pháp không đúng." |
| |
| #: src/mem.c:37 |
| msgid "malloc() failed. Cannot allocate enough memory." |
| msgstr "malloc() (phân chia bộ nhớ) không thể phân chia đủ bộ nhớ." |
| |
| #: src/mem.c:52 |
| msgid "realloc() failed. Cannot reallocate enough memory." |
| msgstr "realloc() (phân chia lại bộ nhớ) không thể phân chia lại đủ bộ nhớ." |
| |
| #: src/misc.c:332 |
| msgid "Can't find out my own hostname" |
| msgstr "Không tìm thấy tên máy mình" |
| |
| #: src/net.c:50 |
| msgid "SERVER" |
| msgstr "MÁY CHỦ" |
| |
| #: src/net.c:53 |
| msgid "CLIENT" |
| msgstr "MÁY KHÁCH" |
| |
| #: src/net.c:131 |
| msgid "Getting remote host information..." |
| msgstr "Gọi thông tin máy ở xa..." |
| |
| #: src/net.c:168 |
| msgid "Cannot create stream socket." |
| msgstr "Không thể tạo ổ cắm dòng." |
| |
| #: src/net.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't connect to %s:%u. %s." |
| msgstr "Không thể kết nối đến %s:%u. %s." |
| |
| #: src/net.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "Connected to %s:%u" |
| msgstr "Hiện có kết nối đến %s:%u" |
| |
| #: src/net.c:200 |
| msgid "Cannot create stream socket" |
| msgstr "Không thể tạo ổ cắm dòng." |
| |
| #: src/net.c:233 |
| msgid "bind() failed" |
| msgstr "bind() (đóng kết) không thành công." |
| |
| #: src/net.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "GNU Anubis bound to %s:%u" |
| msgstr "Trình Anubis của GNU đã đóng kết đến %s:%u" |
| |
| #: src/net.c:261 |
| msgid "Short write" |
| msgstr "Ghi vắn" |
| |
| #: src/net.c:339 |
| msgid "INTERNAL ERROR (get_response_smtp): buffer exhausted. Please report." |
| msgstr "" |
| "LỖI NỘI BỘ (get_response_smtp): (gọi trả lời SMTP) hết bộ đệm hoàn toàn. Hãy " |
| "thông báo lỗi này." |
| |
| #: src/socks.c:53 |
| msgid "Using SOCKS Proxy..." |
| msgstr "Dùng máy ủy nhiệm SOCKS..." |
| |
| #: src/socks.c:71 |
| #, c-format |
| msgid "SOCKS proxy: %s" |
| msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKS: %s" |
| |
| #: src/socks.c:143 |
| msgid "Address must be an IP, not a domain name." |
| msgstr "" |
| "Địa chỉ phải là địa chỉ IP (v.d. 127.0.0.0), không phải tên miền (v.d. www." |
| "miềnnày.com)." |
| |
| #: src/socks.c:180 src/socks.c:399 |
| msgid "SOCKS Proxy Connection: succeeded." |
| msgstr "Kết nối ủy nhiệm SOCKS: thành công." |
| |
| #: src/socks.c:183 |
| msgid "Request rejected or failed." |
| msgstr "Yêu cầu bị từ chối hay không thành công." |
| |
| #: src/socks.c:186 |
| msgid "Request rejected." |
| msgstr "Yêu cầu bị từ chối." |
| |
| #: src/socks.c:189 |
| msgid "" |
| "Request rejected, because the client program and identd reported different " |
| "User-IDs." |
| msgstr "" |
| "Yêu cầu bị từ chối, vì chương trình khách và identd đã thông báo thông tin " |
| "nhận biết người dùng (UID) khác nhau." |
| |
| #: src/socks.c:193 src/socks.c:426 |
| msgid "Server reply is not valid." |
| msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." |
| |
| #: src/socks.c:234 |
| msgid "Possibly not a SOCKS proxy service." |
| msgstr "Có lẽ không phải một dịch vụ ủy nhiệm SOCKS." |
| |
| #: src/socks.c:246 |
| msgid "SOCKS Proxy AUTH method: NO AUTHENTICATION REQUIRED" |
| msgstr "Phương pháp xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: KHÔNG CẦN PHẢI XÁC THỨC" |
| |
| #: src/socks.c:249 |
| msgid "SOCKS Proxy AUTH method: USER NAME/PASSWORD" |
| msgstr "Phương pháp xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: TÊN DÙNG/MẬT KHẨU" |
| |
| #: src/socks.c:253 |
| msgid "Cannot send null user name or password." |
| msgstr "Không gởi được tên dùng hay mật khẩu rỗng." |
| |
| #: src/socks.c:295 |
| msgid "Bad user name or password." |
| msgstr "Tên dùng hay mật khẩu sai." |
| |
| #: src/socks.c:299 |
| msgid "SOCKS Proxy AUTH: succeeded." |
| msgstr "Xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: thành công." |
| |
| #: src/socks.c:302 |
| msgid "Server does not accept any method." |
| msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp nào." |
| |
| #: src/socks.c:305 |
| msgid "Server does not accept an AUTH method." |
| msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp AUTH (xác thực)." |
| |
| #: src/socks.c:402 |
| msgid "General SOCKS server failure." |
| msgstr "Lỗi máy phục vụ SOCKS chung." |
| |
| #: src/socks.c:405 |
| msgid "Connection not allowed by a ruleset." |
| msgstr "Một bộ quy tắc không cho phép kết nối đó." |
| |
| #: src/socks.c:408 |
| msgid "Network unreachable." |
| msgstr "Không tớí được mạng." |
| |
| #: src/socks.c:411 |
| msgid "Host unreachable." |
| msgstr "Không tới được máy." |
| |
| #: src/socks.c:414 |
| msgid "Connection refused." |
| msgstr "Kết nối bị từ chối." |
| |
| #: src/socks.c:417 |
| msgid "TTL expired." |
| msgstr "Thời gian sống đã hết hạn." |
| |
| #: src/socks.c:420 |
| msgid "Command not supported." |
| msgstr "Không hỗ trợ lệnh đó." |
| |
| #: src/socks.c:423 |
| msgid "Address type not supported." |
| msgstr "Không hỗ trợ kiểu địa chỉ đó." |
| |
| #: src/quit.c:31 |
| msgid "Signal Caught. Exiting Cleanly..." |
| msgstr "Đã bắt tín hiệu, thoát được..." |
| |
| #: src/quit.c:38 |
| msgid "Timeout! Exiting..." |
| msgstr "Thời hạn! Thoát..." |
| |
| #: src/rcfile.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat file `%s'" |
| msgstr "không thể stat (gọi các thông tin về) tập tin `%s'" |
| |
| #: src/rcfile.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "File `%s' has already been read.\n" |
| msgstr "Tập tin « %s » đã được đọc.\n" |
| |
| #: src/rcfile.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "Welcome user %s !" |
| msgstr "Chào mừng người dùng %s !" |
| |
| #: src/rcfile.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "Reading system configuration file %s..." |
| msgstr "Đọc tập tin cấu hình hệ thống %s..." |
| |
| #: src/rcfile.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "Reading user configuration file %s..." |
| msgstr "Đọc tập tin cấu hình người dùng %s..." |
| |
| #: src/rcfile.c:341 |
| msgid "`logfile' directive is ignored in main configuration file" |
| msgstr "" |
| "Chỉ thị `logfile' (tập tin bản ghi) bị bỏ qua trong tập tin cấu hình chính." |
| |
| #: src/rcfile.c:789 |
| #, c-format |
| msgid "No such section: %s" |
| msgstr "Không có phần như : %s" |
| |
| #: src/rcfile.l:181 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Stray character in config: \\%03o. Possibly missing quotes around the string" |
| msgstr "" |
| "Gặp ký tự rải rác trong cấu hình: \\%03o. Có lẽ thiếu dấu trích dẫn ở quanh " |
| "chuỗi." |
| |
| #: src/rcfile.l:385 |
| msgid "Anubis RC file error" |
| msgstr "Lỗi tập tin RC Anubis." |
| |
| #: src/rcfile.y:170 src/rcfile.y:178 |
| #, c-format |
| msgid "Section %s already defined" |
| msgstr "Phần %s đã được định nghĩa." |
| |
| #: src/rcfile.y:230 |
| #, c-format |
| msgid "unknown keyword: %s" |
| msgstr "không biết từ khoá: %s" |
| |
| #: src/rcfile.y:532 |
| msgid "missing replacement value" |
| msgstr "thiếu giá trị thay thế" |
| |
| #: src/rcfile.y:629 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid debugging level: %s" |
| msgstr "Không phải là mức độ gỡ lỗi hợp lệ: %s" |
| |
| #: src/rcfile.y:1179 |
| msgid "Unknown regexp modifier" |
| msgstr "Không biết ký tự sửa đổi biểu thức chính quy" |
| |
| #: src/rcfile.y:1277 |
| msgid "STOP" |
| msgstr "NGỪNG" |
| |
| #: src/rcfile.y:1282 |
| #, c-format |
| msgid "Calling %s" |
| msgstr "Đang gọi %s" |
| |
| #: src/rcfile.y:1288 |
| #, c-format |
| msgid "ADD %s [%s] %s" |
| msgstr "THÊM %s [%s] %s" |
| |
| #: src/rcfile.y:1298 |
| #, c-format |
| msgid "MODIFY %s [%s] [%s] %s" |
| msgstr "SỬA ĐỔI %s [%s] [%s] %s" |
| |
| #: src/rcfile.y:1311 |
| #, c-format |
| msgid "REMOVE HEADER [%s]" |
| msgstr "GỠ BỎ DÒNG ĐẦU [%s]" |
| |
| #: src/rcfile.y:1334 |
| #, c-format |
| msgid "Executing %s" |
| msgstr "Đang thực hiện %s" |
| |
| #: src/rcfile.y:1414 |
| #, c-format |
| msgid "Matched trigger \"%s\"" |
| msgstr "Thủ tục lẫy đã khớp « %s »" |
| |
| #: src/rcfile.y:1418 |
| #, c-format |
| msgid "Matched condition %s[%s] \"%s\"" |
| msgstr "Điều kiện đã khớp %s[%s] « %s »" |
| |
| #: src/rcfile.y:1528 |
| #, c-format |
| msgid "Section %s" |
| msgstr "Phần %s" |
| |
| #: src/rcfile.y:1552 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown section: %s" |
| msgstr "Không biết phần: %s" |
| |
| #: src/rcfile.y:1599 |
| msgid "program is not allowed in this section" |
| msgstr "không cho phép chương trình đó trong phần này" |
| |
| #: src/regex.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d: missing or invalid regex" |
| msgstr "LỖI NỘI BỘ tại %s:%d: thiếu biểu thức chính quy hay nó không hợp lệ" |
| |
| #: src/regex.c:332 |
| #, c-format |
| msgid "regcomp() failed at %s: %s." |
| msgstr "regcomp() không thành công tại %s: %s." |
| |
| #: src/regex.c:408 |
| #, c-format |
| msgid "pcre_compile() failed at offset %d: %s." |
| msgstr "pcre_compile() không thành công tại hiệu số %d: %s." |
| |
| #: src/regex.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "pcre_fullinfo() failed: %d." |
| msgstr "pcre_fullinfo() không thành công: %d." |
| |
| #: src/regex.c:445 |
| msgid "Matched, but too many substrings." |
| msgstr "Khớp được, nhưng mà có quá nhiều chuỗi phụ." |
| |
| #: src/regex.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "Get substring %d failed (%d)." |
| msgstr "Gọi chuỗi phụ %d không thành công (%d)." |
| |
| #: src/ssl.c:59 |
| msgid "Seeding random number generator..." |
| msgstr "Chèn bộ tạo số ngẫu nhiên..." |
| |
| #: src/ssl.c:63 |
| msgid "Unable to seed random number generator." |
| msgstr "Không chèn được bộ tạo số ngẫu nhiên." |
| |
| #: src/ssl.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "Write error: %s" |
| msgstr "Lỗi ghi: %s" |
| |
| #: src/ssl.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Read error: %s" |
| msgstr "Lỗi đọc: %s" |
| |
| #: src/ssl.c:277 |
| msgid "SSLv23_client_method() failed." |
| msgstr "SSLv23_client_method() (phương pháp máy khách) không thành công." |
| |
| #: src/ssl.c:282 src/ssl.c:363 |
| msgid "Can't create SSL_CTX object." |
| msgstr "Không thể tạo đối tượng SSL_CTX." |
| |
| #: src/ssl.c:288 src/ssl.c:383 |
| msgid "SSL_CTX_set_cipher_list() failed." |
| msgstr "SSL_CTX_set_cipher_list() (lập danh sách mật mã) không thành công." |
| |
| #: src/ssl.c:309 src/tls.c:168 |
| msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MTA..." |
| msgstr "Khởi động kết nối TLS/SSL với MTA..." |
| |
| #: src/ssl.c:313 src/ssl.c:404 |
| msgid "Can't create a new SSL structure for a connection." |
| msgstr "Không thể tạo cấu trúc SSL mới để kết nối." |
| |
| #: src/ssl.c:329 src/tls.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "TLS/SSL handshake failed: %s" |
| msgstr "Việc bắt tay TLS/SSL không thành công: %s" |
| |
| #: src/ssl.c:358 |
| msgid "SSLv23_server_method() failed." |
| msgstr "SSLv23_server_method() (phương pháp máy phục vụ) không thành công." |
| |
| #: src/ssl.c:368 |
| msgid "SSL_CTX_use_certificate_file() failed." |
| msgstr "" |
| "SSL_CTX_use_certificate_file() (dùng tập tin chứng nhận) không thành công." |
| |
| #: src/ssl.c:373 |
| msgid "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() failed." |
| msgstr "" |
| "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() (dùng tập tin khoá riêng) không thành công." |
| |
| #: src/ssl.c:378 |
| msgid "Private key does not match the certificate public key." |
| msgstr "Khoá riêng không khớp khoá công của chứng nhận." |
| |
| #: src/ssl.c:400 src/tls.c:252 |
| msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MUA..." |
| msgstr "Khởi động kết nối TLS/SSL vớí MUA..." |
| |
| #: src/ssl.c:417 src/tls.c:284 |
| msgid "TLS/SSL handshake failed!" |
| msgstr "Việc bắt tây TLS/SSL không thành công." |
| |
| #: src/ssl.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "%s connection using %s (%u bit)" |
| msgid_plural "%s connection using %s (%u bits)" |
| msgstr[0] "%s kết nối dùng %s (%u bit)" |
| |
| #: src/ssl.c:462 |
| #, c-format |
| msgid "Server public key is %d bit" |
| msgid_plural "Server public key is %d bits" |
| msgstr[0] "Khoá công máy phục vụ là %d bit" |
| |
| #: src/ssl.c:467 |
| msgid "Certificate:" |
| msgstr "Chứng nhận:" |
| |
| #: src/ssl.c:472 |
| msgid "X509_NAME_oneline [subject] failed!" |
| msgstr "X509_NAME_oneline [subject] (tên dòng đơn [chủ đề]) không thành công." |
| |
| #: src/ssl.c:475 |
| #, c-format |
| msgid "Subject: %s" |
| msgstr "Chủ đề: %s" |
| |
| #: src/ssl.c:479 |
| msgid "X509_NAME_oneline [issuer] failed!" |
| msgstr "" |
| "X509_NAME_oneline [issuer] (tên dòng đơn [nhà phat hành] không thành công." |
| |
| #: src/ssl.c:482 |
| #, c-format |
| msgid "Issuer: %s" |
| msgstr "Nhà phát hành: %s" |
| |
| #: src/tls.c:185 src/tls.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "TLS error reading `%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi TLS khi đọc `%s': %s" |
| |
| #: src/tls.c:305 |
| msgid "No certificate was sent." |
| msgstr "Chưa gởi chứng nhận." |
| |
| #: src/tls.c:310 |
| msgid "The certificate is not trusted." |
| msgstr "Không tin chứng nhận đó." |
| |
| #: src/tls.c:315 |
| msgid "The certificate has expired." |
| msgstr "Chứng nhận đó đã hết hạn." |
| |
| #: src/tls.c:320 |
| msgid "The certificate is not yet activated." |
| msgstr "Chưa hoạt hóa chứng nhận đó." |
| |
| #: src/tls.c:330 |
| msgid "No certificate was found!" |
| msgstr "Chưa tìm thấy chứng nhận." |
| |
| #: src/tls.c:335 |
| msgid "The certificate is trusted." |
| msgstr "Tin chứng nhận đó." |
| |
| #: src/tls.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "- Anonymous DH using prime of %d bit.\n" |
| msgid_plural "- Anonymous DH using prime of %d bits.\n" |
| msgstr[0] "- DH vô danh dùng số nguyên tố của %d bit.\n" |
| |
| #: src/tls.c:373 |
| #, c-format |
| msgid "- Ephemeral DH using prime of %d bit.\n" |
| msgid_plural "- Ephemeral DH using prime of %d bits.\n" |
| msgstr[0] "- DH phù du dùng số nguyên tố của %d bit.\n" |
| |
| #: src/tls.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "- Protocol: %s\n" |
| msgstr "- Giao thức: %s\n" |
| |
| #: src/tls.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate Type: %s\n" |
| msgstr "- Kiểu chứng nhận: %s\n" |
| |
| #: src/tls.c:391 |
| #, c-format |
| msgid "- Compression: %s\n" |
| msgstr "- Nén: %s\n" |
| |
| #: src/tls.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "- Cipher: %s\n" |
| msgstr "- Mật mã: %s\n" |
| |
| #: src/tls.c:397 |
| #, c-format |
| msgid "- MAC: %s\n" |
| msgstr "- MAC: %s\n" |
| |
| #: src/tls.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate info:\n" |
| msgstr "- Thông tin chứng nhận:\n" |
| |
| #: src/tls.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate is valid since: %s" |
| msgstr "- Chứng nhận đó hợp lệ sau: %s" |
| |
| #: src/tls.c:431 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate expires: %s" |
| msgstr "- Chứng nhận đó hết hạn: %s" |
| |
| #: src/tls.c:436 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate fingerprint: " |
| msgstr "- Dấu điềm chỉ chứng nhận: " |
| |
| #: src/tls.c:446 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate serial number: " |
| msgstr "- Số sản xuất chứng nhận: " |
| |
| #: src/tls.c:455 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate public key: " |
| msgstr "- Khoá công chứng nhận: " |
| |
| #: src/tls.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "RSA\n" |
| msgstr "RSA\n" |
| |
| #: src/tls.c:459 |
| #, c-format |
| msgid "- Modulus: %d bit\n" |
| msgid_plural "- Modulus: %d bits\n" |
| msgstr[0] "- Giá trị tuyệt đối: %d bit\n" |
| |
| #: src/tls.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "DSA\n" |
| msgstr "DSA\n" |
| |
| #: src/tls.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "- Exponent: %d bit\n" |
| msgid_plural "- Exponent: %d bits\n" |
| msgstr[0] "- Số mũ : %d bit\n" |
| |
| #: src/tls.c:469 |
| #, c-format |
| msgid "UNKNOWN\n" |
| msgstr "KHÔNG BIẾT\n" |
| |
| #: src/tls.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate version: #%d\n" |
| msgstr "- Phiên bản chứng nhận: #%d\n" |
| |
| #: src/tls.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "- Certificate Issuer's DN: %s\n" |
| msgstr "- Tên miền của nhà phát hành chứng nhận: %s\n" |
| |
| #: src/tunnel.c:318 src/tunnel.c:387 |
| msgid "Transferring message(s)..." |
| msgstr "Truyền thông điệp..." |
| |
| #: src/tunnel.c:385 |
| msgid "Starting SMTP session..." |
| msgstr "Bắt đầu phiên chạy SMTP..." |
| |
| #: src/tunnel.c:468 |
| msgid "Using the TLS/SSL encryption..." |
| msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL..." |
| |
| #: src/tunnel.c:482 src/tunnel.c:626 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: %s" |
| msgstr "CẢNH BÁO : %s" |
| |
| #: src/tunnel.c:483 |
| msgid "STARTTLS command failed." |
| msgstr "Lệnh STARTTLS không thành công." |
| |
| #: src/tunnel.c:617 |
| msgid "Using TLS/SSL encryption between Anubis and remote MTA only..." |
| msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL chỉ giữa trình Anubis và MTA ở xa thôi..." |
| |
| #: src/tunnel.c:627 |
| msgid "STARTTLS (ONEWAY) command failed." |
| msgstr "Lệnh STARTTLS (ONEWAY) (chỉ một chiều) không thành công." |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:41 ap-gl/bridge.c:178 src/ap-config.c:41 src/bridge.c:182 |
| msgid "Bridging" |
| msgstr "Cầu dẫn" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:41 src/ap-config.c:41 |
| msgid "Set bridging and IP-related options" |
| msgstr "" |
| "Lập các tùy chọn cầu dẫn và các tùy chọn liên quân đến giao thức Mạng (IP)." |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:43 ap-gl/ap-gl.c:81 ap-gl/bridge.c:132 src/ap-config.c:43 |
| #: src/ap-config.c:112 src/ap-config.c:120 src/bridge.c:117 src/bridge.c:121 |
| #: sysinfo.c:466 sysinfo.c:467 src/ui.glade.h:69 src/monitor-impls.cpp:709 |
| #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:50 |
| #, c-format |
| msgid "Wireless" |
| msgstr "Vô tuyến" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:43 src/ap-config.c:43 |
| msgid "Set wireless options" |
| msgstr "Lập các tùy chọn vô tuyến." |
| |
| #: ui/prefs-dialog.glade.h:54 ../ui/user_info.glade.h:58 |
| msgid "Privacy" |
| msgstr "Riêng tư" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:45 src/ap-config.c:45 src/ap-config.c:57 |
| msgid "MAC auth" |
| msgstr "Xác thực MAC" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:46 src/ap-config.c:46 src/ap-config.c:58 ../src/dialogs.c:774 |
| msgid "Community" |
| msgstr "Cộng đồng" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:47 src/ap-config.c:47 |
| msgid "Set radio signal power and antenna options" |
| msgstr "Lập năng lượng tín hiệu thu thanh và các tùy chọn ăngten." |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:62 src/ap-config.c:80 |
| msgid "Upload" |
| msgstr "Tải lên" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:62 src/ap-config.c:80 |
| msgid "Activate current configuration" |
| msgstr "Hoạt hóa cấu hình hiện có" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:63 src/ap-config.c:81 |
| msgid "Restore factory default settings" |
| msgstr "Phục hồi các thiết lập mặc định của hãng" |
| |
| #: web/template/keywords_view_bottom.tpl:2 ../src/glade-editor.c:766 |
| #: src/settings.c:1506 |
| msgid "Reset" |
| msgstr "Đặt lại" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:65 src/ap-config.c:83 |
| msgid "Reset AP. All not uploaded configuration will be lost" |
| msgstr "" |
| "Lập lại Điểm Truy cập. Như thế thì mọi cấu hình chưa tải lên sẽ bị mất." |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:66 src/ap-config.c:84 |
| msgid "TestMode" |
| msgstr "Chế độ thử" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:66 src/ap-config.c:84 |
| msgid "Put Access Point in test mode" |
| msgstr "Đặt Điểm Truy cập trong chế độ thử ra" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:79 src/ap-config.c:110 src/ap-config.c:119 |
| msgid "SysInfo" |
| msgstr "Thông tin hệ thống" |
| |
| #: ../src/netstatus-iface.c:880 |
| msgid "Ethernet" |
| msgstr "Ethernet" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:80 src/ap-config.c:111 |
| msgid "Get ethernet port statistics" |
| msgstr "Gọi thống kê cổng Ethernet" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:82 src/ap-config.c:113 src/ap-config.c:121 |
| msgid "Stations" |
| msgstr "Trạm" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:83 src/ap-config.c:114 |
| msgid "KnownAPs" |
| msgstr "Điểm TC đã biết" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:83 src/ap-config.c:114 |
| msgid "Get info about known Access Points" |
| msgstr "Gọi thông tin về các Điểm Truy cập được biết" |
| |
| #: src/fe-gtk/dccgui.c:586 src/fe-gtk/dccgui.c:744 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:105 libexif/olympus/mnote-olympus-tag.c:113 |
| msgid "Info" |
| msgstr "Thông tin" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:101 src/ap-config.c:148 |
| msgid "Config" |
| msgstr "Cấu hình" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:102 src/ap-config.c:149 |
| msgid "Execute commands on Access Point" |
| msgstr "Thực hiện lệnh vơi Điểm Truy cập" |
| |
| #: ../glom/glom.glade.h:78 ../ui/connect.glade.h:5 |
| msgid "Connect" |
| msgstr "Kết nối" |
| |
| #: info/session.c:3672 info/session.c:3678 ../ui/mlview-search-node.glade.h:3 |
| #: ../scripts/test.c:309 ../glade/search.glade.h:7 ../glade/straw.glade.h:54 |
| #: search_gui.c:526 search_gui.c:579 po/silky.glade.h:160 |
| msgid "Search" |
| msgstr "Tìm kiếm" |
| |
| #: ../src/Win_GParted.cc:112 src/interface.c:733 ../ui/user_info.glade.h:7 |
| #: ../pan/dialogs/pan-about.c:167 |
| msgid "About" |
| msgstr "Giới thiệu" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:107 src/ap-config.c:154 ../src/users/users-table.c:65 |
| msgid "Shell" |
| msgstr "Hệ vỏ" |
| |
| #: web/template/auth.tpl:3 |
| msgid "Exit" |
| msgstr "Thoát" |
| |
| #: ap-gl/ap-gl.c:158 src/ap-config.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "Wireless Access Point Configurator ver. %s" |
| msgstr "Bộ cấu hình Điểm Truy cập Vô tuyến phiên bản %s" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:27 src/auth_mac.c:27 |
| msgid "AuthorizedMacTableString packet error" |
| msgstr "Lỗi gói tin AuthorizedMacTableString (chuỗi bảng MAC đã xác thực)" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:29 src/auth_mac.c:29 |
| msgid "[A] MAC authorization: " |
| msgstr "[A] Xác thực MAC: " |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:30 src/auth_mac.c:30 |
| msgid "Enter MAC: " |
| msgstr "Hãy nhập MAC: " |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:31 src/auth_mac.c:31 |
| msgid "Delete Num: " |
| msgstr "Xoá bỏ số :" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:32 src/auth_mac.c:32 |
| msgid "Authorized MAC addresses" |
| msgstr "Các địa chỉ MAC đã xác thực" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:33 |
| msgid "NUM MAC address" |
| msgstr "SỐ địa chỉ MAC" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:34 src/auth_mac.c:34 |
| msgid "A - auth; N - new; D - del; arrows - scroll; W - write conf; Q - quit" |
| msgstr "" |
| "A - xác thực; N - mới; D - xoá bỏ; mũi tên - cuộn; W - ghi cấu hình; Q - " |
| "thoát" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:35 |
| msgid "A - auth; IPSTF - set; W - write conf; Q - quit" |
| msgstr "A - xác thực; IPSTF - lập; W - ghi cấu hình; Q - thoát" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:36 |
| msgid "A - auth; W - write conf; Q - quit" |
| msgstr "A - xác thực; W - ghi cấu hình; Q - thoát" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:38 |
| msgid "[I] RADIUS SERVER IP: " |
| msgstr "[I] ĐỊA CHỈ IP MÁY CHỦ RADIUS: " |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:39 |
| msgid "[P] RADIUS SERVER PORT: " |
| msgstr "[P] CỔNG MÁY CHỦ RADIUS: " |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:40 |
| msgid "[S] RADIUS SERVER SECRET: " |
| msgstr "[S] BỊ MẤT MÁY CHỦ RADIUS: " |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:41 |
| msgid "[T] REAUTHORIZATION TIME: " |
| msgstr "[T] THỜI GIAN XÁC THỨC LẠI: " |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:42 |
| msgid "[F] RADIUS SOURCE PORT: " |
| msgstr "[F] CỔNG NGUỒN RADIUS: " |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:87 |
| msgid "Internal" |
| msgstr "Nộị bộ" |
| |
| #: ap-gl/auth_mac.c:95 |
| msgid "<hidden>" |
| msgstr "<bị giấu>" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:26 src/bridge.c:26 |
| msgid "[I] IP: " |
| msgstr "[I] Địa chỉ IP: " |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:27 src/bridge.c:27 |
| msgid "[N] Netmask: " |
| msgstr "[N] Mặt nạ mạng: " |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:28 src/bridge.c:28 |
| msgid "[G] Gateway: " |
| msgstr "[G] Cổng ra: " |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:29 src/bridge.c:29 |
| msgid "[F] Filter non-IP traffic: " |
| msgstr "[F] Lọc các tải khác IP: " |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:30 src/bridge.c:30 |
| msgid "[P] Primary port: " |
| msgstr "[P] Cổng chính:" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:31 src/bridge.c:31 |
| msgid "Attached station MAC: " |
| msgstr "MAC trạm đã gắn:" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:32 src/bridge.c:32 |
| msgid "[D] DHCP client: " |
| msgstr "[D] Máy khách DHCP:" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:33 src/bridge.c:33 |
| msgid "[O] Operational mode: " |
| msgstr "[O] Chế đô thao tác:" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:34 src/bridge.c:34 |
| msgid "[M] Preferred BSSID (remote MAC addr.): " |
| msgstr "[M] BSSID ưa thích (địa chỉ MAC ở xa): " |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:36 src/bridge.c:36 |
| msgid "[T] Trap-sending port(s): " |
| msgstr "[T] Cổng bắt gởi:" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:37 src/bridge.c:37 |
| msgid "[R] Forward broadcast traffic: " |
| msgstr "[R] Chuyển tiếp tải phát thanh:" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:39 |
| msgid "[U] Isolate wireless clients: " |
| msgstr "[U] Cách các máy/trình khách vô tuyến:" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:40 src/bridge.c:40 |
| msgid "INGFPDOMSCTRBU - set; W - write conf; Q - quit to menu" |
| msgstr "INGFPDOMSCTRBU - lập; W - ghi cấu hình Q - thoát vào trình đơn" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:124 src/bridge.c:109 |
| msgid "Wireless Bridge Point to MultiPoint" |
| msgstr "Điểm Cấu dẫn Vô tuyến đến Đa Điểm" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:125 src/bridge.c:110 |
| msgid "Access Point" |
| msgstr "Điểm Truy cập" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:126 src/bridge.c:111 |
| msgid "Access Point client" |
| msgstr "Máy/trình khách Điểm Truy cập" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:127 src/bridge.c:112 |
| msgid "Wireless Bridge Point to Point" |
| msgstr "Điểm-đến-Điểm Cẫu dẫn Vô tuyến" |
| |
| #: ap-gl/bridge.c:128 src/bridge.c:113 ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:76 |
| msgid "Repeater" |
| msgstr "Bộ lặp lại" |
| |
| #: ap-gl/stations.c:77 src/stations.c:100 |
| msgid "AP is currently in AP Client Mode => no associated STAtions." |
| msgstr "" |
| "Điểm TC hiện có trong chế độ khách Điểm TC → không có trạm nào liên quân." |
| |
| #: ap-gl/stations.c:102 |
| msgid "# MAC LQ RSSI Status Port IP" |
| msgstr "# MAC LQ RSSI Trạngt Cổng IP" |
| |
| #: ap-gl/stations.c:128 src/stations.c:159 |
| msgid "AssociatedSTAsInfo packet error" |
| msgstr "Lỗi gói tin AssociatedSTAsInfo (thông tin cac trạm liên quan)" |
| |
| #: ap-gl/stations.c:160 |
| msgid "Arrows - scroll; S - save to file; Q - quit to menu." |
| msgstr "Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - thoát vào trình đơn." |
| |
| #: lib/aps.c:29 |
| msgid "Known Access Points" |
| msgstr "Các Điểm TC đã biết" |
| |
| #: lib/aps.c:129 |
| msgid "Your Access Point is not in \"AP client\" mode => getting" |
| msgstr "" |
| "Điểm Truy cập của bạn không phải trong chế độ « trình khách Điểm TC » → gọi" |
| |
| #: lib/aps.c:132 |
| msgid "up-to-date \"Known APs\" info requires your AP to be" |
| msgstr "tin tức « Các Điểm TC đã biết » cần thiết Điểm TC bạn được" |
| |
| #: lib/aps.c:135 |
| msgid "temporarily configured into \"AP client\" mode and rebooted." |
| msgstr "" |
| "cấu hình tạm thời vào chế độ « trình khách Điểm TC » rồi được khởi động lại." |
| |
| #: lib/aps.c:138 |
| msgid "Your AP will be reconfigured back to original mode by this" |
| msgstr "Tiện ích này sẽ cấu hình lại Điểm TC bạn vào chế độ trước" |
| |
| #: lib/aps.c:141 |
| msgid "utility once you quit the \"KnownAP\" view. This, in turn, may" |
| msgstr "một khi bạn thoát khung xem « Các Điểm TC đã biết». Hành động này" |
| |
| #: lib/aps.c:144 |
| msgid "cause loss of Access Point's current configuration." |
| msgstr "có lẽ sẽ làm cho Điểm TC mất cấu hình hiện có." |
| |
| #: lib/aps.c:148 |
| msgid "Do NOT answer \"Yes\" if you're connected to the Access Point" |
| msgstr "ĐỪNG trả lời « Có » nếu bạn đang kết nối đến Điêm Truy cập" |
| |
| #: lib/aps.c:151 |
| msgid "via its wireless port." |
| msgstr "qua cổng vô tuyến của nó." |
| |
| #: lib/aps.c:153 lib/cmd.c:45 lib/cmd.c:75 lib/test.c:91 |
| msgid "Do you want to continue? " |
| msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" |
| |
| #: lib/aps.c:207 |
| msgid "NetworkType" |
| msgstr "Kiểu mạng" |
| |
| #: lib/aps.c:283 |
| msgid "Infrastructure" |
| msgstr "Hạ tầng cơ sở" |
| |
| #: lib/aps.c:343 lib/aps.c:351 lib/aps.c:359 |
| msgid "CN: Channel Name; P: Preambule Type (S: Short; L: Long);" |
| msgstr "CN: Tên kênh; P: Kiểu lời mở đầu (S: Vắn; L: Dài);" |
| |
| #: lib/aps.c:345 |
| msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [%]" |
| msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [%]" |
| |
| #: lib/aps.c:347 lib/aps.c:355 |
| msgid "; LQ: Link Quality [%]" |
| msgstr "; LQ: chất lượng liên kết [%]" |
| |
| #: lib/aps.c:353 |
| msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [dBm]" |
| msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [dBm]" |
| |
| #: lib/aps.c:361 |
| msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [raw]" |
| msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [thô]" |
| |
| #: lib/aps.c:363 |
| msgid "; LQ: Link Q. [raw]" |
| msgstr "; LQ: Chất lương liên kết [thô]" |
| |
| #: lib/aps.c:369 |
| msgid "" |
| "# con. to AP #; R refresh with reset; T toggle; Q quit; Other = refr. w/o " |
| "reset" |
| msgstr "" |
| "# kết nối đến ĐTC #; R cập nhật có lập lại; T bật/tắt; Q thoát; Other = cập " |
| "nhật không có lập lại" |
| |
| #: lib/aps.c:371 |
| msgid "" |
| "# con. to AP #; R initiate AP scan; T toggle view; Q quit; Other = refresh " |
| "view" |
| msgstr "" |
| "# kết nối đến ĐTC #; R khởi chạy quét ĐTC; T bật/tất khung xem; Q thoát; " |
| "Other = cập nhật khung xem" |
| |
| #: lib/aps.c:500 lib/ap_search.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "Failure in sendto(): %s. Press any key." |
| msgstr "Lỗi trong sendto() (gởi cho): %s. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/aps.c:509 |
| msgid "You have just initiated the AP scan. Be advised that it may" |
| msgstr "Bạn mới khởi chạy quét tìm Điểm Truy cập. Ghi chú là" |
| |
| #: lib/aps.c:512 |
| msgid "take a few seconds for your Access Point to find out some" |
| msgstr "Điểm Truy cập có lẽ sẽ mất vài giây để tìm một số giá trị," |
| |
| #: lib/aps.c:515 |
| msgid "values, so expect finishing the scan in about 5 seconds." |
| msgstr "thì sẽ quét xong được trong khoảng 5 giây." |
| |
| #: lib/aps.c:518 |
| msgid "Also note that your Access Point stops forwarding the network" |
| msgstr "Cũng hãy ghi chú là Điểm Truy cập bạn ngừng chuyển tiếp tải" |
| |
| #: lib/aps.c:521 |
| msgid "traffic while the scan is in progress, but restores itself" |
| msgstr "mạng trong khi quét, nhưng mà phục hồi tự nó đến" |
| |
| #: lib/aps.c:524 |
| msgid "to normal operation in time ranging up to 1 minute." |
| msgstr "thao tác bình thường trong thời gian đến 1 phút." |
| |
| #: lib/aps.c:527 |
| msgid "Hence, if you are connected to target Access Point via its" |
| msgstr "Vì vậy, nếu bạn đang kết nối đến Điểm Truy cập đích qua" |
| |
| #: lib/aps.c:530 |
| msgid "wireless port, you need to wait a bit longer" |
| msgstr "cổng vô tuyến của nó, thì cần phải chờ dài hơn một chút " |
| |
| #: lib/aps.c:533 |
| msgid "after pressing 'S'." |
| msgstr "sau khi bấm phím S." |
| |
| #: lib/ap_search.c:48 |
| msgid "Community name: " |
| msgstr "Tên cộng đồng:" |
| |
| #: lib/ap_search.c:49 |
| msgid " NUM IP ADDRESS MIB TYPE NAME" |
| msgstr " SỐ ĐỊA CHỈ IP KIỂU MIB TÊN" |
| |
| #: lib/ap_search.c:100 |
| msgid "Please wait while scanning, or press 'Q' to quit." |
| msgstr "Hãy đời trong khi quét, hay bấm phím Q để thoát." |
| |
| #: lib/ap_search.c:116 |
| msgid "Can't set broadcast option on socket. Press any key." |
| msgstr "Không thể lập tùy chọn phát thanh trên ổ cắm. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/ap_search.c:125 |
| msgid "Can't set multicast membership on socket. Press any key." |
| msgstr "" |
| "Không lập địa vị hội viên truyền một-nhiều trên ổ cắm. Hãy bấm bất cứ phím " |
| "nào." |
| |
| #: lib/ap_search.c:132 |
| msgid "Scanning via network interface:" |
| msgstr "Đang quét qua giao diện mạng:" |
| |
| #: lib/ap_search.c:133 |
| #, c-format |
| msgid " Index: %i" |
| msgstr " Chỉ mục: %i" |
| |
| #: lib/ap_search.c:135 |
| #, c-format |
| msgid " Name: %s" |
| msgstr " Tên: %s" |
| |
| #: lib/ap_search.c:137 |
| #, c-format |
| msgid " IP: %s" |
| msgstr " Địa chỉ IP: %s" |
| |
| #: lib/ap_search.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "Scanning for AP with MIB type: %s" |
| msgstr "Đang quét tìm Điểm TC có kiểu MIB: %s" |
| |
| #: lib/ap_search.c:334 |
| msgid "Please enter SNMP community name that will be used for AP detection." |
| msgstr "Hãy nhập tên cộng đồng SNMP sẽ dùng để phát hiện Điểm TC." |
| |
| #: lib/ap_search.c:345 |
| msgid "Access Points Search" |
| msgstr "Tìm kiếm Điểm TC" |
| |
| #: lib/ap_search.c:363 |
| msgid "realloc() error." |
| msgstr "Lỗi realloc()." |
| |
| #: lib/ap_search.c:375 |
| msgid "Network interface discovery error." |
| msgstr "Lỗi phát minh giao diện mạng." |
| |
| #: lib/ap_search.c:450 |
| msgid "No local network interfaces found. Press any key." |
| msgstr "Chưa tìm thấy giao diện mạng địa phương. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/ap_search.c:452 |
| msgid "No directly reachable Access Points found. Press any key." |
| msgstr "" |
| "Chưa tìm thấy Điểm Truy cập có thể tới trực tiếp. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/ap_search.c:457 |
| msgid "Single-screen maximum number of APs found." |
| msgstr "Tìm thấy số tối đa Điểm TC cho một màn hinh riêng lẻ." |
| |
| #: lib/ap_search.c:460 |
| msgid "# - connect to AP; Q - quit" |
| msgstr "# - kết nối đến ĐTC; Q - thoát" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:79 |
| msgid "MAC address: " |
| msgstr "Địa chỉ MAC:" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:80 |
| msgid "[S] SNMP traps: " |
| msgstr "[S] Nơi bắt SNMP:" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:82 |
| msgid "[C] Frequency channel: " |
| msgstr "[C] Kênh tần số :" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:84 |
| msgid "Receive antenna:" |
| msgstr "Ăngten nhận:" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:85 |
| msgid "[U] Left" |
| msgstr "[U] Trái" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:86 |
| msgid "[I] Right" |
| msgstr "[I] Phải" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:87 |
| msgid "Transmit antenna:" |
| msgstr "Ăngten gởi:" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:88 |
| msgid "[O] Left" |
| msgstr "[O] Trái" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:89 |
| msgid "[P] Right" |
| msgstr "[P] Phải" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:90 |
| msgid "Diversity select:" |
| msgstr "Chọn tính nhiều dạng:" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:91 |
| msgid "[T] Left" |
| msgstr "[T] Trái" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:92 |
| msgid "[Y] Right" |
| msgstr "[Y] Phải" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:97 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:22 |
| #: src/settings.c:727 |
| msgid "On" |
| msgstr "Bật" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:98 src/fe-gtk/setup.c:140 src/galeon-prefs-dialog.c:434 |
| #: src/fe-gtk/menu.c:1408 src/settings.c:732 |
| #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:145 |
| msgid "Off" |
| msgstr "Tắt" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:102 |
| msgid "Press any key to continue." |
| msgstr "Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:103 |
| msgid "Q - quit to menu. T - toggle polling mode, Other key - force update." |
| msgstr "" |
| "Q - thoát vào trình đơn. T - bật/tắt chế độ kiểm soát vòng, Phím khác - buộc " |
| "cập nhật.." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:105 |
| msgid "Unable to write data to AP. Press any key to continue." |
| msgstr "Không thể ghi dữ liệu vào Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:106 |
| msgid "Unable to retrieve (valid) data from AP. Press any key to continue." |
| msgstr "" |
| "Không thể lấy dữ liệu (hợp lệ) từ Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:107 |
| msgid "Trying to retrieve data from AP. Please wait..." |
| msgstr "Cố gọi dữ liệu từ Điểm TC. Hãy đời...." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:108 |
| msgid "Writing data to AP. Please wait..." |
| msgstr "Đang ghi dữ liệu vào Điểm TC. Hãy đời..." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:109 |
| msgid "Configuration written to the AP. Press any key to continue." |
| msgstr "Cấu hình đã được ghi vào Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:110 |
| msgid "select() function error. Press any key." |
| msgstr "Lỗi chức năng select(). Bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:112 |
| msgid "Create socket error. Press any key." |
| msgstr "Lỗi tạo ổ cắm. Bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:113 |
| msgid "Bind socket error. Press any key." |
| msgstr "Lỗi đóng kết ổ cắm. Bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:115 |
| msgid "Back to main menu" |
| msgstr "Trở về trình đơn chính" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:116 |
| msgid "Exit program" |
| msgstr "Thoát khỏi chương trình" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:117 |
| msgid "Run subshell. To return type 'exit'." |
| msgstr "Chạy hệ vỏ con. Để trở về thì gõ 'exit' (thoát)." |
| |
| #: lib/ap-utils.h:118 |
| msgid "Short info about program" |
| msgstr "Thông tin vắn về chương trình" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:119 |
| msgid "Find connected Access Points" |
| msgstr "Tìm các Điểm Truy cập đã kết nối" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:120 |
| msgid "Set connection options: ip and community" |
| msgstr "Lập tùy chọn kết nối: giao thức Mạng (IP) và cộng đồng" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:121 |
| msgid "Set encryption; edit WEP keys" |
| msgstr "Lập mật mã; sửa đổi khoá WEP" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:122 |
| msgid "Set MAC authorization; edit MAC authorization table" |
| msgstr "Lâp xác thực MAC; sửa đổi bảng xác thực MAC" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:123 |
| msgid "Set SNMP community/password for access to the AP" |
| msgstr "Lập cộng đồng/mật khẩu SNMP để truy cập Điểm TC" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:124 |
| msgid "Get info about AP hardware and firmware" |
| msgstr "Gọi thông tin về phần cứng Điểm TC và phần vững" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:125 |
| msgid "Get wireless port statistics" |
| msgstr "Gọi thống kê cổng vô tuyến" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:126 |
| msgid "Get list of currently associated stations (Access Point clients)" |
| msgstr "Gọi danh sách các trạm liên quan hiện có (máy khách Điểm Truy cập)" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:127 |
| msgid "Get info and statistics from AP" |
| msgstr "Gọi thông tin và thống kê từ Điểm TC" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:128 |
| msgid "Set various configuration options" |
| msgstr "Lập nhiều tùy chọn cấu hình khác nhau" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:130 |
| msgid "Associated stations" |
| msgstr "Trạm liên quan" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:132 |
| msgid "Polling: on" |
| msgstr "Kiểm soát vòng: bật" |
| |
| #: lib/ap-utils.h:133 |
| msgid "Polling: off" |
| msgstr "Kiểm soát vòng: tắt" |
| |
| #: lib/cmd.c:40 |
| msgid "Restore factory default configuration" |
| msgstr "Phục hồi cấu hình mặc định của hãng" |
| |
| #: lib/cmd.c:43 |
| msgid "After restoring factory defaults your current configuration" |
| msgstr "Sau khi phục hồi mặc định của hãng thì cấu hình hiện có" |
| |
| #: lib/cmd.c:44 |
| msgid "will be lost." |
| msgstr "sẽ bị mất." |
| |
| #: lib/cmd.c:63 |
| msgid "Factory default settings loaded. Press any key to continue." |
| msgstr "" |
| "Đã tải các thiết lập mặc định của hãng. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/cmd.c:71 |
| msgid "Reset Access Point" |
| msgstr "Lập lại Điểm Truy cập" |
| |
| #: lib/cmd.c:74 |
| msgid "By reset you'll lose all non-uploaded configuration." |
| msgstr "Khi lập lại thì sẽ mất các cấu hình chưa tải lên." |
| |
| #: lib/cmd.c:85 |
| msgid "Access Point reset. Press any key to continue." |
| msgstr "Điểm Truy cập đã được đặt lại. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/cmd.c:117 |
| msgid "Upload configuration" |
| msgstr "Tải lên cấu hình" |
| |
| #: lib/cmd.c:119 |
| msgid "You may need to upload the configuration only if you've" |
| msgstr "Thường bạn cần tải lên cấu hình chỉ nếu đã thay đổi" |
| |
| #: lib/cmd.c:121 |
| msgid "changed some option values before. Using this option may" |
| msgstr "một số tùy chọn sau lần tải lên cuối cùng. Dùng tùy chọn" |
| |
| #: lib/cmd.c:123 |
| msgid "cause loss of your current configuration." |
| msgstr "này có lẽ sẽ làm cho cấu hình hiện có bị mất." |
| |
| #: lib/cmd.c:135 |
| msgid "Configuration uploaded. Press any key to continue." |
| msgstr "Cấu hình đã được tải lên. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/common.c:30 |
| msgid "Access Point IP-address: " |
| msgstr "Địa chỉ IP của Điểm Truy cập:" |
| |
| #: lib/common.c:31 |
| msgid "Password (community): " |
| msgstr "Mật khẩu (cộng đồng):" |
| |
| #: lib/common.c:32 |
| msgid "Autodetect AP MIB properties? " |
| msgstr "Tự động phát hiện các thuộc tính MIB của Điểm Truy cập không?" |
| |
| #: lib/common.c:33 |
| msgid "AP MIB type: " |
| msgstr "Kiểu MIB của Điểm TC:" |
| |
| #: lib/common.c:34 |
| msgid "AP MIB vendor extensions: " |
| msgstr "Phần mở rộng của nhà bán MIB Điểm TC:" |
| |
| #: lib/common.c:35 |
| msgid "Do you want to use AP's name as its label? " |
| msgstr "Bạn có muốn đặt tên Điểm TC là nhãn nó chứ?" |
| |
| #: lib/common.c:36 |
| msgid "Access Point label: " |
| msgstr "Nhãn Điểm Truy cập:" |
| |
| #: lib/common.c:37 |
| msgid "Save connect-settings: " |
| msgstr "Lưu các thiết lập kết nối:" |
| |
| #: lib/common.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "From %s" |
| msgstr "Từ %s" |
| |
| #: lib/common.c:102 src/Controller.cc:83 ../main/__init__.py:85 |
| #, c-format, python-format |
| msgid "Version %s" |
| msgstr "Phiên bản %s" |
| |
| #: lib/common.c:105 |
| msgid "Written by Roman Festchook roma@polesye.net" |
| msgstr "Tác giả: Roman Festchook roma@polesye.net" |
| |
| #: lib/common.c:107 |
| msgid "Portions by Jan Rafaj aputils@cedric.unob.cz" |
| msgstr "Một số phần bởi Jan Rafaj aputils@cedric.unob.cz" |
| |
| #: lib/common.c:109 |
| msgid "Copyright (c) 2001-2004" |
| msgstr "Bản quyền © năm 2001-2004" |
| |
| #: lib/common.c:111 |
| msgid "Roman Festchook and Jan Rafaj" |
| msgstr "Roman Festchook và Jan Rafaj" |
| |
| #: lib/common.c:114 |
| msgid "This program is distributed under the terms" |
| msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện" |
| |
| #: lib/common.c:116 |
| msgid "of the GNU General Public License version 2." |
| msgstr "của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2." |
| |
| #: lib/common.c:118 |
| msgid "See the included COPYING file for details." |
| msgstr "Để tìm chi tiết thi hãy xem tập tin COPYING (chép) đã gồm." |
| |
| #: lib/common.c:175 |
| msgid "Connect options" |
| msgstr "Thiết lập kết nối" |
| |
| #: lib/common.c:183 |
| msgid "Enter IP address of your Access Point." |
| msgstr "Nhập địa chỉ IP của Điểm Truy cập bạn." |
| |
| #: lib/common.c:192 |
| msgid "Entered characters will not be displayed for security reason." |
| msgstr "Sẽ không hiển thị ký tự đã nhập, vì lý do bảo mật" |
| |
| #: lib/common.c:266 |
| msgid "This label will be stored on HDD (independently on AP name!)." |
| msgstr "Sẽ cất giữ nhãn này vào đĩa cứng (không phu thuộc vào tên Điểm TC)." |
| |
| #: lib/common.c:361 |
| msgid "Trying to probe AP for MIB properties. Please wait..." |
| msgstr "Cố dò Điểm TC để tìm thuộc tính MIB. Hãy đời..." |
| |
| #: lib/common.c:390 |
| msgid "" |
| "Unable to determine AP MIB properties (no response from AP). Press any key." |
| msgstr "" |
| "Không thể quyết định thuộc tính MIB của Điểm TC (Điểm TC không trả lời). Hãy " |
| "bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/file.c:205 |
| msgid "NUM IP ADDRESS MIB TYPE MIB EXT. LABEL" |
| msgstr "SỐ ĐỊA CHỈ IP KIỂU MIB PHẦN MIB NHÃN" |
| |
| #: lib/file.c:206 |
| msgid "Choose an AP to connect to" |
| msgstr "Hãy chọn Điểm TC cần kết nối đến nó." |
| |
| #: lib/file.c:212 |
| msgid "1-9,C: connect; N: new; D: delete; W: save; Q: quit; arrows: scroll" |
| msgstr "1-9,C: kết nối; N: mới; D: xoá bỏ; W: lưu; Q: thoát; mũi tên: cuộn" |
| |
| #: lib/file.c:268 |
| msgid "Connect to AP num:" |
| msgstr "Kết nối đến Điểm TC số :" |
| |
| #: lib/file.c:304 |
| msgid "Delete num:" |
| msgstr "Xoá bỏ số :" |
| |
| #: lib/file.c:372 |
| msgid "AP list file ~/.ap-config successfully written. Press any key." |
| msgstr "" |
| "Tập tin danh sách Điểm TC <~/.ap-config> đã được ghi thành công. Hãy bấm bất " |
| "cứ phím nào." |
| |
| #: lib/file.c:376 |
| msgid "Unable to write AP list file ~/.ap-config. Press any key." |
| msgstr "" |
| "Không thể ghi tập tin danh sách Điểm TC ~/.ap-config. Hãy bấm bất cứ phím " |
| "nào." |
| |
| #: lib/file.c:426 |
| msgid "Unable to write stations file. Press any key." |
| msgstr "Không thể ghi tập tin trạm. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/file.c:428 |
| msgid "Stations file succesfully written. Press any key." |
| msgstr "Tập tin trạm đã được ghi thành công. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/input.c:33 |
| msgid "Invalid value. Press any key to continue." |
| msgstr "Giá trị không hợp lệ. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/input.c:34 |
| #, c-format |
| msgid "Value must be in range %u - %u. Press any key to continue." |
| msgstr "" |
| "Giá trị phải ở trong phạm vị %u - %u. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." |
| |
| #: lib/input.c:412 |
| msgid "Y - Yes; Any other key - No (it's safer to answer No)" |
| msgstr "Y - Có; bất cứ phím khác nào - Không (an toàn hơn để trả lời Không)." |
| |
| #: lib/oui.c:6056 |
| msgid "Unknown or Private" |
| msgstr "Lạ hay Riêng" |
| |
| #: lib/radio.c:26 |
| msgid "" |
| "[key] - power level; UIOP or LR - antenna; W - write config; Q - quit to menu" |
| msgstr "" |
| "[key] - mức độ năng lượng; UIOP hay LR - ăngten; W - ghi cấu hình; Q - thoát " |
| "vào trình đơn" |
| |
| #: lib/radio.c:28 |
| msgid "Antenna:" |
| msgstr "Ăngten:" |
| |
| #: lib/radio.c:29 |
| msgid "[L] Left:" |
| msgstr "[L] Trái:" |
| |
| #: lib/radio.c:30 |
| msgid "[R] Right:" |
| msgstr "[R] Phải:" |
| |
| #: lib/radio.c:120 |
| msgid "Radio Configuration" |
| msgstr "Cấu hình rađiô" |
| |
| #: lib/radio.c:121 |
| msgid "Output RF signal power level (CR31 register values)" |
| msgstr "Mức độ năng lượng tín hiệu (giá trị thanh ghi CR31)" |
| |
| #: lib/radio.c:123 |
| msgid "Key Channel Level" |
| msgstr "Mức độ kênh khoá" |
| |
| #: lib/radio.c:279 |
| msgid "" |
| "You can't disable both antennas; unable to save antenna-config. Press any " |
| "key." |
| msgstr "" |
| "Không thể vô hiệu hóa cả hai ăngten; không thể lưu cấu hình ăngten (antenna-" |
| "config). Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/scr.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "Current AP: %s Type: %s Ext: %s" |
| msgstr "Điểm TC hiện có : %s Kiểu : %s Phần: %s" |
| |
| #: lib/set_community.c:27 |
| msgid "Set community/password" |
| msgstr "Lập cộng đồng/mật khẩu" |
| |
| #: lib/set_community.c:28 |
| msgid "Key Access level" |
| msgstr "Mức độ truy cập khoá" |
| |
| #: lib/set_community.c:29 |
| msgid "Community/Password" |
| msgstr "Cộng đồng/mật khẩu" |
| |
| #: lib/set_community.c:30 |
| msgid "[U] User " |
| msgstr "[U] Người dùng" |
| |
| #: lib/set_community.c:31 |
| msgid "[A] Administrator " |
| msgstr "[A] Quản trị" |
| |
| #: lib/set_community.c:32 |
| msgid "[M] Manufacturer " |
| msgstr "[M] Hãng chế tạo" |
| |
| #: lib/set_community.c:33 |
| msgid "" |
| "[key] - set community/password; W - write config to AP; Q - quit to menu" |
| msgstr "" |
| "[key] - lập cộng đồng/mật khẩu; W - ghi cấu hình vào Điểm TC; Q - thoát vào " |
| "trình đơn" |
| |
| #: lib/stat.c:29 |
| msgid "Ethernet Statistics" |
| msgstr "Thống kê Ethernet" |
| |
| #: lib/stat.c:30 |
| msgid "Wireless Statistics" |
| msgstr "Thống kê vô tuyến" |
| |
| #: lib/stat.c:98 |
| msgid "EthRxStat packet error. Press any key." |
| msgstr "Lỗi gói tin EthRxStat. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/stat.c:111 |
| msgid "EthTxStat packet error. Press any key." |
| msgstr "Lỗi gói tin EthTxStat. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/stat.c:115 ../src/gnome-netstatus.glade.h:16 |
| msgid "Received:" |
| msgstr "Ðã nhận:" |
| |
| #: lib/stat.c:116 |
| msgid "Transmitted:" |
| msgstr "Đã gởi:" |
| |
| #: lib/stat.c:270 |
| msgid "WirelessStat packet error. Press any key." |
| msgstr "Lỗi gói tin WirelessStat. Hãy bấm bất cứ phím nào." |
| |
| #: lib/sysinfo.c:29 |
| msgid "System Description: " |
| msgstr "Mô tả hệ thống:" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:30 gpe-conf-sysinfo.desktop.in.h:1 |
| msgid "System Info" |
| msgstr "Thông tin hệ thống" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:120 |
| msgid "Device hardware/software/name info:" |
| msgstr "Thông tin phần cứng/phần thêm/tên thiết bị:" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:154 |
| msgid "Product name:" |
| msgstr "Tên sản phẩm:" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:158 |
| #, c-format |
| msgid "Product type: %u" |
| msgstr "Kiểu sảnh phẩm: %u" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:161 |
| msgid "OEM name:" |
| msgstr "Tên hãng chế tạo thiết bị gốc:" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "Hardware revision: %u" |
| msgstr "Phiên bản phần cứng: %u" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "Info structure version: %u" |
| msgstr "Phiên bản cấu trúc thông tin: %u" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:179 lib/sysinfo.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "Manufacturer OUI: %02X %02X %02X (%s)" |
| msgstr "Hãng chế tạo OUI: %02X %02X %02X (%s)" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "Uptime: %u days, %02u:%02u:%02u hours:mins:secs" |
| msgstr "Thời gian chạy: %u ngày, %02u:%02u:%02u giờ :phút:giây" |
| |
| # Name: do not translate/ tên: đừng dịch |
| #: lib/sysinfo.c:284 |
| msgid "FHSS 2.4 GHz" |
| msgstr "FHSS 2.4 GHz" |
| |
| # Name: do not translate/ tên: đừng dịch |
| #: lib/sysinfo.c:284 |
| msgid "DSSS 2.4 GHz" |
| msgstr "DSSS 2.4 GHz" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:284 |
| msgid "IR Baseband" |
| msgstr "Dải tần cơ sở hồng ngoại" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:285 |
| msgid "Commercial range 0..40 C" |
| msgstr "Phạm vị thương mại 0º..40º C" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:286 |
| msgid "Industrial range -30..70 C" |
| msgstr "Phạm vị cộng nghiệp -30º..70º C" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:289 ../src/gui.c:1050 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:97 |
| #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:134 |
| msgid "manual" |
| msgstr "thủ công" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:289 |
| msgid "notsupported" |
| msgstr "không hỗ trơ" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:289 |
| msgid "dynamic" |
| msgstr "động" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:345 ../driverdialog.glade.h:5 src/interface.c:90 |
| msgid "Manufacturer:" |
| msgstr "Hãng chế tạo :" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:350 |
| msgid "Manufacturer ID:" |
| msgstr "ID hãng chế tạo:" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:361 |
| msgid "Product Name:" |
| msgstr "Tên sản phẩm:" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:367 |
| msgid "Product ID:" |
| msgstr "ID sản phẩm:" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:373 |
| msgid "Product Version:" |
| msgstr "Phiên bản sản phẩm:" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:379 |
| #, c-format |
| msgid "PHYType: %s" |
| msgstr "Kiểu PHY: %s" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:382 |
| #, c-format |
| msgid "Temperature: %s" |
| msgstr "Nhiệt độ : %s" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "Regulatory Domain: %s" |
| msgstr "Miền điều tiết: %s" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:391 |
| msgid "FCC (USA)" |
| msgstr "FCC (Mỹ)" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:392 |
| msgid "DOC (Canada)" |
| msgstr "DOC (Ca-na-đa)" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:393 |
| msgid "ETSI (Europe)" |
| msgstr "ETSI (Châu Âu)" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:396 |
| msgid "MKK (Japan)" |
| msgstr "MKK (Nhật bản)" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:399 |
| #, c-format |
| msgid "Transmit Power: %u mW" |
| msgstr "Năng lượng gởi: %u mW" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "WEP implemented: %s" |
| msgstr "Đã thực hiện WEP: %s" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:432 |
| #, c-format |
| msgid "Diversity: %s" |
| msgstr "Độ nhiều dạng: %s" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "Uptime: %u:%02u:%02u.%02u" |
| msgstr "Thời gian chạy: %u:%02u:%02u.%02u" |
| |
| #: lib/sysinfo.c:480 |
| #, c-format |
| msgid "IP Address: %s" |
| msgstr "Địa chỉ IP: %s" |
| |
| #: lib/test.c:26 |
| msgid "[T] Test mode: " |
| msgstr "[T] Chế độ thử :" |
| |
| #: lib/test.c:27 |
| msgid "[A] Antenna: " |
| msgstr "[A] Ăngtên:" |
| |
| #: lib/test.c:28 |
| msgid "[S] Signal level: " |
| msgstr "[S] Mức độ tín hiệu :" |
| |
| #: lib/test.c:29 |
| msgid "[R] Rate: " |
| msgstr "[R] Tỷ lệ:" |
| |
| #: lib/test.c:30 |
| msgid "[F] TxFiler: " |
| msgstr "[F] TxFiler:" |
| |
| #: lib/test.c:31 |
| msgid "[O] Command: " |
| msgstr "[O] Lệnh:" |
| |
| #: lib/test.c:32 |
| msgid "T - Test mode On/Off; CASRFO - set options; Q - quit to menu" |
| msgstr "T — Bật/tắt chế độ thử; CASRFO — lập tùy chọn; Q — thoát vào trình đơn" |
| |
| #: src/fe-gtk/setup.c:190 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1714 |
| #: ../lib/properties.c:64 ../lib/properties.h:468 ../lib/widgets.c:638 |
| #: ../glade/editor.c:508 ../glade/gbwidgets/gbtextview.c:49 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:113 app/sample-editor.c:1461 |
| msgid "Left" |
| msgstr "Trái" |
| |
| #: src/fe-gtk/setup.c:191 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1713 |
| #: ../lib/properties.c:66 ../lib/properties.h:470 ../lib/widgets.c:650 |
| #: ../glade/editor.c:517 ../glade/gbwidgets/gbtextview.c:50 |
| #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:154 app/sample-editor.c:1473 |
| msgid "Right" |
| msgstr "Phải" |
| |
| #: lib/test.c:86 |
| msgid "Test mode" |
| msgstr "Chế độ thử" |
| |
| #: lib/test.c:89 |
| msgid "Using the \"Test mode\" may cause loss of your current" |
| msgstr "Dùng « Chế độ thử » có lẽ sẽ làm cho cấu hình hiện có" |
| |
| #: lib/test.c:90 |
| msgid "configuration." |
| msgstr "cấu hình." |
| |
| #: lib/test.c:102 ../src/nautilus-cvs.c:581 |
| msgid "Options:" |
| msgstr "Tùy chọn:" |
| |
| #: lib/test.c:128 |
| msgid "Statistics:" |
| msgstr "Thống kê:" |
| |
| #: lib/test.c:129 |
| msgid "Success Frames: 0 Failed Frames: 0" |
| msgstr "Khung được: 0 Khung không được: 0" |
| |
| #: lib/test.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "Success Frames: %lu Failed Frames: %lu" |
| msgstr "Khung được: %lu Khung không được: %lu" |
| |
| #: lib/wep.c:28 |
| msgid "Privacy Settings" |
| msgstr "Thiết lập riêng tư" |
| |
| #: lib/wep.c:29 |
| msgid "[E] Standard encryption mechanism: " |
| msgstr "[E] Cơ chế mật mã chuẩn:" |
| |
| #: lib/wep.c:30 |
| msgid "[A] Allow unencrypted: " |
| msgstr "[A} Cho phép không mật mã:" |
| |
| #: lib/wep.c:31 |
| msgid "[K] Default WEP key: " |
| msgstr "[K] Khoá WEP mặc định:" |
| |
| #: lib/wep.c:32 |
| msgid "[P] Public key: " |
| msgstr "[P] Khoá công:" |
| |
| #: lib/wep.c:85 |
| msgid "EK1234 - set; W - write conf; Q - quit to menu" |
| msgstr "EK1234 - lập; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn" |
| |
| #: lib/wep.c:94 lib/wep.c:263 |
| msgid "Key WEP" |
| msgstr "Khoá WEP" |
| |
| #: lib/wep.c:101 |
| msgid "Hint! Confused by WEP key values? See man ap-config for info..." |
| msgstr "" |
| "Gợi ý! Bạn có lẫn lộn giữa nhưng giá trị khoá WEP khác nhau không? Hãy dùng " |
| "lệnh:\n" |
| "man ap-config" |
| |
| #: lib/wep.c:247 |
| msgid "AEPK1234 - set options; W - write conf; Q - quit to menu" |
| msgstr "AEPK1234 - lập tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn" |
| |
| # Name: do not translate/ tên: đừng dịch |
| #: lib/wlan.c:27 |
| msgid "[E] ESSID: " |
| msgstr "[E] ESSID: " |
| |
| #: lib/wlan.c:28 |
| msgid "[N] AP name: " |
| msgstr "[N] Tên Điểm TC: " |
| |
| #: lib/wlan.c:30 |
| msgid "[K] AP contact: " |
| msgstr "[K] Liên lạc Điểm TC: " |
| |
| #: lib/wlan.c:31 |
| msgid "[L] AP location: " |
| msgstr "[L] vị trí Điểm TC: " |
| |
| #: lib/wlan.c:33 |
| msgid "[R] RTS threshold: " |
| msgstr "[R] ngưỡng RTS: " |
| |
| #: lib/wlan.c:34 |
| msgid "[F] Fragmentation threshold: " |
| msgstr "[F] ngưỡng tế phân:" |
| |
| #: lib/wlan.c:35 |
| msgid "[P] Preambule type: " |
| msgstr "[P] Kiểu lời mở đầu :" |
| |
| #: lib/wlan.c:36 |
| msgid "[A] Auth type: " |
| msgstr "[A] Kiểu xác thực:" |
| |
| #: lib/wlan.c:37 |
| msgid "Open system" |
| msgstr "Hệ thống mở" |
| |
| #: lib/wlan.c:38 |
| msgid "Shared key" |
| msgstr "Khoá dùng chung" |
| |
| #: lib/wlan.c:39 |
| msgid "Both types" |
| msgstr "Cả hai kiểu" |
| |
| #: lib/wlan.c:40 |
| msgid "[U] Auto rate fallback: " |
| msgstr "[U] rút lui tỷ lệ tự động:" |
| |
| #: lib/wlan.c:41 |
| msgid "[S] Insert ESSID in broadcast packets: " |
| msgstr "[S] Chèn ESSID vào gói tin phát thanh:" |
| |
| #: lib/wlan.c:42 |
| msgid "Basic and Supported rates:" |
| msgstr "Tỷ lệ cơ ban và đã hỗ trợ :" |
| |
| #: lib/wlan.c:43 |
| msgid "Key Rate Status" |
| msgstr "Khoá Tỷ lệ Trang thái" |
| |
| #: lib/wlan.c:45 |
| msgid "[I] International roaming: " |
| msgstr "[I] đi lang thang khắp thế giới:" |
| |
| #: lib/wlan.c:46 |
| msgid "[B] Beacon period (msec): " |
| msgstr "[B] chu kỳ máy tín hiệu (miligiây):" |
| |
| #: lib/wlan.c:47 |
| msgid "[D] DTIM sending interval (beacons): " |
| msgstr "[D] thời gian giữa lần gởi DTIM (máy tín hiệu)" |
| |
| #: lib/wlan.c:48 |
| msgid "[T] SIFS time (msec): " |
| msgstr "[T] Thời gian SIFS (miligiây):" |
| |
| #: lib/wlan.c:49 |
| msgid "[key] - set option; W - write conf; Q - quit to menu" |
| msgstr "[key] - lập tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn" |
| |
| #: lib/wlan.c:125 libexif/exif-format.c:35 |
| msgid "Short" |
| msgstr "Ngắn" |
| |
| #: lib/wlan.c:125 libexif/exif-format.c:36 |
| #, fuzzy |
| msgid "Long" |
| msgstr "" |
| "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" |
| "Lâu\n" |
| "#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n" |
| "Dài" |
| |
| #: lib/wlan.c:237 |
| msgid "Wireless Settings" |
| msgstr "Thiết lập vô tuyến" |
| |
| #: lib/wlan.c:731 |
| msgid "Antenna Configuration:" |
| msgstr "Cấu hình ăngten:" |
| |
| #: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:473 |
| msgid "General Options" |
| msgstr "Tùy chọn chung" |
| |
| #: lib/wlan.c:750 |
| msgid "" |
| "UIOPTY - antenna; SCANLEDFR1234 - options; W - write conf; Q - quit to menu" |
| msgstr "" |
| "UIOPTY - ăngten; SCANLEDFR1234 - tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào " |
| "trình đơn" |
| |
| #: src/ap-config.c:54 |
| msgid "Set general options" |
| msgstr "Lập tùy chọn chung" |
| |
| #: src/ap-config.c:55 |
| msgid "Set advanced options" |
| msgstr "Lập tùy chọn nâng cao" |
| |
| #: src/ap-config.c:89 |
| msgid "Reset AP." |
| msgstr "Lập lại Điểm TC" |
| |
| #: src/ap-config.c:122 |
| msgid "Latest" |
| msgstr "Mới nhất" |
| |
| #: src/ap-config.c:122 |
| msgid "Get info about latest events" |
| msgstr "Gọi tin tức về sự kiện mới nhất" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:42 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Cách sử dụng:\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:44 |
| msgid "" |
| "\tap-mrtg -i ip -c community -t type [-b bssid] [-n name] [-a aptype] [-v] [-" |
| "h] [-r]\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\tap-mrtg -i ip -c cộng đồng -t kiểu [-b bssid] [-n tên] [-a kiểu Điểm TC] [-" |
| "v] [-h] [-r]\n" |
| "\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:46 |
| msgid "" |
| "Get stats from AP and return it in MRTG parsable format\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Gọi thống kê từ Điểm TC và gởi trả nó trong dạng mà MRTG có phân tách được\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:47 |
| msgid "-i ip - AP ip address\n" |
| msgstr "-i ip - địa chỉ IP của Điểm TC\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:48 |
| msgid "-c community - SNMP community string\n" |
| msgstr "-c community - chuỗi _cộng đồng_ SNMP\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:50 |
| msgid "" |
| "-t type - statistics type <w>ireless, <e>thernet, associated <s>tations " |
| "or <l>ink quality in client mode\n" |
| msgstr "" |
| "-t type - _kiểu_ thống kê:\n" |
| "w - vô tuyến\n" |
| " e - Ethernet\n" |
| "s - trạm liên quan\n" |
| " l - chất lượng liên kết trong chế độ máy khách\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:52 |
| msgid "" |
| "-b bssid - mac address of the AP to which get link quality, only if " |
| "type=l\n" |
| msgstr "" |
| "-b bssid - địa chỉ MAC của Điểm TC mà cần goi chất lượng liên kết đến " |
| "nó, chỉ nếu kiểu=l\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:53 |
| msgid "-n name - AP name - for check only\n" |
| msgstr "-n name - _tên_ Điểm TC - chỉ để kiểm tra\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:54 |
| msgid "" |
| "-a aptype - AP type - 410 (default) or 510 for ATMEL12350's, like the " |
| "ME-102\n" |
| msgstr "" |
| "-a aptype - _kiểu Điểm TC_ - 410 (mặc định) hay 510 cho các máy " |
| "ATMEL12350, nhưME-102\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:56 |
| msgid "-v - report MRTG about problems connecting to AP\n" |
| msgstr "-v - thông báo MRTG về vấn đề khi kết nối đến Điểm TC\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:57 |
| msgid "-r - reset AP when getting LinkQuality stats\n" |
| msgstr "" |
| "-r - _lập lại_ Điểm TC khi gọi thống kê chất lượng liên kết\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:58 |
| msgid "" |
| "-h - print this help screen\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "-h - hiển thị _trợ giúp_ nàỳ\n" |
| "\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:59 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "ap-mrtg %s Copyright (c) 2002-2003 Roman Festchook\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "ap-mrtg %s Bản quyền © năm 2002-2003 Roman Festchook\n" |
| "\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:143 |
| msgid "Invalid IP-address\n" |
| msgstr "Địa chỉ IP không hợp lệ\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid AP-Type '%s' - valid types are 510 or 410\n" |
| msgstr "Kiểu Điểm TC không hợp lệ '%s' - kiểu hợp lệ là 510 hay 410\n" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:207 |
| msgid "Create socket error" |
| msgstr "Lỗi tạo ổ cắm" |
| |
| #: src/ap-mrtg.c:211 |
| msgid "Bind socket error" |
| msgstr "Lỗi đóng kết ổ cắm" |
| |
| #: src/ap-trapd.c:148 |
| #, c-format |
| msgid "ap-trapd %s started%s%s." |
| msgstr "ap-trapd %s đã khởi chạy%s%s." |
| |
| #: src/ap-trapd.c:149 |
| msgid " on " |
| msgstr " bật" |
| |
| #: src/ap-trapd.c:155 |
| msgid "Unable to fork. Exiting." |
| msgstr "Không thể tạo tiến trình con nên thoát." |
| |
| #: src/ap-trapd.c:159 |
| msgid "Can't create socket. Exiting." |
| msgstr "Không tạo ổ cắm nên thoát." |
| |
| #: src/ap-trapd.c:165 |
| msgid "Can't bind socket. Exiting." |
| msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm nên thoát." |
| |
| #: src/ap-trapd.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "Can't bind to device %s. Exiting." |
| msgstr "Không thể đóng kết thiết bị %s nên thoát." |
| |
| #: src/ap-trapd.c:183 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to process username %s. Error: %m." |
| msgstr "Không thể xử lý tên người dùng %s. Lỗi: %m." |
| |
| #: src/ap-trapd.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to change to uid %d." |
| msgstr "Không thể chuyển đổi sang UID %d." |
| |
| #: src/ap-trapd.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Received unknown SNMP ver %d trap. From %s:%d. Agent: %s. Community: %s." |
| msgstr "" |
| "Đã nhận sự bắt SNMP phiên bản %d lạ. Từ %s:%d. Tác nhân: %s. Cộng đồng: %s." |
| |
| #: src/ap-trapd.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "Agent:v%d %s (%s@%s:%d) %s%s%s. SysUptime %d:%02d:%02d.%02d" |
| msgstr "" |
| "Tác nhân:v%d %s (%s@%s:%d) %s%s%s. Thời gian chạy hệ thống %d:%02d:%02d.%02d" |
| |
| #: src/auth_mac.c:33 |
| msgid "NUM MAC address" |
| msgstr "SỐ Địa chỉ MAC" |
| |
| #: src/bridge.c:35 |
| msgid "[C] Configuration-enabled port(s): " |
| msgstr "[C] Cổng đã bật trong cấu hình:" |
| |
| #: src/bridge.c:38 |
| msgid "[B] Isolate wireless clients (broadcast traffic): " |
| msgstr "[B] Cách máy khách vô tuyến (tải phát thanh):" |
| |
| #: src/bridge.c:39 |
| msgid "[U] Isolate wireless clients (unicast traffic): " |
| msgstr "[U] Cách máy khách vô tuyến (tải một-một):" |
| |
| #: src/nwn_advanced.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "[D] DB Station Timeout: %d" |
| msgstr "[D] Thời hạn trạm DB: %d" |
| |
| #: src/nwn_advanced.c:62 |
| #, c-format |
| msgid "[A] ACK Window: %d" |
| msgstr "[A] Cửa sổ ACK: %d" |
| |
| #: pppconfig:323 ../plug-ins/common/warp.c:552 |
| msgid "Advanced Options" |
| msgstr "Tùy chọn cấp cao" |
| |
| #: src/nwn_advanced.c:66 |
| msgid "DA - options; W - write conf; Q - quit to menu" |
| msgstr "DA - tùy chọn; W - ghi cấu hình Q - thoát vào trình đơn" |
| |
| #: src/nwn_latest.c:30 |
| #, c-format |
| msgid "Reason: %u Station: %02X%02X%02X%02X%02X%02X" |
| msgstr "Lý do: %u Trạm: %02X%02X%02X%02X%02X%02X" |
| |
| #: src/nwn_latest.c:88 |
| msgid "Latest Events" |
| msgstr "Sự kiện mới nhất" |
| |
| #: src/nwn_latest.c:89 |
| msgid "Disassociate:" |
| msgstr "Phân ra:" |
| |
| #: src/nwn_latest.c:96 |
| msgid "Deauthenticate:" |
| msgstr "Bỏ xác thực:" |
| |
| #: src/nwn_latest.c:103 |
| msgid "Authenticate Fail:" |
| msgstr "Không xác thực được:" |
| |
| #: src/nwn_latest.c:109 ../app/dialogs/module-dialog.c:506 |
| msgid "Last error:" |
| msgstr "Lỗi cuối cùng:" |
| |
| #: src/nwn_latest.c:110 |
| msgid "Error:" |
| msgstr "Lỗi:" |
| |
| #: src/stations.c:33 |
| msgid "AP link state" |
| msgstr "Tính trạng liên kết Điểm TC" |
| |
| # Name: do not translate/ tên: đừng dịch |
| #: src/stations.c:37 |
| msgid " # MAC " |
| msgstr " # MAC " |
| |
| #: src/stations.c:40 |
| msgid " # MAC Parent MAC RSSI Status MACn IP " |
| msgstr " # MAC MAC cha RSSI Trạngt MACn IP " |
| |
| #: src/stations.c:195 src/stations.c:367 |
| msgid "" |
| "Arrows - scroll; S - save to file; Q - return; T - toggle view; Other - " |
| "refresh" |
| msgstr "" |
| "Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - trở về; T - bật/tắt khung xem; Khác " |
| "- cập nhật" |
| |
| #: src/stations.c:200 |
| msgid "Arrows - scroll; S - save to file; Q - return; Other key - refresh" |
| msgstr "Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - trở về; Phím khác - cập nhật" |
| |
| #: src/stations.c:279 |
| msgid "Id MAC address Quality Age RSSI" |
| msgstr "Id Địa chỉ MAC Chất lượng Cũ RSSI" |
| |
| #: common/info.cpp:232 |
| msgid "a number between 0 and 1" |
| msgstr "một số giữa 0 và 1" |
| |
| #: common/info.cpp:569 |
| msgid "in the form \"<name> <value>\"" |
| msgstr "kiểu \"<tên> <trí_số>\"" |
| |
| #. TRANSLATORS: "true" and "false" are literal |
| #. * values and should not be translated. |
| #: common/config.cpp:977 |
| msgid "either \"true\" or \"false\"" |
| msgstr "hoặc \"true\" (thật) hoặc \"false\" (không thật)" |
| |
| #: common/config.cpp:996 |
| msgid "a positive integer" |
| msgstr "số nguyên dương" |
| |
| #: common/config.cpp:1124 |
| msgid "# default: " |
| msgstr "# mặc định: " |
| |
| #: common/config.cpp:1187 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "#######################################################################\n" |
| "#\n" |
| "# Filter: %s\n" |
| "# %s\n" |
| "#\n" |
| "# configured as follows:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "#######################################################################\n" |
| "#\n" |
| "# Bộ lọc: %s\n" |
| "# %s\n" |
| "#\n" |
| "# có cấu hình như theo đây:\n" |
| "\n" |
| |
| #: common/config.cpp:1285 |
| msgid "ASPELL_CONF env var" |
| msgstr "ASPELL_CONF env var (biến môi trường cấu hình trình Aspell)" |
| |
| #: common/config.cpp:1359 |
| msgid "main configuration file" |
| msgstr "tâp tin cấu hình chính" |
| |
| #: common/config.cpp:1361 |
| msgid "location of main configuration file" |
| msgstr "vị trí của tập tin cấu hình chính" |
| |
| #: common/config.cpp:1364 |
| msgid "location of language data files" |
| msgstr "vị trí của tập tin dữ liệụ ngôn ngữ" |
| |
| #: common/config.cpp:1366 |
| msgid "create dictionary aliases" |
| msgstr "tạo biệt hiệu từ điển" |
| |
| #: common/config.cpp:1368 |
| msgid "location of the main word list" |
| msgstr "vị trí danh sách từ chính" |
| |
| #: common/config.cpp:1370 |
| msgid "encoding to expect data to be in" |
| msgstr "ngờ dư liệu bằng mã hóa này" |
| |
| #: common/config.cpp:1372 |
| msgid "add or removes a filter" |
| msgstr "thêm hay bỏ bộ lọc" |
| |
| #: common/config.cpp:1374 |
| msgid "path(s) aspell looks for filters" |
| msgstr "trinh aspell tìm bộ lọc theo đường dẫn này" |
| |
| #: common/config.cpp:1378 |
| msgid "filter mode" |
| msgstr "chế độ lọc" |
| |
| #: common/config.cpp:1380 |
| msgid "extra dictionaries to use" |
| msgstr "từ điển thêm để sử dụng" |
| |
| #: common/config.cpp:1382 |
| msgid "location for personal files" |
| msgstr "vị trí của tập tin cá nhân" |
| |
| #: common/config.cpp:1384 |
| msgid "ignore words <= n chars" |
| msgstr "bỏ qua từ <= n ký tự" |
| |
| #. TRANSLATORS: It is OK if this is longer than 50 chars |
| #: common/config.cpp:1387 |
| msgid "ignore accents when checking words -- CURRENTLY IGNORED" |
| msgstr "bỏ qua dấu khi kiểm tra từ -- HIỆN BỎ QUA" |
| |
| #: common/config.cpp:1389 |
| msgid "ignore case when checking words" |
| msgstr "bỏ qua hoa/thường khi kiểm tra từ" |
| |
| #: common/config.cpp:1391 |
| msgid "ignore commands to store replacement pairs" |
| msgstr "bỏ qua lệnh để cất giữ đôi từ thay thế" |
| |
| #: common/config.cpp:1393 common/config.cpp:1460 |
| msgid "extra information for the word list" |
| msgstr "thông tin thêm cho danh sách từ" |
| |
| #: common/config.cpp:1395 |
| msgid "keyboard definition to use for typo analysis" |
| msgstr "cấu hình bàn phím để sử dụng để phân tích lỗi đánh máy" |
| |
| #: common/config.cpp:1397 |
| msgid "language code" |
| msgstr "mã ngôn ngữ (Việt ngữ là vi)" |
| |
| #: common/config.cpp:1399 |
| msgid "deprecated, use lang instead" |
| msgstr "bị phân đối nên hãy sử dụng đối số lang thay thế" |
| |
| #: common/config.cpp:1401 |
| msgid "location of local language data files" |
| msgstr "vị trí của tập tin dữ liệu ngôn ngữ địa phương" |
| |
| #: common/config.cpp:1403 |
| msgid "base name of the main dictionary to use" |
| msgstr "tên cơ sở của từ điển chính để sử dụng" |
| |
| #: common/config.cpp:1407 |
| msgid "set module name" |
| msgstr "lập tên mô-đun" |
| |
| #: common/config.cpp:1409 |
| msgid "search order for modules" |
| msgstr "thứ tự tìm kiếm mô-đun" |
| |
| #: common/config.cpp:1411 |
| msgid "enable Unicode normalization" |
| msgstr "hiệu lực việc tiêu chuẩn hóa Unicode (Chỉ môt mã)" |
| |
| #: common/config.cpp:1413 |
| msgid "Unicode normalization required for current lang" |
| msgstr "Ngôn ngữ hiện cần đến việc tiêu chuẩn hóa Unicode" |
| |
| #. TRANSLATORS: the values after the ':' are literal |
| #. values and should not be translated. |
| #: common/config.cpp:1417 |
| msgid "Unicode normalization form: none, nfd, nfc, comp" |
| msgstr "kiểu tiêu chuẩn hóa Unicode: none (không có), nfd, nfc, comp" |
| |
| #: common/config.cpp:1419 |
| msgid "avoid lossy conversions when normalization" |
| msgstr "tránh việc chuyển đổi thiếu gì khi tiêu chuẩn hóa" |
| |
| #: common/config.cpp:1421 |
| msgid "personal configuration file" |
| msgstr "tập tin cấu hình cá nhân" |
| |
| #: common/config.cpp:1424 |
| msgid "personal dictionary file name" |
| msgstr "tên tập tin từ điển cá nhân" |
| |
| #: common/config.cpp:1427 |
| msgid "prefix directory" |
| msgstr "thư mục tiền tố" |
| |
| #: common/config.cpp:1429 |
| msgid "replacements list file name" |
| msgstr "tên tập tin danh sách từ thay thế" |
| |
| #: common/config.cpp:1432 |
| msgid "consider run-together words legal" |
| msgstr "cho phép từ được kết hợp" |
| |
| #: common/config.cpp:1434 |
| msgid "maximum number that can be strung together" |
| msgstr "tối đa số từ có thể kết hợp nhau" |
| |
| #: common/config.cpp:1436 |
| msgid "minimal length of interior words" |
| msgstr "tốí thiểu độ dài từ nội bộ" |
| |
| #: common/config.cpp:1438 |
| msgid "save replacement pairs on save all" |
| msgstr "lưu đôi từ thay thế khi Lưu tất cả" |
| |
| #: common/config.cpp:1440 |
| msgid "set the prefix based on executable location" |
| msgstr "lập tiền tố trên cơ sở vị trí trình chạy" |
| |
| #: common/config.cpp:1442 |
| msgid "size of the word list" |
| msgstr "cỡ danh sách từ" |
| |
| #: common/config.cpp:1444 |
| msgid "no longer used" |
| msgstr "không còn sử dụng lại" |
| |
| #: common/config.cpp:1446 |
| msgid "suggestion mode" |
| msgstr "chế độ góp ý" |
| |
| #. TRANSLATORS: "sug-mode" is a literal value and should not be |
| #. translated. |
| #: common/config.cpp:1450 |
| msgid "edit distance to use, override sug-mode default" |
| msgstr "" |
| "hiệu chỉnh tầm để sử dụng, có quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) mặc định" |
| |
| #: common/config.cpp:1452 |
| msgid "use typo analysis, override sug-mode default" |
| msgstr "" |
| "phân tích lỗi đánh máy, co quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) mặc định" |
| |
| #: common/config.cpp:1454 |
| msgid "use replacement tables, override sug-mode default" |
| msgstr "" |
| "sử dụng bảng thay thế, có quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) măc định" |
| |
| #: common/config.cpp:1456 |
| msgid "characters to insert when a word is split" |
| msgstr "ký tự để chèn khi chia tách từ" |
| |
| #: common/config.cpp:1458 |
| msgid "use personal, replacement & session dictionaries" |
| msgstr "sử dụng các từ điển loại cá nhân, thay thế và phiên hợp" |
| |
| #: common/config.cpp:1462 |
| msgid "search path for word list information files" |
| msgstr "đường dẫn tìm kiếm đốí với tập tin thông tin danh sách từ" |
| |
| #: common/config.cpp:1464 |
| msgid "enable warnings" |
| msgstr "hiệu lực lời cảnh báo" |
| |
| #. TRANSLATORS: It is OK if this is longer than 50 chars |
| #: common/config.cpp:1474 |
| msgid "indicator for affix flags in word lists -- CURRENTLY IGNORED" |
| msgstr "cái chỉ cờ phụ tố trong danh sách từ -- HIỆN BỎ QUA" |
| |
| #: common/config.cpp:1476 |
| msgid "use affix compression when creating dictionaries" |
| msgstr "sử dụng cách nén loại affix (thêm vào) khi tạo từ điển" |
| |
| #: common/config.cpp:1478 |
| msgid "remove invalid affix flags" |
| msgstr "bỏ cờ affix (thêm vào) không hợp lệ" |
| |
| #: common/config.cpp:1480 |
| msgid "attempts to clean words so that they are valid" |
| msgstr "lần cố sửa từ để làm hợp lệ" |
| |
| #: common/config.cpp:1482 |
| msgid "compute soundslike on demand rather than storing" |
| msgstr "tính soundslike (nghe như) khi lệnh, không cất giữ" |
| |
| #: common/config.cpp:1484 |
| msgid "partially expand affixes for better suggestions" |
| msgstr "mở rộng affix (thêm vào) cục bộ để góp ý tốt hơn" |
| |
| #: common/config.cpp:1486 |
| msgid "skip invalid words" |
| msgstr "bỏ qua từ không hợp lệ" |
| |
| #: common/config.cpp:1488 |
| msgid "check if affix flags are valid" |
| msgstr "kiểm tra cờ affix (thêm vào) là hợp lệ" |
| |
| #: common/config.cpp:1490 |
| msgid "check if words are valid" |
| msgstr "kiểm tra từ la hợp lệ" |
| |
| #: common/config.cpp:1497 |
| msgid "create a backup file by appending \".bak\"" |
| msgstr "tạo tập tin lưu trữ bằng cách thêm vào phần cuối \".bak\"" |
| |
| #: common/config.cpp:1499 |
| msgid "use byte offsets instead of character offsets" |
| msgstr "sử dụng hiệu số byte thay thế hiệu số ký tự" |
| |
| #: common/config.cpp:1501 |
| msgid "create missing root/affix combinations" |
| msgstr "tạo sự kết hợp gốc/phụ tố thiếu" |
| |
| #: common/config.cpp:1503 |
| msgid "keymapping for check mode: \"aspell\" or \"ispell\"" |
| msgstr "ảnh xạ khoá đốí với chế độ kiểm tra: \"aspell\" hay \"ispell\"" |
| |
| #: common/config.cpp:1505 |
| msgid "reverse the order of the suggest list" |
| msgstr "đổi chiếu thứ tự danh sách góp ý" |
| |
| #: common/config.cpp:1507 |
| msgid "suggest possible replacements" |
| msgstr "góp ý từ thay thế co thể" |
| |
| #: common/config.cpp:1509 |
| msgid "time load time and suggest time in pipe mode" |
| msgstr "ghi thời gian tải và thời gian góp ý khi trong chế độ ống" |
| |
| #: common/convert.cpp:303 common/convert.cpp:429 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This could also mean that the file \"%s\" could not be opened for reading or " |
| "does not exist." |
| msgstr "" |
| "Cũng có thể nghĩa là không thể mở tập tin \"%s\" để đọc, hay tập tin đó " |
| "không tồn tại." |
| |
| #: common/convert.cpp:552 common/convert.cpp:659 common/convert.cpp:705 |
| #, c-format |
| msgid "The Unicode code point U+%04X is unsupported." |
| msgstr "Không hỗ trợ điểm mã Unicode U+%04X." |
| |
| #: common/convert.cpp:829 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid UTF-8 sequence at position %d." |
| msgstr "Dãy UTF-8 không hợp lệ tại vị trí %d." |
| |
| #: common/errors.cpp:27 |
| msgid "Operation Not Supported: %what:1" |
| msgstr "Không hỗ trợ thi hành: %what:1." |
| |
| #: common/errors.cpp:43 |
| msgid "The method \"%what:1\" is unimplemented in \"%where:2\"." |
| msgstr "Không thi hành phương pháp « %what:1 » trong « %where:2 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:51 |
| #, c-format |
| msgid "%file:1:" |
| msgstr "%file:1:" |
| |
| #: common/errors.cpp:59 |
| #, c-format |
| msgid "The file \"%file:1\" can not be opened" |
| msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:67 |
| #, c-format |
| msgid "The file \"%file:1\" can not be opened for reading." |
| msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 » để đọc." |
| |
| #: common/errors.cpp:75 |
| #, c-format |
| msgid "The file \"%file:1\" can not be opened for writing." |
| msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 » để ghi." |
| |
| #: common/errors.cpp:83 |
| #, c-format |
| msgid "The file name \"%file:1\" is invalid." |
| msgstr "Tên tập tin « %file:1 » không hợp lệ." |
| |
| #: common/errors.cpp:91 |
| #, c-format |
| msgid "The file \"%file:1\" is not in the proper format." |
| msgstr "Tập tin « %file:1 » không có dạng đúng." |
| |
| #: common/errors.cpp:107 |
| #, c-format |
| msgid "The directory \"%dir:1\" can not be opened for reading." |
| msgstr "Không thể mở thư mục « %dir:1 » để đọc." |
| |
| #: common/errors.cpp:123 |
| msgid "The key \"%key:1\" is unknown." |
| msgstr "Không biết khoá « %key:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:131 |
| msgid "The value for option \"%key:1\" can not be changed." |
| msgstr "Không thay đổi được trị số cho tùy chọn « %key:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:139 |
| msgid "The key \"%key:1\" is not %accepted:2 and is thus invalid." |
| msgstr "Khoá « %key:1 » không %accepted:2 thì không hợp lệ." |
| |
| #: common/errors.cpp:147 |
| msgid "" |
| "The value \"%value:2\" is not %accepted:3 and is thus invalid for the key \"%" |
| "key:1\"." |
| msgstr "" |
| "Trị số « %value:2 » không %accepted:3 thì không hợp lệ đối với khoá « %key:1 " |
| "»." |
| |
| #: common/errors.cpp:163 |
| msgid "The key \"%key:1\" is not a string." |
| msgstr "Khoá « %key:1 » không là chuỗi." |
| |
| #: common/errors.cpp:171 |
| msgid "The key \"%key:1\" is not an integer." |
| msgstr "Khoá « %key:1 » không là số nguyên." |
| |
| #: common/errors.cpp:179 |
| msgid "The key \"%key:1\" is not a boolean." |
| msgstr "Khoá « %key:1 » không là bun." |
| |
| #: common/errors.cpp:187 |
| msgid "The key \"%key:1\" is not a list." |
| msgstr "Khoá « %key:1 » không là danh sách." |
| |
| #: common/errors.cpp:195 |
| msgid "" |
| "The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"reset-" |
| "\"." |
| msgstr "" |
| "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « reset- » (lập lại)." |
| |
| #: common/errors.cpp:203 |
| msgid "" |
| "The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"enable-" |
| "\"." |
| msgstr "" |
| "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « enable- » (hiệu lực)." |
| |
| #: common/errors.cpp:211 |
| msgid "" |
| "The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"dont-\" " |
| "or \"disable-\"." |
| msgstr "" |
| "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « dont- » hay « disable- " |
| "» (không hay vô hiệu hóa)." |
| |
| #: common/errors.cpp:219 |
| msgid "" |
| "The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"clear-" |
| "\"." |
| msgstr "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « clear- » (xoá)." |
| |
| #: common/errors.cpp:235 |
| #, c-format |
| msgid "The language \"%lang:1\" is not known." |
| msgstr "Không biết ngôn ngữ « %lang:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:243 |
| #, c-format |
| msgid "The soundslike \"%sl:2\" is not known." |
| msgstr "Không biết điều soundslike (nghe như) « %sl:2 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:251 |
| #, c-format |
| msgid "The language \"%lang:1\" is not supported." |
| msgstr "Không hỗ trợ ngôn ngữ « %lang:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:259 |
| #, c-format |
| msgid "No word lists can be found for the language \"%lang:1\"." |
| msgstr "Không tìm được danh sách từ đối với ngôn ngữ « %lang:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:267 |
| #, c-format |
| msgid "Expected language \"%lang:1\" but got \"%prev:2\"." |
| msgstr "Ngờ ngôn ngữ « %lang:1 » nhưng có « %prev:2 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:283 |
| #, c-format |
| msgid "Affix '%aff:1' is corrupt." |
| msgstr "Phụ tố « %aff:1 » là hỏng." |
| |
| #: common/errors.cpp:291 |
| #, c-format |
| msgid "The condition \"%cond:1\" is invalid." |
| msgstr "Điều khiển « %cond:1 » không hợp lệ." |
| |
| #: common/errors.cpp:299 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The condition \"%cond:1\" does not guarantee that \"%strip:2\" can always be " |
| "stripped." |
| msgstr "Điều khiển « %cond:1 » không bảo đảm luôn có thể tước « %strip:2 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:307 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The file \"%file:1\" is not in the proper format. Expected the file to be in " |
| "\"%exp:2\" not \"%got:3\"." |
| msgstr "" |
| "Tập tin « %file:1 » không co dạng đúng. Ngờ tập tin dạng « %exp:2 » không " |
| "phải « %got:3 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:323 |
| #, c-format |
| msgid "The encoding \"%encod:1\" is not known." |
| msgstr "Không biết mã « %encod:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:331 |
| #, c-format |
| msgid "The encoding \"%encod:1\" is not supported." |
| msgstr "Không hỗ trợ mã « %encod:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:339 |
| #, c-format |
| msgid "The conversion from \"%encod:1\" to \"%encod2:2\" is not supported." |
| msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ « %encod:1 » sang « %encod2:2 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:379 |
| #, c-format |
| msgid "The string \"%str:1\" is invalid." |
| msgstr "Chuỗi « %str:1 » không hợp lệ." |
| |
| #: common/errors.cpp:387 |
| msgid "The word \"%word:1\" is invalid." |
| msgstr "Từ « %word:1 » không hợp lệ." |
| |
| #: common/errors.cpp:395 |
| msgid "The affix flag '%aff:1' is invalid for word \"%word:2\"." |
| msgstr "Cờ affix (thêm vào) « %aff:1 » không hợp lệ đối với « %word:2 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:403 |
| msgid "The affix flag '%aff:1' can not be applied to word \"%word:2\"." |
| msgstr "Không áp dụng cờ affix (thêm vào) '%aff:1' vào từ « %word:2 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:451 |
| msgid "not a version number" |
| msgstr "không là số phiên bản" |
| |
| #: common/errors.cpp:467 |
| msgid "dlopen returned \"%return:1\"." |
| msgstr "lệnh dlopen đã gọi « %return:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:475 |
| #, c-format |
| msgid "The file \"%filter:1\" does not contain any filters." |
| msgstr "Tập tin « %filter:1 » không có bộ lọc nào." |
| |
| #: common/errors.cpp:483 |
| #, c-format |
| msgid "The filter \"%filter:1\" does not exist." |
| msgstr "Không có bộ lọc « %filter:1 »." |
| |
| #: common/errors.cpp:491 common/errors.cpp:587 |
| msgid "Confused by version control." |
| msgstr "Điều khiển phiên bản bối rối." |
| |
| #: common/errors.cpp:499 |
| msgid "Aspell version does not match filter's requirement." |
| msgstr "Phiên bản trình Aspell không khớp điều mà bộ lọc cần đến." |
| |
| #: common/errors.cpp:507 |
| msgid "Filter option already exists." |
| msgstr "Tùy chọn lọc đó đã có." |
| |
| #: common/errors.cpp:515 |
| msgid "Use option modifiers only within named option." |
| msgstr "Hãy sử dụng cờ sửa đổi tùy chọn chỉ ở trong tùy chọn đó." |
| |
| #: common/errors.cpp:523 |
| msgid "Option modifier unknown." |
| msgstr "Không biết cờ sửa đổi tùy chọn đó." |
| |
| #: common/errors.cpp:531 |
| msgid "Error setting filter description." |
| msgstr "Gặp lỗi khi lập mô tả bộ lọc." |
| |
| #: common/errors.cpp:547 |
| msgid "Empty option specifier." |
| msgstr "Điều ghi rõ tùy chọn trống." |
| |
| #: common/errors.cpp:555 |
| #, c-format |
| msgid "Option \"%option:1\" possibly specified prior to filter." |
| msgstr "Có lẽ đã ghi rõ tùy chọn \"%option:1\" trước bộ lọc." |
| |
| #: common/errors.cpp:563 |
| msgid "Unknown mode description key \"%key:1\"." |
| msgstr "Không biết khoá diễn tả chế độ \"%key:1\"." |
| |
| #: common/errors.cpp:571 |
| #, c-format |
| msgid "Expecting \"%modekey:1\" key." |
| msgstr "Ngờ khoá \"%modekey:1\"." |
| |
| #: common/errors.cpp:579 |
| msgid "Version specifier missing key: \"aspell\"." |
| msgstr "Thiếu khoá \"aspell\" khi ghi rõ phiên bản." |
| |
| #: common/errors.cpp:595 |
| msgid "Aspell version does not match mode's requirement." |
| msgstr "Phiên bản trình Aspell không khớp điều mà chế độ cần đến." |
| |
| #: common/errors.cpp:603 |
| msgid "Missing magic mode expression." |
| msgstr "Thiếu biểu thức chế độ mã thuật." |
| |
| #: common/errors.cpp:611 |
| #, c-format |
| msgid "Empty extension at char %char:1." |
| msgstr "Điều mở rộng trống tại ký tự %char:1." |
| |
| #: common/errors.cpp:619 |
| #, c-format |
| msgid "\"%mode:1\" error" |
| msgstr "Lỗi \"%mode:1\"" |