| # Vietnamese translation for GLib. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib. |
| # Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. |
| # This file is distributed under the same license as the glib package. |
| # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2013. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: glib master\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" |
| "product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n" |
| "POT-Creation-Date: 2016-03-26 19:51+0000\n" |
| "PO-Revision-Date: 2016-03-27 08:18+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication.c:493 |
| msgid "GApplication options" |
| msgstr "Tùy chọn GApplication" |
| |
| #: ../gio/gapplication.c:493 |
| msgid "Show GApplication options" |
| msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication" |
| |
| #: ../gio/gapplication.c:538 |
| msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)" |
| msgstr "" |
| "Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)" |
| |
| #: ../gio/gapplication.c:550 |
| msgid "Override the application's ID" |
| msgstr "Đè lên MÃ SỐ của ứng dụng" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46 |
| #: ../gio/gresource-tool.c:488 ../gio/gsettings-tool.c:512 |
| msgid "Print help" |
| msgstr "In trợ giúp" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:489 |
| #: ../gio/gresource-tool.c:557 |
| msgid "[COMMAND]" |
| msgstr "[LỆNH]" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:49 |
| msgid "Print version" |
| msgstr "Hiển thị phiên bản" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:518 |
| msgid "Print version information and exit" |
| msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:52 |
| msgid "List applications" |
| msgstr "Liệt kê ứng dụng" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:53 |
| msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)" |
| msgstr "" |
| "Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:55 |
| msgid "Launch an application" |
| msgstr "Khởi chạy một ứng dụng" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:56 |
| msgid "Launch the application (with optional files to open)" |
| msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:57 |
| msgid "APPID [FILE...]" |
| msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬP TIN…]" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:59 |
| msgid "Activate an action" |
| msgstr "Kích hoạt một thao tác" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:60 |
| msgid "Invoke an action on the application" |
| msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:61 |
| msgid "APPID ACTION [PARAMETER]" |
| msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:63 |
| msgid "List available actions" |
| msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:64 |
| msgid "List static actions for an application (from .desktop file)" |
| msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71 |
| msgid "APPID" |
| msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133 |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:90 |
| msgid "COMMAND" |
| msgstr "LỆNH" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:70 |
| msgid "The command to print detailed help for" |
| msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:71 |
| msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)" |
| msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:592 |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:623 ../gio/gresource-tool.c:495 |
| #: ../gio/gresource-tool.c:561 |
| msgid "FILE" |
| msgstr "TẬP_TIN" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:72 |
| msgid "Optional relative or absolute filenames, or URIs to open" |
| msgstr "Các tên tập tin tùy chọn dạng tương đối hay tuyệt đối, hay URI muốn mở" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:73 |
| msgid "ACTION" |
| msgstr "THAOTÁC" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:73 |
| msgid "The action name to invoke" |
| msgstr "Tên thao tác cần gọi" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:74 |
| msgid "PARAMETER" |
| msgstr "ĐỐISỐ" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:74 |
| msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format" |
| msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:526 |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:598 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Unknown command %s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không biết lệnh “%s”\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:101 |
| msgid "Usage:\n" |
| msgstr "Cách dùng:\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:551 |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:632 |
| msgid "Arguments:\n" |
| msgstr "Đối số:\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:133 |
| msgid "[ARGS...]" |
| msgstr "[ĐỐI SỐ…]" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:134 |
| #, c-format |
| msgid "Commands:\n" |
| msgstr "Lệnh:\n" |
| |
| #. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'. |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s command requires an application id to directly follow\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "invalid application id: '%s'\n" |
| msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n" |
| |
| #. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions' |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' takes no arguments\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "“%s” chẳng nhận đối số nào\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:266 |
| #, c-format |
| msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n" |
| msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "error sending %s message to application: %s\n" |
| msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "action name must be given after application id\n" |
| msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "invalid action name: '%s'\n" |
| "action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n" |
| msgstr "" |
| "tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n" |
| "tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:344 |
| #, c-format |
| msgid "error parsing action parameter: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "actions accept a maximum of one parameter\n" |
| msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "list-actions command takes only the application id" |
| msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find desktop file for application %s\n" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n" |
| |
| #: ../gio/gapplication-tool.c:466 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "unrecognised command: %s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "không nhận ra lệnh: %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498 |
| #: ../gio/ginputstream.c:179 ../gio/ginputstream.c:379 |
| #: ../gio/ginputstream.c:617 ../gio/ginputstream.c:1016 |
| #: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:834 |
| #: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "Too large count value passed to %s" |
| msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s" |
| |
| #: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575 |
| #: ../gio/gdataoutputstream.c:562 |
| msgid "Seek not supported on base stream" |
| msgstr "" |
| "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản" |
| |
| #: ../gio/gbufferedinputstream.c:937 |
| msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream" |
| msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream" |
| |
| #: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1205 |
| #: ../gio/giostream.c:300 ../gio/goutputstream.c:1658 |
| msgid "Stream is already closed" |
| msgstr "Luồng đã bị đóng" |
| |
| #: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592 |
| msgid "Truncate not supported on base stream" |
| msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở" |
| |
| #: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1847 |
| #: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2220 |
| #: ../gio/gsimpleasyncresult.c:870 ../gio/gsimpleasyncresult.c:896 |
| #, c-format |
| msgid "Operation was cancelled" |
| msgstr "Thao tác bị thôi" |
| |
| #: ../gio/gcharsetconverter.c:260 |
| msgid "Invalid object, not initialized" |
| msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo" |
| |
| #: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309 |
| msgid "Incomplete multibyte sequence in input" |
| msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào" |
| |
| #: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324 |
| msgid "Not enough space in destination" |
| msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến" |
| |
| #: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848 |
| #: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 ../glib/gconvert.c:845 |
| #: ../glib/giochannel.c:1556 ../glib/giochannel.c:1598 |
| #: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:853 ../glib/gutf8.c:1306 |
| msgid "Invalid byte sequence in conversion input" |
| msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi" |
| |
| #: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 ../glib/gconvert.c:770 |
| #: ../glib/giochannel.c:1563 ../glib/giochannel.c:2454 |
| #, c-format |
| msgid "Error during conversion: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" |
| |
| #: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:1078 |
| msgid "Cancellable initialization not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ" |
| |
| #: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321 |
| #: ../glib/giochannel.c:1384 |
| #, c-format |
| msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”" |
| |
| #: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" |
| msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”" |
| |
| #: ../gio/gcontenttype.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "%s type" |
| msgstr "kiểu %s" |
| |
| #: ../gio/gcontenttype-win32.c:160 |
| msgid "Unknown type" |
| msgstr "Không rõ kiểu" |
| |
| #: ../gio/gcontenttype-win32.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "%s filetype" |
| msgstr "kiểu tập tin %s" |
| |
| #: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571 |
| msgid "GCredentials is not implemented on this OS" |
| msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" |
| |
| #: ../gio/gcredentials.c:467 |
| msgid "There is no GCredentials support for your platform" |
| msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn" |
| |
| #: ../gio/gcredentials.c:513 |
| msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS" |
| msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này" |
| |
| #: ../gio/gcredentials.c:565 |
| msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS" |
| msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này" |
| |
| #: ../gio/gdatainputstream.c:304 |
| msgid "Unexpected early end-of-stream" |
| msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:153 ../gio/gdbusaddress.c:241 |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'" |
| msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)" |
| msgstr "" |
| "Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa " |
| "tổng quát)" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'" |
| msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:256 ../gio/gdbusaddress.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed" |
| msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:267 ../gio/gdbusaddress.c:348 |
| #, c-format |
| msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed" |
| msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)" |
| msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal " |
| "sign" |
| msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:492 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element " |
| "'%s'" |
| msgstr "" |
| "Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ " |
| "“%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:570 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys " |
| "'path' or 'abstract' to be set" |
| msgstr "" |
| "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một " |
| "trong những khóa “path” hoặc “abstract”" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:606 |
| #, c-format |
| msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed" |
| msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed" |
| msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:634 |
| #, c-format |
| msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed" |
| msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:655 |
| msgid "Error auto-launching: " |
| msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: " |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'" |
| msgstr "" |
| "Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không " |
| "nhận ra" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:699 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening nonce file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:717 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading from nonce file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:726 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:744 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:950 |
| msgid "The given address is empty" |
| msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1063 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot spawn a message bus when setuid" |
| msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1070 |
| msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: " |
| msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: " |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1112 |
| #, c-format |
| msgid "Error spawning command line '%s': " |
| msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: " |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1329 |
| #, c-format |
| msgid "(Type any character to close this window)\n" |
| msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1481 |
| #, c-format |
| msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed" |
| msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1492 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)" |
| msgstr "" |
| "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ " |
| "điều hành này)" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1627 ../gio/gdbusconnection.c:7128 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable " |
| "- unknown value '%s'" |
| msgstr "" |
| "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - " |
| "giá trị lạ “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1636 ../gio/gdbusconnection.c:7137 |
| msgid "" |
| "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment " |
| "variable is not set" |
| msgstr "" |
| "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường " |
| "DBUS_STARTER_BUS_TYPE" |
| |
| #: ../gio/gdbusaddress.c:1646 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown bus type %d" |
| msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d" |
| |
| #: ../gio/gdbusauth.c:293 |
| msgid "Unexpected lack of content trying to read a line" |
| msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng" |
| |
| #: ../gio/gdbusauth.c:337 |
| msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line" |
| msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng" |
| |
| #: ../gio/gdbusauth.c:508 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)" |
| msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)" |
| |
| #: ../gio/gdbusauth.c:1170 |
| msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer" |
| msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "Error when getting information for directory '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o" |
| msgstr "" |
| "Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700." |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294 |
| #, c-format |
| msgid "Error creating directory '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening keyring '%s' for reading: " |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở chùm chìa khóa “%s” để đọc: " |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714 |
| #, c-format |
| msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" |
| msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" |
| msgstr "" |
| "Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" |
| msgstr "" |
| "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'" |
| msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564 |
| #, c-format |
| msgid "Error creating lock file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604 |
| #, c-format |
| msgid "Error unlinking lock file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening keyring '%s' for writing: " |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: " |
| |
| #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878 |
| #, c-format |
| msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) " |
| msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2373 |
| msgid "The connection is closed" |
| msgstr "Kết nối bị đóng lại" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:1877 |
| msgid "Timeout was reached" |
| msgstr "Đã vượt qua thời gian chờ" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:2495 |
| msgid "" |
| "Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection" |
| msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4105 ../gio/gdbusconnection.c:4452 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s" |
| msgstr "" |
| "Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại " |
| "đường dẫn %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4247 |
| #, c-format |
| msgid "No such property '%s'" |
| msgstr "Không có thuộc tính “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4259 |
| #, c-format |
| msgid "Property '%s' is not readable" |
| msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4270 |
| #, c-format |
| msgid "Property '%s' is not writable" |
| msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4290 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4395 ../gio/gdbusconnection.c:6568 |
| #, c-format |
| msgid "No such interface '%s'" |
| msgstr "Không có giao diện “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4603 |
| msgid "No such interface" |
| msgstr "Không có giao diện như vậy" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4821 ../gio/gdbusconnection.c:7077 |
| #, c-format |
| msgid "No such interface '%s' on object at path %s" |
| msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4919 |
| #, c-format |
| msgid "No such method '%s'" |
| msgstr "Không có phương thức “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:4950 |
| #, c-format |
| msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'" |
| msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:5148 |
| #, c-format |
| msgid "An object is already exported for the interface %s at %s" |
| msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:5374 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to retrieve property %s.%s" |
| msgstr "Không thể lấy lại thuộc tính %s.%s" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:5430 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to set property %s.%s" |
| msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s.%s" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:5606 |
| #, c-format |
| msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'" |
| msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:6679 |
| #, c-format |
| msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist" |
| msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại" |
| |
| #: ../gio/gdbusconnection.c:6800 |
| #, c-format |
| msgid "A subtree is already exported for %s" |
| msgstr "Cây con đã được xuất cho %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1244 |
| msgid "type is INVALID" |
| msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1255 |
| msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing" |
| msgstr "" |
| "Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành " |
| "viên) ở phần đầu" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1266 |
| msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing" |
| msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1278 |
| msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing" |
| msgstr "" |
| "Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1291 |
| msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing" |
| msgstr "" |
| "Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1299 |
| msgid "" |
| "SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/" |
| "freedesktop/DBus/Local" |
| msgstr "" |
| "Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/" |
| "Local" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1307 |
| msgid "" |
| "SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org." |
| "freedesktop.DBus.Local" |
| msgstr "" |
| "Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop." |
| "DBus.Local" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415 |
| #, c-format |
| msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu" |
| msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu" |
| msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1369 |
| #, c-format |
| msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d" |
| msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1388 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d " |
| "(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'" |
| msgstr "" |
| "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d " |
| "(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1587 |
| #, c-format |
| msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path" |
| msgstr "" |
| "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1609 |
| #, c-format |
| msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature" |
| msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1656 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)." |
| msgid_plural "" |
| "Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)." |
| msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)." |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1676 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u " |
| "bytes, but found to be %u bytes in length" |
| msgstr "" |
| "Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng " |
| "lại nhận được chỉ %u byte chiều dài" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1843 |
| #, c-format |
| msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature" |
| msgstr "" |
| "Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:1867 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2051 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value " |
| "0x%02x" |
| msgstr "" |
| "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận " |
| "được 0x%02x" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2064 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d" |
| msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2120 |
| #, c-format |
| msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty" |
| msgstr "Ký phần đầu với chữ ký “%s” nhưng phần thân trống rỗng" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2134 |
| #, c-format |
| msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)" |
| msgstr "" |
| "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2164 |
| #, c-format |
| msgid "No signature header in message but the message body is %u byte" |
| msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes" |
| msgstr[0] "" |
| "Không có chữ ký ở phần đầu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có " |
| "%u byte" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2174 |
| msgid "Cannot deserialize message: " |
| msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: " |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2515 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2652 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file " |
| "descriptors" |
| msgstr "" |
| "Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2660 |
| msgid "Cannot serialize message: " |
| msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: " |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2704 |
| #, c-format |
| msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header" |
| msgstr "" |
| "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2714 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Message body has type signature '%s' but signature in the header field is " |
| "'%s'" |
| msgstr "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng phần đầu lại có ký “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:2730 |
| #, c-format |
| msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'" |
| msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như chữ ký trong phần đầu là “(%s)”" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:3283 |
| #, c-format |
| msgid "Error return with body of type '%s'" |
| msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbusmessage.c:3291 |
| msgid "Error return with empty body" |
| msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng" |
| |
| #: ../gio/gdbusprivate.c:2036 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to get Hardware profile: %s" |
| msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusprivate.c:2081 |
| msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: " |
| msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: " |
| |
| #: ../gio/gdbusproxy.c:1610 |
| #, c-format |
| msgid "Error calling StartServiceByName for %s: " |
| msgstr "Gặp lỗi khi gọi StartServiceByName cho %s: " |
| |
| #: ../gio/gdbusproxy.c:1633 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method" |
| msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)" |
| |
| #: ../gio/gdbusproxy.c:2709 ../gio/gdbusproxy.c:2843 |
| msgid "" |
| "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and " |
| "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag" |
| msgstr "" |
| "Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu " |
| "và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START" |
| |
| #: ../gio/gdbusserver.c:708 |
| msgid "Abstract name space not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát" |
| |
| #: ../gio/gdbusserver.c:795 |
| msgid "Cannot specify nonce file when creating a server" |
| msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ" |
| |
| #: ../gio/gdbusserver.c:873 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing nonce file at '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin dịp này “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gdbusserver.c:1044 |
| #, c-format |
| msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID" |
| msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gdbusserver.c:1084 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'" |
| msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:95 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Commands:\n" |
| " help Shows this information\n" |
| " introspect Introspect a remote object\n" |
| " monitor Monitor a remote object\n" |
| " call Invoke a method on a remote object\n" |
| " emit Emit a signal\n" |
| "\n" |
| "Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n" |
| msgstr "" |
| "Lệnh:\n" |
| " help Hiện những thông tin này\n" |
| " introspect Xem xét đối tượng từ xa\n" |
| " monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n" |
| " call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n" |
| " emit Phát tín hiệu\n" |
| "\n" |
| "Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:226 ../gio/gdbus-tool.c:298 |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:322 ../gio/gdbus-tool.c:711 ../gio/gdbus-tool.c:1043 |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1477 |
| #, c-format |
| msgid "Error: %s\n" |
| msgstr "Lỗi: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:239 ../gio/gdbus-tool.c:1493 |
| #, c-format |
| msgid "Error parsing introspection XML: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích nội quan XML: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "Error: %s is not a valid name\n" |
| msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:356 |
| msgid "Connect to the system bus" |
| msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:357 |
| msgid "Connect to the session bus" |
| msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:358 |
| msgid "Connect to given D-Bus address" |
| msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:368 |
| msgid "Connection Endpoint Options:" |
| msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:369 |
| msgid "Options specifying the connection endpoint" |
| msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:391 |
| #, c-format |
| msgid "No connection endpoint specified" |
| msgstr "Chưa chỉ định đầu nối" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:401 |
| #, c-format |
| msgid "Multiple connection endpoints specified" |
| msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n" |
| msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:480 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on " |
| "interface '%s'\n" |
| msgstr "" |
| "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện " |
| "“%s”\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:542 |
| msgid "Optional destination for signal (unique name)" |
| msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:543 |
| msgid "Object path to emit signal on" |
| msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:544 |
| msgid "Signal and interface name" |
| msgstr "Tên phương thức vào giao diện" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:576 |
| msgid "Emit a signal." |
| msgstr "Phát tín hiệu." |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:610 ../gio/gdbus-tool.c:842 ../gio/gdbus-tool.c:1583 |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1818 |
| #, c-format |
| msgid "Error connecting: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi kết nối: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:622 |
| #, c-format |
| msgid "Error: object path not specified.\n" |
| msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:627 ../gio/gdbus-tool.c:909 ../gio/gdbus-tool.c:1648 |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1884 |
| #, c-format |
| msgid "Error: %s is not a valid object path\n" |
| msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:633 |
| #, c-format |
| msgid "Error: signal not specified.\n" |
| msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:640 |
| #, c-format |
| msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n" |
| msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:648 |
| #, c-format |
| msgid "Error: %s is not a valid interface name\n" |
| msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:654 |
| #, c-format |
| msgid "Error: %s is not a valid member name\n" |
| msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:660 |
| #, c-format |
| msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n" |
| msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n" |
| |
| #. Use the original non-"parse-me-harder" error |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:687 ../gio/gdbus-tool.c:1011 |
| #, c-format |
| msgid "Error parsing parameter %d: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:718 |
| #, c-format |
| msgid "Error flushing connection: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tống kết nối: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:745 |
| msgid "Destination name to invoke method on" |
| msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:746 |
| msgid "Object path to invoke method on" |
| msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:747 |
| msgid "Method and interface name" |
| msgstr "Tên phương thức vào giao diện" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:748 |
| msgid "Timeout in seconds" |
| msgstr "Thời hạn theo giây" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:787 |
| msgid "Invoke a method on a remote object." |
| msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa." |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:862 ../gio/gdbus-tool.c:1602 ../gio/gdbus-tool.c:1837 |
| #, c-format |
| msgid "Error: Destination is not specified\n" |
| msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đích\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:874 ../gio/gdbus-tool.c:1619 ../gio/gdbus-tool.c:1849 |
| #, c-format |
| msgid "Error: %s is not a valid bus name\n" |
| msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1628 |
| #, c-format |
| msgid "Error: Object path is not specified\n" |
| msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:924 |
| #, c-format |
| msgid "Error: Method name is not specified\n" |
| msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định tên phương thức\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:935 |
| #, c-format |
| msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n" |
| msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1003 |
| #, c-format |
| msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1440 |
| msgid "Destination name to introspect" |
| msgstr "Tên đích cần xem xét" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1441 |
| msgid "Object path to introspect" |
| msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1442 |
| msgid "Print XML" |
| msgstr "In XML" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1443 |
| msgid "Introspect children" |
| msgstr "Xem xét con" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1444 |
| msgid "Only print properties" |
| msgstr "Chỉ in thuộc tính" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1535 |
| msgid "Introspect a remote object." |
| msgstr "Xem xét đối tượng từ xa." |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1740 |
| msgid "Destination name to monitor" |
| msgstr "Tên đích cần theo dõi" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1741 |
| msgid "Object path to monitor" |
| msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi" |
| |
| #: ../gio/gdbus-tool.c:1770 |
| msgid "Monitor a remote object." |
| msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa." |
| |
| #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4503 |
| msgid "Unnamed" |
| msgstr "Không có tên" |
| |
| #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2402 |
| msgid "Desktop file didn't specify Exec field" |
| msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)" |
| |
| #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2687 |
| msgid "Unable to find terminal required for application" |
| msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng" |
| |
| #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3099 |
| #, c-format |
| msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s" |
| |
| #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3103 |
| #, c-format |
| msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s" |
| |
| #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3343 ../gio/gdesktopappinfo.c:3367 |
| msgid "Application information lacks an identifier" |
| msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh" |
| |
| #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3601 |
| #, c-format |
| msgid "Can't create user desktop file %s" |
| msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s" |
| |
| #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3735 |
| #, c-format |
| msgid "Custom definition for %s" |
| msgstr "Định nghĩa riêng cho %s" |
| |
| #: ../gio/gdrive.c:392 |
| msgid "drive doesn't implement eject" |
| msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for drive objects that |
| #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. |
| #: ../gio/gdrive.c:470 |
| msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation" |
| msgstr "" |
| "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)" |
| |
| #: ../gio/gdrive.c:546 |
| msgid "drive doesn't implement polling for media" |
| msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không" |
| |
| #: ../gio/gdrive.c:751 |
| msgid "drive doesn't implement start" |
| msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)" |
| |
| #: ../gio/gdrive.c:853 |
| msgid "drive doesn't implement stop" |
| msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)" |
| |
| #: ../gio/gdummytlsbackend.c:195 ../gio/gdummytlsbackend.c:317 |
| #: ../gio/gdummytlsbackend.c:509 |
| msgid "TLS support is not available" |
| msgstr "Không hỗ trợ TLS" |
| |
| #: ../gio/gdummytlsbackend.c:419 |
| msgid "DTLS support is not available" |
| msgstr "Không hỗ trợ DTLS" |
| |
| #: ../gio/gemblem.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding" |
| msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem" |
| |
| #: ../gio/gemblem.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding" |
| msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" |
| |
| #: ../gio/gemblemedicon.c:362 |
| #, c-format |
| msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding" |
| msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon" |
| |
| #: ../gio/gemblemedicon.c:372 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding" |
| msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" |
| |
| #: ../gio/gemblemedicon.c:395 |
| msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon" |
| msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:969 ../gio/gfile.c:1207 ../gio/gfile.c:1345 |
| #: ../gio/gfile.c:1583 ../gio/gfile.c:1638 ../gio/gfile.c:1696 |
| #: ../gio/gfile.c:1780 ../gio/gfile.c:1837 ../gio/gfile.c:1901 |
| #: ../gio/gfile.c:1956 ../gio/gfile.c:3604 ../gio/gfile.c:3659 |
| #: ../gio/gfile.c:3894 ../gio/gfile.c:3936 ../gio/gfile.c:4404 |
| #: ../gio/gfile.c:4815 ../gio/gfile.c:4900 ../gio/gfile.c:4990 |
| #: ../gio/gfile.c:5087 ../gio/gfile.c:5174 ../gio/gfile.c:5275 |
| #: ../gio/gfile.c:7796 ../gio/gfile.c:7886 ../gio/gfile.c:7970 |
| #: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437 |
| msgid "Operation not supported" |
| msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" |
| |
| #. Translators: This is an error message when |
| #. * trying to find the enclosing (user visible) |
| #. * mount of a file, but none exists. |
| #. |
| #. Translators: This is an error message when trying to |
| #. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but |
| #. * none exists. |
| #. Translators: This is an error message when trying to find |
| #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none |
| #. * exists. |
| #: ../gio/gfile.c:1468 ../gio/glocalfile.c:1134 ../gio/glocalfile.c:1145 |
| #: ../gio/glocalfile.c:1158 |
| msgid "Containing mount does not exist" |
| msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2376 |
| msgid "Can't copy over directory" |
| msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:2575 |
| msgid "Can't copy directory over directory" |
| msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2385 |
| msgid "Target file exists" |
| msgstr "Tập tin đích đã có" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:2602 |
| msgid "Can't recursively copy directory" |
| msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:2884 |
| msgid "Splice not supported" |
| msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:2888 |
| #, c-format |
| msgid "Error splicing file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:3019 |
| msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported" |
| msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:3023 |
| msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid" |
| msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:3028 |
| msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work" |
| msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:3091 |
| msgid "Can't copy special file" |
| msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:3884 |
| msgid "Invalid symlink value given" |
| msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:4045 |
| msgid "Trash not supported" |
| msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:4157 |
| #, c-format |
| msgid "File names cannot contain '%c'" |
| msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:6586 ../gio/gvolume.c:363 |
| msgid "volume doesn't implement mount" |
| msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)" |
| |
| #: ../gio/gfile.c:6695 |
| msgid "No application is registered as handling this file" |
| msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này" |
| |
| #: ../gio/gfileenumerator.c:212 |
| msgid "Enumerator is closed" |
| msgstr "Bộ đếm bị đóng" |
| |
| #: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278 |
| #: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476 |
| msgid "File enumerator has outstanding operation" |
| msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy" |
| |
| #: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467 |
| msgid "File enumerator is already closed" |
| msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng" |
| |
| #: ../gio/gfileicon.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding" |
| msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon" |
| |
| #: ../gio/gfileicon.c:246 |
| msgid "Malformed input data for GFileIcon" |
| msgstr "Dữ liệu đầu vào có dạng sai cho GFileIcon" |
| |
| #: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394 |
| #: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164 |
| #: ../gio/gfileoutputstream.c:497 |
| msgid "Stream doesn't support query_info" |
| msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”" |
| |
| #: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379 |
| #: ../gio/gfileoutputstream.c:371 |
| msgid "Seek not supported on stream" |
| msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng" |
| |
| #: ../gio/gfileinputstream.c:369 |
| msgid "Truncate not allowed on input stream" |
| msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào" |
| |
| #: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447 |
| msgid "Truncate not supported on stream" |
| msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng" |
| |
| #: ../gio/ghttpproxy.c:136 |
| msgid "Bad HTTP proxy reply" |
| msgstr "Trả lời ủy nhiệm HTTP sai" |
| |
| #: ../gio/ghttpproxy.c:152 |
| msgid "HTTP proxy connection not allowed" |
| msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP" |
| |
| #: ../gio/ghttpproxy.c:157 |
| msgid "HTTP proxy authentication failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xác thực ủy nhiệm HTTP" |
| |
| #: ../gio/ghttpproxy.c:160 |
| msgid "HTTP proxy authentication required" |
| msgstr "Cần xác thực ủy nhiệm HTTP" |
| |
| #: ../gio/ghttpproxy.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "HTTP proxy connection failed: %i" |
| msgstr "Kết nối ủy nhiệm HTTP gặp lỗi: %i" |
| |
| #: ../gio/ghttpproxy.c:260 |
| msgid "HTTP proxy server closed connection unexpectedly." |
| msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ." |
| |
| #: ../gio/gicon.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "Wrong number of tokens (%d)" |
| msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)" |
| |
| #: ../gio/gicon.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "No type for class name %s" |
| msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s" |
| |
| #: ../gio/gicon.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "Type %s does not implement the GIcon interface" |
| msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon" |
| |
| #: ../gio/gicon.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "Type %s is not classed" |
| msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp" |
| |
| #: ../gio/gicon.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed version number: %s" |
| msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s" |
| |
| #: ../gio/gicon.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface" |
| msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon" |
| |
| #: ../gio/gicon.c:461 |
| msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding" |
| msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng" |
| |
| #: ../gio/ginetaddressmask.c:182 |
| msgid "No address specified" |
| msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ" |
| |
| #: ../gio/ginetaddressmask.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "Length %u is too long for address" |
| msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ" |
| |
| #: ../gio/ginetaddressmask.c:223 |
| msgid "Address has bits set beyond prefix length" |
| msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố" |
| |
| #: ../gio/ginetaddressmask.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse '%s' as IP address mask" |
| msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP" |
| |
| #: ../gio/ginetsocketaddress.c:203 ../gio/ginetsocketaddress.c:220 |
| #: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:216 |
| msgid "Not enough space for socket address" |
| msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng" |
| |
| #: ../gio/ginetsocketaddress.c:235 |
| msgid "Unsupported socket address" |
| msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ" |
| |
| #: ../gio/ginputstream.c:188 |
| msgid "Input stream doesn't implement read" |
| msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc" |
| |
| #. Translators: This is an error you get if there is already an |
| #. * operation running against this stream when you try to start |
| #. * one |
| #. Translators: This is an error you get if there is |
| #. * already an operation running against this stream when |
| #. * you try to start one |
| #: ../gio/ginputstream.c:1215 ../gio/giostream.c:310 |
| #: ../gio/goutputstream.c:1668 |
| msgid "Stream has outstanding operation" |
| msgstr "Luồng có thao tác còn chạy" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1491 |
| #, c-format |
| msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>" |
| msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "Element <%s> not allowed at toplevel" |
| msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "File %s appears multiple times in the resource" |
| msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:247 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to locate '%s' in any source directory" |
| msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục nguồn" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to locate '%s' in current directory" |
| msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục hiện thời" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:287 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown processing option \"%s\"" |
| msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\"" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:305 ../gio/glib-compile-resources.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create temp file: %s" |
| msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:379 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading file %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:399 |
| #, c-format |
| msgid "Error compressing file %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:467 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603 |
| #, c-format |
| msgid "text may not appear inside <%s>" |
| msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:592 |
| msgid "name of the output file" |
| msgstr "tên tập tin xuất" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:593 |
| msgid "" |
| "The directories where files are to be read from (default to current " |
| "directory)" |
| msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:593 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036 |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2065 |
| msgid "DIRECTORY" |
| msgstr "THƯ MỤC" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:594 |
| msgid "" |
| "Generate output in the format selected for by the target filename extension" |
| msgstr "" |
| "Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:595 |
| msgid "Generate source header" |
| msgstr "Phát sinh header mã nguồn" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:596 |
| msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code" |
| msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:597 |
| msgid "Generate dependency list" |
| msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:598 |
| msgid "Don't automatically create and register resource" |
| msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:599 |
| msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL" |
| msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:600 |
| msgid "C identifier name used for the generated source code" |
| msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:626 |
| msgid "" |
| "Compile a resource specification into a resource file.\n" |
| "Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n" |
| "and the resource file have the extension called .gresource." |
| msgstr "" |
| "Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n" |
| "Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n" |
| "và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource." |
| |
| #: ../gio/glib-compile-resources.c:642 |
| #, c-format |
| msgid "You should give exactly one file name\n" |
| msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:784 |
| msgid "empty names are not permitted" |
| msgstr "không cho phép tên rỗng" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:794 |
| #, c-format |
| msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter" |
| msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:806 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers " |
| "and hyphen ('-') are permitted." |
| msgstr "" |
| "tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số " |
| "hoặc dấu gạch ngang (“-”)." |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:815 |
| #, c-format |
| msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted." |
| msgstr "" |
| "tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)." |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:824 |
| #, c-format |
| msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')." |
| msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)." |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:832 |
| #, c-format |
| msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024" |
| msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:901 |
| #, c-format |
| msgid "<child name='%s'> already specified" |
| msgstr "<child name=“%s”> đã được định nghĩa rồi" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:927 |
| msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema" |
| msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:938 |
| #, c-format |
| msgid "<key name='%s'> already specified" |
| msgstr "<key name=“%s”> đã được định nghĩa rồi" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:956 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> " |
| "to modify value" |
| msgstr "" |
| "<key name=“%s”> che <key name=“%s”> trong <schema id=“%s”>; dùng <override> " |
| "để thay đổi giá trị" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:967 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute " |
| "to <key>" |
| msgstr "" |
| "thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc " |
| "“flags”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:986 |
| #, c-format |
| msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined." |
| msgstr "<%s id=“%s”> chưa định nghĩa." |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1001 |
| #, c-format |
| msgid "invalid GVariant type string '%s'" |
| msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1031 |
| msgid "<override> given but schema isn't extending anything" |
| msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1044 |
| #, c-format |
| msgid "no <key name='%s'> to override" |
| msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052 |
| #, c-format |
| msgid "<override name='%s'> already specified" |
| msgstr "<override name=“%s”> đã được định nghĩa rồi" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125 |
| #, c-format |
| msgid "<schema id='%s'> already specified" |
| msgstr "<schema id=“%s”> đã được định nghĩa rồi" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1137 |
| #, c-format |
| msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'" |
| msgstr "mở rộng <schema id=“%s”> chưa có trong lược đồ “%s”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153 |
| #, c-format |
| msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'" |
| msgstr "<schema id=“%s”> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1161 |
| #, c-format |
| msgid "Can not be a list of a schema with a path" |
| msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1171 |
| #, c-format |
| msgid "Can not extend a schema with a path" |
| msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1181 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list" |
| msgstr "" |
| "<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một " |
| "danh sách" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1191 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' " |
| "does not extend '%s'" |
| msgstr "" |
| "<schema id=“%s” list-of=“%s”> mở rộng <schema id=“%s” list-of=“%s”> nhưng " |
| "“%s” không mở rộng “%s”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1208 |
| #, c-format |
| msgid "a path, if given, must begin and end with a slash" |
| msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1215 |
| #, c-format |
| msgid "the path of a list must end with ':/'" |
| msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1247 |
| #, c-format |
| msgid "<%s id='%s'> already specified" |
| msgstr "<%s id=“%s”> đã được định nghĩa rồi" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1397 ../gio/glib-compile-schemas.c:1413 |
| #, c-format |
| msgid "Only one <%s> element allowed inside <%s>" |
| msgstr "Chỉ cho phép một phần tử <%s> bên trong <%s>" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1495 |
| #, c-format |
| msgid "Element <%s> not allowed at the top level" |
| msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất" |
| |
| #. Translators: Do not translate "--strict". |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1794 ../gio/glib-compile-schemas.c:1865 |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941 |
| #, c-format |
| msgid "--strict was specified; exiting.\n" |
| msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1802 |
| #, c-format |
| msgid "This entire file has been ignored.\n" |
| msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1861 |
| #, c-format |
| msgid "Ignoring this file.\n" |
| msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1901 |
| #, c-format |
| msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'" |
| msgstr "" |
| "Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi " |
| "đè “%s”" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1907 ../gio/glib-compile-schemas.c:1965 |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1993 |
| #, c-format |
| msgid "; ignoring override for this key.\n" |
| msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1911 ../gio/glib-compile-schemas.c:1969 |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997 |
| #, c-format |
| msgid " and --strict was specified; exiting.\n" |
| msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1927 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s." |
| msgstr "" |
| "lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi " |
| "đè “%s”: %s." |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1937 |
| #, c-format |
| msgid "Ignoring override for this key.\n" |
| msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the " |
| "range given in the schema" |
| msgstr "" |
| "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi " |
| "lược đồ" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1983 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the " |
| "list of valid choices" |
| msgstr "" |
| "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm " |
| "trong danh sách lựa chọn hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2036 |
| msgid "where to store the gschemas.compiled file" |
| msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2037 |
| msgid "Abort on any errors in schemas" |
| msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2038 |
| msgid "Do not write the gschema.compiled file" |
| msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2039 |
| msgid "Do not enforce key name restrictions" |
| msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2068 |
| msgid "" |
| "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n" |
| "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n" |
| "and the cache file is called gschemas.compiled." |
| msgstr "" |
| "Biên dịch tất cả tập tin lược đồ GSettings đệm lược đồ.\n" |
| "Tập tin lược đồ cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n" |
| "và tập tin nhớ đệm tên là gschemas.compiled." |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084 |
| #, c-format |
| msgid "You should give exactly one directory name\n" |
| msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2123 |
| #, c-format |
| msgid "No schema files found: " |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: " |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2126 |
| #, c-format |
| msgid "doing nothing.\n" |
| msgstr "không làm gì cả.\n" |
| |
| #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2129 |
| #, c-format |
| msgid "removed existing output file.\n" |
| msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:635 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid filename %s" |
| msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1012 |
| #, c-format |
| msgid "Error getting filesystem info: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1180 |
| msgid "Can't rename root directory" |
| msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1200 ../gio/glocalfile.c:1226 |
| #, c-format |
| msgid "Error renaming file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1209 |
| msgid "Can't rename file, filename already exists" |
| msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2249 ../gio/glocalfile.c:2278 |
| #: ../gio/glocalfile.c:2438 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549 |
| msgid "Invalid filename" |
| msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1389 ../gio/glocalfile.c:1413 |
| msgid "Can't open directory" |
| msgstr "Không thể mở thư mục" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1397 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1538 |
| #, c-format |
| msgid "Error removing file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1922 |
| #, c-format |
| msgid "Error trashing file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1945 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create trash dir %s: %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:1966 |
| msgid "Unable to find toplevel directory for trash" |
| msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2045 ../gio/glocalfile.c:2065 |
| msgid "Unable to find or create trash directory" |
| msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2099 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create trashing info file: %s" |
| msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2157 ../gio/glocalfile.c:2162 ../gio/glocalfile.c:2219 |
| #: ../gio/glocalfile.c:2226 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to trash file: %s" |
| msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2227 ../glib/gregex.c:281 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2253 |
| #, c-format |
| msgid "Error creating directory: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2282 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem does not support symbolic links" |
| msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2286 |
| #, c-format |
| msgid "Error making symbolic link: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2348 ../gio/glocalfile.c:2442 |
| #, c-format |
| msgid "Error moving file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2371 |
| msgid "Can't move directory over directory" |
| msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2398 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925 |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954 |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984 |
| msgid "Backup file creation failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2417 |
| #, c-format |
| msgid "Error removing target file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2431 |
| msgid "Move between mounts not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn" |
| |
| #: ../gio/glocalfile.c:2623 |
| #, c-format |
| msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s" |
| msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:721 |
| msgid "Attribute value must be non-NULL" |
| msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:728 |
| msgid "Invalid attribute type (string expected)" |
| msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:735 |
| msgid "Invalid extended attribute name" |
| msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:775 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting extended attribute '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:1575 |
| msgid " (invalid encoding)" |
| msgstr " (bảng mã không hợp lệ)" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:1766 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803 |
| #, c-format |
| msgid "Error when getting information for file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2017 |
| #, c-format |
| msgid "Error when getting information for file descriptor: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2062 |
| msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)" |
| msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2080 |
| msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)" |
| msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2099 ../gio/glocalfileinfo.c:2118 |
| msgid "Invalid attribute type (byte string expected)" |
| msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2153 |
| msgid "Cannot set permissions on symlinks" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2169 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting permissions: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2220 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting owner: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2243 |
| msgid "symlink must be non-NULL" |
| msgstr "liên kết mềm phải có giá trị" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2253 ../gio/glocalfileinfo.c:2272 |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2283 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting symlink: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2262 |
| msgid "Error setting symlink: file is not a symlink" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2388 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting modification or access time: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2411 |
| msgid "SELinux context must be non-NULL" |
| msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2426 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting SELinux context: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2433 |
| msgid "SELinux is not enabled on this system" |
| msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinfo.c:2525 |
| #, c-format |
| msgid "Setting attribute %s not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading from file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211 |
| #: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333 |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002 |
| #, c-format |
| msgid "Error seeking in file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246 |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfilemonitor.c:840 |
| msgid "Unable to find default local file monitor type" |
| msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226 |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing to file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "Error removing old backup link: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "Error creating backup copy: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "Error renaming temporary file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053 |
| #, c-format |
| msgid "Error truncating file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785 |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816 |
| msgid "Target file is a directory" |
| msgstr "Tập tin đích là một thư mục" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821 |
| msgid "Target file is not a regular file" |
| msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833 |
| msgid "The file was externally modified" |
| msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài" |
| |
| #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018 |
| #, c-format |
| msgid "Error removing old file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin cũ: %s" |
| |
| #: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:771 |
| msgid "Invalid GSeekType supplied" |
| msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gmemoryinputstream.c:481 |
| msgid "Invalid seek request" |
| msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gmemoryinputstream.c:505 |
| msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream" |
| msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream" |
| |
| #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:567 |
| msgid "Memory output stream not resizable" |
| msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước" |
| |
| #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:583 |
| msgid "Failed to resize memory output stream" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ" |
| |
| #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:673 |
| msgid "" |
| "Amount of memory required to process the write is larger than available " |
| "address space" |
| msgstr "" |
| "Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại" |
| |
| #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:781 |
| msgid "Requested seek before the beginning of the stream" |
| msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng" |
| |
| #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:796 |
| msgid "Requested seek beyond the end of the stream" |
| msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for mount objects that |
| #. * don't implement unmount. |
| #: ../gio/gmount.c:393 |
| msgid "mount doesn't implement \"unmount\"" |
| msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for mount objects that |
| #. * don't implement eject. |
| #: ../gio/gmount.c:469 |
| msgid "mount doesn't implement \"eject\"" |
| msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for mount objects that |
| #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation. |
| #: ../gio/gmount.c:547 |
| msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\"" |
| msgstr "" |
| "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation" |
| "\" (bỏ gắn)" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for mount objects that |
| #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. |
| #: ../gio/gmount.c:632 |
| msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\"" |
| msgstr "" |
| "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation" |
| "\" (đầy ra)" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for mount objects that |
| #. * don't implement remount. |
| #: ../gio/gmount.c:720 |
| msgid "mount doesn't implement \"remount\"" |
| msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for mount objects that |
| #. * don't implement content type guessing. |
| #: ../gio/gmount.c:802 |
| msgid "mount doesn't implement content type guessing" |
| msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for mount objects that |
| #. * don't implement content type guessing. |
| #: ../gio/gmount.c:889 |
| msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing" |
| msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ" |
| |
| #: ../gio/gnetworkaddress.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'" |
| msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”" |
| |
| #: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:206 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:309 |
| msgid "Network unreachable" |
| msgstr "Mạng không thể tiếp cận" |
| |
| #: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:244 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:274 |
| msgid "Host unreachable" |
| msgstr "Máy không thể tiếp cận" |
| |
| #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108 |
| #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create network monitor: %s" |
| msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s" |
| |
| #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117 |
| msgid "Could not create network monitor: " |
| msgstr "Không thể tạo bộ theo dõi mạng: " |
| |
| #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175 |
| msgid "Could not get network status: " |
| msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: " |
| |
| #: ../gio/gnetworkmonitornm.c:326 |
| #, c-format |
| msgid "NetworkManager version too old" |
| msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ" |
| |
| #: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:560 |
| msgid "Output stream doesn't implement write" |
| msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)" |
| |
| #: ../gio/goutputstream.c:521 ../gio/goutputstream.c:1222 |
| msgid "Source stream is already closed" |
| msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" |
| |
| #: ../gio/gresolver.c:330 ../gio/gthreadedresolver.c:116 |
| #: ../gio/gthreadedresolver.c:126 |
| #, c-format |
| msgid "Error resolving '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gresource.c:304 ../gio/gresource.c:555 ../gio/gresource.c:572 |
| #: ../gio/gresource.c:693 ../gio/gresource.c:762 ../gio/gresource.c:823 |
| #: ../gio/gresource.c:903 ../gio/gresourcefile.c:453 ../gio/gresourcefile.c:576 |
| #: ../gio/gresourcefile.c:713 |
| #, c-format |
| msgid "The resource at '%s' does not exist" |
| msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại" |
| |
| #: ../gio/gresource.c:469 |
| #, c-format |
| msgid "The resource at '%s' failed to decompress" |
| msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén" |
| |
| #: ../gio/gresourcefile.c:709 |
| #, c-format |
| msgid "The resource at '%s' is not a directory" |
| msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục" |
| |
| #: ../gio/gresourcefile.c:917 |
| msgid "Input stream doesn't implement seek" |
| msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:494 |
| msgid "List sections containing resources in an elf FILE" |
| msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:500 |
| msgid "" |
| "List resources\n" |
| "If SECTION is given, only list resources in this section\n" |
| "If PATH is given, only list matching resources" |
| msgstr "" |
| "Danh sách tài nguyên\n" |
| "Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n" |
| "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:503 ../gio/gresource-tool.c:513 |
| msgid "FILE [PATH]" |
| msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:504 ../gio/gresource-tool.c:514 |
| #: ../gio/gresource-tool.c:521 |
| msgid "SECTION" |
| msgstr "PHẦN" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:509 |
| msgid "" |
| "List resources with details\n" |
| "If SECTION is given, only list resources in this section\n" |
| "If PATH is given, only list matching resources\n" |
| "Details include the section, size and compression" |
| msgstr "" |
| "Danh sách tài nguyên chi tiết\n" |
| "Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n" |
| "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n" |
| "Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:519 |
| msgid "Extract a resource file to stdout" |
| msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:520 |
| msgid "FILE PATH" |
| msgstr "ĐƯỜNG DẪN" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:534 |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| " gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n" |
| "\n" |
| "Commands:\n" |
| " help Show this information\n" |
| " sections List resource sections\n" |
| " list List resources\n" |
| " details List resources with details\n" |
| " extract Extract a resource\n" |
| "\n" |
| "Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng:\n" |
| " gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ…]\n" |
| "\n" |
| "Lệnh:\n" |
| " help Hiện thông tin này\n" |
| " sections Liệt kê các phần tài nguyên\n" |
| " list Liệt kê tài nguyên\n" |
| " details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n" |
| " extract Trích tài nguyên\n" |
| "\n" |
| "Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| " gresource %s%s%s %s\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng:\n" |
| " gresource %s%s%s %s\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:555 |
| msgid " SECTION An (optional) elf section name\n" |
| msgstr " PHẦN Tên phần elf (tùy chọn)\n" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:559 ../gio/gsettings-tool.c:639 |
| msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n" |
| msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:565 |
| msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n" |
| msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:568 |
| msgid "" |
| " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n" |
| " or a compiled resource file\n" |
| msgstr "" |
| " TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n" |
| " hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:572 |
| msgid "[PATH]" |
| msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:574 |
| msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n" |
| msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:575 |
| msgid "PATH" |
| msgstr "ĐƯỜNG DẪN" |
| |
| #: ../gio/gresource-tool.c:577 |
| msgid " PATH A resource path\n" |
| msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72 |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:830 |
| #, c-format |
| msgid "No such schema '%s'\n" |
| msgstr "Không có lược đồ “%s”\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n" |
| msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:78 |
| #, c-format |
| msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n" |
| msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "Empty path given.\n" |
| msgstr "Đường dẫn rỗng.\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Path must begin with a slash (/)\n" |
| msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "Path must end with a slash (/)\n" |
| msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n" |
| msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "The provided value is outside of the valid range\n" |
| msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:488 |
| #, c-format |
| msgid "The key is not writable\n" |
| msgstr "Khóa không ghi được\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:524 |
| msgid "List the installed (non-relocatable) schemas" |
| msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:530 |
| msgid "List the installed relocatable schemas" |
| msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:536 |
| msgid "List the keys in SCHEMA" |
| msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:537 ../gio/gsettings-tool.c:543 |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:580 |
| msgid "SCHEMA[:PATH]" |
| msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:542 |
| msgid "List the children of SCHEMA" |
| msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:548 |
| msgid "" |
| "List keys and values, recursively\n" |
| "If no SCHEMA is given, list all keys\n" |
| msgstr "" |
| "Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n" |
| "Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:550 |
| msgid "[SCHEMA[:PATH]]" |
| msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:555 |
| msgid "Get the value of KEY" |
| msgstr "Lấy giá trị của KHÓA" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:562 |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:574 ../gio/gsettings-tool.c:586 |
| msgid "SCHEMA[:PATH] KEY" |
| msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:561 |
| msgid "Query the range of valid values for KEY" |
| msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:567 |
| msgid "Set the value of KEY to VALUE" |
| msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:568 |
| msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE" |
| msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:573 |
| msgid "Reset KEY to its default value" |
| msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:579 |
| msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults" |
| msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:585 |
| msgid "Check if KEY is writable" |
| msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:591 |
| msgid "" |
| "Monitor KEY for changes.\n" |
| "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n" |
| "Use ^C to stop monitoring.\n" |
| msgstr "" |
| "Theo dõi thay đổi của KHÓA.\n" |
| "Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n" |
| "Nhấn ^C để ngưng.\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:594 |
| msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]" |
| msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:606 |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| " gsettings --version\n" |
| " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n" |
| "\n" |
| "Commands:\n" |
| " help Show this information\n" |
| " list-schemas List installed schemas\n" |
| " list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n" |
| " list-keys List keys in a schema\n" |
| " list-children List children of a schema\n" |
| " list-recursively List keys and values, recursively\n" |
| " range Queries the range of a key\n" |
| " get Get the value of a key\n" |
| " set Set the value of a key\n" |
| " reset Reset the value of a key\n" |
| " reset-recursively Reset all values in a given schema\n" |
| " writable Check if a key is writable\n" |
| " monitor Watch for changes\n" |
| "\n" |
| "Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng:\n" |
| " gsettings --version\n" |
| " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ…]\n" |
| "\n" |
| "Commands:\n" |
| " help Hiện thông tin này\n" |
| " list-schemas Liệt kê lược đồ đã cài đặt\n" |
| " list-relocatable-schemas Liệt kê lược đồ có thể tái định vị\n" |
| " list-keys Liệt kê khóa trong lược đồ\n" |
| " list-children Liệt kê khóa con trong lược đồ\n" |
| " list-recursively Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n" |
| " range Truy vấn một vùng khóa\n" |
| " get Lấy giá trị khóa\n" |
| " set Đặt giá trị khóa\n" |
| " reset Đặt lại giá trị khóa\n" |
| " reset-recursively Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n" |
| " writable Kiểm tra khóa có ghi được không\n" |
| " monitor Theo dõi thay đổi\n" |
| "\n" |
| "Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng:\n" |
| " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| "\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:635 |
| msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n" |
| msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:643 |
| msgid "" |
| " SCHEMA The name of the schema\n" |
| " PATH The path, for relocatable schemas\n" |
| msgstr "" |
| " LƯỢC_ĐỒ Tên lược đồ\n" |
| " PATH Đường dẫn, cho lược đồ tái định vị\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:648 |
| msgid " KEY The (optional) key within the schema\n" |
| msgstr " KEY Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:652 |
| msgid " KEY The key within the schema\n" |
| msgstr " KEY Khóa trong lược đồ\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:656 |
| msgid " VALUE The value to set\n" |
| msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "Could not load schemas from %s: %s\n" |
| msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:723 |
| #, c-format |
| msgid "No schemas installed\n" |
| msgstr "Chưa cài đặt lược đồ nào\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:788 |
| #, c-format |
| msgid "Empty schema name given\n" |
| msgstr "Tên lược đồ rỗng\n" |
| |
| #: ../gio/gsettings-tool.c:843 |
| #, c-format |
| msgid "No such key '%s'\n" |
| msgstr "Không có khóa “%s”\n" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:364 |
| msgid "Invalid socket, not initialized" |
| msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:371 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s" |
| msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:379 |
| msgid "Socket is already closed" |
| msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:394 ../gio/gsocket.c:2751 ../gio/gsocket.c:3896 |
| #: ../gio/gsocket.c:3951 |
| msgid "Socket I/O timed out" |
| msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:526 |
| #, c-format |
| msgid "creating GSocket from fd: %s" |
| msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:554 ../gio/gsocket.c:608 ../gio/gsocket.c:615 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create socket: %s" |
| msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:608 |
| msgid "Unknown family was specified" |
| msgstr "Không biết họ đã cho" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:615 |
| msgid "Unknown protocol was specified" |
| msgstr "Không biết giao thức đã cho" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:1104 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot use datagram operations on a non-datagram socket." |
| msgstr "" |
| "Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram." |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:1121 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot use datagram operations on a socket with a timeout set." |
| msgstr "" |
| "Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng với đặt thời hạn chờ tối " |
| "đa." |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:1925 |
| #, c-format |
| msgid "could not get local address: %s" |
| msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:1968 |
| #, c-format |
| msgid "could not get remote address: %s" |
| msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2034 |
| #, c-format |
| msgid "could not listen: %s" |
| msgstr "không thể lắng nghe: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2133 |
| #, c-format |
| msgid "Error binding to address: %s" |
| msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2248 ../gio/gsocket.c:2285 |
| #, c-format |
| msgid "Error joining multicast group: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tham gia nhóm multicast: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2249 ../gio/gsocket.c:2286 |
| #, c-format |
| msgid "Error leaving multicast group: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi rời nhóm multicast: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2250 |
| msgid "No support for source-specific multicast" |
| msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2470 |
| #, c-format |
| msgid "Error accepting connection: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận kết nối: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2593 |
| msgid "Connection in progress" |
| msgstr "Kết nối đang hình thành" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2644 |
| msgid "Unable to get pending error: " |
| msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: " |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:2816 |
| #, c-format |
| msgid "Error receiving data: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi nhận dữ liệu: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:3013 |
| #, c-format |
| msgid "Error sending data: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:3200 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to shutdown socket: %s" |
| msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:3281 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing socket: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:3889 |
| #, c-format |
| msgid "Waiting for socket condition: %s" |
| msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:4361 ../gio/gsocket.c:4441 ../gio/gsocket.c:4619 |
| #, c-format |
| msgid "Error sending message: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:4385 |
| msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows" |
| msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:4840 ../gio/gsocket.c:4913 ../gio/gsocket.c:5140 |
| #, c-format |
| msgid "Error receiving message: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:5412 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read socket credentials: %s" |
| msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s" |
| |
| #: ../gio/gsocket.c:5421 |
| msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS" |
| msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" |
| |
| #: ../gio/gsocketclient.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "Could not connect to proxy server %s: " |
| msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: " |
| |
| #: ../gio/gsocketclient.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "Could not connect to %s: " |
| msgstr "Không thể kết nối đến %s: " |
| |
| #: ../gio/gsocketclient.c:192 |
| msgid "Could not connect: " |
| msgstr "không thể kết nối: " |
| |
| #: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599 |
| msgid "Unknown error on connect" |
| msgstr "Gặp lỗi chưa biết lạ khi kết nối" |
| |
| #: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535 |
| msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported." |
| msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP." |
| |
| #: ../gio/gsocketclient.c:1110 ../gio/gsocketclient.c:1561 |
| #, c-format |
| msgid "Proxy protocol '%s' is not supported." |
| msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”." |
| |
| #: ../gio/gsocketlistener.c:218 |
| msgid "Listener is already closed" |
| msgstr "Bên lắng nghe đã đóng" |
| |
| #: ../gio/gsocketlistener.c:264 |
| msgid "Added socket is closed" |
| msgstr "Ổ cắm mạng được thêm đã đóng" |
| |
| #: ../gio/gsocks4aproxy.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'" |
| msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”" |
| |
| #: ../gio/gsocks4aproxy.c:136 |
| msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol" |
| msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4" |
| |
| #: ../gio/gsocks4aproxy.c:153 |
| #, c-format |
| msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol" |
| msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4" |
| |
| #: ../gio/gsocks4aproxy.c:179 |
| msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server." |
| msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4." |
| |
| #: ../gio/gsocks4aproxy.c:186 |
| msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected" |
| msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối" |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324 |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:334 |
| msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server." |
| msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:167 |
| msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication." |
| msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần xác thực." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:177 |
| msgid "" |
| "The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by " |
| "GLib." |
| msgstr "" |
| "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi " |
| "GLib." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:206 |
| msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol." |
| msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:236 |
| msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password." |
| msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol" |
| msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5" |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:348 |
| msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type." |
| msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:355 |
| msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error." |
| msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:361 |
| msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset." |
| msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:368 |
| msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server." |
| msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:374 |
| msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy." |
| msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:380 |
| msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy." |
| msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:386 |
| msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command." |
| msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:392 |
| msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type." |
| msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp." |
| |
| #: ../gio/gsocks5proxy.c:398 |
| msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error." |
| msgstr "Lỗi ủy nhiệm SOCKSv5 lạ." |
| |
| #: ../gio/gthemedicon.c:518 |
| #, c-format |
| msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding" |
| msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon" |
| |
| #: ../gio/gthreadedresolver.c:118 |
| msgid "No valid addresses were found" |
| msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào" |
| |
| #: ../gio/gthreadedresolver.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "Error reverse-resolving '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ngược “%s”: %s" |
| |
| #: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626 |
| #: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774 |
| #, c-format |
| msgid "No DNS record of the requested type for '%s'" |
| msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”" |
| |
| #: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729 |
| #, c-format |
| msgid "Temporarily unable to resolve '%s'" |
| msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”" |
| |
| #: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734 |
| #, c-format |
| msgid "Error resolving '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”" |
| |
| #: ../gio/gtlscertificate.c:250 |
| msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key" |
| msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM" |
| |
| #: ../gio/gtlscertificate.c:255 |
| msgid "No PEM-encoded private key found" |
| msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM" |
| |
| #: ../gio/gtlscertificate.c:265 |
| msgid "Could not parse PEM-encoded private key" |
| msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM" |
| |
| #: ../gio/gtlscertificate.c:290 |
| msgid "No PEM-encoded certificate found" |
| msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM" |
| |
| #: ../gio/gtlscertificate.c:299 |
| msgid "Could not parse PEM-encoded certificate" |
| msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM" |
| |
| #: ../gio/gtlspassword.c:111 |
| msgid "" |
| "This is the last chance to enter the password correctly before your access " |
| "is locked out." |
| msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa." |
| |
| #: ../gio/gtlspassword.c:113 |
| msgid "" |
| "Several password entered have been incorrect, and your access will be locked " |
| "out after further failures." |
| msgstr "" |
| "Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể " |
| "xảy ra." |
| |
| #: ../gio/gtlspassword.c:115 |
| msgid "The password entered is incorrect." |
| msgstr "Mật khẩu nhập sai." |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:166 ../gio/gunixconnection.c:561 |
| #, c-format |
| msgid "Expecting 1 control message, got %d" |
| msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d" |
| msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d" |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:182 ../gio/gunixconnection.c:573 |
| msgid "Unexpected type of ancillary data" |
| msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường" |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "Expecting one fd, but got %d\n" |
| msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n" |
| msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n" |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:219 |
| msgid "Received invalid fd" |
| msgstr "Nhận fd không hợp lệ" |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:355 |
| msgid "Error sending credentials: " |
| msgstr "Gặp lỗi khi gửi giấy ủy nhiệm: " |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:503 |
| #, c-format |
| msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho ổ cắm mạng: %s" |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:518 |
| #, c-format |
| msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi bật SO_PASSCRED: %s" |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:547 |
| msgid "" |
| "Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes" |
| msgstr "" |
| "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào" |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:587 |
| #, c-format |
| msgid "Not expecting control message, but got %d" |
| msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d" |
| |
| #: ../gio/gunixconnection.c:611 |
| #, c-format |
| msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi khi tắt SO_PASSCRED: %s" |
| |
| #: ../gio/gunixinputstream.c:369 ../gio/gunixinputstream.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading from file descriptor: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/gunixinputstream.c:423 ../gio/gunixoutputstream.c:409 |
| #: ../gio/gwin32inputstream.c:217 ../gio/gwin32outputstream.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing file descriptor: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/gunixmounts.c:2099 ../gio/gunixmounts.c:2152 |
| msgid "Filesystem root" |
| msgstr "Gốc hệ thống tập tin" |
| |
| #: ../gio/gunixoutputstream.c:355 ../gio/gunixoutputstream.c:376 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing to file descriptor: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s" |
| |
| #: ../gio/gunixsocketaddress.c:239 |
| msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system" |
| msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này" |
| |
| #: ../gio/gvolume.c:437 |
| msgid "volume doesn't implement eject" |
| msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" |
| |
| #. Translators: This is an error |
| #. * message for volume objects that |
| #. * don't implement any of eject or eject_with_operation. |
| #: ../gio/gvolume.c:514 |
| msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation" |
| msgstr "" |
| "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc " |
| "\"eject_with_operation\" (đầy ra)" |
| |
| #: ../gio/gwin32inputstream.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading from handle: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s" |
| |
| #: ../gio/gwin32inputstream.c:232 ../gio/gwin32outputstream.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing handle: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s" |
| |
| #: ../gio/gwin32outputstream.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing to handle: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s" |
| |
| #: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347 |
| msgid "Not enough memory" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ" |
| |
| #: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: %s" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : %s" |
| |
| #: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368 |
| msgid "Need more input" |
| msgstr "Cần thêm đầu vào" |
| |
| #: ../gio/gzlibdecompressor.c:340 |
| msgid "Invalid compressed data" |
| msgstr "Sai nén dữ liệu" |
| |
| #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18 |
| msgid "Address to listen on" |
| msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe" |
| |
| #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19 |
| msgid "Ignored, for compat with GTestDbus" |
| msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus" |
| |
| #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20 |
| msgid "Print address" |
| msgstr "Địa chỉ in" |
| |
| #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21 |
| msgid "Print address in shell mode" |
| msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ" |
| |
| #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:28 |
| msgid "Run a dbus service" |
| msgstr "Chạy dịch vụ dbus" |
| |
| #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:42 |
| #, c-format |
| msgid "Wrong args\n" |
| msgstr "Tham số sai\n" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:755 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" |
| msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho phần tử “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954 |
| #, c-format |
| msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" |
| msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" |
| msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:1231 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" |
| msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:1756 |
| msgid "No valid bookmark file found in data dirs" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:1957 |
| #, c-format |
| msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" |
| msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522 |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:3638 |
| #, c-format |
| msgid "No bookmark found for URI '%s'" |
| msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2335 |
| #, c-format |
| msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" |
| msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2420 |
| #, c-format |
| msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" |
| msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:2799 |
| #, c-format |
| msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" |
| msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354 |
| #, c-format |
| msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" |
| msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”" |
| |
| #: ../glib/gbookmarkfile.c:3377 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:849 ../glib/gutf8.c:1061 |
| #: ../glib/gutf8.c:1198 ../glib/gutf8.c:1302 |
| msgid "Partial character sequence at end of input" |
| msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:1567 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" |
| msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:1577 |
| #, c-format |
| msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" |
| msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:1594 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' is invalid" |
| msgstr "URI “%s” không hợp lệ" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:1606 |
| #, c-format |
| msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" |
| msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:1622 |
| #, c-format |
| msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" |
| msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:1717 |
| #, c-format |
| msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" |
| msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối" |
| |
| #: ../glib/gconvert.c:1727 |
| msgid "Invalid hostname" |
| msgstr "Tên chủ không hợp lệ" |
| |
| #. Translators: 'before midday' indicator |
| #: ../glib/gdatetime.c:201 |
| msgctxt "GDateTime" |
| msgid "AM" |
| msgstr "AM" |
| |
| #. Translators: 'after midday' indicator |
| #: ../glib/gdatetime.c:203 |
| msgctxt "GDateTime" |
| msgid "PM" |
| msgstr "PM" |
| |
| #. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time |
| #: ../glib/gdatetime.c:206 |
| msgctxt "GDateTime" |
| msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y" |
| msgstr "%A, %d %B năm %Y %T %Z" |
| |
| #. Translators: this is the preferred format for expressing the date |
| #: ../glib/gdatetime.c:209 |
| msgctxt "GDateTime" |
| msgid "%m/%d/%y" |
| msgstr "%d/%m/%y" |
| |
| #. Translators: this is the preferred format for expressing the time |
| #: ../glib/gdatetime.c:212 |
| msgctxt "GDateTime" |
| msgid "%H:%M:%S" |
| msgstr "%H:%M:%S" |
| |
| #. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time |
| #: ../glib/gdatetime.c:215 |
| msgctxt "GDateTime" |
| msgid "%I:%M:%S %p" |
| msgstr "%I:%M %p" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:228 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "January" |
| msgstr "Tháng giêng" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:230 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "February" |
| msgstr "Tháng hai" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:232 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "March" |
| msgstr "Tháng ba" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:234 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "April" |
| msgstr "Tháng tư" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:236 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "May" |
| msgstr "Tháng năm" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:238 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "June" |
| msgstr "Tháng sáu" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:240 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "July" |
| msgstr "Tháng bảy" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:242 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "August" |
| msgstr "Tháng tám" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:244 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "September" |
| msgstr "Tháng chín" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:246 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "October" |
| msgstr "Tháng mười" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:248 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "November" |
| msgstr "Tháng mười một" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:250 |
| msgctxt "full month name" |
| msgid "December" |
| msgstr "Tháng mười hai" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:265 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Jan" |
| msgstr "Th1" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:267 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Feb" |
| msgstr "Th2" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:269 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Mar" |
| msgstr "Th3" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:271 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Apr" |
| msgstr "Th4" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:273 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "May" |
| msgstr "Th5" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:275 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Jun" |
| msgstr "Th6" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:277 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Jul" |
| msgstr "Th7" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:279 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Aug" |
| msgstr "Th8" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:281 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Sep" |
| msgstr "Th9" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:283 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Oct" |
| msgstr "Th10" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:285 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Nov" |
| msgstr "Th11" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:287 |
| msgctxt "abbreviated month name" |
| msgid "Dec" |
| msgstr "Th12" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:302 |
| msgctxt "full weekday name" |
| msgid "Monday" |
| msgstr "Thứ hai" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:304 |
| msgctxt "full weekday name" |
| msgid "Tuesday" |
| msgstr "Thứ ba" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:306 |
| msgctxt "full weekday name" |
| msgid "Wednesday" |
| msgstr "Thứ tư" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:308 |
| msgctxt "full weekday name" |
| msgid "Thursday" |
| msgstr "Thứ năm" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:310 |
| msgctxt "full weekday name" |
| msgid "Friday" |
| msgstr "Thứ sáu" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:312 |
| msgctxt "full weekday name" |
| msgid "Saturday" |
| msgstr "Thứ bảy" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:314 |
| msgctxt "full weekday name" |
| msgid "Sunday" |
| msgstr "Chủ Nhật" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:329 |
| msgctxt "abbreviated weekday name" |
| msgid "Mon" |
| msgstr "T2" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:331 |
| msgctxt "abbreviated weekday name" |
| msgid "Tue" |
| msgstr "T3" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:333 |
| msgctxt "abbreviated weekday name" |
| msgid "Wed" |
| msgstr "T4" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:335 |
| msgctxt "abbreviated weekday name" |
| msgid "Thu" |
| msgstr "T5" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:337 |
| msgctxt "abbreviated weekday name" |
| msgid "Fri" |
| msgstr "T6" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:339 |
| msgctxt "abbreviated weekday name" |
| msgid "Sat" |
| msgstr "T7" |
| |
| #: ../glib/gdatetime.c:341 |
| msgctxt "abbreviated weekday name" |
| msgid "Sun" |
| msgstr "CN" |
| |
| #: ../glib/gdir.c:155 |
| #, c-format |
| msgid "Error opening directory '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi khi mở thư mục “%s”: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792 |
| #, c-format |
| msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\"" |
| msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" |
| msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\"" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:717 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi khi đọc tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:753 |
| #, c-format |
| msgid "File \"%s\" is too large" |
| msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:817 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read from file '%s': %s" |
| msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi khi mở tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:877 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" |
| msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:907 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" |
| msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:1006 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" |
| msgstr "" |
| "Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create file '%s': %s" |
| msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:1068 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s" |
| msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:1111 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:1235 |
| #, c-format |
| msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:1506 |
| #, c-format |
| msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" |
| msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:1519 |
| #, c-format |
| msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" |
| msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:2038 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s" |
| |
| #: ../glib/gfileutils.c:2057 |
| msgid "Symbolic links not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm" |
| |
| #: ../glib/giochannel.c:1388 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" |
| msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s" |
| |
| #: ../glib/giochannel.c:1733 |
| msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" |
| msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string" |
| |
| #: ../glib/giochannel.c:1780 ../glib/giochannel.c:2038 |
| #: ../glib/giochannel.c:2125 |
| msgid "Leftover unconverted data in read buffer" |
| msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc" |
| |
| #: ../glib/giochannel.c:1861 ../glib/giochannel.c:1938 |
| msgid "Channel terminates in a partial character" |
| msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" |
| |
| #: ../glib/giochannel.c:1924 |
| msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" |
| msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end" |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:737 |
| msgid "Valid key file could not be found in search dirs" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm" |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:773 |
| msgid "Not a regular file" |
| msgstr "Không phải là một tập tin thông thường" |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1174 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" |
| msgstr "" |
| "Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc " |
| "chú thích." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1231 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid group name: %s" |
| msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s" |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1253 |
| msgid "Key file does not start with a group" |
| msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1279 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid key name: %s" |
| msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s" |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1306 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1549 ../glib/gkeyfile.c:1722 ../glib/gkeyfile.c:3100 |
| #: ../glib/gkeyfile.c:3163 ../glib/gkeyfile.c:3293 ../glib/gkeyfile.c:3423 |
| #: ../glib/gkeyfile.c:3567 ../glib/gkeyfile.c:3796 ../glib/gkeyfile.c:3863 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have group '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1677 |
| #, c-format |
| msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" |
| msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1839 ../glib/gkeyfile.c:1955 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:1859 ../glib/gkeyfile.c:1975 ../glib/gkeyfile.c:2344 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted." |
| msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:2561 ../glib/gkeyfile.c:2929 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be " |
| "interpreted." |
| msgstr "" |
| "Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:2639 ../glib/gkeyfile.c:2716 |
| #, c-format |
| msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected" |
| msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s" |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:4103 |
| msgid "Key file contains escape character at end of line" |
| msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:4125 |
| #, c-format |
| msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" |
| msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát" |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:4267 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." |
| msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:4281 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value '%s' out of range" |
| msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:4314 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." |
| msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động." |
| |
| #: ../glib/gkeyfile.c:4351 |
| #, c-format |
| msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." |
| msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)." |
| |
| #: ../glib/gmappedfile.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s" |
| msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s" |
| |
| #: ../glib/gmappedfile.c:195 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s" |
| msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s" |
| |
| #: ../glib/gmappedfile.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" |
| msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "Error on line %d char %d: " |
| msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: " |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'" |
| msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:473 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid name" |
| msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:489 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid name: '%c'" |
| msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:599 |
| #, c-format |
| msgid "Error on line %d: %s" |
| msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:676 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " |
| "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" |
| msgstr "" |
| "Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu " |
| "ký tự (v.d. “ê”) — có lẽ con số quá lớn." |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:688 |
| msgid "" |
| "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " |
| "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " |
| "as &" |
| msgstr "" |
| "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng " |
| "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là " |
| "&" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:714 |
| #, c-format |
| msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" |
| msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép." |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:752 |
| msgid "" |
| "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" |
| msgstr "" |
| "Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < " |
| "> '" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:760 |
| #, c-format |
| msgid "Entity name '%-.*s' is not known" |
| msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:765 |
| msgid "" |
| "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " |
| "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" |
| msgstr "" |
| "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " |
| "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1171 |
| msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" |
| msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1211 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " |
| "element name" |
| msgstr "" |
| "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu " |
| "tên phần tử" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1253 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag " |
| "'%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1334 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" |
| msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1375 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " |
| "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " |
| "character in an attribute name" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần " |
| "tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ " |
| "trong một tên thuộc tính" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1419 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " |
| "giving value for attribute '%s' of element '%s'" |
| msgstr "" |
| "Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị " |
| "cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1552 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " |
| "begin an element name" |
| msgstr "" |
| "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không " |
| "khởi đầu một tên phần tử" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1588 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " |
| "allowed character is '>'" |
| msgstr "" |
| "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được " |
| "phép là “>”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1599 |
| #, c-format |
| msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" |
| msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1608 |
| #, c-format |
| msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" |
| msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1761 |
| msgid "Document was empty or contained only whitespace" |
| msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1775 |
| msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1783 ../glib/gmarkup.c:1828 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " |
| "element opened" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là " |
| "phần tử đã mở cuối cùng" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1791 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " |
| "the tag <%s/>" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc " |
| "tag <%s/>" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1797 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1803 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1808 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." |
| msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở." |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1814 |
| msgid "" |
| "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " |
| "name; no attribute value" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; " |
| "không có giá trị thuộc tính" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1821 |
| msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc " |
| "tính" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1837 |
| #, c-format |
| msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”" |
| |
| #: ../glib/gmarkup.c:1843 |
| msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" |
| msgstr "" |
| "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn " |
| "tiến trình" |
| |
| #: ../glib/goption.c:857 |
| msgid "Usage:" |
| msgstr "Cách dùng:" |
| |
| #: ../glib/goption.c:861 |
| msgid "[OPTION...]" |
| msgstr "[TÙY_CHỌN…]" |
| |
| #: ../glib/goption.c:977 |
| msgid "Help Options:" |
| msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" |
| |
| #: ../glib/goption.c:978 |
| msgid "Show help options" |
| msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" |
| |
| #: ../glib/goption.c:984 |
| msgid "Show all help options" |
| msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" |
| |
| #: ../glib/goption.c:1047 |
| msgid "Application Options:" |
| msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" |
| |
| #: ../glib/goption.c:1049 |
| msgid "Options:" |
| msgstr "Tùy chọn:" |
| |
| #: ../glib/goption.c:1113 ../glib/goption.c:1183 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" |
| msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s." |
| |
| #: ../glib/goption.c:1123 ../glib/goption.c:1191 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value '%s' for %s out of range" |
| msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi." |
| |
| #: ../glib/goption.c:1148 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" |
| msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s" |
| |
| #: ../glib/goption.c:1156 |
| #, c-format |
| msgid "Double value '%s' for %s out of range" |
| msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: ../glib/goption.c:1442 ../glib/goption.c:1521 |
| #, c-format |
| msgid "Error parsing option %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s" |
| |
| #: ../glib/goption.c:1552 ../glib/goption.c:1665 |
| #, c-format |
| msgid "Missing argument for %s" |
| msgstr "Thiếu đối số cho %s" |
| |
| #: ../glib/goption.c:2126 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown option %s" |
| msgstr "Không biết tùy chọn %s." |
| |
| #: ../glib/gregex.c:258 |
| msgid "corrupted object" |
| msgstr "đối tượng bị hỏng" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:260 |
| msgid "internal error or corrupted object" |
| msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:262 |
| msgid "out of memory" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:267 |
| msgid "backtracking limit reached" |
| msgstr "không thể rút lùi nữa" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287 |
| msgid "the pattern contains items not supported for partial matching" |
| msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:289 |
| msgid "back references as conditions are not supported for partial matching" |
| msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:298 |
| msgid "recursion limit reached" |
| msgstr "đã đến mức giới hạn đệ quy" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:300 |
| msgid "invalid combination of newline flags" |
| msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:302 |
| msgid "bad offset" |
| msgstr "độ lệch sai" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:304 |
| msgid "short utf8" |
| msgstr "utf8 ngắn" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:306 |
| msgid "recursion loop" |
| msgstr "vòng lặp đệ quy" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:310 |
| msgid "unknown error" |
| msgstr "lỗi lạ" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:330 |
| msgid "\\ at end of pattern" |
| msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:333 |
| msgid "\\c at end of pattern" |
| msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:336 |
| msgid "unrecognized character following \\" |
| msgstr "có ký tự lạ phía sau \\" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:339 |
| msgid "numbers out of order in {} quantifier" |
| msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:342 |
| msgid "number too big in {} quantifier" |
| msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:345 |
| msgid "missing terminating ] for character class" |
| msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:348 |
| msgid "invalid escape sequence in character class" |
| msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:351 |
| msgid "range out of order in character class" |
| msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:354 |
| msgid "nothing to repeat" |
| msgstr "không có gì cần lặp lại" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:358 |
| msgid "unexpected repeat" |
| msgstr "lặp lại bất thường" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:361 |
| msgid "unrecognized character after (? or (?-" |
| msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:364 |
| msgid "POSIX named classes are supported only within a class" |
| msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:367 |
| msgid "missing terminating )" |
| msgstr "thiếu dấu chấm dứt )" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:370 |
| msgid "reference to non-existent subpattern" |
| msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:373 |
| msgid "missing ) after comment" |
| msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:376 |
| msgid "regular expression is too large" |
| msgstr "biểu thức chính quy quá lớn" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:379 |
| msgid "failed to get memory" |
| msgstr "không lấy được bộ nhớ" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:383 |
| msgid ") without opening (" |
| msgstr "có ) mà không có ( mở đầu" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:387 |
| msgid "code overflow" |
| msgstr "tràn mã" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:391 |
| msgid "unrecognized character after (?<" |
| msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:394 |
| msgid "lookbehind assertion is not fixed length" |
| msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:397 |
| msgid "malformed number or name after (?(" |
| msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?(" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:400 |
| msgid "conditional group contains more than two branches" |
| msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:403 |
| msgid "assertion expected after (?(" |
| msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?(" |
| |
| #. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of) |
| #. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group. |
| #. |
| #: ../glib/gregex.c:410 |
| msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )" |
| msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:413 |
| msgid "unknown POSIX class name" |
| msgstr "không rõ tên lớp POSIX" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:416 |
| msgid "POSIX collating elements are not supported" |
| msgstr "Không hỗ trợ phần tử đối chiếu POSIX" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:419 |
| msgid "character value in \\x{...} sequence is too large" |
| msgstr "dãy \\x{…} chứa giá trị ký tự quá lớn" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:422 |
| msgid "invalid condition (?(0)" |
| msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:425 |
| msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion" |
| msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:432 |
| msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported" |
| msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:435 |
| msgid "recursive call could loop indefinitely" |
| msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:439 |
| msgid "unrecognized character after (?P" |
| msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:442 |
| msgid "missing terminator in subpattern name" |
| msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:445 |
| msgid "two named subpatterns have the same name" |
| msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:448 |
| msgid "malformed \\P or \\p sequence" |
| msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:451 |
| msgid "unknown property name after \\P or \\p" |
| msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:454 |
| msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)" |
| msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:457 |
| msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)" |
| msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:460 |
| msgid "octal value is greater than \\377" |
| msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:464 |
| msgid "overran compiling workspace" |
| msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:468 |
| msgid "previously-checked referenced subpattern not found" |
| msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:471 |
| msgid "DEFINE group contains more than one branch" |
| msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:474 |
| msgid "inconsistent NEWLINE options" |
| msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:477 |
| msgid "" |
| "\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, " |
| "or by a plain number" |
| msgstr "" |
| "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích " |
| "dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:481 |
| msgid "a numbered reference must not be zero" |
| msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:484 |
| msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)" |
| msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:487 |
| msgid "(*VERB) not recognized" |
| msgstr "không nhận ra (*VERB)" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:490 |
| msgid "number is too big" |
| msgstr "số quá lớn" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:493 |
| msgid "missing subpattern name after (?&" |
| msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:496 |
| msgid "digit expected after (?+" |
| msgstr "cần một chữ số sau (?+" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:499 |
| msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode" |
| msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:502 |
| msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed" |
| msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:505 |
| msgid "(*MARK) must have an argument" |
| msgstr "(*MARK) phải có đối số" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:508 |
| msgid "\\c must be followed by an ASCII character" |
| msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:511 |
| msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name" |
| msgstr "" |
| "\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:514 |
| msgid "\\N is not supported in a class" |
| msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:517 |
| msgid "too many forward references" |
| msgstr "quá nhiều tham chiếu tới" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:520 |
| msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)" |
| msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:523 |
| msgid "character value in \\u.... sequence is too large" |
| msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1973 |
| #, c-format |
| msgid "Error while matching regular expression %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:1317 |
| msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support" |
| msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:1321 |
| msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support" |
| msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:1329 |
| msgid "PCRE library is compiled with incompatible options" |
| msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:1358 |
| #, c-format |
| msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:1438 |
| #, c-format |
| msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2409 |
| msgid "hexadecimal digit or '}' expected" |
| msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2425 |
| msgid "hexadecimal digit expected" |
| msgstr "cần chữ số thập lục" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2465 |
| msgid "missing '<' in symbolic reference" |
| msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu ký hiệu" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2474 |
| msgid "unfinished symbolic reference" |
| msgstr "tham chiếu ký hiệu chưa hoàn thành" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2481 |
| msgid "zero-length symbolic reference" |
| msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2492 |
| msgid "digit expected" |
| msgstr "đợi chữ số" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2510 |
| msgid "illegal symbolic reference" |
| msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2572 |
| msgid "stray final '\\'" |
| msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2576 |
| msgid "unknown escape sequence" |
| msgstr "dãy thoát lạ" |
| |
| #: ../glib/gregex.c:2586 |
| #, c-format |
| msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s" |
| |
| #: ../glib/gshell.c:96 |
| msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" |
| msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn" |
| |
| #: ../glib/gshell.c:186 |
| msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" |
| msgstr "" |
| "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác" |
| |
| #: ../glib/gshell.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" |
| msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)" |
| |
| #: ../glib/gshell.c:589 |
| #, c-format |
| msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" |
| msgstr "" |
| "Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)" |
| |
| #: ../glib/gshell.c:601 |
| msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" |
| msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read data from child process (%s)" |
| msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" |
| msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:438 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" |
| msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:844 ../glib/gspawn-win32.c:1233 |
| #, c-format |
| msgid "Child process exited with code %ld" |
| msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:852 |
| #, c-format |
| msgid "Child process killed by signal %ld" |
| msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:859 |
| #, c-format |
| msgid "Child process stopped by signal %ld" |
| msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:866 |
| #, c-format |
| msgid "Child process exited abnormally" |
| msgstr "Tiến trình con thoát bất thường" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:1271 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read from child pipe (%s)" |
| msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:1341 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fork (%s)" |
| msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:1490 ../glib/gspawn-win32.c:370 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" |
| msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:1500 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" |
| msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:1510 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" |
| msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:1519 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fork child process (%s)" |
| msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:1527 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" |
| msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\"" |
| |
| #: ../glib/gspawn.c:1551 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" |
| msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:283 |
| msgid "Failed to read data from child process" |
| msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" |
| msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute child process (%s)" |
| msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:445 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid program name: %s" |
| msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:455 ../glib/gspawn-win32.c:722 |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:1297 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" |
| msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:466 ../glib/gspawn-win32.c:737 |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:1330 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid string in environment: %s" |
| msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1278 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid working directory: %s" |
| msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:783 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to execute helper program (%s)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)" |
| |
| #: ../glib/gspawn-win32.c:997 |
| msgid "" |
| "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " |
| "process" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến " |
| "trình con" |
| |
| #: ../glib/gutf8.c:795 |
| msgid "Failed to allocate memory" |
| msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" |
| |
| #: ../glib/gutf8.c:928 |
| msgid "Character out of range for UTF-8" |
| msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8" |
| |
| #: ../glib/gutf8.c:1029 ../glib/gutf8.c:1038 ../glib/gutf8.c:1168 |
| #: ../glib/gutf8.c:1177 ../glib/gutf8.c:1316 ../glib/gutf8.c:1413 |
| msgid "Invalid sequence in conversion input" |
| msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi" |
| |
| #: ../glib/gutf8.c:1327 ../glib/gutf8.c:1424 |
| msgid "Character out of range for UTF-16" |
| msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2133 ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2266 |
| #, c-format |
| msgid "%u byte" |
| msgid_plural "%u bytes" |
| msgstr[0] "%u byte" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2139 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f KiB" |
| msgstr "%.1f KiB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2141 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f MiB" |
| msgstr "%.1f MiB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2144 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f GiB" |
| msgstr "%.1f GiB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2147 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f TiB" |
| msgstr "%.1f TiB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2150 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f PiB" |
| msgstr "%.1f PiB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2153 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f EiB" |
| msgstr "%.1f EiB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2166 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f kB" |
| msgstr "%.1f kB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2169 ../glib/gutils.c:2284 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f MB" |
| msgstr "%.1f MB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2172 ../glib/gutils.c:2289 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f GB" |
| msgstr "%.1f GB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2174 ../glib/gutils.c:2294 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f TB" |
| msgstr "%.1f TB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2177 ../glib/gutils.c:2299 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f PB" |
| msgstr "%.1f PB" |
| |
| #: ../glib/gutils.c:2180 ../glib/gutils.c:2304 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f EB" |
| msgstr "%.1f EB" |
| |
| #. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number. |
| #: ../glib/gutils.c:2217 |
| #, c-format |
| msgid "%s byte" |
| msgid_plural "%s bytes" |
| msgstr[0] "%s byte" |
| |
| #. Translators: this is from the deprecated function g_format_size_for_display() which uses 'KB' to |
| #. * mean 1024 bytes. I am aware that 'KB' is not correct, but it has been preserved for reasons of |
| #. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function. |
| #. * Please translate as literally as possible. |
| #. |
| #: ../glib/gutils.c:2279 |
| #, c-format |
| msgid "%.1f KB" |
| msgstr "%.1f KB" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "January" |
| msgstr "Tháng giêng" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "February" |
| msgstr "Tháng hai" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "March" |
| msgstr "Tháng ba" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "April" |
| msgstr "Tháng tư" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "May" |
| msgstr "Tháng năm" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "June" |
| msgstr "Tháng sáu" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "July" |
| msgstr "Tháng bảy" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "August" |
| msgstr "Tháng tám" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "September" |
| msgstr "Tháng chín" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "October" |
| msgstr "Tháng mười" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "November" |
| msgstr "Tháng mười một" |
| |
| msgctxt "full month name with day" |
| msgid "December" |
| msgstr "Tháng mười hai" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Jan" |
| msgstr "Th1" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Feb" |
| msgstr "Th2" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Mar" |
| msgstr "Th3" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Apr" |
| msgstr "Th4" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "May" |
| msgstr "Th5" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Jun" |
| msgstr "Th6" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Jul" |
| msgstr "Th7" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Aug" |
| msgstr "Th8" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Sep" |
| msgstr "Th9" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Oct" |
| msgstr "Th10" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Nov" |
| msgstr "Th11" |
| |
| msgctxt "abbreviated month name with day" |
| msgid "Dec" |
| msgstr "Th12" |
| |
| #~ msgid "Unable to find default local directory monitor type" |
| #~ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định" |
| |
| #~ msgid "Can't find application" |
| #~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" |
| |
| #~ msgid "Error launching application: %s" |
| #~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s" |
| |
| #~ msgid "association changes not supported on win32" |
| #~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32" |
| |
| #~ msgid "Association creation not supported on win32" |
| #~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32" |
| |
| #~ msgid "Key file does not have key '%s'" |
| #~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”." |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Error processing input file with xmllint:\n" |
| #~ "%s" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n" |
| #~ "%s" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Error processing input file with to-pixdata:\n" |
| #~ "%s" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n" |
| #~ "%s" |
| |
| #~ msgid "Unable to get pending error: %s" |
| #~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s" |
| |
| #~ msgid "URIs not supported" |
| #~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI" |
| |
| #~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" |
| #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" |
| |
| #~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s" |
| #~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s" |
| |
| #~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" |
| #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" |
| |
| #~ msgid "Incomplete data received for '%s'" |
| #~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for " |
| #~ "socket. Expected %d bytes, got %d" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho " |
| #~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d" |
| |
| #~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s" |
| #~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s" |
| |
| #~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s" |
| #~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s" |
| |
| #~ msgid "workspace limit for empty substrings reached" |
| #~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa" |
| |
| #~ msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, " |
| #~ "\\u, \\U)" |
| |
| #~ msgid "repeating a DEFINE group is not allowed" |
| #~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)" |
| |
| #~ msgid "No service record for '%s'" |
| #~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”" |
| |
| #~ msgid "File is empty" |
| #~ msgstr "Tập tin rỗng." |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." |
| #~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch." |
| |
| #~ msgid "This option will be removed soon." |
| #~ msgstr "Tùy chọn này sẽ sớm bị bỏ." |
| |
| #~ msgid "Error stating file '%s': %s" |
| #~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" |
| |
| #~ msgid "Error connecting: " |
| #~ msgstr "Lỗi kết nối: " |
| |
| #~ msgid "Error connecting: %s" |
| #~ msgstr "Lỗi kết nối: %s" |
| |
| #~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters" |
| #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự" |
| |
| #~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters" |
| #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự" |
| |
| #~ msgid "Error reading from unix: %s" |
| #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s" |
| |
| #~ msgid "Error closing unix: %s" |
| #~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s" |
| |
| #~ msgid "Error writing to unix: %s" |
| #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s" |
| |
| #~ msgctxt "GDateTime" |
| #~ msgid "am" |
| #~ msgstr "am" |
| |
| #~ msgctxt "GDateTime" |
| #~ msgid "pm" |
| #~ msgstr "pm" |
| |
| #~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'" |
| #~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected " |
| #~ "interface the type is %s" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu " |
| #~ "là %s" |
| |
| #~ msgid "The nonce-file '%s' was %" |
| #~ msgstr "nonce-file “%s” là %" |
| |
| #~ msgid "Encountered array of length %" |
| #~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %" |
| |
| #~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: " |
| #~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: " |
| |
| #~ msgid "Do not give error for empty directory" |
| #~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Commands:\n" |
| #~ " help Show this information\n" |
| #~ " get Get the value of a key\n" |
| #~ " set Set the value of a key\n" |
| #~ " monitor Monitor a key for changes\n" |
| #~ " writable Check if a key is writable\n" |
| #~ "\n" |
| #~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Lệnh:\n" |
| #~ " help Hiện những thông tin này\n" |
| #~ " get Lấy giá trị của khóa\n" |
| #~ " set Đặt giá trị cho khóa\n" |
| #~ " monitor Theo dõi thay đổi của khóa\n" |
| #~ " writable Kiểm tra khóa ghi được không\n" |
| #~ "\n" |
| #~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n" |
| |
| #~ msgid "Specify the path for the schema" |
| #~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Arguments:\n" |
| #~ " SCHEMA The id of the schema\n" |
| #~ " KEY The name of the key\n" |
| #~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Đối số:\n" |
| #~ " SCHEMA id của schema\n" |
| #~ " KEY Tên khóa\n" |
| #~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hóa\n" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n" |
| #~ "Monitoring will continue until the process is terminated." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Theo dõi các thay đổi trên KHÓA và in ra.\n" |
| #~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc." |