blob: bec6e5b5749a5847df5389346b15adb0eebdd193 [file] [log] [blame] [edit]
# Vietnamese translation for GLib.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib.
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the glib package.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2013.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: glib master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2016-03-26 19:51+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-03-27 08:18+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: ../gio/gapplication.c:493
msgid "GApplication options"
msgstr "Tùy chọn GApplication"
#: ../gio/gapplication.c:493
msgid "Show GApplication options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication"
#: ../gio/gapplication.c:538
msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
msgstr ""
"Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
#: ../gio/gapplication.c:550
msgid "Override the application's ID"
msgstr "Đè lên MÃ SỐ của ứng dụng"
#: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46
#: ../gio/gresource-tool.c:488 ../gio/gsettings-tool.c:512
msgid "Print help"
msgstr "In trợ giúp"
#: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:489
#: ../gio/gresource-tool.c:557
msgid "[COMMAND]"
msgstr "[LỆNH]"
#: ../gio/gapplication-tool.c:49
msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:518
msgid "Print version information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
#: ../gio/gapplication-tool.c:52
msgid "List applications"
msgstr "Liệt kê ứng dụng"
#: ../gio/gapplication-tool.c:53
msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)"
msgstr ""
"Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)"
#: ../gio/gapplication-tool.c:55
msgid "Launch an application"
msgstr "Khởi chạy một ứng dụng"
#: ../gio/gapplication-tool.c:56
msgid "Launch the application (with optional files to open)"
msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)"
#: ../gio/gapplication-tool.c:57
msgid "APPID [FILE...]"
msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬP TIN…]"
#: ../gio/gapplication-tool.c:59
msgid "Activate an action"
msgstr "Kích hoạt một thao tác"
#: ../gio/gapplication-tool.c:60
msgid "Invoke an action on the application"
msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng"
#: ../gio/gapplication-tool.c:61
msgid "APPID ACTION [PARAMETER]"
msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]"
#: ../gio/gapplication-tool.c:63
msgid "List available actions"
msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có"
#: ../gio/gapplication-tool.c:64
msgid "List static actions for an application (from .desktop file)"
msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)"
#: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71
msgid "APPID"
msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG"
#: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133
#: ../gio/gdbus-tool.c:90
msgid "COMMAND"
msgstr "LỆNH"
#: ../gio/gapplication-tool.c:70
msgid "The command to print detailed help for"
msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho"
#: ../gio/gapplication-tool.c:71
msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)"
msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)"
#: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:592
#: ../gio/glib-compile-resources.c:623 ../gio/gresource-tool.c:495
#: ../gio/gresource-tool.c:561
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
#: ../gio/gapplication-tool.c:72
msgid "Optional relative or absolute filenames, or URIs to open"
msgstr "Các tên tập tin tùy chọn dạng tương đối hay tuyệt đối, hay URI muốn mở"
#: ../gio/gapplication-tool.c:73
msgid "ACTION"
msgstr "THAOTÁC"
#: ../gio/gapplication-tool.c:73
msgid "The action name to invoke"
msgstr "Tên thao tác cần gọi"
#: ../gio/gapplication-tool.c:74
msgid "PARAMETER"
msgstr "ĐỐISỐ"
#: ../gio/gapplication-tool.c:74
msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format"
msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant"
#: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:526
#: ../gio/gsettings-tool.c:598
#, c-format
msgid ""
"Unknown command %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Không biết lệnh “%s”\n"
"\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:101
msgid "Usage:\n"
msgstr "Cách dùng:\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:551
#: ../gio/gsettings-tool.c:632
msgid "Arguments:\n"
msgstr "Đối số:\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:133
msgid "[ARGS...]"
msgstr "[ĐỐI SỐ…]"
#: ../gio/gapplication-tool.c:134
#, c-format
msgid "Commands:\n"
msgstr "Lệnh:\n"
#. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'.
#: ../gio/gapplication-tool.c:146
#, c-format
msgid ""
"Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n"
"\n"
msgstr ""
"Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:165
#, c-format
msgid ""
"%s command requires an application id to directly follow\n"
"\n"
msgstr ""
"lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n"
"\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:171
#, c-format
msgid "invalid application id: '%s'\n"
msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n"
#. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions'
#: ../gio/gapplication-tool.c:182
#, c-format
msgid ""
"'%s' takes no arguments\n"
"\n"
msgstr ""
"“%s” chẳng nhận đối số nào\n"
"\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:266
#, c-format
msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n"
msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:286
#, c-format
msgid "error sending %s message to application: %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:317
#, c-format
msgid "action name must be given after application id\n"
msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:325
#, c-format
msgid ""
"invalid action name: '%s'\n"
"action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n"
msgstr ""
"tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n"
"tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:344
#, c-format
msgid "error parsing action parameter: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:356
#, c-format
msgid "actions accept a maximum of one parameter\n"
msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:411
#, c-format
msgid "list-actions command takes only the application id"
msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng"
#: ../gio/gapplication-tool.c:421
#, c-format
msgid "unable to find desktop file for application %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n"
#: ../gio/gapplication-tool.c:466
#, c-format
msgid ""
"unrecognised command: %s\n"
"\n"
msgstr ""
"không nhận ra lệnh: %s\n"
"\n"
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498
#: ../gio/ginputstream.c:179 ../gio/ginputstream.c:379
#: ../gio/ginputstream.c:617 ../gio/ginputstream.c:1016
#: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:834
#: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206
#, c-format
msgid "Too large count value passed to %s"
msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575
#: ../gio/gdataoutputstream.c:562
msgid "Seek not supported on base stream"
msgstr ""
"Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản"
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:937
msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1205
#: ../gio/giostream.c:300 ../gio/goutputstream.c:1658
msgid "Stream is already closed"
msgstr "Luồng đã bị đóng"
#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592
msgid "Truncate not supported on base stream"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1847
#: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2220
#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:870 ../gio/gsimpleasyncresult.c:896
#, c-format
msgid "Operation was cancelled"
msgstr "Thao tác bị thôi"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:260
msgid "Invalid object, not initialized"
msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309
msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324
msgid "Not enough space in destination"
msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848
#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 ../glib/gconvert.c:845
#: ../glib/giochannel.c:1556 ../glib/giochannel.c:1598
#: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:853 ../glib/gutf8.c:1306
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 ../glib/gconvert.c:770
#: ../glib/giochannel.c:1563 ../glib/giochannel.c:2454
#, c-format
msgid "Error during conversion: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:1078
msgid "Cancellable initialization not supported"
msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321
#: ../glib/giochannel.c:1384
#, c-format
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325
#, c-format
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”"
#: ../gio/gcontenttype.c:335
#, c-format
msgid "%s type"
msgstr "kiểu %s"
#: ../gio/gcontenttype-win32.c:160
msgid "Unknown type"
msgstr "Không rõ kiểu"
#: ../gio/gcontenttype-win32.c:162
#, c-format
msgid "%s filetype"
msgstr "kiểu tập tin %s"
#: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571
msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
#: ../gio/gcredentials.c:467
msgid "There is no GCredentials support for your platform"
msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
#: ../gio/gcredentials.c:513
msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS"
msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này"
#: ../gio/gcredentials.c:565
msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS"
msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này"
#: ../gio/gdatainputstream.c:304
msgid "Unexpected early end-of-stream"
msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
#: ../gio/gdbusaddress.c:153 ../gio/gdbusaddress.c:241
#: ../gio/gdbusaddress.c:322
#, c-format
msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'"
msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
#: ../gio/gdbusaddress.c:180
#, c-format
msgid ""
"Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
msgstr ""
"Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa "
"tổng quát)"
#: ../gio/gdbusaddress.c:193
#, c-format
msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'"
msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
#: ../gio/gdbusaddress.c:256 ../gio/gdbusaddress.c:337
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed"
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng"
#: ../gio/gdbusaddress.c:267 ../gio/gdbusaddress.c:348
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed"
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng"
#: ../gio/gdbusaddress.c:457
#, c-format
msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)"
msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)"
#: ../gio/gdbusaddress.c:478
#, c-format
msgid ""
"Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal "
"sign"
msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
#: ../gio/gdbusaddress.c:492
#, c-format
msgid ""
"Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element "
"'%s'"
msgstr ""
"Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
"“%s”"
#: ../gio/gdbusaddress.c:570
#, c-format
msgid ""
"Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
"'path' or 'abstract' to be set"
msgstr ""
"Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một "
"trong những khóa “path” hoặc “abstract”"
#: ../gio/gdbusaddress.c:606
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed"
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng"
#: ../gio/gdbusaddress.c:620
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed"
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng"
#: ../gio/gdbusaddress.c:634
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng"
#: ../gio/gdbusaddress.c:655
msgid "Error auto-launching: "
msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: "
#: ../gio/gdbusaddress.c:663
#, c-format
msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'"
msgstr ""
"Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không "
"nhận ra"
#: ../gio/gdbusaddress.c:699
#, c-format
msgid "Error opening nonce file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusaddress.c:717
#, c-format
msgid "Error reading from nonce file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusaddress.c:726
#, c-format
msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d"
#: ../gio/gdbusaddress.c:744
#, c-format
msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:"
#: ../gio/gdbusaddress.c:950
msgid "The given address is empty"
msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1063
#, c-format
msgid "Cannot spawn a message bus when setuid"
msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1070
msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
#: ../gio/gdbusaddress.c:1112
#, c-format
msgid "Error spawning command line '%s': "
msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: "
#: ../gio/gdbusaddress.c:1329
#, c-format
msgid "(Type any character to close this window)\n"
msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1481
#, c-format
msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1492
#, c-format
msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
"điều hành này)"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1627 ../gio/gdbusconnection.c:7128
#, c-format
msgid ""
"Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
"- unknown value '%s'"
msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
"giá trị lạ “%s”"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1636 ../gio/gdbusconnection.c:7137
msgid ""
"Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
"variable is not set"
msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
"DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
#: ../gio/gdbusaddress.c:1646
#, c-format
msgid "Unknown bus type %d"
msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
#: ../gio/gdbusauth.c:293
msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
#: ../gio/gdbusauth.c:337
msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
#: ../gio/gdbusauth.c:508
#, c-format
msgid ""
"Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
#: ../gio/gdbusauth.c:1170
msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261
#, c-format
msgid "Error when getting information for directory '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273
#, c-format
msgid ""
"Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
msgstr ""
"Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294
#, c-format
msgid "Error creating directory '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377
#, c-format
msgid "Error opening keyring '%s' for reading: "
msgstr "Gặp lỗi khi mở chùm chìa khóa “%s” để đọc: "
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714
#, c-format
msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728
#, c-format
msgid ""
"First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
msgstr ""
"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742
#, c-format
msgid ""
"Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
msgstr ""
"Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454
#, c-format
msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'"
msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532
#, c-format
msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564
#, c-format
msgid "Error creating lock file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594
#, c-format
msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604
#, c-format
msgid "Error unlinking lock file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681
#, c-format
msgid "Error opening keyring '%s' for writing: "
msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: "
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878
#, c-format
msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) "
msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)"
#: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2373
msgid "The connection is closed"
msgstr "Kết nối bị đóng lại"
#: ../gio/gdbusconnection.c:1877
msgid "Timeout was reached"
msgstr "Đã vượt qua thời gian chờ"
#: ../gio/gdbusconnection.c:2495
msgid ""
"Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4105 ../gio/gdbusconnection.c:4452
#, c-format
msgid ""
"No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
msgstr ""
"Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại "
"đường dẫn %s"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4247
#, c-format
msgid "No such property '%s'"
msgstr "Không có thuộc tính “%s”"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4259
#, c-format
msgid "Property '%s' is not readable"
msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4270
#, c-format
msgid "Property '%s' is not writable"
msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4290
#, c-format
msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4395 ../gio/gdbusconnection.c:6568
#, c-format
msgid "No such interface '%s'"
msgstr "Không có giao diện “%s”"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4603
msgid "No such interface"
msgstr "Không có giao diện như vậy"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4821 ../gio/gdbusconnection.c:7077
#, c-format
msgid "No such interface '%s' on object at path %s"
msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4919
#, c-format
msgid "No such method '%s'"
msgstr "Không có phương thức “%s”"
#: ../gio/gdbusconnection.c:4950
#, c-format
msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'"
msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”"
#: ../gio/gdbusconnection.c:5148
#, c-format
msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
#: ../gio/gdbusconnection.c:5374
#, c-format
msgid "Unable to retrieve property %s.%s"
msgstr "Không thể lấy lại thuộc tính %s.%s"
#: ../gio/gdbusconnection.c:5430
#, c-format
msgid "Unable to set property %s.%s"
msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s.%s"
#: ../gio/gdbusconnection.c:5606
#, c-format
msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'"
msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”"
#: ../gio/gdbusconnection.c:6679
#, c-format
msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist"
msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại"
#: ../gio/gdbusconnection.c:6800
#, c-format
msgid "A subtree is already exported for %s"
msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1244
msgid "type is INVALID"
msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1255
msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
msgstr ""
"Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
"viên) ở phần đầu"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1266
msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1278
msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
msgstr ""
"Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1291
msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
msgstr ""
"Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1299
msgid ""
"SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
"freedesktop/DBus/Local"
msgstr ""
"Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
"Local"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1307
msgid ""
"SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
"freedesktop.DBus.Local"
msgstr ""
"Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
"DBus.Local"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415
#, c-format
msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu"
msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu"
msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1369
#, c-format
msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d"
msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1388
#, c-format
msgid ""
"Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
"(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'"
msgstr ""
"Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1587
#, c-format
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path"
msgstr ""
"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1609
#, c-format
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature"
msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1656
#, c-format
msgid ""
"Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
msgid_plural ""
"Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
#: ../gio/gdbusmessage.c:1676
#, c-format
msgid ""
"Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u "
"bytes, but found to be %u bytes in length"
msgstr ""
"Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng "
"lại nhận được chỉ %u byte chiều dài"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1843
#, c-format
msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
msgstr ""
"Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
#: ../gio/gdbusmessage.c:1867
#, c-format
msgid ""
"Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2051
#, c-format
msgid ""
"Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
"0x%02x"
msgstr ""
"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận "
"được 0x%02x"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2064
#, c-format
msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2120
#, c-format
msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty"
msgstr "Ký phần đầu với chữ ký “%s” nhưng phần thân trống rỗng"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2134
#, c-format
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
msgstr ""
"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2164
#, c-format
msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
msgstr[0] ""
"Không có chữ ký ở phần đầu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có "
"%u byte"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2174
msgid "Cannot deserialize message: "
msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: "
#: ../gio/gdbusmessage.c:2515
#, c-format
msgid ""
"Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2652
#, c-format
msgid ""
"Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
"descriptors"
msgstr ""
"Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2660
msgid "Cannot serialize message: "
msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: "
#: ../gio/gdbusmessage.c:2704
#, c-format
msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header"
msgstr ""
"Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2714
#, c-format
msgid ""
"Message body has type signature '%s' but signature in the header field is "
"'%s'"
msgstr "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng phần đầu lại có ký “%s”"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2730
#, c-format
msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'"
msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như chữ ký trong phần đầu là “(%s)”"
#: ../gio/gdbusmessage.c:3283
#, c-format
msgid "Error return with body of type '%s'"
msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”"
#: ../gio/gdbusmessage.c:3291
msgid "Error return with empty body"
msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
#: ../gio/gdbusprivate.c:2036
#, c-format
msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
#: ../gio/gdbusprivate.c:2081
msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
#: ../gio/gdbusproxy.c:1610
#, c-format
msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
msgstr "Gặp lỗi khi gọi StartServiceByName cho %s: "
#: ../gio/gdbusproxy.c:1633
#, c-format
msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
#: ../gio/gdbusproxy.c:2709 ../gio/gdbusproxy.c:2843
msgid ""
"Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
"proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
msgstr ""
"Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
"và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
#: ../gio/gdbusserver.c:708
msgid "Abstract name space not supported"
msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
#: ../gio/gdbusserver.c:795
msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ"
#: ../gio/gdbusserver.c:873
#, c-format
msgid "Error writing nonce file at '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin dịp này “%s”: %s"
#: ../gio/gdbusserver.c:1044
#, c-format
msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID"
msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ"
#: ../gio/gdbusserver.c:1084
#, c-format
msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'"
msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”"
#: ../gio/gdbus-tool.c:95
#, c-format
msgid ""
"Commands:\n"
" help Shows this information\n"
" introspect Introspect a remote object\n"
" monitor Monitor a remote object\n"
" call Invoke a method on a remote object\n"
" emit Emit a signal\n"
"\n"
"Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n"
msgstr ""
"Lệnh:\n"
" help Hiện những thông tin này\n"
" introspect Xem xét đối tượng từ xa\n"
" monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n"
" call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
" emit Phát tín hiệu\n"
"\n"
"Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:226 ../gio/gdbus-tool.c:298
#: ../gio/gdbus-tool.c:322 ../gio/gdbus-tool.c:711 ../gio/gdbus-tool.c:1043
#: ../gio/gdbus-tool.c:1477
#, c-format
msgid "Error: %s\n"
msgstr "Lỗi: %s\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:239 ../gio/gdbus-tool.c:1493
#, c-format
msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích nội quan XML: %s\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:208
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid name\n"
msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:356
msgid "Connect to the system bus"
msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
#: ../gio/gdbus-tool.c:357
msgid "Connect to the session bus"
msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
#: ../gio/gdbus-tool.c:358
msgid "Connect to given D-Bus address"
msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
#: ../gio/gdbus-tool.c:368
msgid "Connection Endpoint Options:"
msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:"
#: ../gio/gdbus-tool.c:369
msgid "Options specifying the connection endpoint"
msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối"
#: ../gio/gdbus-tool.c:391
#, c-format
msgid "No connection endpoint specified"
msgstr "Chưa chỉ định đầu nối"
#: ../gio/gdbus-tool.c:401
#, c-format
msgid "Multiple connection endpoints specified"
msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối"
#: ../gio/gdbus-tool.c:471
#, c-format
msgid ""
"Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n"
msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:480
#, c-format
msgid ""
"Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on "
"interface '%s'\n"
msgstr ""
"Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện "
"“%s”\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:542
msgid "Optional destination for signal (unique name)"
msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
#: ../gio/gdbus-tool.c:543
msgid "Object path to emit signal on"
msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
#: ../gio/gdbus-tool.c:544
msgid "Signal and interface name"
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
#: ../gio/gdbus-tool.c:576
msgid "Emit a signal."
msgstr "Phát tín hiệu."
#: ../gio/gdbus-tool.c:610 ../gio/gdbus-tool.c:842 ../gio/gdbus-tool.c:1583
#: ../gio/gdbus-tool.c:1818
#, c-format
msgid "Error connecting: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối: %s\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:622
#, c-format
msgid "Error: object path not specified.\n"
msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:627 ../gio/gdbus-tool.c:909 ../gio/gdbus-tool.c:1648
#: ../gio/gdbus-tool.c:1884
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:633
#, c-format
msgid "Error: signal not specified.\n"
msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:640
#, c-format
msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n"
msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:648
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:654
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:660
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n"
#. Use the original non-"parse-me-harder" error
#: ../gio/gdbus-tool.c:687 ../gio/gdbus-tool.c:1011
#, c-format
msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d: %s\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:718
#, c-format
msgid "Error flushing connection: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tống kết nối: %s\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:745
msgid "Destination name to invoke method on"
msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó"
#: ../gio/gdbus-tool.c:746
msgid "Object path to invoke method on"
msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó"
#: ../gio/gdbus-tool.c:747
msgid "Method and interface name"
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
#: ../gio/gdbus-tool.c:748
msgid "Timeout in seconds"
msgstr "Thời hạn theo giây"
#: ../gio/gdbus-tool.c:787
msgid "Invoke a method on a remote object."
msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
#: ../gio/gdbus-tool.c:862 ../gio/gdbus-tool.c:1602 ../gio/gdbus-tool.c:1837
#, c-format
msgid "Error: Destination is not specified\n"
msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đích\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:874 ../gio/gdbus-tool.c:1619 ../gio/gdbus-tool.c:1849
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid bus name\n"
msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1628
#, c-format
msgid "Error: Object path is not specified\n"
msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:924
#, c-format
msgid "Error: Method name is not specified\n"
msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định tên phương thức\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:935
#, c-format
msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n"
msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1003
#, c-format
msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1440
msgid "Destination name to introspect"
msgstr "Tên đích cần xem xét"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1441
msgid "Object path to introspect"
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1442
msgid "Print XML"
msgstr "In XML"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1443
msgid "Introspect children"
msgstr "Xem xét con"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1444
msgid "Only print properties"
msgstr "Chỉ in thuộc tính"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1535
msgid "Introspect a remote object."
msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
#: ../gio/gdbus-tool.c:1740
msgid "Destination name to monitor"
msgstr "Tên đích cần theo dõi"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1741
msgid "Object path to monitor"
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1770
msgid "Monitor a remote object."
msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4503
msgid "Unnamed"
msgstr "Không có tên"
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2402
msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)"
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2687
msgid "Unable to find terminal required for application"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3099
#, c-format
msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3103
#, c-format
msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3343 ../gio/gdesktopappinfo.c:3367
msgid "Application information lacks an identifier"
msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3601
#, c-format
msgid "Can't create user desktop file %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3735
#, c-format
msgid "Custom definition for %s"
msgstr "Định nghĩa riêng cho %s"
#: ../gio/gdrive.c:392
msgid "drive doesn't implement eject"
msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra"
#. Translators: This is an error
#. * message for drive objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
#: ../gio/gdrive.c:470
msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
msgstr ""
"ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
#: ../gio/gdrive.c:546
msgid "drive doesn't implement polling for media"
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
#: ../gio/gdrive.c:751
msgid "drive doesn't implement start"
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
#: ../gio/gdrive.c:853
msgid "drive doesn't implement stop"
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
#: ../gio/gdummytlsbackend.c:195 ../gio/gdummytlsbackend.c:317
#: ../gio/gdummytlsbackend.c:509
msgid "TLS support is not available"
msgstr "Không hỗ trợ TLS"
#: ../gio/gdummytlsbackend.c:419
msgid "DTLS support is not available"
msgstr "Không hỗ trợ DTLS"
#: ../gio/gemblem.c:323
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
#: ../gio/gemblem.c:333
#, c-format
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
#: ../gio/gemblemedicon.c:362
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
#: ../gio/gemblemedicon.c:372
#, c-format
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
#: ../gio/gemblemedicon.c:395
msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
#: ../gio/gfile.c:969 ../gio/gfile.c:1207 ../gio/gfile.c:1345
#: ../gio/gfile.c:1583 ../gio/gfile.c:1638 ../gio/gfile.c:1696
#: ../gio/gfile.c:1780 ../gio/gfile.c:1837 ../gio/gfile.c:1901
#: ../gio/gfile.c:1956 ../gio/gfile.c:3604 ../gio/gfile.c:3659
#: ../gio/gfile.c:3894 ../gio/gfile.c:3936 ../gio/gfile.c:4404
#: ../gio/gfile.c:4815 ../gio/gfile.c:4900 ../gio/gfile.c:4990
#: ../gio/gfile.c:5087 ../gio/gfile.c:5174 ../gio/gfile.c:5275
#: ../gio/gfile.c:7796 ../gio/gfile.c:7886 ../gio/gfile.c:7970
#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437
msgid "Operation not supported"
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
#. Translators: This is an error message when
#. * trying to find the enclosing (user visible)
#. * mount of a file, but none exists.
#.
#. Translators: This is an error message when trying to
#. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
#. * none exists.
#. Translators: This is an error message when trying to find
#. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
#. * exists.
#: ../gio/gfile.c:1468 ../gio/glocalfile.c:1134 ../gio/glocalfile.c:1145
#: ../gio/glocalfile.c:1158
msgid "Containing mount does not exist"
msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
#: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2376
msgid "Can't copy over directory"
msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
#: ../gio/gfile.c:2575
msgid "Can't copy directory over directory"
msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
#: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2385
msgid "Target file exists"
msgstr "Tập tin đích đã có"
#: ../gio/gfile.c:2602
msgid "Can't recursively copy directory"
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
#: ../gio/gfile.c:2884
msgid "Splice not supported"
msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
#: ../gio/gfile.c:2888
#, c-format
msgid "Error splicing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
#: ../gio/gfile.c:3019
msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported"
msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
#: ../gio/gfile.c:3023
msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid"
msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
#: ../gio/gfile.c:3028
msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work"
msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
#: ../gio/gfile.c:3091
msgid "Can't copy special file"
msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
#: ../gio/gfile.c:3884
msgid "Invalid symlink value given"
msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
#: ../gio/gfile.c:4045
msgid "Trash not supported"
msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
#: ../gio/gfile.c:4157
#, c-format
msgid "File names cannot contain '%c'"
msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
#: ../gio/gfile.c:6586 ../gio/gvolume.c:363
msgid "volume doesn't implement mount"
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
#: ../gio/gfile.c:6695
msgid "No application is registered as handling this file"
msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
#: ../gio/gfileenumerator.c:212
msgid "Enumerator is closed"
msgstr "Bộ đếm bị đóng"
#: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278
#: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476
msgid "File enumerator has outstanding operation"
msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
#: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467
msgid "File enumerator is already closed"
msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
#: ../gio/gfileicon.c:236
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
#: ../gio/gfileicon.c:246
msgid "Malformed input data for GFileIcon"
msgstr "Dữ liệu đầu vào có dạng sai cho GFileIcon"
#: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394
#: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164
#: ../gio/gfileoutputstream.c:497
msgid "Stream doesn't support query_info"
msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”"
#: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379
#: ../gio/gfileoutputstream.c:371
msgid "Seek not supported on stream"
msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng"
#: ../gio/gfileinputstream.c:369
msgid "Truncate not allowed on input stream"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
#: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447
msgid "Truncate not supported on stream"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
#: ../gio/ghttpproxy.c:136
msgid "Bad HTTP proxy reply"
msgstr "Trả lời ủy nhiệm HTTP sai"
#: ../gio/ghttpproxy.c:152
msgid "HTTP proxy connection not allowed"
msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP"
#: ../gio/ghttpproxy.c:157
msgid "HTTP proxy authentication failed"
msgstr "Gặp lỗi khi xác thực ủy nhiệm HTTP"
#: ../gio/ghttpproxy.c:160
msgid "HTTP proxy authentication required"
msgstr "Cần xác thực ủy nhiệm HTTP"
#: ../gio/ghttpproxy.c:164
#, c-format
msgid "HTTP proxy connection failed: %i"
msgstr "Kết nối ủy nhiệm HTTP gặp lỗi: %i"
#: ../gio/ghttpproxy.c:260
msgid "HTTP proxy server closed connection unexpectedly."
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ."
#: ../gio/gicon.c:290
#, c-format
msgid "Wrong number of tokens (%d)"
msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
#: ../gio/gicon.c:310
#, c-format
msgid "No type for class name %s"
msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s"
#: ../gio/gicon.c:320
#, c-format
msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
#: ../gio/gicon.c:331
#, c-format
msgid "Type %s is not classed"
msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp"
#: ../gio/gicon.c:345
#, c-format
msgid "Malformed version number: %s"
msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
#: ../gio/gicon.c:359
#, c-format
msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon"
#: ../gio/gicon.c:461
msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
#: ../gio/ginetaddressmask.c:182
msgid "No address specified"
msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ"
#: ../gio/ginetaddressmask.c:190
#, c-format
msgid "Length %u is too long for address"
msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
#: ../gio/ginetaddressmask.c:223
msgid "Address has bits set beyond prefix length"
msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố"
#: ../gio/ginetaddressmask.c:300
#, c-format
msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
#: ../gio/ginetsocketaddress.c:203 ../gio/ginetsocketaddress.c:220
#: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:216
msgid "Not enough space for socket address"
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng"
#: ../gio/ginetsocketaddress.c:235
msgid "Unsupported socket address"
msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ"
#: ../gio/ginputstream.c:188
msgid "Input stream doesn't implement read"
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
#. Translators: This is an error you get if there is already an
#. * operation running against this stream when you try to start
#. * one
#. Translators: This is an error you get if there is
#. * already an operation running against this stream when
#. * you try to start one
#: ../gio/ginputstream.c:1215 ../gio/giostream.c:310
#: ../gio/goutputstream.c:1668
msgid "Stream has outstanding operation"
msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1491
#, c-format
msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:146
#, c-format
msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:236
#, c-format
msgid "File %s appears multiple times in the resource"
msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:247
#, c-format
msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục nguồn"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:258
#, c-format
msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục hiện thời"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:287
#, c-format
msgid "Unknown processing option \"%s\""
msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
#: ../gio/glib-compile-resources.c:305 ../gio/glib-compile-resources.c:351
#, c-format
msgid "Failed to create temp file: %s"
msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:379
#, c-format
msgid "Error reading file %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:399
#, c-format
msgid "Error compressing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:467 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603
#, c-format
msgid "text may not appear inside <%s>"
msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:592
msgid "name of the output file"
msgstr "tên tập tin xuất"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:593
msgid ""
"The directories where files are to be read from (default to current "
"directory)"
msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:593 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2065
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:594
msgid ""
"Generate output in the format selected for by the target filename extension"
msgstr ""
"Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:595
msgid "Generate source header"
msgstr "Phát sinh header mã nguồn"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:596
msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:597
msgid "Generate dependency list"
msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:598
msgid "Don't automatically create and register resource"
msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:599
msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL"
msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:600
msgid "C identifier name used for the generated source code"
msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
#: ../gio/glib-compile-resources.c:626
msgid ""
"Compile a resource specification into a resource file.\n"
"Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
"and the resource file have the extension called .gresource."
msgstr ""
"Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n"
"Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
"và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
#: ../gio/glib-compile-resources.c:642
#, c-format
msgid "You should give exactly one file name\n"
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:784
msgid "empty names are not permitted"
msgstr "không cho phép tên rỗng"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:794
#, c-format
msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:806
#, c-format
msgid ""
"invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
"and hyphen ('-') are permitted."
msgstr ""
"tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
"hoặc dấu gạch ngang (“-”)."
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:815
#, c-format
msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted."
msgstr ""
"tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)."
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:824
#, c-format
msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')."
msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)."
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:832
#, c-format
msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:901
#, c-format
msgid "<child name='%s'> already specified"
msgstr "<child name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:927
msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:938
#, c-format
msgid "<key name='%s'> already specified"
msgstr "<key name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:956
#, c-format
msgid ""
"<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
"to modify value"
msgstr ""
"<key name=“%s”> che <key name=“%s”> trong <schema id=“%s”>; dùng <override> "
"để thay đổi giá trị"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:967
#, c-format
msgid ""
"exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
"to <key>"
msgstr ""
"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc "
"“flags”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:986
#, c-format
msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
msgstr "<%s id=“%s”> chưa định nghĩa."
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1001
#, c-format
msgid "invalid GVariant type string '%s'"
msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1031
msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1044
#, c-format
msgid "no <key name='%s'> to override"
msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052
#, c-format
msgid "<override name='%s'> already specified"
msgstr "<override name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125
#, c-format
msgid "<schema id='%s'> already specified"
msgstr "<schema id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1137
#, c-format
msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
msgstr "mở rộng <schema id=“%s”> chưa có trong lược đồ “%s”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153
#, c-format
msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
msgstr "<schema id=“%s”> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1161
#, c-format
msgid "Can not be a list of a schema with a path"
msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1171
#, c-format
msgid "Can not extend a schema with a path"
msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1181
#, c-format
msgid ""
"<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
msgstr ""
"<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một "
"danh sách"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1191
#, c-format
msgid ""
"<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
"does not extend '%s'"
msgstr ""
"<schema id=“%s” list-of=“%s”> mở rộng <schema id=“%s” list-of=“%s”> nhưng "
"“%s” không mở rộng “%s”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1208
#, c-format
msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1215
#, c-format
msgid "the path of a list must end with ':/'"
msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1247
#, c-format
msgid "<%s id='%s'> already specified"
msgstr "<%s id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1397 ../gio/glib-compile-schemas.c:1413
#, c-format
msgid "Only one <%s> element allowed inside <%s>"
msgstr "Chỉ cho phép một phần tử <%s> bên trong <%s>"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1495
#, c-format
msgid "Element <%s> not allowed at the top level"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
#. Translators: Do not translate "--strict".
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1794 ../gio/glib-compile-schemas.c:1865
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941
#, c-format
msgid "--strict was specified; exiting.\n"
msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1802
#, c-format
msgid "This entire file has been ignored.\n"
msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1861
#, c-format
msgid "Ignoring this file.\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1901
#, c-format
msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'"
msgstr ""
"Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
"đè “%s”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1907 ../gio/glib-compile-schemas.c:1965
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1993
#, c-format
msgid "; ignoring override for this key.\n"
msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1911 ../gio/glib-compile-schemas.c:1969
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
#, c-format
msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1927
#, c-format
msgid ""
"error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s."
msgstr ""
"lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
"đè “%s”: %s."
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1937
#, c-format
msgid "Ignoring override for this key.\n"
msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955
#, c-format
msgid ""
"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the "
"range given in the schema"
msgstr ""
"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
"lược đồ"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1983
#, c-format
msgid ""
"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the "
"list of valid choices"
msgstr ""
"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm "
"trong danh sách lựa chọn hợp lệ"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
msgid "where to store the gschemas.compiled file"
msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2037
msgid "Abort on any errors in schemas"
msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2038
msgid "Do not write the gschema.compiled file"
msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2039
msgid "Do not enforce key name restrictions"
msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2068
msgid ""
"Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
"Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
"and the cache file is called gschemas.compiled."
msgstr ""
"Biên dịch tất cả tập tin lược đồ GSettings đệm lược đồ.\n"
"Tập tin lược đồ cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
"và tập tin nhớ đệm tên là gschemas.compiled."
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084
#, c-format
msgid "You should give exactly one directory name\n"
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2123
#, c-format
msgid "No schema files found: "
msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: "
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2126
#, c-format
msgid "doing nothing.\n"
msgstr "không làm gì cả.\n"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2129
#, c-format
msgid "removed existing output file.\n"
msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n"
#: ../gio/glocalfile.c:635 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420
#, c-format
msgid "Invalid filename %s"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:1012
#, c-format
msgid "Error getting filesystem info: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:1180
msgid "Can't rename root directory"
msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
#: ../gio/glocalfile.c:1200 ../gio/glocalfile.c:1226
#, c-format
msgid "Error renaming file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:1209
msgid "Can't rename file, filename already exists"
msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
#: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2249 ../gio/glocalfile.c:2278
#: ../gio/glocalfile.c:2438 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: ../gio/glocalfile.c:1389 ../gio/glocalfile.c:1413
msgid "Can't open directory"
msgstr "Không thể mở thư mục"
#: ../gio/glocalfile.c:1397
#, c-format
msgid "Error opening file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:1538
#, c-format
msgid "Error removing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:1922
#, c-format
msgid "Error trashing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:1945
#, c-format
msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:1966
msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
#: ../gio/glocalfile.c:2045 ../gio/glocalfile.c:2065
msgid "Unable to find or create trash directory"
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
#: ../gio/glocalfile.c:2099
#, c-format
msgid "Unable to create trashing info file: %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:2157 ../gio/glocalfile.c:2162 ../gio/glocalfile.c:2219
#: ../gio/glocalfile.c:2226
#, c-format
msgid "Unable to trash file: %s"
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:2227 ../glib/gregex.c:281
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: ../gio/glocalfile.c:2253
#, c-format
msgid "Error creating directory: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:2282
#, c-format
msgid "Filesystem does not support symbolic links"
msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm"
#: ../gio/glocalfile.c:2286
#, c-format
msgid "Error making symbolic link: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:2348 ../gio/glocalfile.c:2442
#, c-format
msgid "Error moving file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:2371
msgid "Can't move directory over directory"
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
#: ../gio/glocalfile.c:2398 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984
msgid "Backup file creation failed"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu"
#: ../gio/glocalfile.c:2417
#, c-format
msgid "Error removing target file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
#: ../gio/glocalfile.c:2431
msgid "Move between mounts not supported"
msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn"
#: ../gio/glocalfile.c:2623
#, c-format
msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s"
msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:721
msgid "Attribute value must be non-NULL"
msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:728
msgid "Invalid attribute type (string expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:735
msgid "Invalid extended attribute name"
msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:775
#, c-format
msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1575
msgid " (invalid encoding)"
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:1766 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803
#, c-format
msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2017
#, c-format
msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2062
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2080
msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2099 ../gio/glocalfileinfo.c:2118
msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2153
msgid "Cannot set permissions on symlinks"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2169
#, c-format
msgid "Error setting permissions: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2220
#, c-format
msgid "Error setting owner: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2243
msgid "symlink must be non-NULL"
msgstr "liên kết mềm phải có giá trị"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2253 ../gio/glocalfileinfo.c:2272
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2283
#, c-format
msgid "Error setting symlink: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2262
msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2388
#, c-format
msgid "Error setting modification or access time: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2411
msgid "SELinux context must be non-NULL"
msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2426
#, c-format
msgid "Error setting SELinux context: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2433
msgid "SELinux is not enabled on this system"
msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
#: ../gio/glocalfileinfo.c:2525
#, c-format
msgid "Setting attribute %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694
#, c-format
msgid "Error reading from file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002
#, c-format
msgid "Error seeking in file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340
#, c-format
msgid "Error closing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfilemonitor.c:840
msgid "Unable to find default local file monitor type"
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715
#, c-format
msgid "Error writing to file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273
#, c-format
msgid "Error removing old backup link: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300
#, c-format
msgid "Error creating backup copy: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318
#, c-format
msgid "Error renaming temporary file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053
#, c-format
msgid "Error truncating file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360
#, c-format
msgid "Error opening file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816
msgid "Target file is a directory"
msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821
msgid "Target file is not a regular file"
msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833
msgid "The file was externally modified"
msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
#, c-format
msgid "Error removing old file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin cũ: %s"
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:771
msgid "Invalid GSeekType supplied"
msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:481
msgid "Invalid seek request"
msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
#: ../gio/gmemoryinputstream.c:505
msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:567
msgid "Memory output stream not resizable"
msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:583
msgid "Failed to resize memory output stream"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:673
msgid ""
"Amount of memory required to process the write is larger than available "
"address space"
msgstr ""
"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại"
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:781
msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:796
msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement unmount.
#: ../gio/gmount.c:393
msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement eject.
#: ../gio/gmount.c:469
msgid "mount doesn't implement \"eject\""
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
#: ../gio/gmount.c:547
msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
msgstr ""
"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
"\" (bỏ gắn)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
#: ../gio/gmount.c:632
msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
msgstr ""
"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
"\" (đầy ra)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement remount.
#: ../gio/gmount.c:720
msgid "mount doesn't implement \"remount\""
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement content type guessing.
#: ../gio/gmount.c:802
msgid "mount doesn't implement content type guessing"
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement content type guessing.
#: ../gio/gmount.c:889
msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
#: ../gio/gnetworkaddress.c:378
#, c-format
msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:206 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:309
msgid "Network unreachable"
msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:244 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:274
msgid "Host unreachable"
msgstr "Máy không thể tiếp cận"
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127
#, c-format
msgid "Could not create network monitor: %s"
msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117
msgid "Could not create network monitor: "
msgstr "Không thể tạo bộ theo dõi mạng: "
#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175
msgid "Could not get network status: "
msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
#: ../gio/gnetworkmonitornm.c:326
#, c-format
msgid "NetworkManager version too old"
msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ"
#: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:560
msgid "Output stream doesn't implement write"
msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
#: ../gio/goutputstream.c:521 ../gio/goutputstream.c:1222
msgid "Source stream is already closed"
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
#: ../gio/gresolver.c:330 ../gio/gthreadedresolver.c:116
#: ../gio/gthreadedresolver.c:126
#, c-format
msgid "Error resolving '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”: %s"
#: ../gio/gresource.c:304 ../gio/gresource.c:555 ../gio/gresource.c:572
#: ../gio/gresource.c:693 ../gio/gresource.c:762 ../gio/gresource.c:823
#: ../gio/gresource.c:903 ../gio/gresourcefile.c:453 ../gio/gresourcefile.c:576
#: ../gio/gresourcefile.c:713
#, c-format
msgid "The resource at '%s' does not exist"
msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
#: ../gio/gresource.c:469
#, c-format
msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén"
#: ../gio/gresourcefile.c:709
#, c-format
msgid "The resource at '%s' is not a directory"
msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
#: ../gio/gresourcefile.c:917
msgid "Input stream doesn't implement seek"
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
#: ../gio/gresource-tool.c:494
msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
#: ../gio/gresource-tool.c:500
msgid ""
"List resources\n"
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
"If PATH is given, only list matching resources"
msgstr ""
"Danh sách tài nguyên\n"
"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
#: ../gio/gresource-tool.c:503 ../gio/gresource-tool.c:513
msgid "FILE [PATH]"
msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
#: ../gio/gresource-tool.c:504 ../gio/gresource-tool.c:514
#: ../gio/gresource-tool.c:521
msgid "SECTION"
msgstr "PHẦN"
#: ../gio/gresource-tool.c:509
msgid ""
"List resources with details\n"
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
"If PATH is given, only list matching resources\n"
"Details include the section, size and compression"
msgstr ""
"Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
#: ../gio/gresource-tool.c:519
msgid "Extract a resource file to stdout"
msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
#: ../gio/gresource-tool.c:520
msgid "FILE PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: ../gio/gresource-tool.c:534
msgid ""
"Usage:\n"
" gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
"\n"
"Commands:\n"
" help Show this information\n"
" sections List resource sections\n"
" list List resources\n"
" details List resources with details\n"
" extract Extract a resource\n"
"\n"
"Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ…]\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" help Hiện thông tin này\n"
" sections Liệt kê các phần tài nguyên\n"
" list Liệt kê tài nguyên\n"
" details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
" extract Trích tài nguyên\n"
"\n"
"Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
"\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:548
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
" gresource %s%s%s %s\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gresource %s%s%s %s\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:555
msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
msgstr " PHẦN Tên phần elf (tùy chọn)\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:559 ../gio/gsettings-tool.c:639
msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:565
msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:568
msgid ""
" FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
" or a compiled resource file\n"
msgstr ""
" TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
" hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:572
msgid "[PATH]"
msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
#: ../gio/gresource-tool.c:574
msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n"
#: ../gio/gresource-tool.c:575
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: ../gio/gresource-tool.c:577
msgid " PATH A resource path\n"
msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72
#: ../gio/gsettings-tool.c:830
#, c-format
msgid "No such schema '%s'\n"
msgstr "Không có lược đồ “%s”\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:57
#, c-format
msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:78
#, c-format
msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:92
#, c-format
msgid "Empty path given.\n"
msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:98
#, c-format
msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:104
#, c-format
msgid "Path must end with a slash (/)\n"
msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:110
#, c-format
msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:481
#, c-format
msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:488
#, c-format
msgid "The key is not writable\n"
msgstr "Khóa không ghi được\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:524
msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt"
#: ../gio/gsettings-tool.c:530
msgid "List the installed relocatable schemas"
msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
#: ../gio/gsettings-tool.c:536
msgid "List the keys in SCHEMA"
msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ"
#: ../gio/gsettings-tool.c:537 ../gio/gsettings-tool.c:543
#: ../gio/gsettings-tool.c:580
msgid "SCHEMA[:PATH]"
msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]"
#: ../gio/gsettings-tool.c:542
msgid "List the children of SCHEMA"
msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ"
#: ../gio/gsettings-tool.c:548
msgid ""
"List keys and values, recursively\n"
"If no SCHEMA is given, list all keys\n"
msgstr ""
"Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n"
"Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:550
msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]"
#: ../gio/gsettings-tool.c:555
msgid "Get the value of KEY"
msgstr "Lấy giá trị của KHÓA"
#: ../gio/gsettings-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:562
#: ../gio/gsettings-tool.c:574 ../gio/gsettings-tool.c:586
msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA"
#: ../gio/gsettings-tool.c:561
msgid "Query the range of valid values for KEY"
msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA"
#: ../gio/gsettings-tool.c:567
msgid "Set the value of KEY to VALUE"
msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA"
#: ../gio/gsettings-tool.c:568
msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ"
#: ../gio/gsettings-tool.c:573
msgid "Reset KEY to its default value"
msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA"
#: ../gio/gsettings-tool.c:579
msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định"
#: ../gio/gsettings-tool.c:585
msgid "Check if KEY is writable"
msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA"
#: ../gio/gsettings-tool.c:591
msgid ""
"Monitor KEY for changes.\n"
"If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
"Use ^C to stop monitoring.\n"
msgstr ""
"Theo dõi thay đổi của KHÓA.\n"
"Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n"
"Nhấn ^C để ngưng.\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:594
msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]"
#: ../gio/gsettings-tool.c:606
msgid ""
"Usage:\n"
" gsettings --version\n"
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n"
"\n"
"Commands:\n"
" help Show this information\n"
" list-schemas List installed schemas\n"
" list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n"
" list-keys List keys in a schema\n"
" list-children List children of a schema\n"
" list-recursively List keys and values, recursively\n"
" range Queries the range of a key\n"
" get Get the value of a key\n"
" set Set the value of a key\n"
" reset Reset the value of a key\n"
" reset-recursively Reset all values in a given schema\n"
" writable Check if a key is writable\n"
" monitor Watch for changes\n"
"\n"
"Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gsettings --version\n"
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ…]\n"
"\n"
"Commands:\n"
" help Hiện thông tin này\n"
" list-schemas Liệt kê lược đồ đã cài đặt\n"
" list-relocatable-schemas Liệt kê lược đồ có thể tái định vị\n"
" list-keys Liệt kê khóa trong lược đồ\n"
" list-children Liệt kê khóa con trong lược đồ\n"
" list-recursively Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n"
" range Truy vấn một vùng khóa\n"
" get Lấy giá trị khóa\n"
" set Đặt giá trị khóa\n"
" reset Đặt lại giá trị khóa\n"
" reset-recursively Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n"
" writable Kiểm tra khóa có ghi được không\n"
" monitor Theo dõi thay đổi\n"
"\n"
"Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
"\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:629
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:635
msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:643
msgid ""
" SCHEMA The name of the schema\n"
" PATH The path, for relocatable schemas\n"
msgstr ""
" LƯỢC_ĐỒ Tên lược đồ\n"
" PATH Đường dẫn, cho lược đồ tái định vị\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:648
msgid " KEY The (optional) key within the schema\n"
msgstr " KEY Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:652
msgid " KEY The key within the schema\n"
msgstr " KEY Khóa trong lược đồ\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:656
msgid " VALUE The value to set\n"
msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:711
#, c-format
msgid "Could not load schemas from %s: %s\n"
msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:723
#, c-format
msgid "No schemas installed\n"
msgstr "Chưa cài đặt lược đồ nào\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:788
#, c-format
msgid "Empty schema name given\n"
msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:843
#, c-format
msgid "No such key '%s'\n"
msgstr "Không có khóa “%s”\n"
#: ../gio/gsocket.c:364
msgid "Invalid socket, not initialized"
msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
#: ../gio/gsocket.c:371
#, c-format
msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
#: ../gio/gsocket.c:379
msgid "Socket is already closed"
msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng"
#: ../gio/gsocket.c:394 ../gio/gsocket.c:2751 ../gio/gsocket.c:3896
#: ../gio/gsocket.c:3951
msgid "Socket I/O timed out"
msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O"
#: ../gio/gsocket.c:526
#, c-format
msgid "creating GSocket from fd: %s"
msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s"
#: ../gio/gsocket.c:554 ../gio/gsocket.c:608 ../gio/gsocket.c:615
#, c-format
msgid "Unable to create socket: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s"
#: ../gio/gsocket.c:608
msgid "Unknown family was specified"
msgstr "Không biết họ đã cho"
#: ../gio/gsocket.c:615
msgid "Unknown protocol was specified"
msgstr "Không biết giao thức đã cho"
#: ../gio/gsocket.c:1104
#, c-format
msgid "Cannot use datagram operations on a non-datagram socket."
msgstr ""
"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram."
#: ../gio/gsocket.c:1121
#, c-format
msgid "Cannot use datagram operations on a socket with a timeout set."
msgstr ""
"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng với đặt thời hạn chờ tối "
"đa."
#: ../gio/gsocket.c:1925
#, c-format
msgid "could not get local address: %s"
msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
#: ../gio/gsocket.c:1968
#, c-format
msgid "could not get remote address: %s"
msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
#: ../gio/gsocket.c:2034
#, c-format
msgid "could not listen: %s"
msgstr "không thể lắng nghe: %s"
#: ../gio/gsocket.c:2133
#, c-format
msgid "Error binding to address: %s"
msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
#: ../gio/gsocket.c:2248 ../gio/gsocket.c:2285
#, c-format
msgid "Error joining multicast group: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tham gia nhóm multicast: %s"
#: ../gio/gsocket.c:2249 ../gio/gsocket.c:2286
#, c-format
msgid "Error leaving multicast group: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi rời nhóm multicast: %s"
#: ../gio/gsocket.c:2250
msgid "No support for source-specific multicast"
msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
#: ../gio/gsocket.c:2470
#, c-format
msgid "Error accepting connection: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận kết nối: %s"
#: ../gio/gsocket.c:2593
msgid "Connection in progress"
msgstr "Kết nối đang hình thành"
#: ../gio/gsocket.c:2644
msgid "Unable to get pending error: "
msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
#: ../gio/gsocket.c:2816
#, c-format
msgid "Error receiving data: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nhận dữ liệu: %s"
#: ../gio/gsocket.c:3013
#, c-format
msgid "Error sending data: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu: %s"
#: ../gio/gsocket.c:3200
#, c-format
msgid "Unable to shutdown socket: %s"
msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s"
#: ../gio/gsocket.c:3281
#, c-format
msgid "Error closing socket: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s"
#: ../gio/gsocket.c:3889
#, c-format
msgid "Waiting for socket condition: %s"
msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s"
#: ../gio/gsocket.c:4361 ../gio/gsocket.c:4441 ../gio/gsocket.c:4619
#, c-format
msgid "Error sending message: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s"
#: ../gio/gsocket.c:4385
msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
#: ../gio/gsocket.c:4840 ../gio/gsocket.c:4913 ../gio/gsocket.c:5140
#, c-format
msgid "Error receiving message: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s"
#: ../gio/gsocket.c:5412
#, c-format
msgid "Unable to read socket credentials: %s"
msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s"
#: ../gio/gsocket.c:5421
msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
#: ../gio/gsocketclient.c:176
#, c-format
msgid "Could not connect to proxy server %s: "
msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: "
#: ../gio/gsocketclient.c:190
#, c-format
msgid "Could not connect to %s: "
msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
#: ../gio/gsocketclient.c:192
msgid "Could not connect: "
msgstr "không thể kết nối: "
#: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599
msgid "Unknown error on connect"
msgstr "Gặp lỗi chưa biết lạ khi kết nối"
#: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535
msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
#: ../gio/gsocketclient.c:1110 ../gio/gsocketclient.c:1561
#, c-format
msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”."
#: ../gio/gsocketlistener.c:218
msgid "Listener is already closed"
msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
#: ../gio/gsocketlistener.c:264
msgid "Added socket is closed"
msgstr "Ổ cắm mạng được thêm đã đóng"
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:118
#, c-format
msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”"
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:136
msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol"
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:153
#, c-format
msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol"
msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:179
msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4."
#: ../gio/gsocks4aproxy.c:186
msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
#: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324
#: ../gio/gsocks5proxy.c:334
msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:167
msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:177
msgid ""
"The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
"GLib."
msgstr ""
"Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
"GLib."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:206
msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:236
msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:286
#, c-format
msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol"
msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5"
#: ../gio/gsocks5proxy.c:348
msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:355
msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:361
msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:368
msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:374
msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:380
msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:386
msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:392
msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
#: ../gio/gsocks5proxy.c:398
msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
msgstr "Lỗi ủy nhiệm SOCKSv5 lạ."
#: ../gio/gthemedicon.c:518
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
#: ../gio/gthreadedresolver.c:118
msgid "No valid addresses were found"
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào"
#: ../gio/gthreadedresolver.c:211
#, c-format
msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ngược “%s”: %s"
#: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626
#: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774
#, c-format
msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”"
#: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729
#, c-format
msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”"
#: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734
#, c-format
msgid "Error resolving '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”"
#: ../gio/gtlscertificate.c:250
msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM"
#: ../gio/gtlscertificate.c:255
msgid "No PEM-encoded private key found"
msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM"
#: ../gio/gtlscertificate.c:265
msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM"
#: ../gio/gtlscertificate.c:290
msgid "No PEM-encoded certificate found"
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM"
#: ../gio/gtlscertificate.c:299
msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM"
#: ../gio/gtlspassword.c:111
msgid ""
"This is the last chance to enter the password correctly before your access "
"is locked out."
msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa."
#: ../gio/gtlspassword.c:113
msgid ""
"Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
"out after further failures."
msgstr ""
"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể "
"xảy ra."
#: ../gio/gtlspassword.c:115
msgid "The password entered is incorrect."
msgstr "Mật khẩu nhập sai."
#: ../gio/gunixconnection.c:166 ../gio/gunixconnection.c:561
#, c-format
msgid "Expecting 1 control message, got %d"
msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d"
msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d"
#: ../gio/gunixconnection.c:182 ../gio/gunixconnection.c:573
msgid "Unexpected type of ancillary data"
msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
#: ../gio/gunixconnection.c:200
#, c-format
msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n"
msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n"
#: ../gio/gunixconnection.c:219
msgid "Received invalid fd"
msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
#: ../gio/gunixconnection.c:355
msgid "Error sending credentials: "
msgstr "Gặp lỗi khi gửi giấy ủy nhiệm: "
#: ../gio/gunixconnection.c:503
#, c-format
msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho ổ cắm mạng: %s"
#: ../gio/gunixconnection.c:518
#, c-format
msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi bật SO_PASSCRED: %s"
#: ../gio/gunixconnection.c:547
msgid ""
"Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
msgstr ""
"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
#: ../gio/gunixconnection.c:587
#, c-format
msgid "Not expecting control message, but got %d"
msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
#: ../gio/gunixconnection.c:611
#, c-format
msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
#: ../gio/gunixinputstream.c:369 ../gio/gunixinputstream.c:390
#, c-format
msgid "Error reading from file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
#: ../gio/gunixinputstream.c:423 ../gio/gunixoutputstream.c:409
#: ../gio/gwin32inputstream.c:217 ../gio/gwin32outputstream.c:204
#, c-format
msgid "Error closing file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
#: ../gio/gunixmounts.c:2099 ../gio/gunixmounts.c:2152
msgid "Filesystem root"
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
#: ../gio/gunixoutputstream.c:355 ../gio/gunixoutputstream.c:376
#, c-format
msgid "Error writing to file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
#: ../gio/gunixsocketaddress.c:239
msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system"
msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
#: ../gio/gvolume.c:437
msgid "volume doesn't implement eject"
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
#. Translators: This is an error
#. * message for volume objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
#: ../gio/gvolume.c:514
msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
msgstr ""
"hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
"\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
#: ../gio/gwin32inputstream.c:185
#, c-format
msgid "Error reading from handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
#: ../gio/gwin32inputstream.c:232 ../gio/gwin32outputstream.c:219
#, c-format
msgid "Error closing handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
#: ../gio/gwin32outputstream.c:172
#, c-format
msgid "Error writing to handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
#: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347
msgid "Not enough memory"
msgstr "Không đủ bộ nhớ"
#: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354
#, c-format
msgid "Internal error: %s"
msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
#: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368
msgid "Need more input"
msgstr "Cần thêm đầu vào"
#: ../gio/gzlibdecompressor.c:340
msgid "Invalid compressed data"
msgstr "Sai nén dữ liệu"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18
msgid "Address to listen on"
msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19
msgid "Ignored, for compat with GTestDbus"
msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20
msgid "Print address"
msgstr "Địa chỉ in"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21
msgid "Print address in shell mode"
msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:28
msgid "Run a dbus service"
msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:42
#, c-format
msgid "Wrong args\n"
msgstr "Tham số sai\n"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:755
#, c-format
msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho phần tử “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837
#: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954
#, c-format
msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263
#, c-format
msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1231
#, c-format
msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1756
msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:1957
#, c-format
msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3638
#, c-format
msgid "No bookmark found for URI '%s'"
msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2335
#, c-format
msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2420
#, c-format
msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:2799
#, c-format
msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354
#, c-format
msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”"
#: ../glib/gbookmarkfile.c:3377
#, c-format
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”"
#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:849 ../glib/gutf8.c:1061
#: ../glib/gutf8.c:1198 ../glib/gutf8.c:1302
msgid "Partial character sequence at end of input"
msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
#: ../glib/gconvert.c:742
#, c-format
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”"
#: ../glib/gconvert.c:1567
#, c-format
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
#: ../glib/gconvert.c:1577
#, c-format
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
#: ../glib/gconvert.c:1594
#, c-format
msgid "The URI '%s' is invalid"
msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
#: ../glib/gconvert.c:1606
#, c-format
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
#: ../glib/gconvert.c:1622
#, c-format
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
#: ../glib/gconvert.c:1717
#, c-format
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
#: ../glib/gconvert.c:1727
msgid "Invalid hostname"
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
#. Translators: 'before midday' indicator
#: ../glib/gdatetime.c:201
msgctxt "GDateTime"
msgid "AM"
msgstr "AM"
#. Translators: 'after midday' indicator
#: ../glib/gdatetime.c:203
msgctxt "GDateTime"
msgid "PM"
msgstr "PM"
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time
#: ../glib/gdatetime.c:206
msgctxt "GDateTime"
msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
msgstr "%A, %d %B năm %Y %T %Z"
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date
#: ../glib/gdatetime.c:209
msgctxt "GDateTime"
msgid "%m/%d/%y"
msgstr "%d/%m/%y"
#. Translators: this is the preferred format for expressing the time
#: ../glib/gdatetime.c:212
msgctxt "GDateTime"
msgid "%H:%M:%S"
msgstr "%H:%M:%S"
#. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time
#: ../glib/gdatetime.c:215
msgctxt "GDateTime"
msgid "%I:%M:%S %p"
msgstr "%I:%M %p"
#: ../glib/gdatetime.c:228
msgctxt "full month name"
msgid "January"
msgstr "Tháng giêng"
#: ../glib/gdatetime.c:230
msgctxt "full month name"
msgid "February"
msgstr "Tháng hai"
#: ../glib/gdatetime.c:232
msgctxt "full month name"
msgid "March"
msgstr "Tháng ba"
#: ../glib/gdatetime.c:234
msgctxt "full month name"
msgid "April"
msgstr "Tháng tư"
#: ../glib/gdatetime.c:236
msgctxt "full month name"
msgid "May"
msgstr "Tháng năm"
#: ../glib/gdatetime.c:238
msgctxt "full month name"
msgid "June"
msgstr "Tháng sáu"
#: ../glib/gdatetime.c:240
msgctxt "full month name"
msgid "July"
msgstr "Tháng bảy"
#: ../glib/gdatetime.c:242
msgctxt "full month name"
msgid "August"
msgstr "Tháng tám"
#: ../glib/gdatetime.c:244
msgctxt "full month name"
msgid "September"
msgstr "Tháng chín"
#: ../glib/gdatetime.c:246
msgctxt "full month name"
msgid "October"
msgstr "Tháng mười"
#: ../glib/gdatetime.c:248
msgctxt "full month name"
msgid "November"
msgstr "Tháng mười một"
#: ../glib/gdatetime.c:250
msgctxt "full month name"
msgid "December"
msgstr "Tháng mười hai"
#: ../glib/gdatetime.c:265
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Jan"
msgstr "Th1"
#: ../glib/gdatetime.c:267
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Feb"
msgstr "Th2"
#: ../glib/gdatetime.c:269
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Mar"
msgstr "Th3"
#: ../glib/gdatetime.c:271
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Apr"
msgstr "Th4"
#: ../glib/gdatetime.c:273
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "May"
msgstr "Th5"
#: ../glib/gdatetime.c:275
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Jun"
msgstr "Th6"
#: ../glib/gdatetime.c:277
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Jul"
msgstr "Th7"
#: ../glib/gdatetime.c:279
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Aug"
msgstr "Th8"
#: ../glib/gdatetime.c:281
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Sep"
msgstr "Th9"
#: ../glib/gdatetime.c:283
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Oct"
msgstr "Th10"
#: ../glib/gdatetime.c:285
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Nov"
msgstr "Th11"
#: ../glib/gdatetime.c:287
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Dec"
msgstr "Th12"
#: ../glib/gdatetime.c:302
msgctxt "full weekday name"
msgid "Monday"
msgstr "Thứ hai"
#: ../glib/gdatetime.c:304
msgctxt "full weekday name"
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ ba"
#: ../glib/gdatetime.c:306
msgctxt "full weekday name"
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ tư"
#: ../glib/gdatetime.c:308
msgctxt "full weekday name"
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ năm"
#: ../glib/gdatetime.c:310
msgctxt "full weekday name"
msgid "Friday"
msgstr "Thứ sáu"
#: ../glib/gdatetime.c:312
msgctxt "full weekday name"
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ bảy"
#: ../glib/gdatetime.c:314
msgctxt "full weekday name"
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ Nhật"
#: ../glib/gdatetime.c:329
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Mon"
msgstr "T2"
#: ../glib/gdatetime.c:331
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Tue"
msgstr "T3"
#: ../glib/gdatetime.c:333
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Wed"
msgstr "T4"
#: ../glib/gdatetime.c:335
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Thu"
msgstr "T5"
#: ../glib/gdatetime.c:337
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Fri"
msgstr "T6"
#: ../glib/gdatetime.c:339
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Sat"
msgstr "T7"
#: ../glib/gdatetime.c:341
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Sun"
msgstr "CN"
#: ../glib/gdir.c:155
#, c-format
msgid "Error opening directory '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khi mở thư mục “%s”: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792
#, c-format
msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\""
msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\""
#: ../glib/gfileutils.c:717
#, c-format
msgid "Error reading file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khi đọc tập tin “%s”: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:753
#, c-format
msgid "File \"%s\" is too large"
msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
#: ../glib/gfileutils.c:817
#, c-format
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khi mở tập tin “%s”: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:877
#, c-format
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:907
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:1006
#, c-format
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
msgstr ""
"Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540
#, c-format
msgid "Failed to create file '%s': %s"
msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:1068
#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s"
msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:1111
#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s"
#: ../glib/gfileutils.c:1235
#, c-format
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:1506
#, c-format
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”"
#: ../glib/gfileutils.c:1519
#, c-format
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
#: ../glib/gfileutils.c:2038
#, c-format
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s"
#: ../glib/gfileutils.c:2057
msgid "Symbolic links not supported"
msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm"
#: ../glib/giochannel.c:1388
#, c-format
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s"
#: ../glib/giochannel.c:1733
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
#: ../glib/giochannel.c:1780 ../glib/giochannel.c:2038
#: ../glib/giochannel.c:2125
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
#: ../glib/giochannel.c:1861 ../glib/giochannel.c:1938
msgid "Channel terminates in a partial character"
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
#: ../glib/giochannel.c:1924
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
#: ../glib/gkeyfile.c:737
msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
#: ../glib/gkeyfile.c:773
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải là một tập tin thông thường"
#: ../glib/gkeyfile.c:1174
#, c-format
msgid ""
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
msgstr ""
"Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
"chú thích."
#: ../glib/gkeyfile.c:1231
#, c-format
msgid "Invalid group name: %s"
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
#: ../glib/gkeyfile.c:1253
msgid "Key file does not start with a group"
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
#: ../glib/gkeyfile.c:1279
#, c-format
msgid "Invalid key name: %s"
msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s"
#: ../glib/gkeyfile.c:1306
#, c-format
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
#: ../glib/gkeyfile.c:1549 ../glib/gkeyfile.c:1722 ../glib/gkeyfile.c:3100
#: ../glib/gkeyfile.c:3163 ../glib/gkeyfile.c:3293 ../glib/gkeyfile.c:3423
#: ../glib/gkeyfile.c:3567 ../glib/gkeyfile.c:3796 ../glib/gkeyfile.c:3863
#, c-format
msgid "Key file does not have group '%s'"
msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
#: ../glib/gkeyfile.c:1677
#, c-format
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
#: ../glib/gkeyfile.c:1839 ../glib/gkeyfile.c:1955
#, c-format
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
#: ../glib/gkeyfile.c:1859 ../glib/gkeyfile.c:1975 ../glib/gkeyfile.c:2344
#, c-format
msgid ""
"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa."
#: ../glib/gkeyfile.c:2561 ../glib/gkeyfile.c:2929
#, c-format
msgid ""
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
"interpreted."
msgstr ""
"Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
#: ../glib/gkeyfile.c:2639 ../glib/gkeyfile.c:2716
#, c-format
msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
#: ../glib/gkeyfile.c:4103
msgid "Key file contains escape character at end of line"
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
#: ../glib/gkeyfile.c:4125
#, c-format
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
#: ../glib/gkeyfile.c:4267
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
#: ../glib/gkeyfile.c:4281
#, c-format
msgid "Integer value '%s' out of range"
msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi"
#: ../glib/gkeyfile.c:4314
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
#: ../glib/gkeyfile.c:4351
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
#: ../glib/gmappedfile.c:129
#, c-format
msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s"
msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s"
#: ../glib/gmappedfile.c:195
#, c-format
msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s"
msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s"
#: ../glib/gmappedfile.c:261
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
#: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440
#, c-format
msgid "Error on line %d char %d: "
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
#: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”"
#: ../glib/gmarkup.c:473
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid name"
msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ"
#: ../glib/gmarkup.c:489
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid name: '%c'"
msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
#: ../glib/gmarkup.c:599
#, c-format
msgid "Error on line %d: %s"
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
#: ../glib/gmarkup.c:676
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
"reference (&#234; for example) - perhaps the digit is too large"
msgstr ""
"Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu "
"ký tự (v.d. “&#234”) — có lẽ con số quá lớn."
#: ../glib/gmarkup.c:688
msgid ""
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
"as &amp;"
msgstr ""
"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
"&amp"
#: ../glib/gmarkup.c:714
#, c-format
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép."
#: ../glib/gmarkup.c:752
msgid ""
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: &amp; &quot; &lt; &gt; &apos;"
msgstr ""
"Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: &amp; &quot; &lt; "
"&gt; &apos;"
#: ../glib/gmarkup.c:760
#, c-format
msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”"
#: ../glib/gmarkup.c:765
msgid ""
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &amp;"
msgstr ""
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &amp;"
#: ../glib/gmarkup.c:1171
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
#: ../glib/gmarkup.c:1211
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
"element name"
msgstr ""
"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu "
"tên phần tử"
#: ../glib/gmarkup.c:1253
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
"'%s'"
msgstr ""
"Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
#: ../glib/gmarkup.c:1334
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
#: ../glib/gmarkup.c:1375
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
"character in an attribute name"
msgstr ""
"Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần "
"tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ "
"trong một tên thuộc tính"
#: ../glib/gmarkup.c:1419
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
msgstr ""
"Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
"cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
#: ../glib/gmarkup.c:1552
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
"begin an element name"
msgstr ""
"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không "
"khởi đầu một tên phần tử"
#: ../glib/gmarkup.c:1588
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
"allowed character is '>'"
msgstr ""
"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được "
"phép là “>”"
#: ../glib/gmarkup.c:1599
#, c-format
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
#: ../glib/gmarkup.c:1608
#, c-format
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”"
#: ../glib/gmarkup.c:1761
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
#: ../glib/gmarkup.c:1775
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
msgstr ""
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”"
#: ../glib/gmarkup.c:1783 ../glib/gmarkup.c:1828
#, c-format
msgid ""
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
"element opened"
msgstr ""
"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là "
"phần tử đã mở cuối cùng"
#: ../glib/gmarkup.c:1791
#, c-format
msgid ""
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
"the tag <%s/>"
msgstr ""
"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
"tag <%s/>"
#: ../glib/gmarkup.c:1797
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
#: ../glib/gmarkup.c:1803
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
#: ../glib/gmarkup.c:1808
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
#: ../glib/gmarkup.c:1814
msgid ""
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
"name; no attribute value"
msgstr ""
"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
"không có giá trị thuộc tính"
#: ../glib/gmarkup.c:1821
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
msgstr ""
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
"tính"
#: ../glib/gmarkup.c:1837
#, c-format
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
msgstr ""
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”"
#: ../glib/gmarkup.c:1843
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
msgstr ""
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
"tiến trình"
#: ../glib/goption.c:857
msgid "Usage:"
msgstr "Cách dùng:"
#: ../glib/goption.c:861
msgid "[OPTION...]"
msgstr "[TÙY_CHỌN…]"
#: ../glib/goption.c:977
msgid "Help Options:"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
#: ../glib/goption.c:978
msgid "Show help options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
#: ../glib/goption.c:984
msgid "Show all help options"
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
#: ../glib/goption.c:1047
msgid "Application Options:"
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
#: ../glib/goption.c:1049
msgid "Options:"
msgstr "Tùy chọn:"
#: ../glib/goption.c:1113 ../glib/goption.c:1183
#, c-format
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s."
#: ../glib/goption.c:1123 ../glib/goption.c:1191
#, c-format
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi."
#: ../glib/goption.c:1148
#, c-format
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s"
#: ../glib/goption.c:1156
#, c-format
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi"
#: ../glib/goption.c:1442 ../glib/goption.c:1521
#, c-format
msgid "Error parsing option %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s"
#: ../glib/goption.c:1552 ../glib/goption.c:1665
#, c-format
msgid "Missing argument for %s"
msgstr "Thiếu đối số cho %s"
#: ../glib/goption.c:2126
#, c-format
msgid "Unknown option %s"
msgstr "Không biết tùy chọn %s."
#: ../glib/gregex.c:258
msgid "corrupted object"
msgstr "đối tượng bị hỏng"
#: ../glib/gregex.c:260
msgid "internal error or corrupted object"
msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
#: ../glib/gregex.c:262
msgid "out of memory"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: ../glib/gregex.c:267
msgid "backtracking limit reached"
msgstr "không thể rút lùi nữa"
#: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287
msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
#: ../glib/gregex.c:289
msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
#: ../glib/gregex.c:298
msgid "recursion limit reached"
msgstr "đã đến mức giới hạn đệ quy"
#: ../glib/gregex.c:300
msgid "invalid combination of newline flags"
msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
#: ../glib/gregex.c:302
msgid "bad offset"
msgstr "độ lệch sai"
#: ../glib/gregex.c:304
msgid "short utf8"
msgstr "utf8 ngắn"
#: ../glib/gregex.c:306
msgid "recursion loop"
msgstr "vòng lặp đệ quy"
#: ../glib/gregex.c:310
msgid "unknown error"
msgstr "lỗi lạ"
#: ../glib/gregex.c:330
msgid "\\ at end of pattern"
msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
#: ../glib/gregex.c:333
msgid "\\c at end of pattern"
msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
#: ../glib/gregex.c:336
msgid "unrecognized character following \\"
msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
#: ../glib/gregex.c:339
msgid "numbers out of order in {} quantifier"
msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}"
#: ../glib/gregex.c:342
msgid "number too big in {} quantifier"
msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}"
#: ../glib/gregex.c:345
msgid "missing terminating ] for character class"
msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự"
#: ../glib/gregex.c:348
msgid "invalid escape sequence in character class"
msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự"
#: ../glib/gregex.c:351
msgid "range out of order in character class"
msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự"
#: ../glib/gregex.c:354
msgid "nothing to repeat"
msgstr "không có gì cần lặp lại"
#: ../glib/gregex.c:358
msgid "unexpected repeat"
msgstr "lặp lại bất thường"
#: ../glib/gregex.c:361
msgid "unrecognized character after (? or (?-"
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
#: ../glib/gregex.c:364
msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp"
#: ../glib/gregex.c:367
msgid "missing terminating )"
msgstr "thiếu dấu chấm dứt )"
#: ../glib/gregex.c:370
msgid "reference to non-existent subpattern"
msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
#: ../glib/gregex.c:373
msgid "missing ) after comment"
msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
#: ../glib/gregex.c:376
msgid "regular expression is too large"
msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
#: ../glib/gregex.c:379
msgid "failed to get memory"
msgstr "không lấy được bộ nhớ"
#: ../glib/gregex.c:383
msgid ") without opening ("
msgstr "có ) mà không có ( mở đầu"
#: ../glib/gregex.c:387
msgid "code overflow"
msgstr "tràn mã"
#: ../glib/gregex.c:391
msgid "unrecognized character after (?<"
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
#: ../glib/gregex.c:394
msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
#: ../glib/gregex.c:397
msgid "malformed number or name after (?("
msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
#: ../glib/gregex.c:400
msgid "conditional group contains more than two branches"
msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
#: ../glib/gregex.c:403
msgid "assertion expected after (?("
msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
#. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
#. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
#.
#: ../glib/gregex.c:410
msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
#: ../glib/gregex.c:413
msgid "unknown POSIX class name"
msgstr "không rõ tên lớp POSIX"
#: ../glib/gregex.c:416
msgid "POSIX collating elements are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ phần tử đối chiếu POSIX"
#: ../glib/gregex.c:419
msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
msgstr "dãy \\x{…} chứa giá trị ký tự quá lớn"
#: ../glib/gregex.c:422
msgid "invalid condition (?(0)"
msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
#: ../glib/gregex.c:425
msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
#: ../glib/gregex.c:432
msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported"
msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
#: ../glib/gregex.c:435
msgid "recursive call could loop indefinitely"
msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
#: ../glib/gregex.c:439
msgid "unrecognized character after (?P"
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
#: ../glib/gregex.c:442
msgid "missing terminator in subpattern name"
msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
#: ../glib/gregex.c:445
msgid "two named subpatterns have the same name"
msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
#: ../glib/gregex.c:448
msgid "malformed \\P or \\p sequence"
msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
#: ../glib/gregex.c:451
msgid "unknown property name after \\P or \\p"
msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
#: ../glib/gregex.c:454
msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
#: ../glib/gregex.c:457
msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
#: ../glib/gregex.c:460
msgid "octal value is greater than \\377"
msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
#: ../glib/gregex.c:464
msgid "overran compiling workspace"
msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
#: ../glib/gregex.c:468
msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
#: ../glib/gregex.c:471
msgid "DEFINE group contains more than one branch"
msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
#: ../glib/gregex.c:474
msgid "inconsistent NEWLINE options"
msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
#: ../glib/gregex.c:477
msgid ""
"\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, "
"or by a plain number"
msgstr ""
"\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
"dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy"
#: ../glib/gregex.c:481
msgid "a numbered reference must not be zero"
msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
#: ../glib/gregex.c:484
msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)"
msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
#: ../glib/gregex.c:487
msgid "(*VERB) not recognized"
msgstr "không nhận ra (*VERB)"
#: ../glib/gregex.c:490
msgid "number is too big"
msgstr "số quá lớn"
#: ../glib/gregex.c:493
msgid "missing subpattern name after (?&"
msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&"
#: ../glib/gregex.c:496
msgid "digit expected after (?+"
msgstr "cần một chữ số sau (?+"
#: ../glib/gregex.c:499
msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode"
msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
#: ../glib/gregex.c:502
msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed"
msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
#: ../glib/gregex.c:505
msgid "(*MARK) must have an argument"
msgstr "(*MARK) phải có đối số"
#: ../glib/gregex.c:508
msgid "\\c must be followed by an ASCII character"
msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII"
#: ../glib/gregex.c:511
msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name"
msgstr ""
"\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
#: ../glib/gregex.c:514
msgid "\\N is not supported in a class"
msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
#: ../glib/gregex.c:517
msgid "too many forward references"
msgstr "quá nhiều tham chiếu tới"
#: ../glib/gregex.c:520
msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)"
msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)"
#: ../glib/gregex.c:523
msgid "character value in \\u.... sequence is too large"
msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn"
#: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1973
#, c-format
msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
#: ../glib/gregex.c:1317
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
#: ../glib/gregex.c:1321
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8"
#: ../glib/gregex.c:1329
msgid "PCRE library is compiled with incompatible options"
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích"
#: ../glib/gregex.c:1358
#, c-format
msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s"
#: ../glib/gregex.c:1438
#, c-format
msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
#: ../glib/gregex.c:2409
msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”"
#: ../glib/gregex.c:2425
msgid "hexadecimal digit expected"
msgstr "cần chữ số thập lục"
#: ../glib/gregex.c:2465
msgid "missing '<' in symbolic reference"
msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu ký hiệu"
#: ../glib/gregex.c:2474
msgid "unfinished symbolic reference"
msgstr "tham chiếu ký hiệu chưa hoàn thành"
#: ../glib/gregex.c:2481
msgid "zero-length symbolic reference"
msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không"
#: ../glib/gregex.c:2492
msgid "digit expected"
msgstr "đợi chữ số"
#: ../glib/gregex.c:2510
msgid "illegal symbolic reference"
msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép"
#: ../glib/gregex.c:2572
msgid "stray final '\\'"
msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”"
#: ../glib/gregex.c:2576
msgid "unknown escape sequence"
msgstr "dãy thoát lạ"
#: ../glib/gregex.c:2586
#, c-format
msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s"
#: ../glib/gshell.c:96
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
#: ../glib/gshell.c:186
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
msgstr ""
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
#: ../glib/gshell.c:582
#, c-format
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)"
#: ../glib/gshell.c:589
#, c-format
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
msgstr ""
"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)"
#: ../glib/gshell.c:601
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
#: ../glib/gspawn.c:209
#, c-format
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:353
#, c-format
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:438
#, c-format
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:844 ../glib/gspawn-win32.c:1233
#, c-format
msgid "Child process exited with code %ld"
msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld"
#: ../glib/gspawn.c:852
#, c-format
msgid "Child process killed by signal %ld"
msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld"
#: ../glib/gspawn.c:859
#, c-format
msgid "Child process stopped by signal %ld"
msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld"
#: ../glib/gspawn.c:866
#, c-format
msgid "Child process exited abnormally"
msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
#: ../glib/gspawn.c:1271 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
#, c-format
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:1341
#, c-format
msgid "Failed to fork (%s)"
msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:1490 ../glib/gspawn-win32.c:370
#, c-format
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:1500
#, c-format
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:1510
#, c-format
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:1519
#, c-format
msgid "Failed to fork child process (%s)"
msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
#: ../glib/gspawn.c:1527
#, c-format
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\""
#: ../glib/gspawn.c:1551
#, c-format
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
#: ../glib/gspawn-win32.c:283
msgid "Failed to read data from child process"
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
#: ../glib/gspawn-win32.c:300
#, c-format
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
#: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495
#, c-format
msgid "Failed to execute child process (%s)"
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
#: ../glib/gspawn-win32.c:445
#, c-format
msgid "Invalid program name: %s"
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
#: ../glib/gspawn-win32.c:455 ../glib/gspawn-win32.c:722
#: ../glib/gspawn-win32.c:1297
#, c-format
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
#: ../glib/gspawn-win32.c:466 ../glib/gspawn-win32.c:737
#: ../glib/gspawn-win32.c:1330
#, c-format
msgid "Invalid string in environment: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
#: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1278
#, c-format
msgid "Invalid working directory: %s"
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
#: ../glib/gspawn-win32.c:783
#, c-format
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
#: ../glib/gspawn-win32.c:997
msgid ""
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
"process"
msgstr ""
"Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
"trình con"
#: ../glib/gutf8.c:795
msgid "Failed to allocate memory"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
#: ../glib/gutf8.c:928
msgid "Character out of range for UTF-8"
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
#: ../glib/gutf8.c:1029 ../glib/gutf8.c:1038 ../glib/gutf8.c:1168
#: ../glib/gutf8.c:1177 ../glib/gutf8.c:1316 ../glib/gutf8.c:1413
msgid "Invalid sequence in conversion input"
msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
#: ../glib/gutf8.c:1327 ../glib/gutf8.c:1424
msgid "Character out of range for UTF-16"
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
#: ../glib/gutils.c:2133 ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2266
#, c-format
msgid "%u byte"
msgid_plural "%u bytes"
msgstr[0] "%u byte"
#: ../glib/gutils.c:2139
#, c-format
msgid "%.1f KiB"
msgstr "%.1f KiB"
#: ../glib/gutils.c:2141
#, c-format
msgid "%.1f MiB"
msgstr "%.1f MiB"
#: ../glib/gutils.c:2144
#, c-format
msgid "%.1f GiB"
msgstr "%.1f GiB"
#: ../glib/gutils.c:2147
#, c-format
msgid "%.1f TiB"
msgstr "%.1f TiB"
#: ../glib/gutils.c:2150
#, c-format
msgid "%.1f PiB"
msgstr "%.1f PiB"
#: ../glib/gutils.c:2153
#, c-format
msgid "%.1f EiB"
msgstr "%.1f EiB"
#: ../glib/gutils.c:2166
#, c-format
msgid "%.1f kB"
msgstr "%.1f kB"
#: ../glib/gutils.c:2169 ../glib/gutils.c:2284
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"
#: ../glib/gutils.c:2172 ../glib/gutils.c:2289
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f GB"
#: ../glib/gutils.c:2174 ../glib/gutils.c:2294
#, c-format
msgid "%.1f TB"
msgstr "%.1f TB"
#: ../glib/gutils.c:2177 ../glib/gutils.c:2299
#, c-format
msgid "%.1f PB"
msgstr "%.1f PB"
#: ../glib/gutils.c:2180 ../glib/gutils.c:2304
#, c-format
msgid "%.1f EB"
msgstr "%.1f EB"
#. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
#: ../glib/gutils.c:2217
#, c-format
msgid "%s byte"
msgid_plural "%s bytes"
msgstr[0] "%s byte"
#. Translators: this is from the deprecated function g_format_size_for_display() which uses 'KB' to
#. * mean 1024 bytes. I am aware that 'KB' is not correct, but it has been preserved for reasons of
#. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function.
#. * Please translate as literally as possible.
#.
#: ../glib/gutils.c:2279
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f KB"
msgctxt "full month name with day"
msgid "January"
msgstr "Tháng giêng"
msgctxt "full month name with day"
msgid "February"
msgstr "Tháng hai"
msgctxt "full month name with day"
msgid "March"
msgstr "Tháng ba"
msgctxt "full month name with day"
msgid "April"
msgstr "Tháng tư"
msgctxt "full month name with day"
msgid "May"
msgstr "Tháng năm"
msgctxt "full month name with day"
msgid "June"
msgstr "Tháng sáu"
msgctxt "full month name with day"
msgid "July"
msgstr "Tháng bảy"
msgctxt "full month name with day"
msgid "August"
msgstr "Tháng tám"
msgctxt "full month name with day"
msgid "September"
msgstr "Tháng chín"
msgctxt "full month name with day"
msgid "October"
msgstr "Tháng mười"
msgctxt "full month name with day"
msgid "November"
msgstr "Tháng mười một"
msgctxt "full month name with day"
msgid "December"
msgstr "Tháng mười hai"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Jan"
msgstr "Th1"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Feb"
msgstr "Th2"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Mar"
msgstr "Th3"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Apr"
msgstr "Th4"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "May"
msgstr "Th5"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Jun"
msgstr "Th6"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Jul"
msgstr "Th7"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Aug"
msgstr "Th8"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Sep"
msgstr "Th9"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Oct"
msgstr "Th10"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Nov"
msgstr "Th11"
msgctxt "abbreviated month name with day"
msgid "Dec"
msgstr "Th12"
#~ msgid "Unable to find default local directory monitor type"
#~ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
#~ msgid "Can't find application"
#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
#~ msgid "Error launching application: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
#~ msgid "association changes not supported on win32"
#~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
#~ msgid "Association creation not supported on win32"
#~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
#~ msgid "Key file does not have key '%s'"
#~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
#~ msgid ""
#~ "Error processing input file with xmllint:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
#~ "%s"
#~ msgid ""
#~ "Error processing input file with to-pixdata:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Unable to get pending error: %s"
#~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
#~ msgid "URIs not supported"
#~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
#~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
#~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
#~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s"
#~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
#~ msgid "Incomplete data received for '%s'"
#~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”"
#~ msgid ""
#~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
#~ "socket. Expected %d bytes, got %d"
#~ msgstr ""
#~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
#~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
#~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s"
#~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s"
#~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
#~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s"
#~ msgid "workspace limit for empty substrings reached"
#~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
#~ msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
#~ msgstr ""
#~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, "
#~ "\\u, \\U)"
#~ msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
#~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
#~ msgid "No service record for '%s'"
#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”"
#~ msgid "File is empty"
#~ msgstr "Tập tin rỗng."
#~ msgid ""
#~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
#~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
#~ msgid "This option will be removed soon."
#~ msgstr "Tùy chọn này sẽ sớm bị bỏ."
#~ msgid "Error stating file '%s': %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
#~ msgid "Error connecting: "
#~ msgstr "Lỗi kết nối: "
#~ msgid "Error connecting: %s"
#~ msgstr "Lỗi kết nối: %s"
#~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters"
#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự"
#~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters"
#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự"
#~ msgid "Error reading from unix: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
#~ msgid "Error closing unix: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
#~ msgid "Error writing to unix: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
#~ msgctxt "GDateTime"
#~ msgid "am"
#~ msgstr "am"
#~ msgctxt "GDateTime"
#~ msgid "pm"
#~ msgstr "pm"
#~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'"
#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”"
#~ msgid ""
#~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected "
#~ "interface the type is %s"
#~ msgstr ""
#~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu "
#~ "là %s"
#~ msgid "The nonce-file '%s' was %"
#~ msgstr "nonce-file “%s” là %"
#~ msgid "Encountered array of length %"
#~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
#~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: "
#~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: "
#~ msgid "Do not give error for empty directory"
#~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng"
#~ msgid ""
#~ "Commands:\n"
#~ " help Show this information\n"
#~ " get Get the value of a key\n"
#~ " set Set the value of a key\n"
#~ " monitor Monitor a key for changes\n"
#~ " writable Check if a key is writable\n"
#~ "\n"
#~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Lệnh:\n"
#~ " help Hiện những thông tin này\n"
#~ " get Lấy giá trị của khóa\n"
#~ " set Đặt giá trị cho khóa\n"
#~ " monitor Theo dõi thay đổi của khóa\n"
#~ " writable Kiểm tra khóa ghi được không\n"
#~ "\n"
#~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n"
#~ msgid "Specify the path for the schema"
#~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ"
#~ msgid ""
#~ "Arguments:\n"
#~ " SCHEMA The id of the schema\n"
#~ " KEY The name of the key\n"
#~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n"
#~ msgstr ""
#~ "Đối số:\n"
#~ " SCHEMA id của schema\n"
#~ " KEY Tên khóa\n"
#~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hóa\n"
#~ msgid ""
#~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
#~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
#~ msgstr ""
#~ "Theo dõi các thay đổi trên KHÓA và in ra.\n"
#~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."