| # Vietnamese translation for LibC. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho LibC. |
| # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the glibc package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: libc-2.18.90.20140105\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n" |
| "POT-Creation-Date: 2014-01-05 17:40+1000\n" |
| "PO-Revision-Date: 2014-01-09 15:04+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| |
| #: argp/argp-help.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value" |
| msgstr "%.*s: tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị" |
| |
| #: argp/argp-help.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter" |
| msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”" |
| |
| #: argp/argp-help.c:250 |
| #, c-format |
| msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s" |
| msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s" |
| |
| #: argp/argp-help.c:1214 |
| msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." |
| msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng với nó cũng vậy." |
| |
| #: argp/argp-help.c:1600 |
| msgid "Usage:" |
| msgstr "Cách dùng:" |
| |
| #: argp/argp-help.c:1604 |
| msgid " or: " |
| msgstr " hoặc:" |
| |
| #: argp/argp-help.c:1616 |
| msgid " [OPTION...]" |
| msgstr " [TÙY_CHỌN...]" |
| |
| #: argp/argp-help.c:1643 |
| #, c-format |
| msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n" |
| msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n" |
| |
| #: argp/argp-help.c:1671 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to %s.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" |
| "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:101 |
| msgid "Give this help list" |
| msgstr "Hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:102 |
| msgid "Give a short usage message" |
| msgstr "Hiển thị thông tin về cách dùng dạng ngắn" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:103 catgets/gencat.c:109 catgets/gencat.c:113 |
| #: iconv/iconv_prog.c:60 iconv/iconv_prog.c:61 nscd/nscd.c:115 |
| #: nss/makedb.c:120 |
| msgid "NAME" |
| msgstr "TÊN" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:104 |
| msgid "Set the program name" |
| msgstr "Đặt tên chương trình" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:105 |
| msgid "SECS" |
| msgstr "GIÂY" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:106 |
| msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)" |
| msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:167 |
| msgid "Print program version" |
| msgstr "In ra phiên bản chương trình" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:183 |
| msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?" |
| msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:623 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Too many arguments\n" |
| msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n" |
| |
| #: argp/argp-parse.c:766 |
| msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?" |
| msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?" |
| |
| #: assert/assert-perr.c:35 |
| #, c-format |
| msgid "%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n" |
| msgstr "%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n" |
| |
| #: assert/assert.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n" |
| "%n" |
| msgstr "" |
| "%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n" |
| "%n" |
| |
| #: catgets/gencat.c:110 |
| msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions" |
| msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu" |
| |
| #: catgets/gencat.c:112 |
| msgid "Do not use existing catalog, force new output file" |
| msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới" |
| |
| #: catgets/gencat.c:113 nss/makedb.c:120 |
| msgid "Write output to file NAME" |
| msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN" |
| |
| #: catgets/gencat.c:118 |
| msgid "" |
| "Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n" |
| "is -, output is written to standard output.\n" |
| msgstr "" |
| "Tạo phân loại thông điệp. Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO là “-”,\n" |
| "thì dữ liệu đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" |
| "Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-RA là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #: catgets/gencat.c:123 |
| msgid "" |
| "-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n" |
| "[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]" |
| msgstr "" |
| "-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]...\n" |
| "[TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]...]" |
| |
| #: catgets/gencat.c:229 debug/pcprofiledump.c:209 elf/ldconfig.c:307 |
| #: elf/pldd.c:219 elf/sln.c:85 elf/sprof.c:372 iconv/iconv_prog.c:408 |
| #: iconv/iconvconfig.c:379 locale/programs/locale.c:277 |
| #: locale/programs/localedef.c:376 login/programs/pt_chown.c:88 |
| #: malloc/memusagestat.c:563 nss/getent.c:969 nss/makedb.c:369 |
| #: posix/getconf.c:1121 sunrpc/rpcinfo.c:691 |
| #: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "For bug reporting instructions, please see:\n" |
| "%s.\n" |
| msgstr "" |
| "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n" |
| "%s.\n" |
| "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" |
| |
| #: catgets/gencat.c:245 debug/pcprofiledump.c:225 debug/xtrace.sh:64 |
| #: elf/ldconfig.c:323 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:235 elf/sotruss.ksh:75 |
| #: elf/sprof.c:389 iconv/iconv_prog.c:425 iconv/iconvconfig.c:396 |
| #: locale/programs/locale.c:294 locale/programs/localedef.c:402 |
| #: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:71 |
| #: malloc/memusagestat.c:581 nscd/nscd.c:485 nss/getent.c:86 nss/makedb.c:385 |
| #: posix/getconf.c:1103 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:68 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" |
| "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" |
| "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" |
| msgstr "" |
| "Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" |
| "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" |
| "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ; NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY THÍCH HỢP CHO MỤC ĐÍCH CÁ NHÂN.\n" |
| |
| #: catgets/gencat.c:250 debug/pcprofiledump.c:230 debug/xtrace.sh:68 |
| #: elf/ldconfig.c:328 elf/pldd.c:240 elf/sprof.c:395 iconv/iconv_prog.c:430 |
| #: iconv/iconvconfig.c:401 locale/programs/locale.c:299 |
| #: locale/programs/localedef.c:407 malloc/memusage.sh:75 |
| #: malloc/memusagestat.c:586 nscd/nscd.c:490 nss/getent.c:91 nss/makedb.c:390 |
| #: posix/getconf.c:1108 |
| #, c-format |
| msgid "Written by %s.\n" |
| msgstr "Viết bởi %s.\n" |
| |
| #: catgets/gencat.c:281 |
| msgid "*standard input*" |
| msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*" |
| |
| #: catgets/gencat.c:287 iconv/iconv_charmap.c:167 iconv/iconv_prog.c:293 |
| #: nss/makedb.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open input file `%s'" |
| msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”" |
| |
| #: catgets/gencat.c:416 catgets/gencat.c:491 |
| msgid "illegal set number" |
| msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ" |
| |
| #: catgets/gencat.c:443 |
| msgid "duplicate set definition" |
| msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng" |
| |
| #: catgets/gencat.c:445 catgets/gencat.c:617 catgets/gencat.c:669 |
| msgid "this is the first definition" |
| msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất" |
| |
| #: catgets/gencat.c:516 |
| #, c-format |
| msgid "unknown set `%s'" |
| msgstr "không rõ tập hợp “%s”" |
| |
| #: catgets/gencat.c:557 |
| msgid "invalid quote character" |
| msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ" |
| |
| #: catgets/gencat.c:570 |
| #, c-format |
| msgid "unknown directive `%s': line ignored" |
| msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua" |
| |
| #: catgets/gencat.c:615 |
| msgid "duplicated message number" |
| msgstr "số thứ tự thông điệp trùng" |
| |
| #: catgets/gencat.c:666 |
| msgid "duplicated message identifier" |
| msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng" |
| |
| #: catgets/gencat.c:723 |
| msgid "invalid character: message ignored" |
| msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua" |
| |
| #: catgets/gencat.c:766 |
| msgid "invalid line" |
| msgstr "dòng không hợp lệ" |
| |
| #: catgets/gencat.c:820 |
| msgid "malformed line ignored" |
| msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua" |
| |
| #: catgets/gencat.c:984 catgets/gencat.c:1025 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open output file `%s'" |
| msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”" |
| |
| #: catgets/gencat.c:1187 locale/programs/linereader.c:560 |
| msgid "invalid escape sequence" |
| msgstr "dây thoát không hợp lệ" |
| |
| #: catgets/gencat.c:1209 |
| msgid "unterminated message" |
| msgstr "thông điệp chưa chấm dứt" |
| |
| #: catgets/gencat.c:1233 |
| #, c-format |
| msgid "while opening old catalog file" |
| msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ" |
| |
| #: catgets/gencat.c:1324 |
| #, c-format |
| msgid "conversion modules not available" |
| msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng" |
| |
| #: catgets/gencat.c:1350 |
| #, c-format |
| msgid "cannot determine escape character" |
| msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi" |
| |
| #: debug/pcprofiledump.c:53 |
| msgid "Don't buffer output" |
| msgstr "Đừng chuyển hoán đệm kết xuất" |
| |
| #: debug/pcprofiledump.c:58 |
| msgid "Dump information generated by PC profiling." |
| msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC " |
| |
| #: debug/pcprofiledump.c:61 |
| msgid "[FILE]" |
| msgstr "[TẬP-TIN]" |
| |
| #: debug/pcprofiledump.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open input file" |
| msgstr "không thể mở tập tin nhập vào" |
| |
| #: debug/pcprofiledump.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read header" |
| msgstr "không thể đọc phần đầu" |
| |
| #: debug/pcprofiledump.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "invalid pointer size" |
| msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:26 debug/xtrace.sh:44 |
| msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n" |
| msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY-CHỌN]... CHƯƠNG-TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\\n" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:32 elf/sotruss.ksh:56 elf/sotruss.ksh:67 |
| #: elf/sotruss.ksh:135 malloc/memusage.sh:26 |
| msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n" |
| msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:38 |
| msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:45 |
| msgid "" |
| "Trace execution of program by printing currently executed function.\n" |
| "\n" |
| " --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n" |
| "\n" |
| " -?,--help Print this help and exit\n" |
| " --usage Give a short usage message\n" |
| " -V,--version Print version information and exit\n" |
| "\n" |
| "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n" |
| "short options.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n" |
| "\n" |
| " --data=TẬP-TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ TẬP-TIN.\n" |
| "\n" |
| " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n" |
| " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn gọn\n" |
| " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n" |
| "\n" |
| "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng cùng với tùy chọn dài\n" |
| "cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n" |
| "\n" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:57 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.ksh:49 |
| #: malloc/memusage.sh:64 |
| msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n" |
| msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\nThông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\\\\n" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:125 |
| msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n" |
| msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:138 |
| msgid "No program name given\\n" |
| msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:146 |
| #, sh-format |
| msgid "executable \\`$program' not found\\n" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \\“$program”\\n" |
| |
| #: debug/xtrace.sh:150 |
| #, sh-format |
| msgid "\\`$program' is no executable\\n" |
| msgstr "\\“$program” không có khả năng thực thi\\n" |
| |
| #: dlfcn/dlinfo.c:63 |
| msgid "RTLD_SELF used in code not dynamically loaded" |
| msgstr "Chưa nạp động RTLD_SELF được dùng trong mã" |
| |
| #: dlfcn/dlinfo.c:72 |
| msgid "unsupported dlinfo request" |
| msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ" |
| |
| #: dlfcn/dlmopen.c:63 |
| msgid "invalid namespace" |
| msgstr "không gian tên không hợp lệ" |
| |
| #: dlfcn/dlmopen.c:68 |
| msgid "invalid mode" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ" |
| |
| #: dlfcn/dlopen.c:64 |
| msgid "invalid mode parameter" |
| msgstr "tham số chế độ không hợp lệ" |
| |
| #: elf/cache.c:69 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không hiểu" |
| |
| #: elf/cache.c:135 |
| msgid "Unknown OS" |
| msgstr "Hệ điều hành không biết" |
| |
| #: elf/cache.c:140 |
| #, c-format |
| msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d" |
| msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d" |
| |
| #: elf/cache.c:157 elf/ldconfig.c:1318 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open cache file %s\n" |
| msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n" |
| |
| #: elf/cache.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "mmap of cache file failed.\n" |
| msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n" |
| |
| #: elf/cache.c:175 elf/cache.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "File is not a cache file.\n" |
| msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n" |
| |
| #: elf/cache.c:222 elf/cache.c:232 |
| #, c-format |
| msgid "%d libs found in cache `%s'\n" |
| msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n" |
| |
| #: elf/cache.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "Can't create temporary cache file %s" |
| msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s" |
| |
| #: elf/cache.c:434 elf/cache.c:444 elf/cache.c:448 elf/cache.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "Writing of cache data failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm" |
| |
| #: elf/cache.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "Changing access rights of %s to %#o failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o" |
| |
| #: elf/cache.c:463 |
| #, c-format |
| msgid "Renaming of %s to %s failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s" |
| |
| #: elf/dl-close.c:383 elf/dl-open.c:470 |
| msgid "cannot create scope list" |
| msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi" |
| |
| #: elf/dl-close.c:776 |
| msgid "shared object not open" |
| msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung" |
| |
| #: elf/dl-deps.c:112 |
| msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs" |
| msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID" |
| |
| #: elf/dl-deps.c:125 |
| msgid "empty dynamic string token substitution" |
| msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống" |
| |
| #: elf/dl-deps.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n" |
| msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n" |
| |
| #: elf/dl-deps.c:479 |
| msgid "cannot allocate dependency list" |
| msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc" |
| |
| #: elf/dl-deps.c:516 elf/dl-deps.c:576 |
| msgid "cannot allocate symbol search list" |
| msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu" |
| |
| #: elf/dl-deps.c:556 |
| msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING" |
| msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING" |
| |
| #: elf/dl-error.c:77 |
| msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!" |
| msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!" |
| |
| #: elf/dl-error.c:127 |
| msgid "error while loading shared libraries" |
| msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung" |
| |
| #: elf/dl-fptr.c:87 ports/sysdeps/hppa/dl-fptr.c:93 |
| msgid "cannot map pages for fdesc table" |
| msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc" |
| |
| #: elf/dl-fptr.c:191 ports/sysdeps/hppa/dl-fptr.c:206 |
| msgid "cannot map pages for fptr table" |
| msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr" |
| |
| #: elf/dl-fptr.c:220 ports/sysdeps/hppa/dl-fptr.c:235 |
| msgid "internal error: symidx out of range of fptr table" |
| msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr" |
| |
| #: elf/dl-hwcaps.c:184 elf/dl-hwcaps.c:196 |
| msgid "cannot create capability list" |
| msgstr "không thể tạo danh sách khả năng" |
| |
| #: elf/dl-load.c:465 |
| msgid "cannot allocate name record" |
| msgstr "không thể cấp phát bản ghi tên" |
| |
| #: elf/dl-load.c:550 elf/dl-load.c:666 elf/dl-load.c:749 elf/dl-load.c:868 |
| msgid "cannot create cache for search path" |
| msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm" |
| |
| #: elf/dl-load.c:641 |
| msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy" |
| msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH" |
| |
| #: elf/dl-load.c:735 |
| msgid "cannot create search path array" |
| msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm" |
| |
| #: elf/dl-load.c:940 |
| msgid "cannot stat shared object" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1018 |
| msgid "cannot open zero fill device" |
| msgstr "không thể mở thiết bị điền số không" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1065 elf/dl-load.c:2348 |
| msgid "cannot create shared object descriptor" |
| msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1084 elf/dl-load.c:1761 elf/dl-load.c:1864 |
| msgid "cannot read file data" |
| msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1130 |
| msgid "ELF load command alignment not page-aligned" |
| msgstr "Sắp hàng câu lệnh nạp ELF không phải sắp hàng theo trang" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1137 |
| msgid "ELF load command address/offset not properly aligned" |
| msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp hàng đúng" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1222 |
| msgid "cannot allocate TLS data structures for initial thread" |
| msgstr "không thể cấp phát cấu trúc dữ liệu TLS đối với tuyến trình đầu tiên" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1245 |
| msgid "cannot handle TLS data" |
| msgstr "không thể xử lý dữ liệu TLS" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1264 |
| msgid "object file has no loadable segments" |
| msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1300 |
| msgid "failed to map segment from shared object" |
| msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1326 |
| msgid "cannot dynamically load executable" |
| msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1389 elf/dl-load.c:1498 |
| msgid "cannot change memory protections" |
| msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1408 |
| msgid "cannot map zero-fill pages" |
| msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1422 |
| msgid "object file has no dynamic section" |
| msgstr "tập tin đối tượng không có phần động" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1445 |
| msgid "shared object cannot be dlopen()ed" |
| msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1458 |
| msgid "cannot allocate memory for program header" |
| msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1475 elf/dl-open.c:195 |
| msgid "invalid caller" |
| msgstr "bộ gọi không hợp lệ" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1518 |
| msgid "cannot enable executable stack as shared object requires" |
| msgstr "không thể hiệu lực đống thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1531 |
| msgid "cannot close file descriptor" |
| msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1761 |
| msgid "file too short" |
| msgstr "tập tin quá ngắn" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1797 |
| msgid "invalid ELF header" |
| msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1809 |
| msgid "ELF file data encoding not big-endian" |
| msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1811 |
| msgid "ELF file data encoding not little-endian" |
| msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1815 |
| msgid "ELF file version ident does not match current one" |
| msgstr "ident của phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1819 |
| msgid "ELF file OS ABI invalid" |
| msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1822 |
| msgid "ELF file ABI version invalid" |
| msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1825 |
| msgid "nonzero padding in e_ident" |
| msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1828 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1835 |
| msgid "ELF file version does not match current one" |
| msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1843 |
| msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded" |
| msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC" |
| |
| #: elf/dl-load.c:1849 |
| msgid "ELF file's phentsize not the expected size" |
| msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường" |
| |
| #: elf/dl-load.c:2367 |
| msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64" |
| msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64" |
| |
| #: elf/dl-load.c:2368 |
| msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32" |
| msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32" |
| |
| #: elf/dl-load.c:2371 |
| msgid "cannot open shared object file" |
| msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung" |
| |
| #: elf/dl-lookup.c:753 ports/sysdeps/mips/dl-lookup.c:770 |
| msgid "relocation error" |
| msgstr "lỗi tái định vị" |
| |
| #: elf/dl-lookup.c:780 ports/sysdeps/mips/dl-lookup.c:797 |
| msgid "symbol lookup error" |
| msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu" |
| |
| #: elf/dl-open.c:102 |
| msgid "cannot extend global scope" |
| msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục" |
| |
| #: elf/dl-open.c:520 |
| msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this." |
| msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc! Hãy thông báo lỗi này." |
| |
| #: elf/dl-open.c:542 |
| msgid "cannot load any more object with static TLS" |
| msgstr "không thể tải thêm đối tượng với TLS tĩnh" |
| |
| #: elf/dl-open.c:602 |
| msgid "invalid mode for dlopen()" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()" |
| |
| #: elf/dl-open.c:619 |
| msgid "no more namespaces available for dlmopen()" |
| msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()" |
| |
| #: elf/dl-open.c:637 |
| msgid "invalid target namespace in dlmopen()" |
| msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()" |
| |
| #: elf/dl-reloc.c:158 |
| msgid "cannot allocate memory in static TLS block" |
| msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh." |
| |
| #: elf/dl-reloc.c:250 |
| msgid "cannot make segment writable for relocation" |
| msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị" |
| |
| #: elf/dl-reloc.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no PLTREL found in object %s\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy PLTREL trong đối tượng %s\n" |
| |
| #: elf/dl-reloc.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n" |
| msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n" |
| |
| #: elf/dl-reloc.c:340 |
| msgid "cannot restore segment prot after reloc" |
| msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị" |
| |
| #: elf/dl-reloc.c:369 |
| msgid "cannot apply additional memory protection after relocation" |
| msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị" |
| |
| #: elf/dl-sym.c:153 |
| msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded" |
| msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động" |
| |
| #: elf/dl-tls.c:923 |
| msgid "cannot create TLS data structures" |
| msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS" |
| |
| #: elf/dl-version.c:166 |
| msgid "version lookup error" |
| msgstr "lỗi tra cứu phiên bản" |
| |
| #: elf/dl-version.c:296 |
| msgid "cannot allocate version reference table" |
| msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:141 |
| msgid "Print cache" |
| msgstr "In bộ nhớ đệm" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:142 |
| msgid "Generate verbose messages" |
| msgstr "Tạo thông tin chi tiết" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:143 |
| msgid "Don't build cache" |
| msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:144 |
| msgid "Don't generate links" |
| msgstr "Đừng tạo liên kết" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:145 |
| msgid "Change to and use ROOT as root directory" |
| msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:145 |
| msgid "ROOT" |
| msgstr "GỐC" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:146 |
| msgid "CACHE" |
| msgstr "NHỚ_ĐỆM" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:146 |
| msgid "Use CACHE as cache file" |
| msgstr "Dùng cái này làm TẬP-TIN nhớ đệm" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:147 |
| msgid "CONF" |
| msgstr "CẤU_HÌNH" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:147 |
| msgid "Use CONF as configuration file" |
| msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:148 |
| msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache." |
| msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được ghi rõ trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm." |
| |
| #: elf/ldconfig.c:149 |
| msgid "Manually link individual libraries." |
| msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng." |
| |
| #: elf/ldconfig.c:150 |
| msgid "FORMAT" |
| msgstr "ĐỊNH_DẠNG" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:150 |
| msgid "Format to use: new, old or compat (default)" |
| msgstr "Định dạng cần dùng: new, old, compat (mới,cũ,tương thích (mặc định))" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:151 |
| msgid "Ignore auxiliary cache file" |
| msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:159 |
| msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings." |
| msgstr "Cấu hình ràng buộc liên kết động khi chạy." |
| |
| #: elf/ldconfig.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "Path `%s' given more than once" |
| msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a known library type" |
| msgstr "“%s” không phải là kiểu thư viện đã biết" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:414 |
| #, c-format |
| msgid "Can't stat %s" |
| msgstr "Không thể lấy thống kê về %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:488 |
| #, c-format |
| msgid "Can't stat %s\n" |
| msgstr "Không thể lấy thống kê về %s\n" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:498 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a symbolic link\n" |
| msgstr "%s không phải là một liên kết tượng trưng\n" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:517 |
| #, c-format |
| msgid "Can't unlink %s" |
| msgstr "Không thể bỏ liên kết %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:523 |
| #, c-format |
| msgid "Can't link %s to %s" |
| msgstr "Không thể liên kết %s tới %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:529 |
| msgid " (changed)\n" |
| msgstr " (đã thay đổi)\n" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:531 |
| msgid " (SKIPPED)\n" |
| msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "Can't find %s" |
| msgstr "Không tìm thấy %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:602 elf/ldconfig.c:775 elf/ldconfig.c:834 elf/ldconfig.c:868 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot lstat %s" |
| msgstr "Không thể lstat %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:609 |
| #, c-format |
| msgid "Ignored file %s since it is not a regular file." |
| msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường." |
| |
| #: elf/ldconfig.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "No link created since soname could not be found for %s" |
| msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:701 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open directory %s" |
| msgstr "Không thể mở thư mục %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:793 elf/ldconfig.c:855 elf/readlib.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "Input file %s not found.\n" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin nhập vào %s.\n" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:800 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot stat %s" |
| msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "libc5 library %s in wrong directory" |
| msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:932 |
| #, c-format |
| msgid "libc6 library %s in wrong directory" |
| msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:935 |
| #, c-format |
| msgid "libc4 library %s in wrong directory" |
| msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:963 |
| #, c-format |
| msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type." |
| msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau." |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1072 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s" |
| msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%u: bad syntax in hwcap line" |
| msgstr "%s:%u: cú pháp sai trong dòng hwcap" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1144 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%u: hwcap index %lu above maximum %u" |
| msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu vượt quá tối đa %u" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1151 elf/ldconfig.c:1159 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%u: hwcap index %lu already defined as %s" |
| msgstr "%s:%u: chỉ mục hwcap %lu đã được định nghĩa là %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1162 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%u: duplicate hwcap %lu %s" |
| msgstr "%s:%u: hwcap bị trùng %lu %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1184 |
| #, c-format |
| msgid "need absolute file name for configuration file when using -r" |
| msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1191 locale/programs/xmalloc.c:64 malloc/obstack.c:432 |
| #: malloc/obstack.c:434 posix/getconf.c:1076 posix/getconf.c:1296 |
| #, c-format |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1223 |
| #, c-format |
| msgid "%s:%u: cannot read directory %s" |
| msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1267 |
| #, c-format |
| msgid "relative path `%s' used to build cache" |
| msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1297 |
| #, c-format |
| msgid "Can't chdir to /" |
| msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /" |
| |
| #: elf/ldconfig.c:1338 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open cache file directory %s\n" |
| msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:42 |
| msgid "Written by %s and %s.\n" |
| msgstr "Tác giả: %s và %s.\n" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:47 |
| msgid "" |
| "Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n" |
| " --help print this help and exit\n" |
| " --version print version information and exit\n" |
| " -d, --data-relocs process data relocations\n" |
| " -r, --function-relocs process data and function relocations\n" |
| " -u, --unused print unused direct dependencies\n" |
| " -v, --verbose print all information\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]... TẬP-TIN...\n" |
| " --help in trợ giúp này rồi thoát\n" |
| " --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n" |
| " -d, --data-relocs xử lý tái định vị dữ liệu\n" |
| " -r, --function-relocs xử lý tái định vị dữ liệu và hàm\n" |
| " -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n" |
| " -v, --verbose in mọi thông tin\n" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:80 |
| msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous" |
| msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:87 |
| msgid "unrecognized option" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:125 |
| msgid "Try \\`ldd --help' for more information." |
| msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm." |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:124 |
| msgid "missing file arguments" |
| msgstr "đối số tập tin còn thiếu" |
| |
| #. TRANS No such file or directory. This is a ``file doesn't exist'' error |
| #. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are |
| #. TRANS expected to already exist. |
| #: elf/ldd.bash.in:147 sysdeps/gnu/errlist.c:36 |
| msgid "No such file or directory" |
| msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:150 inet/rcmd.c:488 |
| msgid "not regular file" |
| msgstr "không phải tập tin thường" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:153 |
| msgid "warning: you do not have execution permission for" |
| msgstr "cảnh báo: bạn không có đủ thẩm quyền đối với" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:182 |
| msgid "\tnot a dynamic executable" |
| msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:190 |
| msgid "exited with unknown exit code" |
| msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ" |
| |
| #: elf/ldd.bash.in:195 |
| msgid "error: you do not have read permission for" |
| msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc" |
| |
| #: elf/pldd-xx.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "cannot find program header of process" |
| msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình" |
| |
| #: elf/pldd-xx.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read program header" |
| msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình" |
| |
| #: elf/pldd-xx.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read dynamic section" |
| msgstr "không thể đọc phần động lực (dynamic) " |
| |
| #: elf/pldd-xx.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read r_debug" |
| msgstr "không đọc được r_debug" |
| |
| #: elf/pldd-xx.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read program interpreter" |
| msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình" |
| |
| #: elf/pldd-xx.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read link map" |
| msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết" |
| |
| #: elf/pldd-xx.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object name" |
| msgstr "không thể đọc tên đối tượng" |
| |
| #: elf/pldd.c:62 |
| msgid "List dynamic shared objects loaded into process." |
| msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình." |
| |
| #: elf/pldd.c:66 |
| msgid "PID" |
| msgstr "PID" |
| |
| #: elf/pldd.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n" |
| msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n" |
| |
| #: elf/pldd.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "invalid process ID '%s'" |
| msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”" |
| |
| #: elf/pldd.c:117 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s" |
| msgstr "không mở được %s" |
| |
| #: elf/pldd.c:142 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s/task" |
| msgstr "không thể mở %s/task" |
| |
| #: elf/pldd.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "cannot prepare reading %s/task" |
| msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task" |
| |
| #: elf/pldd.c:158 |
| #, c-format |
| msgid "invalid thread ID '%s'" |
| msgstr "ID tuyến không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: elf/pldd.c:169 |
| #, c-format |
| msgid "cannot attach to process %lu" |
| msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu" |
| |
| #: elf/pldd.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "cannot get information about process %lu" |
| msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu" |
| |
| #: elf/pldd.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "process %lu is no ELF program" |
| msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF" |
| |
| #: elf/readelflib.c:34 |
| #, c-format |
| msgid "file %s is truncated\n" |
| msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n" |
| |
| #: elf/readelflib.c:66 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n" |
| msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n" |
| |
| #: elf/readelflib.c:68 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n" |
| msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n" |
| |
| #: elf/readelflib.c:70 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n" |
| msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n" |
| |
| #: elf/readelflib.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n" |
| msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n" |
| |
| #: elf/readelflib.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "more than one dynamic segment\n" |
| msgstr "nhiều hơn một đoạn động\n" |
| |
| #: elf/readlib.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot fstat file %s.\n" |
| msgstr "Không thể lấy thống kê tập tin %s.\n" |
| |
| #: elf/readlib.c:107 |
| #, c-format |
| msgid "File %s is empty, not checked." |
| msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra." |
| |
| #: elf/readlib.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "File %s is too small, not checked." |
| msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra." |
| |
| #: elf/readlib.c:123 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot mmap file %s.\n" |
| msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n" |
| |
| #: elf/readlib.c:161 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n" |
| msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n" |
| |
| #: elf/sln.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: sln src dest|file\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n" |
| "\n" |
| |
| #: elf/sln.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "%s: file open error: %m\n" |
| msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n" |
| |
| #: elf/sln.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "No target in line %d\n" |
| msgstr "Không có đích trên dòng %d\n" |
| |
| #: elf/sln.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "%s: destination must not be a directory\n" |
| msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n" |
| |
| #: elf/sln.c:184 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to remove the old destination\n" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n" |
| |
| #: elf/sln.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid destination: %s\n" |
| msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: elf/sln.c:207 elf/sln.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n" |
| msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n" |
| |
| #: elf/sotruss.ksh:32 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n" |
| " -F, --from FROMLIST Trace calls from objects on FROMLIST\n" |
| " -T, --to TOLIST Trace calls to objects on TOLIST\n" |
| "\n" |
| " -e, --exit Also show exits from the function calls\n" |
| " -f, --follow Trace child processes\n" |
| " -o, --output FILENAME Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n" |
| "\t\t\t -f is also used) instead of standard error\n" |
| "\n" |
| " -?, --help Give this help list\n" |
| " --usage Give a short usage message\n" |
| " --version Print program version" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng: sotruss [TUỲ CHỌN...] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI...]\n" |
| " -F, --from FROMLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n" |
| " -T, --to TOLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n" |
| "\n" |
| " -e, --exit Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n" |
| " -f, --follow Dấu vết tiến trình con\n" |
| " -o, --output FILENAME ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n" |
| " -f được sử dụng) thay cho đầu ra lỗi chuẩn\n" |
| "\n" |
| " -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n" |
| " --version Hiển thị thông tin về phiên bản" |
| |
| #: elf/sotruss.ksh:46 |
| msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n" |
| msgstr "Các đối số bắt buộc với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n" |
| |
| #: elf/sotruss.ksh:55 |
| msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n" |
| |
| #: elf/sotruss.ksh:61 |
| msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:" |
| msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:" |
| |
| #: elf/sotruss.ksh:79 |
| msgid "Written by %s.\\n" |
| msgstr "Tác giả: %s.\\n" |
| |
| #: elf/sotruss.ksh:86 |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n" |
| "\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n" |
| "\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n" |
| "\t EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n" |
| "\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\\n\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n" |
| "\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI...]\\n" |
| |
| #: elf/sotruss.ksh:134 |
| msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n" |
| msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\\n" |
| |
| #: elf/sprof.c:77 |
| msgid "Output selection:" |
| msgstr "Xuất vùng chọn:" |
| |
| #: elf/sprof.c:79 |
| msgid "print list of count paths and their number of use" |
| msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn" |
| |
| #: elf/sprof.c:81 |
| msgid "generate flat profile with counts and ticks" |
| msgstr "tạo lược tả phẳng có số đếm và vạch khấc" |
| |
| #: elf/sprof.c:82 |
| msgid "generate call graph" |
| msgstr "tạo đồ thị gọi" |
| |
| #: elf/sprof.c:89 |
| msgid "Read and display shared object profiling data." |
| msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu lược tả đối tượng chia sẻ." |
| |
| #: elf/sprof.c:94 |
| msgid "SHOBJ [PROFDATA]" |
| msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_LƯỢC_TẢ]" |
| |
| #: elf/sprof.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "failed to load shared object `%s'" |
| msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”" |
| |
| #: elf/sprof.c:442 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create internal descriptors" |
| msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ" |
| |
| #: elf/sprof.c:554 |
| #, c-format |
| msgid "Reopening shared object `%s' failed" |
| msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”" |
| |
| #: elf/sprof.c:561 elf/sprof.c:656 |
| #, c-format |
| msgid "reading of section headers failed" |
| msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần" |
| |
| #: elf/sprof.c:569 elf/sprof.c:664 |
| #, c-format |
| msgid "reading of section header string table failed" |
| msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần" |
| |
| #: elf/sprof.c:595 |
| #, c-format |
| msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n" |
| msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n" |
| |
| #: elf/sprof.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "cannot determine file name" |
| msgstr "không thể phân giải tên tập tin" |
| |
| #: elf/sprof.c:649 |
| #, c-format |
| msgid "reading of ELF header failed" |
| msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF" |
| |
| #: elf/sprof.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n" |
| msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n" |
| |
| #: elf/sprof.c:715 |
| #, c-format |
| msgid "failed to load symbol data" |
| msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu" |
| |
| #: elf/sprof.c:780 |
| #, c-format |
| msgid "cannot load profiling data" |
| msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng" |
| |
| #: elf/sprof.c:789 |
| #, c-format |
| msgid "while stat'ing profiling data file" |
| msgstr "trong khi lấy thống kê về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" |
| |
| #: elf/sprof.c:797 |
| #, c-format |
| msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'" |
| msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”" |
| |
| #: elf/sprof.c:808 |
| #, c-format |
| msgid "failed to mmap the profiling data file" |
| msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" |
| |
| #: elf/sprof.c:816 |
| #, c-format |
| msgid "error while closing the profiling data file" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" |
| |
| #: elf/sprof.c:825 elf/sprof.c:923 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create internal descriptor" |
| msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ" |
| |
| #: elf/sprof.c:899 |
| #, c-format |
| msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'" |
| msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu lược tả đúng dành cho “%s”" |
| |
| #: elf/sprof.c:1080 elf/sprof.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "cannot allocate symbol data" |
| msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu" |
| |
| #: iconv/iconv_charmap.c:141 iconv/iconv_prog.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open output file" |
| msgstr "không thể mở tập tin kết xuất" |
| |
| #: iconv/iconv_charmap.c:187 iconv/iconv_prog.c:311 |
| #, c-format |
| msgid "error while closing input `%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu nhập vào “%s”" |
| |
| #: iconv/iconv_charmap.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "illegal input sequence at position %Zd" |
| msgstr "dãy nhập vào cấm ở vị trí %Zd" |
| |
| #: iconv/iconv_charmap.c:480 iconv/iconv_prog.c:539 |
| #, c-format |
| msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer" |
| msgstr "dãy ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm" |
| |
| #: iconv/iconv_charmap.c:525 iconv/iconv_charmap.c:561 iconv/iconv_prog.c:582 |
| #: iconv/iconv_prog.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "error while reading the input" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu nhập vào" |
| |
| #: iconv/iconv_charmap.c:543 iconv/iconv_prog.c:600 |
| #, c-format |
| msgid "unable to allocate buffer for input" |
| msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu nhập vào" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:59 |
| msgid "Input/Output format specification:" |
| msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:60 |
| msgid "encoding of original text" |
| msgstr "bảng mã của văn bản gốc" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:61 |
| msgid "encoding for output" |
| msgstr "bảng mã cho kết xuất" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:62 |
| msgid "Information:" |
| msgstr "Thông tin:" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:63 |
| msgid "list all known coded character sets" |
| msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hoá được biết" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:129 |
| msgid "Output control:" |
| msgstr "Điều khiển xuất:" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:65 |
| msgid "omit invalid characters from output" |
| msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:66 iconv/iconvconfig.c:128 |
| #: locale/programs/localedef.c:122 locale/programs/localedef.c:124 |
| #: locale/programs/localedef.c:126 locale/programs/localedef.c:147 |
| #: malloc/memusagestat.c:56 |
| msgid "FILE" |
| msgstr "TẬP-TIN" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:66 |
| msgid "output file" |
| msgstr "tập tin kết xuất" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:67 |
| msgid "suppress warnings" |
| msgstr "thu hồi cảnh báo" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:68 |
| msgid "print progress information" |
| msgstr "in thông tin tiến hành" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:73 |
| msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another." |
| msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác." |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:77 |
| msgid "[FILE...]" |
| msgstr "[TẬP-TIN...]" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported" |
| msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "conversion from `%s' is not supported" |
| msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:245 |
| #, c-format |
| msgid "conversion to `%s' is not supported" |
| msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:249 |
| #, c-format |
| msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported" |
| msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:259 |
| #, c-format |
| msgid "failed to start conversion processing" |
| msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:357 |
| #, c-format |
| msgid "error while closing output file" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "conversion stopped due to problem in writing the output" |
| msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:535 |
| #, c-format |
| msgid "illegal input sequence at position %ld" |
| msgstr "dãy nhập vào không hợp lệ ở vị trí %ld" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:543 |
| #, c-format |
| msgid "internal error (illegal descriptor)" |
| msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả không hợp lệ)" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:546 |
| #, c-format |
| msgid "unknown iconv() error %d" |
| msgstr "không rõ lỗi iconv() %d" |
| |
| #: iconv/iconv_prog.c:791 |
| msgid "" |
| "The following list contains all the coded character sets known. This does\n" |
| "not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n" |
| "the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n" |
| "listed with several different names (aliases).\n" |
| "\n" |
| " " |
| msgstr "" |
| "Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hoá mà được biết.\n" |
| "Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n" |
| "được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hoá\n" |
| "cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau (các bí danh).\n" |
| "\n" |
| " " |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:109 |
| msgid "Create fastloading iconv module configuration file." |
| msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh." |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:113 |
| msgid "[DIR...]" |
| msgstr "[THƯ_MỤC...]" |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:133 |
| msgid "PATH" |
| msgstr "ĐƯỜNG-DẪN" |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:127 |
| msgid "Prefix used for all file accesses" |
| msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin" |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:128 |
| msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)" |
| msgstr "Để kết xuất vào TẬP-TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP-TIN)" |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:132 |
| msgid "Do not search standard directories, only those on the command line" |
| msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh" |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "Directory arguments required when using --nostdlib" |
| msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục" |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:341 locale/programs/localedef.c:294 |
| #, c-format |
| msgid "no output file produced because warnings were issued" |
| msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo" |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "while inserting in search tree" |
| msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm" |
| |
| #: iconv/iconvconfig.c:1239 |
| #, c-format |
| msgid "cannot generate output file" |
| msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất" |
| |
| #: inet/rcmd.c:163 |
| msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n" |
| msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n" |
| |
| #: inet/rcmd.c:178 |
| msgid "rcmd: socket: All ports in use\n" |
| msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n" |
| |
| #: inet/rcmd.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "connect to address %s: " |
| msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: " |
| |
| #: inet/rcmd.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "Trying %s...\n" |
| msgstr "Đang thử %s...\n" |
| |
| #: inet/rcmd.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n" |
| msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" |
| |
| #: inet/rcmd.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n" |
| msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" |
| |
| #: inet/rcmd.c:274 |
| msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n" |
| msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n" |
| |
| #: inet/rcmd.c:306 |
| msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n" |
| msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n" |
| |
| #: inet/rcmd.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "rcmd: %s: short read" |
| msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn" |
| |
| #: inet/rcmd.c:486 |
| msgid "lstat failed" |
| msgstr "lstat bị lỗi" |
| |
| #: inet/rcmd.c:493 |
| msgid "cannot open" |
| msgstr "không thể mở" |
| |
| #: inet/rcmd.c:495 |
| msgid "fstat failed" |
| msgstr "fstat bị lỗi" |
| |
| #: inet/rcmd.c:497 |
| msgid "bad owner" |
| msgstr "chủ sai" |
| |
| #: inet/rcmd.c:499 |
| msgid "writeable by other than owner" |
| msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào" |
| |
| #: inet/rcmd.c:501 |
| msgid "hard linked somewhere" |
| msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó" |
| |
| #: inet/ruserpass.c:170 inet/ruserpass.c:193 |
| msgid "out of memory" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: inet/ruserpass.c:184 |
| msgid "Error: .netrc file is readable by others." |
| msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc" |
| |
| #: inet/ruserpass.c:185 |
| msgid "Remove password or make file unreadable by others." |
| msgstr "Gỡ bỏ mật khẩu hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc." |
| |
| #: inet/ruserpass.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown .netrc keyword %s" |
| msgstr "Không hiểu từ khoá .netrc %s" |
| |
| #: libidn/nfkc.c:463 |
| msgid "Character out of range for UTF-8" |
| msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8" |
| |
| #: locale/programs/charmap-dir.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read character map directory `%s'" |
| msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:138 |
| #, c-format |
| msgid "character map file `%s' not found" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:195 |
| #, c-format |
| msgid "default character map file `%s' not found" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant\n" |
| msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C\n" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n" |
| msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:357 locale/programs/charmap.c:374 |
| #: locale/programs/repertoire.c:174 |
| #, c-format |
| msgid "syntax error in prolog: %s" |
| msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:358 |
| msgid "invalid definition" |
| msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:375 locale/programs/locfile.c:131 |
| #: locale/programs/locfile.c:158 locale/programs/repertoire.c:175 |
| msgid "bad argument" |
| msgstr "đối số sai" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:403 |
| #, c-format |
| msgid "duplicate definition of <%s>" |
| msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:410 |
| #, c-format |
| msgid "value for <%s> must be 1 or greater" |
| msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>" |
| msgstr "giá trị của <%s> phải ≥ giá trị <%s>" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:445 locale/programs/repertoire.c:183 |
| #, c-format |
| msgid "argument to <%s> must be a single character" |
| msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:471 |
| msgid "character sets with locking states are not supported" |
| msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khoá" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:498 locale/programs/charmap.c:552 |
| #: locale/programs/charmap.c:584 locale/programs/charmap.c:678 |
| #: locale/programs/charmap.c:733 locale/programs/charmap.c:774 |
| #: locale/programs/charmap.c:815 |
| #, c-format |
| msgid "syntax error in %s definition: %s" |
| msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:499 locale/programs/charmap.c:679 |
| #: locale/programs/charmap.c:775 locale/programs/repertoire.c:230 |
| msgid "no symbolic name given" |
| msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:553 |
| msgid "invalid encoding given" |
| msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:562 |
| msgid "too few bytes in character encoding" |
| msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:564 |
| msgid "too many bytes in character encoding" |
| msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:586 locale/programs/charmap.c:734 |
| #: locale/programs/charmap.c:817 locale/programs/repertoire.c:296 |
| msgid "no symbolic name given for end of range" |
| msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:610 locale/programs/ld-address.c:528 |
| #: locale/programs/ld-collate.c:2626 locale/programs/ld-collate.c:3784 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2159 locale/programs/ld-ctype.c:2910 |
| #: locale/programs/ld-identification.c:368 |
| #: locale/programs/ld-measurement.c:215 locale/programs/ld-messages.c:298 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:740 locale/programs/ld-name.c:264 |
| #: locale/programs/ld-numeric.c:326 locale/programs/ld-paper.c:214 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:278 locale/programs/ld-time.c:943 |
| #: locale/programs/repertoire.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'" |
| msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:643 |
| msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition" |
| msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:651 locale/programs/charmap.c:714 |
| #, c-format |
| msgid "value for %s must be an integer" |
| msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:842 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error in state machine" |
| msgstr "%s: lỗi trong cơ chế tình trạng" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:850 locale/programs/ld-address.c:544 |
| #: locale/programs/ld-collate.c:2623 locale/programs/ld-collate.c:3977 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2156 locale/programs/ld-ctype.c:2927 |
| #: locale/programs/ld-identification.c:384 |
| #: locale/programs/ld-measurement.c:231 locale/programs/ld-messages.c:314 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:756 locale/programs/ld-name.c:280 |
| #: locale/programs/ld-numeric.c:342 locale/programs/ld-paper.c:230 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:294 locale/programs/ld-time.c:959 |
| #: locale/programs/locfile.c:1000 locale/programs/repertoire.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "%s: premature end of file" |
| msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:869 locale/programs/charmap.c:880 |
| #, c-format |
| msgid "unknown character `%s'" |
| msgstr "không rõ ký tự “%s”" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:888 |
| #, c-format |
| msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d" |
| msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:993 locale/programs/ld-collate.c:2903 |
| #: locale/programs/repertoire.c:419 |
| msgid "invalid names for character range" |
| msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:1005 locale/programs/repertoire.c:431 |
| msgid "hexadecimal range format should use only capital characters" |
| msgstr "định dạng phạm vi thập lục chỉ nên dùng chữ HOA" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:1023 locale/programs/repertoire.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range" |
| msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:1029 locale/programs/repertoire.c:456 |
| msgid "upper limit in range is smaller than lower limit" |
| msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới" |
| |
| #: locale/programs/charmap.c:1087 |
| msgid "resulting bytes for range not representable." |
| msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi." |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:135 locale/programs/ld-collate.c:1565 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:462 locale/programs/ld-identification.c:133 |
| #: locale/programs/ld-measurement.c:94 locale/programs/ld-messages.c:97 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:193 locale/programs/ld-name.c:94 |
| #: locale/programs/ld-numeric.c:98 locale/programs/ld-paper.c:91 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:94 locale/programs/ld-time.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "No definition for %s category found" |
| msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:146 locale/programs/ld-address.c:184 |
| #: locale/programs/ld-address.c:202 locale/programs/ld-address.c:231 |
| #: locale/programs/ld-address.c:303 locale/programs/ld-address.c:322 |
| #: locale/programs/ld-address.c:335 locale/programs/ld-identification.c:146 |
| #: locale/programs/ld-measurement.c:105 locale/programs/ld-monetary.c:205 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:249 locale/programs/ld-monetary.c:265 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:277 locale/programs/ld-name.c:105 |
| #: locale/programs/ld-name.c:142 locale/programs/ld-numeric.c:112 |
| #: locale/programs/ld-numeric.c:126 locale/programs/ld-paper.c:102 |
| #: locale/programs/ld-paper.c:111 locale/programs/ld-telephone.c:105 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:162 locale/programs/ld-time.c:175 |
| #: locale/programs/ld-time.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "%s: field `%s' not defined" |
| msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:158 locale/programs/ld-address.c:210 |
| #: locale/programs/ld-address.c:240 locale/programs/ld-address.c:278 |
| #: locale/programs/ld-name.c:117 locale/programs/ld-telephone.c:117 |
| #, c-format |
| msgid "%s: field `%s' must not be empty" |
| msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'" |
| msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:221 |
| #, c-format |
| msgid "%s: terminology language code `%s' not defined" |
| msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "%s: field `%s' must not be defined" |
| msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:260 locale/programs/ld-address.c:289 |
| #, c-format |
| msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined" |
| msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:267 locale/programs/ld-address.c:295 |
| #: locale/programs/ld-address.c:329 locale/programs/ld-address.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value" |
| msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:314 |
| #, c-format |
| msgid "%s: numeric country code `%d' not valid" |
| msgstr "%s: mã quốc gia thuộc kiểu số “%d” là không hợp lệ" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:436 locale/programs/ld-address.c:473 |
| #: locale/programs/ld-address.c:511 locale/programs/ld-ctype.c:2534 |
| #: locale/programs/ld-identification.c:280 |
| #: locale/programs/ld-measurement.c:198 locale/programs/ld-messages.c:267 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:495 locale/programs/ld-monetary.c:530 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:571 locale/programs/ld-name.c:237 |
| #: locale/programs/ld-numeric.c:218 locale/programs/ld-paper.c:197 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:253 locale/programs/ld-time.c:848 |
| #: locale/programs/ld-time.c:890 |
| #, c-format |
| msgid "%s: field `%s' declared more than once" |
| msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:440 locale/programs/ld-address.c:478 |
| #: locale/programs/ld-identification.c:284 locale/programs/ld-messages.c:277 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:499 locale/programs/ld-monetary.c:534 |
| #: locale/programs/ld-name.c:241 locale/programs/ld-numeric.c:222 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:257 locale/programs/ld-time.c:742 |
| #: locale/programs/ld-time.c:811 locale/programs/ld-time.c:853 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown character in field `%s'" |
| msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:525 locale/programs/ld-collate.c:3782 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2907 locale/programs/ld-identification.c:365 |
| #: locale/programs/ld-measurement.c:212 locale/programs/ld-messages.c:296 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:738 locale/programs/ld-name.c:262 |
| #: locale/programs/ld-numeric.c:324 locale/programs/ld-paper.c:212 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:276 locale/programs/ld-time.c:941 |
| #, c-format |
| msgid "%s: incomplete `END' line" |
| msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn thiện" |
| |
| #: locale/programs/ld-address.c:535 locale/programs/ld-collate.c:551 |
| #: locale/programs/ld-collate.c:603 locale/programs/ld-collate.c:899 |
| #: locale/programs/ld-collate.c:912 locale/programs/ld-collate.c:2592 |
| #: locale/programs/ld-collate.c:2613 locale/programs/ld-collate.c:3967 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1888 locale/programs/ld-ctype.c:2146 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2732 locale/programs/ld-ctype.c:2918 |
| #: locale/programs/ld-identification.c:375 |
| #: locale/programs/ld-measurement.c:222 locale/programs/ld-messages.c:305 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:747 locale/programs/ld-name.c:271 |
| #: locale/programs/ld-numeric.c:333 locale/programs/ld-paper.c:221 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:285 locale/programs/ld-time.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "%s: syntax error" |
| msgstr "%s: lỗi cú pháp" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "`%.*s' already defined in charmap" |
| msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "`%.*s' already defined in repertoire" |
| msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:442 |
| #, c-format |
| msgid "`%.*s' already defined as collating symbol" |
| msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "`%.*s' already defined as collating element" |
| msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:480 locale/programs/ld-collate.c:506 |
| #, c-format |
| msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other" |
| msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:490 locale/programs/ld-collate.c:516 |
| #: locale/programs/ld-collate.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d" |
| msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many rules; first entry only had %d" |
| msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:624 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not enough sorting rules" |
| msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:789 |
| #, c-format |
| msgid "%s: empty weight string not allowed" |
| msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:884 |
| #, c-format |
| msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name" |
| msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:940 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many values" |
| msgstr "%s: quá nhiều giá trị" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1060 locale/programs/ld-collate.c:1235 |
| #, c-format |
| msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu" |
| msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1110 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters" |
| msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1137 |
| #, c-format |
| msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length" |
| msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1179 |
| #, c-format |
| msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character" |
| msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1304 |
| #, c-format |
| msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'" |
| msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1308 |
| #, c-format |
| msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'" |
| msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1328 locale/programs/ld-ctype.c:1405 |
| #, c-format |
| msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range" |
| msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1378 locale/programs/ld-collate.c:3718 |
| #, c-format |
| msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu" |
| msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1387 |
| #, c-format |
| msgid "%s: `%s' must be a character" |
| msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1582 |
| #, c-format |
| msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none" |
| msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1607 |
| #, c-format |
| msgid "symbol `%s' not defined" |
| msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1683 locale/programs/ld-collate.c:1789 |
| #, c-format |
| msgid "symbol `%s' has the same encoding as" |
| msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1687 locale/programs/ld-collate.c:1793 |
| #, c-format |
| msgid "symbol `%s'" |
| msgstr "ký hiệu “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1833 |
| #, c-format |
| msgid "no definition of `UNDEFINED'" |
| msgstr "chưa định nghĩa “UNDEFINED”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:1862 |
| #, c-format |
| msgid "too many errors; giving up" |
| msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:2518 locale/programs/ld-collate.c:3906 |
| #, c-format |
| msgid "%s: nested conditionals not supported" |
| msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện lồng nhau" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:2536 |
| #, c-format |
| msgid "%s: more than one 'else'" |
| msgstr "%s: nhiều hơn một “else” (nếu không)" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:2711 |
| #, c-format |
| msgid "%s: duplicate definition of `%s'" |
| msgstr "%s: định nghĩa “%s” trùng" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:2747 |
| #, c-format |
| msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'" |
| msgstr "%s: định nghĩa phần “%s” trùng" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:2883 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown character in collating symbol name" |
| msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3012 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown character in equivalent definition name" |
| msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3023 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown character in equivalent definition value" |
| msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3033 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition" |
| msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3042 |
| msgid "error while adding equivalent collating symbol" |
| msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3080 |
| #, c-format |
| msgid "duplicate definition of script `%s'" |
| msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3128 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown section name `%.*s'" |
| msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3157 |
| #, c-format |
| msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'" |
| msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3185 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid number of sorting rules" |
| msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3212 |
| #, c-format |
| msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section" |
| msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3267 locale/programs/ld-collate.c:3397 |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3760 |
| #, c-format |
| msgid "%s: missing `order_end' keyword" |
| msgstr "%s: thiếu từ khoá “order_end”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3330 |
| #, c-format |
| msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined" |
| msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3348 |
| #, c-format |
| msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined" |
| msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3359 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known" |
| msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3411 locale/programs/ld-collate.c:3772 |
| #, c-format |
| msgid "%s: missing `reorder-end' keyword" |
| msgstr "%s: thiếu từ khoá “reorder-end”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3445 locale/programs/ld-collate.c:3643 |
| #, c-format |
| msgid "%s: section `%.*s' not known" |
| msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3510 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad symbol <%.*s>" |
| msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3706 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range" |
| msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3756 |
| #, c-format |
| msgid "%s: empty category description not allowed" |
| msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3775 |
| #, c-format |
| msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword" |
| msgstr "%s: thiếu từ khoá “reorder-sections-end”" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3939 |
| #, c-format |
| msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'" |
| msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng" |
| |
| #: locale/programs/ld-collate.c:3957 |
| #, c-format |
| msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'" |
| msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "No character set name specified in charmap" |
| msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:510 |
| #, c-format |
| msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'" |
| msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'" |
| msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:539 locale/programs/ld-ctype.c:597 |
| #, c-format |
| msgid "internal error in %s, line %u" |
| msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'" |
| msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:584 |
| #, c-format |
| msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'" |
| msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:614 locale/programs/ld-ctype.c:652 |
| #, c-format |
| msgid "<SP> character not in class `%s'" |
| msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:626 locale/programs/ld-ctype.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "<SP> character must not be in class `%s'" |
| msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:641 |
| #, c-format |
| msgid "character <SP> not defined in character map" |
| msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:777 |
| #, c-format |
| msgid "`digit' category has not entries in groups of ten" |
| msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:826 |
| #, c-format |
| msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap" |
| msgstr "chưa định nghĩa chữ số nhập vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:891 |
| #, c-format |
| msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap" |
| msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire" |
| msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1173 |
| #, c-format |
| msgid "character class `%s' already defined" |
| msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1179 |
| #, c-format |
| msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed" |
| msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1205 |
| #, c-format |
| msgid "character map `%s' already defined" |
| msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1211 |
| #, c-format |
| msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed" |
| msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1476 locale/programs/ld-ctype.c:1601 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1707 locale/programs/ld-ctype.c:2397 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3393 |
| #, c-format |
| msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries" |
| msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1504 locale/programs/ld-ctype.c:2078 |
| #, c-format |
| msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>" |
| msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1631 |
| msgid "start and end character sequence of range must have the same length" |
| msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1638 |
| msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence" |
| msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:1998 locale/programs/ld-ctype.c:2049 |
| msgid "premature end of `translit_ignore' definition" |
| msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2004 locale/programs/ld-ctype.c:2055 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2097 |
| msgid "syntax error" |
| msgstr "lỗi cú pháp" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2230 |
| #, c-format |
| msgid "%s: syntax error in definition of new character class" |
| msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2245 |
| #, c-format |
| msgid "%s: syntax error in definition of new character map" |
| msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2419 |
| msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type" |
| msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2428 |
| msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used" |
| msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2443 |
| msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'" |
| msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2457 |
| msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'" |
| msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2608 |
| #, c-format |
| msgid "duplicated definition for mapping `%s'" |
| msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2694 locale/programs/ld-ctype.c:2838 |
| #, c-format |
| msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'" |
| msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2789 |
| #, c-format |
| msgid "%s: duplicate `default_missing' definition" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2794 |
| msgid "previous definition was here" |
| msgstr "lời định nghĩa trước ở đây" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2816 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no representable `default_missing' definition found" |
| msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2969 locale/programs/ld-ctype.c:3053 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3073 locale/programs/ld-ctype.c:3094 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3115 locale/programs/ld-ctype.c:3136 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3157 locale/programs/ld-ctype.c:3197 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3218 locale/programs/ld-ctype.c:3285 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3327 locale/programs/ld-ctype.c:3352 |
| #, c-format |
| msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value" |
| msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:2974 locale/programs/ld-ctype.c:3058 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3078 locale/programs/ld-ctype.c:3099 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3120 locale/programs/ld-ctype.c:3141 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3162 locale/programs/ld-ctype.c:3202 |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3223 locale/programs/ld-ctype.c:3290 |
| #, c-format |
| msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte" |
| msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3334 locale/programs/ld-ctype.c:3359 |
| #, c-format |
| msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte" |
| msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3415 |
| #, c-format |
| msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap" |
| msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3662 |
| #, c-format |
| msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available" |
| msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3762 |
| #, c-format |
| msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes\n" |
| msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte\n" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3827 |
| #, c-format |
| msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes\n" |
| msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte\n" |
| |
| #: locale/programs/ld-ctype.c:3956 |
| #, c-format |
| msgid "%s: table for width: %lu bytes\n" |
| msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte\n" |
| |
| #: locale/programs/ld-identification.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no identification for category `%s'" |
| msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-identification.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "%s: duplicate category version definition" |
| msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng" |
| |
| #: locale/programs/ld-measurement.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid value for field `%s'" |
| msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-messages.c:114 locale/programs/ld-messages.c:148 |
| #, c-format |
| msgid "%s: field `%s' undefined" |
| msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-messages.c:121 locale/programs/ld-messages.c:155 |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:255 locale/programs/ld-numeric.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string" |
| msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng" |
| |
| #: locale/programs/ld-messages.c:137 locale/programs/ld-messages.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s" |
| msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s" |
| |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:223 |
| #, c-format |
| msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length" |
| msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng" |
| |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217" |
| msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217" |
| |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:284 locale/programs/ld-monetary.c:314 |
| #, c-format |
| msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d" |
| msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d...%d" |
| |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:541 locale/programs/ld-numeric.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "%s: value for field `%s' must be a single character" |
| msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ" |
| |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:638 locale/programs/ld-numeric.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field" |
| msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:660 locale/programs/ld-numeric.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127" |
| msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127" |
| |
| #: locale/programs/ld-monetary.c:706 |
| msgid "conversion rate value cannot be zero" |
| msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không" |
| |
| #: locale/programs/ld-name.c:129 locale/programs/ld-telephone.c:126 |
| #: locale/programs/ld-telephone.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'" |
| msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:247 |
| #, c-format |
| msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'" |
| msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character" |
| msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field" |
| msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:279 |
| #, c-format |
| msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field" |
| msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field" |
| msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field " |
| msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field" |
| msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:407 locale/programs/ld-time.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field" |
| msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field" |
| msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field" |
| msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field" |
| msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:497 |
| #, c-format |
| msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d" |
| msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:505 locale/programs/ld-time.c:513 |
| #: locale/programs/ld-time.c:521 |
| #, c-format |
| msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d" |
| msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:726 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too few values for field `%s'" |
| msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:771 |
| msgid "extra trailing semicolon" |
| msgstr "thừa dấu chấm phẩy" |
| |
| #: locale/programs/ld-time.c:774 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many values for field `%s'" |
| msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:130 |
| msgid "trailing garbage at end of line" |
| msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:298 |
| msgid "garbage at end of number" |
| msgstr "gặp rác ở kết thúc số" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:410 |
| msgid "garbage at end of character code specification" |
| msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:496 |
| msgid "unterminated symbolic name" |
| msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:623 |
| msgid "illegal escape sequence at end of string" |
| msgstr "dãy thoát cấm ở kết thúc của chuỗi" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:627 locale/programs/linereader.c:855 |
| msgid "unterminated string" |
| msgstr "chuỗi chưa chấm dứt" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:669 |
| msgid "non-symbolic character value should not be used" |
| msgstr "không nên dùng giá trị ký tự không phải tượng trưng" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:816 |
| #, c-format |
| msgid "symbol `%.*s' not in charmap" |
| msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự" |
| |
| #: locale/programs/linereader.c:837 |
| #, c-format |
| msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map" |
| msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire" |
| |
| #: locale/programs/locale-spec.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "unknown name \"%s\"" |
| msgstr "không hiểu tên “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:72 |
| msgid "System information:" |
| msgstr "Thông tin hệ thống:" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:74 |
| msgid "Write names of available locales" |
| msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:76 |
| msgid "Write names of available charmaps" |
| msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:77 |
| msgid "Modify output format:" |
| msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:78 |
| msgid "Write names of selected categories" |
| msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:79 |
| msgid "Write names of selected keywords" |
| msgstr "Ghi tên của các từ khoá đã chọn" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:80 |
| msgid "Print more information" |
| msgstr "In thêm thông tin" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:85 |
| msgid "Get locale-specific information." |
| msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương." |
| |
| #: locale/programs/locale.c:88 |
| msgid "" |
| "NAME\n" |
| "[-a|-m]" |
| msgstr "" |
| "TÊN\n" |
| "[-a|-m]" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot set LC_CTYPE to default locale" |
| msgstr "Không thể đặt LC_TYPE thành miền địa phương mặc định" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot set LC_MESSAGES to default locale" |
| msgstr "Không thể đặt LC_MESSAGES thành miền địa phương mặc định" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot set LC_COLLATE to default locale" |
| msgstr "Không thể đặt LC_COLLATE thành miền địa phương mặc định" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:223 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot set LC_ALL to default locale" |
| msgstr "Không thể đặt LC_ALL thành miền địa phương mặc định" |
| |
| #: locale/programs/locale.c:519 |
| #, c-format |
| msgid "while preparing output" |
| msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:121 |
| msgid "Input Files:" |
| msgstr "Các tập tin đầu vào:" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:123 |
| msgid "Symbolic character names defined in FILE" |
| msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:125 |
| msgid "Source definitions are found in FILE" |
| msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:127 |
| msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values" |
| msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:131 |
| msgid "Create output even if warning messages were issued" |
| msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:132 |
| msgid "Create old-style tables" |
| msgstr "Tạo bảng kiểu cũ" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:133 |
| msgid "Optional output file prefix" |
| msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:134 |
| msgid "Strictly conform to POSIX" |
| msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:136 |
| msgid "Suppress warnings and information messages" |
| msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:137 |
| msgid "Print more messages" |
| msgstr "In thêm thông điệp" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:138 |
| msgid "Archive control:" |
| msgstr "Điều khiển kho lưu:" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:140 |
| msgid "Don't add new data to archive" |
| msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:142 |
| msgid "Add locales named by parameters to archive" |
| msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:143 |
| msgid "Replace existing archive content" |
| msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:145 |
| msgid "Remove locales named by parameters from archive" |
| msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:146 |
| msgid "List content of archive" |
| msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:148 |
| msgid "locale.alias file to consult when making archive" |
| msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:150 |
| msgid "Generate little-endian output" |
| msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:152 |
| msgid "Generate big-endian output" |
| msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:157 |
| msgid "Compile locale specification" |
| msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:160 |
| msgid "" |
| "NAME\n" |
| "[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n" |
| "--list-archive [FILE]" |
| msgstr "" |
| "TÊN\n" |
| "[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN...\n" |
| "--list-archive [TẬP-TIN]" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create directory for output files" |
| msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'" |
| msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:260 locale/programs/localedef.c:276 |
| #: locale/programs/localedef.c:614 locale/programs/localedef.c:634 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open locale definition file `%s'" |
| msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:288 |
| #, c-format |
| msgid "cannot write output files to `%s'" |
| msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:380 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "System's directory for character maps : %s\n" |
| "\t\t repertoire maps: %s\n" |
| "\t\t locale path : %s\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n" |
| " ánh xạ repertoire : %s\n" |
| " đường dẫn miền địa phương: %s\n" |
| "%s" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "circular dependencies between locale definitions" |
| msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương" |
| |
| #: locale/programs/localedef.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "cannot add already read locale `%s' a second time" |
| msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:133 locale/programs/locarchive.c:380 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create temporary file: %s" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời: %s" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:167 locale/programs/locarchive.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "cannot initialize archive file" |
| msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:174 locale/programs/locarchive.c:437 |
| #, c-format |
| msgid "cannot resize archive file" |
| msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:189 locale/programs/locarchive.c:452 |
| #: locale/programs/locarchive.c:674 |
| #, c-format |
| msgid "cannot map archive header" |
| msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create new locale archive" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo kho lưu miền địa phương mới" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:223 |
| #, c-format |
| msgid "cannot change mode of new locale archive" |
| msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read data from locale archive" |
| msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "cannot map locale archive file" |
| msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "cannot lock new archive" |
| msgstr "không thể khoá kho lưu mới" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:529 |
| #, c-format |
| msgid "cannot extend locale archive file" |
| msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:538 |
| #, c-format |
| msgid "cannot change mode of resized locale archive" |
| msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:546 |
| #, c-format |
| msgid "cannot rename new archive" |
| msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:608 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open locale archive \"%s\"" |
| msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:613 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat locale archive \"%s\"" |
| msgstr "không thể lấy thống kê về kho lưu miền địa phương “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:632 |
| #, c-format |
| msgid "cannot lock locale archive \"%s\"" |
| msgstr "không thể khoá kho lưu miền địa phương “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read archive header" |
| msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:728 |
| #, c-format |
| msgid "locale '%s' already exists" |
| msgstr "miền địa phương “%s” đã có." |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1003 locale/programs/locarchive.c:1018 |
| #: locale/programs/locarchive.c:1030 locale/programs/locarchive.c:1042 |
| #: locale/programs/locfile.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "cannot add to locale archive" |
| msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1206 |
| #, c-format |
| msgid "locale alias file `%s' not found" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1357 |
| #, c-format |
| msgid "Adding %s\n" |
| msgstr "Đang thêm “%s”\n" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1363 |
| #, c-format |
| msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”: %s: bị bỏ qua" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1369 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" is no directory; ignored" |
| msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1376 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored" |
| msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1448 |
| #, c-format |
| msgid "incomplete set of locale files in \"%s\"" |
| msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1512 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored" |
| msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua" |
| |
| #: locale/programs/locarchive.c:1584 |
| #, c-format |
| msgid "locale \"%s\" not in archive" |
| msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "argument to `%s' must be a single character" |
| msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:257 |
| msgid "syntax error: not inside a locale definition section" |
| msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:800 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'" |
| msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:824 |
| #, c-format |
| msgid "failure while writing data for category `%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:920 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:956 |
| msgid "expecting string argument for `copy'" |
| msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:960 |
| msgid "locale name should consist only of portable characters" |
| msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:979 |
| msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used" |
| msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không ghi rõ từ khoá khác" |
| |
| #: locale/programs/locfile.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'" |
| msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”" |
| |
| #: locale/programs/repertoire.c:229 locale/programs/repertoire.c:270 |
| #: locale/programs/repertoire.c:295 |
| #, c-format |
| msgid "syntax error in repertoire map definition: %s" |
| msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s" |
| |
| #: locale/programs/repertoire.c:271 |
| msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given" |
| msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>" |
| |
| #: locale/programs/repertoire.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "cannot save new repertoire map" |
| msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới" |
| |
| #: locale/programs/repertoire.c:342 |
| #, c-format |
| msgid "repertoire map file `%s' not found" |
| msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”" |
| |
| #: login/programs/pt_chown.c:78 |
| #, c-format |
| msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n" |
| msgstr "Đặt chủ sở hữu, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n" |
| |
| #: login/programs/pt_chown.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n" |
| "\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n" |
| "Nhóm được đặt thành “%s”\n" |
| "Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n" |
| "\n" |
| "%s" |
| |
| #: login/programs/pt_chown.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "too many arguments" |
| msgstr "quá nhiều đối số" |
| |
| #: login/programs/pt_chown.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "needs to be installed setuid `root'" |
| msgstr "cần phải được cài đặt một cách “setuid root”" |
| |
| #: malloc/mcheck.c:346 |
| msgid "memory is consistent, library is buggy\n" |
| msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n" |
| |
| #: malloc/mcheck.c:349 |
| msgid "memory clobbered before allocated block\n" |
| msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n" |
| |
| #: malloc/mcheck.c:352 |
| msgid "memory clobbered past end of allocated block\n" |
| msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n" |
| |
| #: malloc/mcheck.c:355 |
| msgid "block freed twice\n" |
| msgstr "khối được giải phóng hai lần\n" |
| |
| #: malloc/mcheck.c:358 |
| msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n" |
| msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n" |
| |
| #: malloc/memusage.sh:32 |
| msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n" |
| |
| #: malloc/memusage.sh:38 |
| msgid "" |
| "Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n" |
| "Profile memory usage of PROGRAM.\n" |
| "\n" |
| " -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n" |
| " -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n" |
| " -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n" |
| " -u,--unbuffered Don't buffer output\n" |
| " -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n" |
| " --no-timer Don't collect additional information through timer\n" |
| " -m,--mmap Also trace mmap & friends\n" |
| "\n" |
| " -?,--help Print this help and exit\n" |
| " --usage Give a short usage message\n" |
| " -V,--version Print version information and exit\n" |
| "\n" |
| " The following options only apply when generating graphical output:\n" |
| " -t,--time-based Make graph linear in time\n" |
| " -T,--total Also draw graph of total memory use\n" |
| " --title=STRING Use STRING as title of the graph\n" |
| " -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n" |
| " -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n" |
| "\n" |
| "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n" |
| "short options.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]... CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]...\n" |
| "Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n" |
| "\n" |
| " -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình lược tả\n" |
| " -p,--png=TẬP-TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào TẬP-TIN này\n" |
| " -d,--data=TẬP-TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào TẬP-TIN này\n" |
| " -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n" |
| " -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n" |
| " --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n" |
| " -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n" |
| "\n" |
| " -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n" |
| " --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n" |
| " -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n" |
| "\n" |
| "Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n" |
| " -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n" |
| " -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n" |
| " --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n" |
| " -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n" |
| " -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n" |
| "\n" |
| "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n" |
| "với tùy chọn ngắn tương ứng.\n" |
| "\n" |
| |
| #: malloc/memusage.sh:99 |
| msgid "" |
| "Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n" |
| "\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n" |
| "\t [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n" |
| "\t PROGRAM [PROGRAMOPTION]..." |
| msgstr "" |
| "Cú pháp: memusage [--data=TẬP-TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP-TIN] [--unbuffered]\n" |
| "\t [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n" |
| "\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n" |
| "\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]..." |
| |
| #: malloc/memusage.sh:191 |
| msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous" |
| msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng" |
| |
| #: malloc/memusage.sh:200 |
| msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'" |
| msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn “$1”" |
| |
| #: malloc/memusage.sh:213 |
| msgid "No program name given" |
| msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:56 |
| msgid "Name output file" |
| msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:57 |
| msgid "STRING" |
| msgstr "CHUỖI" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:57 |
| msgid "Title string used in output graphic" |
| msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:58 |
| msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)" |
| msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:62 |
| msgid "Also draw graph for total memory consumption" |
| msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:63 |
| msgid "VALUE" |
| msgstr "GIÁ-TRỊ" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:64 |
| msgid "Make output graphic VALUE pixels wide" |
| msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:65 |
| msgid "Make output graphic VALUE pixels high" |
| msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:70 |
| msgid "Generate graphic from memory profiling data" |
| msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ" |
| |
| #: malloc/memusagestat.c:73 |
| msgid "DATAFILE [OUTFILE]" |
| msgstr "TẬP-TIN-DỮ-LIỆU [TẬP-TIN-ĐẦU-RA]" |
| |
| #: misc/error.c:117 |
| msgid "Unknown system error" |
| msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" |
| |
| #: nis/nis_callback.c:188 |
| msgid "unable to free arguments" |
| msgstr "không thể giải phóng đối số" |
| |
| #: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:831 nis/ypclnt.c:919 posix/regcomp.c:133 |
| #: sysdeps/gnu/errlist.c:20 |
| msgid "Success" |
| msgstr "Thành công" |
| |
| #: nis/nis_error.h:2 |
| msgid "Probable success" |
| msgstr "Rất có thể thành công" |
| |
| #: nis/nis_error.h:3 |
| msgid "Not found" |
| msgstr "Không tìm thấy" |
| |
| #: nis/nis_error.h:4 |
| msgid "Probably not found" |
| msgstr "Rất có thể không tìm thấy" |
| |
| #: nis/nis_error.h:5 |
| msgid "Cache expired" |
| msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn" |
| |
| #: nis/nis_error.h:6 |
| msgid "NIS+ servers unreachable" |
| msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+" |
| |
| #: nis/nis_error.h:7 |
| msgid "Unknown object" |
| msgstr "Đối tượng không rõ" |
| |
| #: nis/nis_error.h:8 |
| msgid "Server busy, try again" |
| msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại" |
| |
| #: nis/nis_error.h:9 |
| msgid "Generic system error" |
| msgstr "Lỗi hệ thống chung" |
| |
| #: nis/nis_error.h:10 |
| msgid "First/next chain broken" |
| msgstr "Móc xích thứ nhất/kế bị hỏng" |
| |
| #. TRANS Permission denied; the file permissions do not allow the attempted operation. |
| #: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:876 sysdeps/gnu/errlist.c:157 |
| msgid "Permission denied" |
| msgstr "Không đủ quyền truy cập" |
| |
| #: nis/nis_error.h:12 |
| msgid "Not owner" |
| msgstr "Không phải chủ" |
| |
| #: nis/nis_error.h:13 |
| msgid "Name not served by this server" |
| msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này" |
| |
| #: nis/nis_error.h:14 |
| msgid "Server out of memory" |
| msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ" |
| |
| #: nis/nis_error.h:15 |
| msgid "Object with same name exists" |
| msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có" |
| |
| #: nis/nis_error.h:16 |
| msgid "Not master server for this domain" |
| msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này" |
| |
| #: nis/nis_error.h:17 |
| msgid "Invalid object for operation" |
| msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác" |
| |
| #: nis/nis_error.h:18 |
| msgid "Malformed name, or illegal name" |
| msgstr "Tên dạng sai hoặc cấm" |
| |
| #: nis/nis_error.h:19 |
| msgid "Unable to create callback" |
| msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược" |
| |
| #: nis/nis_error.h:20 |
| msgid "Results sent to callback proc" |
| msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược" |
| |
| #: nis/nis_error.h:21 |
| msgid "Not found, no such name" |
| msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy" |
| |
| #: nis/nis_error.h:22 |
| msgid "Name/entry isn't unique" |
| msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất" |
| |
| #: nis/nis_error.h:23 |
| msgid "Modification failed" |
| msgstr "Lỗi sửa đổi" |
| |
| #: nis/nis_error.h:24 |
| msgid "Database for table does not exist" |
| msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó" |
| |
| #: nis/nis_error.h:25 |
| msgid "Entry/table type mismatch" |
| msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng" |
| |
| #: nis/nis_error.h:26 |
| msgid "Link points to illegal name" |
| msgstr "Liên kết chỉ tới tên không hợp lệ" |
| |
| #: nis/nis_error.h:27 |
| msgid "Partial success" |
| msgstr "Thành công một phần" |
| |
| #: nis/nis_error.h:28 |
| msgid "Too many attributes" |
| msgstr "Quá nhiều thuộc tính" |
| |
| #: nis/nis_error.h:29 |
| msgid "Error in RPC subsystem" |
| msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC" |
| |
| #: nis/nis_error.h:30 |
| msgid "Missing or malformed attribute" |
| msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai" |
| |
| #: nis/nis_error.h:31 |
| msgid "Named object is not searchable" |
| msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm" |
| |
| #: nis/nis_error.h:32 |
| msgid "Error while talking to callback proc" |
| msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược" |
| |
| #: nis/nis_error.h:33 |
| msgid "Non NIS+ namespace encountered" |
| msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+" |
| |
| #: nis/nis_error.h:34 |
| msgid "Illegal object type for operation" |
| msgstr "Kiểu đối tượng cấm cho thao tác" |
| |
| #: nis/nis_error.h:35 |
| msgid "Passed object is not the same object on server" |
| msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ" |
| |
| #: nis/nis_error.h:36 |
| msgid "Modify operation failed" |
| msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi" |
| |
| #: nis/nis_error.h:37 |
| msgid "Query illegal for named table" |
| msgstr "Truy vấn cấm cho bảng đã đặt tên" |
| |
| #: nis/nis_error.h:38 |
| msgid "Attempt to remove a non-empty table" |
| msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không-rỗng" |
| |
| #: nis/nis_error.h:39 |
| msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?" |
| msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?" |
| |
| #: nis/nis_error.h:40 |
| msgid "Full resync required for directory" |
| msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ" |
| |
| #: nis/nis_error.h:41 |
| msgid "NIS+ operation failed" |
| msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi" |
| |
| #: nis/nis_error.h:42 |
| msgid "NIS+ service is unavailable or not installed" |
| msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt" |
| |
| #: nis/nis_error.h:43 |
| msgid "Yes, 42 is the meaning of life" |
| msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42" |
| |
| #: nis/nis_error.h:44 |
| msgid "Unable to authenticate NIS+ server" |
| msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+" |
| |
| #: nis/nis_error.h:45 |
| msgid "Unable to authenticate NIS+ client" |
| msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+" |
| |
| #: nis/nis_error.h:46 |
| msgid "No file space on server" |
| msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ" |
| |
| #: nis/nis_error.h:47 |
| msgid "Unable to create process on server" |
| msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ" |
| |
| #: nis/nis_error.h:48 |
| msgid "Master server busy, full dump rescheduled." |
| msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ" |
| |
| #: nis/nis_local_names.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n" |
| msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:51 |
| msgid "UNKNOWN" |
| msgstr "KHÔNG RÕ" |
| |
| #: nis/nis_print.c:109 |
| msgid "BOGUS OBJECT\n" |
| msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:112 |
| msgid "NO OBJECT\n" |
| msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:115 |
| msgid "DIRECTORY\n" |
| msgstr "THƯ MỤC\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:118 |
| msgid "GROUP\n" |
| msgstr "NHÓM\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:121 |
| msgid "TABLE\n" |
| msgstr "BẢNG\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:124 |
| msgid "ENTRY\n" |
| msgstr "MỤC NHẬP\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:127 |
| msgid "LINK\n" |
| msgstr "LIÊN KẾT\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:130 |
| msgid "PRIVATE\n" |
| msgstr "RIÊNG\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:133 |
| msgid "(Unknown object)\n" |
| msgstr "(Không rõ đối tượng)\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "Name : `%s'\n" |
| msgstr "Tên : “%s”\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "Type : %s\n" |
| msgstr "Kiểu : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:173 |
| msgid "Master Server :\n" |
| msgstr "Máy phục vụ chính:\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:175 |
| msgid "Replicate :\n" |
| msgstr "Tái tạo :\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "\tName : %s\n" |
| msgstr "\tTên : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:177 |
| msgid "\tPublic Key : " |
| msgstr "\tKhoá công : " |
| |
| #: nis/nis_print.c:181 |
| msgid "None.\n" |
| msgstr "Không có.\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:184 |
| #, c-format |
| msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n" |
| msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "RSA (%d bits)\n" |
| msgstr "RSA (%d bit)\n" |
| |
| # Name: don't translate/Tên: đừng dịch |
| #: nis/nis_print.c:192 |
| msgid "Kerberos.\n" |
| msgstr "Kerberos.\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:195 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n" |
| msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bit = %d)\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "\tUniversal addresses (%u)\n" |
| msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:228 |
| msgid "Time to live : " |
| msgstr "Thời gian hoạt động :" |
| |
| #: nis/nis_print.c:230 |
| msgid "Default Access rights :\n" |
| msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:239 |
| #, c-format |
| msgid "\tType : %s\n" |
| msgstr "\tKiểu : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:240 |
| msgid "\tAccess rights: " |
| msgstr "\tQuyền truy cập: " |
| |
| #: nis/nis_print.c:254 |
| msgid "Group Flags :" |
| msgstr "Cờ nhóm :" |
| |
| #: nis/nis_print.c:257 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Group Members :\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Thành viên của nhóm :\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:269 |
| #, c-format |
| msgid "Table Type : %s\n" |
| msgstr "Kiểu bảng : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "Number of Columns : %d\n" |
| msgstr "Số cột : %d\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "Character Separator : %c\n" |
| msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:272 |
| #, c-format |
| msgid "Search Path : %s\n" |
| msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:273 |
| msgid "Columns :\n" |
| msgstr "Cột :\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "\t[%d]\tName : %s\n" |
| msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:278 |
| msgid "\t\tAttributes : " |
| msgstr "\tThuộc tính : " |
| |
| #: nis/nis_print.c:280 |
| msgid "\t\tAccess Rights : " |
| msgstr "\t\tQuyền truy cập: " |
| |
| #: nis/nis_print.c:290 |
| msgid "Linked Object Type : " |
| msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: " |
| |
| #: nis/nis_print.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "Linked to : %s\n" |
| msgstr "Được liên kết đến : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:302 |
| #, c-format |
| msgid "\tEntry data of type %s\n" |
| msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "\t[%u] - [%u bytes] " |
| msgstr "\t[%u] - [%u byte] " |
| |
| #: nis/nis_print.c:308 |
| msgid "Encrypted data\n" |
| msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:310 |
| msgid "Binary data\n" |
| msgstr "Dữ liệu nhị phân\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:326 |
| #, c-format |
| msgid "Object Name : %s\n" |
| msgstr "Tên đối tượng : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "Directory : %s\n" |
| msgstr "Thư mục : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "Owner : %s\n" |
| msgstr "Chủ : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "Group : %s\n" |
| msgstr "Nhóm : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:330 |
| msgid "Access Rights : " |
| msgstr "Quyền truy cập: " |
| |
| #: nis/nis_print.c:332 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Time to Live : " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Thời gian hoạt động: " |
| |
| #: nis/nis_print.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "Creation Time : %s" |
| msgstr "Giờ tạo : %s" |
| |
| #: nis/nis_print.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "Mod. Time : %s" |
| msgstr "Giờ sửa : %s" |
| |
| #: nis/nis_print.c:338 |
| msgid "Object Type : " |
| msgstr "Kiểu đối tượng: " |
| |
| #: nis/nis_print.c:358 |
| #, c-format |
| msgid " Data Length = %u\n" |
| msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:372 |
| #, c-format |
| msgid "Status : %s\n" |
| msgstr "Trạng thái : %s\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:373 |
| #, c-format |
| msgid "Number of objects : %u\n" |
| msgstr "Số đối tượng : %u\n" |
| |
| #: nis/nis_print.c:377 |
| #, c-format |
| msgid "Object #%d:\n" |
| msgstr "Đối tượng số %d:\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n" |
| msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:124 |
| msgid " Explicit members:\n" |
| msgstr " Thành viên dứt khoát:\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:129 |
| msgid " No explicit members\n" |
| msgstr " Không có thành viên rõ ràng\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:132 |
| msgid " Implicit members:\n" |
| msgstr " Thành viên ngầm:\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:137 |
| msgid " No implicit members\n" |
| msgstr " Không có thành viên ngầm\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:140 |
| msgid " Recursive members:\n" |
| msgstr " Thành viên đệ quy:\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:145 |
| msgid " No recursive members\n" |
| msgstr " Không có thành viên đệ quy\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:148 |
| msgid " Explicit nonmembers:\n" |
| msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:153 |
| msgid " No explicit nonmembers\n" |
| msgstr " Không phải thành viên rõ ràng\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:156 |
| msgid " Implicit nonmembers:\n" |
| msgstr " Không phải thành viên ngầm:\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:161 |
| msgid " No implicit nonmembers\n" |
| msgstr " Không phải thành viên ngầm\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:164 |
| msgid " Recursive nonmembers:\n" |
| msgstr " Không phải thành viên đệ quy\n" |
| |
| #: nis/nis_print_group_entry.c:169 |
| msgid " No recursive nonmembers\n" |
| msgstr " Không phải thành viên không đệ quy\n" |
| |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:100 |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "DES entry for netname %s not unique\n" |
| msgstr "Mục nhập DES cho netname %s không phải duy nhất\n" |
| |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "netname2user: missing group id list in `%s'" |
| msgstr "netname2user: thiếu danh sách mã số nhóm trong “%s”" |
| |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:301 |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:307 |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:372 |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "netname2user: (nis+ lookup): %s\n" |
| msgstr "netname2user: (nis+ tra cứu): %s\n" |
| |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "netname2user: DES entry for %s in directory %s not unique" |
| msgstr "netname2user: mục DES cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất" |
| |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "netname2user: principal name `%s' too long" |
| msgstr "netname2user: tên chính “%s” quá dài" |
| |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "netname2user: LOCAL entry for %s in directory %s not unique" |
| msgstr "netname2user: mục LOCAL cho %s trong thư mục %s không phải duy nhất" |
| |
| #: nis/nss_nisplus/nisplus-publickey.c:401 |
| msgid "netname2user: should not have uid 0" |
| msgstr "netname2user: không nên có UID 0" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:834 |
| msgid "Request arguments bad" |
| msgstr "Sai đối số yêu cầu" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:837 |
| msgid "RPC failure on NIS operation" |
| msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:840 |
| msgid "Can't bind to server which serves this domain" |
| msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:843 |
| msgid "No such map in server's domain" |
| msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:846 |
| msgid "No such key in map" |
| msgstr "Không có khoá như vậy trong ánh xạ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:849 |
| msgid "Internal NIS error" |
| msgstr "Lỗi NIS nội bộ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:852 |
| msgid "Local resource allocation failure" |
| msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:855 |
| msgid "No more records in map database" |
| msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:858 |
| msgid "Can't communicate with portmapper" |
| msgstr "Không thể liên lạc với portmapper" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:861 |
| msgid "Can't communicate with ypbind" |
| msgstr "Không thể liên lạc với ypbind" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:864 |
| msgid "Can't communicate with ypserv" |
| msgstr "Không thể liên lạc với ypserv" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:867 |
| msgid "Local domain name not set" |
| msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:870 |
| msgid "NIS map database is bad" |
| msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:873 |
| msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service" |
| msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:879 |
| msgid "Database is busy" |
| msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:882 |
| msgid "Unknown NIS error code" |
| msgstr "Mã lỗi NIS không rõ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:922 |
| msgid "Internal ypbind error" |
| msgstr "Lỗi ypbind nội bộ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:925 |
| msgid "Domain not bound" |
| msgstr "Không tìm thấy miền" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:928 |
| msgid "System resource allocation failure" |
| msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:931 |
| msgid "Unknown ypbind error" |
| msgstr "Lỗi ypbind không rõ" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:972 |
| msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n" |
| msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n" |
| |
| #: nis/ypclnt.c:990 |
| msgid "yp_update: cannot get server address\n" |
| msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n" |
| |
| #: nscd/aicache.c:83 nscd/hstcache.c:494 |
| #, c-format |
| msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!" |
| msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !" |
| |
| #: nscd/aicache.c:85 nscd/hstcache.c:496 |
| #, c-format |
| msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!" |
| msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ !" |
| |
| #: nscd/cache.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s" |
| msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s" |
| |
| #: nscd/cache.c:153 |
| msgid " (first)" |
| msgstr " (đầu tiên)" |
| |
| #: nscd/cache.c:285 nscd/connections.c:1019 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat() file `%s': %s" |
| msgstr "không thể stat() tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: nscd/cache.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "pruning %s cache; time %ld" |
| msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld" |
| |
| #: nscd/cache.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>" |
| msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>" |
| |
| #: nscd/connections.c:571 |
| #, c-format |
| msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s" |
| msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:579 |
| msgid "uninitialized header" |
| msgstr "phần đầu chưa khởi tạo" |
| |
| #: nscd/connections.c:584 |
| msgid "header size does not match" |
| msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau" |
| |
| #: nscd/connections.c:594 |
| msgid "file size does not match" |
| msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau" |
| |
| #: nscd/connections.c:611 |
| msgid "verification failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra" |
| |
| #: nscd/connections.c:625 |
| #, c-format |
| msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table" |
| msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ" |
| |
| #: nscd/connections.c:636 nscd/connections.c:721 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap" |
| msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap" |
| |
| #: nscd/connections.c:652 |
| #, c-format |
| msgid "cannot access '%s'" |
| msgstr "không thể truy cập đến “%s”" |
| |
| #: nscd/connections.c:700 |
| #, c-format |
| msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart" |
| msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại" |
| |
| #: nscd/connections.c:707 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create %s; no persistent database used" |
| msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng" |
| |
| #: nscd/connections.c:710 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create %s; no sharing possible" |
| msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung" |
| |
| #: nscd/connections.c:781 |
| #, c-format |
| msgid "cannot write to database file %s: %s" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:820 |
| #, c-format |
| msgid "cannot set socket to close on exec: %s; disabling paranoia mode" |
| msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" |
| |
| #: nscd/connections.c:869 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open socket: %s" |
| msgstr "không thể mở ổ cắm: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:889 nscd/connections.c:953 |
| #, c-format |
| msgid "cannot change socket to nonblocking mode: %s" |
| msgstr "không thể chuyển đổi ổ cắm sang chế độ không chặn: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:897 nscd/connections.c:963 |
| #, c-format |
| msgid "cannot set socket to close on exec: %s" |
| msgstr "không thể đặt ổ cắm sẽ đóng khi thực hiện: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:910 |
| #, c-format |
| msgid "cannot enable socket to accept connections: %s" |
| msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:1003 |
| #, c-format |
| msgid "register trace file %s for database %s" |
| msgstr "tập tin đăng ký dấu vết %s cho cơ sở dữ liệu %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:1133 |
| #, c-format |
| msgid "provide access to FD %d, for %s" |
| msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:1145 |
| #, c-format |
| msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d" |
| msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d" |
| |
| #: nscd/connections.c:1167 |
| #, c-format |
| msgid "request from %ld not handled due to missing permission" |
| msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" |
| |
| #: nscd/connections.c:1172 |
| #, c-format |
| msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission" |
| msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" |
| |
| #: nscd/connections.c:1177 |
| msgid "request not handled due to missing permission" |
| msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" |
| |
| #: nscd/connections.c:1215 nscd/connections.c:1268 |
| #, c-format |
| msgid "cannot write result: %s" |
| msgstr "không thể ghi kết quả: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:1359 |
| #, c-format |
| msgid "error getting caller's id: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:1419 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode" |
| msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" |
| |
| #: nscd/connections.c:1433 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read /proc/self/cmdline: %s; disabling paranoia mode" |
| msgstr "không thể đọc “/proc/self/cmdline”: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" |
| |
| #: nscd/connections.c:1473 |
| #, c-format |
| msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode" |
| msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" |
| |
| #: nscd/connections.c:1483 |
| #, c-format |
| msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode" |
| msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" |
| |
| #: nscd/connections.c:1496 |
| #, c-format |
| msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode" |
| msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" |
| |
| #: nscd/connections.c:1542 |
| #, c-format |
| msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode" |
| msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" |
| |
| #: nscd/connections.c:1551 |
| #, c-format |
| msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s" |
| msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:1744 |
| #, c-format |
| msgid "short read while reading request: %s" |
| msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:1777 |
| #, c-format |
| msgid "key length in request too long: %d" |
| msgstr "chiều dài khoá quá dài trong yêu cầu: %d" |
| |
| #: nscd/connections.c:1790 |
| #, c-format |
| msgid "short read while reading request key: %s" |
| msgstr "đọc ngắn khi đọc khoá yêu cầu: %s" |
| |
| #: nscd/connections.c:1800 |
| #, c-format |
| msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld" |
| msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld" |
| |
| #: nscd/connections.c:1805 |
| #, c-format |
| msgid "handle_request: request received (Version = %d)" |
| msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)" |
| |
| #: nscd/connections.c:2069 nscd/connections.c:2271 |
| #, c-format |
| msgid "disabled inotify after read error %d" |
| msgstr "đã tắt inotify sau khi gặp lỗi đọc %d" |
| |
| #: nscd/connections.c:2394 |
| msgid "could not initialize conditional variable" |
| msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện" |
| |
| #: nscd/connections.c:2402 |
| msgid "could not start clean-up thread; terminating" |
| msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt" |
| |
| #: nscd/connections.c:2416 |
| msgid "could not start any worker thread; terminating" |
| msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt" |
| |
| #: nscd/connections.c:2467 nscd/connections.c:2468 nscd/connections.c:2485 |
| #: nscd/connections.c:2494 nscd/connections.c:2512 nscd/connections.c:2523 |
| #: nscd/connections.c:2534 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to run nscd as user '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”" |
| |
| #: nscd/connections.c:2486 |
| #, c-format |
| msgid "initial getgrouplist failed" |
| msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi" |
| |
| #: nscd/connections.c:2495 |
| #, c-format |
| msgid "getgrouplist failed" |
| msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi" |
| |
| #: nscd/connections.c:2513 |
| #, c-format |
| msgid "setgroups failed" |
| msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi" |
| |
| #: nscd/grpcache.c:413 nscd/hstcache.c:441 nscd/initgrcache.c:418 |
| #: nscd/pwdcache.c:391 nscd/servicescache.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "short write in %s: %s" |
| msgstr "ghi ngắn trong %s: %s" |
| |
| #: nscd/grpcache.c:458 nscd/initgrcache.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!" |
| msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm !" |
| |
| #: nscd/grpcache.c:460 nscd/initgrcache.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "Reloading \"%s\" in group cache!" |
| msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!" |
| |
| #: nscd/grpcache.c:539 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!" |
| msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!" |
| |
| #: nscd/mem.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "freed %zu bytes in %s cache" |
| msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s" |
| |
| #: nscd/mem.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "no more memory for database '%s'" |
| msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”" |
| |
| #: nscd/netgroupcache.c:126 |
| #, c-format |
|